Công khai nội dung và hình thức quảng cáo Thiết bị y tế (TBYT)
STT | TÊN THIẾT BỊ Y TẾ | ĐƠN VỊ CÔNG KHAI | HÃNG, NƯỚC SẢN XUẤT | SỐ VĂN BẢN CÔNG KHAI | SỐ LƯU HÀNH |
---|---|---|---|---|---|
1 | (Cụm)Vật liệu nha khoa | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KATANA DENTAL | Theo phụ lục | 01/2025/CKQC - KATANA | 220003627/PCBB-BYT |
2 | AccuPower HBV Quantitative PCR Kit | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Bioneer Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | BIO-10/CBQC-ĐM | SPCĐ-TTB-561-17 |
3 | AccuPower HCV Quantitative RT-PCR Kit | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Bioneer Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | BIO-12/CBQC-ĐM | SPCĐ-TTB-562-17 |
4 | AccuPower HIV-1 Quantitative RT-PCR Kit | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Bioneer Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | BIO-16/CBQC-ĐM | SPCĐ-TTB-688-19 |
5 | Alere™ NMP22® BladderChek® Test | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Theo phụ lục | 230509/CBQC-ĐM | SPCĐ-TTB-359-17 |
6 | ALGIS Gel | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LAPIUS | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH/VIET NAM | 01/2024/QC-LPU | 240003091/PCBB-HN |
7 | Aloclair plus | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 01/2023/CKQC | 220000012/PCBB-ĐL |
8 | Ambu bóng bóp | CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG | Ningbo Luke Medical Devices Co.,Ltd/CHINA | QCAMBB-LK02 | 210001276/PCBA-HN |
9 | AN XOANG VƯƠNG | CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VENUS | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR/VIET NAM | 04/2022/QCTBYT-VENUS | 210001524/PCBA-HN |
10 | AN XOANG VƯƠNG | CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VENUS | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR/VIET NAM | 02/2022/QCTBYT-VENUS | 210001524/PCBA-HN |
11 | ANTI-CARIES ORAL SPRAY FOR KIDS | CÔNG TY TNHH DƯỢC NANOCARE VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ Á CHÂU/VIET NAM | 0105-2024/CBQC-NVN | 240000528/PCBA-HN |
12 | Áo choàng phẫu thuật | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC95/2025/CV-NMUSM | 220001959/PCBA-HCM |
13 | Áo choàng phẫu thuật MelisaTM - MelisaTM Surgical Gown | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare/VIET NAM | QC09/2025/CV-NMUSM | 170001867/PCBA-HCM |
14 | Bách diệp hương | CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VENUS | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR/VIET NAM | 06/2023/QCTBYT-VENUS | 230001808/PCBA-HN |
15 | Bách diệp hương | CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VENUS | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR/VIET NAM | 04/2023/QCTBYT-VENUS | 230001808/PCBA-HN |
16 | BÀN CHẢI CÓ HÚT ( Suction toothbrush) | CÔNG TY TNHH LAMED | Excellentcare Medical (Huizhou) Ltd./CHINA | 01/EM34 | 230000003/PCBA-LA |
17 | Bàn điều trị tai mũi họng | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH | Theo phụ lục | 241212/MKT-BM | 220000053/PCBB-BYT |
18 | Bàn khám phụ khoa | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Bicakcilar Tibbi Cihazlar Sanayi ve Ticaret A.S./TURKEY | 18-2022/TMT-CKQC | 170000592/PCBA-HCM |
19 | Bàn khám phụ khoa | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Shandong Qufu Healthyou Medical Technology Co., Ltd./CHINA | 14-2022/TMT-CKQC | 200000043/PCBA-HCM |
20 | Bàn mổ | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Shandong Qufu Healthyou Medical Technology Co., Ltd./CHINA | 13-2022/TMT-CKQC | 200000046/PCBA-HCM |
21 | Bàn mổ | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 30-2023/TMT-CKQC | 230001194/PCBA-HCM |
22 | Bàn mổ đa năng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | Theo phụ lục | 0307-2024/MEDICON-DKQC | 230000788/PCBA-HN |
23 | Bàn mổ và phụ kiện | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Theo phụ lục | 45-2024/TNT/CKQC-BYT | 170002011/PCBA-HN |
24 | Bàn mổ và phụ kiện | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Theo phụ lục | 44-2024/TNT/CKQC-BYT | 170002011/PCBA-HN |
25 | Bàn nắn chỉnh cột sống | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | Theo phụ lục | 04-2025/HL/TBQC | 230000009/PCBB-HNa |
26 | Bàn nắn chỉnh cột sống điện | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | Theo phụ lục | 20-2025/HL/TBQC | 250000001/PCBB-HNa |
27 | Bàn sản (Bàn sanh) | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 19-2022/TMT-CKQC | 210000093/PCBA-HCM |
28 | Bàn tập phục hồi chức năng | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 08-240225/VX-QCTBYT | 230001132/PCBA-HN |
29 | Bàn tập phục hồi chức năng | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 07-040225/VX-QCTBYT | 230001131/PCBA-HN |
30 | Bàn tập phục hồi chức năng | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 06-240225/VX-QCTBYT | 230001130/PCBA-HN |
31 | Bàn trị liệu | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 09-240225/VX-QCTBYT | 230001133/PCBA-HN |
32 | Băng bảo vệ khớp gối (ít đàn hồi) | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00004/YTECO-QC | 200000331/PCBA-HCM |
33 | Băng bó bột Chống thấm nước | CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM | JOIN ENTERPRISE CO., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 01-JMDVN/CKQC | 240000543/PCBA-HCM |
34 | Băng bó bột chống thấm nước | CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM | Joint Enterprise Co., Ltd./KOREA, REPUBLIC OF | 04-JMDVN/CKQC | 220000245/PCBA-HCM |
35 | Băng bó bột chống thấm nước | CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM | Joint Enterprise Co., Ltd./KOREA, REPUBLIC OF | 03-JMDVN/CKQC | 220001079/PCBA-HCM |
36 | Băng bó bột Polyester | CÔNG TY TNHH CF MED | NEO MEDITECH CO., LTD /KOREA, REPUBLIC OF | 07-CFM/CKQC | 230001134/PCBA-HCM |
37 | Băng bó bột Sợi Polyester | CÔNG TY TNHH CF MED | JOIN ENTERPRISE CO., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 01-CFM/CKQC | 240000540/PCBA-HCM |
38 | Băng bó bột sợi thủy tinh | CÔNG TY TNHH CF MED | Theo phụ lục | 09-CFM/CKQC | 230000109/PCBA-HCM |
39 | Băng bó bột Sợi thủy tinh Green Cast Fiberglass | CÔNG TY TNHH CF MED | JOIN ENTERPRISE CO., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 03-CFM/CKQC | 240000541/PCBA-HCM |
40 | Băng bó bột sợi thủy tinh PrimeCast | CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM | Theo phụ lục | 270524-HANOMED | 210000449/PCBA-HN |
41 | Băng bó bột thủy tinh | CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM | Joint Enterprise Co., Ltd./KOREA, REPUBLIC OF | 02-JMDVN/CKQC | 220001080/PCBA-HCM |
42 | Băng ca cứu thương | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Zhongshan Aolike Medical Equipment Technology Co., Ltd./CHINA | 48-2024/TMT-CKQC | 240000199/PCBA-HCM |
43 | Băng ca cứu thương | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Zhongshan Aolike Medical Equipment Technology Co., Ltd/CHINA | 23-2022/TMT-CKQC | 170000065/PCBA-HCM |
44 | Băng cá nhân | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC57/2025/CV-NMUSM | 230001249/PCBA-HCM |
45 | BĂNG CÁ NHÂN | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA | Theo phụ lục | 02/2023/YCVN-QC | 170000019/PCBA-LA |
46 | BĂNG CÁ NHÂN | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA | Theo phụ lục | 01/2023/YCVN-QC | 170000019/PCBA-LA |
47 | Băng cá nhân | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | CareMax Co., Ltd./CHINA | UH.MKT.22.008 (26) | 210000758/PCBA-HCM |
48 | Băng cá nhân | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | RFX+CARE Manufacturing Co., Ltd /CHINA | UH.MKT.23.025 (02) | 210001024/PCBA-HCM |
49 | Băng cá nhân bán thấm, tiệt trùng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.22.008 (15.2) | 190001485/PCBA-HCM |
50 | Băng cá nhân cho da nhạy cảm | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | URGO HEALTHCARE PRODUCTS CO., LTD./THAILAND | UH.MKT.22.008 (08) | 170000211/PCBA-HCM |
51 | Băng cá nhân cho phụ nữ | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | URGO HEALTHCARE PRODUCTS CO., LTD./THAILAND | UH.MKT.22.008 (10) | 170000219/PCBA-HCM |
52 | Băng cá nhân dành cho gia đình | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | URGO HEALTHCARE PRODUCTS CO., LTD./THAILAND | UH.MKT.22.008 (09) | 170000206/PCBA-HCM |
53 | Băng cá nhân dành cho Teen | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | URGO HEALTHCARE PRODUCTS CO., LTD./THAILAND | UH.MKT.22.008 (11) | 170000218/PCBA-HCM |
54 | Băng cá nhân dành cho trẻ em | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | CAREMAX Co.,Ltd/CHINA | UH.MKT.23.025 (01) | 190001035/PCBA-HCM |
55 | Băng cá nhân dành cho trẻ em | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | CAREMAX Co.,Ltd/CHINA | UH.MKT.22.008 (12) | 190001035/PCBA-HCM |
56 | Băng cá nhân ít thấm nước | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.001 (05) | 170000212/PCBA-HCM |
57 | Băng cá nhân ít thấm nước | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.22.008 (06) | 170000212/PCBA-HCM |
58 | Băng cá nhân kháng khuẩn dành cho gia đình | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI | PIKDARE S.p.A./ITALY | 2504/CKQC/CSVT | 250000445/PCBA-HCM |
59 | Băng cá nhân không thấm nước | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.001 (04) | 170000210/PCBA-HCM |
60 | Băng cá nhân không thấm nước | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.22.008 (07) | 170000210/PCBA-HCM |
61 | Băng cá nhân màu da | CÔNG TY TNHH GLOBAL HEALTHCARE | Công ty TNHH Young Chemical Vina/VIET NAM | 006/2024/VBCKQC-GHC | 240001780/PCBA-HCM |
62 | Băng cá nhân tiệt trùng, chống thấm nước | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.22.008 (17) | 190001483/PCBA-HCM |
63 | Băng cá nhân trẻ em | CÔNG TY TNHH GLOBAL HEALTHCARE | Công ty TNHH Young Chemical Vina/VIET NAM | 007/2024/VBCKQC-GHC | 240001779/PCBA-HCM |
64 | Băng cá nhân trong suốt | CÔNG TY TNHH GLOBAL HEALTHCARE | Công ty TNHH Young Chemical Vina/VIET NAM | 008/2024/VBCKQC-GHC | 240001778/PCBA-HCM |
65 | Băng cá nhân trong suốt | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.005 (02) | 170000224/PCBA-HCM |
66 | Băng cá nhân trong suốt | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.001 (03) | 170000224/PCBA-HCM |
67 | Băng cá nhân trong suốt | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.22.008 (04) | 170000224/PCBA-HCM |
68 | Băng cá nhân vải độ dính cao | CÔNG TY TNHH GLOBAL HEALTHCARE | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM /VIET NAM | 002/2024/VBCKQC-GHC | 240001530/PCBA-HCM |
69 | Băng cá nhân vải độ dính cao | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.021 (1) | 170000209/PCBA-HCM |
70 | Băng cá nhân vải độ dính cao | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.005 | 170000209/PCBA-HCM |
71 | Băng cá nhân vải độ dính cao | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.025 (03) | 170000209/PCBA-HCM |
72 | Băng cá nhân vải độ dính cao | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.005 (01) | 170000209/PCBA-HCM |
73 | Băng cá nhân vải độ dính cao | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.001 (02) | 170000209/PCBA-HCM |
74 | Băng cá nhân vải độ dính cao | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.22.008 (05) | 170000209/PCBA-HCM |
75 | Băng cá nhân vải lớn độ dính cao | CÔNG TY TNHH GLOBAL HEALTHCARE | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM /VIET NAM | 001/2024/VBCKQC-GHC | 240001529/PCBA-HCM |
76 | Băng cá nhân vô trùng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.22.008 (14.1) | 190001487/PCBA-HCM |
77 | Băng cá nhân y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO | SHANGHAI CHANNELMED IMPORT & EXPORT .,LTD/CHINA | 01QC-LWC-2022 | 190000212/PCBA-HCM |
78 | Băng cá nhân y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO | SHANGHAI CHANNELMED IMPORT & EXPORT .,LTD/CHINA | 02QC-LWC-2022 | 190000212/PCBA-HCM |
79 | Băng chỉnh hình ngón chân | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | A-MI Global Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 00011/YTECO-QC | 190000316/PCBA-HCM |
80 | Băng cổ chân hỗ trợ điều trị chấn thương | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00029/YTECO-QC | 180001712/PCBA-HCM |
81 | Băng cuộn y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | Theo phụ lục | 037-24/CNT-QC | 210000037/PCBA-BD |
82 | Băng dán cố định catheter có chất kháng khuẩn CHG | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | Solventum/MSD/Ad/2024-07/05 | Không áp dụng |
83 | Băng dán hỗ trợ điều trị vết phồng rộp | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.22.008 (23) | 220001138/PCBB-BYT |
84 | Băng dán Hydrocolloid | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.22.008 (22) | 220001129/PCBB-BYT |
85 | Băng dính cá nhân trong suốt | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 186/CV-TANA | 250000002/PCBA-HN |
86 | BĂNG DÍNH CÁ NHÂN Y TẾ (MEDICAL ADHESIVE DRESSING) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 165/CV-TANA | 180002115/PCBA-HN |
87 | BĂNG DÍNH CÁ NHÂN Y TẾ (MEDICAL ADHESIVE DRESSING) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 164/CV-TANA | 180002115/PCBA-HN |
88 | BĂNG DÍNH CÁ NHÂN Y TẾ (MEDICAL ADHESIVE DRESSING) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 124/CV-TANA | 180002115/PCBA-HN |
89 | BĂNG DÍNH CÁ NHÂN Y TẾ UGOTANA- ĐÃ TIỆT TRÙNG (UGOTANA MEDICAL ADHESIVE DRESSING- STERILIZED) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 138.22 | 180000783/PCBA-HN |
90 | BĂNG DÍNH CUỘN VẢI LỤA Y TẾ (MEDICAL SILK TAPE) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 127/CV-TANA | 180002116/PCBA-HN |
91 | BĂNG DÍNH CUỘN VẢI LỤA Y TẾ (MEDICAL SILK TAPE) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 140.22 | 180002116/PCBA-HN |
92 | Băng dính vô trùng không thấm nước, có gạc DECOMED | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC17/2025/CV-NMUSM | 180001196/PCBA-HCM |
93 | Băng dính vô trùng không thấm nước, có gạc, cố định kim luồn DECOMED | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC15/2025/CV-NMUSM | 180001058/PCBA-HCM |
94 | Băng dính vô trùng không thấm nước, không gạc, cố định kim luồn DECOMED | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC14/2025/CV-NMUSM | 180001059/PCBA-HCM |
95 | Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc DECOMED | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC16/2025/CV-NMUSM | 180001195/PCBA-HCM |
96 | Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc, cố định kim luồn DECOMED | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC13/2025/CV-NMUSM | 180001020/PCBA-HCM |
97 | BĂNG DÍNH Y TẾ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH | Zhejiang Bangli Medical Products Co.,Ltd/CHINA | 07/QC-TT | 210000590/PCBA-HN |
98 | BĂNG DÍNH Y TẾ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ/VIET NAM | 005-2025/QC-AP | 170002380/PCBA-HN |
99 | Băng đóng động mạch quay | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 053/24-CKQC-Terumo | 230001076/PCBA-HN |
100 | Băng đóng động mạch quay | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 037/24-CKQC-Terumo | 230001076/PCBA-HN |
101 | Băng đóng lòng mạch quay | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC67/2025/CV-NMUSM | 240000168/PCBA-HCM |
102 | Băng đóng lòng mạch quay | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC07/2025/CV-NMUSM | 170000242/PCBA-HCM |
103 | Băng dùng trong y tế | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 10-2022/TMT-CKQC-VTTH | 200002177/PCBA-HCM |
104 | Băng gạc thấm hút dịch và cân bằng độ ẩm | CÔNG TY TNHH HEALTHRICHS | Theo phụ lục | 06-2025-4/HR-CKQC | 220000721/PCBB-BYT |
105 | Băng gạc thấm hút dịch và cân bằng độ ẩm | CÔNG TY TNHH HEALTHRICHS | Theo phụ lục | 06-2025-3/HR-CKQC | 220000721/PCBB-BYT |
106 | Băng gạc thấm hút dịch và cân bằng độ ẩm | CÔNG TY TNHH HEALTHRICHS | Theo phụ lục | 06-2025/HR-CKQC | 220000721/PCBB-BYT |
107 | Băng gạc thấm hút dịch và cân bằng độ ẩm | CÔNG TY TNHH HEALTHRICHS | Theo phụ lục | 05-2025-1/HR-CKQC | 220000721/PCBB-BYT |
108 | Băng gạc thấm hút dịch và cân bằng độ ẩm | CÔNG TY TNHH HEALTHRICHS | Theo phụ lục | HR-QC/2024-01 | 220000721/PCBB-BYT |
109 | Băng gạc vô trùng bán thấm | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.22.008 (15.1) | 170000093/PCBA-HCM |
110 | Băng gạc vô trùng dùng cho các vết bỏng và vết thương bề mặt | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | URGO HEALTHCARE PRODUCTS CO., LTD./THAILAND | UH.MKT.24.002 (02) | 170000871/PCBA-HCM |
111 | Băng gạc vô trùng dùng cho các vết bỏng và vết thương bề mặt | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | URGO HEALTHCARE PRODUCTS CO., LTD./THAILAND | UH.MKT.24.002 (01) | 170000871/PCBA-HCM |
112 | Băng gạc vô trùng dùng cho các vết bỏng và vết thương bề mặt | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | URGO HEALTHCARE PRODUCTS CO., LTD./THAILAND | UH.MKT.24.001 | 170000871/PCBA-HCM |
113 | Băng gạc vô trùng dùng cho các vết bỏng và vết thương bề mặt | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | URGO HEALTHCARE PRODUCTS CO., LTD./THAILAND | UH.MKT.23.001 (07) | 170000871/PCBA-HCM |
114 | Băng gạc vô trùng dùng cho các vết bỏng và vết thương bề mặt | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | URGO HEALTHCARE PRODUCTS CO., LTD./THAILAND | UH.MKT.22.008 (18) | 170000871/PCBA-HCM |
115 | Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.25.002 | 2200043ĐKLH/BYT-TB-CT |
116 | Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.25.001 | 2200043ĐKLH/BYT-TB-CT |
117 | Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.24.011 (01) | 2200043ĐKLH/BYT-TB-CT |
118 | Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.24.007 (02) | 2200043ĐKLH/BYT-TB-CT |
119 | Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.24.009 | 2200043ĐKLH/BYT-TB-CT |
120 | Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.24.006 (01) | 2200043ĐKLH/BYT-TB-CT |
121 | Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.24.001 | 2200043ĐKLH/BYT-TB-CT |
122 | Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.23.010 (02) | 2200043ĐKLH/BYT-TB-CT |
123 | Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.23.009 (02) | 2200043ĐKLH/BYT-TB-CT |
124 | Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.23.018 (01) | 2200043ĐKLH/BYT-TB-CT |
125 | Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.23.012 (02) | 2200043ĐKLH/BYT-TB-CT |
126 | Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.23.013 (02) | 2200043ĐKLH/BYT-TB-CT |
127 | Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.23.016 (02) | 2200043ĐKLH/BYT-TB-CT |
128 | Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.23.004 | 2200043ĐKLH/BYT-TB-CT |
129 | Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.23.015 (01) | 2200043ĐKLH/BYT-TB-CT |
130 | Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.23.002 | 2200043ĐKLH/BYT-TB-CT |
131 | Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.23.001 | 2200043ĐKLH/BYT-TB-CT |
132 | Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.22.015 | 2200043ĐKLH/BYT-TB-CT |
133 | Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.22.017 (01) | 2200043ĐKLH/BYT-TB-CT |
134 | Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.22.018 (01) | 2200043ĐKLH/BYT-TB-CT |
135 | Băng keo cá nhân | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA/VIET NAM | 012024/YCVN-QC | 190000005/PCBA-LA |
136 | BĂNG KEO CÁ NHÂN | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA | Theo phụ lục | 04/2023/YCVN-QC | 170000021/PCBA-LA |
137 | BĂNG KEO CÁ NHÂN | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA | Theo phụ lục | 03/2023/YCVN-QC | 190000005/PCBA-LA |
138 | BĂNG KEO CÁ NHÂN AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ/VIET NAM | 002-2025/AP-QC | 170002610/PCBA-HN |
139 | Băng keo có chỉ thị hóa học | CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM | HOGY MEDICAL CO., LTD/JAPAN | 01-2022/CKQC-ASP | 210000876/PCBA-HCM |
140 | Băng keo cuộn | CÔNG TY TNHH GLOBAL HEALTHCARE | Công ty TNHH Young Chemical Vina/VIET NAM | 005/2024/VBCKQC-GHC | 240001777/PCBA-HCM |
141 | BĂNG KEO CUỘN | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA | Theo phụ lục | 05/2023/YCVN-QC | 190000004/PCBA-LA |
142 | Băng keo cuộn bảo vệ, vải dệt màu da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Urgo Healthcare Products Co., Ltd./THAILAND | UH.MKT.23.005 (04) | 190001486/PCBA-HCM |
143 | Băng keo cuộn bảo vệ, vải dệt màu da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Urgo Healthcare Products Co., Ltd./THAILAND | UH.MKT.22.008 (24) | 190001486/PCBA-HCM |
144 | Băng keo lụa | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.001 (01) | 170000366/PCBA-HCM |
145 | Băng keo lụa | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.005 (03) | 170000366/PCBA-HCM |
146 | Băng keo lụa | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.22.008 (25) | 170000366/PCBA-HCM |
147 | Băng phim trong vô trùng không thấm nước | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M Deutschland GmbH/GERMANY | Solventum/MSD/Ad/2024-09/02 | 240001776/PCBB-HCM |
148 | Băng phim trong vô trùng không thấm nước 3M Tegaderm I.V (3M Tegaderm I.V. Advanced Securement Dressing) | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M Healthcare/UNITED STATES | Solventum/MSD/Ad/2024-07/03 | 170000877/PCBA-HCM |
149 | Băng thun co giãn Elastic Bandage | CÔNG TY TNHH CF MED | Anji Huifeng Surgical Dressings Co.,Ltd /CHINA | 06-CFM/CKQC | 230001610/PCBA-HCM |
150 | Băng thun y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | Theo phụ lục | 034-24/CNT-QC | 210000034/PCBA-BD |
151 | BĂNG THUN Y TẾ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ/VIET NAM | 003-2025/QC-AP | 230002252/PCBA-HN |
152 | Băng treo cố định tay siêu nhẹ | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | A-MI Global Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 00013/YTECO-QC | 190000318/PCBA-HCM |
153 | Băng vết thương | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 09-2022/TMT-CKQC-VTTH | 220001895/PCBB-BYT |
154 | Băng vết thương StrataXRT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | Strapharma AG/SWITZERLAND | 007/05/23/QC-HĐ | 220004100/PCBB-HCM |
155 | Băng vết thương trong miệng | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM | TBM Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | 07.7/NKTM-QCTBYT | 240001095/PCBB-HN |
156 | Bảng xét nghiệm sàng lọc nhiều loại thuốc (nước tiểu) ; Que xét nghiệm HER Heroin (nước tiểu) ; Que xét nghiệm COD Codeine (nước tiểu) | CÔNG TY TNHH HƯNG PHÚ DIAGNOSTIC | Theo phụ lục | 2412/HP-QC | 240003135/PCBB-HCM |
157 | Băng xốp vết thương | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL | Theo phụ lục | 20/KM-CKQC | 220000171/PCBB-HCM |
158 | Băng xốp vết thương | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL | Theo phụ lục | 13/KM-CKQC | 220000171/PCBB-HCM |
159 | Băng xốp vết thương | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL | Theo phụ lục | 09/KM-CKQC | 220000171/PCBB-HCM |
160 | Băng xốp vết thương | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL | Theo phụ lục | 07/KM-CKQC | 220000171/PCBB-HCM |
161 | Băng xốp vết thương | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL | Theo phụ lục | 03/KM-CKQC | 220000171/PCBB-HCM |
162 | Băng xốp vết thương | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL | Wonbiogen Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 21/KM-CKQC | 220002426/PCBB-HCM |
163 | Băng xốp vết thương | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL | Wonbiogen Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 14/KM-CKQC | 220002426/PCBB-HCM |
164 | Băng xốp vết thương | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL | Wonbiogen Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 10/KM-CKQC | 220002426/PCBB-HCM |
165 | Băng xốp vết thương | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL | Wonbiogen Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 08/KM-CKQC | 220002426/PCBB-HCM |
166 | Băng xốp vết thương | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL | Wonbiogen Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 04/KM-CKQC | 220002426/PCBB-HCM |
167 | Bao cao su | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAFATIS | Ritex GmbH/GERMANY | 01/RITEX-CKQC | 01/SLH-SFT |
168 | BAO CAO SU | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ/VIET NAM | 006-2025/QC-AP | 2200220 ĐKLH/BYT-TB-CT |
169 | Bao cao su | CÔNG TY CỔ PHẦN GSPHARM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 13.07/GSP-QC | 2100369ĐKLH/BYT-TB-CT |
170 | Bao cao su | CÔNG TY CỔ PHẦN GSPHARM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 21.06/GSP-QC | 2100369ĐKLH/BYT-TB-CT |
171 | Bao cao su | CÔNG TY CỔ PHẦN GSPHARM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 01.11/GSP-QC | 2100369ĐKLH/BYT-TB-CT |
172 | Bao cao su | CÔNG TY CỔ PHẦN GSPHARM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 19.10/GSP-QC | 2100369ĐKLH/BYT-TB-CT |
173 | bao cao su | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 0404.25/HMP-QC | 2100756ĐKLH/BYT-TB-CT |
174 | bao cao su | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 0108.24/HMP-QC | 2100756ĐKLH/BYT-TB-CT |
175 | bao cao su | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 2607.24/HMP-QC | 2100756ĐKLH/BYT-TB-CT |
176 | bao cao su | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 2207.24/HMP-QC | 2100756ĐKLH/BYT-TB-CT |
177 | bao cao su | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 0610.23/HMP-QC | 2100756ĐKLH/BYT-TB-CT |
178 | bao cao su | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 01.08/HMP-QC | 2100756ĐKLH/BYT-TB-CT |
179 | BAO CAO SU | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM./VIET NAM | 24062025/CKQC-VRT | 2100369ĐKLH/BYT-TB-CT |
180 | Bao cao su | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 28102401/CKQC-VRT | 2100369ĐKLH/BYT-TB-CT |
181 | Bao cao su | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 18092401/CKQC-VRT | 2100369ĐKLH/BYT-TB-CT |
182 | Bao cao su | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 30082401/CKQC-VRT-PMC | 2100369ĐKLH/BYT-TB-CT |
183 | Bao cao su | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 30082401/CKQC-VRT | 2100369ĐKLH/BYT-TB-CT |
184 | Bao cao su | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 070624/CKQC-TOHA | 2100369ĐKLH/BYT-TB-CT |
185 | Bao cao su | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 2909/CKQC | 2100369ĐKLH/BYT-TB-CT |
186 | Bao cao su | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 210423/CKQC | 2100369ĐKLH/BYT-TB-CT |
187 | Bao cao su | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 190423/CKQC | 2100369ĐKLH/BYT-TB-CT |
188 | Bao cao su | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | Công ty TNHH Công nghệ Cao su Việt Nam/VIET NAM | 201222/VRT | 2100369ĐKLH/BYT-TB-CT |
189 | Bao cao su | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GAC | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 0706.1/CKQC-GAC | 2100369ĐKLH/BYT-TB-CT |
190 | Bao cao su | CÔNG TY TNHH FULL WELL TRADING VIỆT NAM | OKAMOTO INDUSTRIES INC/JAPAN | 02-25/QC-FWT | Sản phẩm được nhập khẩu tự do trước ngày 30/06/2025 theo NĐ 04/2025/NĐ-CP |
191 | Bao cao su | CÔNG TY TNHH FULL WELL TRADING VIỆT NAM | OKAMOTO INDUSTRIES INC/JAPAN | 01-25/QC-FWT | 2501744ĐKLH/BYT-HTTB |
192 | Bao cao su | CÔNG TY TNHH FULL WELL TRADING VIỆT NAM | Okamoto Rubber Products Co., Ltd/THAILAND | 03-25/QC-FWT | Sản phẩm được nhập khẩu tự do trước ngày 30/06/2025 theo NĐ 04/2025/NĐ-CP |
193 | Bao cao su | CÔNG TY TNHH SỰ LỰA CHỌN VÀNG | Theo phụ lục | 04/QC-GC | 012024/GOLDENCHOICE |
194 | Bao cao su | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN RECKITT BENCKISER (THAILAND) LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Lanzhou Keshi Xixili Healthcare Technologies Co., Ltd., /CHINA | 040625/QC-001 | Sản phẩm chưa có số lưu hành, được nhập khẩu tự do trước ngày 30/06/2025 theo NĐ 04/2025/NĐ-CP |
195 | Bao cao su nam | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 150823/CKQC | 2100369ĐKLH/BYT-TB-CT |
196 | Bao cao su nam | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 310723-02/CKQC | 2100369ĐKLH/BYT-TB-CT |
197 | Bao cao su nam | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | Công ty TNHH Công nghệ Cao su Việt Nam/VIET NAM | 260623/CKQC | 2100369ĐKLH/BYT-TB-CT |
198 | BAO CAO SU NAM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 090623/CKQC | 2100369ĐKLH/BYT-TB-CT |
199 | BAO CAO SU NAM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 140123/PMC-VRT | 2100369ĐKLH/BYT-TB-CT |
200 | Bao cao su nam | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | Theo phụ lục | 030423/CKQC | 2100369ĐKLH/BYT-TB-CT |
201 | Bao cao su ngón tay | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Su Việt Nam/VIET NAM | 30082402/CKQC-VRT-PMC | 240000026/PCBB-LA |
202 | Bao cao su ngón tay | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Su Việt Nam/VIET NAM | 30082402/CKQC-VRT | 240000026/PCBB-LA |
203 | Bao cao su ngón tay | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GAC | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 0829.1/VBCKQC-GAC | 230002116/PCBB-HN |
204 | Bao đầu dò siêu âm phụ khoa | CÔNG TY TNHH MEDVITEK | NULATEX SDN. BHD./MALAYSIA | 01/2024/QC/MVT | 240001528/PCBB-HCM |
205 | Bao đầu dò siêu âm vô trùng | CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TKT | CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TKT/VIET NAM | 02/2025/QCSHIELDX-TKT | 250000494/PCBB-HCM |
206 | Bao đầu dò siêu âm vô trùng | CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TKT | CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TKT/VIET NAM | 01/2025/QCSHIELDX-TKT | 250000494/PCBB-HCM |
207 | Bao đeo bảo vệ cổ tay | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00019/YTECO-QC | 190000317/PCBA-HCM |
208 | Bao đeo bảo vệ khuỷu tay | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00020/YTECO-QC | 190000323/PCBA-HCM |
209 | Bao hấp tiệt trùng | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | Theo phụ lục | QC/HEIFEI-240606 | 220001882/PCBA-HCM |
210 | Bao, Đai nẹp bảo vệ cổ chân | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00014/YTECO-QC | 190000315/PCBA-HCM |
211 | Benostan Venocontract Gel tube: 120 ml, 75 ml, 60 ml | CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC KHỎE VÀ ĐẸP VIỆT NAM | Benostan Health Products S.A/GREECE | 05/HBC-QCVENO | 170000932/PCBA-HCM |
212 | BERIKIT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH | Công ty TNHH Dược Phẩm Cát Linh/VIET NAM | CL19/QC-2025 | 190000887/PCBA-HN |
213 | BERIKIT (KIT VỆ SINH PHỤ NỮ) | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH | Cơ sở 2 - Công ty TNHH Dược phẩm Cát Linh/VIET NAM | CL19/QC-2025 | 190000887/PCBA-HN |
214 | BÌNH RỬA MŨI KÈM GÓI MUỐI, VIÊN MUỐI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ/VIET NAM | 023-2025/QC-AP | 190001547/PCBA-HN |
215 | Bình rửa mũi xoang Ích Nhân kèm viên Muối y tế Ích Nhân | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ÍCH NHÂN | Công ty cổ phần dược phẩm và thiết bị y tế An Phú/VIET NAM | 140624/QCBRM-IN | 210001313/PCBA-HN |
216 | Bình rửa mũi xoang kèm gói muối tinh tự pha 2,25g SalineSea | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MERACINE | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 04/ĐKQC-MERACINE | 220000024/PCBA-BN |
217 | BÌNH XỊT CHỐNG THẤM NƯỚC CHO TAI | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MỸ PHẨM NHẬT MINH DƯƠNG | Pharma Millennium S.r.l/ITALY | EP 001.2022 | 220000704/PCBA-HCM |
218 | Bình xịt mũi VIRALEZE | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM THANH | Theo phụ lục | Jan-23 | 220000028/PCBA-HN |
219 | Bộ băng gạc vết thương | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO | Theo phụ lục | 2401/QC-TAK | 240000313/PCBB-HCM |
220 | Bộ bình chứa dịch vết thương | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | 3M/KCI/Ad/2023-0404-06 | 220000119/PCBA-HCM |
221 | Bộ bình chứa dịch vết thương 300mL dùng cho hệ thống trị liệu vết thương bằng áp lực âm | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | 3M/KCI/Ad/2023-0404-05 | 220000127/PCBA-HCM |
222 | Bộ bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC62/2025/CV-NMUSM | 230002214/PCBB-HCM |
223 | Bộ bơm bóng | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BV & D GROUP | Theo phụ lục | 25009-BVDQC | 240000145/PCBB-HN |
224 | Bộ bơm bóng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 30-2024/CV-PT | 230000325/PCBB-HCM |
225 | Bộ bơm bóng áp lực cao | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | Theo phụ lục | 250017/MTQC | 240003380/PCBB-HN |
226 | Bộ cảm biến hình ảnh kỹ thuật số dùng trong nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM | GENORAY Co., Ltd./KOREA, REPUBLIC OF | 05.7/NKTM-QCTBYT | 220001573/PCBB-HN |
227 | Bộ cảm biến hình ảnh kỹ thuật số dùng trong nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM | Guilin Woodpecker Medical Instrument Co., Ltd./CHINA | 01.7/NKTM-QCTBYT | 220001571/PCBB-HN |
228 | Bộ can thiệp mạch máu | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC73/2025/CV-NMUSM | 240001109/PCBB-HCM |
229 | Bộ can thiệp mạch máu | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC64/2025/CV-NMUSM | 230002875/PCBB-HCM |
230 | Bộ can thiệp tĩnh mạch cửa | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 23-2024/CV-PTHC | 240000195/PCBB-HCM |
231 | Bộ can thiệp tĩnh mạch cửa | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 22-2024/CV-PTHC | 240000194/PCBB-HCM |
232 | Bộ Catheter tĩnh mạch trung tâm | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED | Theo phụ lục | 202305-BIO/VBCK | 2022014-BIO/BPL |
233 | Bộ chân răng nhân tạo | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI | Theo phụ lục | 24/BMS_QC_Fixture_USA | 2400921ĐKLH/BYT-HTTB |
234 | Bộ chân răng nhân tạo | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 200620255/TN-TBQC | 2302003ĐKLH/BYT-HTTB |
235 | Bộ chân răng nhân tạo | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 200620254/TN-TBQC | 2200040ĐKLH/BYT-TB-CT |
236 | Bộ chân răng nhân tạo | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 07062025/TN-TBQC | 2403986ĐKLH/BYT-HTTB |
237 | Bộ chân răng nhân tạo | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 07062025-1/TN-TBQC | 2500585ĐKLH/BYT-HTTB |
238 | Bộ chân răng nhân tạo | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 06062025-9/TN-TBQC | 240001979/PCBB-HCM |
239 | Bộ chân răng nhân tạo | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 05062025-3/TN-TBQC | 2400802ĐKLH/BYT-HTTB |
240 | Bộ chân răng nhân tạo | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 05062025-4/TN-TBQC | 2200163ĐKLH/BYT-TB-CT |
241 | Bộ chân răng nhân tạo | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 05062025/TN-TBQC | 2404483ĐKLH/BYT-HTTB |
242 | Bộ chân răng nhân tạo | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 03062024-AR/TN-TBQC | 2302003ĐKLH/BYT-HTTB |
243 | Bộ chân răng nhân tạo | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 03062024/TN-TBQC | 2200040ĐKLH/BYT-TB-CT |
244 | Bộ chân răng nhân tạo | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 03062024-1/TN-TBQC | 2302003ĐKLH/BYT-HTTB |
245 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 3006/2025/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
246 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 3006/2025/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
247 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2406/2025/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
248 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0306/2025/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
249 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0505/2025/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
250 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2304/2025/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
251 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2304/2025/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
252 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2104/2025/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
253 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1404/2025/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
254 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1703/2025/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
255 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1403/2025/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
256 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1103/2025/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
257 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1103/2025/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
258 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0703/2025/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
259 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1902/2025/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
260 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1002/2025/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
261 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1301/2025/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
262 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1301/2025/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
263 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2712/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
264 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 312/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
265 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2611/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
266 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1122/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
267 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1811/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
268 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0411/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
269 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0411/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
270 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0411/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
271 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2410/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
272 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2410/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
273 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2210/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
274 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1010/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
275 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0910/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
276 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0810/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
277 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0710/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
278 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0710/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
279 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0710/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
280 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0310/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
281 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 110/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
282 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2609/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
283 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1709/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
284 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1709/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
285 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1709/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
286 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2808/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
287 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2308/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
288 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1508/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
289 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0208/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
290 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2307/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
291 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1607/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
292 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1107/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
293 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1007/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
294 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0807/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
295 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1906/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
296 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0706/2024/INVI-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
297 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 3005/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
298 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2405/2024/INVISALIGN-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
299 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0510/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
300 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0510/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
301 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0605/2024/INVISALIGN-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
302 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0305/2024/INVISALIGN-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
303 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2604/2024/INVISALIGN-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
304 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1204/2024/INVISALIGN-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
305 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0204/2024/INVISALIGN-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
306 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2603/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
307 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1403/2024/INVISALIGN-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
308 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2802/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
309 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2702/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
310 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0702/2024/INVISALIGN-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
311 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2201/2024/INVISALIGN-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
312 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2612/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
313 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2212/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
314 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2710/2023/Essentials-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
315 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1412/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
316 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2710/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
317 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2710/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
318 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2710/2023/ART-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
319 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2710/2023/HMU-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
320 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2410/2023/Essentials-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
321 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2410/2023/Essentials-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
322 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1110/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
323 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0510/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
324 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2209/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
325 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2209/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
326 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0909/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
327 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0909/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
328 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1408/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
329 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0108/2023/INVISALIGN1-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
330 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0108/2023/VIDEC-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
331 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1807/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
332 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0507/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
333 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2606/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
334 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2006/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
335 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0706/2023/INVISALIGN1-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
336 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0706/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
337 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2605/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
338 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1105/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
339 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2804/2023/INVISALIGN4-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
340 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2804/2023/INVISALIGN2-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
341 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2804/2023/INVISALIGN1-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
342 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2804/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
343 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2704/2023/INVISALIGN2-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
344 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2704/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
345 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2604/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
346 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1804/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
347 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2803/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
348 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2803/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
349 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2203/2023/INVISALIGN2-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
350 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2203/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
351 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1702/2023/INVISALIGN12-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
352 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1702/2023/INVISALIGN11-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
353 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1702/2023/INVISALIGN10-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
354 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1702/2023/INVISALIGN9-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
355 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1702/2023/INVISALIGN8-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
356 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1702/2023/INVISALIGN8-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
357 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1702/2023/INVISALIGN7-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
358 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1702/2023/INVISALIGN6-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
359 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1702/2023/INVISALIGN5-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
360 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1702/2023/INVISALIGN4-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
361 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1702/2023/INVISALIGN3-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
362 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1702/2023/INVISALIGN2-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
363 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1702/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
364 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1702/2023/ITERO2-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
365 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1901/2023/INVISALIGN3-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
366 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1901/2023/INVISALIGN2-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
367 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1901/2023/INVISALIGN1-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
368 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1001/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
369 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2312/2022/INVISALIGN4-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
370 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2312/2022/INVISALIGN3-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
371 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2312/2022/INVISALIGN2-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
372 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2212/2022/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
373 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0710/2022/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
374 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2410/2022/HIDEC-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
375 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2309/2022/INS-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
376 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1909/2022/INS-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
377 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 09/2022/INS-QCTTBYT | 09092022 - INVIS |
378 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 03/2022/INS-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
379 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 03/2022/INS-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
380 | Bộ chuyển đổi số hóa X-quang | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI | Theo phụ lục | 002/QC/Hmec | 220000582PCBB-BYT |
381 | Bộ chuyển đổi số hóa X-quang (Cảm biến quét hàm dùng trong nha khoa) | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI | Dentium Co., Ltd (ICT Branch)/KOREA, REPUBLIC OF | 03.2023/QC_IOSensor | 220002495/PCBB-BYT |
382 | Bộ chuyển đổi số hóa X-quang CR y tế và phụ kiện | CÔNG TY TNHH HÌNH ẢNH VIỄN ĐÔNG | Theo phụ lục | 3001-03/VDICO/2024 | 220001699/PCBB-HCM |
383 | Bộ chuyển đổi số hóa X-quang không dây | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI | Dentium Co.,Ltd (ICT branch)/KOREA, REPUBLIC OF | 04.2023/QC_IOXW | 220002557/PCBB-HN |
384 | Bộ chuyển đổi số hóa X-quang và phụ kiện | CÔNG TY TNHH HÌNH ẢNH VIỄN ĐÔNG | Theo phụ lục | 3001-2/VDICO/2024 | 220001970/PCBB-HCM |
385 | Bộ chuyển đổi số hóa X-quang và phụ kiện | CÔNG TY TNHH HÌNH ẢNH VIỄN ĐÔNG | Theo phụ lục | 01 - QC /VĐ.2022 | 220000897/PCBB-HCM |
386 | Bộ chuyển đổi X-quang số hóa / Tấm nhận ảnh X-quang kỹ thuật số | CÔNG TY TNHH HÌNH ẢNH VIỄN ĐÔNG | Theo phụ lục | 3001-6/VDICO/2024 | 240000225/PCBB-HN |
387 | Bộ đặt nội khí quản có camera | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | CONTEC MEDICAL SYSTEMS CO.,LTD/CHINA | 210125.4/QC/QA | 240001527/PCBA-HCM |
388 | Bộ dây chạy thận | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | D0315/QC-VI-TA | 240000315/PCBB-HCM |
389 | Bộ dây chạy thận | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO | Theo phụ lục | 2404/QC-TAK | 240000515/PCBB-HCM |
390 | Bộ dây chạy thận | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO | Theo phụ lục | 022024/QC-RJ-TAK | 240002097/PCBB-HCM |
391 | Bộ dây chạy thận | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO | Theo phụ lục | 2303/QC-AL-TAK | 230001079/PCBB-HCM |
392 | Bộ dây chạy thận nhân tạo có kim | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 14.08/HMP-QC | 220000157/PCBB-HN |
393 | Bộ dây dẫn máu của máy tim phổi nhân tạo | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 096/25-CKQC-Terumo | 220000245/PCBB-BYT |
394 | Bộ dây máu dùng trong lọc máu nhân tạo | CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM | Nipro (Thailand) Corporation Limited /THAILAND | 01/2023/DKQC | 220000300/PCBB-HCM |
395 | Bộ dây máy gây mê cao tần, dùng một lần | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC50/2025/CV-NMUSM | 230000150/PCBB-HCM |
396 | Bộ dây máy gây mê dùng một lần - Set of Disposable Anesthesia Breathing Circuits | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC35/2025/CV-NMUSM | 2100267ĐKLH/BYT-TB-CT |
397 | Bộ dây máy thở cao tần, dùng một lần | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC49/2025/CV-NMUSM | 230000149/PCBB-HCM |
398 | Bộ dây máy thở cao tần, dùng một lần (Set Of Ventilation Breathing Circuit, Disposable) | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC29/2025/CV-NMUSM | 2100131ĐKLH/BYT-TB-CT |
399 | bộ dây nối dùng để truyền dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 12.08/HMP-QC | 220000155/PCBB-HN |
400 | Bộ dây nối đường truyền tĩnh mạch có đầu nối an toàn không kim | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 230417-05.MDS/QC | 220000250/PCBB-BYT |
401 | Bộ dây nối đường truyền tĩnh mạch có màng lọc protein | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Sistemas Medicos Alaris S.A. de C.V./MEXICO | 230417-07.MDS/QC | 2100544ĐKLH/BYT-TB-CT |
402 | Bộ dây truyền dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | công ty cổ phần dược phẩm và thiết bị y tế An Phú/VIET NAM | 014-2025/QC-AP | 220000219/PCBB-BYT |
403 | BỘ DÂY TRUYỀN DỊCH | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | HUNAN LUZHOU HUIKANG DEVELOPMENT CO.,LTD/CHINA | 015-2025/QC-AP | 220000002/PCBB-HN |
404 | Bộ dây truyền dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Công ty cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare/VIET NAM | QC26/2025/CV-NMUSM | 210000215/PCBA-HCM |
405 | Bộ dây truyền dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 59/CV-TNP | 230000532/PCBB-HN |
406 | Bộ dây truyền dịch an toàn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 240607-01.MDS/QC | 220001027/PCBB-BYT |
407 | Bộ dây truyền dịch an toàn có đầu nối không kim | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 240607-02.MDS/QC | 220001028/PCBB-BYT |
408 | bộ dây truyền dịch có bộ vi chỉnh giọt, có bầu nhỏ giọt | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 13.08/HMP-QC | 220000153/PCBB-HN |
409 | Bộ dây truyền dịch vô trùng PCA | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC SỨC KHOẺ VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1201/MEDID-DPCA | 220003585/PCBB-HN |
410 | Bộ dây truyền máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | Theo phụ lục | 250009/MTQC | 220000454/PCBB-HN |
411 | Bộ dây truyền thuốc, hóa chất điều trị ung thư | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC68/2025/CV-NMUSM | 240000285/PCBA-HCM |
412 | Bộ đo huyết áp động mạch, tĩnh mạch xâm lấn dùng một lần | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | Tianck Medical Co., Ltd./CHINA | 250016/MTQC | 240003379/PCBB-HN |
413 | Bộ dụng cụ bít ống động mạch | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | PFM Medical Mepro Gmbh/GERMANY | 81/CV-DNM | 18944NK/BYT-TB-CT |
414 | Bộ dụng cụ bít thông liên thất | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | PFM Medical Mepro Gmbh/GERMANY | 83/CV-DNM | 18846NK/BYT-TB-CT |
415 | Bộ dụng cụ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống không bóng | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | 0509/TA-CKQC | 240001813/PCBB-HCM |
416 | Bộ dụng cụ cắt trĩ bằng phương pháp Longo | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | L3048/QC-3R-TA | 240003048/PCBB-HCM |
417 | Bộ dụng cụ dùng trong nha khoa | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | Theo phụ lục | 19072024/DOE-TBQC | 170001097/PCBA-HCM |
418 | Bộ dụng cụ hỗ trợ chuẩn đoán, phẫu thuật nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 200620256/TN-TBQC | 220001918/PCBA-HCM |
419 | Bộ dụng cụ hỗ trợ chuẩn đoán, phẫu thuật nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 06062025-6/TN-TBQC | 220002884/PCBB-HCM |
420 | Bộ dụng cụ hỗ trợ chuẩn đoán, phẫu thuật nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 06062025-7/TN-TBQC | 230000565/PCBA-HCM |
421 | Bộ dụng cụ hỗ trợ chuẩn đoán, phẫu thuật nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 05062025-7/TN-TBQC | 230000943/PCBB-HCM |
422 | Bộ dụng cụ hỗ trợ chuẩn đoán, phẫu thuật nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 06052025-8/TN-TBQC | 220001918/PCBA-HCM |
423 | Bộ dụng cụ hỗ trợ dùng trong phẫu thuật Implant | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM | Theo phụ lục | 11.7/NKTM-QCTBYT | 240000283/PCBA-HN |
424 | Bộ dụng cụ hỗ trợ dùng trong phẫu thuật Implant | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM | Theo phụ lục | 04.7/NKTM-QCTBYT | 220001498/PCBB-HN |
425 | Bộ dụng cụ hỗ trợ khám, phẫu thuật dùng trong nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 07062025-2/TN-TBQC | 230000379/PCBA-HCM |
426 | BỘ DỤNG CỤ HỖ TRỢ KHÁM, PHẪU THUẬT DÙNG TRONG NHA KHOA | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 03062025-5/TN-TBQC | 220002162/PCBA-HCM |
427 | BỘ DỤNG CỤ HỖ TRỢ KHÁM, PHẪU THUẬT DÙNG TRONG NHA KHOA | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 29052025/TN-TBQC | 220001599/PCBA-HCM |
428 | BỘ DỤNG CỤ HỖ TRỢ KHÁM, PHẪU THUẬT DÙNG TRONG NHA KHOA | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 29052025-2/TN-TBQC | 220002483/PCBA-HCM |
429 | BỘ DỤNG CỤ HỖ TRỢ KHÁM, PHẪU THUẬT DÙNG TRONG NHA KHOA | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 30052025-2/TN-TBQC | 220001814/PCBA-HCM |
430 | BỘ DỤNG CỤ HỖ TRỢ KHÁM, PHẪU THUẬT DÙNG TRONG NHA KHOA | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 29052025-8/TN-TBQC | 220001600/PCBA-HCM |
431 | Bộ dụng cụ làm ấm gel | CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TKT | CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TKT/VIET NAM | 01/2024/QC-TKT | 240000403/PCBA-HCM |
432 | Bộ dụng cụ lấy mẫu HPV dùng cho PCR/qPCR | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 04/2024/XNNDQC-ABTLH | 240000025/PCBA-LA |
433 | Bộ dụng cụ lấy mẫu HPV dùng cho PCR/qPCR | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 03/2024/XNNDQC-ABTLH | 240000024/PCBA-LA |
434 | Bộ dụng cụ lấy mẫu nước tiểu | CÔNG TY CỔ PHẦN OPEN HEALTHCARE VIỆT NAM | SG Medical, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 220425/QC | 250000658/PCBA-HN |
435 | Bộ dụng cụ mở đường | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 17-2024/CV-PTHC | 240001503/PCBB-HCM |
436 | Bộ dụng cụ mở đường | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 39-2024/CV-PT | 230001411/PCBB-HCM |
437 | Bộ dụng cụ mở đường | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 38-2024/CV-PT | 230001410/PCBB-HCM |
438 | Bộ dụng cụ mở đường động mạch | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BV & D GROUP | Theo phụ lục | 25008-BVDQC | 240000146/PCBB-HN |
439 | Bộ dụng cụ mở đường dùng trong can thiệp tim mạch và ngoại biên | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 32-2024/CV-PT | 16768NK/BYT-TB-CT |
440 | Bộ dụng cụ nha khoa, chỉnh nha | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 03-2024/SINO | 230001322/PCBA-HCM |
441 | Bộ dụng cụ nha khoa, chỉnh nha | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 02-2024/SINO | 230001115/PCBA-HCM |
442 | Bộ dụng cụ niềng răng | CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA | Theo phụ lục | VNCC0010 | 210000758/PCBA-HN |
443 | Bộ dụng cụ niềng răng | CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA | Theo phụ lục | VNCC0009 | 210000758/PCBA-HN |
444 | Bộ dụng cụ niềng răng | CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA | Theo phụ lục | VNCC0008 | 210000758/PCBA-HN |
445 | Bộ dụng cụ niềng răng | CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA | Theo phụ lục | VNCC0007 | 210000758/PCBA-HN |
446 | Bộ dụng cụ niềng răng | CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA | Theo phụ lục | VNCC0006 | 210000758/PCBA-HN |
447 | Bộ dụng cụ niềng răng | CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA | Theo phụ lục | VNCC0005 | 210000758/PCBA-HN |
448 | Bộ dụng cụ niềng răng | CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA | Theo phụ lục | VNCC0004 | 210000758/PCBA-HN |
449 | Bộ dụng cụ niềng răng | CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA | Theo phụ lục | VNCC0003 | 210000758/PCBA-HN |
450 | Bộ dụng cụ niềng răng | CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA | Theo phụ lục | VNCC0002 | 210000758/PCBA-HN |
451 | Bộ dụng cụ niềng răng | CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA | Theo phụ lục | VNCC0001 | 210000758/PCBA-HN |
452 | Bộ dụng cụ nội soi | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | 230901/TA-CKQC | 240000809/PCBB-HCM |
453 | Bộ dụng cụ nội soi | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | 190902/TA-CKQC | 240000809/PCBB-HCM |
454 | Bộ dụng cụ nội soi phẫu thuật buồng tử cung | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 27-2022/TMT-CKQC | 220002468/PCBB-BYT |
455 | Bộ dụng cụ phẫu thuật | CÔNG TY TNHH IBS IMPLANT VIỆT NAM | Theo phụ lục | IBSVN-2024-QC2 | 220001009/PCBA-HCM |
456 | Bộ dụng cụ phẫu thuật Easycare | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 28-2022/TMT-CKQC | 180001346/PCBA-HCM |
457 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nâng xoang | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 05062025-1/TN-TBQC | 240002951/PCBB-HCM |
458 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa | CÔNG TY TNHH IBS IMPLANT VIỆT NAM | Theo phụ lục | IBSVN-2024-QC3 | 220000147/PCBA-HCM |
459 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa | CÔNG TY TNHH NEOIMPLANT VINA | Theo phụ lục | 012025NEO-CKQC | 250000985/PCBB-HN |
460 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 09-2022/WBT | 200001366/PCBA-HCM |
461 | Bộ dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ nâng xoang, tay khuỷu, cây vặn trụ răng, cây vặn vít, cây vặn lực, ống nối, bộ mô hình sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý | Theo phụ lục | 11092024NYV/QC | 220001337/PCBA-HCM |
462 | Bộ dụng cụ rửa mũi | CÔNG TY TNHH VIMEPHARM | Theo phụ lục | 04/QC-VIME/SOL-2022 | 210001307/PCBA-HN |
463 | Bộ dụng cụ rửa mũi kèm dung dịch rửa mũi | CÔNG TY TNHH VIMEPHARM | Theo phụ lục | 05/QC-VIME/KIT-2022 | 210001308/PCBA-HN |
464 | Bộ dụng cụ thu mẫu cho tầm soát ung thư cổ tử cung | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 09/2025/XNNDQC-ABTLH | 240000027/PCBA-LA |
465 | Bộ dụng cụ thu mẫu cho tầm soát ung thư cổ tử cung | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 08/2025/XNNDQC-ABTLH | 230000075/PCBA-LA |
466 | Bộ dụng cụ thu mẫu cho tầm soát ung thư cổ tử cung | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 08/2024/XNNDQC-ABTLH | 240000027/PCBA-LA |
467 | Bộ dụng cụ thu mẫu cho tầm soát ung thư cổ tử cung | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 17/2023/ABTLH-XNNDQC | 230000075/PCBA-LA |
468 | Bộ dụng cụ thu mẫu xét nghiệm DNA HPV | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Theo phụ lục | 03/2023/ABTLH-XNNDQC | 220000052/PCBA-LA |
469 | BỘ DỤNG CỤ THỬ RỤNG TRỨNG EVELINE | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TMSC VIỆT NAM | Theo phụ lục | 02/CKQC/2022-TMSC | 220000849/PCBB-HN |
470 | BỘ DỤNG CỤ THỬ RỤNG TRỨNG EVELINE | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TMSC VIỆT NAM | Theo phụ lục | 01/CKQC/2022-TMSC | 220000849/PCBB-HN |
471 | Bộ dụng cụ thu và xử lý mẫu cho xét nghiệm tế bào học | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 15/2024/XNNDQC-ABTLH | 240000103/PCBA-LA |
472 | Bộ dụng cụ tự lấy mẫu HPV dùng cho PCR/qPCR | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 01/2024/XNNDQC-ABTLH | 240000013/PCBA-LA |
473 | Bộ hóa chất nhuộm Papanicolaou (PAP) | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 02/2024/XNNDQC-ABTLH | 240000014/PCBA-LA |
474 | BỘ HÓA CHẤT TÁCH CHIẾT DNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU /VIET NAM | 27/2022/ABTLH-XNNDQC | 220000045/PCBA-LA |
475 | Bộ hóa chất tách chiết DNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 24/2023/ABTLH-XNNDQC | 230000092/PCBA-LA |
476 | BỘ HÓA CHẤT TÁCH CHIẾT DNA/RNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU /VIET NAM | 01/2023/ABTLH-XNNDQC | 220000048/PCBA-LA |
477 | BỘ HÓA CHẤT TÁCH CHIẾT DNA/RNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU /VIET NAM | 25/2022/ABTLH-XNNDQC | 220000043/PCBA-LA |
478 | Bộ hóa chất tách chiết DNA/RNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 11/2024/XNNDQC-ABTLH | 240000070/PCBA-LA |
479 | Bộ hóa chất tách chiết DNA/RNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 10/2024/XNNDQC-ABTLH | 240000069/PCBA-LA |
480 | Bộ hóa chất tách chiết DNA/RNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 23/2023/ABTLH-XNNDQC | 230000091/PCBA-LA |
481 | Bộ hóa chất tách chiết DNA/RNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Theo phụ lục | 11/2023/ABTLH-XNNDQC | 230000056/PCBA-LA |
482 | Bộ Hóa Chất Tách Chiết DNA/RNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Theo phụ lục | 10/2023/ABTLH-XNNDQC | 230000055/PCBA-LA |
483 | Bộ hóa chất tách chiết DNA/RNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Theo phụ lục | 09/2023/ABTLH-XNNDQC | 230000054/PCBA-LA |
484 | Bộ hóa chất tách chiết RNA từ mẫu huyết thanh | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU /VIET NAM | 06/2023/ABTLH-XNNDQC | 230000001/PCBA-LA |
485 | Bộ hút đờm kín | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | Tianck Medical Co., Ltd./CHINA | 250015/MTQC | 240003378/PCBB-HN |
486 | Bộ hút rửa dùng trong phẫu thuật nội soi | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | NS3126/QC-3R-TA | 240003126/PCBB-HCM |
487 | Bộ hút thai chân không | CÔNG TY TNHH SỰ LỰA CHỌN VÀNG | Theo phụ lục | 01/2025/QC-GC | 220002593/PCBB-BYT |
488 | Bộ hút thai chân không | CÔNG TY TNHH SỰ LỰA CHỌN VÀNG | Theo phụ lục | 02/2025/QC-GC | 220002591/PCBB-BYT |
489 | Bộ IVD dụng cụ lấy mẫu HPV dùng cho PCR/qPCR | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CELLTEK | Theo phụ lục | 08/2025/VBCK-CELLTEK | 250000921/PCBA-HN |
490 | Bộ IVD dụng cụ thu mẫu cho tầm soát ung thư cổ tử cung | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CELLTEK | Theo phụ lục | 07/2025/VBCK-CELLTEK | 250000920/PCBA-HN |
491 | Bộ IVD dụng cụ thu mẫu cho tầm soát ung thư cổ tử cung | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CELLTEK | Theo phụ lục | 06/2025/VBCK-CELLTEK | 250000919/PCBA-HN |
492 | Bộ IVD dụng cụ thu và xử lý mẫu cho xét nghiệm tế bào học | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CELLTEK | Theo phụ lục | 09/2025/VBCK-CELLTEK | 250000922/PCBA-HN |
493 | Bộ IVD dùng trong xét nghiệm huyết học | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ MEDIVINA | Theo phụ lục | 05.STAC/IVDHH-NHK3/2025 | 240003194/PCBB-HN |
494 | Bộ IVD dùng trong xét nghiệm huyết học | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ MEDIVINA | Theo phụ lục | 04.STAC/IVDHH-NHK5/2025 | 240003195/PCBB-HN |
495 | Bộ IVD dùng trong xét nghiệm huyết học | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ MEDIVINA | Theo phụ lục | 03.STAC/IVDHH-HBX/2025 | 240003738/PCBB-HN |
496 | Bộ IVD dùng trong xét nghiệm huyết học | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ MEDIVINA | Theo phụ lục | 02.STAC/IVDHH-SYS5/2025 | 240003739/PCBB-HN |
497 | Bộ IVD dùng trong xét nghiệm huyết học | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ MEDIVINA | Theo phụ lục | 01.STAC/IVDHH-SYS3/2025 | 240003193/PCBB-HN |
498 | Bộ IVD dùng trong xét nghiệm huyết học | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ MEDIVINA | Theo phụ lục | 03.SFRI/IVDHH-HBX/2025 | 250000799/PCBB-HN |
499 | Bộ IVD dùng trong xét nghiệm huyết học | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ MEDIVINA | Theo phụ lục | 02.SFRI/IVDHH-NKD/2025 | 250000798/PCBB-HN |
500 | Bộ IVD dùng trong xét nghiệm huyết học | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ MEDIVINA | Theo phụ lục | 01.SFRI/IVDHH-SYS/2025 | 250000797/PCBB-HN |
501 | Bộ IVD nhuộm gram | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CELLTEK | Theo phụ lục | 05/2025/VBCK-CELLTEK | 250000918/PCBA-HN |
502 | Bộ IVD nhuộm Papanicolaou (PAP) | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CELLTEK | Theo phụ lục | 03/2025/VBCK-CELLTEK | 250000888/PCBA-HN |
503 | Bộ IVD thu và bảo quản tế bào phụ khoa | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ BẠCH MAI | Theo phụ lục | 01/2025/VBCK-METALAB | 250000004/PCBA-BN |
504 | Bộ IVD xét nghiệm chấn thương sọ não (TBI) định lượng protein sợi thần kinh đệm có tính axit (GFAP) và ubiquitin carboxyl-terminal hydrolase L1 (UCH-L1) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/02/0724/CRDx | 240001397/PCBB-HN |
505 | Bộ IVD xét nghiệm chấn thương sọ não (TBI) định lượng protein sợi thần kinh đệm có tính axit (GFAP) và ubiquitin carboxyl-terminal hydrolase L1 (UCH-L1) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/01/0724/CRDx | 220003886/PCBB-HN |
506 | Bộ IVD xét nghiệm chấn thương sọ não (TBI) định lượng protein sợi thần kinh đệm có tính axit (GFAP) và ubiquitin carboxyl-terminal hydrolase L1 (UCH-L1) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/01/0424/CRDx | 220003886/PCBB-HN |
507 | Bộ IVD xét nghiệm chấn thương sọ não (TBI) định lượng protein sợi thần kinh đệm có tính axit (GFAP) và ubiquitin carboxyl-terminal hydrolase L1 (UCH-L1) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/01/01-23/ADD-ALTi | 220003886/PCBB-HN |
508 | Bộ IVD xét nghiệm chấn thương sọ não (TBI) định lượng protein sợi thần kinh đệm có tính axit (GFAP) và ubiquitin carboxyl-terminal hydrolase L1 (UCH-L1) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/03/12-22/ADD-ALTi | 220003886/PCBB-HN |
509 | Bộ IVD xét nghiệm chấn thương sọ não (TBI) định lượng protein sợi thần kinh đệm có tính axit (GFAP) và ubiquitin carboxyl-terminal hydrolase L1 (UCH-L1) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/01/12-22/ADD-ALTi | 220003886/PCBB-HN |
510 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng 25‑hydroxyvitamin D toàn phần | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 038/24/CBQC/RV | 220000593/PCBB-HCM |
511 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng 25‑hydroxyvitamin D toàn phần | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 63/23/CBQC/RV | 220000593/PCBB-HCM |
512 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng AFP | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 063/24/QC/RV | 2301816ĐKLH/BYT-HTTB |
513 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng CA 125 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 067/24/QC/RV | 2301728ĐKLH/BYT-HTTB |
514 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng CA 125 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/22/0723/CRDx | 9586NK/BYT-TB-CT |
515 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng CA 125 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/18/0723/CRDx | 9586NK/BYT-TB-CT |
516 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng CA 125 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/14/0723/CRDx | 9586NK/BYT-TB-CT |
517 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng CA 125 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/08/0623/CRDx | 9586NK/BYT-TB-CT |
518 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng các kháng thể kháng thụ thể hormon kích thích tuyến giáp (TRAb) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/17/0425/CRDx | 220002484/PCBB-HN |
519 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng các kháng thể kháng thụ thể hormon kích thích tuyến giáp (TRAb) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/03/0325/CRDx | 220001490/PCBB-HN |
520 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng các kháng thể kháng thụ thể hormon kích thích tuyến giáp (TRAb) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/04/08-22/ADD-ARCi | 220001490/PCBB-HN |
521 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng các kháng thể kháng thụ thể hormon kích thích tuyến giáp (TRAb) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/03/08-22/ADD-ALTi | 220002484/PCBB-HN |
522 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng các kháng thể kháng thụ thể hormon kích thích tuyến giáp (TRAb) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/02/08-22/ADD-ARCi | 220001490/PCBB-HN |
523 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng các kháng thể kháng thụ thể hormon kích thích tuyến giáp (TRAb) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/01/08-22/ADD-ALTi | 220002484/PCBB-HN |
524 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng CEA | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 062/24/QC/RV | 2301518ĐKLH/BYT-HTTB |
525 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng chuỗi nhẹ sợi thần kinh | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Theo phụ lục | SHV - 04042025 | 250000008/PCBB-HCM |
526 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng CK-MB | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Theo phụ lục | SDB-27/CBQC-ĐM | 2402948ĐKLH/BYT-HTTB |
527 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng CYFRA 21-1 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/04/0425/CRDx | 2401137ĐKLH/BYT-HTTB |
528 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng DNA của CMV | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | AMD-QC-2024-001 | 2301581ĐKLH/BYT-HTTB |
529 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng DNA của EBV | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | AMD-QC-2024-002 | 2400324ĐKLH/BYT-HTTB |
530 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng DNA cytomegalovirus | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 022/25/QC/RV | 2400526ĐKLH/BYT-HTTB |
531 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng DNA HBV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 16/23/CBQC/RV | 2200260ĐKLH/BYT-TB-CT |
532 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng DNA HBV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 03/23/CBQC/RV | 2200260ĐKLH/BYT-TB-CT |
533 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng DNA vi rút BK | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 062/25/QC/RV | 2403914ĐKLH/BYT-HTTB |
534 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng DNA vi rút BK | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 023/25/QC/RV | 2403914ĐKLH/BYT-HTTB |
535 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng DNA vi rút Epstein-Barr | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 024/25/QC/RV | 2400834ĐKLH/BYT-HTTB |
536 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 043/25/QC/RV | 2300772ĐKLH/BYT-HTTB |
537 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 042/25/QC/RV | 2300772ĐKLH/BYT-HTTB |
538 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 041/25/QC/RV | 2300814ĐKLH/BYT-HTTB |
539 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 040/25/QC/RV | 2300814ĐKLH/BYT-HTTB |
540 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 152/24/QC/RV | 2300814ĐKLH/BYT-HTTB |
541 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Everolimus | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 093/24/QC/RV | 2301722ĐKLH/BYT-HTTB |
542 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Hemoglobin A1c (HbA1c) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/03/09-22/ADD-ALTc | 220002211/PCBB-BYT |
543 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Hemoglobin A1c (HbA1c) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/02/09-22/ADD-ARCi | 220002653/PCBB-BYT |
544 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Holotranscobalamin (chất đánh dấu cho sự thiếu hụt vitamin B12) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/02/0924/CRDx | 220002170/PCBB-BYT |
545 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Holotranscobalamin (chất đánh dấu cho sự thiếu hụt vitamin B12) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/01.1/09-22/ADD-ALTi | 220002170/PCBB-BYT |
546 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Holotranscobalamin (chất đánh dấu cho sự thiếu hụt vitamin B12) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/01/09-22/ADD-ALTi | 220002170/PCBB-BYT |
547 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng hormon kích thích tuyến giáp (TSH) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/12/0425/CRDx | 220001910/PCBB-BYT |
548 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng hormon kích thích tuyến giáp (TSH) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/05/0523/CRDx | 220001910/PCBB-BYT |
549 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên CA 125 II | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/02/0625/CRDx | 2300382ĐKLH/BYT-TB-CT |
550 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên CA 125 II | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/20/0723/CRDx | 2300382ĐKLH/BYT-TB-CT |
551 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên CA 125 II | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/16/0723/CRDx | 2300382ĐKLH/BYT-TB-CT |
552 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên CA 125 II | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/12/0723/CRDx | 2300382ĐKLH/BYT-TB-CT |
553 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên CA 125 II | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/06/0623/CRDx | 2300382ĐKLH/BYT-TB-CT |
554 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên HE4 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/01/0625/CRDx | 2404208ĐKLH/BYT-HTTB |
555 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên HE4 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/21/0723/CRDx | 18985NK/BYT-TB-CT |
556 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên HE4 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/17/0723/CRDx | 18985NK/BYT-TB-CT |
557 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên HE4 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/13/0723/CRDx | 18985NK/BYT-TB-CT |
558 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên HE4 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/23/0723/CRDx | 2300383ĐKLH/BYT-TB-CT |
559 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên HE4 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/19/0723/CRDx | 2300383ĐKLH/BYT-TB-CT |
560 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên HE4 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/15/0723/CRDx | 2300383ĐKLH/BYT-TB-CT |
561 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên HE4 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/07/0623/CRDx | 2300383ĐKLH/BYT-TB-CT |
562 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên HE4 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/05/0623/CRDx | 18985NK/BYT-TB-CT |
563 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên HE4 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/08/0523/CRDx | 18985NK/BYT-TB-CT |
564 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên lõi virus viêm gan C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/11/0723/CRDx | 2200124ĐKLH/BYT-TB-CT |
565 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên lõi virus viêm gan C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/08/0723/CRDx | 2200124ĐKLH/BYT-TB-CT |
566 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên lõi virus viêm gan C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/02/12-22/ADD-ARCi | 2200124ĐKLH/BYT-TB-CT |
567 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên ung thư biểu mô phôi (CEA) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/02/0425/CRDx | 2300774ĐKLH/BYT-HTTB |
568 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên ung thư tế bào vảy (SCC Ag) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/03/0425/CRDx | 2301513ĐKLH/BYT-HTTB |
569 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể IgG của thyroglobulin | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/02/0325/CRDx | 230001765/PCBB-HN |
570 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng TPO | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/01/0325/CRDx | 230001763/PCBB-HN |
571 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể kháng HBsAg | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 016/25/QC/RV | 2404158ĐKLH/BYT-HTTB |
572 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng lớp kháng thể IgG của các tự kháng thể kháng thyroglobulin (anti-Tg) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/16/0425/CRDx | 220002230/PCBB-BYT |
573 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng lớp kháng thể IgG của tự kháng thể kháng peroxidase tuyến giáp (anti-TPO) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/18/0425/CRDx | 220002172/PCBB-BYT |
574 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng NSE | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/05/0425/CRDx | 2405128ĐKLH/BYT-HTTB |
575 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng NSE | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/05/0425/CRDx | 2405128ĐKLH/BYT-HTTB |
576 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng NT-proBNP | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Theo phụ lục | Quidel-04/CBQC-ĐM | 2402287ĐKLH/BYT-HTTB |
577 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng NT-proBNP | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 013/25/QC/RV | 2300141ĐKLH/BYT-TB-CT |
578 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng NT-proBNP | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 029/24/CBQC/RV | 2300141ĐKLH/BYT-TB-CT |
579 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng NT-proBNP | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 103/24/CBQC/RV | 2300141ĐKLH/BYT-TB-CT |
580 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng NT-proBNP | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 44/23/CBQC/RV | 2300143ĐKLH/BYT-TB-CT |
581 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng NT-proBNP | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 41/23/CBQC/RV | 2300143ĐKLH/BYT-TB-CT |
582 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng peptide lợi niệu natri tuýp B (BNP) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/04/1023/CRDx | 2200261ĐKLH/BYT-TB-CT |
583 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng peptide lợi niệu natri tuýp B (BNP) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/02/1023/CRDx | 2200261ĐKLH/BYT-TB-CT |
584 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng peptide lợi niệu natri tuýp B (BNP) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/03/0923/CRDx | 2200261ĐKLH/BYT-TB-CT |
585 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng peptide lợi niệu natri tuýp B (BNP) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/24/0723/CRDx | 2200261ĐKLH/BYT-TB-CT |
586 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng peptide lợi niệu natri type B có acid amin đầu N tận cùng (NT-proBNP) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/05/1023/CRDx | 13013NK/BYT-TB-CT |
587 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng peptide lợi niệu natri type B có acid amin đầu N tận cùng (NT-proBNP) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/01/1023/CRDx | 13013NK/BYT-TB-CT |
588 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng peptide lợi niệu natri type B có acid amin đầu N tận cùng (NT-proBNP) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/02/0923/CRDx | 13013NK/BYT-TB-CT |
589 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng peptide lợi niệu natri type B có acid amin đầu N tận cùng (NT-proBNP) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/26/0723/CRDx | 13013NK/BYT-TB-CT |
590 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng peptide lợi niệu natri type B có acid amin đầu N tận cùng (NT-proBNP) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/25/0723/CRDx | 13013NK/BYT-TB-CT |
591 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng peptide lợi niệu natri type B có acid amin đầu N tận cùng (NT-proBNP) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/01/0423/ADD-ALTi | 13013NK/BYT-TB-CT |
592 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng PIVKA-II | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/20/0425/CRDx | 2200262ĐKLH/BYT-TB-CT |
593 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng PIVKA-II | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/06/0425/CRDx | 2500748ĐKLH/BYT-HTTB |
594 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng PIVKA-II | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/03/1023/CRDx | 19257NK/BYT-TB-CT |
595 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng PIVKA-II | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/14/0423/ADD-ARCi | 2200262ĐKLH/BYT-TB-CT |
596 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng PIVKA-II | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/13/0423/ADD-ARCi | 2200262ĐKLH/BYT-TB-CT |
597 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng PIVKA-II | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/12/0423/ADD-ALTi | 2200262ĐKLH/BYT-TB-CT |
598 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng PIVKA-II | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/04/0323/ADD-ALTi | 19257NK/- BYT-TB-CT |
599 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Procalcitotin (PCT) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/11/0423/ADD-ALTi | 220002161/PCBB-BYT |
600 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Procalcitotin (PCT) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/10/0423/ADD-ALTi | 220002161/PCBB-BYT |
601 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Procalcitotin (PCT) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/09/0423/ADD-ALTi | 220002161/PCBB-BYT |
602 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng ProGRP | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/01/0425/CRDx | 2403918ĐKLH/BYT-HTTB |
603 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng SCC | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 066/24/QC/RV | 2400319ĐKLH/BYT-HTTB |
604 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng sFlt-1 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 059/24/QC/RV | 2301715ĐKLH/BYT-HTTB |
605 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng sFlt-1 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 054/24/QC/RV | 2301715ĐKLH/BYT-HTTB |
606 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng sFlt-1 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 042/24/QC/RV | 2301715ĐKLH/BYT-HTTB |
607 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng T4 toàn phần | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/15/0425/CRDx | 240002324/PCBB-HN |
608 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng thyroglobulin | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 86/23/QC/RV | 230001367/PCBB-HCM |
609 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng thyroglobulin | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 24/23/CBQC/RV | 220002663/PCBB-BYT |
610 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng thyroglobulin | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/13/0425/CRDx | 2505382ĐKLH/BYT-HTTB |
611 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng thyroxine tự do (T4 tự do) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/07/0523/CRDx | 220001920/PCBB-BYT |
612 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng tổng khả năng gắn kết với hormone tuyến giáp Thyroxine (T4) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/19/0425/CRDx | 220002166/PCBB-BYT |
613 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng triiodothyronine tự do (T3 tự do) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/14/0425/CRDx | 220001916/PCBB-BYT |
614 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin I tim | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/19/0823/CRDx | 13193NK/BYT-TB-CT |
615 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin I tim | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/17/0823/CRDx | 13193NK/BYT-TB-CT |
616 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin I tim | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/12/0823/CRDx | 13193NK/BYT-TB-CT |
617 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin T tim | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 060/25/QC/RV | 2300144ĐKLH/BYT-TB-CT |
618 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin T tim | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 014/25/QC/RV | 2300144ĐKLH/BYT-TB-CT |
619 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin T tim | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 104/24/QC/RV | 2200263ĐKLH/BYT-TB-CT |
620 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin T tim | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 090/24/QC/RV | 2300144ĐKLH/BYT-TB-CT |
621 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin T tim | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 010/24/CBQC/RV | 2300144ĐKLH/BYT-TB-CT |
622 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin T tim | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 006/24/CBQC/RV | 2200263ĐKLH/BYT-TB-CT |
623 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin T tim | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 005/24/CBQC/RV | 2300144ĐKLH/BYT-TB-CT |
624 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin T tim | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 92/23/CBQC/RV | 2300144ĐKLH/BYT-TB-CT |
625 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin T tim | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 93/23/CBQC/RV | 2300144ĐKLH/BYT-TB-CT |
626 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin T tim | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 45/23/CBQC/RV | 2300144ĐKLH/BYT-TB-CT |
627 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin-I tim (cTnl) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/04/0424/CRDx | 15444NK/BYT-TB-CT, 10424NK/BYT-TB-CT |
628 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin-I tim (cTnl) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/01/1024/CRDx | 15444NK/BYT-TB-CT, 10424NK/BYT-TB-CT |
629 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin-I tim (cTnl) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/03/1123/CRDx | 15444NK/BYT-TB-CT, 10424NK/BYT-TB-CT |
630 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin-I tim (cTnl) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/01/0923/CRDx | 15444NK/BYT-TB-CT, 10424NK/BYT-TB-CT |
631 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin-I tim (cTnl) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/20/0823/CRDx | 15444NK/BYT-TB-CT, 10424NK/BYT-TB-CT |
632 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin-I tim (cTnl) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/18/0823/CRDx | 15444NK/BYT-TB-CT, 10424NK/BYT-TB-CT |
633 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin-I tim (cTnl) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/15/0823/CRDx | 15444NK/BYT-TB-CT, 10424NK/BYT-TB-CT |
634 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin-I tim (cTnl) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/14/0823/CRDx | 15444NK/BYT-TB-CT, 10424NK/BYT-TB-CT |
635 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin-I tim (cTnl) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/13/0823/CRDx | 15444NK/BYT-TB-CT, 10424NK/BYT-TB-CT |
636 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin-I tim (cTnl) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/16/0823/CRDx | 15444NK/BYT-TB-CT, 10424NK/BYT-TB-CT |
637 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin-I tim (cTnl) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/09/0823/CRDx | 15444NK/BYT-TB-CT, 10424NK/BYT-TB-CT |
638 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin-I tim (cTnl) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/09/0523/CRDx | 15444NK/BYT-TB-CT, 10424NK/BYT-TB-CT |
639 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin-I tim (cTnl) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/02/0523/ADD-ALTi | 15444NK/BYT-TB-CT, 10424NK/BYT-TB-CT |
640 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin-I tim (cTnl) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/08/0423/ADD-ALTi | 15444NK/BYT-TB-CT, 10424NK/BYT-TB-CT |
641 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin-I tim (cTnl) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/01/0323/ADD-ALTi | 15444NK/BYT-TB-CT, 10424NK/BYT-TB-CT |
642 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin-I tim (cTnl): | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/03/0523/ADD-ALTi | 15444NK/BYT-TB-CT, 10424NK/BYT-TB-CT |
643 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng TSH | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/06/0523/CRDx | 2100807ĐKLH/BYT-TB-CT |
644 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng vitamin B12 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/01/0924/CRDx | 220002164/PCBB-BYT |
645 | Bộ IVD xét nghiệm định tính các kháng thể IgG kháng virus herpes simplex loại 1 (HSV-1) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/01/0324/CRDx | 2301640ĐKLH/BYT-HTTB |
646 | Bộ IVD xét nghiệm định tính các kháng thể IgG kháng virus herpes simplex loại 2 (HSV-2) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/02/0324/CRDx | 2400248ĐKLH/BYT-HTTB |
647 | Bộ IVD xét nghiệm định tính DNA Chlamydia trachomatis và DNA Neisseria gonorrhoeae | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 001/25/CBQC/RV | 2400884ĐKLH/BYT-HTTB |
648 | Bộ IVD xét nghiệm định tính DNA Chlamydia trachomatis và DNA Neisseria gonorrhoeae | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 40/23/CBQC/RV | 2100323ĐKLH/BYT-TB-CT |
649 | Bộ IVD xét nghiệm định tính DNA HPV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 029/25/QC/RV | 2400247ĐKLH/BYT-HTTB |
650 | Bộ IVD xét nghiệm định tính DNA HPV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 026/25/QC/RV | 2400247ĐKLH/BYT-HTTB |
651 | Bộ IVD xét nghiệm định tính DNA HPV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 025/25/QC/RV | 2400247ĐKLH/BYT-HTTB |
652 | Bộ IVD xét nghiệm định tính DNA HPV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 124/24/QC/RV | 2400247ĐKLH/BYT-HTTB |
653 | Bộ IVD xét nghiệm định tính DNA HPV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 118/24/QC/RV | 2400247ĐKLH/BYT-HTTB |
654 | Bộ IVD xét nghiệm định tính DNA HPV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 028/24/CBQC/RV | 2400247ĐKLH/BYT-HTTB |
655 | Bộ IVD xét nghiệm định tính DNA HPV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 035/24/CBQC/RV | 2400247ĐKLH/BYT-HTTB |
656 | Bộ IVD xét nghiệm định tính DNA HPV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 034/24/CBQC/RV | 2400247ĐKLH/BYT-HTTB |
657 | Bộ IVD xét nghiệm định tính DNA Human Papillomavirus (HPV) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | AB ANALITICA S.r.l./ITALY | 02/2025/CKQC-VH | 2505392ĐKLH/BYT-HTTB |
658 | Bộ IVD xét nghiệm định tính HBsAg | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 050/24/QC/RV | 2301176ĐKLH/BYT-HTTB |
659 | Bộ IVD xét nghiệm định tính Human Papilloma Virus | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ | Theo phụ lục | 46/2022/CV-BIMEDTECH | 11107NK/BYT-TB-CT |
660 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/01/0525/CRDx | 2500949ĐKLH/BYT-HTTB |
661 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/08/0425/CRDx | 2500949ĐKLH/BYT-HTTB |
662 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/03/0723/CRDx | 4839/BYT-TB-CT, 4837/BYT-TB-CT, 4838/BYT-TB-CT, 5966/BYT-TB-CT. |
663 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/04/0623/CRDx | 4839/BYT-TB-CT, 4837/BYT-TB-CT, 4838/BYT-TB-CT, 5966/BYT-TB-CT |
664 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên Dengue NS1 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Theo phụ lục | SDB-20/CBQC-ĐM | 2402574ĐKLH/BYT-HTTB |
665 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên HBsAg | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/02/0723/CRDx | 5356/BYT-TB-CT, 816/BYT-TB-CT, 817/BYT-TB-CT, 16904NK/BYTTB- CT |
666 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên HBsAg | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/01/0723/CRDx | 2200191ĐKLH/BYT-TB-CT |
667 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên lõi của HCV và kháng thể kháng HCV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 089/24/QC/RV | 2301712ĐKLH/BYT-HTTB |
668 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên lõi của HCV và kháng thể kháng HCV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 083/24/QC/RV | 2301712ĐKLH/BYT-HTTB |
669 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên lõi của HCV và kháng thể kháng HCV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 024/24/CBQC/RV | 2301712ĐKLH/BYT-HTTB |
670 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên lõi của HCV và kháng thể kháng HCV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 012/24/CBQC/RV | 2301712ĐKLH/BYT-HTTB |
671 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên lõi của HCV và kháng thể kháng HCV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 011/24/CBQC/RV | 2301712ĐKLH/BYT-HTTB |
672 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên lõi của HCV và kháng thể kháng HCV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 102/24/CBQC/RV | 2301712ĐKLH/BYT-HTTB |
673 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên lõi của HCV và kháng thể kháng HCV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 101/24/CBQC/RV | 2301712ĐKLH/BYT-HTTB |
674 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HEV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 147/24/QC/RV | 2403241ĐKLH/BYT-HTTB |
675 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng vi rút Rubella | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 134/24/QC/RV | 2400636ĐKLH/BYT-HTTB |
676 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng Treponema pallidum (TP) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/09/0623/CRDx | 2200144ĐKLH/BYT-TB-CT |
677 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/10/0425/CRDx | 2404417ĐKLH/BYT-HTTB |
678 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/10/0723/CRDx | 5703/BYT-TB-CT; 5704/BYT-TB-CT; 5705/BYT-TB-CT; 4801/BYT-TB-CT; 4827/BYT-TB-CT |
679 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/07/0723/CRDx | 5703/BYT-TB-CT; 5704/BYT-TB-CT; 5705/BYT-TB-CT; 4801/ BYT-TB-CT; 4827/BYT-TB-CT. |
680 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan C (anti-HCV) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/03/0525/CRDx | 2200097ĐKLH/BYT-TB-CT |
681 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan C (anti-HCV) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/11/0425/CRDx | 2200097ĐKLH/BYT-TB-CT |
682 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan C (anti-HCV) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/09/0723/CRDx | 2200097ĐKLH/BYT-TB-CT |
683 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan C (anti-HCV) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/06/0723/CRDx | 2200097ĐKLH/BYT-TB-CT |
684 | Bộ IVD xét nghiệm định tính phát hiện đồng thời kháng nguyên p24 virus gây suy giảm miễn dịch người (HIV) và kháng thể kháng HIV-1 và/hoặc HIV-2 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/02/0525/CRDx | 2200196ĐKLH/BYT-TB-CT |
685 | Bộ IVD xét nghiệm định tính và định lượng RNA HCV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 121/24/QC/RV | 2200098ĐKLH/BYT-TB-CT |
686 | Bộ IVD xét nghiệm định tính và định lượng RNA HCV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 051/24/QC/RV | 2200098ĐKLH/BYT-TB-CT |
687 | Bộ IVD xét nghiệm định tính và định lượng RNA HCV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 80/23/CBQC/RV | 2200098ĐKLH/BYT-TB-CT |
688 | Bộ IVD xét nghiệm định tính và định lượng RNA HCV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 19/23/CBQC/RV | 2200098ĐKLH/BYT-TB-CT |
689 | Bộ IVD xét nghiệm định tính và định lượng RNA HCV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 05/22/CBQC/RV | 2200098ĐKLH/BYT-TB-CT |
690 | Bộ IVD xét nghiệm định tính và định lượng RNA HIV-1 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 052/24/QC/RV | 2300645ĐKLH/BYT-HTTB |
691 | Bộ IVD xét nghiệm định tính và định lượng RNA HIV-1 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 83/23/CBQC/RV | 2300645ĐKLH/BYT-HTTB |
692 | Bộ IVD xét nghiệm định tính và định lượng RNA HIV-1 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 46/23/CBQC/RV | 2300645ĐKLH/BYT-HTTB |
693 | Bộ IVD xét nghiệm định tính và định lượng RNA HIV-1 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 22/23/CBQC/RV | 2100514ĐKLH/BYT-TB-CT |
694 | Bộ IVD xét nghiệm định tính và phân biệt RNA HIV-1 và HIV-2 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 100/24/QC/RV | 2400632ĐKLH/BYT-HTTB |
695 | Bộ IVD xét nghiệm khẳng định định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/07/0425/CRDx | 2200014ĐKLH/BYT-TB-CT |
696 | Bộ IVD xét nghiệm khẳng định định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/04/0723/CRDx | 2200014ĐKLH/BYT-TB-CT |
697 | Bộ IVD xét nghiệm khẳng định định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/03/0623/CRDx | 2200014ĐKLH/BYT-TB-CT |
698 | Bộ IVD xét nghiệm phát hiện RNA HIV-1 Nhóm M, RNA HIV-1 Nhóm O, RNA HIV-2, RNA HCV, DNA HBV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 019/25/QC/RV | 2403913ĐKLH/BYT-HTTB |
699 | Bộ IVD xét nghiệm phát hiện RNA HIV-1 Nhóm M, RNA HIV-1 Nhóm O, RNA HIV-2, RNA HCV, DNA HBV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 012/25/QC/RV | 2403913ĐKLH/BYT-HTTB |
700 | Bộ IVD xét nghiệm phát hiện RNA HIV-1 Nhóm M, RNA HIV-1 Nhóm O, RNA HIV-2, RNA HCV, DNA HBV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 117/24/QC/RV | 2301807ĐKLH/BYT-HTTB |
701 | Bộ IVD xét nghiệm phát hiện RNA HIV-1 Nhóm M, RNA HIV-1 Nhóm O, RNA HIV-2, RNA HCV, DNA HBV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 020/24/CBQC/RV | 2301807ĐKLH/BYT-HTTB |
702 | Bộ IVD xét nghiệm phát hiện RNA HIV-1 Nhóm M, RNA HIV-1 Nhóm O, RNA HIV-2, RNA HCV, DNA HBV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 015/24/CBQC/RV | 2301807ĐKLH/BYT-HTTB |
703 | Bộ IVD xét nghiệm phát hiện RNA HIV-1 Nhóm M, RNA HIV-1 Nhóm O, RNA HIV-2, RNA HCV, DNA HBV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 014/24/CBQC/RV | 2301807ĐKLH/BYT-HTTB |
704 | Bộ IVD xét nghiệm phát hiện RNA HIV-1 Nhóm M, RNA HIV-1 Nhóm O, RNA HIV-2, RNA HCV, DNA HBV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 009/24/CBQC/RV | 2301807ĐKLH/BYT-HTTB |
705 | Bộ IVD xét nghiệm phát hiện RNA HIV-1 Nhóm M, RNA HIV-1 Nhóm O, RNA HIV-2, RNA HCV, DNA HBV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 008/24/CBQC/RV | 2301806ĐKLH/BYT-HTTB |
706 | Bộ IVD xét nghiệm phát hiện RNA HIV-1 Nhóm M, RNA HIV-1 Nhóm O, RNA HIV-2, RNA HCV, DNA HBV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 007/24/CBQC/RV | 2301807ĐKLH/BYT-HTTB |
707 | Bộ IVD xét nghiệm phát hiện RNA HIV-1 Nhóm M, RNA HIV-1 Nhóm O, RNA HIV-2, RNA HCV, DNA HBV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 002/24/CBQC/RV | 2301807ĐKLH/BYT-HTTB |
708 | Bộ IVD xét nghiệm xác định thời gian prothrombin | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL | Theo phụ lục | 20250512/HMM - QCPTR | 2501518ĐKLH/BYT-HTTB |
709 | Bộ IVD xét nghiệm xác nhận sự hiện diện HBsAg | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 123/24/QC/RV | 2300240ĐKLH/BYT-TB-CT |
710 | Bộ IVD xét nghiệm xác nhận sự hiện diện HBsAg | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 048/24/QC/RV | 2300240ĐKLH/BYT-TB-CT |
711 | Bộ kết nối | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BV & D GROUP | Theo phụ lục | 25007-BVDQC | 240000147/PCBB-HN |
712 | Bộ kết nối | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Beijing Demax Medical Technology Co.,LTD/CHINA | 36-2024/CV-PT | 220001561/PCBB-BYT |
713 | Bộ kết nối chữ Y | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 37-2024/CV-PT | 220001560/PCBB-BYT |
714 | Bộ khám răng di động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH | Shanghai Greeloy Industry Co., Ltd./CHINA | 02108/QC-BT/GL1/2023 | 220003697/PCBB-HN |
715 | Bộ khăn (săng) chỉnh hình tổng quát | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC75/2025/CV-NMUSM | 240001000/PCBA-HCM |
716 | Bộ khăn (săng) chụp can thiệp mạch | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC69/2025/CV-NMUSM | 240000849/PCBB-HCM |
717 | Bộ khăn (săng) chụp can thiệp mạch | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC44/2025/CV-NMUSM | 230001487/PCBA-HCM |
718 | Bộ khăn (săng) chụp can thiệp mạch vành / Angiography drape pack | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE/VIET NAM | QC43/2025/CV-NMUSM | 220000126/PCBA-HCM |
719 | Bộ khăn (săng) nội soi khớp gối | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC76/2025/CV-NMUSM | 240001001/PCBA-HCM |
720 | bộ khóa ba ngã để điều hướng dịch truyền có dây nối | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 10.08/HMP-QC | 220000154/PCBB-HN |
721 | bộ khóa ba ngã để điều hướng dịch truyền không dây nối | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | Harsoria Healthcare Pvt., Ltd/INDIA | 11.08/HMP-QC | 220000151/PCBB-HN |
722 | BỘ KHÓA CHIA 3 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ/VIET NAM | 018-2025/QC-AP | 220001395/PCBB-HN |
723 | Bộ Kim cánh bướm | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 151.22 | 2100092ĐKLH/BYT-TB-CT |
724 | Bộ kim luồn an toàn kín hai cổng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 230703-01.MDS/QC | 220003903/PCBB-HCM |
725 | Bộ kit tách chiết acid nucleic | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Zybio Inc./CHINA | 14/QC-MM/PĐ-2022 | 220000418/PCBA-HN |
726 | Bộ kit tách chiết acid nucleic | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Zybio Inc./CHINA | 13/QC-MM/PĐ-2022 | 220000418/PCBA-HN |
727 | Bộ kit tách chiết acid nucleic | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Zybio Inc./CHINA | 12/QC-MM/PĐ-2022 | 220000218/PCBA-HN |
728 | Bộ kit tách chiết acid nucleic | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Zybio Inc./CHINA | 11/QC-MM/PĐ-2022 | 220000218/PCBA-HN |
729 | Bộ kit tách chiết acid nucleic | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Zybio Inc./CHINA | 10/QC-MM/PĐ-2022 | 220000419/PCBA-HN |
730 | Bộ kit tách chiết acid nucleic | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Zybio Inc./CHINA | 09/QC-MM/PĐ-2022 | 220000217/PCBA-HN |
731 | Bộ kit tách chiết axit nucleic | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Bioneer Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | BIO-06/CBQC-ĐM | 240000739/PCBA-HN |
732 | Bộ kit tách chiết axit nucleic | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Bioneer Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | BIO-04/CBQC-ĐM | 240001057/PCBA-HN |
733 | Bộ kit tách chiết axit nucleic | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Bioneer Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | BIO-03/CBQC-ĐM | 240000939/PCBA-HN |
734 | BỘ KIT TÁCH CHIẾT HUYẾT TƯƠNG GIÀU TIỂU CẦU | CÔNG TY TNHH MJ MEDICAL | SNTMEDICAL/KOREA, REPUBLIC OF | QC01/BYT-MJMEDICAL | 230001014/pcbb-hcm |
735 | Bộ kit tách huyết tương giàu tiểu cầu | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO | REV-MED Inc/KOREA, REPUBLIC OF | 01/2023/CBQC/ PATCO | 220001495/PCBB-HN |
736 | Bộ kit thẩm định cho máy tiệt khuẩn | CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM | Theo phụ lục | 14-2022/CKQC-ASP | 220001763/PCBA-HCM,20001762/PCBA-HCM, 220001761/PCBA-HCM |
737 | Bộ kít tinh sạch DNA/RNA | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | HANGZHOU BIOER TECHNOLOGY CO., LTD/CHINA | 02/2024/TBR-XNNDQC | 230001608/PCBA-HCM |
738 | Bộ kit tinh sạch sản phẩm PCR và gel | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU /VIET NAM | 04/2023/ABTLH-XNNDQC | 220000053/PCBA-LA |
739 | Bộ kít xốp dùng trong điều trị áp lực âm | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ PHÚC PHÚ CƯỜNG | Guangdong Meiji Biotechnology Co.,LTD/CHINA | 01062023/ADS-GM-PPC | 210000004/PCBA-TTH |
740 | Bộ kit xử lý mẫu đờm | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 05/2023/ABTLH-XNNDQC | 220000062/PCBA-LA |
741 | Bộ lấy máu chân không bảo quản DNA/RNA ngoại bào. | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | Theo phụ lục | 02/2025/WEM-QC | 240000781/PCBB-HCM |
742 | Bộ lấy mẫu xét nghiệm STD | CÔNG TY TNHH LAB GROUP INTERNATIONAL VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0604/LG | 230000331/PCBA-HCM |
743 | Bộ lèn dọc nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-27/CKQC-META-EQCONDENSER | 220003966/PCBB-HCM |
744 | Bộ máy tạo nhịp vĩnh viễn và phụ kiện | CÔNG TY CP HỘI NGHỊ VÀ DU LỊCH CHOP | Medtronic Singapore Operations Pte Ltd, Singapore/SINGAPORE | 16139NK/BYT-TB-CT | 16139NK/BYT-TB-CT |
745 | Bộ máy tạo nhịp vĩnh viễn và phụ kiện | CÔNG TY CP HỘI NGHỊ VÀ DU LỊCH CHOP | Medtronic Singapore Operations Pte Ltd, Singapore/SINGAPORE | 16139NK/BYT-TB-CT | 16139NK/BYT-TB-CT |
746 | Bộ nạp mẫu tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Siemens Healthcare Diagnostics Inc./UNITED STATES | 06/QC-CAI/PD-2023 | 220001164/PCBA-HN |
747 | Bộ nhuộm gram | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 09/2024/XNNDQC-ABTLH | 240000026/PCBA-LA |
748 | Bộ ống hút đàm kín | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | BHDK2718/QC-BIO-TA | 240002718/PCBB-HCM |
749 | Bộ phân phối dùng trong can thiệp tim mạch | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC31/2025/CV-NMUSM | 230000585/PCBB-HCM |
750 | BỘ REGU HÚT DỊCH DÙNG KHÍ Y TẾ VÀ CÁC PHỤ KIỆN BÌNH CHỐNG TRÀN DỊCH AN TOÀN, BÌNH CHỨA DỊCH, CỔNG RA, CO NỐI NHANH | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | NINGBO KAIPO ELECTRON INTRUMENT AND METER CO.,LTD/CHINA | 230125.1/QC/QA | 230002280/PCBB-HCM |
751 | Bộ rửa âm đạo | CÔNG TY TNHH VIEVAMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR/VIET NAM | 2103-25/QC-VIEVAMED | 250000615/PCBA-HN |
752 | Bộ sản phẩm kim luồn tĩnh mạch ngoại biên và nút chặn đuôi kim luồn | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC71/2025/CV-NMUSM | 240000903/PCBB-HCM |
753 | Bộ sản phẩm kim luồn tĩnh mạch ngoại biên và nút chặn đuôi kim luồn | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC70/2025/CV-NMUSM | 240000904/PCBB-HCM |
754 | Bộ sản phẩm kim luồn tĩnh mạch ngoại biên và nút chặn đuôi kim luồn | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC04/2025/CV-NMUSM | 220001157/PCBB-HCM |
755 | BỘ SẢN PHẨM RỬA MŨI OTOSAN NASAL WASH KIT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN S.r.l/ITALY | 13062025-TK3 | 190001909/PCBA-HN |
756 | BỘ SẢN PHẨM RỬA MŨI OTOSAN NASAL WASH KIT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN S.r.l/ITALY | 11062025-TK4 | 190001909/PCBA-HN |
757 | BỘ SẢN PHẨM RỬA MŨI OTOSAN NASAL WASH KIT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN S.r.l/ITALY | 260225TK/QC | 190001909/PCBA-HN |
758 | Bộ săng (khăn) chụp mạch vành 3 lỗ MELISA - MELISA Angiography drape pack USM 01 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC12/2025/CV-NMUSM | 190001491/PCBA-HCM |
759 | Bộ săng (khăn) chụp mạch vành 4 lỗ MelisaTM- MelisaTM Angiography Drape Pack USM 02 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare/VIET NAM | QC11/2025/CV-NMUSM | 170001865/PCBA-HCM |
760 | Bộ săng (khăn) mổ tim hở MelisaTM- MelisaTM Cardiovascular Drape Pack | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC10/2025/CV-NMUSM | 170001866/PCBA-HCM |
761 | Bộ tách chiết DNA/RNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 14/2024/XNNDQC-ABTLH | 240000084/PCBA-LA |
762 | Bộ tách chiết và tinh sạch axit nucleic | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHƯƠNG NHÂN | Theo phụ lục | 04/2024/QC-CN | 240000387/PCBA-HCM |
763 | Bộ tách chiết và tinh sạch axit nucleic (DNA) bằng công nghệ hạt từ | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHƯƠNG NHÂN | Theo phụ lục | 02/2024/QC-CN | 240000194/PCBA-HCM |
764 | Bộ tách chiết và tinh sạch axit nucleic (DNA/RNA) bằng công nghệ hạt từ | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHƯƠNG NHÂN | Theo phụ lục | 03/2024/QC-CN | 240000193/PCBA-HCM |
765 | Bộ theo dõi đường huyết | CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM | i-Sens Wonju Factory/KOREA, REPUBLIC OF | 05/2024/DKQC | 220001138/PCBB-HCM |
766 | Bộ theo dõi đường huyết | CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM | i-Sens Wonju Factory/KOREA, REPUBLIC OF | 06/2023/DKQC | 220001138/PCBB-HCM |
767 | Bộ theo dõi đường huyết | CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM | i-Sens Wonju Factory/KOREA, REPUBLIC OF | 05/2023/DKQC | 220001138/PCBB-HCM |
768 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC-196.2/2025/ILD | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
769 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC-196.1/2025/ILD | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
770 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC-196/2025/ILD | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
771 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC-155/2025/ILD | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
772 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC-014/2025/ILD | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
773 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC-103/2025/ILD | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
774 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC-063/2025/ILD | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
775 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC-2012/2024/ILD | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
776 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC-1112/2024/ILD | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
777 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC-2911/2024/ILD | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
778 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC-1311/2024/ILD | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
779 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC-2610/2024/ILD | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
780 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC-2510/2024/ILD | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
781 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC-1110/2024/ILD | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
782 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC-177/2024/ILD | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
783 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC-117/2024/ILD | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
784 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC-286/2024/ILD | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
785 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC-136/2024/ILD-QC | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
786 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC-126/2024/ILD-QC | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
787 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC-066/2024/ILD-QC | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
788 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC/115/2024/ILD - QC | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
789 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC/194/2024/ILD - QC | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
790 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC/114/2024/ILD - QC | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
791 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC/263/2024/ILD - QC | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
792 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC/223/2024/ILD - QC | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
793 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC/213.9/2024/ILD - QC | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
794 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC/213.8/2024/ILD - QC | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
795 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC/213.7/2024/ILD - QC | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
796 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC/213.6/2024/ILD - QC | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
797 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC/213.5/2024/ILD - QC | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
798 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC/213.4/2024/ILD - QC | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
799 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC/213.3/2024/ILD - QC | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
800 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC/213.2/2024/ILD - QC | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
801 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC/213.1/2024/ILD - QC | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
802 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC/203/2024/ILD - QC | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
803 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC/123/2024/ILD - QC | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
804 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC/093/2024/ILD - QC | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
805 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 2812/2023/ILD-ADC/CKQC | 000.00.04.G18-210628-0012 |
806 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 2612/2023/ADC-ILD/CKQC | 000.00.04.G18-210628-0012 |
807 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 0711/2023/ILD-FSL | 000.00.04.G18-210628-0012 |
808 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 2110/2023/ILD-FSL | 000.00.04.G18-210628-0012 |
809 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 1610/11/ILD-FSL | 000.00.04.G18-210628-0012 |
810 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 1610/10/ILD-FSL | 000.00.04.G18-210628-0012 |
811 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 1610/09/ILD-FSL | 000.00.04.G18-210628-0012 |
812 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 1610/08/ILD-FSL | 000.00.04.G18-210628-0012 |
813 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 1610/07/ILD-FSL | 000.00.04.G18-210628-0012 |
814 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 1610/06/2023/ILD-FSL | 000.00.04.G18-210628-0012 |
815 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 1610/05/2023/ILD-FSL | 000.00.04.G18-210628-0012 |
816 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 1610/04/2023/ILD-FSL | 000.00.04.G18-210628-0012 |
817 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 1610/03/2023/ILD-FSL | 000.00.04.G18-210628-0012 |
818 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 1610/02/2023/ILD-FSL | 000.00.04.G18-210628-0012 |
819 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 1619/2023/ILD-FSL | 000.00.04.G18-210628-0012 |
820 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 1410/2023/ILD-FSL | 000.00.04.G18-210628-0012 |
821 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 2809/2023/ILD-ADC | 000.00.04.G18-210628-0012 |
822 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 2709/2023/ILD-FSL | 000.00.04.G18-210628-0012 |
823 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 2609/2023/ILD-FSL | 000.00.04.G18-210628-0012 |
824 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 2309/2023/ILD-FSL | 000.00.04.G18-210628-0012 |
825 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 228/2023/CKQC/ILD-FSL | : 000.00.04.G18-210628-0012 |
826 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 408/2023/CKQC/ILD-FSL | 000.00.04.G18-210628-0012 |
827 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 707/ILD-FSL/QC | 000.00.04.G18-210628-0012 |
828 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 1703/2023/ILD-FSL | 000.00.04.G18-210628-0012 |
829 | Bộ theo dõi glucose liên tục | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT | Theo phụ lục | 04/2025/QC-FPT | 250000995/PCBB-HN |
830 | Bộ theo dõi glucose liên tục | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT | Theo phụ lục | 03/2025/QC-FPT | 240002911/PCBB-HN |
831 | Bộ theo dõi glucose liên tục | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT | Theo phụ lục | 2/2025/QC-FPT | 240002911/PCBB-HN |
832 | Bộ theo dõi glucose liên tục | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT | Theo phụ lục | 01/2025/QC-FPT | 240002911/PCBB-HN |
833 | Bộ theo dõi glucose liên tục | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT | Theo phụ lục | 04/2024/QC-FPT | 240002911/PCBB-HN |
834 | Bộ theo dõi glucose liên tục | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT | Theo phụ lục | 03/2024/QC-FPT | 240002911/PCBB-HN |
835 | Bộ theo dõi glucose liên tục | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT | Theo phụ lục | 02/2024/QC-FPT | 240002911/PCBB-HN |
836 | Bộ theo dõi glucose liên tục | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT | Theo phụ lục | 01/2024/QC-FPT | 240002911/PCBB-HN |
837 | Bộ thiết bị hút và tách chiết mô mỡ từ cơ thể | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NUTRIPHAR VIỆT NAM | Theo phụ lục | 01/NUTRIPHARVN-QC | 220000372/PCBB-HN |
838 | Bộ thông rửa mũi xoang | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT GIA QUỐC KHOA | Theo phụ lục | 001/GQK/QC | 190000546/PCBA-HCM |
839 | Bộ thuốc nhuộm HE | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Hunan Lituo Biotechnology Co., Ltd/CHINA | 09/2023/TBR-XNNDQC | 230001258/PCBA-HCM |
840 | Bộ thuốc nhuộm PAP | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Theo phụ lục | 11/2023/TBR-XNNDQC | 230001256/PCBA-HCM |
841 | Bộ thuốc thử giải phóng mẫu | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHƯƠNG NHÂN | Theo phụ lục | 07/2024/QC-CN | 240000741/PCBA-HCM |
842 | Bộ thuốc thử giải phóng mẫu | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHƯƠNG NHÂN | Theo phụ lục | 05/2024/QC-CN | 240000386/PCBA-HCM |
843 | Bộ thuốc thử pha loãng mẫu | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHƯƠNG NHÂN | Theo phụ lục | 06/2024/QC-CN | 240000742/PCBA-HCM |
844 | Bộ thuốc thử tế bào học dựa trên chất lỏng | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Theo phụ lục | 10/2023/TBR-XNNDQC | 230001257/PCBA-HCM |
845 | Bộ thuốc thử xét nghiệm dùng cho máy phân tích sinh hóa tự động | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | Theo phụ lục | 010523/QC_FIT_TATA | 220000001/PCBB-TTH |
846 | Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HBsAg | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 056/24/QC/RV | 2301166ĐKLH/BYT-HTTB |
847 | Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng Toxoplasma gondii | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 046/24/QC/RV | 2301805ĐKLH/BYT-HTTB |
848 | Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính HBeAg | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 086/24/QC/RV | 2400309ĐKLH/BYT-HTTB |
849 | Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính HBsAg | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 087/24/QC/RV | 2301165ĐKLH/BYT-HTTB |
850 | Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính HBsAg | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 025/24/CBQC/RV | 2301165ĐKLH/BYT-HTTB |
851 | Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính HBsAg | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 22/24/CBQC/RV | 2301165ĐKLH/BYT-HTTB |
852 | Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 98/23/CBQC/RV | 2301161ĐKLH/BYT-HTTB |
853 | Bộ tiêm chích FAV | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | FAV1222/QC-BAIN-TA | 200001222/PCBA-HCM |
854 | BỘ TRANG PHỤC ÁO CHOÀNG CÁCH LY (ISOLATION GOWN) | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare /VIET NAM | QC20/2025/CV-NMUSM | 200000721/PCBA-HCM |
855 | bộ trang phục phòng chống dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH/VIET NAM | 113-24/CNT-QC | 210000113/PCBA-BD |
856 | Bộ trang phục phòng chống dịch (Disposable Protective Clothing) | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC23/2025/CV-NMUSM | 200001081/PCBA-HCM |
857 | bộ trang phục phòng, chống dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH/VIET NAM | 127-24/CNT-QC | 210000127/PCBA-BD |
858 | Bộ trao đổi khí loại thải CO2 đơn lẻ hỗ trợ chức năng phổi | CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE | Theo phụ lục | 02/2023-Bax Acute | 220002105/PCBB-HCM |
859 | Bộ trao đổi khí loại thải CO2 hỗ trợ chức năng phổi | CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE | Gambro Industries SAS/FRANCE | 01/2023-Bax Acute | 220000728/PCBB-BYT |
860 | Bộ truyền dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC53/2025/CV-NMUSM | 230000587/PCBB-HCM |
861 | Bộ truyền dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC46/2025/CV-NMUSM | 220003865/PCBB-HCM |
862 | Bộ Tự Lấy Mẫu HPV | CÔNG TY TNHH LAB GROUP INTERNATIONAL VIỆT NAM | Rovers Medical Devices B.V. /NETHERLANDS | 1810/LG | 220001852/PCBA-HCM |
863 | BỘ TÚI CHO BỆNH NHÂN ĂN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ/VIET NAM | 010-2025/QC-AP | 190000474/PCBA-HN |
864 | Bộ van tim động mạch chủ thay qua da | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY | Theo phụ lục | 1224-CKQC-TTC | 2400785DKLH/BYT-HTTB |
865 | Bộ vật liệu cấy ghép răng | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 17-2022/HIGHNESS | 220000911/PCBB-HCM |
866 | Bộ vật liệu cấy ghép răng | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 12-2022/HIGHNESS | 220002004/PCBB-HCM |
867 | Bộ vật liệu cấy ghép răng | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 06-2022/Highness | 220002004/PCBB-HCM |
868 | Bộ vật liệu cấy ghép răng | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 05-2022/Highness | 220000911/PCBB-HCM |
869 | Bộ vật liệu chỉnh nha | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 10-2025/ADITEK | 250000397/PCBB-HCM |
870 | Bộ vật liệu chỉnh nha | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 10-2024/ADITEK | 240002089/PCBB-HCM |
871 | Bộ vật liệu chỉnh nha | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 08-2024/ADITEK | 240001218/PCBB-HCM |
872 | Bộ vật liệu chỉnh nha | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 06-2024/ADITEK | 230001225/PCBB-HCM |
873 | Bộ vật liệu chỉnh nha | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 05-2024/SINO | 230002507/PCBB-HCM |
874 | Bộ vật liệu chỉnh nha | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 04-2024/SINO | 230002124/PCBB-HCM |
875 | Bộ vật liệu chỉnh nha | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 01-2024/WBT | 220004113/PCBB-HCM |
876 | Bộ vật liệu chỉnh nha | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 14-2022/ADITEK | 220002557/PCBB-HCM |
877 | Bộ vật liệu chỉnh nha | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 10-2022/SINO | 220001173/PCBB-HCM |
878 | Bộ vật liệu chỉnh nha | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 07-2022/SINO | 220001173/PCBB-HCM |
879 | Bộ vật liệu chỉnh nha | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 03-2022/ADITEK | 220002557/PCBB-HCM |
880 | Bộ xét nghiệm bán định lượng DNA TREC | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | ImmunoIVD AB/SWEDEN | 1861/2025/CKQC-MBS | 2500427ĐKLH/BYT-HTTB |
881 | Bộ xét nghiệm bán định lượng DNA TREC và định tính exon 7 gen SMN1 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | ImmunoIVD AB/SWEDEN | 1862/2025/CKQC-MBS | 2404126ĐKLH/BYT-HTTB |
882 | Bộ xét nghiệm bán định lượng DNA TREC, DNA KREC và định tính exon 7 gen SMN1 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | ImmunoIVD AB/SWEDEN | 1863/2025/CKQC-MBS | 2500746ĐKLH/BYT-HTTB |
883 | Bộ xét nghiệm định lượng ADN Lactobacillus spp., Gardnerella vaginalis, Atopobium vaginae và định tính ADN Megasphaera Type 1, Bacteroides fragilis, Bacterial vaginosis-associated bacteria 2, Mobiluncus spp. | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 20/CBQC-2025/PĐ-RA | 220003305/PCBB-HN |
884 | Bộ xét nghiệm định lượng ADN Lactobacillus spp., Gardnerella vaginalis, Atopobium vaginae và định tính ADN Mobiluncus spp., Candida albicans, Candida khác; Trichomonas vaginalis | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 48/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400305ĐKLH/BYT-HTTB |
885 | Bộ xét nghiệm định lượng ADN Lactobacillus spp., Gardnerella vaginalis, Atopobium vaginae và định tính ADN Mobiluncus spp., Candida albicans, Candida khác; Trichomonas vaginalis | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 20/QC-MM/PD-2024 | 2400305ĐKLH/BYT-HTTB |
886 | Bộ xét nghiệm định lượng ADN Lactobacillus spp., Gardnerella vaginalis, Atopobium vaginae và định tính ADN vi khuẩn Mobiluncus spp., Candida albicans, các nấm Candida khác; Trichomonas vaginalis | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 30/CBQC-2025/PĐ-RA | 2301632ĐKLH/BYT-HTTB |
887 | Bộ xét nghiệm định lượng ADN Lactobacillus spp., Gardnerella vaginalis, Atopobium vaginae và định tính ADN vi khuẩn Mobiluncus spp., Candida albicans, các nấm Candida khác; Trichomonas vaginalis | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 21/QC-MM/PD-2024 | 2301632ĐKLH/BYT-HTTB |
888 | Bộ xét nghiệm định lượng DNA của HBV | CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI KHẢI NGUYÊN | Theo phụ lục | 01.24/CBQC/KN-B | 2400869ĐKLH/BYT-HTTB |
889 | BỘ XÉT NGHIỆM ĐỊNH LƯỢNG DNA HEPATITIS B VIRUS | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Theo phụ lục | 30/2022/ABTLH-XNNDQC | 220000007/PCBB-LA |
890 | Bộ xét nghiệm định lượng DNA Virus | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT | Theo phụ lục | 36/2023/VBCK-ABTHN | 230001231/PCBB-HN |
891 | Bộ xét nghiệm định lượng procalcitonin (PCT) | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 071/24/QC/RV | 2300009ĐKLH/BYT-TB-CT |
892 | Bộ xét nghiệm định lượng procalcitonin (PCT) | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 88/23/CBQC/RV | 2300009ĐKLH/BYT-TB-CT |
893 | Bộ xét nghiệm định lượng procalcitonin (PCT) | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 72/23/CBQC/RV | 2300009ĐKLH/BYT-TB-CT |
894 | Bộ xét nghiệm định lượng procalcitonin (PCT) | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 66/23/CBQC/RV | 2300008ĐKLH/BYT-TB-CT |
895 | Bộ xét nghiệm định lượng RNA của HCV | CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI KHẢI NGUYÊN | Roboscreen GmbH/GERMANY | 02.24/CBQC/KN-C | 2402573ĐKLH/BYT-HTTB |
896 | Bộ xét nghiệm định lượng RNA Virus | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT | Theo phụ lục | 37/2023/VBCK-ABTHN | 230001230/PCBB-HN |
897 | Bộ xét nghiệm định tính 23 tác nhân gây bệnh đường tiêu hóa | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | STAT-Dx Life S.L/SPAIN | 03/CBQC-2025/QMD-RA | 2401094ĐKLH/BYT-HTTB |
898 | Bộ xét nghiệm định tính 23 tác nhân gây bệnh đường tiêu hóa | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | STAT-Dx Life S.L/SPAIN | 05/QC-QIA/Qmedic-2024 | 2401094ĐKLH/BYT-HTTB |
899 | Bộ xét nghiệm định tính 23 tác nhân gây bệnh đường tiêu hóa | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | STAT-Dx Life S.L/SPAIN | 05/QC-QIA/Qmedic-2024 | 2401094ĐKLH/BYT-HTTB |
900 | Bộ xét nghiệm định tính 7 đột biến gen IDH1 và 5 đột biến gen IDH2 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | Veracyte SAS/FRANCE | 14/QC-QIA/Qmedic-2024 | 2300551ĐKLH/BYT-HTTB |
901 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae, Mycoplasma genitalium và Trichomonas vaginalis | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 37/CBQC-2025/PĐ-RA | 2301801ĐKLH/BYT-HTTB |
902 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae, Mycoplasma genitalium và Trichomonas vaginalis | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 22/QC-MM/PD-2024 | 2301801ĐKLH/BYT-HTTB |
903 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae, Mycoplasma genitalium, Mycoplasma hominis, Ureaplasma urealyticum, Ureaplasma parvum và Trichomonas vaginalis | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 44/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400210ĐKLH/BYT-HTTB |
904 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae, Mycoplasma genitalium, Mycoplasma hominis, Ureaplasma urealyticum, Ureaplasma parvum và Trichomonas vaginalis | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 36/CBQC-2025/PĐ-RA | 2301800ĐKLH/BYT-HTTB |
905 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae, Mycoplasma genitalium, Mycoplasma hominis, Ureaplasma urealyticum, Ureaplasma parvum và Trichomonas vaginalis | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 14/QC-MM/PD-2024 | 2301800ĐKLH/BYT-HTTB |
906 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae, Mycoplasma genitalium, Mycoplasma hominis, Ureaplasma urealyticum, Ureaplasma parvum và Trichomonas vaginalis | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 16/QC-MM/PD-2024 | 2400210ĐKLH/BYT-HTTB |
907 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae, Mycoplasma genitalium, Mycoplasma hominis, Ureaplasma urealyticum, Ureaplasma parvum và Trichomonas vaginalis | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 14/QC-MM/PD-2024 | 2301800ĐKLH/BYT-HTTB |
908 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Chlamydophila pneumoniae, Mycoplasma pneumoniae, Legionella pneumophila, Bordetella pertussis, Bordetella parapertussis, Streptococcus pneumoniae và Haemophilus influenzae | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 53/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400625ĐKLH/BYT-HTTB |
909 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Chlamydophila pneumoniae, Mycoplasma pneumoniae, Legionella pneumophila, Bordetella pertussis, Bordetella parapertussis, Streptococcus pneumoniae và Haemophilus influenzae | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 52/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400624ĐKLH/BYT-HTTB |
910 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Chlamydophila pneumoniae, Mycoplasma pneumoniae, Legionella pneumophila, Bordetella pertussis, Bordetella parapertussis, Streptococcus pneumoniae và Haemophilus influenzae | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 06/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400299ĐKLH/BYT-HTTB |
911 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Chlamydophila pneumoniae, Mycoplasma pneumoniae, Legionella pneumophila, Bordetella pertussis, Bordetella parapertussis, Streptococcus pneumoniae và Haemophilus influenzae | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 05/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400208ĐKLH/BYT-HTTB |
912 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Chlamydophila pneumoniae, Mycoplasma pneumoniae, Legionella pneumophila, Bordetella pertussis, Bordetella parapertussis, Streptococcus pneumoniae và Haemophilus influenzae | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 30/QC-MM/PD-2024 | 2400624ĐKLH/BYT-HTTB |
913 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Chlamydophila pneumoniae, Mycoplasma pneumoniae, Legionella pneumophila, Bordetella pertussis, Bordetella parapertussis, Streptococcus pneumoniae và Haemophilus influenzae | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 29/QC-MM/PD-2024 | 2400625ĐKLH/BYT-HTTB |
914 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Giardia lamblia, Entamoeba histolytica, Cryptosporidium spp., Blastocystis hominis, Dientamoeba fragilis và Cyclospora cayetanensis | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 35/CBQC-2025/PĐ-RA | 2301799ĐKLH/BYT-HTTB |
915 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Giardia lamblia, Entamoeba histolytica, Cryptosporidium spp., Blastocystis hominis, Dientamoeba fragilis và Cyclospora cayetanensis | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 39/QC-MM/PD-2024 | 2301799ĐKLH/BYT-HTTB |
916 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Giardia lamblia, Entamoeba histolytica, Cryptosporidium spp., Blastocystis hominis, Dientamoeba fragilis và Cyclospora cayetanensis. | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 59/CBQC-2025/PĐ-RA | 2404677ĐKLH/BYT-HTTB |
917 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Herpes simplex virus 1, Herpes simplex virus 2, Varicella zoster virus, Epstein –Barr virus, Cytomegalovirus, Human herpes virus 6 và Human herpes virus 7 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 43/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400207ĐKLH/BYT-HTTB |
918 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Herpes simplex virus 1, Herpes simplex virus 2, Varicella zoster virus, Epstein –Barr virus, Cytomegalovirus, Human herpes virus 6 và Human herpes virus 7 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 29/CBQC-2025/PĐ-RA | 2301628ĐKLH/BYT-HTTB |
919 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Herpes simplex virus 1, Herpes simplex virus 2, Varicella zoster virus, Epstein –Barr virus, Cytomegalovirus, Human herpes virus 6 và Human herpes virus 7 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 34/QC-MM/PD-2024 | 2400207ĐKLH/BYT-HTTB |
920 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Herpes simplex virus 1, Herpes simplex virus 2, Varicella zoster virus, Epstein –Barr virus, Cytomegalovirus, Human herpes virus 6 và Human herpes virus 7 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 31/QC-MM/PD-2024 | 2301628ĐKLH/BYT-HTTB |
921 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Herpes simplex virus type 1, Herpes simplex virus type 2, Haemophilus ducreyi, Cytomegalovirus , Lymphogranuloma venereum (Chlamydia trachomatis Serovar L), Treponema pallidum và Varicella-zoster virus | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 33/CBQC-2025/PĐ-RA | 2301696ĐKLH/BYT-HTTB |
922 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Herpes simplex virus type 1, Herpes simplex virus type 2, Haemophilus ducreyi, Cytomegalovirus , Lymphogranuloma venereum (Chlamydia trachomatis Serovar L), Treponema pallidum và Varicella-zoster virus | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 28/CBQC-2025/PĐ-RA | 2301627ĐKLH/BYT-HTTB |
923 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Herpes simplex virus type 1, Herpes simplex virus type 2, Haemophilus ducreyi, Cytomegalovirus , Lymphogranuloma venereum (Chlamydia trachomatis Serovar L), Treponema pallidum và Varicella-zoster virus | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 18/QC-MM/PD-2024 | 2301627ĐKLH/BYT-HTTB |
924 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Herpes simplex virus type 1, Herpes simplex virus type 2, Haemophilus ducreyi, Cytomegalovirus , Lymphogranuloma venereum (Chlamydia trachomatis Serovar L), Treponema pallidum và Varicella-zoster virus | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 17/QC-MM/PD-2024 | 2301696ĐKLH/BYT-HTTB |
925 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Human adenovirus và ARN Human metapneumovirus, Human enterovirus, Human parainfluenza virus 1, Human parainfluenza virus 2, Human parainfluenza virus 3 và Human parainfluenza virus 4 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 42/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400206ĐKLH/BYT-HTTB |
926 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Human adenovirus và ARN Human metapneumovirus, Human enterovirus, Human parainfluenza virus 1, Human parainfluenza virus 2, Human parainfluenza virus 3 và Human parainfluenza virus 4 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 41/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400205ĐKLH/BYT-HTTB |
927 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Human adenovirus và ARN Human metapneumovirus, Human enterovirus, Human parainfluenza virus 1, Human parainfluenza virus 2, Human parainfluenza virus 3 và Human parainfluenza virus 4 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 12/QC-MM/PD-2024 | 2400205ĐKLH/BYT-HTTB |
928 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Human adenovirus và ARN Human metapneumovirus, Human enterovirus, Human parainfluenza virus 1, Human parainfluenza virus 2, Human parainfluenza virus 3 và Human parainfluenza virus 4 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 26/QC-MM/PD-2024 | 2400206ĐKLH/BYT-HTTB |
929 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Human adenovirus, Parvovirus B19 và ARN Human parechovirus, Human enterovirus, Mumps virus | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 27/CBQC-2025/PĐ-RA | 2301626ĐKLH/BYT-HTTB |
930 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Human adenovirus, Parvovirus B19 và ARN Human parechovirus, Human enterovirus, Mumps virus | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 32/QC-MM/PD-2024 | 2301626ĐKLH/BYT-HTTB |
931 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Human bocavirus 1/2/3/4 và ARN Human rhinovirus A/B/C, Human coronavirus 229E, Human coronavirus NL63 và Human coronavirus OC43 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 40/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400203ĐKLH/BYT-HTTB |
932 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Human bocavirus 1/2/3/4 và ARN Human rhinovirus A/B/C, Human coronavirus 229E, Human coronavirus NL63 và Human coronavirus OC43 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 34/CBQC-2025/PĐ-RA | 2301798ĐKLH/BYT-HTTB |
933 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Human bocavirus 1/2/3/4 và ARN Human rhinovirus A/B/C, Human coronavirus 229E, Human coronavirus NL63 và Human coronavirus OC43 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 28/QC-MM/PD-2024 | 2400203ĐKLH/BYT-HTTB |
934 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Human bocavirus 1/2/3/4 và ARN Human rhinovirus A/B/C, Human coronavirus 229E, Human coronavirus NL63 và Human coronavirus OC43 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 27/QC-MM/PD-2024 | 2301798ĐKLH/BYT-HTTB |
935 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Human papillomavirus (HPV) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 58/CBQC-2025/PĐ-RA | 2301625ĐKLH/BYT-HTTB |
936 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Human papillomavirus (HPV) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 26/CBQC-2025/PĐ-RA | 2301625ĐKLH/BYT-HTTB |
937 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Human papillomavirus (HPV) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 09/QC-MM/PD-2024 | 2301625ĐKLH/BYT-HTTB |
938 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Human papillomavirus (HPV) - 14 tuýp HPV nguy cơ cao | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 55/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400865ĐKLH/BYT-HTTB |
939 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Human papillomavirus (HPV) - 14 tuýp HPV nguy cơ cao | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 25/QC-MM/PD-2024 | 2400865ĐKLH/BYT-HTTB |
940 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Human papillomavirus (HPV) - 19 tuýp HPV nguy cơ cao và 9 tuýp HPV nguy cơ thấp | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 54/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400864ĐKLH/BYT-HTTB |
941 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Human papillomavirus (HPV) - 19 tuýp HPV nguy cơ cao và 9 tuýp HPV nguy cơ thấp | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 24/QC-MM/PD-2024 | 2400864ĐKLH/BYT-HTTB |
942 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Mycobacterium tuberculosis - MTB và gen kháng thuốc Isoniazid, Rifampicin | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 39/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400201ĐKLH/BYT-HTTB |
943 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Mycobacterium tuberculosis - MTB và gen kháng thuốc Isoniazid, Rifampicin | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 07/QC-MM/PD-2024 | 2400201ĐKLH/BYT-HTTB |
944 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Mycobacterium tuberculosis - MTB và non-tuberculosis mycobacteria - NTM | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 47/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400297ĐKLH/BYT-HTTB |
945 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Mycobacterium tuberculosis - MTB và non-tuberculosis mycobacteria - NTM | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 05/QC-MM/PD-2024 | 2400297ĐKLH/BYT-HTTB |
946 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Mycobacterium tuberculosis -MTB và các đột biến kháng thuốc | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 50/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400520ĐKLH/BYT-HTTB |
947 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Mycobacterium tuberculosis -MTB và các đột biến kháng thuốc | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 49/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400519ĐKLH/BYT-HTTB |
948 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Mycobacterium tuberculosis -MTB và các đột biến kháng thuốc | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 08/QC-MM/PD-2024 | 2400520ĐKLH/BYT-HTTB |
949 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Mycobacterium tuberculosis -MTB và các đột biến kháng thuốc | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 06/QC-MM/PD-2024 | 2400519ĐKLH/BYT-HTTB |
950 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Mycoplasma genitalium và gen kháng Azithromycin | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 57/CBQC-2025/PĐ-RA | 2402272ĐKLH/BYT-HTTB |
951 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Mycoplasma genitalium và gen kháng Azithromycin | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 51/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400622ĐKLH/BYT-HTTB |
952 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Mycoplasma genitalium và gen kháng Azithromycin | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 15/QC-MM/PD-2024 | 2402272ĐKLH/BYT-HTTB |
953 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Mycoplasma genitalium và gen kháng Azithromycin | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 23/QC-MM/PD-2024 | 2400622ĐKLH/BYT-HTTB |
954 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Mycoplasma genitalium và gen kháng Azithromycin | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 15/QC-MM/PD-2024 | 2402272ĐKLH/BYT-HTTB |
955 | Bộ xét nghiệm định tính ADN nấm Candida albicans, Candida krusei, Candida glabrata, Candida dubliniensis, Candida parapsilosis, Candida tropicalis, và Candida lusitaniae | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 46/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400294ĐKLH/BYT-HTTB |
956 | Bộ xét nghiệm định tính ADN nấm Candida albicans, Candida krusei, Candida glabrata, Candida dubliniensis, Candida parapsilosis, Candida tropicalis, và Candida lusitaniae | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 19/QC-MM/PD-2024 | 2400294ĐKLH/BYT-HTTB |
957 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Neisseria meningitidis, Listeria monocytogenes, Haemophilus influenzae, Streptococcus agalactiae, Streptococcus pneumoniae, Escherichia coli K1 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 56/CBQC-2025/PĐ-RA | 2402271ĐKLH/BYT-HTTB |
958 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Neisseria meningitidis, Listeria monocytogenes, Haemophilus influenzae, Streptococcus agalactiae, Streptococcus pneumoniae, Escherichia coli K1 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 32/CBQC-2025/PĐ-RA | 2301695ĐKLH/BYT-HTTB |
959 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Neisseria meningitidis, Listeria monocytogenes, Haemophilus influenzae, Streptococcus agalactiae, Streptococcus pneumoniae, Escherichia coli K1 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 35/QC-MM/PD-2024 | 2402271ĐKLH/BYT-HTTB |
960 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Neisseria meningitidis, Listeria monocytogenes, Haemophilus influenzae, Streptococcus agalactiae, Streptococcus pneumoniae, Escherichia coli K1 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 33/QC-MM/PD-2024 | 2301695ĐKLH/BYT-HTTB |
961 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Shigella spp./ Enteroinvasive Escherichia coli, Campylobacter spp., Yersinia enterocolitica, Vibrio spp., Clostridium difficile toxin B, Aeromonas spp. và Salmonella spp. | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 45/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400211ĐKLH/BYT-HTTB |
962 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Shigella spp./ Enteroinvasive Escherichia coli, Campylobacter spp., Yersinia enterocolitica, Vibrio spp., Clostridium difficile toxin B, Aeromonas spp. và Salmonella spp. | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 37/QC-MM/PD-2024 | 2400211ĐKLH/BYT-HTTB |
963 | Bộ xét nghiệm định tính ARN Norovirus GI, Norovirus GII, Rotavirus A, Astrovirus và Sapovirus (SV; Genogroups G1, 2, 4, 5) và ADN Adenovirus F (Serotype 40/41) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 25/CBQC-2025/PĐ-RA | 2301623ĐKLH/BYT-HTTB |
964 | Bộ xét nghiệm định tính ARN Norovirus GI, Norovirus GII, Rotavirus A, Astrovirus và Sapovirus (SV; Genogroups G1, 2, 4, 5) và ADN Adenovirus F (Serotype 40/41) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 36/QC-MM/PD-2024 | 2301623ĐKLH/BYT-HTTB |
965 | Bộ xét nghiệm định tính ARN SARS-COV-2 và các biến thể của gen S (HV69/70del, Y144del, E484K, N501Y, P681H) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 24/CBQC-2025/PĐ-RA | 2301622ĐKLH/BYT-HTTB |
966 | Bộ xét nghiệm định tính ARN SARS-COV-2 và các biến thể của gen S (HV69/70del, Y144del, E484K, N501Y, P681H) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 40/QC-MM/PD-2024 | 2301622ĐKLH/BYT-HTTB |
967 | Bộ xét nghiệm định tính ARN SARS-CoV-2, Influenza A virus, Influenza B virus, và Human respiratory syncytial virus (RSV) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 23/CBQC-2025/PĐ-RA | 2301621ĐKLH/BYT-HTTB |
968 | Bộ xét nghiệm định tính ARN SARS-CoV-2, Influenza A virus, Influenza B virus, và Human respiratory syncytial virus (RSV) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 13/QC-MM/PD-2024 | 2301621ĐKLH/BYT-HTTB |
969 | Bộ xét nghiệm định tính ARN SARS-CoV-2, Influenza A virus, Influenza B virus, và Human respiratory syncytial virus (RSV) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 13/QC-MM/PD-2024 | 2301621ĐKLH/BYT-HTTB |
970 | Bộ xét nghiệm định tính ARN SARS-CoV-2, Influenza A virus, Influenza B virus, và Human respiratory syncytial virus (RSV) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 13/QC-MM/PD-2024 | 2301621ĐKLH/BYT-HTTB |
971 | Bộ xét nghiệm định tính ARN virus cúm A, cúm B, RSV A, RSV B và chủng cúm A - H1,- H3, và - H1pdm09 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 38/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400197ĐKLH/BYT-HTTB |
972 | Bộ xét nghiệm định tính ARN virus cúm A, cúm B, RSV A, RSV B và chủng cúm A - H1,- H3, và - H1pdm09 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 22/CBQC-2025/PĐ-RA | 2301620ĐKLH/BYT-HTTB |
973 | Bộ xét nghiệm định tính ARN virus cúm A, cúm B, RSV A, RSV B và chủng cúm A - H1,- H3, và - H1pdm09 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 10/QC-MM/PD-2024 | 2301620ĐKLH/BYT-HTTB |
974 | Bộ xét nghiệm định tính ARN virus cúm A, cúm B, RSV A, RSV B và chủng cúm A - H1,- H3, và - H1pdm09 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 11/QC-MM/PD-2024 | 2400197ĐKLH/BYT-HTTB |
975 | Bộ xét nghiệm định tính các chuyển vị gen và đột biến gen trong RNA gây ung thư phổi | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Entrogen, Inc/UNITED STATES | 15/2025/CKQC-MBS | 2505488ĐKLH/BYT-HTTB |
976 | Bộ xét nghiệm định tính các đột biến của gen KRAS | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Molecular Systems, Inc./UNITED STATES | 126/24/QC/RV | 2301386ĐKLH/BYT-HTTB |
977 | Bộ xét nghiệm định tính các đột biến của gen mã hóa tiểu đơn vị xúc tác phosphoinositide 3-kinase PIK3CA | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Molecular Systems, Inc./UNITED STATES | 127/24/QC/RV | 2301797ĐKLH/BYT-HTTB |
978 | Bộ xét nghiệm định tính các đột biến KRAS và NRAS exon 2, 3, 4 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Entrogen, Inc/UNITED STATES | 10/2025/CKQC-MBS | 2403585ĐKLH/BYT-HTTB |
979 | Bộ xét nghiệm định tính các đột biến KRAS và NRAS exon 2,3 và 4 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Entrogen, Inc/UNITED STATES | 06/2025/CKQC-MBS | 2500422ĐKLH/BYT-HTTB |
980 | Bộ xét nghiệm định tính đa hình gen CYP2C19*3 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Real Gene S.r.l/ITALY | 03/2025/CKQC-MBS | 2501359ĐKLH/BYT-HTTB |
981 | Bộ xét nghiệm định tính DNA các đột biến gen “điểm nóng” liên quan đến nhiều loại ung thư | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Entrogen, Inc/UNITED STATES | 05/2025/CKQC-MBS | 17818NK/BYT-TB-CT |
982 | Bộ xét nghiệm định tính DNA các đột biến gen BRCA1, BRCA2, CHEK2, PALB2, RAD51C, TP53 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Entrogen, Inc/UNITED STATES | 04/2025/CKQC-MBS | 17818NK/BYT-TB-CT |
983 | Bộ xét nghiệm định tính DNA các gen kháng kháng sinh carbapenem | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | AB ANALITICA Srl/ITALY | 0601/2025/CKQC-VH | 240003116/PCBB-HCM |
984 | Bộ xét nghiệm định tính DNA để phân biệt các gen kháng kháng sinh carbapenem và colistin | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | AB ANALITICA Srl/ITALY | 0602/2025/CKQC-VH | 240003115/PCBB-HCM |
985 | Bộ xét nghiệm định tính DNA đột biến gen EGFR | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Entrogen, Inc/UNITED STATES | 12/2025/CKQC-MBS | 2500213ĐKLH/BYT-HTTB |
986 | Bộ xét nghiệm định tính DNA Human Papilloma virus | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Theo phụ lục | 29/2022/ABTLH-XNNDQC | 220000004/PCBB-LA |
987 | Bộ xét nghiệm định tính DNA vi khuẩn | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT | Theo phụ lục | 45/2023/VBCK-ABTHN | 230002266/PCBB-HN |
988 | Bộ xét nghiệm định tính DNA vi khuẩn | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT | Theo phụ lục | 39/2023/VBCK-ABTHN | 230001228/PCBB-HN |
989 | Bộ xét nghiệm định tính DNA vi khuẩn Helicobacter pylori | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Theo phụ lục | 28/2022/ABTLH-XNNDQC | 220000002/PCBB-LA |
990 | Bộ xét nghiệm định tính DNA Virus | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT | Theo phụ lục | 38/2023/VBCK-ABTHN | 230001229/PCBB-HN |
991 | Bộ xét nghiệm định tính DNA/RNA của 4 vi khuẩn, vi rút SARS-CoV-2 và 18 vi rút khác | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | Theo phụ lục | 02/CBQC-2025/QMD-RA | 2404211ĐKLH/BYT-HTTB |
992 | Bộ xét nghiệm định tính đột biến BRAF V600E/K/R/D/M/G | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Entrogen, Inc/UNITED STATES | 08/2025/CKQC-MBS | 2505369ĐKLH/BYT-HTTB |
993 | Bộ xét nghiệm định tính đột biến ctDNA RAS | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Entrogen, Inc/UNITED STATES | 07/2025/CKQC-MBS | 2404393ĐKLH/BYT-HTTB |
994 | Bộ xét nghiệm định tính đột biến di truyền thrombophilia | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Devyser AB/SWEDEN | 01/2025/CKQC-MBS | 2400291ĐKLH/BYT-HTTB |
995 | Bộ xét nghiệm định tính đột biến gene ctDNA EGFR | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Entrogen, Inc/UNITED STATES | 14/2025/CKQC-MBS | 2500154ĐKLH/BYT-HTTB |
996 | Bộ xét nghiệm định tính đột biến nhóm DNA ung thư đại trực tràng | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Entrogen, Inc/UNITED STATES | 11/2025/CKQC-MBS | : 2405223ĐKLH/BYT-HTTB |
997 | Bộ xét nghiệm định tính đột biến PIK3CA | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Entrogen, Inc/UNITED STATES | 16/2025/CKQC-MBS | 2404873ĐKLH/BYT-HTTB |
998 | Bộ xét nghiệm định tính đột biến PIK3CA | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Entrogen, Inc/UNITED STATES | 09/2025/CKQC-MBS | 2404873ĐKLH/BYT-HTTB |
999 | Bộ xét nghiệm định tính gen Carbapenemase (NDM, KPC, OXA-48, VIM, IMP), gen Beta-Lactamase phổ rộng ESBL (CTX-M) và gen kháng Vancomycin (VanA, VanB) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 21/CBQC-2025/PĐ-RA | 220003307/PCBB-HN |
1000 | Bộ xét nghiệm định tính gen Carbapenemase (NDM, KPC, OXA-48, VIM, IMP), gen Beta-Lactamase phổ rộng ESBL (CTX-M) và gen kháng Vancomycin (VanA, VanB) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 04/QC-MM/PD-2024 | 220003307/PCBB-HN |
1001 | Bộ xét nghiệm định tính gen stx1/stx2, eaeA, gen lt/st, gen O157, aggR của Escherichia coli và tcdC Δ117 của hypervirulent Clostridium difficile | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 31/CBQC-2025/PĐ-RA | 2301692ĐKLH/BYT-HTTB |
1002 | Bộ xét nghiệm định tính gen stx1/stx2, eaeA, gen lt/st, gen O157, aggR của Escherichia coli và tcdC Δ117 của hypervirulent Clostridium difficile | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 38/QC-MM/PD-2024 | 2301692ĐKLH/BYT-HTTB |
1003 | Bộ xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 | CÔNG TY TNHH HƯNG PHÚ DIAGNOSTIC | Biosci Healthcare/INDIA | 2402/HP-QC | 230002957/PCBB-HCM |
1004 | Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgM/IgG | CÔNG TY TNHH HƯNG PHÚ DIAGNOSTIC | Biosci Healthcare/INDIA | 2403/HP-QC | 230002958/PCBB-HCM |
1005 | Bộ xét nghiệm định tính kháng thể kháng H.pylori | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | Theo phụ lục | 01-200623/QC | 220003624/PCBB-HN |
1006 | Bộ xét nghiệm định tính máu ẩn trong phân người | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | Hangzhou Alltest Biotech Co., Ltd./CHINA | 04-260623/QC | 220003739/PCBB-HN |
1007 | Bộ xét nghiệm định tính sàng lọc nhiều loại thuốc (nước tiểu) | CÔNG TY TNHH HƯNG PHÚ DIAGNOSTIC | Hangzhou Testsea Biotechnology Co.,LTD/CHINA | 2410/HP-QC | 240000941/PCBB-HCM |
1008 | Bộ xét nghiệm định tính sàng lọc nhiều loại thuốc (nước tiểu) | CÔNG TY TNHH HƯNG PHÚ DIAGNOSTIC | Hangzhou Testsea Biotechnology Co.,LTD/CHINA | 2409/HP-QC | 230002985/PCBB-HCM |
1009 | Bộ xét nghiệm định tính sàng lọc nhiều loại thuốc (nước tiểu) | CÔNG TY TNHH HƯNG PHÚ DIAGNOSTIC | Theo phụ lục | 2411/HP-QC | 240001234/PCBB-HCM |
1010 | Bộ xét nghiệm định tính sàng lọc nhiều loại thuốc (nước tiểu) | CÔNG TY TNHH HƯNG PHÚ DIAGNOSTIC | Theo phụ lục | 2407/HP-QC | 240000179/PCBB-HCM |
1011 | Bộ xét nghiệm định tính sự methyl hóa của gen PAX1 và JAM3 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | Beijing OriginPoly Bio-Tec Co., Ltd/CHINA | 0603/2025/CKQC-VH | 2500458ĐKLH/BYT-HTTB |
1012 | Bộ xét nghiệm định tính sự methyl hóa của gen PAX1 và JAM3 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | Beijing OriginPoly Bio-Tec Co., Ltd/CHINA | 01/2025/CKQC-VH | 2500458ĐKLH/BYT-HTTB |
1013 | Bộ xét nghiệm định tính và định lượng alen JAK2 V617F/G1849T | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | Veracyte SAS/FRANCE | 15/QC-QIA/Qmedic-2024 | 2300411ĐKLH/BYT-TB-CT |
1014 | Bộ xét nghiệm định tính và phân biệt alen của các đa hình CYP2C19*2 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Real Gene S.r.l/ITALY | 02/2025/CKQC-MBS | 8171NK/BYT-TB-CT |
1015 | Bộ xét nghiệm IVD định lượng DNA Hepatitis B Virus (HBV) bằng kỹ thuật Real-time PCR | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | Theo phụ lục | 01/2023/CKQC-VH | 2200147ĐKLH/BYT-TB-CT |
1016 | Bộ xét nghiệm IVD định tính đột biến di truyền gây bệnh tan máu bẩm sinh (Thalassemia) | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ | Theo phụ lục | 43/2022/CV-BIMEDTECH | 2100249ĐKLH/BYT-TB-CT |
1017 | Bộ xét nghiệm IVD InviMag/KF | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Theo phụ lục | 15/2023/CKQC-MBS | 190000868/PCBA-HCM |
1018 | Bộ xét nghiệm IVD Invisorb | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Theo phụ lục | 14/2023/CKQC-MBS | 190000872/PCBA-HCM |
1019 | Bộ xét nghiệm IVD tạo thư viện NGS định lượng biến thể di truyền người | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Theo phụ lục | 06/2023/CKQC-MBS | 18529NK/BYT-TB-CT |
1020 | Bộ xét nghiệm phát hiện 15 tác nhân gây viêm màng não | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | STAT-DX Life S.L./SPAIN | 04/CBQC-2025/QMD-RA | 2401088ĐKLH/BYT-HTTB |
1021 | Bộ xét nghiệm phát hiện 15 tác nhân gây viêm màng não | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | STAT-DX Life S.L./SPAIN | 11/QC-QIA/Qmedic-2024 | 2401088ĐKLH/BYT-HTTB |
1022 | Bộ xét nghiệm phát hiện 15 tác nhân gây viêm màng não | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | STAT-DX Life S.L./SPAIN | 11/QC-QIA/Qmedic-2024 | 2401088ĐKLH/BYT-HTTB |
1023 | BỘ XÉT NGHIỆM TINH DỊCH ĐỒ | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TMSC VIỆT NAM | Theo phụ lục | 03/CKQC/2022-TMSC | 220000850/PCBB-HN |
1024 | Bộ xốp dùng cho điều trị vết thương bằng áp lực âm | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | Solventum/MSD/Ad/2024-09/04 | Chưa áp dụng |
1025 | Bộ xốp dùng trong điều trị vết thương bằng áp lực âm có tưới rửa | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | Solventum/MSD/Ad/2024-09/03 | 2400407ĐKLH/BYT-HTTB |
1026 | Bộ xốp hút dịch bằng áp lực âm | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | 3M/KCI/Ad/2023-0404-04 | 3M-PL-46-2021 |
1027 | Bộ xốp hút dịch bằng áp lực âm phòng ngừa tổn thương da | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | 3M/KCI/Ad/2023-0404-03 | 3M-RA/2023-32 |
1028 | Bộ xốp hút dịch bằng áp lực âm phòng ngừa tổn thương da | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | 3M/KCI/Ad/2023-0403 | 3M-RA/2023-32 |
1029 | Bộ xốp hút dịch bằng áp lực âm phòng ngừa tổn thương da | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | 3M/KCI/Ad/2023-0402-02 | 3M-RA/2023-32 |
1030 | Bộ xốp hút dịch bằng áp lực âm phòng ngừa tổn thương da | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | 3M/KCI/Ad/2023-0301-02 | 3M-RA/2023-32 |
1031 | Bộ xử lý hình ảnh và nguồn sáng nội soi đèn LED | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC-EN/05-23 | 220002348/PCBB-HCM |
1032 | Bộ xử lý hình ảnh và nguồn sáng nội soi đèn LED | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC-EN/04-23 | 220002348/PCBB-HCM |
1033 | Bộ xử lý hình ảnh và nguồn sáng nội soi đèn LED | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC-EN/02-23 | 220002348/PCBB-HCM |
1034 | Bộ xử lý hình ảnh và nguồn sáng nội soi đèn LED | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC-EN/02-23 | 220002348/PCBB-HCM |
1035 | Bộ xử lý tích hợp nguồn sáng đèn LED nội soi | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FUJIFILM Healthcare Manufacturing Corporation Hanamaki Office/JAPAN | FFVN/CKQC-EN/03-23 | 220002115/PCBB-HCM |
1036 | Bộ xử lý tích hợp nguồn sáng đèn LED nội soi | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FUJIFILM Healthcare Manufacturing Corporation Hanamaki Office/JAPAN | FFVN/CKQC-EN/01-23 | 220002115/PCBB-HCM |
1037 | Bộ xử lý tích hợp nguồn sáng đèn LED nội soi | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC-EN/02-24 | 220002115/PCBB-HCM |
1038 | Body massage cream | CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN TEELA | CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN RUBY’S WORLD/VIET NAM | 01/2024/VBQC-TEELA | 240001778/PCBA-HN |
1039 | Bơm áp lực cao | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC97/2025/CV-NMUSM | 240000228/PCBB-HCM |
1040 | Bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE/VIET NAM | QC60/2025/CV-NMUSM | 230002119/PCBB-HCM |
1041 | Bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC32/2025/CV-NMUSM | 230000736/PCBB-HCM |
1042 | Bơm cho ăn | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Theo phụ lục | 01/2023/NOVAMED | 230000491/PCBB-HN |
1043 | BƠM CHO ĂN SỬ DỤNG MỘT LẦN ( DISPOSABLE FEEDING SYRINGE) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 133.22 | 180000136/PCBA-HN |
1044 | Bơm kim tiêm insulin | CÔNG TY TNHH EMBECTA VIET NAM | Theo phụ lục | embecta/QC-20250212-2 | 240000056/PCBB-HCM |
1045 | Bơm kim tiêm insulin | CÔNG TY TNHH EMBECTA VIET NAM | Theo phụ lục | embecta/QC-20250212-1 | 240000053/PCBB-HCM |
1046 | Bơm kim tiêm insulin | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 221221-01.EMB/QC | 2100402ĐKLH/BYT-TB-CT |
1047 | Bơm tiêm cản quang dùng cho máy bơm tiêm điện | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI B&T | Theo phụ lục | 02/2025/QC-B&T | 230000810/PCBB-HN |
1048 | Bơm tiêm điện | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 018/25-CKQC-Terumo | 2100310ĐKLH/BYT-TB-CT |
1049 | Bơm tiêm điện có kiểm soát nồng độ đích TCI | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 022/25-CKQC-Terumo | 2301573ĐKLH/BYT-HTTB |
1050 | Bơm tiêm điện dùng cho máy chụp cộng hưởng từ | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI | Liebel-Flarsheim Company LLC/UNITED STATES | XNQC-OPTISTARELITE | 2100709ĐKLH/BYT-TB-CT |
1051 | Bơm tiêm điện dùng cho máy chụp cộng hưởng từ (MRI) | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI ĐƯỜNG VIỆT | Nemoto Kyorindo Co.,Ltd. Kawaguchi Plant/JAPAN | XNQC-SS7 | 2200227ĐKLH/BYT-TB-CT |
1052 | Bơm tiêm dùng một lần | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC98/2025/CV-NMUSM | 240000507/PCBB-HCM |
1053 | Bơm tiêm Insulin | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | Theo phụ lục | 250012/MTQC | 220000289/PCBB-HN |
1054 | Bơm tiêm Insulin | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 033/25-CKQC-Terumo | 230001713/PCBB-HN |
1055 | Bơm tiêm Insulin vô trùng sử dụng một lần | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VƯỢNG | Zhejiang Kindly Medical Devices Co., Ltd./CHINA | 220000363/TV-BTKDL-QC | 220000363/PCBB-HN |
1056 | Bơm tiêm khí máu động mạch có kim | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED | Theo phụ lục | 202403-BIO.VBCK | 220001819/PCBB-HCM |
1057 | Bơm tiêm khí máu động mạch không kim | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED | Theo phụ lục | 202404-BIO.VBCK | 220001183/PCBA-HCM |
1058 | Bơm tiêm nhựa không kim | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Kofu Factory of Terumo Corporation/JAPAN | 031/25-CKQC-Terumo | 2100722ĐKLH/BYT-TB-CT |
1059 | Bơm tiêm nhựa không kim | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Kofu Factory of Terumo Corporation/JAPAN | 010/25-CKQC-Terumo | 2100722ĐKLH/BYT-TB-CT |
1060 | Bơm tiêm nhựa không kim | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Terumo (Philippines) Corporation/PHILIPPINES | 030/25-CKQC-Terumo | 2100723ĐKLH/BYT-TB-CT |
1061 | Bơm tiêm nhựa không kim | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Terumo (Philippines) Corporation/PHILIPPINES | 030/25-CKQC-Terumo TVME- | 2100723ĐKLH/BYT-TB-CT |
1062 | Bơm tiêm nhựa không kim | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Terumo (Philippines) Corporation/PHILIPPINES | 032/25-CKQC-Terumo | 2100723ĐKLH/BYT-TB-CT |
1063 | Bơm tiêm nhựa không kim | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Terumo (Philippines) Corporation/PHILIPPINES | 009/25-CKQC-Terumo | 2100723ĐKLH/BYT-TB-CT |
1064 | Bơm tiêm nước muối đóng gói sẵn | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | Theo phụ lục | 04/2025/WEM-QC | 240002563/PCBB-HCM |
1065 | Bơm tiêm sử dụng một lần | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 58/CV-TNP | 230000534/PCBB-HN |
1066 | Bơm tiêm sử dụng một lần | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Theo phụ lục | 154.22 | 2100061ĐKLH/BYT-TB-CT |
1067 | Bơm tiêm thông tráng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 230309-01.MDS/QC | 220000350/PCBB-BYT |
1068 | Bơm tiêm thuốc cản quang | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | Bayer Medical Care Inc/UNITED STATES | 02/2024/HDN/QCTBYT | 2402014ĐKLH/BYT-HTTB |
1069 | Bơm tiêm thuốc cản quang | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | Bayer Medical Care Inc/UNITED STATES | 01/2024/HDN/QCTBYT | 2402013ĐKLH/BYT-HTTB |
1070 | Bơm tiêm thuốc cản quang | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC30/2025/CV-NMUSM | 220001462/PCBB-HCM |
1071 | Bơm tiêm thuốc cản quang | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Imaxeon Pty Ltd/AUSTRALIA | 2025/DC009S | 2402678ĐKLH/BYT-HTTB |
1072 | Bơm tiêm thuốc cản quang | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Imaxeon Pty Ltd/AUSTRALIA | 2025/DC009SW | 2402675ĐKLH/BYT-HTTB |
1073 | Bơm tiêm thuốc cản quang | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Imaxeon Pty Ltd/AUSTRALIA | 2025/CENT-SYS-BAT | 2402790ĐKLH/BYT-HTTB |
1074 | Bơm tiêm thuốc cản quang | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Imaxeon Pty Ltd/AUSTRALIA | PP-M-CEN-VN-0012 | 2402790ĐKLH/BYT-HTTB |
1075 | Bơm tiêm thuốc cản quang | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI | Liebel-Flarsheim Company LLC/UNITED STATES | XNQC-OPTIVANTAGE | 2300293ĐKLH/BYT-TB-CT |
1076 | Bơm tiêm thuốc cản quang | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI | Liebel-Flarsheim Company LLC/UNITED STATES | XNQC-ILLUMENANEO | 2100712ĐKLH/BYT-TB-CT |
1077 | Bơm tiêm thuốc cản quang | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI | Liebel-Flarsheim Company LLC/UNITED STATES | XNQC-OPTIONE | 2100553ĐKLH/BYT-TB-CT |
1078 | Bơm tiêm thuốc cản quang | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI ĐƯỜNG VIỆT | Nemoto Kyorindo Co.,Ltd. Kawaguchi Plant/JAPAN | XNQC-SSA | 2301076ĐKLH/BYT-HTTB |
1079 | Bơm tiêm thuốc cản quang | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI ĐƯỜNG VIỆT | Nemoto Kyorindo Co.,Ltd. Kawaguchi Plant/JAPAN | XNQC-DSA7 | 2300764ĐKLH/BYT-HTTB |
1080 | Bơm tiêm thuốc cản quang | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI ĐƯỜNG VIỆT | Nemoto Kyorindo Co.,Ltd. Kawaguchi Plant/JAPAN | XNQX-PDE | 2300763ĐKLH/BYT-HTTB |
1081 | Bơm truyền dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI B&T | MEDSURE MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD/CHINA | 01/2025/QC-B&T | 2404824ĐKLH/BYT-HTTB |
1082 | BƠM TRUYỀN DỊCH | CÔNG TY TNHH S&S MED VINA | Theo phụ lục | 012025/QC | 250000001/PCBB-BN |
1083 | Bơm truyền dịch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 012/25-CKQC-Terumo | 2100311ĐKLH/BYT-TB-CT |
1084 | Bơm truyền dịch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 011/25-CKQC-Terumo | 2404303ĐKLH/BYT-HTTB |
1085 | Bơm truyền dịch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 011/22-CKQC-Terumo | 2100311ĐKLH/BYT-TB-CT |
1086 | Bơm truyền dịch | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Beijing Demax Medical Technology Co.,LTD/CHINA | 31-2024/CV-PT | 230000540/PCBA-HCM |
1087 | Bồn Paraffin 50 lít | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | TrauTwein GmbH/GERMANY | 02-050225/VX-QCTBYT | 180001263/PCBA-HN |
1088 | Bồn parafin 25 lít | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | TrauTwein GmbH/GERMANY | 01-050225/VX-QCTBYT | 180001384/PCBA-HN |
1089 | Bồn rửa tay vô trùng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | Inspital Medikal Teknoloji Anonim Sirketi/TURKEY | 0306-2024/MEDICON-DKQC | 240000200/PCBA-HN |
1090 | Bông gạc đắp vết thương | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | Theo phụ lục | 043-24/CNT-QC | 210000043/PCBA-BD |
1091 | Bông lót bó bột Padding | CÔNG TY TNHH CF MED | Anji Huifeng Surgical Dressings Co.,Ltd /CHINA | 05-CFM/CKQC | 230001611/PCBA-HCM |
1092 | Bóng nong can thiệp mạch máu | CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM | Theo phụ lục | QC/2024/Passeo-35 XEO | 220001007/PCBB-BYT |
1093 | Bóng nong can thiệp mạch máu | CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM | Theo phụ lục | QC/2024/Passeo-18 | 220000189/PCBB-HCM |
1094 | Bóng nong can thiệp mạch máu | CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM | Theo phụ lục | QC/2024/Passeo-35 XEO | 220001007/PCBB-BYT |
1095 | Bóng nong can thiệp mạch máu | CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM | Theo phụ lục | QC/2024/Passeo-18 | 220000189/PCBB-HCM |
1096 | Bóng nong can thiệp mạch máu | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | QC/2024/Passeo-14 | 220001041/PCBB-BYT |
1097 | Bóng nong can thiệp mạch máu | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | QC/2024/Passeo-18 Lux | 2200298ĐKLH/BYT-TB-CT |
1098 | Bóng nong can thiệp mạch máu | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | QC/2024/Passeo-14 | 220001041/PCBB-BYT |
1099 | Bóng nong can thiệp mạch máu | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | QC/2024/Passeo-18 Lux | 2200298ĐKLH/BYT-TB-CT |
1100 | Bóng nong can thiệp mạch máu áp lực cao | CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM | Theo phụ lục | QC/2024/Passeo-35 HP | 220002284/PCBB-HCM |
1101 | Bóng nong can thiệp mạch máu áp lực cao | CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM | Theo phụ lục | QC/2024/Passeo-35 HP | 220002284/PCBB-HCM |
1102 | Bóng nong can thiệp mạch vành phủ thuốc Paclitaxel | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | QC/2024/Pantera Lux | 2301321ĐKLH/BYT-HTTB |
1103 | Bóng nong can thiệp mạch vành phủ thuốc Paclitaxel | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | QC/2024/Pantera Lux | 2301321ĐKLH/BYT-HTTB |
1104 | Bóng nong cổ tử cung | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | Tianck Medical Co., Ltd./CHINA | 250013/MTQC | 240003376/PCBB-HN |
1105 | Bóng nong động mạch vành | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | Theo phụ lục | 85/CV-HSI | 2301905ĐKLH/BYT-HTTB |
1106 | Bóng nong động mạch vành | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC89/2025/CV-NMUSM | 2300847ĐKLH/BYT-HTTB |
1107 | Bóng nong động mạch vành | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Ashitaka Factory of Terumo Corporation/JAPAN | 050/25-CKQC-Terumo | 2405045ĐKLH/BYT-HTTB |
1108 | Bóng nong động mạch vành | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 049/25-CKQC-Terumo | 2402398ĐKLH/BYT-HTTB |
1109 | Bóng nong động mạch vành | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | Theo phụ lục | QC/01/2025/CV-XV | 2404345ĐKLH/BYT-HTTB |
1110 | Bóng nong động mạch vành (PTCA Balloon catheter) | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC79/2025/CV-NMUSM | 2100315ĐKLH/BYT-TB-CT |
1111 | Bóng nong động mạch vành áp lực cao | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 042/25-CKQC-Terumo | 2100188ĐKLH/BYT-TB-CT |
1112 | Bóng nong động mạch vành phủ thuốc Paclitaxel | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC85/2025/CV-NMUSM | 2200045ĐKLH/BYT-TB-CT |
1113 | Bóng nong mạch máu não | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KHÔI MINH | Theo phụ lục | 10-24/CV-KM | 12275NK/BYT-TB-CT |
1114 | Bóng nong mạch máu não | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 42-2024/CV-PTHC | 12275NK/BYT-TB-CT |
1115 | Bóng nong mạch máu thần kinh | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 24-2024/CV-PT | 2302004ĐKLH/BYT-HTTB |
1116 | Bóng nong mạch ngoại biên | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 22-2024/CV-PT | 14519NK/BYT-TB-CT |
1117 | Bóng nong mạch ngoại vi | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC86/2025/CV-NMUSM | 2400540ĐKLH/BYT-HTTB |
1118 | Bóng nong mạch ngoại vi | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC77/2025/CV-NMUSM | 240001525/PCBB-HCM |
1119 | Bóng nong mạch ngoại vi | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC06/2025/CV-NMUSM | 230002874/PCBB-HCM |
1120 | Bóng nong mạch vành | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | Theo phụ lục | 1242/CPC1-XNK | 2400417ĐKLH/BYT-HTTB |
1121 | Bóng nong mạch vành | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 20-2024/CV-PT | 2300344ĐKLH/BYT-TB-CT |
1122 | Bóng nong mạch vành | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 18-2024/CV-PT | 2200108ĐKLH/BYT-TB-CT |
1123 | Bóng nong mạch vành | CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG | Theo phụ lục | 08-HH/2023 | 2100805ĐKLH/BYT-TB-CT |
1124 | Bóng nong mạch vành | CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG | Theo phụ lục | 07-HH/2023 | 9309NK/BYT-TB-CT |
1125 | Bóng nong mạch vành | CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG | Theo phụ lục | 06-HH/2023 | 8179NK/BYT-TB-CT |
1126 | Bóng nong mạch vành | CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG | Theo phụ lục | 05-HH/2023 | 8179NK/BYT-TB-CT |
1127 | Bóng nong mạch vành | CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG | Theo phụ lục | 04-HH/2023 | 8179NK/BYT-TB-CT |
1128 | Bóng nong mạch vành áp lực cao | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC94/2025/CV-NMUSM | 2404859ĐKLH/BYT-HTTB |
1129 | Bóng nong mạch vành áp lực cao | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC80/2025/CV-NMUSM | 2402647ĐKLH/BYT-HTTB |
1130 | Bóng nong mạch vành dây dẫn kép | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 21-2024/CV-PT | 2300466ĐKLH/BYT-HTTB |
1131 | Bóng nong mạch vành phủ thuốc Sirolimus | VPDD ANGEION MEDICAL INTERNATIONAL PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 2403/2025/QC-AM | 2402197ĐKLH/BYT-HTTB |
1132 | Bông Tẩm Cồn | CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO | SHANGHAI CHANNELMED IMPORT & EXPORT CO., LTD/CHINA | 0802QC-LWC-2023 | 180002403/PCBA-HCM |
1133 | Bông tẩm cồn | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÂN LONG | Lights Medical Manufacture Co., Ltd./CHINA | 04/VL/2025/COMBODH | 250000193/PCBA-HCM |
1134 | Bông tẩm cồn - Alcohol Prep Pad | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ | Công ty TNHH MTV Nhà máy Công nghệ Sinh học và Thiết bị Y tế/VIET NAM | 45/2022/CV-BIMEDTECH | 210000564/PCBA-HCM |
1135 | BÔNG TẨM CỒN (ALCOHOL SWABS) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 142/CV-TANA | 180000109/PCBA-HN |
1136 | BÔNG TẨM CỒN (ALCOHOL SWABS) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 125.22 | 180000109/PCBA-HN |
1137 | BÔNG TẨY TRANG | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CHĂM SÓC DA LIỄU SKINNET | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH/VIET NAM | 01/2024/QC-SKINNET | 240001231/PCBA-HN |
1138 | BÔNG VÀ CÁC SẢN PHẨM TỪ BÔNG | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | Theo phụ lục | 15/08/24/TBĐKQC/BBT | 200002250/PCBA-HCM |
1139 | bông y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | Theo phụ lục | 033-2024/CNT-QC | 210000033/PCBA-BD |
1140 | bông y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | Theo phụ lục | 033-24/CNT-QC | 210000033/PCBA-BD |
1141 | bông y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | Theo phụ lục | 012.23/VB-QC | 210000033/PCBA-BD |
1142 | Bột dùng ngoài | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ SATAKA | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TRƯƠNG TRỌNG CẢNH/VIET NAM | 01/2024/SATAKA-VBQC | 240000392/PCBA-HCM |
1143 | BỘT NGÂM CHÂN | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRANG LY | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRANG LY/VIET NAM | 04/QCTBYT-TL/2022 | 220002840/PCBA-HN |
1144 | Bột nhuận tràng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ WELLCARE CS GROUP VIỆT NAM | SIIT S.r.l/ITALY | 0711/QCTB | 240001387/PCBB-HN |
1145 | BỘT NHUẬN TRÀNG | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN VIỆT | SIIT S.R.L/ITALY | 01-QC-NV-PEG | 220000175/PCBB-BYT |
1146 | BỘT NHUẬN TRÀNG | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ BÌNH MINH | S.I.I.T. S.r.l./ITALY | 01/2024/QCTBYT-BM | 230001844/PCBB-HN |
1147 | Bột pha hỗn dịch nhuận tràng PEGinpol | CÔNG TY TNHH VIMEPHARM | S.I.I.T SRL /ITALY | 03/QC-VIME/PEG-2022 | 220000006/PCBB-HN |
1148 | Bột rửa vệ sinh phụ nữ | CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VENUS | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR/VIET NAM | 05/2023/QCTBYT-VENUS | 230001737/PCBA-HN |
1149 | Bột tắm trẻ em Nhân Hưng | CÔNG TY TNHH DƯỢC NHÂN HƯNG | Công ty TNHH Dược Phẩm Cát Linh/VIET NAM | NH26/QC-2025 | 250000393/PCBA-HCM |
1150 | Bột tắm trẻ em Nhân Hưng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH | Công ty TNHH Dược Phẩm Cát Linh/VIET NAM | CL21/QC-2025 | 240001149/PCBA-HN |
1151 | BỘT XÔNG TẮM | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRANG LY | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRANG LY/VIET NAM | 03/QCTBYT-TL/2022 | 220002862/PCBA-HN |
1152 | Buồng đệm khí dung | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Theo phụ lục | QC-220004154-2505 | 220004154/PCBB-HCM |
1153 | Buồng oxy cao áp | CÔNG TY TNHH P-ARK MEDICAL VN | SAMBO VENTEC/KOREA, REPUBLIC OF | 03/2024/VBCKQC-PMV | 240002067/PCBB-HCM |
1154 | Buồng oxy cao áp | CÔNG TY TNHH P-ARK MEDICAL VN | SAMBO VENTEC/KOREA, REPUBLIC OF | 02/2024/VBCKQC-PMV | 230002377/PCBB-HCM |
1155 | Bút bấm kim lấy máu đo đường huyết | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 001/25-CKQC-Terumo | 240001813/PCBA-HN |
1156 | BÚT BÔI TRƠN DR.WET | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 19/2023/QC-STM | 230002082/PCBB-HN |
1157 | BÚT BÔI TRƠN DR.WET | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 16/2023/QC-STM | 230002082/PCBB-HN |
1158 | Bút lăn kim | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THANH LAN | Theo phụ lục | 03-2024/XNQC | 240001456/PCBB-HCM |
1159 | Bút phụ khoa | CÔNG TY TNHH ĐỨC MINH HƯNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ CÔNG NGHỆ HÓA SINH HÀ NỘI/VIET NAM | 01/2025/QC-ĐMH | 240000002/PCBB-QN |
1160 | Bút phụ khoa | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRUTRUCO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER-C/VIET NAM | 01/2023/CKQC-TRUTRUCO | 230001047/PCBB-HN |
1161 | BÚT PHỤ KHOA DR.WET | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 23/2023/QC-STM | 230002094/PCBB-HN |
1162 | BÚT PHỤ KHOA DR.WET | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 20/2023/QC-STM | 230002094/PCBB-HN |
1163 | BÚT PHỤ KHOA DR.WET | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 17/2023/QC-STM | 230002094/PCBB-HN |
1164 | BÚT THANH LỌC DR.WET | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 20/2025/QC-STM | 250000317/PCBB-HN |
1165 | BÚT THANH LỌC DR.WET | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 03/2025/QC-STM | 250000317/PCBB-HN |
1166 | Bút thử thai điện tử | CÔNG TY TNHH NOVCARE | Hangzhou Laihe Biotech Co., Ltd./CHINA | Jan-24 | 220003302/PCBB-HN |
1167 | Bút thử thai nhanh hCG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH | Safecare Biotech (Hangzhou) Co., Ltd/CHINA | 06/QC-TT | 220003888/PCBB-HN |
1168 | Bút tình yêu DR.WET | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 19/2025/QC-STM | 250000320/PCBB-HN |
1169 | BÚT TÌNH YÊU DR.WET | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 02/2025/QC-STM | 250000320/PCBB-HN |
1170 | ByeBye-FEVER for Babies | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 714/2022/HVC | 190000020/PCBA-ĐN |
1171 | ByeBye-FEVER for Babies | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 713/2022/HVC | 190000020/PCBA-ĐN |
1172 | ByeBye-FEVER for Children | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 708/2022/HVC | 190000021/PCBA-ĐN |
1173 | ByeBye-FEVER for Children | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 707/2022/HVC | 190000021/PCBA-ĐN |
1174 | ByeBye-FEVER for Children | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 711/2022/HVC | 190000021/PCBA-ĐN |
1175 | ByeBye-FEVER for Children | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 705/2022/HVC | 190000021/PCBA-ĐN |
1176 | ByeBye-FEVER for Children | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 709 /2022/HVC | 190000021/PCBA-ĐN |
1177 | ByeBye-FEVER Super Cool | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 720/2022/HVC | 190000022/PCBA-ĐN |
1178 | ByeBye-FEVER Super Cool | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 706/2022/HVC | 190000022/PCBA-ĐN |
1179 | ByeBye-FEVER Super Cool | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 712/2022/HVC | 190000022/PCBA-ĐN |
1180 | ByeBye-FEVER Super Cool | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 710/2022/HVC | 190000022/PCBA-ĐN |
1181 | Cảm biến dùng cho máy theo dõi thông số máu liên tục | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Terumo Cardiovascular Systems Corporation/UNITED STATES | 091/25-CKQC-Terumo | 2404238ĐKLH/BYT-HTTB |
1182 | Camera dùng cho kính hiển vi phẫu thuật | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Sony Global Manufacturing & Operations Corporation Kohda Site/JAPAN | CONT/VBCKQC/025 | 230001269/PCBA-HCM |
1183 | Cân điện tử | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Guangdong Transtek Medical Electronics Co., Ltd/CHINA | 00023/YTECO-QC | 180001996/PCBA-HCM |
1184 | Cáng chuyển bệnh nhân (Tấm trượt băng ca) | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Taitung Instruments Co., Ltd/TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 52-2024/TMT-CKQC | 180001550/PCBA-HCM |
1185 | Cánh tay treo trần lấy khí y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | Inspital Medikal Teknoloji Anonim Sirketi/TURKEY | 0335-2024/MEDICON-DKQC | 240000208/PCBA-HN |
1186 | Canuyn động mạch, tĩnh mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 059/25-CKQC-Terumo | 220000168/PCBB-BYT |
1187 | Cao dán giảm đau Chỉ thống cao | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG Y NAM | Anhui Province Dejitang Pharmaceutical Co., Ltd/CHINA | 11/QC-PYN | 240002314/PCBA-HN |
1188 | Cao dán giảm đau CHỈ THỐNG CAO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG Y NAM | Anhui Province Dejitang Pharmaceutical Co., Ltd/CHINA | 05/QC-PYN | 220002405/PCBA-HN |
1189 | CAO SỮA TẮM DAO ĐỎ | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGOẠI THƯƠNG | TRUNG TÂM ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ DƯỢC LIỆU/VIET NAM | 01:2023/CBQC-NT | 230000552/PCBA-HN |
1190 | CAO TẮM THẢO DƯỢC | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGOẠI THƯƠNG | TRUNG TÂM ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ DƯỢC LIỆU/VIET NAM | 02:2023/CBQC-NT | 230000550/PCBA-HN |
1191 | CAO THẢO DƯỢC THÔNG TÂM MẠCH | CÔNG TY TNHH TINH HOA TC | CÔNG TY TNHH TINH HOA TC/VIET NAM | 02/2024/ĐKQC | 240001474/PCBA-HCM |
1192 | Cao xoa bóp | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY BÁCH THẢO DƯỢC | Công Ty Cổ Phần Nhà Máy Bách Thảo Dược/VIET NAM | 07/2024/TBYTQC-BTD | 240000005/PCBA-HP |
1193 | Cao xoa bóp | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY BÁCH THẢO DƯỢC | Công Ty Cổ Phần Nhà Máy Bách Thảo Dược/VIET NAM | 06/2024/TBYTQC-BTD | 240000004/PCBA-HP |
1194 | Cao xoa CG | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CG VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN GIANT PEA VIỆT NAM/VIET NAM | 280922QCTBYT | 220002349/PCBA-HN |
1195 | Capsicum Plaster | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM | ANHUI XUANWUYAN PHARMACEUTICAL CO., LTD, China /CHINA | 180523 | 230000857/PCBA-HN |
1196 | CAPTOGASTRIL® | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | S.I.I.T Srl/ITALY | 062025TKQC | 250001639/PCBB-HN |
1197 | CAPTOGASTRIL® | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | S.I.I.T Srl/ITALY | 110625 CTGT/TK-QC | 250001639/PCBB-HN |
1198 | careUSTM Influenza A & B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | Wells Bio, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 01-150623/QC | 6027/BYT-TB-CT |
1199 | Catheter cắt đốt điện sinh lý tim | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-022-2024-BW | 2402556ĐKLH/BYT-HTTB |
1200 | Catheter chạy thận nhân tạo | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | HC0753/QC-BAIHE-TA | 2300753ĐKLH/BYT-HTTB |
1201 | Catheter chạy thận nhân tạo | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | Tianck Medical Co., Ltd./CHINA | 250014/MTQC | 240003377/PCBB-HN |
1202 | Catheter chụp mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 069/25-CKQC-Terumo | 2505348ĐKLH/BYT-HTTB |
1203 | Catheter chụp mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 058/25-CKQC-Terumo | 2505348ĐKLH/BYT-HTTB |
1204 | Catheter chụp mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 056/25-CKQC-Terumo | 2505348ĐKLH/BYT-HTTB |
1205 | Catheter điện sinh lý tim đầu cong hai hướng cho điều trị | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-022-2024-BW | 2400771ĐKLH/BYT-HTTB |
1206 | Catheter đốt điện sinh lý tim | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC | Theo phụ lục | 06/2024/QC-DMEC | 2300249ĐKLH/BYT-TB-CT |
1207 | Catheter hỗ trợ can thiệp mạch máu ngoại vi | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 074/25-CKQC-Terumo | 240002183/PCBB-HN |
1208 | Catheter hỗ trợ can thiệp mạch máu ngoại vi | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 042/24-CKQC-Terumo | 240002183/PCBB-HN |
1209 | Catheter lập bản đồ điện sinh lý tim | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-021-2024-BW | 2401027ĐKLH/BYT-HTTB |
1210 | Catheter lập bản đồ tim 3 chiều có cảm nhận từ trường | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC | Theo phụ lục | 05/2024/QC-DMEC | 2300668ĐKLH/BYT-HTTB |
1211 | Cầu thang tập đi | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 01-130225/VX-QCTBYT | 230001511/PCBA-HN |
1212 | CẦU THANG TẬP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 02-070625/VX-QCTBYT | 250001121/PCBA-HN |
1213 | Cây đóng mở nắp mắc cài | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 09-2024/ADITEK | 240001331/PCBA-HCM |
1214 | Certest Crypto | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | CerTest Biotec S.L./SPAIN | CT-01/CBQC-AMV | SPCĐ-TTB-552-17 |
1215 | Certest Entamoeba | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | CerTest Biotec S.L. /SPAIN | CT-02/CBQC-AMV | SPCĐ-TTB-553-17 |
1216 | Certest Influenza A+B+RSV | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | CerTest Biotec S.L./SPAIN | CT-07/CBQC-AMV | SPCĐ-TTB-739-19 |
1217 | Cerusol | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH | Công ty TNHH Dược Phẩm Cát Linh/VIET NAM | CL31/QC-2025 | 200000017/PCBA-HN |
1218 | Chai hít mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Novum Pharma B.V./CHINA | QC-220002250-0923 | 220002250/PCBA-HCM |
1219 | Chai lăn giảm đầy hơi | CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) | Nhà máy Dược phẩm DKPHARMA-Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 010325/MEGA-MDQC | 240001587/PCBA-HCM |
1220 | Chai lăn giảm đầy hơi | CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) | Nhà máy Dược phẩm DKPHARMA-Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 010225/MEGA-MDQC | 240001587/PCBA-HCM |
1221 | Chai lăn giảm quấy khóc dạ đề | CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) | Nhà máy Dược phẩm DKPHARMA-Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 010423/MEGA-MDQC | 220000706/PCBA-HCM |
1222 | Chai lăn làm nóng | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Novum Pharma B.V./CHINA | QC-220002255-0923 | 220002255/PCBA-HCM |
1223 | Chai nuôi cấy mô bằng nhựa | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Theo phụ lục | 28/2024/TBR-XNNDQC | 240000702/PCBA-HCM |
1224 | Chai xịt bọt xốp hỗ trợ điều trị bỏng do nhiệt và bỏng nắng | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | BIOVENA HEALTH Sp. z o.o./POLAND | 14/2023/CBQC-GSP-RRA | 220000492/PCBB-BYT |
1225 | Chai xịt lạnh | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Novum Pharma B.V./CHINA | QC-220002249-0824 | 220002249/pcba-hcm |
1226 | Chai xịt lạnh | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Novum Pharma B.V./CHINA | QC-220002249-0424A | 220002249/PCBA-HCM |
1227 | Chai xịt lạnh | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Novum Pharma B.V./CHINA | QC-220002249-0424 | 220002249/pcba-hcm |
1228 | Chai xịt lạnh | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Novum Pharma B.V./CHINA | QC-220002249-0923 | 220002249/PCBA-HCM |
1229 | CHAI XỊT NGỦ NGON | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH LIÊN HOA | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẦM BE.STAR/VIET NAM | 01/2023/QC | 230001622/PCBA-HN |
1230 | Chai xịt nóng | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Novum Pharma B.V./CHINA | QC-220002245-0923 | 220002245/pcba-hcm |
1231 | Chai xịt vết thương | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN FIDESCHEM INTERNATIONAL INCORPORATION PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | VELIT BIOPHARMA S.R.L./ITALY | 02/2023/QĐ-QC | 220002595/PCBB-HCM |
1232 | Chăm sóc mũi xoang AGSINUS CARE | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 05/2022/DKBN-QC | 210000086/PCBA-BN |
1233 | Chân răng nhân tạo và khớp nối | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | Theo phụ lục | 01/0310/2023-ANE | 230001640/PCBB-HN và 230001639/PCBB-HN |
1234 | Chân trụ răng | CÔNG TY TNHH DƯỢC & THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN KHANG | Theo phụ lục | 01/2024- CKQC/TK | 240000205/PCBB-HN |
1235 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 10 thông số huyết học | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Research and Diagnostic Systems, Inc. (R&D Systems, Inc.)/UNITED STATES | 23/QC-HES/TA-2024 | 230000003/PCBB-BN |
1236 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 10 thông số huyết học | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN MEDLINKS | Research and Diagnostic Systems, Inc. (R&D Systems, Inc.)/UNITED STATES | 02.24QC/ML | 240002516/PCBB-HCM |
1237 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng SIROLIMUS | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Fujirebio Diagnostics, Inc./UNITED STATES | QC/14/0623/CRDx | 2300012ĐKLH/BYT-TB-CT |
1238 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Sirolimus | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Fujirebio Diagnostics, Inc./UNITED STATES | QC/11/0623/CRDx | 2200102ĐKLH/BYT-TB-CT |
1239 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Tacrolimus | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Fujirebio Diagnostics, Inc./UNITED STATES | QC/20/0623/CRDx | 7833NK/BYT-TB-CT |
1240 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Tacrolimus | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Fujirebio Diagnostics, Inc./UNITED STATES | QC/17/0623/CRDx | 2200148ĐKLH/BYT-TB-CT |
1241 | Chất hóa lỏng tinh dịch dùng cho máy phân tích chất lượng tinh trùng | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | M.E.S - Medical Electronic Systems Ltd/ISRAEL | 07-030723/QC | 220001973/PCBB-HN |
1242 | Chất làm đầy | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO | Bohus BioTech AB/SWEDEN | 02/2023/CBQC/PATCO | 11788NK/BYT-TB-CT |
1243 | Chất làm đầy da | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP THẨM MỸ KHOA HỌC ACG | BOHUS BIOTECH AB/SWEDEN | 08/2025/ACG | 2501283ĐKLH/BYT-HTTB |
1244 | Chất làm đầy da | CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD PHARMA | Theo phụ lục | 118.2022/CV/GP | 18608NK/BYT-TB-CT |
1245 | Chất làm đầy da | CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG | Theo phụ lục | 11/DKQC-GR | 9879NK/BYT-TB-CT |
1246 | Chất làm đầy da | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI GLOBAL BEAUTY SOLUTIONS | MEDIXA s.r.l/ITALY | 01/QC-GBS | 2402994ĐKLH/BYT-HTTB |
1247 | Chất làm đầy da | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI GLOBAL BEAUTY SOLUTIONS | MEDIXA s.r.l/ITALY | 02/QC-GBS | 2402994ĐKLH/BYT-HTTB |
1248 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ GIA NGỌC | Croma GmbH/AUSTRIA | 03-1301/GN/QCTBYT | 17880NK/BYT-TB-CT |
1249 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ GIA NGỌC | Croma GmbH/AUSTRIA | 02-1301/GN/QCTBYT | 17880/BYT-TB-CT |
1250 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ GIA NGỌC | Croma GmbH/AUSTRIA | 01-1301/GN/QCTBYT | 17880NK/BYT-TB-CT |
1251 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH DERMAMED | Theo phụ lục | 102025/QC-DERMAMED | 2402792/ĐKLH/BYT-HTTB |
1252 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 56/QC/GAL/HEC-RA2024 | 729NK/BYT-TB-CT |
1253 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 54/QC/GAL/HEC-RA2024 | 6286NK/BYT-TB-CT |
1254 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 54/QC/GAL/HEC-RA2024 | 5702NK/BYT-TB-CT |
1255 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 03/QC/GAL/HEC-RA2024 | 729NK/BYT-TB-CT |
1256 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 03/QC/GAL/HEC-RA2024 | 729NK/BYT-TB-CT |
1257 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 03/QC/GAL/HEC-RA2024 | 729NK/BYT-TB-CT |
1258 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 03/QC/GAL/HEC-RA2024 | 5702NK/BYT-TB-CT |
1259 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 09/QC/GAL/HEC-RA2023 | 6286NK/BYT-TB-CT |
1260 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 09/QC/GAL/HEC-RA2023 | 5702NK/BYT-TB-CT |
1261 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 09/QC/GAL/HEC-RA2023 | 729NK/BYT-TB-CT |
1262 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 09/QC/GAL/HEC-RA2023 | 729NK/BYT-TB-CT |
1263 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 09/QC/GAL/HEC-RA2023 | 729NK/BYT-TB-CT |
1264 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 09/QC/GAL/HEC-RA2023 | 6286NK/BYT-TB-CT |
1265 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 09/QC/GAL/HEC-RA2023 | 6286NK/BYT-TB-CT |
1266 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM VA BIO | TYPEONE BIOMATERIALS S.R.L/ITALY | 01/2025/QC-VA BIO | 2403840 ĐKLH/BYT-HTTB |
1267 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHOA HỌC LÀN DA | Regenyal Laboratories S.r.l./ITALY | 01/KHLD/QC | 10058NK/BYT-TB-CT |
1268 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHOA HỌC LÀN DA | Theo phụ lục | 02/KHLD/QC | 1037NK/BYT-TB-CT |
1269 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH IDOCTOR | Theo phụ lục | 01/QC-CLDD | 240000214/PCBMB-HCM |
1270 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH ILRYU | Theo phụ lục | 01/ILRYU/QC | 18348NK/BYT-TB-CT |
1271 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH M-SOLUTIONS | Theo phụ lục | 01/DKQC-MS | 16077NK/BYT-TB-CT |
1272 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH REDO MARKETING VIỆT NAM | Promoitalia Group S.p.A. /ITALY | 2103-02/CKQC-REDOVN | 2500581ĐKLH/BYT-HTTB |
1273 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH REDO MARKETING VIỆT NAM | Promoitalia Group S.p.A. /ITALY | 1903-03/CKQC-REDOVN | 2405163ĐKLH/BYT-HTTB |
1274 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH REDO MARKETING VIỆT NAM | Promoitalia Group S.p.A. /ITALY | 1903/CKQC-REDOVN | 2500581ĐKLH/BYT-HTTB |
1275 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH REDO MARKETING VIỆT NAM | Promoitalia Group S.p.A. /ITALY | 1703-03/CKQC/REDOVN | 2500581ĐKLH/BYT-HTTB |
1276 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH REDO MARKETING VIỆT NAM | Promoitalia Group S.p.A. /ITALY | 1703-02/CKQC/REDOVN | 2405163ĐKLH/BYT-HTTB |
1277 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH REDO MARKETING VIỆT NAM | THE WAVE INNOVATION GROUP SRLS/ITALY | 01-04/2025/CKQC | 2402996ĐKLH/BYT-HTTB |
1278 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH REDO MARKETING VIỆT NAM | THE WAVE INNOVATION GROUP SRLS/ITALY | 2103-03/CKQC-REDOVN | 2402996ĐKLH/BYT-HTTB |
1279 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH REDO MARKETING VIỆT NAM | THE WAVE INNOVATION GROUP SRLS/ITALY | 2103/CKQC-REDOVN | 2402111ĐKLH/BYT-HTTB |
1280 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH REDO MARKETING VIỆT NAM | THE WAVE INNOVATION GROUP SRLS/ITALY | 001/2025/ELAIAL | 2402996ĐKLH/BYT-HTTB |
1281 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH REDO MARKETING VIỆT NAM | THE WAVE INNOVATION GROUP SRLS/ITALY | 001/2025/REVOK50 | 2402111ĐKLH/BYT-HTTB |
1282 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH REDO MARKETING VIỆT NAM | THE WAVE INNOVATION GROUP SRLS/ITALY | 1902/2025/REDOVN | 2402111ĐKLH/BYT-HTTB |
1283 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH REDO MARKETING VIỆT NAM | THE WAVE INNOVATION GROUP SRLS/ITALY | 1902-02/2025/REDOVN | 2402996ĐKLH/BYT-HTTB |
1284 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH REDO MARKETING VIỆT NAM | THE WAVE INNOVATION GROUP SRLS/ITALY | 1309-CKQC-REDOVN | 2402111ĐKLH/BYT-HTTB |
1285 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH REDO MARKETING VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1903-02/CKQC-REDOVN | 2404823ĐKLH/BYT-HTTB |
1286 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH REDO MARKETING VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1703-CKQC/REDOVN | 2404823ĐKLH/BYT-HTTB |
1287 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH SCBIO | Phytoalexin Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 02/QC-SCB | 240002303/PCBB-HN |
1288 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH SHIMEX GLOBAL | Theo phụ lục | 01/2024/QC/SHIMEX | 2403608ĐKLH/BYT-HTTB |
1289 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH THẨM MỸ ZACY | Theo phụ lục | 01/2024/QC/ZACY | 2403608ĐKLH/BYT-HTTB |
1290 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH | Merz North America Inc.,/UNITED STATES | 012023/QC-AH | 15334NK/BYT-TB-CT |
1291 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH | Merz North America Inc./UNITED STATES | 062025/QC-AH | 2400907ĐKLH/BYT-HTTB |
1292 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH | Theo phụ lục | 062023/QC-AH | 18361NK/BYT-TB-CT |
1293 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THE VIGO | PHARMARESEARCH CO., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 0703/2024/QC-VIGO | 2300337/ĐKLH/BYT-TB-CT |
1294 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THE VIGO | PHARMARESEARCH CO., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 07032024/VIGO-QCTBYT | 2300337/ĐKLH/BYT-TB-CT |
1295 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THE VIGO | Theo phụ lục | 01-040425/VBQC/VIGO | 2300337ĐKLH/BYT-TB-CT |
1296 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THE VIGO | Theo phụ lục | 040425/VBQC/VIGO | 2300337ĐKLH/BYT-TB-CT |
1297 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH KHƯƠNG | Theo phụ lục | 04/QCMK | 2501779ĐKLH/BYT-HTTB |
1298 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH KHƯƠNG | Theo phụ lục | 0125/QCMK | 2501779ĐKLH/BYT-HTTB |
1299 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHẠM KHOA | Theo phụ lục | 03/2023/QC-PHAMKHOA | 2300094ĐKLH/BYT-TB-CT |
1300 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHẠM KHOA | Theo phụ lục | 02/2023/QC-PHAMKHOA | 2200228ĐKLH/BYT-TB-CT |
1301 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM SANG | IBSA FARMACEUTICI ITALIA SRL/ITALY | 169/SAQC-25CL | 2500054ĐKLH/BYT-HTTB |
1302 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH WIR GROUP | TAUMEDIKA Srl./ITALY | 01/2025/ĐKQC-WIR | 2501436ĐKLH/BYT-HTTB |
1303 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH XNK CUỘC SỐNG TƯƠI ĐẸP | ULTRA V CO., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 3012/2024/QC-TBYT | 2404606ĐKLH/BYT-HTTB |
1304 | Chất làm đầy da chứa CaHA | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI KIẾN MINH | CG Bio Co., Ltd./KOREA, REPUBLIC OF | 0125/QC-KM | 2500246ĐKLH/BYT-HTTB |
1305 | Chất làm đầy da chứa Lidocain | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 22/QC/GAL/HEC-RA2024 | 2400464ĐKLH/BYT-HTTB |
1306 | Chất làm đầy da chứa Lidocain | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 56/QC/GAL/HEC-RA2024 | 2400397ĐKLH/BYT-HTTB |
1307 | Chất làm đầy da chứa Lidocain | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 56/QC/GAL/HEC-RA2024 | 2400398ĐKLH/BYT-HTTB |
1308 | Chất làm đầy da chứa Lidocain | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 56/QC/GAL/HEC-RA2024 | 6286NK/BYT-TB-CT |
1309 | Chất làm đầy da chứa Lidocain | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 56/QC/GAL/HEC-RA2024 | 2400465ĐKLH/BYT-HTTB |
1310 | Chất làm đầy da chứa Lidocain | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 56/QC/GAL/HEC-RA2024 | 2400396ĐKLH/BYT-HTTB |
1311 | Chất làm đầy da chứa Lidocain | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 56/QC/GAL/HEC-RA2024 | 2400464ĐKLH/BYT-HTTB |
1312 | Chất làm đầy da chứa Lidocain | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 03/QC/GAL/HEC-RA2024 | 6286NK/BYT-TB-CT |
1313 | Chất làm đầy da chứa Lidocain | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 03/QC/GAL/HEC-RA2024 | 6286NK/BYT-TB-CT |
1314 | Chất làm đầy da chứa Lidocain | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 03/QC/GAL/HEC-RA2024 | 6286NK/BYT-TB-CT |
1315 | Chất làm đầy da chứa Lidocaine | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI | Genoss Co., Ltd./KOREA, REPUBLIC OF | 10.2023/QC_Filler | 9967NK/BYT-TB-CT |
1316 | Chất làm đầy da chứa Lidocaine | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI | Theo phụ lục | 24/BMS_QC_Filler | 2401010ĐKLH/BYT-HTTB |
1317 | Chất làm đầy da chứa lidocaine | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Allergan/FRANCE | 22/QC/ALG/HEC-RA2024 | 2300751ĐKLH/BYT-HTTB |
1318 | Chất làm đầy da chứa lidocaine | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Allergan/FRANCE | 21/QC/ALG/HEC-RA2024 | 2300352ĐKLH/BYT-TB-CT |
1319 | Chất làm đầy da chứa lidocaine | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Allergan/FRANCE | 21/QC/ALG/HEC-RA2024 | 2300750ĐKLH/BYT-HTTB |
1320 | Chất làm đầy da chứa lidocaine | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Allergan/FRANCE | 21/QC/ALG/HEC-RA2024 | 2300751ĐKLH/BYT-HTTB |
1321 | Chất làm đầy da chứa lidocaine | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Allergan/FRANCE | 53/HT/ALG/HEC-RA2024 | 2300352ĐKLH/BYT-TB-CT |
1322 | Chất làm đầy da chứa lidocaine | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Allergan/FRANCE | 53/HT/ALG/HEC-RA2024 | 2300503ĐKLH/BYT-HTTB |
1323 | Chất làm đầy da chứa lidocaine | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Allergan/FRANCE | 52/HT/ALG/HEC-RA2024 | 2300352ĐKLH/BYT-TB-CT |
1324 | Chất làm đầy da chứa lidocaine | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Allergan/FRANCE | 52/HT/ALG/HEC-RA2024 | 2300503ĐKLH/BYT-HTTB |
1325 | Chất làm đầy da chứa lidocaine | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Allergan/FRANCE | 51/HT/ALG/HEC-RA2024 | 2300352ĐKLH/BYT-TB-CT |
1326 | Chất làm đầy da chứa lidocaine | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Allergan/FRANCE | 51/HT/ALG/HEC-RA2024 | 2300503ĐKLH/BYT-HTTB |
1327 | Chất làm đầy da chứa lidocaine | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Allergan/FRANCE | 50/HT/ALG/HEC-RA2024 | 2300352ĐKLH/BYT-TB-CT |
1328 | Chất làm đầy da chứa lidocaine | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Allergan/FRANCE | 50/HT/ALG/HEC-RA2024 | 2300503ĐKLH/BYT-HTTB |
1329 | Chất làm đầy da chứa lidocaine | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Allergan/FRANCE | 26/HT/ALG/HEC-RA2024 | 2300352ĐKLH/BYT-TB-CT |
1330 | Chất làm đầy da chứa lidocaine | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Allergan/FRANCE | 26/HT/ALG/HEC-RA2024 | 2300503ĐKLH/BYT-HTTB |
1331 | Chất làm đầy da chứa lidocaine | CÔNG TY TNHH MUSE MEDICAL | Theo phụ lục | 12/2024/MM_CV | 2301881ĐKLH/BYT-HTTB |
1332 | Chất làm đầy da chứa Lidocaine | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH | Anteis SA /SWITZERLAND | 032023/QC-AH | 2200049ĐKLH/BYT-TB-CT |
1333 | Chất làm đầy da chứa Lidocaine | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH | Anteis SA /SWITZERLAND | 022023/QC-AH | 2200166ĐKLH/BYT-TB-CT |
1334 | Chất làm đầy da chứa Lidocaine | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH | Anteis SA/SWAZILAND | 052025/QC-AH | 2200049ĐKLH/BYT-TB-CT |
1335 | Chất làm đầy da chứa Lidocaine | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH | Anteis SA/SWAZILAND | 042025/QC-AH | 2400083ĐKLH/BYT-HTTB |
1336 | Chất làm đầy da chứa Lidocaine | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH | Anteis SA/SWAZILAND | 032025/QC-AH | 2200166ĐKLH/BYT-TB-CT |
1337 | Chất làm đầy da chứa Lidocaine | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH | Anteis SA/SWITZERLAND | 022025/QC-AH | 2402660ĐKLH/BYT-HTTB |
1338 | Chất làm đầy da chứa Lidocaine | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH | Anteis SA/SWITZERLAND | 052023/QC-AH | 16220NK/BYT-TB-CT |
1339 | Chất làm đầy da chứa Lidocaine | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH | Anteis SA/SWITZERLAND | 042023/QC-AH | 16220NK/BYT-TB-CT |
1340 | Chất làm đầy da chứa lidocaine | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH | GENOSS CO.,LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 01/2025/DA | 2502060ĐKLH/BYT-HTTB |
1341 | Chất làm đầy da chứa Lidocaine | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH KHƯƠNG | Croma-Pharma GmbH/AUSTRIA | 06/QCMK | 2501131ĐKLH/BYT-HTTB |
1342 | Chất làm đầy da chứa Lidocaine | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH KHƯƠNG | Croma-Pharma GmbH/AUSTRIA | 05/QCMK | 2501117ĐKLH/BYT-HTTB |
1343 | Chất làm đầy da chứa Lidocaine | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH KHƯƠNG | Croma-Pharma GmbH/AUSTRIA | 0325/QCMK | 2501131ĐKLH/BYT-HTTB |
1344 | Chất làm đầy da chứa Lidocaine | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH KHƯƠNG | Croma-Pharma GmbH/AUSTRIA | 0225/QCMK | 2501117ĐKLH/BYT-HTTB |
1345 | Chất làm đầy da chứa lidocaine | CÔNG TY TNHH Y TẾ THẨM MỸ AIC | CROMA-PHARMA GmbH/AUSTRIA | 1 | 2301571ĐKLH/BYT-HTTB |
1346 | Chất làm đầy da, Restylane Skinboosters Vital Lidocaine | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 04/QC/GAL/HEC-RA2024 | 729NK/BYT-TB-CT |
1347 | Chất làm đầy da, Restylane Skinboosters Vital Light Lidocaine | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 04/QC/GAL/HEC-RA2024 | 729NK/BYT-TB-CT |
1348 | Chất làm đầy mô | CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD PHARMA | Theo phụ lục | 145/GP-CV | 2300678ĐKLH/BYT-HTTB |
1349 | Chất làm đầy mô | CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD PHARMA | Theo phụ lục | 27.12.2022/CV/GP | 15246NK/BYT-TB-CT |
1350 | Chất làm đầy, bôi trơn khớp | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM | Theo phụ lục | 20062023-MDE-QCALSAVIN | 18165NK/BYT-TB-CT |
1351 | Chất làm đầy, bôi trơn khớp | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NUTRIPHAR VIỆT NAM | GRUPPO FARMAIMPRESA S.R.L/ITALY | 03/NUTRIPHARVN-QC | 15047NK/BYT-TB-CT |
1352 | Chất làm đầy, bôi trơn khớp | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NUTRIPHAR VIỆT NAM | Theo phụ lục | 02-2024/NTP-CBQC-TBYT | 2402857ĐKLH/BYT-HTTB |
1353 | Chất làm đầy, bôi trơn khớp | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NUTRIPHAR VIỆT NAM | Theo phụ lục | 01-2024/NTP-CBQC-TBYT | 2402857ĐKLH/BYT-HTTB |
1354 | chất làm đầy, bôi trơn khớp | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NUTRIPHAR VIỆT NAM | Tiss’You S.r.l./SAN MARINO | 02/NUTRIPHARVN-QC | 19036NK/BYT-TB-CT |
1355 | CHẤT LÀM ĐẦY, BÔI TRƠN KHỚP | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | Rompharm Company S.R.L/ROMANIA | 229/2024/CKQC-BIVID | 1468NK/BYT-TB-CT |
1356 | Chất làm đầy, bôi trơn khớp | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | TRB Chemedica SA/SWITZERLAND | 16/QC/TRB/HEC-RA2024 | 14545NK/BYT-TB-CT |
1357 | Chất làm đầy, bôi trơn khớp | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | TRB Chemedica SA/SWITZERLAND | 15/QC/TRB/HEC-RA2024 | 15685NK/BYT-TB-CT |
1358 | Chất làm đầy, bôi trơn khớp | CÔNG TY TNHH GOOD NATURAL PRODUCTS | BioPolymer GmbH & Co. KG/GERMANY | 0225/QC-CRESPINE GEL | 2402993ĐKLH/BYT-HTTB |
1359 | Chất làm đầy, bôi trơn khớp | CÔNG TY TNHH GOOD NATURAL PRODUCTS | DOCUMEDICA S.A/SWITZERLAND | 022023/QC-GNP | 16357NK/BYT-TB-CT |
1360 | Chất làm đầy, bôi trơn khớp | CÔNG TY TNHH GOOD NATURAL PRODUCTS | Laboratoires Vivacy /FRANCE | 012024/QC-GNP | 2300989ĐKLH/BYT-HTTB |
1361 | Chất làm đầy, bôi trơn khớp | CÔNG TY TNHH GOOD NATURAL PRODUCTS | Theo phụ lục | 0125/QC-SYNART | 2505467ĐKLH/BYT-HTTB |
1362 | Chất làm đẩy, bôi trơn khớp | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO | Bohus BioTech AB/SWEDEN | 03/2023/CBQC/PATCO | 17130NK/BYT-TB-CT |
1363 | Chất làm đầy, bôi trơn khớp (dạng tiêm) | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM | Theo phụ lục | 0123/H5-QCCN | 2300507ĐKLH/BYT-HTTB |
1364 | Chất lấy dấu răng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | MULLER - OMICRON GmbH & Co.KG /GERMANY | 2024-39/CKQC-MULLER-BETASIL | 180001923/PCBA-HCM |
1365 | Chất lấy dấu răng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-37/CKQC-MULLER-ALGISTAR | 220001812/PCBA-HCM |
1366 | Chất nhầy dùng trong phẫu thuật nhãn khoa | CÔNG TY TNHH NT SOLUTIONS | Theo phụ lục | 02/NTS.QC | 220000383/PCBB-BYT |
1367 | Chất nhầy dùng trong phẫu thuật nhãn khoa | CÔNG TY TNHH NT SOLUTIONS | Theo phụ lục | 01/NTS.QC | 220000283/PCBB-BYT |
1368 | Chất nhầy phẫu thuật nhãn khoa | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | Theo phụ lục | 1106/CKQC-BQ/02 | 2301570ĐKLH/BYT-HTTB |
1369 | Chất thử chẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm định tính, định danh vi khuẩn, vi rút | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Molecular Systems, Inc./UNITED STATES | 003/24/CBQC/RV | 7460NK/BYT-TB-CT |
1370 | Chất thử chẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm định tính, định danh vi khuẩn, vi rút | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Molecular Systems, Inc./UNITED STATES | 85/23/CBQC/RV | 7460NK/BYT-TB-CT |
1371 | Chất thử chẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm định tính, định danh vi khuẩn, vi rút | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Molecular Systems, Inc./UNITED STATES | 84/23/CBQC/RV | 7460NK/BYT-TB-CT |
1372 | Chất thử chẩn đoán dùng trên máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 70/23/CBQC/RV | 12280NK/BYT-TB-CT |
1373 | Chất thử chẩn đoán dùng trên máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 49/23/CBQC/RV | 17531NK/BYT-TB-CT |
1374 | Chất thử chẩn đoán dùng trên máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 48/23/CBQC/RV | 17531NK/BYT-TB-CT |
1375 | Chất thử chẩn đoán dùng trên máy xét nghiệm mô tế bào trên lam | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 031/24/CBQC/RV | 16215NK/BYT-TB-CT |
1376 | Chất thử chẩn đoán dùng trên máy xét nghiệm mô tế bào trên lam | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 021/24/CBQC/RV | 7091NK/BYT-TB-CT |
1377 | Chất thử MagaBio plus Virus DNA/RNA Purification Kit III | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | HANGZHOU BIOER TECHNOLOGY CO., LTD/CHINA | 29/2024/TBR-XNNDQC | 240001029/PCBA-HCM |
1378 | Chế phẩm chăm sóc da | HỘ KINH DOANH DƯỢC MỸ PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | Chi nhánh công ty TNHH Tân Hà Lan Tại Bắc Ninh/VIET NAM | 01/2025/QC/TP | 240000065/PCBA-HNa |
1379 | Chế phẩm chăm sóc da | HỘ KINH DOANH DƯỢC MỸ PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | Chi nhánh công ty TNHH Tân Hà Lan Tại Bắc Ninh/VIET NAM | 01/2025/QCTP | 240000063/PCBA-HNa |
1380 | Chế phẩm chăm sóc mụn cóc, mụn sùi | CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN | Chi nhánh Công ty TNHH Tân Hà Lan tại Bắc Ninh/VIET NAM | 01/TTQC/2024 | 230001453/PCBA-HN |
1381 | Chế phẩm chăm sóc viêm, nấm, ngứa | CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN | Chi nhánh Công ty TNHH Tân Hà Lan tại Bắc Ninh/VIET NAM | 02/TTQC/2024 | 230002417/PCBA-HN |
1382 | Chế phẩm Serum chăm sóc mụn, trứng cá | CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN | Chi nhánh Công ty TNHH Tân Hà Lan tại Bắc Ninh/VIET NAM | 01/TTQ/THL | 230000190/PCBA-HN |
1383 | Chế phẩm Serum chăm sóc vết thương | CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN | Chi nhánh Công ty TNHH Tân Hà Lan tại Bắc Ninh/VIET NAM | 02/TTQC/THL | 220003026/PCBA-HN |
1384 | Chỉ căng da tự tiêu | CÔNG TY TNHH DERMAMED | Theo phụ lục | 012025/QC-DERMAMED | 2402659ĐKLH/BYT-HTTB |
1385 | Chỉ co nướu răng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-38/CKQC-MULLER | 230001957/PCBB-HCM |
1386 | Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu | CÔNG TY TNHH WHITE MEDIENCE | Theo phụ lục | 01/2023/QC-WM | 2300298ĐKLH/BYT-TB-CT |
1387 | Chỉ nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN SACHI | Theo phụ lục | 01/0724/QC-OC/TBYT | 240000072/PCBA-HCM |
1388 | CHỈ NHA KHOA (DENTAL FLOSS) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 177/CV-TANA | 180000139/PCBA-HN |
1389 | CHỈ NHA KHOA (DENTAL FLOSS) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 156/CV-TANA | 180000139/PCBA-HN |
1390 | CHỈ NHA KHOA (DENTAL FLOSS) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 123/CV-TANA | 180000139/PCBA-HN |
1391 | CHỈ NHA KHOA (DENTAL FLOSS) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 101/CV-TANA | 180000139/PCBA-HN |
1392 | CHỈ NHA KHOA (DENTAL FLOSS) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 90/CV-TANA | 180000139/PCBA-HN |
1393 | CHỈ NHA KHOA (DENTAL FLOSS) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 134.22 | 180000139/PCBA-HN |
1394 | Chỉ phẫu thuật không tiêu | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC66/2025/CV-NMUSM | 240000124/PCBB-HCM |
1395 | Chỉ phẫu thuật không tiêu | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC56/2025/CV-NMUSM | 230001934/PCBB-HCM |
1396 | Chỉ phẫu thuật không tiêu | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIHAN | TESSLIFT Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 052024/QC-VIHAN | 16603NK/BYT-TB-CT |
1397 | Chỉ phẫu thuật không tiêu (Non-absorbable surgical suture) | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC90/2025/CV-NMUSM | 2100277ĐKLH/BYT-TB-CT |
1398 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu | CÔNG TY TNHH SCBIO | Theo phụ lục | 02/VBQC-SCBIO | 2500825ĐKLH/BYT-HTTB |
1399 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu | CÔNG TY TNHH SCBIO | Theo phụ lục | 01/VBQC-SCBIO | 2500798ĐKLH/BYT-HTTB |
1400 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHẠM KHOA | Theo phụ lục | 11/2024/QC-PHAMKHOA | 2403286ĐKLH/BYT-HTTB |
1401 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIHAN | TESSLIFT Co., LTD /KOREA, REPUBLIC OF | 042024/QC-VIHAN | 16603NK/BYT-TB-CT |
1402 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIHAN | Theo phụ lục | 072024/QC-VIHAN | 15283NK/BYT-TB-CT |
1403 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp (Synthetic absorbable surgical suture) | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC91/2025/CV-NMUSM | 2100694ĐKLH/BYT-TB-CT |
1404 | Chỉ thị sinh học cho chu trình tiệt khuẩn | CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM | Theo phụ lục | 02-2022/CKQC-ASP | 200002138/PCBA-HCM |
1405 | Chỉ thị sinh học cho quá trình tiệt khuẩn bằng hơi nước | CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM | Theo phụ lục | 01-2024/CKQC-ASP | 240000650/PCBA-HCM |
1406 | Chỉ tơ nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO | HEBEI FENGHE BIOTECHNOLOGY INC.,LTD/CHINA | 2604QCCNKPMC-LWC-2023 | 190001585/PCBA-HCM |
1407 | Chlamydia Rapid Test Cassette(Swab/Urine) | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | Hangzhou Alltest Biotech Co., Ltd/CHINA | 01-210623/QC | 5722/BYT-TB-CT |
1408 | Chổi lấy mẫu tế bào cổ tử cung | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED | Rovers Medical Devices B.V./NETHERLANDS | 202409-BIO.VBCK | 240000283/PCBA-HCM |
1409 | Clip cầm máu dùng một lần | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | Zhejiang Soudon Medical Technology Co., Ltd/CHINA | 250006/MTQC | 240001423/PCBB-HN |
1410 | Cốc Nguyệt San | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CHĂM SÓC SỨC KHỎE | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TUÝP NHÔM THUẬN QUÂN/VIET NAM | 01/2023/VBCK | 200000547/PCBA-HN |
1411 | Cốc nguyệt san BeBucup | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI BEBU | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI BEBU/VIET NAM | 02-2022/QC-BEBU | 220002384/PCBA-HN |
1412 | Cốc nguyệt san BeBucup | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI BEBU | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI BEBU/VIET NAM | 01/2022/QC-BEBU | 220002384/PCBA-HN |
1413 | Cốc nguyệt san Lincup | CÔNG TY TNHH LINGROUP GLOBAL | Casco Bay Molding/UNITED STATES | 1 | 220000364/PCBA-HN |
1414 | COMIL | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG LINH | Gruppo Farmaimpresa s.r.l/ITALY | 168/2022/PL-HC | 220001363/PCBB-BYT |
1415 | CỒN 70 º | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Elaphe/VIET NAM | CV070223/C70PMC | 200001095/PCBA-HN |
1416 | CỒN 70 º | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Elaphe/VIET NAM | CV030223/C70PMC | 200001095/PCBA-HN |
1417 | CỒN 90 º | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Elaphe/VIET NAM | CV070223/C90PMC | 200001031/PCBA-HN |
1418 | CỒN 90 º | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Elaphe/VIET NAM | CV030223/C90PMC | 200001031/PCBA-HN |
1419 | CON LĂN MASSAGE XƯƠNG KHỚP LINH NHIỆM | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CIVIC PHARMA | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CIVIC PHARMA/VIET NAM | 01/2025/CIVIC | 250000003/PCBA-QN |
1420 | CON LĂN VI KIM XCELLARISPRO HC902 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OSCAR | Dermaroller GmbH/GERMANY | 01/2025/OS | 250000669/PCBB-HCM |
1421 | CỒN XOA BÓP BẢO CỐT ĐÔNG DƯỢC VIỆT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT (ĐÔNG DƯỢC VIỆT) | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT (ĐÔNG DƯỢC VIỆT)/VIET NAM | 02QCTBYT/DDV | 220000009/PCBA-LA |
1422 | Cổng tiêm an toàn không kim | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd./CHINA | 0981/QC-BAIHE-TA | 250000981/PCBB-HCM |
1423 | Cổng tiêm không kim cho tiêm, truyền dịch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | ICU Medical, Inc./UNITED STATES | 019/24-CKQC-Terumo | 220001239/PCBB-BYT |
1424 | Cổng tiêm không kim có dây nối dài cho tiêm, truyền dịch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 020/24-CKQC-Terumo | 220001237/PCBB-BYT |
1425 | Cổng tiêm không kim có dây nối dài cho tiêm, truyền dịch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 006/23-CKQC-Terumo | 2100670ĐKLH/BYT-TB-CT |
1426 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN Y KHOA SHINEVY | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN Y KHOA SHINEVY | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC DƯỢC MỸ PHẨM SJK/VIET NAM | 3110/23/QCSHINEVY | 230001762/PCBA-HN |
1427 | CONSTIPASS | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | S.I.I.T. S.r.l/ITALY | TK07052025 | 220001186/PCBB-BYT |
1428 | CONSTIPASS | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | S.I.I.T. S.r.l/ITALY | 180225-1QC | 220001186/PCBB-BYT |
1429 | Contour Plus Blood Monitoring System | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | Theo phụ lục | 008/09/23/QC-HĐ | 2300583ĐKLH/BYT-HTTB |
1430 | CỘT ĐO LƯU LƯỢNG VÀ CÁC PHỤ KIỆN BÌNH TẠO ẨM, CỔNG RA, CO NỐI NHANH | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | NINGBO KAIPO ELECTRON INTRUMENT AND METER CO.,LTD/CHINA | 220125.5/QC/QA | 230002281/PCBB-HCM |
1431 | COVIGA | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SIMBEEGROUP | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 01/2024/QC-LVX | 240000103/PCBA-HN |
1432 | COZIZ DUOC VAN PHUC | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẠN PHÚC | Công ty TNHH Nanocare R&D/VIET NAM | 07082023/QC/VP | 230000007/PCBB-VP |
1433 | COZIZ DUOC VAN PHUC | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẠN PHÚC | Công ty TNHH Nanocare R&D/VIET NAM | 07082023/QC/VP | 230000007/PCBB-VP |
1434 | Cụm IVD các xét nghiệm huyết học | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 03/QC-HES/PD-2024 | 220000417/PCBA-HN |
1435 | Cụm IVD các xét nghiệm huyết học | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 02/QC-HES/PD-2024 | 220000417/PCBA-HN |
1436 | Cụm IVD các xét nghiệm huyết học | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 01/QC-HES/PD-2024 | 220000417/PCBA-HN |
1437 | Cụm IVD chất bổ sung tăng trưởng | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT | Theo phụ lục | 03/2025/VBCK-ABTHN | 250000067/PCBA-HN |
1438 | Cụm IVD chất nền (Substrates): Triglyceride, Glucose, Cholesterol toàn phần, Uric Acid, Bilirubin toàn phần, Bilirubin trực tiếp, HDL-Cholesterol, LDL-Cholesterol, Albumin, Protein toàn phần, Creatinine | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT | Theo phụ lục | 09QC/ĐVC-2025 | 250001599/PCBB-HN |
1439 | Cụm IVD dấu ấn bệnh viêm khớp: Anti-Streptolysin O, C-Reactive Protein, Rheumatoid Factor | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT | Theo phụ lục | 08QC/ĐVC-2025 | 250001587/PCBB-HN |
1440 | Cụm IVD dị ứng | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | Theo phụ lục | 02-210623/QC | 220002506/PCBB-HN |
1441 | Cụm IVD dị ứng | CÔNG TY TNHH SÁU NGÔI SAO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 05/2024/QC-SNS | 240001851/PCBB-HCM |
1442 | Cụm IVD dung dịch đệm | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT | Theo phụ lục | 01/2025/VBCK-ABTHN | 250000068/PCBA-HN |
1443 | Cụm IVD Enzymes: Lactate Dehydrogenase, Urea, Aspartate Aminotransferase, Alanine Aminotransferase, Alkaline Phosphatase, Gamma-Glutamyl Transferase, Lipase, α-Amylase | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT | Theo phụ lục | 06AQC/ĐVC-2025 | 250001578/PCBB-HN |
1444 | Cụm IVD Enzymes: Lactate Dehydrogenase, Urea, Aspartate Aminotransferase, Alanine Aminotransferase, Alkaline Phosphatase, Gamma-Glutamyl Transferase, Lipase, α-Amylase | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT | Theo phụ lục | 06QC/ĐVC-2025 | 250001578/PCBB-HN |
1445 | Cụm IVD môi trường nuôi cấy tế bào | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT | Theo phụ lục | 02/2025/VBCK-ABTHN | 250000071/PCBA-HN |
1446 | Cụm IVD Nhiễm khuẩn - Miễn dịch: Helicobacter pylori | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | Theo phụ lục | SDBQ-07/CBQC-AMV | 230000290/PCBB-BYT |
1447 | Cụm IVD Nhiễm khuẩn - Miễn dịch: Helicobacter pylori | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | Theo phụ lục | 230815/CBQC-AMV | 230000290/PCBB-BYT |
1448 | Cụm IVD Nhiễm khuẩn - Miễn dịch: Helicobacter pylori | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | Theo phụ lục | 230814/CBQC-AMV | 230000290/PCBB-BYT |
1449 | Cụm IVD Nhiễm ký sinh trùng – Miễn dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | Theo phụ lục | 01/VIMEC/QC-22 | 220001624/PCBB-BYT |
1450 | Cụm IVD Nhiễm virus – Miễn dịch: Rotavirus, Adenovirus | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | Theo phụ lục | SDBQ-04/CBQC-AMV | 230001334/PCBB-HCM |
1451 | Cụm IVD thuốc thử điện giải: Magie, Canxi, Phốt pho | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT | Theo phụ lục | 07QC/ĐVC-2025 | 250001582/PCBB-HN |
1452 | Cụm IVD xét nghiệm Amphetamine (AMP); Methamphetamine (MET); Morphine (MOP); Marijuana (THC); H.Pylori Ab | CÔNG TY TNHH HƯNG PHÚ DIAGNOSTIC | Theo phụ lục | 2408/HP-QC | 240000199/PCBB-HCM |
1453 | Cụm IVD xét nghiệm sinh hóa đo protein | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH | Theo phụ lục | 02/2023/QM-QC | 220000577/PCBB-HN |
1454 | Cuộn Tyvek đựng dụng cụ tiệt khuẩn với chỉ thị hóa học | CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM | Theo phụ lục | 03-2022/CKQC-ASP | 200002137/PCBA-HCM |
1455 | Cuvettes dùng cho máy Diaspect TM Analyzer | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | DiaSpect Medical GmbH/GERMANY | 02/2025/VTH-QC | 240001766/PCBB-HCM |
1456 | D79 GSV | CÔNG TY CỔ PHẦN GSV VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA/VIET NAM | 03/2023/VBCK-GSV | 230001746/PCBA-HN |
1457 | Đai (băng lưới) nâng vai | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Daiya Industry Co., Ltd./JAPAN | QC-190000210-1708 | 190000210/PCBA-HCM |
1458 | Đai bảo vệ đầu gối | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00021/YTECO-QC | 190000322/PCBA-HCM |
1459 | Đai bảo vệ vai, xương đòn | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00016/YTECO-QC | 190000321/PCBA-HCM |
1460 | Đai bảo vệ vùng lưng công nghệ Boa | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00017/YTECO-QC | 190000320/PCBA-HCM |
1461 | Đai bắp chân | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | DAIYA INDUSTRY CO., /JAPAN | QC-200002222-1408 | 200002222/PCBA-HCM |
1462 | Đai bó y tế | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ GIA NGỌC | ContourMD Marketing Group LLC/UNITED STATES | 04-1301/GN/QCTBYT | 210000897/PCBA-HN |
1463 | Đai cố định | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00007/YTECO-QC | 190001131/PCBA-HCM |
1464 | Đai cố định cổ chân | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Theo phụ lục | QC-180000540-1708 | 180000540/PCBA-HCM |
1465 | Đai cố định cổ mềm | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00006/YTECO-QC | 200000330/PCBA-HCM |
1466 | Đai cố định cổ tay | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | DAIYA INDUSTRY CO., /JAPAN | QC-200002126-2508 | 200002126/PCBA-HCM |
1467 | Đai cố định cổ tay | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | DAIYA INDUSTRY CO., /JAPAN | QC200002126-1108 | 200002126/PCBA-HCM |
1468 | Đai cố định đầu gối | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Theo phụ lục | QC-00541-1008 | 180000541/PCBA-HCM |
1469 | Đai cố định khớp dưới gối | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Daiya Industry Co., Ltd./JAPAN | QC-180002104-2408 | 180002104/PCBA-HCM |
1470 | Đai cố định lưng | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Daiya Industry Co., Ltd/JAPAN | QC-200001560-2508 | 200001560/PCBA-HCM |
1471 | Đai cố định lưng | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Daiya Industry Co., Ltd/JAPAN | QC-200001559-2508 | 200001559/PCBA-HCM |
1472 | Đai cố định ngón tay | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | DAIYA INDUSTRY CO., /JAPAN | QC-200002223-2408 | 200002223/PCBA-HCM |
1473 | Đai cố định tư thế | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Daiya Industry Co., Ltd/JAPAN | QC-220000533-0524 | 220000533/pcba-hcm |
1474 | Đai cố định tư thế | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Daiya Industry Co., Ltd/JAPAN | QC-220000533-1508 | 220000533/PCBA-HCM |
1475 | Đai cố định xương cổ | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00008/YTECO-QC | 190001129/PCBA-HCM |
1476 | Đai cổ tay đàn hồi | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | A-MI Global Co., Ltd /KOREA, REPUBLIC OF | 00010/YTECO-QC | 190001127/PCBA-HCM |
1477 | Đai gót chân | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | DAIYA INDUSTRY CO., /JAPAN | QC200002127-1108 | 200002127/PCBA-HCM |
1478 | Đai hỗ trợ cố định đầu gối | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Daiya Industry Co., Ltd./JAPAN | QC-180002103-1508 | 180002103/PCBA-HCM |
1479 | Đai hỗ trợ điều trị vùng lưng, bụng | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00028/YTECO-QC | 180001715/PCBA-HCM |
1480 | Đai hỗ trợ lưng, bụng | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00005/YTECO-QC | 200000329/PCBA-HCM |
1481 | Đai lưng cột sống | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | DAIYA INDUSTRY CO., LTD./JAPAN | BMQC-ProHS-1008 | 170000857/PCBA-HCM |
1482 | Đai lưng, bụng | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00015/YTECO-QC | 190000319/PCBA-HCM |
1483 | ĐAI NẸP CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH NEOMED | CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM | Theo phụ lục | VBCKQC-NEOMED | 240001803/PCBA-HN |
1484 | ĐAI NẸP CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH THƯƠNG HIỆU ANYMED | CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM | Theo phụ lục | 30072024-HANOMEDQC | 240000924/PCBA-HN |
1485 | Đai nẹp cổ thoáng khí | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Theo phụ lục | QC-180000543-1408 | 180000543/PCBA-HCM |
1486 | Đai nẹp đầu gối khóa số | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00009/YTECO-QC | 190001130/PCBA-HCM |
1487 | Đai nẹp khuỷu tay nâng cao | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Daiya Industry Co., Ltd./JAPAN | QC180002102-1108 | 180002102/PCBA-HCM |
1488 | Đai nẹp mắt cá chân | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Theo phụ lục | QC-180001879-1508 | 180001879/PCBA-HCM |
1489 | Đại Thần Thông | CÔNG TY TNHH TINH HOA TC | CÔNG TY TNHH TINH HOA TC/VIET NAM | 01/2024/ĐKQC | 230001317/PCBA-HCM |
1490 | Dán Hạ Sốt | CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO | SHANGHAI CHANNELMED IMPORT & EXPORT .,LTD/CHINA | 03QC-LWC-2022 | 190000213/PCBA-HCM |
1491 | Dạng xịt dùng cho vết thương ở miệng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Fidia Farmaceutici S.p.A/ITALY | UH.MKT.25.011 (1) | 210000573/PCBA-HCM |
1492 | Dạng xịt dùng cho vết thương ở miệng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Fidia Farmaceutici S.p.A/ITALY | UH.MKT.23.021 (02) | 210000573/PCBA-HCM |
1493 | Dạng xịt dùng cho vết thương ở miệng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Fidia Farmaceutici S.p.A/ITALY | UH.MKT.23.014 (02) | 210000573/PCBA-HCM |
1494 | Dạng xịt dùng cho vết thương ở miệng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Fidia Farmaceutici S.p.A/ITALY | UH.MKT.22.008 (28) | 210000573/PCBA-HCM |
1495 | Dạng xịt hỗ trợ điều trị nghẹt mũi do viêm xoang, cảm cúm | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | VITROBIO SAS/FRANCE | UH.MKT.23.010 (04) | 200000279/PCBA-HCM |
1496 | Dạng xịt hỗ trợ điều trị nghẹt mũi do viêm xoang, cảm cúm | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | VITROBIO SAS/FRANCE | UH.MKT.22.016 (04) | 200000279/PCBA-HCM |
1497 | Đánh bóng composite | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | ITENA CLINICAL/FRANCE | 03062025-6/TN-TBQC | 200000023/PCBA-HCM |
1498 | Dao mổ bằng sóng điện xung và Máy theo dõi điện tim | VPDD ANGEION MEDICAL INTERNATIONAL PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 1604/2025/QC-AM | 2405030ĐKLH/BYT-HTTB; 2505298ĐKLH/BYT-HTTB |
1499 | Dao mổ điện cao tần | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIHAN | ZERONE Co., Ltd /KOREA, REPUBLIC OF | 022024/QC-VIHAN | 13349NK/BYT-TB-CT |
1500 | Dao mổ điện cao tần Plasma | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | APYX-Bulgaria Limited/BULGARIA | 008/QC-VC | 2300332ĐKLH/BYT-TB-CT |
1501 | Dao mổ điện Surtron 300HP/400HP | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | LED SPA/ITALY | 41-2024/TNT/CKQC-BYT | Giấy phép nhập khẩu: 12161NK/BYT-TB-CT |
1502 | Dầu | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG NAM DƯỢC NHỊ THIÊN ĐƯỜNG | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG NAM DƯỢC NHỊ THIÊN ĐƯỜNG/VIET NAM | 05/NTD | 230001586/PCBA-HCM |
1503 | Đầu bơm ly tâm | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Terumo Cardiovascular Systems Corporation/UNITED STATES | 063/25-CKQC-Terumo | 220003847/PCBB-HN |
1504 | Đầu côn | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 22016 UNS/QC | 210001790/PCBA-HN |
1505 | Dầu cù là (Cao đỏ) | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Novum Pharma B.V./CHINA | QC-220002252-0923 | 220002252/PCBA-HCM |
1506 | Dầu cù là (Cao trắng) | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Novum Pharma B.V./CHINA | QC-220002254-0923 | 220002254/PCBA-HCM |
1507 | Đầu đốt điện cực | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | 2719/QC-TE-TA | 240002719/PCBB-HCM |
1508 | Đầu đốt Plasma dùng trong nội soi | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO | Theo phụ lục | 032025/QC-ME-TAK | 250001338/PCBB-HCM |
1509 | DẦU DÙNG NGOÀI DA | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG NAM DƯỢC TRƯỜNG SƠN | CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG NAM DƯỢC TRƯỜNG SƠN/VIET NAM | 02/2024/QCTBYT-ĐNDTS | 240000825/PCBA-HCM |
1510 | Đầu ghi chuyên dụng dùng trong y tế | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | SORD CORPORATION /JAPAN | CONT/VBCKQC/027 | 230001271/PCBA-HCM |
1511 | DẦU KHUYNH DIỆP | CÔNG TY TNHH INTERSHOP | Theo phụ lục | 102023/CKQC/ INTERSHOP | 230001723/PCBA-HCM; 230001724/PCBA-HCM |
1512 | Đầu kim cho bút tiêm insulin | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 077/25-CKQC-Terumo | 250000408/PCBB-HN |
1513 | Đầu kim cho bút tiêm insulin | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 069/25-CKQC-Terumo | 250000408/PCBB-HN |
1514 | Đầu nối an toàn không kim | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Sistemas Medicos Alaris S.A. de C.V./MEXICO | 230417-06.MDS/QC | 220000251/PCBB-BYT |
1515 | Đầu nối bảo hộ | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO | Công Ty TNHH Nghiên Cứu Và Phát Triển Finetech Việt Nam/VIET NAM | 012025/QC-FT-TAK | 250000145/PCBB-HCM |
1516 | Đầu nối không kim | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED | Theo phụ lục | 202502-BIO.VBCK | 250000313/PCBB-HCM |
1517 | Đầu Tip | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT | Theo phụ lục | 67/2023/VBCK-ABTHN | 230002658/PCBA-HN |
1518 | Đầu Tip | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT | Theo phụ lục | 67/2023/VBCK-ABTHN | 230002658/PCBA-HN |
1519 | Đầu tip nhựa/Đầu côn có lọc/Đầu col có lọc | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Hangzhou Rollmed Co., Ltd /CHINA | 04/2025/XNNDQC-ABTLH | 220000004/PCBA-LA |
1520 | Đầu tip nhựa/Đầu côn có lọc/Đầu col có lọc | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Hangzhou Rollmed Co., Ltd /CHINA | 11/2022/ABTLH-XNNDQC | 220000004/PCBA-LA |
1521 | Đầu tip pipet | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Theo phụ lục | 19/2024/TBR-XNNDQC | 240000667/PCBA-HCM |
1522 | DẦU XOA | CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI CHUNA88 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRANG LY/VIET NAM | QCTBYT/2712/2022/CHUNA88 | 220001026/PCBA-HCM |
1523 | DẦU XOA BÓP | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HUHO VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC LIỆU BẮC HÀ/VIET NAM | 12/2024/HUHO | 240002235/PCBA-HN |
1524 | DẦU XOA BÓP | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HUHO VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC LIỆU BẮC HÀ/VIET NAM | 11/2024/HUHO | 240002235/PCBA-HN |
1525 | Dầu xoa bóp | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Novum Pharma B.V./CHINA | QC-220002251-0923 | 220002251/PCBA-HCM |
1526 | DẦU XOA BÓP AN THỐNG VƯƠNG | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM THÁI DƯƠNG | Công Ty TNHH Dược Phẩm Đại Phú An/VIET NAM | QCTBYT/23032023/NTD | 220002482/PCBA-HCM |
1527 | DẦU XOA BÓP CHỈ THỐNG LINH HIỆU CHÁNH ĐẠI | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GPHARM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẦM KOSNA VIỆT NAM/VIET NAM | 01/VBCKQC/GPHARM | 200001301/PCBA-HCM |
1528 | DẦU XOA BÓP THẢO DƯỢC ĐẠI HOÀNG | CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG TINH HOA Y HỌC DÂN TỘC | CÔNG TY TNHH MEDIZIN/VIET NAM | 012024/QCYHOC | 240001625/PCBA-HN |
1529 | Dây dẫn can thiệp mạch máu thần kinh | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 58-2024/CV-PT | 18113NK/BYT-TB-CT |
1530 | Dây dẫn can thiệp mạch vành | CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG | Theo phụ lục | 03-HH/2023 | 2100266ĐKLH/BYT-TB-CT |
1531 | Dây dẫn chẩn đoán tim mạch | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 69-2024/CV-PT | 15357NK/BYT-TB-CT |
1532 | Dây dẫn chẩn đoán tim mạch | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 68-2024/CV-PT | 4204NK/BYT-TB-CT |
1533 | Dây dẫn đường can thiệp mạch máu ngoại biên | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 079/25-CKQC-Terumo | 230002521/PCBB-HN |
1534 | Dây dẫn đường can thiệp mạch máu ngoại biên | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 075/25-CKQC-Terumo | 230002521/PCBB-HN |
1535 | Dây dẫn đường can thiệp mạch máu ngoại biên | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 052/25-CKQC-Terumo | 230002521/PCBB-HN |
1536 | Dây dẫn đường can thiệp mạch máu ngoại vi | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 080/25-CKQC-Terumo | 250000361/PCBB-HN |
1537 | Dây dẫn đường can thiệp mạch máu ngoại vi | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 076/25-CKQC-Terumo | 250000361/PCBB-HN |
1538 | Dây dẫn đường can thiệp mạch máu ngoại vi | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 053/25-CKQC-Terumo | 250000361/PCBB-HN |
1539 | Dây dẫn đường cho catheter | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 017/25-CKQC-Terumo | 2301288ĐKLH/BYT-HTTB |
1540 | Dây dẫn đường cho Catheter | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 016/25-CKQC-Terumo | 2100086ĐKLH/BYT-TB-CT |
1541 | Dây dẫn đường cho catheter | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 054/24-CKQC-Terumo | 2301288ĐKLH/BYT-HTTB |
1542 | Dây dẫn đường cho catheter | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 045/24-CKQC-Terumo | 2301288ĐKLH/BYT-HTTB |
1543 | Dây dẫn đường phủ Hydrophilic | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BV & D GROUP | Theo phụ lục | 250010-BVDQC | 240000144/PCBB-HN |
1544 | Dây dẫn hướng dùng một lần | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | Zhejiang Soudon Medical Technology Co., Ltd/CHINA | 250008/MTQC | 240001359/PCBB-HN |
1545 | DÂY HÚT DỊCH PHẪU THUẬT NHỰA AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ/VIET NAM | 021-2025/QC-AP | 180001516/PCBA-HN |
1546 | DÂY HÚT NHỚT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ/VIET NAM | 020-2025/QC-AP | 180001323/PCBA-HN |
1547 | Dây máu cho thận nhân tạo | CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 06/QC-RA-FME | 220000272/PCBB-HCM |
1548 | Dây máu cho thận nhân tạo | CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 02/QC-RA-FME | 220000271/PCBB-HCM |
1549 | Dây máu cho thận nhân tạo | CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 01/QC-RA-FME | 220000998/PCBB-BYT |
1550 | Dây máy thở mê y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Theo phụ lục | 18/NOVAMED/2022 | 220002629/PCBB-HN |
1551 | Dây nối áp lực cao | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BV & D GROUP | Theo phụ lục | 25006-BVDQC | 240000148/PCBB-HN |
1552 | Dây nối áp lực cao | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | Tianck Medical Co., Ltd./CHINA | 250018/MTQC | 240003390/PCBB-HN |
1553 | Dây nối áp lực cao dùng cho y tế / High Pressure Line | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC45/2025/CV-NMUSM | 220000753/PCBB-HCM |
1554 | Dây nối áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch (Pressure Line) | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC88/2025/CV-NMUSM | 2100070ĐKLH/BYT-TB-CT |
1555 | Dây nối bơm tiêm | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 08-2022/TMT-CKQC-VTTH | 2100662ĐKLH/BYT-TB-CT |
1556 | Dây nối bơm tiêm điện | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC58/2025/CV-NMUSM | 230002728/PCBB-HCM |
1557 | Dây nối bơm tiêm điện | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | Wellmed International Industries Pvt. Ltd./INDIA | 23003UNS/QC | 220003088/PCBB-HN |
1558 | Dây nối bơm tiêm với khóa 3 chiều | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 02-2022/TMT-CKQC-VTTH | 220000761/PCBB-BYT |
1559 | Dây nối dài bơm tiêm điện | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 051/25-CKQC-Terumo | 220000334/PCBB-BYT |
1560 | Dây nối dài bơm tiêm điện | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 007/22-CKQC-Terumo | 220000334/PCBB-BYT |
1561 | Dây nối truyền dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC59/2025/CV-NMUSM | 230002117/PCBB-HCM |
1562 | DÂY THỞ ÔXY | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHÂN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ/VIET NAM | 019-2025/QC-AP | 210000399/PCBA-HN |
1563 | Dây thở oxy gọng mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Theo phụ lục | 14/NOVAMED/2022 | 220002630/PCBB-HN |
1564 | Dây thở oxy hai nhánh | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC39/2025/CV-NMUSM | 230000247/PCBB-HCM |
1565 | Dây truyền dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC55/2025/CV-NMUSM | 230001508/PCBB-HCM |
1566 | Dây truyền dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC42/2025/CV-NMUSM | 250000045/PCBB-HCM |
1567 | Dây truyền dịch an toàn, truyền thuốc và hóa chất, loại tránh ánh sáng | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC78/2025/CV-NMUSM | 240002001/PCBA-HCM |
1568 | Dây truyền dịch cho máy truyền dịch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Terumo Medical Products (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 017/24-CKQC-Terumo | 220000917/PCBB-BYT |
1569 | Dây truyền dịch cho máy truyền dịch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 016/24-CKQC-Terumo | 2100469ĐKLH/BYT-TB-CT |
1570 | Dây truyền máu cho máy truyền dịch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 021/24-CKQC-Terumo | 220000288/PCBB-BYT |
1571 | Đệm chân không đầu và vai | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG | Klarity Medical & Equipment (GZ) Co,LTD/CHINA | 08/CKQC/VK2023 | 190000692/PCBA-HCM |
1572 | Đèn camera nha khoa | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH | Guangzhou Viemed Medical Equipment Co., Ltd/CHINA | 0090907/QC-BT/2023 | 220001844/PCBB-HN |
1573 | Đèn chiếu vàng da | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | MEDICOR Elektronika Zrt./HUNGARY | 0304-2024/MEDICON-DKQC | 2200235ĐKLH/BYT-TB-CT |
1574 | Đèn chiếu vàng da | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | MEDICOR Elektronika Zrt/HUNGARY | 0303-2024/MEDICON-DKQC | 220000134/PCBB-BYT |
1575 | Đèn cho phòng mổ | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIHAN | Zhenjiang Hoshun Imp/Exp Co., Ltd. /CHINA | 102024/QC-VIHAN | 170001933/PCBA-HCM |
1576 | Đèn cho phòng mổ | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIHAN | Zhenjiang Hoshun Imp/Exp Co., Ltd. /CHINA | 092024/QC-VIHAN | 180001389/PCBA-HCM |
1577 | Đèn đặt nội khí quản | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Theo phụ lục | 04/NOVAMED/2022 | 220002637/PCBB-HN |
1578 | Đèn điều trị da | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP THẨM MỸ KHOA HỌC ACG | BIOPHOTAS, INC/UNITED STATES | 08032023/CBQC-BIOT | 220518/BIOT |
1579 | Đèn điều trị vàng da -Bilibluelight | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Löwenstein Medical SE & Co. KG/GERMANY | 21-2024/TNT/CKQC-BYT | 220001171/PCBB-BYT |
1580 | Đèn đọc phim X-quang | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Ecomed (Hongkong) Industry Co., Ltd/CHINA | 24-2022/TMT-CKQC | 170002302/PCBA-HCM |
1581 | Đèn đội đầu dùng trong y học phẫu thuật | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIHAN | Dr. KIM Co./KOREA, REPUBLIC OF | 012024/QC-VIHAN | 220001789/PCBA-HCM |
1582 | Đèn hồng ngoại | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 02-070225/VX-QCTBYT | 220000536/PCBB-HN |
1583 | ĐÈN KHÁM BỆNH | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | Nantong Healthcare Medical Instrument Co., Ltd/CHINA | 210125.6/QC/QA | 240000340/PCBA-HCM |
1584 | Đèn khám, tiểu phẫu | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM | Theo phụ lục | AV/QC-03/2022 | 200000119/PCBA-HN |
1585 | Đèn LED dùng trong Nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | APOZA Enterprise Co., Ltd./TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 02062025/TN-TBQC | 190001592/PCBA-HCM |
1586 | Đèn LED dùng trong Nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | APOZA Enterprise Co., Ltd./TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 29052025-2/TN-TBQC | 180001062/PCBA-HCM |
1587 | Đèn mổ | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | Theo phụ lục | 21-2025/HL/TBQC | 250000028/PCBA-HNa |
1588 | Đèn mổ | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | DENTIS CO., LTD./KOREA, REPUBLIC OF | 16-2022/TMT-CKQC | 180000904/PCBA-HCM |
1589 | Đèn mổ | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 33-2023/TMT-CKQC | 230001152/PCBA-HCM |
1590 | Đèn mổ | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 15-2022/TMT-CKQC | 200000045/PCBA-HCM |
1591 | Đèn phẫu thuật | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM | Theo phụ lục | AV/QC-02/2022 | 200000109/PCBA-HN |
1592 | Đèn phẫu thuật và phụ kiện | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | SURGIRIS SAS /FRANCE | 43-2024/TNT/CKQC-BYT | 210000899/PCBA-HN |
1593 | Đèn phẫu thuật và phụ kiện | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | SURGIRIS SAS /FRANCE | 42-2024/TNT/CKQC-BYT | 210000899/PCBA-HN |
1594 | Đèn quang trùng hợp | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH | Lakong Medical Devices Co., Ltd./CHINA | 0268/QC-BT/LK3/23 | 220003757/PCBB-HN |
1595 | Đèn tẩy trắng răng | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | DISCUS DENTAL, LLC/UNITED STATES | 241007/DC | 210000065/PCBA-HCM |
1596 | Đèn tẩy trắng răng | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | DISCUS DENTAL, LLC/UNITED STATES | 240907/DISCUS-DEN | 210000065/PCBA-HCM |
1597 | Đèn tẩy trắng răng | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | DISCUS DENTAL, LLC/UNITED STATES | 240907/QC-DISLAMP | 210000065/PCBA-HCM |
1598 | Đèn trám nha khoa | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI | Theo phụ lục | 24/BMS_QC_Bluemoon | 230001273/PCBA-HN |
1599 | Đèn trị liệu | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Shenzhen Lifotronic Technology Co., Ltd./CHINA | 49-2024/TMT-CKQC | 230001298/PCBB-HCM |
1600 | Đèn trùng hợp | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | Inter-Med, Inc./UNITED STATES | 03/1710/2023-ANE | 230000327/PCBA-HN |
1601 | Đèn tử ngoại | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 05-060225/VX-QCTBYT | 220002673/PCBB-HN |
1602 | Đĩa chứa hóa chất dùng cho máy tách chiết tự động | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Theo phụ lục | 14/2023/ABTLH-XNNDQC | 230000064/PCBA-LA |
1603 | Đĩa đệm cột sống cổ | CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE | Theo phụ lục | 250009/RA-CBQC | 2400385ĐKLH/BYT-HTTB |
1604 | Đĩa giếng nuôi cấy mô | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Theo phụ lục | 27/2024/TBR-XNNDQC | 240000703/PCBA-HCM |
1605 | Đĩa nhựa dùng trong xét nghiệm ELISA | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Theo phụ lục | 26/2024/TBR-XNNDQC | 240000664/PCBA-HCM |
1606 | Đĩa nuôi cấy tế bào | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Theo phụ lục | 21/2024/TBR-XNNDQC | 240000672/PCBA-HCM |
1607 | Đĩa PCR | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT | Theo phụ lục | 69/2023/VBCK-ABTHN | 230002660/PCBA-HN |
1608 | Đĩa PCR | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT | Theo phụ lục | 69/2023/VBCK-ABTHN | 230002660/PCBA-HN |
1609 | ĐĨA PCR & qPCR GUNSTER 96 GIẾNG VÀ 384 GIẾNG | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Theo phụ lục | 01/2022/TBR-XNNDQC | 220001605/PCBA-HCM |
1610 | DỊCH DỊCH RỬA MŨI | CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA | CTY TNHH HERBAL PHARMA/VIET NAM | 05/2022-QC | 220000004/PCBA-CT |
1611 | DỊCH DỊCH RỬA MŨI | CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA | CTY TNHH HERBAL PHARMA/VIET NAM | 01/2022-QC | 220000004/PCBA-CT |
1612 | Dịch dưỡng LinkExo | CÔNG TY TNHH MAKCHANG DODOOK KOVI | Natureintro Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 01/2024/MKD | 240003106/PCBB-HN |
1613 | Dịch nhầy phẫu thuật nhãn khoa | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | TRB Chemedica SA/SWITZERLAND | 07/QC/TRB/HEC-RA2024 | 2301568ĐKLH/BYT-HTTB |
1614 | DỊCH NỔI TINH CHẤT | CÔNG TY CỔ PHẦN EVER VIỆT NAM | Cell Links Inc/JAPAN | 01/2024/QC-EVER | 240002840/PCBB-HN |
1615 | DKXOANG | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPHARMA - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 016/2022/DKBN-QC | 190000014/PCBA-BN |
1616 | DNA COLLAGEN | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN QUỐC TẾ STBE | CÔNG TY TNHH HATAPHACO/VIET NAM | 03/2024/ĐKQC | 240000150/PCBA-HCM |
1617 | DNA GLOSS FACE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN QUỐC TẾ STBE | CÔNG TY TNHH HATAPHACO/VIET NAM | 01/2024/ĐKQC | 240000148/PCBA-HCM |
1618 | DNA REGENERATION RECOVERY | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN QUỐC TẾ STBE | CÔNG TY TNHH HATAPHACO/VIET NAM | 02/2024/ĐKQC | 240000149/PCBA-HCM |
1619 | Doctorbio | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương/VIET NAM | 08/2024/QC-TTBYT | 200000056/PCBA-HD |
1620 | Doctorbio Kids | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương/VIET NAM | 07/2024/QC-TTBYT | 200000055/PCBA-HD |
1621 | DOCTORBIO® Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương/VIET NAM | 05/2024/QC-TTBYT | 200000085/PCBA-HD |
1622 | DOCTORBIO® Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương/VIET NAM | 04/2024/QC-TTBYT | 200000084/PCBA-HD |
1623 | DOLPHIN PATCH COOLING GEL | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM | Công ty TNHH thiết bị y tế Hà Nam Kangdi/CHINA | 170523 | 230000856/PCBA-HN |
1624 | DOLPHIN PATCH FEVER INDICATOR | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM | Công ty TNHH thiết bị y tế Hà Nam Kangdi/CHINA | 160523 | 230000855/PCBA-HN |
1625 | DOMETIX SPRAY | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 017/2022/DKBN-QC | 190000015/PCBA-BN |
1626 | Đồng hồ oxy Kimura | CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG | Ningbo Yinzhou Xianfeng Electronics Instrument Factory/CHINA | QCDHOX-LK03 | 210001646/PCBA-HN |
1627 | ĐỒNG HỒ OXY VÀ CÁC PHỤ KIỆN BÌNH TẠO ẨM, DÂY THỞ OXY, CO NỐI NHANH | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | NINGBO KAIPO ELECTRON INTRUMENT AND METER CO.,LTD/CHINA | 210125.7/QC/QA | 230002282/PCBB-HCM |
1628 | Dr.Herbal Gel vệ sinh phụ nữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương/VIET NAM | 03/2024/QC-TTBYT | 200000036/PCBA-HD |
1629 | Dù bít lỗ bầu dục | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | PFM Medical Mepro Gmbh/GERMANY | 82/CV-DNM | 18847NK/BYT-TB-CT |
1630 | Dù đóng còn ống động mạch | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | Abbott Medical/UNITED STATES | 005/10/22/QC-HĐ | 14355NK/BYT-TB-CT |
1631 | Dù đóng còn ống động mạch | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | Theo phụ lục | 003/10/22/QC-HĐ | 14580NK/BYT-TB-CT |
1632 | Dù đóng lỗ thông liên nhĩ | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | Theo phụ lục | 001/10/22/QC-HĐ | 14580NK/BYT-TB-CT |
1633 | Dù đóng lỗ thông liên thất | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | Abbott Medical/UNITED STATES | 006/10/22/QC-HĐ | 14580NK/BYT-TB-CT |
1634 | Dù đóng lỗ tiểu nhĩ | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | Theo phụ lục | 004/10/22/QC-HĐ | 14580NK/BYT-TB-CT |
1635 | Dụng cụ bảo vệ đầu gối hỗ trợ điều trị | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00025/YTECO-QC | 180001722/PCBA-HCM |
1636 | Dụng cụ bảo vệ khủy tay hỗ trợ điều trị | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00027/YTECO-QC | 180001719/PCBA-HCM |
1637 | Dụng cụ bảo vệ tay hỗ trợ điều trị | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00024/YTECO-QC | 180001724/PCBA-HCM |
1638 | Dụng cụ bảo vệ thành vết mổ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | Theo phụ lục | 02/QC/2023 | 2100540ĐKLH/BYT-TB-CT |
1639 | Dụng cụ bắt dị vật | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | PFM Medical Mepro Gmbh/GERMANY | 84/CV-DNM | 18618NK/BYT-TB-CT |
1640 | Dụng cụ cấy ghép chân răng nhân tạo | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | Oneday Biotech Co., Ltd./KOREA, REPUBLIC OF | 02/0310/2023-ANE | 230001638/PCBB-HN ngày 20/7/2023 |
1641 | Dụng cụ chăm sóc răng miệng bệnh nhân | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 46-2023/TMT-CKQC | 230000900/PCBA-HCM |
1642 | Dụng cụ chẩn đoán | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 01-2022/TMT-CKQC-DCPT | 210000132/PCBA-HCM |
1643 | Dụng cụ chẩn đoán | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 16-2022/TMT-CKQC-DCPT | 200001227/PCBA-HCM |
1644 | Dụng cụ cố định bệnh nhân dùng trong xạ trị | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ MEGA | Theo phụ lục | 30525-AD-ORFIT-MEGA | 240001509/PCBA-HCM |
1645 | Dụng cụ cố định mạch vành | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 043/25- CKQC-Terumo | 240002810/PCBB-HN |
1646 | Dụng cụ cố định mạch vành | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 005/25-CKQC-Terumo | 240002810/PCBB-HN |
1647 | Dụng cụ cố định mỏm tim | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 046/25-CKQC-Terumo | 230000373/PCBB-HN |
1648 | Dụng cụ cố định mỏm tim | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 008/25-CKQC-Terumo | 230000373/PCBB-HN |
1649 | Dụng cụ đóng động mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 025/24-CKQC-Terumo | 2402021ĐKLH/BYT-HTTB |
1650 | Dụng cụ đóng lỗ bầu dục | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | Abbott Medical/UNITED STATES | 002/10/22/QC-HĐ | 14580NK/BYT-TB-CT |
1651 | Dụng cụ đóng lòng mạch máu | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 40-2024/CV-PT | 2301739ĐKLH/BYT-TB-CT |
1652 | Dụng cụ đóng mạch máu bằng chỉ ngoại khoa cho lỗ động mạch từ 6F đến 21F không cần bộc lộ động mạch | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC, KỸ THUẬT TRANSMED | Abbott Vascular/IRELAND | 120/2022/CV-TM | 7785NK/BYT-TB-TC |
1653 | Dụng cụ dùng trong hấp sấy tiệt trùng | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 13-2022/TMT-CKQC-DCPT | 210000253/PCBA-HCM |
1654 | Dụng cụ dùng trong nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-33/CKQC-MEDESY-DUNGCU | 240000892/PCBA-HCM |
1655 | Dụng cụ dùng trong phẫu thuật nhãn khoa (các cỡ, các loại) | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | Theo phụ lục | 1706/CKQC-BQ/01 | 230000352/PCBB-BYT |
1656 | Dụng cụ dùng trong trám răng nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-36/CKQC-POLY-KHUONTRAM2 | 230000327/PCBA-HCM |
1657 | Dụng cụ dùng trong trám răng nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-35/CKQC-POLY-KHUONTRAM1 | 230000327/PCBA-HCM |
1658 | Dụng cụ gây mê nội khí quản | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 02-2022/TMT-CKQC-DCPT | 210000479/PCBA-HCM |
1659 | Dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật tim mạch lồng ngực | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 044/25- CKQC-Terumo | 240002811/PCBB-HN |
1660 | Dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật tim mạch lồng ngực | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 006/25-CKQC-Terumo | 240002811/PCBB-HN |
1661 | Dụng cụ hoạt hóa huyết tương giàu tiểu cầu - PRP ACTIVATOR (MA-1) | CÔNG TY TNHH 2N BIOTEK | GoodmorningBio Co.,Ltd /KOREA, REPUBLIC OF | 012025/QC-2NBIOTEK | 220001457/PCBB-HCM |
1662 | Dụng cụ hút dịch/nọc côn trùng dưới da | CÔNG TY TNHH HEALTHIUS – OLLIN TRADING PARTNERS | PCG ApS/DENMARK | 01HT/QC/2022 | 210000690/PCBA-HN |
1663 | DỤNG CỤ HÚT MŨI (NASAL ASPIRATOR) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 171/CV-TANA | 180000131/PCBA-HN |
1664 | DỤNG CỤ HÚT MŨI (NASAL ASPIRATOR) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 122/CV-TANA | 180000131/PCBA-HN |
1665 | DỤNG CỤ HÚT MŨI (NASAL ASPIRATOR) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 129.22 | 180000131/PCBA-HN |
1666 | DỤNG CỤ HÚT MŨI (NASAL ASPIRATOR) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 139.22 | 180002113/PCBA-HN |
1667 | DỤNG CỤ HÚT SỮA TANAKO (TANAKO SYRINGER SHAPE MILKING DEVICE) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 124.22 | 180000108/PCBA-HN |
1668 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi gập góc | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-011-2022-EES | 220000902/PCBB-BYT |
1669 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi gập góc | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-010-2022-EES | 220000901/PCBB-BYT |
1670 | Dụng cụ khâu cắt nối vòng | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-016-2023-EES | 2100683ĐKLH/BYT-TB-CT |
1671 | Dụng cụ khâu cắt nối vòng | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-016-2023-EES | 2100683ĐKLH/BYT-TB-CT |
1672 | Dụng cụ khoan mài xương | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | 190904/TA-CKQC | 240000287/PCBB-HCM |
1673 | Dụng cụ lấy huyết khối | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 25-2024/CV-PT | 2300683ĐKLH/BYT-TB-CT |
1674 | Dụng cụ lấy huyết khối mạch não | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KHÔI MINH | Theo phụ lục | 12-24/CV-KM | 13802NK/BYT-TB-CT |
1675 | Dụng cụ lấy huyết khối mạch não | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 36-2024/CV-PTHC | 13802NK/BYT-TB-CT |
1676 | Dụng cụ mở đường can thiệp mạch máu ngoại biên | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 073/25-CKQC-Terumo | 220001655/PCBB-BYT |
1677 | Dụng cụ mở đường can thiệp mạch máu ngoại biên | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 021/25-CKQC-Terumo | 220001655/PCBB-BYT |
1678 | Dụng cụ mở đường can thiệp mạch máu ngoại biên và mạch cảnh | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 071/25-CKQC-Terumo | 2100122ĐKLH/BYT-TB-CT |
1679 | Dụng cụ mở đường can thiệp mạch máu ngoại biên và mạch cảnh | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 019/25-CKQC-Terumo | 2100122ĐKLH/BYT-TB-CT |
1680 | Dụng cụ mở đường can thiệp mạch máu ngoại biên, chuyên biệt cho mạch thận | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 072/25-CKQC-Terumo | 2100241ĐKLH/BYT-TB-CT |
1681 | Dụng cụ mở đường can thiệp mạch máu ngoại biên, chuyên biệt cho mạch thận | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 020/25-CKQC-Terumo | 2100241ĐKLH/BYT-TB-CT |
1682 | Dụng cụ mở đường dùng trong can thiệp động mạch | CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM | Theo phụ lục | QC/2024/Fortress | 220001984/PCBB-HCM |
1683 | Dụng cụ mở đường dùng trong can thiệp động mạch | CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM | Theo phụ lục | QC/2024/Fortress | 220001984/PCBB-HCM |
1684 | Dụng cụ mở đường vào động mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 040/25-CKQC-Terumo | 250000488/PCBB-HN |
1685 | Dụng cụ mở đường vào động mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 039/25-CKQC-Terumo | 220001603/PCBB-BYT |
1686 | Dụng cụ mở đường vào động mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 038/25-CKQC-Terumo | 220000437/PCBB-BYT |
1687 | Dụng cụ mở đường vào động mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 035/24-CKQC-Terumo | 220000437/PCBB-BYT |
1688 | Dụng cụ mở đường vào động mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 004/23-CKQC-Terumo | 220001603/PCBB-BYT |
1689 | Dụng cụ mở đường vào động mạch quay | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 070/25-CKQC-Terumo | 240000209/PCBB-HN |
1690 | Dụng cụ mở đường vào động mạch quay | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 023/25-CKQC-Terumo | 240000209/PCBB-HN |
1691 | Dụng cụ mở đường vào động mạch quay | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 005/23-CKQC-Terumo | 220001580/PCBB-BYT |
1692 | Dụng cụ nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 07062025-3/TN-TBQC | 200000944/PCBA-HCM |
1693 | Dụng cụ nha khoa: Trâm nội nha | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | Theo phụ lục | 25042025/DENTECH-TBQC | 220003469/PCBB-HCM |
1694 | Dụng cụ nha khoa: Trâm nội nha | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | Theo phụ lục | 07022025/DENTECH-TBQC | 220003469/PCBB-HCM |
1695 | Dụng cụ nha khoa: Trâm nội nha | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | Theo phụ lục | 19072024/DENTECH-TBQC | 03/FKG/Dentech/2022 |
1696 | Dụng cụ niềng răng trong suốt | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KANSHA | Shandong Huge Dental Material Corporation/CHINA | 01.2023/CBQC | 200001837/PCBA-HCM |
1697 | Dụng cụ nút mạch bằng dù | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC, KỸ THUẬT TRANSMED | Abbott Medical/UNITED STATES | 114/2022/CV-TM | 13034NK/BYT-TB-CT |
1698 | Dụng cụ phát hiện nhanh 5 loại chất gây nghiện Phamatech QuickScreen Multi Drug Test (AMP - MET - PCP - OPI - THC) | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH KIM SƠN PHAMATECH | PHAMATECH INC./UNITED STATES | 12TKS/2022 | 220001993/PCBB-HCM |
1699 | Dụng cụ phẫu thuật | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Theo phụ lục | 40-2024/TNT/CKQC-BYT | 230000854/PCBA-HN 230002005/PCBA-HN |
1700 | Dụng cụ phẫu thuật | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 03-2022/TMT-CKQC-DCPT | 210000136/PCBA-HCM |
1701 | Dụng cụ phẫu thuật | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 11-2022/TMT-CKQC-DCPT | 210000249/PCBA-HCM |
1702 | Dụng cụ phẫu thuật | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 20-2022/TMT-CKQC-DCPT | 190001208/PCBA-HCM |
1703 | Dụng cụ phẫu thuật | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 18-2022/TMT-CKQC-DCPT | 200001238/PCBA-HCM |
1704 | Dụng cụ phẫu thuật | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 14-2022/TMT-CKQC-DCPT | 190000392/PCBA-HCM |
1705 | Dụng cụ phẫu thuật lồng ngực | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 07-2022/TMT-CKQC-DCPT | 210000509/PCBA-HCM |
1706 | Dụng cụ phẫu thuật mắt | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 04-2022/TMT-CKQC-DCPT | 210000510/PCBA-HCM |
1707 | Dụng cụ phẫu thuật nha | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 12-2022/TMT-CKQC-DCPT | 210000067/PCBA-HCM |
1708 | Dụng cụ phẫu thuật nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 06062025-8/TN-TBQC | 190001406/PCBA-HCM |
1709 | Dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 06-2022/TMT-CKQC-DCPT | 210000469/PCBA-HCM |
1710 | Dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng - hàm mặt | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 09-2022/TMT-CKQC-DCPT | 210000477/PCBA-HCM |
1711 | Dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa - gan mật và tiết niệu | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 08-2022/TMT-CKQC-DCPT | 210000478/PCBA-HCM |
1712 | Dụng cụ phẫu thuật và hộp dụng cụ | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 15-2022/TMT-CKQC-DCPT | 190000590/PCBA-HCM |
1713 | Dụng cụ phẫu thuật xương | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 10-2022/TMT-CKQC-DCPT | 210000430/PCBA-HCM |
1714 | DỤNG CỤ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG VẬN ĐỘNG VÀ CẢM GIÁC | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 04-070625/VX-QCTBYT | 250001123/PCBA-HN |
1715 | Dụng cụ tháo băng bột | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 05-2022/TMT-CKQC-DCPT | 210000133/PCBA-HCM |
1716 | Dụng cụ tháo băng bột | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 17-2022/TMT-CKQC-DCPT | 200001236/PCBA-HCM |
1717 | Dụng cụ theo dõi khí máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 097/25-CKQC-Terumo | 220000260/PCBB-BYT |
1718 | Dụng cụ theo dõi khí máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 093/25-CKQC-Terumo | 220000288/PCBB-BYT |
1719 | Dụng cụ tiêm tự động easypod® | CÔNG TY TNHH MERCK HEALTHCARE VIỆT NAM | Flextronics International Gesellschaft m.b.H./AUSTRIA | 05/25/MHVN-RA | 240001581/PCBB-HCM |
1720 | Dụng cụ trợ lực và giữ áp lực âm | CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TKT | CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TKT/VIET NAM | 02/2024/QC-TKT | 240000404/PCBA-HCM |
1721 | Dụng cụ Vệ sinh Xoang, Mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ HẠ TẦNG MẠNG | Theo phụ lục | 165/CKQC-NISCO | 220000401/PCBA-HN |
1722 | Dụng cụ Vệ sinh Xoang, Mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ HẠ TẦNG MẠNG | Theo phụ lục | 163/CKQC-NISCO | 220000401/PCBA-HN |
1723 | DỤNG CỤ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ/VIET NAM | 008-2025/QC-AP | 220000246/PCBB-BYT; 220000218/PCBB-HN; 220002053/PCBB-HN; 220000263/PCBB-HN |
1724 | Dụng cụ, vật liệu đánh bóng nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 06062025-4/TN-TBQC | 200001040/PCBA-HCM |
1725 | Dụng cụ, vật liệu tiêu hao dùng trong nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 200620257/TN-TBQC | 230001893/PCBA-HCM |
1726 | Dụng cụ, vật liệu tiêu hao dùng trong nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 03062025-4/TN-TBQC | 230001893/PCBA-HCM |
1727 | Dung dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH /VIET NAM | 042025/QC | 250000001/PCBA-HT |
1728 | Dung dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH /VIET NAM | 032025/QC | 250000001/PCBA-HT |
1729 | Dung dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH /VIET NAM | 022025/QC | 250000002/PCBA-HT |
1730 | Dung dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH /VIET NAM | 022025/QC/Trafema | 250000002/PCBA-HT |
1731 | DUNG DỊCH | HỘ KINH DOANH DƯỢC MỸ PHẨM VÀ TTBYT HƯNG THUẬN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER - C/VIET NAM | 01/2025/QC-HT | 240003241/PCBB-HN |
1732 | Dung dịch bảo quản DNA và pha loãng mẫu | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 13/2024/XNNDQC-ABTLH | 240000079/PCBA-LA |
1733 | Dung dịch bảo quản mẫu | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | SANSURE BIOTECH INC./CHINA | 13/2024/TBR-XNNDQC | 240000747/PCBA-HCM |
1734 | Dung dịch bảo quản mẫu | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | SANSURE BIOTECH INC./CHINA | 11/2024/TBR-XNNDQC | 240000481/PCBA-HCM |
1735 | Dung dịch bảo vệ catheter | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔNG ĐÔ | TauroPharm GmbH/GERMANY | 02/DD-CKQC-TauroLock | BPL: 467/170000077/PCBPL-BYT |
1736 | Dung dịch bảo vệ chống nhiễm khuẩn, vệ sinh da cho người bệnh | CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA | CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA/VIET NAM | 13/2025-QC | 230000008/PCBA-CT |
1737 | Dung dịch bảo vệ chống nhiễm khuẩn, vệ sinh da cho người bệnh | CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA | CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA/VIET NAM | 11/2025-QC | 230000002/PCBA-CT |
1738 | Dung dịch bảo vệ chống nhiễm khuẩn, vệ sinh da cho người bệnh | CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA | CTY TNHH HERBAL PHARMA/VIET NAM | 07/2022-QC | 230000008/PCBA-CT |
1739 | Dung dịch bảo vệ da | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | Finesse Medical Limited/IRELAND | 03/BB-CKQC | 190000293/PCBA-HN |
1740 | Dung dịch bảo vệ và hỗ trợ điều trị tổn thương da | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | Solventum/MSD/Ad/2024-07/02 | 240000905/PCBA-HCM |
1741 | Dung dịch chăm sóc kính áp tròng đa năng | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NGA | Grotex LLC/RUSSIAN FEDERATION | QC05/VIETNGA | 230003121/PCBB-HN |
1742 | Dung dịch chăm sóc và bảo vệ họng | HỘ KINH DOANH DƯỢC MỸ PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | Chi nhánh công ty TNHH Tân Hà Lan Tại Bắc Ninh/VIET NAM | 01/2025/QC-TN | 240000064/PCBA-HNa |
1743 | Dung dịch chống khô mắt | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN KHANG PHÁT | Bausch & Lomb Incorporated/UNITED STATES | 01/2024/QC-AKP | 220001502/PCBB-HCM |
1744 | Dung dịch chứa oxy chăm sóc răng miệng | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Bluem Europe/NETHERLANDS | 29052025-3/TN-TBQC | 190000968/PCBA-HCM |
1745 | DUNG DỊCH DECIMA | CÔNG TY TNHH MAKCHANG DODOOK KOVI | BIOBIJOU CO.,LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 01/2025/CKQC - MAKCHANG | 250000430/PCBB-HN |
1746 | Dung dịch điều trị da | CÔNG TY TNHH IDOCTOR | Theo phụ lục | 05/QC-DTD | A0167/2024 |
1747 | Dung dịch điều trị da | CÔNG TY TNHH IDOCTOR | Theo phụ lục | 04/QC-DTD | A0167/2024 |
1748 | Dung dịch điều trị da | CÔNG TY TNHH IDOCTOR | Theo phụ lục | 03/QC-DTD | A0125/2024 |
1749 | Dung dịch điều trị da | CÔNG TY TNHH IDOCTOR | Theo phụ lục | 02/QC-DTD | A0125/2024 |
1750 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA | CÔNG TY TNHH SCBIO | Phytoalexin Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 03/QC-SCB | 240002304/PCBB-HN |
1751 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA | CÔNG TY TNHH SCBIO | Phytoalexin Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 01/QC-SCB | 240002920/PCBB-HN |
1752 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA | CÔNG TY TNHH SCBIO | Phytoalexin Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 02/QC-SCB | 240002303/PCBB-HN |
1753 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA ANTEAGE MD BRIGHTENING SOLUTION | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | CELLESE INC/UNITED STATES | 01-030624/QPQC-TTBYT | 240001051/PCBB-HCM |
1754 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA ANTEAGE MD GROWTH FACTOR SOLUTION | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | CELLESE INC/UNITED STATES | 02-040624/GPQC-TTBYT | 240001050/PCBB-HCM |
1755 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA ANTEAGE MD HAIR SOLUTION | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | CELLESE INC/UNITED STATES | 03-040624/GPQC-TTBYT | 240001049/PCBB-HCM |
1756 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA ANTEAGE MDX BIOSOME SOLUTION | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | CELLESE INC/UNITED STATES | 01-040624/GPQC-TTBYT | 240001048/PCBB-HCM |
1757 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA ANTI ACNE PEEL | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP THẨM MỸ KHOA HỌC ACG | CG MED SAS/FRANCE | 03/2025/ACG | 240001141/PCBB-HCM |
1758 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA ANTI-AGING PEEL | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP THẨM MỸ KHOA HỌC ACG | CG MED SAS/FRANCE | 01/2025/ACG | 240001142/PCBB-HCM |
1759 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA BOMBIT HSC AMPOULE | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU CINDEL TOX | ELASTEM Co.,Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 012024/QC | 230001396/PCBA-HCM |
1760 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA BOMBIT PDRN AMPOULE | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU CINDEL TOX | ELASTEM Co.,Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 032024/QC | 230001394/PCBA-HCM |
1761 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA BOMBIT SLIM FACE AMPOULE | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU CINDEL TOX | ELASTEM Co.,Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 042024/QC | 230001393/PCBA-HCM |
1762 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA BOMBIT SNOW AMPOULE | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU CINDEL TOX | ELASTEM Co.,Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 052024/QC | 230001392/PCBA-HCM |
1763 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA BOMBIT TOTAL SOLUTION AMPOULE | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU CINDEL TOX | ELASTEM Co.,Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 062024/QC | 230001391/PCBA-HCM |
1764 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA ĐẦU VÀ NANG TÓC BOMBIT HSC HAIR/SCALP AMPOULE | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU CINDEL TOX | ELASTEM Co.,Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 022024/QC | 230001395/PCBA-HCM |
1765 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA ĐẦU VÀ NANG TÓC HAIR REVITALIZER MESO | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP THẨM MỸ KHOA HỌC ACG | CG MED SAS/FRANCE | 07/2025/ACG | 230002809/PCBB-HCM |
1766 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA ĐẦU VÀ NANG TÓC INFINI PREMIUM MESO H HAIRMAX | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH | VIDA SRL/ITALY | 022023/QC | 230002293/PCBB-HN |
1767 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA HA+ SKINBOOSTER MESO | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP THẨM MỸ KHOA HỌC ACG | CG MED SAS/FRANCE | 04/2025/ACG | 230002919/PCBB-HCM |
1768 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA INFINI PREMIUM MESO A AMBERSTIMULATE | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH | VIDA SRL/ITALY | 082023/QC | 230000480/PCBB-HN |
1769 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA INFINI PREMIUM MESO A+ AMBER | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH | VIDA SRL/ITALY | 012023/QC | 230002294/PCBB-HN |
1770 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA INFINI PREMIUM MESO BTX | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH | VIDA SRL/ITALY | 112023/QC | 230000477/PCBB-HN |
1771 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA INFINI PREMIUM MESO C COLLAGEN MAX | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH | VIDA SRL/ITALY | 092023/QC | 230000479/PCBB-HN |
1772 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA INFINI PREMIUM MESO C+ COLLAGEN | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH | VIDA SRL/ITALY | 032023/QC | 230002292/PCBB-HN |
1773 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA INFINI PREMIUM MESO DNA SUPERBOOSTER | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH | VIDA SRL/ITALY | 122023/QC | 230000476/PCBB-HN |
1774 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA INFINI PREMIUM MESO E EYEBOOSTER | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH | VIDA SRL/ITALY | 132023/QC | 230000475/PCBB-HN |
1775 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA INFINI PREMIUM MESO L | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH | VIDA SRL/ITALY | 062023/QC | 230000482/PCBB-HN |
1776 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA INFINI PREMIUM MESO M | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH | VIDA SRL/ITALY | 052023/CKQC | 230000483/PCBB-HN |
1777 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA INFINI PREMIUM MESO N HA | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH | VIDA SRL/ITALY | 072023/QC | 230000481/PCBB-HN |
1778 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA INFINI PREMIUM MESO S | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH | VIDA SRL/ITALY | 042023/QC | 230000484/PCBB-HN |
1779 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA INFINI PREMIUM MESO W WHITENING MAX | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH | VIDA SRL/ITALY | 102023/QC | 230000478/PCBB-HN |
1780 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA INFINI PREMIUM PEEL | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH | VIDA SRL/ITALY | 142023/QC | 230000690/PCBA-HN |
1781 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA KARISMA | CÔNG TY TNHH WIR GROUP | TAUMEDIKA SRL /ITALY | 012023/CKQC | 230001409/PCBB-HN |
1782 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA LIGHTENING DEPIGMENTANT PEEL | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP THẨM MỸ KHOA HỌC ACG | CG MED SAS/FRANCE | 02/2025/ACG | 240001143/PCBB-HCM |
1783 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA OSMOSIS GROWTH FACTOR SERUM | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | OSMOSIS, LLC./UNITED STATES | 231023-01 | 230000906/PCBA-HCM |
1784 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA SKINLIGHT MESO | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP THẨM MỸ KHOA HỌC ACG | CG MED SAS/FRANCE | 06/2025/ACG | 230002810/PCBB-HCM |
1785 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA SLIM BODY MESO | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP THẨM MỸ KHOA HỌC ACG | CG MED SAS/FRANCE | 05/2025/ACG | 230002918/PCBB-HCM |
1786 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA VI DERM BEAUTY RETINOIC SERUM WITH 0.1% TRETINOIN RX | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | VEGE LABS LLC/UNITED STATES | 0703-02 | 250000029/PCBA-HCM |
1787 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA VI DERM BEAUTY RETINOIC SERUM WITH 0.1% TRETINOIN RX | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | VEGE LABS LLC/UNITED STATES | 081123-02 | 230000853/PCBA-HCM |
1788 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA VI DERM DARK SPOT LIFTING SERUM WITH 5% TRANEXAMIC ACID | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | Quantum Labs LLC/UNITED STATES | 100325-01/GPQC | 250000030/PCBA-HCM |
1789 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA VI DERM DARK SPOT LIFTING SERUM WITH 5% TRANEXAMIC ACID | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | VEGE LABS LLC/UNITED STATES | 081123-10 | 230000851/PCBA-HCM |
1790 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA VI PEEL ADVANCED | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | VEGE LABS LLC/UNITED STATES | 081123-05 | 230000855/PCBA-HCM |
1791 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA VI PEEL BODY | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | VEGE LABS LLC/UNITED STATES | 081123-06 | 230000860/PCBA-HCM |
1792 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA VI PEEL ORIGINAL | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | VEGE LABS LLC/UNITED STATES | 100325-05/GPQC | 240002070/PCBA-HCM |
1793 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA VI PEEL ORIGINAL | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | VEGE LABS LLC/UNITED STATES | 081123-07 | 230000856/PCBA-HCM |
1794 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA VI PEEL PRECISION PLUS | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | VEGE LABS LLC/UNITED STATES | 081123-08 | 230000857/PCBA-HCM |
1795 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA VI PEEL PURIFY | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | VEGE LABS LLC/UNITED STATES | 081123-09 | 230000858/PCBA-HCM |
1796 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA VI PEEL PURIFY WITH PRECISION PLUS | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | VEGE LABS LLC/UNITED STATES | 081123-08 | 230000859/PCBA-HCM |
1797 | Dung dịch đồng nhất mẫu | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | SANSURE BIOTECH INC./CHINA | 12/2024/TBR-XNNDQC | 240000600/PCBA-HCM |
1798 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI | CÔNG TY CỔ PHẦN CCVG PHARMA | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 04/2023/CB-CCVG | 230000317/PCBA-HN |
1799 | Dung dịch dùng ngoài | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DƯỢC THIỆN | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ SAYOBE/VIET NAM | 01-09/CV-VBCK/QCTBYT | 210000858/PCBA-HN |
1800 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 02/2023/QC-STY | 220000001/PCBA-TB |
1801 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THẢO NGUYÊN | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 05/2023/QC-TN | 220002466/PCBA-HN |
1802 | Dung dịch dùng ngoài | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG Y NAM | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH – NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG/VIET NAM | 01/2025/QC - HHL | 250001223/PCBA-HN |
1803 | Dung dịch dùng ngoài | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH – NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG/VIET NAM | 02/2025/QC - CHT | 250001221/PCBA-HN |
1804 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ SACOPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THĂNG LONG/VIET NAM | 01/2024/QC-SACOPHAR | 220002527/PCBA-HN |
1805 | Dung dịch dùng ngoài | CÔNG TY TNHH AMERI GROUP | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 02/2024/VBCB-AMERI | 240000745/PCBB-HN |
1806 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM AN KHANG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIHECO/VIET NAM | QC01-10-2023AK | 210001720/PCBA-HN |
1807 | Dung dịch dùng ngoài | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BLUE PHARMA | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 01:2024/QCB-BP | 240000554/PCBB-HN |
1808 | Dung dịch dùng ngoài | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ONEST PHARMA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 02-2022/QC-OP | 210000904/PCBA-HN |
1809 | Dung dịch dùng ngoài | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ONEST PHARMA | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA – CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA/VIET NAM | 02-2023/QC-OP | 210000904/PCBA-HN |
1810 | Dung dịch dùng ngoài | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ SATAKA | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TRƯƠNG TRỌNG CẢNH/VIET NAM | 02/2024/SATAKA-VBQC | 240000336/PCBA-HCM |
1811 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI | CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG THỊNH | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 02/2024/QCTBYT-HT | 230003540/PCBB-HN |
1812 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT TÍN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI/VIET NAM | 02/QCTTBYT-VT | 220001917/PCBA-HN |
1813 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI | CÔNG TY TNHH Y DƯỢC CHÂU KHÔI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH/VIET NAM | 03/2024/QC-CK | 230002320/PCBA-HN |
1814 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI | CÔNG TY TNHH Y DƯỢC CHÂU KHÔI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH/VIET NAM | 01/2024/QC-CK | 230003057/PCBB-HN |
1815 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI CHỈ HUYẾT TÁN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM LAN HƯƠNG/VIET NAM | 03/QC-TT | 220002140/PCBA-HN |
1816 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI DA | CÔNG TY CỔ PHẦN NAM DƯỢC THIÊN ĐỊNH | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆN NGHIÊN CỨU DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO QUỐC TẾ PA/VIET NAM | 02/QC/THIENDINH | 240001251/PCBA-HN |
1817 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI DA | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI ƯỚC MƠ XANH | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI/VIET NAM | 02/QC-TTBYT/UMX | 240000801/PCBA-HN |
1818 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI DA | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI ƯỚC MƠ XANH | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI/VIET NAM | 01/QC-TTBYT/UMX | 240000802/PCBA-HN |
1819 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI DA VI PEEL ADVANCED | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | VEGE LABS LLC/UNITED STATES | 100325-03/GPQC | 240002069/PCBA-HCM |
1820 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI DA VI PEEL BODY | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | VEGE LABS LLC/UNITED STATES | 100325-04/GPQC | 240002071/PCBA-HCM |
1821 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI DA VI PEEL PRECISION PLUS | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | VEGE LABS LLC/UNITED STATES | 100325-06/GPQC | 240002074/PCBA-HCM |
1822 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI DA VI PEEL PURIFY | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | VEGE LABS LLC/UNITED STATES | 100325-07/GPQC | 240002073/PCBA-HCM |
1823 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI DA VI PEEL PURIFY WITH PRECISION PLUS | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | VEGE LABS LLC/UNITED STATES | 100325-08/GPQC | 240002072/PCBA-HCM |
1824 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI HÃN HUYẾT LINH | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG Y NAM | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM LAN HƯƠNG/VIET NAM | 04/QC-PYN | 220002199/PCBA-HN |
1825 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI XOA BÓP | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BAGIACO | CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM RIO PHARMACY/VIET NAM | 06/QCTBYT-BGC/2022 | 220001751/PCBA-HN |
1826 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI XOA BÓP | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BAGIACO | CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM RIO PHARMACY/VIET NAM | 06/QCTBYT-BGC/2022 | 220001751/PCBA-HN |
1827 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI XOA BÓP | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BAGIACO | CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM RIO PHARMACY/VIET NAM | 05/QCTBYT-BGC/2022 | 220001751/PCBA-HN |
1828 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI XOA BÓP | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BAGIACO | CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM RIO PHARMACY/VIET NAM | 04/QCTBYT-BGC/2022 | 220001751/PCBA-HN |
1829 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI XOA BÓP | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BAGIACO | CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM RIO PHARMACY/VIET NAM | 03/QCTBYT-BGC/2022 | 220001751/PCBA-HN |
1830 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI XOA BÓP | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BAGIACO | CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM RIO PHARMACY/VIET NAM | 02/QCTBYT-BGC/2022 | 220001751/PCBA-HN |
1831 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI XOA BÓP | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BAGIACO | CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM RIO PHARMACY/VIET NAM | 01/QCTBYT-BGC/2022 | 220001751/PCBA-HN |
1832 | Dung dịch dùng ngoài xoa bóp | NHÀ MÁY SẢN XUẤT THUỐC YHCT BÀ GIẰNG - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BAGIACO - CHI NHÁNH HÀ NAM | Chi nhánh Hà Nam - Công ty cổ phần dược phẩm Bagiaco/VIET NAM | 03/BGC-HN/QC | 220000032/PCBA-HNa |
1833 | Dung dịch dùng ngoài xoa bóp | NHÀ MÁY SẢN XUẤT THUỐC YHCT BÀ GIẰNG - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BAGIACO - CHI NHÁNH HÀ NAM | CHI NHÁNH HÀ NAM - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BAGIACO/VIET NAM | 02/BGC-HN/QC | 220000032/PCBA-HNa |
1834 | Dung dịch dùng ngoài xoa bóp | NHÀ MÁY SẢN XUẤT THUỐC YHCT BÀ GIẰNG - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BAGIACO - CHI NHÁNH HÀ NAM | CHI NHÁNH HÀ NAM - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BAGIACO/VIET NAM | 01/BGC-HN/QC | 220000032/PCBA-HNa |
1835 | Dung dịch dưỡng mắt | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM AN KHANG | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME/VIET NAM | QC02-10-2023AK | 230002327/PCBB-HN |
1836 | DUNG DỊCH G2SKIN TRIPLE QO CELL | CÔNG TY TNHH ANH DŨNG GROUP | Yeonje Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 01/2025/AD | 250001592/PCBB-HN |
1837 | Dung dịch gel dùng ngoài | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH/VIET NAM | 01:2023/QC-DHT | 220000004/PCBA-HT |
1838 | Dung dịch giảm đau bụng kinh | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ SATAKA | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TRƯƠNG TRỌNG CẢNH/VIET NAM | 03/2024/SATAKA-VBQC | 240000337/PCBA-HCM |
1839 | DUNG DỊCH HÍT XOANG | CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI CHUNA88 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRANG LY/VIET NAM | QCTBYT/2712/2022/CHUNA88 | 220001807/PCBA-HCM |
1840 | Dung dịch hỗ trợ điều trị da nứt nẻ | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.22.008 (21) | 220001132/PCBB-BYT |
1841 | Dung dịch hỗ trợ điều trị da nứt nẻ | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.22.008 (19) | 220001134/PCBB-BYT |
1842 | Dung dịch hỗ trợ giảm đau | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ SATAKA | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TRƯƠNG TRỌNG CẢNH/VIET NAM | 03/2024/SATAKA-VBQC | 240001277/PCBA-HCM |
1843 | Dung dịch hỗ trợ nam khoa | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PISY PHARMA | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 01/2024/QC-PS | 240000714/PCBB-HN |
1844 | Dung dịch hỗ trợ tỉnh táo | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ SATAKA | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TRƯƠNG TRỌNG CẢNH/VIET NAM | 04/2024/SATAKA-VBQC | 240001276/PCBA-HCM |
1845 | Dung dich hỗ trợ vết thương | CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC HEEB | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LA TERRE FRANCE/VIET NAM | 01/2024/QC/HEEB | 230000530/PCBA-HCM |
1846 | DUNG DỊCH KARISMA | CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH-CÔNG TY TNHH WIR GROUP | TAUMEDIKA SRL/ITALY | 012025/GPQC-WIR | 250000305/PCBB-HCM |
1847 | DUNG DỊCH KARISMA | CÔNG TY TNHH WIR GROUP | TAUMEDIKA SRL/ITALY | 02/2024/ĐKQC-WIR | 240003413/PCBB-HN |
1848 | DUNG DỊCH KARISMA | CÔNG TY TNHH WIR GROUP | TAUMEDIKA SRL/ITALY | 01/2024/ĐKQC-WIR | 240003413/PCBB-HN |
1849 | Dung dịch khí dung/ Dung dịch nhỏ mũi ưu trương | CÔNG TY TNHH VIBAN | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 03/QCTBYT-VIBAN | 220000123/PCBA-BN |
1850 | Dung dịch khí dung/ Dung dịch nhỏ mũi ưu trương | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 039/2024/DKBN-QC | 220000123/PCBA-BN |
1851 | Dung dịch khử khuẩn | CÔNG TY CỔ PHẦN CELAMED VIỆT NAM | Công ty cổ phần Celamed Việt Nam/VIET NAM | 03QC/2023 | 220000265/PCBB-HN |
1852 | Dung dịch khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED | Schulke & Mayr GmbH/GERMANY | 202408-BIO.VBCK | 240000466/PCBB-HCM |
1853 | Dung dịch khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế tẩm trên khăn lau | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED | Theo phụ lục | 202410-BIO.VBCK | 240001953/PCBB-HCM |
1854 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao trang thiết bị y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | Theo phụ lục | 241105/CKQC-TS | 2400386ĐKLH/BYT-HTTB |
1855 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao trang thiết bị y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | Theo phụ lục | 04/CKQC-TS | 2400386ĐKLH/BYT-HTTB |
1856 | Dung dịch khử khuẩn tủy răng | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | Inter-Med, Inc./UNITED STATES | 02/1710/2023-ANE | 230000329/PCBA-HN |
1857 | Dung dịch khử khuẩn và làm sạch bề mặt trang thiết bị y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | Theo phụ lục | 06/CKQC-TS | 2300523ĐKLH/BYT-HTTB |
1858 | Dung dịch khử mùi hôi chân | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT/VIET NAM | 01/2025/QC-HGSG | 250000306/PCBA-HCM |
1859 | Dung dịch khử mùi hôi chân | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT/VIET NAM | 01/2025/QC-HGSG | 250000306/PCBA-HCM |
1860 | Dung dịch khử nhiễm DNA/RNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Công ty TNHH Giải pháp Y Sinh ABT-Chi nhánh Long Hậu/VIET NAM | 15/2022/ABTLH-XNNDQC | 220000022/PCBA-LA |
1861 | DUNG DỊCH KHỬ TRÙNG VẾT THƯƠNG VÀ VẾT NẤM TRÊN DA | CÔNG TY TNHH SANODYNA VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH SANODYNA VIỆT NAM /VIET NAM | 02/2022/QC-SANODYNA | 230000160/PCBB-HN |
1862 | Dung dịch làm ẩm nhãn khoa | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM ILIFE | LLC “ Grotex Ltd” , CHLB Nga/RUSSIAN FEDERATION | QC02/ILIFE | 170000672/PCBA-HN |
1863 | Dung dịch làm ẩm nhãn khoa | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM ILIFE | LLC “ Grotex Ltd” , CHLB Nga/RUSSIAN FEDERATION | QC01/ILIFE | 170000672/PCBA-HN |
1864 | DUNG DỊCH LÀM ẨM NHÃN KHOA | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC | East Midlands Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 02QCTBYT/DP | 230000941/PCBB-HCM |
1865 | DUNG DỊCH LÀM ĐẸP DA | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHẠM KHOA | PROFESSIONAL DERMA SA./SWITZERLAND | 02/2024/QC-PHAMKHOA | 220003689/PCBB-HCM |
1866 | DUNG DỊCH LÀM ĐẸP DA | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHẠM KHOA | PROFESSIONAL DERMA SA./SWITZERLAND | 01/2024/QC-PHAMKHOA | 230000698/PCBB-HCM |
1867 | DUNG DỊCH LÀM ĐẸP DA | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHẠM KHOA | PROFESSIONAL DERMA SA./SWITZERLAND | 01/2023/QC-PHAMKHOA | 230000698/PCBB-HCM |
1868 | DUNG DỊCH LÀM ĐẸP DA GOURI | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH TM&DV DTH GROUP | DEXLEVO INC./KOREA, REPUBLIC OF | 012025/QC | 250000299/PCBB-HCM |
1869 | DUNG DỊCH LÀM ĐẸP DA GOURI | CÔNG TY TNHH TM&DV DTH GROUP | DEXLEVO INC/KOREA, REPUBLIC OF | 01/2023-CKQC | 230000009/PCBB-ĐL |
1870 | DUNG DỊCH LÀM ĐẸP DA GOURI | CÔNG TY TNHH TRANG TRANG DECEMBER | DEXLEVO INC/KOREA, REPUBLIC OF | 012023/QC | 220003408/PCBB-HN |
1871 | Dung dịch làm mềm vết thương và ngăn ngừa biofilm | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 07/BB-CKQC | Số BPL: 438/170000047/PCBPL-BYT |
1872 | Dung dịch làm sạch tủy răng | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | Inter-Med, Inc./UNITED STATES | 01/1710/2023-ANE | 230000328/PCBA-HN |
1873 | Dung dịch làm sạch và khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED | Theo phụ lục | 202304-BIO/VBCK | 220001461/PCBB-HCM |
1874 | Dung dịch làm sạch và khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED | Theo phụ lục | 202302-BIO/VBCK | 220001160/PCBB-HCM |
1875 | Dung dịch làm sạch và khử khuẩn dụng cụ y tế | CÔNG TY TNHH VCN VIỆT NAM | Dr. Schumacher GmbH/GERMANY | 04/01/2024/VCN_VBCK | 220000660/PCBB-HN |
1876 | Dung dịch làm sạch và khử khuẩn dụng cụ y tế | CÔNG TY TNHH VCN VIỆT NAM | Dr. Schumacher GmbH/GERMANY | 03/01/2024/VCN_VBCK | 220000659/PCBB-HN |
1877 | Dung dịch làm sạch và khử khuẩn kính áp tròng | CÔNG TY TNHH ORTHO-K VIỆT NAM | Theo phụ lục | 02-0625/OVN-CKQC | 2402024ĐKLH/BYT-HTTB |
1878 | Dung dịch làm sạch và khử khuẩn máy chạy thận nhân tạo | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO | Theo phụ lục | 052025/QC-GY-TAK | 250001340/PCBB-HCM |
1879 | Dung dịch làm sạch và khử khuẩn mức độ trung bình dùng cho thiết bị y tế xâm lấn | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MỄ ĐÌNH | Theo phụ lục | 2212.01/VBCK-NDHTQC/MD | 220000257/PCBB-HCM |
1880 | Dung dịch làm sạch và khử trùng quả lọc thận nhân tạo | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | UMP RENAL CARE SDN. BHD./MALAYSIA | 1497/QC-DIA-TA | 230001497/PCBB-HCM |
1881 | Dung dịch làm sạch và tiền khử khuẩn thiết bị y tế xâm lấn | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MỄ ĐÌNH | Theo phụ lục | 2212.02/VBCK-NDHTQC/MD | 220000629/PCBB-BYT |
1882 | Dung dịch làm sạch xoang mũi họng Sao Thái Dương | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM/VIET NAM | 35/2025/STD-CV | 230000038/PCBA-HNA |
1883 | Dung dịch làm sạch xoang mũi họng Sao Thái Dương | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM/VIET NAM | 112/2023/STD - CV | 230000038/PCBA-HNa |
1884 | Dung dịch làm sạch xoang mũi họng Sao Thái Dương | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM/VIET NAM | 90/2023/STD-CV | 230000024/PCBA-HNa |
1885 | Dung dịch làm sạch xoang mũi họng Sao Thái Dương | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM/VIET NAM | 76/2023/STD-CV | 230000024/PCBA-HNa |
1886 | Dung dịch làm sạch xoang mũi họng Sao Thái Dương | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM/VIET NAM | 57/2023/STD - VB | 230000024/PCBA-HNa |
1887 | Dung dịch làm sạch xoang mũi họng Sao Thái Dương | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM/VIET NAM | 56/2023/STD - VB | 230000024/PCBA-HNa |
1888 | Dung dịch làm sạch, ngâm rửa và bảo quản kính áp tròng | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | CONT/VBCKQC/020 | 2404476ĐKLH/BYT-HTTB |
1889 | Dung dịch làm sạch, ngâm rửa và bảo quản kính áp tròng | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | CONT/VBCKQC/020 | 2404476ĐKLH/BYT-HTTB |
1890 | Dung dịch làm sạch, ngâm rửa và bảo quản kính áp tròng | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | CONT/VBCKQC/018 | 2402374ĐKLH/BYT-HTTB |
1891 | Dung dịch làm sạch, ngâm rửa và bảo quản kính áp tròng | CÔNG TY TNHH ORTHO-K VIỆT NAM | AVIZOR, S.A/SPAIN | 01-0625/OVN-CKQC | 2402026ĐKLH/BYT-HTTB |
1892 | Dung dịch làm sạch, ngâm rửa, bảo quản kính áp tròng | CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG SEED VIỆT NAM | DISOP, S.A./SPAIN | 03/2025/QC-SEEDVN | 2402445ĐKLH/BYT-HTTB |
1893 | Dung dịch ly giải mẫu | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | SANSURE BIOTECH INC./CHINA | 06/2024/TBR-XNNDQC | 240000482/PCBA-HCM |
1894 | Dung dịch ly giải mẫu | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | SANSURE BIOTECH INC./CHINA | 05/2024/TBR-XNNDQC | 240000483/PCBA-HCM |
1895 | DUNG DỊCH MD:COMPLEX GENX EXOSOMES & POLYNUCLEOTIDES REGEN | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ONE TECH | SCIENTIST SKINLAB LIMITED/UNITED KINGDOM | 01/2024/OT | 240001998/PCBB-HCM |
1896 | DUNG DỊCH MIỆNG HỌNG | HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER-C/VIET NAM | 2/2025-TN | 230000396/PCBA-HN |
1897 | DUNG DỊCH MŨI | HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO INNOCEF/VIET NAM | 04/2025/QC_TN | 240003054/PCBB-HN |
1898 | DUNG DỊCH MŨI | HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO INNOCEF/VIET NAM | 02/2025/QC-TN | 240001473/PCBA-HN |
1899 | DUNG DỊCH MŨI | HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO INNOCEF/VIET NAM | 01/2025/QC-TN | 240003053/PCBB-HN |
1900 | Dung dịch muối biển vệ sinh mũi HUMER BOTTLE PACK (HUMER UNIDOSES) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Unither/FRANCE | UH.MKT.23.018 (03) | 180001576/PCBA-HCM |
1901 | Dung dịch muối biển vệ sinh mũi HUMER BOTTLE PACK (HUMER UNIDOSES) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Unither/FRANCE | UH.MKT.22.017 (01) | 180001576/PCBA-HCM |
1902 | DUNG DỊCH MUỐI RỬA MŨI OTOSAN NASAL WASH 30 sachets | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN S.R.L/ITALY | 260225TK/QC-1 | 190001908/PCBA-HN |
1903 | Dung dịch muối ưu trương nhỏ mũi | CÔNG TY TNHH VIMEPHARM | Farcoderma S.r.l./ITALY | 01/QC-VIME/NEB-2022 | 210001268/PCBA-HN |
1904 | Dung dịch ngâm, bảo quản kính áp tròng | CÔNG TY TNHH WON-MED VINA | HUMANBIO CO., LTD./KOREA, REPUBLIC OF | 01/2025/QC | 2500633ĐKLH/BYT-HTTB |
1905 | Dung dịch ngoài da | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NGA | Grotex LLC/RUSSIAN FEDERATION | QC04/VIETNGA | 230000967/PCBA-HN |
1906 | Dung dịch ngừa sâu răng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ANFAS | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO INNOCEF/VIET NAM | 01/VBCK/2024 | 230002492/PCBA-HN |
1907 | Dung dịch nhãn khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ SOLOPHARM VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG/VIET NAM | QC4/SOLOPHARM | 230003087/PCBB-HN |
1908 | DUNG DỊCH NHÃN KHOA | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DAHAGO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG/VIET NAM | 01/2025/QC/HDDAHAGO | 230002095/PCBB-HN |
1909 | DUNG DỊCH NHÃN KHOA | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DAHAGO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG/VIET NAM | 01/2025/HD/Dahago | 230002095/PCBB-HN |
1910 | Dung dịch nhãn khoa | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DAHAGO | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TGD /VIET NAM | 01/2025/QC/TGDDAHAGO | 230002626/PCBB-HN |
1911 | Dung dịch nhãn khoa | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DAHAGO | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TGD/VIET NAM | 01/2025/QC/DAHAGO | 230002625/PCBB-HN |
1912 | Dung dịch nhãn khoa | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DAHAGO | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TGD/VIET NAM | 01/2025/Dahago | 230002625/PCBB-HN |
1913 | Dung dịch nhãn khoa | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NGA | Grotex LLC/RUSSIAN FEDERATION | QC01/VIETNGA | 220000364/PCBB-HN |
1914 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ SOLOPHARM VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG /VIET NAM | QC03/SOLOPHARM | 230000938/PCBB-HN |
1915 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ SOLOPHARM VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG /VIET NAM | QC02/SOLOPHARM | 220003735/PCBB-HN |
1916 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM STADVI MIỀN NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | QC/0705/2024 | 240001164/PCBB-HCM |
1917 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO | Farmigea S.p.A /ITALY | 03-2022/TT/QCTTBYT | 220000045/PCBB-HN |
1918 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG/VIET NAM | 09/2024/QC-TTBYT | 230003462/PCBB-HN |
1919 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG/VIET NAM | 02/2024/QC-TTBYT | 230002184/PCBB-HN |
1920 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG/VIET NAM | 01/2024/QC-TTBYT | 220000086/PCBA-HN |
1921 | DUNG DỊCH NHỎ MẮT | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 01/2023/CVQC-CFA | 230001065/PCBB-HN |
1922 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM ILIFE | CÔNG TY TNHH TRAPHACO HƯNG YÊN/VIET NAM | QC03/ILIFE | 240002564/PCBA-HN |
1923 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VẠN TAM | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 01:2024/QC-VT | 240002596/PCBB-HCM |
1924 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM USA- VIP | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 0808/2024/USA | 240001407/PCBB-HN |
1925 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH DƯỢC THÁI BÌNH | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 06/2024/CVQC-TBPharco | 230000019/PCBB-TB |
1926 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH DƯỢC THÁI BÌNH | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 05/2024/CVQC-TBPharco | 230000012/PCBB-TB |
1927 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH ORTHO-K VIỆT NAM | AVIZOR, S.A/SPAIN | 03-0625/OVN-CKQC | 240002831/PCBB-HCM |
1928 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) /VIET NAM | 05/2024/QCTBYT-RMV | 230000035/PCBB-BD |
1929 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) /VIET NAM | 06/2024/QCTBYT-RMV | 220000046/PCBB-BD |
1930 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) /VIET NAM | 07/2024/QCTBYT-RMV | 220000038/PCBB-BD |
1931 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) /VIET NAM | 04/2024/QCTBYT-RMV | 220000038/PCBB-BD |
1932 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) /VIET NAM | 03/2024/QCTBYT-RMV | 220000046/PCBB-BD |
1933 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) /VIET NAM | 02/2024/QCTBYT-RMV | 230000035/PCBB-BD |
1934 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) /VIET NAM | 01/2024/QCTBYT-RMV | 230000035/PCBB-BD |
1935 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) /VIET NAM | 03/2023/QCTTBYT-RMV | 230000035/PCBB-BD |
1936 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) /VIET NAM | 02/2023/QCTTBYT-RMV | 230000035/PCBB-BD |
1937 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) /VIET NAM | 01/2023/QCTTBYT-RMV | 220000046/PCBB-BD |
1938 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam)/VIET NAM | 02/2022/QCTTBYT-RMV | 220000038/PCBB-BD |
1939 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam)/VIET NAM | 01/2022/QCTTBYT-RMV | 220000038/PCBB-BD |
1940 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | AVIZOR S.A./SPAIN | 0606/CKQC-BQ/05 | 240001832/PCBB-HCM |
1941 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM GREEN HEALTHY CARE | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 02:2025/QC-GHC | 240001270/PCBB-HCM |
1942 | Dung dịch nhỏ mắt | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 041/2024/DKBN-QC | 240000020/PCBB-BN |
1943 | Dung dịch nhỏ mắt | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MAPBIOPHARMA, S.L. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | AVIZOR S.A./SPAIN | 02-2024/QC-MAP | 220003037/PCBB-HCM |
1944 | Dung dịch nhỏ mắt | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MAPBIOPHARMA, S.L. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | AVIZOR, S.A./SPAIN | 01-2024/QC-MAP | 220000715/PCBB-BYT |
1945 | Dung dịch nhỏ mắt - nhỏ mũi Natri Clorid 0,9% | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 042/2024/DKBN-QC | 240000021/PCBB-BN |
1946 | Dung dịch nhỏ mắt Avisla Dryeye | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MERACINE | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 06/ĐKQC-Meracine | 230000025/PCBB-BN |
1947 | Dung dịch nhỏ mắt Avisla Vitamin | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MERACINE | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 07/ĐKQC-Meracine | 230000024/PCBB-BN |
1948 | Dung dịch nhỏ mắt Happy Eyes Natural | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 02/2024/DK-QC | 240002190/PCBB-HN |
1949 | Dung dịch nhỏ mắt HAPPY EYES NATURAL | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 034/2022/DKBN-QC | 220000027/PCBB-BN |
1950 | Dung dịch nhỏ mắt HAPPY EYES NATURAL | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA – CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA/VIET NAM | 033/2022/DKBN-QC | 220000027/PCBB-BN |
1951 | Dung dịch nhỏ mắt hỗ trợ tăng cường thị lực | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội/VIET NAM | 3283/2022/CV-CPC1HN | 220000729/PCBB-HN |
1952 | Dung dịch nhỏ mắt khi đeo kính áp tròng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN KHANG PHÁT | Bausch & Lomb Incorporated/UNITED STATES | 02/2024/QC-AKP | 230000910/PCBB-HCM |
1953 | DUNG DỊCH NHỎ MẮT MYOVIT 3 ANTI – INFECTION | HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM PHYTOTEC | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TGD/VIET NAM | 01/2025/QC/PHYTO | 230000496/PCBB-HN |
1954 | Dung dịch nhỏ mắt Solo-Atro 0.5% | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ SOLOPHARM VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG /VIET NAM | QC01/SOLOPHARM | 230000224/PCBB-HN |
1955 | Dung dịch nhỏ mắt thảo dược HAPPY EYES NATURAL | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA – CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA/VIET NAM | 03/2022/DKBN-QC | 220000009/PCBB-BN |
1956 | Dung dịch nhỏ mắt VIDOEYE | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 030/2022/DKBN-QC | 220000010/PCBB-BN |
1957 | Dung dịch nhỏ mắt Vizulize Giảm khô mắt | CÔNG TY TNHH INTERSHOP | East Midland Pharma Ltd,/UNITED KINGDOM | 2511/2022-CKQC/INTERSHOP | 220003363/PCBB-HCM |
1958 | Dung dịch nhỏ mắt Vizulize giảm kích ứng | CÔNG TY TNHH INTERSHOP | East Midland Pharma Ltd,/UNITED KINGDOM | 2516/2022-CKQC/INTERSHOP | 220003370/PCBB-HCM |
1959 | Dung dịch nhỏ mắt Vizulize giảm mệt mỏi mắt | CÔNG TY TNHH INTERSHOP | East Midland Pharma Ltd,/UNITED KINGDOM | 2513/2022-CKQC/INTERSHOP | 220003367/PCBB-HCM |
1960 | Dung dịch nhỏ mắt Vizulize Làm dịu và giảm khô mắt | CÔNG TY TNHH INTERSHOP | East Midland Pharma Ltd,/UNITED KINGDOM | 2515/2022-CKQC/INTERSHOP | 220003364/PCBB-HCM |
1961 | Dung dịch nhỏ mắt Vizulize làm mát và dịu mắt | CÔNG TY TNHH INTERSHOP | East Midland Pharma Ltd,/UNITED KINGDOM | 2512/2022-CKQC/INTERSHOP | 220003368/PCBB-HCM |
1962 | Dung dịch nhỏ mắt Vizulize Vitamin A & E (Giảm khô mắt và kích ứng, làm dịu mắt) | CÔNG TY TNHH INTERSHOP | East Midlands Pharma Ltd,/UNITED KINGDOM | 082023/CKQC | 220003366/PCBB-HCM |
1963 | Dung dịch nhỏ mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN ANVY | Công ty cổ phần Anvy/VIET NAM | 01/24/CKQC-AV | 210000020/PCBA-HY |
1964 | DUNG DỊCH NHỎ MŨI | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BIO USA | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SHABIGROUP/VIET NAM | 01/2023-QC-BIOUSA | 230000997/PCBA-HCM |
1965 | Dung dịch nhỏ mũi | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HAMI | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 06/QC-HM/23 | 230000017/PCBB-HP |
1966 | Dung dịch nhỏ mũi | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HAMI | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 02/QC-HM/23 | 230000017/PCBB-HP |
1967 | Dung dịch nhỏ mũi | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VICTORY | Công ty cổ phần dược phẩm Song Thành/VIET NAM | QC/110225/VICTORY | 230000537/PCBA-HCM |
1968 | Dung dịch nhỏ mũi | CÔNG TY TNHH DƯỢC THÁI BÌNH | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 02/2024/CVQC-TBPharco | 230000024/PCBA-TB |
1969 | Dung dịch nhỏ mũi | CÔNG TY TNHH MOLINA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THĂNG LONG/VIET NAM | 01/2024/VBCK-MOLINA | 240000021/PCBA-HN |
1970 | Dung dịch nhỏ mũi | HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM PHYTOTEC | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 01/2025/QC-PT | 230000376/PCBA-HN |
1971 | Dung dịch nhỏ mũi, họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THANH MỘC HƯƠNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẦM TÂN VẠN XUÂN/VIET NAM | 05/2024/QC-TMH | 230000150/PCBA-HN |
1972 | DUNG DỊCH NHỎ TAI | CÔNG TY TNHH DP MINH HẠNH HEALTHCARE | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 06/2802:2025/QCSP | 250000249/PCBA-HCM |
1973 | DUNG DỊCH NHỎ TAI | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BIO USA | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SHABIGROUP/VIET NAM | 02/2023-QC-BIOUSA | 230000998/PCBA-HCM |
1974 | Dung dịch nhỏ tai Nhĩ Khang | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA MỸ PHẨM HƯƠNG MỘC | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA MỸ PHẨM HƯƠNG MỘC/VIET NAM | 01/2022/CKQC-HUONGMOC | 210002270/PCBA-HN |
1975 | DUNG DỊCH NHỎ TAI OTOSAN NATURAL EAR DROPS | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN S.R.L/ITALY | 220525TK/QC | 190001907/PCBA-HN |
1976 | DUNG DỊCH NHỎ TAI OTOSAN NATURAL EAR DROPS | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN S.R.L/ITALY | 10.2-24TK/QC | 190001907/PCBA-HN |
1977 | DUNG DỊCH NHỎ TAI THUẦN MỘC | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THANH MỘC HƯƠNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM TÂN VẠN XUÂN/VIET NAM | 07/2024/QC-TMH | 200001598/PCBA-HN |
1978 | Dung dịch nhuận tràng | CÔNG TY TNHH DƯỢC THÁI BÌNH | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 09/2024/CVQC-TBPharco | 230000017/PCBB-TB |
1979 | Dung dịch nhuận tràng | CÔNG TY TNHH FYTO PHARMA | Theo phụ lục | 01/QC-FYTO | 220003228/PCBB-HN |
1980 | Dung dịch nước muối (Natri clorua) đẳng trương vô khuẩn không chất bảo quản | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Laboratoires Gilbert/FRANCE | 07/2023/QC-STM | 210000956/PCBA-HCM |
1981 | Dung dịch nước muối (Natri clorua) đẳng trương vô khuẩn không chất bảo quản | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Laboratoires Gilbert/FRANCE | 16QC/2022 | 210000956/PCBA-HCM |
1982 | Dung dịch nước muối (Natri clorua) đẳng trương vô khuẩn không chất bảo quản | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Laboratoires Gilbert/FRANCE | 05QC/2022 | 210000956/PCBA-HCM |
1983 | Dung dịch nước muối biển đẳng trương | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO | LABORATORIA QUALIPHAR/BELGIUM | 07-0823/QC-SHC | 210000641/PCBA-HN |
1984 | Dung dịch nước muối biển đẳng trương | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO | LABORATORIA QUALIPHAR/BELGIUM | 07-0823/QC-SHC | 210000641/PCBA-HN |
1985 | DUNG DỊCH NƯỚC MUỐI BIỂN DR.PAPIE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 06/2023/QC-STM | 220000633/PCBA-HN |
1986 | Dung dịch nước muối đẳng trương | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO | UNITHER INDUSTRIES/FRANCE | 01/2025-SHC | 240000281/PCBA-HN |
1987 | Dung dịch nước muối đẳng trương | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO | UNITHER INDUSTRIES/FRANCE | 01/2022/QC-SHC | 210000325/PCBA-HN |
1988 | DUNG DỊCH NƯỚC MUỐI ƯU TRƯƠNG GIẢM NGẠT MŨI, KHÔ MŨI | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO | LABORATOIRE UNITHER/FRANCE | 02/2025-SHC | 240000549/PCBA-HN |
1989 | Dung dịch nước muối ưu trương giảm ngạt mũi, khô mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO | LABORATOIRE UNITHER/FRANCE | 01-0523/QC-SHC | 210000350/PCBA-HN |
1990 | DUNG DỊCH NƯỚC MUỐI VỆ SINH | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP LAN CHI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIKA PHARMA/VIET NAM | 01: 2024/ QC - LAN CHI | 240000019/PCBA-BG |
1991 | DUNG DỊCH PH | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM BIOPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI/VIET NAM | 01: 2024/ QC - BIOPHAR | 240000329/PCBA-HN |
1992 | Dung dịch pha loãng tinh dịch dùng cho máy phân tích chất lượng tinh trùng | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | M.E.S - Medical Electronic Systems Ltd/ISRAEL | 06-030723/QC | 220001977/PCBB-HN |
1993 | Dung dịch pha vật liệu hàn ống tủy | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU | SEPTODONT/FRANCE | 09.24/HC-CV | 220001810/PCBB-HN |
1994 | Dung dịch phụ khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN CELAMED VIỆT NAM | Công ty cổ phần Celamed Việt Nam/VIET NAM | 04QC/2023 | 220000097/PCBA-HN |
1995 | DUNG DỊCH PHỤ KHOA | CÔNG TY TNHH EURO PHARM VN | ERBAGIL S.R.L/ITALY | 07241/QC-EPVN | 220000887/PCBA-HN |
1996 | Dung dịch phun sương vệ sinh tai VESITA EAR SPRAY | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 027/2022/DKBN-QC | 220000028/PCBA-BN |
1997 | Dung dịch rơ miệng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SÀI GÒN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SONG THÀNH/VIET NAM | 14/2023/CV-SGP | 220002139/PCBA-HCM |
1998 | Dung dịch rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | METREX RESEARCH LLC/UNITED STATES | 241106/CKQC-TS | 230002402/PCBA-HN |
1999 | Dung dịch rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | Metrex Research, LLC, USA/UNITED STATES | 01/CKQC-TS | 230002402/PCBA-HN |
2000 | Dung dịch rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | Theo phụ lục | 02/CKQC-TS | 180002293/PCBA-HN |
2001 | Dung dịch rửa mắt | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội/VIET NAM | 522/2023/CV-CPC1HN | 210002260/PCBA-HN |
2002 | DUNG DỊCH RỬA MŨI | CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA | CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA/VIET NAM | 10/2025-QC | 220000004/PCBA-CT |
2003 | DUNG DỊCH RỬA MŨI | CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA | CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA/VIET NAM | 08/2025-QC | 14/2022/QĐ-HP |
2004 | Dung dịch rửa mũi | CÔNG TY TNHH VIMEPHARM | Farcoderma S.r.l. /ITALY | 06/QC-VIME/ISO-2022 | 210001306/PCBA-HN |
2005 | Dung dịch rửa mũi xoang | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VNPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH/VIET NAM | 29052024QC/VNPHAR | 240000547/PCBA-HN |
2006 | Dung dịch rửa vết thương | CÔNG TY CỔ PHẦN CELAMED VIỆT NAM | Công ty Cổ phần Celamed Việt Nam/VIET NAM | 01QC/2023 | 220000286/PCBA-HN |
2007 | Dung dịch rửa vết thương | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM NANOGEN LÂM ĐỒNG | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM NANOGEN LÂM ĐỒNG /VIET NAM | CV-RA03/2023/LD | 220000005/PCBB-LĐ |
2008 | DUNG DỊCH RỬA VÙNG DA NIÊM MẠC | CÔNG TY TNHH EURO PHARM VN | ERBAGIL S.R.L, ITALY/ITALY | 07242/QC-EPVN | 230001257/PCBA-HN |
2009 | Dung dịch sát khuẩn đa năng Dr.smart | CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ | Công ty TNHH Ứng dụng khoa học công nghệ quốc tế/VIET NAM | 02/2024/KHCN-QC | 02/2024/KHCN/QC |
2010 | DUNG DỊCH SÁT KHUẨN NGOÀI DA REGENSKIN | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | Công ty TNHH MTV SẢN XUẤT DƯỢC- MỸ PHẨM GAMMA/VIET NAM | 230002152/PCBB-HCM | 230002152/PCBB-HCM |
2011 | Dung dịch sát khuẩn ống tủy | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU | INTER-MED, INC./UNITED STATES | 10.24/HC-CV | 220002516/PCBB-HN |
2012 | DUNG DỊCH SKINFILL BLUE | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OSCAR | PROMOITALIA GROUP S.p.A/ITALY | 01/2024/OSCAR | 240001914/PCBB-HCM |
2013 | DUNG DỊCH SKINFILL BODY | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OSCAR | PROMOITALIA GROUP S.p.A/ITALY | 02/2024/OSCAR | 240001913 /PCBB-HCM |
2014 | DUNG DỊCH SÚC HỌNG - SÚC MIỆNG | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DAHAGO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER-C/VIET NAM | 01/2024/QC-DHG | 230001479/PCBA-HN |
2015 | Dung dịch súc họng súc miệng | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DAHAGO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER-C/VIET NAM | 01/2025/QC-HG | 240000403/PCBA-HN |
2016 | Dung dịch súc miệng | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP/VIET NAM | 11/24/CKQC-MR | 230000024/PCBA-HY |
2017 | Dung dịch súc miệng Dr.Xidinz | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 021/2022/DKBN-QC | 200000002/PCBA-BN |
2018 | Dung dịch súc miệng, họng DK-DINE | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 023/2022/DKBN-QC | 200000070/PCBA-BN |
2019 | Dung dịch tạo màng phim dùng cho niêm mạc miệng | CÔNG TY TNHH STAR LAB | Benostan Health Products S.A./GREECE | 06/2024/CV/SL | 230000865/PCBA-HCM |
2020 | Dung dịch tẩy rửa | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Theo phụ lục | 08/2023/TBR-XNNDQC | 230001259/PCBA-HCM |
2021 | Dung dịch tẩy rửa | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Theo phụ lục | 08/2023/TBR-XNNDQC | 230001259/PCBA-HCM |
2022 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính đa enzyme | CÔNG TY TNHH EHEALTHEE | SIRMAXO CHEMICALS PVT. LTD/INDIA | 221123/VBCK-EHE | 230001919/PCBA-HN 230001920/PCBA-HN 230001918/PCBA-HN 230001917/PCBA-HN |
2023 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính đa enzyme | CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM | Weiman Products, LLC./UNITED STATES | 16-2022/CKQC-ASP | 200002133/PCBA-HCM |
2024 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính đa enzyme | CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM | Weiman Products, LLC./UNITED STATES | 04-2022/CKQC-ASP | 200002133/PCBA-HCM |
2025 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme | CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM | Theo phụ lục | 15-2022/CKQC-ASP | 210000342/PCBA-HCM |
2026 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme | CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM | Theo phụ lục | 05-2022/CKQC-ASP | 210000342/PCBA-HCM |
2027 | Dung dịch tẩy rửa trang thiết bị y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED | Theo phụ lục | 202406-BIO.VBCK | 240000362/PCBA-HCM |
2028 | Dung dịch tẩy rửa và khử khuẩn trang thiết bị y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED | Theo phụ lục | 202407-BIO.VBCK | 240000467/PCBB-HCM |
2029 | Dung dịch thông mũi Kalasso | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KALONG | Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Ka Long/VIET NAM | 01/KKG | 19012229/HSCBA-HCM |
2030 | Dung dịch thụt trực tràng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO | Aeffe Farmaceutici S.r.l./ITALY | 02-2023/TT/QCTTBYT | 220000387/PCBB-BYT |
2031 | Dung dịch thụt trực tràng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO | Aeffe Farmaceutici S.r.l./ITALY | 01-2023/TT/QCTTBYT | 220000388/PCBB-BYT |
2032 | Dung dịch thụt trực tràng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO | Aeffe Farmaceutici S.r.l./ITALY | 02-2022/TT/QCTTBYT | 220000388/PCBB-BYT |
2033 | Dung dịch thụt trực tràng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO | Aeffe Farmaceutici S.r.l./ITALY | 01-2022/TT/QCTTBYT | 220000387/PCBB-BYT |
2034 | Dung dịch thụt trực tràng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO | New.Fa.Dem. Srl/ITALY | Jan-25 | 230001631/PCBB-HN |
2035 | Dung dịch thụt trực tràng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO | New.Fa.Dem. Srl/ITALY | 02-2024/TT/QCTTBYT | 230001630/PCBB-HN |
2036 | Dung dịch thụt trực tràng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO | New.Fa.Dem. Srl/ITALY | 01-2024/TT/QCTTBYT | 230001631/PCBB-HN |
2037 | Dung dịch thụt trực tràng CLISMA Solution | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 032/2022/DKBN-QC | 220000092/PCBA-BN |
2038 | Dung dịch thụt trực tràng Miniron | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH | Công ty TNHH Dược phẩm Cát Linh/VIET NAM | CL72/QC-2025 | 240000089/PCBA-HN |
2039 | Dung dịch thụt trực tràng Miniron kids | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH | Công ty TNHH Dược phẩm Cát Linh/VIET NAM | CL74/QC-2025 | 240000088/PCBA-HN |
2040 | Dung dịch tiệt trùng | CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 04/QC-RA-FME | 220000622/PCBB-HCM |
2041 | Dung dịch tiệt trùng | CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 03/QC-RA-FME | 220000623/PCBB-HCM |
2042 | Dung dịch trị mụn cóc | CÔNG TY TNHH PICARE VIET NAM | Farmaceutici Dottor Ciccarelli S.p.A/ITALY | 240001023/PCBA-HCM | 240001023/PCBA-HCM |
2043 | Dung Dịch Tricloacetic Acid 50% | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ MK | Công ty TNHH Dược Phẩm Y Tế MK/VIET NAM | 01/2025/MK-QC | 230000985/PCBA-HCM |
2044 | Dung Dịch Tricloacetic Acid TCA 80% | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ MK | Công ty TNHH Dược Phẩm Y Tế MK/VIET NAM | 02/2025/MK-QC | 230000986/PCBA-HCM |
2045 | Dung dịch uống | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM SANOMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG DAHUPHA/VIET NAM | 03/2024/QC/SNMED | 240000356/PCBA-HCM |
2046 | Dung dịch vệ sinh mắt | CÔNG TY TNHH ORTHO-K VIỆT NAM | AVIZOR, S.A/SPAIN | 06-0625/OVN-CKQC | 220002592/PCBB-HCM |
2047 | DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 05/2023/QC-STY | 210000030/PCBA-TB |
2048 | DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 06/2023/QC-STY | 210000031/PCBA-TB |
2049 | Dung dịch vệ sinh mũi - Người lớn | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP/VIET NAM | 09/24/CKQC-MR | 220000015/PCBA-HY |
2050 | Dung dịch vệ sinh mũi - Người lớn | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | Công ty cổ phần tập đoàn Merap/VIET NAM | 937/2023/CV-MR | 220000015/PCBA-HY |
2051 | Dung dịch vệ sinh mũi – Người lớn | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | Công ty cổ phần tập đoàn Merap/VIET NAM | 01/25/CKQC-MR | 220000015/PCBA-HY |
2052 | Dung dịch vệ sinh mũi – Người lớn | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP/VIET NAM | 08/24/CKQC-MR | 230000026/PCBA-HY |
2053 | Dung dịch vệ sinh mũi – Người lớn | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP/VIET NAM | 06/24/CKQC-MR | 230000026/PCBA-HY |
2054 | Dung dịch vệ sinh mũi – Người lớn | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | Công ty cổ phần tập đoàn Merap/VIET NAM | 126/2022/CV-MR | 220000015/PCBA-HY |
2055 | Dung dịch vệ sinh mũi – Người lớn (Nasal hygiene solution – Adults) | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | Công ty cổ phần tập đoàn Merap/VIET NAM | 210/2023/CV-MR | 220000015/PCBA-HY |
2056 | Dung dịch vệ sinh mũi – Người lớn/ Nasal hygiene solution – Adults | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP/VIET NAM | 315/2023/CV-MR | 220000015/PCBA-HY |
2057 | Dung dịch vệ sinh mũi – Người lớn/ Nasal hygiene solution – Adults | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP/VIET NAM | 303/2023/CV-MR | 220000015/PCBA-HY |
2058 | Dung dịch vệ sinh mũi – Trẻ 6 - 12 tuổi | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP/VIET NAM | 05/24/CKQC-MR | 230000027/PCBA-HY |
2059 | Dung dịch vệ sinh mũi – Trẻ dưới 6 tuổi | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP/VIET NAM | 04/24/CKQC-MR | 230000028/PCBA-HY |
2060 | Dung dịch vệ sinh mũi – Trẻ em | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | Công ty cổ phần tập đoàn Merap/VIET NAM | 02/25/CKQC-MR | 220000016/PCBA-HY |
2061 | Dung dịch vệ sinh mũi – Trẻ em | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP/VIET NAM | 10/24/CKQC-MR | 220000016/PCBA-HY |
2062 | Dung dịch vệ sinh mũi – Trẻ em | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP/VIET NAM | 936/2023/CV-MR | 220000016/PCBA-HY |
2063 | Dung dịch vệ sinh mũi – Trẻ em/ Nasal hygiene solution – Kid | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP/VIET NAM | 317/2023/CV-MR | 220000016/PCBA-HY |
2064 | Dung dịch vệ sinh mũi – Trẻ em/ Nasal hygiene solution – Kid | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP/VIET NAM | 304/2023/CV-MR | 220000016/PCBA-HY |
2065 | DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI CHO NGƯỜI CẢM LẠNH VÀ VIÊM MŨI | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO | LABORATOIRE UNITHER/FRANCE | 03/2025-SHC | 240000550/PCBA-HN |
2066 | Dung dịch vệ sinh mũi cho người cảm lạnh và viêm mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO | LABORATOIRE UNITHER/FRANCE | 03/2022/QC-SHC | 210000351/PCBA-HN |
2067 | Dung dịch vệ sinh mũi cho người cảm lạnh và viêm mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO | LABORATORIA QUALIPHAR/BELGIUM | 02/2022/QC-SHC | 210000283/PCBA-HN |
2068 | Dung dịch vệ sinh mũi D'Fance | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Elaphe/VIET NAM | CV070223/XMdfanceTE | 210000587/PCBA-HN |
2069 | Dung dịch vệ sinh mũi D'Fance | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Elaphe/VIET NAM | CV070223/XMdfanceNL | 210000587/PCBA-HN |
2070 | Dung dịch vệ sinh mũi DR.PARK | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 019/2022/DKBN-QC | 190000028/PCBA-BN |
2071 | DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI i-on Fujisalt | CÔNG TY TNHH FUJIWA VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH FUJIWA VIỆT NAM/VIET NAM | 2025-05/DDVSM-FJW-HB-01 | 230001648/PCBA-HCM |
2072 | DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI i-on Fujisalt | CÔNG TY TNHH FUJIWA VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH FUJIWA VIỆT NAM/VIET NAM | 2025-05/DDVSM-FJW-TM-01 | 230001525/PCBA-HCM |
2073 | DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI ION MUỐI | CÔNG TY TNHH FUJIWA VIỆT NAM | CHI NHÁNH 1 CÔNG TY TNHH FUJIWA VIỆT NAM/VIET NAM | 2025-05/NXMIM-FJW-01 | 220002402/PCBA-HCM |
2074 | Dung dịch vệ sinh mũi Pharmacity | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Elaphe/VIET NAM | CV070223/XMNL | 210000586/PCBA-HN |
2075 | Dung dịch vệ sinh mũi Pharmacity | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Elaphe/VIET NAM | CV070223/XMTE | 210000588/PCBA-HN |
2076 | Dung dịch vệ sinh mũi Pharmacity | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Elaphe/VIET NAM | CV020223/XMTE | 210000588/PCBA-HN |
2077 | Dung dịch vệ sinh mũi Pharmacity | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Elaphe/VIET NAM | CV020223/XMNL | 210000586/PCBA-HN |
2078 | Dung dịch vệ sinh mũi ưu trương | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ AVC | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CNL VIỆT NAM/VIET NAM | 01/2024/QCTBYT-AVC | 240000461/PCBA-HCM |
2079 | Dung dịch vệ sinh mũi XULEX | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPHARMA- Chi nhánh Bắc Ninh- Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 011/2022/DKBN-QC | 180000008/PCBA-BN |
2080 | Dung dịch vệ sinh mũi XULEX BABY | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPHARMA- Chi nhánh Bắc Ninh- Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 012/2022/DKBN-QC | 180000009/PCBA-BN |
2081 | DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI ZENKO NGƯỜI LỚN | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 490822/CV-NN | 190000011/PCBA-LA |
2082 | DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI ZENKO NGƯỜI LỚN | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 480822/CV-NN | 190000011/PCBA-LA |
2083 | DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI ZENKO NGƯỜI LỚN | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 470822/CV-NN | 190000011/PCBA-LA |
2084 | DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI ZENKO NGƯỜI LỚN | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 460822/CV-NN | 190000011/PCBA-LA |
2085 | DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI ZENKO NGƯỜI LỚN | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 450822/CV-NN | 190000011/PCBA-LA |
2086 | DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI ZENKO TRẺ EM | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 540822/CV-NN | 190000010/PCBA-LA |
2087 | DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI ZENKO TRẺ EM | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 530822/CV-NN | 190000010/PCBA-LA |
2088 | DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI ZENKO TRẺ EM | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 520822/CV-NN | 190000010/PCBA-LA |
2089 | DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI ZENKO TRẺ EM | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 510822/CV-NN | 190000010/PCBA-LA |
2090 | DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI ZENKO TRẺ EM | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 500822/CV-NN | 190000010/PCBA-LA |
2091 | Dung dịch vệ sinh phụ khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY BÁCH THẢO DƯỢC | CÔNG TY TNHH BÁCH THẢO DƯỢC/VIET NAM | 02/2023/TBYTQC-BTD | 230000019/PCBA-HP |
2092 | Dung dịch vệ sinh phụ nữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ/VIET NAM | 01/2022/QC-TVPHARM | 220000991/PCBA-HCM |
2093 | Dung dịch vệ sinh tai mũi họng | CÔNG TY CỔ PHẦN H & H GLOBAL VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SPOMEDIC/VIET NAM | 03/2024/ĐKQC-HH | 240002539/PCBA-HN |
2094 | Dung dịch vệ sinh tai mũi họng | CÔNG TY CỔ PHẦN H & H GLOBAL VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SPOMEDIC/VIET NAM | 012024/QĐ-QC/HH | 240001567/PCBA-HN |
2095 | Dung dịch vệ sinh tai mũi họng | CÔNG TY CỔ PHẦN H & H GLOBAL VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SPOMEDIC/VIET NAM | 022024/QĐ-QC/HH | 240001583/PCBA-HN |
2096 | Dung dịch vệ sinh tai, mũi họng | CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA | NHÀ MÁY SỐ 2-CÔNG TY LIVESPO PHARMA/VIET NAM | 0401/2025/VBCK-LP | 210001337/PCBA-HN và 210001336/PCBA-HN |
2097 | Dung dịch vệ sinh tai, mũi họng | CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA | NHÀ MÁY SỐ 2-CÔNG TY LIVESPO PHARMA/VIET NAM | 0501/2025/VBCK-LP | 210001336/PCBA-HN |
2098 | Dung dịch vệ sinh tai, mũi họng | CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA | NHÀ MÁY SỐ 2-CÔNG TY LIVESPO PHARMA/VIET NAM | 2210/2024/VBCK-LP | 210001336/PCBA-HN |
2099 | Dung dịch vệ sinh tai, mũi họng | CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA | NHÀ MÁY SỐ 2-CÔNG TY LIVESPO PHARMA/VIET NAM | 2210/2024/VBCK-LP | 210001336/PCBA-HN |
2100 | Dung dịch vệ sinh tai, mũi họng | CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA | NHÀ MÁY SỐ 2-CÔNG TY LIVESPO PHARMA/VIET NAM | 02/2023/LP | 210001337/PCBA-HN |
2101 | Dung dịch vệ sinh tai, mũi họng | CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA | NHÀ MÁY SỐ 2-CÔNG TY LIVESPO PHARMA/VIET NAM | 01/2023/LP | 210001337/PCBA-HN |
2102 | Dung dịch vệ sinh tai, mũi họng (Chủng loại: LIVESPO® NAVAX chuyên dụng và LIVESPO® NAVAX cho trẻ sơ sinh và trẻ em) | CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA | NHÀ MÁY SỐ 2-CÔNG TY LIVESPO PHARMA/VIET NAM | 1206/2025/VBCK-LP | 210001337/PCBA-HN và 210001336/PCBA-HN |
2103 | Dung dịch vệ sinh tai, mũi họng (Ear, nose and throat cleaning solution) | CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA | NHÀ MÁY SỐ 2-CÔNG TY LIVESPO PHARMA/VIET NAM | 0601/2025/VBCK-LP | 210001337/PCBA-HN |
2104 | Dung dịch vệ sinh tai, mũi họng (Ear, nose and throat cleaning solution) | CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA | NHÀ MÁY SỐ 2-CÔNG TY LIVESPO PHARMA/VIET NAM | 2105/2024/VBCK-LP | 210001337/PCBA-HN |
2105 | Dung dịch vệ sinh tai, mũi họng (LIVESPO® NAVAX chuyên dụng và LIVESPO® NAVAX cho trẻ sơ sinh và trẻ em) | CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA | NHÀ MÁY SỐ 2-CÔNG TY LIVESPO PHARMA/VIET NAM | 0605-02/2025/VBCK-LP | 210001337/PCBA-HN và 210001336/PCBA-HN |
2106 | Dung dịch vệ sinh tai, mũi họng LIVESPO® NAVAX (Chủng loại: LIVESPO® NAVAX chuyên dụng và LIVESPO® NAVAX cho trẻ sơ sinh và trẻ em) | CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA | NHÀ MÁY SỐ 2-CÔNG TY LIVESPO PHARMA/VIET NAM | 2204/2025/VBCK-LP | Navax chuyên dụng: Số TCCS: 12:2021/LP Navax sơ sinh: Số TCCS: 11:2021/LP |
2107 | Dung Dịch Vệ Sinh Tai, Mũi, Họng | CÔNG TY CỔ PHẦN H & H GLOBAL VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SPOMEDIC/VIET NAM | 022022/QĐ-QC/HH | 210002173/PCBA-HN |
2108 | Dung Dịch Vệ Sinh Tai, Mũi, Họng | CÔNG TY CỔ PHẦN H & H GLOBAL VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SPOMEDIC/VIET NAM | 012020/QĐ-QC/HH | 210002173/PCBA-HN |
2109 | Dung dịch vệ sinh tai, mũi, họng Livespo® Navax | CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA | Nhà máy số 2- Công ty LIVESPO PHARMA/VIET NAM | 1006/2025/VBCK-LP | 210001337/PCBA-HN |
2110 | Dung dịch vệ sinh tai, mũi, họng Livespo® Navax | CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA | Nhà máy số 2- Công ty LIVESPO PHARMA/VIET NAM | 1206-01/2025/VBCK-LP | 210001336/PCBA-HN |
2111 | Dung dịch vệ sinh tai, mũi, họng Livespo® Navax | CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA | Nhà máy số 2- Công ty LIVESPO PHARMA/VIET NAM | 0605-01/2025/VBCK-LP | 210001336/PCBA-HN |
2112 | Dung dịch vệ sinh tai, mũi, họng Livespo® Navax | CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA | Nhà máy số 2- Công ty LIVESPO PHARMA/VIET NAM | 0605-03/2025/VBCK-LP | 210001337/PCBA-HN |
2113 | Dung dịch vệ sinh tai, mũi, họng Livespo® Navax | CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA | Nhà máy số 2- Công ty LIVESPO PHARMA/VIET NAM | 2104/2025/VBCK-LP | 210001336/PCBA-HN |
2114 | Dung dịch vệ sinh tai, mũi, họng Livespo® Navax | CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA | Nhà máy số 2- Công ty LIVESPO PHARMA/VIET NAM | 2104/2025/VBCK-LP | 210001336/PCBA-HN |
2115 | Dung dịch vệ sinh tai, mũi, họng Livespo® Navax | CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA | Nhà máy số 2- Công ty LIVESPO PHARMA/VIET NAM | 03/2023/LP | 210001336/PCBA-HN |
2116 | Dung dịch vệ sinh và dưỡng mắt | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 115102024 | 240000068/PCBB-BN |
2117 | Dung dịch vệ sinh và dưỡng mắt Eyefresh | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 16042024 | 230002495/PCBB-HN |
2118 | Dung dịch vệ sinh và dưỡng mắt Eyefresh | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 16042024 | 230002495/PCBB-HN |
2119 | Dung dịch vệ sinh và dưỡng mắt Eyefresh Soft | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 3042925 | 240001791/PCBB-HN |
2120 | Dung dịch vệ sinh và dưỡng mắt Eyefresh Soft | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 3042925 | 240001791/PCBB-HN |
2121 | Dung dịch vệ sinh và dưỡng mắt Eyefresh Soft | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 205082024 | 240001791/PCBB-HN |
2122 | Dung dịch vệ sinh và dưỡng mắt Eyefresh Soft | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 205082024 | 240001791/PCBB-HN |
2123 | Dung dịch vệ sinh và dưỡng mắt Eyefresh+ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 1042025 | 240002564/PCBB-HN |
2124 | Dung dịch vệ sinh và dưỡng mắt Eyefresh+ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 1042025 | 240002564/PCBB-HN |
2125 | DUNG DỊCH VẾT THƯƠNG BH+ | CÔNG TY CỔ PHẦN VAALBARA BIOTECH GROUP | CÔNG TY CỔ PHẦN VAALBARA BIOTECH GROUP /VIET NAM | 02/2022/VAALBARA | 220003317/PCBA-HN |
2126 | DUNG DỊCH XỊT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BIOSCOPE | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDZAVY/VIET NAM | 01/2025/QC-BIO | 250000014/PCBA-HCM |
2127 | DUNG DỊCH XỊT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THẢO NGUYÊN | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 06/2023/QC-TN | 220002467/PCBA-HN |
2128 | DUNG DỊCH XỊT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THẢO NGUYÊN | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 04/2023/QC-TN | 220002468/PCBA-HN |
2129 | DUNG DỊCH XỊT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FAMAX | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI/VIET NAM | 01: 2024/ FAMAX | 240000958/PCBA-HN |
2130 | Dung dịch xịt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT/VIET NAM | 003/23-CKQC-HGSG | 230000742/PCBA-HCM |
2131 | DUNG DỊCH XỊT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT/VIET NAM | 002/23-CKQC-HGSG | 220001472/PCBA-HCM |
2132 | DUNG DỊCH XỊT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT/VIET NAM | 001/23-CKQC-HGSG | 220001472/PCBA-HCM |
2133 | DUNG DỊCH XỊT | CÔNG TY TNHH HANXEN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI/VIET NAM | 1 | 240002387/PCBA-HN |
2134 | DUNG DỊCH XỊT | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ GOMEN | NHÀ MÁY SẢN XUẤT-CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ Á CHÂU/VIET NAM | 01/2024-QC/GOMEN | 230002522/PCBA-HN |
2135 | DUNG DỊCH XỊT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN TÌNH | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI/VIET NAM | 01: 2023/ QC - NGUYỄN TÌNH | 230000035/PCBA-BD |
2136 | DUNG DỊCH XỊT | VIỆN NGHIÊN CỨU, ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN Y DƯỢC HỌC CỔ TRUYỀN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ CAREPHAR/VIET NAM | 02: 2023/ Y DƯỢC HỌC CT | 230002503/PCBA-HN |
2137 | Dung dịch xịt chống sâu răng Royal Bee TVX | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG/VIET NAM | 03/CV-CĐD/QCTBYT | 210000116/PCBA-HD |
2138 | Dung dịch xịt giảm đau | CÔNG TY CỔ PHẦN BAO LAM HOANG NGUYEN | Theo phụ lục | 02/2025/BLHN-VBQC | 250000001/PCBA-TV |
2139 | Dung dịch xịt GOOD NIGHT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT/VIET NAM | 006/23-CKQC-HGSG | 230001063/PCBA-HCM |
2140 | Dung dịch xịt họng | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO TRAPHACO | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco/VIET NAM | 03/2024/CNC-QC | 230000052/PCBA-HY |
2141 | Dung dịch xịt họng | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO TRAPHACO | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco/VIET NAM | 01/2022/CNC-QC | 220000004/PCBA-HY |
2142 | Dung dịch xịt họng | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HỢP PHÚ | ARKONA Laboratorium Farmakologii Stomatologicznej /POLAND | 06/2024/QC-TTBYT | 210000286/PCBA-HN |
2143 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 07/2023/QC-STY | 220000004/PCBA-TB |
2144 | Dung dịch xịt họng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THUẬN THÀNH | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco/VIET NAM | 01/QCTTYT-TT | 220000005/PCBA-HY |
2145 | Dung dịch xịt họng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 3 | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 3 – TRÀNG DUỆ/VIET NAM | 1369/TW3 | 220000006/PCBA-HP |
2146 | Dung dịch xịt họng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VNPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER-C/VIET NAM | 30052024/QC/VNPHAR | 240000811/PCBA-HN |
2147 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG | CÔNG TY CỔ PHẦN VCP PHARMA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIHECO/VIET NAM | 02/2022/CBA-VCP | 220003417/PCBA-HN |
2148 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG | CÔNG TY CỔ PHẦN VCP PHARMA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIHECO/VIET NAM | TTQC34/VCPPHARMA | 210000785/PCBA-HN |
2149 | Dung dịch xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM INNOCARE | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 05/2022/INNOCARE-QC | 210002206/PCBA-HN |
2150 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 510325/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2151 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 500325/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2152 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 490325/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2153 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 480325/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2154 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 470325/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2155 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 420325/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2156 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 410325/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2157 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 170225/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2158 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 160225/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2159 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 411224/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2160 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 401224/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2161 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 121124/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2162 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 111124/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2163 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 101124/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2164 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 091124/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2165 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 081124/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2166 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 031124/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2167 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 021124/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2168 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 260924/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2169 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 250924/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2170 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 240924/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2171 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 180924/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2172 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 170924/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2173 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 140824/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2174 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 130824/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2175 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 771223/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2176 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 781223/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2177 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 670723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2178 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 660723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2179 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 650723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2180 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 640723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2181 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 630723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2182 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 620723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2183 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 610723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2184 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 600723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2185 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 590723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2186 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 580723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2187 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 570723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2188 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 560723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2189 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 550723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2190 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 540723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2191 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 510723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2192 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 500723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2193 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 490723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2194 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 480723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2195 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 470723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2196 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 460723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2197 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 450723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2198 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 440723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2199 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 410723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2200 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 400723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2201 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 390723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2202 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 380723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2203 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 370723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2204 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 360723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2205 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 350723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2206 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 340723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2207 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 330723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2208 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 320723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2209 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 310723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2210 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 300723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2211 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 290723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2212 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 280723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2213 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 270723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2214 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 260723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2215 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 250723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2216 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 240723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2217 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 230723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2218 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 250323/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2219 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 240323/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2220 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 230323/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2221 | Dung dịch Xịt Họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 220323/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2222 | Dung dịch Xịt Họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 210323/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2223 | Dung dịch Xịt Họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 200323/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2224 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG | CÔNG TY TNHH SXSP – VIỆN NGHIÊN CỨU PHÁT TRIỂN DƯỢC VÀ MỸ PHẨM | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM DELAVY/VIET NAM | 03112023/QCVNC | 220000480/PCBA-HN |
2225 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG | CÔNG TY TNHH SXSP – VIỆN NGHIÊN CỨU PHÁT TRIỂN DƯỢC VÀ MỸ PHẨM | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM DELAVY/VIET NAM | 02112023/QCVNC | 220000479/PCBA-HN |
2226 | Dung dịch xịt họng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA | Farmaceutici Procemsa SPA/ITALY | 14/2022/TTBYT-TG | 220000534/PCBB-BYT |
2227 | Dung dịch xịt họng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA | Farmaceutici Procemsa SPA/ITALY | 12/2022/TTBYT-TG | 220000534/PCBB-BYT |
2228 | Dung dịch xịt họng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA | Farmaceutici Procemsa SPA/ITALY | 11/2022/TTBYT-TG | 220000534/PCBB-BYT |
2229 | Dung dịch xịt họng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN SRL/ITALY | 13062025-TK2 | 200000405/PCBA-HN |
2230 | Dung dịch xịt họng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN SRL/ITALY | 11062025-TK2 | 200000405/PCBA-HN |
2231 | Dung dịch xịt họng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN SRL/ITALY | 250425TK/QC | 200000405/PCBA-HN |
2232 | Dung dịch xịt họng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN SRL/ITALY | 111224TK/QC | 200000405/PCBA-HN |
2233 | Dung dịch xịt họng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN SRL/ITALY | 051224TK/QC | 200000405/PCBA-HN |
2234 | Dung dịch xịt họng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN SRL/ITALY | 29.11-24TK/QC.2 | 200000405/PCBA-HN |
2235 | Dung dịch xịt họng | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NGA | Grotex LLC - Liên Bang Nga/RUSSIAN FEDERATION | QC03/VIETNGA | 210000363/PCBA-HN |
2236 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG | VIỆN NGHIÊN CỨU CÁC BÀI THUỐC DÂN TỘC VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM DELAVY/VIET NAM | 11724/VIMPHAR-TNQC | 210001124/PCBA-HN |
2237 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG BROFAST | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROPHARM | CÔNG TY CỔ PHẦN GERMAN OEKOTEC VIỆT NAM/VIET NAM | 30112022 | 220003184/PCBA-HN |
2238 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG GIẢM HO STAR COUGH SPRAY | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPV | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LA TERRE FRANCE/VIET NAM | 01/2023/QC-OPV | 230000018/PCBA-ĐN |
2239 | Dung dịch xịt họng keo ong | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG/VIET NAM | 06/2024/QC-TTBYT | 220000775/PCBA-HN |
2240 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 390425/CV-NN | 250000027/PCBA-LA |
2241 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 380425/CV-NN | 250000027/PCBA-LA |
2242 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 470423/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2243 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 460423/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2244 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 450423/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2245 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 410423/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2246 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 400423/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2247 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 390423/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2248 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 380423/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2249 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 370423/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2250 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 360423/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2251 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 350423/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2252 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 340423/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2253 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 330423/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2254 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 320423/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2255 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 310423/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2256 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 290323/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2257 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 300323/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2258 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 280323/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2259 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 270323/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2260 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 110123/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2261 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 100123/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2262 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 090123/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2263 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 030123/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2264 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 020123/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2265 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 121222/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2266 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 111222/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2267 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 051122/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2268 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 1041122/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2269 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 1031122/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2270 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 871022/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2271 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 861022/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2272 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 851022/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2273 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 670922/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2274 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 660922/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2275 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 650922/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2276 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 320822/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2277 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 310822/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2278 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 300822/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2279 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 290822/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2280 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 280822/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2281 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 270822/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2282 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 260822/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2283 | Dung dịch Xịt Họng Nhất Nhất Kid | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 350822/CV-NN | 210000049/PCBA-LA |
2284 | Dung dịch Xịt Họng Nhất Nhất Kid | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 340822/CV-NN | 210000049/PCBA-LA |
2285 | Dung dịch Xịt Họng Nhất Nhất Kid | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 330822/CV-NN | 210000049/PCBA-LA |
2286 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT PLUS | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 370822/CV-NN | 200000011/PCBA-LA |
2287 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT PLUS | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 360822/CV-NN | 200000011/PCBA-LA |
2288 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG S.O.S 3 IN 1 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU TPH | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA/VIET NAM | QCTBYT/3012/2022/TPH | 220002534/PCBA-HCM |
2289 | DUNG DỊCH XỊT LORA MEN PLUS | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CIVIC PHARMA | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CIVIC PHARMA /VIET NAM | 02/2025/CIVIC | 250000008/PCBA-QN |
2290 | Dung dịch xịt mắt Vizulize giảm kích ứng | CÔNG TY TNHH INTERSHOP | East Midland Pharma Ltd,/UNITED KINGDOM | 2517/2022-CKQC/INTERSHOP | 220003369/PCBB-HCM |
2291 | DUNG DỊCH XỊT MIỆNG | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU EBOGA PHARM | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU EBOGA PHARM/VIET NAM | 02:2024/VBCB- EBOGA | 240000009/PCBA-BG |
2292 | DUNG DỊCH XỊT MIỆNG | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU EBOGA PHARM | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU EBOGA PHARM/VIET NAM | 01:2024/VBCB- EBOGA | 240000009/PCBA-BG |
2293 | Dung dịch xịt miệng họng | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 1507/2022/QC-DPVY | 220000062/PCBA-TB |
2294 | Dung dịch xịt MOUTH HEAL | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT/VIET NAM | 005/23-CKQC-HGSG | 230001062/PCBA-HCM |
2295 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO TRAPHACO | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco/VIET NAM | 01/2024/CNC-QC | 230000004/PCBA-HY |
2296 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HỢP PHÚ | ARKONA Laboratorium Farmakologii Stomatologicznej /POLAND | 05/2024/QC-TTBYT | 210000287/PCBA-HN |
2297 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội/VIET NAM | 1478/2023/CV-CPC1HN | 190001459/PCBA-HN |
2298 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội/VIET NAM | 1477/2023/CV-CPC1HN | 210001239/PCBA-HN |
2299 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELAP | Gricar Chemical S.R.L/ITALY | 10041/DL-2022 | 210000768/PCBA-HN |
2300 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SONG THÀNH - CHI NHÁNH HÀ NỘI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SONG THÀNH/VIET NAM | 001/QC-STPHN/2023 | 220001921/PCBA-HN |
2301 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FRESH LIFE/VIET NAM | 10/QC - TT | 240000760/PCBA-HN |
2302 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 3 | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 3 – TRÀNG DUỆ/VIET NAM | 1371/TW3 | 220000008/PCBA-HP |
2303 | DUNG DỊCH XỊT MŨI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 3 | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 3 – TRÀNG DUỆ/VIET NAM | 1370/TW3 | 220000007/PCBA-HP |
2304 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 1206/2022/QC-DPVY | 220000050/PCBA-TB |
2305 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 1406/2022/QC-DPVY | 220000049/PCBA-TB |
2306 | dung dịch xịt mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 1006/22/QC-DPVY | 220000045/PCBA-TB |
2307 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 2708/2022/QC-DPVY | 220000070/PCBA-TB |
2308 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM ĐÀO TIẾN | LABORATOIRES GILBERT/FRANCE | 1004-2024/ĐTHCM-TTBYT | 240000301/PCBA-HCM |
2309 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM ĐÀO TIẾN | LABORATOIRES GILBERT/FRANCE | 0904-2024/ĐTHCM-TTBYT | 240000302/PCBA-HCM |
2310 | DUNG DỊCH XỊT MŨI | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM DELAVY | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM DELAVY/VIET NAM | 02/QC/DELAVY | 210000017/PCBA-NĐ |
2311 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO NGÂN | STERGIOULAS VASILEIOS & CO L.P./GREECE | 022025/QC-DPBN | 240002274/PCBB-HN |
2312 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO NGÂN | STERGIOULAS VASILEIOS & CO L.P./GREECE | 012024/QC-DPBN | 240002274/PCBB-HN |
2313 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HAMI | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 08/QC-HM/23 | 230000016/PCBB-HP |
2314 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HAMI | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 03/QC-HM/23 | 230000016/PCBB-HP |
2315 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM GIA | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 01/2024/CVQC-PG | 220000042/PCBA-TB |
2316 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FRESH LIFE/VIET NAM | 01/2025/QC - TDM | 240001721/PCBA-HN |
2317 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FRESH LIFE/VIET NAM | 09/QC-TDM | 240001722/PCBA-HN |
2318 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FRESH LIFE/VIET NAM | 08/QC-TDM | 240001721/PCBA-HN |
2319 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIMED | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM HAPPY LIFE/VIET NAM | 02/2025/QC - TDM | 240000083/PCBA-HN |
2320 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIMED | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM HAPPY LIFE/VIET NAM | 03/QC/TDM | 240000087/PCBA-HN |
2321 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIMED | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM HAPPY LIFE/VIET NAM | 02/QC/TDM | 240000083/PCBA-HN |
2322 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VICTORY | CÔNG TY TNHH MED NOVALIFE/VIET NAM | QC/100225/VICTORY | 240001880/PCBA-HCM |
2323 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY TNHH DƯỢC THÁI BÌNH | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 04/2024/CVQC-TBPharco | 230000025/PCBA-TB |
2324 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY TNHH DƯỢC THÁI BÌNH | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 03/2024/CVQC-TBPharco | 230000019/PCBA-TB |
2325 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY TNHH DƯỢC THÁI BÌNH | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 01/2024/CVQC-TBPharco | 230000018/PCBA-TB |
2326 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY TNHH VIMEPHARM | Biodue S.p.A/ITALY | 180924/QC-VIME | 210001215/PCBA-HN |
2327 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY TNHH VIMEPHARM | Biodue S.p.A/ITALY | 02/QC-VIME/SPRAY-2022 | 210001215/PCBA-HN |
2328 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NGA | LLC Grotex Liên Bang Nga/RUSSIAN FEDERATION | QC02/VIETNGA | 190000507/PCBA-HN |
2329 | DUNG DỊCH XỊT MŨI | HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO INNOCEF/VIET NAM | 03/2025/QC-TN | 240003056/PCBB-HN |
2330 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.25.023 (1) | 200000966/PCBA-HCM |
2331 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.25.016 (02) | 200000587/PCBA-HCM |
2332 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.23.010 (02) | 200000966/PCBA-HCM |
2333 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.23.010 (01) | 200000587/PCBA-HCM |
2334 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.23.018 (02) | 200000966/PCBA-HCM |
2335 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.22.016 (02) | 200000966/PCBA-HCM |
2336 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.22.016 (01) | 200000587/PCBA-HCM |
2337 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.22.017 (03) | 200000966/PCBA-HCM |
2338 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | S.I.I.T. S.r.l./ITALY | UH.MKT.23.023 | 220000965/PCBA-HCM |
2339 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | S.I.I.T. S.r.l./ITALY | UH.MKT.23.010 (03) | 220000965/PCBA-HCM |
2340 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | S.I.I.T. S.r.l./ITALY | UH.MKT.22.016 (03) | 220000965/PCBA-HCM |
2341 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.023 (1) | 200000965/PCBA-HCM |
2342 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.036 | 200000965/PCBA-HCM |
2343 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.027 | 200000965/PCBA-HCM |
2344 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.028 | 200000965/PCBA-HCM |
2345 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.25.027 | 200000965/PCBA-HCM |
2346 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.022 | 200000965/PCBA-HCM |
2347 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.016 (01) | 200000965/PCBA-HCM |
2348 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.014 | 200000965/PCBA-HCM |
2349 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.002 | 200000965/PCBA-HCM |
2350 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.001 | 200000965/PCBA-HCM |
2351 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.018 (01) | 200000965/PCBA-HCM |
2352 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.22.017 (02) | 200000965/PCBA-HCM |
2353 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 392025/HYP-QC-A | 200001768/PCBA-HN |
2354 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 372025/HYP-QC-A | 200001769/PCBA-HN |
2355 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 352025-HYP/QC-A | 200001762/PCBA-HN |
2356 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 312025-HYP/QC-A | 200001772/PCBA-HN |
2357 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 292025-HYP/QC-A | 200001777/PCBA-HN |
2358 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 272025-HYP/QC-A | 200001776/PCBA-HN |
2359 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 252025-HYP/QC-A | 200001770/PCBA-HN |
2360 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 332025-HYP/QC-A | 200001768/PCBA-HN |
2361 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 232025-HYP/QC-A | 200001769/PCBA-HN |
2362 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 212025/HYP-QC-A | 200001777/PCBA-HN |
2363 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 192025/HYP-QC-A | 200001776/PCBA-HN |
2364 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 172025/HYP-QC-A | 200001770/PCBA-HN |
2365 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 152025/HYP-QC-A | 200001769/PCBA-HN |
2366 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 132025/QC-A | 200001762/PCBA-HN |
2367 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 112025/QC-A | 200001768/PCBA-HN |
2368 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 092025/QC-A | 200001772/PCBA-HN |
2369 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 072025/QC-A | 200001777/PCBA-HN |
2370 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 052025/QC-A | 200001776/PCBA-HN |
2371 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 032025/QC-A | 200001770/PCBA-HN |
2372 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 012025/QC-A | 200001769/PCBA-HN |
2373 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 132024/QC-A | 200001762/PCBA-HN |
2374 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 112024/QC-A | 200001768/PCBA-HN |
2375 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 092024/QC-A | 200001772/PCBA-HN |
2376 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 072024/QC-A | 200001777/PCBA-HN |
2377 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 052024/QC-A | 200001776/PCBA-HN |
2378 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 032024/QC-A | 200001770/PCBA-HN |
2379 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 012024/QC-A | 200001769/PCBA-HN |
2380 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 402025/HYP-QC-A | 240000364/PCBA-HN |
2381 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 382025/HYP-QC-A | 240000368/PCBA-HN |
2382 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 362025-HYP/QC-A | 240000370/PCBA-HN |
2383 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 322025-HYP/QC-A | 240000365/PCBA-HN |
2384 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 302025-HYP/QC-A | 240000367/PCBA-HN |
2385 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 282025-HYP/QC-A | 240000366/PCBA-HN |
2386 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 262025-HYP/QC-A | 240000369/PCBA-HN |
2387 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 342025-HYP/QC-A | 240000364/PCBA-HN |
2388 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 242025-HYP/QC-A | 240000368/PCBA-HN |
2389 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 222025/HYP-QC-A | 240000367/PCBA-HN |
2390 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 202025/HYP-QC-A | 240000366/PCBA-HN |
2391 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 182025/HYP-QC-A | 240000369/PCBA-HN |
2392 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 162025/HYP-QC-A | 240000368/PCBA-HN |
2393 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 142025/QC-A | 240000370/PCBA-HN |
2394 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 122025/QC-A | 240000364/PCBA-HN |
2395 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 102025/QC-A | 240000365/PCBA-HN |
2396 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 082025/QC-A | 240000367/PCBA-HN |
2397 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 062025/QC-A | 240000366/PCBA-HN |
2398 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 042025/QC-A | 240000369/PCBA-HN |
2399 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 022025/QC-A | 240000368/PCBA-HN |
2400 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 142024/QC-A | 240000370/PCBA-HN |
2401 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 122024/QC-A | 240000364/PCBA-HN |
2402 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 102024/QC-A | 240000365/PCBA-HN |
2403 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 082024/QC-A | 240000367/PCBA-HN |
2404 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 062024/QC-A | 240000366/PCBA-HN |
2405 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 042024/QC-A | 240000369/PCBA-HN |
2406 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 022024/QC-A | 240000368/PCBA-HN |
2407 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 03/QC-Mundi/VDO/2024 | 210001055/PCBA-HCM |
2408 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 02/QC-Mundi/VDO/2024 | 210001053/PCBA-HCM |
2409 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 01/QC-Mundi/KV/2024 | 210001053/PCBA-HCM |
2410 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 27-QC-Mundi/TD/2023 | 210001053/PCBA-HCM |
2411 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 26-QC-Mundi/TD/2023 | 210001055/PCBA-HCM |
2412 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 25-QC-Mundi/Hana/2023 | 210001053/PCBA-HCM |
2413 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 24-QC-Mundi/Hana/2023 | 210001055/PCBA-HCM |
2414 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 23-QC-Mundi/Hana/2023 | 210001053/PCBA-HCM |
2415 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 22-QC-Mundi/Hana/2023 | 210001055/PCBA-HCM |
2416 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 21-QC/2023 | 210001055/PCBA-HCM |
2417 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 20-QC/2023 | 210001053/PCBA-HCM |
2418 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 19-QC/2023 | 210001055/PCBA-HCM |
2419 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 18-QC/2023 | 210001053/PCBA-HCM |
2420 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 17-QC/2023 | 210001055/PCBA-HCM |
2421 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 16-QC/2023 | 210001053/PCBA-HCM |
2422 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 15-QC/2023 | 210001053/PCBA-HCM |
2423 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 14-QC/2023 | 210001055/PCBA-HCM |
2424 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 13-QC/2023 | 210001055/PCBA-HCM |
2425 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 12-QC/2023 | 210001055/PCBA-HCM |
2426 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 11-QC/2023 | 210001053/PCBA-HCM |
2427 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 10-QC/2023 | 210001055/PCBA-HCM |
2428 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 7-QC/2023 | 210001053/PCBA-HCM |
2429 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 6-QC/2023 | 210001055/PCBA-HCM |
2430 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 5-QC/2023 | 210001055/PCBA-HCM |
2431 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 4-QC/2023 | 210001055/PCBA-HCM |
2432 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 3/QC | 210001055/PCBA-HCM |
2433 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 2-QC/2023 | 210001055/PCBA-HCM |
2434 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 1-QC/2023 | 210001055/PCBA-HCM |
2435 | DUNG DỊCH XỊT MŨI - HỌNG | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM DELAVY | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM DELAVY/VIET NAM | 01/QC/DELAVY | 210000018/PCBA-NĐ |
2436 | Dung dịch xịt mũi Abipolis người lớn | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA/VIET NAM | 19112022-ABI | 200001866/PCBA-HN |
2437 | Dung dịch xịt mũi BEN NOSI | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM | Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam/VIET NAM | 02-24/ Eloge | 230000027/PCBA-BN |
2438 | Dung dịch xịt mũi đẳng trương SalineSea | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MERACINE | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 03/ĐKQC-MERACINE | 210000072/PCBA-BN |
2439 | Dung dịch xịt mũi đẳng trương trẻ em SalineSea | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MERACINE | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 01/ĐKQC-Meracine | 210000073/PCBA-BN |
2440 | Dung dịch xịt mũi DKA-DIN NASAL SPRAY | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 029/2022/DKBN-QC | 220000051/PCBA-BN |
2441 | Dung dịch xịt mũi Ectin người lớn | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 215102024 | 240000454/PCBA-HN |
2442 | Dung dịch xịt mũi Ectin người lớn | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 215102024 | 240000454/PCBA-HN |
2443 | Dung dịch xịt mũi Ectin trẻ em | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 315102024 | 240000453/PCBA-HN |
2444 | Dung dịch xịt mũi Ectin trẻ em | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 315102024 | 240000453/PCBA-HN |
2445 | Dung dịch xịt mũi họng | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 2806/2022/QC-DPVY | 220000059/PCBA-TB |
2446 | DUNG DỊCH XỊT MŨI HỌNG | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 0605/2022/QC-DPVY | 220000036/PCBA-TB |
2447 | DUNG DỊCH XỊT MŨI HỌNG | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 0508/2022/QC-DPVY | 220000066/PCBA-TB |
2448 | Dung dịch xịt mũi họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ONEST PHARMA | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ XANH NHẬT MINH/VIET NAM | 01-2023/QC-OP | 230000293/PCBA-HN |
2449 | Dung dịch xịt mũi họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ONEST PHARMA | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ XANH NHẬT MINH/VIET NAM | 04-2022/QC-OP | 220003149/PCBA-HN |
2450 | Dung dịch xịt mũi họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ONEST PHARMA | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ XANH NHẬT MINH/VIET NAM | 05-2022/QC-OP | 220003308/PCBA-HN |
2451 | Dung dịch xịt mũi họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ONEST PHARMA | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ XANH NHẬT MINH/VIET NAM | 1205/CKQQ-ONEST | 220003308/PCBA-HN |
2452 | Dung dịch xịt mũi họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ONEST PHARMA | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ XANH NHẬT MINH/VIET NAM | 11-2022/QC-ONEST | 220003149/PCBA-HN |
2453 | Dung dịch xịt mũi họng Aqua.smart | CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ | Công ty TNHH Ứng dụng khoa học công nghệ quốc tế/VIET NAM | 03/2024/KHCN-QC | 03/2024/KHCN/QC |
2454 | Dung dịch Xịt mũi -họng Khiết Thanh | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU | Công ty TNHH Tư vấn Y Dược Quốc Tế/VIET NAM | 011122/VB | 210001192/PCBA-HN |
2455 | Dung dịch Xịt mũi -họng Khiết Thanh | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU | Công ty TNHH Tư vấn Y Dược Quốc Tế/VIET NAM | 010922/VB | 210001192/PCBA-HN |
2456 | Dung dịch xịt mũi Influprop | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM | Erbozeta S.p.A/SAN MARINO | 01/QC | 210002280/PCBA-HN |
2457 | Dung dịch xịt mũi MITOIN | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 038/2024/DKBN-QC | 230000032/PCBA-BN |
2458 | Dung dịch xịt mũi Nasalin Spray Nasale | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELAP | Pharmlife Research s.r.l./ITALY | 10032/DL-2022 | 220001061/PCBA-HN |
2459 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Limited/UNITED KINGDOM | 001/2022/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2460 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Limited/UNITED KINGDOM | 001/2022/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2461 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 05/2025/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2462 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 01/2025/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2463 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 13/2024/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2464 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 12/2024/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2465 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 11/2024/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2466 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 10/2024/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2467 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 09/2024/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2468 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 08/2024/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2469 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 07/2024/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2470 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 06/2024/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2471 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 05/2024/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2472 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 05/2024/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2473 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 05/2024/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2474 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 04/2024/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2475 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 04/2024/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2476 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 04/2024/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2477 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 03/2024/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2478 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 02/2024/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2479 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 01/2024/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2480 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 13/2023/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2481 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 12/2023/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2482 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 11/2023/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2483 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 10/2023/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2484 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 08/2023/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2485 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 07/2023/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2486 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 06/2023/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2487 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 05/2023/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2488 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 02/2023/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2489 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 01/2023/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2490 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 02/2022/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2491 | Dung dịch xịt mũi Nebusal coleus spray baby | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI/VIET NAM | 2019/2024/CV-CPC1HN | 210001239/PCBA-HN |
2492 | Dung dịch xịt mũi Nebusal coleus spray baby | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI/VIET NAM | 2019/2024/CV-CPC1HN | 210001239/PCBA-HN |
2493 | Dung dịch xịt mũi Nebusal spray Baby 1,9% | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | Theo phụ lục | 2020/2024/CV-CPC1HN | 190001459/PCBA-HN |
2494 | Dung dịch xịt mũi Nebusal spray Baby 1,9% | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | Theo phụ lục | 2020/2024/CV-CPC1HN | 190001459/PCBA-HN |
2495 | Dung dịch xịt mũi người lớn | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN S.R.L/ITALY | 11062025-TK3 | 190001562/PCBA-HN |
2496 | Dung dịch xịt mũi người lớn | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN S.R.L/ITALY | 240424TK/QC | 190001562/PCBA-HN |
2497 | Dung dịch xịt mũi người lớn | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN S.R.L/ITALY | 121224TK/QC | 190001562/PCBA-HN |
2498 | Dung dịch xịt mũi người lớn | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN S.R.L/ITALY | 29.11-24TK/QC.1 | 190001562/PCBA-HN |
2499 | Dung dịch xịt mũi Oatrum spray | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH/VIET NAM | CL67/QC-2025 | 230000239/PCBA-HN |
2500 | Dung dịch xịt mũi Oatrum spray Baby | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH | Công ty TNHH Dược phẩm Cát Linh/VIET NAM | QC-CL71/2025 | 230001819/PCBA-HN |
2501 | Dung dịch xịt mũi phun sương | CÔNG TY TNHH VIBAN | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 02/QCTBYT-VIBAN | 210000012/PCBA-BN |
2502 | Dung dịch xịt mũi phun sương | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 08/2022/DKBN-QC | 210000012/PCBA-BN |
2503 | Dung dịch xịt mũi POVIX 1.25 | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 040/2024/DKBN-QC | 230000049/PCBA-BN |
2504 | Dung dịch xịt mũi POVIX 1.25 | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 025/2022/DKBN-QC | 220000015/PCBA-BN |
2505 | DUNG DỊCH XỊT MŨI PROMAX iNO | CÔNG TY CỔ PHẦN AVASURE LIFE SCIENCE | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3/VIET NAM | 01/AVASURE/CKQC | 240001285/PCBA-HN |
2506 | Dung dịch xịt mũi PROPOSOL | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPHARMA - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 013/2022/DKBN-QC | 180000050/PCBA-BN |
2507 | Dung dịch xịt mũi PROPOSOL BABY | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPHARMA - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 014/2022/DKBN-QC | 180000051/PCBA-BN |
2508 | Dung dịch xịt mũi SAVIRU NASAL SPRAY | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Theo phụ lục | 028/2022/DKBN-QC | 220000046/PCBA-BN |
2509 | DUNG DỊCH XỊT MŨI SINURIN | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH | Công ty TNHH Dược phẩm Cát Linh/VIET NAM | CL54/QC-2025 | 210000050/PCBA-HN |
2510 | DUNG DỊCH XỊT MŨI SINURIN | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH | Công ty TNHH Dược phẩm Cát Linh/VIET NAM | CL53/QC-2025 | 210000052/PCBA-HN |
2511 | DUNG DỊCH XỊT MŨI SINURIN | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH | Công ty TNHH Dược phẩm Cát Linh/VIET NAM | CL52/QC-2025 | 210000051/PCBA-HN |
2512 | Dung dịch xịt mũi SISON | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPHARMA- Chi nhánh Bắc Ninh- Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 010/2022/DKBN-QC | 170000011/PCBA-BN |
2513 | Dung dịch xịt mũi trẻ em | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN S.R.L/ITALY | 13062025-TK4 | 190001559/PCBA-HN |
2514 | Dung dịch xịt mũi trẻ em | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN S.R.L/ITALY | 240425TK/QC .1 | 190001559/PCBA-HN |
2515 | Dung dịch xịt mũi trẻ em | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN S.R.L/ITALY | 090425TK/QC | 190001559/PCBA-HN |
2516 | Dung dịch xịt mũi trẻ em | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN S.R.L/ITALY | 020425TK/QC-2 | 190001559/PCBA-HN |
2517 | Dung dịch xịt mũi trẻ em | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN S.R.L/ITALY | 10.3-24TK/QC | 190001559/PCBA-HN |
2518 | Dung dịch xịt mũi ưu trương DR.HAPPY | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 020/2022/DKBN-QC | 190000029/PCBA-BN |
2519 | dung dịch xịt mũi ưu trương dưỡng ẩm salinesea | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MERACINE | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 02/ĐKQC-MERACINE | 210000074/PCBA-BN |
2520 | Dung dịch xịt mũi xoang | CÔNG TY CỔ PHẦN ANVY | Công ty cổ phần Anvy/VIET NAM | 02/24/CKQC-AV | 230000008/PCBA-HY |
2521 | Dung dịch xịt mũi xoang | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM INNOCARE | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 04/2022/INNOCARE-QC | 210001267/PCBA-HN |
2522 | DUNG DỊCH XỊT MŨI XOANG | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 590525/CV-NN | 250000029/PCBA-LA |
2523 | Dung dịch xịt Mũi xoang | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 160124/CV-NN | 240000006/PCBA-LA |
2524 | Dung dịch xịt mũi xoang | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 040623/CV-NN | 230000002/PCBA-LA |
2525 | Dung dịch xịt mũi xoang | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 690623/CV-NN | 230000002/PCBA-LA |
2526 | Dung dịch xịt mũi xoang | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 680623/CV-NN | 230000002/PCBA-LA |
2527 | DUNG DỊCH XỊT MŨI XOANG | CÔNG TY TNHH Y DƯỢC THỌ PHÚC ĐƯỜNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ CAREPHAR/VIET NAM | : 01: 2024/ QC - THỌ PHÚC ĐƯỜNG | 230002177/PCBA-HN |
2528 | Dung dịch xịt mũi Xoang Đỗ Thị | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUỐC TẾ VICOFA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM TÂN VẠN XUÂN /VIET NAM | 01/2022/QC-VICOFA | 210001348/PCBA-HN |
2529 | DUNG DỊCH XỊT MŨI XOANG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 590822/CV-NN | 200000021/PCBA-LA |
2530 | DUNG DỊCH XỊT MŨI XOANG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 580822/CV-NN | 200000021/PCBA-LA |
2531 | Dung dịch xịt mũi xoang PLASMAKARE X-SPRAY LIGHT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM INNOCARE | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 06/2022/INNOCARE-QC | 220001049/PCBA-HN |
2532 | Dung dịch xịt mũi, họng | CÔNG TY TNHH SANODYNA VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH SANODYNA VIỆT NAM/VIET NAM | 01/2022/QC-SANODYNA | 230000125/PCBA-HN |
2533 | DUNG DỊCH XỊT MŨI, HỌNG - VA DR HƯƠNG | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THANH MỘC HƯƠNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM TÂN VẠN XUÂN/VIET NAM | 02/2022/QC-TMH | 210000885/PCBA-HN |
2534 | Dung dịch xịt muối biển | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG Y NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FRESH LIFE/VIET NAM | 09/QC-PYN | 240001948/PCBA-HN |
2535 | Dung dịch xịt Nacurgo | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NEW TECH PHARM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CVI/VIET NAM | 01-2022/NTP/QCTBYT | 210000004/PCBA-HN |
2536 | Dung dịch xịt ngoài da | CÔNG TY CỔ PHẦN BAO LAM HOANG NGUYEN | Theo phụ lục | 03/2025/BLHN-VBQC | 250000002/PCBA-TV |
2537 | Dung dịch xịt ngoài da | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT/VIET NAM | 004/23-CKQC-HGSG | 230000831/PCBA-HCM |
2538 | Dung dịch xịt phòng ngừa loét do tì đè | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | Laboratoires Urgo/FRANCE | 11/KD-CVHT | 210000534/PCBA-HCM |
2539 | Dung dịch xịt phòng ngừa loét do tì đè | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UM.MKT.24.011 (02) | 210000534/PCBA-HCM |
2540 | Dung dịch xịt phòng ngừa loét do tì đè | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UM.MKT.24.007 (01) | 210000534/PCBA-HCM |
2541 | Dung dịch xịt phòng ngừa loét do tì đè | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UM.MKT.23.010 (01) | 210000534/PCBA-HCM |
2542 | Dung dịch xịt phòng ngừa loét do tì đè | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UM.MKT.23.009 (01) | 210000534/PCBA-HCM |
2543 | Dung dịch xịt phòng ngừa loét do tì đè | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UM.MKT.23.018 (02) | 210000534/PCBA-HCM |
2544 | Dung dịch xịt phòng ngừa loét do tì đè | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UM.MKT.23.012 (01) | 210000534/PCBA-HCM |
2545 | Dung dịch xịt phòng ngừa loét do tì đè | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UM.MKT.23.013 (01) | 210000534/PCBA-HCM |
2546 | Dung dịch xịt phòng ngừa loét do tì đè | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UM.MKT.23.016 (01) | 210000534/PCBA-HCM |
2547 | Dung dịch xịt phòng ngừa loét do tì đè | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UM.MKT.22.013 | 210000534/PCBA-HCM |
2548 | Dung dịch xịt phòng ngừa loét do tì đè | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UM.MKT.22.021 | 210000534/PCBA-HCM |
2549 | DUNG DỊCH XỊT PHỤ KHOA | CÔNG TY TNHH EURO PHARM VN | ERBAGIL S.R.L/ITALY | 0924/QC-EPVN | 240002051/PCBA-HN |
2550 | Dung dịch xịt răng miệng | CÔNG TY CỔ PHẦN BAO LAM HOANG NGUYEN | Theo phụ lục | 01/2025/BLHN- VBQC | 250000003/PCBA-TV |
2551 | DUNG DỊCH XỊT RĂNG MIỆNG | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DR.MAYA | CHI NHÁNH HÀ NAM- CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DP CÔNG NGHỆ CAO NANOFRANCE/VIET NAM | 01/CBQC/23 | 230000893/PCBA-HN |
2552 | DUNG DỊCH XỊT THÔNG KINH LẠC BẮC THÁI | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 07/2023/QC-STY | 230000020/PCBA-TB |
2553 | DUNG DỊCH XỊT THÔNG KINH LẠC SAO THIÊN Y | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 08/2023/QC-STY | 240000044/PCBA-TB |
2554 | Dung dịch xịt trị mụn ngoài da Freeskin | CÔNG TY TNHH NOVOPHARM | Theo phụ lục | 01/2023/CV-NOVOPHARM | 190001912/PCBA-HN |
2555 | Dung dịch Xịt Trĩ Nhất Nhất | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 600822/CV-NN | 210000019/PCBA-LA |
2556 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG Y NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FRESH LIFE/VIET NAM | 10/QC-PYN | 240002266/PCBA-HN |
2557 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG Y NAM | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM HAPPY LIFE/VIET NAM | 02/QC-PYN | 220002981/PCBA-HN |
2558 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG Y NAM | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM HAPPY LIFE/VIET NAM | 01/QC-PYN | 220002974/PCBA-HN |
2559 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM HAPPY LIFE/VIET NAM | 04/QC-TT | 230000767/PCBA-HN |
2560 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM HAPPY LIFE/VIET NAM | 01/QC-TT | 230000861/PCBA-HN |
2561 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Laboratoire de la Mer/FRANCE | 20250422/ClariCare - FB Post 04 | 220001417/PCBB-BYT |
2562 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Laboratoire de la Mer/FRANCE | 20250422/ClariCare - FB Post 03 | 220001417/PCBB-BYT |
2563 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Laboratoire de la Mer/FRANCE | 20250415/ClariCare - FB Post 02 | 220001417/PCBB-BYT |
2564 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Laboratoire de la Mer/FRANCE | 20250412/ClariCare - FB Post 01 | 220001417/PCBB-BYT |
2565 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Laboratoire de la Mer/FRANCE | 20240924/ClariCare-AO0811 | 220001417/PCBB-BYT |
2566 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Laboratoire de la Mer/FRANCE | 20240925/ClariCareAO | 220001417/PCBB-BYT |
2567 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Laboratoire de la Mer/FRANCE | 231117/ClariCare - Detailing | 220001417/PCBB-BYT |
2568 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Laboratoire de la Mer/FRANCE | 20231025/ClariCare-AO0407 | 220001417/PCBB-BYT |
2569 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Laboratoire de la Mer/FRANCE | 20231019/ClariCare-Leaflet | 220001417/PCBB-BYT |
2570 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Laboratoire de la Mer/FRANCE | 20231016/ClariCare - Infographic Product Image | 220001417/PCBB-BYT |
2571 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Laboratoire de la Mer/FRANCE | 20230808/ClariCare-Post 01-03 | 220001417/PCBB-BYT |
2572 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Laboratoire de la Mer/FRANCE | 20230808/ClariCare-KV for Trade | 220001417/PCBB-BYT |
2573 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Laboratoire de la Mer/FRANCE | 20230808/ClariCare-Đang Khoi post | 220001417/PCBB-BYT |
2574 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Laboratoire de la Mer/FRANCE | 20230717/ClariCare-KV2023 | 220001417/PCBB-BYT |
2575 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Laboratoire de la Mer/FRANCE | 20230703/ClariCare-IntroductionFBYT | 220001417/PCBB-BYT |
2576 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Laboratoire de la Mer/FRANCE | 202210-Claricare post 1 adult | 220001417/PCBB-BYT |
2577 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Laboratoire de la Mer/FRANCE | Claricare adult TVC KV | 220001417/PCBB-BYT |
2578 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi cho trẻ em | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Laboratoire de la Mer/FRANCE | 202210-Claricare post 1 baby | 210000028/PCBA-ĐN |
2579 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi cho trẻ em | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Laboratoire de la Mer/FRANCE | Claricare baby TVC KV | 210000028/PCBA-ĐN |
2580 | Dung dịch xịt vết thương SANTAGO | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG/VIET NAM | 01/2023/TTNCKDD/QCTBYT | 210000140/PCBA-HD |
2581 | Dung dịch xịt vết thương SANTAGO | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG/VIET NAM | 02/CV-CĐD/QCTBYT | 210000140/PCBA-HD |
2582 | Dung dịch xịt xoang | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG Y NAM | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH – NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG/VIET NAM | 02/2025/QC - XHĐ | 250001224/PCBA-HN |
2583 | Dung dịch xịt xoang | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG Y NAM | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM LAN HƯƠNG/VIET NAM | 03/QC-PYN | 220002122/PCBA-HN |
2584 | Dung dịch xịt xoang | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH – NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG/VIET NAM | 01/2025/QC - TXT | 250001222/PCBA-HN |
2585 | Dung dịch xịt xoang Linh Dược | CÔNG TY TNHH EURO CHARMCO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO FDA/VIET NAM | 2410 | 230000039/PCBA-ĐNa |
2586 | Dung dịch xịt xoang TÂN XOANG TÁN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM LAN HƯƠNG/VIET NAM | 05/QC-TT | 220002672/PCBA-HN |
2587 | Dung dịch xịt, xông mũi, họng | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI POLVITA | ALBA THYMENT Sp.z o.o./POLAND | 01QC-POLVITA | 220002679/PCBB-HN |
2588 | Dung dich xoa bóp | CÔNG TY TNHH SÂM BẮC MỸ CND | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LA TERRE FRANCE/VIET NAM | 01/CKQC-CND | 230000277/PCBA-HCM |
2589 | DUNG DỊCH XOA BÓP | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY BÁCH THẢO DƯỢC | Công Ty Cổ Phần Nhà Máy Bách Thảo Dược/VIET NAM | 08/2024/TBYTQC-BTD | 240000003/PCBA-HP |
2590 | DUNG DỊCH XOA BÓP | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY BÁCH THẢO DƯỢC | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY BÁCH THẢO DƯỢC/VIET NAM | 04/2023/TBYTQC-BTD | 230000023/PCBA-HP |
2591 | DUNG DỊCH XOA BÓP | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY BÁCH THẢO DƯỢC | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY BÁCH THẢO DƯỢC/VIET NAM | 03/2023/TBYTQC-BTD | 230000024/PCBA-HP |
2592 | Dung dịch xoa bóp | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY BÁCH THẢO DƯỢC | CÔNG TY TNHH BÁCH THẢO DƯỢC/VIET NAM | 01/2023/TBYTQC-BTD | 230000015/PCBA-HP |
2593 | Dung dịch xoa bóp | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Novum Pharma B.V./CHINA | QC-220002248-2505 | 220002248/PCBA-HCM |
2594 | Dung dịch xoa bóp | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Novum Pharma B.V./CHINA | QC-220002248-0923 | 220002248/PCBA-HCM |
2595 | DUNG DỊCH XOA BÓP | HỘ KINH DOANH HUỲNH VĂN KHA | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM DELAVY/VIET NAM | 0911/23/HVK-QC | 230000002/PCBA-NT |
2596 | DUNG DỊCH XOA BÓP MỘC LÂM AN | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI MỸ PHẨM NGÔ THANH PHÚ | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI MỸ PHẨM NGÔ THANH PHÚ/VIET NAM | 01/2024-QC/NTP | 240000008/PCBA-ĐN |
2597 | Dung dịch xoa bóp ngoài da | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y BẢO MINH ĐƯỜNG | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y BẢO MINH ĐƯỜNG/VIET NAM | QC01/BMD | 230000004/PCBA-QN |
2598 | DUNG DỊCH XOA BÓP NGOÀI DA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM GALIEN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BIMEX TẠI BẮC NINH/VIET NAM | 01/QC-GL/2022 | 220002645/PCBA-HN |
2599 | Dung dịch xoa bóp ngoài da (hoạt chất, cơ chế sử dụng phù hợp với trang thiết bị y tế) | CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA | CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA/VIET NAM | 13/2025-QC | 250000010/PCBA-CT |
2600 | Dung dịch xoa bóp ngoài da (hoạt chất, cơ chế sử dụng phù hợp với trang thiết bị y tế) | CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA | CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA/VIET NAM | 12/2025-QC | 230000003/PCBA-CT |
2601 | Dung dịch xoa bóp PHỤC CỐT LINH | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY BÁCH THẢO DƯỢC | Công Ty Cổ Phần Nhà Máy Bách Thảo Dược/VIET NAM | 05/2023/TBYTQC-BTD | 240000002/PCBA-HP |
2602 | Dung dich xoa bóp Su Tong | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GPHARM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẦM KOSNA VIỆT NAM/VIET NAM | 02/VBCKQC/GPHARM | 220002493/PCBA-HCM |
2603 | DUNG DỊCH XOA BÓP XƯƠNG KHỚP SAMIO | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM HƯNG VIỆT | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SHABIGROUP /VIET NAM | QC-02TTBYT-HVP | 230000367/PCBA-HN |
2604 | EXTRA WHITENING SKIN FACE CREAM | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN QUỐC TẾ STBE | CÔNG TY TNHH HATAPHACO/VIET NAM | 05/2024/ĐKQC | 240000154/PCBA-HCM |
2605 | FRESH ON | CÔNG TY TNHH INTERSHOP | Theo phụ lục | 012024/CKQC/INTERSHOP | 240000959/PCBA-HCM; 240000960/PCBA-HCM; 240000978/PCBA-HCM. |
2606 | FYSOLINE ISOTONIC SPRAY | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO | CENTRE PHARMA/FRANCE | 04/2025-SHC | 240002647/PCBA-HN |
2607 | Gạc | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ALTACO | CÔNG TY CỔ PHẦN GRANDSTAR QUỐC TẾ/VIET NAM | 0104/2025/CBQC-ATC | 240002343/PCBA-HN |
2608 | Gạc 3D chống dính nhanh lành vết thương | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TOMITA VIỆT NAM | ZUIKO MEDICAL CORPORATION/JAPAN | 02-05012024/CK-Tomita | 230003251/PCBB-HN |
2609 | Gạc 3D chống dính nhanh lành vết thương | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TOMITA VIỆT NAM | ZUIKO MEDICAL CORPORATION/JAPAN | 01-05012024/CK-Tomita | 230003252/PCBB-HN |
2610 | Gạc alginate vô trùng, kháng khuẩn | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | Solventum/MSD/Ad/2024-07/04 | Chưa áp dụng |
2611 | Gạc bao quy đầu | CÔNG TY TNHH NAVIPHARMA | Novamedic Co., Ltd./THAILAND | 1368/2023/CKQC | 220003003/PCBA-HN |
2612 | Gạc bao quy đầu | CÔNG TY TNHH NAVIPHARMA | Novamedic Co., Ltd./THAILAND | 1369/2023/CKQC | 220003004/PCBA-HN |
2613 | Gạc bao quy đầu | CÔNG TY TNHH NAVIPHARMA | Novamedic Co., Ltd./THAILAND | 01/Navipharma/2023 | 220003004/PCBA-HN |
2614 | Gạc đa năng | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DR.MAYA | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH/VIET NAM | 01/2024/VBCK-DR.MAYA | 240000002/PCBA-HN |
2615 | GẠC HYDROCOLLOID | CÔNG TY CỔ PHẦN SEMIND | Theo phụ lục | 01/24/QC-LVC | 2100009ĐKLH/BYT-TB-CT |
2616 | Gạc lau mi mắt | CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN DƯỢC PHẨM SUCS | SolMed Pharma Kft/HUNGARY | 02/QC-SUCS | 220000760/PCBB-HN |
2617 | Gạc lau mi mắt | CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN DƯỢC PHẨM SUCS | SolMed Pharma Kft/HUNGARY | 01/QC-SUCS | 220000759/PCBB-HN |
2618 | Gạc lưới tẩm muối bạc | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.25.003 | 2301465ĐKLH/BYT-HTTB |
2619 | Gạc lưới tẩm muối bạc | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.24.011 (03) | 2301465ĐKLH/BYT-HTTB |
2620 | Gạc lưới tẩm muối bạc | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.24.007 (03) | 2301465ĐKLH/BYT-HTTB |
2621 | Gạc lưới tẩm muối bạc | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.24.008 | 2301465ĐKLH/BYT-HTTB |
2622 | Gạc lưới tẩm muối bạc | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.24.004 | 2301465ĐKLH/BYT-HTTB |
2623 | Gạc lưới tẩm muối bạc | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.24.003 | 2301465ĐKLH/BYT-HTTB |
2624 | Gạc lưới tiệt trùng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.23.001 (06) | 190001484/PCBA-HCM |
2625 | Gạc lưới tiệt trùng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.22.008 (27) | 190001484/PCBA-HCM |
2626 | GẠC PHẪU THUẬT (GAUZE SPONGES) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 163/CV-TANA | 180000135/PCBA-HN |
2627 | GẠC PHẪU THUẬT (GAUZE SPONGES) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 132.22 | 180000135/PCBA-HN |
2628 | Gạc răng miệng | CÔNG TY CỔ PHẦN CÁC SẢN PHẨM THIÊN NHIÊN | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH/VIET NAM | 01/2024/QC-NATUPRO | 240001798/PCBA-HN |
2629 | GẠC RĂNG MIỆNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3M PHARMA | CÔNG TY CỔ PHẦN GRANDSTAR QUỐC TẾ/VIET NAM | 01/2023/CKQC-3MPHARMA | 220002993/PCBA-HN |
2630 | GẠC RĂNG MIỆNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3M PHARMA | CÔNG TY TNHH HOÁ DƯỢC AERO CHEMIE/VIET NAM | 01/2022/CKQC-3MPHARMA | 210000805/PCBA-HN |
2631 | GẠC RĂNG MIỆNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SOHACO MIỀN BẮC | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ BIOSANTIS/VIET NAM | 0112-23/QC/SMB | 220002075/PCBA-HN |
2632 | GẠC RĂNG MIỆNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SOHACO MIỀN BẮC | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ BIOSANTIS/VIET NAM | 02/2022/SMB | 220002075/PCBA-HN |
2633 | GẠC RĂNG MIỆNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SOHACO MIỀN BẮC | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SOHA VIMEX/VIET NAM | 0124/QC/SMB | 230002259/PCBA-HN |
2634 | Gạc răng miệng | CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN NTT VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH/VIET NAM | 022023/QCNTT | 230002215/PCBA-HN |
2635 | Gạc răng miệng | CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN TÂN DƯỢC PHÁT | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH/VIET NAM | 810/2024/CKQC-TDP | 240001694/PCBA-HN |
2636 | GẠC RĂNG MIỆNG DR. PAPIE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 02QC/2022 | 210002052/PCBA-HN |
2637 | GẠC RĂNG MIỆNG DR. PAPIE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 02QC/2022 | 210002052/PCBA-HN |
2638 | GẠC RĂNG MIỆNG DR. PAPIE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 01QC/2022 | 210002052/PCBA-HN |
2639 | GẠC RĂNG MIỆNG DR. PAPIE 1+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 08/2024/QC-STM | 240001154/PCBA-HN |
2640 | GẠC RĂNG MIỆNG DR. PAPIE 1+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 08/2024/QC- STM | 240001154/PCBA-HN |
2641 | GẠC RĂNG MIỆNG DR. PAPIE 1+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 09/2024/QC-STM | 240001154/PCBA-HN |
2642 | GẠC RĂNG MIỆNG DR. PAPIE 1+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 06/2024/QC-STM | 240001154/PCBA-HN |
2643 | GẠC RĂNG MIỆNG DR.PAPIE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 20/2025/QC-STM | 210002052/PCBA-HN |
2644 | GẠC RĂNG MIỆNG DR.PAPIE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 17/2025/QC-STM | 210002052/PCBA-HN |
2645 | GẠC RĂNG MIỆNG DR.PAPIE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 12/2025/QC-STM | 210002052/PCBA-HN |
2646 | GẠC RĂNG MIỆNG DR.PAPIE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 07/2025/QC-STM | 210002052/PCBA-HN |
2647 | GẠC RĂNG MIỆNG DR.PAPIE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 04/2025/QC-STM | 210002052/PCBA-HN |
2648 | GẠC RĂNG MIỆNG DR.PAPIE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 01/2025/QC-STM | 210002052/PCBA-HN |
2649 | GẠC RĂNG MIỆNG DR.PAPIE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 05/2024/QC-STM | 210002052/PCBA-HN |
2650 | GẠC RĂNG MIỆNG DR.PAPIE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 03/2024/QC-STM | 210002052/PCBA-HN |
2651 | GẠC RĂNG MIỆNG DR.PAPIE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 01/2024/QC-STM | 210002052/PCBA-HN |
2652 | GẠC RĂNG MIỆNG DR.PAPIE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 14/2023/QC-STM | 210002052/PCBA-HN |
2653 | GẠC RĂNG MIỆNG DR.PAPIE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 08/2023/QC-STM | 210002052/PCBA-HN |
2654 | GẠC RĂNG MIỆNG DR.PAPIE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 05/2023/QC-STM | 210002052/PCBA-HN |
2655 | GẠC RĂNG MIỆNG DR.PAPIE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 02/2023/QC-STM | 210002052/PCBA-HN |
2656 | GẠC RĂNG MIỆNG DR.PAPIE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 13QC/2022 | 210002052/PCBA-HN |
2657 | GẠC RĂNG MIỆNG DR.PAPIE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 12QC/2022 | 210002052/PCBA-HN |
2658 | GẠC RĂNG MIỆNG DR.PAPIE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 09QC/2022 | 210002052/PCBA-HN |
2659 | GẠC RĂNG MIỆNG DR.PAPIE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 08QC/2022 | 210002052/PCBA-HN |
2660 | GẠC RĂNG MIỆNG DR.PAPIE 1+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 21/2025/QC-STM | 240001154/PCBA-HN |
2661 | GẠC RĂNG MIỆNG DR.PAPIE 1+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 18/2025/QC-STM | 240001154/PCBA-HN |
2662 | GẠC RĂNG MIỆNG DR.PAPIE 1+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 04/2024/QC-STM | 240001154/PCBA-HN |
2663 | GẠC RĂNG MIỆNG DR.PAPIE 1+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 02/2024/QC-STM | 240001154/PCBA-HN |
2664 | GẠC RĂNG MIỆNG DR.PAPIE 1+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 02/2024/QC-STM | 240001154/PCBA-HN |
2665 | Gạc răng miệng thảo dược | CÔNG TY CỔ PHẦN TITAFA | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH/VIET NAM | 02/2023/CKQC-TITAFA | 220002423/PCBA-HCM |
2666 | Gạc Răng Miệng Tottee | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 17QC/2022 | 210002053/PCBA-HN |
2667 | Gạc rơ lưỡi | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM USA- VIP | CÔNG TY CỔ PHẦN GRANDSTAR QUỐC TẾ/VIET NAM | 01/2024/QCTBYT-USA | 240000327/PCBA-HN |
2668 | GẠC RƠ LƯỠI CAO CẤP | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT TAM MINH | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT TAM MINH/VIET NAM | 02/2024VBCKQCTTBYT-TAMMINH | 230001627/PCBA-HCM |
2669 | Gạc rơ lưỡi Diệp An Nhi | CHI NHÁNH LƯƠNG SƠN - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Chi nhánh Lương Sơn - Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 05/2023/DKHB-QC | 220000012/PCBA-HB |
2670 | Gạc rơ lưỡi Diệp An Nhi | CHI NHÁNH LƯƠNG SƠN - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Chi nhánh Lương Sơn - Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 02/2022/DKHB-QC | 220000012/PCBA-HB |
2671 | Gạc rơ lưỡi miệng cho bé midkidbaby | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MID | Chi nhánh Lương Sơn - Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 01/2025/MID-QC | 220003355/PCBA-HN |
2672 | Gạc rơ lưỡi miệng cho bé midkidbaby | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MID | Chi nhánh Lương Sơn - Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 05/2023/MID-QC | 220003355/PCBA-HN |
2673 | Gạc rơ lưỡi Nalabo | CHI NHÁNH LƯƠNG SƠN - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Chi nhánh Lương Sơn - Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 04/2022/DKHB-QC | 220000013/PCBA-HB |
2674 | Gạc rơ lưỡi thảo dược | CHI NHÁNH LƯƠNG SƠN - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Chi nhánh Lương Sơn - Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 06/2024/DKHB-QC | 240000004/PCBA-HB |
2675 | Gạc rơ lưỡi thảo dược Elemis | CHI NHÁNH LƯƠNG SƠN - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | CHI NHÁNH LƯƠNG SƠN - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA/VIET NAM | 03/2022/DKHB-QC | 220000011/PCBA-HB |
2676 | GẠC RƠ LƯỠI TRẺ EM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDSTAND | CÔNG TY CỔ PHẦN GRANDSTAR QUỐC TẾ /VIET NAM | 06/CBQC-MEDSTAND | 230002060/PCBA-HN |
2677 | GẠC RƠ LƯỠI TRẺ EM | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT TAM MINH | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT TAM MINH/VIET NAM | 03/2024VBCKQCTTBYT-TAMMINH | 230001626/PCBA-HCM |
2678 | GẠC VỆ SINH RĂNG MIỆNG | CÔNG TY TNHH BICARE | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH/VIET NAM | 01QC/112022/BICARE | 220000100/PCBA-HN |
2679 | Gạc vệ sinh răng miệng cho bé | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | MediUSA Inc/UNITED STATES | 06/2024/QC-MEDIUSA | 240000798/PCBA-HCM |
2680 | Gạc vô trùng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.22.008 (14.2) | 170003324/HSCBA-HCM |
2681 | Gạc y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | Theo phụ lục | 057-24/CNT-QC | 210000057/PCBA-BD |
2682 | Gạc y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | Theo phụ lục | 011.23/VB-QC | 210000057/PCBA-BD |
2683 | Găng khám cao su SuperGuard | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI | Supermax Glove Manufacturing SDN. BHD./MALAYSIA | 006/QC/Hmec | 170000119/PCBA-HN |
2684 | Găng tay cao su phẫu thuật tiệt trùng | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI | Supermax Glove Manufacturing SDN. BHD./MALAYSIA | 008/QC/Hmec | 2100546ĐKLH/BYT-TB-CT |
2685 | Găng tay khám bệnh | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 28052025/TN-TBQC | 230001173/PCBA-HCM |
2686 | Găng tay Latex khám bệnh có bột | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ BK | CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY BÌNH PHƯỚC/VIET NAM | 02/2024/QC-BK | 210000008/PCBA-BP |
2687 | Găng tay Latex khám bệnh không bột | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ BK | CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY BÌNH PHƯỚC/VIET NAM | 01/2024/QC-BK | 210000007/PCBA-BP |
2688 | Găng tay thăm khám dùng trong y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00033/YTECO-QC | 190000910/PCBA-HCM |
2689 | Găng tay y tế NITRILE SSG CLASSIC/Nitrile Examination Glove-SSG Classic | CÔNG TY CỔ PHẦN S&S GLOVE | CÔNG TY CỔ PHẦN S&S GLOVE/VIET NAM | 01/VBCKQC/SSG | 220000012/PCBA-BV |
2690 | Gel | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 01/2024/CVQC-DPVY | 220000004/PCBB-TB |
2691 | Gel âm đạo | CÔNG TY TNHH NGÂN THỊNH PHÁT GLOBAL | KOREACOSPACK CO., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 01/2025/NTP-QC | 250000001/PCBB-HP |
2692 | Gel âm đạo Betadine BV Gel | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Conforma NV/BELGIUM | 9-QC/2023 | 220001873/PCBB-BYT |
2693 | Gel âm đạo Betadine BV Gel | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Conforma NV/BELGIUM | 8-QC/2023 | 220001873/PCBB-BYT |
2694 | Gel âm đạo Clogyne | CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TH-NIA | CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN TH PIONE/VIET NAM | 01/2023/CKQC-THNIA | 230001362/PCBB-HN |
2695 | Gel bôi | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOP QUEEN VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOP QUEEN VIỆT NAM /VIET NAM | 24000174/XNQC/PCA-HN | 240001232/PCBA-HN |
2696 | Gel bôi | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOP QUEEN VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOP QUEEN VIỆT NAM/VIET NAM | 24000176/XNQC/PCA-HN | 240001300/PCBA-HN |
2697 | Gel bôi | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOP QUEEN VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOP QUEEN VIỆT NAM/VIET NAM | 24000175/XNQC/PCA-HN | 240001232/PCBA-HN |
2698 | Gel bôi | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOP QUEEN VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOP QUEEN VIỆT NAM/VIET NAM | 24000157/XNQC/PCA-HN | 240001232/PCBA-HN |
2699 | Gel bôi âm đạo | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC MỸ PHẨM DOVA | Gruppo Farmaimpresa srl/ITALY | 03/2022/QC-DVG | 220000781/PCBB-BYT |
2700 | Gel bôi âm đạo | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Sigmar Italia S.p.A./ITALY | 03/HT/MED/HEC-RA2025 | 220000079/PCBB-BD |
2701 | Gel bôi âm đạo | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Sigmar Italia S.p.A./ITALY | 01/HT/MED/HEC-RA2025 | 220000079/PCBB-BD |
2702 | Gel bôi âm đạo | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Sigmar Italia S.p.A./ITALY | 71/HT/MED/HEC-RA2024 | 220000079/PCBB-BD |
2703 | Gel bôi âm đạo | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Sigmar Italia S.p.A./ITALY | 02/HT/MED/HEC-RA2024 | 220000079/PCBB-BD |
2704 | GEL BÔI DA | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 07/2024/QC-STY | 220000031/PCBA-TB |
2705 | Gel bôi da | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DPC | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SONG THÀNH/VIET NAM | 11/2023/CV-DPC | 230000898/PCBA-HCM |
2706 | GEL BÔI DA | CÔNG TY CỔ PHẦN GSV VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT/VIET NAM | 01/2024/VBCK-GSV | 230001441/PCBA-HN |
2707 | GEL BÔI DA | CÔNG TY CỔ PHẦN GSV VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT/VIET NAM | 02/2023/VBCK-GSV | 220003449/PCBA-HN |
2708 | GEL BÔI DA | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT TÍN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI/VIET NAM | 03/QCTTBYT-VT | 220001918/PCBA-HN |
2709 | GEL BÔI DA | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT TÍN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI/VIET NAM | 01/QCTTBYT-VT | 220001916/PCBA-HN |
2710 | GEL BÔI DA | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT TÍN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI/VIET NAM | 04/QCTTBYT-VT | 220001919/PCBA-HN |
2711 | Gel bôi da | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ BÁCH THUẬN | Dan Pharm Ltd/ISRAEL | 08/2023/ĐKQC-BT | 220000165/PCBA-HD |
2712 | Gel bôi da | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ BÁCH THUẬN | Dan Pharm Ltd/ISRAEL | 07/2023/ĐKQC-BT | 220000165/PCBA-HD |
2713 | Gel bôi da | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ BÁCH THUẬN | Dan Pharm Ltd/ISRAEL | 06/2023/ĐKQC-BT | 220000165/PCBA-HD |
2714 | Gel bôi điều trị viêm da tiết bã | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ BÁCH THUẬN | Dan Pharm Ltd./ISRAEL | 04/QC/BT | 200000034/PCBA-HD |
2715 | GEL BÔI GIẢM ĐAU CƠ XƯƠNG KHỚP | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KINH | Gruppo Farmaimpresa srl/ITALY | 012024/QC-DPK | 230001630/PCBA-HCM |
2716 | GEL BÔI GIẢM ĐAU CƠ XƯƠNG KHỚP | CÔNG TY TNHH GOOD NATURAL PRODUCTS | Pharma Biomateck Srl/ITALY | 012023/QC-GNP | 230001495/PCBA-HCM |
2717 | Gel bôi hậu môn | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ONEST PHARMA | Farmaceutici Damor S.p.A/ITALY | 03-2022/QC-OP | 220002175/PCBB-HN |
2718 | Gel bôi hỗ trợ giảm đau META hot | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA/VIET NAM | 22032023-ABI | 220001110/PCBA-HN |
2719 | Gel bôi mắt | CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN DƯỢC PHẨM SUCS | Medicom Healthcare Ltd/UNITED KINGDOM | 05QC-SUCS | 220000323/PCBB-HN |
2720 | GEL BÔI NGOÀI DA | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIFACA HEALTH | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM HAPPY LIFE/VIET NAM | 01/2024/CVQC-VFC | 230001182/PCBA-HN |
2721 | Gel bôi ngoài da | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ BÁCH THUẬN | Dan Pharm Ltd/ISRAEL | 02/2024/ĐKQC-BT | 230000068/PCBA-HD |
2722 | Gel bôi ngoài da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN FIDESCHEM INTERNATIONAL INCORPORATION PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | VELIT BIOPHARMA S.R.L./ITALY | 012023/QĐ-QC/VPDD | 220001645/PCBA-HCM |
2723 | Gel bôi ngoài da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN FIDESCHEM INTERNATIONAL INCORPORATION PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | VELIT BIOPHARMA S.R.L/ITALY | 03/2022/QĐ-QC | 220002596/PCBB-HCM |
2724 | GEL BÔI NGOÀI DA ACTIDEM DERMA GEL | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM INOLAB DERMA VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LA TERRE FRANCE/VIET NAM | 07/2024/QC-IDVN | 240000831/PCBA-HCM |
2725 | Gel bôi ngoài da và niêm mạc | CÔNG TY TNHH SINH DƯỢC PHẨM KTH | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDZAVY/VIET NAM | 02/24/QC/KTH | 240001629/PCBA-HN |
2726 | Gel bôi sát khuẩn DPS | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC MIDENTIS | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 005/2023/MIDENTIS-QC | 230001669/PCBA-HN |
2727 | Gel bôi trĩ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FAMAX | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẦM KOSNA VIỆT NAM/VIET NAM | 01/2023/CKQC-FAMAX | 230000025/PCBA-HN |
2728 | Gel bôi trĩ | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ BÁCH THUẬN | Dan Pharm Ltd/ISRAEL | 03/2022/QC-BT | 220000003/PCBB-HD |
2729 | Gel bôi trĩ | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN FIDESCHEM INTERNATIONAL INCORPORATION PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | VULM s.r.o./SLOVAKIA | 03/2023/QĐ-QC | 230002502/PCBB-HCM |
2730 | Gel bôi trị ngứa và mẩn đỏ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | MediUSA Inc/UNITED STATES | 04/2024/QC-MEDIUSA | 240000869/PCBA-HCM |
2731 | Gel bôi trơn | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY | PT Meiyume Manufacturing Indonesia/INDONESIA | 02/2024/PMC-RA-QC | 240000323/PCBB-HCM |
2732 | Gel bôi trơn | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY | PT Meiyume Manufacturing Indonesia/INDONESIA | 01/2024/PMC-RA-QC | 240000324/PCBB-HCM |
2733 | Gel bôi trơn | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAFATIS | Ritex GmbH/GERMANY | 02/RITEX-CKQC | 220001898/PCBB-BYT |
2734 | GEL BÔI TRƠN | CÔNG TY CỔ PHẦN NASACO | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VINH THỊNH VƯỢNG/VIET NAM | 01/QCTBYT-NSC/2022 | 220002728/PCBB-HN |
2735 | Gel bôi trơn | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ GIẢI PHÁP XNK Á CHÂU | CARE LATEX SDN.BHD/MALAYSIA | 062024/QCAC | 230002490/PCCB-HN |
2736 | Gel bôi trơn | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ GIẢI PHÁP XNK Á CHÂU | Pleasure Latex Products Sdn Bhd/MALAYSIA | 01/2024/QC-AC | 240002886/PCBB-HN |
2737 | Gel bôi trơn | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | PT Konimex/INDONESIA | 29/QC/KNM/HEC-RA2024 | 220000054/PCBB-BD |
2738 | Gel bôi trơn | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | PT Konimex/INDONESIA | 29/QC/KNM/HEC-RA2024 | 220000053/PCBB-BD |
2739 | Gel bôi trơn | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | PT Konimex/INDONESIA | 01/QC/KNM/HEC-RA2024 | 220000053/PCBB-BD |
2740 | Gel bôi trơn | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | PT Konimex/INDONESIA | 02/QC/KNM/HEC-RA2024 | 220000054/PCBB-BD |
2741 | Gel bôi trơn | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | PT. Konimex/INDONESIA | 29/QC/KNM/HEC-RA2024 | 240000003/PCBB-BD |
2742 | GEL BÔI TRƠN | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GAC | Theo phụ lục | 0821.1/VBCKQC-GAC | 230001962/PCBB-HN |
2743 | Gel bôi trơn | CÔNG TY TNHH SỰ LỰA CHỌN VÀNG | Theo phụ lục | 05/QC-GC | 240002400/PCBB-HCM |
2744 | Gel bôi trơn | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ OZOVN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ LISACOS/VIET NAM | QCTBYT/200923/OZOVN | 230000004/PCBB-HD |
2745 | GEL BÔI TRƠN | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ OZOVN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDZAVY/VIET NAM | 01/2024/OZOVN | 240000013/PCBB-HD |
2746 | GEL BÔI TRƠN | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ A.K.C | Innolatex (Thailand) Limited/THAILAND | 18.12/QC/AKC | 240002509/PCBB-HN |
2747 | Gel bôi trơn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN RECKITT BENCKISER (THAILAND) LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Doppel Farmaceuti Srl/ITALY | 190924/KY82 leaflet | 230000514/PCBB-HCM |
2748 | Gel bôi trơn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN RECKITT BENCKISER (THAILAND) LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd., Thailand/THAILAND | 190924/KY50 leaflet | 230000717/PCBB-HCM |
2749 | Gel bôi trơn âm đạo tăng khả năng thụ thai GYNELLA® Natal Ferti Gel | CÔNG TY CP DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | HEATON K.S/CZECH REPUBLIC | 02/2023/DAPHARCO-QC | 220000061/PCBB-ĐNa |
2750 | GEL BÔI TRƠN JOYDROPS DELAY LUBRICANT GEL | CÔNG TY TNHH NANO HOÀNG LONG | TURKUAZ SAGLIK HIZMETLERI MEDIKAL TEMIZLIK, KIMYASAL URUNLER SAN.VE TIC.LTD.STI /TURKEY | 0222/NANO-CKNDHTQC | 220002707/PCBB-HN |
2751 | GEL BÔI TRƠN JOYDROPS ENHANCEMENT LUBRICANT GEL | CÔNG TY TNHH NANO HOÀNG LONG | TURKUAZ SAGLIK HIZMETLERI MEDIKAL TEMIZLIK, KIMYASAL URUNLER SAN.VE TIC.LTD.STI /TURKEY | 0522/NANO-CKNDHTQC | 220002791/PCBB-BYT |
2752 | GEL BÔI TRƠN JOYDROPS VAGINA TIGHTENER | CÔNG TY TNHH NANO HOÀNG LONG | TURKUAZ SAGLIK HIZMETLERI MEDIKAL TEMIZLIK, KIMYASAL URUNLER SAN.VE TIC.LTD.STI /TURKEY | 0422/NANO-CKNDHTQC | 220002792/PCBB-BYT |
2753 | Gel bôi trơn khớp | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM | Theo phụ lục | 20062023-MDE-QCREGENOGEL | 18136NK/BYT-TB-CT |
2754 | Gel bôi trơn khớp (Gel tiêm nội khớp) | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM | Theo phụ lục | 22062023-MDE-REGENOGEL | 18136NK/BYT-TB-CT |
2755 | Gel bôi trơn ống tủy | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-23/CKQC-META-MD-CHEL | 230000216/PCBB-HCM |
2756 | GEL BÔI VẾT THƯƠNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BLUE | PHARMAPLAST S.A.E/EGYPT | 0624/CKQC-TBYT | 230003216/PCBB-HN |
2757 | Gel bơm phụ khoa Gelin | CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHOẺ NỮ GIỚI | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DP VÀ TBYT NHẬT MINH/VIET NAM | 220623/SKNG-CKNDQC-GI03 | 230001387/PCBB-HN |
2758 | Gel bơm phụ khoa Gelin | CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHOẺ NỮ GIỚI | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DP VÀ TBYT NHẬT MINH/VIET NAM | 220623/SKNG-CKNDQC-GI02 | 230001386/PCBB-HN |
2759 | Gel bơm phụ khoa Gelin | CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHOẺ NỮ GIỚI | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DP VÀ TBYT NHẬT MINH/VIET NAM | 220623/SKNG-CKNDQC-GI01 | 230001388/PCCB-HN |
2760 | Gel chăm sóc răng miệng | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Bluem Europe/NETHERLANDS | 200620252/TN-TBQC | 190000969/PCBA-HCM |
2761 | Gel chăm sóc răng miệng | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Bluem Europe/NETHERLANDS | 29052025-7/TN-TBQC | 190000969/PCBA-HCM |
2762 | Gel chống dính sau phẫu thuật | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HOÀNG SƠN | Hangzhou Singclean Medical products Co., Ltd./CHINA | 06/2025/CV-HS | 2403961ĐKLH/BYT-HTTB |
2763 | Gel chống dính sau phẫu thuật | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Theo phụ lục | Protad-01/CBQC-ĐM | 2301464ĐKLH/BYT-HTTB |
2764 | Gel chống dính sau phẫu thuật | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Theo phụ lục | 240706/CBQC-ĐM | 2301464ĐKLH/BYT-HTTB |
2765 | Gel đặt âm đạo | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Rolf Kullgren AB/SWEDEN | 20250528/Canesbalance - Materials | 240000007/PCBB-ĐN |
2766 | Gel đặt âm đạo | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Rolf Kullgren AB/SWEDEN | 20250528/Canesbalance - Ecom | 240000007/PCBB-ĐN |
2767 | Gel đặt âm đạo | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Rolf Kullgren AB/SWEDEN | 20250528/Canesbalance - KV | 240000007/PCBB-ĐN |
2768 | Gel đặt hỗ trợ phụ khoa | HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM PHYTOTEC | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER-C/VIET NAM | 01/2025/QC-PHYT | 240001739/PCBB-HN |
2769 | Gel đặt phụ khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DƯỢC FANMEC | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DƯỢC FANMEC/VIET NAM | QCTBYT/310323/FANMEC | 230000001/PCBB-QN |
2770 | Gel Đặt Phụ Khoa | CÔNG TY TNHH SINH DƯỢC PHẨM KTH | Công ty Cổ Phần Dược phẩm Medzavy/VIET NAM | 01/24/QC/KTH | 240001538/PCBB-HN |
2771 | GEL ĐH _ FORNYELSE | CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC NTĐ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI/VIET NAM | 240623/NTĐ-CKQC | 230001071/PCBA-HN |
2772 | Gel điều trị vết thương | CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG | StratPharma AG/SWITZERLAND | 02-2022/QC-GR | 220000954/PCBB-HCM |
2773 | Gel điều trị viêm âm đạo | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ BÁCH THUẬN | Dan Pharm Ltd/ISRAEL | 01/2024/ĐKQC-BT | 230000007/PCBB-HD |
2774 | Gel dùng ngoài | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM THIÊN NHIÊN VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 01/2024/CVQC-TNVN | 230000083/PCBA-HN |
2775 | GEL GIẢM ĐAU | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ BIOSANTIS/VIET NAM | 1321/2023/VPC-QC | 230000012/PCBA-VP |
2776 | Gel giảm đau | CÔNG TY TNHH ASTERA VIỆT NAM | Laboratoire Polidis/FRANCE | 04/QCTBYT-ASTERA | 240002101/PCBA-HN |
2777 | Gel giảm đau | CÔNG TY TNHH ASTERA VIỆT NAM | Laboratoire Polidis/FRANCE | 03/QCTBYT-ASTERA | 240002101/PCBA-HN |
2778 | Gel giảm đau | CÔNG TY TNHH ASTERA VIỆT NAM | Laboratoire Polidis/FRANCE | 02/QCTBYT-ASTERA | 240002101/PCBA-HN |
2779 | Gel giảm đau | VIỆN NGHIÊN CỨU CÁC BÀI THUỐC DÂN TỘC VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER-C/VIET NAM | 030724/VIMPHAR-CKQC | 240001319/PCBA-HN |
2780 | Gel giảm đau NOCICEPTOL | CÔNG TY TNHH ASTERA VIỆT NAM | Laboratoire POLIDIS/FRANCE | 01/QCTBYT-ASTERA | 180002054/PCBA-HN |
2781 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.034 | 210000554/PCBA-HCM |
2782 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.023 (2) | 210000554/PCBA-HCM |
2783 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.037 | 210000554/PCBA-HCM |
2784 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.034 | 210000554/PCBA-HCM |
2785 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.031 | 210000554/PCBA-HCM |
2786 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.024 | 210000554/PCBA-HCM |
2787 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.021 (2) | 210000554/PCBA-HCM |
2788 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.020 | 210000554/PCBA-HCM |
2789 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.019 | 210000554/PCBA-HCM |
2790 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.018 | 210000554/PCBA-HCM |
2791 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.015 | 210000554/PCBA-HCM |
2792 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.009 | 210000554/PCBA-HCM |
2793 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.008 | 210000554/PCBA-HCM |
2794 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.007 | 210000554/PCBA-HCM |
2795 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.004 | 210000554/PCBA-HCM |
2796 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.003 | 210000554/PCBA-HCM |
2797 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.029 | 210000554/PCBA-HCM |
2798 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.028 | 210000554/PCBA-HCM |
2799 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.026 (03) | 210000554/PCBA-HCM |
2800 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.022 | 210000554/PCBA-HCM |
2801 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.019 | 210000554/PCBA-HCM |
2802 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.018 | 210000554/PCBA-HCM |
2803 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.017 | 210000554/PCBA-HCM |
2804 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.016 | 210000554/PCBA-HCM |
2805 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.015 | 210000554/PCBA-HCM |
2806 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.006 (04) | 210000554/PCBA-HCM |
2807 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.006 (03) | 210000554/PCBA-HCM |
2808 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.006 (02) | 210000554/PCBA-HCM |
2809 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.006 (01) | 210000554/PCBA-HCM |
2810 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.008 | 210000554/PCBA-HCM |
2811 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.007 | 210000554/PCBA-HCM |
2812 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.005 (01) | 210000554/PCBA-HCM |
2813 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.005 | 210000554/PCBA-HCM |
2814 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.003 | 210000554/PCBA-HCM |
2815 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.019 (03) | 210000554/PCBA-HCM |
2816 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.016 (03) | 210000554/PCBA-HCM |
2817 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.012 | 210000554/PCBA-HCM |
2818 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.002 (03) | 210000554/PCBA-HCM |
2819 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.001 (08) | 210000554/PCBA-HCM |
2820 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.22.008 (03) | 210000554/PCBA-HCM |
2821 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.22.011 (02) | 210000554/PCBA-HCM |
2822 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.22.004 | 210000554/PCBA-HCM |
2823 | Gel hỗ trợ cân bằng PH phụ khoa | CÔNG TY TNHH Y DƯỢC PHÚC GIA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ CÔNG NGHỆ HÓA SINH HÀ NỘI/VIET NAM | 01/2024/VBCK/PG | 240000223/PCBB-HN |
2824 | Gel hỗ trợ cân bằng PH phụ khoa | CÔNG TY TNHH Y DƯỢC PHÚC GIA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ CÔNG NGHỆ HÓA SINH HÀ NỘI/VIET NAM | 01/2024/VBCK/PG | 240000223/PCBB-HN |
2825 | Gel hỗ trợ điều trị nhiệt miệng và các vết thương nhỏ trong khoang miệng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.25.035 | 190000396/PCBA-HCM |
2826 | Gel hỗ trợ điều trị nhiệt miệng và các vết thương nhỏ trong khoang miệng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.25.033 | 190000396/PCBA-HCM |
2827 | Gel hỗ trợ điều trị nhiệt miệng và các vết thương nhỏ trong khoang miệng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UM.MKT.25.033 | 190000396/PCBA-HCM |
2828 | Gel hỗ trợ điều trị nhiệt miệng và các vết thương nhỏ trong khoang miệng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.25.025 | 190000396/PCBA-HCM |
2829 | Gel hỗ trợ điều trị nhiệt miệng và các vết thương nhỏ trong khoang miệng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.25.021 (4) | 190000396/PCBA-HCM |
2830 | Gel hỗ trợ điều trị nhiệt miệng và các vết thương nhỏ trong khoang miệng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.25.011 | 190000396/PCBA-HCM |
2831 | Gel hỗ trợ điều trị nhiệt miệng và các vết thương nhỏ trong khoang miệng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.25.017 | 190000396/PCBA-HCM |
2832 | Gel hỗ trợ điều trị nhiệt miệng và các vết thương nhỏ trong khoang miệng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.25.013 | 190000396/PCBA-HCM |
2833 | Gel hỗ trợ điều trị nhiệt miệng và các vết thương nhỏ trong khoang miệng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.25.012 | 190000396/PCBA-HCM |
2834 | Gel hỗ trợ điều trị nhiệt miệng và các vết thương nhỏ trong khoang miệng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.25.006 | 190000396/PCBA-HCM |
2835 | Gel hỗ trợ điều trị nhiệt miệng và các vết thương nhỏ trong khoang miệng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.24.026 (01) | 190000396/PCBA-HCM |
2836 | Gel hỗ trợ điều trị nhiệt miệng và các vết thương nhỏ trong khoang miệng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.24.027 | 190000396/PCBA-HCM |
2837 | Gel hỗ trợ điều trị nhiệt miệng và các vết thương nhỏ trong khoang miệng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.23.021 (01) | 190000396/PCBA-HCM |
2838 | Gel hỗ trợ điều trị nhiệt miệng và các vết thương nhỏ trong khoang miệng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.23.020 | 190000396/PCBA-HCM |
2839 | Gel hỗ trợ điều trị nhiệt miệng và các vết thương nhỏ trong khoang miệng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.23.014 (01) | 190000396/PCBA-HCM |
2840 | Gel hỗ trợ điều trị nhiệt miệng và các vết thương nhỏ trong khoang miệng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.23.009 | 190000396/PCBA-HCM |
2841 | Gel hỗ trợ điều trị nhiệt miệng và các vết thương nhỏ trong khoang miệng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.23.007 | 190000396/PCBA-HCM |
2842 | Gel hỗ trợ điều trị nhiệt miệng và các vết thương nhỏ trong khoang miệng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.22.008 (20) | 190000396/PCBA-HCM |
2843 | Gel hỗ trợ điều trị vết thương | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | DEBx Medical BV/NETHERLANDS | 01/2025/QC-KD | 2500839ĐKLH/BYT-HTTB |
2844 | GEL HỖ TRỢ PHỤ KHOA | CÔNG TY TNHH Y DƯỢC PHÚC GIA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ CÔNG NGHỆ HÓA SINH HÀ NỘI/VIET NAM | 01/QCTBYT-PG | 250000494/PCBB-HN |
2845 | Gel hỗ trợ phụ khoa | CÔNG TY TNHH Y DƯỢC PHÚC GIA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ CÔNG NGHỆ HÓA SINH HÀ NỘI/VIET NAM | 02/2024/VBCK-PG | 240000222/PCBB-HN |
2846 | Gel hỗ trợ trị rạn da | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | MediUSA Inc/UNITED STATES | 01/2024/QC-MEDIUSA | 240000872/PCBA-HCM |
2847 | Gel hỗ trợ trị sẹo | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | MediUSA Inc/UNITED STATES | 07/2024/QC-MEDIUSA | 240000797/PCBA-HCM |
2848 | Gel hydrocolloid chăm sóc vết thương | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM SANG | Theo phụ lục | 123/SAQC-25CL | 220003788/PCBB-HCM |
2849 | Gel hydrocolloid chăm sóc vết thương | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM SANG | Theo phụ lục | 118/SAQC-23CL | 220003788/PCBB-HCM |
2850 | Gel hydrocolloid chăm sóc vết thương | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM SANG | Theo phụ lục | 85/SAQC-23CL | 220003788/PCBB-HCM |
2851 | Gel làm giảm sẹo | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | Firson Co., Ltd./KOREA, REPUBLIC OF | 260/2022/CV-KD | 210000897/PCBA-HCM |
2852 | Gel làm giảm sẹo | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI THUẬN PHÁT | Herkel B.V/NETHERLANDS | 03/2023/CKQC | 220000003/PCBA-HCM |
2853 | Gel làm giảm sẹo | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI THUẬN PHÁT | Herkel B.V/NETHERLANDS | 03/2023/CKQC | 220000003/PCBA-HCM |
2854 | Gel làm giảm sẹo | CÔNG TY TNHH TBYT SÀI GÒN | Theo phụ lục | 28082024/SG-QCTBYT | 240001319/PCBA-HCM |
2855 | Gel làm giảm sẹo | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM SANG | Hanson Medical Inc./UNITED STATES | 110/SAQC-25CL | 240001670/PCBA-HCM |
2856 | Gel làm giảm sẹo | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM SANG | PT. MENARINI INDRIA LABORATORIES/INDONESIA | 112/SAQC-25CL | 240001704/PCBA-HCM |
2857 | Gel làm giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN A.MENARINI SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Hanson Medical Inc./UNITED STATES | 04/HT_MD/2024 | 240002113/PCBA-HN |
2858 | Gel làm giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN A.MENARINI SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Hanson Medical Inc./UNITED STATES | 03/HT_MD/2024 | 240002113/PCBA-HN |
2859 | Gel làm giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN A.MENARINI SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Hanson Medical Inc./UNITED STATES | 01/TT_MD/2024 | 180000282/PCBA-HN |
2860 | Gel làm giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN A.MENARINI SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Hanson Medical Inc./UNITED STATES | 05/TT_MD/2022 | 180000282/PCBA-HN |
2861 | Gel làm giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN A.MENARINI SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PT. MENARINI INDRIA LABORATORIES/INDONESIA | 02/TT_MD/2024 | 230000356/PCBA-HN |
2862 | Gel làm giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN A.MENARINI SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Toshiki International Singapore Pte. Ltd./SINGAPORE | 06/TT_MD/2022 | 210001236/PCBA-HN |
2863 | Gel làm mờ sẹo | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Milott Laboratories Co., Ltd./THAILAND | 03/HT/MED/HEC-RA2025 | 170000058/PCBA-BD |
2864 | Gel làm mờ sẹo | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Milott Laboratories Co., Ltd./THAILAND | 05/QC/MED/HEC-RA2025 | 170000058/PCBA-BD |
2865 | Gel làm mờ sẹo | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Milott Laboratories Co., Ltd./THAILAND | 04/QC/MED/HEC-RA2025 | 170000058/PCBA-BD |
2866 | Gel làm mờ sẹo | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Milott Laboratories Co., Ltd./THAILAND | 01/HT/MED/HEC-RA2025 | 170000058/PCBA-BD |
2867 | Gel làm mờ sẹo | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Milott Laboratories Co., Ltd./THAILAND | 81/HT/MED/HEC-RA2024 | 170000058/PCBA-BD |
2868 | Gel làm mờ sẹo | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Milott Laboratories Co., Ltd./THAILAND | 80/HT/MED/HEC-RA2024 | 170000058/PCBA-BD |
2869 | Gel làm mờ sẹo | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Milott Laboratories Co., Ltd./THAILAND | 79/HT/MED/HEC-RA2024 | 170000058/PCBA-BD |
2870 | Gel làm mờ sẹo | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Milott Laboratories Co., Ltd./THAILAND | 71/HT/MED/HEC-RA2024 | 170000058/PCBA-BD |
2871 | Gel làm mờ sẹo | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Milott Laboratories Co., Ltd./THAILAND | 08/QC/MED/HEC-RA2024 | 170000058/PCBA-BD |
2872 | Gel làm mờ sẹo | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Milott Laboratories Co., Ltd./THAILAND | 02/HT/MED/HEC-RA2024 | 170000058/PCBA-BD |
2873 | Gel làm sạch da & kháng khuẩn Subạc | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU | Nhà máy Công nghệ cao IMC Quang Minh 2 - Công ty TNHH Tư vấn Y Dược Quốc tế /VIET NAM | 040824/VB | 230000816/PCBB-HN |
2874 | Gel làm sạch da & kháng khuẩn Subạc | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU | Nhà máy Công nghệ cao IMC Quang Minh 2 - Công ty TNHH Tư vấn Y Dược Quốc tế /VIET NAM | 030824/VB | 230000816/PCBB-HN |
2875 | Gel làm sạch da & kháng khuẩn Subạc | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU | Nhà máy Công nghệ cao IMC Quang Minh 2 - Công ty TNHH Tư vấn Y Dược Quốc tế /VIET NAM | 020824/VB | 230000816/PCBB-HN |
2876 | Gel làm sạch da & kháng khuẩn Subạc | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU | Nhà máy Công nghệ cao IMC Quang Minh 2 - Công ty TNHH Tư vấn Y Dược Quốc tế /VIET NAM | 010824/VB | 230000816/PCBB-HN |
2877 | Gel lạnh | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Novum Pharma B.V./CHINA | QC-220002247-0824 | 220002247/PCBA-HCM |
2878 | Gel lạnh | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Novum Pharma B.V./CHINA | QC-220002247-0424A | 220002247/PCBA-HCM |
2879 | Gel lạnh | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Novum Pharma B.V./CHINA | QC-220002247-0424 | 220002247/PCBA-HCM |
2880 | Gel lạnh | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Novum Pharma B.V./CHINA | QC-220002247-0923 | 220002247/PCBA-HCM |
2881 | Gel lạnh bôi ngoài da | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔNG ĐÔ | Fysioline Oy/FINLAND | 01/DD-CKQC-Hialsorb | 220002315/PCBA-HN |
2882 | Gel ngậm họng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN S.R.L/ITALY | 040425TK/QC-2 | 190001563/PCBA-HN |
2883 | Gel ngậm họng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN S.R.L/ITALY | 29.11-24TK/QC.3 | 190001563/PCBA-HN |
2884 | Gel ngừa mụn | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BBPHARMA | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME/VIET NAM | 08/2024/BB-QC | 240001699/PCBB-HN |
2885 | Gel nhiệt miệng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FAMAX | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẦM KOSNA VIỆT NAM/VIET NAM | 01/22/CKQC-FAMAX | 220003527/PCBA-HN |
2886 | Gel nhiệt miệng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FAMAX | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẦM KOSNA VIỆT NAM/VIET NAM | 01/22/CKQC-FAMAX | 220003527/PCBA-HN |
2887 | Gel nhiệt miệng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FAMAX | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẦM KOSNA VIỆT NAM/VIET NAM | 01/22/CKQC-FAMAX | 220003527/PCBA-HN |
2888 | Gel nóng | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Novum Pharma B.V./CHINA | QC-220002246-0923 | 220002246/PCBA-HCM |
2889 | Gel phòng và điều trị loạn sắc tố da, viêm da, lão hoá, sẹo, phục hồi tổn thương | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM | LOGUS PHARMA S.R.L/SAN MARINO | 24042023/QC-VIMEDTEC | 230000908/PCBB-HN |
2890 | Gel phụ khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN NAM DƯỢC BẢO TÂM AN - CHI NHÁNH HÀ NỘI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ CÔNG NGHỆ HÓA SINH HÀ NỘI/VIET NAM | 04/2024/QC-BTA | 240000780/PCBB-HN |
2891 | GEL PHỤ KHOA | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY BÁCH THẢO DƯỢC | Công Ty Cổ Phần Nhà Máy Bách Thảo Dược/VIET NAM | 01/2024/TBYTBQC-BTD | 240000003/PCBB-HP |
2892 | GEL PHỤ KHOA | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ AN DƯƠNG- VN | Theo phụ lục | 01.25/QCG-AD | 230000008/PCBB-HD |
2893 | GEL PHỤ KHOA | CÔNG TY TNHH BINICARE | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CVI/VIET NAM | 01BNC | 240000795/PCBB-HCM |
2894 | Gel phụ khoa | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THUẬN TÂM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO FDA/VIET NAM | QCTBYT/270423/THUANTAM | 230000292/PCBA-HN |
2895 | Gel phụ khoa | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG LỘC PHÁT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC DƯỢC MỸ PHẨM SJK/VIET NAM | QCTBYT/241222/HLP | 220003418/PCBA-HN |
2896 | Gel phụ khoa | VIỆN NGHIÊN CỨU CÁC BÀI THUỐC DÂN TỘC VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER-C/VIET NAM | 19724/TNQCHN-TBYTA | 240001457/PCBA-HN |
2897 | GEL PHỤ KHOA CHUẨN Y KHOA | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM SANOMED | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 01/2024/QC/SNMED | 240000183/PCBA-HCM |
2898 | GEL PHỤ KHOA LAGUMI INNER INTIMATE | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY BÁCH THẢO DƯỢC | Công Ty Cổ Phần Nhà Máy Bách Thảo Dược/VIET NAM | 03-1/2024/TBYTBQC-BTD | 240000018/PCBB-HP |
2899 | GEL PHỤ KHOA LAGUMI INNER INTIMATE | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY BÁCH THẢO DƯỢC | Công Ty Cổ Phần Nhà Máy Bách Thảo Dược/VIET NAM | 03/2024/TBYTBQC-BTD | 240000018/PCBB-HP |
2900 | GEL PHỤ KHOA POM INNER GEL | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY BÁCH THẢO DƯỢC | Công Ty Cổ Phần Nhà Máy Bách Thảo Dược/VIET NAM | 02/2024/TBYTBQC-BTD | 240000017/PCBB-HP |
2901 | GEL PHỤ KHOA TOKYO LADY | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOKYO VIỆT NAM | Công ty TNHH Hóa dược Aero chemie/VIET NAM | 01/2024/QCTBYT-TOKYO | 240001732/PCBB-HN |
2902 | Gel phụ nữ | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC HARUCIN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER-C./VIET NAM | 02/2025/XNQC-HARUCIN | 250000026/PCBB-HY |
2903 | Gel phụ nữ | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC HARUCIN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER-C./VIET NAM | 01/2025/XNQC-HARUCIN | 250000027/PCBB-HY |
2904 | Gel phụ nữ | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC HARUCIN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER-C./VIET NAM | 02/2025/XNQC-HARUCIN | 250000026/PCBB-HY |
2905 | Gel phụ nữ | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC HARUCIN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER-C./VIET NAM | 01/2025/XNQC-HARUCIN | 250000027/PCBB-HY |
2906 | Gel quản lý vết sẹo | CÔNG TY TNHH REJUVASKIN VIỆT NAM | Implantech Associates, Inc. also trading as Allied Biomedical / Mỹ/UNITED STATES | 01/2023-CKQC-RJ | 210000397/PCBA-HCM |
2907 | Gel siêu âm APM SONIC | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ AN PHÚ | Theo phụ lục | 01052025/AP/CKQC | 250000962/PCBA-HN |
2908 | Gel siêu âm APM SONIC | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ AN PHÚ | Theo phụ lục | 02102000/AP/CKQC | 200001330-PCBA-HN |
2909 | Gel siêu âm vô trùng | CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TKT | Safersonic Medizinprodukte Handels GmbH /AUSTRIA | 03/2024/QC-TKT | 230001803/PCBB-HCM |
2910 | GEL SIÊU ÂM, GEL ĐIỆN TIM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ/VIET NAM | 004-2025/QC-AP | 170002747/PCBA-HN |
2911 | Gel Silicol dùng cho đường tiêu hóa | CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC KHỎE VÀ ĐẸP VIỆT NAM | Silicol GMBH/GERMANY | 01/HBC-QCSILI | 220000080/PCBB-HCM |
2912 | GEL SILICON NGĂN NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ SẸO | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM EVA | OLIC (THAILAND) LIMITED/THAILAND | 01/QC-EVA/2024 | 220002569/PCBA-HCM |
2913 | Gel silicon ngăn ngừa và điều trị sẹo | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI THUẬN PHÁT | Scarpro NV/BELGIUM | 02/2023/CKQC | 220000708/PCBA-HCM |
2914 | Gel silicon ngăn ngừa, điều trị sẹo và chống nắng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI THUẬN PHÁT | Scarpro NV/BELGIUM | 04/2023/CKQC | 220000470/PCBA-HCM |
2915 | Gel silicone mờ sẹo | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL | Wonbiogen Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 16/KM-CKQC | 220000193/PCBA-HCM |
2916 | Gel silicone mờ sẹo | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL | Wonbiogen Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 12/KM-CKQC | 220000193/PCBA-HCM |
2917 | Gel silicone mờ sẹo | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL | Wonbiogen Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 06/KM-CKQC | 220000193/PCBA-HCM |
2918 | Gel silicone mờ sẹo | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL | Wonbiogen Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 02/KM-CKQC | 220000193/PCBA-HCM |
2919 | Gel tắm ngừa mụn | CÔNG TY TNHH NOVOPHARM | Công ty Cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội/VIET NAM | 02/2023/CV-NOVOPHARM | 220001624/PCBA-HN |
2920 | Gel thơm miệng – trắng răng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FAMAX | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM KOSNA VIỆT NAM/VIET NAM | 08/2023/CKQC-FAMAX | 230001236/PCBA-HN |
2921 | GEL THỤT NHUẬN TRÀNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDSTAND | CÔNG TY CỔ PHẦN GRANDSTAR QUỐC TẾ/VIET NAM | 05/CBQC-MEDSTAND | 230001716/PCBA-HN |
2922 | Gel tra mắt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | Excelvision/FRANCE | 24529/2024/GGM-RA | 220000569/PCBB-BYT |
2923 | Gel trị mụn | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ BÁCH THUẬN | Dan Pharm Ltd./ISRAEL | 05/2022/QC-BT | 200000029/PCBA-HD |
2924 | GEL TRĨ RAU MÁ CCVG | CÔNG TY CỔ PHẦN CCVG PHARMA | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 01/2023/CB-CCVG | 230000423/PCBB-HN |
2925 | Gel trị sẹo | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DRAGON | Alsa Lab/ITALY | 01-2024/VBQCTBYT | 240000873/PCBB-HN |
2926 | gel trị sẹo | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI QUỐC TẾ AFAHU | Milott Laboratories Co., Ltd /THAILAND | 12024 | 230002653/PCBA-HN |
2927 | Gel trị sẹo kèm dụng cụ xoa bóp | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 231124/Antiscar - PhiSuyn | 220002547/PCBB-BYT |
2928 | Gel trị sẹo kèm dụng cụ xoa bóp | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 231117/Antiscar - Tiktokvideo | 220002547/PCBB-BYT |
2929 | Gel trị sẹo kèm dụng cụ xoa bóp | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 231024/BPT Antiscar-QHTA | 220002547/PCBB-BYT |
2930 | Gel trị sẹo kèm dụng cụ xoa bóp | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 2023/Bepanthen Antiscar - KV Vertical Horiziontal | 220002547/PCBB-BYT |
2931 | Gel trị sẹo kèm dụng cụ xoa bóp | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 20230809/Antiscar - Pic for Article 05 | 220002547/PCBB-BYT |
2932 | Gel trị sẹo kèm dụng cụ xoa bóp | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 20230724/Bepanthen Antiscar - Infographic | 220002547/PCBB-BYT |
2933 | Gel trị sẹo kèm dụng cụ xoa bóp | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 202307/BPT Antiscar - Product page 1707 | 220002547/PCBB-BYT |
2934 | Gel trị sẹo kèm dụng cụ xoa bóp | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 2023/Bepanthen Antiscar - For Her Brochure | 220002547/PCBB-BYT |
2935 | Gel trị sẹo kèm dụng cụ xoa bóp | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 230323/Bepanthen Antiscar Square Shelftalker | 220002547/PCBB-BYT |
2936 | Gel trị sẹo kèm dụng cụ xoa bóp | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 202301-Bepanthen Antiscar-Bao Thanh clip | 220002547/PCBB-BYT |
2937 | Gel trị sẹo kèm dụng cụ xoa bóp | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 202210_PBN Antiscar_re-air post | 220002547/PCBB-BYT |
2938 | Gel trị sẹo kèm dụng cụ xoa bóp | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 202209-PBN Antiscar-social post | 220002547/PCBB-BYT |
2939 | Gel trị sẹo kèm dụng cụ xoa bóp | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | Bepanthen antiscar KV superhero | 220002547/PCBB-BYT |
2940 | Gel uống đường tiêu hóa Silicea | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 03/2023/CKQC | 220000006/PCBB-ĐL |
2941 | GEL UỐNG ĐƯỜNG TIÊU HÓA SILICEA | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 02/2023/CKQC | 220000006/PCBB-ĐL |
2942 | GEL VỆ SINH | VIỆN NGHIÊN CỨU, ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN Y DƯỢC HỌC CỔ TRUYỀN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ CAREPHAR/VIET NAM | 03: 2023/ Y DƯỢC HỌC CT | 230002504/PCBA-HN |
2943 | GEL VẾT THƯƠNG KAAPVAAL | CÔNG TY CỔ PHẦN VAALBARA BIOTECH GROUP | CÔNG TY CỔ PHẦN VAALBARA BIOTECH GROUP /VIET NAM | 01/2022/VAALBARA | 220000105/PCBSX-HN |
2944 | Gel xịt âm đạo | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GKMED | INNATE S.R.L./ITALY | 01/2024/GKMED-QC | 230000453/PCBB-HN |
2945 | Gel xịt âm đạo | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GKMED | INNATE S.R.L./ITALY | 01/2024/GKMED-QC | 230000453/PCBB-HN |
2946 | Gel xịt âm đạo | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GKMED | INNATE S.R.L/ITALY | 01/2025/GKMED | 240002820/PCBB-HN |
2947 | Gel xịt âm đạo | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GKMED | INNATE S.R.L/ITALY | 01/2025/GKMED | 240002820/PCBB-HN |
2948 | Gel xoa nóng hoàng kỳ comeback | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME/VIET NAM | 01-2023/VBCBQC | 210000059/PCBA-HD |
2949 | Gel xoa nóng hoàng kỳ comeback | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM 365 HÀ NỘI | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME/VIET NAM | 01-2023/VBCBQC | 210000059/PCBA-HD |
2950 | Ghế điều dưỡng | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Zhongshan Aolike Medical Equipment Technology Co., Ltd/CHINA | 25-2022/TMT-CKQC | 170000056/PCBA-HCM |
2951 | Ghế hiến máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Terumo Penpol Private Limited/INDIA | 008/22-CKQC-Terumo | 220001903/PCBA-HN |
2952 | Ghế hiến máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Terumo Penpol Private Limited/INDIA | 002/22-CKQC-Terumo | 220001904/PCBA-HN |
2953 | Ghế khám bệnh đa năng | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 39-2023/TMT-CKQC | 220002520/PCBA-HCM |
2954 | Ghế khám sản phụ khoa và linh phụ kiện đi kèm | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | Theo phụ lục | 2211.01/VBCK-NDHTQC/SGM | 200001787/PCBA-HCM |
2955 | Ghế máy nha khoa | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH | FOSHAN HAIYUE MEDICAL EUIQPMENT CO., LTD /CHINA | 0011098/QC-BT/2023 | 220000708/PCBB-HN |
2956 | Ghế máy nha khoa | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH | NOVAVOX CORP./KOREA, REPUBLIC OF | 010098/QC-BT-NV/2023 | 230000041/PCBB-HN |
2957 | Ghế máy nha khoa | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH | Theo phụ lục | 0238/QC-BT/RT/23 | 230001957/PCBB-HN |
2958 | Ghế máy nha khoa | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH | Theo phụ lục | 080808/QC-BT/2023 | 230001199/PCBB-HN |
2959 | Ghế máy nha khoa SIGNO | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | J.MORITA MFG.CORP/JAPAN | 08/1506/2023-ANE | 180002024/PCBA-HN ngày 24/10/2018 |
2960 | Ghế nha khoa | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI | Theo phụ lục | 24/BMS_QC_brightChair2 | 240001518/PCBB-HN |
2961 | Ghế nha khoa | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI | Theo phụ lục | 02.2023/QC_Alone | 220002188/PCBB-BYT |
2962 | Ghế nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | J.Morita Tokyo MFG. CORP./JAPAN | 16/1506/2023-ANE | 220000167/PCBA-HN |
2963 | Ghế nha khoa | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ NHA KHOA IMPERIAL | Theo phụ lục | 01/24/QC/IMPERIAL DENTAL | 240002275/PCBB-HN |
2964 | Ghế trị liệu cho máy vật lý trị liệu | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | BTL lndustries JSC/BULGARIA | 0125/QC- BTL | 240002585/PCBB-HCM |
2965 | Ghế vận chuyển bệnh nhân | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | SILVERFOX CORPORATION LIMITED/CHINA | 38-2023/TMT-CKQC | 220002659/PCBA-HCM |
2966 | Ghế vệ sinh cho người tàn tật | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 45-2023/TMT-CKQC | 230000054/PCBA-HCM |
2967 | Ghế y tế | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM | ALVO Spółka z ograniczoną odpowiedzialnością Sposlka komandytowa/POLAND | AV/QC-04/2022 | 190001717/PCBA-HN |
2968 | Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Everolimus / Everolimus Eluting Coronary Stent System | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC92/2025/CV-NMUSM | 2100606ĐKLH/BYT-TB-CT |
2969 | Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Sirolimus | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC83/2025/CV-NMUSM | 2200001ĐKLH/BYT-TB-CT |
2970 | Giá đỡ bơm tiêm điện, máy truyền dịch có bộ giao tiếp tích hợp | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Theo phụ lục | 02/NOVAMED/2022 | 220002639/PCBB-HN |
2971 | Giá đỡ bơm tiêm điện, máy truyền dịch có bộ giao tiếp tích hợp | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Theo phụ lục | 01/NOVAMED/2022 | 220002666/PCBB-HN |
2972 | Giá đỡ can thiệp mạch vành phủ Sirolimus | CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM | Theo phụ lục | QC/2024/Orsiro Mission/03 | 2200238ĐKLH/BYT-TB-CT |
2973 | Giá đỡ can thiệp mạch vành phủ Sirolimus | CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM | Theo phụ lục | QC/2024/Orsiro Mission | 2200238ĐKLH/BYT-TB-CT |
2974 | Giá đỡ can thiệp mạch vành phủ Sirolimus | CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM | Theo phụ lục | QC/2024/Orsiro Mission/02 | 2200238ĐKLH/BYT-TB-CT |
2975 | Giá đỡ can thiệp mạch vành phủ Sirolimus | CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM | Theo phụ lục | QC/2024/Orsiro Mission/02 | 2200238ĐKLH/BYT-TB-CT |
2976 | Giá đỡ can thiệp mạch vành phủ Sirolimus | CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM | Theo phụ lục | QC/2024/Orsiro Mission | 2200238ĐKLH/BYT-TB-CT |
2977 | Giá đỡ có lớp màng bọc dùng cho mạch vành | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | QC/2024/PK Papyrus | 2301278ĐKLH/BYT-HTTB |
2978 | Giá đỡ có lớp màng bọc dùng cho mạch vành | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | QC/2024/PK Papyrus | 2301278ĐKLH/BYT-HTTB |
2979 | Giá đỡ động mạch thận | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | QC/2024/Dynamic Renal | 2301566ĐKLH/BYT-HTTB |
2980 | Giá đỡ động mạch thận | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | QC/2024/Dynamic Renal | 2301566ĐKLH/BYT-HTTB |
2981 | Giá đỡ động mạch vành | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 15-2024/CV-PT | 2200114ĐKLH/BYT-TB-CT |
2982 | Gía đỡ động mạch vành | CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG | Abbott Vascular/IRELAND | 01/HH-2022 | 11291NK/BYT-TB-CT |
2983 | Gía đỡ động mạch vành | CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG | Theo phụ lục | 02-HH/2023 | 8274NK/BYT-TB-CT |
2984 | Gía đỡ động mạch vành | CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG | Theo phụ lục | 01-HH/2023 | 11291NK/BYT-TB-CT |
2985 | Giá đỡ lấy huyết khối trong can thiệp mạch máu não | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-008-2024-CNV | 2400751ĐKLH/BYT-HTTB |
2986 | Giá đỡ mạch máu có màng bọc đường kính lớn | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | Theo phụ lục | 04/KHP | 10553NK/BYT-TB-CT |
2987 | Giá đỡ mạch máu có màng bọc đường kính từ 5.0-10.0mm | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | Theo phụ lục | 05/KHP | 9849NK/BYT-TB-CT |
2988 | Giá đỡ mạch máu nong bằng bóng | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | Theo phụ lục | 06/KHP | 9849NK/BYT-TB-CT |
2989 | Giá đỡ mạch ngoại vi | CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM | Theo phụ lục | QC/2024/Pulsar-18 T3 | 2400069ĐKLH/BYT-HTTB |
2990 | Giá đỡ mạch ngoại vi | CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM | Theo phụ lục | QC/2024/Pulsar-18 T3 | 2400069ĐKLH/BYT-HTTB |
2991 | Giá đỡ mạch ngoại vi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | QC/2024/Pulsar-35 | 2301276ĐKLH/BYT-HTTB |
2992 | Giá đỡ mạch ngoại vi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | QC/2024/Pulsar-35 | 2301276ĐKLH/BYT-HTTB |
2993 | Giá đỡ ống nghiệm | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT | Theo phụ lục | 70/2023/VBCK-ABTHN | 230002661/PCBA-HN |
2994 | Giác hút sản khoa cầm tay | CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE | Theo phụ lục | 250004/RA-CBQC | 220002460/PCBB-BYT |
2995 | Giấy điện não EEG | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | CONT/VBCKQC/015 | 250000866/PCBA-HCM |
2996 | Giấy điện tim ECG | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | CONT/VBCKQC/011 | 250000746/PCBA-HCM |
2997 | Giày hỗ trợ sau chấn thương | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | A-MI Global Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 00026/YTECO-QC | 180001720/PCBA-HCM |
2998 | Giấy in kết quả siêu âm đen trắng | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Sony Storage Media Manufacturing Corporation Tagajo Site/JAPAN | CONT/VBCKQC/001 | 230001156/PCBA-HCM |
2999 | Giấy in kết quả siêu âm màu | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Sony Storage Media Manufacturing Corporation Tagajo Site/JAPAN | CONT/VBCKQC/017 | 230001154/PCBA-HCM |
3000 | Giấy in siêu âm | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM/VIET NAM | CONT/VBCKQC/002 | 230001029/PCBA-HCM |
3001 | Giấy monitor sản khoa CTG | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | CONT/VBCKQC/012 | 250000747/PCBA-HCM |
3002 | Giấy nhiệt cho máy sinh hóa | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | CONT/VBCKQC/013 | 250000745/PCBA-HCM |
3003 | GINKID D3K2 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA/VIET NAM | 090424.1-ABI | 240000439/PCBA-HN |
3004 | GINKID DUNG DỊCH XỊT TAI | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GINIC | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA/VIET NAM | 191122.5-GN | 220003537/PCBA-HN |
3005 | GINKID DUNG DỊCH XỊT TAI | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GINIC | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA/VIET NAM | 191122.5-GN | 220003537/PCBA-HN |
3006 | Giường bệnh viện | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 47-2023/TMT-CKQC | 200001521/PCBA-HCM |
3007 | Giường điều khiển điện | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | Industrias Hidráulicas Pardo S.L/SPAIN | 100601/MEDICON-NDQC | 240001012/PCBA-HN |
3008 | GIƯỜNG ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | Industrias Hidráulicas Pardo S.L/SPAIN | 1006/MEDICON-NDQC | 230001869/PCBA-HN |
3009 | Giường điều trị và sưởi ấm trẻ sơ sinh | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | MEDICOR Elektronika Zrt./HUNGARY | 0302-2024/MEDICON-DKQC | Giấy phép nhập khẩu: 9180NK/BYT-TB-CT |
3010 | Giường điều trị vàng da - BC 250 000 / BC 250 LCD/ BC 350 000 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | OKUMAN Medikal Sistemler A.S./TURKEY | 17-2024/TNT/CKQC-BYT | 220003065/PCBB-HN |
3011 | Giường hồi sức cấp cứu đa năng điều khiển điện và phụ kiện | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | ArjoHuntleigh AB/POLAND | 2212.02/VBCK-NDHTQC/SGM | 220000387/PCBA-HCM |
3012 | GIƯỜNG INOX | CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG | Theo phụ lục | QCGIN-LK06 | 220001920/PCBA-HN |
3013 | Giường kéo giãn cột sống | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | Theo phụ lục | 03-2025/HL/TBQC | 240000015/PCBB-HNa |
3014 | Giường kéo giãn cột sống | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | XIAMEN ZIHUAN ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD /CHINA | 12-2025/HL/TBQC | 230000008/PCBB-HNa |
3015 | Giường sản và phụ kiện đi kèm | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 22-2022/TMT-CKQC | 210000410/PCBA-HCM |
3016 | Giường sưởi ấm sơ sinh | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Löwenstein Medical SE & Co. KG/GERMANY | 22-2024/TNT/CKQC-BYT | 220001171/PCBB-BYT |
3017 | Giường sưởi ấm trẻ sơ sinh - OKM 730 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | OKUMAN Medikal Sistemler A.S./TURKEY | 18-2024/TNT/CKQC-BYT | 220003066/PCBB-HN |
3018 | Giường y tế | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | Hengshui Boshikang Medical Equipment Manufacturing Co., Ltd /CHINA | 01-2025/HL/TBQC | 190000001/PCBA-HNa |
3019 | Giường y tế sử dụng điện | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | HEBEI ERYOU MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD./CHINA | 17-2025/HL/TBQC | 240000048/PCBA-HNa |
3020 | Giường y tế sử dụng điện | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | HENGSHUI BOSHIKANG MEDICAL EQUIPMENT MANUFACTURING CO., LTD./CHINA | 02-2025/HL/TBQC | 240000050/PCBA-HNa |
3021 | Giường y tế sử dụng tay quay | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | Theo phụ lục | 16-2025/HL/TBQC | 240000049/PCBA-HNa |
3022 | Glucosamine Avocado 1500 | CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC THIÊN NHIÊN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 11.2023/ĐĐN-TDTNVN | 230002024/PCBA-HN |
3023 | Gói hỗn dịch | CÔNG TY TNHH DƯỢC THÁI BÌNH | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 08/2024/CVQC-TBPharco | 230000009/PCBB-TB |
3024 | Gói hỗn dịch pukids | CÔNG TY TNHH DƯỢC THÁI BÌNH | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 07/2024/CVQC-TBPharco | 230000011/PCBB-TB |
3025 | Gói muối tinh tự pha Salinesea | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MERACINE | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 05/ĐKQC-MERACINE | 210000079/PCBA-BN |
3026 | GỐI THẢO DƯỢC BẢO AN KHỚP | CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC THIÊN NHIÊN VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PH.PHARCO USA/VIET NAM | 1.2024 | 230002524/pcba-hn |
3027 | GOLANIL JUNIOR | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELAP | Pharmalife Research s.r.l. /ITALY | 1003/DL-2022 | 180001073/PCBA-HN |
3028 | GOLANIL SPRAY ORALE | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELAP | Pharmalife Research s.r.l/ITALY | 10031/DL-2022 | 180001074/PCBA-HN |
3029 | GomixDelap Bandage 1.25cm*5m | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELAP | ZHEJIANG HONGYU MEDICAL /CHINA | 10045/DL-2022 | 170000901/PCBA-HN |
3030 | GomixDelap Bandage 19*72mm | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELAP | ZHEJIANG HONGYU MEDICAL /CHINA | 10043/DL-2022 | 170000902/PCBA-HN |
3031 | GomixDelap Bandage 2.5cm*4m | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELAP | ZHEJIANG HONGYU MEDICAL /CHINA | 10046/DL-2022 | 170000899/PCBA-HN |
3032 | GomixDelap Bandage 38*72mm | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELAP | ZHEJIANG HONGYU MEDICAL /CHINA | 10042/DL-2022 | 170002100/PCBA-HN |
3033 | GomixKul 5*12cm | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELAP | ZHEJIANG HONGYU MEDICAL /CHINA | 10044/DL-2022 | 170000900/PCBA-HN |
3034 | Gòn viên | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | Theo phụ lục | QC/ANQING-240606 | 230000740/PCBA-HCM |
3035 | Gương chỉnh thế | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 02-130225/VX-QCTBYT | 230001510/PCBA-HN |
3036 | Hàm giả tháo lắp | CÔNG TY TNHH AISHI VIỆT NAM | Theo phụ lục | 01/2024/QC-AISHI | 240001513/PCBB-HN |
3037 | HÀM THÁO LẮP | CÔNG TY TNHH NHA KHOA EQ-TRUE DENTAL VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH NHA KHOA EQ-TRUE DENTAL VIỆT NAM/VIET NAM | 05/2025-CKQC/EQ | 250000101/PCBB-HN |
3038 | Hạt nút mạch | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 24-2024/CV-PTHC | 2301863ĐKLH/BYT-HTTB |
3039 | Hạt nút mạch | CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE | Theo phụ lục | 250003/RA-CBQC | 2301460ĐKLH/BYT-HTTB |
3040 | Hạt vi cầu nút mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 026/25-CKQC-Terumo | 2400748ĐKLH/BYT-HTTB |
3041 | Hạt vi cầu nút mạch tải thuốc | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 007/24-CKQC-Terumo | 2200056ĐKLH/BYT-TB-CT |
3042 | Hạt vi cầu nút mạch tải thuốc | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 005/24-CKQC-Terumo | 2200056ĐKLH/BYT-TB-CT |
3043 | Hệ thống bơm tiêm không kim tiêm Comfort-in | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HOÀNG SƠN | Theo phụ lục | 05/2025/CV-HS | 240002330/PCBB-HN |
3044 | Hệ thống bơm, lèn Cone nhiệt dùng trong điều trị nội nha | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM | Guilin Woodpecker Medical Instrument Co., Ltd./CHINA | 13.7/NKTM-QCTBYT | 220001570/PCBB-HN |
3045 | Hệ thống camera nội soi | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | CA2896/QC-AKX-TA | 240002896/PCBB-HCM |
3046 | Hệ thống cấy ghép Implant MagiCore | CÔNG TY TNHH IBS IMPLANT VIỆT NAM | Theo phụ lục | IBSVN-2024-QC1 | 220001503/PCBB-HCM |
3047 | Hệ thống cấy ghép nha khoa | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI | Theo phụ lục | 11.QC_ImplantSystem | 10561NK/BYT-TB-CT; 10475NK/BYT-TB-CT |
3048 | Hệ thống cấy máu tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Zhuhai Meihua Medical Technology Limited, Trung Quốc /CHINA | 04/QC-MM/PĐ-2022 | 220002592/PCBB-HN |
3049 | Hệ thống cấy máu tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Zhuhai Meihua Medical Technology Limited/CHINA | 03/QC-MM/PĐ-2022 | 220002593/PCBB-HN |
3050 | Hệ thống chẩn đoán mạch máu không xâm lấn | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 36-2023/TMT-CKQC | 230000832/PCBB-HCM |
3051 | Hệ thống chiết acid nucleic tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | Plexus Manufacturing Sdn Bhd/MALAYSIA | 12/QC-QIA/Qmedic-2024 | 230001381/PCBA-HN |
3052 | Hệ thống chiết acid nucleic tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | Plexus Manufacturing Sdn Bhd/MALAYSIA | 12/QC-QIA/Qmedic-2024 | 230001381/PCBA-HN |
3053 | Hệ thống chiết acid nucleic tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | Plexus Manufacturing Sdn Bhd/MALAYSIA | 03/QC-QIA/Qmedic-2023 | 230001381/PCBA-HN |
3054 | Hệ thống chuẩn bị mẫu tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | STRATEC Biomedical Switzerland AG/SWITZERLAND | 230825-01.BDB/QC | 210000937/PCBA-HCM |
3055 | Hệ thống chụp cắt lớp vi tính | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THIẾT BỊ Y TẾ HDT | Theo phụ lục | 01/HDT-2023 | 2200329ĐKLH/BYT-TB-CT |
3056 | Hệ thống chụp cắt lớp vi tính | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/10-23MD | 2301431ĐKLH/BYT-HTTB |
3057 | Hệ thống chụp cắt lớp vi tính | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/09-23MD | 2301205/ĐKLH/BYT-HTTB |
3058 | Hệ thống chụp cắt lớp vi tính | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Theo phụ lục | SHV20250417 | 2300409ĐKLH/BYT-TB-CT |
3059 | Hệ thống chụp cắt lớp vi tính | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Theo phụ lục | SHVP20250404 | 2403998ĐKLH/BYT-HTTB |
3060 | Hệ thống chụp cắt lớp vi tính | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Theo phụ lục | SHVP20250408 | 2403998ĐKLH/BYT-HTTB |
3061 | Hệ thống chụp cắt lớp vi tính | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Theo phụ lục | SHV-MC221108 | 15959NK/BYT-TB-CT |
3062 | Hệ thống chụp cắt lớp vi tính | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM | Philips Healthcare (Suzhou) Co., Ltd./CHINA | 01-2023/PL-BYT-QC | 4441NK/BYT-TB-CT |
3063 | Hệ thống chụp cắt lớp vi tính công nghệ đếm photon | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Siemens Healthcare GmbH/GERMANY | SHV/26042024 | 2300702ĐKLH/BYT-HTTB |
3064 | Hệ thống chụp cắt lớp vi tính công nghệ đếm photon | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Siemens Healthcare GmbH/GERMANY | 39/SHV-QT-2024 | 2300702ĐKLH/BYT-HTTB |
3065 | Hệ thống chụp cắt lớp vi tính công nghệ đếm photon | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Siemens Healthineers AG/GERMANY | SHV 20241226 | 2300702ĐKLH/BYT-HTTB |
3066 | Hệ thống chụp cắt lớp vi tính CT Big Bore 32/16 lát | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Theo phụ lục | 31-2024/TNT/CKQC-BYT | 15524NK/BYT-TB-CT |
3067 | Hệ thống chụp cắt lớp vi tính Incisive CT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Theo phụ lục | 32-2024/TNT/CKQC-BYT | 2200330ĐKLH/BYT-TB-CT |
3068 | Hệ thống chụp cắt lớp vi tính Philips 6000 iCT – iCT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Theo phụ lục | 33-2024/TNT/CKQC-BYT | 15524NK/BYT-TB-CT |
3069 | Hệ thống chụp cắt lớp vi tính và phụ kiện. | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Philips Healthcare (Suzhou) Co., Ltd/CHINA | 30-2024/TNT/CKQC-BYT | 4441NK/BYT-TB-CT |
3070 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FUJIFILM Healthcare Corporation Medical System Operations Group, Kashiwa/JAPAN | FFVN/CKQC/09-2022 | 220001722/PCBB-HCM |
3071 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FUJIFILM Healthcare Corporation Medical System Operations Group, Kashiwa/JAPAN | FFVN/CKQC/05-2022 | 220001722/PCBB-HCM |
3072 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/04-24MD | 230001009/PCBB-HCM |
3073 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/08-2023 | 220003582/PCBB-BYT |
3074 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/03-2023 | 220002172/PCBB-HCM |
3075 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/08-2022 | 220002171/PCBB-HCM |
3076 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/04-2022 | 220002172/PCBB-HCM |
3077 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/03-2022 | 220002171/PCBB-HCM |
3078 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ | CÔNG TY TNHH HAKUHODO VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/HVN09 | 240000252/PCBB-HCM |
3079 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ | CÔNG TY TNHH HAKUHODO VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/HVN06 | 240000252/PCBB-HCM |
3080 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ | CÔNG TY TNHH HAKUHODO VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/HVN03 | 30001494/PCBB-HCM |
3081 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ 0,55 Tesla | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Theo phụ lục | SHV/14082024 | 240000029/PCBB-BYT |
3082 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ 1,5 Tesla | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Theo phụ lục | SHV20250411 | 240002061/PCBB-HCM |
3083 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ 1,5 Tesla | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Theo phụ lục | SHV20250410 | 240002061/PCBB-HCM |
3084 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ 1,5 Tesla | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Theo phụ lục | SHVF20250404 | 240002061/PCBB-HCM |
3085 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ 1,5 Tesla | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Theo phụ lục | SHVF20250408 | 240002061/PCBB-HCM |
3086 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ 1,5 Tesla | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Theo phụ lục | SHV20250115 | 240001577/PCBB-HCM |
3087 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ 1,5 Tesla | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Theo phụ lục | SHV/20012025 | 240002060/PCBB-HCM |
3088 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ 1,5 Tesla | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Theo phụ lục | SHV20250108 | 240002061/PCBB-HCM |
3089 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ 3 Tesla | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Theo phụ lục | SHV20250116 | 240000071/PCBB-BYT |
3090 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ Ingenia Ambition 1.5T | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Philips Medical Systems Nederland B.V./NETHERLANDS | 35-2024/TNT/CKQC-BYT | 220002715/PCBB-BYT |
3091 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ Ingenia Elition 3.0T | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Theo phụ lục | 36-2024/TNT/CKQC-BYT | 220002715/PCBB-BYT |
3092 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ MR5300 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Philips Medical Systems Nederland B.V./NETHERLANDS | 34-2024/TNT/CKQC-BYT | 220002715/PCBB-BYT |
3093 | Hệ thống chụp X-quang di động cánh tay C | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM | Theo phụ lục | 03-2023/PL-BYT-QC | 13452NK/BYT-TB-CT |
3094 | Hệ thống chụp Xquang nha khoa toàn cảnh kỹ thuật số Veraview IC-5 HD | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | J.MORITA MFG.CORP/JAPAN | 04/1506/2023-ANE | 8917/BYT-TB-CT ngày 19/4/2018 |
3095 | Hệ thống chụp Xquang Veraviewepocs | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | J.MORITA MFG.CORP/JAPAN | 03/1506/2023-ANE | 8918/BYT-TB-CT ngày 19/4/2018 |
3096 | Hệ thống dây máy thở y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Theo phụ lục | 17/NOVAMED/2022 | 220002636/PCBB-HN |
3097 | Hệ thống đèn đặt nội khí quản | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Theo phụ lục | 23/NOVAMED/2022 | 220002535/PCBA-HN |
3098 | Hệ thống đèn đặt nội khí quản | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Theo phụ lục | 21/NOVAMED/2022 | 220002535/PCBA-HN |
3099 | Hệ thống định danh và làm kháng sinh đồ tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | ZHUHAI MEIHUA MEDICAL TECHNOLOGY LIMITED/CHINA | 07/QC-MM/PĐ-2022 | 220002809/PCBB-BYT |
3100 | Hệ thống định lượng tự động áp suất thẩm thấu OSMO STATION | CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM | Theo phụ lục | ARKRAY-007 | 240003484/PCBB-HN |
3101 | Hệ thống đo điện cơ | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Theo phụ lục | 12/2024-CKQC-REHASO | 230000172/PCBB-HCM |
3102 | Hệ thống đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Biochemical Systems International S.p.A/ITALY | QC-2402613-2410 | 2402613ĐKLH/BYT-HTTB |
3103 | Hệ thống đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 003/25-CKQC-Terumo | 2402264ĐKLH/BYT-HTTB |
3104 | Hệ thống đo đường huyết, mỡ máu toàn phần và gút (BeneCheck Plus Multi-Monitoring System) | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY | Theo phụ lục | 01/2024/VBCK-HH | 02/2023/VBĐNLH-HH |
3105 | Hệ thống dụng cụ đê cao su | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 06062025-2/TN-TBQC | 200001764/PCBA-HCM |
3106 | Hệ thống Gắng sức tim phổi | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Theo phụ lục | 15/2024-CKQC-REHASO | 220003825/PCBB-HCM |
3107 | Hệ thống ghế máy điều trị nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | Theo phụ lục | 20/02/2024/BM/SEADENT | 2100197ĐKLH/BYT-TB-CT |
3108 | Hệ thống ghế nha khoa và phụ kiện | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | MegaGen Implant Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 05062025-6/TN-TBQC | 220003483/PCBB-HCM |
3109 | Hệ thống ghế nha khoa và phụ kiện | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 05062025-9/TN-TBQC | 220001421/PCBB-HCM |
3110 | Hệ thống ghi nhận và phân tích chuyển động | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Theo phụ lục | 09/2024-CKQC-REHASO | 230000356/PCBA-HCM |
3111 | Hệ thống ghi nhận và phân tích chuyển động y học thể thao Vicon Valkyrie | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Theo phụ lục | 10/2024-CKQC-REHASO | 230002468/PCBB-HCM |
3112 | Hệ thống giảm áp cột sống | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | Theo phụ lục | BTLVN_QC35 | 220000985/PCBA-HCM |
3113 | Hệ thống hạ thân nhiệt bề mặt | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM | BrainCool AB/SWEDEN | BC/QC-01/2022 | 220000464/PCBB-BYT |
3114 | HỆ THỐNG HỖ TRỢ CẤY GHÉP NHA KHOA | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI | Theo phụ lục | 24/BMS_QC_Dentiumkit | 220002186/PCBB-BYT |
3115 | HỆ THỐNG HỖ TRỢ CẤY GHÉP NHA KHOA | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI | Theo phụ lục | 09.2023/QC_KIT | 220002186/PCBB-BYT |
3116 | Hệ thống hỗ trợ thất trái | CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE | Theo phụ lục | 250007/RA-CBQC | 2500003ĐKLH/BYT-HTTB |
3117 | Hệ thống IVD xét nghiệm định lượng các chất điện giải: K+ (Kali), Ca2+ (Calci), Na+ (Natri), Cl- (Clo), Li+ (Lithi) | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 89/23/CBQC/RV | 220000734/PCBB-BYT |
3118 | Hệ thống IVD xét nghiệm định lượng HbA1c tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI | Theo phụ lục | 01/HT/TOS/CNHN/HEC-RA2024 | 220003746/PCBB-BYT |
3119 | Hệ thống IVD xét nghiệm định lượng HbA1c tự động | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Theo phụ lục | 75/HT/TOS/DKSH/HEC-RA2024 | 220003746/PCBB-BYT |
3120 | Hệ thống IVD xét nghiệm định lượng HbA1c và Thalassemia tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI | Theo phụ lục | 01/HT/TOS/CNHN/HEC-RA2024 | 220003316/PCBB-BYT |
3121 | Hệ thống IVD xét nghiệm định lượng HbA1c và Thalassemia tự động | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Theo phụ lục | 75/HT/TOS/DKSH/HEC-RA2024 | 220003316/PCBB-BYT |
3122 | Hệ thống IVD xét nghiệm huyết học | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT | Theo phụ lục | 05AQC/ĐVC-2025 | 250001357/PCBB-HN |
3123 | Hệ thống IVD xét nghiệm huyết học | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT | Theo phụ lục | 04AQC/ĐVC-2025 | 250001349/PCBB-HN |
3124 | Hệ thống IVD xét nghiệm huyết học | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT | Theo phụ lục | 01AQC/ĐVC-2025 | 250000812/PCBB-HN |
3125 | Hệ thống IVD xét nghiệm huyết học | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT | Theo phụ lục | 05QC/ĐVC-2025 | 250001357/PCBB-HN |
3126 | Hệ thống IVD xét nghiệm huyết học | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT | Theo phụ lục | 04QC/ĐVC-2025 | 250001349/PCBB-HN |
3127 | Hệ thống IVD xét nghiệm huyết học | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT | Theo phụ lục | 01QC/ĐVC-2025 | 250000812/PCBB-HN |
3128 | Hệ thống kéo giãn | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | Theo phụ lục | BTLVN_QC36 | 220002032/PCBB-BYT |
3129 | Hệ thống kéo giãn cột sống | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 32-2023/TMT-CKQC | 230001165/PCBB-HCM |
3130 | Hệ thống kéo giãn cột sống | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 11-2022/TMT-CKQC | 170000202/PCBA-HCM |
3131 | Hệ thống kính hiển vi phẫu thuật nhãn khoa | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Theo phụ lục | 04/HT/ALC/HEC-RA2022 | 210000863/PCBA-HN |
3132 | Hệ thống làm ấm dịch tưới rửa | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1 | 220001127/PCBB-HCM |
3133 | Hệ thống làm ấm máu và dịch truyền | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED | Theo phụ lục | 202401-BIO.VBCK | 220001724/PCBB-HCM |
3134 | Hệ thống làm ấm máu và dịch truyền tốc độ cao | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED | Theo phụ lục | 202405-BIO.VBCK | 240000321/PCBB-HCM |
3135 | Hệ thống lập bản đồ điện sinh lý tim 3 chiều | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC | Abbott Medical/UNITED STATES | 04/2024/QC-DMEC | 2400239ĐKLH/BYT-HTTB |
3136 | Hệ thống laser Excimer điều trị tật khúc xạ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | Theo phụ lục | 010/QC-VC | 2402044ĐKLH/BYT-HTTB |
3137 | Hệ thống lấy máu | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Theo phụ lục | 22005 AC/QC | 220001363/PCBB-HN |
3138 | Hệ thống mắc cài chỉnh nha | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | Theo phụ lục | 16/04/2025/OC/SEADENT | 240002212/PCBB-HCM |
3139 | Hệ thống máy điều trị giảm mỡ | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Theo phụ lục | 21/QC/ALG/HEC-RA2024 | 230000028/PCBB-BD |
3140 | Hệ thống máy điều trị giảm mỡ | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Theo phụ lục | 20/QC/ALG/HEC-RA2024 | 230000028/PCBB-BD |
3141 | Hệ thống máy làm đẹp và săn chắc da mặt và cơ thể | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỒNG MINH ENTERPRISE | Theo phụ lục | 1008/2022-QC | 01/2022/TTBYT |
3142 | Hệ thống máy lấy dấu răng nha khoa kỹ thuật số | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-03/CKQC-3SHAPE | 230001580/PCBA-HCM |
3143 | Hệ thống máy phân tích điện giải | CÔNG TY TNHH HƯNG PHÚ DIAGNOSTIC | Theo phụ lục | 2412/HP-QC | 240001746/PCBB-HCM |
3144 | Hệ thống máy quét răng miệng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | 3SHAPE POLAND SP. Z O.O/POLAND | 2024-64/CKQC-3SHAPE-TRIOSCORE | 240001440/PCBA-HCM |
3145 | Hệ thống máy quét răng miệng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | 3SHAPE POLAND SP. Z O.O/POLAND | 2024-63/CKQC-3SHAPE-TRIOS3 | 240001440/PCBA-HCM |
3146 | Hệ thống máy real time PCR 6 kênh màu | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Hangzhou Bioer Technology Co., Ltd/CHINA | 16/2023/TBR-XNNDQC | 230001491/PCBA-HCM |
3147 | Hệ thống máy siêu âm | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HỒNG NGỌC | Theo phụ lục | 3003/2023/CB-HN | 230000551/PCBB-HN |
3148 | Hệ thống máy siêu âm | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HỒNG NGỌC | Theo phụ lục | 2903/2023/CB-HN | 109988363 |
3149 | Hệ thống máy siêu âm | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HỒNG NGỌC | Theo phụ lục | 2003/2013/CB-HN | 230000551/PCBB-HN |
3150 | Hệ thống Máy trạm quản lý nội soi và đặt nội khí quản | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Theo phụ lục | 24/NOVAMED/2022 | 220002536/PCBA-HN |
3151 | Hệ thống Máy trạm quản lý nội soi và đặt nội khí quản | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Theo phụ lục | 22/NOVAMED/2022 | 220002536/PCBA-HN |
3152 | Hệ thống máy trị liệu giảm đau | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT | Theo phụ lục | 01-2025/QC-GA | 220003603/PCBB-HN |
3153 | Hệ thống máy xét nghiệm ELISA tự động | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | Theo phụ lục | 01/2023/QC-SM | 19262NK/BYT-TB-CT |
3154 | Hệ thống máy X-Quang kỹ thuật số và Phụ kiện | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BẮC NAM | Theo phụ lục | 002-2023/BN-QC | 12726NK/BYT-TB-CT |
3155 | Hệ thống máy x-quang và Phụ kiện | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BẮC NAM | Theo phụ lục | 003-2023/BN-QC | 12726NK/BYT-TB-CT |
3156 | Hệ thống mô phỏng và định vị phẫu thuật implant nha khoa | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH | EPED Inc. /TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 0011506/QC-BT/2023 | 220001593/PCBB-HN |
3157 | Hệ thống mô phỏng, đo, điều trị chức năng (cơ) cho toàn bộ cơ thể (theo tác vụ) | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Theo phụ lục | 14/2024-CKQC-REHASO | 220003565/PCBB-HCM |
3158 | Hệ thống nội soi phẫu thuật buồng tử cung | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 29-2022/TMT-CKQC | 220002971/PCBB-HCM |
3159 | Hệ thống nội soi tai mũi họng và phụ kiện | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HỒNG NGỌC | Theo phụ lục | 2003/2023/CB-HN | 220002993/PCBB-HN |
3160 | Hệ thống nội soi tiêu hóa | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ MAI GIA | Theo phụ lục | 1307/MGAH | 230000538/PCBB-HN |
3161 | Hệ thống ống thông và bóng nong mạch ngoại vi đa chức năng | CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM | Theo phụ lục | QC/2024/Oscar | 230002423/PCBB-HCM |
3162 | Hệ thống ống thông và bóng nong mạch ngoại vi đa chức năng | CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM | Theo phụ lục | QC/2024/Oscar | 230002423/PCBB-HCM |
3163 | Hệ thống PACS | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Siemens Healthineers AG/GERMANY | Syngo Carbon Enterprise/18022025 | Không áp dụng |
3164 | Hệ thống PACS | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Siemens Healthineers AG/GERMANY | Syngo Carbon Space/18022025 | Không áp dụng |
3165 | Hệ thống PACS | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Siemens Healthineers AG/GERMANY | Syngo Carbon Clinicals/18022025 | Không áp dụng |
3166 | Hệ thống PACS | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Siemens Healthineers AG/GERMANY | SHV/17012025 | Không áp dụng |
3167 | Hệ thống PACS | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Siemens Healthineers AG/GERMANY | SHV/17012025 | Không áp dụng |
3168 | Hệ thống PACS | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Siemens Healthineers AG/GERMANY | SHV/17012025 | Không áp dụng |
3169 | Hệ thống Phaco dùng trong nhãn khoa | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | Theo phụ lục | 1306/CKQC-BQ/01 | 2200242ĐKLH/BYT-TB-CT |
3170 | Hệ thống phân tách tế bào máu tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 030/24-CKQC-Terumo | 2300463ĐKLH/BYT-HTTB |
3171 | Hệ thống phân tách tế bào máu tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 029/24-CKQC-Terumo | 2300463ĐKLH/BYT-HTTB |
3172 | Hệ thống phân tách tế bào máu tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 027/24-CKQC-Terumo | 2301272ĐKLH/BYT-HTTB |
3173 | Hệ thống phân tách tế bào máu tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 026/24-CKQC-Terumo | 2301272ĐKLH/BYT-HTTB |
3174 | Hệ thống phân tách tế bào máu tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 001/24-CKQC-Terumo | 2301272ĐKLH/BYT-HTTB |
3175 | Hệ thống phân tích chất lượng tinh trùng | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | Theo phụ lục | 05-260623/QC | 220001976/PCBB-HN |
3176 | Hệ thống phân tích cột sống, tư thế và chuyển động kỹ thuật số | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Theo phụ lục | 11/2024-CKQC-REHASO | 220003887/PCBB-HCM |
3177 | Hệ thống phân tích Hemoglobin tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 05/QC-BIO/PD-2024 | 220002954/PCBB-BYT |
3178 | Hệ thống phân tích Hemoglobin tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 04/QC-BIO/PD-2024 | 220002618/PCBB-BYT |
3179 | Hệ thống phân tích Hemoglobin tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 03/QC-BIO/PD-2024 | 220003824/PCBB-HN |
3180 | Hệ thống phân tích Hemoglobin tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 02/QC-BIO/PD-2024 | 220002954/PCBB-BYT |
3181 | Hệ thống phân tích Hemoglobin tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 20/QC-BIO/PD-2023 | 220002954/PCBB-BYT |
3182 | Hệ thống phân tích Hemoglobin tự động | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | Bio-Rad Laboratories (Singapore) Pte. Ltd./SINGAPORE | D-100/CKQC | 220003824/PCBB-HN |
3183 | Hệ thống phân tích huyết học tự động | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Theo phụ lục | 24011 AC/QC | 220003526/PCBB-HN |
3184 | Hệ thống phẫu thuật giác mạc bằng Laser | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | SCHWIND eye-tech-solutions GmbH/GERMANY | 009/QC-VC | 18647NK/BYT-TB-CT |
3185 | Hệ thống phẫu thuật nội soi ENDOCAM | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Theo phụ lục | 46-2024/TNT/CKQC-BYT | 13544NK/BYT-TB-CT |
3186 | Hệ thống phẫu thuật Phaco | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM TẠI THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG | Theo phụ lục | 03/HT/ALC/CNĐN/HEC-RA2024 | 2300088ĐKLH/BYT-TB-CT |
3187 | Hệ thống phẫu thuật tật khúc xạ bằng laser | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG | Theo phụ lục | J&J/250428-Elita | 2402367đklh/byt-httb |
3188 | Hệ thống phẫu thuật tật khúc xạ bằng laser | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG | Theo phụ lục | J&J/042025-Elita | 2402367đklh/byt-httb |
3189 | Hệ thống phẫu thuật tật khúc xạ bằng laser | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG | Theo phụ lục | JJVS/CW050325 | 2402367ĐKLH/BYT-HTTB |
3190 | Hệ thống Realtime PCR | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | Theo phụ lục | 01/CBQC-2025/QMD-RA | 2403423ĐKLH/BYT-HTTB |
3191 | Hệ thống Realtime PCR | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | Theo phụ lục | 08/QC-QIA/Qmedic-2024 | 2400186ĐKLH/BYT-HTTB |
3192 | Hệ thống Realtime PCR | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | Theo phụ lục | 08/QC-QIA/Qmedic-2024 | 2400186ĐKLH/BYT-HTTB |
3193 | Hệ thống Realtime PCR | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | Theo phụ lục | 04/QC-QIA/Qmedic-2024 | 2400186ĐKLH/BYT-HTTB |
3194 | Hệ thống RF vi kim | CÔNG TY CỔ PHẦN QUANTUM HEALTHCARE VIỆT NAM | VIOL Co.,Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | CV04-2024/QHV-QC | 958-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
3195 | Hệ thống Robot phẫu thuật nội soi | CÔNG TY TNHH DTG MEDICAL | Theo phụ lục | RA:31052023 | 2200077ĐKLH/BYT-TB-CT |
3196 | Hệ thống siêu âm cắt lọc vết thương | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 35-2023/TMT-CKQC | 230000831/PCBB-HCM |
3197 | Hệ thống siêu âm chẩn đoán | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/02-24MD | 230000871/PCBB-HCM |
3198 | Hệ thống siêu âm chẩn đoán | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/03-24MD | 230000872/PCBB-HCM |
3199 | Hệ thống siêu âm chẩn đoán | CÔNG TY TNHH HAKUHODO VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/HVN08 | 230000871/PCBB-HCM |
3200 | Hệ thống siêu âm chẩn đoán | CÔNG TY TNHH HAKUHODO VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/HVN05 | 230000871/PCBB-HCM |
3201 | Hệ thống siêu âm chẩn đoán | CÔNG TY TNHH HAKUHODO VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/HVN02 | 230000871/PCBB-HCM |
3202 | Hệ thống siêu âm chẩn đoán và phụ kiện | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/06-24MD | 220001243/PCBB-HCM |
3203 | Hệ thống siêu âm chẩn đoán và phụ kiện | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/05-24MD | 220002765/PCBB-HCM |
3204 | Hệ thống siêu âm chẩn đoán và phụ kiện | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/01-24MD | 220002170/PCBB-HCM |
3205 | Hệ thống siêu âm chẩn đoán và phụ kiện | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/04-2023 | 220002168/PCBB-HCM |
3206 | Hệ thống siêu âm chẩn đoán và phụ kiện | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/07-2023 | 220002175/PCBB-HCM |
3207 | Hệ thống siêu âm chẩn đoán và phụ kiện | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/06-2023 | 220002170/PCBB-HCM |
3208 | Hệ thống siêu âm chẩn đoán và phụ kiện | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/05-2023 | 220001242/PCBB-HCM |
3209 | Hệ thống siêu âm chẩn đoán và phụ kiện | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/02-2023 | 220002170/PCBB-HCM |
3210 | Hệ thống siêu âm chẩn đoán và phụ kiện | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/01-2023 | 220002170/PCBB-HCM |
3211 | Hệ thống siêu âm chẩn đoán và phụ kiện | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/07-2022 | 220002765/PCBB-HCM |
3212 | Hệ thống siêu âm chẩn đoán và phụ kiện | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/01-2022 | 220001242/PCBB-HCM |
3213 | Hệ thống siêu âm chẩn đoán và phụ kiện | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/02-2022 | 220001243/PCBB-HCM |
3214 | Hệ thống siêu âm chẩn đoán và phụ kiện | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/06-2022 | 220002765/PCBB-HCM |
3215 | Hệ thống siêu âm nội soi | CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK | Theo phụ lục | 01-2024/DKQC-LEMEDTEK | 240000388/PCBB-HCM |
3216 | Hệ thống siêu âm trị liệu | CÔNG TY TNHH DR.HUY CLINIC | ULTHERA, INC./UNITED STATES | 012025/QC-DRH | 0001460/PCBB-HCM |
3217 | Hệ thống siêu âm trị liệu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH | Jabil Inc./UNITED STATES | 012025/QC-AH | 240001460/PCBB-HCM |
3218 | Hệ thống siêu âm trị liệu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH | ULTHERA, INC./UNITED STATES | 012022/QC-AH | 220001178/PCBB-HCM |
3219 | Hệ thống số hóa X-quang | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT | Theo phụ lục | 48-24XNK/CV-BV | 220001972/PCBB-HCM |
3220 | Hệ thống số hóa X-quang | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT | Theo phụ lục | 48-24XNK/CV-BV | 220001972/PCBB-HCM |
3221 | Hệ thống số hóa X-quang | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/12-23MD | 220003675/PCBB-BYT |
3222 | Hệ thống sưởi ấm bệnh nhân | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED | Theo phụ lục | 202402-BIO.VBCK | 220001725/PCBB-HCM |
3223 | Hệ thống tách chiết Acid Nucleic tự động | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | Theo phụ lục | 1043/BA-QC | 220001043/PCBA-HN |
3224 | Hệ thống tách chiết acid nucleic và thiết lập xét nghiệm tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | Theo phụ lục | 13/QC-QIA/Qmedic-2024 | 230000304/PCBA-HN |
3225 | Hệ thống tách chiết acid nucleic và thiết lập xét nghiệm tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | Theo phụ lục | 09/QC-QIA/Qmedic-2024 | 230000304/PCBA-HN |
3226 | Hệ thống tách chiết acid nucleic và thiết lập xét nghiệm tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | Theo phụ lục | 09/QC-QIA/Qmedic-2024 | 230000304/PCBA-HN |
3227 | Hệ thống tách chiết acid nucleic và thiết lập xét nghiệm tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | Theo phụ lục | 02/QC-QIA/Qmedic-2023 | 230000304/PCBA-HN |
3228 | Hệ thống tách chiết axit nucleic | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHƯƠNG NHÂN | Theo phụ lục | 01/2024/QC-CN | 240000196/PCBA-HCM |
3229 | Hệ thống tách chiết nucleic acid | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | SANSURE BIOTECH INC./CHINA | 15/2024/TBR-XNNDQC | 240000169/PCBA-HCM |
3230 | Hệ thống tách chiết nucleic acid tự động hoàn toàn Natch CS2 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | SANSURE BIOTECH INC./CHINA | 14/2024/TBR-XNNDQC | 240000132/PCBA-HCM |
3231 | Hệ thống tách chiết nucleic acid và real time PCR tự động | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | HANGZHOU BIOER TECHNOLOGY CO., LTD/CHINA | 14/2023/TBR-XNNDQC | 230001488/PCBA-HCM |
3232 | Hệ thống tấm cảm biến lực | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Theo phụ lục | 13/2024-CKQC-REHASO | 220002467/PCBA-HCM |
3233 | Hệ thống tạo màng phim dùng trong kiểm soát tình trạng khô và kích ứng niêm mạc hậu môn | CÔNG TY TNHH STAR LAB | Benostan Health Products S.A./GREECE | 07/2024/CV/SL | 230000552/PCBA-HCM |
3234 | Hệ thống Tay điện chức năng Vulcan Augmetics | CÔNG TY TNHH DOANH NGHIỆP XÃ HỘI VULCAN | Theo phụ lục | 01/2023/VBCK-VULCAN | 220001175/pcba-hcm |
3235 | Hệ thống theo dõi đường huyết | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | Theo phụ lục | 009/09/23/QC-HĐ | Khoản 5, Điều 4, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
3236 | Hệ thống theo dõi đường huyết cá nhân | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | 2531/QC-FORA-TA | 2402531ĐKLH/BYT-HTTB |
3237 | Hệ thống theo dõi Glucose, Hematocrit, Hemoglobin, Uric acid, Cholesterol toàn phần, B-Ketone trong máu | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | 0683/QC-FORA-TA | 2500683ĐKLH/BYT-HTTB |
3238 | Hệ thống thu nhận ảnh X-quang kỹ thuật số | CÔNG TY TNHH SHIMADZU VIỆT NAM | Vieworks Co., Ltd./KOREA, REPUBLIC OF | SVCE-240017/V | 220000736/PCBB-BYT |
3239 | Hệ thống tiền phân tích tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 058/24/QC/RV | 220000574/PCBA-HCM |
3240 | Hệ thống tim phổi nhân tạo ECMO | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 060/25-CKQC-Terumo | 2402964ĐKLH/BYT-HTTB |
3241 | Hệ thống tinh sạch nucleic acid | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | HANGZHOU BIOER TECHNOLOGY CO., LTD /CHINA | 03/2023/TBR-XNNDQC | 220002611/PCBA-HCM |
3242 | Hệ thống tinh sạch nucleic acid | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | HANGZHOU BIOER TECHNOLOGY CO., LTD /CHINA | 02/2023/TBR-XNNDQC | 220002610/PCBA-HCM |
3243 | Hệ thống tinh sạch nucleic acid | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | HANGZHOU BIOER TECHNOLOGY CO., LTD /CHINA | 01/2023/TBR-XNNDQC | 220002609/PCBA-HCM |
3244 | Hệ thống tinh sạch nucleic acid | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | HANGZHOU BIOER TECHNOLOGY CO., LTD/CHINA | 01/2024/TBR-XNNDQC | 230001641/PCBA-HCM |
3245 | Hệ thống tinh sạch nucleic acid | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | HANGZHOU BIOER TECHNOLOGY CO., LTD/CHINA | 12/2023/TBR-XNNDQC | 230001441/PCBA-HCM |
3246 | HỆ THỐNG TINH SẠCH TỰ ĐỘNG ACID NUCLEIC | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | HANGZHOU BIOER TECHNOLOGY CO., LTD /CHINA | 07/2023/ABTLH-XNNDQC | 230000046/PCBA-LA |
3247 | Hệ thống trị liệu vết thương bằng áp lực âm | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | KCI Manufacturing/IRELAND | 3M/KCI/Ad/2023-0404-02 | 220000467/PCBB-HCM |
3248 | Hệ thống trị liệu vết thương bằng áp lực âm | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | 3M/KCI/Ad/2023-0404-01 | 220000642/PCBB-HCM |
3249 | Hệ thống trị liệu vết thương bằng áp lực âm | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | 3M/KCI/Ad/2023-0402-01 | 220000642/PCBB-HCM |
3250 | Hệ thống trị liệu vết thương bằng áp lực âm | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | 3M/KCI/Ad/2023-0401 | 220000642/PCBB-HCM |
3251 | Hệ thống trị liệu vết thương bằng áp lực âm | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | 3M/KCI/Ad/2023-0301-01 | 220000642/PCBB-HCM |
3252 | Hệ thống tự động hóa phòng xét nghiệm | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Inpeco SpA/ITALY | SHV/Dx-210000988 | 210000988/PCBA-HCM |
3253 | Hệ thống túi hậu môn nhân tạo hai mảnh Flexima 3S | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 06/BB-CKQC | 170002368/PCBA-HN |
3254 | Hệ thống vận chuyển bệnh nhân, phụ kiện và vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM | Theo phụ lục | AV/QC-05/2022 | 210000299/PCBA-HN |
3255 | Hệ thống xe đạp lực kế y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Theo phụ lục | 08/2024-CKQC-REHASO | 230002736/PCBB-HCM |
3256 | Hệ thống xét nghiệm Cholesterol | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Theo phụ lục | 22004 AC/QC | 220001646/PCBB-BYT |
3257 | Hệ thống xét nghiệm điện di mao quản Capillarys 3 | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | SEBIA/FRANCE | 13556NK1/BYT-TB-CT-MGQC | 13556NK/BYT-TB-CT |
3258 | Hệ thống xét nghiệm đường huyết | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Theo phụ lục | SDB-06-1/CBQC-ĐM | 2501367ĐKLH/BYT-HTTB |
3259 | Hệ thống xét nghiệm đường huyết | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Theo phụ lục | SDB-03/CBQC-ĐM | 2403213ĐKLH/BYT-HTTB |
3260 | Hệ thống xét nghiệm hoạt độ enzym G6PD | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Theo phụ lục | SDB-07-1/CBQC-ĐM | 250001242/PCBB-HN |
3261 | Hệ thống xét nghiệm huyết học tự động | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | SVN_ĐKNDQC_2023_16 | 220002906/PCBB-BYT |
3262 | Hệ thống xét nghiệm huyết học tự động | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | SVN_ĐKNDQC_2023_01 | 220002906/PCBB-BYT |
3263 | Hệ thống xét nghiệm huyết học tự động XN-3000 | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | SVN_ĐKNDQC_2023_09 | 220002906/PCBB-BYT |
3264 | Hệ thống xét nghiệm huyết học tự động XN-3100 | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | SVN_ĐKNDQC_2023_15 | 220002906/PCBB-BYT |
3265 | Hệ thống xét nghiệm huyết học tự động XN-9000 | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | SVN_ĐKNDQC_2023_10 | 220002906/PCBB-BYT |
3266 | Hệ thống xét nghiệm huyết học tự động XN-L series | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | SVN_ĐKNDQC_2023_18 | 220002776/PCBB-BYT |
3267 | Hệ thống xét nghiệm huyết học tự động XR series | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | SYSMEX CORPORATION i-Square/JAPAN | SVN_ĐKNDQC_2024_01 | 240000066/PCBB-BYT |
3268 | Hệ thống xét nghiệm huyết sắc tố (Hb) và thể tích khối hồng cầu (Hct) | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Theo phụ lục | 22003 AC/QC | 220001725/PCBB-BYT |
3269 | Hệ thống xét nghiệm sinh học phân tử di động | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | SANSURE BIOTECH INC./CHINA | 16/2024/TBR-XNNDQC | 240000131/PCBA-HCM |
3270 | Hệ thống X-quang chẩn đoán | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ LIWIN | Theo phụ lục | 01/2025 VBCK-LIWIN | 2404608ĐKLH/BYT-HTTB |
3271 | Hệ thống X-quang chụp tuyến vú và phụ kiện | CÔNG TY TNHH HAKUHODO VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/HVN07 | 18242NK/BYT-TB-CT |
3272 | Hệ thống X-quang chụp tuyến vú và phụ kiện | CÔNG TY TNHH HAKUHODO VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/HVN04 | 18242NK/BYT-TB-CT |
3273 | Hệ thống X-quang chụp tuyến vú và phụ kiện | CÔNG TY TNHH HAKUHODO VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/HVN01 | 18242NK/BYT-TB-CT |
3274 | Hệ thống x-quang di động C-Arm kỹ thuật số và Phụ kiện | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BẮC NAM | Theo phụ lục | 001-2023/BN-QC | 12726NK/BYT-TB-CT |
3275 | Hệ thống X-quang kỹ thuật số DR | CÔNG TY TNHH HÌNH ẢNH VIỄN ĐÔNG | Theo phụ lục | 3001-5/VDICO/2024 | 2200333ĐKLH/BYT-TB-CT |
3276 | Hệ thống X-quang nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN VATECH VIỆT | Theo phụ lục | 02/2024/VV-BYT | 17559NK/BYT-TB-CT |
3277 | Hệ thống X-quang nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN VATECH VIỆT | Theo phụ lục | VVN-24.2.19 | 14774NK/BYT-TB-CT |
3278 | Hệ thống X-quang nha khoa - Pax-i | CÔNG TY CỔ PHẦN VATECH VIỆT | Theo phụ lục | VVN-24.03.12 | 14774NK/BYT-TB-CT |
3279 | Hệ thống X-quang nhũ ảnh kỹ thuật số | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Siemens Healthineers AG, X-Ray Products (XP)/GERMANY | SHV/17122024 | 2403653ĐKLH/BYT-HTTB |
3280 | Hệ thống X-quang nhũ ảnh kỹ thuật số và các linh phụ kiện, phần mềm kèm theo | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Theo phụ lục | SHV-MC230105 | 11522NK/BYT-TB-CT |
3281 | Hệ thống xử lý hình ảnh nội soi | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 01-240225/VX-QCTBYT | 240000986/PCBB-HN |
3282 | Hệ thống xử lý máu tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Terumo BCT Inc./UNITED STATES | 049/24-CKQC-Terumo | 220003498/PCBB-BYT |
3283 | Hệ thống xử lý máu tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Terumo BCT Inc./UNITED STATES | 024/24-CKQC-Terumo | 220003498/PCBB-BYT |
3284 | Hệ thống xử lý nước RO | CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM | Theo phụ lục | 04/2023/DKQC | 0465 I 20000003 9/PCBPL-BYT |
3285 | Hemo Treat H – Viên đặt | CÔNG TY TNHH KING POWDER | Global Treat S.R.L /ROMANIA | 2911/2022-QCKP1 | 220000810/PCBB-BYT |
3286 | HEMO TREAT H KEM BÔI | CÔNG TY TNHH KING POWDER | Theo phụ lục | 3101/2023-QCKP4 | 3690 PL-TTDV/1700000/PCBPL-BYT |
3287 | HEMO TREAT H KEM BÔI | CÔNG TY TNHH KING POWDER | Theo phụ lục | 2612/2022-QCKP2 | 3690 PL-TTDV/1700000/PCBPL-BYT |
3288 | HEMO TREAT H KEM BÔI | CÔNG TY TNHH KING POWDER | Theo phụ lục | 2911/2022-QCKP | 3690 PL-TTDV/1700000/PCBPL-BYT |
3289 | HEMO TREAT H VIÊN ĐẶT | CÔNG TY TNHH KING POWDER | Theo phụ lục | 3101/2023-QCKP5 | 220000810/PCBB-BYT |
3290 | HEMO TREAT H VIÊN ĐẶT | CÔNG TY TNHH KING POWDER | Theo phụ lục | 2612/22-QCKP3 | 220000810/PCBB-BYT |
3291 | HemoClin Tube | CÔNG TY TNHH BEEKING | YouMedical B.V/NETHERLANDS | 01/2024/QC-BK | 220000220/PCBB-BYT |
3292 | HemoClin Tube | CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC KHỎE VÀ ĐẸP VIỆT NAM | YouMedical B.V,/NETHERLANDS | 02/HBC-QCHEMO | 220000220/PCBB-BYT |
3293 | Hemotraet H Kem bôi | CÔNG TY TNHH KING POWDER | Theo phụ lục | 1611/2022-QCKP | N10.01.010 |
3294 | HIMALAYA SINUS SPRAY | CÔNG TY TNHH DƯỢC NANOCARE VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ Á CHÂU/VIET NAM | 0108-2024/CBQC-NVN | 240000527/PCBA-HN |
3295 | Họ các hệ thống máy xét nghiệm đo tốc độ lắng máu hoàn toàn tự động | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL | Theo phụ lục | 111122/HMM-QCESR | 220000772/PCBB-HN |
3296 | Họ cân và phụ kiện đi kèm | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN MEDLINKS | Theo phụ lục | 09.24QC/ML | 240000433/PCBA-HCM |
3297 | Họ cân y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN MEDLINKS | Theo phụ lục | 08.24QC/ML | 240000956/PCBA-HCM |
3298 | Họ khay đựng dụng cụ cho tiệt khuẩn | CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM | Theo phụ lục | 07-2022/CKQC-ASP | 200002134/PCBA-HCM |
3299 | Họ khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng H.Pylori | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 250217-04/ARDx | 220002176/PCBB-BYT |
3300 | Họ khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng H.Pylori | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 230810-04/ARDxQC | 220002176/PCBB-BYT |
3301 | Họ khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng H.Pylori | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 230510-02/ARDxQC | 220002176/PCBB-BYT |
3302 | Họ máy phân tích sinh hóa tự động | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | Theo phụ lục | 220002898/PCBB-BYT-MGQC | 220002898/PCBB-BYT |
3303 | Họ máy xét nghiệm sinh hóa nước tiểu | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 250417-01/ARDx | 220002178/PCBB-BYT |
3304 | Họ máy xét nghiệm sinh hóa nước tiểu | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 230620-01/ARDxQC | 220002178/PCBB-BYT |
3305 | Họ Ống nghiệm máu chân không Disposable Blood Collection Tubes | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | Theo phụ lục | 22002 UNS/QC | 190000459/PCBA-HN |
3306 | Họ que thử xét nghiệm định tính sinh hoá nước tiểu | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 250228-01/ARDx | 220000382/PCBB-HN |
3307 | Họ que thử xét nghiệm định tính sinh hoá nước tiểu | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 230803-01/ARDxQC | 220000382/PCBB-HN |
3308 | Họ que thử xét nghiệm định tính sinh hoá nước tiểu | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 230620-02/ARDxQC | 220000382/PCBB-HN |
3309 | Họ que thử xét nghiệm định tính sinh hóa nước tiểu | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 250417-02/ARDx | 250000750/PCBB-HN |
3310 | Họ tấm lót khay đựng cho dụng cụ tiệt khuẩn | CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM | Theo phụ lục | 08-2022/CKQC-ASP | 200002135/PCBA-HCM |
3311 | Họ Thước Đo | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN MEDLINKS | Theo phụ lục | 10.24QC/ML | 240000432/PCBA-HCM |
3312 | Họ vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 16 thông số huyết học | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 19/QC-HES/TA-2024 | 230000001/PCBB-BN |
3313 | Họ vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 16 thông số huyết học | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 18/QC-HES/TA-2024 | 230000001/PCBB-BN |
3314 | Họ vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 16 thông số huyết học | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 17/QC-HES/TA-2024 | 230000001/PCBB-BN |
3315 | Họ vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 16 thông số huyết học | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN MEDLINKS | Theo phụ lục | 03.24QC/ML | 240002515/PCBB-HCM |
3316 | Họ vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 20 thông số huyết học | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 22/QC-HES/TA-2024 | 230000002/PCBB-BN |
3317 | Họ vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 20 thông số huyết học | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 21/QC-HES/TA-2024 | 230000002/PCBB-BN |
3318 | Họ vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 20 thông số huyết học | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 20/QC-HES/TA-2024 | 230000002/PCBB-BN |
3319 | Hóa chất chẩn đoán Invitro xét nghiệm SARS-CoV-2 dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230311/CBQC-ĐM | 19026NK/BYT-TB-CT |
3320 | Hóa chất dùng cho máy đo hoạt độ enzym G6PD | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-07/CBQC-ĐM | 15407NK/BYT-TB-CT |
3321 | Hóa chất dùng cho máy đo hoạt độ enzym G6PD | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-08/CBQC-ĐM | 15407NK/BYT-TB-CT |
3322 | Hóa chất dùng cho máy phân tích điện giải | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ MAI GIA | Theo phụ lục | 1307/MGCRTHC | 230001292/PCBB-HN |
3323 | Hóa chất dùng cho máy phân tích điện giải, khí máu và chuyển hóa | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Epocal Inc./CANADA | SM-05/CBQC-ĐM | 15282NK/BYT-TB-CT |
3324 | Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Quidel Cardiovascular Inc./UNITED STATES | 240623/CBQC-ĐM | 13060NK/BYT-TB-CT |
3325 | Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Quidel Cardiovascular, Inc./UNITED STATES | 240621/CBQC-ĐM | SPCĐ-TTB-691-19 |
3326 | Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc. /KOREA, REPUBLIC OF | 230421/CBQC-ĐM | 13419NK/BYT-TB-CT |
3327 | Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc. /KOREA, REPUBLIC OF | 230418/CBQC-ĐM | 14361NK/BYT-TB-CT |
3328 | Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc. /KOREA, REPUBLIC OF | 230306/CBQC-ĐM | 13419NK/BYT-TB-CT |
3329 | Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230420/CBQC-ĐM | 14361NK/BYT-TB-CT |
3330 | Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230419/CBQC-ĐM | 14361NK/BYT-TB-CT |
3331 | Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230417/CBQC-ĐM | 13419NK/BYT-TB-CT |
3332 | Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230416/CBQC-ĐM | 13419NK/BYT-TB-CT |
3333 | Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230310/CBQC-ĐM | 13419NK/BYT-TB-CT |
3334 | Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230309/CBQC-ĐM | 16702NK/BYT-TB-CT |
3335 | Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230314/CBQC-ĐM | 14361NK/BYT-TB-CT |
3336 | Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230313/CBQC-ĐM | 14361NK/BYT-TB-CT |
3337 | Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230312/CBQC-ĐM | 14361NK/BYT-TB-CT |
3338 | Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230305/CBQC-ĐM | 14361NK/BYT-TB-CT |
3339 | Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230304/CBQC-ĐM | 13419NK/BYT-TB-CT |
3340 | Hoá chất dùng cho máy tách chiết tự động | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Công ty TNHH Giải pháp Y sinh ABT – Chi nhánh Long Hậu/VIET NAM | 12/2022/ABTLH-XNNDQC | 220000008/PCBA-LA |
3341 | Hóa chất dùng cho máy tách chiết tự động | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT | Theo phụ lục | 01/2022/ABT-XNNDQC | 210000563/PCBA-HCM |
3342 | Hóa chất dùng cho máy Xét nghiệm sinh hóa | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL | Theo phụ lục | 23022024/HMM - QCUMA.B | 240000332/PCBB-HN |
3343 | Hóa chất dùng cho máy Xét nghiệm sinh hóa | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL | Theo phụ lục | 24012024/HMM-QCSEK | 230003449/PCBB-HN |
3344 | Hóa chất dùng cho máy Xét nghiệm sinh hóa | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL | Theo phụ lục | 240124/HMM-QCSEK | 230003449/PCBB-HN |
3345 | Hóa chất dùng cho máy Xét nghiệm sinh hóa | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL | Theo phụ lục | 101122/HMM-QCUMA | 220001575/PCBB-HN |
3346 | Hóa chất dùng cho tách chiết acid nucleic | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | Sacace Biotechnologies Srl./ITALY | 03/2023/CKQC-VH | 190000531/PCBA-HCM |
3347 | Hóa chất dùng cho tách chiết acid nucleic | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | Theo phụ lục | 02/2023/CKQC-VH | 170001057/PCBA-HCM |
3348 | Hóa Chất dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện đột biến gen | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Theo phụ lục | 13/2023/CKQC-MBS | 7316NK/BYT-TB-CT |
3349 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện đột biến gen | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Theo phụ lục | 11/2023/CKQC-MBS | 3426NK/BYT-TB-CT |
3350 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện đột biến gen | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Theo phụ lục | 12/2023/CKQC-MBS | 3426NK/BYT-TB-CT |
3351 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện đột biến gen | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Theo phụ lục | 03/2023/CKQC-MBS | 7316NK/BYT-TB-CT |
3352 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện đột biến gen | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Theo phụ lục | 02/2023/CKQC-MBS | 3426NK/BYT-TB-CT |
3353 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử, sử dụng cho máy Real-time PCR | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | Theo phụ lục | 04/2023/CKQC-VH | 13562NK/BYT-TB-CT |
3354 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử, sử dụng trên máy Real-Time PCR | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | Theo phụ lục | 07/2023/CKQC-VH | 13562NK/BYT-TB-CT |
3355 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử, sử dụng trên máy Real-Time PCR | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | Theo phụ lục | 05/2023/CKQC-VH | 13562NK/BYT-TB-CT |
3356 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử, sử dụng trên máy Real-Time PCR | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | Theo phụ lục | 08/2023/CKQC-VH | 13562NK/BYT-TB-CT |
3357 | Hóa chất rửa phim | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI | Theo phụ lục | 001/QC/Hmec | 220000849/PCBA-HN |
3358 | Hóa chất sử dụng với máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Acon Biotech (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 22012 AC/QC | 16631NK/BYT-TB-CT |
3359 | Hóa chất sử dụng với máy đo đường huyết và axit uric cá nhân | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Acon Biotech (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 22013 AC/QC | 17119NK/BYT-TB-CT |
3360 | Hóa chất tách chiết DNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Công ty TNHH Giải pháp Y sinh ABT – Chi nhánh Long Hậu/VIET NAM | 13/2022/ABTLH-XNNDQC | 220000007/PCBA-LA |
3361 | Hóa chất tách chiết DNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 19/2023/ABTLH-XNNDQC | 230000077/PCBA-LA |
3362 | Hóa chất tách chiết DNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 18/2023/ABTLH-XNNDQC | 230000076/PCBA-LA |
3363 | Hoá chất tách chiết DNA/RNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT | Công ty TNHH Giải Pháp Y Sinh ABT-Chi nhánh Long Hậu/VIET NAM | 03/2022/ABT-XNNDQC | 210000570/PCBA-HCM |
3364 | Hóa chất tách chiết DNA/RNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT | Công ty TNHH Giải Pháp Y Sinh ABT-Chi nhánh Long Hậu/VIET NAM | 09/2022/ABT-XNNDQC | 210001033/PCBA-HCM |
3365 | Hóa chất tách chiết DNA/RNA (Hóa chất dùng cho máy tách chiết tự động) | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT | Công ty TNHH Giải Pháp Y Sinh ABT-Chi nhánh Long Hậu/VIET NAM | 05/2022/ABT-XNNDQC | 210000873/PCBA-HCM |
3366 | Hóa chất tách chiết DNA/RNA (Hóa chất dùng cho máy tách chiết tự động) | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT | Theo phụ lục | 06/2022/ABT-XNNDQC | 210000875/PCBA-HCM |
3367 | Hóa chất tách chiết RNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 21/2023/ABTLH-XNNDQC | 230000089/PCBA-LA |
3368 | Hoá chất xét nghiệm điện giải | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL | Theo phụ lục | 141122/HMM-QCISER | 220000441/PCBB-HN |
3369 | Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy định danh vi khuẩn, vi rút | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Theo phụ lục | 01/2023/CKQC-MBS | 7846NK/BYT-TB-CT |
3370 | Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy định danh vi khuẩn, virút | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Theo phụ lục | 04/2023/CKQC-MBS | 7846NK/BYT-TB-CT |
3371 | Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy định danh vi khuẩn, virút | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Theo phụ lục | 07/2023/CKQC-MBS | 7846NK/BYT-TB-CT |
3372 | Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy định danh vi khuẩn, virút | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Theo phụ lục | 08/2023/CKQC-MBS | 7846NK/BYT-TB-CT |
3373 | Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy định danh vi khuẩn, virút | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Theo phụ lục | 09/2023/CKQC-MBS | 7846NK/BYT-TB-CT |
3374 | Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy định danh vi khuẩn, virút | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Theo phụ lục | 10/2023/CKQC-MBS | 7846NK/BYT-TB-CT |
3375 | Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy Giải trình tự Gen | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Theo phụ lục | 05/2023/CKQC-MBS | 12201NK/BYT-TB-CT |
3376 | Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng vi rút SARS-CoV-2 dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch. | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 71/23/CBQC/RV | 18428NK/BYT-TB-CT |
3377 | Holter điện tim | CÔNG TY TNHH QUANG DƯƠNG MEDICAL | Contec Medical Systems Co.,Ltd/CHINA | 02-2305/2025/QC | 220002428/PCBB-HN |
3378 | Holter điện tim | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 21-2022/TMT-CKQC | 220002488/PCBB-BYT |
3379 | HOLTER ĐIỆN TIM | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | CONTEC MEDICAL SYSTEMS CO., LTD/CHINA | 230125.2/QC/QA | 230001601/PCBB-HCM |
3380 | Holter huyết áp | CÔNG TY TNHH QUANG DƯƠNG MEDICAL | Contec Medical Systems Co.,Ltd/CHINA | 03-2305/2025/QC | 240001989/PCBB-HN |
3381 | HOLTER HUYẾT ÁP | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | Theo phụ lục | 170924.01/QC/QA | 230001599/PCBB-HCM |
3382 | Hỗn dịch dùng ngoài | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LOVE MOM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI/VIET NAM | 01: 2024/ QC - LOVEMOM | 240002196/PCBA-HN |
3383 | Hỗn dịch dùng ngoài da | CÔNG TY TNHH CHARNE VIETNAM | COTDE Inc.,/KOREA, REPUBLIC OF | 05/2025/CHARNE | 250000779/PCBA-HN |
3384 | hỗn dịch đường tiêu hoá Kdaurast Gikaphar | CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC GIKAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 01:2023/QC-GKP | 230002615/PCBB-HCM |
3385 | HỖN DỊCH PEEL DA | CÔNG TY TNHH CHARNE VIETNAM | COTDE Inc.,/KOREA, REPUBLIC OF | 02/2025/CHARNE | 250000224/PCBA-HN |
3386 | Hỗn dịch uống | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ACM VIỆT NAM | O.F.I. Officina Farmaceutica Italiana S.p.A./ITALY | 01-2022/ACM-QC | 220001630/PCBB-BYT |
3387 | Hỗn dịch uống giảm trào ngược dạ dày-thực quản | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ WELLCARE CS GROUP VIỆT NAM | SIIT S.r.l/ITALY | 12711/QC | 240001459/PCBB-HN |
3388 | Hỗn dịch uống giảm trào ngược dạ dày-thực quản | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ WELLCARE CS GROUP VIỆT NAM | SIIT S.r.l/ITALY | 12711/QC | 240001459/PCBB-HN |
3389 | Hỗn dịch uống hỗ trợ cải thiện tình trạng trào ngược dạ dày - thực quản | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ CTT VIỆT NAM | S.I.I.T. S.r.l./ITALY | 1812/2023/QC-CTTVN | 220001094/PCBB-HN |
3390 | Hỗn dịch uống hỗ trợ cải thiện tình trạng trào ngược dạ dày - thực quản | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ CTT VIỆT NAM | S.I.I.T. S.r.l./ITALY | 1412/2023/QC-CTTVN | 220001094/PCBB-HN |
3391 | Hộp dụng cụ tiệt trùng | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 19-2022/TMT-CKQC-DCPT | 190001207/PCBA-HCM |
3392 | Hợp kim dùng trong nha khoa (thành phần chính là Titan) | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Mesa Italia S.r.l./ITALY | 2024-62/CKQC-PRITID-PHOI | 240002161/PCBB-HCM |
3393 | Hydrogel kháng khuẩn điều trị vết thương | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL | Wonbiogen Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 22/KM-CKQC | 220000607/PCBB-HCM |
3394 | Hypertonic Sea Water Nasal Decongestant Spray Soft Force 120 ml (FREENOSE) | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | PHARMALINK, S.L./SPAIN | 813/23/CV-BPC | 220000002/PCBA-BT |
3395 | Infini Premium Meso Acne Cure | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH | VIDA SRL/ITALY | 07/QC | 240003530/PCBB-HN |
3396 | Infini Premium Meso Btx | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH | VIDA SRL/ITALY | 03/QC | 240003531/PCBB-HN |
3397 | INFINI PREMIUM MESO DNA SUPERBOOSTER | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH | VIDA SRL/ITALY | 04/QC | 240003532/PCBB-HN |
3398 | INFINI PREMIUM MESO DNA+ | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH | VIDA SRL/ITALY | 06/QC | 240003533/PCBB-HN |
3399 | INFINI PREMIUM MESO E EYEBOOSTER | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH | VIDA SRL/ITALY | 05/QC | 240003529/PCBB-HN |
3400 | Infini Premium Meso N Ha | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH | VIDA SRL/ITALY | 02/QC | 240003527/PCBB-HN |
3401 | Infini Premium Meso S | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH | VIDA SRL/ITALY | 01/QC | 240003528/PCBB-HN |
3402 | INTENSIVE PIGMENTATION MELASMA CREAM | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN QUỐC TẾ STBE | CÔNG TY TNHH HATAPHACO/VIET NAM | 06/2024/ĐKQC | 240000153/PCBA-HCM |
3403 | Isotonic Sea Water Nasal Decongestant Spray Soft Force 120 ml (FREENOSE) | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | PHARMALINK, S.L./SPAIN | 814/23/CV-BPC | 220000001/PCBA-BT |
3404 | IVD chiết tách DNA/RNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Công ty TNHH Giải pháp Y sinh ABT - Chi nhánh Long Hậu/VIET NAM | 20/2022/ABTLH-XNNDQC | 220000030/PCBA-LA |
3405 | IVD chiết tách DNA/RNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Công ty TNHH Giải pháp Y sinh ABT – Chi nhánh Long Hậu/VIET NAM | 17/2022/ABTLH-XNNDQC | 220000023/PCBA-LA |
3406 | IVD chiết tách DNA/RNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Công ty TNHH Giải pháp Y sinh ABT – Chi nhánh Long Hậu/VIET NAM | 18/2022/ABTLH-XNNDQC | 220000024/PCBA-LA |
3407 | IVD chiết tách DNA/RNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Công ty TNHH Giải pháp Y sinh ABT – Chi nhánh Long Hậu/VIET NAM | 16/2022/ABTLH-XNNDQC | 220000025/PCBA-LA |
3408 | IVD chiết tách DNA/RNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Công ty TNHH Giải pháp Y Sinh ABT-Chi nhánh Long Hậu/VIET NAM | 21/2022/ABTLH-XNNDQC | 220000032/PCBA-LA |
3409 | IVD chiết tách DNA/RNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Công ty Trách nhiệm hữu hạn Giải pháp Y sinh ABT - Chi nhánh Long Hậu/VIET NAM | 24/2022/ABTLH-XNNDQC | 220000041/PCBA-LA |
3410 | IVD chiết tách DNA/RNA - Hóa chất dùng cho máy tách chiết tự động | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Công ty TNHH Giải pháp Y sinh ABT – Chi nhánh Long Hậu/VIET NAM | 19/2022/ABTLH-XNNDQC | 220000012/PCBA-LA |
3411 | IVD chiết tách xét nghiệm định lượng Sirolimus | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Fujirebio Diagnostics, Inc./UNITED STATES | QC/15/0623/CRDx | 220002347/PCBB-BYT |
3412 | IVD chiết tách xét nghiệm định lượng Sirolimus | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Fujirebio Diagnostics, Inc./UNITED STATES | QC/12/0623/CRDx | 220001698/PCBB-HN |
3413 | IVD chiết tách xét nghiệm định lượng Tacrolimus | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Fujirebio Diagnostics, Inc./UNITED STATES | QC/21/0623/CRDx | 220002346/PCBB-BYT |
3414 | IVD chiết tách xét nghiệm định lượng Tacrolimus | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Fujirebio Diagnostics, Inc./UNITED STATES | QC/18/0623/CRDx | 220001694/PCBB-HN |
3415 | IVD định lượng dsDNA bằng Qubit | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 17/2025/XNNDQC-ABTLH | 250000037/PCBA-LA |
3416 | IVD là bộ phận kết nối | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Hitachi, Ltd./JAPAN | 057/24/QC/RV | 220001270/PCBA-HCM |
3417 | IVD lấy mẫu và ổn định mẫu huyết tương khô | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 37/23/CBQC/RV | 230000245/PCBA-HCM |
3418 | IVD lấy mẫu và ổn định mẫu huyết tương khô | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 32/23/CBQC/RV | 230000245/PCBA-HCM |
3419 | IVD lấy mẫu và ổn định mẫu huyết tương khô | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 30/23/CBQC/RV | 230000245/PCBA-HCM |
3420 | IVD ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Nihon Kohden Tomioka Corporation /JAPAN | 30/QC-HES/TA-2024 | 230000009/PCBA-BN |
3421 | IVD ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Nihon Kohden Tomioka Corporation /JAPAN | 29/QC-HES/TA-2024 | 230000008/PCBA-BN |
3422 | IVD ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Nihon Kohden Tomioka Corporation /JAPAN | 24/QC-HES/TA-2024 | 230000003/PCBA-BN |
3423 | IVD ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Nihon Kohden Tomioka Corporation/JAPAN | 31/QC-HES/TA-2024 | 230000010/PCBA-BN |
3424 | IVD ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN MEDLINKS | Nihon Kohden Tomioka Corporation/JAPAN | 06.24QC/ML | 240001680/PCBA-HCM |
3425 | IVD môi trường bảo quản mẫu HPV | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CELLTEK | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT - CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 01/2025/VBCK-CELLTEK | 250000886/PCBA-HN |
3426 | IVD môi trường bảo quản tế bào phụ khoa cho mục đích phân tích tế bào học | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CELLTEK | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT - CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 10/2025/VBCK-CELLTEK | 250000923/PCBA-HN |
3427 | IVD môi trường bảo quản tế bào phụ khoa cho mục đích phân tích tế bào học | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 10/2025/XNNDQC-ABTLH | 240000104/PCBA-LA |
3428 | IVD môi trường bảo quản tế bào phụ khoa cho mục đích phân tích tế bào học | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 16/2024/XNNDQC-ABTLH | 240000104/PCBA-LA |
3429 | IVD nhuộm tế bào | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CELLTEK | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT - CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 13/2025/VBCK-CELLTEK | 250000926/PCBA-HN |
3430 | IVD nhuộm tế bào | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CELLTEK | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT - CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 12/2025/VBCK-CELLTEK | 250000925/PCBA-HN |
3431 | IVD nhuộm tế bào | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CELLTEK | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT - CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 11/2025/VBCK-CELLTEK | 250000924/PCBA-HN |
3432 | IVD nhuộm tế bào | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 03/2025/XNNDQC-ABTLH | 250000003/PCBA-LA |
3433 | IVD nhuộm tế bào | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 02/2025/XNNDQC-ABTLH | 250000002/PCBA-LA |
3434 | IVD nhuộm tế bào | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 01/2025/XNNDQC-ABTLH | 250000001/PCBA-LA |
3435 | IVD pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Nihon Kohden Tomioka Corporation /JAPAN | 25/QC-HES/TA-2024 | 230000004/PCBA-BN |
3436 | IVD pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN MEDLINKS | Nihon Kohden Tomioka Corporation/JAPAN | 07.24QC/ML | 240001679/PCBA-HCM |
3437 | IVD pha loãng xét nghiệm khẳng định kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Ireland Diagnostics Division/IRELAND | QC/09/0425/CRDx | 220001664/PCBA-HN |
3438 | IVD pha loãng xét nghiệm khẳng định kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Ireland Diagnostics Division/IRELAND | QC/05/0723/CRDx | 220001664/PCBA-HN |
3439 | IVD rửa dùng cho máy phân tích huyết học | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Nihon Kohden Tomioka Corporation /JAPAN | 27/QC-HES/TA-2024 | 230000006/PCBA-BN |
3440 | IVD rửa dùng cho máy phân tích huyết học | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Nihon Kohden Tomioka Corporation /JAPAN | 26/QC-HES/TA-2024 | 230000005/PCBA-BN |
3441 | IVD rửa dùng cho máy phân tích huyết học | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Nihon Kohden Tomioka Corporation/JAPAN | 32/QC-HES/TA-2024 | 230000011/PCBA-BN |
3442 | IVD rửa dùng cho máy phân tích huyết học | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Nihon Kohden Tomioka Corporation/JAPAN | 28/QC-HES/TA-2024 | 230000007/PCBA-BN |
3443 | IVD rửa dùng cho máy phân tích huyết học | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN MEDLINKS | Nihon Kohden Tomioka Corporation/JAPAN | 05.24QC/ML | 240001681/PCBA-HCM |
3444 | IVD rửa dùng cho máy phân tích huyết học | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN MEDLINKS | Nihon Kohden Tomioka Corporation/JAPAN | 04.24QC/ML | 240001682/PCBA-HCM |
3445 | IVD rửa dùng cho máy phân tích huyết học | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT | ZYBIO INC/CHINA | 10QC/ĐVC-2025 | 250001141/PCBA-HN |
3446 | IVD tách chiết cfDNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 14/2025/XNNDQC-ABTLH | 250000021/PCBA-LA |
3447 | IVD tách chiết DNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 12/2025/XNNDQC-ABTLH | 250000014/PCBA-LA |
3448 | IVD tách chiết DNA/RNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 13/2025/XNNDQC-ABTLH | 250000015/PCBA-LA |
3449 | IVD tách chiết DNA/RNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Theo phụ lục | 07/2025/XNNDQC-ABTLH | 250000012/PCBA-LA |
3450 | IVD thu và xử lý mẫu cho xét nghiệm tế bào học | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 06/2025/XNNDQC-ABTLH | 250000013/PCBA-LA |
3451 | IVD xử lý mẫu cho xét nghiệm tế bào học | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 17/2024/XNNDQC-ABTLH | 240000111/PCBA-LA |
3452 | IVD xử lý mẫu nước tiểu | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Theo phụ lục | 18/2024/XNNDQC-ABTLH | 240000112/PCBA-LA |
3453 | Kem | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT/VIET NAM | 851223/CV-NN | 230000105/PCBA-LA |
3454 | Kem | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 791223/CV-NN | 230000105/PCBA-LA |
3455 | Kem ấm tử cung | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÚC LONG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOP QUEEN VIỆT NAM/VIET NAM | 01/NDQC | 240001662/PCBA-HCM |
3456 | Kem Atopiclair hỗ trợ bảo vệ da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN A.MENARINI SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Alliance Pharma Srl/ITALY | 03/TT_MD/2022 | 220001178/PCBB-BYT |
3457 | Kem Atopiclair hỗ trợ bảo vệ da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN A.MENARINI SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Alliance Pharma Srl/ITALY | 01/TT_MD/2022 | 220001178/PCBB-BYT |
3458 | Kem bôi âm đạo | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔNG ĐÔ | LABOMAR S.p.A /ITALY | 03/DD-CKQC-Silaut | 220000001/PCBB-BYT |
3459 | KEM BÔI AN TRĨ - CRB | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG/VIET NAM | 09/CV-CĐD/QCTBYT | 210000141/PCBA-HD |
3460 | Kem bôi Capsaicin | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG NAM/VIET NAM | 155/QCTBYT-LIVIAT | 230001895/PCBA-HCM |
3461 | Kem bôi Capsaicin | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG NAM/VIET NAM | 130225/QCTBYT-LIVIAT | 230001895/PCBA-HCM |
3462 | Kem bôi Capsaicin | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG NAM/VIET NAM | 111/QCTBYT-LIVIAT | 230001895/PCBA-HCM |
3463 | Kem bôi Capsaicin | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG NAM/VIET NAM | 110/QCTBYT-LIVIAT | 230001895/PCBA-HCM |
3464 | Kem bôi Capsaicin | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG NAM/VIET NAM | 110/QCTBYT-LIVIAT | 230001895/PCBA-HCM |
3465 | Kem bôi Capsaicin | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG NAM/VIET NAM | 109/QCTBYT-LIVIAT | 230001895/PCBA-HCM |
3466 | Kem bôi Capsaicin | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG NAM/VIET NAM | Số: 03/QCTBYT-LIVIAT | 230001895/PCBA-HCM |
3467 | Kem bôi Capsaicin | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG NAM/VIET NAM | 01/QCTBYT-LIVIAT | 230001895/PCBA-HCM |
3468 | Kem bôi Capsaicin | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG NAM/VIET NAM | 01/QCTBYT-LIVIAT | 230001895/PCBA-HCM |
3469 | KEM BÔI DA | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 06/2024/QC-STY | 220000002/PCBA-TB |
3470 | Kem bôi da Diệp An Nhi | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 01/2024/TMDK-QC | 240000571/PCBA-HN |
3471 | KEM BÔI DA HUM ROYAL BEE | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG/VIET NAM | 10/CV-CĐD/QCTBYT | 210000142/PCBA-HD |
3472 | KEM BÔI DA TRẦU KHÔNG | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI MỸ PHẨM NGÔ THANH PHÚ | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI MỸ PHẨM NGÔ THANH PHÚ/VIET NAM | 02/2024-QC/NTP | 240000009/PCBA-ĐN |
3473 | Kem bôi điều trị bệnh chàm và kích ứng da | CÔNG TY TNHH BEEKING | Theo phụ lục | 03/2024/QC-BK | 220000079/PCBB-HCM |
3474 | Kem bôi điều trị bệnh chàm và kích ứng da | CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC KHỎE VÀ ĐẸP VIỆT NAM | YouMedical B.V/NETHERLANDS | 03/HBC-QCDEXEM | 220000079/PCBB-HCM |
3475 | Kem bôi điều trị trĩ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | PromoPharma S.p.A./SAN MARINO | 02/QCTBYT-LIVIAT | 220001934/PCBB-BYT |
3476 | Kem bôi Diosmin | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDBOLIDE | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG NAM/VIET NAM | 109/QCTBYT-MEDBOLIDE | 240000765/PCBA-HCM |
3477 | Kem bôi hỗ trợ giảm nhẹ triệu chứng trĩ | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA | FATAI-NYL S.R.L./ITALY | TBQC/25001-1/TG | 240000902/PCBB-HCM |
3478 | Kem bôi hỗ trợ giảm nhẹ triệu chứng trĩ | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA | FATAI-NYL S.R.L./ITALY | TBQC/25001/TG | 240000902/PCBB-HCM |
3479 | Kem bôi hỗ trợ giảm nhẹ triệu chứng trĩ | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA | FATAI-NYL S.R.L./ITALY | 03/2024/QCTBYT-TG | 240000902/PCBB-HCM |
3480 | Kem bôi ngoài da | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC THUẬN | Guizhou Jinqi Medical Technology Co., Ltd/CHINA | 04/2025/ĐT | 250000018/PCBA-HP |
3481 | KEM BÔI NGOÀI DA ECZENT 0.03 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VÂN TIÊN | Công ty TNHH MTV 120 ARMEPHACO/VIET NAM | 170424-VT/QC ECZENT003 | 230000597/PCBB-HN |
3482 | Kem bôi trĩ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3K | EKUBERG PHARMA S.U.R.L/ITALY | 01/3KPHARMA | 220000836/PCBB-BYT |
3483 | Kem bôi trị ngứa và mẩn đỏ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | MediUSA Inc/UNITED STATES | 03/2024/QC-MEDIUSA | 240000870/PCBA-HCM |
3484 | KEM BÔI TRƠN JOYDROPS DELAY CREAM | CÔNG TY TNHH NANO HOÀNG LONG | TURKUAZ SAGLIK HIZMETLERI MEDIKAL TEMIZLIK, KIMYASAL URUNLER SAN.VE TIC.LTD.STI /TURKEY | 0122/NANO-CKNDHTQC | 220002709/PCBB-HN |
3485 | Kem bôi vùng kín | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ MK | BENOSTAN HEALTH PRODUCT S.A/GREECE | 03/2025/MK-QC | 240000289/PCBB-HCM |
3486 | KEM ĐA NĂNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SOHACO MIỀN BẮC | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ BIOSANTIS/VIET NAM | 01/2022-SMB | 220002351/PCBA-HN |
3487 | Kem đánh răng tạo bọt MIDBOS | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MID | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA – CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA/VIET NAM | 01/2022/MID-QC | 220002113/PCBA-HN |
3488 | KEM DÙNG NGOÀI DA VI DERM BEAUTY POST-TREATMENT REPAIR CREAM ANTI-ITCH CREAM HYDROCORTISONE 1% | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | VEGE LABS LLC/UNITED STATES | 0703-01 | 240002068/PCBA-HCM |
3489 | KEM DÙNG NGOÀI DA VI DERM BEAUTY POST-TREATMENT REPAIR CREAM ANTI-ITCH CREAM HYDROCORTISONE 1% | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | VEGE LABS LLC/UNITED STATES | 081123-01 | 230000852/PCBA-HCM |
3490 | KEM DÙNG NGOÀI DA VI DERM BEAUTY SKIN LIGHTENING COMPLEX 4% HYDROQUINONE CREAM RX | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | VEGE LABS LLC/UNITED STATES | 081123-04 | 230000854/PCBA-HCM |
3491 | KEM DÙNG NGOÀI DA VI DERM BEAUTY SKIN LIGHTENING COMPLEX 4% HYDROQUINONE RX | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | VEGE LABS LLC/UNITED STATES | 100325-02/GPQC | 250000031/PCBA-HCM |
3492 | Kem em bé | CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN NTT VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH/VIET NAM | 042023/QCNTT | 230002217/PCBA-HN |
3493 | Kem giảm mụn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.019 (01) | 210000565/PCBA-HCM |
3494 | Kem giảm mụn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.016 (01) | 210000565/PCBA-HCM |
3495 | Kem giảm mụn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.011 | 210000565/PCBA-HCM |
3496 | Kem giảm mụn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.008 | 210000565/PCBA-HCM |
3497 | Kem giảm mụn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.006 | 210000565/PCBA-HCM |
3498 | Kem giảm mụn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.002 (01) | 210000565/PCBA-HCM |
3499 | Kem giảm mụn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.22.008 (01) | 210000565/PCBA-HCM |
3500 | Kem giảm mụn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.22.011 (01) | 210000565/PCBA-HCM |
3501 | Kem hăm muỗi Diệp An Nhi | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 01/2023/TMDK-QC | 220002807/PCBA-HN |
3502 | Kem hỗ trợ trị rạn da | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | MediUSA Inc/UNITED STATES | 02/2024/QC-MEDIUSA | 240000871/PCBA-HCM |
3503 | Kem Joydrops Genital Bleaching Cream | CÔNG TY TNHH NANO HOÀNG LONG | TURKUAZ SAGLIK HIZMETLERI MEDIKAL TEMIZLIK, KIMYASAL URUNLER SAN.VE TIC.LTD.STI /TURKEY | 0622/NANO-CKNDHTQC | 200002023/PCBA-HN |
3504 | KEM MASSAGE | CÔNG TY TNHH CHARNE VIETNAM | COTDE Inc/KOREA, REPUBLIC OF | 01/2025/CHARNE | 240002796/PCBA-HN |
3505 | Kem Neotis PP Cream | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GINIC | Mediway Korea Co., Ltd., Hàn quốc/KOREA, REPUBLIC OF | 191122.1-GN | 190001648/PCBA-HN |
3506 | Kem ngăn ngừa tổn thương da | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | Solventum/MSD/Ad/2024-09/01 | 210000761/PCBA-HCM |
3507 | Kem ngăn ngừa tổn thương da | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | Solventum/MSD/Ad/2024-07/01 | 210000761/PCBA-HCM |
3508 | Kem Nhất Nhất | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 891022/CV-NN | 210000035/PCBA-LA |
3509 | Kem Nhất Nhất | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 831022/CV-NN | 210000035/PCBA-LA |
3510 | Kem Nhất Nhất | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 790922/CV-NN | 210000035/PCBA-LA |
3511 | Kem Nhất Nhất | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 780922/CV-NN | 210000035/PCBA-LA |
3512 | Kem trị nám | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ BÁCH THUẬN | Dan Pharm Ltd/ISRAEL | 01/2022/QC-BT | 220000166/PCBA-HD |
3513 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 170625-BEP Itch Relief poster | 220001681/PCBB-BYT |
3514 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 272524-BEP Itch Relief-post | 220001681/PCBB-BYT |
3515 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 110325-BEP Itch Relief TVC | 220001681/PCBB-BYT |
3516 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 110325-BEP Itch Relief KV | 220001681/PCBB-BYT |
3517 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 190225-BEP Itch Relief-video | 220001681/PCBB-BYT |
3518 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 140225-BEP Itch Relief-video | 220001681/PCBB-BYT |
3519 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 230125-BEP Itch Relief video (1) | 220001681/PCBB-BYT |
3520 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 051124-BEP Itch Relief-video (1) | 220001681/PCBB-BYT |
3521 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 051124-BEP Itch Relief-video (2) | 220001681/PCBB-BYT |
3522 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 291024-BEP Itch Relief-POSM | 220001681/PCBB-BYT |
3523 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 251024-BEP Itch Relief-video (2) | 220001681/PCBB-BYT |
3524 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 251024-BEP Itch Relief-video (1) | 220001681/PCBB-BYT |
3525 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 20241007/BIR - KV Opt4 | 220001681/PCBB-BYT |
3526 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 071024-BEP IR-video | 220001681/PCBB-BYT |
3527 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 20240525/BIR-Leaflet | 220001681/PCBB-BYT |
3528 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 20240924/BIR-TTV04 | 220001681/PCBB-BYT |
3529 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 20240923/BIR-TTV03 | 220001681/PCBB-BYT |
3530 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 20240922/BIR-TTV02 | 220001681/PCBB-BYT |
3531 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 20240922/BIR-TTV01 | 220001681/PCBB-BYT |
3532 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 20240910/BIR-AOPost-04 | 220001681/PCBB-BYT |
3533 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 20240823/BPT IRC KV2024 | 220001681/PCBB-BYT |
3534 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 231117/Itch Relief - Tiktok video | 220001681/PCBB-BYT |
3535 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 20231106/Itch - Infographic | 220001681/PCBB-BYT |
3536 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 20230815/Itch - Trinity Presentation | 220001681/PCBB-BYT |
3537 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 20230529/Bepanthen Itch Relief Leaflet (Eng ver) | 220001681/PCBB-BYT |
3538 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 20230324/Bepanthen Itch Relief Shelf Talker | 220001681/PCBB-BYT |
3539 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 202301-Bepanthen IRC-Hoang Yen | 220001681/PCBB-BYT |
3540 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 202211-Bepanthen Itch Relief edetailing | 220001681/PCBB-BYT |
3541 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 202210-PBN Itch Relief post | 220001681/PCBB-BYT |
3542 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 202209-BPN Itch Relief-TVC | 220001681/PCBB-BYT |
3543 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 202208-BPN Itch Relief-KV | 220001681/PCBB-BYT |
3544 | KEM VIÊM XOANG, VIÊM MŨI DỊ ỨNG | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HỒI HẢI | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM DELAVY/VIET NAM | 01/QC/HOIHAI | 230000493/PCBA-HN |
3545 | Kem xoa bóp | CÔNG TY TNHH CHARNE VIETNAM | COTDE Inc.,/KOREA, REPUBLIC OF | 06/2025/CHARNE | 250000780/PCBA-HN |
3546 | Keo dán nha khoa | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | 3M/OCSD/Ad/2023-10/01 | 220000893/PCBB-BYT |
3547 | Kẹp giữ cố định optic nội soi tiệt khuẩn | CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM | Theo phụ lục | 09-2022/CKQC-ASP | 200002139/PCBA-HCM |
3548 | Kẹp nâng giữ niêm mạc dùng trong thủ thuật nội soi | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Primo Medical Group, Inc./UNITED STATES | FFVN/CKQC-EN/01-24 | 240001445/PCBB-HCM |
3549 | KẸP RỐN TRẺ SƠ SINH (UMBILICAL CORD CLAMPS) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 141/CV-TANA | 180000114/PCBA-HN |
3550 | KẸP RỐN TRẺ SƠ SINH (UMBILICAL CORD CLAMPS) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 128.22 | 180000114/PCBA-HN |
3551 | Kẹp van hai lá | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC, KỸ THUẬT TRANSMED | Abbott Vascular/UNITED STATES | 80/2024/CV-TM | 17883NK/BYT-TB-CT |
3552 | Kết nối đa cổng | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | Tianck Medical Co., Ltd./CHINA | 250019/MTQC | 240003382/PCBB-HN |
3553 | Khăn hạ sốt | CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN NTT VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH/VIET NAM | 032023/QCNTT | 230002216/PCBA-HN |
3554 | KHĂN HẠ SỐT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AVIPHAR | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH/VIET NAM | 01/2022/QC-AVIPHAR | 220002255/PCBA-HN |
3555 | Khăn hạ sốt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM USA- VIP | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH/VIET NAM | 01/2022/QCTBYT-USA | 220002263/PCBA-HN |
3556 | Khăn hạ sốt Dr.papie 0+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 15/2025/QC-STM | 210002054/PCBA-HN |
3557 | Khăn hạ sốt Dr.papie 0+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 13/2025/QC-STM | 210002054/PCBA-HN |
3558 | Khăn hạ sốt Dr.papie 0+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 10/2025/QC-STM | 210002054/PCBA-HN |
3559 | Khăn hạ sốt Dr.papie 0+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 08/2025/QC-STM | 210002054/PCBA-HN |
3560 | Khăn hạ sốt Dr.papie 0+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 05/2025/QC-STM | 210002054/PCBA-HN |
3561 | Khăn hạ sốt Dr.papie 0+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 09/2023/QC-STM | 210002054/PCBA-HN |
3562 | KHĂN HẠ SỐT DR.PAPIE 0+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 04/2023/QC-STM | 210002054/PCBA-HN |
3563 | KHĂN HẠ SỐT DR.PAPIE 0+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 14QC/2022 | 210002054/PCBA-HN |
3564 | KHĂN HẠ SỐT DR.PAPIE 0+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 10QC/2022 | 210002054/PCBA-HN |
3565 | Khăn hạ sốt Dr.papie 0+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 06QC/2022 | 210002054/PCBA-HN |
3566 | Khăn hạ sốt Dr.papie 0+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 03QC/2022 | 210002054/PCBA-HN |
3567 | Khăn hạ sốt Dr.papie 3 mo+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 09/2025/QC-STM | 210002055/PCBA-HN |
3568 | Khăn hạ sốt Dr.papie 3 mo+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 06/2025/QC-STM | 210002055/PCBA-HN |
3569 | Khăn hạ sốt Dr.papie 3 mo+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 07QC/2022 | 210002055/PCBA-HN |
3570 | Khăn hạ sốt Dr.papie 3 mo+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 04QC/2022 | 210002055/PCBA-HN |
3571 | Khăn hạ sốt Dr.papie 3mo+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 16/2025/QC-STM | 210002055/PCBA-HN |
3572 | Khăn hạ sốt Dr.papie 3mo+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 14/2025/QC-STM | 210002055/PCBA-HN |
3573 | Khăn hạ sốt Dr.papie 3mo+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 11/2025/QC-STM | 210002055/PCBA-HN |
3574 | Khăn hạ sốt Dr.papie 3mo+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 10/2023/QC-STM | 210002055/PCBA-HN |
3575 | KHĂN HẠ SỐT DR.PAPIE 3MO+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 03/2023/QC-STM | 210002055/PCBA-HN |
3576 | KHĂN HẠ SỐT DR.PAPIE 3MO+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 15QC/2022 | 210002055/PCBA-HN |
3577 | KHĂN HẠ SỐT DR.PAPIE 3MO+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 11QC/2022 | 210002055/PCBA-HN |
3578 | Khăn Hạ Sốt Sachi 0+ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SOHACO MIỀN BẮC | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH/VIET NAM | 03/2022/SMB | 220002064/PCBA-HN |
3579 | Khăn Hạ Sốt Sachi 3+ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SOHACO MIỀN BẮC | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH/VIET NAM | 04/2022/SMB | 220002063/PCBA-HN |
3580 | Khăn hạ sốt thảo dược | CÔNG TY CỔ PHẦN TITAFA | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH/VIET NAM | 01/2023/CKQC-TITAFA | 220002422/PCBA-HCM |
3581 | Khăn làm sạch và khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED | Theo phụ lục | 202303-BIO/VBCK | 220001726/PCBB-HCM |
3582 | Khăn làm sạch và khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED | Theo phụ lục | 202301-BIO/VBCK | 220001161/PCBB-HCM |
3583 | Khăn lau hạ sốt | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HD INVEST | Chi nhánh Công ty cổ phần Dpharm/VIET NAM | 05/2024/HDI | 240000226/PCBA-HN |
3584 | Khăn lau hạ sốt giảm nhiệt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT DƯỢC | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH/VIET NAM | 06-2023/VBCKQC | 230000518/PCBA-HCM |
3585 | Khăn lau hạ sốt Oribebe 0+ | CÔNG TY CỔ PHẦN DÂN KHANG | Công Ty TNHH Dược Mỹ Phẩm Quang Xanh/VIET NAM | 01/VBQC-DK | 220000151/PCBA-HCM |
3586 | Khăn lau hạ sốt Oribebe 0+ | CÔNG TY CỔ PHẦN DÂN KHANG | Công Ty TNHH Dược Mỹ Phẩm Quang Xanh/VIET NAM | 01/VBQC-DK | 220000151/PCBA-HCM |
3587 | Khăn lau hạ sốt Oribebe 0+ | CÔNG TY CỔ PHẦN DÂN KHANG | Công Ty TNHH Dược Mỹ Phẩm Quang Xanh/VIET NAM | 02/VBQC-DK | 220000151/PCBA-HCM |
3588 | Khăn lau hạ sốt Oribebe 0+ | CÔNG TY CỔ PHẦN DÂN KHANG | Công Ty TNHH Dược Mỹ Phẩm Quang Xanh/VIET NAM | 01/VBQC-DK | 220000151/PCBA-HCM |
3589 | Khăn lau hạ sốt Oribebe 2y+ | CÔNG TY CỔ PHẦN DÂN KHANG | Công Ty TNHH Dược Mỹ Phẩm Quang Xanh/VIET NAM | 01/VBQC-DK | 220000151/PCBA-HCM |
3590 | KHĂN LAU HẠ SỐT THẢO DƯỢC | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDSTAND | CÔNG TY CỔ PHẦN GRANDSTAR QUỐC TẾ /VIET NAM | 04/CBQC-MEDSTAND | 230001231/PCBA-HN |
3591 | Khăn lau khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | Theo phụ lục | 05/CKQC-TS | 2300960ĐKLH/BYT-HTTB |
3592 | Khăn lau vệ sinh | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y TẾ HN-THANH BÌNH | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH/VIET NAM | 129/QCTBYT-THANHBINH | 220002068/PCBA-HN |
3593 | Khăn lau vệ sinh | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y TẾ HN-THANH BÌNH | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH/VIET NAM | 3008/TB-QCTBYT | 220002068/PCBA-HN |
3594 | KHĂN LAU VỆ SINH BỆNH NHÂN | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HD INVEST | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DPHARM/VIET NAM | 01/2024/XNQ-HDI | 240000499/PCBBA-HN |
3595 | Khăn lau y tế | CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN TÂN DƯỢC PHÁT | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH/VIET NAM | 0312/2024/CKQC-TDP | 240002409/PCBA-HN |
3596 | KHĂN LAU Y TẾ GỪNG NGHỆ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDSTAND | CÔNG TY CỔ PHẦN GRANDSTAR QUỐC TẾ /VIET NAM | 2809 - CBQC/KGN | 230001424/PCBA-HN |
3597 | KHĂN NÉN VÔ TRÙNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ/VIET NAM | 011-2025/QC-AP | 230001649/PCBA-HN |
3598 | KHĂN NÉN VÔ TRÙNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ/VIET NAM | 01/QCKN | 230001649/PCBBA-HN |
3599 | KHĂN ƯỚT VỆ SINH VÙNG KÍN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDSTAND | CÔNG TY CỔ PHẦN GRANDSTAR QUỐC TẾ /VIET NAM | 2809/CBQC-KUVS | 230001472/PCBA-HN |
3600 | KHĂN VỆ SINH PHỤ NỮ DR.WET | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 21/2023/QC-STM | 230001157/PCBA-HN |
3601 | KHĂN VỆ SINH PHỤ NỮ DR.WET | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 18/2023/QC-STM | 230001157/PCBA-HN |
3602 | KHĂN VỆ SINH PHỤ NỮ DR.WET | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 15/2023/QC-STM | 230001157/PCBA-HN |
3603 | KHĂN VỆ SINH PHỤ NỮ DR.WET | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 13/2023/QC-STM | 230001157/PCBA-HN |
3604 | KHĂN VỆ SINH PHỤ NỮ DR.WET | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 12/2023/QC-STM | 230001157/PCBA-HN |
3605 | KHĂN VỆ SINH Y TẾ DR.WET | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 22/2023/QC-STM | 230002582/PCBB-HN |
3606 | Khăn y tế gừng nghệ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ALTACO | CÔNG TY CỔ PHẦN GRANDSTAR QUỐC TẾ/VIET NAM | 0407/2023-VBCK-QC | 230000310/PCBA-HN |
3607 | KHẨU TRANG 3D TANAPHAR (TANAPHAR 3D FACE MASK) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 141.22 | 180002337/PCBA-HN |
3608 | KHẨU TRANG 5D CAO CẤP | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ CHARKI | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẢO NGUYÊN/VIET NAM | 01/2023/NDQC | 230001221/PCBA-HN |
3609 | Khẩu trang hoạt tính | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ NAM ANH | Theo phụ lục | 05/2023/VBCK | 190001057/PCBA-HCM |
3610 | Khẩu trang lọc bụi và phẫu thuật | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M Company/UNITED STATES | 3M/PSD/Ad/2024-07/02 | 210000562/PCBA-HCM |
3611 | Khẩu trang phẫu thuật 3M | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | 3M/PSD/Ad/2024-07/01 | 200000561/PCBA-HCM |
3612 | KHẨU TRANG Y TẾ | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | Theo phụ lục | 03/05/24/TBĐKQC/BBT | 220000898/PCBA-HCM |
3613 | KHẨU TRANG Y TẾ | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | Theo phụ lục | 02/05/25/TBĐKQC/BBT | 220000897/PCBA-HCM |
3614 | KHẨU TRANG Y TẾ | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | Theo phụ lục | 30/04/25/TBĐKQC/BBT | 210000353/PCBA-HCM |
3615 | Khẩu trang y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Trường Dương/VIET NAM | 07/QC-TTBYT/TD24 | 200000980/PCBA-HCM |
3616 | Khẩu trang y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Trường Dương/VIET NAM | 03/QC-TTBYT/TD24 | 220000043/PCBA-HCM |
3617 | Khẩu trang y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Trường Dương/VIET NAM | 02/QC-TTBYT/TD24 | 210001037/PCBA-HCM |
3618 | KHẨU TRANG Y TẾ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY | CHI NHÁNH 1 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ NAM ANH/VIET NAM | 03/2023/VBCK | 210000745/PCBA-HCM |
3619 | KHẨU TRANG Y TẾ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY | CHI NHÁNH 1 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ NAM ANH/VIET NAM | 02/2023/VBCK | 210000744/PCBA-HCM |
3620 | Khẩu trang y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT/VIET NAM | 01/2023/PMC | 220001082/PCBA-HCM |
3621 | Khẩu trang y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ NAM ANH/VIET NAM | 03/2024/PMC-RA-QC | 230000367/PCBA-HCM |
3622 | Khẩu trang y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO | CÔNG TY TNHH CSMEDI/VIET NAM | 2104QCKTILT-LWC-2023 | 220001888/PCBA-HCM |
3623 | Khẩu trang y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO | CÔNG TY TNHH CSMEDI/VIET NAM | 0802QCKTT-LWC-2023 | 200000602/PCBA-HCM |
3624 | Khẩu trang y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO | CÔNG TY TNHH CSMEDI/VIET NAM | 0802QCKTTHT-LWC-2023 | 200000602/PCBA-HCM |
3625 | Khẩu trang y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO | CÔNG TY TNHH CSMEDI/VIET NAM | 0802QCKTTHTG-LWC-2023 | 200000602/PCBA-HCM |
3626 | Khẩu trang y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO | CÔNG TY TNHH CSMEDI/VIET NAM | 0802QCKTTG-LWC-2023 | 200000602/PCBA-HCM |
3627 | Khẩu trang y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Chi nhánh Công ty Cổ phần Thiết bị Y Sinh - Xưởng sản xuất II/VIET NAM | QC-220001745-0324 | 220001745/PCBA-HCM |
3628 | KHẨU TRANG Y TẾ | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETTRONICS TÂN BÌNH | Theo phụ lục | 06/2023/CV-VTB | 210000691/PCBA-HCM |
3629 | Khẩu trang y tế | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM./VIET NAM | 22052025/CKQC-VRT | 210000007/PCBA-LA |
3630 | Khẩu trang y tế | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 020323/CKQC | 210000007/PCBA-LA |
3631 | Khẩu trang y tế | CÔNG TY TNHH GLOBAL HEALTHCARE | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETTRONICS TÂN BÌNH/VIET NAM | 008/2025/VBCKQC-GHC | 250000158/PCBA-HCM |
3632 | Khẩu trang y tế | CÔNG TY TNHH GLOBAL HEALTHCARE | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 001/2025/VBCKQC-GHC | 250000160/PCBA-HCM |
3633 | Khẩu trang y tế | CÔNG TY TNHH GLOBAL HEALTHCARE | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ NAM ANH/VIET NAM | 003/2025/VBCKQC-GHC | 250000162/PCBA-HCM |
3634 | KHẨU TRANG Y TẾ | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT/VIET NAM | 0207/2023/CKQC | 200000843/PCBA-HCM |
3635 | Khẩu trang y tế | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ NAM ANH | Theo phụ lục | 01/2023/VBCK | 200000526/PCBA-HCM |
3636 | Khẩu trang y tế | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẢO NGUYÊN | Công ty TNHH sản xuất và thương mại dịch vụ Thảo Nguyên/VIET NAM | 01/2023/NDQC | 200000083/PCBA-BN |
3637 | Khẩu trang y tế | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THIỆN CHÍ | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 01/DKQC/TTC-KTR | 210000014/PCBA-LA |
3638 | KHẨU TRANG Y TẾ ((Medical masks) | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT (BRANCH OF THANH PHAT DEVELOPMENT IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED )/VIET NAM | 01:2022/CKQC | 200000843/PCBA-HCM |
3639 | Khẩu trang y tế 3 lớp | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | Chi nhánh 2 Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hạnh Minh/VIET NAM | 02/2023/ĐKQC-HM | 210000014/PCBA-ĐN |
3640 | Khẩu trang y tế 3 lớp (trẻ em màu trắng) | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | Chi nhánh 2 Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hạnh Minh/VIET NAM | 01/2023/ĐKQC-HM | 210000014/PCBA-ĐN |
3641 | Khẩu trang y tế 4 lớp | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 010323/CKQC | 210000014/PCBA-LA |
3642 | Khẩu trang y tế 4 lớp | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THIỆN CHÍ | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 02/DKQC/TTC-KTR | 210000010/PCBA-LA |
3643 | KHẨU TRANG Y TẾ 4D | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY | CHI NHÁNH 1 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ NAM ANH/VIET NAM | 04/2023/VBCK | 220001083/PCBA-HCM |
3644 | Khẩu trang y tế 4D | CÔNG TY TNHH GLOBAL HEALTHCARE | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT/VIET NAM | 009/2025/VBCKQC-GHC | 250000163/PCBA-HCM |
3645 | KHẨU TRANG Y TẾ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHÂN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ/VIET NAM | 007-2025/QC-AP | 210001120/PCBA-HN; 210000832/PCBA-HN |
3646 | Khẩu trang y tế BIOMEQ MASK 3D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Chi nhánh Công ty Cổ phần Thiết bị Y Sinh - Xưởng sản xuất II/VIET NAM | QC-220000242K-0324 | 220000242/PCBA-HCM |
3647 | Khẩu trang y tế BIOMEQ MASK 3D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Chi nhánh Công ty Cổ phần Thiết bị Y Sinh - Xưởng sản xuất II/VIET NAM | QC-220000242-0324 | 220000242/PCBA-HCM |
3648 | Khẩu trang y tế BIOMEQ MASK KF94 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Chi nhánh Công ty Cổ phần Thiết bị Y Sinh - Xưởng sản xuất II/VIET NAM | QC-220000291-0324 | 220000291/PCBA-HCM |
3649 | Khẩu trang y tế BIOMEQ MASK N95 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Chi nhánh Công ty Cổ phần Thiết bị Y Sinh - Xưởng sản xuất II/VIET NAM | QC-220000107-0324 | 220000107/PCBA-HCM |
3650 | Khẩu trang y tế BIOMEQ MASK+ | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Chi nhánh Công ty Cổ phần Thiết bị Y Sinh - Xưởng sản xuất II/VIET NAM | QC-210000235K-0324 | 210000235/PCBA-HCM |
3651 | Khẩu trang y tế BIOMEQ MASK+ | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Chi nhánh Công ty Cổ phần Thiết bị Y Sinh - Xưởng sản xuất II/VIET NAM | QC-210000235-0324 | 210000235/PCBA-HCM |
3652 | Khẩu trang y tế Gold 3D Mask | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Trường Dương/VIET NAM | 08/QC-TTBYT/TD24 | 210000402/PCBA-HCM |
3653 | Khẩu trang y tế Gold Mask | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Trường Dương/VIET NAM | 10/QC-TTBYT/TD24 | 210000405/PCBA-HCM |
3654 | Khẩu trang y tế hương Gold 3D Mask | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Trường Dương/VIET NAM | 09/QC-TTBYT/TD24 | 210000403/PCBA-HCM |
3655 | khẩu trang y tế không tiệt trùng | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH/VIET NAM | 107-24/CNT-QC | 210000107/PCBA-BD |
3656 | KHẨU TRANG Y TẾ NANOCARE | CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG | Theo phụ lục | QCKTYT-LK04 | 220001227/PCBA-HN |
3657 | Khẩu trang y tế QSS (QSS Disposable Medical Mask) | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Công Ty Cổ Phần Nhà Máy Trang Thiết Bị Y Tế USM Healthcare/VIET NAM | QC24/2025/CV-NMUSM | 200001167/PCBA-HCM |
3658 | Khẩu trang y tế Soft-fit | CÔNG TY TNHH GLOBAL HEALTHCARE | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ NAM ANH/VIET NAM | 004/2025/VBCKQC-GHC | 250000165/PCBA-HCM |
3659 | Khẩu trang y tế Tanaphar/ Tanaphar Medical Face Mask | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 137.22 | 200000411/PCBA-HN |
3660 | Khẩu trang y tế than hoạt tính | CÔNG TY TNHH GLOBAL HEALTHCARE | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 002/2025/VBCKQC-GHC | 250000161/PCBA-HCM |
3661 | KHẨU TRANG Y TẾ THAN HOẠT TÍNH TANAPHAR (TANAPHAR ACTIVE CARBON MEDICAL FACE MASK) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 172/CV-TANA | 180000505/PCBA-HN |
3662 | KHẨU TRANG Y TẾ THAN HOẠT TÍNH TANAPHAR (TANAPHAR ACTIVE CARBON MEDICAL FACE MASK) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 169/CV-TANA | 180000505/PCBA-HN |
3663 | KHẨU TRANG Y TẾ THAN HOẠT TÍNH TANAPHAR (TANAPHAR ACTIVE CARBON MEDICAL FACE MASK) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 121/CV-TANA | 180000505/PCBA-HN |
3664 | KHẨU TRANG Y TẾ THAN HOẠT TÍNH TANAPHAR (TANAPHAR ACTIVE CARBON MEDICAL FACE MASK) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 135.22 | 180000505/PCBA-HN |
3665 | khẩu trang y tế tiệt trùng | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH/VIET NAM | 108-24/CNT-QC | 210000108/PCBA-BD |
3666 | Khẩu trang y tế trẻ em | CÔNG TY TNHH GLOBAL HEALTHCARE | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ NAM ANH/VIET NAM | 006/2025/VBCKQC-GHC | 250000159/PCBA-HCM |
3667 | Khẩu trang y tế trẻ em 3D | CÔNG TY TNHH GLOBAL HEALTHCARE | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ NAM ANH/VIET NAM | 007/2025/VBCKQC-GHC | 250000166/PCBA-HCM |
3668 | Khẩu trang y tế VN95 | CÔNG TY TNHH GLOBAL HEALTHCARE | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ NAM ANH/VIET NAM | 005/2025/VBCKQC-GHC | 250000164/PCBA-HCM |
3669 | KHẨU TRANG Y TẾ/ MEDICAL MASK | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT | Chi Nhánh Công Ty TNHH Phát Triển Xuất Nhập Khẩu Thành Phát/VIET NAM | 0929.1/VBCKQC-TP | 200000843/PCBA-HCM |
3670 | KHẨU TRANG Y TẾ/ MEDICAL MASK | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHẠM THÀNH | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT/VIET NAM | 0914.1/VBCKQC-PT | 220001479/PCBA-HCM |
3671 | KHẨU TRANG Y TẾ/DISPOSABLE MEDICAL FACE MASK | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE/VIET NAM | QC25/2025/CV-NMUSM | 200001729/PCBA-HCM |
3672 | Khẩu trang y tế/phẫu thuật sử dụng một lần UCHIKO (UCHIKO Disposable Medical/ Surgical face mask) | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE/VIET NAM | QC18/2025/CV-NMUSM | 200001830/PCBA-HCM |
3673 | Khay căn chỉnh răng nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-09/CKQC-PREORTHO | 240000966/PCBA-HCM |
3674 | Khay chứa thuốc thử | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Theo phụ lục | 24/2024/TBR-XNNDQC | 240000673/PCBA-HCM |
3675 | Khay lấy dấu răng | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | Theo phụ lục | QC/KLD-DENTALSEARCH-240604 | 240000873/PCBA-HCM |
3676 | Khay ngâm khử khuẩn dụng cụ | CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM | Theo phụ lục | 17-2022/CKQC-ASP | 220001282/PCBA-HCM |
3677 | Khay ngâm khử khuẩn dụng cụ | CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM | Theo phụ lục | 06-2022/CKQC-ASP | 220001282/PCBA-HCM |
3678 | Khay thử định tính kháng thể IgM và IgG với vi khuẩn H.pylori (BioSci true detect H.pylori Antibody Test) | CÔNG TY TNHH HƯNG PHÚ DIAGNOSTIC | BioSci Healthcare/INDIA | 2401/HP-QC | 230002955/PCBB-HCM |
3679 | Khay thử xét nghiệm định tính AMP | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F | Công Ty TNHH Sản Xuất Công Nghệ Sinh Học Diagnosis F/VIET NAM | 05/2022/DFU-QC | 220001837/PCBB-HCM |
3680 | Khay thử xét nghiệm định tính chỉ số hCG | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F | Công Ty TNHH Sản Xuất Công Nghệ Sinh Học Diagnosis F/VIET NAM | 08/2022/DFU-QC | 220000817/PCBB-HCM |
3681 | Khay thử xét nghiệm định tính chỉ số LH | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F | Công Ty TNHH Sản Xuất Công Nghệ Sinh Học Diagnosis F/VIET NAM | 07/2022/DFU-QC | 220000826/PCBB-HCM |
3682 | Khay thử xét nghiệm định tính HBsAg | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 250924-01/ARDx | 2300552ĐKLH/BYT-HTTB |
3683 | Khay thử xét nghiệm định tính HBsAg | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230810-06/ARDxQC | 2300552ĐKLH/BYT-HTTB |
3684 | Khay thử xét nghiệm định tính Hemoglobin | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | CERTEST BIOTEC, S.L. /SPAIN | CT-11/CBQC-AMV | 220002069/PCBB-BYT |
3685 | Khay thử xét nghiệm định tính Hemoglobin | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | CERTEST BIOTEC, S.L. /SPAIN | 221202/CV-AMV | 220002069/PCBB-BYT |
3686 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt vi rút viêm gan B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abon Biopharm (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 230810-02/ARDxQC | 2300553ĐKLH/BYT-HTTB |
3687 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên H. pylori | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Acon Biotech (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 24005 AC/QC | 220001037/PCBB-HN |
3688 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên H.pylori | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | CERTEST BIOTEC, S.L. /SPAIN | CT-13/CBQC-AMV | 220001982/PCBB-HCM |
3689 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên H.pylori | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | CERTEST BIOTEC, S.L. /SPAIN | 221201/CV-AMV | 220001982/PCBB-HCM |
3690 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên H.pylori | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F | Công Ty TNHH Sản Xuất Công Nghệ Sinh Học Diagnosis F/VIET NAM | 10/2022/DFU-QC | 220000825/PCBB-HCM |
3691 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên H.Pylori | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 250217-05/ARDx | 220002177/PCBB-BYT |
3692 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên H.Pylori | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230810-05/ARDxQC | 220002177/PCBB-BYT |
3693 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên H.Pylori | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230510-04/ARDxQC | 220002177/PCBB-BYT |
3694 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên H.Pylori | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abon Biopharm (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 250203-02/ARDx | 240000253/PCBB-HN |
3695 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên H.pylori, Transferrin | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | CERTEST BIOTEC, S.L. /SPAIN | 221203/CV-AMV | 220002056/PCBB-BYT |
3696 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên HBs của HBV | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDBQ-02/CBQC-AMV | 2400854ĐKLH/BYT-HTTB |
3697 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Influenza A, Influenza B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Acon Biotech (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 24007 AC/QC | 2400245ĐKLH/BYT-HTTB |
3698 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Mycobacterium tuberculosis | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDBQ-18/CBQC-AMV | 2301480ĐKLH/BYT-HTTB |
3699 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Mycobacterium tuberculosis | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 240104/CBQC-AMV | 2301480ĐKLH/BYT-HTTB |
3700 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Mycobacterium tuberculosis | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 250218-01/ARDx | 2300042ĐKLH/BYT-TB-CT |
3701 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Mycobacterium tuberculosis | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230510-09/ARDxQC | 2300042ĐKLH/BYT-TB-CT |
3702 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 của vi rút Dengue | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDBQ-14/CBQC-AMV | 2300554ĐKLH/BYT-HTTB |
3703 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 của vi rút Dengue | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230806/CBQC-AMV | 2300554ĐKLH/BYT-HTTB |
3704 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 vi rút Dengue | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 180625-02/ARDx | 2300041ĐKLH/BYT-TB-CT |
3705 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 vi rút Dengue | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 250512-03/ARDx | 2300041ĐKLH/BYT-TB-CT |
3706 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 vi rút Dengue | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230803-03/ARDxQC | 2300041ĐKLH/BYT-TB-CT |
3707 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 vi rút Dengue | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230626-03/ARDxQC | 2300041ĐKLH/BYT-TB-CT |
3708 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 vi rút Dengue, kháng thể IgG và IgM kháng vi rút Dengue | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 180625-01/ARDx | 2300014ĐKLH/BYT-TB-CT |
3709 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 vi rút Dengue, kháng thể IgG và IgM kháng vi rút Dengue | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 250512-01/ARDx | 2300014ĐKLH/BYT-TB-CT |
3710 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 vi rút Dengue, kháng thể IgG và IgM kháng vi rút Dengue | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 250217-02/ARDx | 2300014ĐKLH/BYT-TB-CT |
3711 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 vi rút Dengue, kháng thể IgG và IgM kháng vi rút Dengue | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230803-02/ARDxQC | 2300014ĐKLH/BYT-TB-CT |
3712 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 vi rút Dengue, kháng thể IgG và IgM kháng vi rút Dengue | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230626-01/ARDxQC | 2300014ĐKLH/BYT-TB-CT |
3713 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1, kháng thể IgM, IgG của vi rút Dengue | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDBQ-13/CBQC-AMV | 2300556ĐKLH/BYT-HTTB |
3714 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1, kháng thể IgM, IgG của vi rút Dengue | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230808/CBQC-AMV | 2300556ĐKLH/BYT-HTTB |
3715 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Plasmodium falciparum và Plasmodium vivax | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDBQ-17/CBQC-AMV | 2301479ĐKLH/BYT-HTTB |
3716 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Rotavirus | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | Theo phụ lục | CT-04/CBQC-AMV | 240003125/PCBB-HCM |
3717 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Rotavirus nhóm A và Adenovirus | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 250217-03/ARDx | 220001865/PCBB-HN |
3718 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Rotavirus nhóm A và Adenovirus | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230510-07/ARDxQC | 220001865/PCBB-HN |
3719 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | CERTEST BIOTEC, S.L. /SPAIN | CT-14/CBQC-AMV | 2301335ĐKLH/BYT-HTTB |
3720 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-45/CBQC-ĐM | 2200034ĐKLH/BYT-TB-CT |
3721 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 140922_ARDx | 2100017/LHCB/BYT-TB-CT |
3722 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 290822-01/ARDx | 2100017/LHCB/BYT-TB-CT |
3723 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 220822-03/ARDx | 2100017/LHCB/BYT-TB-CT |
3724 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 220822-02/ARDx | 2100017/LHCB/BYT-TB-CT |
3725 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 220822-01/ARDx | 2100017/LHCB/BYT-TB-CT |
3726 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 190822-01/ARDx | 2100017/LHCB/BYT-TB-CT |
3727 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 290722-01/ARDx | 2100017/LHCB/BYT-TB-CT |
3728 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2, Influenza A và/hoặc Influenza B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 250417-03/ARDx | 2403121ĐKLH/BYT-HTTB |
3729 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2, vi rút cúm A, vi rút cúm B, vi rút hợp bào hô hấp (RSV) và Adenovirus (ADV) | CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY | GeneSign Biotech (Xiamen) Co., Ltd/CHINA | 2105-2025/VBCK | 2402945ĐKLH/BYT-HTTB |
3730 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên sốt xuất huyết NS1 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | Theo phụ lục | 05-200623/QC | 5480/BYT-TB-CT |
3731 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên sốt xuất huyết NS1 và kháng thể kháng vi rút sốt xuất huyết IgM/IgG | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | Theo phụ lục | 03-200623/QC | 5696/BYT-TB-CT |
3732 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Strep A | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDBQ-09/CBQC-AMV | 230001515/PCBB-HCM |
3733 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút cúm A, cúm B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | CERTEST BIOTEC, S.L./SPAIN | CT-06/CBQC-AMV | 2403201ĐKLH/BYT-HTTB |
3734 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút cúm A, cúm B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDBQ-15/CBQC-AMV | 2300557ĐKLH/BYT-HTTB |
3735 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút cúm A, cúm B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 240103/CBQC-AMV | 2300557ĐKLH/BYT-HTTB |
3736 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút cúm A, cúm B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230813/CBQC-AMV | 2300557ĐKLH/BYT-HTTB |
3737 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút cúm A, cúm B và RSV | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | CERTEST BIOTEC, S.L. /SPAIN | CT-07-01/CBQC-AMV | 2505524ĐKLH/BYT-HTTB |
3738 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút hợp bào hô hấp (RSV) | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDBQ-10/CBQC-AMV | 2300558ĐKLH/BYT-HTTB |
3739 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút Rô-ta nhóm A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230511/ARDxQC | 220001864/PCBB-HN |
3740 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể đặc hiệu kháng HCV | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDBQ-01/CBQC-AMV | 2301501ĐKLH/BYT-HTTB |
3741 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng vi rút Dengue | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 180625-03/ARDx | 2300160ĐKLH/BYT-TB-CT |
3742 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng vi rút Dengue | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 250512-02/ARDx | 2300160ĐKLH/BYT-TB-CT |
3743 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng vi rút Dengue | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230803-04/ARDxQC | 2300160ĐKLH/BYT-TB-CT |
3744 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng vi rút Dengue | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230626-02/ARDxQC | 2300160ĐKLH/BYT-TB-CT |
3745 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HAV | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDBQ-06/CBQC-AMV | 230001333/PCBB-HCM |
3746 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HAV | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230809/CBQC-AMV | 230001333/PCBB-HCM |
3747 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HAV | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | Assure Tech. (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 16/2024-QC | 230002074/PCBB-HN |
3748 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM và IgG kháng Orientia tsutsugamushi | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDBQ-19/CBQC-AMV | 2301587ĐKLH/BYT-HTTB |
3749 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM, IgG kháng vi rút Dengue | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDBQ-12/CBQC-AMV | 2300559ĐKLH/BYT-HTTB |
3750 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM, IgG kháng vi rút Dengue | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230807/CBQC-AMV | 2300559ĐKLH/BYT-HTTB |
3751 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng H. pylori | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Acon Biotech (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 24004 AC/QC | 220002115/PCBB-BYT |
3752 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng H. pylori | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Acon Biotech (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 24003 AC/QC | 220001038/PCBB-HN |
3753 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng H.pylori | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F | Công Ty TNHH Sản Xuất Công Nghệ Sinh Học Diagnosis F/VIET NAM | 11/2022/DFU-QC | 220000830/PCBB-HCM |
3754 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HBs của HBV | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDBQ-11/CBQC-AMV | 2300560ĐKLH/BYT-HTTB |
3755 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 250926-01/ARDx | 2300163ĐKLH/BYT-TB-CT |
3756 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 230810-07/ARDxQC | 2300163ĐKLH/BYT-TB-CT |
3757 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | bioLytical Laboratories Inc./CANADA | INSTI-01/CBQC-AMV | 2300786ĐKLH/BYT-HTTB |
3758 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | bioLytical Laboratories Inc./CANADA | 240511/CBQC-AMV | 2300786ĐKLH/BYT-HTTB |
3759 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | bioLytical Laboratories Inc./CANADA | 240414/CBQC-AMV | 2300786ĐKLH/BYT-HTTB |
3760 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | bioLytical Laboratories Inc./CANADA | 240304/CBQC-AMV | 2300786ĐKLH/BYT-HTTB |
3761 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | bioLytical Laboratories Inc./CANADA | 230819/CBQC-AMV | 2300786ĐKLH/BYT-HTTB |
3762 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | bioLytical Laboratories Inc./CANADA | 230820/CBQC-AMV | 2300786ĐKLH/BYT-HTTB |
3763 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abon Biopharm (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 250212-02/ARDx | 2300164ĐKLH/BYT-TB-CT |
3764 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abon Biopharm (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 230510-10/ARDxQC | 2300164ĐKLH/BYT-TB-CT |
3765 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 250212-04/ARDx | 2300045ĐKLH/BYT-TB-CT |
3766 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 230510-06/ARDxQC | 2300045ĐKLH/BYT-TB-CT |
3767 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV 1, 2 và tuýp phụ O | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abon Biopharm (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 250217-01/ARDx | 2200103ĐKLH/BYT-TB-CT |
3768 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV 1, 2 và tuýp phụ O | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abon Biopharm (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 230224-ARDxQC | 2200103ĐKLH/BYT-TB-CT |
3769 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV và kháng thể kháng vi khuẩn Treponema Palidum | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 230510-03/ARDxQC | 2300018ĐKLH/BYT-TB-CT |
3770 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV-1, HIV-2 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDBQ-03/CBQC-AMV | 2301790ĐKLH/BYT-HTTB |
3771 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV-1, HIV-2 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 240101/CBQC-AMV | 2301790ĐKLH/BYT-HTTB |
3772 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV-1, HIV-2 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230812/CBQC-AMV | 5708/BYT-TB-CT |
3773 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Syphilis | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 230510-08/ARDxQC | 2300040ĐKLH/BYT-TB-CT |
3774 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Treponema pallidum | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDBQ-16/CBQC-AMV | 2301476ĐKLH/BYT-HTTB |
3775 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Treponema pallidum | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 240102/CBQC-AMV | 2301476ĐKLH/BYT-HTTB |
3776 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng vi rút sốt xuất huyết IgM/IgG | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | Theo phụ lục | 04-200623/QC | 5697/BYT-TB-CT |
3777 | Khay thử xét nghiệm định tính máu ẩn trong phân người | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abon Biopharm (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 250203-01/ARDx | 240000254/PCBB-HN |
3778 | Khay thử xét nghiệm định tính máu ẩn trong phân người | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abon Biopharm (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 230810-01/ARDxQC | 220001862/PCBB-HN |
3779 | Khay thử xét nghiệm định tính MET | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F | Công Ty TNHH Sản Xuất Công Nghệ Sinh Học Diagnosis F/VIET NAM | 04/2022/DFU-QC | 220001838/PCBB-HCM |
3780 | Khay thử xét nghiệm định tính MOR | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F | Công Ty TNHH Sản Xuất Công Nghệ Sinh Học Diagnosis F/VIET NAM | 06/2022/DFU-QC | 220001836/PCBB-HCM |
3781 | Khay thử xét nghiệm định tính phân biệt COC, MET, THC, MOR | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F | Công Ty TNHH Sản Xuất Công Nghệ Sinh Học Diagnosis F/VIET NAM | 02/2022/DFU-QC | 220001833/PCBB-HCM |
3782 | Khay thử xét nghiệm định tính phân biệt kháng thể IgM và IgG kháng vi rút viêm gan A (HAV) | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F | Công Ty TNHH Sản Xuất Công Nghệ Sinh Học Diagnosis F/VIET NAM | 12/2022/DFU-QC | 220000832/PCBB-HCM |
3783 | Khay thử xét nghiệm định tính phân biệt MET, THC, MOR, AMP, COC, MDMA | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F | Công Ty TNHH Sản Xuất Công Nghệ Sinh Học Diagnosis F/VIET NAM | 01/2022/DFU-QC | 220001834/PCBB-HCM |
3784 | Khay thử xét nghiệm định tính phát hiện máu ẩn trong phân | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | Assure Tech. (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 15/2024-QC | 230000613/PCBB-HN |
3785 | Khay thử xét nghiệm định tính protein amyloid- β | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN VINA BIOCARE VIỆT NAM | Hunan Qankorey Biotechnology Company., Ltd./CHINA | 002/25/OSDTK/VB-AD | 250000641/PCBB-HCM |
3786 | Khay thử xét nghiệm định tính protein amyloid- β | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN VINA BIOCARE VIỆT NAM | Hunan Qankorey Biotechnology Company., Ltd./CHINA | 001/OSDTK/2025/VB-AD | 250000641/PCBB-HCM |
3787 | Khay thử xét nghiệm định tính THC | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F | Công Ty TNHH Sản Xuất Công Nghệ Sinh Học Diagnosis F/VIET NAM | 03/2022/DFU-QC | 220001835/PCBB-HCM |
3788 | Khay thử xét nghiệm định tính vết máu (Hemoglobin) | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F | Công Ty TNHH Sản Xuất Công Nghệ Sinh Học Diagnosis F/VIET NAM | 09/2022/DFU-QC | 220000833/PCBB-HCM |
3789 | Khay thử xét nghiệm kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | Theo phụ lục | 06-200623/QC | 8590/BYT-TB-CT |
3790 | Khay xét nghiệm định tính kháng nguyên HBsAg | CÔNG TY TNHH HƯNG PHÚ DIAGNOSTIC | Biosci Healthcare/INDIA | 2404/HP-QC | 230002956/PCBB-HCM |
3791 | Khay xét nghiệm định tính kháng thể Giang Mai | CÔNG TY TNHH HƯNG PHÚ DIAGNOSTIC | Biosci Healthcare/INDIA | 2406/HP-QC | 230002987/PCBB-HCM |
3792 | Khay xét nghiệm định tính kháng thể kháng vi-rút Viêm Gan C | CÔNG TY TNHH HƯNG PHÚ DIAGNOSTIC | Biosci Healthcare/INDIA | 2405/HP-QC | 230002986/PCBB-HCM |
3793 | KHÍ CỤ CHỈNH NHA | CÔNG TY TNHH NHA KHOA EQ-TRUE DENTAL VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH NHA KHOA EQ-TRUE DENTAL VIỆT NAM/VIET NAM | 04/2025-CKQC/EQ | 250000100/PCBB-HN |
3794 | Khí cụ điều trị sai khớp cắn | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-62/CKQC-ORTHO-CM PRO | 240001168/PCBB-HCM |
3795 | Khóa 3 ngã | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | Tianck Medical Co., Ltd./CHINA | 250020/MTQC | 240003383/PCBB-HN |
3796 | Khoá ba chạc | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | Theo phụ lục | 250010/MTQC | 220000291/PCBB-HN |
3797 | Khóa ba chạc | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | Theo phụ lục | 23002 UNS/QC | 220003087/PCBB-HN |
3798 | Khóa ba ngã | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC100/2025/CV-NMUSM | 240001108/PCBB-HCM |
3799 | Khóa ba ngã | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC61/2025/CV-NMUSM | 230002120/PCBB-HCM |
3800 | Khoan dùng trong nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM | SAESHIN PRECISION CO., LTD./KOREA, REPUBLIC OF | 10.7/NKTM-QCTBYT | 220001842/PCBB-HN |
3801 | Khoan dùng trong nha khoa và phụ kiện | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM | Theo phụ lục | 15.7/NKTM-QCTBYT | 220001841/PCBB-HN |
3802 | Khoan dùng trong nha khoa và phụ kiện | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM | Theo phụ lục | 01.6/NKTM-QCTBYT | 220001843/PCBB-HN |
3803 | Khung giá đỡ điều trị phình mạch máu não | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KHÔI MINH | Theo phụ lục | 15-24/CV-KM | 12277NK/BYT-TB-CT |
3804 | Khung giá đỡ điều trị phình mạch máu não | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 37-2024/CV-PTHC | 12277NK/BYT-TB-CT |
3805 | Khung giá đỡ động mạch chủ ngực kèm đoạn mạch máu nhân tạo quai động mạch chủ | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 084/25-CKQC-Terumo | 2402838ĐKLH/BYT-HTTB |
3806 | Khung giá đỡ động mạch chủ ngực kèm đoạn mạch máu nhân tạo quai động mạch chủ | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 082/25-CKQC-Terumo | 2402838ĐKLH/BYT-HTTB |
3807 | Khung giá đỡ động mạch chủ ngực kèm đoạn mạch máu nhân tạo quai động mạch chủ | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 022/24-CKQC-Terumo | 2100187ĐKLH/BYT-TB-CT |
3808 | Khung giá đỡ động mạch chủ ngực kèm đoạn mạch máu nhân tạo quai động mạch chủ | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 004/24-CKQC-Terumo | 2100187ĐKLH/BYT-TB-CT |
3809 | Khung giá đỡ động mạch ngoại biên loại tự nở, chất liệu Nitinol dạng sợi đan, uốn theo đường đi của động mạch | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC, KỸ THUẬT TRANSMED | Abbott Vascular/UNITED STATES | 121/2022/CV-TM | 7785NK/BYT-TB-TC |
3810 | Khung giá đỡ động mạch vành | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | HEXACATH/FRANCE | 84/CV-HSI | 2301960ĐKLH/BYT-HTTB |
3811 | Khung giá đỡ hẹp mạch nội sọ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KHÔI MINH | Theo phụ lục | 13-24/CV-KM | 12252NK/BYT-TB-CT |
3812 | Khung giá đỡ hẹp mạch nội sọ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 41-2024/CV-PTHC | 12252NK/BYT-TB-CT |
3813 | Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 086/25-CKQC-Terumo | 2403644ĐKLH/BYT-HTTB |
3814 | Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 038/24-CKQC-Terumo | 2402351ĐKLH/BYT-HTTB |
3815 | Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 033/24-CKQC-Terumo | 2402351ĐKLH/BYT-HTTB |
3816 | Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 032/24-CKQC-Terumo | 2402351ĐKLH/BYT-HTTB |
3817 | Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 031/24-CKQC-Terumo | 2402351ĐKLH/BYT-HTTB |
3818 | Khung giá đỡ nội mạch chủ bụng | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 066/25-CKQC-Terumo | 2505441ĐKLH/BYT-HTTB |
3819 | Khung giá đỡ nội mạch chủ ngực | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 083/25-CKQC-Terumo | 2301853ĐKLH/BYT-HTTB |
3820 | Khung giá đỡ nội mạch chủ ngực | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 065/25-CKQC-Terumo | 2301853ĐKLH/BYT-HTTB |
3821 | Khung giá đỡ nội mạch chủ ngực | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 064/25-CKQC-Terumo | 2301853ĐKLH/BYT-HTTB |
3822 | Khung giá đỡ nội mạch chủ ngực | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 064/25-CKQC-Terumo | 2301853ĐKLH/BYT-HTTB |
3823 | Khung giá đỡ nội mạch chủ ngực | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 023/24-CKQC-Terumo | 2301853ĐKLH/BYT-HTTB |
3824 | Khung giá đỡ nội mạch chủ ngực | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 010/24-CKQC-Terumo | 2301853ĐKLH/BYT-HTTB |
3825 | Khung giá đỡ nội mạch chủ ngực | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 003/24-CKQC-Terumo | 2301853ĐKLH/BYT-HTTB |
3826 | Khung giá đỡ thay đổi dòng chảy mạch máu | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KHÔI MINH | Theo phụ lục | 14-24/CV-KM | 12325NK/BYT-TB-CT và 14922NK/BYT-TB-CT |
3827 | Khung giá đỡ thay đổi dòng chảy mạch máu | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 39-2024/CV-PTHC | 14922NK/BYT-TB-CT |
3828 | Khung giá đỡ thay đổi dòng chảy mạch máu | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 38-2024/CV-PTHC | 12325NK/BYT-TB-CT |
3829 | Kiềm Thải Độc Thảo Dược | CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ | Công Ty TNHH ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ/VIET NAM | 01/2023/KHCN-QC | 230000539/PCBA-HN |
3830 | Kim (đầu tù Nano Cannula) JBP dùng trong y tế thẩm mỹ | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIHAN | FEELTECH CO., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 062024/QC-VIHAN | 220001962/PCBB-HCM |
3831 | Kim bấm lấy máu mao mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Asahi Polyslider Company, Limited/JAPAN | 004/25-CKQC-Terumo | 220001253/PCBB-HN |
3832 | Kim bơm rửa ống tủy | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | Theo phụ lục | 08/DSV/QC-23 | 220003770/PCBB-HCM |
3833 | Kim bút | CÔNG TY TNHH EMBECTA VIET NAM | Theo phụ lục | embecta/QC-20250305 | 240000051/PCBB-HCM |
3834 | Kim bút | CÔNG TY TNHH EMBECTA VIET NAM | Theo phụ lục | embecta/QC-20250212-3 | 240000051/PCBB-HCM |
3835 | Kim bút | CÔNG TY TNHH EMBECTA VIET NAM | Theo phụ lục | embecta/QC-20240711 | 240000051/PCBB-HCM |
3836 | Kim bút | CÔNG TY TNHH EMBECTA VIET NAM | Theo phụ lục | embecta/QC-20240612 | 240000051/PCBB-HCM |
3837 | Kim bút | CÔNG TY TNHH EMBECTA VIET NAM | Theo phụ lục | embecta/QC-20240425 | 240000051/PCBB-HCM |
3838 | Kim bút | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 221221-02.EMB/QC | 220000150/PCBB-BYT |
3839 | Kim bút tiêm tiệt trùng, dùng một lần | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 065/25/QC/RV | 240000749/PCBB-HCM |
3840 | Kim bút tiêm tiệt trùng, dùng một lần | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 099/24/QC/RV | 240000749/PCBB-HCM |
3841 | Kim bút tiêm tiệt trùng, dùng một lần | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 080/24/QC/RV | 240000749/PCBB-HCM |
3842 | Kim bút tiêm tiệt trùng, dùng một lần | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 078/24/QC/RV | 240000749/PCBB-HCM |
3843 | Kim cánh bướm | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 22008 UNS/QC | 220000068/PCBB-BYT |
3844 | Kim chạy thận | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | K0736/QC-BIO-TA | 220000736/PCBB-HCM |
3845 | Kim chạy thận | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | K0314/QC-VI-TA | 240000314/PCBB-HCM |
3846 | Kim chạy thận | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO | Theo phụ lục | 2402/QC-TAK | 240000516/PCBB-HCM |
3847 | Kim chạy thận | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO | Theo phụ lục | 062024/QC-HD-TAK | 240002833/PCBB-HCM |
3848 | Kim chạy thận có đầu bảo vệ | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | K0392/QC-VI-TA | 250000392/PCBB-HCM |
3849 | Kim chạy thận đầu tù | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | K2310/QC-VI-TA | 240002310/PCBB-HCM |
3850 | Kim chích máu an toàn | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 22009 UNS/QC | 220000760/PCBB-BYT |
3851 | Kim chích máu loại đầu xoay | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 22010 UNS/QC | 220000724/PCBB-BYT |
3852 | Kim cho thận nhân tạo | CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 05/QC-RA-FME | 220000273/PCBB-HCM |
3853 | Kim đồng trục | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 21-2024/CV-PTHC | 230002337/PCBB-HCM |
3854 | Kim gây tê nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU | Theo phụ lục | 12.24/HC-CV | 220001808/PCBB-HN |
3855 | Kim gây tê nha khoa bằng kim loại dùng một lần | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU | SEPTODONT/FRANCE | 07..24/HC-CV | 230002000/PCBB-HN |
3856 | Kim gây tê nha khoa bằng kim loại dùng một lần | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU | SEPTODONT/FRANCE | 07.24/HC-CV | 230002000/PCBB-HN |
3857 | Kim lấy máu | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Shandong Lianfa Medical Plastic Products Co., Ltd/CHINA | QC-230000526-2505 | 230000526/PCBB-HCM |
3858 | Kim lấy máu | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÂN LONG | SteriLance Medical (Suzhou) Inc./CHINA | 03/VL/2025/COMBODH | 250000177/PCBB-HCM |
3859 | Kim lấy máu | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 055/25/QC/RV | 220001015/PCBB-BYT |
3860 | Kim lấy máu | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 054/25/QC/RV | 250000151/PCBB-HCM |
3861 | Kim lấy máu | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 047/25/QC/RV | 250000151/PCBB-HCM |
3862 | Kim lấy máu | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 046/25/QC/RV | 250000151/PCBB-HCM |
3863 | Kim lấy máu | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 045/25/QC/RV | 220001015/PCBB-BYT |
3864 | Kim lấy máu | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 044/25/QC/RV | 220001015/PCBB-BYT |
3865 | Kim lấy máu | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 52/23/CBQC/RV | 220000616/PCBB-BYT |
3866 | Kim lấy máu chân không | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | Theo phụ lục | 22011 UNS/QC | 220000271/PCBB-BYT |
3867 | Kim lấy máu đo đường huyết | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Kofu Factory of Terumo Corporation/JAPAN | 002/25-CKQC-Terumo | 220001342/PCBB-BYT |
3868 | Kim lấy máu tĩnh mạch dùng một lần | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | Shandong Chengwu Medical Products Factory/CHINA | 01-030723/QC | 220003022/PCBB-HN |
3869 | Kim lấy máu, lấy thuốc | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 22012 UNS/QC | 220000270/PCBB-BYT |
3870 | Kim lọc thận | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | Wellmed International Industries Pvt. Ltd./INDIA | 23001 UNS/QC | 230000154/PCBB-BYT |
3871 | Kim luồn mạch máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | Theo phụ lục | 250011/MTQC | 220000290/PCBB-HN |
3872 | Kim luồn tĩnh mạch | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | Theo phụ lục | 86/CV-HSI | 240000296/PCBB-HN |
3873 | kim luồn tĩnh mạch | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 09.08/HMP-QC | 220000156/PCBB-HN |
3874 | Kim luồn tĩnh mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 034/25-CKQC-Terumo | 220000318/PCBB-BYT |
3875 | Kim luồn tĩnh mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 009/23-CKQC-Terumo | 20000318/PCBB-BYT |
3876 | Kim luồn tĩnh mạch | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 01-2022/TMT-CKQC-VTTH | 220000737/PCBB-BYT |
3877 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC74/2025/CV-NMUSM | 240001184/PCBB-HCM |
3878 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC63/2025/CV-NMUSM | 230002363/PCBB-HCM |
3879 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI | Togo Medikit Co., Ltd./JAPAN | 003/QC/Hmec | 220000597/PCBB-BYT |
3880 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh và cổng bơm | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC96/2025/CV-NMUSM | 240000175/PCBB-HCM |
3881 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh, có cổng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 230417-04.MDS/QC | 220000143/PCBB-BYT |
3882 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh, không cổng với công nghệ báo máu sớm và kiểm soát dòng máu | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 230417-01.MDS/QC | 220000003/PCBB-BYT |
3883 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn không cổng với công nghệ báo máu sớm và kiểm soát dòng máu | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 230417-02.MDS/QC | 220000177/PCBB-BYT |
3884 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh và có cổng bơm thuốc | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | Wellmed International Industries Pvt. Ltd./INDIA | 23004 UNS/QC | 220003089/PCBB-HN |
3885 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cổng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 231207-02.MDS/QC | 220000102/PCBB-BYT |
3886 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cổng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 231207-01.MDS/QC | 220000102/PCBB-BYT |
3887 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cổng và công nghệ báo máu sớm | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 250515-01.MDS/QC | 240001253/PCBB-HCM |
3888 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cổng và công nghệ báo máu sớm | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 230417-03.MDS/QC | 220000576/PCBB-BYT |
3889 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh, cổng | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC33/2025/CV-NMUSM | 2100193ĐKLH/BYT-TB-CT |
3890 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh, cổng / I.V. Catheter with Wings, Injection Port | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC03/2025/CV-NMUSM | 220001050/PCBB-HCM |
3891 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh, không cổng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 230704-02.MDS/QC | 220000254/PCBB-BYT |
3892 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh, không cổng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 230704-02.MDS/QC | 220000254/PCBB-BYT |
3893 | Kim luồn tĩnh mạch kèm băng dính | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC05/2025/CV-NMUSM | 220001830/PCBB-HCM |
3894 | Kim luồn tĩnh mạch không cánh, không cổng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 230704-01.MDS/QC | 220001876/PCBB-HCM |
3895 | Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC52/2025/CV-NMUSM | 230000586/PCBB-HCM |
3896 | Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC02/2025/CV-NMUSM | 220003525/PCBB-HCM |
3897 | Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC01/2025/CV-NMUSM | 220000966/PCBB-BYT |
3898 | Kim nha khoa | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 011/24-CKQC-Terumo | 240000318/PCBB-HN |
3899 | Kìm sinh thiết dùng một lần | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | Zhejiang Soudon Medical Technology Co., Ltd/CHINA | 250001/MTQC | 240002414/PCBB-HN |
3900 | Kim sinh thiết nguyên lõi | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 19-2024/CV-PTHC | 230002558/PCBB-HCM |
3901 | Kim sinh thiết nguyên lõi kèm kim đồng trục | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 20-2024/CV-PTHC | 230002559/PCBB-HCM |
3902 | Kim tiêm | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 150.22 | 2100085ĐKLH/BYT-TB-CT |
3903 | Kim tiêm dưới da tiệt trùng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIHAN | DONGWOO M TECHNO CO., LTD /KOREA, REPUBLIC OF | 112024/QC-VIHAN | 240000396/PCBB-HCM |
3904 | Kim tiêm nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | Nipro Medical IND., LTD./JAPAN | 13/1506/2023-ANE | 220001588/PCBB-BYT ngày 11/3/2022 |
3905 | Kim tiêm nội soi dùng một lần | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | Zhejiang Soudon Medical Technology Co., Ltd/CHINA | 250007/MTQC | 240001422/PCBB-HN |
3906 | Kim tiêm vô trùng dùng một lần | CÔNG TY CỔ PHẦN XU HƯỚNG CÔNG NGHỆ THẨM MỸ THẾ GIỚI NOGATECH | Polyway Medical Technology Co., Ltd/CHINA | 01/2025/QC-NOGATECH | 250000525/PCBB-HN |
3907 | Kim truyền cánh bướm | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ/VIET NAM | 017-2025/QC-AP | 220001396/PCBB-HN |
3908 | Kim vô trùng sử dụng 1 lần | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI | Theo phụ lục | 2405/24/CKQC-KB | 220000365/PCBB-HCM |
3909 | KÍNH ÁO TRÒNG | CÔNG TY TNHH KEYELENS | LENSMAM CO., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | QC/2024-KEYE | 01/2023/PCBPL-KEYE |
3910 | Kính áp tròng | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH EYEIYAGI | BLM Contact Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | Apr-24 | 000.00.19.H29-240419-0020 |
3911 | Kính áp tròng | CÔNG TY TNHH AT PHARMA VIỆT NAM | Theo phụ lục | 01/2024/QC-ATPHARMA | 240002280/PCBB-HCM |
3912 | Kính áp tròng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | CooperVision/UNITED STATES | 0606/CKQC-BQ/03 | 220001613/PCBB-BYT |
3913 | Kính áp tròng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | CooperVision/UNITED STATES | 0606/CKQC-BQ/02 | 220001613/PCBB-BYT |
3914 | Kính áp tròng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | Theo phụ lục | 0606/2025/CKQC-BQ | 240001259/PCBB-HCM |
3915 | Kính áp tròng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN KHANG PHÁT | Interojo INC, Korea/KOREA, REPUBLIC OF | 05/2024/QC-AKP | 220001413/PCBB-HCM |
3916 | Kính áp tròng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN KHANG PHÁT | Theo phụ lục | 07/2024/QC-AKP | 220001412/PCBB-HCM |
3917 | KÍNH ÁP TRÒNG | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ISU | DK MEDIVISION Co., Ltd./KOREA, REPUBLIC OF | 05/2025/QC-ISU | 250001304/PCBB-HN |
3918 | Kính áp tròng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ISU | DK Medivision Co., Ltd./KOREA, REPUBLIC OF | 04/2025/QC-ISU | 250001304/PCBB-HN |
3919 | Kính áp tròng | CÔNG TY TNHH WON-MED VINA | Theo phụ lục | 03/2025/QC | 240001684/PCBB-HCM |
3920 | Kinh áp tròng (cận thị & viễn thị) | CÔNG TY TNHH BEAUTYTECH PLATFORM (VIỆT NAM) | Pegavision Corporation/TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 03/2025/BTP | 220002911/PCBB-HN |
3921 | Kinh áp tròng (cận thị & viễn thị) | CÔNG TY TNHH BEAUTYTECH PLATFORM (VIỆT NAM) | Pegavision Corporation/TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 02/2025/BTP | 230001087/PCBB-HN |
3922 | Kinh áp tròng (cận thị & viễn thị) | CÔNG TY TNHH BEAUTYTECH PLATFORM (VIỆT NAM) | Pegavision Corporation/TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 03/2025/BTP | 220002911/PCBB-HN |
3923 | Kinh áp tròng (cận thị & viễn thị) | CÔNG TY TNHH BEAUTYTECH PLATFORM (VIỆT NAM) | Pegavision Corporation/TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 02/2025/BTP | 230001087/PCBB-HN |
3924 | Kinh áp tròng (cận thị & viễn thị) | CÔNG TY TNHH BEAUTYTECH PLATFORM (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | 01/2025/BTP | 220002912/PCBB-HN |
3925 | Kinh áp tròng (cận thị & viễn thị) | CÔNG TY TNHH BEAUTYTECH PLATFORM (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | 01/2025/BTP | 220002912/PCBB-HN |
3926 | Kính áp tròng (cận thị hoặc viễn thị ) | CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG SEED VIỆT NAM | ST. SHINE OPTICAL CO., LTD/TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 14/2025/QC-SEEDVN | 220001368/PCBB-BYT |
3927 | Kính áp tròng (cận, viễn, loạn) | CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM | Theo phụ lục | 04/DKQC/2023 | 2100398ĐKLH/BYT-TB-CT |
3928 | Kính áp tròng (cận, viễn, loạn) | CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM | Theo phụ lục | 03/DKQC/2023 | 2100398ĐKLH/BYT-TB-CT |
3929 | Kính áp tròng (cận, viễn, loạn) | CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM | Theo phụ lục | 02/DKQC/2023 | 2100398ĐKLH/BYT-TB-CT |
3930 | Kính áp tròng (cận, viễn, loạn) | CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM | Theo phụ lục | 01/DKQC/2023 | 2100398ĐKLH/BYT-TB-CT |
3931 | Kính áp tròng (Cận, Viễn, Loạn) | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN KHANG PHÁT | Theo phụ lục | 04/2024/QC-AKP | 220001411/PCBB-HCM |
3932 | Kính áp tròng cận thị, viễn thị, loạn thị | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | Theo phụ lục | 0606/CKQC-BQ/04 | 220001623/PCBB-BYT |
3933 | Kính áp tròng cận, loạn thị | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Contex, Inc./UNITED STATES | CONT/VBCKQC/010 | 220000515/PCBB-HCM |
3934 | Kính áp tròng cứng điều chỉnh thị lực | CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG SEED VIỆT NAM | SEED Co., Ltd./JAPAN | 11/2025/QC-SEEDVN | 220000858/PCBB-BYT |
3935 | Kính áp tròng cứng điều chỉnh thị lực | CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG SEED VIỆT NAM | Toray Industries, Inc./JAPAN | 09/2025/QC-SEEDVN | 220000862/PCBB-BYT |
3936 | Kính áp tròng dùng 1 lần dành cho mắt cận thị hoặc viễn thị | CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG SEED VIỆT NAM | SEED Co., Ltd./JAPAN | 12/2025/QC-SEEDVN | 220000855/PCBB-BYT |
3937 | Kính áp tròng dùng 1 lần dành cho mắt lão thị | CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG SEED VIỆT NAM | SEED Co., Ltd./JAPAN | 05/2025/QC-SEEDVN | 220000868/PCBB-BYT |
3938 | Kính áp tròng dùng 1 lần dành cho mắt lão thị với công nghệ mở rộng độ sâu tiêu đểm | CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG SEED VIỆT NAM | SEED Co.,LTD/JAPAN | 02/2025/QC-SEEDVN | 220001598/PCBB-HN |
3939 | Kính áp tròng dùng 1 lần dành cho mắt loạn thị | CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG SEED VIỆT NAM | SEED Co., Ltd./JAPAN | 07/2025/QC-SEEDVN | 220000865/PCBB-BYT |
3940 | Kính áp tròng dùng 1 ngày silicon dành cho mắt cận thị hoặc viễn thị | CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG SEED VIỆT NAM | SEED Co.,LTD/JAPAN | 01/2025/QC-SEEDVN | 220001601/PCBB-HN |
3941 | Kính áp tròng dùng 1 tháng dành cho mắt cận thị hoặc viễn thị | CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG SEED VIỆT NAM | SEED Co., Ltd./JAPAN | 04/2025/QC-SEEDVN | 220001599/PCBB-HN |
3942 | Kính áp tròng dùng 2 tuần dành cho mắt cận thị hoặc viễn thị | CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG SEED VIỆT NAM | SEED Co., Ltd/JAPAN | 13/2025/QC-SEEDVN | 220000846/PCBB-BYT |
3943 | Kính áp tròng dùng 2 tuần dành cho mắt lão thị | CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG SEED VIỆT NAM | SEED Co., Ltd./JAPAN | 06/2025/QC-SEEDVN | 220000867/PCBB-BYT |
3944 | Kính áp tròng dùng 2 tuần dành cho mắt loạn thị | CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG SEED VIỆT NAM | SEED Co., Ltd./JAPAN | 08/2025/QC-SEEDVN | 220000864/PCBB-BYT |
3945 | Kính áp tròng FreshVue | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN KHANG PHÁT | Theo phụ lục | 06/2024/QC-AKP | 240000151/PCBB-HCM |
3946 | Kính áp tròng mềm | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ BEAUTYLENS | GANSU CONSTAR TECHNOLOGY GROUP CO., LTD./CHINA | 01/2024/QC-BEAUTYLENS | 240000010/PCBB-HD |
3947 | Kính áp tròng mềm thẩm mỹ và điều chỉnh tật khúc xạ | CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG SEED VIỆT NAM | SEED Co., Ltd./JAPAN | 10/2025/QC-SEEDVN | 220000860/PCBB-BYT |
3948 | Kính áp tròng mềm, đeo hàng ngày (Soft contact lens, daily-wear) | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PTLOOK | VOCOL Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 01/2025/ĐKQC-PTL | 230001952/PCBB-HCM |
3949 | Kính hiển vi phẫu thuật | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Carl Zeiss Meditec AG/GERMANY | CZV-LTR-QC-22-2025 | 240000766/PCBA-HCM |
3950 | Kính hiển vi phẫu thuật | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Carl Zeiss Meditec AG/GERMANY | CZV-LTR-QC-36-2024 | 240000297/PCBA-HCM |
3951 | Kính hiển vi phẫu thuật | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Carl Zeiss Meditec AG/GERMANY | CZV-LTR-QC-15-2024 | 230001345/PCBA-HCM |
3952 | Kính hiển vi phẫu thuật | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Carl Zeiss Meditec AG/GERMANY | CZV-LTR-QC-14-2024 | 230001343/PCBA-HCM |
3953 | Kính hiển vi phẫu thuật | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Carl Zeiss Meditec AG/GERMANY | CZV-LTR-QC-73-2023 | 230001342/PCBA-HCM |
3954 | Kính hiển vi phẫu thuật | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Carl Zeiss Meditec AG/GERMANY | CZV-LTR-QC-60-2023 | 230000827/PCBA-HCM |
3955 | Kính hiển vi phẫu thuật | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Carl Zeiss Meditec AG/GERMANY | CZV-LTR-QC-59-2023 | 230000828/PCBA-HCM |
3956 | Kính hiển vi phẫu thuật | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Carl Zeiss Suzhou Co., Ltd./CHINA | CZV-LTR-QC-13-2024 | 230001000/PCBA-HCM |
3957 | Kính hiển vi phẫu thuật | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Carl Zeiss Suzhou Co., Ltd./CHINA | CZV-LTR-QC-72-2023 | 230000999/PCBA-HCM |
3958 | Kính hiển vi phẫu thuật | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | TOPCON YAMAGATA Co.,Ltd. West Factory/JAPAN | 04/HT/TPC/HEC-RA2023 | 230000022/PCBA-HCM |
3959 | Kít gạn bạch cầu, tiểu cầu máy và thu nhận tế bào gốc | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 039/24-CKQC-Terumo | 2402762ĐKLH/BYT-HTTB |
3960 | Kit gel tạo bọt siêu âm tử cung - ống dẫn trứng | CÔNG TY TNHH GEDEON RICHTER VIỆT NAM | Giskit MD B.V./NETHERLANDS | 06/25/MD/EXE-GRVN | 240002889/PCBB-HCM |
3961 | Kit gel tạo bọt siêu âm tử cung - ống dẫn trứng | CÔNG TY TNHH GEDEON RICHTER VIỆT NAM | Giskit MD B.V./NETHERLANDS | 05/25/MD/EXE-GRVN | 240002889/PCBB-HCM |
3962 | Kit gel tạo bọt siêu âm tử cung - ống dẫn trứng | CÔNG TY TNHH GEDEON RICHTER VIỆT NAM | Giskit MD B.V./NETHERLANDS | 05/25/MD/EXE-GRVN | 240002889/PCBB-HCM |
3963 | Kit gel tạo bọt siêu âm tử cung - ống dẫn trứng | CÔNG TY TNHH GEDEON RICHTER VIỆT NAM | Giskit MD B.V./NETHERLANDS | 04/25/MD/EXE-GRVN | 240002889/PCBB-HCM |
3964 | Kit gel tạo bọt siêu âm tử cung - ống dẫn trứng | CÔNG TY TNHH GEDEON RICHTER VIỆT NAM | Giskit MD B.V./NETHERLANDS | 03/25/MD/EXE-GRVN | 240002889/PCBB-HCM |
3965 | Kit gel tạo bọt siêu âm tử cung - ống dẫn trứng | CÔNG TY TNHH GEDEON RICHTER VIỆT NAM | Giskit MD B.V./NETHERLANDS | 02/25/MD/EXE-GRVN | 240002889/PCBB-HCM |
3966 | Kit gel tạo bọt siêu âm tử cung - ống dẫn trứng | CÔNG TY TNHH GEDEON RICHTER VIỆT NAM | Giskit MD B.V./NETHERLANDS | 01/25/MD/EXE-GRVN | 240002889/PCBB-HCM |
3967 | Kit phát hiện định tính hCG | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | KOSHBIO Private Limited/INDIA | 01/2023/BA-QC-HCG | 220003189/PCBB-HN |
3968 | Kit phát hiện H.pylori | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | Theo phụ lục | 02/2023/BA-QC-HP | 220003342/PCBB-HN |
3969 | Kit tách chiết và tinh sạch axit nucleic | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | SANSURE BIOTECH INC./CHINA | 10/2024/TBR-XNNDQC | 240000599/PCBA-HCM |
3970 | Kit tách chiết và tinh sạch axit nucleic (DNA) | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | SANSURE BIOTECH INC./CHINA | 07/2024/TBR-XNNDQC | 240000388/PCBA-HCM |
3971 | Kit tách chiết và tinh sạch axit nucleic (DNA) | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | SANSURE BIOTECH INC./CHINA | 04/2024/TBR-XNNDQC | 240000388/PCBA-HCM |
3972 | Kit tách chiết và tinh sạch axit nucleic (DNA/RNA) | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | SANSURE BIOTECH INC./CHINA | 08/2024/TBR-XNNDQC | 240000559/PCBA-HCM |
3973 | Kit tách chiết và tinh sạch axit nucleic (RNA) | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | SANSURE BIOTECH INC./CHINA | 09/2024/TBR-XNNDQC | 240000748/pcba-hcm |
3974 | Kít thu nhận tiểu cầu, huyết tương | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 015/25-CKQC-Terumo | 2301455ĐKLH/BYT-HTTB |
3975 | Kít trao đổi huyết tương, hồng cầu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 028/24-CKQC-Terumo | 2301267ĐKLH/BYT-HTTB |
3976 | Kít trao đổi huyết tương, hồng cầu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 002/24-CKQC-Terumo | 2301267ĐKLH/BYT-HTTB |
3977 | Kit xét nghiệm phát hiện nhanh Malaria | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | Theo phụ lục | 03/2023/BA-QC-MAL | 220003340/PCBB-HN |
3978 | Kít xử lý tủy xương | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 048/24-CKQC-Terumo | 2402064ĐKLH/BYT-HTTB |
3979 | KOTRI STY | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 05/2024/QC-STY | 240000001/PCBB-TB |
3980 | Lăn giảm đau | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ SACOPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ LISACOS/VIET NAM | 02/2024/QC-SACOPHAR | 240000468/PCBA-HN |
3981 | Lăn giảm đau | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN TỔNG HỢP TUỆ ĐAN | CHATURONG COOLING LIMITED PARTNERSHIP/THAILAND | 02:2023/TĐ-QC | 06/PCBA-SL |
3982 | Lăn xoa bóp | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN Ý PHARMA | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NASAKI/VIET NAM | 01/2024/CKQC-TY | 240002515/PCBA-HN |
3983 | LANBENA INVISIBLE ACNE PIMPLE PATCH DAY USE | CÔNG TY TNHH LANBENA | Zhejiang Hangbiao Medical products Co., Ltd./CHINA | 02012024/QCTBYT-LANBENA | 240001974/PCBA-HCM |
3984 | LANBENA INVISIBLE ACNE PIMPLE PATCH NIGHT USE | CÔNG TY TNHH LANBENA | Zhejiang Hangbiao Medical products Co., Ltd./CHINA | 01012024/QCTBYT-LANBENA | 240001976/PCBA-HCM |
3985 | LANBENA MICRODART ACNE PIMPLE PATCH KIT | CÔNG TY TNHH LANBENA | Zhejiang Hangbiao Medical products Co., Ltd./CHINA | 03012024/QCTBYT-LANBENA | 240001975/PCBA-HCM |
3986 | Laser cầm tay dùng trong nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM | Hulaser. Inc/KOREA, REPUBLIC OF | 06.7/NKTM-QCTBYT | 220002363/PCBB-HN |
3987 | LIVESPO® X-SECRET | CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA | Nhà máy số 2- Công ty Livespo Pharma/VIET NAM | 04/2023/LP | 220003286/PCBA-HN |
3988 | Lọ đựng mẫu sinh thiết | CÔNG TY TNHH SÁU NGÔI SAO VIỆT NAM | Dong Sung Precision Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 01/2024/QC-SNS | 240001451/PCBA-HCM |
3989 | Lọ trữ lạnh vô trùng nắp phẳng | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Theo phụ lục | 25/2024/TBR-XNNDQC | 240000670/PCBA-HCM |
3990 | LỒNG ẤP TRẺ SƠ SINH | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | MEDICOR Elektronika Zrt./HUNGARY | 0309-2024/MEDICON-DKQC | Giấy phép nhập khẩu: 14340NK/BYT-TB-CT |
3991 | Lồng ấp trẻ sơ sinh | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | MEDICOR Elektronika Zrt./HUNGARY | 0301-2024/MEDICON-DKQC | Giấy phép nhập khẩu: 14340NK/BYT-TB-CT |
3992 | Lồng ấp trẻ sơ sinh | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | MEDICOR Elektronika Zrt./HUNGARY | 2003-2024/MEDICON-DKQC | Giấy phép nhập khẩu: 14340NK/BYT-TB-CT |
3993 | Lovie Baby Blocked Nose | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 03/2024/DK-QC | 240002043/PCBA-HN |
3994 | Lovie Baby Drops | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 04/2024/DK-QC | 240002045/PCBA-HN |
3995 | Lovie Baby Rinse | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 05/2024/DK-QC | 240002046/PCBA-HN |
3996 | Lovie Baby Throat Spray | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 06/2024/DK-QC | 240002047/PCBA-HN |
3997 | Lược 8 giếng | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT | Theo phụ lục | 71/2023/VBCK-ABTHN | 230002657/PCBA-HN |
3998 | Lưỡi đặt nội khí quản | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Theo phụ lục | 05/NOVAMED/2022 | 220002389/PCBA-HN |
3999 | Lưới nhựa cố định đầu | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG | Klarity Medical & Equipment (GZ) Co,LTD/CHINA | 10/CKQC/VK2023 | 200000839/PCBA-HCM |
4000 | Lưới nhựa cố định đầu (Klarity) | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG | Klarity Medical & Equipment (GZ) Co,LTD/CHINA | 07/CKQC/VK2023 | 180001433/PCBA-HCM |
4001 | Lưới nhựa cố định đầu chữ S | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG | Guangzhou Renfu Medical Equipment Co.,Ltd/CHINA | 04/CKQC/VK2023 | 180001667/PCBA-HCM |
4002 | Lưới nhựa cố định đầu chữ U | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG | Guangzhou Renfu Medical Equipment Co.,Ltd/CHINA | 03/CKQC/VK2023 | 170001556/PCBA-HCM |
4003 | Lưới nhựa cố định đầu cổ vai | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG | Guangzhou Renfu Medical Equipment Co.,Ltd/CHINA | 05/CKQC/VK2023 | 170001905/PCBA-HCM |
4004 | Lưới nhựa cố định đầu cổ vai (Klarity) | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG | Klarity Medical & Equipment (GZ) Co,LTD/CHINA | 06/CKQC/VK2023 | 180001432/PCBA-HCM |
4005 | Mắc cài chỉnh nha | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Ortho Organizers, Inc./UNITED STATES | 2024-64/CKQC-ORTHO-MACCAI2 | 240000534/PCBB-HCM |
4006 | Mắc cài chỉnh nha | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BARYMED | Theo phụ lục | 01-2024/BIOCETEC | 230000001/PCBB-BV |
4007 | Mắc cài chỉnh nha | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | Theo phụ lục | 250924/QCTBYT | 230000352/PCBB-HCM |
4008 | Mắc cài chỉnh nha kim loại | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | 3M/OCSD/Ad/2023-10/04 | 220001126/PCBB-HCM |
4009 | Mắc cài chỉnh nha kim loại | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | 3M/OCSD/Ad/2022-11/02 | 220001126/PCBB-HCM |
4010 | Mắc cài chỉnh nha sứ | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | 3M/OCSD/Ad/2022-11/01 | 220001145/PCBB-BYT |
4011 | Mạch máu nhân tạo | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 078/25-CKQC-Terumo | 2404027ĐKLH/BYT-HTTB |
4012 | Màn hình chuyên dụng | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Qisda Electronics (Suzhou) Co., Ltd/CHINA | CONT/VBCKQC/006 | 230001272/PCBA-HCM |
4013 | Màn hình chuyên dụng | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Sony Global Manufacturing & Operations Corporation Kohda Site/JAPAN | CONT/VBCKQC/005 | 230001382/PCBA-HCM |
4014 | Màn hình chuyên dụng | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | CONT/VBCKQC/026 | 240001568/PCBA-HCM |
4015 | Màn hình chuyên dụng | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | CONT/VBCKQC/004 | 240001567/PCBA-HCM |
4016 | Màn hình kiểm tra thị lực | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 20-2022/TMT-CKQC | 200002093/PCBA-HCM |
4017 | Màn hình y tế | CÔNG TY TNHH HÌNH ẢNH VIỄN ĐÔNG | Theo phụ lục | 3001-07/VDICO/2024 | 240000168/PCBA-HN |
4018 | Màn hình y tế và phụ kiện đi kèm | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ ECALL | Theo phụ lục | 240001425/PCBA-HN | 240001425/PCBA-HN |
4019 | Màng mổ vô trùng | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ | Công ty TNHH MTV Nhà máy Công nghệ sinh học và Thiết bị y tế/VIET NAM | 42/2022/CV-BIMEDTECH | 20/2020/BYT-TB-CT |
4020 | Màng mổ vô trùng kháng khuẩn | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ | Công ty TNHH MTV Nhà máy Công nghệ sinh học và Thiết bị y tế/VIET NAM | 41/2022/CV-BIMEDTECH | 20/2020/BYT-TB-CT |
4021 | MÀNG NHỰA DÙNG ĐỂ ĐẬY DĨA ĐỰNG MẪU 96 GIẾNG | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Theo phụ lục | 03/2022/TBR-XNNDQC | 220001925/PCBA-HCM |
4022 | Màng sinh học tự tiêu hỗ trợ tái tạo xương | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 20062025/TN-TBQC | 2404798ĐKLH/BYT-HTTB |
4023 | Màng sinh học tự tiêu hỗ trợ tái tạo xương | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 30052025/TN-TBQC | 2404798ĐKLH/BYT-HTTB |
4024 | Marial Hộp | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | Theo phụ lục | 362025-TK | 230002764/PCBB-HN |
4025 | Marial Hộp | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | Theo phụ lục | 030625-TK | 230002764/PCBB-HN |
4026 | Marial Hộp | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | Theo phụ lục | 062025-TK | 230002764/PCBB-HN |
4027 | Marial Hộp | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | Theo phụ lục | 042025TKQC | 230002764/PCBB-HN |
4028 | Marial Hộp | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | Theo phụ lục | 09-2024-TK-QC | 230002764/PCBB-HN |
4029 | Marial Hộp | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | Theo phụ lục | 09-2024-TK-QC | 230002764/PCBB-HN |
4030 | Marial Hộp | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | Theo phụ lục | 06-24-2 TK/QC | 230002764/PCBB-HN |
4031 | Marial Hộp | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | Theo phụ lục | 02-2023/TK-QC | 230002764/PCBB-HN |
4032 | Mặt nạ ánh sáng | CÔNG TY TNHH ONE CLICK | Shenzhen Duoneng Technology Co., Ltd/CHINA | 02/OC/QC/TBYT | 240001944/PCBB-HCM |
4033 | Mặt nạ khí dung | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Theo phụ lục | 25/NOVAMED/2022 | 220002631/PCBB-HN |
4034 | Mặt nạ khí dung dùng một lần | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 22013 UNS/QC | 220001410/PCBB-BYT |
4035 | Mặt nạ mũi | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | Theo phụ lục | AA/RM/03 | 240001589/PCBB-HCM |
4036 | Mặt nạ oxy dùng một lần | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC99/2025/CV-NMUSM | 240000605/PCBB-HCM |
4037 | Mặt nạ SuperNO2VA™ Et | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Theo phụ lục | 03/2023/NOVAMED | 230000926/PCBB-HN |
4038 | Mặt nạ thở | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | ResMed Asia Pte Ltd. /SINGAPORE | AA/RM/01 | 240001361/PCBB-HCM |
4039 | Mặt nạ thở | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | Theo phụ lục | AA/RM/06 | 240001506/PCBB-HCM |
4040 | Mặt nạ thở | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | Theo phụ lục | AA/RM/04 | 240001586/PCBB-HCM |
4041 | Mặt nạ thở cho người lớn | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Theo phụ lục | 13/NOVAMED/2022 | 220002632/PCBB-HN |
4042 | Mặt nạ thở dùng một lần | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 22014 UNS/QC | 220001411/PCBB-BYT |
4043 | Mặt nạ thở gây mê | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Theo phụ lục | 16/NOVAMED/2022 | 220002635/PCBB-HN |
4044 | Mặt nạ thở mũi | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | ResMed Asia Pte Ltd. /SINGAPORE | AA/RM/02 | 240001976/PCBB-HCM |
4045 | Mặt nạ thở mũi | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | Theo phụ lục | AA/RM/07 | 240001588/PCBB-HCM |
4046 | Mặt nạ thở mũi | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | Theo phụ lục | AA/RM/05 | 240001588/PCBB-HCM |
4047 | Mặt nạ thở oxy có túi | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC51/2025/CV-NMUSM | 230000345/PCBB-HCM |
4048 | Mặt nạ/ Lưới nhựa cố định bụng chậu | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG | Guangzhou Renfu Medical Equipment Co.,Ltd./CHINA | 01/CKQC/VK2023 | 210000351/PCBA-HCM |
4049 | Mặt nạ/ Lưới nhựa cố định ngực | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG | Guangzhou Renfu Medical Equipment Co.,Ltd./CHINA | 02/CKQC/VK2023 | 210000356/PCBA-HCM |
4050 | MAXTHIN NANOMAX DUO - RRS HA CELLUTRIX | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y KHOA QUỐC TẾ KOREA | SKIN TECH PHARMA GROUP S.L., /SPAIN | 02.08/2022 | 19114NK/BYT-TB-CT |
4051 | MAXTHINDUO RRS HA CELLUTRIX | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y KHOA QUỐC TẾ KOREA | SKIN TECH PHARMA GROUP S.L., /SPAIN | 11.06.23/CKQC-TBYT/KOREA | 2300351/ĐKLH/BYT-TB-CT |
4052 | MAXTHINDUO RRS HA CELLUTRIX | CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA DONGBANG VIỆT NAM | SKINTECH PHARMA GROUP/SPAIN | 0106/CKQC/DBVN | 2300351/ĐKLH/BYT-TB-CT |
4053 | Máy báo chóp răng dùng trong nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM | Guilin Woodpecker Medical Instrument Co., Ltd./CHINA | 03.7/NKTM-QCTBYT | 220001572/PCBB-HN |
4054 | Máy cắm chân răng nhân tạo | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Guilin Woodpecker Medical Instrument Co., Ltd/CHINA | 03062025-4/TN-TBQC | 230000814/PCBB-HCM |
4055 | Máy cắm Implant nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-13/CKQC-WPKR | 230002948/PCBB-HCM |
4056 | Máy cắm implant nha khoa và phụ kiện | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý | Theo phụ lục | 11092024NYV/QC | 230002410/PCBB-HCM |
4057 | Máy cân lắc túi máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Terumo Penpol Private Limited /INDIA | 001/22-CKQC-Terumo | 210001982/PCBA-HN |
4058 | Máy cân, lắc và lấy máu tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Terumo BCT Europe N.V./BELGIUM | 010/22-CKQC-Terumo | 220001330/PCBA-HN |
4059 | Máy cắt côn nha khoa | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | Dental Search Co./KOREA, REPUBLIC OF | QC/MCC-DENTALSEARCH-240626 | 240001136/PCBB-HCM |
4060 | Máy cắt nướu răng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | BIOLASE, INC./UNITED STATES | 2024-07/CKQC-BIOLASE | 240000164/PCBB-HCM |
4061 | Máy cắt nướu răng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-06/CKQC-BIOLASE | 220000374/PCBB-HCM |
4062 | Máy cắt và nhét cone sử dụng trong nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | APOZA ENTERPRISE CO.,LTD/TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 02062025-1/TN-TBQC | 180001326/PCBA-HCM |
4063 | Máy cắt xương răng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | GUILIN WOODPECKER MEDICAL INSTRUMENT CO., LTD/CHINA | 2024-18/CKQC-WPKR-USIIILED | 240001703/PCBB-HCM |
4064 | Máy cắt, tạo vạt giác mạc bằng laser | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | SIE AG, Surgical Instrument Engineering/SWITZERLAND | 001/QC-VC | 10881NK/BYT-TB-CT |
4065 | Máy cấy máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 44/QC-MM/PD-2024 | 230000534/PCBB-HCM |
4066 | Máy cấy máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 43/QC-MM/PD-2024 | 230000534/PCBB-HCM |
4067 | Máy cấy máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 42/QC-MM/PD-2024 | 230000534/PCBB-HCM |
4068 | Máy cấy máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 41/QC-MM/PD-2024 | 230000534/PCBB-HCM |
4069 | Máy cấy răng giả (implant) dùng trong nha khoa | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI | Dentium Co., Ltd. (ICT Branch)/KOREA, REPUBLIC OF | 06.2023/QC_ICTMotor | 220000961/PCBB-HN |
4070 | Máy châm cứu (Máy điện châm) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI | Wujin Greatwall Medical Device Co., Ltd. Changzhou/CHINA | kwd808i | 220000541/PCBB-HN |
4071 | Máy chăm sóc da | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | Eunsung Global Corp./KOREA, REPUBLIC OF | 16 - CKNDHTQC/2025/H&A | 220001250/PCBB-HN |
4072 | Máy chăm sóc da | CÔNG TY CỔ PHẦN XU HƯỚNG CÔNG NGHỆ THẨM MỸ THẾ GIỚI NOGATECH | Guangzhou Goodway Beauty Technology Co., Ltd/CHINA | 08/2024/QC-NOGATECH | 09.PL/2024/NOGATECH |
4073 | Máy chăm sóc da | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NEXZEN AESTHETIC & HEALTH | EXPO ITALIA S.R.L./ITALY | 01QC/NEXZEN AH | 250000178/PCBB-HCM |
4074 | Máy chăm sóc da đa chức năng | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | Eunsung Global Corp./KOREA, REPUBLIC OF | 05 - CKNDHTQC/2025/H&A | 220000813/PCBB-BYT |
4075 | Máy chăm sóc da đầu và thúc đẩy mọc tóc (bao gồm phụ kiện đồng bộ kèm theo) | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRANFA | ELMAC ELETTRONICA S.r.l/ITALY | QCTRICOPAT/TBYTTF/2025 | 250000085/PCBB-HCM |
4076 | Máy chăm sóc da đưa dưỡng chất chuyên sâu | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | Eunsung Global Corp./KOREA, REPUBLIC OF | 13 - CKNDHTQC/2025/H&A | 220000555/PCBB-HN |
4077 | Máy chăm sóc da dùng trong da liễu | CÔNG TY CỔ PHẦN XU HƯỚNG CÔNG NGHỆ THẨM MỸ THẾ GIỚI NOGATECH | FoShan NewFace Electronic Technology Co., Ltd./CHINA | 03/2025/QC-NOGATECH | 250001220/PCBB-HN |
4078 | Máy chăm sóc da và phụ kiện | CÔNG TY CỔ PHẦN ERADA VIỆT NAM | Wellcomet GmbH/GERMANY | 02/2024/VBCKQC | 220003432/PCBB-HCM |
4079 | Máy chăm sóc da, cung cấp oxy và tinh chất cho da chuyên sâu | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | Eunsung Global Corp./KOREA, REPUBLIC OF | 02 - CKNDHTQC/2025/H&A | 220001300/PCBB-HN |
4080 | Máy chẩn đoán động mạch ngoại biên | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC | ATYS MEDICAL/FRANCE | 03/QC/AN | 220002623/PCBB-HN |
4081 | Máy chẩn đoán xơ vữa động mạch | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 07102022-220000551/PCBB-BYT | 220000551/PCBB-BYT |
4082 | Máy chẩn đoán xơ vữa động mạch | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 22092022-220000551/PCBB-BYT | 220000551/PCBB-BYT |
4083 | Máy chống loét và phụ kiện | CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM SẢN PHẨM Y TẾ QUỐC KHOA | Shenzhen Fitconn Technology Co.,ltd/CHINA | 006/2022/QC | 220000258/PCBB-HCM |
4084 | Máy chụp bản đồ giác mạc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | C.S.O SRL/ITALY | CZV-LTR-QC-32-2024 | 240000566/PCBB-HCM |
4085 | Máy chụp bản đồ mặt trước và mặt sau giác mạc | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | Oculus Optikgerate GmbH/GERMANY | 01OCULUS-TTC-CKQC | 220001748/PCBB-BYT |
4086 | Máy chụp cắt lớp võng mạc 3D | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM TẠI THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG | TOPCON YAMAGATA Co.,Ltd./JAPAN | 03/HT/ALC/CNĐN/HEC-RA2024 | 220003584/PCBB-HCM |
4087 | Máy chụp cắt lớp võng mạc 3D | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | TOPCON YAMAGATA Co.,Ltd./JAPAN | 04/HT/TPC/HEC-RA2023 | 220003590/PCBB-HCM |
4088 | Máy chụp cắt lớp võng mạc 3D | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | TOPCON YAMAGATA Co.,Ltd./JAPAN | 04/HT/TPC/HEC-RA2023 | 220003589/PCBB-HCM |
4089 | Máy chụp cộng hưởng từ | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | Theo phụ lục | 02/2024/VTH-QC | 240000619/PCBB-HCM |
4090 | Máy chụp cộng hưởng từ | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | Theo phụ lục | 02/2024/VTH-QC | 240000619/PCBB-HCM |
4091 | Máy chụp cộng hưởng từ | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | Theo phụ lục | 01/2024/VTH-QC | 240000567/PCBB-HCM |
4092 | Máy chụp đáy mắt | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | TOPCON YAMAGATA Co.,Ltd./JAPAN | 04/HT/TPC/HEC-RA2023 | 220003586/PCBB-HCM |
4093 | Máy chụp đáy mắt không nhỏ giãn | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | OPTOS PLC/UNITED KINGDOM | 01OPTOS/TTC-CKQC | 200000458/PCBA-HN |
4094 | Máy chụp hình màu đáy mắt | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | TOPCON YAMAGATA Co.,Ltd./JAPAN | 04/HT/TPC/HEC-RA2023 | 220003615/PCBB-HCM |
4095 | Máy chụp X quang quanh chóp Veraview iX | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | J.MORITA MFG.CORP/JAPAN | 05/1506/2023-ANE | 2100578ĐKLH/BYT-TB-CT ngày 31/12/2021 |
4096 | Máy chụp x quang răng | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH | Trident S.r.l/ITALY | 0022507/QC-BT/2023 | 14036NK/BYT-TB-CT |
4097 | Máy chụp X-quang | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | Theo phụ lục | 20/02/2024/CT/SEADENT | 9732NK/BYT-TB-CT |
4098 | Máy chụp X-quang | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM | Theo phụ lục | 02-2023/PL-BYT-QC | 8965NK/BYT-TB-CT |
4099 | Máy chụp X-Quang cầm tay | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/11-23MD | 16348NK/BYT-TB-CT |
4100 | Máy chụp X-quang và phụ kiện. | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Philips Healthcare (Suzhou) Co., Ltd., China/CHINA | 37-2024/TNT/CKQC-BYT | 5455NK/BYT-TB-CT |
4101 | Máy đa kim bơm dưỡng chất | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | Eunsung Global Corp./KOREA, REPUBLIC OF | 17 - CKNDHTQC/2025/H&A | 220001249/PCBB-HN |
4102 | Máy đếm tế bào tự động | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | NanoEnTek, Inc. /KOREA, REPUBLIC OF | Adam-01/CBQC-ĐM | 220000085/PCBA-HN |
4103 | Máy điện châm | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Chungwoo Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 04-060225/VX-QCTBYT | 230002216/PCBB-HN |
4104 | Máy điện châm | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | HANIL-TM CO., LTD./KOREA, REPUBLIC OF | 06-040225/VX-QCTBYT | 220003700/PCBB-HN |
4105 | Máy điện châm | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 05-210225/VX-QCTBYT | 230001024/PCBB-HN |
4106 | Máy điện châm | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 07-2022/TMT-CKQC | 220001747/PCBB-BYT |
4107 | MÁY ĐIỆN CHÂM (MÁY CHÂM CỨU) VÀ PHỤ KIỆN | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | Wujin Greatwall Medical Device Co., Ltd.Changzhou/CHINA | 210125.5/QC/QA | 240002040/PCBB-HCM |
4108 | Máy điện châm không kim | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | HANIL-TM CO., LTD./KOREA, REPUBLIC OF | 05-040225/VX-QCTBYT | 220000943/PCBB-HN |
4109 | Máy điện não | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THĂNG LONG | Theo phụ lục | 0112/CTTL | 000.00.19.H26-231117-0016 |
4110 | Máy điện phân dẫn thuốc | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | LED SPA/ITALY | 04-050225/VX-QCTBYT | 220001161/PCBB-HN |
4111 | Máy điện tim | CÔNG TY TNHH QUANG DƯƠNG MEDICAL | Bionet Co.,Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 01-1803/2025/QC | 220001315/PCBB-HN |
4112 | Máy điện tim | CÔNG TY TNHH QUANG DƯƠNG MEDICAL | Contec Medical Systems Co.,Ltd/CHINA | 01-2003/2025/QC | 220001683/PCBB-HN |
4113 | Máy điện tim | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 37-2023/TMT-CKQC | 230000194/PCBB-HCM |
4114 | Máy điện tim | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 03-2022/TMT-CKQC | 220001526/PCBB-BYT |
4115 | Máy điện tim gắng sức ST80i | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Philips Medical Systems/UNITED STATES | 25-2024/TNT/CKQC-BYT | 220003786/PCBB-BYT |
4116 | Máy điện tim PageWriter TC10 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Philips Goldway (Shenzhen) Industrial Inc./CHINA | 23-2024/TNT/CKQC-BYT | 220003312/PCBB-BYT |
4117 | Máy điện tim PageWriter TC50 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Philips Goldway (Shenzhen) Industrial Inc./CHINA | 24-2024/TNT/CKQC-BYT | 220003312/PCBB-BYT |
4118 | Máy Điện Tim Và Phụ Kiện | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | Theo phụ lục/CHINA | 170924.02/QC/QA | 220001335/PCBB-HCM |
4119 | Máy điện tim và phụ kiện đi kèm | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | Theo phụ lục | 2212.03/VBCK-NDHTQC/SGM | 220002046/PCBB-HCM |
4120 | Máy điện từ trường | CÔNG TY TNHH MEDVITEK | Weifang Benbu Medical Apparatus Co.,Ltd/CHINA | 05/2024/QC-MVT | 240002763/PCBB-HCM |
4121 | MÁY ĐIỆN TỪ TRƯỜNG ĐIỀU TRỊ | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | YOUNG-IN BIOTECH CO., LTD./KOREA, REPUBLIC OF | 01-030425/VX-QCTBYT | 250000914/PCBB-HN |
4122 | Máy điện từ trường kết hợp laser điều trị | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 03-210225/VX-QCTBYT | 240002978/PCBB-HN |
4123 | Máy điện từ trường tập trung cường độ cao | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | Theo phụ lục | BTLVN_QC61 | 220001251/PCBB-BYT |
4124 | Máy điện từ trường tập trung cường độ cao | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | Theo phụ lục | BTLVN_QC60 | 220001169/PCBB-BYT |
4125 | Máy điện xung trị liệu | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 05-050225/VX-QCTBYT | 230001798/PCBB-HN |
4126 | Máy điện xung trị liệu | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 01-030225/VX-QCTBYT | 230000448/PCBB-HN |
4127 | Máy điều trị bằng sóng siêu âm | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 01-2022/TMT-CKQC | 220000155/PCBB-BYT |
4128 | Máy điều trị bằng sóng xung kích | CÔNG TY TNHH DERMAMED | Medispec Ltd./ISRAEL | 052025/QC-DERMAMED | : 250000740/PCBB-HCM |
4129 | Máy điều trị bằng sóng xung kích | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 31-2023/TMT-CKQC | 220002078/PCBB-BYT |
4130 | Máy điều trị bằng tần số vô tuyến kết hợp điện xung | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | BTL Industries Limited/UNITED KINGDOM | BTLVN_QC62 | 250001398/PCBB-HCM |
4131 | Máy điều trị chấn thương bằng khí | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 09-2022/TMT-CKQC | 220001919/PCBB-BYT |
4132 | Máy điều trị da | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | EUNSUNG GLOBAL CORP. /KOREA, REPUBLIC OF | 12 - CKNDHTQC/2025/H&A | 230001521/PCBB-HN |
4133 | Máy điều trị da | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | LASEROPTEK CO., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 18 - CKNDHTQC/2025/H&A | 230000302/PCBB-HN |
4134 | Máy điều trị da | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | LASEROPTEK CO., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 08 - CKNDHTQC/2025/H&A | 230001311/PCBB-HN |
4135 | Máy điều trị da | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | LASEROPTEK CO., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 02 - CKNDHTQC/2024/H&A | 06-PL/2023/H&A |
4136 | Máy điều trị da | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | SCITON, INC./UNITED STATES | 06 - CKNDHTQC/2025/H&A | 250000485/PCBB-HN |
4137 | Máy điều trị da | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | Theo phụ lục | 11 - CKNDHTQC/2025/H&A | 230001524/PCBB-HN |
4138 | Máy điều trị da | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | Theo phụ lục | 03 - CKNDHTQC/2025/H&A | 230001633/PCBB-HN |
4139 | Máy điều trị da | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP THẨM MỸ KHOA HỌC ACG | Theo phụ lục | 0506/2025/ACG-QC | 250001259/PCBB-HCM |
4140 | Máy Điều Trị Da | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP THẨM MỸ KHOA HỌC ACG | Theo phụ lục | 0306/2025/ACG-QC | 250000748/PCBB-HCM |
4141 | Máy điều trị da | CÔNG TY TNHH DERMAMED | Alma Lasers Ltd/ISRAEL | 082025/QC-DERMAMED | 250000278/PCBB-HCM |
4142 | Máy điều trị da | CÔNG TY TNHH DERMAMED | Alma Lasers Ltd/ISRAEL | 062025/QC-DERMAMED | 250000201/PCBB-HCM |
4143 | Máy điều trị da | CÔNG TY TNHH DERMAMED | Alma Lasers Ltd/ISRAEL | 032025/QC-DERMAMED | 250000200/PCBB-HCM |
4144 | Máy điều trị da | CÔNG TY TNHH DERMAMED | Alma Lasers Ltd/ISRAEL | 022025/QC-DERMAMED | 250000279/PCBB-HCM |
4145 | Máy điều trị da | CÔNG TY TNHH LASERA | DAONIC CO., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 002/QC-LASERA | 220003326/PCBB-HCM |
4146 | Máy điều trị da | CÔNG TY TNHH LASERA | SHANDONG HUAMEI TECHNOLOGY CO., LTD/CHINA | 004/QC-LASERA | 230000550/PCBB-HCM |
4147 | Máy điều trị da | CÔNG TY TNHH LASERA | SHENB CO., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 001/QC-LASERA | 220003982/PCBB-HCM |
4148 | Máy điều trị da | CÔNG TY TNHH LASERA | SHENB CO., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 001/QC-LASERA | 220003982/PCBB-HCM |
4149 | Máy điều trị da | CÔNG TY TNHH VIN SON | Active Optical Systems Ltd/ISRAEL | 12/080525/QC-TBYT | 220002706/PCBB-BYT |
4150 | Máy điều trị da | CÔNG TY TNHH VIN SON | Active Optical Systems Ltd/ISRAEL | 11/080525/QC-TBYT | 220002707/PCBB-BYT |
4151 | Máy điều trị da | CÔNG TY TNHH VIN SON | Candela Corporation/UNITED STATES | 08/101122/QC-TBYT | 220001900/PCBB-BYT |
4152 | Máy điều trị da | CÔNG TY TNHH VIN SON | IDS LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 14/080525/QC-TBYT | 220002542/PCBB-BYT |
4153 | Máy điều trị da | CÔNG TY TNHH VIN SON | IDS LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 13/080525/QC-TBYT | 230000373/PCBB-BYT |
4154 | Máy điều trị da | CÔNG TY TNHH VIN SON | NPA de México S.de R.L de C.V, Mexico/MEXICO | 07/101122/QC-TBYT | 220001722/PCBB-BYT |
4155 | Máy điều trị da | CÔNG TY TNHH VIN SON | NPA de México S.de R.L de C.V, Mexico/MEXICO | 06/101122/QC-TBYT | 220000155/PCBB-HCM |
4156 | Máy điều trị da | CÔNG TY TNHH VIN SON | NPA de México S.de R.L de C.V, Mexico/MEXICO | 05/101122/QC-TBYT | 220003343/PCBB-BYT |
4157 | Máy điều trị da | CÔNG TY TNHH VIN SON | NPA de México S.de R.L de C.V, Mexico/MEXICO | 04/101122/QC-TBYT | 220003342/PCBB-BYT |
4158 | Máy điều trị da | CÔNG TY TNHH VIN SON | NPA de México S.de R.L de C.V/MEXICO | 10/250724/QC-TBYT | 230000329/PCBB-BYT |
4159 | Máy điều trị da | CÔNG TY TNHH VIN SON | Theo phụ lục | 09/250724/QC-TBYT | 220001092/PCBB-BYT |
4160 | Máy điều trị da | CÔNG TY TNHH VIN SON | Theo phụ lục | 03/091122/QC-TBYT | 220000529/PCBB-BYT |
4161 | Máy điều trị da | CÔNG TY TNHH VIN SON | Wontech Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 15/080525/QC-TBYT | 250000567/PCBB-HCM |
4162 | Máy điều trị da | CÔNG TY TNHH VIN SON | Wontech Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 02/191022/QC-TBYT | 220000114/PCBB-HCM |
4163 | Máy điều trị da | CÔNG TY TNHH VIN SON | Wontech Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 01/191022/QC-TBYT | 220000115/PCBB-HCM |
4164 | Máy điều trị da bằng ánh sáng quang học | CÔNG TY TNHH LASERA | SHANDONG HUAMEI TECHNOLOGY CO.,LTD/CHINA | 003/QC-LASERA | 250000169/PCBB-HCM |
4165 | Máy điều trị da bằng laser pico | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | Fotona d.o.o./SLOVENIA | 005/QC-VC | 220002465/PCBB-HCM |
4166 | Máy điều trị da bằng laser Q-Switched | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | Theo phụ lục | 006/QC-VC | 220000459/PCBB-HCM |
4167 | Máy điều trị da bằng laser sóng kép | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | Fotona d.o.o./SLOVENIA | 004/QC-VC | 220000352/PCBB-HCM |
4168 | Máy điều trị da liễu không xâm lấn và phụ kiện kèm theo | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA | Biotec Italia S.r.l/ITALY | 1QC/TF/2024 | 230000276/PCBB-HCM |
4169 | MÁY ĐIỀU TRỊ DA PLASMA GOLD | CÔNG TY TNHH REJUVASKIN VIỆT NAM | Shenzhen Leaflife Technology Co., Ltd./CHINA | 01/2025-CKQC/RJV | 250000082/PCBB-HCM |
4170 | Máy điều trị da ULTRAFORMER MPT | CÔNG TY CỔ PHẦN QUANTUM HEALTHCARE VIỆT NAM | Theo phụ lục | CV02-2023/QHV-QC | 220003388/PCBB-HN |
4171 | Máy điều trị dẫn lưu bạch huyết | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | Theo phụ lục | BTLVN_QC47 | 220002004/PCBB-BYT |
4172 | Máy điều trị nha khoa bằng Laser | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | Fotona d.o.o./SLOVENIA | 007/QC-VC | BPL-018/VJS-PL |
4173 | Máy điều trị nhiệt lạnh | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | HANIL-TM CO., LTD./KOREA, REPUBLIC OF | 04-040225/VX-QCTBYT | 220002192/PCBB-HN |
4174 | Máy điều trị nhiệt lạnh | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | BTL lndustries JSC/BULGARIA | BTLVN_QC62 | 240000163/PCBB-HCM |
4175 | Máy điều trị nội nha | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | META SYSTEMS CO., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 2024-29/CKQC-META-EQ-M | 220000563/PCBB-HCM |
4176 | Máy điều trị nội nha | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | META SYSTEMS CO., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 2024-17/CKQC-META-ES-100 | 220000563/PCBB-HCM |
4177 | Máy điều trị nội nha (Máy lấy tủy răng) | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | Theo phụ lục | 02/DSV/QC-23 | 220002025/PCBB-BYT |
4178 | MÁY ĐIỀU TRỊ NỘI NHA DÙNG TRONG NHA KHOA VÀ PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | SHANWEI PERFECT MEDICAL INSTRUMENTS CO., LTD/CHINA | 04062025/TN-TBQC | 230001439/PCBB-HCM |
4179 | Máy điều trị phì đại tuyến tiền liệt bằng sóng radio và hơi nước | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THIẾT BỊ Y TẾ HDT | Theo phụ lục | 01/HDT-2024 | 24003352ĐKLH/BYT-HTTB |
4180 | Máy điều trị sóng ngắn | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | Theo phụ lục | BTLVN_QC42 | 220002000/PCBB-BYT |
4181 | Máy điều trị sóng siêu âm hội tụ SCIZER | CÔNG TY CỔ PHẦN QUANTUM HEALTHCARE VIỆT NAM | Theo phụ lục | CV01-2024/QHV-QC | 230002410/PCBB-HN |
4182 | Máy điều trị sóng siêu âm hội tụ Utraformer III | CÔNG TY CỔ PHẦN QUANTUM HEALTHCARE VIỆT NAM | CLASSYS Inc/KOREA, REPUBLIC OF | CV01-2023/QHV-QC | 220001006/PCBB-HN |
4183 | Máy điều trị sóng xung kích | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | Theo phụ lục | BTLVN_QC56 | 230001956/PCBB-HCM |
4184 | Máy điều trị tần số radio | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | Theo phụ lục | BTLVN_QC44 | 220002237/PCBB-BYT |
4185 | Máy điều trị tật khúc xạ trong nhãn khoa | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Carl Zeiss Meditec AG/GERMANY | CZV-LTR-QC-29-2024 | 15328NK/BYT-TB-CT |
4186 | Máy điều trị tật khúc xạ trong nhãn khoa | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | CZV-LTR-QC-37-2024 | 2200245ĐKLH/BYT-TB-CT |
4187 | Máy điều trị tật khúc xạ trong nhãn khoa | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | CZV-LTR-QC-30-2024 | 2200245ĐKLH/BYT-TB-CT |
4188 | Máy điều trị tật khúc xạ trong nhãn khoa | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | CZV-LTR-QC-24-2024 | 2200245ĐKLH/BYT-TB-CT |
4189 | Máy điều trị tuỷ tích hợp đo chiều dài ống tuỷ Tri Auto ZX2 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | J.Morita MFG. CORP /JAPAN | 05/06/2024-ANE | 230002600/PCBA-HN ngày 22/12/2023 |
4190 | Máy điều trị và chăm sóc da bằng sóng RF | CÔNG TY TNHH NOMA MEDICAL | Britzmedi co.,Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | NOMA-1807/2024/TORR | 230000989/PCBB-HCM |
4191 | Máy điều trị và chăm sóc da bằng sóng RF | CÔNG TY TNHH NOMA MEDICAL | Britzmedi co.,Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | NOMA-1807/2024/TORR | 230000989/PCBB-HCM |
4192 | Máy điều trị và tái tạo da | CÔNG TY TNHH DR.HUY CLINIC | Venus Concept Ltd/ Israel/ISRAEL | 042025/QC-DRH | 20211196C/170000164/PCBPL-BYT |
4193 | Máy điều trị vi sóng | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | Theo phụ lục | BTLVN_QC41 | 220002238/PCBB-BYT |
4194 | Máy định danh vi khuẩn | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | Theo phụ lục | 02/2023/CBQC-TDM-Sirius | 220002970/PCBB-HCM |
4195 | Máy định danh vi khuẩn | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | Theo phụ lục | 01/2023/CBQC-TDM-Sirius | 220002970/PCBB-HCM |
4196 | Máy định danh vi khuẩn H.Pylori | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | Guangzhou Richen-Frinse Optical & Electronic Co., Ltd/CHINA | 03-030723/QC | 220002820/PCBB-HN |
4197 | Máy định danh vi khuẩn H.Pylori | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | Guangzhou Richen-Frinse Optical & Electronic Co., Ltd/CHINA | 02-030723/QC | 220001365/PCBB-BYT |
4198 | Máy định danh vi khuẩn và kháng sinh đồ tự động | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Biomerieux Inc/UNITED STATES | 17/HT/BMR/HEC-RA2023 | 16965NK/BYT-TB-CT |
4199 | Máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Hunan Mindray Medical Technology Co., Ltd./CHINA | 46/QC-MM/PD-2024 | 230003272/PCBB-HN |
4200 | Máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Hunan Mindray Medical Technology Co., Ltd./CHINA | 45/QC-MM/PD-2024 | 230003273/PCBB-HN |
4201 | Máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Theo phụ lục | 04/HT/BMR/HEC-RA2025 | 2402253ĐKLH/BYT-HTTB |
4202 | Máy định vị chóp răng | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | Theo phụ lục | 01/DSV/QC-23 | 220001355/PCBB-BYT |
4203 | Máy định vị chóp răng (Máy đo chiều dài ống tủy) | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Foshan Betterway Medical Technology Co.,Ltd/CHINA | 03062025-2/TN-TBQC | 230002512/PCBB-HCM |
4204 | Máy định vị chóp tích hợp điều trị nội nha TRI Auto | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | J.MORITA MFG.CORP/JAPAN | 01/1506/2023-ANE | 220000466/PCBB-BYT ngày 11/1/2022 |
4205 | Máy đo bước sóng khúc xạ | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | TOPCON YAMAGATA Co.,Ltd./JAPAN | 04/HT/TPC/HEC-RA2023 | 230000091/PCBA-HCM |
4206 | Máy đo chiều dài ống tủy | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | META SYSTEMS CO., LTD./KOREA, REPUBLIC OF | 2024-30/CKQC-META-EQ-PEX | 220001940/PCBB-HCM |
4207 | Máy đo chiều dài ống tủy | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | META SYSTEMS CO., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 2024-28/CKQC-META-ROOTOR | 220001208/PCBB-HCM |
4208 | Máy đo chiều dài ống tủy và điều trị tủy Dentaport ZX | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | J.MORITA MFG.CORP/JAPAN | 06/1506/2023-ANE | 220001392/PCBB-BYT ngày 23/2/2022 |
4209 | Máy đo chức năng hô hấp | CÔNG TY TNHH QUANG DƯƠNG MEDICAL | Contec Medical Systems Co.,Ltd./CHINA | 01-2804/2025/QC | 220002614/PCBB-HN |
4210 | Máy đo chức năng hô hấp | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 04-2022/TMT-CKQC | 220002175/PCBB-BYT |
4211 | MÁY ĐO CHỨC NĂNG HÔ HẤP | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | CONTEC MEDICAL SYSTEMS CO., LTD/CHINA | 230125.3/QC/QA | 230001600/PCBB-HCM |
4212 | Máy đo công suất thủy tinh thể không tiếp xúc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | CZV-LTR-QC-12-2024 | 220001220/PCBB-BYT |
4213 | Máy đo cung lượng tim | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC | ATYS MEDICAL/FRANCE | 02/QC/AN | 220002624/PCBB-HN |
4214 | Máy đo đa ký giấc ngủ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO | Nox Medical /ICELAND | 01/QCTBYT-CALAPHARCO | 230000001/PCBB-TG |
4215 | Máy đo đa ký hô hấp | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO | Nox Medical ehf/ICELAND | 02/QCTBYT-CALAPHARCO | 240000006/PCBB-TG |
4216 | Máy đo điện cơ | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC | SIGMA Medizin-Technik GmbH/GERMANY | 07/QC/AN | 220003478/PCBB-HN |
4217 | MÁY ĐO ĐIỆN NÃO | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | CONTEC MEDICAL SYSTEMS CO., LTD/CHINA | 230125.4/QC/QA | 220003946/PCBB-HCM |
4218 | Máy đo điện não đồ | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC | Sigma Medizin-Technik GmbH/GERMANY | 06/QC/AN | 220003477/PCBB-HN |
4219 | Máy đo điện tim | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | Theo phụ lục | BTLVN_QC51 | 220002063/PCBB-BYT |
4220 | Máy đo điện tim | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | Theo phụ lục | BTLVN_QC59 | 230000355/PCBB-BYT |
4221 | Máy đo điện tim | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | Theo phụ lục | BTLVN_QC58 | 230000354/PCBB-BYT |
4222 | Máy đo độ loãng xương | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HÀ ANH | Pinyuan Medical (Jiangsu) Co., Ltd./CHINA | 01-0503/2025/QC | 230001843/PCBB-HN |
4223 | Máy đo độ loãng xương | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | YOZMA BMTECH Co., Ltd./KOREA, REPUBLIC OF | 07-210225/VX-QCTBYT | 240000993/PCBB-HN |
4224 | Máy đo độ ổn định chân trụ răng nhân tạo | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Osstell AB/SWEDEN | 05062025-8/TN-TBQC | 220001422/PCBB-HCM |
4225 | Máy đo độ vàng da | CÔNG TY TNHH QUANG DƯƠNG MEDICAL | Ningbo David Medical Device Co., Ltd./CHINA | 01-2305/2025/QC | 230003208/PCBB-HN |
4226 | MÁY ĐO ĐỘ VÀNG DA | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | BEIJING M&B ELECTRONIC INSTRUMENTS CO.,LTD/CHINA | 170924.03/QC/QA | 230002574/PCBB-HCM |
4227 | Máy đo đường huyết | CÔNG TY CỔ PHẦN MÀU XANH VIỆT | VISGENEER INC./TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 02/QC-08/2022/MXV | 220001765/PCBB-HN |
4228 | Máy đo đường huyết | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ | YASEE BioMedical Inc./CHINA | 02/CKCQ | 220000616/PCBB-HN |
4229 | MÁY ĐO ĐƯỜNG HUYẾT | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | EPS BIO TECHNOLOGY CORP/TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 00003/YTECO-QC | 4061-6S PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT |
4230 | MÁY ĐO ĐƯỜNG HUYẾT | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | EPS BIO TECHNOLOGY CORP/TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 00002/YTECO-QC | 618 PL-TTDV/17000027/PCBPL-BYT |
4231 | Máy đo đường huyết | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÂN LONG | Jiangsu Yuyue Kailite Biotechnology Co.,Ltd/CHINA | 01/VL/2025/COMBODH | 06/2025/VL-DUONGHUYET |
4232 | Máy đo đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 160/24/QC/RV | 2404136ĐKLH/BYT-HTTB |
4233 | Máy đo đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 080/25/QC/RV | 2400614ĐKLH/BYT-HTTB |
4234 | Máy đo đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 079/25/QC/RV | 2400614ĐKLH/BYT-HTTB |
4235 | Máy đo đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 078/25/QC/RV | 2400614ĐKLH/BYT-HTTB |
4236 | Máy đo đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 069/25/QC/RV | 2400614ĐKLH/BYT-HTTB |
4237 | Máy đo đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 064/25/QC/RV | 2400614ĐKLH/BYT-HTTB |
4238 | Máy đo đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 058/25/QC/RV | 2400614ĐKLH/BYT-HTTB |
4239 | Máy đo đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 052/25/QC/RV | 2400614ĐKLH/BYT-HTTB |
4240 | Máy đo đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 038/25/QC/RV | 2400614ĐKLH/BYT-HTTB |
4241 | Máy đo đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 035/25/QC/RV | 2400614ĐKLH/BYT-HTTB |
4242 | Máy đo đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 032/25/QC/RV | 2400614ĐKLH/BYT-HTTB |
4243 | Máy đo đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 018/25/QC/RV | 2400614ĐKLH/BYT-HTTB |
4244 | Máy đo đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 144/24/QC/RV | 2400614ĐKLH/BYT-HTTB |
4245 | Máy đo đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 139/24/QC/RV | 2400614ĐKLH/BYT-HTTB |
4246 | Máy đo đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 137/24/QC/RV | 2400614ĐKLH/BYT-HTTB |
4247 | Máy đo đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 136/24/QC/RV | 2400614ĐKLH/BYT-HTTB |
4248 | Máy đo đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 079/24/QC/RV | 2400614ĐKLH/BYT-HTTB |
4249 | Máy đo đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 076/24/QC/RV | 2400614ĐKLH/BYT-HTTB |
4250 | Máy đo đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 075/24/QC/RV | 2400614ĐKLH/BYT-HTTB |
4251 | Máy đo đường huyết | CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG | Guilin Royalyze Medical Instrument Co., Ltd/CHINA | 02/HH-2022 | 220001512/PCBB-HCM |
4252 | Máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 068/25/QC/RV | 2403921ĐKLH/BYT-HTTB |
4253 | Máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 067/25/QC/RV | 2403921ĐKLH/BYT-HTTB |
4254 | Máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 066/25/QC/RV | 2403921ĐKLH/BYT-HTTB |
4255 | Máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 059/25/QC/RV | 2403921ĐKLH/BYT-HTTB |
4256 | Máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 056/25/QC/RV | 2404455ĐKLH/BYT-HTTB |
4257 | Máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 053/25/QC/RV | 2403921ĐKLH/BYT-HTTB |
4258 | Máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 039/25/QC/RV | 2403921ĐKLH/BYT-HTTB |
4259 | Máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 036/25/QC/RV | 2403921ĐKLH/BYT-HTTB |
4260 | Máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 033/25/QC/RV | 2403921ĐKLH/BYT-HTTB |
4261 | Máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 031/25/QC/RV | 2404455ĐKLH/BYT-HTTB |
4262 | Máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 037/25/QC/RV | 2404455ĐKLH/BYT-HTTB |
4263 | Máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 034/25/QC/RV | 2404455ĐKLH/BYT-HTTB |
4264 | Máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 081/24/QC/RV | 2300791ĐKLH/BYT-HTTB |
4265 | Máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 013/24/CBQC/RV | 2300791ĐKLH/BYT-HTTB |
4266 | Máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 87/23/CBQC/RV | 2300791ĐKLH/BYT-HTTB |
4267 | Máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 82/23/CBQC/RV | 2300791ĐKLH/BYT-HTTB |
4268 | Máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 65/23/CBQC/RV | 2300791ĐKLH/BYT-HTTB |
4269 | Máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 42/23/CBQC/RV | 2300588ĐKLH/BYT-HTTB |
4270 | Máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | Theo phụ lục | 02/2023/QC-MEDIUSA | 230000759/PCBB-HCM |
4271 | Máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | Theo phụ lục | 01/2023/QC-MEDIUSA | 230000174/PCBB-HCM |
4272 | Máy đo đường huyết đa thông số cá nhân | CÔNG TY TNHH YTECH | ForaCare Suisse AG/Đài Loan./TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 20240901/YTECH/QCTBYT | 20240901/YTECH/QCTBYT |
4273 | Máy đo hoạt độ enzym G6PD | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-09/CBQC-ĐM | 15632NK/BYT-TB-CT |
4274 | Máy đo huyết áp | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SIÊU THANH | Cofoe Medical Technology Co.,ltd/CHINA | 13/2022 | 220000006/PCBB-PT |
4275 | Máy đo huyết áp | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SIÊU THANH | Cofoe Medical Technology Co.,ltd/CHINA | Dec-22 | 220000005/PCBB-PT |
4276 | Máy đo huyết áp bắp tay | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Dongguan Polygreen (B.L) Co., Ltd/CHINA | 22007 AC/QC | 220000162/PCBB-BYT |
4277 | Máy đo huyết áp bắp tay | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 15122023-220003201/PCBB-HN | 220003201/PCBB-HN |
4278 | Máy Đo Huyết Áp Bắp Tay Điện Tử | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA | Jiangsu Yuyue Medical Equipment & Supply Co.,Ltd/CHINA | 1811/YUVINA-2022 | 220000240/PCBB-HCM |
4279 | Máy Đo Huyết Áp Bắp Tay Điện Tử | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA | Jiangsu Yuyue Medical Equipment & Supply Co.,Ltd/CHINA | 1911/YUVINA-2022 | 220002880/PCBB-HCM |
4280 | Máy Đo Huyết Áp Bắp Tay Điện Tử | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA | JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT & SUPPLY CO.,LTD/CHINA | 0510/YUVINA-2022 | 220000240/PCBB-HCM |
4281 | Máy đo huyết áp bắp tay Jumper JPD-HA300 | CÔNG TY TNHH GIA HƯNG GROUP VIỆT NAM | Shenzhen Jumper Medical Equipment Co., Ltd/CHINA | 1 | 220000061/PCBB-HN |
4282 | Máy đo huyết áp bắp tay tự động | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | Belmexthai Co., ltd/THAILAND | 0826/BA-QC | 210000095/PCBA-BN |
4283 | Máy đo huyết áp bắp tay tự động | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI | Theo phụ lục | 2409/DK/CKQC | 220000002/PCBB-HCM |
4284 | Máy đo huyết áp bắp tay tự động | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI | Theo phụ lục | 0706/24/CKQC-HA | 220000002/pcbb-hcm |
4285 | Máy đo huyết áp bắp tay tự động | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 30102024-240001894/PCBB-HCM | 240001894/PCBB-HCM |
4286 | Máy đo huyết áp bắp tay tự động | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 17092024-240001906/PCBB-HCM | 240001906/PCBB-HCM |
4287 | Máy đo huyết áp bắp tay tự động | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | Theo phụ lục | 05/2024/QC-MEDIUSA | 240001084/PCBB-HCM |
4288 | Máy đo huyết áp bắp tay tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 15042024/220000440/PCBB-BYT | 220000440/PCBB-BYT |
4289 | Máy đo huyết áp bắp tay tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 07102022-220000440/PCBB-BYT | 220000440/PCBB-BYT |
4290 | Máy đo huyết áp bắp tay tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 06102022-220000634/PCBB-BYT | 220000634/PCBB-BYT |
4291 | Máy đo huyết áp bắp tay tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 06102022-220000519/PCBB-BYT | 220000519/PCBB-BYT |
4292 | Máy đo huyết áp bắp tay tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 19092022-220000440/PCBB-BYT | 220000440/PCBB-BYT |
4293 | Máy đo huyết áp bắp tay tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 08092022-220000519/PCBB-BYT | 220000519/PCBB-BYT |
4294 | Máy đo huyết áp bắp tay tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 220000519/PCBB-BYT | 220000519/PCBB-BYT |
4295 | Máy đo huyết áp bắp tay tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 31082022-220000634/PCBB-BYT | 220000634/PCBB-BYT |
4296 | Máy đo huyết áp bắp tay tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 31082022-220000456/PCBB-BYT | 220000456/PCBB-BYT |
4297 | Máy đo huyết áp bắp tay tự động + ECG | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 31102024-240001891/PCBB-HCM | 240001891/PCBB-HCM |
4298 | Máy đo huyết áp bắp tay tự động + ECG | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 29052023-220002652/PCBB-HN | 220002652/PCBB-HN |
4299 | Máy đo huyết áp bắp tay và phụ kiện đi kèm | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VƯỢNG | Xuzhou Yongkang Electronic Science Technology Co., Ltd/CHINA | 220000231/TV-HAYK-BPA1 | 220000231/PCBB-HN |
4300 | Máy đo huyết áp cá nhân | CÔNG TY TNHH YTECH | ForaCare Suisse AG/Đài Loan./TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 20241001/YTECH-QC | 1.22/YT-TBYT |
4301 | Máy đo huyết áp chuyên dụng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 15012024-220000527/PCBB-BYT | 220000527/PCBB-BYT |
4302 | Máy đo huyết áp cổ tay | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Dongguan Polygreen (B.L.) Co., Ltd/CHINA | 22006 AC/QC | 2100792ĐKLH/BYT-TB-CT |
4303 | Máy đo huyết áp cổ tay tự động | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 30082024-240001890/PCBB-HCM | 240001890/PCBB-HCM |
4304 | Máy đo huyết áp cổ tay tự động | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 30102024-240001890/PCBB-HCM | 240001890/PCBB-HCM |
4305 | Máy đo huyết áp cổ tay tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 07102022-220000458/PCBB-BYT | 220000458/PCBB-BYT |
4306 | Máy đo huyết áp cổ tay tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 08092022-220000458/PCBB-BYT | 220000458/PCBB-BYT |
4307 | Máy đo huyết áp điện tử | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | ONBO Electronic (Shenzhen) Co., Ltd/CHINA | QC-220000873-2505 | 220000873/PCBB-HCM |
4308 | Máy đo huyết áp điện tử | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | ONBO Electronic (Shenzhen) Co., Ltd/CHINA | QC-230000794-2505 | 230000794/PCBB-HCM |
4309 | Máy đo huyết áp điện tử | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | ONBO Electronic (Shenzhen) Co., Ltd/CHINA | QC-220000685-2408 | 220000685/PCBB-HCM |
4310 | Máy đo huyết áp điện tử | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | ONBO Electronic (Shenzhen) Co., Ltd/CHINA | BMQC-B2Easy-100423 | 220000684/PCBB-HCM |
4311 | Máy đo huyết áp điện tử | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CHĂM SÓC Y TẾ ĐẠI GIA ĐÌNH PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 01/QC-CIT2024 | 220000498/PCBB-BYT |
4312 | Máy đo huyết áp điện tử | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | A&D Electronics (Shenzhen) Co., Ltd./CHINA | 087/25-CKQC-Terumo | 220002654/PCBB-HN |
4313 | Máy đo huyết áp điện tử | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | A&D Electronics (Shenzhen) Co., Ltd./CHINA | 088/25-CKQC-Terumo | 240002072/PCBB-HN |
4314 | Máy đo huyết áp điện tử | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | A&D Electronics (Shenzhen) Co., Ltd./CHINA | 018/24-CKQC-Terumo | 220002654/PCBB-HN |
4315 | Máy đo huyết áp điện tử | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 052/24-CKQC-Terumo | 220001314/PCBB-HN |
4316 | MÁY ĐO HUYẾT ÁP ĐIỆN TỬ BẮP TAY | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | A&D Manufacturing Company, Limited – Tsukuba Factory/JAPAN | 00036/YTECO-QC | 230000311/PCBB-HCM |
4317 | MÁY ĐO HUYẾT ÁP ĐIỆN TỬ BẮP TAY | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00038/YTECO-QC | 220002461/PCBB-BYT |
4318 | MÁY ĐO HUYẾT ÁP ĐIỆN TỬ BẮP TAY | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00035/YTECO-QC | 230000312/PCBB-HCM |
4319 | MÁY ĐO HUYẾT ÁP ĐIỆN TỬ BẮP TAY | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00034/YTECO-QC | 230000312/PCBB-HCM |
4320 | MÁY ĐO HUYẾT ÁP ĐIỆN TỬ BẮP TAY | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00001/YTECO-QC | 220002225/PCBB-BYT |
4321 | MÁY ĐO HUYẾT ÁP ĐIỆN TỬ BẮP TAY | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00032/YTECO-QC | 220003311/PCBB-BYT |
4322 | Máy đo huyết áp điện tử bắp tay | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI | Guangdong Transtek Medical Electronics Co., Ltd./CHINA | 2504/CKQC/One | 250000611/PCBB-HCM |
4323 | Máy đo huyết áp điện tử bắp tay | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÂN LONG | Shenzhen Pango Medical Electronics Co., Ltd./CHINA | 01/VL/2024/HA FUJI | 240000153/PCBB-HCM |
4324 | Máy đo huyết áp điện tử bắp tay | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CHĂM SÓC Y TẾ ĐẠI GIA ĐÌNH PHƯƠNG ĐÔNG | Citizen Systems (Jiangmen) Co., Ltd.,/CHINA | 02/QC-CIT2024 | 220000006/PCBB-BN |
4325 | Máy đo huyết áp điện tử bắp tay | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CHĂM SÓC Y TẾ ĐẠI GIA ĐÌNH PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 03/QC-CIT2024 | 220000494/PCBB-BYT |
4326 | Máy đo huyết áp điện tử bắp tay | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | Theo phụ lục | 03/2023/QC-MEDIUSA | 230001045/PCBB-HCM |
4327 | MÁY ĐO HUYẾT ÁP ĐIỆN TỬ CỔ TAY | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | A&D ELECTRONICS (SHENZHEN) CO., LTD/CHINA | 00037/YTECO-QC | 230000310/PCBB-HCM |
4328 | Máy đo huyết áp điện tử cổ tay | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00030/YTECO-QC | 220002731/PCBB-BYT |
4329 | máy đo huyết áp điện tử tại bắp tay | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | Joytech Healthcare Co.,Ltd/CHINA | 02.08/HMP-QC | 220000190/PCBB-BYT |
4330 | Máy đo huyết áp điện tử tại cổ tay | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | Joytech Healthcare Co.,Ltd/CHINA | 03.08/HMP-QC | 220000191/PCBB-BYT |
4331 | Máy đo huyết áp kỹ thuật số và phụ kiện đi kèm | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VƯỢNG | AVICHE Shandong Medical Technology Co.,Ltd./CHINA | 100223/TV-HAES10 | 220001030/PCBB-HN |
4332 | Máy đo huyết áp kỹ thuật số và phụ kiện đi kèm | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VƯỢNG | Theo phụ lục | 220003354/TV-HAES11-ES12 | 220003354/PCBB-HN |
4333 | Máy đo huyết áp tâm thu ngón chân | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC | ATYS MEDICAL/FRANCE | 05/QC/AN | 220001547/PCBB-HN |
4334 | Máy đo huyết áp tự động | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 30102024-240001909/PCBB-HCM | 240001909/PCBB-HCM |
4335 | Máy đo huyết áp tự động | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 08102024-240001911/PCBB-HCM | 240001911/PCBB-HCM |
4336 | Máy đo huyết áp tự động | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 30102024-240001907/PCBB-HCM | 240001907/PCBB-HCM |
4337 | Máy đo huyết áp tự động | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 13092024-240001910/PCBB-HCM | 240001910/PCBB-HCM |
4338 | Máy đo huyết áp tự động | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 13092024-240001897/PCBB-HCM | 240001897/PCBB-HCM |
4339 | Máy đo huyết áp tự động | CÔNG TY TNHH QUANG DƯƠNG MEDICAL | AMPALL CO.,LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 01-1903/2025/QC | 220001427/PCBB-HN |
4340 | Máy Đo Huyết Áp Tự Động | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | CONTEC MEDICAL SYSTEMS CO., LTD/CHINA | 220125.1/QC/QA | 240001231/PCBB-HCM |
4341 | Máy đo huyết áp tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | OMRON HEALTHCARE Co., Ltd. Matsusaka Factory/JAPAN | 17072024-230002506/PCBB-HN | 230002506/PCBB-HN |
4342 | Máy đo huyết áp tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIETNAM CO., LTD./VIET NAM | 15032024-220000154/PCBB-BYT | 220000154/PCBB-BYT |
4343 | Máy đo huyết áp tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIETNAM CO., LTD./VIET NAM | 07102022-220000154/PCBB-BYT | 220000154/PCBB-BYT |
4344 | Máy đo huyết áp tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIETNAM CO., LTD./VIET NAM | 19092022-220000154/PCBB-BYT | 220000154/PCBB-BYT |
4345 | Máy đo huyết áp tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 15032024-220000478/PCBB-BYT | 220000478/PCBB-BYT |
4346 | Máy đo huyết áp tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 15032024-220000478/PCBB-BYT | 220000478/PCBB-BYT |
4347 | Máy đo huyết áp tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 15032024-220000478/PCBB-BYT | 220000478/PCBB-BYT |
4348 | Máy đo huyết áp tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 15012024-220000461/PCBB-BYT | 220000461/PCBB-BYT |
4349 | Máy đo huyết áp tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 28102022-220000478/PCBB-BYT | 220000478/PCBB-BYT |
4350 | Máy đo huyết áp tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 28102022-220000463/PCBB-BYT | 220000463/PCBB-BYT |
4351 | Máy đo huyết áp tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 07102022-220000478/PCBB-BYT | 220000478/PCBB-BYT |
4352 | Máy đo huyết áp tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 26092022-220000478/PCBB-BYT | 220000478/PCBB-BYT |
4353 | Máy đo huyết áp tự động bắp tay | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ | Shenzhen Pango Medical Electronics Co.,Ltd/CHINA | 01/CKCQ | 220000625/PCBB-HN |
4354 | Máy đo huyết áp tự động để bàn | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC SỨC KHOẺ VIỆT NAM | Ampall Co., Ltd./KOREA, REPUBLIC OF | 24042023/QC-VIMEDTEC | 230000386/PCBB-HN |
4355 | Máy đo huyết áp tự động loại bắp tay | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI | Theo phụ lục | 2410/DK/CKQC-AFIB | 220000366/PCBB-HCM |
4356 | Máy đo huyết áp và phụ kiện | CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM SẢN PHẨM Y TẾ QUỐC KHOA | Theo phụ lục | 007/2022/QC | 220000869/PCBB-HCM |
4357 | Máy đo Huyết sắc tố | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM SANG | HANGZHOU LYSUN BIOTECHNOLOGY CO., LTD/CHINA | 122/SAQC-23CL | 230001901/PCBB-HCM |
4358 | Máy đo khúc xạ | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | TOPCON YAMAGATA Co.,Ltd./JAPAN | 04/HT/TPC/HEC-RA2023 | 220002332/PCBA-HCM |
4359 | MÁY ĐO LỰC KẾ BÓP TAY ĐIỆN TỬ | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | Zhongshan Camry Electronic Co.,Ltd/CHINA | 170924.04/QC/QA | 240001123/PCBA-HCM |
4360 | Máy đo mật độ xương bằng sóng siêu âm | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | Theo phụ lục | 18-2025/HL/TBQC | 240000016/PCBB-HNa |
4361 | MÁY ĐO MỠ MÁU PIXOTEST VISION | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TMSC VIỆT NAM | Theo phụ lục | 04/CKQC/2025-TMSC | 250001562/PCBB-HN |
4362 | Máy Đo Nhịp Tim Thai Bằng Siêu Âm | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | CONTEC MEDICAL SYSTEMS CO.,LTD/CHINA | 220125.3/QC/QA | 240001294/PCBB-HCM |
4363 | Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu | CÔNG TY TNHH QUANG DƯƠNG MEDICAL | Bionet Co,.Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 02-1803/2025/QC | 220003724/PCBB-HN |
4364 | Máy Đo Nồng Độ Oxy Trong Máu | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | CONTEC MEDICAL SYSTEMS CO.,LTD/CHINA | 210125.2/QC/QA | : 240003064/PCBB-HCM |
4365 | Máy đo nồng độ oxy trong máu Jumper JDP-500D | CÔNG TY TNHH GIA HƯNG GROUP VIỆT NAM | Shenzhen Jumper Medical Equipment Co.,Ltd/CHINA | 3 | 220000059/PCBB-HN |
4366 | Máy đo thị trường kế tự động | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | CZV-LTR-QC-33-2024 | 230000528/PCBB-HCM |
4367 | Máy đo thị trường tự động | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Visia Imaging S.r.l/ITALY | 04/HT/TPC/HEC-RA2023 | 230000092/PCBA-HCM |
4368 | Máy đo thính lực | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | GUANGZHOU MELISON MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD/CHINA | 05-2025/HL/TBQC | 230000002/PCBB-HNa |
4369 | Máy đo tốc độ máu lắng | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HAMEMY | Alcor Scientific Inc/UNITED STATES | 0808-05/2023/QC-HMM | Số 16519NK/BYT-TB-CT |
4370 | Máy đo tốc độ máu lắng | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HAMEMY | Alcor Scientific Inc/UNITED STATES | 0808-04/2023/QC-HMM | Số 16519NK/BYT-TB-CT |
4371 | Máy Đo Xơ Vữa Động Mạch Và Phụ Kiện | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | CONTEC MEDICAL SYSTEMS CO., LTD/CHINA | 220125.4/QC/QA | 240001232/PCBB-HCM |
4372 | Máy đọc kết quả xét nghiệm dị ứng | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | ProteomeTech Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 01-260623/QC | 220000619/PCBB-HN |
4373 | Máy đọc phim nha khoa và phụ kiện | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | Cruxell Corp./KOREA, REPUBLIC OF | 10/1506/2023-ANE | 190000760/PCBA-HN ngày 11/6/2019 |
4374 | Máy đọc phim X-quang nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | PaloDEx Group Oy/FINLAND | 2024-02/CKQC-PLD | 220001811/PCBA-HCM |
4375 | Máy đông hủy mỡ | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | Eunsung Global Corp./KOREA, REPUBLIC OF | 15 - CKNDHTQC/2025/H&A | 220002271/PCBB-HN |
4376 | Máy đông hủy mỡ CLATUU ALPHA | CÔNG TY CỔ PHẦN QUANTUM HEALTHCARE VIỆT NAM | Theo phụ lục | CV02-2024/QHV-QC | 916-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
4377 | Máy dung rửa nội nha dùng trong nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM | Guilin Woodpecker Medical Instrument Co., Ltd./CHINA | 12.7/NKTM-QCTBYT | 220001568/PCBB-HN |
4378 | Máy gây mê kèm thở | CÔNG TY TNHH NOMA MEDICAL | royalmed co./KOREA, REPUBLIC OF | NOMA-1807/2024/AN | 2400724ĐKLH/BYT-HTTB |
4379 | Máy gây mê kèm thở | CÔNG TY TNHH NOMA MEDICAL | royalmed co./KOREA, REPUBLIC OF | NOMA-1807/2024/AN | 2400724ĐKLH/BYT-HTTB |
4380 | Máy gây mê Leon | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Löwenstein Medical SE & Co. KG/GERMANY | 47-2024/TNT/CKQC-BYT | Giấy phép nhập khẩu: 8385NK/BYT-TB-CT |
4381 | Máy gây mê Leon MRI | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Löwenstein Medical SE & Co. KG/GERMANY | 48-2024/TNT/CKQC-BYT | Giấy phép nhập khẩu: 8385NK/BYT-TB-CT |
4382 | Máy gây mê Leon Plus | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Löwenstein Medical SE & Co. KG/GERMANY | 49-2024/TNT/CKQC-BYT | Giấy phép nhập khẩu: 8385NK/BYT-TB-CT |
4383 | Máy ghế nha khoa | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | Theo phụ lục | QC/QUENLIN-240603 | 180001323/PCBA-HCM |
4384 | Máy ghế nha khoa | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | Theo phụ lục | QC/HALLIM-240510 | 170001827/PCBA-HCM |
4385 | Máy ghế răng | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH | Ritter Concept GmbH/GERMANY | 0052807/QC-BT/2023 | 230000446/PCBB-HN |
4386 | Máy giải trình tự gen | CÔNG TY TNHH RESEARCH INSTRUMENTS VIỆT NAM | Theo phụ lục | 05/2024-HCM | 240000558/PCBA-HN |
4387 | MÁY GIẢM BÉO | CÔNG TY TNHH PREMIER SKIN HEALTH | CÔNG TY TNHH PREMIER SKIN HEALTH/VIET NAM | 02/2025/SH | 250001430/PCBB-HCM |
4388 | Máy giảm béo bằng sóng siêu âm+RF+laser | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | Eunsung Global Corp./KOREA, REPUBLIC OF | 01 - CKNDHTQC/2025/H&A | 220001965/PCBB-HN |
4389 | Máy giảm béo CRIOCUUM | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ Y TẾ VINHY | TERMOSALUD, S.L./SPAIN | 01/2022 QC-VH | 220003125/PCBB-HCM |
4390 | Máy giảm béo sóng siêu âm + RF | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | Eunsung Global Corp./KOREA, REPUBLIC OF | 04 - CKNDHTQC/2025/H&A | 230001867/PCBB-HN |
4391 | Máy giảm béo sóng siêu âm+RF | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | Eunsung Global Corp./KOREA, REPUBLIC OF | 03 - CKNDHTQC/2024/H&A | 09-PL/2023/H&A |
4392 | MÁY GIẢM BÉO VMAT PRO | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ Y TẾ VINHY | TERMOSALUD, S.L./SPAIN | 01/2023 QC-VH | 220003306/PCBB-HCM |
4393 | Máy giảm béo ZIONIC | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ Y TẾ VINHY | TERMOSALUD, S.L./SPAIN | 02/2023 QC-VH | 220003307/PCBB-HCM |
4394 | Máy giao thoa trị liệu | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 07-040225/VX-QCTBYT | 220003699/PCBB-HN |
4395 | Máy giao thoa trị liệu | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 01-040225/VX-QCTBYT | 230000447/PCBB-HN |
4396 | Máy hàn dây túi máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Conroy Medical AB/SWEDEN | 009/22-CKQC-Terumo | 210002264/PCBA-HN |
4397 | MÁY HÀN DÂY TÚI MÁU DI ĐỘNG | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 006/22-CKQC-Terumo | 170000600/PCBA-HN |
4398 | Máy hỗ trợ nhổ răng Piezo dùng trong nha khoa và phụ kiện | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM | SAESHIN PRECISION CO., LTD./KOREA, REPUBLIC OF | 09.7/NKTM-QCTBYT | 220001845/PCBB-HN |
4399 | Máy holter điện tim Digitrak XT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Braemar Manufacturing, LLC/UNITED STATES | 26-2024/TNT/CKQC-BYT | 220003008/PCBB-BYT |
4400 | Máy Holter theo dõi điện tim 1-14 ngày và phụ kiện đi kèm | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | Sigknow Biomedical Co., Ltd/TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 2212.01/VBCK-NDHTQC/SGM | 220001466/PCBB-HCM |
4401 | Máy hút dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | Theo phụ lục | 0308-2024/MEDICON-DKQC | 220003294/PCBB-HN |
4402 | Máy hút dịch | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 17-2022/TMT-CKQC | 220002214/PCBB-BYT |
4403 | Máy hút dịch cầm tay | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | Theo phụ lục | 0310-2024/MEDICON-DKQC | 220003295/PCBB-HN |
4404 | Máy hút dịch dùng cho ghế răng | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | Tokyo Giken Inc./JAPAN | 09/1506/2023-ANE | 180002020/PCBA-HN ngày 24/10/2018 |
4405 | Máy hút khói phòng phẫu thuật | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | LED SPA/ITALY | 06-050225/VX-QCTBYT | 240000765/PCBB-HN |
4406 | Máy hút mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Dongguan Rongfeng Medical Co., Ltd./CHINA | BMQC-DQ21-0723 | 220002584/PCBB-HCM |
4407 | Máy hút mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Dongguan Rongfeng Medical Co., Ltd./CHINA | BMQC-DQ21-0623 | 220002584/PCBB-HCM |
4408 | Máy hút mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Dongguan Rongfeng Medical Co., Ltd./CHINA | BMQC-2304-DQ21 | 220002584/PCBB-HCM |
4409 | Máy hút mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ | Shenzhen Fitconn Technology Co.,Ltd./CHINA | 03/CKCQ | 220003410/PCBB-HN |
4410 | Máy hút nha khoa | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH | Metasys Medizintechnik GmbH/AUSTRIA | 0042507/QC-BT/2023 | 220003756/PCBB-HN |
4411 | Máy hút nha khoa | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH | Shanghai Greeloy Industry Co., Ltd./CHINA | 02108/QC-BT/GL2/2023 | 220003696/PCBB-HN |
4412 | Máy hút sữa | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẠN AN | PAYER INDUSTRIES HUNGARY Kft/HUNGARY | 01/2024/QC-VANAN | 220002697/PCBB-HN |
4413 | Máy hút sữa điện đơn | CÔNG TY TNHH JSJB VIỆT NAM | Ningbo Youhe Mother&Baby Products Co.,Ltd/CHINA | 22032024 | 230002849/PCBB-HN |
4414 | Máy hút y khoa và phụ kiện | CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM SẢN PHẨM Y TẾ QUỐC KHOA | Vega Technologies Inc./CHINA | 008/2022/QC | 220001202/PCBB-HCM |
4415 | Máy in nhiệt đen trắng dùng cho hệ thống siêu âm | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Qisda Electronics (Suzhou) Co., Ltd/CHINA | CONT/VBCKQC/007 | 230001273/PCBA-HCM |
4416 | Máy in nhiệt dùng cho hệ thống máy C-Arm | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | CONT/VBCKQC/009 | 250000238/PCBA-HCM |
4417 | Máy in nhiệt màu dùng cho hệ thống siêu âm | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | CONT/VBCKQC/008 | 240001767/PCBA-HCM |
4418 | Máy in phim X-quang y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI | Theo phụ lục | 007/QC/Hmec | 180002511/PCBA-HN |
4419 | Máy in phim X-quang y tế (Medical X-ray printer) | CÔNG TY TNHH HÌNH ẢNH VIỄN ĐÔNG | Theo phụ lục | 3001-4/vDICO/2024 | 200000664/PCBA-HCM |
4420 | Máy kéo giãn cột sống | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 01-210225/VX-QCTBYT | 230003357/PCBB-HN |
4421 | Máy kéo giãn cột sống | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 02-040225/VX-QCTBYT | 230000630/PCBB-HN |
4422 | Máy kéo nhuộm lam huyết học tự động | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Horiba ABX SAS/FRANCE | SHV/Dx-220002336 | 220002336/PCBB-HCM |
4423 | MÁY KHOAN CƯA ĐIỆN Y TẾ | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | Wuhu Ruijin Medical Instrument & Device Co., Ltd/CHINA | 210125.1/QC/QA | 250000033/PCBB-HCM |
4424 | Máy khoan dùng trong nha khoa Endo motor và phụ kiện | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM | Guilin Woodpecker Medical Instrument Co., Ltd./CHINA | 02.6/NKTM-QCTBYT | 220001569/PCBB-HN |
4425 | Máy khoan xương | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Mariotti & C. S.r.l./ITALY | 2024-12/CKQC-MARIOTTI | 240001171/PCBB-HCM |
4426 | Máy khoan xương dùng trong nha khoa | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH | MARIOTTI&C S.r.l/ITALY | 0060808/QC-BT/2023 | 220001714/PCBB-HN |
4427 | Máy khoan xương dùng trong y tế và phụ kiện đi kèm | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH | Theo phụ lục | 01QC/HM-RUIJIN | 220000307/PCBB-HN |
4428 | Máy kiểm soát nhiệt độ máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Gentherm Medical, LLC /UNITED STATES | 095/25-CKQC-Terumo | 2300366ĐKLH/BYT-TB-CT |
4429 | Máy Kiểm Tra Sức Khỏe Bệnh Nhân | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | CONTEC MEDICAL SYSTEMS CO., LTD/CHINA | 220125.2/QC/QA | 240001293/PCBB-HCM |
4430 | Máy lắc tiểu cầu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 005/22-CKQC-Terumo | 220001540/PCBA-HN |
4431 | Máy làm ấm túi chườm nóng | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 01-070225/VX-QCTBYT | 180001873/PCBA-HN |
4432 | MÁY LÀM ĐẦY DA | CÔNG TY TNHH DR.HUY CLINIC | NOVOXEL GMBH /GERMANY | 052024/QC-DRH | 220001283/PCBB-BYT |
4433 | Máy làm đẹp da | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GEMO | Theo phụ lục | 01/2024/VBCK-GEMO | 240001768/PCBB-HCM |
4434 | Máy làm săn chắc da Forma System (Mode: FS10000); Đầu điều trị (Mode:FS-60003; FS-60001; FS-10011; FS-10005) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ Y TẾ VINHY | FORMATK SYSTEMS LTD/ISRAEL | 08/2023 QC-VH | 220003888/PCBB-HCM |
4435 | MÁY LASER | CÔNG TY TNHH PREMIER SKIN HEALTH | CÔNG TY TNHH PREMIER SKIN HEALTH/VIET NAM | 01/2025/SH | 250001431/PCBB-HCM |
4436 | MÁY LASER CHÂM ĐIỀU TRỊ | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | GOODPL INC./KOREA, REPUBLIC OF | 01-010425/VX-QCTBYT | 250000894/PCBB-HN |
4437 | Máy Laser CO2 Fractional | CÔNG TY CỔ PHẦN XU HƯỚNG CÔNG NGHỆ THẨM MỸ THẾ GIỚI NOGATECH | Sanhe LEFIS Electronics Co., Ltd./CHINA | 04/2024/QC-NOGATECH | 240001853/PCBB-HN |
4438 | Máy Laser CO2 Fractional | CÔNG TY CỔ PHẦN XU HƯỚNG CÔNG NGHỆ THẨM MỸ THẾ GIỚI NOGATECH | Sanhe LEFIS Electronics Co., Ltd./CHINA | 04/2024/QC-NOGATECH | 240001853/PCBB-HN |
4439 | Máy laser điều trị dùng trong da liễu | CÔNG TY CỔ PHẦN ERADA VIỆT NAM | Asclepion Laser Technologies GmbH /GERMANY | 04/2024/VBCKQC | 2400721ĐKLH/BYT-HTTB |
4440 | Máy laser điều trị dùng trong da liễu | CÔNG TY CỔ PHẦN ERADA VIỆT NAM | MEDSUN CO., LTD /KOREA, REPUBLIC OF | 05/2024/VBCKQC | 2301847ĐKLH/BYT-HTTB |
4441 | Máy laser điều trị dùng trong da liễu | CÔNG TY CỔ PHẦN ERADA VIỆT NAM | Theo phụ lục | 03/2024/VBCKQC | 230002269/PCBB-HCM |
4442 | Máy laser điều trị dùng trong da liễu | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT LONG | Norseld Pty Ltd /AUSTRALIA | 01-2025/VBQCVL | 2404534ĐKLH/BYT-HTTB |
4443 | Máy laser điều trị dùng trong da liễu | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THANH LAN | Beijing Nubway S&T Co., Ltd/CHINA | 02-2024/XNQC | 240001997/PCBB-HCM |
4444 | Máy laser điều trị dùng trong nhãn khoa | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | Theo phụ lục | 2406/CKQC-BQ/03 | 2300835ĐKLH/BYT-HTTB |
4445 | Máy laser điều trị dùng trong nhãn khoa | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | Theo phụ lục | 2406/CKQC-BQ/02 | 2301950ĐKLH/BYT-HTTB |
4446 | Máy laser điều trị dùng trong nhãn khoa | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | Theo phụ lục | 2406/CKQC-BQ/01 | 2400372ĐKLH/BYT-HTTB |
4447 | Máy Laser Nd:Yag | CÔNG TY CỔ PHẦN QUANTUM HEALTHCARE VIỆT NAM | LTRA GLOBAL Co.,Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | CV03-2024/QHV-QC | 320-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
4448 | Máy laser quang đông sử dụng trong nhãn khoa | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | CZV-LTR-QC-35-2024 | 2301949ĐKLH/BYT-HTTB |
4449 | Máy laser quang đông sử dụng trong nhãn khoa | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | CZV-LTR-QC-34-2024 | 2301949ĐKLH/BYT-HTTB |
4450 | Máy laser quang đông sử dụng trong nhãn khoa | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | CZV-LTR-QC-31-2024 | 2301949ĐKLH/BYT-HTTB |
4451 | Máy laser trị liệu | CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM | Shenzhen Tianjiquan Health Science & Technology Group Co., Ltd/CHINA | 01.2024/WLVN.QC | 240000140/PCBB-HCM |
4452 | Máy lấy cao răng | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM | Theo phụ lục | 02.7/NKTM-QCTBYT | 220002761/PCBB-HN |
4453 | MÁY LẤY CAO RĂNG | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Guilin Woodpecker Medical Instrument Co., Ltd/CHINA | 03062025-3/TN-TBQC | 230000817/PCBB-HCM |
4454 | Máy lấy cao răng siêu âm | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI | DMETEC CO., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 08.2023/QC_Scaler | 230000151/PCBB-HN |
4455 | Máy lấy cao răng siêu âm | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH | Lakong Medical Devices Co., Ltd./CHINA | 0268/QC-BT/LK/23 | 220003759/PCBB-HN |
4456 | Máy lấy cao răng siêu âm | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH | Lakong Medical Devices Co., Ltd./CHINA | 0268/QC-BT/LK2/23 | 220003758/PCBB-HN |
4457 | Máy lấy cao răng siêu âm | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | DMETEC CO., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 03062025-1/TN-TBQC | 230002525/PCBB-HCM |
4458 | Máy lấy dấu răng nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Shining 3D Tech Co., Ltd/CHINA | 2024-05/CKQC-SHINING3D | 240001059/PCBA-HCM |
4459 | Máy lấy dấu răng nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-04/CKQC-SHINING3D | 240000107/PCBA-HCM |
4460 | Máy lèn nhiệt | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | META SYSTEMS CO., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 2024-28/CKQC-META-EQ-VFULL | 220001597/PCBB-HCM |
4461 | Máy lèn nhiệt nha khoa | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | Dental Search Co./KOREA, REPUBLIC OF | QC/MLN-DENTALSEARCH-240626 | 240001137/PCBB-HCM |
4462 | Máy liệu pháp ánh sáng đỏ | CÔNG TY TNHH ONE CLICK | Shenzhen Shuge Medical Beauty Devices Co.,Ltd/CHINA | 01/2024/QC-OC | 240001304/PCBB-HCM |
4463 | Máy lọc máu liên tục | CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE | Gambro Dasco S.p.A/ITALY | 03/2023-Bax Acute | 2300125ĐKLH.BYT-TB-CT |
4464 | Máy lọc máu liên tục | CÔNG TY TNHH NORAH VIỆT NAM | MEDICA S.P.A/ITALY | 01/2025/VBCK-NORAH | 2501018ĐKLH/BYT-HTTB |
4465 | Máy luân nhiệt PCR | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Hangzhou Bioer Technology Co., Ltd/CHINA | 03/2024/TBR-XNNDQC | 230001607/PCBA-HCM |
4466 | Máy luân nhiệt PCR | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Hangzhou Bioer Technology Co., Ltd/CHINA | 17/2023/TBR-XNNDQC | 230001489/PCBA-HCM |
4467 | Máy ly tâm | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 028/25/QC/RV | 230000316/PCBA-HCM |
4468 | Máy ly tâm dịch phết tế bào | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Hunan Lituo Biotechnology Co., Ltd/CHINA | 04/2023/TBR-XNNDQC | 230001169/PCBA-HCM |
4469 | Máy ly tâm mẫu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ HẢI ANH | Theo phụ lục | 01-2023/HA/CBQCTBYT | 230000641/PCBA-HCM |
4470 | Máy ly tâm mẫu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ HẢI ANH | Theo phụ lục | 03-2022/HA/CBQCTBYT | 220000484/PCBA-HCM |
4471 | Máy massage trị liệu | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Welbutech Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 00022/YTECO-QC | 190000261/PCBA-HCM |
4472 | Máy nâng cơ mặt | CÔNG TY TNHH PARAGON CARE VIỆT NAM | Classys Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 01-2025/PRV | 2402086ĐKLH/BYT-HTTB |
4473 | Máy nâng cơ mặt và trẻ hóa âm đạo | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | Eunsung Global Corp./KOREA, REPUBLIC OF | 07 - CKNDHTQC/2025/H&A | 220001002/PCBB-HN |
4474 | Máy nâng cơ trẻ hóa da bằng sóng siêu âm | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | EUNSUNG GLOBAL CORP. /KOREA, REPUBLIC OF | 10 - CKNDHTQC/2025/H&A | 230003025/PCBB-HN |
4475 | Máy nâng cơ trẻ hóa da bằng sóng siêu âm | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | Eunsung Global Corp./KOREA, REPUBLIC OF | 14 - CKNDHTQC/2025/H&A | 220000553/PCBB-HN |
4476 | Máy nâng cơ trẻ hóa da bằng sóng siêu âm | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | Wontech Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 01 - CKNDHTQC/2024/H&A | 12-PL/2023/H&A |
4477 | Máy nâng cơ xóa nhăn bằng sóng siêu âm | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | Sofwave Medical Ltd/ISRAEL | 003/QC-VC | 220002979/PCBB-HCM |
4478 | Máy nghe tim thai | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 40-2023/TMT-CKQC | 220003527/PCBB-HCM |
4479 | Máy nhuộm tiêu bản tự động | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Hunan Lituo Biotechnology Co., Ltd/CHINA | 06/2023/TBR-XNNDQC | 230001171/PCBA-HCM |
4480 | Máy nhuộm tiêu bản tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 074/25/QC/RV | 2505384ĐKLH/BYT-HTTB |
4481 | Máy nhuộm tiêu bản tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 009/25/QC/RV | 2505384ĐKLH/BYT-HTTB |
4482 | Máy nhuộm tiêu bản tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 008/25/QC/RV | 2505384ĐKLH/BYT-HTTB |
4483 | Máy nhuộm tiêu bản tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 007/25/QC/RV | 2505362ĐKLH/BYT-HTTB |
4484 | Máy nhuộm tiêu bản tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 146/24/QC/RV | 230000338/PCBB-BYT |
4485 | Máy nhuộm tiêu bản tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 68/23/CBQC/RV | 230000807/PCBA-HCM |
4486 | Máy nhuộm tiêu bản tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 67/23/CBQC/RV | 230000338/PCBB-BYT |
4487 | Máy nhuộm tiêu bản tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc/UNITED STATES | 030/24/CBQC/RV | 220001648/PCBB-BYT |
4488 | Máy nội soi tai mũi họng | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH | Theo phụ lục | 241206/MKT-BM | 220000051/PCBB-BYT |
4489 | Máy nội soi y tế | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | Xuzhou Taijiang Biological Technology Co.,Ltd/CHINA | 15-2025/HL/TBQC | 230000005/PCBB-HNa |
4490 | Máy PCR định lượng nhanh đa màu | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | HANGZHOU BIOER TECHNOLOGY CO., LTD/CHINA | 15/2023/TBR-XNNDQC | 230001490/PCBA-HCM |
4491 | Máy PCR định lượng nhanh đa màu | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | HANGZHOU BIOER TECHNOLOGY CO., LTD/CHINA | 13/2023/TBR-XNNDQC | 230001492/PCBA-HCM |
4492 | Máy PCR kỹ thuật số | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Stratec Switzerland AG/SWITZERLAND | 100/23/CBQC/RV | 230001513/PCBA-HCM |
4493 | Máy PCR kỹ thuật số | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Stratec Switzerland AG/SWITZERLAND | 99/23/CBQC/RV | 230001513/PCBA-HCM |
4494 | Máy phá rung tim | CÔNG TY TNHH VINA KUM KANG CEN TECH | Nanoomtech Co.Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 19092022 | 18142NK/BYT-TB-CT |
4495 | Máy phân tích da | CÔNG TY CỔ PHẦN XU HƯỚNG CÔNG NGHỆ THẨM MỸ THẾ GIỚI NOGATECH | Shanghai Weijiayu Trading Co., Ltd/CHINA | 07/2024/QC-NOGATECH | 240003034/PCBB-HN |
4496 | Máy phân tích điện giải | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | EXIAS Medical GmbH/AUSTRIA | 69/CBQC-2025/PĐ-RA | 220003182/PCBB-BYT |
4497 | Máy phân tích điện giải | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | EXIAS Medical GmbH/AUSTRIA | 06/QC-CAI/PD-2024 | 220003182/PCBB-BYT |
4498 | Máy phân tích điện giải | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | EXIAS Medical GmbH/AUSTRIA | 02/QC-CAI/PD-2023 | 220003182/PCBB-BYT |
4499 | Máy phân tích điện giải | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | EXIAS Medical GmbH/AUSTRIA | 03/QC-CAI/PD-2022 | 220003182/PCBB-BYT |
4500 | Máy phân tích điện giải | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH | Erba Lachema S.r.o/CZECH REPUBLIC | 01/NA-NDQC | 230000019/PCBB-BN |
4501 | Máy phân tích điện giải | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ MAI GIA | Theo phụ lục | 1307/MGCRT | 230001304/PCBB-HN |
4502 | Máy phân tích điện giải hoàn toàn tự động | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL | Nhà máy Kikukawa/JAPAN | 111122/HMM-QCIONEX | 220000321/PCBB-HN |
4503 | Máy phân tích điện giải tự động | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL | Nhà máy Kikukawa/JAPAN | 111122/HMM-QCEXD | 220000320/PCBB-HN |
4504 | Máy phân tích điện giải, khí máu | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Epocal Inc./CANADA | SM-01/CBQC-ĐM | 12995NK/BYT-TB-CT |
4505 | Máy phân tích điện giải, khí máu | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd/SWITZERLAND | 62/23/CBQC/RV | 12456NK/BYT-TB-CT |
4506 | Máy phân tích điện giải, khí máu | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd/SWITZERLAND | 61/23/CBQC/RV | 12456NK/BYT-TB-CT |
4507 | Máy phân tích điện giải, khí máu và chuyển hóa | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Epocal Inc./CANADA | SM-03/CBQC-ĐM | 18790NK/BYT-TB-CT |
4508 | Máy phân tích đông máu | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | DIAGON Kft./HUNGARY | 55/HT/HRB/HEC-RA2024 | 16831NK/BYT-TB-CT |
4509 | Máy phân tích đông máu | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | DIAGON Kft./HUNGARY | 55/HT/HRB/HEC-RA2024 | 16831NK/BYT-TB-CT |
4510 | Máy phân tích đông máu | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | DIAGON Kft./HUNGARY | 55/HT/HRB/HEC-RA2024 | 16831NK/BYT-TB-CT |
4511 | Máy phân tích đông máu | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | DIAGON Kft./HUNGARY | 11/HT/HRB/HEC-RA2024 | 16831NK/BYT-TB-CT |
4512 | Máy phân tích đông máu | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | DIAGON Kft./HUNGARY | 11/HT/HRB/HEC-RA2024 | 16831NK/BYT-TB-CT |
4513 | Máy phân tích đông máu | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Theo phụ lục | 11/HT/HRB/HEC-RA2024 | 16831NK/BYT-TB-CT |
4514 | Máy phân tích đông máu tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd/SWITZERLAND | 037/24/CBQC/RV | 2200203ĐKLH/BYT-TB-CT |
4515 | Máy phân tích đông máu tự động | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | Beijing Strong Biotechnologies, Inc./CHINA | 112022/TATA-QC | 220000007/PCBB-TTH |
4516 | Máy phân tích đông máu tự động CN Series | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | SYSMEX CORPORATION i-Square/JAPAN | SVN_ĐKNDQC_2024_02 | 15441NK/BYT-TB-CT |
4517 | Máy phân tích đông máu tự động CN-3000 | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | Sysmex Corporation i-Square/JAPAN | SVN_ĐKNDQC_2023_07 | 15441NK/BYT-TB-CT |
4518 | Máy phân tích đông máu tự động CN-6000 | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | Sysmex Corporation i-Square/JAPAN | SVN_ĐKNDQC_2023_08 | 15441NK/BYT-TB-CT |
4519 | Máy phân tích đông máu tự động CS-2400 | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | SVN_ĐKNDQC_2023_03 | 13727NK/BYT-TB-CT |
4520 | Máy phân tích đông máu tự động CS-2500 | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | SVN_ĐKNDQC_2023_04 | 13727NK/BYT-TB-CT |
4521 | Máy phân tích Hemoglobin | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | DiaSpect Medical GmbH/GERMANY | 01/2025/VTH-QC | 240001264/PCBA-HCM |
4522 | Máy phân tích huyết học | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN | Theo phụ lục | 02/2023/QC-MA | 230000007/PCBB-Đna |
4523 | Máy phân tích huyết học | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Flextronics Manufacturing (Singapore) Pte Ltd/SINGAPORE | QC/01/1124/CRDx | 220001427/PCBB-BYT |
4524 | Máy phân tích huyết học | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Flextronics Manufacturing (Singapore) Pte Ltd/SINGAPORE | QC/01/0523/ADD-Instrument | 220001427/PCBB-BYT |
4525 | Máy phân tích huyết học | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Sanmina-SCI Systems Singapore Pte Ltd/SINGAPORE | QC/04/0824/CRDx | 220001776/PCBB-BYT |
4526 | Máy phân tích huyết học | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Sanmina-SCI Systems Singapore Pte Ltd/SINGAPORE | QC/03/0824/CRDx | 220001775/PCBB-BYT |
4527 | Máy phân tích huyết học | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Sanmina-SCI Systems Singapore Pte Ltd/SINGAPORE | QC/02/0824/CRDx | 220001776/PCBB-BYT |
4528 | Máy phân tích huyết học | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Sanmina-SCI Systems Singapore Pte Ltd/SINGAPORE | QC/01/0824/CRDx | 220001775/PCBB-BYT |
4529 | Máy phân tích huyết học | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Sanmina-SCI Systems Singapore Pte Ltd/SINGAPORE | QC/07/0423/ADD-Instrument | 220001776/PCBB-BYT |
4530 | Máy phân tích huyết học | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Sanmina-SCI Systems Singapore Pte Ltd/SINGAPORE | QC/06/0423/ADD-Instrument | 220001775/PCBB-BYT |
4531 | Máy phân tích huyết học tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 06/CBQC-2025/TABN-RA | 240000066/PCBB-BN |
4532 | Máy phân tích huyết học tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 04/CBQC-2025/TABN-RA | 240000005/PCBB-BN |
4533 | Máy phân tích huyết học tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 02/CBQC-2025/TABN-RA | 240000065/PCBB-BN |
4534 | Máy phân tích huyết học tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 01/CBQC-2025/TABN-RA | 240000064/PCBB-BN |
4535 | Máy phân tích huyết học tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 07/CBQC-2025/TABN-RA | 230000013/PCBB-BN |
4536 | Máy phân tích huyết học tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 05/CBQC-2025/TABN-RA | 230000013/PCBB-BN |
4537 | Máy phân tích huyết học tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 16/QC-HES/TA-2024 | 230000009/PCBB-BN |
4538 | Máy phân tích huyết học tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 15/QC-HES/TA-2024 | 230000008/PCBB-BN |
4539 | Máy phân tích huyết học tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 13/QC-HES/TA-2024 | 230000013/PCBB-BN |
4540 | Máy phân tích huyết học tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 12/QC-HES/TA-2024 | 230000012/PCBB-BN |
4541 | Máy phân tích huyết học tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 11/QC-HES/TA-2024 | 230000011/PCBB-BN |
4542 | Máy phân tích huyết học tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 10/QC-HES/TA-2024 | 230000007/PCBB-BN |
4543 | Máy phân tích huyết học tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 09/QC-HES/TA-2024 | 240000005/PCBB-BN |
4544 | Máy phân tích huyết học tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 08/QC-HES/TA-2024 | 230000008/PCBB-BN |
4545 | Máy phân tích huyết học tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 06/QC-HES/TA-2024 | 230000007/PCBB-BN |
4546 | Máy phân tích huyết học tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 05/QC-HES/TA-2024 | 240000005/PCBB-BN |
4547 | Máy phân tích huyết học tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 04/QC-HES/TA-2024 | 230000008/PCBB-BN |
4548 | Máy phân tích huyết học tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 03/QC-HES/TA-2023 | 230000012/PCBB-BN |
4549 | Máy phân tích huyết học tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 02/QC-HES/TA-2023 | 230000007/PCBB-BN |
4550 | Máy phân tích huyết học tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 01/QC-HES/TA-2023 | 230000008/PCBB-BN |
4551 | Máy phân tích huyết học tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HAMEMY | Boule Medical AB/SWEDEN | 0808-03/2023/QC-HMM | 16012NK/BYT-TB-CT |
4552 | Máy phân tích huyết học tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 18/QC-HES/PD-2024 | 230000007/PCBB-BN |
4553 | Máy phân tích huyết học tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 17/QC-HES/PD-2024 | 230000013/PCBB-BN |
4554 | Máy phân tích huyết học tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 16/QC-HES/PD-2024 | 240000005/PCBB-BN |
4555 | Máy phân tích huyết học tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 14/QC-HES/PD-2024 | 230000009/PCBB-BN |
4556 | Máy phân tích huyết học tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 13/QC-HES/PD-2024 | 230000008/PCBB-BN |
4557 | Máy phân tích huyết học tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 09/QC-HES/PD-2023 | 230000007/PCBB-BN |
4558 | Máy phân tích huyết học tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 07/QC-HES/PD-2023 | 230000009/PCBB-BN |
4559 | Máy phân tích huyết học tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 06/QC-HES/PD-2023 | 230000008/PCBB-BN |
4560 | Máy phân tích huyết học tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 05/QC-HES/PD-2023 | 230000013/PCBB-BN |
4561 | Máy phân tích huyết học tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 04/QC-HES/PD-2023 | 230000012/PCBB-BN |
4562 | Máy phân tích huyết học tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 03/QC-HES/PD-2023 | 230000011/PCBB-BN |
4563 | Máy phân tích huyết học tự động XN-L Series | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 21092022-220002776/PCBB-BYT | 220002776/PCBB-BYT |
4564 | Máy phân tích huyết học và đo tốc độ máu lắng tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 03/CBQC-2025/TABN-RA | 240000067/PCBB-BN |
4565 | Máy phân tích huyết học và đo tốc độ máu lắng tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 14/QC-HES/TA-2024 | 230000010/PCBB-BN |
4566 | Máy phân tích huyết học và đo tốc độ máu lắng tự động | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN MEDLINKS | Theo phụ lục | 01.24QC/ML | 240002517/PCBB-HCM |
4567 | Máy phân tích huyết học và đo tốc độ máu lắng tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 15/QC-HES/PD-2024 | 230000010/PCBB-BN |
4568 | Máy phân tích huyết học và đo tốc độ máu lắng tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 08/QC-HES/PD-2023 | 230000010/PCBB-BN |
4569 | Máy phân tích huyết học và phụ kiện | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | Theo phụ lục | BC-760[B]/QC | 220002437/PCBB-HCM |
4570 | Máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | Beckman Coulter, Inc./UNITED STATES | 171/2023/NP | 12761NK/BYT-TB-CT |
4571 | Máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Hitachi High-Tech Corporation/JAPAN | 54/23/CBQC/RV | 18509NK/BYT-TB-CT |
4572 | Máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 60/23/CBQC/RV | 12527NK/BYT-TB-CT |
4573 | Máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 59/23/CBQC/RV | 12527NK/BYT-TB-CT |
4574 | Máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 58/23/CBQC/RV | 12527NK/BYT-TB-CT |
4575 | Máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 56/23/CBQC/RV | 12527NK/BYT-TB-CT |
4576 | Máy phân tích miễn dịch | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Laboratories/UNITED STATES | QC/01/0125/CRDx | 2400177ĐKLH/BYT-HTTB |
4577 | Máy phân tích miễn dịch | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Laboratories/UNITED STATES | QC/02/0424/CRDx | 2400177ĐKLH/BYT-HTTB |
4578 | Máy phân tích miễn dịch | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Laboratories/UNITED STATES | QC/02/0424/CRDx | 2400177ĐKLH/BYT-HTTB |
4579 | Máy phân tích miễn dịch | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Laboratories/UNITED STATES | QC/02/1123/CRDx | 18811NK/BYT-TB-CT |
4580 | Máy phân tích miễn dịch | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Laboratories/UNITED STATES | QC/10/0823/CRDx | 18282NK/BYT-TB-CT |
4581 | Máy phân tích miễn dịch | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Laboratories/UNITED STATES | QC/02/0623/CRDx | 18282NK/BYT-TB-CT |
4582 | Máy phân tích miễn dịch | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Laboratories/UNITED STATES | QC/05/0423/ADD-Instrument | 18282NK/BYT-TB-CT |
4583 | Máy phân tích miễn dịch | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Laboratories/UNITED STATES | QC/03/0423/ADD-Instrument | 18282NK/BYT-TB-CT |
4584 | Máy phân tích miễn dịch | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Laboratories/UNITED STATES | QC/02/0322/ADD-Instrument | 18282NK/BYT-TB-CT |
4585 | Máy phân tích miễn dịch | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/06/1024/CRDx | 2300792ĐKLH/BYT-HTTB |
4586 | Máy phân tích miễn dịch huỳnh quang | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230413/CBQC-ĐM | 13085NK/BYT-TB-CT |
4587 | Máy phân tích miễn dịch huỳnh quang | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230412/CBQC-ĐM | 13085NK/BYT-TB-CT |
4588 | Máy phân tích miễn dịch huỳnh quang | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230308/CBQC-ĐM | 13085NK/BYT-TB-CT |
4589 | Máy phân tích miễn dịch huỳnh quang | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230307/CBQC-ĐM | 13085NK/BYT-TB-CT |
4590 | Máy phân tích miễn dịch huỳnh quang | CÔNG TY TNHH AMV PHARMACEUTICAL | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 231102/CV-PHA | 13085NK/BYT-TB-CT |
4591 | Máy phân tích miễn dịch huỳnh quang | CÔNG TY TNHH AMV PHARMACEUTICAL | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 231101/CV-PHA | 13085NK/BYT-TB-CT |
4592 | Máy phân tích miễn dịch tự động HISCL-5000 | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | SVN_ĐKNDQC_2023_05 | 14452NK/BYT-TB-CT |
4593 | Máy phân tích miễn dịch tự động HISCL-800 | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | SVN_ĐKNDQC_2023_06 | 14452NK/BYT-TB-CT |
4594 | Máy phân tích nhóm máu tự động IH-500 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 01/QC-BIO/PD-2024 | 180001305/PCBA-HN |
4595 | Máy phân tích nước tiểu | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Theo phụ lục | 22002 AC/QC | 220000073/PCBB-BYT |
4596 | Máy phân tích nước tiểu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 77 Elektronika Muszeripari Kft./HUNGARY | 11/CBQC-2025/PĐ-RA | 220003279/PCBB-BYT |
4597 | Máy phân tích nước tiểu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 77 Elektronika Muszeripari Kft./HUNGARY | 10/CBQC-2025/PĐ-RA | 230000210/PCBB-BYT |
4598 | Máy phân tích nước tiểu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 77 Elektronika Muszeripari Kft./HUNGARY | 09/CBQC-2025/PĐ-RA | 220001592/PCBB-BYT |
4599 | Máy phân tích nước tiểu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 77 Elektronika Muszeripari Kft./HUNGARY | 02/QC-CAI/PD-2024 | 220003279/PCBB-BYT |
4600 | Máy phân tích nước tiểu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 77 Elektronika Muszeripari Kft./HUNGARY | 01/QC-CAI/PD-2024 | 220001592/PCBB-BYT |
4601 | Máy phân tích nước tiểu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 77 Elektronika Muszeripari Kft./HUNGARY | 03/QC-CAI/PD-2024 | 220001609/PCBB-BYT |
4602 | Máy phân tích nước tiểu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 77 Elektronika Muszeripari Kft./HUNGARY | 01/QC-CAI/PD-2023 | 220003279/PCBB-BYT |
4603 | Máy phân tích nước tiểu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 77 Elektronika Muszeripari Kft./HUNGARY | 02/QC-CAI/PD-2022 | 220001609/PCBB-BYT |
4604 | Máy phân tích nước tiểu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 77 Elektronika Muszeripari Kft./HUNGARY | 01/QC-CAI/PD-2022 | 220001592/PCBB-BYT |
4605 | Máy phân tích sinh hóa | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | Beckman Coulter Mishima K.K./JAPAN | 176/2023/NP | 12763NK/BYT-TB-CT, 12849NK/BYT-TB-CT |
4606 | Máy phân tích sinh hóa | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Furuno Electric Co., Ltd./JAPAN | 68/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400175ĐKLH/BYT-HTTB |
4607 | Máy phân tích sinh hóa | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Furuno Electric Co., Ltd./JAPAN | 67/CBQC-2025/PĐ-RA | 2301787ĐKLH/BYT-HTTB |
4608 | Máy phân tích sinh hóa | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Furuno Electric Co., Ltd./JAPAN | 66/CBQC-2025/PĐ-RA | 2404135ĐKLH/BYT-HTTB |
4609 | Máy phân tích sinh hóa | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Furuno Electric Co., Ltd./JAPAN | 05/QC-CAI/PD-2024 | 2400175ĐKLH/BYT-HTTB |
4610 | Máy phân tích sinh hóa | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Furuno Electric Co., Ltd./JAPAN | 04/QC-CAI/PD-2024 | 2301787ĐKLH/BYT-HTTB |
4611 | Máy phân tích sinh hóa | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Canon Medical Systems Corporation/JAPAN | QC/02/0125/CRDx | 2405126ĐKLH/BYT-HTTB |
4612 | Máy phân tích sinh hóa | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Canon Medical Systems Corporation/JAPAN | QC/03/0424/CRDx | 18941NK/BYT-TB-CT |
4613 | Máy phân tích sinh hóa | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Canon Medical Systems Corporation/JAPAN | QC/03/0424/CRDx | 18941NK/BYT-TB-CT |
4614 | Máy phân tích sinh hóa | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Canon Medical Systems Corporation/JAPAN | QC/01/1123/CRDx | 18941NK/BYT-TB-CT |
4615 | Máy phân tích sinh hóa | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Canon Medical Systems Corporation/JAPAN | QC/11/0823/CRDx | 18941NK/BYT-TB-CT |
4616 | Máy phân tích sinh hóa | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Canon Medical Systems Corporation/JAPAN | QC/01/0623/CRDx | 18941NK/BYT-TB-CT |
4617 | Máy phân tích sinh hóa | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Canon Medical Systems Corporation/JAPAN | QC/04/0423/ADD-Instrument | 18941NK/BYT-TB-CT |
4618 | Máy phân tích sinh hóa | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Canon Medical Systems Corporation/JAPAN | QC/02/0423/ADD-Instrument | 18941NK/BYT-TB-CT |
4619 | Máy phân tích sinh hóa | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Canon Medical Systems Corporation/JAPAN | QC/03/0322/ADD-Instrument | 18941NK/BYT-TB-CT |
4620 | Máy phân tích sinh hóa | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/01/0225/CRDx | 2300168ĐKLH/BYT-TB-CT |
4621 | Máy phân tích sinh hóa | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/05/1024/CRDx | 2300168ĐKLH/BYT-TB-CT |
4622 | Máy Phân Tích Sinh Hóa Bán Tự Động | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | CONTEC MEDICAL SYSTEMS CO., LTD/CHINA | 210125.3/QC/QA | 250000032/PCBB-HCM |
4623 | Máy phân tích sinh hóa tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Hitachi High-Tech Corporation/JAPAN | 070/25/QC/RV | 2405124ĐKLH/BYT-HTTB |
4624 | Máy phân tích sinh hóa tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Hitachi High-Tech Corporation/JAPAN | 072/25/QC/RV | 2405124ĐKLH/BYT-HTTB |
4625 | Máy phân tích sinh hóa tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Hitachi High-Tech Corporation/JAPAN | 071/25/QC/RV | 2405124ĐKLH/BYT-HTTB |
4626 | Máy phân tích sinh hóa tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HAMEMY | Diatron MI Zrt/HUNGARY | 0808-02/2023/QC-HMM | 12194NK/BYT-TB-CT |
4627 | Máy phân tích sinh hóa tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HAMEMY | Diatron MI Zrt/HUNGARY | 0808-01/2023/QC-HMM | 12194NK/BYT-TB-CT |
4628 | Máy phân tích sinh hóa tự động và phụ kiện | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT | Theo phụ lục | 02AQC/ĐVC-2025 | 250000811/PCBB-HN |
4629 | Máy phân tích sinh hóa tự động và phụ kiện | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT | Theo phụ lục | 02QC/ĐVC-2025 | 250000811/PCBB-HN |
4630 | Máy phân tích sinh hóa tự động và phụ kiện | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT | Zybio Inc/CHINA | 03AQC/ĐVC-2025 | 250001282/PCBB-HN |
4631 | Máy phân tích sinh hóa tự động và phụ kiện | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT | Zybio Inc/CHINA | 03QC/ĐVC-2025 | 250001282/PCBB-HN |
4632 | Máy phân tích sinh hóa tự động, phụ kiện | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | SENTINEL CH. S.p.A./ITALY | 020523/QC_FIT_TATA | 220000008/PCBB-TTH |
4633 | Máy phân tích sinh hóa, máy xét nghiệm nước tiểu | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THĂNG LONG | Theo phụ lục | 0212/DRTL | 000.00.19.H26-231030-0003 |
4634 | Máy phân tích tốc độ máu lắng tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | ELITechGroup, B.V./NETHERLANDS | 20/QC-HES/PD-2024 | 220002286/PCBB-HN |
4635 | Máy phân tích tốc độ máu lắng tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | ELITechGroup, B.V./NETHERLANDS | 19/QC-HES/PD-2024 | 220002285/PCBB-HN |
4636 | Máy phân tích tốc độ máu lắng tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | ELITechGroup, B.V./NETHERLANDS | 02/QC-HES/PD-2023 | 220002286/PCBB-HN |
4637 | Máy phân tích tốc độ máu lắng tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | ELITechGroup, B.V./NETHERLANDS | 01/QC-HES/PD-2023 | 220002285/PCBB-HN |
4638 | Máy phân tích tốc độ máu lắng tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | VitalScientific B.V. /NETHERLANDS | 08/CBQC-2025/PĐ-RA | 240001581/PCBB-HN |
4639 | Máy phân tích tốc độ máu lắng tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | VitalScientific B.V./NETHERLANDS | 07/CBQC-2025/PĐ-RA | 240001962/PCBB-HN |
4640 | Máy phân tích tròng kính tự động | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Visia Imaging S.r.l/ITALY | 04/HT/TPC/HEC-RA2023 | 230000013/PCBA-HCM |
4641 | Máy phẫu thuật đục thủy tinh thể | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | CZV-LTR-QC-50-2023 | 2300485ĐKLH/BYT-HTTB |
4642 | Máy phẫu thuật nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Bien-Air Dental SA/SWITZERLAND | 04062025-1/TN-TBQC | 240000308/PCBB-HCM |
4643 | Máy phẫu thuật nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Micro-NX Co., TLD/KOREA, REPUBLIC OF | 03062025-9/TN-TBQC | 230002447/PCBB-HCM |
4644 | Máy phẫu thuật nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 03062025-7/TN-TBQC | 220001043/PCBB-HCM |
4645 | Máy phết tế bào tự động | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Hunan Lituo Biotechnology Co., Ltd/CHINA | 07/2023/TBR-XNNDQC | 230001172/PCBA-HCM |
4646 | Máy phết tế bào tự động | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Hunan Lituo Biotechnology Co., Ltd/CHINA | 05/2023/TBR-XNNDQC | 230001170/PCBA-HCM |
4647 | MÁY PHI KIM XCELLARISPRO TWIST MICRONEEDLING SYSTEM | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OSCAR | Dermaroller GmbH/GERMANY | 02/2025/OS | 250000667/PCBB-HCM |
4648 | Máy phục hồi khớp gối | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | StraTek Co., Ltd /KOREA, REPUBLIC OF | 12-2022/TMT-CKQC | 170000055/PCBA-HCM |
4649 | Máy phun oxy và tinh chất | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | Eunsung Global Corp./KOREA, REPUBLIC OF | 19 - CKNDHTQC/2025/H&A | 220000840/PCBB-BYT |
4650 | MÁY PLASMA LẠNH ĐIỀU TRỊ | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | FEAGLE CORPORATION/KOREA, REPUBLIC OF | 01-160425/VX-QCTBYT | 250001058/PCBB-HN |
4651 | Máy quản lí cận thị | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Visia Imaging S.r.l/ITALY | 59/HT/TPC/HEC-RA2024 | 230000189/PCBB-HCM |
4652 | Máy quản lí cận thị | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Visia Imaging S.r.l/ITALY | 57/HT/TPC/HEC-RA2024 | 230000189/PCBB-HCM |
4653 | Máy quản lí cận thị | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Visia Imaging S.r.l/ITALY | 04/HT/TPC/HEC-RA2023 | 230000189/PCBB-HCM |
4654 | Máy quét 3D nha khoa | CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA | Theo phụ lục | VBCK-QC/SSVN-001 | 220001386/PCBA-HCM |
4655 | Máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0605/2024/ITERO-QCTTBYT | 240000469/PCBA-HCM |
4656 | Máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1204/2023/LUMINA-QCTTBYT | 240000469/PCBA-HCM |
4657 | Máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1204/2023/LUMINA-QCTTBYT | 240000469/PCBA-HCM |
4658 | Máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1204/2023/LUMINA-QCTTBYT | 240000469/PCBA-HCM |
4659 | Máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1204/2023/LUMINA-QCTTBYT | 240000469/PCBA-HCM |
4660 | Máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1204/2023/LUMINA-QCTTBYT | 240000469/PCBA-HCM |
4661 | máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1212/2023/ITERO4-QCTTBYT | 220001753/PCBB-BYT |
4662 | máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1212/2023/ITERO4-QCTTBYT | 220001753/PCBB-BYT |
4663 | Máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1212/2023/iTERO3-QCTTBYT | 220001751/PCBB-BYT |
4664 | Máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1212/2023/ITERO3-QCTTBYT | 220001751/PCBB-BYT |
4665 | máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0809/2023/iTERO5DPL-QCTTBYT | 220001753/PCBB-BYT |
4666 | máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0809/2023/iTERO5DPL-QCTTBYT | 220001753/PCBB-BYT |
4667 | máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0809/2023/iTERO5DPL-QCTTBYT | 220001753/PCBB-BYT |
4668 | Máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0809/2023/iTERO5D-QCTTBYT | 220001751/PCBB-BYT |
4669 | Máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0809/2023/iTERO5D-QCTTBYT | 220001751/PCBB-BYT |
4670 | Máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0809/2023/iTERO5D-QCTTBYT | 220001751/PCBB-BYT |
4671 | máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0208/2023/ITERO5DPLUS4-QCTTBYT | 220001753/PCBB-BYT |
4672 | máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0208/2023/ITERO5DPLUS3-QCTTBYT | 220001753/PCBB-BYT |
4673 | Máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0208/2023/ITERO5DPLUS1-QCTTBYT | 220001751/PCBB-BYT |
4674 | máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0208/2023/ITERO5DPLUS-QCTTBYT | 220001753/PCBB-BYT |
4675 | Máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0208/2023/ITERO2-QCTTBYT | 220001751/PCBB-BYT |
4676 | Máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0208/2023/ITERO-QCTTBYT | 220001751/PCBB-BYT |
4677 | máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2803/2022/ITERO5DPLUS-QCTTBYT | 220001753/PCBB-BYT |
4678 | máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0103/2022/ITERO5DPLUS2-QCTTBYT | 220001753/PCBB-BYT |
4679 | máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0103/2023/ITERO5DPLUS-QCTTBYT | 220001753/PCBB-BYT |
4680 | máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1702/2023/ITERO-QCTTBYT | 220001753/PCBB-BYT |
4681 | máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0501/2023/ITERO5DPLUS-QCTTBYT | 220001753/PCBB-BYT |
4682 | máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0501/2023/ITERO5DPLUS-QCTTBYT | 220001753/PCBB-BYT |
4683 | máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0811/2022/ITERO5DPLUS6-QCTTBYT | 220001753/PCBB-BYT |
4684 | máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0811/2022/ITERO5DPLUS5-QCTTBYT | 220001753/PCBB-BYT |
4685 | máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0811/2022/ITERO5DPLUS4-QCTTBYT | 220001753/PCBB-BYT |
4686 | máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0811/2022/ITERO5DPLUS2-QCTTBYT | 220001753/PCBB-BYT |
4687 | máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0411/2022/ITERO5DPLUS3-QCTTBYT | 220001753/PCBB-BYT |
4688 | máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0411/2022/ITERO5DPLUS1-QCTTBYT | 220001753/PCBB-BYT |
4689 | Máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0211/2022/ITERO5D-QCTTBYT | 220001751/PCBB-BYT |
4690 | máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2410/2022/INVISALIGN-QCTTBYT | 220001753/PCBB-BYT |
4691 | Máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2309/2022/ITERO-QCTTBYT | 220001751/PCBB-BYT |
4692 | Máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 02/2022/INS-QCTTBYT | 220001751/PCBB-BYT |
4693 | Máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 01/2022/INS-QCTTBYT | 220001753/PCBB-BYT |
4694 | Máy quét dấu hàm và phụ kiện | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1212/2022/ITERO2-QCTTBYT | 220000636/PCBA-HCM |
4695 | Máy quét dấu hàm và phụ kiện | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1212/2023/ITERO-QCTTBYT | 220000636/PCBA-HCM |
4696 | Máy quét dấu hàm và phụ kiện | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0809/2023/iTEROE202-QCTTBYT | 220000636/PCBA-HCM |
4697 | Máy quét dấu hàm và phụ kiện | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0809/2023/iTEROE202-QCTTBYT | 220000636/PCBA-HCM |
4698 | Máy quét dấu hàm và phụ kiện | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0809/2023/iTEROE202-QCTTBYT | 220000636/PCBA-HCM |
4699 | Máy quét dấu hàm và phụ kiện | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0809/2023/iTEROE2-QCTTBYT | 220000636/PCBA-HCM |
4700 | Máy quét dấu hàm và phụ kiện | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0408/2023/ITERO4-QCTTBYT | 220000636/PCBA-HCM |
4701 | Máy quét dấu hàm và phụ kiện | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0408/2023/ITERO3-QCTTBYT | 220000636/PCBA-HCM |
4702 | Máy quét dấu hàm và phụ kiện | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0408/2023/ITERO2-QCTTBYT | 220000636/PCBA-HCM |
4703 | Máy quét hình ảnh răng dùng trong nha khoa (Intraoral Scanner) | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Changzhou Sifary Medical Technology Co., Ltd/CHINA | 03062025/TN-TBQC | 240000309/PCBB-HCM |
4704 | Máy quét lấy dấu nha khoa | CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM | Theo phụ lục | 01/AMV | 220001385/PCBA-HCM |
4705 | Máy quét phim kỹ thuật số không dây | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | Theo phụ lục | QC/SCANX-AIRTECHNIQUES-240626 | 220000159/PCBA-HCM |
4706 | Máy quét phim nha khoa | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GDENT | Fussen Technology Co.,Ltd/CHINA | 122023/GD/QC-01 | 220002090/PCBA-HCM |
4707 | Máy quét tiêu bản tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Carl Zeiss CMP GmbH/GERMANY | 157/24/QC/RV | 220002646/PCBA-HCM |
4708 | Máy quét tiêu bản tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Carl Zeiss CMP GmbH/GERMANY | 156/24/QC/RV | 220002646/PCBA-HCM |
4709 | Máy quét tiêu bản tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Carl Zeiss CMP GmbH/GERMANY | 155/24/QC/RV | 220002646/PCBA-HCM |
4710 | Máy quét tiêu bản tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Carl Zeiss CMP GmbH/GERMANY | 154/24/QC/RV | 220002646/PCBA-HCM |
4711 | Máy quét tiêu bản tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Carl Zeiss CMP GmbH/GERMANY | 027/24/CBQC/RV | 220002646/PCBA-HCM |
4712 | Máy quét tiêu bản tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Carl Zeiss CMP GmbH/GERMANY | 57/23/CBQC/RV | 220002646/PCBA-HCM |
4713 | Máy quét tiêu bản tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | FFEI Ltd/UNITED KINGDOM | 159/24/QC/RV | 230000654/PCBA-HCM |
4714 | Máy quét tiêu bản tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | FFEI Ltd/UNITED KINGDOM | 153/24/QC/RV | 230000654/PCBA-HCM |
4715 | Máy quét tiêu bản tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | FFEI Ltd/UNITED KINGDOM | 02/22/CBQC/RV | 190000496/PCBA-HCM |
4716 | Máy quét tiêu bản tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | FFEI Ltd/UNITED KINGDOM | 01/22/CBQC/RV | 190000496/PCBA-HCM |
4717 | Máy quét trong miệng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Shining 3D Tech Co., Ltd./CHINA | 2024-65/CKQC-SHINING3D-ELITE | 250000058/PCBB-HCM |
4718 | Máy Quét Trong Miệng | CÔNG TY TNHH ULTRADENT | Ziyang Freqty Medical Equipment Co.,Ltd/CHINA | 01/24/QC/ULTRADENT | 240000783/PCBA-HCM |
4719 | Máy real time PCR | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Bioneer Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | BIO-01/CBQC-ĐM | 7984NK/BYT-TB-CT |
4720 | Máy Real time PCR | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | Plexus Manufacturing Sdn Bhd/MALAYSIA | 07/QC-QIA/Qmedic-2024 | 2401145ĐKLH/BYT-HTTB |
4721 | Máy Real time PCR | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | Plexus Manufacturing Sdn Bhd/MALAYSIA | 06/QC-QIA/Qmedic-2024 | 2400853ĐKLH/BYT-HTTB |
4722 | Máy Real time PCR | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | Plexus Manufacturing Sdn Bhd/MALAYSIA | 07/QC-QIA/Qmedic-2024 | 2401145ĐKLH/BYT-HTTB |
4723 | Máy Real time PCR | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | Plexus Manufacturing Sdn Bhd/MALAYSIA | 06/QC-QIA/Qmedic-2024 | 2400853ĐKLH/BYT-HTTB |
4724 | Máy realtime PCR | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | BIOTEKE CORPORATION (WUXI) CO., LTD /CHINA | 1133/QC-BA | 220001133/PCBA-HN |
4725 | Máy Real-time PCR | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Theo phụ lục | 30/2024/TBR-XNNDQC | 2400172ĐKLH/BYT-HTTB |
4726 | Máy Real-time PCR | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 004/25/QC/RV | 2403198ĐKLH/BYT-HTTB |
4727 | Máy rửa khử khuẩn | CÔNG TY TNHH VCN VIỆT NAM | KEN HYGIENE SYSTEMS A/S/DENMARK | 01/01/2024/VCN_VBCK | 240000142/PCBB-HN |
4728 | Máy rửa khử khuẩn nội soi | CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK | Huons Meditech CO., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 02-2024/DKQC-LEMEDTEK | Bảng phân loại số 2022.05/BPL-LE MEDTEK và CFS số 20220056673 |
4729 | Máy rửa ống nội soi mềm | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | J-Meditech/KOREA, REPUBLIC OF | 02-240225/VX-QCTBYT | 240000985/PCBB-HN |
4730 | Máy rửa siêu âm | CÔNG TY CỔ PHẦN MEKONG DENTAL TECHNOLOGY | SHENZHEN CODYSON ELECTRICAL CO., LTD./CHINA | 14082024NPA/QC | 240000992/PCBB-HCM |
4731 | Máy rung rửa nội nha | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | Inter-Med, Inc./UNITED STATES | 04/1710/2023-ANE | 230000330/PCBA-HN |
4732 | Máy săn chắc da SYMMED ELITE AESTHETIC (Model: M 85AE); Phụ kiện: Đầu điều trị (Model: AR00008901, AR00008900) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ Y TẾ VINHY | TERMOSALUD, S.L./SPAIN | 03/2023 QC-VH | 230000381/PCBB-HCM |
4733 | Máy săn chắc da SYMMED PREMIERE | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ Y TẾ VINHY | TERMOSALUD,S.L./SPAIN | 05/2023 QC-VH | 230000165/PCBB-HCM |
4734 | Máy săn chắc da SYMMED PREMIERE | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ Y TẾ VINHY | TERMOSALUD,S.L./SPAIN | 05/2023 QC-VH | 230000165/PCBB-HCM |
4735 | Máy siêu âm cầm tay chẩn đoán hình ảnh và phụ kiện | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Leltek Inc./TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 1358/QC-LE-TA | 220001358/PCBB-HCM |
4736 | Máy siêu âm chẩn đoán | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THIẾT BỊ Y TẾ HDT | Theo phụ lục | 01/HDT-2022 | 220002241/PCBB-BYT |
4737 | Máy siêu âm chẩn đoán | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ TTC | UNEX CORPORATION/JAPAN | 01/2024/QC-TTC | 240002516/PCBB-HN |
4738 | Máy siêu âm chẩn đoán | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN THỊNH | Siemens Healthineers Ltd./KOREA, REPUBLIC OF | AT-MC230109.6 | 220002079/PCBB-BYT |
4739 | Máy siêu âm chẩn đoán | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN THỊNH | Siemens Healthineers Ltd./KOREA, REPUBLIC OF | AT-MC230109.5 | 220002074/PCBB-BYT |
4740 | Máy siêu âm chẩn đoán | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN THỊNH | Siemens Healthineers Ltd./KOREA, REPUBLIC OF | AT-MC230109.3 | 220002278/PCBB-BYT |
4741 | Máy siêu âm chẩn đoán | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN THỊNH | Siemens Healthineers Ltd./KOREA, REPUBLIC OF | AT-MC230109.2 | 220002076/PCBB-BYT |
4742 | Máy siêu âm chẩn đoán | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN THỊNH | Siemens Healthineers Ltd./KOREA, REPUBLIC OF | AT-MC230109.1 | 220002075/PCBB-BYT |
4743 | Máy siêu âm chẩn đoán | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN THỊNH | Siemens Medical Solutions USA, Inc./UNITED STATES | AT-MC230109.4 | 220002088/PCBB-BYT |
4744 | Máy siêu âm chẩn đoán | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN THỊNH | Siemens Medical Solutions USA, Inc./UNITED STATES | AT-MC230109 | 220002080/PCBB-BYT |
4745 | Máy siêu âm chẩn đoán | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | Theo phụ lục | 220001139/PCBB-BYT-MGQC | 220001139/PCBB-BYT |
4746 | Máy siêu âm chẩn đoán | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | Theo phụ lục | 220001143/PCBB-BYT-MGQC | 220001143/PCBB-BYT |
4747 | Máy siêu âm chẩn đoán | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | Theo phụ lục | 220001141/PCBB-BYT-MGQC | 220001141/PCBB-BYT |
4748 | Máy siêu âm chẩn đoán | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | Theo phụ lục | 220001140/PCBB-BYT-MGQC | 220001140/PCBB-BYT |
4749 | Máy siêu âm chẩn đoán | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | Edan Instruments, Inc./CHINA | 22-2025/HL/TBQC | 250000032/PCBB-HNa |
4750 | Máy siêu âm chẩn đoán | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | Theo phụ lục | 23-2025/HL/TBQC | 250000033/PCBB-HNa |
4751 | Máy siêu âm chẩn đoán | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ MAI GIA | Theo phụ lục | 1307/MGSN | 230000186/PCBB-HN |
4752 | Máy siêu âm chẩn đoán | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN GOLD LITE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 112023/GL-CKQCSA-I | 220002813/PCBB-BYT |
4753 | Máy siêu âm chẩn đoán | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN GOLD LITE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 112023/GL-CKQCSA-A | 220002241/PCBB-BYT |
4754 | Máy siêu âm chẩn đoán | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN GOLD LITE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 102023/GLHN-CKQCSA | 220001752/PCBB-BYT |
4755 | Máy siêu âm chẩn đoán định lượng gan | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | ECHOSENS/FRANCE | 220001996/PCBB-BYT-MGQC | 220001996/PCBB-BYT |
4756 | Máy siêu âm chẩn đoán định lượng gan | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | ECHOSENS/FRANCE | 220001995/PCBB-BYT-MGQC | 220001995/PCBB-BYT |
4757 | Máy siêu âm chẩn đoán định lượng gan-lách | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | ECHOSENS/FRANCE | 220001997/PCBB-BYT-MGQC | 220001997/PCBB-BYT |
4758 | Máy siêu âm điều trị | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 05-240225/VX-QCTBYT | 240001372/PCBB-HN |
4759 | Máy siêu âm doppler mạch cầm tay | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC | ATYS MEDICAL/FRANCE | 04/QC/AN | 220000869/PCBB-HN |
4760 | Máy siêu âm doppler xuyên sọ | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC | ATYS MEDICAL/FRANCE | 01/QC/AN | 220000870/PCBB-HN |
4761 | Máy siêu âm màu kỹ thuật số | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THĂNG LONG | Theo phụ lục | 230001134/PCBB-HN | 230001134/PCBB-HN |
4762 | Máy siêu âm trị liệu | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Chungwoo Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 03-060225/VX-QCTBYT | 220001752/PCBB-HN |
4763 | Máy siêu âm trị liệu | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | HANIL-TM CO., LTD./KOREA, REPUBLIC OF | 03-030225/VX-QCTBYT | 230000450/PCBB-HN |
4764 | Máy siêu âm trị liệu hội tụ cường độ cao | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 08-210225/VX-QCTBYT | 230003268/PCBB-HN |
4765 | Máy sinh trắc quang đa chức năng | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Visia Imaging S.r.l/ITALY | 04/HT/TPC/HEC-RA2023 | 230000190/PCBB-HCM |
4766 | Máy sốc tim Efficia DFM100 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Philips Goldway (Shenzhen) Industrial Inc./CHINA | 27-2024/TNT/CKQC-BYT | 2273NK/BYT-TB-CT |
4767 | Máy sốc tim Efficia DFM100 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Philips Goldway (Shenzhen) Industrial Inc./CHINA | 07-2024/TNT/CKQC-BYT | 2273NK/BYT-TB-CT |
4768 | Máy sốc tim Efficia DFM100 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Philips Goldway (Shenzhen) Industrial Inc./CHINA | 01-2024/TNT/CKQC-BYT | 2273NK/BYT-TB-CT |
4769 | Máy soi cặn nước tiểu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 77 Elektronika Muszeripari Kft./HUNGARY | 12/CBQC-2025/PĐ-RA | 240000585/PCBB-HN |
4770 | Máy soi cặn nước tiểu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | AVE Science & Technology Co., Ltd./CHINA | 07/QC-CAI/PD-2023 | 220002181/PCBB-HN |
4771 | Máy soi cặn nước tiểu tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HAMEMY | URIT Medical Electronic Co., Ltd./CHINA | 2711-01/2024/QC-HMM | 230002834/PCBB-HN |
4772 | Máy soi cặn nước tiểu tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HAMEMY | URIT Medical Electronic Co., Ltd./CHINA | 2711-03/2024/QC-HMM | 240003214/PCBB-HN |
4773 | Máy soi cổ tử cung | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | AIDOT Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 02-260623/QC | 230001122/PCBB-HN |
4774 | Máy soi cổ tử cung | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 41-2023/TMT-CKQC | 220001420/PCBA-HCM |
4775 | Máy soi cổ tử cung | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THĂNG LONG | Theo phụ lục | 230001385/PCBB-HN | 230001385/PCBB-HN |
4776 | Máy soi tĩnh mạch | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 34-2023/TMT-CKQC | 210000942/PCBA-HCM |
4777 | MÁY SOI TĨNH MẠCH | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | QUALMEDI TECHNOLOGY CO., LIMITED/CHINA | 160924.01/QC/QA | 240000457/PCBA-HCM |
4778 | Máy sóng ngắn trị liệu | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | ShinJin Electronic Co., Ltd./KOREA, REPUBLIC OF | 06-060225/VX-QCTBYT | 230002497/PCBB-HN |
4779 | Máy sóng xung kích | CÔNG TY TNHH MEDVITEK | Weifang Benbu Medical Apparatus Co.,Ltd/CHINA | 03/2024/QC-MVT | 240002762/PCBB-HCM |
4780 | Máy sóng xung kích | CÔNG TY TNHH MEDVITEK | Weifang Benbu Medical Apparatus Co.,Ltd/CHINA | 02/2024/QC-MVT | 240002760/PCBB-HCM |
4781 | Máy sóng xung kích kết hợp điện xung trị liệu | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 04-210225/VX-QCTBYT | 240002976/PCBB-HN |
4782 | Máy sóng xung kích siêu âm kết hợp | CÔNG TY TNHH MEDVITEK | Weifang Benbu Medical Apparatus Co.,Ltd/CHINA | 04/2024/QC-MVT | 240002761/PCBB-HCM |
4783 | Máy tách chiết Acid Nucleic | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 12/2024/XNNDQC-ABTLH | 240000081/PCBA-LA |
4784 | Máy tách chiết Acid Nucleic | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Công ty TNHH Giải pháp Y sinh ABT- Chi nhánh Long Hậu/VIET NAM | 07/2024/XNNDQC-ABTLH | 230000049/PCBA-LA |
4785 | Máy tách chiết Acid Nucleic | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Công ty TNHH Giải pháp Y sinh ABT- Chi nhánh Long Hậu/VIET NAM | 08/2023/ABTLH-XNNDQC | 230000049/PCBA-LA |
4786 | Máy tách chiết acid nucleic tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Hamilton Company/UNITED STATES | 19/CBQC-2025/PĐ-RA | 200001890/PCBA-HN |
4787 | Máy tách chiết acid nucleic tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Hamilton Company/UNITED STATES | 18/CBQC-2025/PĐ-RA | 200001880/PCBA-HN |
4788 | Máy tách chiết acid nucleic tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Hamilton Company/UNITED STATES | 02/QC-MM/PD-2024 | 200001890/PCBA-HN |
4789 | Máy tách chiết acid nucleic tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Hamilton Company/UNITED STATES | 01/QC-MM/PD-2024 | 200001880/PCBA-HN |
4790 | Máy tách chiết acid nucleic tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Hamilton Company/UNITED STATES | 01/QC-MM/PD-2024 | 200001880/PCBA-HN |
4791 | Máy tách chiết acid nucleic tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Hamilton Company/UNITED STATES | 02/QC-MM/PĐ-2022 | 200001890/PCBA-HN |
4792 | Máy tách chiết acid nucleic tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Hamilton Company/UNITED STATES | 01/QC-MM/PĐ-2022 | 200001880/PCBA-HN |
4793 | Máy tách chiết acid nucleic tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Xi'an Tianlong Science and Technology Co , Ltd./CHINA | 05/QC-MM/PĐ-2022 | 210000974/PCBA-HN |
4794 | Máy tách chiết acid nucleic tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Xi'an Tianlong Science and Technology Co., Ltd./CHINA | 01/CBQC-2025/PĐ-RA | 210000974/PCBA-HN |
4795 | Máy tách chiết acid nucleic tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Xi'an Tianlong Science and Technology Co., Ltd./CHINA | 03/QC-MM/PD-2024 | 210000974/PCBA-HN |
4796 | Máy tách chiết acid nucleic tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Zybio Inc./CHINA | 08/QC-MM/PĐ-2022 | 220000281/PCBA-HN |
4797 | Máy tách chiết acid nucleic tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Zybio Inc./CHINA | 06/QC-MM/PĐ-2022 | 220000280/PCBA-HN |
4798 | Máy tách chiết ADN/ARN | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 151/24/QC/RV | 220000836/PCBA-HCM |
4799 | Máy tách chiết ADN/ARN | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 150/24/QC/RV | 220000837/PCBA-HCM |
4800 | Máy tách chiết axit nucleic | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Bioneer Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | BIO-05/CBQC-ĐM | 240000740/PCBA-HN |
4801 | Máy tách chiết axit nucleic | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Bioneer Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | BIO-02/CBQC-ĐM | 240001058/PCBA-HN |
4802 | Máy tách chiết axit nucleic tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | Zollner Elektronik AG Zandt II Plant/GERMANY | 10/QC-QIA/Qmedic-2024 | 220001850/PCBA-HN |
4803 | Máy tách chiết axit nucleic tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | Zollner Elektronik AG Zandt II Plant/GERMANY | 10/QC-QIA/Qmedic-2024 | 220001850/PCBA-HN |
4804 | Máy tách chiết axit nucleic tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | Zollner Elektronik AG Zandt II Plant/GERMANY | 01/QC-QIA/Qmedic-2023 | 220001850/PCBA-HN |
4805 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 017/25/QC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4806 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 011/25/QC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4807 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 140/24/QC/RV | 2300021ĐKLH/BYT-TB-CT |
4808 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 036/24/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4809 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 95/23/CBQC/RV | 2200277ĐKLH/BYT-TB-CT |
4810 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 81/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4811 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 79/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4812 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 73/23/CBQC/RV | 2200277ĐKLH/BYT-TB-CT |
4813 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 69/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4814 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 55/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4815 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 50/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4816 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 39/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4817 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 38/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4818 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 36/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4819 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 35/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4820 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 34/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4821 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 33/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4822 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 31/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4823 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 29/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4824 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 28/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4825 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 25/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4826 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 21/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4827 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 20/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4828 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 18/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4829 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 17/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4830 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 14/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4831 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 13/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4832 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 11/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4833 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 10/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4834 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 09/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4835 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 08/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4836 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 05/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4837 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 04/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4838 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 02/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4839 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 01/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4840 | Máy tăm nước | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ | Shenzhen Fitconn Technology Co.,Ltd./CHINA | 08/CKCQ | 220003028/PCBA-HN |
4841 | Máy tạo nhịp có phá rung tim 1 buồng có tương thích MRI | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC | Theo phụ lục | QC.02-2023 | 2300222ĐKLH/BYT-TB-CT |
4842 | Máy tạo nhịp có phá rung tim 1 buồng có tương thích MRI | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC | Theo phụ lục | QC.01-2023 | 2300222ĐKLH/BYT-TB-CT |
4843 | Máy tạo nhịp tái đồng bộ có phá rung tim có tương thích MRI | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC | Theo phụ lục | 03/2024/QC-DMEC | 2300220ĐKLH/BYT-TB-CT |
4844 | Máy tạo oxy | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VƯỢNG | AVICHE Shandong Medical Technology Co.,Ltd./CHINA | 220001643/TV-A35-QC | 220001643/PCBB-HN |
4845 | Máy tạo oxy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | Jiangsu Konsung Bio-medical Science and Technology Co.,Ltd/CHINA | 06.08/HMP-QC | 220000292/PCBB-BYT |
4846 | Máy Tạo Oxy | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY | KUNSHAN DYNMED MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD /CHINA | 02/VBCK-HH | 240000656/PCBB-HCM |
4847 | Máy tạo oxy y tế áp lực cao NOVAO2-H20 | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDTECH VIỆT NAM /VIET NAM | 20/NOVAMED/2022 | 220000451/PCBB-HN |
4848 | Máy tạo Oxy y tế công nghệ 4.0 | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDTECH VIỆT NAM /VIET NAM | 19/NOVAMED/2022 | 220000439/PCBB-HN |
4849 | Máy tập phục hồi chức năng chi trên và chi dưới | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 08-060225/VX-QCTBYT | 240002484/PCBA-HN |
4850 | Máy tập phục hồi chức năng chi trên và chi dưới | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 07-060225/VX-QCTBYT | 240001202/PCBA-HN |
4851 | MÁY TẬP THỤ ĐỘNG CÁC LOẠI KHỚP, KHUỶU | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | CHANGZHOU KONDAK MEDICAL REHABILITATION EQUIPMENT CO., LTD /CHINA | 02-080425/VX-QCTBYT | 250000976/PCBB-HN |
4852 | Máy tập vận động chị dưới trong môi trường chân không | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | Theo phụ lục | BTLVN_QC61 | 240000105/PCBA-HCM |
4853 | Máy tập vận động khớp gối | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 03-130225/VX-QCTBYT | 230001966/PCBB-HN |
4854 | Máy tập vận động thụ động | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0725/QC- BTL | 220002229/PCBB-BYT |
4855 | Máy thận nhân tạo | CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM | Yac Elex Co., Ltd. Medical device manufacturing center/JAPAN | 03/2023/DKQC | 2200344ĐKLH/BYT-TB-CT |
4856 | Máy theo dõi bệnh nhân | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH | Trismed Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 241213/MKT-BM | 9164NK/BYT-TB-CT |
4857 | Máy theo dõi bệnh nhân | CÔNG TY TNHH QUANG DƯƠNG MEDICAL | Contec Medical Systems Co.,Ltd/CHINA | 02-2204/2025/QC | 17097NK/BYT-TB-CT |
4858 | Máy theo dõi bệnh nhân | CÔNG TY TNHH QUANG DƯƠNG MEDICAL | Contec Medical Systems Co.,Ltd/CHINA | 01-2204/2025/QC | 17097NK/BYT-TB-CT |
4859 | Máy theo dõi bệnh nhân | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Theo phụ lục | 01-2025/TNT/CKQC-BYT | 2402296ĐKLH/BYT-HTTB |
4860 | Máy theo dõi bệnh nhân đeo tay | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM | CardiacSense Ltd/ISRAEL | 201022/VB | 220001959/PCBB-HCM |
4861 | Máy theo dõi bệnh nhân trong phòng cộng hưởng từ | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | XNQC-MIPM | 2100309ĐKLH/BYT-TB-CT |
4862 | Máy theo dõi bệnh nhân, máy đo điện tim | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THĂNG LONG | Theo phụ lục | 0312/LETL | 000.00.19.H26-231002-0001 |
4863 | Máy theo dõi thông số máu liên tục | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Terumo Cardiovascular Systems Corporation/UNITED STATES | 092/25-CKQC-Terumo | 2402821ĐKLH/BYT-HTTB |
4864 | Máy thở | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO | Theo phụ lục | 03/QCTBYT-CALAPHARCO | 240000013/PCBB-TG |
4865 | Máy thở áp lực dương | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO | Theo phụ lục | 04/QCTBYT-CALAPHARCO | 17716NK/BYT-TB-CT |
4866 | Máy thở APAP PrismaSmart | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Theo phụ lục | 03-2024/TNT/CKQC-BYT | Giấy phép nhập khẩu: 10774NK/BYT-TB-CT |
4867 | Máy thở bibap Prisma25ST | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Theo phụ lục | 02-2024/TNT/CKQC-BYT | Giấy phép nhập khẩu: 10296NK/BYT-TB-CT |
4868 | Máy thở CPAP không xâm nhập dùng cho trẻ sơ sinh - Neoflow | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Taurus Healthcare Pvt. Ltd./INDIA | 19-2024/TNT/CKQC-BYT | Giấy phép nhập khẩu: 19037NK/BYT-TB-CT |
4869 | Máy thở CPAP PrismaSoft | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Theo phụ lục | 04-2024/TNT/CKQC-BYT | Giấy phép nhập khẩu: 10774NK/BYT-TB-CT |
4870 | Máy thở hồi sức cấp cứu - Elisa 800 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Theo phụ lục | 08-2024/TNT/CKQC-BYT | Giấy phép nhập khẩu: 9513NK/BYT-TB-CT |
4871 | Máy thở hồi sức cấp cứu - Elisa 800 VIT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Theo phụ lục | 09-2024/TNT/CKQC-BYT | Giấy phép nhập khẩu: 9513NK/BYT-TB-CT |
4872 | Máy thở không xâm nhập | Công ty cổ phần Meiko Automation | CÔNG TY CỔ PHẦN MEIKO AUTOMATION/VIET NAM | 237/2022/VB-MKAC | 220002925/PCBB-HN |
4873 | Máy thở không xâm nhập | Công ty cổ phần Meiko Automation | Công ty cổ phần Meiko Automation/VIET NAM | 206/2022/VB-MKAC | 2100425ĐKLH/BYT-TB-CT |
4874 | Máy thở không xâm nhập | Công ty cổ phần Meiko Automation | Công ty cổ phần Meiko Automation/VIET NAM | 205/2022/VB-MKAC | 2100426ĐKLH/BYT-TB-CT |
4875 | Máy thở không xâm nhập | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT | Hunan Ventmed Medical Technology Co., Ltd/CHINA | 160123 | 18637NK/BYT-TB-CT |
4876 | Máy thở sơ sinh Leoni Plus | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Theo phụ lục | 20-2024/TNT/CKQC-BYT | Giấy phép nhập khẩu: 9513NK/BYT-TB-CT |
4877 | Máy thở và phụ kiện đi kèm | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Lowenstein Medical Innovation GmbH & Co.KG/GERMANY | 11-2024/TNT/CKQC-BYT | Giấy phép nhập khẩu: 9513NK/BYT-TB-CT |
4878 | Máy thở và phụ kiện đi kèm | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Lowenstein Medical Innovation GmbH & Co.KG/GERMANY | 10-2024/TNT/CKQC-BYT | Giấy phép nhập khẩu: 4370NK/BYT-TB-CT |
4879 | Máy thổi cát nha khoa và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KANSHA | Theo phụ lục | 01.2025/CBQC | 240002428/PCBB-HCM |
4880 | Máy thổi cát nha khoa và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KANSHA | Theo phụ lục | 02.2023/CBQC | 230002264/PCBB-HCM |
4881 | Máy tiêm áp lực chân không | CÔNG TY TNHH NOMA MEDICAL | Britzmedi co.,Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | NOMA-1807/2024/IB | 230000965/PCBB-HCM |
4882 | Máy tiêm áp lực chân không | CÔNG TY TNHH NOMA MEDICAL | Britzmedi co.,Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | NOMA-1807/2024/IB | 230000965/PCBB-HCM |
4883 | Máy tiêm điện tử dùng trong thẩm mỹ | CÔNG TY CỔ PHẦN XU HƯỚNG CÔNG NGHỆ THẨM MỸ THẾ GIỚI NOGATECH | Innovative Beautycare Technologies (Changsha) Co., Ltd./CHINA | 06/2024/QC-NOGATECH | 240002505/PCBB-HN |
4884 | Máy tiền phân tích | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 044/24/QC/RV | 230000318/PCBA-HCM |
4885 | Máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp | CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM | Jabil Inc. /UNITED STATES | 18-2022/CKQC-ASP | 2100555ĐKLH/BYT-TB-CT |
4886 | Máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp | CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM | Jabil Inc. /UNITED STATES | 12-2022/CKQC-ASP | 2100555ĐKLH/BYT-TB-CT |
4887 | Máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp | CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM | Jabil, Inc. /UNITED STATES | 19-2022/CKQC-ASP | 2100554ĐKLH/BYT-TB-CT |
4888 | Máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp | CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM | Jabil, Inc. /UNITED STATES | 13-2022/CKQC-ASP | 2100554ĐKLH/BYT-TB-CT |
4889 | Máy Tĩnh điện ION | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÔNG TIN ĐIỆN TỬ Z755 | CÔNG TY TNHH MTV THÔNG TIN ĐIỆN TỬ Z755 (NHÀ MÁY Z755 - BỘ QUỐC PHÒNG)/VIET NAM | 86/Z755-TMDV | 2100158ĐKLH/BYT-TB-CT |
4890 | Máy Tĩnh điện ION | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÔNG TIN ĐIỆN TỬ Z755 | CÔNG TY TNHH MTV THÔNG TIN ĐIỆN TỬ Z755 (NHÀ MÁY Z755-BQP)/VIET NAM | 87/Z755-TMDV | 2100208ĐKLH/BYT-TB-CT |
4891 | Máy Trẻ Hóa Da | CÔNG TY TNHH ONE CLICK | SHENZHEN XITEYOU ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD/CHINA | 01/2025/QC-OC-TBYT | 250000318/PCBB-HCM |
4892 | Máy trẻ hoá da DEEP 2 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ Y TẾ VINHY | TERMOSALUD, S.L./SPAIN | 04/2023 QC-VH | 230000380/PCBB-HCM |
4893 | Máy trẻ hóa da, xóa xăm công nghệ Laser Q-Switched ND:YAG | CÔNG TY CỔ PHẦN XU HƯỚNG CÔNG NGHỆ THẨM MỸ THẾ GIỚI NOGATECH | Sanhe LEFIS Electronics Co., Ltd./CHINA | 05/2024/QC-NOGATECH | 240001854/PCBB-HN |
4894 | Máy trẻ hóa làn da, trị mụn, sắc tố | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | SCITON, INC./UNITED STATES | 09 - CKNDHTQC/2025/H&A | 220001003/PCBB-HN |
4895 | Máy trị liệu bằng dòng giao thoa | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 06-2022/TMT-CKQC | 220001882/PCBB-BYT |
4896 | Máy trị liệu điện kết hợp | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 08-2022/TMT-CKQC | 220002086/PCBB-BYT |
4897 | Máy trị liệu điện tần số thấp | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 51-2024/TMT-CKQC | 240000026/PCBB-HCM |
4898 | Máy trị liệu điện tần số thấp | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 50-2024/TMT-CKQC | 240000027/PCBB-HCM |
4899 | MÁY TRỊ LIỆU ĐIỆN TRƯỜNG CAO ÁP ENECURE VI | CÔNG TY TNHH GAUMMA | LIVREX Co., Ltd/JAPAN | 01/2023/VBCK-GAUMMA | 220000930/PCBB-HN |
4900 | MÁY TRỊ LIỆU ĐIỆN TRƯỜNG CAO ÁP IAS 30000 R | CÔNG TY TNHH GAUMMA | LIVREX Co., Ltd/JAPAN | 02/2023/VBCK-GAUMMA | 220000931/PCBB-HN |
4901 | Máy trị liệu điện từ - laser | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 05-2022/TMT-CKQC | 2100617ĐKLH/BYT-TB-CT |
4902 | Máy trị liệu dùng sóng RF và linh phụ kiện đi kèm | CÔNG TY CỔ PHẦN ERADA VIỆT NAM | Theo phụ lục | 01/2024/VBCKQC | 220001195/PCBB-HCM |
4903 | Máy trị liệu dùng sóng RF và linh phụ kiện đi kèm | CÔNG TY CỔ PHẦN ERADA VIỆT NAM | Theo phụ lục | 01/2024/VBCKQC | 220001195/PCBB-HCM |
4904 | MÁY TRỊ LIỆU HIMAWARI SUN2 DUO | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ & SỨC KHỎE HOME DOCTOR | ITO CO., LTD /JAPAN | 02/2025/HD | 250000712/PCBB-HN |
4905 | MÁY TRỊ LIỆU ITHERAPISTO | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ & SỨC KHỎE HOME DOCTOR | ITO CO., LTD/JAPAN | 01/2025/HD | 250000722/PCBB-HN |
4906 | Máy trị liệu tần phổ | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 06-210225/VX-QCTBYT | 230001023/PCBB-HN |
4907 | Máy trị liệu tần số thấp | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 02-2022/TMT-CKQC | 220000333/PCBB-BYT |
4908 | Máy trị liệu xung điện tần số thấp, cao tần, siêu âm, hồng ngoại và phụ kiện | CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM SẢN PHẨM Y TẾ QUỐC KHOA | Guangzhou Aukewel Electronic co., Ltd/CHINA | 005/2022/QC | 220000799/PCBB-HCM |
4909 | Máy trị mồ hôi LIPLOP | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI CAHU | Theo phụ lục | 012022CH/QC | 220000001/PCBB-HN |
4910 | MÁY TRỊ MỤN, MẠCH MÁU DA (DIODE LASER MILESMAN BLAUMAN) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ Y TẾ VINHY | GLOBAL MED SYSTEMS, S.L/SPAIN | 07/2023 QC-VH | 230001903/PCBB-HCM |
4911 | Máy triệt lông | CÔNG TY CỔ PHẦN IBP HOLDINGS | Dongguan Boyuan Intelligent Technology Co., Ltd/CHINA | 03/QC-EMMIÉ | 240002153/PCBB-HCM |
4912 | Máy triệt lông | CÔNG TY CỔ PHẦN IBP HOLDINGS | Dongguan Boyuan Intelligent Technology Co., Ltd/CHINA | 02/QC-EMMIÉ | 240002153/PCBB-HCM |
4913 | Máy triệt lông | CÔNG TY CỔ PHẦN IBP HOLDINGS | Dongguan Boyuan Intelligent Technology Co., Ltd/CHINA | 01/QC-EMMIÉ | 240002154/PCBB-HCM |
4914 | Máy triệt lông | CÔNG TY CỔ PHẦN XU HƯỚNG CÔNG NGHỆ THẨM MỸ THẾ GIỚI NOGATECH | Sanhe LEFIS Electronics Co., Ltd./CHINA | 02/2025/QC-NOGATECH | 250000650/PCBB-HN |
4915 | Máy triệt lông | CÔNG TY TNHH DERMAMED | Alma Lasers Ltd/ISRAEL | 042025/QC-DERMAMED | 250000199/PCBB-HCM |
4916 | Máy triệt lông | CÔNG TY TNHH ONE CLICK | FOSHAN JINDI ELECTRIC APPLIANCE CO., LTD/CHINA | 04/OC/QC/TBYT | 240002586/PCBB-HCM |
4917 | Máy Triệt Lông | CÔNG TY TNHH ONE CLICK | Shenzhen Fansizhe Science And Technology Co., Ltd /CHINA | 03/OC/QC/TBYT | 240002184/PCBB-HCM |
4918 | MÁY TRIỆT LÔNG | CÔNG TY TNHH PREMIER SKIN HEALTH | CÔNG TY TNHH PREMIER SKIN HEALTH/VIET NAM | 03/2025/SH | 250001429/PCBB-HCM |
4919 | Máy triệt lông công nghệ Diode Laser | CÔNG TY CỔ PHẦN XU HƯỚNG CÔNG NGHỆ THẨM MỸ THẾ GIỚI NOGATECH | Hebei Zhemai Technology Co., Ltd./CHINA | 02/2024/QC-NOGATECH | 240001851/PCBB-HN |
4920 | Máy triệt lông công nghệ Diode Laser | CÔNG TY CỔ PHẦN XU HƯỚNG CÔNG NGHỆ THẨM MỸ THẾ GIỚI NOGATECH | Sanhe LEFIS Electronics Co., Ltd./CHINA | 03/2024/QC-NOGATECH | 240001852/PCBB-HN |
4921 | Máy triệt lông ENEKA PRO | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ Y TẾ VINHY | TERMOSALUD, S.L./SPAIN | 03/2023 QC-VH | 220003393/PCBB-HCM |
4922 | Máy triệt lông, trẻ hóa da công nghệ IPL | CÔNG TY CỔ PHẦN XU HƯỚNG CÔNG NGHỆ THẨM MỸ THẾ GIỚI NOGATECH | Hebei Zhemai Technology Co., Ltd./CHINA | 01/2024/QC-NOGATECH | 240001850/PCBB-HN |
4923 | Máy trợ thính | CÔNG TY TNHH KING POWDER | Theo phụ lục | 6868/KP2 | 220003513/PCBB-HCM |
4924 | Máy trợ thính | CÔNG TY TNHH KING POWDER | Theo phụ lục | 6868/KP1 | 220003513/PCBB-HCM |
4925 | Máy trợ thính | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SIÊU THANH | Cofoe Medical Technology Co.,ltd/CHINA | Nov-22 | 220000007/PCBB-PT |
4926 | Máy trợ thính BTE | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | Belmexthai Co., ltd/THAILAND | 0789/BA-QC | 220000789/PCBB-HN |
4927 | Máy trợ thở CPAP | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | ResMed Pty Ltd/AUSTRALIA | AA/RM/10 | 240001677/PCBB-HCM |
4928 | Máy trợ thở CPAP | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | ResMed Pty Ltd/AUSTRALIA | AA/RM/08 | 240001678/PCBB-HCM |
4929 | Máy trợ thở CPAP | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | Theo phụ lục | AA/RM/09 | 240001680/PCBB-HCM |
4930 | Máy từ rung nhiệt trị liệu | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 04-240225/VX-QCTBYT | 240001370/PCBB-HN |
4931 | Máy từ trường điều trị | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 02-060225/VX-QCTBYT | 230001258/PCBB-HN |
4932 | Máy từ trường điều trị | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | WEVER INSTRUMENTS CO., LTD./KOREA, REPUBLIC OF | 01-110225/VX-QCTBYT | 230000820/PCBB-HN |
4933 | Máy từ trường siêu dẫn | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0225/QC- BTL | 240002068/PCBB-HCM |
4934 | Máy từ trường siêu dẫn | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | Theo phụ lục | BTLVN_QC24 | 220001794/PCBB-BYT |
4935 | Máy từ trường sóng ngắn và phụ kiện kèm theo (Đầu dò 699-APM2-M) | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | Theo phụ lục | BTLVN_QC63 | 250000506/PCBB-HCM |
4936 | Máy từ trường trị liệu kết hợp Diode Laser | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | Guangzhou Kapha Electronic Technology Co., Ltd./CHINA | 09-2025/HL/TBQC | 250000022/PCBB-HNa |
4937 | Máy từ trường trị liệu kết hợp Diode Laser | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | Theo phụ lục | 06-2025/HL/TBQC | 240000002/PCBB-HNa |
4938 | Máy từ trường trị liệu kết hợp hồng ngoại gần | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | Theo phụ lục | 08-2025/HL/TBQC | 240000004/PCBB-HNa |
4939 | Máy ủ tiểu cầu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Terumo Penpol Private Limited/INDIA | 004/22-CKQC-Terumo | 220001539/PCBA-HN |
4940 | Máy vật lý trị liệu đa năng | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ TRÀ TIÊN THẢO | Viện Điện Tử/Viện KH&CN Quân Sự/VIET NAM | 05/2022/HT | 2100489ĐKLH/BYT-TB-CT |
4941 | Máy Vật lý trị liệu đa năng | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ TRÀ TIÊN THẢO | VIỆN ĐIỆN TỬ/VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QUÂN SỰ/VIET NAM | 0510/2022/QC-TBYT | 2100489ĐKLH/BYT-TB-CT |
4942 | Máy Vật lý trị liệu đa năng | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ TRÀ TIÊN THẢO | VIỆN ĐIỆN TỬ/VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QUÂN SỰ/VIET NAM | 0510/2022/QC-TBYT | 2100489ĐKLH/BYT-TB-CT |
4943 | Máy Vật lý trị liệu đa năng | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ TRÀ TIÊN THẢO | VIỆN ĐIỆN TỬ/VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QUÂN SỰ/VIET NAM | 0510/2022/HT | 2100489ĐKLH/BYT-TB-CT |
4944 | Máy vật lý trị liệu đa năng | VIỆN ĐIỆN TỬ/VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QUÂN SỰ | Viện Điện tử/Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự/VIET NAM | 302/VĐT-KH | 220000877/PCBB-BYT |
4945 | Máy vật lý trị liệu đa năng | VIỆN ĐIỆN TỬ/VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QUÂN SỰ | Viện Điện tử/Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự/VIET NAM | 301/VĐT-KH | 2100488ĐKLH/BYT-TB-CT |
4946 | Máy vệ sinh tủy răng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-14/CKQC-META-EQ-S | 230001248/PCBB-HCM |
4947 | Máy vi kim | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THANH LAN | Beijing Nubway S&T Co., Ltd/CHINA | 01-2024/XNQC | 240002098/PCBB-HCM |
4948 | Máy vi sóng điều trị | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 10-2022/TMT-CKQC | 220001556/PCBB-BYT |
4949 | Máy vi sóng trị liệu | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 02-030225/VX-QCTBYT | 230000449/PCBB-HN |
4950 | Máy vỗ rung long đờm | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | Theo phụ lục | 13-2025/HL/TBQC | 240000012/PCBB-HNa |
4951 | Máy vỗ rung lồng ngực | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | ShenZhen Lifotronic Technology Co., Ltd/CHINA | 02-210225/VX-QCTBYT | 220000802/PCBB-HN |
4952 | Máy vỗ rung lồng ngực cao tần | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO | Shenzhen Lifotronic Technology Co., LDT./CHINA | 04/2023/CBQC/PATCO | 220000503/PCBB-HN |
4953 | Máy xét nghiệm bán định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên | CÔNG TY TNHH SÁU NGÔI SAO VIỆT NAM | Sugentech, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 04/2024/QC-SNS | 240001850/PCBB-HCM |
4954 | Máy xét nghiệm bán định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên | CÔNG TY TNHH SÁU NGÔI SAO VIỆT NAM | Sugentech, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 03/2024/QC-SNS | 240001849/PCBB-HCM |
4955 | Máy xét nghiệm bán định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên | CÔNG TY TNHH SÁU NGÔI SAO VIỆT NAM | Sugentech, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 02/2024/QC-SNS | 240001848/PCBB-HCM |
4956 | Máy xét nghiệm cặn lắng nước tiểu tự động UF-4000 | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | SVN_ĐKNDQC_2023_11 | 220000819/PCBB-BYT |
4957 | Máy xét nghiệm điện di mao quản | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | SEBIA/FRANCE | 13457NK3/BYT-TB-CT-MGQC | 13457NK/BYT-TB-CT |
4958 | Máy xét nghiệm điện di mao quản | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | SEBIA/FRANCE | 13556NK/BYT-TB-CT-MGQC | 13556NK/BYT-TB-CT |
4959 | Máy xét nghiệm điện di mao quản | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | SEBIA/FRANCE | 13457NK2/BYT-TB-CT-MGQC | 13457NK/BYT-TB-CT |
4960 | Máy xét nghiệm điện di trên thạch | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | SEBIA/FRANCE | 13457NK1/BYT-TB-CT-MGQC | 13457NK/BYT-TB-CT |
4961 | Máy xét nghiệm điện giải tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Hitachi High-Tech Corporation/JAPAN | 073/25/QC/RV | 240002963/PCBB-HCM |
4962 | Máy xét nghiệm đông máu | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | Instrumentation Laboratory Company/UNITED STATES | 29/2023/SKMT | 12989NK/BYT-TB-CT |
4963 | Máy xét nghiệm đông máu | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | Instrumentation Laboratory Company/UNITED STATES | 27/2023/SKMT | 12989NK/BYT-TB-CT |
4964 | Máy xét nghiệm đông máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Kommanditgesellschaft Behnk Elektronik GmbH & Co. /GERMANY | 65/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400512ĐKLH/BYT-HTTB |
4965 | Máy xét nghiệm đông máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Kommanditgesellschaft Behnk Elektronik GmbH & Co. /GERMANY | 64/CBQC-2025/PĐ-RA | 2401152ĐKLH/BYT-HTTB |
4966 | Máy xét nghiệm đông máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Kommanditgesellschaft Behnk Elektronik GmbH & Co. /GERMANY | 63/CBQC-2025/PĐ-RA | 2401153ĐKLH/BYT-HTTB |
4967 | Máy xét nghiệm đông máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Kommanditgesellschaft Behnk Elektronik GmbH & Co. /GERMANY | 12/QC-HES/PD-2024 | 2401153ĐKLH/BYT-HTTB |
4968 | Máy xét nghiệm đông máu | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH | Rayto Life and Analytical Sciences Co.,Ltd/CHINA | 22.1-3/NA-NDQC | 230000006/PCBB-BN |
4969 | Máy xét nghiệm đông máu bán tự động | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | EOLANE COMBREE/FRANCE | 12786NK1/BYT-TB-CT-MGQC | 12786NK/BYT-TB-CT |
4970 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/FRANCE | 12786NK4/BYT-TB-CT-MGQC | 12786NK/BYT-TB-CT |
4971 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/FRANCE | 12786NK3/BYT-TB-CT-MGQC | 12786NK/BYT-TB-CT |
4972 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/FRANCE | 12786NK2/BYT-TB-CT-MGQC | 12786NK/BYT-TB-CT |
4973 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ GIAO | Tcoag Deutschland GmbH/GERMANY | 220001623/PCBA-HCM-MGQC | 220001623/PCBA-HCM |
4974 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL | SEKISUI MEDICAL CO., LTD/JAPAN | 110523/HMM - QCCP3000 | 2300413ĐKLH/BYT-TB-CT |
4975 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | Instrumentation Laboratory Company/UNITED STATES | 30/2023/SKMT | 220003631/PCBB-BYT |
4976 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | Instrumentation Laboratory Company/UNITED STATES | 28/2023/SKMT | 2300026ĐKLH/BYT-TB-CT |
4977 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | HUMAN Gesellschaft für Biochemica und Diagnostica mbH/GERMANY | HumaClot PRO/QC | 12293NK/BYT-TB-CT |
4978 | Máy xét nghiệm đông máu tự động CS-1600 | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | SVN_ĐKNDQC_2023_02 | 2100502ĐKLH/BYT-TB-CT |
4979 | Máy xét nghiệm đường huyết | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-05/CBQC-ĐM | Không áp dụng |
4980 | Máy xét nghiệm đường huyết | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-01/CBQC-ĐM | Không áp dụng |
4981 | Máy xét nghiệm đường huyết | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230610/CBQC-ĐM | Không áp dụng |
4982 | Máy xét nghiệm HbA1c | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | Trinity Biotech/UNITED STATES | 215/2023/NP | 220003269/PCBB-BYT |
4983 | Máy xét nghiệm HbA1c tự động | CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM | ARKRAY Factory, Inc.,/JAPAN | ARKRAY-002 | 220003362/PCBB-HN |
4984 | Máy xét nghiệm HbA1C tự động | CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM | ARKRAY Factory, Inc.,/JAPAN | ARKRAY-001 | 220003867/PCBB-HN |
4985 | Máy xét nghiệm hóa sinh có ISE | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | Beckman Coulter Mishima K.K./JAPAN | 173/2023/NP | 2300027ĐKLH/BYT-TB-CT |
4986 | Máy xét nghiệm hóa sinh có ISE | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | Beckman Coulter Mishima K.K./JAPAN | 169/2023/NP | 2300073ĐKLH/BYT-TB-CT, 2300265ĐKLH/BYT-TB-CT |
4987 | Máy xét nghiệm hóa sinh tự động | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | Beckman Coulter Mishima K.K./JAPAN | 174/2023/NP | 2300264ĐKLH/BYT-TB-CT |
4988 | Máy xét nghiệm hóa sinh tự động | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | Beckman Coulter Mishima K.K./JAPAN | 170/2023/NP | 2100840ĐKLH/BYT-TB-CT, 2300263ĐKLH/BYT-TB-CT |
4989 | Máy xét nghiệm huyết học | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH | Theo phụ lục | 22.1-2/NA-NDQC | 230000020/PCBB-BN |
4990 | Máy xét nghiệm huyết học 3 thành phần | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THĂNG LONG | Theo phụ lục | TL-MR-230713 | 230000570/PCBB-HN |
4991 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI | Horiba ABX SAS /FRANCE | 01/HT/HRB/CNHN/HEC-RA2025 | 230000021/PCBB-BD |
4992 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI | Horiba ABX SAS /FRANCE | 01/HT/HRB/CNHN/HEC-RA2025 | 230000020/PCBB-BD |
4993 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Horiba ABX SAS /FRANCE | 01/HT/HRB/HEC-RA2025 | 230000021/PCBB-BD |
4994 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Horiba ABX SAS /FRANCE | 01/HT/HRB/HEC-RA2025 | 230000020/PCBB-BD |
4995 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Horiba ABX SAS /FRANCE | 68/TBTĐ/HRB/2024/DKSH-RA | 230000020/PCBB-BD |
4996 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Horiba ABX SAS /FRANCE | 55/HT/HRB/HEC-RA2024 | 230000020/PCBB-BD |
4997 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Horiba ABX SAS /FRANCE | 11/HT/HRB/HEC-RA2024 | 230000020/PCBB-BD |
4998 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Horiba ABX SAS /FRANCE | 02/HT/HRB/HEC-RA2023 | 230000018/PCBB-BD |
4999 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Horiba ABX SAS/FRANCE | SHV/Dx-230001461 | 230001461/PCBB-HCM |
5000 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Horiba ABX SAS/FRANCE | SHV/Dx-230001462 | 230001462/PCBB-HCM |
5001 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HAMEMY | Shenzhen Dymind Biotechnology Co., Ltd./CHINA | 2711-05/2024/QC-HMM | 230003550/PCBB-HN |
5002 | Máy xét nghiệm khí máu | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | Medica Corporation/UNITED STATES | EasyBloodGas/CKQC | 230000692/PCBB-HN |
5003 | Máy xét nghiệm khí máu và điện giải | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd/SWITZERLAND | 145/24/QC/RV | 2402245ĐKLH/BYT-HTTB |
5004 | Máy xét nghiệm khí máu và điện giải | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd/SWITZERLAND | 90/23/CBQC/RV | 12456NK/BYT-TB-CT |
5005 | Máy xét nghiệm khí máu và điện giải | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 030/25/QC/RV | 2301613ĐKLH/BYT-HTTB |
5006 | Máy xét nghiệm miễn dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | LRE Medical GmBH/GERMANY | Quidel-01/CBQC-ĐM | 2300262ĐKLH/BYT-TB-CT |
5007 | Máy xét nghiệm miễn dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | LRE Medical GmBH/GERMANY | 240619/CBQC-ĐM | 2300262ĐKLH/BYT-TB-CT |
5008 | Máy xét nghiệm miễn dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Theo phụ lục | SDB-14/CBQC-ĐM | 2402516ĐKLH/BYT-HTTB |
5009 | Máy xét nghiệm miễn dịch tự động | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | Beckman Coulter, Inc./UNITED STATES | 175/2023/NP | 2300028ĐKLH/BYT-TB-CT |
5010 | Máy xét nghiệm miễn dịch tự động | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | Beckman Coulter, Inc./UNITED STATES | 172/2023/NP | 2300318ĐKLH/BYT-TB-CT |
5011 | Máy xét nghiệm miễn dịch tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Hitachi High-Tech Corporation/JAPAN | 149/24/QC/RV | 2403741ĐKLH/BYT-HTTB |
5012 | Máy xét nghiệm miễn dịch tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Hitachi High-Tech Corporation/JAPAN | 026/24/CBQC/RV | 2301378ĐKLH/BYT-HTTB |
5013 | Máy xét nghiệm miễn dịch tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Hitachi High-Tech Corporation/JAPAN | 97/23/CBQC/RV | 2301378ĐKLH/BYT-HTTB |
5014 | Máy xét nghiệm miễn dịch tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Hitachi High-Tech Corporation/JAPAN | 91/23/CBQC/RV | 2301378ĐKLH/BYT-HTTB |
5015 | Máy xét nghiệm miễn dịch tự động | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | Instrumentation Laboratory Company/UNITED STATES | 31/2023/SKMT | 220003635/PCBB-BYT |
5016 | Máy xét nghiệm miễn dịch tự động | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | Boditech Med Inc./KOREA, REPUBLIC OF | AFIAS-10/QC | 230001062/PCBB-HN |
5017 | Máy xét nghiệm miễn dịch tự động | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | Shenzhen Mindray Bio- medical Electronics Co., Ltd./CHINA | CL-2000i/QC | 13451NK/BYT-TB-CT |
5018 | Máy xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Chrono-log Corp./UNITED STATES | 04/CBQC-2025/PĐ-RA | 220003352/PCBB-BYT |
5019 | Máy xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Chrono-log Corp./UNITED STATES | 21/QC-HES/PD-2024 | 220003352/PCBB-BYT |
5020 | Máy xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Chrono-log Corp./UNITED STATES | 11/QC-HES/PD-2023 | 220003352/PCBB-BYT |
5021 | Máy xét nghiệm nước tiểu | CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM | ARKRAY Factory, Inc.,/JAPAN | ARKRAY-006 | 220003370/PCBB-HN |
5022 | Máy xét nghiệm nước tiểu | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | 77 Elektronika Müszeripari Kft./HUNGARY | 94/23/CBQC/RV | 220001433/PCBB-HCM |
5023 | Máy xét nghiệm nước tiểu | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 001/24/CBQC/RV | 220001886/PCBB-HCM |
5024 | Máy xét nghiệm nước tiểu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 77 Elektronika Kft./HUNGARY | 133/2023/NA | 2100847ĐKLH/BYT-TB-CT |
5025 | Máy xét nghiệm nước tiểu | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH | Theo phụ lục | 22.1/NA-NDQC | 230000005/PCBB-BN |
5026 | MÁY XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | CONTEC MEDICAL SYSTEMS CO., LTD/CHINA | 230125.5/QC/QA | 220002291/PCBB-HCM |
5027 | Máy Xét Nghiệm Nước Tiểu | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | Contec medical systems Co., Ltd/CHINA | 230724.01/QC/QA | 220002291/PCBB-HCM |
5028 | Máy xét nghiệm nước tiểu bán tự động | CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM | ARKRAY Industry, Inc./PHILIPPINES | ARKRAY-003 | 230000274/PCBB-HN |
5029 | Máy xét nghiệm nước tiểu bán tự động | CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM | SEKI AOI TECHNO CO., LTD. Aichi Factory/JAPAN | ARKRAY-004 | 230000713/PCBB-HN |
5030 | Máy xét nghiệm nước tiểu bán tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HAMEMY | URIT Medical Electronic Co., Ltd./CHINA | 2711-04/2024/QC-HMM | 230002133/PCBB-HN |
5031 | Máy xét nghiệm nước tiểu tự động | CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM | ARKRAY Factory, Inc.,/JAPAN | ARKRAY-005 | 220003373/PCBB-HN |
5032 | Máy xét nghiệm nước tiểu tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HAMEMY | URIT Medical Electronic Co., Ltd./CHINA | 2711-02/2024/QC-HMM | 240000442/PCBB-HN |
5033 | Máy xét nghiệm nước tiểu tự động | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | Arkray Factory, Inc/JAPAN | AUTION MAX AX-4060/CKQC | 220001360/PCBB-HN |
5034 | Máy xét nghiệm sinh hóa | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH | Theo phụ lục | 02/NA-NDQC | 220000029/PCBB-BN |
5035 | Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH | Transasia Bio-Medicals Ltd/INDIA | 22.1-1/NA-NDQC | 230000021/PCBB-BN |
5036 | Máy xét nghiệm sinh hóa nước tiểu bán tự động UC-1000 | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | Komatsu Electronics Co., Ltd./JAPAN | SVN_ĐKNDQC_2023_14 | 220000106/PCBB-BYT |
5037 | Máy xét nghiệm sinh hóa nước tiểu tự động UC-3500 | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | SVN_ĐKNDQC_2023_12 | 220000107/PCBB-BYT |
5038 | Máy xét nghiệm sinh hoá tự động | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL | FandF Co., Ltd. HACHIOJI OFFICE/JAPAN | 25062024/HMM - QCSK300 | 2400821ĐKLH/BYT-HTTB |
5039 | Máy xét nghiệm sinh hoá tự động | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | ELITechGroup B.V/NETHERLANDS | Selectra Mach5/CKQC | 230000841/PCBB-HN |
5040 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Hitachi High-Tech Corporation/JAPAN | 116/24/QC/RV | 2301498ĐKLH/BYT-HTTB |
5041 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Hitachi High-Tech Corporation/JAPAN | 96/23/CBQC/RV | 2301498ĐKLH/BYT-HTTB |
5042 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN | Theo phụ lục | 01/2023/QC-MA | 230000006/PCBB-Đna |
5043 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd./CHINA | BS-800/CKQC | 15279NK/BYT-TB-CT |
5044 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động và linh phụ kiện đi kèm | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH | Theo phụ lục | 01/2023/VBCKQC - NM | 230002114/PCBB-HN |
5045 | Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | Sysmex Partec GmbH/GERMANY | SVN_ĐKNDQC_2023_17 | 2300319ĐKLH/BYT-TB-CT |
5046 | Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences/UNITED STATES | 120325-1/CKNDQC | 2400275ĐKLH/BYT-HTTB |
5047 | Máy xét nghiệm tích hợp sinh hóa - miễn dịch tự động | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd./IRELAND | SHV-10012025 | 2301497ĐKLH/BYT-HTTB |
5048 | Máy xét nghiệm tích hợp sinh hóa - miễn dịch tự động | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd./IRELAND | SHV/Dx-2301497ĐKLH | 2301497ĐKLH/BYT-HTTB |
5049 | Máy xét nghiệm tích hợp sinh hóa-miễn dịch tự động | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd./IRELAND | SHV - 12032025 | 2403894ĐKLH/BYT-HTTB |
5050 | Máy xoa bóp áp lực hơi trị liệu | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 02-110225/VX-QCTBYT | 240001694/PCBB-HN |
5051 | MÁY XOA BÓP TOÀN THÂN TRỊ LIỆU | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 10-240225/VX-QCTBYT | 250000344/PCBA-HN |
5052 | Máy xoa bóp trị liệu bằng xung điện và phụ kiện | CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM SẢN PHẨM Y TẾ QUỐC KHOA | Guangzhou Aukewel Electronic co., Ltd/CHINA | 003/2022/QC | 220000084/PCBB-HCM |
5053 | Máy xông hơi trị liệu | CÔNG TY TNHH P-ARK MEDICAL VN | WithsunBio Co., Ltd./KOREA, REPUBLIC OF | 01/2024/VBCKQC-PMV | 240000282/PCBB-HCM |
5054 | Máy xông khí dung | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Globalcare Medical Technology Co., Ltd/CHINA | QC-220000763-2505 | 220000763/PCBB-HCM |
5055 | Máy xông khí dung | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 08102024-240001892/PCBB-HCM | 240001892/PCBB-HCM |
5056 | Máy xông khí dung | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 02102024-240001900/PCBB-HCM | 240001900/PCBB-HCM |
5057 | Máy xông khí dung | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 02102024-240001893/PCCB-HCM | 240001893/PCBB-HCM |
5058 | Máy xông khí dung | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA | JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT & SUPPLY CO.,LTD/CHINA | 1511/YUVINA-2022 | 220001253/PCBB-HCM |
5059 | Máy xông khí dung | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | MediUSA Inc./UNITED STATES | 05/2023/QC-MEDIUSA | 230002369/PCBB-HCM |
5060 | Máy xông khí dung | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | MediUSA Inc./UNITED STATES | 04/2023/QC-MEDIUSA | 230002370/PCBB-HCM |
5061 | MÁY XÔNG KHÍ DUNG | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | OMRON HEALTHCARE Co., Ltd. Matsusaka Factory/JAPAN | 06102022-220000096/PCBB-BYT | 220000096/PCBB-BYT |
5062 | MÁY XÔNG KHÍ DUNG | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | OMRON HEALTHCARE Co., Ltd. Matsusaka Factory/JAPAN | 19092022-220000096/PCBB-BYT | 220000096/PCBB-BYT |
5063 | Máy xông khí dung | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 14062023-220000459/PCBB-BYT | 220000459/PCBB-BYT |
5064 | Máy xông khí dung | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 14062023-220000459/PCBB-BYT | 220000459/PCBB-BYT |
5065 | Máy xông khí dung | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 07102022-220000444/PCBB-BYT | 220000444/PCBB-BYT |
5066 | Máy xông khí dung | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 06102022-220000459/PCBB-BYT | 220000459/PCBB-BYT |
5067 | Máy xông khí dung | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 06102022-220000460/PCBB-BYT | 220000460/PCBB-BYT |
5068 | Máy xông khí dung | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 06102022-220000457/PCBB-BYT | 220000457/PCBB-BYT |
5069 | Máy xông khí dung | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 22092022-220000457/PCBB-BYT | 220000457/PCBB-BYT |
5070 | Máy xông khí dung | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 13092022-220000444/PCBB-BYT | 220000444/PCBB-BYT |
5071 | Máy xông khí dung | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 13092022-220000460/PCBB-BYT | 220000460/PCBB-BYT |
5072 | Máy xông khí dung | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 13092022-220000459/PCBB-BYT | 220000459/PCBB-BYT |
5073 | Máy xông khí dung cầm tay | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA | Jiangsu Yuyue Medical Equipment & Supply Co.,Ltd/CHINA | 1711/YUVINA-2022 | 220002494/PCBB-HCM |
5074 | Máy xông khí dung cầm tay | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA | Jiangsu Yuyue Medical Equipment & Supply Co.,Ltd/CHINA | 1611/YUVINA-2022 | 220001252/PCBB-HCM |
5075 | Máy xông khí dung dạng lưới | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 02102024-240001912/PCBB-HCM | 240001912/PCBB-HCM |
5076 | Máy xông khí dung nén khí | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 02102024-240001901/PCBB-HCM | 240001901/PCBB-HCM |
5077 | Máy xông khí dung nén khí | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 07102022-220000442/PCBB-BYT | 220000442/PCBB-BYT |
5078 | Máy xông khí dung nén khí | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 13092022-220000442/PCBB-BYT | 220000442/PCBB-BYT |
5079 | Máy xông khí dung nén khí kèm máy hút mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 06102022-220002327/PCBB-BYT | 220002327/PCBB-BYT |
5080 | Máy xông khí dung nén khí kèm máy hút mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 19092022-220002327/PCBB-BYT | 220002327/PCBB-BYT |
5081 | Máy xông khí dung siêu âm | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 02102024-240001902/PCBB-HCM | 240001902/PCBB-HCM |
5082 | Máy xông khí dung siêu âm | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 07102022-220000441/PCBB-BYT | 220000441/PCBB-BYT |
5083 | Máy xông khí dung siêu âm | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 07102022-220000441/PCBB-BYT | 220000441/PCBB-BYT |
5084 | Máy xông khí dung siêu âm | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 13092022-220000441/PCBB-BYT | 220000441/PCBB-BYT |
5085 | Máy xông khí dung và phụ kiện | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Ningbo GELE Medical Devices Co., Ltd/CHINA | QC-220001816-0424 | 220001816/pcbb-hcm |
5086 | Máy xông khí dung và phụ kiện | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Theo phụ lục | QC-220003209-0424 | 220003209/PCBB-HCM |
5087 | Máy xông khí dung y tế và phụ kiện đi kèm | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VƯỢNG | AVICHE Shandong Medical Technology Co.,Ltd./CHINA | 220001029/TV-AH-C10-QC | 220001029/PCBB-HN |
5088 | Máy xông mũi họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI | Theo phụ lục | 0311/23/CKQC-MX | 220000100/PCBB-HCM |
5089 | Máy xông mũi họng điện dung | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ | Changzhou ZhengYuan Medical Technology Co.,Ltd./CHINA | 04/CKCQ | 220001373/PCBB-HN |
5090 | Máy xông mũi họng khí dung | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ | Shenzhen Fitconn Technology Co.,Ltd/CHINA | 05/CKCQ | 220003481/PCBB-HN |
5091 | Máy xông thuốc | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 03-240225/VX-QCTBYT | 240001371/PCBB-HN |
5092 | Máy xông trị liệu y tế bằng khí Ozone | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | Xuzhou Dingtai Electronic Technology Co., Ltd /CHINA | 19-2025/HL/TBQC | 230000006/PCBB-HNa |
5093 | Máy xông và phụ kiện | CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM SẢN PHẨM Y TẾ QUỐC KHOA | Theo phụ lục | 002/2022/QC | 220000063/PCBB-HCM |
5094 | Máy X-quang chẩn đoán | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT | Theo phụ lục | 50-24XNK/CV-BV | 15813NK/BYT-TB-CT |
5095 | Máy X-quang chẩn đoán | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT | Theo phụ lục | 51-24XNK/CV-BV | 8100NK/BYT-TB-CT |
5096 | Máy X-quang chẩn đoán kỹ thuật số | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT | Theo phụ lục | 52-24XNK/CV-BV | 8100NK/BYT-TB-CT |
5097 | Máy X-quang di động | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT | Theo phụ lục | 53-24XNK/CV-BV | 15322NK/BYT-TB-CT |
5098 | Máy X-quang di động | CÔNG TY TNHH SHIMADZU VIỆT NAM | Shimadzu Corporation, Medical Systems Division/JAPAN | SVCE-240016/V | 2300323ĐKLH/BYT-TB-CT |
5099 | Máy X-quang di động kỹ thuật số | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT | Theo phụ lục | 54-24XNK/CV-BV | 8100NK/BYT-TB-CT |
5100 | Máy X-quang kỹ thuật số | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT | Theo phụ lục | 49-24XNK/CV-BV | 15322NK/BYT-TB-CT |
5101 | Máy X-Quang nha khoa | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM | GENORAY CO., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 2024-01/CKQC-GENORAY | 10445NK/BYT-TB-CT |
5102 | Máy X-Quang nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 06062025-5/TN-TBQC | 2403627ĐKLH/BYT-HTTB |
5103 | Máy X-quang nha khoa - EzRay Air Wall VEX-S300W | CÔNG TY CỔ PHẦN VATECH VIỆT | Theo phụ lục | VVN-24.03.11 | 14774NK/BYT-TB-CT |
5104 | Máy X-quang nha khoa - EzRay Chair VEX-S300C | CÔNG TY CỔ PHẦN VATECH VIỆT | Theo phụ lục | VVN-24.03.11 | 14774NK/BYT-TB-CT |
5105 | Máy X-quang nha khoa cầm tay | CÔNG TY CỔ PHẦN VATECH VIỆT | Vatech Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | VVN-24.2.22 | 8735NK/BYT-TB-CT |
5106 | Máy X-quang toàn cảnh | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | J.Morita MFG. CORP./JAPAN | 02/1506/2023-ANE | 8918/BYT-TB-CT ngày 19/4/2018 |
5107 | Máy xử lý bề mặt implant nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | DIO Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | 2024-01/CKQC-DIO | 240000162/PCBA-HCM |
5108 | Máy xung điện trị liệu | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 13112024-240001898/PCBB-HCM | 240001898/PCBB-HCM |
5109 | Máy xung điện trị liệu | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 31102024-240001898/PCBB-HCM | 240001898/PCBB-HCM |
5110 | Máy xung điện trị liệu | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 31102024-240001908/PCBB-HCM | 240001908/PCBB-HCM |
5111 | Máy xung điện trị liệu | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 31102024-240001899/PCBB-HCM | 240001899/PCBB-HCM |
5112 | Máy xung điện trị liệu | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 04112024-240001915/PCBB-HCM | 240001915/PCBB-HCM |
5113 | Máy xung điện trị liệu | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 17092024-240001898/PCBB-HCM | 240001898/PCBB-HCM |
5114 | Máy xung điện trị liệu | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 06102022-220001003/PCBB-BYT | 220001003/PCBB-BYT |
5115 | Máy xung điện trị liệu | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 06102022-220000632/PCBB-BYT | 220000632/PCBB-BYT |
5116 | Máy xung điện trị liệu | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 06102022-220000631/PCBB-BYT | 220000631/PCBB-BYT |
5117 | Máy xung điện trị liệu | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 22092022-220001003/PCBB-BYT | 220001003/PCBB-BYT |
5118 | Máy xung điện trị liệu | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 22092022-220000631/PCBB-BYT | 220000631/PCBB-BYT |
5119 | Máy xung điện trị liệu | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 22092022-220000632/PCBB-BYT | 220000632/PCBB-BYT |
5120 | Máy xung kích | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 01-060225/VX-QCTBYT | 230002673/PCBB-HN |
5121 | Máy xung kích công nghệ vario logic | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | Theo phụ lục | 01/ HM- LIKAMED | 230001464/PCBB-HN |
5122 | Máy xung kích công nghệ vario logic | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | Theo phụ lục | 01/ HM- LIKAMED | 230001464/PCBB-HN |
5123 | Máy xung kích trị liệu | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | Theo phụ lục | BTLVN_QC38 | 220002014/PCBB-BYT |
5124 | Máy xung kích trị liệu kết hợp kích thích cơ điện | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | Guangzhou Kapha Electronic Technology Co., Ltd./CHINA | 07-2025/HL/TBQC | 240000003/PCBB-HNa |
5125 | MEDA S0 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH Y SÂM | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TTB GROUP./VIET NAM | 0903/2024/VBCKQC-BYS | 240000009/PCBA-TB |
5126 | MEDA S1 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH Y SÂM | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TTB GROUP./VIET NAM | 1003/2024/VBCKQC-BYS | 240000008/PCBA-TB |
5127 | MEDA S2 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH Y SÂM | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TTB GROUP./VIET NAM | 1203/2024/VBCKQC-BYS | 240000006/PCBA-TB |
5128 | MEDA S3 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH Y SÂM | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TTB GROUP./VIET NAM | 1303/2024/VBCKQC-BYS | 240000020/PCBA-TB |
5129 | MEDA S4 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH Y SÂM | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TTB GROUP./VIET NAM | 1403/2024/VBCKQC-BYS | 240000012/PCBA-TB |
5130 | MEDA S5 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH Y SÂM | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TTB GROUP./VIET NAM | 1503/2024/VBCKQC-BYS | 240000014/PCBA-TB |
5131 | MEDA S6 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH Y SÂM | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TTB GROUP./VIET NAM | 1603/2024/VBCKQC-BYS | 240000015/PCBA-TB |
5132 | MEDA TÁCH | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH Y SÂM | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TTB GROUP./VIET NAM | 1803/2024/VBCKQC-BYS | 240000013/PCBA-TB |
5133 | Mefidex® | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MK VIỆT NAM | PalCare Enterprises Inc./CANADA | 1609/2022/QC-MKVN | 180001393/PCBA-HN |
5134 | Miếng bọt biển EnZyme | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | Metrex Research, LLC, USA/UNITED STATES | 03/CKQC-TS | 200002236/PCBA-HN |
5135 | Miếng cầm máu mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC54/2025/CV-NMUSM | 230000838/PCBA-HCM |
5136 | Miếng chườm ấm mắt | CÔNG TY TNHH Y TẾ BSY | Hebei Houde Hanfang Medical Devices Group Co., Ltd/CHINA | 03-2024/CBQC-BSY | 230002049/PCBA-HN |
5137 | Miếng dán cá nhân Himom Band Premium | CÔNG TY CỔ PHẦN JW EUVIPHARM | T&L Co., Ltd./KOREA, REPUBLIC OF | 0025/2023/CV-EV | 220000001/PCBB-LA |
5138 | Miếng dán đệm hỗ trợ loại bỏ mụn cóc | CÔNG TY TNHH PICARE VIET NAM | Farmaceutici Dottor Ciccarelli S.p.A/ITALY | 240001025/PCBA-HCM | 240001025/PCBA-HCM |
5139 | Miếng dán điện cực tim (ECG) | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI | Theo phụ lục | XNQC-CONMED | 220003356/PCBA-HN |
5140 | Miếng dán giảm đau | CÔNG TY TNHH AN BÌNH PHARMA | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DPHARM/VIET NAM | QC/0405/ANBINH | 240000171/PCBA-HCM |
5141 | MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC THUẬN | Guizhou Guyitong Pharmaceutical Technology Co., Ltd/CHINA | 03/2025/ĐT | 250000006/PCBA-HP |
5142 | MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC THUẬN | Guizhou Guyitong Pharmaceutical Technology Co., Ltd/CHINA | 02/2025/ĐT | 250000005/PCBA-HP |
5143 | MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC THUẬN | Guizhou Guyitong Pharmaceutical Technology Co., Ltd/CHINA | 01/2025/ĐT | 250000004/PCBA-HP |
5144 | MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM USA- VIP | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DPHARM/VIET NAM | 1204.MD | 250000330/PCBA-HN |
5145 | Miếng dán giảm đau | NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN | Nhà máy sản xuất Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân/VIET NAM | 010824/QC-TA | 240000016/PCBA-BN |
5146 | Miếng dán giảm đau bụng kinh | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BT | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DPHARM/VIET NAM | 01-2023/VBCKQC | 230000009/PCBA-HP |
5147 | Miếng dán giảm đau bụng kinh | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PSA VIỆT NAM | Chi nhánh Công ty cổ phần Dpharm/VIET NAM | 03/2024/PSA | 230002138/PCBA-HN |
5148 | MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU CHỈ THỐNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH | Anhui Province Dejitang Pharmaceutical Co., Ltd/CHINA | 09/QC-TT | 210000006/PCBA-HN |
5149 | MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU DR.BODY | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ MAGIC VIỆT NAM | Provider Shaanxi Renkang Pharmaceutical Co.,ltd./CHINA | 0506.01-25/QC-MAGIC | 240002031/PCBA-HCM |
5150 | Miếng dán giảm đau nóng | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VTP Á CHÂU | Theo phụ lục | 1122024 | 240001267/pcba-hn |
5151 | Miếng dán giảm đau nóng CốtWells - Heat | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VTP Á CHÂU | Theo phụ lục | 11024 | 240001267/PCBA-HN |
5152 | Miếng dán giảm đau SINSIN PAP-COOL CATAPLASMA | CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG - CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC SÀI GÒN | SINSIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 02/SGP_CNDN | 220000621/PCBA-HCM |
5153 | MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU VAI GÁY META | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | Theo phụ lục | 18012024-ABI | 11/2022/CV -ABI |
5154 | Miếng dán giảm đau xương khớp | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PSA VIỆT NAM | Chi nhánh Công ty cổ phần Dpharm/VIET NAM | 04/2024/PSA | 230001763/PCBA-HN |
5155 | MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU XƯƠNG KHỚP META | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | Theo phụ lục | 17012024-ABI | 13/2022/CV -ABI |
5156 | Miếng dán giảm đau/Pain Relief patch | NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN | Nhà máy sản xuất công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân/VIET NAM | 020624/QC-TA | 190000025/PCBA-BN |
5157 | Miếng dán giảm đau/Pain Relief patch | NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN | Nhà máy sản xuất công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân/VIET NAM | 010624/QC-TA | 190000025/PCBA-BN |
5158 | Miếng dán giảm ho | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PSA VIỆT NAM | Chi nhánh Công ty cổ phần Dpharm/VIET NAM | 02/2024/PSA | 230002105/PCBA-HN |
5159 | Miếng dán giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN LUPIN LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | FASTMEDITALIA SRL /ITALY | QC/2025/01_E-Scarpatch | 240001092/PCBA-HCM |
5160 | MIẾNG DÁN HẠ SỐT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDSTAND | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ VG/VIET NAM | 07/CBQC-MEDSTAND | 230002446/PCBA-HN |
5161 | Miếng dán hạ sốt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 154/2025/HVC | 190000022/PCBA-ĐN |
5162 | Miếng dán hạ sốt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 152/2025/HVC | 190000022/PCBA-ĐN |
5163 | Miếng dán hạ sốt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 151/2025/HVC | 190000021/PCBA-ĐN |
5164 | Miếng dán hạ sốt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 150/2025/HVC | 190000020/PCBA-ĐN |
5165 | Miếng dán hạ sốt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 141/2025/HVC | 190000020/PCBA-ĐN |
5166 | Miếng dán hạ sốt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 126/2025/HVC | 190000020/PCBA-ĐN |
5167 | Miếng dán hạ sốt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 94/25/HVC | 190000022/PCBA-ĐN |
5168 | Miếng dán hạ sốt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 93/25/HVC | 190000021/PCBA-ĐN |
5169 | Miếng dán hạ sốt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 92/25/HVC | 190000020/PCBA-ĐN |
5170 | Miếng dán hạ sốt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 55/2025/HVC | 190000022/PCBA-ĐN |
5171 | Miếng dán hạ sốt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 54/2025/HVC | 190000021/PCBA-ĐN |
5172 | Miếng dán hạ sốt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 53/2025/HVC | 190000020/PCBA-ĐN |
5173 | Miếng dán hạ sốt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 370/2024/HVC | 190000020/PCBA-ĐN |
5174 | Miếng dán hạ sốt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 368/2024/HVC | 190000021/PCBA-ĐN |
5175 | Miếng dán hạ sốt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 367/2024/HVC | 190000022/PCBA-ĐN |
5176 | Miếng dán hạ sốt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 78/2024/HVC | 190000021/PCBA-ĐN |
5177 | Miếng dán hạ sốt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 77/2024/HVC | 190000022/PCBA-ĐN |
5178 | Miếng dán hạ sốt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 60/2024/HVC | 190000020/PCBA-ĐN |
5179 | Miếng dán hạ sốt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 386/2023/HVC | 190000022/PCBA-ĐN |
5180 | Miếng dán hạ sốt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 339/2023/HVC | 190000020/PCBA-ĐN |
5181 | Miếng dán hạ sốt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 287/2023/HVC | 190000021.PCBA-ĐN |
5182 | Miếng dán hạ sốt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 171/2023/HVC | 190000022/PCBA-ĐN |
5183 | Miếng dán hạ sốt | CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM /VIET NAM | 080223/IGG-QCHS | 220000526/PCBA-HCM |
5184 | Miếng dán hạ sốt | NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN | Nhà máy sản xuất Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân/VIET NAM | 0322/QC-TA | 210000095/PCBA-BN |
5185 | Miếng dán hạ sốt | NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN | Nhà máy sản xuất Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân/VIET NAM | 0222/QC-TA | 210000095/PCBA-BN |
5186 | Miếng dán hạ sốt | NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN | Nhà máy sản xuất Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân/VIET NAM | 0122/QC-TA | 210000095/PCBA-BN |
5187 | MIẾNG DÁN HẠ SỐT (COOLING GEL SHEET) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 103/CV-TANA | 180000132/PCBA-HN |
5188 | MIẾNG DÁN HẠ SỐT (COOLING GEL SHEET) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 130.22 | 180000132/PCBA-HN |
5189 | MIẾNG DÁN HẠ SỐT COOLTANA (COOLTANA COOLING GEL SHEET) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 170/CV-TANA | 190000226/PCBA-HN |
5190 | MIẾNG DÁN HẠ SỐT COOLTANA (COOLTANA COOLING GEL SHEET) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 102/CV-TANA | 190000226/PCBA-HN |
5191 | MIẾNG DÁN HẠ SỐT COOLTANA (COOLTANA COOLING GEL SHEET) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 142.22 | 190000226/PCBA-HN |
5192 | MIẾNG DÁN HẠ SỐT DÀNH CHO NGƯỜI LỚN | CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM | Theo phụ lục | 01/2024/QC-TTBYT | 230001568/PCBA-HCM |
5193 | MIẾNG DÁN HẠ SỐT DÀNH CHO TRẺ EM | CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM | NEW TAC KASEI CO., LTD/JAPAN | 02/2024/QC-TTBYT | 230001602/PCBA-HCM |
5194 | Miếng dán hạ sốt dành cho trẻ sơ sinh | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | Ehime Kobayashi Pharmaceutical Co., Ltd., /JAPAN | 179/TRA | 230000411/PCBA-HN |
5195 | Miếng dán hạ sốt đổi màu | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 183/CV-TANA | 250000441/PCBA-HN |
5196 | MIẾNG DÁN HẠ SỐT ĐỔI MÀU | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AVIPHAR | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DPHARM/VIET NAM | 2603/AVIPHAR | 250000105/PCBA-HN |
5197 | MIẾNG DÁN HẠ SỐT ĐỔI MÀU | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM USA- VIP | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DPHARM/VIET NAM | 2711/Usa/CBQC | 240002390/PCBA-HN |
5198 | Miếng dán hạ sốt đổi màu | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PSA VIỆT NAM | Chi nhánh Công ty cổ phần Dpharm/VIET NAM | 01/2024/PSA | 230001764/PCBA-HN |
5199 | Miếng dán hạ sốt Koolfever | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | Ehime KOBAYASHI Pharmaceutical Co., Ltd/JAPAN | 178/TRA | 210001868/PCBA-HN |
5200 | Miếng dán hạ sốt Koolfever | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | Ehime KOBAYASHI Pharmaceutical Co.,Ltd/JAPAN | 1047/TRA | 180000718/PCBA-HN |
5201 | Miếng dán hạ sốt LIONHiepita for Baby | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | Fuso Teiyaku Qingdao Co.,LTD/CHINA | 01-2024/VBQCTBYT | 190000436/PCBA-HCM |
5202 | Miếng dán hạ sốt LIONHiepita for Child | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | Fuso Teiyaku Qingdao Co.,LTD/CHINA | 02-2024/VBQCTBYT | 190000435/PCBA-HCM |
5203 | Miếng dán hỗ trợ giảm mỡ bụng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ MAGIC VIỆT NAM | ProviderShaanxi Renkang Pharmaceutical Co., Ltd./CHINA | 0506-25/QC-MAGIC | 250000038/PCBA-HCM |
5204 | Miếng dán làm ấm cơ | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Novum Pharma B.V./CHINA | QC-220002253-2505 | 220002253/pcba-hcm |
5205 | Miếng dán làm mờ sẹo Gel Silicone Remecure Scar | CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD PHARMA | Theo phụ lục | 150/2025/GP-CV | 230002051/PCBA-HN |
5206 | Miếng dán lạnh | NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN | Nhà máy sản xuất Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân/VIET NAM | 030624/QC-TA | 240000015/PCBA-BN |
5207 | Miếng dán lạnh | NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN | Nhà máy sản xuất Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân/VIET NAM | 030624/QC-TA | 240000015/PCBA-BN |
5208 | Miếng dán liền vết thương | CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD PHARMA | Kerecis Limited/ICELAND | 150/2025/GP-CV | 2402146ĐKLH/BYT-HTTB |
5209 | Miếng dán loại bỏ mụn cóc | CÔNG TY TNHH PICARE VIET NAM | Farmaceutici Dottor Ciccarelli S.p.A/ITALY | 240001022/PCBA-HCM | 240001022/PCBA-HCM |
5210 | Miếng dán lưng vai gáy | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG | Theo phụ lục | 415102024 | 240001270/PCBA-HN |
5211 | Miếng dán mụn | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM VIỆT NAM | EVERAID Co., Ltd./KOREA, REPUBLIC OF | 01/2023/VBCK-DMP | 200000016/PCPA-HN |
5212 | Miếng dán mụn | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM VIỆT NAM | EVERAID Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 01/2025/DMP | 240002986/PCBA-HN |
5213 | Miếng dán mụn | CÔNG TY CỔ PHẦN MỸ PHẨM QUỐC TẾ THÙY DUNG | Nico Medical Co.,Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 139/2023/QCTTBYT-TDIC | 220001136/PCBA-HN |
5214 | Miếng dán mụn | CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM | Chi nhánh Công ty TNHH Igg Việt Nam/VIET NAM | 020425IGG/VBQC1 | 250000194/PCBA-HCM |
5215 | Miếng dán mụn | CÔNG TY TNHH PICARE VIET NAM | Youngwoo Co.,Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 240000474/PCBA-HCM | 240000474/PCBA-HCM |
5216 | Miếng dán mụn (Clear Spot Patch) | CÔNG TY CỔ PHẦN MỸ PHẨM QUỐC TẾ THÙY DUNG | Y&K Healthcare Co.,Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 07/2023/QCTTBYT-TDIC | 200000427/PCBA-HN |
5217 | Miếng dán mụn DermaAngel (Không tiệt trùng) | CÔNG TY TNHH SOCIAL BELLA VIỆT NAM | BenQ Materials Corporation / Taiwan/TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 01/2023/BLVN-QC | 210000059PCBA-HCM |
5218 | Miếng dán mụn DermaAngel (Không tiệt trùng) | CÔNG TY TNHH SOCIAL BELLA VIỆT NAM | Theo phụ lục | 02/2023/BLVN-QC | 220001620/PCBA-HCM |
5219 | Miếng dán nóng | CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM /VIET NAM | 080223/IGG- QC MDN | 220000525/PCBA-HCM |
5220 | MIẾNG DÁN NÓNG XÔNG HƠI VÙNG BỤNG MEGRHYTHM | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KAO VIỆT NAM | Kao Corporation Sakata Plant/JAPAN | 2023-10/KVN-MEG-STP-UN | 210000030/PCBA-ĐN |
5221 | MIẾNG DÁN NÓNG XÔNG HƠI VÙNG BỤNG MEGRHYTHM | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KAO VIỆT NAM | Kao Corporation Sakata Plant/JAPAN | 2023-10/KVN-MEG-STP-UN | 210000030/PCBA-ĐN |
5222 | MIẾNG DÁN NÓNG XÔNG HƠI VÙNG BỤNG MEGRHYTHM | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KAO VIỆT NAM | Kao Corporation Sakata Plant/JAPAN | 2023-08/KVN-MEG-STP-UN | 210000030/PCBA-ĐN |
5223 | MIẾNG DÁN NÓNG XÔNG HƠI VÙNG BỤNG MEGRHYTHM | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KAO VIỆT NAM | Kao Corporation Sakata Plant/JAPAN | 2023-02/KVN-MEG-STP-UN | 210000030/PCBA-ĐN |
5224 | MIẾNG DÁN NÓNG XÔNG HƠI VÙNG BỤNG MEGRHYTHM | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KAO VIỆT NAM | Kao Corporation Sakata Plant/JAPAN | 2022-02/KVN-MEG-STP-UN | 210000030/PCBA-ĐN |
5225 | MIẾNG DÁN NÓNG XÔNG HƠI VÙNG VAI LƯNG MEGRHYTHM | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KAO VIỆT NAM | Kao Corporation Sakata Plant/JAPAN | 2023-10/KVN-MEG-STP-SK | 210000031/PCBA-ĐN |
5226 | MIẾNG DÁN NÓNG XÔNG HƠI VÙNG VAI LƯNG MEGRHYTHM | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KAO VIỆT NAM | Kao Corporation Sakata Plant/JAPAN | 2023-08/KVN-MEG-STP-SK | 210000031/PCBA-ĐN |
5227 | MIẾNG DÁN NÓNG XÔNG HƠI VÙNG VAI LƯNG MEGRHYTHM | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KAO VIỆT NAM | Kao Corporation Sakata Plant/JAPAN | 2023-01/KVN-MEG-STP-SK | 210000031/PCBA-ĐN |
5228 | MIẾNG DÁN NÓNG XÔNG HƠI VÙNG VAI LƯNG MEGRHYTHM | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KAO VIỆT NAM | Kao Corporation Sakata Plant/JAPAN | 2022-01/KVN-MEG-STP-SK | 210000031/PCBA-ĐN |
5229 | Miếng dán silicon trị sẹo | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO EUROSANTE | Amoena Medizin-Orthopaedie-Technik GmbH /GERMANY | 01-ER/QC | 250000568/PCBA-HN |
5230 | Miếng dán silicone mờ sẹo | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL | Wonbiogen Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 15/KM-CKQC | 220000192/PCBA-HCM |
5231 | Miếng dán silicone mờ sẹo | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL | Wonbiogen Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 11/KM-CKQC | 220000192/PCBA-HCM |
5232 | Miếng dán silicone mờ sẹo | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL | Wonbiogen Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 05/KM-CKQC | 220000192/PCBA-HCM |
5233 | Miếng dán silicone mờ sẹo | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL | Wonbiogen Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 01/KM-CKQC | 220000192/PCBA-HCM |
5234 | Miếng dán silicone phòng ngừa, điều trị và che sẹo | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | FRESCO INTERNATIONAL 2005, S.A./SPAIN | 20022025/QCTBYT-LIVIAT | 240001064/PCBA-HCM |
5235 | Miếng dán silicone phòng ngừa, điều trị và che sẹo | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | FRESCO INTERNATIONAL 2005, S.A./SPAIN | 02102025/QCTBYT-LIVIAT | 240001064/PCBA-HCM |
5236 | Miếng dán silicone phòng ngừa, điều trị và che sẹo | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | FRESCO INTERNATIONAL 2005, S.A./SPAIN | 16012025/QCTBYT-LIVIAT | 240001064/PCBA-HCM |
5237 | Miếng dán trị sẹo | CÔNG TY TNHH HEALTHRICHS | Theo phụ lục | 06-2025-6/HR-CKQC | 220001711/PCBA-HCM |
5238 | Miếng dán trị sẹo | CÔNG TY TNHH HEALTHRICHS | Theo phụ lục | 06-2025-2/HR-CKQC | 220001711/PCBA-HCM |
5239 | Miếng dán trị sẹo | CÔNG TY TNHH HEALTHRICHS | Theo phụ lục | 06-2025-1/HR-CKQC | 220001711/PCBA-HCM |
5240 | Miếng dán trị sẹo | CÔNG TY TNHH HEALTHRICHS | Theo phụ lục | 05-2025/HR-CKQC | 220001711/PCBA-HCM |
5241 | Miếng dán trị sẹo | CÔNG TY TNHH HEALTHRICHS | Theo phụ lục | 02-2024/HR-CKQC | 220001711/PCBA-HCM |
5242 | Miếng dán trong khoang miệng | CÔNG TY CỔ PHẦN NATURAL LINK | TBM Corporation./KOREA, REPUBLIC OF | 010823/CV-NL | 230000061/pcbb-hcm |
5243 | MIẾNG DÁN TỪ TÍNH | CÔNG TY TNHH POWERFUL-X | SENNY STUDIO Co.,Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 1306/CKQC | 240001086/PCBA-HN |
5244 | Miếng dán vô trùng thay chỉ khâu | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.22.008 (13) | 190001482/PCBA-HCM |
5245 | Miếng ghép đĩa đệm và vít | CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE | Theo phụ lục | 250010/RA-CBQC | 2400446ĐKLH/BYT-HTTB |
5246 | Miếng gián ép sẹo và quản lý vết sẹo | CÔNG TY TNHH REJUVASKIN VIỆT NAM | Implantech Associates, Inc. also trading as Allied Biomedical / Mỹ/UNITED STATES | 02/2023-CKQC-RJ | 210000396/PCBA-HCM |
5247 | MIẾNG LAU JOYDROPS DELAY WET WIPE | CÔNG TY TNHH NANO HOÀNG LONG | TURKUAZ SAGLIK HIZMETLERI MEDIKAL TEMIZLIK, KIMYASAL URUNLER SAN.VE TIC.LTD.STI /TURKEY | 0322/NANO-CKNDHTQC | 220002708/PCBB-HN |
5248 | Miếng vá sụn Collagen | CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD PHARMA | Geistlich Pharma AG/SWITZERLAND | 146/2025/GP-CV | 2402196ĐKLH/BYT-HTTB |
5249 | MIẾNG VẢI BÔNG TẨM CỒN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ/VIET NAM | 009-2025/QC-AP | 180000438/PCBA-HN |
5250 | Mỡ bôi vết thuơng | CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC KHỎE VÀ ĐẸP VIỆT NAM | Repolar Pharmaceuticals Oy/FINLAND | 07/HBC-QCABILA | 240000520/PCBB-HCM |
5251 | MÔ ĐUN KIM CHÂM XCELLARISPRO NEEDLING MODULES | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OSCAR | Dermaroller GmbH/GERMANY | 03/2025/OS | 250000666/PCBB-HCM |
5252 | Mỡ thoa trực tràng | CÔNG TY TNHH SERVIER (VIỆT NAM) | Egis Pharmaceuticals PLC /HUNGARY | LINA-SERV-17012025_1 | 220000829/PCBB-BYT |
5253 | Mỡ thoa trực tràng | CÔNG TY TNHH SERVIER (VIỆT NAM) | Egis Pharmaceuticals PLC /HUNGARY | LINA-SERV-28-10-2022 | 220000829/PCBB-BYT |
5254 | Mỡ thoa trực tràng | CÔNG TY TNHH SERVIER (VIỆT NAM) | Egis Pharmaceuticals PLC/HUNGARY | SERV-LINA-31-08-2022 | 220000829/PCBB-BYT |
5255 | Mỡ thoa trực tràng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN EGIS PHARMACEUTICALS PRIVATE LIMITED COMPANY TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company/HUNGARY | 002.2024-EGIS-REPAHERB | 240000039/PCBB-BYT |
5256 | MỎ VỊT KHÁM PHỤ KHOA (DISPOSABLE VAGINAL SPECULUM) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 162/CV-TANA | 180000112/PCBA-HN |
5257 | MỎ VỊT KHÁM PHỤ KHOA (DISPOSABLE VAGINAL SPECULUM) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 126.22 | 180000112/PCBA-HN |
5258 | Môi trường bảo quản mẫu HPV | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 20/2023/ABTLH-XNNDQC | 230000082/PCBA-LA |
5259 | Môi trường nuôi cấy trong hỗ trợ sinh sản; Môi trường trữ lạnh tinh trùng; Nước dùng trong hỗ trợ sinh sản; Môi trường đông phôi/rã phôi thế hệ mới; Dầu khoáng nhẹ vô trùng dùng cho nuôi cấy phôi | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | Theo phụ lục | 1609/2022/CV-TA | 220000002/PCBB-BYT |
5260 | Môi trường thu mẫu tế bào phụ khoa | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 11/2025/XNNDQC-ABTLH | 230000087/PCBA-LA |
5261 | Môi trường thu mẫu tế bào phụ khoa | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 22/2023/ABTLH-XNNDQC | 230000087/PCBA-LA |
5262 | Môi trường vận chuyển mẫu | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ | Theo phụ lục | 44/2022/CV-BIMEDTECH | 210000828/PCBA-HCM |
5263 | Môi trường vận chuyển mẫu | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT | Công ty TNHH Giải Pháp Y Sinh ABT-Chi nhánh Long Hậu/VIET NAM | 08/2022/ABT-XNNDQC | 210000958/PCBA-HCM |
5264 | Môi trường vận chuyển mẫu | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT | Theo phụ lục | 10/2022/ABT-XNNDQC | 220000086/PCBA-HCM |
5265 | Môi trường vận chuyển mẫu | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT | Theo phụ lục | 07/2022/ABT-XNNDQC | 210000957/PCBA-HCM |
5266 | Môi trường vận chuyển mẫu | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT | Theo phụ lục | 04/2022/ABT-XNNDQC | 210000669/PCBA-HCM |
5267 | Môi trường vận chuyển mẫu | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT | Theo phụ lục | 02/2022/ABT-XNNDQC | 210000567/PCBA-HCM |
5268 | Môi trường vận chuyển mẫu | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Công ty TNHH Giải pháp Y sinh ABT - Chi nhánh Long Hậu/VIET NAM | 22/2022/ABTLH-XNNDQC | 220000038/PCBA-LA |
5269 | Môi trường vận chuyển mẫu | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 16/2023/ABTLH-XNNDQC | 230000068/PCBA-LA |
5270 | Môi trường vận chuyển mẫu | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Công ty Trách nhiệm hữu hạn Giải pháp Y sinh ABT - Chi nhánh Long Hậu/VIET NAM | 23/2022/ABTLH-XNNDQC | 220000040/PCBA-LA |
5271 | Môi trường vận chuyển mẫu | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Theo phụ lục | 15/2023/ABTLH-XNNDQC | 230000067/PCBA-LA |
5272 | Monitor chuyển bệnh IntelliVue MX100 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Philips Medical Systems Boeblingen GmbH/GERMANY | 05-2024/TNT/CKQC-BYT | 7763NK/BYT-TB-CT |
5273 | Monitor chuyển bệnh IntelliVue X3 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Philips Medical Systems Boeblingen GmbH/GERMANY | 06-2024/TNT/CKQC-BYT | 7763NK/BYT-TB-CT |
5274 | Monitor sản khoa trong chuyển dạ Avalon FM30 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Philips Medical Systems Boeblingen GmbH/GERMANY | 14-2024/TNT/CKQC-BYT | 4203NK/BYT-TB-CT |
5275 | Monitor sản khoa trước chuyển dạ Avalon FM20 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Philips Medical Systems Boeblingen GmbH/GERMANY | 15-2024/TNT/CKQC-BYT | 4203NK/BYT-TB-CT |
5276 | Monitor theo dõi bệnh nhân - Efficia CM120 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Philips Goldway (Shenzhen) Industrial Inc./CHINA | 13-2024/TNT/CKQC-BYT | 3803NK/BYT-TB-CT |
5277 | Monitor theo dõi bệnh nhân - IntelliVue MX450 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Philips Medical Systems Boeblingen GmbH/GERMANY | 12-2024/TNT/CKQC-BYT | 4365NK/BYT-TB-CT |
5278 | Monitor theo dõi bệnh nhân cho phòng cộng hưởng từ | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Philips Medical Systems/UNITED STATES | 51-2024/TNT/CKQC-BYT | 4823NK/BYT-TB-CT |
5279 | Monitor theo dõi bệnh nhân hồi sức tim mạch (có chức năng đo cung lượng tim theo phương pháp PICCO) | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Philips Medical Systems Boeblingen GmbH/GERMANY | 29-2024/TNT/CKQC-BYT | 4365NK/BYT-TB-CT |
5280 | Monitor theo dõi bệnh nhân hồi sức tim mạch IntelliVue MX550 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Philips Medical Systems Boeblingen GmbH/GERMANY | 50-2024/TNT/CKQC-BYT | 4365NK/BYT-TB-CT |
5281 | Monitor theo dõi bệnh nhân hồi sức tim mạch IntelliVue MX550 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Philips Medical Systems Boeblingen GmbH/GERMANY | 28-2024/TNT/CKQC-BYT | 4365NK/BYT-TB-CT |
5282 | MŨ BẢO HỘ NGĂN GIỌT BẮN - Hooded Face Shield | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE/VIET NAM | QC41/2025/CV-NMUSM | 210000847/PCBA-HCM |
5283 | MŨ PHẪU THUẬT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ/VIET NAM | 016-2025/QC-AP | 200000022/PCBSX-HN |
5284 | Mũ, áo, quần, giày, săng, khăn dùng trong phòng phẫu thuật | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | Theo phụ lục | 041-24/CNT-QC | 210000041/PCBA-BD |
5285 | Mũi khoan đánh bóng dành trong nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 28052025-1/TN-TBQC | 220001424/PCBB-HCM |
5286 | Mũi khoan răng | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM | Theo phụ lục | 08.7/NKTM-QCTBYT | 220002371/PCBB-HN |
5287 | Mũi khoan răng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-34/CKQC-DFS-MUIKHOAN | 220001082/PCBB-HCM |
5288 | Mũi khoan tự dừng | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | Theo phụ lục | 01/QC/2022 | 2100678ĐKLH/BYT-TB-CT |
5289 | Mũi lấy cao răng | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 06062025/TN-TBQC | 230000813/PCBB-HCM |
5290 | Mũi mài, mũi khoan, mũi đánh bóng | CÔNG TY CỔ PHẦN MEKONG DENTAL TECHNOLOGY | Diaswiss SA /SWITZERLAND | 16092024NPA/QC | 230000460/PCBB-HCM |
5291 | Mũi nội nha | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-16/CKQC-META-AURUM | 220000565/PCBB-HCM |
5292 | MUỐI RỬA MŨI | CÔNG TY TNHH MOLINA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THĂNG LONG/VIET NAM | 02/2024/VBCK-MOLINA | 240000020/PCBA-HN |
5293 | MUỐI RỬA MŨI - XOANG | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC SAO MAI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LA TERRE FRANCE/VIET NAM | 01/2024/VBCKQC-DSM | 230000929/PCBA-HCM |
5294 | Muối rửa mũi xoang Cát Linh | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH | Công ty TNHH Dược phẩm Cát Linh/VIET NAM | CL01/QC-2025 | 180002459/PCBA-HN |
5295 | Muối rửa mũi xoang SinuFresh | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH | Công ty TNHH Dược phẩm Cát Linh/VIET NAM | CL03/QC-2025 | 180002460/PCBA-HN |
5296 | MUỐI SÚC MIỆNG HỌNG BBM PLUS CÁT LINH | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH | Cơ sở 2 - Công ty TNHH Dược phẩm Cát Linh/VIET NAM | CL11/QC-2025 | 200002242/PCBA-HN |
5297 | Muối y tế | CÔNG TY TNHH VILUX COSMETIC | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆN NGHIÊN CỨU DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO QUỐC TẾ PA/VIET NAM | 06092024/CKQC/VILUX.TBYTA-HN | 240001917/PCBA-HN |
5298 | Muối y tế Anso | CÔNG TY CỔ PHẦN MUỐI Y TẾ SINGAPORE | Theo phụ lục | 230623/CBQC - MYTSG - AN03 | 230001010/PCBA-HN |
5299 | Muối y tế Anso | CÔNG TY CỔ PHẦN MUỐI Y TẾ SINGAPORE | Theo phụ lục | 230623/CBQC - MYTSG - AN01 | 230001010/PCBA-HN |
5300 | NaCoTri Cream | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM NHẤT ANH | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER-C/VIET NAM | 02/02025/QC-NA | 200000305/PCBA-HN |
5301 | NaCoTri Cream | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM NHẤT ANH | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER-C/VIET NAM | 01/02025/QC-NA | 200000305/PCBA-HN |
5302 | Nạng gấp tập đi cho người tàn tật | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 44-2023/TMT-CKQC | 230000055/PCBA-HCM |
5303 | Nạng tập đi cho người tàn tật | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 43-2023/TMT-CKQC | 230000053/PCBA-HCM |
5304 | Nano Stogast cân bằng pH | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 02/2302:2025/QC-CFA | 250000527/PCBB-HCM |
5305 | Nắp đậy khử khuẩn cho đầu nối không kim | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED | Theo phụ lục | 202501-BIO.VBCK | 250000314/PCBB-HCM |
5306 | Natu - Gạc răng miệng | CÔNG TY CỔ PHẦN CÁC SẢN PHẨM THIÊN NHIÊN | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH/VIET NAM | 02/2025/QC-NATUPRO | 240002931/PCBA-HN |
5307 | Nệm hơi chống loét | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00250/YTECO-QC | 250000467/PCBA-HCM |
5308 | Nẹp bột chỉnh hình Green Splint Fiberglass | CÔNG TY TNHH CF MED | JOIN ENTERPRISE CO., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 02-CFM/CKQC | 240000539/PCBA-HCM |
5309 | Nẹp chỉnh hình đúc | CÔNG TY TNHH CF MED | Theo phụ lục | 08-CFM/CKQC | 230000110/PCBA-HCM |
5310 | Nẹp ngón tay | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | A-MI Global Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 00012/YTECO-QC | 190000324/PCBA-HCM |
5311 | Nẹp và vít dùng cho phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC87/2025/CV-NMUSM | 2301184ĐKLH/BYT-HTTB |
5312 | Nẹp, vít, mũi khoan xương và tuốc - nơ - vít dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | Theo phụ lục | 85/CV-DNM | 17601NK/BYT-TB-CT |
5313 | Ngâm - Xông Trường Xuân | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG TÂY Y TRƯỜNG XUÂN | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM/VIET NAM | 01-2023/VBCBQC | 230000619/PCBA-HN |
5314 | Ngực giả bằng silicon | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO EUROSANTE | Amoena Medizin-Orthopaedie-Technik GmbH /GERMANY | 02-ER/QC | 250000564/PCBA-HN |
5315 | Nguồn sáng lạnh LED nội soi y tế | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | Xuzhou Tai Jiang Biological Technology Co.,Ltd/CHINA | 14-2025/HL/TBQC | 230000004/PCBB-HNa |
5316 | Nhiệt kế điện tử | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Dongguan Polygreen (B.L.) Co., Ltd/CHINA | 22009 AC/QC | 220000140/PCBB-BYT |
5317 | Nhiệt Kế Điện Tử | CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO | HANGZHOU UNIVERSAL ELECTRONIC CO.,LTD/CHINA | 0802QCNKĐT-LWC-2023 | 180001766/PCBA-HCM |
5318 | Nhiệt Kế Điện Tử | CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO | JIANGSU YUYUE MEDICAL INSTRUMENTS CO,LTD/CHINA | 2604QCNKPMC-LWC-2023 | 220003899/PCBB-HCM |
5319 | Nhiệt kế điện tử | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 118/CV-TANA | 220000702/PCBB-BYT |
5320 | Nhiệt kế điện tử | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 112/CV-TANA | 220000702/PCBB-BYT |
5321 | Nhiệt kế điện tử | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 147.22 | 220000702/PCBB-BYT |
5322 | Nhiệt kế điện tử | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Hangzhou Ouhui Technology Co., Ltd/CHINA | 148.22 | 220002026/PCBB-HN |
5323 | Nhiệt kế điện tử | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | ONBO Electronic (Shenzhen) Co., Ltd/CHINA | QC-220000686-2505 | 220000686/PCBB-HCM |
5324 | Nhiệt kế điện tử | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ | Shenzhen Fitconn Technology Co.,Ltd./CHINA | 06/CKCQ | 220003409/PCBB-HN |
5325 | nhiệt kế điện tử | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | WENZHOU YOSUN MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD/CHINA | 07.08/HMP-QC | 2100472ĐKLH/BYT-TB-CT |
5326 | Nhiệt kế điện tử | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 08102024-240001952/PCBB-HCM | 240001952/PCBB-HCM |
5327 | Nhiệt kế điện tử | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 051/24-CKQC-Terumo | 240003567/PCBB-HN |
5328 | Nhiệt kế điện tử | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | MediUSA Inc./UNITED STATES | 08/2023/QC-MEDIUSA | 230002371/PCBB-HCM |
5329 | Nhiệt kế đo ở tai cho kết quả tức thì | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 31102024-240001904/PCBB-HCM | 240001904/PCBB-HCM |
5330 | Nhiệt kế đo ở trán cho kết quả tức thì | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 31102024-240001903/PCBB-HCM | 240001903/PCBB-HCM |
5331 | Nhiệt kế đo ở trán cho kết quả tức thì | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | KunShan Radiant Innovation Co., Ltd./CHINA | 06102022-220000552/PCBB-BYT | 220000552/PCBB-BYT |
5332 | Nhiệt kế đo ở trán cho kết quả tức thì | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | KunShan Radiant Innovation Co., Ltd./CHINA | 19092022-220000552/PCBB-BYT | 220000552/PCBB-BYT |
5333 | Nhiệt kế đo tai cho kết quả tức thì | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | KunShan Radiant Innovation Co., Ltd./CHINA | 06102022-220000630/PCBB-BYT | 220000630/PCBB-BYT |
5334 | Nhiệt kế đo tai cho kết quả tức thì | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | KunShan Radiant Innovation Co., Ltd./CHINA | 19092022-220000630/PCBB-BYT | 220000630/PCBB-BYT |
5335 | Nhiệt kế đo trán | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | RFX+CARE Manufacturing Co., Ltd/CHINA | UH.MKT.22.008 (16) | 200000697/PCBA-HCM |
5336 | Nhiệt kế hiện số | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 07102022-220000439/PCBB-BYT | 220000439/PCBB-BYT |
5337 | Nhiệt kế hiện số | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 20092022-220000439/PCBB-BYT | 220000439/PCBB-BYT |
5338 | NHIỆT KẾ HỒNG NGOẠI | CÔNG TY CỔ PHẦN CON CƯNG | Shenzhen AOJ Medical Technology Co., Ltd/CHINA | 01QCTBYT/CC | 220001612/PCBB-HCM |
5339 | Nhiệt kế hồng ngoại | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | ONBO Electronic (Shenzhen) Co., Ltd/CHINA | QC-220000687-2505 | 220000687/PCBB-HCM |
5340 | Nhiệt kế hồng ngoại | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ | Shenzhen Pango Medical Electronics Co.,Ltd/CHINA | 07/CKCQ | 220000626/PCBB-HN |
5341 | Nhiệt kế hồng ngoại | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | Guangzhou Berrcom Medical Device Co., Ltd/CHINA | 04.08/HMP-QC | 220000156/PCBB-BYT |
5342 | Nhiệt kế hồng ngoại | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | Ningbo Hi-life Medical Technology Co., Ltd/CHINA | 08.08/HMP-QC | 2100474ĐKLH/BYT-TB-CT |
5343 | Nhiệt kế hồng ngoại | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | Shenzhen Pango Medical Electronics Co., Ltd/CHINA | 05.08/HMP-QC | 220000200/PCBB-BYT |
5344 | Nhiệt Kế Hồng Ngoại | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA | JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT & SUPPLY CO.,LTD/CHINA | 0610/YUVINA-2022 | 220001135/PCBB-HCM |
5345 | Nhiệt kế hồng ngoại | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SIÊU THANH | Cofoe Medical Technology Co.,ltd/CHINA | Oct-22 | 220000008/PCBB-PT |
5346 | Nhiệt kế hồng ngoại | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | MediUSA Inc./UNITED STATES | 07/2023/QC-MEDIUSA | 230002372/PCBB-HCM |
5347 | Nhiệt kế hồng ngoại | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | MediUSA Inc./UNITED STATES | 06/2023/QC-MEDIUSA | 230002373/PCBB-HCM |
5348 | NHIỆT KẾ HỒNG NGOẠI ĐA CHỨC NĂNG | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Radiant Innovation Inc. also trading as KunShan Radiant Innovation Co.,Ltd/CHINA | 00031/YTECO-QC | 220003320/PCBB-BYT |
5349 | Nhiệt kế hồng ngoại đo trán | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Dongguan Polygreen (B.L.) Co., Ltd/CHINA | 22008 AC/QC | 2100793ĐKLH/BYT-TB-CT |
5350 | Nhiệt kế hồng ngoại không tiếp xúc Jumper JPD-FR300 | CÔNG TY TNHH GIA HƯNG GROUP VIỆT NAM | Shenzhen Jumper Medical Equipment Co., Ltd/CHINA | 2 | 220000060/PCBB-HN |
5351 | Nhiệt kế hồng ngoại và phụ kiện đi kèm | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VƯỢNG | Xuzhou Yongkang Electronic Science Technology Co., Ltd/CHINA | 220000232/TV-YK-IRT2-QC | 220000232/PCBB-HN |
5352 | Nhiệt kế và phụ kiện | CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM SẢN PHẨM Y TẾ QUỐC KHOA | Vega Technologies Inc./CHINA | 001/2022/QC | 220001678/PCBB-BYT |
5353 | Nhỏ họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROPHARM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO FDA/VIET NAM | 1708/23-BROPHARM | 230001503/PCBA-HN |
5354 | Nhỏ họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROPHARM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO FDA/VIET NAM | 1608/23-BROPHARM | 230001390/PCBA-HN |
5355 | Nhỏ miệng họng húng chanh Á Âu | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU | NHÀ MÁY CÔNG NGHỆ CAO IMC QUANG MINH 2 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN Y DƯỢC QUỐC TẾ/VIET NAM | 010124/VB | 230003557/PCBB-HN |
5356 | Nhỏ mũi - Họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THANH MỘC HƯƠNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẦM TÂN VẠN XUÂN/VIET NAM | 03/2024/QC-THM | 240000259/PCBA-HN |
5357 | NHỎ MŨI - XOANG | CÔNG TY TNHH CỔ PHƯƠNG HƯƠNG MỘC AN | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR/VIET NAM | 0423/QCTBYT/HMA | 210000002/PCBA-BG |
5358 | NHỎ MŨI - XOANG | CÔNG TY TNHH CỔ PHƯƠNG HƯƠNG MỘC AN | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR/VIET NAM | 0223/QCTBYT/HMA | 210000002/PCBA-BG |
5359 | NHỎ MŨI HỌNG | CÔNG TY TNHH AN LẠC DIGITAL | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẦM KOSNA VIỆT NAM/VIET NAM | 01/2022/CKQC-ANLAC | 220002519/PCBA-HN |
5360 | Nhỏ mũi họng lợi khuẩn Subavax | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU | Nhà máy Công nghệ cao IMC Quang Minh 2 - Công ty TNHH Tư vấn Y Dược Quốc tế /VIET NAM | 10052403/QC | 240000972/PCBB-HN |
5361 | Nhỏ mũi họng lợi khuẩn Subavax | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU | Nhà máy Công nghệ cao IMC Quang Minh 2 - Công ty TNHH Tư vấn Y Dược Quốc tế /VIET NAM | 10052401/QC | 240000972/PCBB-HN |
5362 | Nhỏ mũi họng lợi khuẩn Subavax | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU | Nhà máy Công nghệ cao IMC Quang Minh 2 - Công ty TNHH Tư vấn Y Dược Quốc tế /VIET NAM | 021022/VB | 220002039/PCBA-HN |
5363 | Nhỏ mũi họng lợi khuẩn Subavax | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU | Nhà máy Công nghệ cao IMC Quang Minh 2 - Công ty TNHH Tư vấn Y Dược Quốc tế /VIET NAM | 050922/VB | 220002039/PCBA-HN |
5364 | Nhỏ mũi họng lợi khuẩn Subavax | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU | Nhà máy Công nghệ cao IMC Quang Minh 2 - Công ty TNHH Tư vấn Y Dược Quốc tế /VIET NAM | 020922/VB | 220002039/PCBA-HN |
5365 | Nhỏ tai | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM MINH PHÚC | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ LISACOS/VIET NAM | 01/2024/CKQC-MP | 240002110/PCBA-HN |
5366 | NHỎ TAI MŨI HỌNG SINH HỌC | CÔNG TY TNHH THÁI VẠN XUÂN | TRUNG TÂM ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ DƯỢC LIỆU/VIET NAM | 02:2023/QCTBYT - TVX | 230000624/PCBA-HN |
5367 | NHỎ TAI MŨI HỌNG SINH HỌC | CÔNG TY TNHH THÁI VẠN XUÂN | TRUNG TÂM ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ DƯỢC LIỆU/VIET NAM | 01:2023/QCTBYT - TVX | 230000624/PCBA-HN |
5368 | Nhóm thiết bị tập luyện chủ động, thụ động cho chi trên, chi dưới và phụ kiện tiêu chuẩn | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Theo phụ lục | 05/2024-CKQC-REHASO | 240000663/PCBB-HCM |
5369 | Nhũ tương Atopiclair hỗ trợ bảo vệ da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN A.MENARINI SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Alliance Pharma Srl/ITALY | 04/TT_MD/2022 | 220001179/PCBB-BYT |
5370 | Nhũ tương Atopiclair hỗ trợ bảo vệ da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN A.MENARINI SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Alliance Pharma Srl/ITALY | 02/TT_MD/2022 | 220001179/PCBB-BYT |
5371 | Nhũ tương bôi âm đạo | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ MK | BENOSTAN HEALTH PRODUCTS S.A./GREECE | 1906-MK | 220003227/PCBB-HCM |
5372 | Nhũ tương bôi âm đạo | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ MK | BENOSTAN HEALTH PRODUCTS S.A./GREECE | 0210-MK | 220003227/PCBB-HCM |
5373 | Nhũ tương nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Alcon Research, LLC/UNITED STATES | 22301/2022/GGM/RA | 220000568/PCBB-BYT |
5374 | Nhũ tương nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | Alcon Research, LLC/UNITED STATES | 22312/2022/GGM/RA | 220000568/PCBB-BYT |
5375 | Nhũ tương nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | Alcon Research, LLC/UNITED STATES | 22313/2022/GGM/RA | 220000568/PCBB-BYT |
5376 | Nhũ tương nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | Alcon Research, LLC/UNITED STATES | 22314/2022/GGM/RA | 220000568/PCBB-BYT |
5377 | Nhũ tương nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | Alcon Research, LLC/UNITED STATES | 22309/2022/GGM/RA | 220000568/PCBB-BYT |
5378 | Nilocin | CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC KHỎE VÀ ĐẸP VIỆT NAM | Unigroup ApS/DENMARK | 04/HBC-QCNILO | 220000218/PCBB-BYT |
5379 | Nồi hấp tiệt trùng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-11/CKQC-MELAG | 2100710ĐKLH/BYT-TB-CT |
5380 | NÚM VỆ SINH MŨI TANA (TANA NOSE CLEANER) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 185/CV-TANA | 180000113/PCBA-HN |
5381 | NÚM VỆ SINH MŨI TANA (TANA NOSE CLEANER) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 127.22 | 180000113/PCBA-HN |
5382 | Nước ion khử khuẩn đa năng | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Trường Dương/VIET NAM | 05/QC-TTBYT/TD24 | 220001833/PCBA-HCM |
5383 | Nước ion xịt khử khuẩn cá nhân | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Trường Dương/VIET NAM | 06/QC-TTBYT/TD24 | 220001834/PCBA-HCM |
5384 | Nước ion xịt khử khuẩn da toàn thân | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Trường Dương/VIET NAM | 04/QC-TTBYT/TD24 | 220001832/PCBA-HCM |
5385 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY | East Midlands Pharma Ltd (EMP Ltd)/UNITED KINGDOM | 08/2023/VBCK | 220002184/PCBB-HCM |
5386 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY | East Midlands Pharma Ltd (EMP Ltd)/UNITED KINGDOM | 07/2023/VBCK | 220002186/PCBB-HCM |
5387 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY | East Midlands Pharma Ltd (EMP Ltd)/UNITED KINGDOM | 06/2023/VBCK | 220002181/PCBB-HCM |
5388 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY | East Midlands Pharma Ltd (EMP Ltd)/UNITED KINGDOM | 05/2023/VBCK | 220002185/PCBB-HCM |
5389 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | Công ty cổ phần tập đoàn Merap/VIET NAM | 05/25/CKQC-MR | 250000002/PCBB-HY |
5390 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | Công ty cổ phần tập đoàn Merap/VIET NAM | 03/25/CKQC-MR | 250000002/PCBB-HY |
5391 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | Công ty cổ phần tập đoàn Merap/VIET NAM | 15/24/CKQC-MR | 230000019/PCBB-HY |
5392 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | Công ty cổ phần tập đoàn Merap/VIET NAM | 14/24/CKQC-MR | 230000019/PCBB-HY |
5393 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP/VIET NAM | 13/24/CKQC-MR | 230000019/PCBB-HY |
5394 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP/VIET NAM | 12/24/CKQC-MR | 230000019/PCBB-HY |
5395 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP/VIET NAM | 07/24/CKQC-MR | 230000019/PCBB-HY |
5396 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP/VIET NAM | 03/24/CKQC-MR | 230000019/PCBB-HY |
5397 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | Công ty cổ phần tập đoàn Merap/VIET NAM | 02/24/CKQC-MR | 230000019/PCBB-HY |
5398 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | AVIZOR S.A./SPAIN | CONT/VBCKQC/022 | 230002401/PCBB-HCM |
5399 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Schalcon S.p.A./ITALY | CONT/VBCKQC/019 | 240002553/PCBB-HCM |
5400 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Vita Research S.r.l/ITALY | CONT/VBCKQC/021 | 220000414/PCBB-HCM |
5401 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VẠN TAM | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 02:2024/QC-VT | 240002597/PCBB-HCM |
5402 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT/VIET NAM | 001/24-CKQC-HGSG | 230002136/PCBB-HCM |
5403 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE | INDIANA OPHTHALMICS LLP/INDIA | 01/2024/QC-PV | 230002489/PCBB-HCM |
5404 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN DƯỢC PHẨM SUCS | FARMIGEA s.p.A/ITALY | 04QC-SUCS | 220000158/PCBB-HN |
5405 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN DƯỢC PHẨM SUCS | FARMIGEA s.p.A/ITALY | 03QC-SUCS | 220000159/PCBB-HN |
5406 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY TNHH ORTHO-K VIỆT NAM | Theo phụ lục | 05-0625/OVN-CKQC | 220000584/PCBB-HCM |
5407 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM GREEN HEALTHY CARE | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 01/2024/QC-GHC | 230002012/PCBB-HCM |
5408 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ VIỄN ĐÔNG | Theo phụ lục | 02/2023/CB-VĐ | 220000069/PCBB-HCM |
5409 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ VIỄN ĐÔNG | Theo phụ lục | 01/2023/CB-VĐ | 220000069/PCBB-HCM |
5410 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM SANOMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG DAHUPHA/VIET NAM | 04/2024/QC/SNMED | 240000202/PCBB-HCM |
5411 | Nước mắt nhân tạo Dr.Eye Gikafresh Sodium | CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC GIKAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 01/2102:2025/QC-GKP | 250000448/PCBB-HCM |
5412 | Nước mắt nhân tạo Eskar Tears | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 037/2024/DKBN-QC | 220000026/PCBB-BN |
5413 | Nước mắt nhân tạo Eskar Tears | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 035/2023/DKBN-QC | 220000026/PCBB-BN |
5414 | Nước mắt nhân tạo Eyefresh Tear | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 2042025 | 240000924/PCBB-HN |
5415 | Nước mắt nhân tạo Eyefresh Tear | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 2042025 | 240000924/PCBB-HN |
5416 | Nước mắt nhân tạo Eyefresh Tear | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 105082024 | 240000924/PCBB-HN |
5417 | Nước mắt nhân tạo Eyefresh Tear | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 105082024 | 240000924/PCBB-HN |
5418 | Nước mắt nhân tạo Vizulize Hypromellose 0.3% | CÔNG TY TNHH INTERSHOP | East Midland Pharma Ltd,/UNITED KINGDOM | 2514/2022-CKQC/INTERSHOP | 220003365/PCBB-HCM |
5419 | NƯỚC MUỐI ĐIỆN HOÁ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÒA BÌNH PHARMA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM TÂN VẠN XUÂN/VIET NAM | 01/2025/QC-HBP | 240000007/PCBA-HB |
5420 | NƯỚC MUỐI ĐIỆN HÓA | CÔNG TY CỔ PHẦN HÒA BÌNH PHARMA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM TÂN VẠN XUÂN/VIET NAM | 02/2025/QC-HBP | 240000008/PCBA-HB |
5421 | Nước muối điện phân | CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ | CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ/VIET NAM | 01/2022/KHCN-QC | 220001374/PCBA-HN |
5422 | Nước muối sinh lý | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Laboratoires Gilbert/FRANCE | 072024/QC-B | 240000518/PCBB-HN |
5423 | NƯỚC MUỐI SINH LÝ BẠC VÔ TRÙNG | CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG | Công ty Cổ phần Dược Phẩm Elaphe/VIET NAM | QCMNBVT-LK01 | 220001979/PCBA-HN |
5424 | NƯỚC MUỐI SINH LÝ ĐA NĂNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE | Công ty cổ phần dược phẩm Elaphe/VIET NAM | CV071223/MBHPMC | 230002103/PCBA-HN |
5425 | Nước muối sinh lý đa năng | CÔNG TY TNHH GLOBAL HEALTHCARE | Công ty Cổ phần Dược phẩm Elaphe/VIET NAM | 004/2024/VBCKQC-GHC | 240001877/PCBA-HCM |
5426 | Nước muối sinh lý đa năng | CÔNG TY TNHH GLOBAL HEALTHCARE | Công ty Cổ phần Dược phẩm Elaphe/VIET NAM | 003/2024/VBCKQC-GHC | 240001876/PCBA-HCM |
5427 | Nuóc muối sinh lý NaCl 0,9% | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC/VIET NAM | 01/CV-CĐD/QCTBYT | 210000042/PCBA-HD |
5428 | Nước muối sinh lý Natri Clorid 0,9% | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE/VIET NAM | 012023/CKQC | 190000363/PCBA-HN |
5429 | Nước muối sinh lý Natri Clorid 0,9% | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE/VIET NAM | CVM020223 | 190000363/PCPA-HN |
5430 | Nước muối sinh lý Natriclorid 0,9% | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI PHÚ TOÀN QUẢNG NAM /VIET NAM | 0302/VBCKQC-TP | 230001907/PCBA-HCM |
5431 | NƯỚC MUỐI SÚC MIỆNG i-on Fujisalt | CÔNG TY TNHH FUJIWA VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH FUJIWA VIỆT NAM/VIET NAM | 2025-05/NSM-FJW-HB-01 | 230001523/PCBA-HCM |
5432 | NƯỚC MUỐI SÚC MIỆNG i-on Fujisalt | CÔNG TY TNHH FUJIWA VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH FUJIWA VIỆT NAM/VIET NAM | 2025-05/NSM-FJW-TM-01 | 230001526/PCBA-HCM |
5433 | NƯỚC MUỐI SÚC MIỆNG ION MUỐI | CÔNG TY TNHH FUJIWA VIỆT NAM | CHI NHÁNH 1 CÔNG TY TNHH FUJIWA VIỆT NAM/VIET NAM | 2025-05/NSMIM-FJW-01 | 210000775/PCBA-HCM |
5434 | Nước muối súc miệng NaCl 0,9% | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Trường Dương/VIET NAM | 01/QC-TTBYT/TD24 | 210000954/PCBA-HCM |
5435 | Nước muối súc miệng smart A | CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ | CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ/VIET NAM | 02/2023/KHCN-QC | 220001374/PCBA-HN |
5436 | Nước muối súc miệng smart A | CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ | CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ/VIET NAM | 02/2023/KHCN-QC | 220001374/PCBA-HN |
5437 | Nước muối súc miệng smart A + | CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ | Công ty TNHH Ứng dụng khoa học công nghệ quốc tế/VIET NAM | 03/2023/KHCN-QC | 230002513/PCBA-hn |
5438 | NƯỚC NGẬM RĂNG MIỆNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 861223/CV-NN | 200000017/PCBA-LA |
5439 | NƯỚC NGẬM RĂNG MIỆNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 801223/CV-NN | 200000017/PCBA-LA |
5440 | NƯỚC NGẬM RĂNG MIỆNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 080123/CV-NN | 200000017/PCBA-LA |
5441 | NƯỚC NGẬM RĂNG MIỆNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 430822/CV-NN | 200000017/PCBA-LA |
5442 | NƯỚC NGẬM RĂNG MIỆNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 420822/CV-NN | 200000017/PCBA-LA |
5443 | NƯỚC NGẬM RĂNG MIỆNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 410822/CV-NN | 200000017/PCBA-LA |
5444 | NƯỚC NGẬM RĂNG MIỆNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 400822/CV-NN | 200000017/PCBA-LA |
5445 | NƯỚC NGẬM RĂNG MIỆNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 390822/CV-NN | 200000017/PCBA-LA |
5446 | NƯỚC NGẬM RĂNG MIỆNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 380822/CV-NN | 200000017/PCBA-LA |
5447 | NƯỚC NGẬM RĂNG MIỆNG NHẤT NHẤT PLUS | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 440822/CV-NN | 200000018/PCBA-LA |
5448 | Nước nhỏ mắt làm mềm kính áp tròng | CÔNG TY TNHH WON-MED VINA | Humanbio Co., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 02/2025/QC | 250001336/PCBB-HCM |
5449 | Nước rửa bình | CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN TÂN DƯỢC PHÁT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI/VIET NAM | 1010/2024/CKQC-TDP | 240002217/PCBA-HN |
5450 | Nước rửa mắt | CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM CÔNG NGHỆ CAO AINI VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIDOPHARMA USA – CHI NHÁNH LONG AN/VIET NAM | 01 - 2023/CBQC.AINI | 230002420/PCBB-HCM |
5451 | NƯỚC RỬA PHỤ KHOA | CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA | CTY TNHH HERBAL PHARMA/VIET NAM | 06/2022-QC | 220000005/PCBA-CT |
5452 | NƯỚC RỬA PHỤ KHOA | CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA | CTY TNHH HERBAL PHARMA/VIET NAM | 04/2022-QC | 230000001/PCBA-CT |
5453 | NƯỚC RỬA PHỤ KHOA | CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA | CTY TNHH HERBAL PHARMA/VIET NAM | 03/2022-QC | 220000005/PCBA-CT |
5454 | NƯỚC RỬA PHỤ KHOA | CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA | CTY TNHH HERBAL PHARMA/VIET NAM | 02/2022-QC | 220000005/PCBA-CT |
5455 | NƯỚC SÚC HỌNG NANO BẠC | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 04/2023/QC-STY | 210000032/PCBA-TB |
5456 | NƯỚC SÚC HỌNG NANO BẠC KID | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 03/2023/QC-STY | 210000033/PCBA-TB |
5457 | NƯỚC SÚC HỌNG THẢO DƯỢC BẮC THÁI | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 08/2023/QC-STY | 230000021/PCBA-TB |
5458 | NƯỚC SÚC HỌNG THẢO DƯỢC THẢO NGUYÊN | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THẢO NGUYÊN | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 02/2023/QC-TN | 220002465/PCBA-HN |
5459 | Nước súc họng-miệng HOMAZ ONE | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ONEST PHARMA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 01-2022/QC-OP | 190001515/PCBA-HN |
5460 | Nước súc miệng | CÔNG TY CỔ PHẦN CELAMED VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN CELAMED VIỆT NAM/VIET NAM | 05QC/2023 | 220000095/PCBA-HN |
5461 | Nước súc miệng | CÔNG TY CỔ PHẦN CELAMED VIỆT NAM | Công ty cổ phần Celamed Việt Nam/VIET NAM | 02QC/2023 | 220000095/PCBA-HN |
5462 | Nước súc miệng | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TOKYO VIỆT NAM | Công ty TNHH Sản xuất Dược Phẩm và Thực Phẩm Vạn Niên Việt Nam./VIET NAM | 01/2025/QCTBYT-TOKYO | 250000452/PCBA-HN |
5463 | Nước súc miệng | CÔNG TY CỔ PHẦN THE FAMIDOC VIỆT NAM | CÔNG TY DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI PHƯƠNG ĐÔNG -(TNHH)/VIET NAM | 02/2024/QC-FAMIDOC | 240001088/PCBA-HN |
5464 | Nước súc miệng | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC YO SANA | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC DƯỢC MỸ PHẨM SJK/VIET NAM | QCTBYT/1106/YOSANA | 240000655/PCBA-HN |
5465 | Nước Súc Miệng | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ - THƯƠNG MẠI NAQUAFA | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR/VIET NAM | 2711/NAQUAFA/CBQC | bố: |
5466 | NƯỚC SÚC MIỆNG | CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA | CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA/VIET NAM | 09/2025-QC | 220000006/PCBA-CT |
5467 | Nước súc miệng ABIRINSE | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA/VIET NAM | 24112022-ABI | 200000696/PCBA-HN |
5468 | NƯỚC SÚC MIỆNG BRINE-FORT | CÔNG TY CP DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | Công ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng/VIET NAM | 01/2022/DAPHARCO-QC | 220000084/PCBA-ĐNa |
5469 | Nước súc miệng GINPRO | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GINIC | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA/VIET NAM | 191122.3-GN | 190001648/PCBA-HN |
5470 | NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM COLOMBO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THĂNG LONG/VIET NAM | 01/QC/COLOMBO | 220000018/PCBA-TTH |
5471 | Nước súc miệng họng | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | Công ty cổ phần tập đoàn Merap/VIET NAM | 216/2024/CV-MR | 230000059/PCBA-HY |
5472 | NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG | CÔNG TY TNHH DRAGON PHARMA | Theo phụ lục | 240000001/PCBA-TN | 240000001/PCBA-TN |
5473 | Nước súc miệng họng Laforin daily | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI/VIET NAM | 85/2025/CV-CPC1HN | 210000276/PCBA-HN |
5474 | Nước súc miệng keo ong ABIPOLIS | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA/VIET NAM | 25112022-ABI | 210001939/PCBA-HN |
5475 | NƯỚC SÚC MIỆNG NAM HƯNG | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 02/2024/QC-STY | 230000057/PCBA-TB |
5476 | Nước súc miệng OceanFresh | CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC THIÊN NHIÊN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 11.2023/ĐĐN-TDTNVN | 230001522/PCBA-HN |
5477 | NƯỚC SÚC MIỆNG SUPERCLEAN | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ISOPHARCO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA/VIET NAM | 191122.2-ISO | 200000695/PCBA-HN |
5478 | Nước súc miệng T.M.T Sensitive | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 01/2024/DK-QC | 240001138/PCBA-HN |
5479 | NƯỚC SÚC MIỆNG THANH MỘC HƯƠNG | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THANH MỘC HƯƠNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM TÂN VẠN XUÂN/VIET NAM | 01/2022/QC-TMH | 200001686/PCBA-HN |
5480 | NƯỚC SÚC MIỆNG THẢO DƯỢC NAM HƯNG | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 01/2024/QC-STY | 230000058/PCBA-TB |
5481 | Nước súc miệng, họng | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 07/2022/DKBN-QC | 210000021/PCBA-BN |
5482 | Nước súc miệng, họng DK-Ag+ | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 024/2022/DKBN-QC | 200000085/PCBA-BN |
5483 | Nước súc miệng, họng DPS GINGIVAL MOUTHWASH | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC MIDENTIS | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 003/2023/MIDENTIS-QC | 230001332/PCBA-HN |
5484 | Nước súc miệng, họng DPS ORTHO MOUTHWASH | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC MIDENTIS | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 004/2023/MIDENTIS-QC | 230001333/PCBA-HN |
5485 | Nước súc miệng, họng T.M.T | CHI NHÁNH LƯƠNG SƠN - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Chi nhánh Lương Sơn - Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 01/2022/DKHB-QC | 210000002/PCBA-HB |
5486 | Nước súc miệng, họng T.M.T | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 022/2022/DKBN-QC | 200000028/PCBA-BN |
5487 | Nước súc miệng-họng THXIDIN | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 015/2022/DKBN-QC | 190000004/PCBA-BN |
5488 | Nước tắm gội thảo dược trẻ em DAO'SPA BABY | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 031/2022/DKBN-QC | 220000067/PCBA-BN |
5489 | NƯỚC THƠM MIỆNG | CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VENUS | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR /VIET NAM | 03/2022/QCTBYT-VENUS | 210001853/PCBA-HN |
5490 | NƯỚC THƠM MIỆNG | CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VENUS | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR /VIET NAM | 01/2022/QCTBYT-VENUS | 210001853/PCBA-HN |
5491 | NƯỚC THƠM MIỆNG THẢO DƯỢC ROYAL BEE | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG/VIET NAM | 08/CV-CĐD/QCTBYT | 210000170/PCBA-HD |
5492 | Nút chặn cổng tiêm an toàn không dùng kim | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC72/2025/CV-NMUSM | 240000760/PCBA-HCM |
5493 | Nút chặn cổng tiêm an toàn không dùng kim | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC08/2025/CV-NMUSM | 220001666/PCBA-HCM |
5494 | Nút chặn đuôi kim luồn | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | Theo phụ lục | 01/2025/WEM-QC | 200002235/PCBA-HCM |
5495 | Nút chặn kim luồn | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 07-2022/TMT-CKQC-VTTH | 220002143/PCBB-BYT |
5496 | Nút tắc mạch kim loại platinum tách điện | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 46-2024/CV-PT | 18474NK/BYT-TB-CT |
5497 | Ống bơm dùng trong can thiệp mạch máu não | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Atrion Medical Products Inc./UNITED STATES | ABC | 220000233/PCBA-HCM |
5498 | Ống dẫn lưu nhân tạo điều trị glaucoma | CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE | Sunningdale Tech Ltd./SINGAPORE | 250006/RA-CBQC | 2404007ĐKLH/BYT-HTTB |
5499 | Ống dẫn lưu nhân tạo điều trị glaucoma | CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE | Theo phụ lục | 250008/RA-CBQC | 2404007ĐKLH/BYT-HTTB |
5500 | Ống định vị chân răng, dụng cụ lấy dấu chân răng, bộ dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ vặn implant có tay khuỷu | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý | Theo phụ lục | 17092024NYV/QC | 220000155/PCBA-HCM |
5501 | Ống giữ kim lấy máu | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 22007 UNS/QC | 220000004/PCBA-HN |
5502 | ỐNG HÍT MŨI PASTEL BRAND POCKET INHALER ORANGE OIL SCENT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU XANH HQT PHARMA | PLASTIC PIE CO.,LTD/THAILAND | 01/2024/HQT | 240002451/PCBA-HN |
5503 | ỐNG HÍT THÔNG MŨI EAGLE INHALER | CÔNG TY TNHH INTERSHOP | BORDEN COMPANY (PRIVATE) LIMITED/SINGAPORE | 092023/CKQC/ INTERSHOP | 230001725/PCBA-HCM |
5504 | Ống hút đàm kín | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | HDK0529/QC-BIO-TA | 220000529/PCBB-HCM |
5505 | Ống hút đàm kín | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO | Theo phụ lục | 220001/QC-AMK-TAK | 220000435/PCBB-HCM |
5506 | Ống làm nóng | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Novum Pharma B.V./CHINA | QC-220002256-0923 | 220002256/PCBA-HCM |
5507 | Ống lấy máu chân không chứa chất chống đông Citrate | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 04/QC-CAI/PD-2023 | 220001826/PCBA-HN |
5508 | Ống lấy máu chân không chứa chất chống đông K2EDTA | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 03/QC-CAI/PD-2023 | 220001830/PCBA-HN |
5509 | Ống lấy máu chân không chứa chất chống đông Lithium Heparin | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 05/QC-CAI/PD-2023 | 220001828/PCBA-HN |
5510 | Ống ly tâm | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Guangzhou Jet Bio-Filtration Co., Ltd/CHINA | 17/2024/TBR-XNNDQC | 240000666/PCBA-HCM |
5511 | Ống ly tâm siêu nhỏ | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Guangzhou Jet Bio-Filtration Co., Ltd/CHINA | 18/2024/TBR-XNNDQC | 240000665/PCBA-HCM |
5512 | Ống mao dẫn để chứa mẫu tinh dịch dùng cho máy phân tích chất lượng tinh trùng | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | M.E.S - Medical Electronic Systems Ltd/ISRAEL | 04-030723/QC | 220001974/PCBB-HN |
5513 | Ống máu lắng chân không | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Greiner Bio-One GmbH /AUSTRIA | 16/CBQC-2025/PĐ-RA | 220002014/PCBA-HN |
5514 | Ống ngậm cho máy đo chức năng hô hấp | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | CONT/VBCKQC/016 | 250000867/PCBA-HCM |
5515 | Ống nghiệm chứa mẫu | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ AN PHÚ | Theo phụ lục | 01102022/AP/CKQC | 190001447/PCBA-HN |
5516 | Ống nghiệm đựng mẫu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT | Theo phụ lục | 68/2023/VBCK-ABTHN | 230002659/PCBA-HN |
5517 | Ống nghiệm đựng mẫu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT | Theo phụ lục | 68/2023/VBCK-ABTHN | 230002659/PCBA-HN |
5518 | Ống nghiệm lấy máu chân không - Bảo quản DNA/RNA ngoại bào | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | Theo phụ lục | 03/2025/WEM-QC | 240001392/PCBA-HCM |
5519 | Ống nghiệm máu | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | Theo phụ lục | 22003 UNS/QC | 190000214/PCBA-HN |
5520 | Ống nhựa chứa đựng mẫu | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT - CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 12/2023/ABTLH-XNNDQC | 230000062/PCBA-LA |
5521 | Ống nối dây máy thở cao tần (Catheter Mount) | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE/VIET NAM | QC28/2025/CV-NMUSM | 2100100ĐKLH/BYT-TB-CT |
5522 | Ống nối dây máy thở cao tần, dùng một lần | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC47/2025/CV-NMUSM | 230000147/PCBB-HCM |
5523 | Ống nội khí quản | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 03-2022/TMT-CKQC-VTTH | 220000784/PCBB-BYT |
5524 | Ống nội soi cột sống | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | 1909/TA-CKQC | 240000229/PCBB-HCM |
5525 | Ống thông (Catheter) can thiệp siêu nhỏ | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 043/24-CKQC-Terumo | 2100096ĐKLH/BYT-TB-CT |
5526 | Ống thông (Catheter) can thiệp siêu nhỏ | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 014/24-CKQC-Terumo | 2100096ĐKLH/BYT-TB-CT |
5527 | Ống thông (Catheter) can thiệp siêu nhỏ | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 013/24-CKQC-Terumo | 2100096ĐKLH/BYT-TB-CT |
5528 | Ống thông (Catheter) can thiệp siêu nhỏ | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 008/24-CKQC-Terumo | 2100096ĐKLH/BYT-TB-CT |
5529 | Ống thông (catheter) chụp tim, mạch vành, chụp mạch não, mạch ngoại biên | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 085/25-CKQC-Terumo | 2100095ĐKLH/BYT-TB-CT |
5530 | Ống thông (catheter) chụp tim, mạch vành, chụp mạch não, mạch ngoại biên | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 036/24-CKQC-Terumo | 2100095ĐKLH/BYT-TB-CT |
5531 | Ống thông (catheter) động tĩnh mạch rốn | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 62/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400561ĐKLH/BYT-HTTB |
5532 | Ống thông (catheter) động tĩnh mạch rốn | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 60/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400034ĐKLH/BYT-HTTB |
5533 | Ống thông (catheter) động tĩnh mạch rốn | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 01/QC-IC/PD-2024 | 2400034ĐKLH/BYT-HTTB |
5534 | Ống thông (catheter) tĩnh mạch rốn hai nòng | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 61/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400442ĐKLH/BYT-HTTB |
5535 | Ống thông (dây đốt) laser | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | Theo phụ lục | 09/KHP | 16146NK/BYT-TB-CT |
5536 | Ống thông (dây đốt) laser | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | Theo phụ lục | 08/KHP | 16146NK/BYT-TB-CT |
5537 | Ống thông (dây đốt) laser | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | Theo phụ lục | 07/KHP | 16146NK/BYT-TB-CT |
5538 | Ống thông bóng lấy sỏi dùng một lần | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | Zhejiang Soudon Medical Technology Co., Ltd/CHINA | 250003/MTQC | 240001426/PCBB-HN |
5539 | Ống thông can thiệp mạch máu | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 44-2024/CV-PT | 2301746ĐKLH/BYT-TB-CT |
5540 | Ống thông can thiệp mạch máu thần kinh | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 48-2024/CV-PT | 9172NK/BYT-TB-CT |
5541 | Ống thông can thiệp tim mạch | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 64-2024/CV-PT | 9923NK/BYT-TB-CT |
5542 | Ống thông chẩn đoán mạch máu | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 43-2024/CV-PT | 2301183ĐKLH/BYT-TB-CT |
5543 | Ống thông chẩn đoán mạch máu | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 41-2024/CV-PT | 2301745ĐKLH/BYT-TB-CT |
5544 | Ống thông chẩn đoán mạch máu | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 42-2024/CV-PT | 2301425ĐKLH/BYT-TB-CT |
5545 | Ống thông chụp mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 029/25-CKQC-Terumo | 2301250ĐKLH/BYT-HTTB |
5546 | Ống thông chụp mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 028/25-CKQC-Terumo | 2200083ĐKLH/BYT-TB-CT |
5547 | Ống thông chụp mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 014/25-CKQC-Terumo | 2301250ĐKLH/BYT-HTTB |
5548 | Ống thông chụp mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 013/25-CKQC-Terumo | 2200083ĐKLH/BYT-TB-CT |
5549 | Ống thông chụp mạch máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 068/25-CKQC-Terumo | 2200253ĐKLH/BYT-TB-CT |
5550 | Ống thông chụp mạch máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 057/25-CKQC-Terumo | 2400805ĐKLH/BYT-HTTB |
5551 | Ống thông dẫn đường | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-002-2023-CNV | 2100647ĐKLH/BYT-TB-CT |
5552 | Ống thông dẫn đường can thiệp mạch máu não | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-001-2023-CNV | 2100651ĐKLH/BYT-TB-CT |
5553 | Ống thông dẫn lưu đường mật dùng một lần | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | Zhejiang Soudon Medical Technology Co., Ltd/CHINA | 250005/MTQC | 240001424/PCBB-HN |
5554 | Ống thông động mạch | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 27-2024/CV-PTHC | 230002557/PCBB-HCM |
5555 | Ống thông động mạch | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 18-2024/CV-PTHC | 230002556/PCBB-HCM |
5556 | Ống thông hút huyết khối | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | Arthesys/FRANCE | 83/HSI-CV | 2403335ĐKLH/BYT-HTTB |
5557 | Ống thông niệu quản ImaJin ™ Silicone | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | Theo phụ lục | 0408/2022/CV-TA | 11022NK/BYT-TB-CT |
5558 | Ống thông niệu quản; Ống thông thận; Foley ; Ống dẫn niệu quản; Dây dẫn Guidewire; Rọ bắt sỏi; Bộ mở thận qua da đâm trực tiếp; Bộ mở bàng quang qua da; Ống súc rửa bàng quang | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | Theo phụ lục | 0809/2022/CV-TA | 220000723/PCBB-BYT |
5559 | Ống thông nối dài dùng trong can thiệp mạch | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 23-2024/CV-PT | 2300714ĐKLH/BYT-TB-CT |
5560 | Ống thông tĩnh mạch trung tâm | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | CVC4963/QC-BAIHE-TA | 2404963ĐKLH/BYT-HTTB |
5561 | Ống thông trợ giúp can thiệp mạch máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 034/24-CKQC-Terumo | 2200353ĐKLH/BYT-TB-CT |
5562 | Ống thông trung gian | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KHÔI MINH | Theo phụ lục | 16-24/CV-KM | 12322NK/BYT-TB-CT |
5563 | Ống thông trung gian | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 40-2024/CV-PTHC | 12322NK/BYT-TB-CT |
5564 | Ống thông truyền dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | HEXACATH/FRANCE | 86/CV-HSI | 2403067ĐKLH/BYT-HTTB |
5565 | Pain Relief Patch-Cool | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM | ANHUI XUANWUYAN PHARMACEUTICAL CO., LTD, China /CHINA | 190523 | 230000859/PCBA-HN |
5566 | Pain Relief Patch-Warm | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM | ANHUI XUANWUYAN PHARMACEUTICAL CO., LTD, China /CHINA | 200523 | 230000858/PCBA-HN |
5567 | Panel xét nghiệm định tính phát hiện chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | Theo phụ lục | 03-260623/QC | 230000828/PCBB-HN |
5568 | PANSPRAY | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHARCO | CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM BIMEX TẠI BẮC NINH/VIET NAM | 02/2023/MPC-QC | 190001838/PCBA-HN |
5569 | Phamatech QuickStick One Step Pregnancy Test | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÙNG PHƯƠNG | PHAMATECH INC./UNITED STATES | 0102/HP2023 | 220001071/PCBB-HCM |
5570 | Phần mềm AI hỗ trợ phân tích hình thái tế bào | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Biomdcare Corporation/TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 0666/QC-BIOMD-TA | 230000666/PCBA-HCM |
5571 | PHẦN MỀM HỖ TRỢ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH DrAid™ | CÔNG TY CỔ PHẦN VINBRAIN | CÔNG TY CỔ PHẦN VINBRAIN/VIET NAM | 012023/QC-VIN | 230002343/PCBB-HN |
5572 | Phần mềm phân tích dấu hiệu sinh tồn | CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM | AITRICS Co., Ltd./KOREA, REPUBLIC OF | 01/CKQC-AMV | 240002421/PCBB-HCM |
5573 | Phần mềm phân tích hình ảnh, chẩn đoán loãng xương | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Biomdcare Corporation/TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 0618/QC-BIOMD-TA | 230000618/PCBB-HCM |
5574 | Phantom thay thế nước trong các hệ thống xạ trị | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ MEGA | PTW-Freiburg Physikalisch-Technische Werkstätten Dr. Pychlau GmbH/GERMANY | 05625-AD-RW3/PTW-MEGA | 250000788/PCBA-HCM |
5575 | Phế dung kế | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 05-2022/TMT-CKQC-VTTH | 190001133/PCBA-HCM |
5576 | Phim X-quang | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Colenta Labortechnik GmbH & Co. KG/JAPAN | CONT/VBCKQC/024 | 240000462/PCBA-HCM |
5577 | Phim X-quang | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | FUJIFILM Corporation/JAPAN | CONT/VBCKQC/023 | 230001383/PCBA-HCM |
5578 | Phim X-quang | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | CONT/VBCKQC/014 | 250000798/PCBA-HCM |
5579 | Phim X-quang | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | CONT/VBCKQC/003 | 240000805/PCBA-HCM |
5580 | Phim X-quang nha khoa rửa nhanh | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | Theo phụ lục | 11/1506/2023-ANE | 180000624/PCBA-HN ngày 5/4/2018 |
5581 | Phim X-quang y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI | Theo phụ lục | 005/QC/Hmec | 220000848/PCBA-HN |
5582 | Phim X-quang y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI | Theo phụ lục | 004/QC/Hmec | 220000848/PCBA-HN |
5583 | Phim X-quang y tế | CÔNG TY TNHH HÌNH ẢNH VIỄN ĐÔNG | Agfa - Gevaert NV/BELGIUM | 3001/VDICO/2024 | 220001104/PCBA-HCM |
5584 | Phin lọc bạch cầu truyền hồng cầu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Fujinomiya Factory of Terumo Corporation/JAPAN | 002/23-CKQC-Terumo | 2100672ĐKLH/BYT-TB-CT |
5585 | Phin lọc bạch cầu truyền hồng cầu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Fujinomiya Factory of Terumo Corporation/JAPAN | 001/23-CKQC-Terumo | 2100672ĐKLH/BYT-TB-CT |
5586 | Phin lọc bạch cầu truyền tiểu cầu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Fujinomiya Factory of Terumo Corporation/JAPAN | 003/22-CKQC-Terumo | 220000129/PCBB-BYT |
5587 | Phin lọc động mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 067/25-CKQC-Terumo | 230002137/PCBB-HN |
5588 | Phin lọc khí dùng cho máy thở (Filter) | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC34/2025/CV-NMUSM | 2100194ĐKLH/BYT-TB-CT |
5589 | Phin lọc khuẩn | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC65/2025/CV-NMUSM | 230002920/PCBB-HCM |
5590 | Phin lọc khuẩn | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC48/2025/CV-NMUSM | 230000148/PCBB-HCM |
5591 | Phin lọc khuẩn dùng trong y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Amsino Medical (Kunshan) Co., Itd./CHINA | 11/NOVAMED/2022 | 220002640/PCBB-HN |
5592 | Phin lọc khuẩn dùng trong y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Productos urologos de Mexico S.A.DE C.V /MEXICO | 10/NOVAMED/2022 | 220002634/PCBB-HN |
5593 | Phin lọc khuẩn làm ấm làm ẩm dùng trong y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Theo phụ lục | 12/NOVAMED/2022 | 220002633/PCBB-HN |
5594 | Phin lọc khuẩn làm ấm và làm ẩm dùng trong Y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Vincent Medical Mfg. Co. Ltd./CHINA | 06/NOVAMED/2022 | 220002836/PCBB-HN |
5595 | Phôi cắt sườn răng giả | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | Theo phụ lục | 220001019-220002048/PCBB-HCM | 220002048/PCBB-HCM |
5596 | Phổi nhân tạo | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 062/25-CKQC-Terumo | 2100297ĐKLH/BYT-TB-CT |
5597 | Phổi nhân tạo dùng cho máy ECMO | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 061/25-CKQC-Terumo | 2402721ĐKLH/BYT-HTTB |
5598 | Phổi nhân tạo tích hợp phin lọc động mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 013/22-CKQC-Terumo | 2100468ĐKLH/BYT-TB-CT |
5599 | Phôi răng sứ | CÔNG TY CỔ PHẦN VATECH VIỆT | Theo phụ lục | VVN-24.03.21 | 20220072871 |
5600 | Phôi răng sứ Perfit | CÔNG TY CỔ PHẦN VATECH VIỆT | Theo phụ lục | 02/2024/VV-BYT | 17982NK/BYT-TB-CT |
5601 | Phôi sứ dùng trong nha khoa | CÔNG TY TNHH DENTAL - PRO VIỆT NAM | ORODENT S.r.l/ITALY | 012022/QC-DENTALPRO | 220003509/PCBB-HN |
5602 | PHỤ KHOA PHÙNG GIA | CÔNG TY TNHH THẢO MỘC XANH THIÊN NAM – CHI NHÁNH HÀ NỘI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ABI PHARMA/VIET NAM | 02.24/QC/THIENNAM | 240001690/PCBB-HN |
5603 | PHỤ KHOA ZIN | CÔNG TY TNHH SXSP – VIỆN NGHIÊN CỨU PHÁT TRIỂN DƯỢC VÀ MỸ PHẨM | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM DELAVY/VIET NAM | 0111/23/QCVNC | 230001538/PCBB-HN |
5604 | Phụ kiện phục hình nha khoa | CÔNG TY TNHH NEOIMPLANT VINA | Theo phụ lục | 022025NEO-CKQC | 250000984/PCBB-HN |
5605 | Phun xịt miệng | CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV | BIOKOSMES S.r.l./ITALY | 08-2022/TTBYT-TV | 220000884/PCBB-BYT |
5606 | Pipet huyết thanh học | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Theo phụ lục | 20/2024/TBR-XNNDQC | 240000668/PCBA-HCM |
5607 | PlasmaKare No.5 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM INNOCARE | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 03/2022/INNOCARE-QC | 200002196/PCBA-HN |
5608 | PROCTOCARE | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHARCO | CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM BIMEX TẠI BẮC NINH/VIET NAM | 01/2023/MPC-QC | 190001839/PCBA-HN |
5609 | PROPOBEE Baby Spray | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 018/2022/DKBN-QC | 190000019/PCBA-BN |
5610 | PROPOBEE SPRAY | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 01/2022/DKBN-QC | 190000013/PCBA-BN |
5611 | Quả lọc dịch thẩm tách | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO | Theo phụ lục | 072024/QC-SX-TAK | 240002980/PCBB-HCM |
5612 | Quả lọc máu | CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 07/QC-RA-FME | 2200084ĐKLH/BYT-TB-CT |
5613 | Quả lọc máu | CÔNG TY TNHH NORAH VIỆT NAM | Theo phụ lục | 02/2025/VBCK-NORAH | 2500492ĐKLH/BYT-HTTB |
5614 | Quả lọc tách huyết tương | CÔNG TY TNHH NORAH VIỆT NAM | Theo phụ lục | 03/2025/VBCK-NORAH | 2500339ĐKLH/BYT-HTTB |
5615 | Quả lọc thận nhân tạo | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | Q0713/QC-VI-TA | 2300713ĐKLH/BYT-HTTB |
5616 | Quả lọc thận nhân tạo | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO | Theo phụ lục | 012024/QC-OCI-TAK | 2404506ĐKLH/BYT-HTTB |
5617 | Quả lọc thận nhân tạo | CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM | Theo phụ lục | 02/2023/DKQC | : 039 1/200000039/PCBPL-BYT |
5618 | que bông y tế (tên gọi khác: Que gòn, tăm bông) | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | Theo phụ lục | 036-24/CNT-QC | 210000036/PCBA-BD |
5619 | Que cấy ria | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Theo phụ lục | 22/2024/TBR-XNNDQC | 240000671/PCBA-HCM |
5620 | Que cấy trải | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Guangzhou Jet Bio-Filtration Co., Ltd/CHINA | 23/2024/TBR-XNNDQC | 240000669/PCBA-HCM |
5621 | Que Chỉ thị Hóa học | CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM | Indilab, Inc./UNITED STATES | 10-2022/CKQC-ASP | 200002131/PCBA-HCM |
5622 | Que chọc dịch lồng ngực | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 04-2022/TMT-CKQC-VTTH | 220001484/PCBB-BYT |
5623 | QUE ĐÈ LƯỠI GỖ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHÂN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ/VIET NAM | 013-2025/QC-AP | 170002799/PCBA-HN |
5624 | QUE ĐÈ LƯỠI GỖ TANAPHAR- ĐÃ TIỆT TRÙNG (TANAPHAR WOODEN TONGUE DEPRESSOR- STERILIZED) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 176/CV-TANA | 180000507/PCBA-HN |
5625 | QUE ĐÈ LƯỠI GỖ TANAPHAR- ĐÃ TIỆT TRÙNG (TANAPHAR WOODEN TONGUE DEPRESSOR- STERILIZED) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 140/CV-TANA | 180000507/PCBA-HN |
5626 | QUE ĐÈ LƯỠI GỖ TANAPHAR- ĐÃ TIỆT TRÙNG (TANAPHAR WOODEN TONGUE DEPRESSOR- STERILIZED) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 136.22 | 180000507/PCBA-HN |
5627 | Que lấy mẫu bệnh phẩm cán gỗ | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 22006A UNS/QC | 210001789/PCBA-HN |
5628 | Que lấy mẫu bệnh phẩm cán nhựa | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 22006B UNS/QC | 210001788/PCBA-HN |
5629 | Que lấy mẫu dịch mũi | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 22005 UNS/QC | 220000118/PCBA-HN |
5630 | Que lấy mẫu họng hầu | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 22015 UNS/QC | 210001601/PCBA-HN |
5631 | Que lấy mẫu thử bằng nhựa | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Hangzhou Rollmed Co., Ltd./CHINA | 02/2023/ABTLH-XNNDQC | 220000050/PCBA-LA |
5632 | Que lấy mẫu tỵ hầu | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 22004 UNS/QC | 210001602/PCBA-HN |
5633 | Que luồn khí quản | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 06-2022/TMT-CKQC-VTTH | 190001132/PCBA-HCM |
5634 | Que thử chất lượng nước trong chạy thận nhân tạo | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | Theo phụ lục | 22/TS-01 | 180000064/PCBA-HN |
5635 | Que thử độ pH và bạch cầu trong tinh dịch | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | M.E.S - Medical Electronic Systems Ltd/ISRAEL | 08-030723/QC | 220001978/PCBB-HN |
5636 | Que thử dùng cho máy đo đường huyết | CÔNG TY CỔ PHẦN MÀU XANH VIỆT | VISGENEER INC./TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 01/QC-08/2022/MXV | 220001762/PCBB-HN |
5637 | Que thử dùng cho máy đo đường huyết | CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG | Theo phụ lục | 03/HH-2022 | 220001511/PCBB-HCM |
5638 | Que thử dùng cho máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI | SD Biosensor, INC./KOREA, REPUBLIC OF | 2410/DK/CKQC-GlucoTest | 220001042/PCBB-HCM |
5639 | Que thử dùng cho máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI | SD Biosensor, INC./KOREA, REPUBLIC OF | 2410/DK/CKQC-GlucoTest | 220001042/PCBB-HCM |
5640 | Que thử dung dịch khử khuẩn | CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM | Theo phụ lục | 11-2022/CKQC-ASP | 210000740/PCBA-HCM |
5641 | QUE THỬ ĐƯỜNG HUYẾT | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | EPS BIO TECHNOLOGY CORP/TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 00039/YTECO-QC | 15775NK/BYT-TB-CT |
5642 | Que thử đường huyết | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-06/CBQC-ĐM | 15304NK/BYT-TB-CT |
5643 | Que thử đường huyết | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-02/CBQC-ĐM | 96NK/BYT-TB-CT |
5644 | QUE THỬ ĐƯỜNG HUYẾT | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÂN LONG | Jiangsu Yuyue Kailite Biotechnology Co.,Ltd/CHINA | 02/VL/2025/COMBODH | 240001491/PCBB-HCM |
5645 | Que thử đường huyết dùng cho máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230611/CBQC-ĐM | 15304NK/BYT-TB-CT |
5646 | Que thử đường huyết dùng với máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Acon Biotech (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 22011 AC/QC | 8496NK/BYT-TB-CT |
5647 | Que thử đường huyết dùng với máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Theo phụ lục | 22010 AC/QC | 104NK/BYT-TB-CT |
5648 | Que thử rụng trứng | CÔNG TY TNHH HUMASIS VINA | Theo phụ lục | HMSVN/QC/150822-02 | 220001593/PCBB-BYT |
5649 | Que thử thai | CÔNG TY TNHH HUMASIS VINA | Theo phụ lục | HMSVN/QC/150822-01 | 220000783/PCBB-BYT |
5650 | Que thử thai | CÔNG TY TNHH VOS DISCOVERY | Theo phụ lục | QCVOS114 | 240001416/PCBB-HCM |
5651 | Que thử xét nghiệm định tính Amphetamine | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | Assure Tech. (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 05/2024-QC | 230000623/PCBB-HN |
5652 | Que thử xét nghiệm định tính cần sa tổng hợp K2 (Nước tiểu) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | Assure Tech. (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 19/2024-QC | 240001385/PCBB-HN |
5653 | Que thử xét nghiệm định tính chỉ số hCG (Que thử thai) | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CHÂN TÂM | Công Ty TNHH Sản Xuất Công Nghệ Sinh Học Diagnosis F/VIET NAM | 01/2024/QC-CT | 240002005/PCBB-HCM |
5654 | Que thử xét nghiệm định tính hCG | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HT | Acro Biotech Inc./UNITED STATES | 04.CKQC/HT | 240001666/PCBB-HN |
5655 | Que thử xét nghiệm định tính hCG | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | Assure Tech. (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 03/2024-QC | 230000625/PCBB-HN |
5656 | Que thử xét nghiệm định tính HCG (Que thử thai nhanh) | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH | Equinox Biotech Co., Ltd./CHINA | 06/QC/MomXpert | 240001231/PCBB-HN |
5657 | Que thử xét nghiệm định tính hCG (Que thử thai nhanh) | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT | Theo phụ lục | 0914.1/VBCKQC-TP | 230000986/PCBB-HCM |
5658 | Que thử xét nghiệm định tính hCG (Que thử thai nhanh) | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT | Theo phụ lục | 0426:2023/TP-CKQC | 220003688/PCBB-HCM |
5659 | Que thử xét nghiệm định tính Ketamine | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | Assure Tech. (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 09/2024-QC | 230000619/PCBB-HN |
5660 | Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Influenza A, Influenza B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 250415-02/ARDx | 2300170ĐKLH/BYT-TB-CT |
5661 | Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Influenza A, Influenza B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230628-02/ARDxQC | 2300170ĐKLH/BYT-TB-CT |
5662 | Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Influenza A, Influenza B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abon Biopharm (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 250506-01/ARDx | 2300204ĐKLH/BYT-TB-CT |
5663 | Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Influenza A, Influenza B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abon Biopharm (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 230803-05/ARDxQC | 2300204ĐKLH/BYT-TB-CT |
5664 | Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Influenza A, Influenza B và Influenza A (H1N1) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 250415-01/ARDx | 2300171ĐKLH/BYT-TB-CT |
5665 | Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Influenza A, Influenza B và Influenza A (H1N1) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 230627-01/ARDxQC | 2300171ĐKLH/BYT-TB-CT |
5666 | Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên kháng H.pylori | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | Assure Tech. (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 02/2024-QC | 230000626/PCBB-HN |
5667 | Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên RSV | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 270625-01/ARDx | 2300172ĐKLH/BYT-TB-CT |
5668 | Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên RSV | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230628-01/ARDxQC | 2300172ĐKLH/BYT-TB-CT |
5669 | Que thử xét nghiệm định tính kháng thể H. pylori | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HT | Acro Biotech Inc./UNITED STATES | 03.CKQC/HT | 240001665/PCBB-HN |
5670 | Que thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng Syphilis | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abon Biopharm (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 250212-01/ARDx | 2300047ĐKLH/BYT-TB-CT |
5671 | Que thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng Syphilis | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abon Biopharm (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 230510-01/ARDxQC | 2300047ĐKLH/BYT-TB-CT |
5672 | Que thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HEV | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | Assure Tech. (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 04/2024-QC | 230000624/PCBB-HN |
5673 | Que thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng H.pylori | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | Theo phụ lục | 01/2024-QC | 230000612/PCBB-HN |
5674 | Que thử xét nghiệm định tính LH | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Acon Biotech (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 24002 AC/QC | 220000909/PCBB-HN |
5675 | Que thử xét nghiệm định tính LH (Que thử rụng trứng nhanh) | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT | Theo phụ lục | 0524.1/VBCKQC-TP | 240000236/PCBB-HCM |
5676 | Que thử xét nghiệm định tính LH (Que thử rụng trứng nhanh) | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT | Theo phụ lục | 0331:2023/TP | 220004111/PCBB-HCM |
5677 | Que thử xét nghiệm định tính MDMA | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | Assure Tech. (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 10/2024-QC | 230000618/PCBB-HN |
5678 | Que thử xét nghiệm định tính MET/THC/AMP/MOP | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | Assure Tech. (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 12/2024-QC | 230000616/PCBB-HN |
5679 | Que thử xét nghiệm định tính MET/THC/AMP/MOP | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | Theo phụ lục | 18/2024-QC | 240001384/PCBB-HN |
5680 | Que thử xét nghiệm định tính MET/THC/MDMA/MOP | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | Assure Tech. (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 11/2024-QC | 230000617/PCBB-HN |
5681 | Que thử xét nghiệm định tính MET/THC/MDMA/MOP | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | Theo phụ lục | 17/2024-QC | 240001383/PCBB-HN |
5682 | Que thử xét nghiệm định tính MET/THC/MDMA/MOP/COC | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | Assure Tech. (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 14/2024-QC | 230000615/PCBB-HN |
5683 | Que thử xét nghiệm định tính MET/THC/MDMA/MOP/KET | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | Assure Tech. (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 13/2024-QC | 230000614/PCBB-HN |
5684 | Que thử xét nghiệm định tính Methamphetamine | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | Assure Tech. (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 08/2024-QC | 230000620/PCBB-HN |
5685 | Que thử xét nghiệm định tính Morphine | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | Assure Tech. (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 06/2024-QC | 230000622/PCBB-HN |
5686 | Que thử xét nghiệm định tính phát hiện 4 chất gây nghiện | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HT | Theo phụ lục | 01.CKQC/HT | 240001460/PCBB-HN |
5687 | Que thử xét nghiệm định tính phát hiện 5 chất gây nghiện | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HT | Theo phụ lục | 02.CKQC/HT | 240001461/PCBB-HN |
5688 | Que thử xét nghiệm định tính THC | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | Assure Tech. (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 07/2024-QC | 230000621/PCBB-HN |
5689 | Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng các thông số nước tiểu (Que thử phân tích nước tiểu) | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Theo phụ lục | 22001 AC/QC | 220001520/PCBB-BYT |
5690 | Que thử xét nghiệm đường huyết | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230525-02/ARDxQC | 220000382/PCBB-HN |
5691 | Que thử xét nghiệm đường huyết | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230525-01/ARDxQC | 220000382/PCBB-HN |
5692 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính hCG | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Theo phụ lục | 24001 AC/QC | 220001726/PCBB-BYT |
5693 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính HCG | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Theo phụ lục | 155/CV-TANA | 220000711/PCBB-BYT |
5694 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính HCG | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Theo phụ lục | 144/CV-TANA | 220000711/PCBB-BYT |
5695 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính HCG | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Theo phụ lục | 135/CV-TANA | 220000711/PCBB-BYT |
5696 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính HCG | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Theo phụ lục | 86/CV-TANA | 220000711/PCBB-BYT |
5697 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính HCG | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Theo phụ lục | 145.22 | 220000711/PCBB-BYT |
5698 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính hCG trong nước tiểu | CÔNG TY CỔ PHẦN PARIS PHARM | Theo phụ lục | 012023/QC-PARISPHARM | 230001096/PCBB-HN |
5699 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính LH | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Theo phụ lục | 181/CV-TANA | 220000703/PCBB-BYT |
5700 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính LH | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Theo phụ lục | 154/CV-TANA | 220000703/PCBB-BYT |
5701 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính LH | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Theo phụ lục | 143/CV-TANA | 220000703/PCBB-BYT |
5702 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính LH | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Theo phụ lục | 126/CV-TANA | 220000703/PCBB-BYT |
5703 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính LH | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Theo phụ lục | 104/CV-TANA | 220000703/PCBB-BYT |
5704 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính LH | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Theo phụ lục | 87/CV-TANA | 220000703/PCBB-BYT |
5705 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính LH | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Theo phụ lục | 146.22 | 220000703/PCBB-BYT |
5706 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính FOB | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Theo phụ lục | 24006 AC/QC | 220001145/PCBB-HN |
5707 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên HBsAg | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Theo phụ lục | 24008 AC/QC | 2301783ĐKLH/BYT-HTTB |
5708 | Que thử/ khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 230810-03/ARDxQC | 2300561ĐKLH/BYT-HTTB |
5709 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV 1/2/O | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Theo phụ lục | 24010 AC/QC | 2301584ĐKLH/BYT-HTTB |
5710 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Syphilis | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Theo phụ lục | 24009 AC/QC | 2300562ĐKLH/BYT-HTTB |
5711 | Que thử/ khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 | CÔNG TY TNHH HUMASIS VINA | Theo phụ lục | HMSVN/QC/150822-03 | 6827/BYT-TB-CT; 6826/BYT-TB-CT; 6825/BYT-TB-CT |
5712 | Que thử/ Khay thử/ Bút thử xét nghiệm định tính hCG | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TƯỜNG THÀNH VIỆT | Theo phụ lục | 06/2022/VBCBQC-TTV | 220001488/PCBB-BYT |
5713 | Que thử/ Khay thử/ Bút thử xét nghiệm định tính LH | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TƯỜNG THÀNH VIỆT | Theo phụ lục | 05/2022/VBCBQC-TTV | 220001487/PCBB-BYT |
5714 | Que thử/Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Strep A | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | Theo phụ lục | CT-08/CBQC-AMV | 240000733/PCBB-HCM |
5715 | Que thử/khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 | CÔNG TY TNHH HUMASIS VINA | Theo phụ lục | HMSVN/QC/150822-04 | 5044- BYT-TB-CT |
5716 | Que/Bút thử xét nghiệm định tính hCG (Que/Bút thử thai nhanh) | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT | Theo phụ lục | 0626.1/VBCKQC-TP | 230000985/PCBB-HCM |
5717 | Que/Khay/Bút thử xét nghiệm định tính hCG (Que/Khay/Bút thử thai nhanh) | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | Theo phụ lục | 781/TRA | 220003926/PCBB-HN |
5718 | QuickStick One Step Pregnancy Test | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH KIM SƠN PHAMATECH | Theo phụ lục | 02/TKS2023 | 220001251/PCBB-HCM |
5719 | Răng giả | CÔNG TY CỔ PHẦN MEKONG DENTAL TECHNOLOGY | Davis Schottlander & Davis Ltd /UNITED KINGDOM | 14082024NPA/QC | 220003372/PCBB-HCM |
5720 | RĂNG GIẢ PHỤC HÌNH TRÊN IMPLANT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA EQ-TRUE DENTAL VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH NHA KHOA EQ-TRUE DENTAL VIỆT NAM/VIET NAM | 06/2025-CKQC/EQ | 250000102/PCBB-HN |
5721 | RĂNG KIM LOẠI | CÔNG TY TNHH NHA KHOA EQ-TRUE DENTAL VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH NHA KHOA EQ-TRUE DENTAL VIỆT NAM/VIET NAM | 03/2025-CKQC/EQ | 250000089/PCBB-HN |
5722 | RĂNG MIỆNG | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN PHÚ | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NASAKI/VIET NAM | 03/TP-HN/QC | 230000441/PCBA-HN |
5723 | RĂNG SỨ | CÔNG TY TNHH NHA KHOA EQ-TRUE DENTAL VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH NHA KHOA EQ-TRUE DENTAL VIỆT NAM/VIET NAM | 01/2025-CKQC/EQ | 250000087/PCBB-HN |
5724 | RĂNG SỨ KIM LOẠI | CÔNG TY TNHH NHA KHOA EQ-TRUE DENTAL VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH NHA KHOA EQ-TRUE DENTAL VIỆT NAM/VIET NAM | 02/2025-CKQC/EQ | 250000088/PCBB-HN |
5725 | REDISOLV® | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | S.I.I.T S.r.l /ITALY | 110625 RDS/TK-QC | 250001671/PCBB-HN |
5726 | Rọ lấy sỏi dùng một lần | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | Zhejiang Soudon Medical Technology Co., Ltd/CHINA | 250004/MTQC | 240001425/PCBB-HN |
5727 | Rơ lưỡi y tế Tanaphar- Đã tiệt trùng | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 175/CV-TANA | 200000412/PCBA-HN |
5728 | Rơ lưỡi y tế Tanaphar- Đã tiệt trùng | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 111/CV-TANA | 200000412/PCBA-HN |
5729 | Rơ lưỡi y tế Tanaphar- Đã tiệt trùng | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 144.22 | 200000412/PCBA-HN |
5730 | Robot Phục hồi chức năng | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HOÀNG HÀ | EGZOTech Sp. z o.o/POLAND | 0524/HH-QC | 220000338/PCBB-BYT |
5731 | RÒNG RỌC TẬP KHỚP VAI | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 01-080425/VX-QCTBYT | 250000728/PCBA-HN |
5732 | RRS HA CELLUTRIX | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y KHOA QUỐC TẾ KOREA | SKIN TECH PHARMA GROUP S.L., /SPAIN | 01.08/2022 | 19114NK/BYT-TB-CT |
5733 | SALONPAS JIKABARI | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | Mycoal Corporation/JAPAN | 721/2022/HVC | 190000049/PCBA-ĐN |
5734 | SALONPAS JIKABARI | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | S.T.MYCOAL CO., LTD./JAPAN | 8/2025/HVC | 190000049/PCBA-ĐN |
5735 | SALONPAS JIKABARI | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | S.T.MYCOAL CO., LTD./JAPAN | 481/2024/HVC | 190000049/PCBA-ĐN |
5736 | SALONPAS JIKABARI | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | S.T.MYCOAL CO., LTD./JAPAN | 170/2023/HVC | 190000049/PCBA-ĐN |
5737 | SALONPAS JIKABARI | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | S.T.MYCOAL CO., LTD./JAPAN | 863/2022/HVC | 190000049/PCBA-ĐN |
5738 | SALONPAS JIKABARI | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | S.T.MYCOAL CO., LTD./JAPAN | 742/2022/HVC | 190000049/PCBA-ĐN |
5739 | SALONPAS JIKABARI | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | S.T.MYCOAL CO., LTD./JAPAN | 741/2022/HVC | 190000049/PCBA-ĐN |
5740 | SALONPAS JIKABARI | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | S.T.MYCOAL CO., LTD./JAPAN | 740/2022/HVC | 190000049/PCBA-ĐN |
5741 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 010-01/NVP-CBQC | 240000021/PCBA-HNa |
5742 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 224-01/NVP-CBQC | 240000024/PCBA-HNa |
5743 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 01-386/NVP-CBQC | 250000014/PCBB-HNa |
5744 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 01-435/NVP-CKQC | 250000013/PCBB-HNa |
5745 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 443-01.1/NVP-CBQC | 240000041/PCBA-HNa |
5746 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 452-01.1/NVP-CBQC | 240000047/PCBA-HNa |
5747 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 453-01.1/NVP-CBQC | 240000046/PCBA-HNa |
5748 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 461-01/NVP-CBQC | 250000003/PCBB-HNa |
5749 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 460-01/NVP-CBQC | 250000014/PCBA-HNa |
5750 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 439-01/NVP-CBQC | 240000051/PCBA-HNa |
5751 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 440-01/NVP-CBQC | 240000053/PCBA-HNa |
5752 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 018-01.1/NVP-CBQC | 240000020/PCBA-HNa |
5753 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 052-01/NVP-CBQC | 240000042/PCBA-HNa |
5754 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 081-01/NVP-CBQC | 240000038/PCBA-HNa |
5755 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 379-01/NVP-CBQC | 240000007/PCBB-HNa |
5756 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 388-01/NVP-CBQC | 240000005/PCBB-HNa |
5757 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 424-01/NVP-CBQC | 240000029/PCBA-HNa |
5758 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 018-01/NVP-CBQC | 240000020/PCBA-HNa |
5759 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 02-267/NVP-CBQC | 240000034/PCBA-HNa |
5760 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 02-420/NVP-CBQC | 240000035/PCBA-HNa |
5761 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 093-01/NVP-CBQC | 240000033/PCBA-HNa |
5762 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 420-01/NVP-CBQC | 240000009/PCBA-HNa |
5763 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 267-01/NVP-CBQC | 240000012/PCBA-HNa |
5764 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ALTACO | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 01-429/2024/ATC-CBQC | 240001127/PCBA-HN |
5765 | Sản phẩm | CÔNG TY TNHH INQ PHARMA | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 395-01/INQ-CBQC | 250000143/PCBA-HCM |
5766 | Sản phẩm | CÔNG TY TNHH INQ PHARMA | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 181-01/INQ-CBQC | 250000763/PCBB-HCM |
5767 | Sản phẩm | CÔNG TY TNHH INQ PHARMA | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 499-01/INQ-CBQC | 250000045/PCBA-HCM |
5768 | Sản phẩm | CÔNG TY TNHH INQ PHARMA | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 1.1-429-01/INQ-CBQC | 250000144/PCBA-HCM |
5769 | Sản phẩm | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT TTP | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 077-01/TTP-CBQC | 240000732/PCBB-HN |
5770 | Sản phẩm | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT TTP | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 09/2024 - QC01 | 240001125/PCBB-HN |
5771 | Sản phẩm | HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM PHYTOTEC | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER - C/VIET NAM | 01/2025/QC-PHYT | 240001794/PCBA-HN |
5772 | Sản phẩm | HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER-C/VIET NAM | 01/2025/QC-TN | 240001769/PCBA-HN |
5773 | SẢN PHẨM | HỘ KINH DOANH DƯỢC MỸ PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO INNOCEF/VIET NAM | 01/2025/QCTP/CR | 240000067/PCBA-HNa |
5774 | Sản phẩm chỉnh nha, nha khoa | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 11-2022/PMC | 200002212/PCBA-HCM |
5775 | Sản phẩm chỉnh nha, nha khoa | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 04-2022/PMC | 200002212/PCBA-HCM |
5776 | Sản phẩm điều tiết môi trường ngoài âm đạo | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH THÁI BÌNH | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 1311/2024/QC-CFATB | 240000083/PCBA-TB |
5777 | Sản phẩm điều tiết môi trường ngoài âm đạo | CÔNG TY TNHH DP MINH HẠNH HEALTHCARE | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 04/2802:2025/QCSP | 250000542/PCBB-HCM |
5778 | Sản phẩm dùng cho phụ khoa | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KARIK | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 03/2703:2025/QC-KR | 250000432/PCBA-HCM |
5779 | Sản phẩm dùng cho phụ khoa | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KARIK | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 04/2703:2025/QC-KR | 250000431/PCBA-HCM |
5780 | SẢN PHẨM DÙNG NGOÀ I | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 3007/2022/QC-DPVY | 220000069/PCBA-TB |
5781 | Sản phẩm dùng ngoài | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội/VIET NAM | 2344/2024/CV-CPC1HN | 230000344/PCBB-HN |
5782 | Sản phẩm dùng ngoài | CÔNG TY CỔ PHẦN GSV VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH/VIET NAM | 01/2023/VBCK-GSV | 220003453/PCBA-HN |
5783 | Sản phẩm dùng ngoài | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 0707/2022/QC-DPVY | 220000056/PCBA-TB |
5784 | Sản phẩm dùng ngoài | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ ĐỨC TRỊ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LA TERRE FRANCE/VIET NAM | 01/2023/CKQC-ĐT | 230001033/PCBA-HCM |
5785 | Sản phẩm dùng ngoài | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ ĐỨC TRỊ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LA TERRE FRANCE/VIET NAM | 01/2023/CBA-ĐT | 230001033/PCBA-HCM |
5786 | Sản phẩm dùng ngoài | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ ĐỨC TRỊ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LA TERRE FRANCE/VIET NAM | 01/2023/CKQC-ĐT | 230001033/PCBA-HCM |
5787 | Sản phẩm dùng ngoài | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ ĐỨC TRỊ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LA TERRE FRANCE/VIET NAM | 01/2023/CKQC-ĐT | 230001033/PCBA-HCM |
5788 | SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI | HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM PHYTOTEC | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER-C/VIET NAM | 01/2025/QC-PHYT | 240000691/PCBA-HN |
5789 | SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI | VIỆN NGHIÊN CỨU, ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN Y DƯỢC HỌC CỔ TRUYỀN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ CAREPHAR/VIET NAM | 01: 2023/ Y DƯỢC HỌC CT | 230002429/PCBA-HN |
5790 | SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI | VIỆN NGHIÊN CỨU, ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN Y DƯỢC HỌC CỔ TRUYỀN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ CAREPHAR/VIET NAM | 01: 2023/ Y DƯỢC HỌC CT | 230002429/PCBA-HN |
5791 | Sản phẩm dùng ngoài cho da | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MOMMY& BABY CENTER | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO/VIET NAM | 0812/24/QC-MMBC | 240000682/PCBA-HN |
5792 | SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI DA | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DÂN TỘC | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ATEC PHARMA/VIET NAM | 02/2024/QC/DYDT | 240000007/PCBA-HN |
5793 | SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI DA | CÔNG TY CỔ PHẦN NAM DƯỢC THIÊN ĐỊNH | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆN NGHIÊN CỨU DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO QUỐC TẾ PA/VIET NAM | 01/QC/THIENDINH | 240001250/PCBA-HN |
5794 | Sản phẩm dùng ngoài da | CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE & SẮC ĐẸP BEHAPY VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO/VIET NAM | 0712/24/QC-BHVN | 240002521/PCBA-HN |
5795 | SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI DA | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ỨNG DỤNG BÁCH KHOA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH/VIET NAM | 01/2025/QC-BKAT | 240002683/PCBA-HN |
5796 | Sản phẩm dùng ngoài da | CÔNG TY TNHH DƯỢC NANOGREEN | CÔNG TY TNHH SANFORDPHARMA USA/VIET NAM | 02/2024/QCTBYT-NNG | 240001715/PCBB-HN |
5797 | Sản phẩm dùng ngoài da | CÔNG TY TNHH DƯỢC NANOGREEN | CÔNG TY TNHH SANFORDPHARMA USA/VIET NAM | 02/2024/QCTBYT-NNG | 240001715/pcbb-hn |
5798 | Sản phẩm dùng ngoài da | CÔNG TY TNHH DƯỢC NANOGREEN | CÔNG TY TNHH SANFORDPHARMA USA/VIET NAM | 01/2024/QCTBYT-NNG | 240001714/pcbb-hn |
5799 | SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI DA | CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG TINH HOA Y HỌC DÂN TỘC | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ABI PHARMA/VIET NAM | 02/QC/YHDT | 240002203/PCBA-HN |
5800 | Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm da và chứng khô da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.026 | 210000666/PCBA-HCM |
5801 | Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm da và chứng khô da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.030 | 210000666/PCBA-HCM |
5802 | Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm da và chứng khô da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.029 | 210000666/PCBA-HCM |
5803 | Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm da và chứng khô da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.032 | 210000666/PCBA-HCM |
5804 | Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm da và chứng khô da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.021 (3) | 210000666/PCBA-HCM |
5805 | Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm da và chứng khô da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.026 (02) | 210000666/PCBA-HCM |
5806 | Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm da và chứng khô da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.025 | 210000666/PCBA-HCM |
5807 | Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm da và chứng khô da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.024 | 210000666/PCBA-HCM |
5808 | Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm da và chứng khô da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.023 | 210000666/PCBA-HCM |
5809 | Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm da và chứng khô da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.014 | 210000666/PCBA-HCM |
5810 | Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm da và chứng khô da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.013 | 210000666/PCBA-HCM |
5811 | Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm da và chứng khô da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.019 (02) | 210000666/PCBA-HCM |
5812 | Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm da và chứng khô da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.017 | 210000666/PCBA-HCM |
5813 | Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm da và chứng khô da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.016 (02) | 210000666/PCBA-HCM |
5814 | Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm da và chứng khô da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.013 | 210000666/PCBA-HCM |
5815 | Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm da và chứng khô da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.002 (02) | 210000666/PCBA-HCM |
5816 | Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm da và chứng khô da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.22.018 | 210000666/PCBA-HCM |
5817 | Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm da và chứng khô da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.22.008 (02) | 210000666/PCBA-HCM |
5818 | Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm da và chứng khô da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.22.011 (03) | 210000666/PCBA-HCM |
5819 | SẢN PHẨM HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ VIÊM MŨI XOANG | CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam)/VIET NAM | 02/2025/QCTBYT-RMV | 210000075/PCBA-BD |
5820 | SẢN PHẨM HỖ TRỢ NGOÀI DA | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG NAM DƯỢC TRƯỜNG SƠN | CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG NAM DƯỢC TRƯỜNG SƠN/VIET NAM | 01/2024/QCTBYT-ĐNDTS | 240000826/PCBA-HCM |
5821 | Sản phẩm hỗ trợ và phục hồi chức năng sinh lý da | CÔNG TY TNHH DP MINH HẠNH HEALTHCARE | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 02/2802:2025/QCSP | 250000250/PCBA-HCM |
5822 | Sản phẩm hỗn dịch hỗ trợ cân bằng pH dạ dày | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM STADVI MIỀN NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | QC/122024/STADVI | 240002562/PCBB-HCM |
5823 | Sản phẩm làm lành và phục hồi pH dùng cho phụ khoa | CÔNG TY TNHH DP MINH HẠNH HEALTHCARE | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 03/2802:2025/QCSP | 250000541/PCBB-HCM |
5824 | Sản phẩm phục hồi chức năng da | CÔNG TY TNHH DP MINH HẠNH HEALTHCARE | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 05/2802:2025/QCSP | 250000248/PCBA-HCM |
5825 | Sản phẩm phục hồi pH phụ khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 03/2302:2025/QC-CFA | 250000528/PCBB-HCM |
5826 | Sản phẩm phục hồi pH phụ khoa Dipo-Mycin | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 01/2302:2025/CBB | 250000526/PCBB-HCM |
5827 | Sản phẩm phục hồi pH phụ khoa Neo-Clotrimax | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 04/2302:2025/QC-CFA | 250000529/PCBB-HCM |
5828 | SẢN PHẨM VỆ SINH MŨI | CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam)/VIET NAM | 01/2025/QCTBYT-RMV | 210000072/PCBA-BD |
5829 | SERUM MESO STEM CELL SKIN | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN QUỐC TẾ STBE | CÔNG TY TNHH HATAPHACO/VIET NAM | 04/2024/ĐKQC | 240000151/PCBA-HCM |
5830 | SERUM TIÊU TRĨ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN PHÚ | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DƯỢC MỸ PHẨM HMC/VIET NAM | 10/2023/CKQC-THIENPHU | 230002584/PCBA-HN |
5831 | Silicon gel | CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG | Theo phụ lục | 01C-2022/QC-GR | 180000499/PCBA-HCM |
5832 | Silicon gel | CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG | Theo phụ lục | 01B-2022/QC-GR | 180000499/PCBA-HCM |
5833 | Silicon gel | CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG | Theo phụ lục | 01A-2022/QC-GR | 180000499/PCBA-HCM |
5834 | Silicone Y tế chống sẹo | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ GIA NGỌC | Biodermis/UNITED STATES | 08-1301/GN-QCTBYT | 170001078/PCBA-HN |
5835 | Silicone Y tế chống sẹo | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ GIA NGỌC | Biodermis/UNITED STATES | 07-1301/GN/QCTBYT | 170001078/PCBA-HN |
5836 | Silicone Y tế chống sẹo | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ GIA NGỌC | Biodermis/UNITED STATES | 06-1301/GN/QCTBYT | 170001078/PCBA-HN |
5837 | Silicone Y tế chống sẹo | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ GIA NGỌC | Biodermis/UNITED STATES | 09-1301/GN/QCTBYT | 170001078/PCBA-HN |
5838 | Sinh phẩm chẩn đoán in vitro | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Molecular Systems, Inc./UNITED STATES | 76/23/CBQC/RV | 5478/BYT-TB-CT |
5839 | SinuFresh Kids | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH | Công ty TNHH Dược Phẩm Cát Linh/VIET NAM | CL18/QC-2025 | 190001811/PCBA-HN |
5840 | SINUFRESH PLUS | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH | Công ty TNHH Dược Phẩm Cát Linh/VIET NAM | CL32/QC-2025 | 200000929/PCBA-HN |
5841 | Siro giảm ho tiêu đờm Pulmoking | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA/VIET NAM | 021122/VB | 220001394/PCBA-HN |
5842 | Siro giảm ho tiêu đờm Pulmoking | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA/VIET NAM | 031022/VB | 220001394/PCBA-HN |
5843 | Siro ho | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ WELLCARE CS GROUP VIỆT NAM | Gruppo Farmaimpresa srl/ITALY | 01/SC/QCTBYT | 240001084/PCBB-HN |
5844 | Siro ho | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO | Laboratoires des Réalisations Thérapeutiques ELERTE/FRANCE | 08-2024/TBYT-VPC | 220000833/PCBA-HN |
5845 | Siro ho | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO | Laboratoires des Réalisations Thérapeutiques ELERTE/FRANCE | 02/2022/VPC | 220000833/PCBA-HN |
5846 | Siro ho | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN S.R.L/ITALY | 13062025-TK1 | 190001561/PCBA-HN |
5847 | Siro ho | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN S.R.L/ITALY | 11062025-TK1 | 190001561/PCBA-HN |
5848 | Siro ho | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN S.R.L/ITALY | 040425TK/QC | 190001561/PCBA-HN |
5849 | Siro ho | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN S.R.L/ITALY | 020425TK/QC | 190001561/PCBA-HN |
5850 | Siro ho | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN S.R.L/ITALY | 291124TK/QC | 190001561/PCBA-HN |
5851 | Siro ho | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN S.R.L/ITALY | 10.1-24TK/QC | 190001561/PCBA-HN |
5852 | SNORE CARE SPRAY | CÔNG TY TNHH DƯỢC NANOCARE VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ Á CHÂU/VIET NAM | 0103-2024/CBQC-NVN | 230001820/PCBA-HN |
5853 | Sợi laser dùng trong điều trị suy tĩnh mạch | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI | Theo phụ lục | XNQC-MEDFIBERS | 2301053ĐKLH/BYT-HTTB |
5854 | Steam Eye Mask Pharmigo | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NGA | Hebei Feifan Biotechnology Co.,Ltd./CHINA | QC06/VIETNGA | 240000960/PCBA-HN |
5855 | Stent động mạch ngoại vi (chi, chậu, dưới đòn) tự giãn nở | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC93/2025/CV-NMUSM | 2300546ĐKLH/BYT-HTTB |
5856 | Stent động mạch vành phủ thuốc Biolimus A9 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | Theo phụ lục | 1241/CPC1-XNK | 2400807ĐKLH/BYT-HTTB |
5857 | Stent động mạch vành phủ thuốc Biolimus A9 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | Theo phụ lục | 1240/CPC1-XNK | 2400356ĐKLH/BYT-HTTB |
5858 | Stent động mạch vành phủ thuốc Biolimus A9 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | Theo phụ lục | 1088/CPC1-XNK | 2400355ĐKLH/BYT-HTTB |
5859 | Stent mạch vành phủ thuốc Paclitaxel | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC84/2025/CV-NMUSM | 2200086ĐKLH/BYT-TB-CT |
5860 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC82/2025/CV-NMUSM | 2200006ĐKLH/BYT-TB-CT |
5861 | Stent phình động mạch phân nhánh | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 28-2024/CV-PT | 2300902ĐKLH/BYT-TB-CT |
5862 | Stent thay đổi dòng chảy | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 27-2024/CV-PT | 2300711ĐKLH/BYT-TB-CT |
5863 | Stent thay đổi dòng chảy | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 26-2024/CV-PT | 2300712ĐKLH/BYT-TB-CT |
5864 | Stipsipeg baby | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | S.I.I.T S.r.l/ITALY | 06-24TK/QC | 240001339/PCBB-HN |
5865 | Sứ làm răng giả | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-61/CKQC-DEMAX-SU | 240001169/PCBB-HCM |
5866 | Sứ làm răng giả | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-10/CKQC-DD | 220003264/PCBB-HCM |
5867 | Sứ nha khoa | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0805/LAB/DSV-AD | 220001035/PCBB-HCM |
5868 | Sứ răng giả | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | Theo phụ lục | 240719/QC-IV-PRIME | 230002101/PCBB-HCM |
5869 | Sứ răng giả | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | Theo phụ lục | 01-2024/CKQC-HM | 240000597/PCBB-HCM |
5870 | Súc họng-miệng PlasmaKare | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM INNOCARE | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 01/2022/INNOCARE-QC | 200001367/PCBA-HN |
5871 | Súc miệng họng | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | Công ty cổ phần tập đoàn Merap/VIET NAM | 04/25/CKQC-MR | 210000008/PCBA-HY |
5872 | Súc miệng họng | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | Công ty cổ phần tập đoàn Merap/VIET NAM | 16/24/CKQC-MR | 210000008/PCBA-HY |
5873 | Súc miệng họng | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP/VIET NAM | 316/2023/CV-MR | 210000008/PCBA-HY |
5874 | Súc miệng họng | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP/VIET NAM | 149/2022/CV-MR | 210000008/PCBA-HY |
5875 | Súc miệng họng | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | Công ty cổ phần tập đoàn Merap/VIET NAM | 127/2022/CV-MR | 210000008/PCBA-HY |
5876 | TẠ TẬP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 03-070625/VX-QCTBYT | 250001122/PCBA-HN |
5877 | TĂM BÔNG LẤY MẪU | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC ĐẠI DƯƠNG | Guangdong Owgels Science & Technology Co.,Ltd./CHINA | 012023/CKQC | 220000669/PCBA-HN |
5878 | Tăm bông lấy mẫu | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Theo phụ lục | 14/2022/ABTLH-XNNDQC | 220000019/PCBA-LA |
5879 | TĂM BÔNG Y TẾ | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | Theo phụ lục | 29/04/25/TBĐKQC/BBT | 240000973/PCBA-HCM |
5880 | Tấm cảm biến dùng cho máy X-quang nha khoa - EzSensor Classic | CÔNG TY CỔ PHẦN VATECH VIỆT | Theo phụ lục | 02/2024/VV-BYT | 14774NK/BYT-TB-CT |
5881 | Tấm cảm biến nhận ảnh X quang y tế | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ LIWIN | DT Imaging Technology (Shanghai) Co., Ltd/CHINA | 02/2025 VBCK-LIWIN | 240002096/PCBB-HN |
5882 | TẤM CHẮN GIỌT BẮN (FACE SHIELD) | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE/VIET NAM | QC19/2025/CV-NMUSM | 200000707/PCBA-HCM |
5883 | Tấm chắn giọt bắn dành cho trẻ em - Face Shield Kids | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE/VIET NAM | QC40/2025/CV-NMUSM | 210000846/PCBA-HCM |
5884 | Tấm nhận ảnh có dây | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THĂNG LONG | Theo phụ lục | 0412/IRTL | 000.00.19.H26-231116-0004 |
5885 | Tất lót bó bột_thun vớ Stockinette | CÔNG TY TNHH CF MED | Anji Huifeng Surgical Dressings Co.,Ltd /CHINA | 04-CFM/CKQC | 230001612/PCBA-HCM |
5886 | Tay đỡ cố định | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 045/25-CKQC-Terumo | 240002617/PCBA-HN |
5887 | Tay đỡ cố định | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 007/25-CKQC-Terumo | 240002617/PCBA-HN |
5888 | Tay Khoan Nha Khoa | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI | SAEYANG CO.,LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 07.2023/QC_Handpiece | 220002397/PCBB-HN |
5889 | Tay khoan nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-08/CKQC-KAVO | 240000723/PCBB-HCM |
5890 | Tay khoan nha khoa | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH | Theo phụ lục | 002108/QC-BT/TKUMG/2023 | 230001956/PCBB-HN |
5891 | Tay khoan nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Micro-NX Co., TLD/KOREA, REPUBLIC OF | 06052025/TN-TBQC | 230002448/PCBB-HCM |
5892 | Tay khoan tốc độ cao | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | Theo phụ lục | 07/1506/2023-ANE | 220001390/PCBB-BYT ngày 23/2/2022 |
5893 | Tây Sơn Tam Kiệt Spray | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar)/VIET NAM | 01/2024/CKQC-BIDIPHAR | 210000008/PCBA-BĐ |
5894 | Tây Sơn Tam Kiệt Spray | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar)/VIET NAM | 04/2023/CKQC-BIDIPHAR | 210000008/PCBA-BĐ |
5895 | Tây Sơn Tam Kiệt Spray | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar)/VIET NAM | 03/2023/CKQC-BIDIPHAR | 210000008/PCBA-BĐ |
5896 | Tây Sơn Tam Kiệt Spray | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar)/VIET NAM | 02/2023/CKQC-BIDIPHAR | 210000008/PCBA-BĐ |
5897 | Tây Sơn Tam Kiệt Spray | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar)/VIET NAM | 01/2023/CKQC-BIDIPHAR | 210000008/PCBA-BĐ |
5898 | Test thử đường huyết đi cùng máy SD Codefree | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 240509/CBQC-ĐM | 180NK/BYT-TB-CT |
5899 | Test thử nhanh phát hiện định tính chất gây nghiện | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT AN THỊNH | Theo phụ lục | 09-2022/14-CKQC | 220002926/PCBB-HN |
5900 | Test thử nhanh phát hiện định tính chất gây nghiện – Thương hiệu Ezitell | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT AN THỊNH | Theo phụ lục | 09-2022/15-CKQC | 220003006/PCBB-HN |
5901 | THẢM ĐO CHIỀU CAO TRẺ EM | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | SHENZHEN OWAY TECHNOLOGY CO., LTD/CHINA | 170924.05/QC/QA | 240001210/PCBA-HCM |
5902 | Thân răng nhân tạo | CÔNG TY TNHH DƯỢC & THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN KHANG | Theo phụ lục | 05/2024- CKQC/TK | 240003061/PCBB-HN |
5903 | Thân răng nhân tạo | CÔNG TY TNHH DƯỢC & THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN KHANG | Theo phụ lục | 04/2024- CKQC/TK | 240001654/PCBB-HN |
5904 | Thang tập phục hồi chức năng | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 04-130225/VX-QCTBYT | 240002561/PCBA-HN |
5905 | THANH LĂN GỪNG ĐEN | CÔNG TY TNHH DƯỢC NANOCARE VIỆT NAM | NHÀ MÁY SẢN XUẤT HGF - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH - CÔNG TY TNHH DƯỢC NANOCARE VIỆT NAM/VIET NAM | 0106-2025/CBQC-NVN | 250000296/PCBA-HN |
5906 | Thanh song song tập đi | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 01-140225/VX-QCTBYT | 230001512/PCBA-HN |
5907 | Thanh thử xét nghiệm định tính HBsAg | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 280624-01/ARDx | 2300563ĐKLH/BYT-HTTB |
5908 | Thanh thử xét nghiệm định tính HBsAg | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 230810-08/ARDxQC | 2300563ĐKLH/BYT-HTTB |
5909 | Thanh thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 250212-03/ARDx | 2300173ĐKLH/BYT-TB-CT |
5910 | Thanh thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230510-05/ARDxQC | 2300173ĐKLH/BYT-TB-CT |
5911 | Thanh thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 030625-01/ARDx | 2300044ĐKLH/BYT-TB-CT |
5912 | THẢO DƯỢC NGÂM CHÂN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT (ĐÔNG DƯỢC VIỆT) | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT (ĐÔNG DƯỢC VIỆT)/VIET NAM | 01QCTBYT/DDV | 220000011/PCBA-LA |
5913 | THẢO MỘC VỆ SINH RĂNG MIỆNG | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM SENA | CHI NHÁNH HÀ NAM- CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DP CÔNG NGHỆ CAO NANOFRANCE /VIET NAM | 01/QC-SN/24 | 230002671/PCBA-HN |
5914 | Thẻ xét nghiệm định lượng beta hCG | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-28/CBQC-ĐM | 220002787/PCBB-BYT |
5915 | Thẻ xét nghiệm định lượng BNP | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Quidel Cardiovascular, Inc./UNITED STATES | Quidel-03/CBQC-ĐM | 2301134ĐKLH/BYT-HTTB |
5916 | Thẻ xét nghiệm định lượng BNP | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Quidel Cardiovascular, Inc./UNITED STATES | 240622/CBQC-ĐM | 2301134ĐKLH/BYT-HTTB |
5917 | Thẻ xét nghiệm định lượng CK-MB, Troponin I, BNP | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Quidel Cardiovascular, Inc./UNITED STATES | Quidel-02/CBQC-ĐM | 2301133ĐKLH/BYT-HTTB |
5918 | Thẻ xét nghiệm định lượng CK-MB, Troponin I, BNP | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Quidel Cardiovascular, Inc./UNITED STATES | 240620/CBQC-ĐM | 2301133ĐKLH/BYT-HTTB |
5919 | Thẻ xét nghiệm định lượng CRP | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-24/CBQC-ĐM | 220002783/PCBB-BYT |
5920 | Thẻ xét nghiệm định lượng D-Dimer | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Quidel Cardiovascular, Inc./UNITED STATES | 240624/CBQC-ĐM | 2300913ĐKLH/BYT-HTTB |
5921 | Thẻ xét nghiệm định lượng D-Dimer | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-33/CBQC-ĐM | 2402599ĐKLH/BYT-HTTB |
5922 | Thẻ xét nghiệm định lượng HbA1c | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-12/CBQC-ĐM | 220003579/PCBB-BYT |
5923 | Thẻ xét nghiệm định lượng HbA1c | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-16/CBQC-ĐM | 220002781/PCBB-BYT |
5924 | Thẻ xét nghiệm định lượng hs-CRP | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-25/CBQC-ĐM | 220002784/PCBB-BYT |
5925 | Thẻ xét nghiệm định lượng LH | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-32/CBQC-ĐM | 220002786/PCBB-BYT |
5926 | Thẻ xét nghiệm định lượng NT-proBNP | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-40/CBQC-ĐM | 2403405ĐKLH/BYT-HTTB |
5927 | Thẻ xét nghiệm định lượng Procalcitonin (PCT) | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-23/CBQC-ĐM | 220003399/PCBB-BYT |
5928 | Thẻ xét nghiệm định lượng T4 (Thyroxine) | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-35/CBQC-ĐM | 220002788/PCBB-BYT |
5929 | Thẻ xét nghiệm định lượng Thyroxine tự do (fT4) | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-36/CBQC-ĐM | 220002789/PCBB-BYT |
5930 | Thẻ xét nghiệm định lượng Thyroxine tự do (fT4) | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230415/CBQC-ĐM | 220002789/PCBB-BYT |
5931 | Thẻ xét nghiệm định lượng TSH | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-38/CBQC-ĐM | 240001525/PCBB-HN |
5932 | Thẻ xét nghiệm định lượng TSH | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-26/CBQC-ĐM | 220002785/PCBB-BYT |
5933 | Thẻ xét nghiệm định lượng TSH | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230414/CBQC-ĐM | 220002785/PCBB-BYT |
5934 | Thẻ xét nghiệm định lượng U-albumin | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-17/CBQC-ĐM | 220002782/PCBB-BYT |
5935 | Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên Legionella pneumophila | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-29/CBQC-ĐM | 2301780ĐKLH/BYT-HTTB |
5936 | Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên Streptococcus pneumoniae | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-31/CBQC-ĐM | 2402238ĐKLH/BYT-HTTB |
5937 | Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút cúm A, cúm B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-19/CBQC-ĐM | 2402217ĐKLH/BYT-HTTB |
5938 | Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút hợp bào hô hấp (RSV) | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-18/CBQC-ĐM | 2402596ĐKLH/BYT-HTTB |
5939 | Thẻ xét nghiệm định tính kháng thể IgM, IgG kháng Chikungunya | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-22/CBQC-ĐM | 2402237ĐKLH/BYT-HTTB |
5940 | Thẻ xét nghiệm định tính kháng thể IgM, IgG kháng vi rút Dengue | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-21/CBQC-ĐM | 2400848ĐKLH/BYT-HTTB |
5941 | Thẻ xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-42/CBQC-ĐM | 2301779ĐKLH/BYT-HTTB |
5942 | Thẻ xét ngiệm định lượng T3 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-37/CBQC-ĐM | 230000296/PCBB-BYT |
5943 | Thẻ xét ngiệm định lượng Troponin I (TnI) | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-39/CBQC-ĐM | 2402638ĐKLH/BYT-HTTB |
5944 | Thiết bị bơm bóng áp lực cao | CÔNG TY TNHH DK MEDICAL | Theo phụ lục | 01/2025/QC-DK | 220001806/PCBA-HCM |
5945 | Thiết bị cấy ghép sụn | CÔNG TY TNHH DTG MEDICAL | Oligo Medic, Inc./CANADA | 231130_ORT_Jointrep_Vietnam_A4_12pp.indd | 2200088ĐKLH/BYT-TB-CT |
5946 | Thiết bị chăm sóc da định hình đường nét cơ thể và khuôn mặt bằng công nghệ vi sóng | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA | DEKA M.E.L.A. s.r.l/ITALY | 1QC/TF/2025 | 250000587/PCBB-HCM |
5947 | Thiết bị chẩn đoán siêu âm MUS-P0303 | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Fujikin Incorporated/JAPAN | 09/NOVAMED/2022 | 220002837/PCBB-HN |
5948 | Thiết bị chụp X-quang DuraDiagnost | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Philips Healthcare (Suzhou) Co., Ltd/CHINA | 52-2024/TNT/CKQC-BYT | 4591NK/BYT-TB-CT |
5949 | Thiết bị chụp X-quang DuraDiagnost F30 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Philips Healthcare (Suzhou) Co., Ltd/CHINA | 38-2024/TNT/CKQC-BYT | 8965NK/BYT-TB-CT |
5950 | Thiết bị chụp X-quang MobileDiagnost wDR | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | SEDECAL SA/SPAIN | 39-2024/TNT/CKQC-BYT | 10106NK/BYT-TB-CT |
5951 | Thiết bị điều trị các bệnh lý về da và phụ kiện kèm theo | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA | Quanta System S.p.A/ITALY | 1QC585/TF/2025 | 230000320/PCBB-HCM |
5952 | Thiết bị điều trị các bệnh lý về da và phụ kiện kèm theo | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA | Theo phụ lục | 4QCPICO/TF/2025 | 230000429/PCBB-HCM |
5953 | Thiết bị điều trị da | CÔNG TY TNHH DERMAMED | Jeisys Medical Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 022022/QC-DERMAMED | 220002036/PCBB-HCM |
5954 | Thiết bị điều trị da | CÔNG TY TNHH DERMAMED | Jeisys Medical Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 012022/QC-DERMAMED | 220000900/PCBB-BYT |
5955 | Thiết bị điều trị da | CÔNG TY TNHH DERMAMED | Jeisys Medical Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 032022/QC-DERMAMED | 220000899/PCBB-BYT |
5956 | Thiết Bị Điều Trị Da | CÔNG TY TNHH DR.HUY CLINIC | Cynosure, LLC/UNITED STATES | 022024/QC-DRH | 220001008/PCBB-BYT |
5957 | Thiết Bị Điều Trị Da | CÔNG TY TNHH DR.HUY CLINIC | Acclaro Corporation/UNITED STATES | 072024/QC-DRH | 230001243/PCBB-HCM |
5958 | Thiết Bị Điều Trị Da | CÔNG TY TNHH DR.HUY CLINIC | Acclaro Corporation/UNITED STATES | 012024/QC-DRH | 230001243/PCBB-HCM |
5959 | Thiết Bị Điều Trị Da | CÔNG TY TNHH DR.HUY CLINIC | Cynosure, LLC/UNITED STATES | 032025/QC-DRH | 220000816/PCBB-BYT |
5960 | Thiết Bị Điều Trị Da | CÔNG TY TNHH DR.HUY CLINIC | Cynosure, LLC/UNITED STATES | 022025/QC-DRH | 220001242/PCBB-BYT |
5961 | Thiết Bị Điều Trị Da | CÔNG TY TNHH DR.HUY CLINIC | Cynosure, LLC/UNITED STATES | 062024/QC-DRH | 220000338/PCBB-HCM |
5962 | Thiết Bị Điều Trị Da | CÔNG TY TNHH DR.HUY CLINIC | ULTHERA, INC./UNITED STATES | 032024/QC-DRH | 220001178/PCBB-HCM |
5963 | Thiết Bị Điều Trị Da | CÔNG TY TNHH DR.HUY CLINIC | Viora Ltd./ISRAEL | 042024/QC-DRH | 230001017/PCBB-HCM |
5964 | Thiết bị điều trị da | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | Acclaro Corporation/UNITED STATES | 062023/QC-INAMED | 230001243/PCBB-HCM |
5965 | Thiết bị điều trị da | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | Cynosure, LLC/UNITED STATES | 112022/QC-INAMED | 220000338/PCBB-HCM |
5966 | Thiết bị điều trị da | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | Jeisys Medical Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 022024/QC-INAMED | 220003065/PCBB-HCM |
5967 | Thiết bị điều trị da | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | Jeisys Medical Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 032023/QC-INAMED | 220003065/PCBB-HCM |
5968 | Thiết bị điều trị da | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | Jeisys Medical Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 022023/QC-INAMED | 220003065/PCBB-HCM |
5969 | Thiết bị điều trị da | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | Lutronic Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | 072022/QC-INAMED | 220000930/PCBB-BYT |
5970 | Thiết bị điều trị da | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | Lutronic Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | 042022/QC-INAMED | 220000817/PCBB-BYT |
5971 | Thiết bị điều trị da | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | Lutronic Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | 032022/QC-INAMED | 220000929/PCBB-BYT |
5972 | Thiết bị điều trị da | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | Theo phụ lục | 062022/QC-INAMED | 220000329/PCBB-BYT |
5973 | Thiết bị điều trị da | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | Viora Ltd./ISRAEL | 012023/QC-INAMED | 220003651/PCBB-HCM |
5974 | Thiết bị điều trị da | CÔNG TY TNHH VINA PRESTIGE | ACT International Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 01/0525/QCVP-TBYT | 240001943/PCBA-HCM |
5975 | Thiết bị điều trị da bằng tần số vô tuyến RF | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | Solta Medical Inc./UNITED STATES | 092022/QC-INAMED | 220000177/PCBB-HCM |
5976 | Thiết bị điều trị da bằng tần số vô tuyến RF | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | Solta Medical, Inc./UNITED STATES | 082022/QC-INAMED | 220000176/PCBB-HCM |
5977 | Thiết bị điều trị mụn | CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC KHỎE VÀ ĐẸP VIỆT NAM | Unigroup ApS/DENMARK | 05/HBC-QCSTAG | 220000352/PCBA-HCM |
5978 | Thiết bị đo điện tim | CÔNG TY TNHH YTECH | AliveCor, Inc./AMERICAN SAMOA | 20241002/YTECH-QC | 20241002/YTECH-QC |
5979 | Thiết bị đo độ ổn định của chân răng nhân tạo (Implant) | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI | Genoss Co.,LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 05.2023/QC_Trust | 220003109/PCBB-HN |
5980 | Thiết bị đo lường và đảm bảo chất lượng định kỳ trong xạ trị | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ MEGA | PTW-Freiburg Physikalisch-Technische Werkstätten Dr. Pychlau GmbH/GERMANY | 06625-AD-RUBY/PTW-MEGA | 250000787/PCBA-HCM |
5981 | Thiết bị đo nồng độ oxy trong máu | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Shenzhen Jumper Medical Equipment Co., Ltd/CHINA | QC-220000762-0324 | 220000762/PCBB-HCM |
5982 | Thiết bị đo sinh trắc học nhãn cầu | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM TẠI THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG | Santec OIS Corporation/JAPAN | 03/HT/ALC/CNĐN/HEC-RA2024 | 230002544/PCBB-HN |
5983 | Thiết bị đo sinh trắc học nhãn cầu | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Santec OIS Corporation/JAPAN | 77/HT/ALC/DKSH/HEC-RA2024 | 230002544/PCBB-HN |
5984 | Thiết bị giảm mỡ | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | Cynosure, LLC/UNITED STATES | 052023/QC-INAMED | 220002745/PCBB-HCM |
5985 | Thiết bị giảm mỡ | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | Cynosure, LLC/UNITED STATES | 042023/QC-INAMED | 220002745/PCBB-HCM |
5986 | Thiết bị giảm mô mỡ bằng cơ chế quang đông | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | Theo phụ lục | 072023/QC-INAMED | 220000357/PCBB-BYT |
5987 | Thiết bị giảm mô mỡ bằng cơ chế quang đông | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | Theo phụ lục | 052022/QC-INAMED | 220002542/PCBB-HCM |
5988 | Thiết bị Huấn luyện y học trị liệu phục hồi sức bền – Thảm lăn kháng trọng lực Alti-Gravity Treadmill Series | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Theo phụ lục | 06/2024-CKQC-REHASO | 230002647/PCBB-HCM |
5989 | Thiết bị khoan xương và phụ kiện | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | 230902/TA-QC | 240000626/PCBB-HCM |
5990 | Thiết bị khoan xương và phụ kiện | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | 190903/TA-CKQC | 240000626/PCBB-HCM |
5991 | Thiết bị kỹ thuật số phân tích hình ảnh phân tử nước tiểu tự động | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | SVN_ĐKNDQC_2023_13 | 220000819/PCBB-BYT |
5992 | Thiết bị làm sạch tế bào chết trên da | CÔNG TY TNHH DERMAMED | HydraFacial, LLC/UNITED STATES | 022023/QC-DERMAMED | 220002721/PCBB-HCM |
5993 | Thiết bị laser đa chức năng dùng trong y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | Theo phụ lục | 02/KHP | 16146NK/BYT-TB-CT |
5994 | Thiết bị laser đa chức năng dùng trong y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | Theo phụ lục | 01/KHP | 16146NK/BYT-TB-CT |
5995 | Thiết bị laser điều trị các bệnh về da | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA | Quanta System S.p.A/ITALY | QCCHROME/TF/2025 | 230000275/PCBB-HCM |
5996 | Thiết bị laser Nd:YAG dùng trong da liễu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | Lutronic Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | 022022/QC-INAMED | 220000817/PCBB-BYT |
5997 | Thiết bị laser Nd:YAG dùng trong da liễu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | Lutronic Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | 012022/QC-INAMED | 220000929/PCBB-BYT |
5998 | Thiết bị laser Thulium dùng trong da liễu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | Lutronic Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | 082023/QC-INAMED | 220000926/PCBB-BYT |
5999 | Thiết bị lấy máu tích hợp kim vô trùng dùng một lần | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | HTL-Strefa S.A./POLAND | 051/25/QC/RV | 240000292/PCBB-HCM |
6000 | Thiết bị lấy máu tích hợp kim vô trùng dùng một lần | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | HTL-Strefa S.A./POLAND | 050/25/QC/RV | 240000292/PCBB-HCM |
6001 | Thiết bị lấy máu tích hợp kim vô trùng dùng một lần | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 057/25/QC/RV | 240000293/PCBB-HCM |
6002 | Thiết bị lấy máu tích hợp kim vô trùng dùng một lần | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 049/25/QC/RV | 240000293/PCBB-HCM |
6003 | Thiết bị lấy máu tích hợp kim vô trùng dùng một lần | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 048/25/QC/RV | 240000293/PCBB-HCM |
6004 | Thiết bị lấy máu vô trùng dùng một lần | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | HTL-Strefa S.A./POLAND | 07/23/CBQC/RV | 220001017/PCBB-BYT |
6005 | Thiết bị lấy máu vô trùng dùng một lần | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | HTL-Strefa S.A./POLAND | 06/23/CBQC/RV | 220001017/PCBB-BYT |
6006 | Thiết bị lấy máu vô trùng dùng một lần | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | HTL-Strefa S.A./POLAND | 04/22/CBQC/RV | 220001017/PCBB-BYT |
6007 | Thiết bị lấy máu vô trùng dùng một lần | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 03/22/CBQC/RV | 220001013/PCBB-BYT |
6008 | Thiết bị lượng giá cột sống | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | IDIAG AG/SWITZERLAND | 01-150325/VX-QCTBYT | 250000549/PCBA-HN |
6009 | Thiết bị ngăn ngừa Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và Thuyên tắc phổi (PE) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INNOMED | Guangzhou Longest Science & Technology Co.,Ltd/CHINA | 2209-1/ INNOMED | 220002578/PCBB-HCM |
6010 | Thiết bị nha khoa | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 07-2024/JINDELL | 230000884/PCBB-HCM |
6011 | Thiết bị nha khoa | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 15-2022/JINDELL | 220002949/PCBB-HCM |
6012 | Thiết bị nha khoa | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 08-2022/JINDELL | 220002949/PCBB-HCM |
6013 | Thiết bị quang trị liệu | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP THẨM MỸ KHOA HỌC ACG | Theo phụ lục | 2406/2025/ACG-QC | 250000297/PCBB-HCM |
6014 | Thiết bị quang trị liệu | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP THẨM MỸ KHOA HỌC ACG | Theo phụ lục | 0403/2025/ACG-QC | 250000297/PCBB-HCM |
6015 | Thiết bị Robot phục hồi chức năng chi trên và phụ kiện tiêu chuẩn | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Theo phụ lục | 04/2024-CKQC-REHASO | 240000665/PCBB-HCM |
6016 | Thiết bị Robot phục hồi chức năng cổ chân và phụ kiện tiêu chuẩn | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Theo phụ lục | 01/2024-CKQC-REHASO | 240000667/PCBB-HCM |
6017 | Thiết bị Robot phục hồi chức năng cổ tay và phụ kiện tiêu chuẩn | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Theo phụ lục | 02/2024-CKQC-REHASO | 240000666/PCBB-HCM |
6018 | Thiết bị siêu âm trị liệu | CÔNG TY TNHH DERMAMED | Jeisys Medical Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 012023/QC-DERMAMED | 230001861/PCBB-HCM |
6019 | Thiết bị siêu âm trị liệu | CÔNG TY TNHH DERMAMED | Jeisys Medical Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 012023/QC-DERMAMED | 230001861/PCBB-HCM |
6020 | THIẾT BỊ TẬP KHỚP CỔ CHÂN VÀ KÉO GIÃN GÂN GÓT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 01-070625/VX-QCTBYT | 250001120/PCBA-HN |
6021 | Thiết bị tập luyện phục hồi chức năng chi trên | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Theo phụ lục | 03/2024-CKQC-REHASO | 240000664/PCBB-HCM |
6022 | Thiết bị tập phục hồi chức năng bàn tay | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 01-100225/VX-QCTBYT | 230000451/PCBB-HN |
6023 | Thiết bị tập phục hồi chức năng chi trên và chi dưới | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | HANIL-TM CO., LTD./KOREA, REPUBLIC OF | 03-040225/VX-QCTBYT | 220000387/PCBB-HN |
6024 | Thiết bị tập phục hồi chức năng chi trên và chi dưới | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 02-140225/VX-QCTBYT | 240002560/PCBA-HN |
6025 | Thiết bị tập vận động dáng đi | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | BTL lndustries JSC/BULGARIA | 0625/QC- BTL | 240002006/PCBA-HCM |
6026 | Thiết bị trị liệu bằng điện trường cao áp và phụ kiện | CÔNG TY TNHH NYOKO VIỆT NAM | MARUTAKA TECHNO CO., LTD/JAPAN | 012023/QC-NYOKO | 220003160/PCBB-HN |
6027 | Thiết bị trị liệu chân không ngắt quãng | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Theo phụ lục | 07/2024-CKQC-REHASO | 220003826/PCBB-HCM |
6028 | Thiết bị trị liệu dùng trong gia đình MEDIC M14000SX | CÔNG TY TNHH NIHON SELF MEDICAL VIỆT NAM | Medical Electronic Industry Co.,Ltd/JAPAN | 170723/NH-QCTTB | 220000306/PCBB-BYT |
6029 | Thiết bị trị liệu phục hồi chức năng chi trên | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | IDROGENET Srl /ITALY | 0325/QC- BTL | 240002851/PCBB-HCM |
6030 | Thiết bị trị liệu phục hồi chức năng chi trên | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | IDROGENET Srl /ITALY | 0525/QC- BTL | 240002850/PCBB-HCM |
6031 | Thiết bị trị liệu phục hồi chức năng chi trên | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | IDROGENET Srl /ITALY | 0425/QC- BTL | 240002849/PCBB-HCM |
6032 | Thiết bị từ trường trị liệu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | Iskra Medical d.o.o./SLOVENIA | 012024/QC-INAMED | 220003970/PCBB-HCM |
6033 | Thiết bị từ trường trị liệu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | Iskra Medical d.o.o./SLOVENIA | 102022/QC-INAMED | 220003064/PCBB-HCM |
6034 | Thiết bị vật lý trị liệu kéo giãn cột sống | CÔNG TY TNHH THƯƠNG NAM | CÔNG TY TNHH THƯƠNG NAM/VIET NAM | 1511TN | 220000016/PCBB-HP |
6035 | Thiết bị xóa mụn cóc | CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC KHỎE VÀ ĐẸP VIỆT NAM | Unigroup ApS/DENMARK | 06/HBC-QCVort | 220003837/PCBB-HCM |
6036 | THÔNG HUYẾT KHANG | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN THEMPHACO | CÔNG TY TNHH TINH HOA TC/VIET NAM | 01/2024/ĐKQC | 230000007/PCBA-TNg |
6037 | THÔNG KINH LẠC THẢO DƯỢC ĐÔNG Y | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 08/2024/QC-STY | 240000063/PCBA-TB |
6038 | Thòng lọng cắt polyp dùng một lần | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | Zhejiang Soudon Medical Technology Co., Ltd/CHINA | 250002/MTQC | 240001449/PCBB-HN |
6039 | THÔNG XOANG MINH TÂM-HARD | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THIỆN MINH TÂM | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT HỒNG PHÁT/VIET NAM | QC/151123/MINHTAM | 230001445/PCBA-HCM |
6040 | THÔNG XOANG MINH TÂM-LIGHT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THIỆN MINH TÂM | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT HỒNG PHÁT/VIET NAM | QC/141123/MINHTAM | 230001446/PCBA-HCM |
6041 | Thuốc mỡ loại bỏ mụn cóc | CÔNG TY TNHH PICARE VIET NAM | Farmaceutici Dottor Ciccarelli S.p.A/ITALY | 240001024/PCBA-HCM | 240001024/PCBA-HCM |
6042 | Thuốc thử chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV‑1 p24 và kháng thể kháng HIV‑1, bao gồm nhóm O, và HIV‑2 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 112/24/QC/RV | 2300030ĐKLH/BYT-TB-CT |
6043 | Thuốc thử chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV‑1 p24 và kháng thể kháng HIV‑1, bao gồm nhóm O, và HIV‑2 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 119/24/QC/RV | 2300030ĐKLH/BYT-TB-CT |
6044 | Thuốc thử chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV‑1 p24 và kháng thể kháng HIV‑1, bao gồm nhóm O, và HIV‑2 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 088/24/QC/RV | 2300030ĐKLH/BYT-TB-CT |
6045 | Thuốc thử chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV‑1 p24 và kháng thể kháng HIV‑1, bao gồm nhóm O, và HIV‑2 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 018/24/CBQC/RV | 2300030ĐKLH/BYT-TB-CT |
6046 | Thuốc thử chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV‑1 p24 và kháng thể kháng HIV‑1, bao gồm nhóm O, và HIV‑2 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 004/24/CBQC/RV | 2300030ĐKLH/BYT-TB-CT |
6047 | Thuốc thử chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV‑1 p24 và kháng thể kháng HIV‑1, bao gồm nhóm O, và HIV‑2 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 78/23/CBQC/RV | 2300030ĐKLH/BYT-TB-CT |
6048 | Thuốc thử chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV‑1 p24 và kháng thể kháng HIV‑1, bao gồm nhóm O, và HIV‑2 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 53/23/CBQC/RV | 2300030ĐKLH/BYT-TB-CT |
6049 | Thuốc thử chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV‑1 p24 và kháng thể kháng HIV‑1, bao gồm nhóm O, và HIV‑2 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 43/23/CBQC/RV | 2300030ĐKLH/BYT-TB-CT |
6050 | Thuốc thử chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV‑1 p24 và kháng thể kháng HIV‑1, bao gồm nhóm O, và HIV‑2 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 26/23/CBQC/RV | 2300030ĐKLH/BYT-TB-CT |
6051 | Thuốc thử chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV‑1 p24 và kháng thể kháng HIV‑1, bao gồm nhóm O, và HIV‑2 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 23/23/CBQC/RV | 2300030ĐKLH/BYT-TB-CT |
6052 | Thuốc thử chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV‑1 p24 và kháng thể kháng HIV‑1, bao gồm nhóm O, và HIV‑2 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 15/23/CBQC/RV | 2300030ĐKLH/BYT-TB-CT |
6053 | Thuốc thử đếm số lượng bạch cầu còn lại trong các chế phẩm máu đã loại bạch cầu | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | NanoEnTek, Inc. /KOREA, REPUBLIC OF | Adam-02/CBQC-ĐM | 220000084/PCBA-HN |
6054 | Thuốc thử định tính Helicobacter pylori | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 05/2025/XNNDQC-ABTLH | 250000006/PCBB-LA |
6055 | Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng protein phối tử chết theo chương trình 1 (PD-L1) | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 077/24/QC/RV | 7091NK/BYT-TB-CT |
6056 | Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng trạng thái gen HER2 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 115/24/QC/RV | 2301370ĐKLH/BYT-HTTB |
6057 | Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng trạng thái gen HER2 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 113/24/QC/RV | 2301370ĐKLH/BYT-HTTB |
6058 | Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng trạng thái gen HER2 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 111/24/QC/RV | 2301370ĐKLH/BYT-HTTB |
6059 | Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng trạng thái gen HER2 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 109/24/QC/RV | 2301370ĐKLH/BYT-HTTB |
6060 | Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng trạng thái gen HER2 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 016/24/CBQC/RV | 2301370ĐKLH/BYT-HTTB |
6061 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng 25‑hydroxyvitamin D toàn phần | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 070/24/QC/RV | 220000594/PCBB-HCM |
6062 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng 25‑hydroxyvitamin D toàn phần | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 039/24/CBQC/RV | 220000594/PCBB-HCM |
6063 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/06/0823/CRDx | 220002453/PCBB-BYT |
6064 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ADN của HBV | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Bioneer Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | BIO-11/CBQC-ĐM | 2400163ĐKLH/BYT-HTTB |
6065 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 110/24/QC/RV | 2301679ĐKLH/BYT-HTTB |
6066 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 033/24/CBQC/RV | 2301679ĐKLH/BYT-HTTB |
6067 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Ireland Diagnostics Division/IRELAND | QC/08/0823/CRDx | 220001777/PCBB-HN |
6068 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Ireland Diagnostics Division/IRELAND | QC/34/0723/CRDx | 220001770/PCBB-HN |
6069 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng alkaline phosphatase | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Ireland Diagnostics Division/IRELAND | QC/04/0823/CRDx | 220001703/PCBB-HN |
6070 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng alkaline phosphatase | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Ireland Diagnostics Division/IRELAND | QC/31/0723/CRDx | 220001700/PCBB-HN |
6071 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase (AST) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Ireland Diagnostics Division/IRELAND | QC/05/0823/CRDx | 220001774/PCBB-HN |
6072 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase (AST) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Ireland Diagnostics Division/IRELAND | QC/28/0723/CRDx | 220001772/PCBB-HN |
6073 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 125 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 061/24/QC/RV | 2200287ĐKLH/BYT-TB-CT |
6074 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 15-3 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 106/24/QC/RV | 2301777ĐKLH/BYT-HTTB |
6075 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 19-9 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 096/24/QC/RV | 2301494ĐKLH/BYT-HTTB |
6076 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 72-4 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 105/24/QC/RV | 2200288ĐKLH/BYT-TB-CT |
6077 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 72-4 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 097/24/QC/RV | 2200288ĐKLH/BYT-TB-CT |
6078 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng calcitonin người (thyrocalcitonin) | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 114/24/QC/RV | 2400272ĐKLH/BYT-HTTB |
6079 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CEA | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 040/24/CBQC/RV | 2300920ĐKLH/BYT-HTTB |
6080 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Ireland Diagnostics Division/IRELAND | QC/29/0723/CRDx | 220001771/PCBB-HN |
6081 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/04/0523/ADD-ALTc | 220001768/PCBB-BYT |
6082 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cyclosporine | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 091/24/QC/RV | 2400845ĐKLH/BYT-HTTB |
6083 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cyclosporine | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Ireland Diagnostics Division/IRELAND | QC/03/0225/CRDx | 2200205ĐKLH/BYT-TB-CT |
6084 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng DNA của HBV | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Bioneer Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | BIO-10-1/CBQC-ĐM | 2500008ĐKLH/BYT-HTTB |
6085 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng gamma-glutamyl transferase | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Ireland Diagnostics Division/IRELAND | QC/07/0823/CRDx | 220001778/PCBB-HN |
6086 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng gamma-glutamyl transferase | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Ireland Diagnostics Division/IRELAND | QC/27/0723/CRDx | 220001706/PCBB-HN |
6087 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng glucose | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL | UMA CO., LTD./JAPAN | 15112024/HMM - QCGLUHK | 240003081/PCBB-HN |
6088 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HE4 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 130/24/QC/RV | 2400505ĐKLH/BYT-HTTB |
6089 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HE4 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 129/24/QC/RV | 2400505ĐKLH/BYT-HTTB |
6090 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HE4 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 068/24/QC/RV | 2400505ĐKLH/BYT-HTTB |
6091 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Interleukin‑6 (IL‑6) | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 005/25/QC/RV | 2403162ĐKLH/BYT-HTTB |
6092 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Interleukin‑6 (IL‑6) | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 069/24/QC/RV | 17531NK/BYT-TB-CT |
6093 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng lactate dehydrogenase (LDH) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Ireland Diagnostics Division/IRELAND | QC/01/0823/CRDx | 220001704/PCBB-HN |
6094 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng lactate dehydrogenase (LDH) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Ireland Diagnostics Division/IRELAND | QC/30/0723/CRDx | 220001701/PCBB-HN |
6095 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nội tiết tố AMH (anti‑Müllerian) | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 053/24/QC/RV | 2300925ĐKLH/BYT-HTTB |
6096 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nội tiết tố AMH (anti‑Müllerian) | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 043/24/QC/RV | 2300925ĐKLH/BYT-HTTB |
6097 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nội tiết tố anti‑Müllerian (AMH) | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 027/25/QC/RV | 240003089/PCBB-HCM |
6098 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nội tiết tố anti‑Müllerian (AMH) | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 021/25/QC/RV | 240003089/PCBB-HCM |
6099 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nội tiết tố anti‑Müllerian (AMH) | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 020/25/QC/RV | 240003088/PCBB-HCM |
6100 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ protein β‑amyloid (1‑42) (CSF) | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 006/25/QC/RV | 230001479/PCBB-HCM |
6101 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng NT-proBNP | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 075/25/QC/RV | 2403149ĐKLH/BYT-HTTB |
6102 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng PIVKA-II | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 132/24/QC/RV | 2301678ĐKLH/BYT-HTTB |
6103 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng PIVKA-II | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 131/24/QC/RV | 2301678ĐKLH/BYT-HTTB |
6104 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng PIVKA-II | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 065/24/QC/RV | 2301677ĐKLH/BYT-HTTB |
6105 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng PIVKA-II | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 064/24/QC/RV | 2301677ĐKLH/BYT-HTTB |
6106 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng PIVKA-II | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 032/24/CBQC/RV | 2301677ĐKLH/BYT-HTTB |
6107 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ProGRP | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 092/24/QC/RV | 2300930ĐKLH/BYT-HTTB |
6108 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ProGRP | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 74/23/CBQC/RV | 2300930ĐKLH/BYT-HTTB |
6109 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein Tau phosphoryl hoá | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 010/25/QC/RV | 220002500/PCBB-HCM |
6110 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA toàn phần | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 082/24/QC/RV | 2301365ĐKLH/BYT-HTTB |
6111 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA toàn phần | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 060/24/QC/RV | 2301365ĐKLH/BYT-HTTB |
6112 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA tự do | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 095/24/QC/RV | 2301364ĐKLH/BYT-HTTB |
6113 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng RNA của HCV | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Bioneer Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | BIO-12-1/CBQC-ĐM | 2505372ĐKLH/BYT-HTTB |
6114 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng RNA của HCV | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Bioneer Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | BIO-13/CBQC-ĐM | 2300439ĐKLH/BYT-TB-CT |
6115 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng RNA của HIV-1 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Bioneer Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | BIO-16-1/CBQC-ĐM | 2500007ĐKLH/BYT-HTTB |
6116 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng RNA của HIV-1 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Bioneer Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | BIO-17/CBQC-ĐM | 2301126ĐKLH/BYT-HTTB |
6117 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng S100 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 085/24/QC/RV | 2400155ĐKLH/BYT-HTTB |
6118 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng sắt không khử protein | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Ireland Diagnostics Division/IRELAND | QC/02/0823/CRDx | 220001491/PCBB-HN |
6119 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng sắt không khử protein | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Ireland Diagnostics Division/IRELAND | QC/32/0723/CRDx | 220001492/PCBB-HN |
6120 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng sFlt-1 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 063/25/QC/RV | 2400659ĐKLH/BYT-HTTB |
6121 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Sirolimus | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 094/24/QC/RV | 2400658ĐKLH/BYT-HTTB |
6122 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Sirolimus | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Fujirebio Diagnostics, Inc./UNITED STATES | QC/04/0225/CRDx | 2404190ĐKLH/BYT-HTTB |
6123 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Sirolimus | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Fujirebio Diagnostics, Inc./UNITED STATES | QC/13/0623/CRDx | 7833NK/BYT-TB-CT |
6124 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Sirolimus | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Fujirebio Diagnostics, Inc./UNITED STATES | QC/10/0623/CRDx | 2300440ĐKLH/BYT-TB-CT |
6125 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng tacrolimus | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 77/23/CBQC/RV | 2200289ĐKLH/BYT-TB-CT |
6126 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng tacrolimus | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 75/23/CBQC/RV | 2200289ĐKLH/BYT-TB-CT |
6127 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Tacrolimus | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Fujirebio Diagnostics, Inc./UNITED STATES | QC/02/0225/CRDx | 2403733ĐKLH/BYT-HTTB |
6128 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Tacrolimus | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Fujirebio Diagnostics, Inc./UNITED STATES | QC/19/0623/CRDx | 2300032ĐKLH/BYT-TB-CT |
6129 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Tacrolimus | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Fujirebio Diagnostics, Inc./UNITED STATES | QC/16/0623/CRDx | 2200290ĐKLH/BYT-TB-CT |
6130 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Ireland Diagnostics Division/IRELAND | QC/03/0823/CRDx | 220001776/PCBB-HN |
6131 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Ireland Diagnostics Division/IRELAND | QC/33/0723/CRDx | 220001769/PCBB-HN |
6132 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Troponin T tim | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 077/25/QC/RV | 2403173ĐKLH/BYT-HTTB |
6133 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Troponin T tim | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 076/25/QC/RV | 2403173ĐKLH/BYT-HTTB |
6134 | Thuốc thử xét nghiệm định tính ADN của Mycobacterium tuberculosis | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Bioneer Corporation /KOREA, REPUBLIC OF | BIO-14/CBQC-ĐM | 2403183ĐKLH/BYT-HTTB |
6135 | Thuốc thử xét nghiệm định tính ARN của Zika, Dengue, Chikungunya | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Bioneer Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | BIO-15/CBQC-ĐM | 2404186ĐKLH/BYT-HTTB |
6136 | Thuốc thử xét nghiệm định tính Helicobacter pylori và phân biệt các tế bào tạo máu | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 128/24/QC/RV | 220003193/PCBB-HCM |
6137 | Thuốc thử xét nghiệm định tính protein MLH1 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 64/23/CBQC/RV | 16215NK/BYT-TB-CT |
6138 | Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p16INK4a | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 142/24/QC/RV | 2400655ĐKLH/BYT-HTTB |
6139 | Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p16INK4a | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 125/24/QC/RV | 2400655ĐKLH/BYT-HTTB |
6140 | Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p16INK4a | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 108/24/QC/RV | 2400655ĐKLH/BYT-HTTB |
6141 | Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p16INK4a | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 107/24/QC/RV | 2400655ĐKLH/BYT-HTTB |
6142 | Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p16INK4a và Ki-67 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 47/23/CBQC/RV | 230000254/PCBB-BYT |
6143 | Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Programmed Death Ligand 1 (PD-L1) | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 135/24/QC/RV | 2401200ĐKLH/BYT-HTTB |
6144 | Thuốc thử xét nghiệm định tính RNA của SARS-CoV-2 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-46/CBQC-ĐM | 2200106ĐKLH/BYT-TB-CT |
6145 | Thuốc thử xét nghiệm định tính tế bào biểu hiện PD-L1 dòng 22C3 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS | Agilent Technologies, Inc./UNITED STATES | 01-QC/Lifelabs | 230002981/PCBB-HCM |
6146 | Thuốc thử xét nghiệm định tính tế bào biểu hiện RNA mã hóa bởi Epstein-Barr | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 143/24/QC/RV | 230000446/PCBB-HCM |
6147 | Thuốc thử xét nghiệm định tính và bán định lượng kháng thể kháng Treponema pallidum | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Theo phụ lục | Fuji-01/CBQC-ĐM | 2400256ĐKLH/BYT-HTTB |
6148 | Thuốc thử xét nghiệm định tính và phân biệt DNA của Mycobacterium tuberculosis (MTB) và non-tuberculous mycobacteria (NTM) | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Bioneer Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | BIO-18/CBQC-ĐM | 2404116ĐKLH/BYT-HTTB |
6149 | Thuốc thử xét nghiệm xác nhận sự hiện diện HBsAg | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 098/24/QC/RV | 2301105ĐKLH/BYT-HTTB |
6150 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng HEV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 002/25/QC/RV | 2403539ĐKLH/BYT-HTTB |
6151 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính các kháng thể kháng Treponema pallidum | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 141/24/QC/RV | 2301343ĐKLH/BYT-HTTB |
6152 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV‑1 p24 và kháng thể kháng HIV‑1, bao gồm nhóm O, và HIV‑2 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 120/24/QC/RV | 2300035ĐKLH/BYT-TB-CT |
6153 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV‑1 p24 và kháng thể kháng HIV‑1, bao gồm nhóm O, và HIV‑2 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 041/24/QC/RV | 2300035ĐKLH/BYT-TB-CT |
6154 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV‑1 p24 và kháng thể kháng HIV‑1, bao gồm nhóm O, và HIV‑2 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 51/23/CBQC/RV | 2300035ĐKLH/BYT-TB-CT |
6155 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV‑1 p24 và kháng thể kháng HIV‑1, bao gồm nhóm O, và HIV‑2 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 27/23/CBQC/RV | 2300035ĐKLH/BYT-TB-CT |
6156 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV‑1 p24 và kháng thể kháng HIV‑1, bao gồm nhóm O, và HIV‑2 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 12/23/CBQC/RV | 2300035ĐKLH/BYT-TB-CT |
6157 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng HBcAg | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 122/24/QC/RV | 2300036ĐKLH/BYT-TB-CT |
6158 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng HBcAg | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 049/24/QC/RV | 2300036ĐKLH/BYT-TB-CT |
6159 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng EBV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 047/24/QC/RV | 2301757ĐKLH/BYT-HTTB |
6160 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng EBV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 019/24/CBQC/RV | 2301757ĐKLH/BYT-HTTB |
6161 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng EBV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 017/24/CBQC/RV | 2301757ĐKLH/BYT-HTTB |
6162 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HBcAg | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 015/25/QC/RV | 2400253ĐKLH/BYT-HTTB |
6163 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HBcAg | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 074/24/QC/RV | 2400253ĐKLH/BYT-HTTB |
6164 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HBcAg | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 072/24/QC/RV | 2400253ĐKLH/BYT-HTTB |
6165 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HEV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 061/25/QC/RV | 2403384ĐKLH/BYT-HTTB |
6166 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng HBeAg | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 084/24/QC/RV | 2301592ĐKLH/BYT-HTTB |
6167 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng HBeAg | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 073/24/QC/RV | 2301592ĐKLH/BYT-HTTB |
6168 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 158/24/QC/RV | 2403888ĐKLH/BYT-HTTB |
6169 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 148/24/QC/RV | 2403888ĐKLH/BYT-HTTB |
6170 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 138/24/QC/RV | 2301650ĐKLH/BYT-HTTB |
6171 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 055/24/QC/RV | 2301650ĐKLH/BYT-HTTB |
6172 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 023/24/CBQC/RV | 2301650ĐKLH/BYT-HTTB |
6173 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 133/24/QC/RV | 2400495ĐKLH/BYT-HTTB |
6174 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng HTLV-I/II | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 045/24/QC/RV | 2301649ĐKLH/BYT-HTTB |
6175 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính và định lượng HBeAg | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 003/25/QC/RV | 2402503ĐKLH/BYT-HTTB |
6176 | Thuỷ tinh thể nhân tạo | CÔNG TY CỔ PHẦN HẢI YẾN ANH TRẦN | Theo phụ lục | 01/2023/QC-HY | 18441NK/BYT-TB-CT |
6177 | Thủy tinh thể nhân tạo | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM TẠI THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG | Alcon Research, LLC/UNITED STATES | 03/HT/ALC/CNĐN/HEC-RA2024 | 2300663ĐKLH/BYT-HTTB |
6178 | Thủy tinh thể nhân tạo | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | Theo phụ lục | 01MEDICONTUR/TTC-CKQC | 9741NK/BYT-TB-CT |
6179 | Thủy tinh thể nhân tạo | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | Hanita Lenses/ISRAEL | 002/QC-VC | 18655NK/BYT-TB-CT |
6180 | Thủy tinh thể nhân tạo | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | CZV-LTR-QC-27-2025 | 2301542ĐKLH/BYT-HTTB |
6181 | Thủy tinh thể nhân tạo | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | CZV-LTR-QC-26-2025 | 2400962ĐKLH/BYT-HTTB |
6182 | Thủy tinh thể nhân tạo | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | CZV-LTR-QC-43-2024 | 2301542ĐKLH/BYT-HTTB |
6183 | Thủy tinh thể nhân tạo | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | CZV-LTR-QC-42-2024 | 2400962ĐKLH/BYT-HTTB |
6184 | Thủy tinh thể nhân tạo | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | CZV-LTR-QC-16-2024 | 17653NK/BYT-TB-CT |
6185 | Thủy tinh thể nhân tạo | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | CZV-LTR-QC-11-2024 | 2301542ĐKLH/BYT-HTTB |
6186 | Thủy tinh thể nhân tạo | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Alcon Research, LLC/UNITED STATES | 77/HT/ALC/DKSH/HEC-RA2024 | 15799NK/BYT-TB-CT |
6187 | Thủy tinh thể nhân tạo | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Alcon Research, LLC/UNITED STATES | 77/HT/ALC/DKSH/HEC-RA2024 | 2300663ĐKLH/BYT-HTTB |
6188 | Thủy tinh thể nhân tạo | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Alcon Research, LLC/UNITED STATES | 10/HT/ALC/HEC-RA2023 | 2300663ĐKLH/BYT-HTTB |
6189 | Thủy tinh thể nhân tạo | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Alcon Research, LLC/UNITED STATES | 06/HT/ALC/HEC-RA2023 | 2300663ĐKLH/BYT-HTTB |
6190 | Thủy tinh thể nhân tạo | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Theo phụ lục | 01/HT/ALC/HEC-RA2023 | 2100641ĐKLH/BYT-TB-CT |
6191 | Thủy tinh thể nhân tạo | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | Theo phụ lục | 162/2025/TD-QC | 2404565ĐKLH/BYT-HTTB |
6192 | Thủy tinh thể nhân tạo | CÔNG TY TNHH MEDITEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | 001/IOLS/JNJ/MED | 2404350ĐKLH/BYT-HTTB |
6193 | Thủy tinh thể nhân tạo | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | Theo phụ lục | 1206/CKQC-BQ/01 | 2300887ĐKLH/BYT-HTTB |
6194 | Thủy tinh thể nhân tạo | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | Theo phụ lục | 1106/CKQC-BQ/01 | 2100423ĐKLH/BYT-TB-CT |
6195 | Thủy tinh thể nhân tạo | CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE | Teleon Surgical B.V./NETHERLANDS | 250001/RA-CBQC | 2403370ĐKLH/BYT-HTTB |
6196 | Thủy tinh thể nhân tạo | CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE | Theo phụ lục | 250012/RA-CBQC | 2403108ĐKLH/BYT-HTTB |
6197 | Thủy tinh thể nhân tạo | CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE | Theo phụ lục | 250011/RA-CBQC | 2501353ĐKLH/BYT-HTTB |
6198 | Thủy tinh thể nhân tạo | CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE | Theo phụ lục | 250013/RA-CBQC | 2403108ĐKLH/BYT-HTTB |
6199 | Thủy tinh thể nhân tạo phủ heparin | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Carl Zeiss Meditec AG/GERMANY | CZV-LTR-QC-32-2025 | 2405204ĐKLH/BYT-HTTB |
6200 | Thủy tinh thể nhân tạo phủ heparin | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Carl Zeiss Meditec AG/GERMANY | CZV-LTR-QC-28-2025 | 2405204ĐKLH/BYT-HTTB |
6201 | Thủy tinh thể nhân tạo phủ heparin | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Carl Zeiss Meditec AG/GERMANY | CZV-LTR-QC-23-2025 | 2405204ĐKLH/BYT-HTTB |
6202 | Tinh dầu Bạch đàn chanh | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CVI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CVI/VIET NAM | 01-2022/CVI/QCTBYT | 220002718/PCBA-HN |
6203 | TINH DẦU DIỆP LỤC THẤT SƠN | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT JASMINE | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT JASMINE/VIET NAM | 01/2023-CKQC | 230000473/PCBA-HCM |
6204 | TINH DẦU HÚNG CHANH EUCASUPER | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO FDA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO FDA/VIET NAM | 01/QC-TTBYT | 250000012/PCBA-HD |
6205 | TINH DẦU RĂNG MIỆNG | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ FANECO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC FANEL/VIET NAM | 1508-QCFANECO | 240000006/PCBA-QN |
6206 | TINH DẦU RĂNG MIỆNG | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ FANECO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC FANEL/VIET NAM | 1508-QCFANECO | 240000006/PCBA-QN |
6207 | Tipcomb dùng cho máy tách chiết tự động | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Theo phụ lục | 13/2023/ABTLH-XNNDQC | 230000063/PCBA-LA |
6208 | TONIMER LAB BABY SPRAY | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM | ISTITUTO GANASSINI SPA DI RICERCHE BIOCHIMICHE/SPAIN | Feb-23 | 220002105/pcbb-hn |
6209 | TONIMER LAB HYPERTONIC BABY SPRAY | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM | ISTITUTO GANASSINI SPA DI RICERCHE BIOCHIMICHE/SPAIN | Mar-23 | 220002108/pcbb-hn |
6210 | TONIMER LAB HYPERTONIC SPRAY | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM | ISTITUTO GANASSINI SPA DI RICERCHE BIOCHIMICHE/SPAIN | Jan-23 | 220002106/pcbb-hn |
6211 | TONIMER LAB NORMAL SPRAY | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM | ISTITUTO GANASSINI SPA DI RICERCHE BIOCHIMICHE/SPAIN | Jun-23 | 220002111/pcbb-hn |
6212 | TONIMER LAB PANTHEXYL SPRAY | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM | ISTITUTO GANASSINI SPA DI RICERCHE BIOCHIMICHE/SPAIN | Apr-23 | 220002109/pcbb-hn |
6213 | TONIMER LAB: PANTHEXYL BABY SPRAY | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM | ISTITUTO GANASSINI SPA DI RICERCHE BIOCHIMICHE/SPAIN | May-23 | 220002107/pcbb-hn |
6214 | Trạm điều khiển bơm tiêm điện, máy truyền dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Theo phụ lục | 03/NOVAMED/2022 | 220002638/PCBB-HN |
6215 | Trâm điều trị tủy răng | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | Theo phụ lục | 06/DSV/QC-23 | 220001842/PCBB-HCM |
6216 | Trâm điều trị tủy răng | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | Theo phụ lục | 05/DSV/QC-23 | 220001387/PCBB-BYT |
6217 | Trâm điều trị tủy răng | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | Theo phụ lục | 03/DSV/QC-23 | 220002970/PCBB-BYT |
6218 | Trâm điều trị tủy răng | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | Theo phụ lục | 04/DSV/QC-23 | 220001387/PCBB-BYT |
6219 | Trâm lấy tủy răng dùng trong nha khoa | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 04-2025/DENCO | 250001037/PCBB-HCM |
6220 | Trâm nội nha | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | Theo phụ lục | 12/1506/2023-ANE | 220000196/PCBB-BYT ngày 5/1/2022 |
6221 | Trâm nội nha | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 29052025-5/TN-TBQC | 200001293/PCBA-HCM |
6222 | TRANG PHỤC PHÒNG CHỐNG DỊCH | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC21/2025/CV-NMUSM | 200000720/PCBA-HCM |
6223 | Trang phục phòng chống dịch (Disposable Protective Clothing) | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE/VIET NAM | QC37/2025/CV-NMUSM | 210000750/PCBA-HCM |
6224 | Trang phục phòng chống dịch (Disposable protective clothing) | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC36/2025/CV-NMUSM | 210000680/PCBA-HCM |
6225 | Trikarik bôi trĩ | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KARIK | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 02/2703:2025/QC-KR | 250000434/PCBA-HCM |
6226 | TRIPLE COLLAGEN CREAM | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN QUỐC TẾ STBE | CÔNG TY TNHH HATAPHACO/VIET NAM | 07/2024/ĐKQC | 240000152/PCBA-HCM |
6227 | TRISEO CANADAS | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO FDA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO FDA/VIET NAM | 02/QC-TTBYT | 250000014/PCBA-HD |
6228 | TRISTOOP RICH BÔI TRĨ | CÔNG TY TNHH DP MINH HẠNH HEALTHCARE | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 01/2802:2025/QCSP | 250000543/PCBB-HCM |
6229 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo file công bố đi kèm/CHINA | QC-CHEMILENS-10 | 230001362/PCBA-HCM |
6230 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo file công bố đi kèm/CHINA | QC-CHEMILENS-09 | 240000804/PCBA-HCM |
6231 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo file công bố đi kèm/CHINA | QC-CHEMILENS-07 | 230000171/PCBA-HCM |
6232 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo file công bố đi kèm/CHINA | QC-CHEMILENS-06 | 250000501/PCBA-HCM |
6233 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo file công bố đi kèm/CHINA | QC-CHEMILENS-05 | 230001763/PCBA-HCM |
6234 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo file công bố đi kèm/CHINA | QC-CHEMILENS-04 | 230000171/PCBA-HCM |
6235 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo file công bố đi kèm/CHINA | QC-CHEMILENS-02 | 240000804/PCBA-HCM |
6236 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo file công bố đi kèm/CHINA | QC-CHEMILENS-01 | 230000269/PCBA-HCM |
6237 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo file công bố đi kèm/CHINA | QC-CHEMILENS-10 | 230001362/PCBA-HCM |
6238 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo file công bố đi kèm/CHINA | QC-CHEMILENS-09 | 240000804/PCBA-HCM |
6239 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo file công bố đi kèm/CHINA | QC-CHEMILENS-07 | 230000171/PCBA-HCM |
6240 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo file công bố đi kèm/CHINA | QC-CHEMILENS-06 | 250000501/PCBA-HCM |
6241 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo file công bố đi kèm/CHINA | QC-CHEMILENS-05 | 230001763/PCBA-HCM |
6242 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo file công bố đi kèm/CHINA | QC-CHEMILENS-04 | 230000171/PCBA-HCM |
6243 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo file công bố đi kèm/CHINA | QC-CHEMILENS-02 | 240000804/PCBA-HCM |
6244 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo file công bố đi kèm/CHINA | QC-CHEMILENS-01 | 230000269/PCBA-HCM |
6245 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo file công bố đi kèm/VIET NAM | QC-CHEMILENS-08 | 230000083/PCBA-HD |
6246 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo file công bố đi kèm/VIET NAM | QC-CHEMILENS-03 | 230000083/PCBA-HD |
6247 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo file công bố đi kèm/VIET NAM | QC-CHEMILENS-08 | 230000083/PCBA-HD |
6248 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo file công bố đi kèm/VIET NAM | QC-CHEMILENS-03 | 230000083/PCBA-HD |
6249 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo phụ lục | QC-CHEMILENS-10 | 230001362/PCBA-HCM |
6250 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo phụ lục | QC-CHEMILENS-09 | 240000804/PCBA-HCM |
6251 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo phụ lục | QC-CHEMILENS-08 | 230000083/PCBA-HD |
6252 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo phụ lục | QC-CHEMILENS-07 | 230000171/PCBA-HCM |
6253 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo phụ lục | QC-CHEMILENS-06 | 250000501/PCBA-HCM |
6254 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo phụ lục | QC-CHEMILENS-05 | 230001763/PCBA-HCM |
6255 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo phụ lục | QC-CHEMILENS-04 | 230000171/PCBA-HCM |
6256 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo phụ lục | QC-CHEMILENS-03 | 230000083/PCBA-HD |
6257 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo phụ lục | QC-CHEMILENS-02 | 240000804/PCBA-HCM |
6258 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo phụ lục | QC-CHEMILENS-01 | 230000269/PCBA-HCM |
6259 | Tròng kính cận, viễn, loạn | CÔNG TY CỔ PHẦN OPTILUXE | Theo phụ lục | 01/2024/QC-OPTILUXE | 240000014/PCBA-BN |
6260 | Tròng kính đổi màu Transitions GEN S | CÔNG TY TNHH ESSILORLUXOTTICA VIỆT NAM | ESSILOR OPTICAL LABORATORY (THAILAND) CO.,LTD/THAILAND | 25/QC-ESSILORLUXOTTICA | 240001946/PCBA-HCM |
6261 | TRÒNG KÍNH HOYA | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN KHANG PHÁT | Theo phụ lục | 03/2024/QC-AKP | 240001043/PCBA-HCM |
6262 | Tròng kính nhựa | CÔNG TY TNHH ESSILORLUXOTTICA VIỆT NAM | ESSILOR OPTICAL LABORATORY (THAILAND) CO.,LTD/THAILAND | 24/QC-TTBYT-ESSILOR | 240000678/PCBA-HCM |
6263 | Tròng kính nhựa | CÔNG TY TNHH ESSILORLUXOTTICA VIỆT NAM | Theo phụ lục | 250000653/QC-ELVN | 250000653/PCBA-HCM |
6264 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_PFX05_stock | 230000598/PCBA-HCM |
6265 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_PFX05_RX | 250000454/PCBA-HCM |
6266 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_SMLPRO02_RX | 250000454/PCBA-HCM |
6267 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_IMP07_stock | 240001208/PCBA-HCM |
6268 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_IMPUL08_RX | 240001207/PCBA-HCM |
6269 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_IMP04_stock | 230000598/PCBA-HCM |
6270 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_IMPUL04_RX | 240000685/PCBA-HCM |
6271 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_SMLPRO01_RX | 240000685/PCBA-HCM |
6272 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_IMPUL01_RX | 240000685/PCBA-HCM |
6273 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_IMP01_stock | 230000598/PCBA-HCM |
6274 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_SMRTLF_RX | 240000685/PCBA-HCM |
6275 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_IMPUL12_RX | 240000685/PCBA-HCM |
6276 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_IMP12_stock | 230000598/PCBA-HCM |
6277 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_IMPUL11_RX | 240000685/PCBA-HCM |
6278 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_IMP11_stock | 230000598/PCBA-HCM |
6279 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | CZV-LTR-QC-16092-2024 | 230000598/PCBA-HCM |
6280 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | CZV-LTR-QC-16091-2024 | 240000685/PCBA-HCM |
6281 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | CZV-LTR-QC-14082-2024 | 240001208/PCBA-HCM |
6282 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | CZV-LTR-QC-14081-2024 | 240001207/PCBA-HCM |
6283 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_DRSF_stock | 230000598/PCBA-HCM |
6284 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_DRSF_RX | 240000685/PCBA-HCM |
6285 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_IMP07_stock | 230000598/PCBA-HCM |
6286 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_IMPUL07_RX | 240000685/PCBA-HCM |
6287 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_Poster_RX | 240000685/PCBA-HCM |
6288 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_LIGHT2_RX | 240000685/PCBA-HCM |
6289 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_PB_STK | 230000598/PCBA-HCM |
6290 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_PB_RX | 240000685/PCBA-HCM |
6291 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_LG2_RX | 240000685/PCBA-HCM |
6292 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | CZV-LTR-QC-26-2024 | 230000598/PCBA-HCM |
6293 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | CZV-LTR-QC-02051-2024 | 230001452/PCBA-HCM |
6294 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_CLV0324_stock | 230000598/PCBA-HCM |
6295 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_CLV0324_RX | 230001452/PCBA-HCM |
6296 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_SM0324_RX | 230001452/PCBA-HCM |
6297 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_BLUEP2024_stock | 230000598/PCBA-HCM |
6298 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_BLUEP2024_RX | 230001452/PCBA-HCM |
6299 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_CV2024_stock | 230000598/PCBA-HCM |
6300 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_CV2024_RX | 230001452/PCBA-HCM |
6301 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_SM0124_RX | 230001452/PCBA-HCM |
6302 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_Social0124_stock | 230000598/PCBA-HCM |
6303 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_SM1223_RX | 230001452/PCBA-HCM |
6304 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_Social1223_stock | 230000598/PCBA-HCM |
6305 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_SM1023_RX | 230000597/PCBA-HCM |
6306 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_Social1023_stock | 230000598/PCBA-HCM |
6307 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_VNC10_RX | 230000597/PCBA-HCM |
6308 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_Social0923_stock | 230000598/PCBA-HCM |
6309 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_Social0923_RX | 230000597/PCBA-HCM |
6310 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_UVP0823_Stock | 230000598/PCBA-HCM |
6311 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_UVP 0823_RX | 230000597/PCBA-HCM |
6312 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_SML0823_RX | 230000597/PCBA-HCM |
6313 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_MYO0823_RX | 230000597/PCBA-HCM |
6314 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_Social0823_stock | 230000598/PCBA-HCM |
6315 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_Social0823_RX | 230000597/PCBA-HCM |
6316 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_BG0823_Stock | 230000598/PCBA-HCM |
6317 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_BG0823_RX | 230000597/PCBA-HCM |
6318 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_PFX0623_02 | 230000598/PCBA-HCM |
6319 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_PFX0623_01 | 230000597/PCBA-HCM |
6320 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_SoMe0623_02 | 230000598/PCBA-HCM |
6321 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_SoMe0623_01 | 230000597/PCBA-HCM |
6322 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | VIS_Myo001 | 230000597/PCBA-HCM |
6323 | Tròng kính thuốc Cận / Viễn / Loạn | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN KHANG PHÁT | Theo phụ lục | 08/2024/QC-AKP | 240001043/PCBA-HCM |
6324 | TRỤ CẤY GHÉP CHÂN RĂNG NHÂN TẠO | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý | B. & B. Dental S.r.l./ITALY | 12082024NYV/QC | 15278NK/BYT-TB-CT |
6325 | Trụ chân răng | CÔNG TY TNHH DƯỢC & THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN KHANG | Theo phụ lục | 02/2024- CKQC/TK | 15896NK/BYT-TB- CT |
6326 | Trụ chân răng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV | JJGC INDÚSTRIA E COMÉRCIO DE MATERIAIS DENTÁRIOS S.A - Neodent/BRAZIL | 02/ĐKQC/2025 | 7964NK/BYT-TB-CT |
6327 | Trụ chân răng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV | JJGC INDÚSTRIA E COMÉRCIO DE MATERIAIS DENTÁRIOS S.A - Neodent/BRAZIL | 02/ĐKQC/2024 | 7964NK/BYT-TB-CT |
6328 | Trụ chân răng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV | Theo phụ lục | 01/ĐKQC/2025 | 17115NKBYT-TB-CT |
6329 | Trụ chân răng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV | Theo phụ lục | 01/ĐKQC/2024 | 17115NKBYT-TB-CT |
6330 | Trụ chân răng nhân tạo | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NHẬT PHÁT | Warantec Co., Ltd /KOREA, REPUBLIC OF | 120525/QC-NP | 2403687ĐKLH/BYT-HTTB |
6331 | Trụ nhân tạo dùng trong cấy ghép nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM | Theo phụ lục | 14.7/NKTM-QCTBYT | 240001346/pcbb-HN |
6332 | Trường Trĩ Tán bôi trĩ | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KARIK | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 01/2703:2025/QC-KR | 250000433/PCBA-HCM |
6333 | Tủ an toàn sinh học | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Theo phụ lục | 06/2024/XNNDQC-ABTLH | 220000047/PCBA-LA |
6334 | Tủ an toàn sinh học | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Theo phụ lục | 20/2023/ABTLH-XNNDQC | 220000047/PCBA-LA |
6335 | Tủ an toàn sinh học | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Theo phụ lục | 31/2022/ABTLH-XNNDQC | 220000047/PCBA-LA |
6336 | Tủ bảo quản mẫu máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ HẢI ANH | Theo phụ lục | 01-2022/HA/CBQCTBYT | 220000304/PCBB-BYT |
6337 | Tủ bảo quản mẫu máu huyết tương | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ HẢI ANH | Theo phụ lục | 02-2022/HA/CBQCTBYT | 220000300/PCBB-BYT |
6338 | Tủ cực tím | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | Theo phụ lục | QC/TRANTRUNG-240603 | 230001781/PCBA-HCM |
6339 | TỦ ĐÔNG NHIỆT ĐỘ THẤP | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ VẠN PHÁT | Theo phụ lục | 03/2023/QC-MEILING | 190000415/PCBA-HCM |
6340 | TỦ LẠNH ÂM SÂU | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ VẠN PHÁT | Theo phụ lục | 04/2023/QC-MEILING | 190000413/PCBA-HCM |
6341 | TỦ LẠNH HAI NGĂN | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ VẠN PHÁT | Theo phụ lục | 02/2023/QC-MEILING | 190000414/PCBA-HCM |
6342 | Tủ Lạnh Y Tế | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ VẠN PHÁT | Theo phụ lục | 01/2023/QC-MEILING | 190000273/PCBA-HCM |
6343 | Tủ nuôi cấy phôi | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Planet Innovation Holding Ltd incorporating Planet Innovation Pty Ltd Planet Innovation Products Pty Ltd and Planet Innovation Digital Pty Ltd,/AUSTRALIA | 03/HT/GNA/HEC-RA2022 | 220000027/PCBB-BD |
6344 | Tủ nuôi cấy phôi | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Planet Innovation Holding Ltd incorporating Planet Innovation Pty Ltd Planet Innovation Products Pty Ltd and Planet Innovation Digital Pty Ltd,/AUSTRALIA | 01/HT/GNA/HEC-RA2022 | 220000027/PCBB-BD |
6345 | Tủ thao tác PCR | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Theo phụ lục | 05/2024/XNNDQC-ABTLH | 220000042/PCBA-LA |
6346 | Tủ thao tác PCR | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Theo phụ lục | 26/2022/ABTLH-XNNDQC | 220000042/PCBA-LA |
6347 | Tủ Trữ Máu | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ VẠN PHÁT | ZHONGKE MEILING CRYOGENICS CO., LTD/CHINA | 05/2023/QC-MEILING | 220000205/PCBB-BYT |
6348 | Tủ ủ parafin 2 cánh | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | TrauTwein GmbH/GERMANY | 03-050225/VX-QCTBYT | 180001267/PCBA-HN |
6349 | Tua bin sử dụng cho máy đo chức năng hô hấp | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | E TAI PRECISION CORP./TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 26-2022/TMT-CKQC | 220002066/PCBB-BYT |
6350 | TUBE PCR ĐƠN & DẢI (STRIP) 8 ỐNG PCR | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Theo phụ lục | 02/2022/TBR-XNNDQC | 220001604/PCBA-HCM |
6351 | Túi chứa chất chống đông máu dùng cho quy trình phân tách thành phần máu bằng máy | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 041/24-CKQC-Terumo | 2400352ĐKLH/BYT-HTTB |
6352 | Túi chứa dung dịch bảo quản tiểu cầu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 040/24-CKQC-Terumo | 2301241ĐKLH/BYT-HTTB |
6353 | TÚI CHƯỜM NÓNG, LẠNH (ĐA NĂNG) | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ/VIET NAM | 012-2025/QC-AP | 180000592/PCBA-HN |
6354 | Túi dẫn lưu niệu Flexima Uro Silk | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 05/BB-CKQC | 170000430/PCBA-HN |
6355 | Túi độn mông | CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG | Theo phụ lục | 11-2022/QC-GR | 9875NK/BYT-TB-CT |
6356 | Túi độn ngực | CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG | Theo phụ lục | 12/DKQC-GR | 1218NK/BYT-TB-CT |
6357 | Túi độn ngực hình tròn nhám cô đặc | CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG | Theo phụ lục | 08-2022/QC-GR | 9875NK/BYT-TB-CT |
6358 | Túi độn ngực hình tròn nhẵn, cô đặc | CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG | Theo phụ lục | 07-2022/QC-GR | 9875NK/BYT-TB-CT |
6359 | Túi độn ngực hình tròn, bề mặt nhám | CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG | Theo phụ lục | 04-2022/QC-GR | 9875NK/BYT-TB-CT |
6360 | Túi độn ngực hình tròn, bề mặt nhẵn | CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG | Theo phụ lục | 03-2022/QC-GR | 9875NK/BYT-TB-CT |
6361 | Túi độn ngực hình tròn, cô đặc | CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG | Theo phụ lục | 05-2022/QC-GR | 9875NK/BYT-TB-CT |
6362 | TÚI ĐỰNG NƯỚC TIỂU AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ/VIET NAM | 022-2025/QC-AP | 170002798/PCBA-HN |
6363 | Túi hậu môn nhân tạo một mảnh Flexima, loại xả | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 04/BB-CKQC | 170000382/PCBA-HN |
6364 | Túi hậu môn nhân tạo Proxima một mảnh, loại kín | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 02/BB-CKQC | 170000153/PCBA-HN |
6365 | Túi hậu môn nhân tạo Proxima một mảnh, loại xả | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 01/BB-CKQC | 170000154/PCBA-HN |
6366 | TÚI HẬU MÔN NHÂN TẠO SOFTOMY (SOFTOMY COLOSTOMY BAG) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 125/CV-TANA | 180000134/PCBA-HN |
6367 | TÚI HẬU MÔN NHÂN TẠO SOFTOMY (SOFTOMY COLOSTOMY BAG) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 131.22 | 180000134/PCBA-HN |
6368 | Túi hơi cố định chân không (Klarity) | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG | Klarity Medical & Equipment (GZ) Co,LTD/CHINA | 09/CKQC/VK2023 | 180000081/PCBA-HCM |
6369 | Túi máu ba | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | 2956/QC-KA-TA | 2402956ĐKLH/BYT-HTTB |
6370 | Túi máu đôi | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | 1594/QC-KA-TA | 2501594ĐKLH/BYT-HTTB |
6371 | Túi máu rỗng | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 003/23-CKQC-Terumo | 2100420ĐKLH/BYT-TB-CT |
6372 | Túi nâng ngực | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-008-2025-MNT | 2400551ĐKLH/BYT-HTTB |
6373 | Túi nâng ngực | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-008-2025 | 2400551ĐKLH/BYT-HTTB |
6374 | Túi nâng ngực | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-006-2025-MNT | 2402175ĐKLH/BYT-HTTB |
6375 | Túi nâng ngực | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-006-2025-MNT | 2402323ĐKLH/BYT-HTTB |
6376 | Túi nâng ngực | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-006-2025-MNT | 2401070ĐKLH/BYT-HTTB |
6377 | Túi nâng ngực | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-006-2025-MNT | 2402806ĐKLH/BYT-HTTB |
6378 | Túi nâng ngực | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-018-2024-MNT | 2403340ĐKLH/BYT-HTTB |
6379 | Túi nâng ngực | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-017-2024-MNT | 2402806ĐKLH/BYT-HTTB |
6380 | Túi nâng ngực | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-016-2024-MNT | 2402323ĐKLH/BYT-HTTB |
6381 | Túi nâng ngực | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-015-2024-MNT | 2402175ĐKLH/BYT-HTTB |
6382 | Túi nâng ngực | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-015-2024-MNT | 2402175ĐKLH/BYT-HTTB |
6383 | Túi nâng ngực | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-014-2024-MNT | 2401071ĐKLH/BYT-HTTB |
6384 | Túi nâng ngực | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-013-2024-MNT | 2401070ĐKLH/BYT-HTTB |
6385 | Túi nâng ngực | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-012-2024-MNT | 2402324ĐKLH/BYT-HTTB |
6386 | Túi nâng ngực | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-011-2024-MNT | 2402323ĐKLH/BYT-HTTB |
6387 | Túi nâng ngực | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-010-2024-MNT | 2401070ĐKLH/BYT-HTTB |
6388 | Túi nâng ngực | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-009-2024-MNT | 2401070ĐKLH/BYT-HTTB |
6389 | Túi nâng ngực | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-006-2024-MNT | 2400346ĐKLH/BYT-HTTB |
6390 | Túi nâng ngực | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-005-2024-MNT | 2400346ĐKLH/BYT-HTTB |
6391 | Túi nâng ngực | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-004-2024-MNT | 2200256ĐKLH/BYT-TB-CT |
6392 | Túi nâng ngực | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-003-2024-MNT | 2200256ĐKLH/BYT-TB-CT |
6393 | Túi nâng ngực | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-011-2023-MNT | 2200256ĐKLH/BYT-TB-CT |
6394 | Túi nâng ngực | CÔNG TY TNHH NGUYÊN ANH HEALTHCARE | Theo phụ lục | Feb-24 | 2403063ĐKLH/BYT/HTTB |
6395 | Túi truyền áp lực cao | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Theo phụ lục | 02/2023/NOVAMED | 220002641/PCBB-HN |
6396 | Túi truyền áp lực cao | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Theo phụ lục | 15/NOVAMED/2022 | 220002641/PCBB-HN |
6397 | Ứng dụng điện tâm đồ | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | Apple Inc./UNITED STATES | A-ECG2-1-2024 | 220002519/PCBB-HCM |
6398 | Ứng dụng điện tâm đồ | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | Apple Inc./UNITED STATES | A-ECG1-1-2024 | 220002518/PCBB-HCM |
6399 | Ứng dụng điện tâm đồ | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | Apple Inc./UNITED STATES | AAV-A/006-2 | 220002519/PCBB-HCM |
6400 | Ứng dụng điện tâm đồ | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | Apple Inc./UNITED STATES | AAV-A/006-1 | 220002518/PCBB-HCM |
6401 | Ứng dụng điện tâm đồ | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | Apple Inc./UNITED STATES | AAV-A/002/2022 | 220002519/PCBB-HCM |
6402 | Ứng dụng điện tâm đồ | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | Apple Inc./UNITED STATES | AAV-A/001/2022 | 220002518/PCBB-HCM |
6403 | Ứng dụng điện tâm đồ | CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING | Garmin Corporation/TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 01-2023/QT-CKQC | Không áp dụng |
6404 | Ứng dụng thông báo nhịp không đều | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | Apple Inc./UNITED STATES | A-IRN2-1-2024 | 220002521/PCBB-HCM |
6405 | Ứng dụng thông báo nhịp không đều | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | Apple Inc./UNITED STATES | A-IRN1-1-2024 | 220002520/PCBB-HCM |
6406 | Ứng dụng thông báo nhịp không đều | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | Apple Inc./UNITED STATES | AAV-A/006-4 | 220002521/PCBB-HCM |
6407 | Ứng dụng thông báo nhịp không đều | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | Apple Inc./UNITED STATES | AAV-A/006-3 | 220002520/PCBB-HCM |
6408 | Ứng dụng thông báo nhịp không đều | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | Apple Inc./UNITED STATES | AAV-A/004/2022 | 220002521/PCBB-HCM |
6409 | Ứng dụng thông báo nhịp không đều | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | Apple Inc./UNITED STATES | AAV-A/003/2022 | 220002520/PCBB-HCM |
6410 | Ứng dụng tính năng kiểm tra thính giác | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | Apple Inc. /UNITED STATES | A-HTF-1-2025 | 250000984/PCBB-HCM |
6411 | Ứng dụng tính năng lịch sử rung tâm nhĩ | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | Apple Inc./UNITED STATES | AAV-A/006-5 | 220003108/PCBB-HCM |
6412 | Ứng dụng tính năng lịch sử rung tâm nhĩ | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | Apple Inc./UNITED STATES | AAV-A/005 | 220003108/PCBB-HCM |
6413 | Ứng dụng tính năng thiết bị trợ thính | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | Apple Inc. /UNITED STATES | A-HAF-2-2025 | 250000985/PCBB-HCM |
6414 | Ứng dụng tính năng thiết bị trợ thính | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | Apple Inc. /UNITED STATES | A-HAF-1-2025 | 250000985/PCBB-HCM |
6415 | Vagiflux - Bộ rửa âm đạo | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ H VÀ X | Theo phụ lục | 01/2024/HX-QC-A | 170000879/PCBA-HN |
6416 | Van cầm máu chữ Y | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BV & D GROUP | Theo phụ lục | 25005-BVDQC | 240000149/PCBB-HN |
6417 | Van cầm máu loại trượt | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC27/2025/CV-NMUSM | 230000737/PCBB-HCM |
6418 | Van động mạch chủ sinh học thay qua da/ ống thông và trợ cụ | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | Theo phụ lục | 03/KHP | 17707NK/BYT-TB-CT |
6419 | Van tim cơ học nhân tạo | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY | Theo phụ lục | 1524-CKQC-TTC | 2300689ĐKLH/BYT-HTTB |
6420 | Van tim cơ học nhân tạo | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY | Theo phụ lục | 1523-CKQC-TTC | 2300689ĐKLH/BYT-HTTB |
6421 | Van tim nhân tạo sinh học | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY | Theo phụ lục | 1424-CKQC-TTC | 2301422ĐKLH/BYT-HTTB |
6422 | Van tim nhân tạo sinh học | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY | Theo phụ lục | 1324-CKQC-TTC | 2400958ĐKLH/BYT-HTTB |
6423 | Van tim nhân tạo sinh học | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY | Theo phụ lục | 1723-CKQC-TTC | 2301422ĐKLH/BYT-HTTB |
6424 | Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm đông máu | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ MEDIVINA | Theo phụ lục | 01.SUNBIO/CUVET-QC/2025 | 250000771/PCBA-HN |
6425 | Vật liệu bôi trơn và làm sạch ống tủy sử dụng trong nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | MEDICLUS CO.,LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 29052025-3/TN-TBQC | 180002077/PCBA-HCM |
6426 | Vật liệu cầm máu không tiêu Chitosan | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HOÀNG SƠN | Axio Biosolutions Private Limited/INDIA | 07/2025/CV-HS | 230001759/PCBA-HN |
6427 | Vật liệu can thiệp vào thần kinh sọ não | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 45-2024/CV-PT | 8550NK/BYT-TB-CT |
6428 | Vật liệu cấy ghép dùng trong nha khoa | CÔNG TY TNHH DƯỢC & THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN KHANG | Theo phụ lục | 03/2024- CKQC/TK | 8517NK/BYT-TB-CT |
6429 | Vật liệu cấy ghép dùng trong phẫu thuật thẩm mỹ | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIHAN | Theo phụ lục | 082024/QC-VIHAN | 13462NK/BYT-TB-CT |
6430 | Vật liệu cấy ghép lâu dài vào cơ thể người bằng silicone | CÔNG TY TNHH NGUYÊN ANH HEALTHCARE | Theo phụ lục | 01/2024/- QC/NA | 9325NK/BYT-TB-CT |
6431 | Vật liệu cấy ghép tái tạo da | CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE | Theo phụ lục | 250005/RA-CBQC | 2402795ĐKLH/BYT-HTTB |
6432 | Vật liệu cấy ghép tái tạo xương răng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THẾ GIỚI NHA | Theo phụ lục | 20240928-TC-QC | 16728NK/BYT-TB-CT |
6433 | Vật liệu che phủ bảo vệ nướu trong quá trình làm trắng răng sử dụng trong nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | MEDICLUS CO.,LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 02062025-4/TN-TBQC | 180002076/PCBA-HCM |
6434 | Vật liệu chống sâu răng và ê buốt | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | Nippon Shika Yakuhin Co., Ltd./JAPAN | 14/1506/2023-ANE | 220002576/PCBB-HN |
6435 | Vật liệu chuẩn bị nướu răng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU | SEPTODONT/FRANCE | 08.24/HC-CV | 210000838/PCBA-HN |
6436 | Vật liệu điều trị nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | Nippon Shika Yakuhin Co., Ltd./JAPAN | 13/1506/2023-ANE | 220002575/PCBB-HN |
6437 | Vật liệu dùng trong cấy ghép nâng mũi | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIHAN | Osteopore International Pte/SINGAPORE | 032024/QC-VIHAN | 17008NK/BYT-TB-CT |
6438 | Vật liệu dùng trong cấy ghép vùng mặt | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIHAN | Keosan Trading Co./KOREA, REPUBLIC OF | 012025/QC-VIHAN | 2501662ĐKLH/BYT-HTTB |
6439 | Vật liệu dùng trong chỉnh nha | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-59/CKQC-ORTHO-CM III | 220004082/PCBB-HCM |
6440 | Vật liệu dùng trong chỉnh nha | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-58/CKQC-ORTHO-TF | 220004082/PCBB-HCM |
6441 | Vật liệu dùng trong chỉnh nha | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-60/CKQC-ORTHO-CM II | 220004082/PCBB-HCM |
6442 | Vật liệu dùng trong chỉnh nha | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-65/CKQC-ORTHO-DAYCUNG | 220004082/PCBB-HCM |
6443 | Vật liệu dùng trong chỉnh nha | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-63/CKQC-ORTHO-MACCAI1 | 220004082/PCBB-HCM |
6444 | Vật liệu gắn dán răng dùng trong nha khoa | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | Tokuyama Dental Corporation/JAPAN | 01/2024/PACIFICDENTAL | 220003964/PCBB-HCM |
6445 | Vật liệu ghép xương nhân tạo dùng trong nha khoa | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI | Theo phụ lục | 01.2023/QC_Bone | 16345NK/BYT-TB-CT |
6446 | Vật liệu giảm ê buốt sau tẩy trắng dùng trong nha khoa Any-Flu Gel | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | MEDICLUS CO.,LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 29052025-4/TN-TBQC | 180002075/PCBA-HCM |
6447 | Vật liệu hàn răng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-48/CKQC-SDI-RIVA SC | 220004081/PCBB-HCM |
6448 | Vật liệu hàn răng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-47/CKQC-SDI-RIVA LP | 220004081/PCBB-HCM |
6449 | Vật liệu hàn răng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-46/CKQC-SDI-LUNA | 220004081/PCBB-HCM |
6450 | Vật liệu hàn răng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-57/CKQC-KER-OPTIBONDU | 230000265/PCBB-HCM |
6451 | Vật liệu hàn răng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-56/CKQC-KER-OPTIBONDS | 230000265/PCBB-HCM |
6452 | Vật liệu hàn răng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-55/CKQC-KER-NEOFIL | 230000265/PCBB-HCM |
6453 | Vật liệu hàn răng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-54/CKQC-KER-HERCULITE | 230000265/PCBB-HCM |
6454 | Vật liệu hàn răng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-53/CKQC-KER-DYAD FLOW | 230000265/PCBB-HCM |
6455 | Vật liệu hàn răng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-52/CKQC-KER-HARMONIZE | 230000265/PCBB-HCM |
6456 | Vật liệu hàn răng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-51/CKQC-KER-SS | 230000265/PCBB-HCM |
6457 | Vật liệu hàn răng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-50/CKQC-KER-MAXCEM ELC | 230000265/PCBB-HCM |
6458 | Vật liệu hàn răng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-49/CKQC-KER-MAXCEM EL | 230000265/PCBB-HCM |
6459 | Vật liệu hàn răng trong nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-41/CKQC-GC-FUJI PLUS | 230002707/PCBB-HCM |
6460 | Vật liệu hàn răng trong nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-40/CKQC-GC-G-AENIAL | 230002708/PCBB-HCM |
6461 | Vật liệu hàn răng trong nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-44/CKQC-GC-GOLD LABEL HS | 230002707/PCBB-HCM |
6462 | Vật liệu hàn răng trong nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-43/CKQC-GC-FUJICEM | 230002707/PCBB-HCM |
6463 | Vật liệu hàn răng trong nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-42/CKQC-GC-GOLD LABEL | 230002707/PCBB-HCM |
6464 | Vật liệu hàn răng trong nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-25/CKQC-METAETCHANT | 220003547/PCBB-HCM |
6465 | Vật liệu hàn răng trong nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-19/CKQC-META-NEXCOMP FLOW | 220003547/PCBB-HCM |
6466 | Vật liệu kiểm soát 6 mức xét nghiệm định lượng Hemoglobin A1C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Bio-Rad Laboratories Inc./UNITED STATES | 14/QC-BIO/PD-2023 | 220001836/PCBB-BYT |
6467 | Vật liệu kiểm soát âm tính xét nghiệm định tính 20 thông số bộ nhiễm | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 30/QC-BIO/PD-2023 | 220001824/PCBB-BYT |
6468 | Vật liệu kiểm soát âm tính xét nghiệm định tính kháng thể kháng Toxoplasma gondii, Rubella virus, Cytomegalovirus, Herpes Simplex Virus Type 1/2 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Bio-Rad Laboratories Inc./UNITED STATES | 34/QC-BIO/PD-2023 | 220001841/PCBB-BYT |
6469 | Vật liệu kiểm soát dùng cho máy phân tích chất lượng tinh trùng | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | M.E.S - Medical Electronic Systems Ltd/ISRAEL | 05-030723/QC | 220001975/PCBB-HN |
6470 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính Anti-CMV, Anti-HBc, Anti-HCV, Anti-HIV-1, Anti-HTLV-I và HBsAg | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 26/QC-BIO/PD-2023 | 220002260/PCBB-BYT |
6471 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính Anti-HAV và Anti-HBs | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 27/QC-BIO/PD-2023 | 220002261/PCBB-BYT |
6472 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính anti-HAV, HAV-IgM và HBc-IgM | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 28/QC-BIO/PD-2023 | 220001842/PCBB-BYT |
6473 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính anti-HBe | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Bio-Rad Laboratories Inc./UNITED STATES | 29/QC-BIO/PD-2023 | 220001843/PCBB-BYT |
6474 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính Anti-Treponema pallidum (Syphilis) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 02/QC-BIO/PD-2023 | 220001757/PCBB-HN |
6475 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính Cytomegalovirus (CMV) IgG, Herpes Simplex Virus Type 1 (HSV-1) IgG, Herpes Simplex Virus Type 2 (HSV-2) IgG, Rubella Virus IgG, Toxoplasma gondii IgG | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Bio-Rad Laboratories Inc./UNITED STATES | 32/QC-BIO/PD-2023 | 220001847/PCBB-BYT |
6476 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính kháng nguyên Hepatitis B e (HBeAg) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Bio-Rad Laboratories Inc./UNITED STATES | 31/QC-BIO/PD-2023 | 220001756/PCBB-HN |
6477 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng Toxoplasma gondii, kháng thể IgG và IgM kháng virus Rubella, kháng thể IgG và IgM kháng Cytomegalovirus và kháng thể IgG kháng virus Herpes Simplex loại 1 và 2 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 33/QC-BIO/PD-2023 | 220001755/PCBB-HN |
6478 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính kháng thể Immunoglobulin G (IgG) kháng virus Mumps, virus Measles (Rubeola) và virus Varicella-Zoster (VZV) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Bio-Rad Laboratories Inc./UNITED STATES | 01/QC-BIO/PD-2023 | 220001852/PCBB-BYT |
6479 | Vật liệu kiểm soát máy đo nồng độ huyết sắc tố | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | DiaSpect Medical GmbH/GERMANY | 03/2025/VTH-QC | 240001821/PCBB-HCM |
6480 | Vật liệu kiểm soát mức 1, mức 2 xét nghiệm định lượng Hemoglobin (Total Glycated), Hemoglobin (Total), Hemoglobin A1, Hemoglobin A1C, Hemoglobin F | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 13/QC-BIO/PD-2023 | 220001644/PCBB-BYT |
6481 | Vật liệu kiểm soát mức 1, mức 2 xét nghiệm định lượng Hemoglobin A2, Hemoglobin F và Hemoglobin S | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 15/QC-BIO/PD-2023 | 220001857/PCBB-BYT |
6482 | Vật liệu kiểm soát mức bình thường/bất thường xét nghiệm máu lắng | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | ELITechGroup Inc. /UNITED STATES | 17/CBQC-2025/PĐ-RA | 230000220/PCBB-BYT |
6483 | Vật liệu kiểm soát mức thấp, mức trung bình, mức cao xét nghiệm định lượng 19 thông số huyết học | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 24/QC-BIO/PD-2023 | 220002269/PCBB-BYT |
6484 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 10 thông số sinh hóa | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 06/QC-BIO/PD-2024 | 2301643ĐKLH/BYT-HTTB |
6485 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 14 thông số huyết học | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 22/QC-BIO/PD-2023 | 220002290/PCBB-BYT |
6486 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 16 thông số xét nghiệm đông máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 11/QC-BIO/PD-2023 | 220002250/PCBB-BYT |
6487 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 18 thông số huyết học | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 18/QC-BIO/PD-2023 | 220002293/PCBB-BYT |
6488 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 18 thông số huyết học | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 23/QC-BIO/PD-2023 | 220002288/PCBB-BYT |
6489 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 19 thông số nước tiểu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 10/QC-BIO/PD-2023 | 220001840/PCBB-BYT |
6490 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 21 thông số huyết học | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 19/QC-BIO/PD-2023 | 220002287/PCBB-BYT |
6491 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 21 thông số huyết học | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 21/QC-BIO/PD-2023 | 220002287/PCBB-BYT |
6492 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 26 thông số huyết học | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 17/QC-BIO/PD-2023 | 220002291/PCBB-BYT |
6493 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 36 thông số miễn dịch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 25/QC-BIO/PD-2023 | 2300308ĐKLH/BYT-TB-CT |
6494 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 45 thông số xét nghiệm huyết học 3 mức nồng độ | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | Randox Laboratories Ltd/UNITED KINGDOM | 01/2023/CBQC-TDM-HM5162 | 220001244/PCBB-BYT |
6495 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 8 thông số miễn dịch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 06/QC-BIO/PD-2023 | 220001837/PCBB-BYT |
6496 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 80 thông số sinh hoá | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 03/QC-BIO/PD-2023 | 220002298/PCBB-BYT |
6497 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 81 thông số sinh hóa | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 08/QC-BIO/PD-2023 | 220002252/PCBB-BYT |
6498 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng D-dimer | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 12/QC-BIO/PD-2023 | 220001812/PCBB-BYT |
6499 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ethanol và Ammonia | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 09/QC-BIO/PD-2023 | 220001797/PCBB-BYT |
6500 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ethanol và Ammonia | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 04/QC-BIO/PD-2023 | 220001458/PCBB-BYT |
6501 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Glucose, Hemoglobin và Hematocrit | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 16/QC-BIO/PD-2023 | 220001838/PCBB-BYT |
6502 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Homocysteine | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 07/QC-BIO/PD-2023 | 220002270/PCBB-BYT |
6503 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Homocysteine | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 05/QC-BIO/PD-2023 | 220002296/PCBB-BYT |
6504 | Vật liệu làm răng sứ giả | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | Theo phụ lục | 24062024/DOE-TBQC | 220003531/PCBB-HCM |
6505 | Vật liệu làm trắng răng | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | MEDI CLUS/KOREA, REPUBLIC OF | 29052025-6/TN-TBQC | 180000731/PCBA-HCM |
6506 | Vật liệu lấy dấu nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | MegaGen Implant Co., LTD /KOREA, REPUBLIC OF | 03062025-8/TN-TBQC | 210000344/PCBA-HCM |
6507 | Vật liệu lấy dấu răng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-45/CKQC-GC-AROMA | 230001785/PCBA-HCM |
6508 | Vật liệu lấy dấu răng | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | Theo phụ lục | QC/SHERPA-240606 | 230001022/PCBA-HCM |
6509 | Vật liệu lấy dấu răng dùng trong nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 06062025-3/TN-TBQC | 220000962/PCBA-HCM |
6510 | Vật liệu lấy dấu răng dùng trong nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 06062025-1/TN-TBQC | 200000262/PCBA-HCM |
6511 | Vật liệu lấy mẫu răng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU | Theo phụ lục | 11.24/HC-CV | 220001598/PCBA-HN |
6512 | Vật liệu liệu xử lý bề mặt răng dùng trong nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | MEDICLUS CO.,LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 29052025-5/TN-TBQC | 180002074/PCBA-HCM |
6513 | Vật Liệu Nắn Chỉnh Răng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | Theo phụ lục | 110625 | 230000351/PCBB-HCM |
6514 | Vật Liệu Nắn Chỉnh Răng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | Theo phụ lục | 070624HT | 230000351/PCBB-HCM |
6515 | Vật liệu nha khoa | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 16-2022/PRIME | 210000767/PCBA-HCM |
6516 | Vật liệu nha khoa | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 13-2022/PRIME | 220002138/PCBB-HCM |
6517 | Vật liệu nha khoa | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 02-2022/PRIME | 220002138/PCBB-HCM |
6518 | Vật liệu nha khoa | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 01-2022/PRIME | 210000767/PCBA-HCM |
6519 | Vật liệu nút mạch | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 25-2024/CV-PTHC | 2301539ĐKLH/BYT-HTTB |
6520 | Vật liệu Silicone dùng trong phẫu thuật tạo hình mặt | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ GIA NGỌC | Theo phụ lục | 05-1301/GN/QCTBYT | 18943NK/BYT-TB-CT |
6521 | Vật liệu trám bít ống tủy bằng calcium silicate | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | MEDICLUS CO.,LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 03062025-4/TN-TBQC | 14469/NKBYT-TB-CT |
6522 | Vật liệu trám bít ống tủy nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-31/CKQC-META-CERASEAL | 220003548/PCBB-HCM |
6523 | Vật liệu trám bít ống tủy nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-26/CKQC-METAPASTE | 220003548/PCBB-HCM |
6524 | Vật liệu trám bít ống tủy nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-24/CKQC-METAPEXPLUS | 230001593/PCBB-HCM |
6525 | Vật liệu trám bít ống tủy nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-20/CKQC-META-GUTTAPP | 220003548/PCBB-HCM |
6526 | Vật liệu trám bít ống tủy nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-15/CKQC-META-ADSEAL | 220003548/PCBB-HCM |
6527 | Vật liệu trám bít ống tủy răng | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | Theo phụ lục | 15/1506/2023-ANE | 220002577/PCBB-HN |
6528 | Vật liệu trám bít ống tủy răng | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | Theo phụ lục | 10/DSV/QC-23 | 220003705/PCBB-HCM |
6529 | Vật liệu trám bít ống tủy răng | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | Theo phụ lục | 09/DSV/QC-23 | 220002127/PCBB-HCM |
6530 | Vật liệu trám bít ống tủy răng | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | Theo phụ lục | 07/DSV/QC-23 | 230000601/PCBB-HCM |
6531 | Vật liệu trám bít ống tủy sử dụng lâu dài trong cơ thể | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | Theo phụ lục | 02/2024/PACIFICDENTAL | 220000143 |
6532 | Vật liệu trám dùng trong nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 04062025-3/TN-TBQC | 12367NK/BYT-TB-CT |
6533 | Vật liệu trám nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 28092024/TN-TBQC | Số:15866NK/BYT-TB-CT |
6534 | Vật liệu trám răng composite | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | 3M/OCSD/Ad/2023-10/02 | 220000614/PCBB-BYT |
6535 | Vật tư kiểm soát nhiễm khuẩn | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 42-2023/TMT-CKQC | 230000198/PCBA-HCM |
6536 | Vệ sinh họng Vinaho | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM/VIET NAM | 34/2025/STD-CV | 230000036/PCBA-HNA |
6537 | Vi dây dẫn can thiệp mạch máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 048/25-CKQC-Terumo | 2500874ĐKLH/BYT-HTTB |
6538 | Vi dây dẫn can thiệp mạch máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 047/25-CKQC-Terumo | 2403676ĐKLH/BYT-HTTB |
6539 | Vi dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 33-2024/CV-PTHC | 17403NK/BYT-TB-CT |
6540 | Vi dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 33-2024/CV-PTHC | 17403NK/BYT-TB-CT |
6541 | Vi dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên ASAHI | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 30-2024/CV-PTHC | 7265NK/BYT-TB-CT |
6542 | Vi dây dẫn can thiệp mạch vành | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 081/25-CKQC-Terumo | 2400018ĐKLH/BYT-HTTB |
6543 | Vi dây dẫn can thiệp mạch vành | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 025/25-CKQC-Terumo | 2400018ĐKLH/BYT-HTTB |
6544 | Vi dây dẫn can thiệp ngoại biên | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 47-2024/CV-PT | 6084NK/BYT-TB-CT |
6545 | Vi dây dẫn can thiệp tim mạch | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 70-2024/CV-PT | 9773NK/BYT-TB-CT |
6546 | Vi ống thông | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KHÔI MINH | Theo phụ lục | 11-24/CV-KM | 12404NK/BYT-TB-CT |
6547 | Vi ống thông | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 43-2024/CV-PTHC | 12404NK/BYT-TB-CT |
6548 | Vi ống thông | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 31-2024/CV-PTHC | 7454NK/BYT-TB-CT |
6549 | Vi ống thông | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 32-2024/CV-PTHC | 7454NK/BYT-TB-CT |
6550 | Vi ống thông | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 32-2024/CV-PTHC | 7454NK/BYT-TB-CT |
6551 | Vi ống thông can thiệp | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 34-2024/CV-PTHC | 17519NK/BYT-TB-CT |
6552 | Vi ống thông can thiệp | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 35-2024/CV-PTHC | 17519NK/BYT-TB-CT |
6553 | Vi ống thông can thiệp mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Ashitaka Factory of Terumo Corporation/JAPAN | 024/25-CKQC-Terumo | 2402403ĐKLH/BYT-HTTB |
6554 | Vi ống thông can thiệp mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 050/24-CKQC-Terumo | 2404011ĐKLH/BYT-HTTB |
6555 | Vi ống thông can thiệp mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 047/24-CKQC-Terumo | 240002662/PCBB-HN |
6556 | Vi ống thông can thiệp mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 046/24-CKQC-Terumo | 230003219/PCBB-HN |
6557 | Vi ống thông can thiệp mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 044/24-CKQC-Terumo | 2100587ĐKLH/BYT-TB-CT |
6558 | Vi ống thông can thiệp mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 015/24-CKQC-Terumo | 2100587ĐKLH/BYT-TB-CT |
6559 | Vi ống thông can thiệp mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 009/24-CKQC-Terumo | 2100587ĐKLH/BYT-TB-CT |
6560 | Vi ống thông can thiệp mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 006/24-CKQC-Terumo | 230003219/PCBB-HN |
6561 | Vi ống thông can thiệp mạch máu thần kinh | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 29-2024/CV-PT | 2300400ĐKLH/BYT-TB-CT |
6562 | Vi ống thông can thiệp tim mạch | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd.,/THAILAND | 63-2024/CV-PT | 5388NK/BYT-TB-CT |
6563 | Vi ống thông can thiệp tim mạch | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd.,/THAILAND | 67-2024/CV-PT | 11047NK/BYT-TB-CT |
6564 | Vi ống thông can thiệp tim mạch | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd.,/THAILAND | 66-2024/CV-PT | 15453NK/BYT-TB-CT |
6565 | Vi ống thông can thiệp tim mạch | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 65-2024/CV-PT | 9437NK/BYT-TB-CT |
6566 | Vi ống thông kèm bóng thuyên tắc nút mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Terumo Clinical Supply Co., Ltd./JAPAN | 041/25-CKQC-Terumo | 2400488ĐKLH/BYT-HTTB |
6567 | Vi ống thông ngoại biên | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 71-2024/CV-PT | 16543NK/BYT-TB-CT |
6568 | VIÊM TAI GIỮA TRIỆU MINH | CÔNG TY CỔ PHẦN GIANT PEA VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN GIANT PEA VIỆT NAM/VIET NAM | 02/2024/QC-GIANTPEA | 240000506/PCBA-HN |
6569 | Viên đạn đặt trực tràng | CÔNG TY TNHH SERVIER (VIỆT NAM) | Egis Pharmaceuticals PLC/HUNGARY | LINA-SERV-17012025 | 220000827/PCBB-BYT |
6570 | Viên đạn đặt trực tràng | CÔNG TY TNHH SERVIER (VIỆT NAM) | Egis Pharmaceuticals PLC/HUNGARY | LINA-SERV-29-10-2022 | 220000827/PCBB-BYT |
6571 | Viên đạn đặt trực tràng | CÔNG TY TNHH SERVIER (VIỆT NAM) | Egis Pharmaceuticals PLC/HUNGARY | SERV-LINA-30-08-2022 | 220000827/PCBB-BYT |
6572 | Viên đạn đặt trực tràng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN EGIS PHARMACEUTICALS PRIVATE LIMITED COMPANY TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company/HUNGARY | 001.2024-EGIS-REPAHERB | 240000040/PCBB-BYT |
6573 | Viên đặt âm đạo | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THDRAPHAR | PRAEVENIO Pharma s.r.l../ITALY | 012024/QC-THDRAPHAR | 240000171/PCBB-HN |
6574 | Viên đặt âm đạo | CÔNG TY CỔ PHẦN HÒA BÌNH PHARMA | ALSA LAB S.R.L./ITALY | 01/2024/QC-HBPharma | 240000001/PCBB-HB |
6575 | Viên đặt âm đạo | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC MỸ PHẨM DOVA | PRAEVENIO Pharma s.r.l./ITALY | 02/2022/QC-DVG | 220000778/PCBB-BYT |
6576 | Viên đặt âm đạo | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & XNK TOÀN CẦU IMEX | Theo phụ lục | 02/2024IMEX | Feb-24 |
6577 | Viên đặt âm đạo | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TÂN VƯƠNG | BRIYOSIS SOFT CAPS PVT.LTD/INDIA | 01.2023/QC-TV | 230000313/PCBB-HCM |
6578 | Viên đặt âm đạo | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂN AN PHÁT | ALSA LAB S.R.L./ITALY | 01/2024/QC-TAP | 240000481/PCBB-HN |
6579 | Viên đặt âm đạo Betaclor | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM | Pharmaluce S.r.l./SAN MARINO | 02/QC | 220001235/PCBB-HN |
6580 | Viên đặt âm đạo Regamo | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & XNK TOÀN CẦU IMEX | Ekuberg Pharma S.U.R.L/ITALY | 01/2023IMEX | 220003381/PCBB-HN |
6581 | Viên đặt âm đạo Vagilin Ovules | CÔNG TY TNHH NORAH VIỆT NAM | Theo phụ lục | 05/2024/VBCK-NORAH | 240003405/PCBB-HN |
6582 | Viên đặt âm đạo Vagilin Ovules | CÔNG TY TNHH NORAH VIỆT NAM | Theo phụ lục | 03/2023/VBCK-NORAH | 230001696/PCBB-HN |
6583 | Viên đặt hậu môn hỗ trợ giảm nhẹ triệu chứng trĩ và viêm trực tràng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA | INNATE S.R.L./ITALY | TBQC/25002/TG | 240000901/PCBB-HCM |
6584 | Viên đặt hậu môn hỗ trợ giảm nhẹ triệu chứng trĩ và viêm trực tràng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA | INNATE S.R.L./ITALY | 04/2024/QCTBYT-TG | 240000901/PCBB-HCM |
6585 | Viên đặt hậu môn-trực tràng | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC MỸ PHẨM DOVA | Biofaktor Sp. z o.o., ul/POLAND | 04/2022/QC-DVG | 220000355/PCBB-HN |
6586 | Viên đặt hỗ trợ phụ khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN CỒNG NGHỆ HOÁ DƯỢC QUỐC TẾ TÂY ÂU | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAO KIM/VIET NAM | 110924/CKNDHTQC-TA | 230000683/pcbb-hn |
6587 | Viên đặt hỗ trợ phụ khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAO KIM/VIET NAM | 08/QC-TT | 220003668/PCBB-HN |
6588 | Viên đặt hỗ trợ phụ khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEPHARCO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAO KIM/VIET NAM | 01/2023/CD-QC | 220000323/PCBA-HN |
6589 | Viên đặt hỗ trợ phụ khoa | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ MK | BENOSTAN HEALTH PRODUCT S.A/GREECE | 04/2025/MK-QC | 240000288/PCBB-HCM |
6590 | VIÊN ĐẶT HỖ TRỢ PHỤ KHOA | CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG THỊNH | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 01/2024/QCTBYT-HT | 230003566/PCBB-HN |
6591 | Viên đặt hỗ trợ trực tràng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAO KIM/VIET NAM | 02/QC-TT | 220003225/PCBB-HN |
6592 | Viên đặt phụ khoa | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM/VIET NAM | 02/2023/CKQC-DLVN | 230000338/PCBB-HN |
6593 | Viên đặt phụ khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH /VIET NAM | 012025/QC/Trafema | 250000001/PCBB-HT |
6594 | Viên đặt phụ khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3K | EKUBERG PHARMA S.U.R.L/ITALY | 02QC/3KPHARMA | 230000580/PCBB-HN |
6595 | Viên đặt phụ khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3K | EKUBERG PHARMA S.U.R.L/ITALY | 03QC/3KPHARMA | 230000579/PCBB-HN |
6596 | Viên đặt phụ khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÚC LONG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOP QUEEN VIỆT NAM/VIET NAM | 03/NDQC | 240002501/PCBB-HCM |
6597 | Viên đặt phụ khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÚC LONG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOP QUEEN VIỆT NAM/VIET NAM | 02/NDQC | 240002501/PCBB-HCM |
6598 | Viên đặt phụ khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDSTAND | PHARMA BIOMATECK srl/ITALY | 1212/CBQC-MEDSTAND | 240001605/PCBB-HN |
6599 | Viên đặt phụ khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN ROSABELA VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH/VIET NAM | 06/2022/QC-ROSABELA | 210000003/PCBA-HT |
6600 | Viên đặt phụ khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN ROSABELA VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH/VIET NAM | 05/2022/QC-ROSABELA | 220000003/PCBB-HT |
6601 | Viên đặt phụ khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN ROSABELA VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH/VIET NAM | 04/2022/QC-ROSABELA | 220000003/PCBB-HT |
6602 | Viên đặt phụ khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN ROSABELA VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH/VIET NAM | 03/2022/QC-ROSABELA | 220000002/PCBB-HT |
6603 | Viên đặt phụ khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN ROSABELA VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH/VIET NAM | 02/2022/QC-ROSABELA | 220000002/PCBB-HT |
6604 | VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA | CÔNG TY CỔ PHẦN ROSABELA VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH/VIET NAM | 01/2022/QC-ROSABELA | 210000003/PCBA-HT |
6605 | VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA | CÔNG TY TNHH DOVA BEAUTY CENTER | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VESCO/VIET NAM | 01/2022/QC-DVG | 220003029/PCBB-HN |
6606 | VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA | CÔNG TY TNHH DOVA BEAUTY CENTER | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DƯỢC MỸ PHẨM HMC/VIET NAM | 01/2025/QC-DVB | 250000547/PCBB-HN |
6607 | Viên đặt phụ khoa | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM OTIS PHARM | Pharma Biomateck Srl/ITALY | 012024/QC-OTISPHARM | 240003030/PCBB-HN |
6608 | Viên đặt phụ khoa | CÔNG TY TNHH HOÀNG CHÂU PHARMA | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DƯỢC MỸ PHẨM HMC/VIET NAM | 01/2024/VBCK-HCP | 230003404/PCBB-HN |
6609 | VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA | CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM L.A.M | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ATEC PHARMA/VIET NAM | 01_2023/QC_MPLAM | 230002545/PCBB-HN |
6610 | VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DẠ THẢO LIÊN | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO/VIET NAM | 01/2023/DTL-QC | 230002866/PCBB-HN |
6611 | VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BIFACO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA/VIET NAM | 01/2024/QC-BIFACO | 240002161/PCBB-HN |
6612 | Viên đặt phụ khoa | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ SUNPHACO VIỆT NAM | Pharma Biomateck Srl/ITALY | 01/2024/QC-SUNPHACO | 240003031/PCBB-HN |
6613 | Viên đặt phụ khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM SANOMED | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 02/2024/QC/SNMED | 230002741/PCBB-HCM |
6614 | Viên đặt phụ khoa | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN FIDESCHEM INTERNATIONAL INCORPORATION PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | UAB Valentis/LITHUANIA | 02/2022/QC-Lotamile/VPDD | 220001825/PCBB-HCM |
6615 | Viên đặt phụ khoa | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN FIDESCHEM INTERNATIONAL INCORPORATION PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | UAB Valentis/LITHUANIA | 01/2022/QC-Lotamile/VPDD | 220001825/PCBB-HCM |
6616 | Viên đặt phụ khoa Briar | CÔNG TY TNHH HOÀNG CHÂU PHARMA | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DƯỢC MỸ PHẨM HMC/VIET NAM | 02/2024/VBCK-HCP | 240000360/PCBB-HN |
6617 | Viên đặt phụ khoa EZ SECRET | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM BE.STAR | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM BE.STAR/VIET NAM | 01/VBCK/2023 | 230002270/PCBB-HN |
6618 | VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA HÔNG ÂM LAN CHI PLUS | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP LAN CHI | CÔNG TY TNHH NGÂN KIỀU PHARMA/VIET NAM | 31082022/QCTBYT | 22000010/PCBB-BG |
6619 | Viên đặt phụ khoa Hồng Mỹ Nhân | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HỒNG GIA PHÁT | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM BE.STAR/VIET NAM | 01/VBCK/2023 | 230002262/PCBB-HN |
6620 | Viên đặt phụ khoa Lại Còn Xuân | CÔNG TY TNHH DOVA BEAUTY CENTER | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VESCO /VIET NAM | 03/2024/QC-DVBC | 230003588/PCBB-HN |
6621 | VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA LINH THƯ CAO CẤP | ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI ANWIN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÚC HƯNG/VIET NAM | 01/CVQC | 220003263/PCBB-HN |
6622 | Viên đặt thảo mộc | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN PHÚ | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM BE.STAR/VIET NAM | 01/2023/CKQC-THIENPHU | 230000525/PCBA-HN |
6623 | Viên đặt thảo mộc | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN PHÚ | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM BE.STAR/VIET NAM | 01/2023/CKQC-THIENPHU | 230000525/PCBA-HN |
6624 | Viên đặt trĩ | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ BÁCH THUẬN | Dan Pharm Ltd/ISRAEL | 02/2022/QC-BT | 220000004/PCBB-HD |
6625 | Viên đặt trực tràng | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM/VIET NAM | 01/2023/CKQC-DLVN | 230000337/PCBB-HN |
6626 | Viên đặt trực tràng | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM/VIET NAM | 01/2023/CKQC-DLVN | 230000337/PCBB-HN |
6627 | Viên Đặt Trực Tràng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC | HELP S.A/GREECE | 01QCTBYT/DP | 230000366/PCBB-HCM |
6628 | Viên dưỡng phụ khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÚC LONG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOP QUEEN VIỆT NAM/VIET NAM | 04/NDQC | 240002500/PCBB-HCM |
6629 | Viên nang mềm SILNOZIGYN | CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD PHARMA | NTC S.r.l/ITALY | 2812.2022/CV/GP | 220001445/PCBB-BYT |
6630 | Viên noãn đặt âm đạo | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHƯƠNG MINH | NTC S.R.L/ITALY | 01-2022/PM-QC | 220001577/PCBB-BYT |
6631 | Viên trứng đặt âm đạo | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔNG ĐÔ | Perfect Care Distribution S.R.L./ROMANIA | 04/DD-CKQC-CERVIRON | 230002527/PCBB-HN |
6632 | Viên uống đường tiêu hóa | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CHÁNH ĐỨC | Biofarma S.r.l/ITALY | 12-QC | 230002457/PCBB-HCM |
6633 | Viên uống đường tiêu hóa | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CHÁNH ĐỨC | Biofarma S.r.l/ITALY | 11-QC | 230002457/PCBB-HCM |
6634 | Viên uống đường tiêu hóa | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CHÁNH ĐỨC | Biofarma S.r.l/ITALY | 10-QC | 230002457/PCBB-HCM |
6635 | Viên uống đường tiêu hóa | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CHÁNH ĐỨC | Biofarma S.r.l/ITALY | 09-QC | 230002457/PCBB-HCM |
6636 | Viên uống đường tiêu hóa | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CHÁNH ĐỨC | Biofarma S.r.l/ITALY | 08/QC-CĐ | 230002457/PCBB-HCM |
6637 | Viên uống đường tiêu hóa | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CHÁNH ĐỨC | Biofarma S.r.l/ITALY | 07-QC | 230002457/PCBB-HCM |
6638 | Viên uống đường tiêu hóa | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CHÁNH ĐỨC | Biofarma S.r.l/ITALY | 06-QC | 230002457/PCBB-HCM |
6639 | Viên uống đường tiêu hóa | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CHÁNH ĐỨC | Biofarma S.r.l/ITALY | 05-QC | 230002457/PCBB-HCM |
6640 | Viên uống đường tiêu hóa | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CHÁNH ĐỨC | Biofarma S.r.l/ITALY | 04-QC | 230002457/PCBB-HCM |
6641 | Viên uống đường tiêu hóa | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CHÁNH ĐỨC | Biofarma S.r.l/ITALY | 03-QC | 230002457/PCBB-HCM |
6642 | Viên uống đường tiêu hóa | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CHÁNH ĐỨC | Biofarma S.r.l/ITALY | 02-QC | 230002457/PCBB-HCM |
6643 | Vít chỉnh nha | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 05-2025/WBT | 2501591ĐKLH/BYT-HTTB |
6644 | Vớ điều trị suy tĩnh mạch | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00018/YTECO-QC | 180001718/PCBA-HCM |
6645 | Vớ nén y khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Belsana Medizinische Erzeugnisse/GERMANY | QC-170002642-0524 | 170002642/PCBA-HCM |
6646 | Vôi soda | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Molecular Products Inc./UNITED STATES | 07/NOVAMED/2022 | 220002764/PCBB-HN |
6647 | Vôi soda | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Molecular Products Ltd., /UNITED KINGDOM | 08/NOVAMED/2022 | 220002763/PCBB-HN |
6648 | Vòng tránh thai | CÔNG TY TNHH SỰ LỰA CHỌN VÀNG | Pregna International Ltd./INDIA | 03/2025/QC-GC | 2402812ĐKLH/BYT-HTTB |
6649 | Vòng van tim nhân tạo | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY | Theo phụ lục | 1624-CKQC-TTC | 2300845ĐKLH/BYT-HTTB |
6650 | Vòng van tim nhân tạo | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY | Theo phụ lục | 1623-CKQC-TTC | 2300845ĐKLH/BYT-HTTB |
6651 | Xe lăn | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | Theo phụ lục | 10-2025/HL/TBQC | 240000032/PCBA-HNa |
6652 | Xe lăn nâng hạ bằng kẹp nách | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | FOSHAN DAHAO MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD./CHINA | 11-2025/HL/TBQC | 250000045/PCBA-HNa |
6653 | Xi măng gắn phục hình | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2025/VN DS/Ad/U200 Automix Cementation/05 | 240002047/PCBB-HCM |
6654 | Xi măng gắn phục hình | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2025/VN DS/Ad/U200 Cementation/04 | 220000922/PCBB-BYT |
6655 | Xi măng hàn răng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-32/CKQC-META-NEXCORE | 240000641/PCBB-HCM |
6656 | Xi măng trám răng (loại trám tạm, không gắn lâu dài trong cơ thể) | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Meta Biomed Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 2024-22/CKQC-META-NETC | 220001311/PCBB-HCM |
6657 | Xi măng trám răng (loại trám tạm, không gắn lâu dài trong cơ thể) | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-21/CKQC-META-MD-TEMPPLUS | 220001311/PCBB-HCM |
6658 | XỊT BÀO TỬ | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUYÊN SINH GROUP | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR/VIET NAM | 06/2023/QCTBYT-NS | 230001375/PCBA-HN |
6659 | XỊT BÀO TỬ | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUYÊN SINH GROUP | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR/VIET NAM | 04/2022/QCTBYT-Nguyensinh | 230001375/PCBA-HN |
6660 | Xịt bảo vệ vết thương | CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH SÀI GÒN FOODS PHARMA | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 01/2211:2024/QC-SGP | 240001296/PCBA-HCM |
6661 | Xịt chống sâu răng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FAMAX | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM KOSNA VIỆT NAM/VIET NAM | 04/2023/CKQC-FAMAX | 230000822/PCBA-HN |
6662 | Xịt chống sâu răng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM INVIPHAR VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ BIOSANTIS/VIET NAM | 01/03.2024/TB-INVIPHAR | 240000066/PCBA-HN |
6663 | XỊT CHỐNG SÂU RĂNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDSTAND | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIKA PHARMA /VIET NAM | 03/CBQC-MEDSTAND | 230001181/PCBA-HN |
6664 | XỊT CHỐNG SÂU RĂNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LOVE MOM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ CAREPHAR/VIET NAM | 01: 2025/ QC - LOVEMOM | 250000282/PCBA-HN |
6665 | Xịt chống sâu răng | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM BIGFAM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC DƯỢC MỸ PHẨM SJK/VIET NAM | QC/090524/BIGFAM | 240000742/PCBA-HN |
6666 | Xịt chống sâu răng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN THẢO MỘC | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG/VIET NAM | QCTBYT/030723/ATM | 230000911/PCBA-HN |
6667 | Xịt chống sâu răng | CÔNG TY TNHH SUHAGO VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO FDA/VIET NAM | 01/2023/QC-SUHAGO | 230000664/PCBA-HN |
6668 | Xịt chống Sâu răng DPS Dental Spray KIDS | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC MIDENTIS | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 001/2023/MIDENTIS-QC | 230001057/PCBA-HN |
6669 | XỊT CHỐNG SÂU RĂNG GINKID | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GINIC | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA/VIET NAM | 191122.4-GN | 230000123/PCBA-HN |
6670 | Xịt chống sâu răng MIDKID | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MID | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 03/2022/MID-QC | 210000518/PCBA-HN |
6671 | Xịt chống sâu răng MIDKID | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MID | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 02/2022/MID-QC | 210000518/PCBA-HN |
6672 | Xịt chống sâu răng MIDKID | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MID | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA – CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA/VIET NAM | 01/2024/MID-QC | 210000518/PCBA-HN |
6673 | Xịt chống sâu răng MIDKID | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MID | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 04/2022/MID-QC | 220001313/PCBA-HN |
6674 | XỊT CHỐNG SÂU RĂNG NAM HƯNG KID | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM HƯNG | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 01/2024/QC-NH | 240000642/PCBA-HN |
6675 | Xịt chống sâu răng Ong Việt trẻ em | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GIA NGUYỄN/VIET NAM | 1122022 | 220002407/PCBA-HN |
6676 | XỊT CHỐNG SÂU RĂNG SACHI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SOHACO MIỀN BẮC | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ BIOSANTIS /VIET NAM | 01-0523/SMB-QC | 220003517/PCBA-HN |
6677 | XỊT CƠ XƯƠNG KHỚP JOINT LUCKY | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG/VIET NAM | 07/CV-CĐD/QCTBYT | 220000111/PCBA-HD |
6678 | Xịt da chống muỗi PlasmaKare | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM INNOCARE | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 02/2022/INNOCARE-QC | 200000964/PCBA-HN |
6679 | Xịt đau nhức xương khớp Natubones | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TM NATULIFE VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SHABIGROUP/VIET NAM | QC/NATULIFE-002 | 220001965/PCBA-HN |
6680 | Xịt giảm đau | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO TRAPHACO | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco/VIET NAM | 02/2024/CNC-QC | 220000040/PCBA-HY |
6681 | Xịt giảm đau | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN TỔNG HỢP TUỆ ĐAN | CHATURONG COOLING LIMITED PARTNERSHIP/THAILAND | 01:2023/TĐ-QC | 07/PCBA-SL |
6682 | Xịt giảm đau | CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC TÂM AN | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THIÊN NHIÊN GREEN NATURE/VIET NAM | 01/2024/QC-TA | 240001284/PCBA-HCM |
6683 | XỊT GIẢM ĐAU | CÔNG TY TNHH Y DƯỢC CHÂU KHÔI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM KOSNA VIỆT NAM/VIET NAM | 02/2024/QC-CK | 230002308/PCBA-HN |
6684 | Xịt giảm đau ngoài da | CÔNG TY TNHH AMERI GROUP | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 01/2024/VBCK-AMERI | 230000101/PCBA-LA |
6685 | Xịt giảm đau ngoài da | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Su Việt Nam/VIET NAM | 021124/CKQC-VRT | 240000073/PCBA-LA |
6686 | Xịt giảm đau ngoài da | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Su Việt Nam/VIET NAM | 02112401/CKQC-VRT | 240000073/PCBA-LA |
6687 | XỊT GIẢM ĐAU NGOÀI DA | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | Công ty TNHH Công nghệ Cao su Việt Nam/VIET NAM | 310723/CKQC | 230000073/PCBA-LA |
6688 | Xịt giãn tĩnh mạch | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN BPHARCO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THĂNG LONG/VIET NAM | 01/2023/VBCK-BPHARCO | 230001874/PCBA-HN |
6689 | XỊT HO TRIỆU MINH | CÔNG TY CỔ PHẦN GIANT PEA VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN GIANT PEA VIỆT NAM/VIET NAM | 04/2024/QC-GIANTPEA | 240001265/PCBA-HN |
6690 | Xịt hỗ trợ điều trị cháy nắng và bỏng nhiệt | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO | BIOVENA HEALTH Sp. z o.o. /POLAND | 04-2024/TT/QCTTBYT | 0766PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT |
6691 | Xịt hỗ trợ điều trị cháy nắng và bỏng nhiệt | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO | BIOVENA HEALTH Sp. z o.o./POLAND | 03-2024/TT/QCTTBYT | 0766PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT |
6692 | Xịt hỗ trợ điều trị vết thương hở và giảm sẹo | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI THUẬN PHÁT | Kerecis AG/SWITZERLAND | 01/2023/CKQC | 2473A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
6693 | Xịt hỗ trợ điều trị vết thương hở và giảm sẹo | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI THUẬN PHÁT | Kerecis AG/SWITZERLAND | 01/2023/CKQC | 2473A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
6694 | XỊT HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG HỞ VÀ GIẢM SẸO HEMACUT SPRAY | CÔNG TY TNHH REJUVASKIN VIỆT NAM | VH PHARMA A.S/CZECH REPUBLIC | 01/2024-QC/REJUVASKIN | 240000506/PCBB-HCM |
6695 | Xịt hỗ trợ giảm đau | CÔNG TY TNHH Y DƯỢC VI DIỆU NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THĂNG LONG/VIET NAM | 03/2023/QC-VDN | 230001043/PCBA-HN |
6696 | Xịt hỗ trợ giảm đau | CÔNG TY TNHH Y DƯỢC VI DIỆU NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THĂNG LONG/VIET NAM | 02/2023/QC-VDN | 230001044/PCBA-HN |
6697 | Xịt hỗ trợ giảm đau | CÔNG TY TNHH Y DƯỢC VI DIỆU NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THĂNG LONG/VIET NAM | 01/2023/QC-VDN | 230001045/PCBA-HN |
6698 | Xịt hoạt huyết thư giãn cơ | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC THUẬN | Guizhou Jinqi Medical Technology Co., Ltd/CHINA | 05/2025/ĐT | 250000017/PCBA-HP |
6699 | XỊT HỌNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO HATAPHAR HEALTHCARE VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC MỸ PHẨM IVYPHARMA/VIET NAM | 01/2024/QC-HTP | 240001856/PCBA-HN |
6700 | Xịt họng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELAP | Pharmalife Research s.r.l,/ITALY | 0304-01/DL-2024 | 240000287 |
6701 | Xịt họng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELAP | Pharmalife Research s.r.l,/ITALY | 0304-01/DL-2024 | 240000287 |
6702 | Xịt họng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELAP | Pharmalife Research s.r.l,/ITALY | 0304/DL-2024 | 240000286 |
6703 | XỊT HỌNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FAMAX | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM KOSNA VIỆT NAM/VIET NAM | 06/2023/CKQC-FAMAX | 230001414/PCBA-HN |
6704 | XỊT HỌNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FAMAX | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM KOSNA VIỆT NAM/VIET NAM | 03/2023/CKQC-FAMAX | 230000055/PCBA-HN |
6705 | Xịt họng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO | Laboratoires des Réalisations Thérapeutiques ELERTE/FRANCE | 01/2022/VPC | 220000685/PCBA-HN |
6706 | XỊT HỌNG | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 01/2024/CVQC-CFA | 210001061/PCBA-HN |
6707 | XỊT HỌNG | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TOPVIE - CHI NHÁNH HƯNG YÊN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO BEATEXPHARM/VIET NAM | 01/2024/QC-TOPVIE | 240000010/PCBA-HY |
6708 | XỊT HỌNG | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN Y DƯỢC MEDICARE | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DƯỢC VESTA/VIET NAM | 01/2024/QC-MEDICARE | 240000270/PCBA-HN |
6709 | XỊT HỌNG | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ DƯỢC PHẨM VĂN LANG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO FDA/VIET NAM | 02/CBQC-VL/25 | 250000015/PCBA-HY |
6710 | XỊT HỌNG | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ DƯỢC PHẨM VĂN LANG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO FDA/VIET NAM | 01/CBQC-25/VL | 250000014/PCBA-HY |
6711 | XỊT HỌNG | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ POKE USA | CÔNG TY TNHH MEDISTAR VIỆT NAM – NHÀ MÁY SỐ 1/VIET NAM | 280922QCTBYT | 220000780/PCBA-HN |
6712 | XỊT HỌNG | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ POKE USA | CÔNG TY TNHH MEDISTAR VIỆT NAM – NHÀ MÁY SỐ 1/VIET NAM | 280922QCTBYT | 220000780/PCBA-HN |
6713 | Xịt họng | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Theo phụ lục | 06/2022/DKBN-QC | 210000063/PCBA-BN |
6714 | Xịt họng Abipolis | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA/VIET NAM | 18112022-ABI | 200000610/PCBA-HN |
6715 | Xịt họng Bảo Khí Khang | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FOBIC | Nhà máy Công nghệ cao IMC Quang Minh 2 - Công ty TNHH Tư vấn Y Dược Quốc tế/VIET NAM | 28102022/TTTBYT-FB-2 | 220002562/PCBA-HN |
6716 | Xịt họng Bảo Khí Khang | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FOBIC | Nhà máy Công nghệ cao IMC Quang Minh 2 - Công ty TNHH Tư vấn Y Dược Quốc tế/VIET NAM | 28102022/TTTBYT-FB | 220002562/PCBA-HN |
6717 | XỊT HỌNG CRB PHARM | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG/VIET NAM | 11/CV-CĐD/QCTBYT | 220000131/PCBA-HD |
6718 | Xịt họng CTTSORE | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM/VIET NAM | 01-24/ Eloge | 210000022/PCBA-BN |
6719 | XỊT HỌNG DR.PAPIE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 11/2023/QC-STM | 220003253/PCBA-HN |
6720 | XỊT HỌNG DR.PAPIE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 01/2023/QC-STM | 220003253/PCBA-HN |
6721 | Xịt họng dược liệu Farin | CÔNG TY CỔ PHẦN NATURAL LINK | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT (ĐÔNG DƯỢC VIỆT)/VIET NAM | 08/24-QCFR-NL | 240000961/PCBA-HCM |
6722 | Xịt họng giảm ho Dr.Bee | CÔNG TY TNHH VIBAN | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 01/QCTBYT-VIBAN | 200000158/PCBA-BN |
6723 | Xịt họng giảm ho Dr.Bee | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 09/2022/DKBN-QC | 200000158/PCBA-BN |
6724 | Xịt họng keo ong | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC DƯỢC MỸ PHẨM SJK/VIET NAM | QC/1001/24/3C | 230001389/PCBA-HN |
6725 | Xịt họng keo ong | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC DƯỢC MỸ PHẨM SJK/VIET NAM | QC/0301/24/3C | 230001389/PCBA-HN |
6726 | Xịt họng keo ong | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ FANECO | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DƯỢC FANMEC/VIET NAM | 301022QCFANECO | 220000007/PCBA-QN |
6727 | XỊT HỌNG KEO ONG | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETPHARCO | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH - NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG/VIET NAM | 170822 | 220000647/PCBA-HN |
6728 | XỊT HỌNG KEO ONG | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HAMI | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR/VIET NAM | 07/QC-HM/23 | 220000001/PCBA-HP |
6729 | XỊT HỌNG KEO ONG | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HAMI | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR/VIET NAM | 01/QC-HM/23 | 220000001/PCBA-HP |
6730 | Xịt họng keo ong ABIPOLIS Kids | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA/VIET NAM | 22112022-ABI | 220000864/PCBA-HN |
6731 | XỊT HỌNG KEO ONG GINPRO | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GINIC | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA /VIET NAM | 191122.2-GN | 200000609/PCBA-HN |
6732 | XỊT HỌNG KEO ONG ROYAL BEE | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG/VIET NAM | 04/CV-CĐD/QCTBYT | 220000023/PCBA-HD |
6733 | Xịt họng keo ong S2T | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SEN TÀI THU | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM/VIET NAM | 01/ĐDN-DPSTT | 220001677/PCBA-HN |
6734 | Xịt họng Khiết Khang | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU | NHÀ MÁY CÔNG NGHỆ CAO IMC QUANG MINH 2 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN Y DƯỢC QUỐC TẾ/VIET NAM | 031122/VB | 220001304/PCBA-HN |
6735 | Xịt họng Khiết Khang | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU | NHÀ MÁY CÔNG NGHỆ CAO IMC QUANG MINH 2 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN Y DƯỢC QUỐC TẾ/VIET NAM | 010822/VB | 220001304/PCBA-HN |
6736 | XỊT HỌNG PROBEE ISO | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ISOPHARCO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA/VIET NAM | 191122.1-ISO | 200000611/PCBA-HN |
6737 | XỊT HỌNG THẢO DƯỢC BẮC THÁI | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 09/2023/QC-STY | 230000022/PCBA-TB |
6738 | XỊT HỌNG THẢO DƯỢC CCVG | CÔNG TY CỔ PHẦN CCVG PHARMA | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 03/2023/CB-CCVG | 230000319/PCBA-HN |
6739 | XỊT HỌNG THẢO DƯỢC THẢO NGUYÊN | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THẢO NGUYÊN | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 01/2023/QC-TN | 220002464/PCBA-HN |
6740 | XỊT HỌNG TINH DẦU HÚNG CHANH | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂM ĐỨC PHÁT | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DƯỢC FANMEC/VIET NAM | 1708/QC-TĐP | 240000007/PCBA-QN |
6741 | XỊT KHỚP | CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VENUS | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR /VIET NAM | 05/2022/QCTBYT-VENUS | 220002381/PCBA-HN |
6742 | XỊT KHỬ MÙI AROMA LUCKY | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG/VIET NAM | 06/CV-CĐD/QCTBYT | 2200000112/PCBA-HD |
6743 | Xịt miệng | CÔNG TY CỔ PHẦN THE FAMIDOC VIỆT NAM | CÔNG TY DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI PHƯƠNG ĐÔNG -(TNHH)/VIET NAM | 01/2024/QC-FAMIDOC | 240001044/PCBA-HN |
6744 | XỊT MIỆNG, HỌNG POVIX 0.45 | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 026/2022/DKBN-QC | 220000021/PCBA-BN |
6745 | Xịt mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELAP | Gricar Chemical S.r.l,/ITALY | 0626/DL-2023 | 220003266/PCBA-HN |
6746 | Xịt mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM EROS | SHEDIR PHARMA Srl/ITALY | 01-XNQC/EROS-ZEVOSINIL | 250000377/PCBA-HN |
6747 | XỊT MŨI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FAMAX | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI/VIET NAM | 01: 2023/ FAMAX | 230002343/PCBA-HN |
6748 | XỊT MŨI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FAMAX | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM KOSNA VIỆT NAM/VIET NAM | 07/2023/CKQC-FAMAX | 230001325/PCBA-HN |
6749 | XỊT MŨI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FAMAX | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM KOSNA VIỆT NAM/VIET NAM | 02/2023/CKQC-FAMAX | 230000056/PCBA-HN |
6750 | XỊT MŨI | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROPHARM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO FDA/VIET NAM | 250723BROP | 230001004/pcba-hn |
6751 | XỊT MŨI | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIFACA HEALTH | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 02/2024/CVQC-VFC | 210002044/PCBA-HN |
6752 | XỊT MŨI | CÔNG TY TNHH LARISSA PHARMA | BENOSTAN HEALTH PRODUCTS S.A/GREECE | 01/2024/VBCKQC | 230001681/PCBA-HCM |
6753 | Xịt mũi | CÔNG TY TNHH VILUX COSMETIC | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER-C/VIET NAM | 10092024/CKQC/VILUX.TBYTA-HN | 240001935/PCBA-HN |
6754 | XỊT MŨI | VIỆN NGHIÊN CỨU CÁC BÀI THUỐC DÂN TỘC VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI/VIET NAM | 020724/VIMPHAR-CKQC | 220001226/PCBA-HN |
6755 | XỊT MŨI – XOANG NHẤT AN | CÔNG TY TNHH CỔ PHƯƠNG HƯƠNG MỘC AN | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR/VIET NAM | 0323/QCTBYT/HMA | 210000006/PCBA-BG |
6756 | XỊT MŨI – XOANG NHẤT AN | CÔNG TY TNHH CỔ PHƯƠNG HƯƠNG MỘC AN | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR/VIET NAM | 0123/QCTBYT/HMA | 210000006/PCBA-BG |
6757 | Xịt mũi AGSINUS DK | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Theo phụ lục | 04/2022/DKBN-QC | 210000100/PCBA-BN |
6758 | XỊT MŨI CHỐNG DỊ ỨNG NARIVENT® | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BIOMEDICO | D.M.G. ITALIA S.R.L.,/ITALY | 01/2024/QC-BIO | 230001942/PCBA-HN |
6759 | XỊT MŨI HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ XOANG S.O.S.3IN1 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU TPH | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA/VIET NAM | QCTBYT/2912/2022/TPH | 220001514/PCBA-HCM |
6760 | XỊT MŨI HỌNG | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AVIPHAR | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR/VIET NAM | 03/2022/QCTBYT-AVIPHAR | 220000860/PCBA-HN |
6761 | Xịt mũi họng lợi khuẩn | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM HƯNG VIỆT | Công ty cổ phần dược mỹ phẩm Kosna Việt Nam/VIET NAM | QC-04/2024/TTBYT-HVP | 230002351/PCBA-HN |
6762 | XỊT MŨI HỌNG LỢI KHUẨN | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM HƯNG VIỆT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM KOSNA VIỆT NAM/VIET NAM | QC-03TTBYT-HVP | 230002351/PCBA-HN |
6763 | Xịt mũi họng lợi khuẩn Subavax | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU | Nhà máy Công nghệ cao IMC Quang Minh 2 - Công ty TNHH Tư vấn Y Dược Quốc tế /VIET NAM | 10052404/QC | 240000975/PCBB-HN |
6764 | Xịt mũi họng lợi khuẩn Subavax | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU | Nhà máy Công nghệ cao IMC Quang Minh 2 - Công ty TNHH Tư vấn Y Dược Quốc tế /VIET NAM | 10052402/QC | 240000975/PCBB-HN |
6765 | Xịt mũi họng lợi khuẩn Subavax | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU | Nhà máy Công nghệ cao IMC Quang Minh 2 - Công ty TNHH Tư vấn Y Dược Quốc tế /VIET NAM | 011022/VB | 220002053/PCBA-HN |
6766 | Xịt mũi họng lợi khuẩn Subavax | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU | Nhà máy Công nghệ cao IMC Quang Minh 2 - Công ty TNHH Tư vấn Y Dược Quốc tế /VIET NAM | 060922/VB | 220002053/PCBA-HN |
6767 | Xịt mũi họng lợi khuẩn Subavax | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU | Nhà máy Công nghệ cao IMC Quang Minh 2 - Công ty TNHH Tư vấn Y Dược Quốc tế /VIET NAM | 030922/VB | 220002053/PCBA-HN |
6768 | Xịt mũi họng Megaxoang | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AVIPHAR | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR/VIET NAM | 02/2022/QCTBYT-MEGA | 210000595/PCBA-HN |
6769 | XỊT MŨI HỌNG TRIỆU MINH | CÔNG TY CỔ PHẦN GIANT PEA VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN GIANT PEA VIỆT NAM/VIET NAM | 01/2024/QC-GIANTPEA | 240000480/PCBA-HN |
6770 | XỊT MŨI IDC SPRAY NANO BABY | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH- NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG | Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm Syntech - Nhà máy Hải Dương/VIET NAM | 01/2024/CKQC-ST | 220000132/PCBA-HN |
6771 | XỊT MŨI KEO ONG | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ FANECO | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DƯỢC VESTA/VIET NAM | 311022QCFANECO | 220000002/PCBA-QN |
6772 | Xịt mũi sạch sâu | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MONAPHARM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SONG THÀNH/VIET NAM | 01/2025/QC-MN | 240002315/PCBA-HN |
6773 | Xịt mũi sinh học SPEROKID | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC HURO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT (ĐÔNG DƯỢC VIỆT)/VIET NAM | 03/QCTBYT-SP/2025 | 230000022/PCBA-LA |
6774 | Xịt mũi sinh học SPEROKID | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC HURO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT (ĐÔNG DƯỢC VIỆT)/VIET NAM | 04/QCTBYT-SP/2024 | 230000022/PCBA-LA |
6775 | Xịt mũi sinh học SPEROKID | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC HURO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT (ĐÔNG DƯỢC VIỆT)/VIET NAM | 03/QCTBYT-SP/2024 | 230000022/PCBA-LA |
6776 | Xịt mũi sinh học SPEROKID | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC HURO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT (ĐÔNG DƯỢC VIỆT)/VIET NAM | 02/QCTBYT-SP/2024 | 230000022/PCBA-LA |
6777 | Xịt mũi sinh học SPEROKID | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC HURO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT (ĐÔNG DƯỢC VIỆT)/VIET NAM | 03/QCTBYT-SP/2023 | 230000022/PCBA-LA |
6778 | Xịt mũi sinh học SPEROMED | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC HURO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT (ĐÔNG DƯỢC VIỆT)/VIET NAM | 02/QCTBYT-SP/2025 | 230000023/PCBA-LA |
6779 | Xịt mũi sinh học SPEROMED | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC HURO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT (ĐÔNG DƯỢC VIỆT)/VIET NAM | 05/QCTBYT-SP/2024 | 230000023/PCBA-LA |
6780 | Xịt mũi sinh học SPEROMED | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC HURO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT (ĐÔNG DƯỢC VIỆT)/VIET NAM | 04/QCTBYT-SP/2024 | 230000023/PCBA-LA |
6781 | Xịt mũi sinh học SPEROMED | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC HURO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT (ĐÔNG DƯỢC VIỆT)/VIET NAM | 01/QCTBYT-SP/2024 | 230000023/PCBA-LA |
6782 | Xịt mũi sinh học SPEROMED | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC HURO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT (ĐÔNG DƯỢC VIỆT)/VIET NAM | 02/QCTBYT-SP/2023 | 230000023/PCBA-LA |
6783 | Xịt mũi sinh học SPEROVID | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC HURO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT (ĐÔNG DƯỢC VIỆT)/VIET NAM | 02/QCTBYT-SP/2022 | 220000033/PCBA-LA |
6784 | Xịt mũi sinh học SPEROVID | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC HURO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT (ĐÔNG DƯỢC VIỆT)/VIET NAM | 01/QCTBYT-SP/2022 | 220000033/PCBA-LA |
6785 | Xịt mũi thảo dược thông xoang EUGICA | CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) | Nhà máy Dược phẩm DKPHARMA- Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 020723/MEGA-MDQC | 190000928/PCBA-HCM |
6786 | Xịt mũi thảo dược thông xoang EUGICA | CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) | Nhà máy Dược phẩm DKPHARMA- Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 010723/MEGA-MDQC | 190000928/PCBA-HCM |
6787 | XỊT MŨI XOANG | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 01/2023/QC-STY | 210000034/PCBA-TB |
6788 | XỊT MŨI XOANG | CÔNG TY TNHH BIOZ PHARMA | CHI NHÁNH HÀ NAM- CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DP CÔNG NGHỆ CAO NANOFRANCE /VIET NAM | 01/QC-BZ/24 | 240000004/PCBA-NB |
6789 | XỊT MŨI XOANG | CÔNG TY TNHH BIOZ PHARMA | CHI NHÁNH HÀ NAM- CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DP CÔNG NGHỆ CAO NANOFRANCE /VIET NAM | 01/QC-BZ/24 | 240000004/PCBA-NB |
6790 | XỊT MŨI XOANG | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HAMI | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR/VIET NAM | 05/QC-HM/23 | 220000002/PCBA-HP |
6791 | XỊT MŨI XOANG | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HAMI | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR/VIET NAM | 04/QC-HM/23 | 220000002/PCBA-HP |
6792 | XỊT MŨI XOANG BẮC THÁI | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 03/2024/QC-STY | 240000001/PCBA-TB |
6793 | XỊT MŨI XOANG BẮC THÁI KIDS | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 04/2024/QC-STY | 240000002/PCBA-TB |
6794 | Xịt mũi xoang Dr Xoang | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM/VIET NAM | 32/2025/STD-CV | 230000048/PCBA-HNa |
6795 | XỊT MŨI XOANG ROYAL BEE | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG/VIET NAM | 05/CV-CĐD/QCTBYT | 220000003/PCBA-HD |
6796 | Xịt mũi xoang Thái Dương | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM/VIET NAM | 33/2025/STD-CV | 230000047/PCBA/HNa |
6797 | XỊT MŨI XOANG THẢO DƯỢC THẢO NGUYÊN | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THẢO NGUYÊN | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 03/2023/QC-TN | 220002469/PCBA-HN |
6798 | Xịt muối biển sâu Nano Kids | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT Y ĐỨC | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SHABIGROUP/VIET NAM | 01/2023YDUC | 220001249/PCBA-HCM |
6799 | XỊT NGÁY NGỦ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG VIMEXPHARM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG VIMEXPHARM/VIET NAM | 01/2024/QCTBYT-VMP | 240000767/PCBA-HN |
6800 | XỊT NGỪA SÂU RĂNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAO HOÀNG KIM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM GOCIRCLE /VIET NAM | 01/2024/QC-SHK | 230002459/PCBA-HN |
6801 | Xịt ngừa sâu răng | CÔNG TY TNHH CHILDREN'S HEALTH | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẦM KOSNA VIỆT NAM/VIET NAM | 01/2022/CKQC-CH | 220002042/PCBA-HCM |
6802 | Xịt ngừa sâu răng | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI THUẬN AN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ LISACOS/VIET NAM | QC/0804/TA | 240000336/PCBA-HN |
6803 | Xịt nha khoa DPS Dental Spray ANTICARIES | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC MIDENTIS | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 002/2023/MIDENTIS-QC | 230001056/PCBA-HN |
6804 | Xịt PamPo | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PAMPO VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ CÔNG NGHỆ HÓA SINH HÀ NỘI/VIET NAM | 01/2025/CKQC-PAMPO | 240002234/PCBA-HN |
6805 | XỊT PHỤ KHOA | CÔNG TY TNHH THẢO MỘC XANH THIÊN NAM – CHI NHÁNH HÀ NỘI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ABI PHARMA/VIET NAM | 01.24/QC/THIENNAM | 240001402/PCBA-HN |
6806 | XỊT PHỤ KHOA | CÔNG TY TNHH THẢO MỘC XANH THIÊN NAM – CHI NHÁNH HÀ NỘI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ABI PHARMA/VIET NAM | 01/QC/THIENNAM | 240001402/PCBA-HN |
6807 | Xịt răng miệng | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ FANECO | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DƯỢC FANMEC/VIET NAM | 281022QCFANECO | 220000006/PCBA-QN |
6808 | Xịt răng miệng | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM BIGFAM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC DƯỢC MỸ PHẨM SJK/VIET NAM | QCTBYT/0205/BIGFAM | 240000688/PCBA-HN |
6809 | XỊT RĂNG MIỆNG | CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN TÂN DƯỢC PHÁT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CVI/VIET NAM | 198/2024/CKQC-TDP | 240001129/PCBA-HN |
6810 | XỊT RĂNG MIỆNG | CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN TÂN DƯỢC PHÁT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CVI/VIET NAM | 267/2024/CKQC-TDP | 240001129/PCBA-HN |
6811 | Xịt Răng Miệng Nhất Nhất | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 570822/CV-NN | 210000060/PCBA-LA |
6812 | Xịt Răng Miệng Nhất Nhất | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 560822/CV-NN | 210000060/PCBA-LA |
6813 | Xịt Răng Miệng Nhất Nhất | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 550822/CV-NN | 210000060/PCBA-LA |
6814 | Xịt ráy tai Fobaby | CÔNG TY CỔ PHẦN FOBELIFE | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC DƯỢC MỸ PHẨM SJK/VIET NAM | 01/VBQC-FOBELIFE | 230001516/PCBA-HCM |
6815 | Xịt sâu răng | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TM NATULIFE VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR /VIET NAM | 01NATULIFEVN | 220001426/PCBA-HN |
6816 | Xịt sâu răng | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUYÊN SINH GROUP | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR/VIET NAM | 01/2022/QCTBYT-NS | 220002779/PCBA-HN |
6817 | Xịt sâu răng | CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN NTT VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH/VIET NAM | 012023/QCNTT | 230002214/PCBA-HN |
6818 | XỊT SÂU RĂNG | CÔNG TY TNHH PRENOFA VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI/VIET NAM | 01/QC-PNF/2022 | 220001059/PCBA-HN |
6819 | Xịt sâu răng SHINICHI | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẠI HÙNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA/VIET NAM | 1210/2023/CBQC-DAIHUNG | 230000006/PCBA-TH |
6820 | Xịt sinh lý | CÔNG TY TNHH TỔNG HỢP THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRƯỜNG PHÚC THỊNH | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THĂNG LONG/VIET NAM | 01/2023-VBCKQC-TPT | 230000471/PCBA-HN |
6821 | XỊT TAI MŨI HỌNG | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM HƯNG VIỆT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẦM KOSNA VIỆT NAM/VIET NAM | QC-01TTBYT-HVP | 220000051/PCBA-HN |
6822 | Xịt thảo dược | CÔNG TY TNHH THIÊN PHÚ ĐÔNG | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THIÊN NHIÊN GREEN NATURE/VIET NAM | 01/2024/QC-PĐ | 240001622/PCBA-HCM |
6823 | Xịt thơm miệng | HỘ KINH DOANH PHAN ĐÌNH HUY | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM DELAVY/VIET NAM | 01/QC/PDH | 230000003/PCBA-NT |
6824 | XỊT THÔNG KINH LẠC BÙI GIA ĐƯỜNG | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y /VIET NAM | 01/2024/QC-STY | 240000058/PCBA-TB |
6825 | XỊT THÔNG KINH LẠC ĐẠI PHÚC HƯNG | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN TM VÀ DV GIA HƯNG | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 01/2024/QC-GH | 240000006/PCBA-HY |
6826 | XỊT THÔNG XOANG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẤT LONG | CÔNG TY DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI PHƯƠNG ĐÔNG -(TNHH)/VIET NAM | 01/QC-NL/23 | 230002046/PCBA-HN |
6827 | Xịt vệ sinh mũi họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM 3A VIỆT NAM | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC BIO LEGEND/VIET NAM | 01/QCTB-3A/24 | 240000921/PCBA-HN |
6828 | XỊT VỆ SINH RĂNG MIỆNG | CÔNG TY TNHH PRENOFA VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI/VIET NAM | 03/QC-PRF/24 | 240000234/PCBA-HN |
6829 | XỊT VỆ SINH RĂNG MIỆNG | CÔNG TY TNHH PRENOFA VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI/VIET NAM | 02/QC-PRF/24 | 240000235/PCBA-HN |
6830 | XỊT VỆ SINH RĂNG MIỆNG | CÔNG TY TNHH PRENOFA VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI/VIET NAM | 01/QC-PRF/24 | 240000236/PCBA-HN |
6831 | Xịt vết thương | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIMED | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM LAN HƯƠNG/VIET NAM | 01/QC/TDM | 230002330/PCBA-HN |
6832 | Xịt xoang | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH FOXS-USA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH FOXS-USA/VIET NAM | 01/24/VBCKQC-FOXS-USA | 240002121/PCBA-HN |
6833 | Xịt xoang | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THĂNG LONG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THĂNG LONG/VIET NAM | 01/2024/CKQC-THANGLONG | 240000003/PCBA-HN |
6834 | Xịt Xoang | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SINUSPHARMA | CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM RIO PHARMACY/VIET NAM | 01/2024/VNSG/CKQC | 230000309/PCBA-HCM |
6835 | XỊT XOANG | CÔNG TY TNHH HAVIPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA/VIET NAM | QCTBYT/200323/HAVIPHAR | 230000004/PCBA-HNa |
6836 | XỊT XOANG | CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN ĐÔNG DƯỢC THÁI HIỂU ĐƯỜNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDYPHARM/VIET NAM | 11.24/QC/THĐ | 240000006/PCBA-HB |
6837 | XỊT XOANG | CÔNG TY TNHH TM DV HÀ AN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI/VIET NAM | 01: 2025/ HÀ AN | 250000011/PCBA-LA |
6838 | XỊT XOANG CCVG | CÔNG TY CỔ PHẦN CCVG PHARMA | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 02/2023/CB-CCVG | 230000320/PCBA-HN |
6839 | XỊT XOANG HITOSHI | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIÊN PHÚ GROUP | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẦM BE.STAR/VIET NAM | 01/2023/CKQC-THIENPHU | 230001591/PCBA-HN |
6840 | Xịt Xoang Lá Lốt | CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM HUYỀN PHI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CNL VIỆT NAM/VIET NAM | 01/2023-CKQC-HP | 230001238/PCBA-HN |
6841 | XỊT XOANG MŨI THẢO DƯỢC | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM DELAVY | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM DELAVY/VIET NAM | 0110/23/DLV-QC | 230000039/PCBA-NĐ |
6842 | XỊT XOANG TRIỆU MINH | CÔNG TY CỔ PHẦN GIANT PEA VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN GIANT PEA VIỆT NAM/VIET NAM | 03/2024/QC-GIANTPEA | 240000479/PCBA-HN |
6843 | XỊT XƯƠNG KHỚP | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DÂN TỘC | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH HỌC DƯỢC PHẨM BIOPRO/VIET NAM | 01/2024/QC/DYDT | 240000106/PCBA-HN |
6844 | XỊT XƯƠNG KHỚP | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TAPHACO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THĂNG LONG/VIET NAM | 01/2025/QC-TAPHACO | 250000668/PCBA-HN |
6845 | XỊT XƯƠNG KHỚP | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ VẬT TƯ Y TẾ LH | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH HỌC DƯỢC PHẨM BIOPRO/VIET NAM | 01-2023/VBQCTBYT | 220002631/PCBA-HCM |
6846 | XLEAR NASAL SPRAY .75floz | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HACO | XLEAR INC/UNITED STATES | 001/2024/QC-HACOMED | 230001783/PCBA-HCM |
6847 | Xoa bóp | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THANH MỘC HƯƠNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẦM TÂN VẠN XUÂN/VIET NAM | 08/2024/QC-TMH | 240002605/PCBA-HN |
6848 | Xoa bóp | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THANH MỘC HƯƠNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẦM TÂN VẠN XUÂN/VIET NAM | 04/2024/QC-THM | 240001705/PCBA-HN |
6849 | Xoa bóp Thanh Mộc Hương | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THANH MỘC HƯƠNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM TÂN VẠN XUÂN /VIET NAM | 02/2022/QC-TMH | 210000923/PCBA-HN |
6850 | Xoa bóp thảo dược ĐH | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ĐỨC HÙNG | Trung tâm Ứng dụng Khoa học công nghệ Dược liệu/VIET NAM | 01/QCTBYT | 240000025/PCBA-HN |
6851 | XOANG NEWSKY | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LOVE MOM | CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE/VIET NAM | 01:2022/QC-TBA | 200001857/PCBA-HN |
6852 | Xongagnes | CÔNG TY TNHH MTV 120 ARMEPHACO | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco/VIET NAM | 01/QC120 | 220002448/PCBA-HN |
6853 | Xương ghép nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 200620251/TN-TBQC | 2200359ĐKLH/BYT-TB-CT |
6854 | Xương ghép nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 08062024/TN-TBQC | 2200359ĐKLH/BYT-TB-CT |
6855 | Yaocare Medic Spray | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 02/2022/DKBN-QC | 200000052/PCBA-BN |
6856 | YAOCARE MEDIC SPRAY | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 036/2023/DKBN-QC | 230000025/PCBA-BN |
Công khai nội dung và hình thức quảng cáo Thiết bị y tế (TBYT)
STT | TÊN THIẾT BỊ Y TẾ | ĐƠN VỊ CÔNG KHAI | HÃNG, NƯỚC SẢN XUẤT | SỐ VĂN BẢN CÔNG KHAI | SỐ LƯU HÀNH |
---|---|---|---|---|---|
1 | (Cụm)Vật liệu nha khoa | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KATANA DENTAL | Theo phụ lục | 01/2025/CKQC - KATANA | 220003627/PCBB-BYT |
2 | AccuPower HBV Quantitative PCR Kit | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Bioneer Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | BIO-10/CBQC-ĐM | SPCĐ-TTB-561-17 |
3 | AccuPower HCV Quantitative RT-PCR Kit | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Bioneer Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | BIO-12/CBQC-ĐM | SPCĐ-TTB-562-17 |
4 | AccuPower HIV-1 Quantitative RT-PCR Kit | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Bioneer Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | BIO-16/CBQC-ĐM | SPCĐ-TTB-688-19 |
5 | Alere™ NMP22® BladderChek® Test | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Theo phụ lục | 230509/CBQC-ĐM | SPCĐ-TTB-359-17 |
6 | ALGIS Gel | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LAPIUS | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH/VIET NAM | 01/2024/QC-LPU | 240003091/PCBB-HN |
7 | Aloclair plus | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 01/2023/CKQC | 220000012/PCBB-ĐL |
8 | Ambu bóng bóp | CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG | Ningbo Luke Medical Devices Co.,Ltd/CHINA | QCAMBB-LK02 | 210001276/PCBA-HN |
9 | AN XOANG VƯƠNG | CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VENUS | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR/VIET NAM | 04/2022/QCTBYT-VENUS | 210001524/PCBA-HN |
10 | AN XOANG VƯƠNG | CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VENUS | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR/VIET NAM | 02/2022/QCTBYT-VENUS | 210001524/PCBA-HN |
11 | ANTI-CARIES ORAL SPRAY FOR KIDS | CÔNG TY TNHH DƯỢC NANOCARE VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ Á CHÂU/VIET NAM | 0105-2024/CBQC-NVN | 240000528/PCBA-HN |
12 | Áo choàng phẫu thuật | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC95/2025/CV-NMUSM | 220001959/PCBA-HCM |
13 | Áo choàng phẫu thuật MelisaTM - MelisaTM Surgical Gown | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare/VIET NAM | QC09/2025/CV-NMUSM | 170001867/PCBA-HCM |
14 | Bách diệp hương | CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VENUS | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR/VIET NAM | 06/2023/QCTBYT-VENUS | 230001808/PCBA-HN |
15 | Bách diệp hương | CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VENUS | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR/VIET NAM | 04/2023/QCTBYT-VENUS | 230001808/PCBA-HN |
16 | BÀN CHẢI CÓ HÚT ( Suction toothbrush) | CÔNG TY TNHH LAMED | Excellentcare Medical (Huizhou) Ltd./CHINA | 01/EM34 | 230000003/PCBA-LA |
17 | Bàn điều trị tai mũi họng | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH | Theo phụ lục | 241212/MKT-BM | 220000053/PCBB-BYT |
18 | Bàn khám phụ khoa | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Bicakcilar Tibbi Cihazlar Sanayi ve Ticaret A.S./TURKEY | 18-2022/TMT-CKQC | 170000592/PCBA-HCM |
19 | Bàn khám phụ khoa | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Shandong Qufu Healthyou Medical Technology Co., Ltd./CHINA | 14-2022/TMT-CKQC | 200000043/PCBA-HCM |
20 | Bàn mổ | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Shandong Qufu Healthyou Medical Technology Co., Ltd./CHINA | 13-2022/TMT-CKQC | 200000046/PCBA-HCM |
21 | Bàn mổ | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 30-2023/TMT-CKQC | 230001194/PCBA-HCM |
22 | Bàn mổ đa năng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | Theo phụ lục | 0307-2024/MEDICON-DKQC | 230000788/PCBA-HN |
23 | Bàn mổ và phụ kiện | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Theo phụ lục | 45-2024/TNT/CKQC-BYT | 170002011/PCBA-HN |
24 | Bàn mổ và phụ kiện | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Theo phụ lục | 44-2024/TNT/CKQC-BYT | 170002011/PCBA-HN |
25 | Bàn nắn chỉnh cột sống | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | Theo phụ lục | 04-2025/HL/TBQC | 230000009/PCBB-HNa |
26 | Bàn nắn chỉnh cột sống điện | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | Theo phụ lục | 20-2025/HL/TBQC | 250000001/PCBB-HNa |
27 | Bàn sản (Bàn sanh) | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 19-2022/TMT-CKQC | 210000093/PCBA-HCM |
28 | Bàn tập phục hồi chức năng | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 08-240225/VX-QCTBYT | 230001132/PCBA-HN |
29 | Bàn tập phục hồi chức năng | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 07-040225/VX-QCTBYT | 230001131/PCBA-HN |
30 | Bàn tập phục hồi chức năng | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 06-240225/VX-QCTBYT | 230001130/PCBA-HN |
31 | Bàn trị liệu | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 09-240225/VX-QCTBYT | 230001133/PCBA-HN |
32 | Băng bảo vệ khớp gối (ít đàn hồi) | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00004/YTECO-QC | 200000331/PCBA-HCM |
33 | Băng bó bột Chống thấm nước | CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM | JOIN ENTERPRISE CO., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 01-JMDVN/CKQC | 240000543/PCBA-HCM |
34 | Băng bó bột chống thấm nước | CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM | Joint Enterprise Co., Ltd./KOREA, REPUBLIC OF | 04-JMDVN/CKQC | 220000245/PCBA-HCM |
35 | Băng bó bột chống thấm nước | CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM | Joint Enterprise Co., Ltd./KOREA, REPUBLIC OF | 03-JMDVN/CKQC | 220001079/PCBA-HCM |
36 | Băng bó bột Polyester | CÔNG TY TNHH CF MED | NEO MEDITECH CO., LTD /KOREA, REPUBLIC OF | 07-CFM/CKQC | 230001134/PCBA-HCM |
37 | Băng bó bột Sợi Polyester | CÔNG TY TNHH CF MED | JOIN ENTERPRISE CO., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 01-CFM/CKQC | 240000540/PCBA-HCM |
38 | Băng bó bột sợi thủy tinh | CÔNG TY TNHH CF MED | Theo phụ lục | 09-CFM/CKQC | 230000109/PCBA-HCM |
39 | Băng bó bột Sợi thủy tinh Green Cast Fiberglass | CÔNG TY TNHH CF MED | JOIN ENTERPRISE CO., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 03-CFM/CKQC | 240000541/PCBA-HCM |
40 | Băng bó bột sợi thủy tinh PrimeCast | CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM | Theo phụ lục | 270524-HANOMED | 210000449/PCBA-HN |
41 | Băng bó bột thủy tinh | CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM | Joint Enterprise Co., Ltd./KOREA, REPUBLIC OF | 02-JMDVN/CKQC | 220001080/PCBA-HCM |
42 | Băng ca cứu thương | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Zhongshan Aolike Medical Equipment Technology Co., Ltd./CHINA | 48-2024/TMT-CKQC | 240000199/PCBA-HCM |
43 | Băng ca cứu thương | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Zhongshan Aolike Medical Equipment Technology Co., Ltd/CHINA | 23-2022/TMT-CKQC | 170000065/PCBA-HCM |
44 | Băng cá nhân | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC57/2025/CV-NMUSM | 230001249/PCBA-HCM |
45 | BĂNG CÁ NHÂN | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA | Theo phụ lục | 02/2023/YCVN-QC | 170000019/PCBA-LA |
46 | BĂNG CÁ NHÂN | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA | Theo phụ lục | 01/2023/YCVN-QC | 170000019/PCBA-LA |
47 | Băng cá nhân | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | CareMax Co., Ltd./CHINA | UH.MKT.22.008 (26) | 210000758/PCBA-HCM |
48 | Băng cá nhân | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | RFX+CARE Manufacturing Co., Ltd /CHINA | UH.MKT.23.025 (02) | 210001024/PCBA-HCM |
49 | Băng cá nhân bán thấm, tiệt trùng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.22.008 (15.2) | 190001485/PCBA-HCM |
50 | Băng cá nhân cho da nhạy cảm | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | URGO HEALTHCARE PRODUCTS CO., LTD./THAILAND | UH.MKT.22.008 (08) | 170000211/PCBA-HCM |
51 | Băng cá nhân cho phụ nữ | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | URGO HEALTHCARE PRODUCTS CO., LTD./THAILAND | UH.MKT.22.008 (10) | 170000219/PCBA-HCM |
52 | Băng cá nhân dành cho gia đình | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | URGO HEALTHCARE PRODUCTS CO., LTD./THAILAND | UH.MKT.22.008 (09) | 170000206/PCBA-HCM |
53 | Băng cá nhân dành cho Teen | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | URGO HEALTHCARE PRODUCTS CO., LTD./THAILAND | UH.MKT.22.008 (11) | 170000218/PCBA-HCM |
54 | Băng cá nhân dành cho trẻ em | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | CAREMAX Co.,Ltd/CHINA | UH.MKT.23.025 (01) | 190001035/PCBA-HCM |
55 | Băng cá nhân dành cho trẻ em | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | CAREMAX Co.,Ltd/CHINA | UH.MKT.22.008 (12) | 190001035/PCBA-HCM |
56 | Băng cá nhân ít thấm nước | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.001 (05) | 170000212/PCBA-HCM |
57 | Băng cá nhân ít thấm nước | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.22.008 (06) | 170000212/PCBA-HCM |
58 | Băng cá nhân kháng khuẩn dành cho gia đình | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI | PIKDARE S.p.A./ITALY | 2504/CKQC/CSVT | 250000445/PCBA-HCM |
59 | Băng cá nhân không thấm nước | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.001 (04) | 170000210/PCBA-HCM |
60 | Băng cá nhân không thấm nước | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.22.008 (07) | 170000210/PCBA-HCM |
61 | Băng cá nhân màu da | CÔNG TY TNHH GLOBAL HEALTHCARE | Công ty TNHH Young Chemical Vina/VIET NAM | 006/2024/VBCKQC-GHC | 240001780/PCBA-HCM |
62 | Băng cá nhân tiệt trùng, chống thấm nước | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.22.008 (17) | 190001483/PCBA-HCM |
63 | Băng cá nhân trẻ em | CÔNG TY TNHH GLOBAL HEALTHCARE | Công ty TNHH Young Chemical Vina/VIET NAM | 007/2024/VBCKQC-GHC | 240001779/PCBA-HCM |
64 | Băng cá nhân trong suốt | CÔNG TY TNHH GLOBAL HEALTHCARE | Công ty TNHH Young Chemical Vina/VIET NAM | 008/2024/VBCKQC-GHC | 240001778/PCBA-HCM |
65 | Băng cá nhân trong suốt | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.005 (02) | 170000224/PCBA-HCM |
66 | Băng cá nhân trong suốt | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.001 (03) | 170000224/PCBA-HCM |
67 | Băng cá nhân trong suốt | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.22.008 (04) | 170000224/PCBA-HCM |
68 | Băng cá nhân vải độ dính cao | CÔNG TY TNHH GLOBAL HEALTHCARE | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM /VIET NAM | 002/2024/VBCKQC-GHC | 240001530/PCBA-HCM |
69 | Băng cá nhân vải độ dính cao | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.021 (1) | 170000209/PCBA-HCM |
70 | Băng cá nhân vải độ dính cao | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.005 | 170000209/PCBA-HCM |
71 | Băng cá nhân vải độ dính cao | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.025 (03) | 170000209/PCBA-HCM |
72 | Băng cá nhân vải độ dính cao | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.005 (01) | 170000209/PCBA-HCM |
73 | Băng cá nhân vải độ dính cao | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.001 (02) | 170000209/PCBA-HCM |
74 | Băng cá nhân vải độ dính cao | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.22.008 (05) | 170000209/PCBA-HCM |
75 | Băng cá nhân vải lớn độ dính cao | CÔNG TY TNHH GLOBAL HEALTHCARE | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM /VIET NAM | 001/2024/VBCKQC-GHC | 240001529/PCBA-HCM |
76 | Băng cá nhân vô trùng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.22.008 (14.1) | 190001487/PCBA-HCM |
77 | Băng cá nhân y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO | SHANGHAI CHANNELMED IMPORT & EXPORT .,LTD/CHINA | 01QC-LWC-2022 | 190000212/PCBA-HCM |
78 | Băng cá nhân y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO | SHANGHAI CHANNELMED IMPORT & EXPORT .,LTD/CHINA | 02QC-LWC-2022 | 190000212/PCBA-HCM |
79 | Băng chỉnh hình ngón chân | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | A-MI Global Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 00011/YTECO-QC | 190000316/PCBA-HCM |
80 | Băng cổ chân hỗ trợ điều trị chấn thương | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00029/YTECO-QC | 180001712/PCBA-HCM |
81 | Băng cuộn y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | Theo phụ lục | 037-24/CNT-QC | 210000037/PCBA-BD |
82 | Băng dán cố định catheter có chất kháng khuẩn CHG | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | Solventum/MSD/Ad/2024-07/05 | Không áp dụng |
83 | Băng dán hỗ trợ điều trị vết phồng rộp | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.22.008 (23) | 220001138/PCBB-BYT |
84 | Băng dán Hydrocolloid | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.22.008 (22) | 220001129/PCBB-BYT |
85 | Băng dính cá nhân trong suốt | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 186/CV-TANA | 250000002/PCBA-HN |
86 | BĂNG DÍNH CÁ NHÂN Y TẾ (MEDICAL ADHESIVE DRESSING) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 165/CV-TANA | 180002115/PCBA-HN |
87 | BĂNG DÍNH CÁ NHÂN Y TẾ (MEDICAL ADHESIVE DRESSING) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 164/CV-TANA | 180002115/PCBA-HN |
88 | BĂNG DÍNH CÁ NHÂN Y TẾ (MEDICAL ADHESIVE DRESSING) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 124/CV-TANA | 180002115/PCBA-HN |
89 | BĂNG DÍNH CÁ NHÂN Y TẾ UGOTANA- ĐÃ TIỆT TRÙNG (UGOTANA MEDICAL ADHESIVE DRESSING- STERILIZED) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 138.22 | 180000783/PCBA-HN |
90 | BĂNG DÍNH CUỘN VẢI LỤA Y TẾ (MEDICAL SILK TAPE) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 127/CV-TANA | 180002116/PCBA-HN |
91 | BĂNG DÍNH CUỘN VẢI LỤA Y TẾ (MEDICAL SILK TAPE) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 140.22 | 180002116/PCBA-HN |
92 | Băng dính vô trùng không thấm nước, có gạc DECOMED | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC17/2025/CV-NMUSM | 180001196/PCBA-HCM |
93 | Băng dính vô trùng không thấm nước, có gạc, cố định kim luồn DECOMED | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC15/2025/CV-NMUSM | 180001058/PCBA-HCM |
94 | Băng dính vô trùng không thấm nước, không gạc, cố định kim luồn DECOMED | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC14/2025/CV-NMUSM | 180001059/PCBA-HCM |
95 | Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc DECOMED | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC16/2025/CV-NMUSM | 180001195/PCBA-HCM |
96 | Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc, cố định kim luồn DECOMED | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC13/2025/CV-NMUSM | 180001020/PCBA-HCM |
97 | BĂNG DÍNH Y TẾ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH | Zhejiang Bangli Medical Products Co.,Ltd/CHINA | 07/QC-TT | 210000590/PCBA-HN |
98 | BĂNG DÍNH Y TẾ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ/VIET NAM | 005-2025/QC-AP | 170002380/PCBA-HN |
99 | Băng đóng động mạch quay | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 053/24-CKQC-Terumo | 230001076/PCBA-HN |
100 | Băng đóng động mạch quay | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 037/24-CKQC-Terumo | 230001076/PCBA-HN |
101 | Băng đóng lòng mạch quay | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC67/2025/CV-NMUSM | 240000168/PCBA-HCM |
102 | Băng đóng lòng mạch quay | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC07/2025/CV-NMUSM | 170000242/PCBA-HCM |
103 | Băng dùng trong y tế | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 10-2022/TMT-CKQC-VTTH | 200002177/PCBA-HCM |
104 | Băng gạc thấm hút dịch và cân bằng độ ẩm | CÔNG TY TNHH HEALTHRICHS | Theo phụ lục | 06-2025-4/HR-CKQC | 220000721/PCBB-BYT |
105 | Băng gạc thấm hút dịch và cân bằng độ ẩm | CÔNG TY TNHH HEALTHRICHS | Theo phụ lục | 06-2025-3/HR-CKQC | 220000721/PCBB-BYT |
106 | Băng gạc thấm hút dịch và cân bằng độ ẩm | CÔNG TY TNHH HEALTHRICHS | Theo phụ lục | 06-2025/HR-CKQC | 220000721/PCBB-BYT |
107 | Băng gạc thấm hút dịch và cân bằng độ ẩm | CÔNG TY TNHH HEALTHRICHS | Theo phụ lục | 05-2025-1/HR-CKQC | 220000721/PCBB-BYT |
108 | Băng gạc thấm hút dịch và cân bằng độ ẩm | CÔNG TY TNHH HEALTHRICHS | Theo phụ lục | HR-QC/2024-01 | 220000721/PCBB-BYT |
109 | Băng gạc vô trùng bán thấm | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.22.008 (15.1) | 170000093/PCBA-HCM |
110 | Băng gạc vô trùng dùng cho các vết bỏng và vết thương bề mặt | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | URGO HEALTHCARE PRODUCTS CO., LTD./THAILAND | UH.MKT.24.002 (02) | 170000871/PCBA-HCM |
111 | Băng gạc vô trùng dùng cho các vết bỏng và vết thương bề mặt | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | URGO HEALTHCARE PRODUCTS CO., LTD./THAILAND | UH.MKT.24.002 (01) | 170000871/PCBA-HCM |
112 | Băng gạc vô trùng dùng cho các vết bỏng và vết thương bề mặt | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | URGO HEALTHCARE PRODUCTS CO., LTD./THAILAND | UH.MKT.24.001 | 170000871/PCBA-HCM |
113 | Băng gạc vô trùng dùng cho các vết bỏng và vết thương bề mặt | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | URGO HEALTHCARE PRODUCTS CO., LTD./THAILAND | UH.MKT.23.001 (07) | 170000871/PCBA-HCM |
114 | Băng gạc vô trùng dùng cho các vết bỏng và vết thương bề mặt | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | URGO HEALTHCARE PRODUCTS CO., LTD./THAILAND | UH.MKT.22.008 (18) | 170000871/PCBA-HCM |
115 | Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.25.002 | 2200043ĐKLH/BYT-TB-CT |
116 | Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.25.001 | 2200043ĐKLH/BYT-TB-CT |
117 | Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.24.011 (01) | 2200043ĐKLH/BYT-TB-CT |
118 | Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.24.007 (02) | 2200043ĐKLH/BYT-TB-CT |
119 | Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.24.009 | 2200043ĐKLH/BYT-TB-CT |
120 | Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.24.006 (01) | 2200043ĐKLH/BYT-TB-CT |
121 | Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.24.001 | 2200043ĐKLH/BYT-TB-CT |
122 | Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.23.010 (02) | 2200043ĐKLH/BYT-TB-CT |
123 | Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.23.009 (02) | 2200043ĐKLH/BYT-TB-CT |
124 | Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.23.018 (01) | 2200043ĐKLH/BYT-TB-CT |
125 | Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.23.012 (02) | 2200043ĐKLH/BYT-TB-CT |
126 | Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.23.013 (02) | 2200043ĐKLH/BYT-TB-CT |
127 | Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.23.016 (02) | 2200043ĐKLH/BYT-TB-CT |
128 | Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.23.004 | 2200043ĐKLH/BYT-TB-CT |
129 | Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.23.015 (01) | 2200043ĐKLH/BYT-TB-CT |
130 | Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.23.002 | 2200043ĐKLH/BYT-TB-CT |
131 | Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.23.001 | 2200043ĐKLH/BYT-TB-CT |
132 | Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.22.015 | 2200043ĐKLH/BYT-TB-CT |
133 | Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.22.017 (01) | 2200043ĐKLH/BYT-TB-CT |
134 | Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.22.018 (01) | 2200043ĐKLH/BYT-TB-CT |
135 | Băng keo cá nhân | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA/VIET NAM | 012024/YCVN-QC | 190000005/PCBA-LA |
136 | BĂNG KEO CÁ NHÂN | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA | Theo phụ lục | 04/2023/YCVN-QC | 170000021/PCBA-LA |
137 | BĂNG KEO CÁ NHÂN | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA | Theo phụ lục | 03/2023/YCVN-QC | 190000005/PCBA-LA |
138 | BĂNG KEO CÁ NHÂN AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ/VIET NAM | 002-2025/AP-QC | 170002610/PCBA-HN |
139 | Băng keo có chỉ thị hóa học | CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM | HOGY MEDICAL CO., LTD/JAPAN | 01-2022/CKQC-ASP | 210000876/PCBA-HCM |
140 | Băng keo cuộn | CÔNG TY TNHH GLOBAL HEALTHCARE | Công ty TNHH Young Chemical Vina/VIET NAM | 005/2024/VBCKQC-GHC | 240001777/PCBA-HCM |
141 | BĂNG KEO CUỘN | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA | Theo phụ lục | 05/2023/YCVN-QC | 190000004/PCBA-LA |
142 | Băng keo cuộn bảo vệ, vải dệt màu da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Urgo Healthcare Products Co., Ltd./THAILAND | UH.MKT.23.005 (04) | 190001486/PCBA-HCM |
143 | Băng keo cuộn bảo vệ, vải dệt màu da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Urgo Healthcare Products Co., Ltd./THAILAND | UH.MKT.22.008 (24) | 190001486/PCBA-HCM |
144 | Băng keo lụa | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.001 (01) | 170000366/PCBA-HCM |
145 | Băng keo lụa | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.005 (03) | 170000366/PCBA-HCM |
146 | Băng keo lụa | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.22.008 (25) | 170000366/PCBA-HCM |
147 | Băng phim trong vô trùng không thấm nước | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M Deutschland GmbH/GERMANY | Solventum/MSD/Ad/2024-09/02 | 240001776/PCBB-HCM |
148 | Băng phim trong vô trùng không thấm nước 3M Tegaderm I.V (3M Tegaderm I.V. Advanced Securement Dressing) | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M Healthcare/UNITED STATES | Solventum/MSD/Ad/2024-07/03 | 170000877/PCBA-HCM |
149 | Băng thun co giãn Elastic Bandage | CÔNG TY TNHH CF MED | Anji Huifeng Surgical Dressings Co.,Ltd /CHINA | 06-CFM/CKQC | 230001610/PCBA-HCM |
150 | Băng thun y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | Theo phụ lục | 034-24/CNT-QC | 210000034/PCBA-BD |
151 | BĂNG THUN Y TẾ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ/VIET NAM | 003-2025/QC-AP | 230002252/PCBA-HN |
152 | Băng treo cố định tay siêu nhẹ | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | A-MI Global Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 00013/YTECO-QC | 190000318/PCBA-HCM |
153 | Băng vết thương | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 09-2022/TMT-CKQC-VTTH | 220001895/PCBB-BYT |
154 | Băng vết thương StrataXRT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | Strapharma AG/SWITZERLAND | 007/05/23/QC-HĐ | 220004100/PCBB-HCM |
155 | Băng vết thương trong miệng | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM | TBM Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | 07.7/NKTM-QCTBYT | 240001095/PCBB-HN |
156 | Bảng xét nghiệm sàng lọc nhiều loại thuốc (nước tiểu) ; Que xét nghiệm HER Heroin (nước tiểu) ; Que xét nghiệm COD Codeine (nước tiểu) | CÔNG TY TNHH HƯNG PHÚ DIAGNOSTIC | Theo phụ lục | 2412/HP-QC | 240003135/PCBB-HCM |
157 | Băng xốp vết thương | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL | Theo phụ lục | 20/KM-CKQC | 220000171/PCBB-HCM |
158 | Băng xốp vết thương | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL | Theo phụ lục | 13/KM-CKQC | 220000171/PCBB-HCM |
159 | Băng xốp vết thương | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL | Theo phụ lục | 09/KM-CKQC | 220000171/PCBB-HCM |
160 | Băng xốp vết thương | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL | Theo phụ lục | 07/KM-CKQC | 220000171/PCBB-HCM |
161 | Băng xốp vết thương | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL | Theo phụ lục | 03/KM-CKQC | 220000171/PCBB-HCM |
162 | Băng xốp vết thương | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL | Wonbiogen Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 21/KM-CKQC | 220002426/PCBB-HCM |
163 | Băng xốp vết thương | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL | Wonbiogen Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 14/KM-CKQC | 220002426/PCBB-HCM |
164 | Băng xốp vết thương | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL | Wonbiogen Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 10/KM-CKQC | 220002426/PCBB-HCM |
165 | Băng xốp vết thương | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL | Wonbiogen Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 08/KM-CKQC | 220002426/PCBB-HCM |
166 | Băng xốp vết thương | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL | Wonbiogen Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 04/KM-CKQC | 220002426/PCBB-HCM |
167 | Bao cao su | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAFATIS | Ritex GmbH/GERMANY | 01/RITEX-CKQC | 01/SLH-SFT |
168 | BAO CAO SU | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ/VIET NAM | 006-2025/QC-AP | 2200220 ĐKLH/BYT-TB-CT |
169 | Bao cao su | CÔNG TY CỔ PHẦN GSPHARM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 13.07/GSP-QC | 2100369ĐKLH/BYT-TB-CT |
170 | Bao cao su | CÔNG TY CỔ PHẦN GSPHARM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 21.06/GSP-QC | 2100369ĐKLH/BYT-TB-CT |
171 | Bao cao su | CÔNG TY CỔ PHẦN GSPHARM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 01.11/GSP-QC | 2100369ĐKLH/BYT-TB-CT |
172 | Bao cao su | CÔNG TY CỔ PHẦN GSPHARM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 19.10/GSP-QC | 2100369ĐKLH/BYT-TB-CT |
173 | bao cao su | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 0404.25/HMP-QC | 2100756ĐKLH/BYT-TB-CT |
174 | bao cao su | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 0108.24/HMP-QC | 2100756ĐKLH/BYT-TB-CT |
175 | bao cao su | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 2607.24/HMP-QC | 2100756ĐKLH/BYT-TB-CT |
176 | bao cao su | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 2207.24/HMP-QC | 2100756ĐKLH/BYT-TB-CT |
177 | bao cao su | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 0610.23/HMP-QC | 2100756ĐKLH/BYT-TB-CT |
178 | bao cao su | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 01.08/HMP-QC | 2100756ĐKLH/BYT-TB-CT |
179 | BAO CAO SU | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM./VIET NAM | 24062025/CKQC-VRT | 2100369ĐKLH/BYT-TB-CT |
180 | Bao cao su | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 28102401/CKQC-VRT | 2100369ĐKLH/BYT-TB-CT |
181 | Bao cao su | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 18092401/CKQC-VRT | 2100369ĐKLH/BYT-TB-CT |
182 | Bao cao su | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 30082401/CKQC-VRT-PMC | 2100369ĐKLH/BYT-TB-CT |
183 | Bao cao su | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 30082401/CKQC-VRT | 2100369ĐKLH/BYT-TB-CT |
184 | Bao cao su | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 070624/CKQC-TOHA | 2100369ĐKLH/BYT-TB-CT |
185 | Bao cao su | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 2909/CKQC | 2100369ĐKLH/BYT-TB-CT |
186 | Bao cao su | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 210423/CKQC | 2100369ĐKLH/BYT-TB-CT |
187 | Bao cao su | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 190423/CKQC | 2100369ĐKLH/BYT-TB-CT |
188 | Bao cao su | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | Công ty TNHH Công nghệ Cao su Việt Nam/VIET NAM | 201222/VRT | 2100369ĐKLH/BYT-TB-CT |
189 | Bao cao su | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GAC | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 0706.1/CKQC-GAC | 2100369ĐKLH/BYT-TB-CT |
190 | Bao cao su | CÔNG TY TNHH FULL WELL TRADING VIỆT NAM | OKAMOTO INDUSTRIES INC/JAPAN | 02-25/QC-FWT | Sản phẩm được nhập khẩu tự do trước ngày 30/06/2025 theo NĐ 04/2025/NĐ-CP |
191 | Bao cao su | CÔNG TY TNHH FULL WELL TRADING VIỆT NAM | OKAMOTO INDUSTRIES INC/JAPAN | 01-25/QC-FWT | 2501744ĐKLH/BYT-HTTB |
192 | Bao cao su | CÔNG TY TNHH FULL WELL TRADING VIỆT NAM | Okamoto Rubber Products Co., Ltd/THAILAND | 03-25/QC-FWT | Sản phẩm được nhập khẩu tự do trước ngày 30/06/2025 theo NĐ 04/2025/NĐ-CP |
193 | Bao cao su | CÔNG TY TNHH SỰ LỰA CHỌN VÀNG | Theo phụ lục | 04/QC-GC | 012024/GOLDENCHOICE |
194 | Bao cao su | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN RECKITT BENCKISER (THAILAND) LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Lanzhou Keshi Xixili Healthcare Technologies Co., Ltd., /CHINA | 040625/QC-001 | Sản phẩm chưa có số lưu hành, được nhập khẩu tự do trước ngày 30/06/2025 theo NĐ 04/2025/NĐ-CP |
195 | Bao cao su nam | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 150823/CKQC | 2100369ĐKLH/BYT-TB-CT |
196 | Bao cao su nam | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 310723-02/CKQC | 2100369ĐKLH/BYT-TB-CT |
197 | Bao cao su nam | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | Công ty TNHH Công nghệ Cao su Việt Nam/VIET NAM | 260623/CKQC | 2100369ĐKLH/BYT-TB-CT |
198 | BAO CAO SU NAM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 090623/CKQC | 2100369ĐKLH/BYT-TB-CT |
199 | BAO CAO SU NAM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 140123/PMC-VRT | 2100369ĐKLH/BYT-TB-CT |
200 | Bao cao su nam | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | Theo phụ lục | 030423/CKQC | 2100369ĐKLH/BYT-TB-CT |
201 | Bao cao su ngón tay | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Su Việt Nam/VIET NAM | 30082402/CKQC-VRT-PMC | 240000026/PCBB-LA |
202 | Bao cao su ngón tay | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Su Việt Nam/VIET NAM | 30082402/CKQC-VRT | 240000026/PCBB-LA |
203 | Bao cao su ngón tay | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GAC | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 0829.1/VBCKQC-GAC | 230002116/PCBB-HN |
204 | Bao đầu dò siêu âm phụ khoa | CÔNG TY TNHH MEDVITEK | NULATEX SDN. BHD./MALAYSIA | 01/2024/QC/MVT | 240001528/PCBB-HCM |
205 | Bao đầu dò siêu âm vô trùng | CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TKT | CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TKT/VIET NAM | 02/2025/QCSHIELDX-TKT | 250000494/PCBB-HCM |
206 | Bao đầu dò siêu âm vô trùng | CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TKT | CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TKT/VIET NAM | 01/2025/QCSHIELDX-TKT | 250000494/PCBB-HCM |
207 | Bao đeo bảo vệ cổ tay | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00019/YTECO-QC | 190000317/PCBA-HCM |
208 | Bao đeo bảo vệ khuỷu tay | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00020/YTECO-QC | 190000323/PCBA-HCM |
209 | Bao hấp tiệt trùng | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | Theo phụ lục | QC/HEIFEI-240606 | 220001882/PCBA-HCM |
210 | Bao, Đai nẹp bảo vệ cổ chân | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00014/YTECO-QC | 190000315/PCBA-HCM |
211 | Benostan Venocontract Gel tube: 120 ml, 75 ml, 60 ml | CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC KHỎE VÀ ĐẸP VIỆT NAM | Benostan Health Products S.A/GREECE | 05/HBC-QCVENO | 170000932/PCBA-HCM |
212 | BERIKIT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH | Công ty TNHH Dược Phẩm Cát Linh/VIET NAM | CL19/QC-2025 | 190000887/PCBA-HN |
213 | BERIKIT (KIT VỆ SINH PHỤ NỮ) | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH | Cơ sở 2 - Công ty TNHH Dược phẩm Cát Linh/VIET NAM | CL19/QC-2025 | 190000887/PCBA-HN |
214 | BÌNH RỬA MŨI KÈM GÓI MUỐI, VIÊN MUỐI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ/VIET NAM | 023-2025/QC-AP | 190001547/PCBA-HN |
215 | Bình rửa mũi xoang Ích Nhân kèm viên Muối y tế Ích Nhân | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ÍCH NHÂN | Công ty cổ phần dược phẩm và thiết bị y tế An Phú/VIET NAM | 140624/QCBRM-IN | 210001313/PCBA-HN |
216 | Bình rửa mũi xoang kèm gói muối tinh tự pha 2,25g SalineSea | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MERACINE | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 04/ĐKQC-MERACINE | 220000024/PCBA-BN |
217 | BÌNH XỊT CHỐNG THẤM NƯỚC CHO TAI | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MỸ PHẨM NHẬT MINH DƯƠNG | Pharma Millennium S.r.l/ITALY | EP 001.2022 | 220000704/PCBA-HCM |
218 | Bình xịt mũi VIRALEZE | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM THANH | Theo phụ lục | Jan-23 | 220000028/PCBA-HN |
219 | Bộ băng gạc vết thương | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO | Theo phụ lục | 2401/QC-TAK | 240000313/PCBB-HCM |
220 | Bộ bình chứa dịch vết thương | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | 3M/KCI/Ad/2023-0404-06 | 220000119/PCBA-HCM |
221 | Bộ bình chứa dịch vết thương 300mL dùng cho hệ thống trị liệu vết thương bằng áp lực âm | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | 3M/KCI/Ad/2023-0404-05 | 220000127/PCBA-HCM |
222 | Bộ bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC62/2025/CV-NMUSM | 230002214/PCBB-HCM |
223 | Bộ bơm bóng | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BV & D GROUP | Theo phụ lục | 25009-BVDQC | 240000145/PCBB-HN |
224 | Bộ bơm bóng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 30-2024/CV-PT | 230000325/PCBB-HCM |
225 | Bộ bơm bóng áp lực cao | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | Theo phụ lục | 250017/MTQC | 240003380/PCBB-HN |
226 | Bộ cảm biến hình ảnh kỹ thuật số dùng trong nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM | GENORAY Co., Ltd./KOREA, REPUBLIC OF | 05.7/NKTM-QCTBYT | 220001573/PCBB-HN |
227 | Bộ cảm biến hình ảnh kỹ thuật số dùng trong nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM | Guilin Woodpecker Medical Instrument Co., Ltd./CHINA | 01.7/NKTM-QCTBYT | 220001571/PCBB-HN |
228 | Bộ can thiệp mạch máu | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC73/2025/CV-NMUSM | 240001109/PCBB-HCM |
229 | Bộ can thiệp mạch máu | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC64/2025/CV-NMUSM | 230002875/PCBB-HCM |
230 | Bộ can thiệp tĩnh mạch cửa | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 23-2024/CV-PTHC | 240000195/PCBB-HCM |
231 | Bộ can thiệp tĩnh mạch cửa | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 22-2024/CV-PTHC | 240000194/PCBB-HCM |
232 | Bộ Catheter tĩnh mạch trung tâm | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED | Theo phụ lục | 202305-BIO/VBCK | 2022014-BIO/BPL |
233 | Bộ chân răng nhân tạo | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI | Theo phụ lục | 24/BMS_QC_Fixture_USA | 2400921ĐKLH/BYT-HTTB |
234 | Bộ chân răng nhân tạo | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 200620255/TN-TBQC | 2302003ĐKLH/BYT-HTTB |
235 | Bộ chân răng nhân tạo | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 200620254/TN-TBQC | 2200040ĐKLH/BYT-TB-CT |
236 | Bộ chân răng nhân tạo | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 07062025/TN-TBQC | 2403986ĐKLH/BYT-HTTB |
237 | Bộ chân răng nhân tạo | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 07062025-1/TN-TBQC | 2500585ĐKLH/BYT-HTTB |
238 | Bộ chân răng nhân tạo | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 06062025-9/TN-TBQC | 240001979/PCBB-HCM |
239 | Bộ chân răng nhân tạo | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 05062025-3/TN-TBQC | 2400802ĐKLH/BYT-HTTB |
240 | Bộ chân răng nhân tạo | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 05062025-4/TN-TBQC | 2200163ĐKLH/BYT-TB-CT |
241 | Bộ chân răng nhân tạo | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 05062025/TN-TBQC | 2404483ĐKLH/BYT-HTTB |
242 | Bộ chân răng nhân tạo | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 03062024-AR/TN-TBQC | 2302003ĐKLH/BYT-HTTB |
243 | Bộ chân răng nhân tạo | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 03062024/TN-TBQC | 2200040ĐKLH/BYT-TB-CT |
244 | Bộ chân răng nhân tạo | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 03062024-1/TN-TBQC | 2302003ĐKLH/BYT-HTTB |
245 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 3006/2025/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
246 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 3006/2025/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
247 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2406/2025/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
248 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0306/2025/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
249 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0505/2025/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
250 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2304/2025/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
251 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2304/2025/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
252 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2104/2025/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
253 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1404/2025/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
254 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1703/2025/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
255 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1403/2025/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
256 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1103/2025/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
257 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1103/2025/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
258 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0703/2025/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
259 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1902/2025/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
260 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1002/2025/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
261 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1301/2025/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
262 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1301/2025/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
263 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2712/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
264 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 312/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
265 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2611/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
266 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1122/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
267 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1811/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
268 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0411/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
269 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0411/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
270 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0411/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
271 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2410/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
272 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2410/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
273 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2210/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
274 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1010/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
275 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0910/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
276 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0810/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
277 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0710/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
278 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0710/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
279 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0710/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
280 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0310/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
281 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 110/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
282 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2609/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
283 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1709/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
284 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1709/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
285 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1709/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
286 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2808/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
287 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2308/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
288 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1508/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
289 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0208/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
290 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2307/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
291 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1607/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
292 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1107/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
293 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1007/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
294 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0807/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
295 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1906/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
296 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0706/2024/INVI-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
297 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 3005/2024/INVIS-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
298 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2405/2024/INVISALIGN-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
299 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0510/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
300 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0510/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
301 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0605/2024/INVISALIGN-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
302 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0305/2024/INVISALIGN-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
303 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2604/2024/INVISALIGN-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
304 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1204/2024/INVISALIGN-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
305 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0204/2024/INVISALIGN-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
306 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2603/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
307 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1403/2024/INVISALIGN-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
308 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2802/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
309 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2702/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
310 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0702/2024/INVISALIGN-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
311 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2201/2024/INVISALIGN-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
312 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2612/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
313 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2212/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
314 | Bộ chỉnh nha | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2710/2023/Essentials-QCTTBYT | 230000210/PCBA-HCM |
315 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1412/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
316 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2710/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
317 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2710/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
318 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2710/2023/ART-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
319 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2710/2023/HMU-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
320 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2410/2023/Essentials-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
321 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2410/2023/Essentials-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
322 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1110/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
323 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0510/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
324 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2209/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
325 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2209/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
326 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0909/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
327 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0909/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
328 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1408/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
329 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0108/2023/INVISALIGN1-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
330 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0108/2023/VIDEC-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
331 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1807/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
332 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0507/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
333 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2606/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
334 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2006/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
335 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0706/2023/INVISALIGN1-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
336 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0706/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
337 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2605/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
338 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1105/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
339 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2804/2023/INVISALIGN4-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
340 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2804/2023/INVISALIGN2-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
341 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2804/2023/INVISALIGN1-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
342 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2804/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
343 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2704/2023/INVISALIGN2-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
344 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2704/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
345 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2604/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
346 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1804/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
347 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2803/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
348 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2803/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
349 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2203/2023/INVISALIGN2-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
350 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2203/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
351 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1702/2023/INVISALIGN12-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
352 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1702/2023/INVISALIGN11-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
353 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1702/2023/INVISALIGN10-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
354 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1702/2023/INVISALIGN9-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
355 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1702/2023/INVISALIGN8-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
356 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1702/2023/INVISALIGN8-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
357 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1702/2023/INVISALIGN7-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
358 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1702/2023/INVISALIGN6-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
359 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1702/2023/INVISALIGN5-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
360 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1702/2023/INVISALIGN4-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
361 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1702/2023/INVISALIGN3-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
362 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1702/2023/INVISALIGN2-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
363 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1702/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
364 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1702/2023/ITERO2-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
365 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1901/2023/INVISALIGN3-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
366 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1901/2023/INVISALIGN2-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
367 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1901/2023/INVISALIGN1-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
368 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1001/2023/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
369 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2312/2022/INVISALIGN4-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
370 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2312/2022/INVISALIGN3-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
371 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2312/2022/INVISALIGN2-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
372 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2212/2022/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
373 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0710/2022/INVISALIGN-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
374 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2410/2022/HIDEC-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
375 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2309/2022/INS-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
376 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1909/2022/INS-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
377 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 09/2022/INS-QCTTBYT | 09092022 - INVIS |
378 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 03/2022/INS-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
379 | Bộ chỉnh nha và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 03/2022/INS-QCTTBYT | 190000533/PCBA-HCM |
380 | Bộ chuyển đổi số hóa X-quang | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI | Theo phụ lục | 002/QC/Hmec | 220000582PCBB-BYT |
381 | Bộ chuyển đổi số hóa X-quang (Cảm biến quét hàm dùng trong nha khoa) | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI | Dentium Co., Ltd (ICT Branch)/KOREA, REPUBLIC OF | 03.2023/QC_IOSensor | 220002495/PCBB-BYT |
382 | Bộ chuyển đổi số hóa X-quang CR y tế và phụ kiện | CÔNG TY TNHH HÌNH ẢNH VIỄN ĐÔNG | Theo phụ lục | 3001-03/VDICO/2024 | 220001699/PCBB-HCM |
383 | Bộ chuyển đổi số hóa X-quang không dây | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI | Dentium Co.,Ltd (ICT branch)/KOREA, REPUBLIC OF | 04.2023/QC_IOXW | 220002557/PCBB-HN |
384 | Bộ chuyển đổi số hóa X-quang và phụ kiện | CÔNG TY TNHH HÌNH ẢNH VIỄN ĐÔNG | Theo phụ lục | 3001-2/VDICO/2024 | 220001970/PCBB-HCM |
385 | Bộ chuyển đổi số hóa X-quang và phụ kiện | CÔNG TY TNHH HÌNH ẢNH VIỄN ĐÔNG | Theo phụ lục | 01 - QC /VĐ.2022 | 220000897/PCBB-HCM |
386 | Bộ chuyển đổi X-quang số hóa / Tấm nhận ảnh X-quang kỹ thuật số | CÔNG TY TNHH HÌNH ẢNH VIỄN ĐÔNG | Theo phụ lục | 3001-6/VDICO/2024 | 240000225/PCBB-HN |
387 | Bộ đặt nội khí quản có camera | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | CONTEC MEDICAL SYSTEMS CO.,LTD/CHINA | 210125.4/QC/QA | 240001527/PCBA-HCM |
388 | Bộ dây chạy thận | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | D0315/QC-VI-TA | 240000315/PCBB-HCM |
389 | Bộ dây chạy thận | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO | Theo phụ lục | 2404/QC-TAK | 240000515/PCBB-HCM |
390 | Bộ dây chạy thận | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO | Theo phụ lục | 022024/QC-RJ-TAK | 240002097/PCBB-HCM |
391 | Bộ dây chạy thận | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO | Theo phụ lục | 2303/QC-AL-TAK | 230001079/PCBB-HCM |
392 | Bộ dây chạy thận nhân tạo có kim | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 14.08/HMP-QC | 220000157/PCBB-HN |
393 | Bộ dây dẫn máu của máy tim phổi nhân tạo | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 096/25-CKQC-Terumo | 220000245/PCBB-BYT |
394 | Bộ dây máu dùng trong lọc máu nhân tạo | CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM | Nipro (Thailand) Corporation Limited /THAILAND | 01/2023/DKQC | 220000300/PCBB-HCM |
395 | Bộ dây máy gây mê cao tần, dùng một lần | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC50/2025/CV-NMUSM | 230000150/PCBB-HCM |
396 | Bộ dây máy gây mê dùng một lần - Set of Disposable Anesthesia Breathing Circuits | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC35/2025/CV-NMUSM | 2100267ĐKLH/BYT-TB-CT |
397 | Bộ dây máy thở cao tần, dùng một lần | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC49/2025/CV-NMUSM | 230000149/PCBB-HCM |
398 | Bộ dây máy thở cao tần, dùng một lần (Set Of Ventilation Breathing Circuit, Disposable) | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC29/2025/CV-NMUSM | 2100131ĐKLH/BYT-TB-CT |
399 | bộ dây nối dùng để truyền dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 12.08/HMP-QC | 220000155/PCBB-HN |
400 | Bộ dây nối đường truyền tĩnh mạch có đầu nối an toàn không kim | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 230417-05.MDS/QC | 220000250/PCBB-BYT |
401 | Bộ dây nối đường truyền tĩnh mạch có màng lọc protein | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Sistemas Medicos Alaris S.A. de C.V./MEXICO | 230417-07.MDS/QC | 2100544ĐKLH/BYT-TB-CT |
402 | Bộ dây truyền dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | công ty cổ phần dược phẩm và thiết bị y tế An Phú/VIET NAM | 014-2025/QC-AP | 220000219/PCBB-BYT |
403 | BỘ DÂY TRUYỀN DỊCH | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | HUNAN LUZHOU HUIKANG DEVELOPMENT CO.,LTD/CHINA | 015-2025/QC-AP | 220000002/PCBB-HN |
404 | Bộ dây truyền dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Công ty cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare/VIET NAM | QC26/2025/CV-NMUSM | 210000215/PCBA-HCM |
405 | Bộ dây truyền dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 59/CV-TNP | 230000532/PCBB-HN |
406 | Bộ dây truyền dịch an toàn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 240607-01.MDS/QC | 220001027/PCBB-BYT |
407 | Bộ dây truyền dịch an toàn có đầu nối không kim | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 240607-02.MDS/QC | 220001028/PCBB-BYT |
408 | bộ dây truyền dịch có bộ vi chỉnh giọt, có bầu nhỏ giọt | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 13.08/HMP-QC | 220000153/PCBB-HN |
409 | Bộ dây truyền dịch vô trùng PCA | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC SỨC KHOẺ VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1201/MEDID-DPCA | 220003585/PCBB-HN |
410 | Bộ dây truyền máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | Theo phụ lục | 250009/MTQC | 220000454/PCBB-HN |
411 | Bộ dây truyền thuốc, hóa chất điều trị ung thư | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC68/2025/CV-NMUSM | 240000285/PCBA-HCM |
412 | Bộ đo huyết áp động mạch, tĩnh mạch xâm lấn dùng một lần | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | Tianck Medical Co., Ltd./CHINA | 250016/MTQC | 240003379/PCBB-HN |
413 | Bộ dụng cụ bít ống động mạch | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | PFM Medical Mepro Gmbh/GERMANY | 81/CV-DNM | 18944NK/BYT-TB-CT |
414 | Bộ dụng cụ bít thông liên thất | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | PFM Medical Mepro Gmbh/GERMANY | 83/CV-DNM | 18846NK/BYT-TB-CT |
415 | Bộ dụng cụ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống không bóng | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | 0509/TA-CKQC | 240001813/PCBB-HCM |
416 | Bộ dụng cụ cắt trĩ bằng phương pháp Longo | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | L3048/QC-3R-TA | 240003048/PCBB-HCM |
417 | Bộ dụng cụ dùng trong nha khoa | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | Theo phụ lục | 19072024/DOE-TBQC | 170001097/PCBA-HCM |
418 | Bộ dụng cụ hỗ trợ chuẩn đoán, phẫu thuật nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 200620256/TN-TBQC | 220001918/PCBA-HCM |
419 | Bộ dụng cụ hỗ trợ chuẩn đoán, phẫu thuật nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 06062025-6/TN-TBQC | 220002884/PCBB-HCM |
420 | Bộ dụng cụ hỗ trợ chuẩn đoán, phẫu thuật nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 06062025-7/TN-TBQC | 230000565/PCBA-HCM |
421 | Bộ dụng cụ hỗ trợ chuẩn đoán, phẫu thuật nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 05062025-7/TN-TBQC | 230000943/PCBB-HCM |
422 | Bộ dụng cụ hỗ trợ chuẩn đoán, phẫu thuật nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 06052025-8/TN-TBQC | 220001918/PCBA-HCM |
423 | Bộ dụng cụ hỗ trợ dùng trong phẫu thuật Implant | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM | Theo phụ lục | 11.7/NKTM-QCTBYT | 240000283/PCBA-HN |
424 | Bộ dụng cụ hỗ trợ dùng trong phẫu thuật Implant | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM | Theo phụ lục | 04.7/NKTM-QCTBYT | 220001498/PCBB-HN |
425 | Bộ dụng cụ hỗ trợ khám, phẫu thuật dùng trong nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 07062025-2/TN-TBQC | 230000379/PCBA-HCM |
426 | BỘ DỤNG CỤ HỖ TRỢ KHÁM, PHẪU THUẬT DÙNG TRONG NHA KHOA | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 03062025-5/TN-TBQC | 220002162/PCBA-HCM |
427 | BỘ DỤNG CỤ HỖ TRỢ KHÁM, PHẪU THUẬT DÙNG TRONG NHA KHOA | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 29052025/TN-TBQC | 220001599/PCBA-HCM |
428 | BỘ DỤNG CỤ HỖ TRỢ KHÁM, PHẪU THUẬT DÙNG TRONG NHA KHOA | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 29052025-2/TN-TBQC | 220002483/PCBA-HCM |
429 | BỘ DỤNG CỤ HỖ TRỢ KHÁM, PHẪU THUẬT DÙNG TRONG NHA KHOA | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 30052025-2/TN-TBQC | 220001814/PCBA-HCM |
430 | BỘ DỤNG CỤ HỖ TRỢ KHÁM, PHẪU THUẬT DÙNG TRONG NHA KHOA | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 29052025-8/TN-TBQC | 220001600/PCBA-HCM |
431 | Bộ dụng cụ làm ấm gel | CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TKT | CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TKT/VIET NAM | 01/2024/QC-TKT | 240000403/PCBA-HCM |
432 | Bộ dụng cụ lấy mẫu HPV dùng cho PCR/qPCR | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 04/2024/XNNDQC-ABTLH | 240000025/PCBA-LA |
433 | Bộ dụng cụ lấy mẫu HPV dùng cho PCR/qPCR | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 03/2024/XNNDQC-ABTLH | 240000024/PCBA-LA |
434 | Bộ dụng cụ lấy mẫu nước tiểu | CÔNG TY CỔ PHẦN OPEN HEALTHCARE VIỆT NAM | SG Medical, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 220425/QC | 250000658/PCBA-HN |
435 | Bộ dụng cụ mở đường | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 17-2024/CV-PTHC | 240001503/PCBB-HCM |
436 | Bộ dụng cụ mở đường | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 39-2024/CV-PT | 230001411/PCBB-HCM |
437 | Bộ dụng cụ mở đường | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 38-2024/CV-PT | 230001410/PCBB-HCM |
438 | Bộ dụng cụ mở đường động mạch | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BV & D GROUP | Theo phụ lục | 25008-BVDQC | 240000146/PCBB-HN |
439 | Bộ dụng cụ mở đường dùng trong can thiệp tim mạch và ngoại biên | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 32-2024/CV-PT | 16768NK/BYT-TB-CT |
440 | Bộ dụng cụ nha khoa, chỉnh nha | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 03-2024/SINO | 230001322/PCBA-HCM |
441 | Bộ dụng cụ nha khoa, chỉnh nha | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 02-2024/SINO | 230001115/PCBA-HCM |
442 | Bộ dụng cụ niềng răng | CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA | Theo phụ lục | VNCC0010 | 210000758/PCBA-HN |
443 | Bộ dụng cụ niềng răng | CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA | Theo phụ lục | VNCC0009 | 210000758/PCBA-HN |
444 | Bộ dụng cụ niềng răng | CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA | Theo phụ lục | VNCC0008 | 210000758/PCBA-HN |
445 | Bộ dụng cụ niềng răng | CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA | Theo phụ lục | VNCC0007 | 210000758/PCBA-HN |
446 | Bộ dụng cụ niềng răng | CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA | Theo phụ lục | VNCC0006 | 210000758/PCBA-HN |
447 | Bộ dụng cụ niềng răng | CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA | Theo phụ lục | VNCC0005 | 210000758/PCBA-HN |
448 | Bộ dụng cụ niềng răng | CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA | Theo phụ lục | VNCC0004 | 210000758/PCBA-HN |
449 | Bộ dụng cụ niềng răng | CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA | Theo phụ lục | VNCC0003 | 210000758/PCBA-HN |
450 | Bộ dụng cụ niềng răng | CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA | Theo phụ lục | VNCC0002 | 210000758/PCBA-HN |
451 | Bộ dụng cụ niềng răng | CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA | Theo phụ lục | VNCC0001 | 210000758/PCBA-HN |
452 | Bộ dụng cụ nội soi | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | 230901/TA-CKQC | 240000809/PCBB-HCM |
453 | Bộ dụng cụ nội soi | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | 190902/TA-CKQC | 240000809/PCBB-HCM |
454 | Bộ dụng cụ nội soi phẫu thuật buồng tử cung | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 27-2022/TMT-CKQC | 220002468/PCBB-BYT |
455 | Bộ dụng cụ phẫu thuật | CÔNG TY TNHH IBS IMPLANT VIỆT NAM | Theo phụ lục | IBSVN-2024-QC2 | 220001009/PCBA-HCM |
456 | Bộ dụng cụ phẫu thuật Easycare | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 28-2022/TMT-CKQC | 180001346/PCBA-HCM |
457 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nâng xoang | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 05062025-1/TN-TBQC | 240002951/PCBB-HCM |
458 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa | CÔNG TY TNHH IBS IMPLANT VIỆT NAM | Theo phụ lục | IBSVN-2024-QC3 | 220000147/PCBA-HCM |
459 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa | CÔNG TY TNHH NEOIMPLANT VINA | Theo phụ lục | 012025NEO-CKQC | 250000985/PCBB-HN |
460 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 09-2022/WBT | 200001366/PCBA-HCM |
461 | Bộ dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ nâng xoang, tay khuỷu, cây vặn trụ răng, cây vặn vít, cây vặn lực, ống nối, bộ mô hình sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý | Theo phụ lục | 11092024NYV/QC | 220001337/PCBA-HCM |
462 | Bộ dụng cụ rửa mũi | CÔNG TY TNHH VIMEPHARM | Theo phụ lục | 04/QC-VIME/SOL-2022 | 210001307/PCBA-HN |
463 | Bộ dụng cụ rửa mũi kèm dung dịch rửa mũi | CÔNG TY TNHH VIMEPHARM | Theo phụ lục | 05/QC-VIME/KIT-2022 | 210001308/PCBA-HN |
464 | Bộ dụng cụ thu mẫu cho tầm soát ung thư cổ tử cung | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 09/2025/XNNDQC-ABTLH | 240000027/PCBA-LA |
465 | Bộ dụng cụ thu mẫu cho tầm soát ung thư cổ tử cung | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 08/2025/XNNDQC-ABTLH | 230000075/PCBA-LA |
466 | Bộ dụng cụ thu mẫu cho tầm soát ung thư cổ tử cung | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 08/2024/XNNDQC-ABTLH | 240000027/PCBA-LA |
467 | Bộ dụng cụ thu mẫu cho tầm soát ung thư cổ tử cung | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 17/2023/ABTLH-XNNDQC | 230000075/PCBA-LA |
468 | Bộ dụng cụ thu mẫu xét nghiệm DNA HPV | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Theo phụ lục | 03/2023/ABTLH-XNNDQC | 220000052/PCBA-LA |
469 | BỘ DỤNG CỤ THỬ RỤNG TRỨNG EVELINE | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TMSC VIỆT NAM | Theo phụ lục | 02/CKQC/2022-TMSC | 220000849/PCBB-HN |
470 | BỘ DỤNG CỤ THỬ RỤNG TRỨNG EVELINE | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TMSC VIỆT NAM | Theo phụ lục | 01/CKQC/2022-TMSC | 220000849/PCBB-HN |
471 | Bộ dụng cụ thu và xử lý mẫu cho xét nghiệm tế bào học | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 15/2024/XNNDQC-ABTLH | 240000103/PCBA-LA |
472 | Bộ dụng cụ tự lấy mẫu HPV dùng cho PCR/qPCR | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 01/2024/XNNDQC-ABTLH | 240000013/PCBA-LA |
473 | Bộ hóa chất nhuộm Papanicolaou (PAP) | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 02/2024/XNNDQC-ABTLH | 240000014/PCBA-LA |
474 | BỘ HÓA CHẤT TÁCH CHIẾT DNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU /VIET NAM | 27/2022/ABTLH-XNNDQC | 220000045/PCBA-LA |
475 | Bộ hóa chất tách chiết DNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 24/2023/ABTLH-XNNDQC | 230000092/PCBA-LA |
476 | BỘ HÓA CHẤT TÁCH CHIẾT DNA/RNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU /VIET NAM | 01/2023/ABTLH-XNNDQC | 220000048/PCBA-LA |
477 | BỘ HÓA CHẤT TÁCH CHIẾT DNA/RNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU /VIET NAM | 25/2022/ABTLH-XNNDQC | 220000043/PCBA-LA |
478 | Bộ hóa chất tách chiết DNA/RNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 11/2024/XNNDQC-ABTLH | 240000070/PCBA-LA |
479 | Bộ hóa chất tách chiết DNA/RNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 10/2024/XNNDQC-ABTLH | 240000069/PCBA-LA |
480 | Bộ hóa chất tách chiết DNA/RNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 23/2023/ABTLH-XNNDQC | 230000091/PCBA-LA |
481 | Bộ hóa chất tách chiết DNA/RNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Theo phụ lục | 11/2023/ABTLH-XNNDQC | 230000056/PCBA-LA |
482 | Bộ Hóa Chất Tách Chiết DNA/RNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Theo phụ lục | 10/2023/ABTLH-XNNDQC | 230000055/PCBA-LA |
483 | Bộ hóa chất tách chiết DNA/RNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Theo phụ lục | 09/2023/ABTLH-XNNDQC | 230000054/PCBA-LA |
484 | Bộ hóa chất tách chiết RNA từ mẫu huyết thanh | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU /VIET NAM | 06/2023/ABTLH-XNNDQC | 230000001/PCBA-LA |
485 | Bộ hút đờm kín | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | Tianck Medical Co., Ltd./CHINA | 250015/MTQC | 240003378/PCBB-HN |
486 | Bộ hút rửa dùng trong phẫu thuật nội soi | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | NS3126/QC-3R-TA | 240003126/PCBB-HCM |
487 | Bộ hút thai chân không | CÔNG TY TNHH SỰ LỰA CHỌN VÀNG | Theo phụ lục | 01/2025/QC-GC | 220002593/PCBB-BYT |
488 | Bộ hút thai chân không | CÔNG TY TNHH SỰ LỰA CHỌN VÀNG | Theo phụ lục | 02/2025/QC-GC | 220002591/PCBB-BYT |
489 | Bộ IVD dụng cụ lấy mẫu HPV dùng cho PCR/qPCR | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CELLTEK | Theo phụ lục | 08/2025/VBCK-CELLTEK | 250000921/PCBA-HN |
490 | Bộ IVD dụng cụ thu mẫu cho tầm soát ung thư cổ tử cung | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CELLTEK | Theo phụ lục | 07/2025/VBCK-CELLTEK | 250000920/PCBA-HN |
491 | Bộ IVD dụng cụ thu mẫu cho tầm soát ung thư cổ tử cung | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CELLTEK | Theo phụ lục | 06/2025/VBCK-CELLTEK | 250000919/PCBA-HN |
492 | Bộ IVD dụng cụ thu và xử lý mẫu cho xét nghiệm tế bào học | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CELLTEK | Theo phụ lục | 09/2025/VBCK-CELLTEK | 250000922/PCBA-HN |
493 | Bộ IVD dùng trong xét nghiệm huyết học | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ MEDIVINA | Theo phụ lục | 05.STAC/IVDHH-NHK3/2025 | 240003194/PCBB-HN |
494 | Bộ IVD dùng trong xét nghiệm huyết học | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ MEDIVINA | Theo phụ lục | 04.STAC/IVDHH-NHK5/2025 | 240003195/PCBB-HN |
495 | Bộ IVD dùng trong xét nghiệm huyết học | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ MEDIVINA | Theo phụ lục | 03.STAC/IVDHH-HBX/2025 | 240003738/PCBB-HN |
496 | Bộ IVD dùng trong xét nghiệm huyết học | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ MEDIVINA | Theo phụ lục | 02.STAC/IVDHH-SYS5/2025 | 240003739/PCBB-HN |
497 | Bộ IVD dùng trong xét nghiệm huyết học | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ MEDIVINA | Theo phụ lục | 01.STAC/IVDHH-SYS3/2025 | 240003193/PCBB-HN |
498 | Bộ IVD dùng trong xét nghiệm huyết học | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ MEDIVINA | Theo phụ lục | 03.SFRI/IVDHH-HBX/2025 | 250000799/PCBB-HN |
499 | Bộ IVD dùng trong xét nghiệm huyết học | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ MEDIVINA | Theo phụ lục | 02.SFRI/IVDHH-NKD/2025 | 250000798/PCBB-HN |
500 | Bộ IVD dùng trong xét nghiệm huyết học | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ MEDIVINA | Theo phụ lục | 01.SFRI/IVDHH-SYS/2025 | 250000797/PCBB-HN |
501 | Bộ IVD nhuộm gram | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CELLTEK | Theo phụ lục | 05/2025/VBCK-CELLTEK | 250000918/PCBA-HN |
502 | Bộ IVD nhuộm Papanicolaou (PAP) | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CELLTEK | Theo phụ lục | 03/2025/VBCK-CELLTEK | 250000888/PCBA-HN |
503 | Bộ IVD thu và bảo quản tế bào phụ khoa | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ BẠCH MAI | Theo phụ lục | 01/2025/VBCK-METALAB | 250000004/PCBA-BN |
504 | Bộ IVD xét nghiệm chấn thương sọ não (TBI) định lượng protein sợi thần kinh đệm có tính axit (GFAP) và ubiquitin carboxyl-terminal hydrolase L1 (UCH-L1) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/02/0724/CRDx | 240001397/PCBB-HN |
505 | Bộ IVD xét nghiệm chấn thương sọ não (TBI) định lượng protein sợi thần kinh đệm có tính axit (GFAP) và ubiquitin carboxyl-terminal hydrolase L1 (UCH-L1) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/01/0724/CRDx | 220003886/PCBB-HN |
506 | Bộ IVD xét nghiệm chấn thương sọ não (TBI) định lượng protein sợi thần kinh đệm có tính axit (GFAP) và ubiquitin carboxyl-terminal hydrolase L1 (UCH-L1) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/01/0424/CRDx | 220003886/PCBB-HN |
507 | Bộ IVD xét nghiệm chấn thương sọ não (TBI) định lượng protein sợi thần kinh đệm có tính axit (GFAP) và ubiquitin carboxyl-terminal hydrolase L1 (UCH-L1) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/01/01-23/ADD-ALTi | 220003886/PCBB-HN |
508 | Bộ IVD xét nghiệm chấn thương sọ não (TBI) định lượng protein sợi thần kinh đệm có tính axit (GFAP) và ubiquitin carboxyl-terminal hydrolase L1 (UCH-L1) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/03/12-22/ADD-ALTi | 220003886/PCBB-HN |
509 | Bộ IVD xét nghiệm chấn thương sọ não (TBI) định lượng protein sợi thần kinh đệm có tính axit (GFAP) và ubiquitin carboxyl-terminal hydrolase L1 (UCH-L1) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/01/12-22/ADD-ALTi | 220003886/PCBB-HN |
510 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng 25‑hydroxyvitamin D toàn phần | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 038/24/CBQC/RV | 220000593/PCBB-HCM |
511 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng 25‑hydroxyvitamin D toàn phần | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 63/23/CBQC/RV | 220000593/PCBB-HCM |
512 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng AFP | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 063/24/QC/RV | 2301816ĐKLH/BYT-HTTB |
513 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng CA 125 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 067/24/QC/RV | 2301728ĐKLH/BYT-HTTB |
514 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng CA 125 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/22/0723/CRDx | 9586NK/BYT-TB-CT |
515 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng CA 125 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/18/0723/CRDx | 9586NK/BYT-TB-CT |
516 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng CA 125 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/14/0723/CRDx | 9586NK/BYT-TB-CT |
517 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng CA 125 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/08/0623/CRDx | 9586NK/BYT-TB-CT |
518 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng các kháng thể kháng thụ thể hormon kích thích tuyến giáp (TRAb) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/17/0425/CRDx | 220002484/PCBB-HN |
519 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng các kháng thể kháng thụ thể hormon kích thích tuyến giáp (TRAb) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/03/0325/CRDx | 220001490/PCBB-HN |
520 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng các kháng thể kháng thụ thể hormon kích thích tuyến giáp (TRAb) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/04/08-22/ADD-ARCi | 220001490/PCBB-HN |
521 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng các kháng thể kháng thụ thể hormon kích thích tuyến giáp (TRAb) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/03/08-22/ADD-ALTi | 220002484/PCBB-HN |
522 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng các kháng thể kháng thụ thể hormon kích thích tuyến giáp (TRAb) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/02/08-22/ADD-ARCi | 220001490/PCBB-HN |
523 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng các kháng thể kháng thụ thể hormon kích thích tuyến giáp (TRAb) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/01/08-22/ADD-ALTi | 220002484/PCBB-HN |
524 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng CEA | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 062/24/QC/RV | 2301518ĐKLH/BYT-HTTB |
525 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng chuỗi nhẹ sợi thần kinh | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Theo phụ lục | SHV - 04042025 | 250000008/PCBB-HCM |
526 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng CK-MB | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Theo phụ lục | SDB-27/CBQC-ĐM | 2402948ĐKLH/BYT-HTTB |
527 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng CYFRA 21-1 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/04/0425/CRDx | 2401137ĐKLH/BYT-HTTB |
528 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng DNA của CMV | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | AMD-QC-2024-001 | 2301581ĐKLH/BYT-HTTB |
529 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng DNA của EBV | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | AMD-QC-2024-002 | 2400324ĐKLH/BYT-HTTB |
530 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng DNA cytomegalovirus | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 022/25/QC/RV | 2400526ĐKLH/BYT-HTTB |
531 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng DNA HBV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 16/23/CBQC/RV | 2200260ĐKLH/BYT-TB-CT |
532 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng DNA HBV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 03/23/CBQC/RV | 2200260ĐKLH/BYT-TB-CT |
533 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng DNA vi rút BK | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 062/25/QC/RV | 2403914ĐKLH/BYT-HTTB |
534 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng DNA vi rút BK | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 023/25/QC/RV | 2403914ĐKLH/BYT-HTTB |
535 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng DNA vi rút Epstein-Barr | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 024/25/QC/RV | 2400834ĐKLH/BYT-HTTB |
536 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 043/25/QC/RV | 2300772ĐKLH/BYT-HTTB |
537 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 042/25/QC/RV | 2300772ĐKLH/BYT-HTTB |
538 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 041/25/QC/RV | 2300814ĐKLH/BYT-HTTB |
539 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 040/25/QC/RV | 2300814ĐKLH/BYT-HTTB |
540 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 152/24/QC/RV | 2300814ĐKLH/BYT-HTTB |
541 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Everolimus | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 093/24/QC/RV | 2301722ĐKLH/BYT-HTTB |
542 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Hemoglobin A1c (HbA1c) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/03/09-22/ADD-ALTc | 220002211/PCBB-BYT |
543 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Hemoglobin A1c (HbA1c) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/02/09-22/ADD-ARCi | 220002653/PCBB-BYT |
544 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Holotranscobalamin (chất đánh dấu cho sự thiếu hụt vitamin B12) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/02/0924/CRDx | 220002170/PCBB-BYT |
545 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Holotranscobalamin (chất đánh dấu cho sự thiếu hụt vitamin B12) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/01.1/09-22/ADD-ALTi | 220002170/PCBB-BYT |
546 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Holotranscobalamin (chất đánh dấu cho sự thiếu hụt vitamin B12) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/01/09-22/ADD-ALTi | 220002170/PCBB-BYT |
547 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng hormon kích thích tuyến giáp (TSH) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/12/0425/CRDx | 220001910/PCBB-BYT |
548 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng hormon kích thích tuyến giáp (TSH) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/05/0523/CRDx | 220001910/PCBB-BYT |
549 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên CA 125 II | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/02/0625/CRDx | 2300382ĐKLH/BYT-TB-CT |
550 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên CA 125 II | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/20/0723/CRDx | 2300382ĐKLH/BYT-TB-CT |
551 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên CA 125 II | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/16/0723/CRDx | 2300382ĐKLH/BYT-TB-CT |
552 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên CA 125 II | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/12/0723/CRDx | 2300382ĐKLH/BYT-TB-CT |
553 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên CA 125 II | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/06/0623/CRDx | 2300382ĐKLH/BYT-TB-CT |
554 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên HE4 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/01/0625/CRDx | 2404208ĐKLH/BYT-HTTB |
555 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên HE4 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/21/0723/CRDx | 18985NK/BYT-TB-CT |
556 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên HE4 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/17/0723/CRDx | 18985NK/BYT-TB-CT |
557 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên HE4 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/13/0723/CRDx | 18985NK/BYT-TB-CT |
558 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên HE4 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/23/0723/CRDx | 2300383ĐKLH/BYT-TB-CT |
559 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên HE4 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/19/0723/CRDx | 2300383ĐKLH/BYT-TB-CT |
560 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên HE4 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/15/0723/CRDx | 2300383ĐKLH/BYT-TB-CT |
561 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên HE4 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/07/0623/CRDx | 2300383ĐKLH/BYT-TB-CT |
562 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên HE4 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/05/0623/CRDx | 18985NK/BYT-TB-CT |
563 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên HE4 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/08/0523/CRDx | 18985NK/BYT-TB-CT |
564 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên lõi virus viêm gan C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/11/0723/CRDx | 2200124ĐKLH/BYT-TB-CT |
565 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên lõi virus viêm gan C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/08/0723/CRDx | 2200124ĐKLH/BYT-TB-CT |
566 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên lõi virus viêm gan C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/02/12-22/ADD-ARCi | 2200124ĐKLH/BYT-TB-CT |
567 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên ung thư biểu mô phôi (CEA) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/02/0425/CRDx | 2300774ĐKLH/BYT-HTTB |
568 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên ung thư tế bào vảy (SCC Ag) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/03/0425/CRDx | 2301513ĐKLH/BYT-HTTB |
569 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể IgG của thyroglobulin | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/02/0325/CRDx | 230001765/PCBB-HN |
570 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng TPO | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/01/0325/CRDx | 230001763/PCBB-HN |
571 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể kháng HBsAg | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 016/25/QC/RV | 2404158ĐKLH/BYT-HTTB |
572 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng lớp kháng thể IgG của các tự kháng thể kháng thyroglobulin (anti-Tg) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/16/0425/CRDx | 220002230/PCBB-BYT |
573 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng lớp kháng thể IgG của tự kháng thể kháng peroxidase tuyến giáp (anti-TPO) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/18/0425/CRDx | 220002172/PCBB-BYT |
574 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng NSE | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/05/0425/CRDx | 2405128ĐKLH/BYT-HTTB |
575 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng NSE | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/05/0425/CRDx | 2405128ĐKLH/BYT-HTTB |
576 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng NT-proBNP | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Theo phụ lục | Quidel-04/CBQC-ĐM | 2402287ĐKLH/BYT-HTTB |
577 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng NT-proBNP | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 013/25/QC/RV | 2300141ĐKLH/BYT-TB-CT |
578 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng NT-proBNP | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 029/24/CBQC/RV | 2300141ĐKLH/BYT-TB-CT |
579 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng NT-proBNP | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 103/24/CBQC/RV | 2300141ĐKLH/BYT-TB-CT |
580 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng NT-proBNP | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 44/23/CBQC/RV | 2300143ĐKLH/BYT-TB-CT |
581 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng NT-proBNP | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 41/23/CBQC/RV | 2300143ĐKLH/BYT-TB-CT |
582 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng peptide lợi niệu natri tuýp B (BNP) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/04/1023/CRDx | 2200261ĐKLH/BYT-TB-CT |
583 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng peptide lợi niệu natri tuýp B (BNP) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/02/1023/CRDx | 2200261ĐKLH/BYT-TB-CT |
584 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng peptide lợi niệu natri tuýp B (BNP) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/03/0923/CRDx | 2200261ĐKLH/BYT-TB-CT |
585 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng peptide lợi niệu natri tuýp B (BNP) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/24/0723/CRDx | 2200261ĐKLH/BYT-TB-CT |
586 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng peptide lợi niệu natri type B có acid amin đầu N tận cùng (NT-proBNP) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/05/1023/CRDx | 13013NK/BYT-TB-CT |
587 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng peptide lợi niệu natri type B có acid amin đầu N tận cùng (NT-proBNP) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/01/1023/CRDx | 13013NK/BYT-TB-CT |
588 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng peptide lợi niệu natri type B có acid amin đầu N tận cùng (NT-proBNP) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/02/0923/CRDx | 13013NK/BYT-TB-CT |
589 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng peptide lợi niệu natri type B có acid amin đầu N tận cùng (NT-proBNP) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/26/0723/CRDx | 13013NK/BYT-TB-CT |
590 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng peptide lợi niệu natri type B có acid amin đầu N tận cùng (NT-proBNP) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/25/0723/CRDx | 13013NK/BYT-TB-CT |
591 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng peptide lợi niệu natri type B có acid amin đầu N tận cùng (NT-proBNP) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/01/0423/ADD-ALTi | 13013NK/BYT-TB-CT |
592 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng PIVKA-II | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/20/0425/CRDx | 2200262ĐKLH/BYT-TB-CT |
593 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng PIVKA-II | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/06/0425/CRDx | 2500748ĐKLH/BYT-HTTB |
594 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng PIVKA-II | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/03/1023/CRDx | 19257NK/BYT-TB-CT |
595 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng PIVKA-II | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/14/0423/ADD-ARCi | 2200262ĐKLH/BYT-TB-CT |
596 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng PIVKA-II | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/13/0423/ADD-ARCi | 2200262ĐKLH/BYT-TB-CT |
597 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng PIVKA-II | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/12/0423/ADD-ALTi | 2200262ĐKLH/BYT-TB-CT |
598 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng PIVKA-II | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/04/0323/ADD-ALTi | 19257NK/- BYT-TB-CT |
599 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Procalcitotin (PCT) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/11/0423/ADD-ALTi | 220002161/PCBB-BYT |
600 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Procalcitotin (PCT) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/10/0423/ADD-ALTi | 220002161/PCBB-BYT |
601 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Procalcitotin (PCT) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/09/0423/ADD-ALTi | 220002161/PCBB-BYT |
602 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng ProGRP | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/01/0425/CRDx | 2403918ĐKLH/BYT-HTTB |
603 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng SCC | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 066/24/QC/RV | 2400319ĐKLH/BYT-HTTB |
604 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng sFlt-1 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 059/24/QC/RV | 2301715ĐKLH/BYT-HTTB |
605 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng sFlt-1 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 054/24/QC/RV | 2301715ĐKLH/BYT-HTTB |
606 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng sFlt-1 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 042/24/QC/RV | 2301715ĐKLH/BYT-HTTB |
607 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng T4 toàn phần | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/15/0425/CRDx | 240002324/PCBB-HN |
608 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng thyroglobulin | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 86/23/QC/RV | 230001367/PCBB-HCM |
609 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng thyroglobulin | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 24/23/CBQC/RV | 220002663/PCBB-BYT |
610 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng thyroglobulin | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/13/0425/CRDx | 2505382ĐKLH/BYT-HTTB |
611 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng thyroxine tự do (T4 tự do) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/07/0523/CRDx | 220001920/PCBB-BYT |
612 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng tổng khả năng gắn kết với hormone tuyến giáp Thyroxine (T4) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/19/0425/CRDx | 220002166/PCBB-BYT |
613 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng triiodothyronine tự do (T3 tự do) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/14/0425/CRDx | 220001916/PCBB-BYT |
614 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin I tim | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/19/0823/CRDx | 13193NK/BYT-TB-CT |
615 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin I tim | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/17/0823/CRDx | 13193NK/BYT-TB-CT |
616 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin I tim | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/12/0823/CRDx | 13193NK/BYT-TB-CT |
617 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin T tim | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 060/25/QC/RV | 2300144ĐKLH/BYT-TB-CT |
618 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin T tim | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 014/25/QC/RV | 2300144ĐKLH/BYT-TB-CT |
619 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin T tim | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 104/24/QC/RV | 2200263ĐKLH/BYT-TB-CT |
620 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin T tim | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 090/24/QC/RV | 2300144ĐKLH/BYT-TB-CT |
621 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin T tim | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 010/24/CBQC/RV | 2300144ĐKLH/BYT-TB-CT |
622 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin T tim | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 006/24/CBQC/RV | 2200263ĐKLH/BYT-TB-CT |
623 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin T tim | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 005/24/CBQC/RV | 2300144ĐKLH/BYT-TB-CT |
624 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin T tim | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 92/23/CBQC/RV | 2300144ĐKLH/BYT-TB-CT |
625 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin T tim | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 93/23/CBQC/RV | 2300144ĐKLH/BYT-TB-CT |
626 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin T tim | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 45/23/CBQC/RV | 2300144ĐKLH/BYT-TB-CT |
627 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin-I tim (cTnl) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/04/0424/CRDx | 15444NK/BYT-TB-CT, 10424NK/BYT-TB-CT |
628 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin-I tim (cTnl) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/01/1024/CRDx | 15444NK/BYT-TB-CT, 10424NK/BYT-TB-CT |
629 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin-I tim (cTnl) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/03/1123/CRDx | 15444NK/BYT-TB-CT, 10424NK/BYT-TB-CT |
630 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin-I tim (cTnl) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/01/0923/CRDx | 15444NK/BYT-TB-CT, 10424NK/BYT-TB-CT |
631 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin-I tim (cTnl) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/20/0823/CRDx | 15444NK/BYT-TB-CT, 10424NK/BYT-TB-CT |
632 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin-I tim (cTnl) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/18/0823/CRDx | 15444NK/BYT-TB-CT, 10424NK/BYT-TB-CT |
633 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin-I tim (cTnl) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/15/0823/CRDx | 15444NK/BYT-TB-CT, 10424NK/BYT-TB-CT |
634 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin-I tim (cTnl) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/14/0823/CRDx | 15444NK/BYT-TB-CT, 10424NK/BYT-TB-CT |
635 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin-I tim (cTnl) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/13/0823/CRDx | 15444NK/BYT-TB-CT, 10424NK/BYT-TB-CT |
636 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin-I tim (cTnl) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/16/0823/CRDx | 15444NK/BYT-TB-CT, 10424NK/BYT-TB-CT |
637 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin-I tim (cTnl) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/09/0823/CRDx | 15444NK/BYT-TB-CT, 10424NK/BYT-TB-CT |
638 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin-I tim (cTnl) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/09/0523/CRDx | 15444NK/BYT-TB-CT, 10424NK/BYT-TB-CT |
639 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin-I tim (cTnl) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/02/0523/ADD-ALTi | 15444NK/BYT-TB-CT, 10424NK/BYT-TB-CT |
640 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin-I tim (cTnl) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/08/0423/ADD-ALTi | 15444NK/BYT-TB-CT, 10424NK/BYT-TB-CT |
641 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin-I tim (cTnl) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/01/0323/ADD-ALTi | 15444NK/BYT-TB-CT, 10424NK/BYT-TB-CT |
642 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin-I tim (cTnl): | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/03/0523/ADD-ALTi | 15444NK/BYT-TB-CT, 10424NK/BYT-TB-CT |
643 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng TSH | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/06/0523/CRDx | 2100807ĐKLH/BYT-TB-CT |
644 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng vitamin B12 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/01/0924/CRDx | 220002164/PCBB-BYT |
645 | Bộ IVD xét nghiệm định tính các kháng thể IgG kháng virus herpes simplex loại 1 (HSV-1) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/01/0324/CRDx | 2301640ĐKLH/BYT-HTTB |
646 | Bộ IVD xét nghiệm định tính các kháng thể IgG kháng virus herpes simplex loại 2 (HSV-2) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/02/0324/CRDx | 2400248ĐKLH/BYT-HTTB |
647 | Bộ IVD xét nghiệm định tính DNA Chlamydia trachomatis và DNA Neisseria gonorrhoeae | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 001/25/CBQC/RV | 2400884ĐKLH/BYT-HTTB |
648 | Bộ IVD xét nghiệm định tính DNA Chlamydia trachomatis và DNA Neisseria gonorrhoeae | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 40/23/CBQC/RV | 2100323ĐKLH/BYT-TB-CT |
649 | Bộ IVD xét nghiệm định tính DNA HPV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 029/25/QC/RV | 2400247ĐKLH/BYT-HTTB |
650 | Bộ IVD xét nghiệm định tính DNA HPV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 026/25/QC/RV | 2400247ĐKLH/BYT-HTTB |
651 | Bộ IVD xét nghiệm định tính DNA HPV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 025/25/QC/RV | 2400247ĐKLH/BYT-HTTB |
652 | Bộ IVD xét nghiệm định tính DNA HPV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 124/24/QC/RV | 2400247ĐKLH/BYT-HTTB |
653 | Bộ IVD xét nghiệm định tính DNA HPV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 118/24/QC/RV | 2400247ĐKLH/BYT-HTTB |
654 | Bộ IVD xét nghiệm định tính DNA HPV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 028/24/CBQC/RV | 2400247ĐKLH/BYT-HTTB |
655 | Bộ IVD xét nghiệm định tính DNA HPV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 035/24/CBQC/RV | 2400247ĐKLH/BYT-HTTB |
656 | Bộ IVD xét nghiệm định tính DNA HPV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 034/24/CBQC/RV | 2400247ĐKLH/BYT-HTTB |
657 | Bộ IVD xét nghiệm định tính DNA Human Papillomavirus (HPV) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | AB ANALITICA S.r.l./ITALY | 02/2025/CKQC-VH | 2505392ĐKLH/BYT-HTTB |
658 | Bộ IVD xét nghiệm định tính HBsAg | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 050/24/QC/RV | 2301176ĐKLH/BYT-HTTB |
659 | Bộ IVD xét nghiệm định tính Human Papilloma Virus | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ | Theo phụ lục | 46/2022/CV-BIMEDTECH | 11107NK/BYT-TB-CT |
660 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/01/0525/CRDx | 2500949ĐKLH/BYT-HTTB |
661 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/08/0425/CRDx | 2500949ĐKLH/BYT-HTTB |
662 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/03/0723/CRDx | 4839/BYT-TB-CT, 4837/BYT-TB-CT, 4838/BYT-TB-CT, 5966/BYT-TB-CT. |
663 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/04/0623/CRDx | 4839/BYT-TB-CT, 4837/BYT-TB-CT, 4838/BYT-TB-CT, 5966/BYT-TB-CT |
664 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên Dengue NS1 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Theo phụ lục | SDB-20/CBQC-ĐM | 2402574ĐKLH/BYT-HTTB |
665 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên HBsAg | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/02/0723/CRDx | 5356/BYT-TB-CT, 816/BYT-TB-CT, 817/BYT-TB-CT, 16904NK/BYTTB- CT |
666 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên HBsAg | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/01/0723/CRDx | 2200191ĐKLH/BYT-TB-CT |
667 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên lõi của HCV và kháng thể kháng HCV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 089/24/QC/RV | 2301712ĐKLH/BYT-HTTB |
668 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên lõi của HCV và kháng thể kháng HCV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 083/24/QC/RV | 2301712ĐKLH/BYT-HTTB |
669 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên lõi của HCV và kháng thể kháng HCV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 024/24/CBQC/RV | 2301712ĐKLH/BYT-HTTB |
670 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên lõi của HCV và kháng thể kháng HCV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 012/24/CBQC/RV | 2301712ĐKLH/BYT-HTTB |
671 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên lõi của HCV và kháng thể kháng HCV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 011/24/CBQC/RV | 2301712ĐKLH/BYT-HTTB |
672 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên lõi của HCV và kháng thể kháng HCV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 102/24/CBQC/RV | 2301712ĐKLH/BYT-HTTB |
673 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên lõi của HCV và kháng thể kháng HCV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 101/24/CBQC/RV | 2301712ĐKLH/BYT-HTTB |
674 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HEV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 147/24/QC/RV | 2403241ĐKLH/BYT-HTTB |
675 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng vi rút Rubella | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 134/24/QC/RV | 2400636ĐKLH/BYT-HTTB |
676 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng Treponema pallidum (TP) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/09/0623/CRDx | 2200144ĐKLH/BYT-TB-CT |
677 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/10/0425/CRDx | 2404417ĐKLH/BYT-HTTB |
678 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/10/0723/CRDx | 5703/BYT-TB-CT; 5704/BYT-TB-CT; 5705/BYT-TB-CT; 4801/BYT-TB-CT; 4827/BYT-TB-CT |
679 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/07/0723/CRDx | 5703/BYT-TB-CT; 5704/BYT-TB-CT; 5705/BYT-TB-CT; 4801/ BYT-TB-CT; 4827/BYT-TB-CT. |
680 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan C (anti-HCV) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/03/0525/CRDx | 2200097ĐKLH/BYT-TB-CT |
681 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan C (anti-HCV) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/11/0425/CRDx | 2200097ĐKLH/BYT-TB-CT |
682 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan C (anti-HCV) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/09/0723/CRDx | 2200097ĐKLH/BYT-TB-CT |
683 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan C (anti-HCV) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/06/0723/CRDx | 2200097ĐKLH/BYT-TB-CT |
684 | Bộ IVD xét nghiệm định tính phát hiện đồng thời kháng nguyên p24 virus gây suy giảm miễn dịch người (HIV) và kháng thể kháng HIV-1 và/hoặc HIV-2 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/02/0525/CRDx | 2200196ĐKLH/BYT-TB-CT |
685 | Bộ IVD xét nghiệm định tính và định lượng RNA HCV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 121/24/QC/RV | 2200098ĐKLH/BYT-TB-CT |
686 | Bộ IVD xét nghiệm định tính và định lượng RNA HCV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 051/24/QC/RV | 2200098ĐKLH/BYT-TB-CT |
687 | Bộ IVD xét nghiệm định tính và định lượng RNA HCV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 80/23/CBQC/RV | 2200098ĐKLH/BYT-TB-CT |
688 | Bộ IVD xét nghiệm định tính và định lượng RNA HCV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 19/23/CBQC/RV | 2200098ĐKLH/BYT-TB-CT |
689 | Bộ IVD xét nghiệm định tính và định lượng RNA HCV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 05/22/CBQC/RV | 2200098ĐKLH/BYT-TB-CT |
690 | Bộ IVD xét nghiệm định tính và định lượng RNA HIV-1 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 052/24/QC/RV | 2300645ĐKLH/BYT-HTTB |
691 | Bộ IVD xét nghiệm định tính và định lượng RNA HIV-1 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 83/23/CBQC/RV | 2300645ĐKLH/BYT-HTTB |
692 | Bộ IVD xét nghiệm định tính và định lượng RNA HIV-1 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 46/23/CBQC/RV | 2300645ĐKLH/BYT-HTTB |
693 | Bộ IVD xét nghiệm định tính và định lượng RNA HIV-1 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 22/23/CBQC/RV | 2100514ĐKLH/BYT-TB-CT |
694 | Bộ IVD xét nghiệm định tính và phân biệt RNA HIV-1 và HIV-2 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 100/24/QC/RV | 2400632ĐKLH/BYT-HTTB |
695 | Bộ IVD xét nghiệm khẳng định định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/07/0425/CRDx | 2200014ĐKLH/BYT-TB-CT |
696 | Bộ IVD xét nghiệm khẳng định định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/04/0723/CRDx | 2200014ĐKLH/BYT-TB-CT |
697 | Bộ IVD xét nghiệm khẳng định định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/03/0623/CRDx | 2200014ĐKLH/BYT-TB-CT |
698 | Bộ IVD xét nghiệm phát hiện RNA HIV-1 Nhóm M, RNA HIV-1 Nhóm O, RNA HIV-2, RNA HCV, DNA HBV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 019/25/QC/RV | 2403913ĐKLH/BYT-HTTB |
699 | Bộ IVD xét nghiệm phát hiện RNA HIV-1 Nhóm M, RNA HIV-1 Nhóm O, RNA HIV-2, RNA HCV, DNA HBV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 012/25/QC/RV | 2403913ĐKLH/BYT-HTTB |
700 | Bộ IVD xét nghiệm phát hiện RNA HIV-1 Nhóm M, RNA HIV-1 Nhóm O, RNA HIV-2, RNA HCV, DNA HBV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 117/24/QC/RV | 2301807ĐKLH/BYT-HTTB |
701 | Bộ IVD xét nghiệm phát hiện RNA HIV-1 Nhóm M, RNA HIV-1 Nhóm O, RNA HIV-2, RNA HCV, DNA HBV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 020/24/CBQC/RV | 2301807ĐKLH/BYT-HTTB |
702 | Bộ IVD xét nghiệm phát hiện RNA HIV-1 Nhóm M, RNA HIV-1 Nhóm O, RNA HIV-2, RNA HCV, DNA HBV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 015/24/CBQC/RV | 2301807ĐKLH/BYT-HTTB |
703 | Bộ IVD xét nghiệm phát hiện RNA HIV-1 Nhóm M, RNA HIV-1 Nhóm O, RNA HIV-2, RNA HCV, DNA HBV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 014/24/CBQC/RV | 2301807ĐKLH/BYT-HTTB |
704 | Bộ IVD xét nghiệm phát hiện RNA HIV-1 Nhóm M, RNA HIV-1 Nhóm O, RNA HIV-2, RNA HCV, DNA HBV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 009/24/CBQC/RV | 2301807ĐKLH/BYT-HTTB |
705 | Bộ IVD xét nghiệm phát hiện RNA HIV-1 Nhóm M, RNA HIV-1 Nhóm O, RNA HIV-2, RNA HCV, DNA HBV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 008/24/CBQC/RV | 2301806ĐKLH/BYT-HTTB |
706 | Bộ IVD xét nghiệm phát hiện RNA HIV-1 Nhóm M, RNA HIV-1 Nhóm O, RNA HIV-2, RNA HCV, DNA HBV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 007/24/CBQC/RV | 2301807ĐKLH/BYT-HTTB |
707 | Bộ IVD xét nghiệm phát hiện RNA HIV-1 Nhóm M, RNA HIV-1 Nhóm O, RNA HIV-2, RNA HCV, DNA HBV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 002/24/CBQC/RV | 2301807ĐKLH/BYT-HTTB |
708 | Bộ IVD xét nghiệm xác định thời gian prothrombin | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL | Theo phụ lục | 20250512/HMM - QCPTR | 2501518ĐKLH/BYT-HTTB |
709 | Bộ IVD xét nghiệm xác nhận sự hiện diện HBsAg | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 123/24/QC/RV | 2300240ĐKLH/BYT-TB-CT |
710 | Bộ IVD xét nghiệm xác nhận sự hiện diện HBsAg | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 048/24/QC/RV | 2300240ĐKLH/BYT-TB-CT |
711 | Bộ kết nối | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BV & D GROUP | Theo phụ lục | 25007-BVDQC | 240000147/PCBB-HN |
712 | Bộ kết nối | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Beijing Demax Medical Technology Co.,LTD/CHINA | 36-2024/CV-PT | 220001561/PCBB-BYT |
713 | Bộ kết nối chữ Y | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 37-2024/CV-PT | 220001560/PCBB-BYT |
714 | Bộ khám răng di động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH | Shanghai Greeloy Industry Co., Ltd./CHINA | 02108/QC-BT/GL1/2023 | 220003697/PCBB-HN |
715 | Bộ khăn (săng) chỉnh hình tổng quát | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC75/2025/CV-NMUSM | 240001000/PCBA-HCM |
716 | Bộ khăn (săng) chụp can thiệp mạch | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC69/2025/CV-NMUSM | 240000849/PCBB-HCM |
717 | Bộ khăn (săng) chụp can thiệp mạch | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC44/2025/CV-NMUSM | 230001487/PCBA-HCM |
718 | Bộ khăn (săng) chụp can thiệp mạch vành / Angiography drape pack | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE/VIET NAM | QC43/2025/CV-NMUSM | 220000126/PCBA-HCM |
719 | Bộ khăn (săng) nội soi khớp gối | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC76/2025/CV-NMUSM | 240001001/PCBA-HCM |
720 | bộ khóa ba ngã để điều hướng dịch truyền có dây nối | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 10.08/HMP-QC | 220000154/PCBB-HN |
721 | bộ khóa ba ngã để điều hướng dịch truyền không dây nối | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | Harsoria Healthcare Pvt., Ltd/INDIA | 11.08/HMP-QC | 220000151/PCBB-HN |
722 | BỘ KHÓA CHIA 3 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ/VIET NAM | 018-2025/QC-AP | 220001395/PCBB-HN |
723 | Bộ Kim cánh bướm | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 151.22 | 2100092ĐKLH/BYT-TB-CT |
724 | Bộ kim luồn an toàn kín hai cổng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 230703-01.MDS/QC | 220003903/PCBB-HCM |
725 | Bộ kit tách chiết acid nucleic | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Zybio Inc./CHINA | 14/QC-MM/PĐ-2022 | 220000418/PCBA-HN |
726 | Bộ kit tách chiết acid nucleic | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Zybio Inc./CHINA | 13/QC-MM/PĐ-2022 | 220000418/PCBA-HN |
727 | Bộ kit tách chiết acid nucleic | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Zybio Inc./CHINA | 12/QC-MM/PĐ-2022 | 220000218/PCBA-HN |
728 | Bộ kit tách chiết acid nucleic | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Zybio Inc./CHINA | 11/QC-MM/PĐ-2022 | 220000218/PCBA-HN |
729 | Bộ kit tách chiết acid nucleic | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Zybio Inc./CHINA | 10/QC-MM/PĐ-2022 | 220000419/PCBA-HN |
730 | Bộ kit tách chiết acid nucleic | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Zybio Inc./CHINA | 09/QC-MM/PĐ-2022 | 220000217/PCBA-HN |
731 | Bộ kit tách chiết axit nucleic | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Bioneer Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | BIO-06/CBQC-ĐM | 240000739/PCBA-HN |
732 | Bộ kit tách chiết axit nucleic | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Bioneer Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | BIO-04/CBQC-ĐM | 240001057/PCBA-HN |
733 | Bộ kit tách chiết axit nucleic | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Bioneer Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | BIO-03/CBQC-ĐM | 240000939/PCBA-HN |
734 | BỘ KIT TÁCH CHIẾT HUYẾT TƯƠNG GIÀU TIỂU CẦU | CÔNG TY TNHH MJ MEDICAL | SNTMEDICAL/KOREA, REPUBLIC OF | QC01/BYT-MJMEDICAL | 230001014/pcbb-hcm |
735 | Bộ kit tách huyết tương giàu tiểu cầu | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO | REV-MED Inc/KOREA, REPUBLIC OF | 01/2023/CBQC/ PATCO | 220001495/PCBB-HN |
736 | Bộ kit thẩm định cho máy tiệt khuẩn | CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM | Theo phụ lục | 14-2022/CKQC-ASP | 220001763/PCBA-HCM,20001762/PCBA-HCM, 220001761/PCBA-HCM |
737 | Bộ kít tinh sạch DNA/RNA | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | HANGZHOU BIOER TECHNOLOGY CO., LTD/CHINA | 02/2024/TBR-XNNDQC | 230001608/PCBA-HCM |
738 | Bộ kit tinh sạch sản phẩm PCR và gel | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU /VIET NAM | 04/2023/ABTLH-XNNDQC | 220000053/PCBA-LA |
739 | Bộ kít xốp dùng trong điều trị áp lực âm | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ PHÚC PHÚ CƯỜNG | Guangdong Meiji Biotechnology Co.,LTD/CHINA | 01062023/ADS-GM-PPC | 210000004/PCBA-TTH |
740 | Bộ kit xử lý mẫu đờm | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 05/2023/ABTLH-XNNDQC | 220000062/PCBA-LA |
741 | Bộ lấy máu chân không bảo quản DNA/RNA ngoại bào. | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | Theo phụ lục | 02/2025/WEM-QC | 240000781/PCBB-HCM |
742 | Bộ lấy mẫu xét nghiệm STD | CÔNG TY TNHH LAB GROUP INTERNATIONAL VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0604/LG | 230000331/PCBA-HCM |
743 | Bộ lèn dọc nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-27/CKQC-META-EQCONDENSER | 220003966/PCBB-HCM |
744 | Bộ máy tạo nhịp vĩnh viễn và phụ kiện | CÔNG TY CP HỘI NGHỊ VÀ DU LỊCH CHOP | Medtronic Singapore Operations Pte Ltd, Singapore/SINGAPORE | 16139NK/BYT-TB-CT | 16139NK/BYT-TB-CT |
745 | Bộ máy tạo nhịp vĩnh viễn và phụ kiện | CÔNG TY CP HỘI NGHỊ VÀ DU LỊCH CHOP | Medtronic Singapore Operations Pte Ltd, Singapore/SINGAPORE | 16139NK/BYT-TB-CT | 16139NK/BYT-TB-CT |
746 | Bộ nạp mẫu tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Siemens Healthcare Diagnostics Inc./UNITED STATES | 06/QC-CAI/PD-2023 | 220001164/PCBA-HN |
747 | Bộ nhuộm gram | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 09/2024/XNNDQC-ABTLH | 240000026/PCBA-LA |
748 | Bộ ống hút đàm kín | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | BHDK2718/QC-BIO-TA | 240002718/PCBB-HCM |
749 | Bộ phân phối dùng trong can thiệp tim mạch | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC31/2025/CV-NMUSM | 230000585/PCBB-HCM |
750 | BỘ REGU HÚT DỊCH DÙNG KHÍ Y TẾ VÀ CÁC PHỤ KIỆN BÌNH CHỐNG TRÀN DỊCH AN TOÀN, BÌNH CHỨA DỊCH, CỔNG RA, CO NỐI NHANH | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | NINGBO KAIPO ELECTRON INTRUMENT AND METER CO.,LTD/CHINA | 230125.1/QC/QA | 230002280/PCBB-HCM |
751 | Bộ rửa âm đạo | CÔNG TY TNHH VIEVAMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR/VIET NAM | 2103-25/QC-VIEVAMED | 250000615/PCBA-HN |
752 | Bộ sản phẩm kim luồn tĩnh mạch ngoại biên và nút chặn đuôi kim luồn | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC71/2025/CV-NMUSM | 240000903/PCBB-HCM |
753 | Bộ sản phẩm kim luồn tĩnh mạch ngoại biên và nút chặn đuôi kim luồn | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC70/2025/CV-NMUSM | 240000904/PCBB-HCM |
754 | Bộ sản phẩm kim luồn tĩnh mạch ngoại biên và nút chặn đuôi kim luồn | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC04/2025/CV-NMUSM | 220001157/PCBB-HCM |
755 | BỘ SẢN PHẨM RỬA MŨI OTOSAN NASAL WASH KIT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN S.r.l/ITALY | 13062025-TK3 | 190001909/PCBA-HN |
756 | BỘ SẢN PHẨM RỬA MŨI OTOSAN NASAL WASH KIT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN S.r.l/ITALY | 11062025-TK4 | 190001909/PCBA-HN |
757 | BỘ SẢN PHẨM RỬA MŨI OTOSAN NASAL WASH KIT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN S.r.l/ITALY | 260225TK/QC | 190001909/PCBA-HN |
758 | Bộ săng (khăn) chụp mạch vành 3 lỗ MELISA - MELISA Angiography drape pack USM 01 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC12/2025/CV-NMUSM | 190001491/PCBA-HCM |
759 | Bộ săng (khăn) chụp mạch vành 4 lỗ MelisaTM- MelisaTM Angiography Drape Pack USM 02 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare/VIET NAM | QC11/2025/CV-NMUSM | 170001865/PCBA-HCM |
760 | Bộ săng (khăn) mổ tim hở MelisaTM- MelisaTM Cardiovascular Drape Pack | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC10/2025/CV-NMUSM | 170001866/PCBA-HCM |
761 | Bộ tách chiết DNA/RNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 14/2024/XNNDQC-ABTLH | 240000084/PCBA-LA |
762 | Bộ tách chiết và tinh sạch axit nucleic | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHƯƠNG NHÂN | Theo phụ lục | 04/2024/QC-CN | 240000387/PCBA-HCM |
763 | Bộ tách chiết và tinh sạch axit nucleic (DNA) bằng công nghệ hạt từ | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHƯƠNG NHÂN | Theo phụ lục | 02/2024/QC-CN | 240000194/PCBA-HCM |
764 | Bộ tách chiết và tinh sạch axit nucleic (DNA/RNA) bằng công nghệ hạt từ | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHƯƠNG NHÂN | Theo phụ lục | 03/2024/QC-CN | 240000193/PCBA-HCM |
765 | Bộ theo dõi đường huyết | CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM | i-Sens Wonju Factory/KOREA, REPUBLIC OF | 05/2024/DKQC | 220001138/PCBB-HCM |
766 | Bộ theo dõi đường huyết | CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM | i-Sens Wonju Factory/KOREA, REPUBLIC OF | 06/2023/DKQC | 220001138/PCBB-HCM |
767 | Bộ theo dõi đường huyết | CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM | i-Sens Wonju Factory/KOREA, REPUBLIC OF | 05/2023/DKQC | 220001138/PCBB-HCM |
768 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC-196.2/2025/ILD | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
769 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC-196.1/2025/ILD | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
770 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC-196/2025/ILD | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
771 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC-155/2025/ILD | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
772 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC-014/2025/ILD | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
773 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC-103/2025/ILD | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
774 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC-063/2025/ILD | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
775 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC-2012/2024/ILD | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
776 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC-1112/2024/ILD | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
777 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC-2911/2024/ILD | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
778 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC-1311/2024/ILD | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
779 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC-2610/2024/ILD | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
780 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC-2510/2024/ILD | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
781 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC-1110/2024/ILD | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
782 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC-177/2024/ILD | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
783 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC-117/2024/ILD | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
784 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC-286/2024/ILD | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
785 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC-136/2024/ILD-QC | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
786 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC-126/2024/ILD-QC | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
787 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC-066/2024/ILD-QC | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
788 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC/115/2024/ILD - QC | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
789 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC/194/2024/ILD - QC | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
790 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC/114/2024/ILD - QC | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
791 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC/263/2024/ILD - QC | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
792 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC/223/2024/ILD - QC | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
793 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC/213.9/2024/ILD - QC | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
794 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC/213.8/2024/ILD - QC | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
795 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC/213.7/2024/ILD - QC | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
796 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC/213.6/2024/ILD - QC | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
797 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC/213.5/2024/ILD - QC | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
798 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC/213.4/2024/ILD - QC | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
799 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC/213.3/2024/ILD - QC | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
800 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC/213.2/2024/ILD - QC | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
801 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC/213.1/2024/ILD - QC | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
802 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC/203/2024/ILD - QC | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
803 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC/123/2024/ILD - QC | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
804 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | ADC/093/2024/ILD - QC | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
805 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 2812/2023/ILD-ADC/CKQC | 000.00.04.G18-210628-0012 |
806 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 2612/2023/ADC-ILD/CKQC | 000.00.04.G18-210628-0012 |
807 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 0711/2023/ILD-FSL | 000.00.04.G18-210628-0012 |
808 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 2110/2023/ILD-FSL | 000.00.04.G18-210628-0012 |
809 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 1610/11/ILD-FSL | 000.00.04.G18-210628-0012 |
810 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 1610/10/ILD-FSL | 000.00.04.G18-210628-0012 |
811 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 1610/09/ILD-FSL | 000.00.04.G18-210628-0012 |
812 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 1610/08/ILD-FSL | 000.00.04.G18-210628-0012 |
813 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 1610/07/ILD-FSL | 000.00.04.G18-210628-0012 |
814 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 1610/06/2023/ILD-FSL | 000.00.04.G18-210628-0012 |
815 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 1610/05/2023/ILD-FSL | 000.00.04.G18-210628-0012 |
816 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 1610/04/2023/ILD-FSL | 000.00.04.G18-210628-0012 |
817 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 1610/03/2023/ILD-FSL | 000.00.04.G18-210628-0012 |
818 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 1610/02/2023/ILD-FSL | 000.00.04.G18-210628-0012 |
819 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 1619/2023/ILD-FSL | 000.00.04.G18-210628-0012 |
820 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 1410/2023/ILD-FSL | 000.00.04.G18-210628-0012 |
821 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 2809/2023/ILD-ADC | 000.00.04.G18-210628-0012 |
822 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 2709/2023/ILD-FSL | 000.00.04.G18-210628-0012 |
823 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 2609/2023/ILD-FSL | 000.00.04.G18-210628-0012 |
824 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 2309/2023/ILD-FSL | 000.00.04.G18-210628-0012 |
825 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 228/2023/CKQC/ILD-FSL | : 000.00.04.G18-210628-0012 |
826 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 408/2023/CKQC/ILD-FSL | 000.00.04.G18-210628-0012 |
827 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 707/ILD-FSL/QC | 000.00.04.G18-210628-0012 |
828 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 1703/2023/ILD-FSL | 000.00.04.G18-210628-0012 |
829 | Bộ theo dõi glucose liên tục | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT | Theo phụ lục | 04/2025/QC-FPT | 250000995/PCBB-HN |
830 | Bộ theo dõi glucose liên tục | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT | Theo phụ lục | 03/2025/QC-FPT | 240002911/PCBB-HN |
831 | Bộ theo dõi glucose liên tục | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT | Theo phụ lục | 2/2025/QC-FPT | 240002911/PCBB-HN |
832 | Bộ theo dõi glucose liên tục | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT | Theo phụ lục | 01/2025/QC-FPT | 240002911/PCBB-HN |
833 | Bộ theo dõi glucose liên tục | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT | Theo phụ lục | 04/2024/QC-FPT | 240002911/PCBB-HN |
834 | Bộ theo dõi glucose liên tục | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT | Theo phụ lục | 03/2024/QC-FPT | 240002911/PCBB-HN |
835 | Bộ theo dõi glucose liên tục | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT | Theo phụ lục | 02/2024/QC-FPT | 240002911/PCBB-HN |
836 | Bộ theo dõi glucose liên tục | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT | Theo phụ lục | 01/2024/QC-FPT | 240002911/PCBB-HN |
837 | Bộ thiết bị hút và tách chiết mô mỡ từ cơ thể | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NUTRIPHAR VIỆT NAM | Theo phụ lục | 01/NUTRIPHARVN-QC | 220000372/PCBB-HN |
838 | Bộ thông rửa mũi xoang | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT GIA QUỐC KHOA | Theo phụ lục | 001/GQK/QC | 190000546/PCBA-HCM |
839 | Bộ thuốc nhuộm HE | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Hunan Lituo Biotechnology Co., Ltd/CHINA | 09/2023/TBR-XNNDQC | 230001258/PCBA-HCM |
840 | Bộ thuốc nhuộm PAP | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Theo phụ lục | 11/2023/TBR-XNNDQC | 230001256/PCBA-HCM |
841 | Bộ thuốc thử giải phóng mẫu | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHƯƠNG NHÂN | Theo phụ lục | 07/2024/QC-CN | 240000741/PCBA-HCM |
842 | Bộ thuốc thử giải phóng mẫu | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHƯƠNG NHÂN | Theo phụ lục | 05/2024/QC-CN | 240000386/PCBA-HCM |
843 | Bộ thuốc thử pha loãng mẫu | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHƯƠNG NHÂN | Theo phụ lục | 06/2024/QC-CN | 240000742/PCBA-HCM |
844 | Bộ thuốc thử tế bào học dựa trên chất lỏng | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Theo phụ lục | 10/2023/TBR-XNNDQC | 230001257/PCBA-HCM |
845 | Bộ thuốc thử xét nghiệm dùng cho máy phân tích sinh hóa tự động | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | Theo phụ lục | 010523/QC_FIT_TATA | 220000001/PCBB-TTH |
846 | Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HBsAg | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 056/24/QC/RV | 2301166ĐKLH/BYT-HTTB |
847 | Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng Toxoplasma gondii | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 046/24/QC/RV | 2301805ĐKLH/BYT-HTTB |
848 | Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính HBeAg | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 086/24/QC/RV | 2400309ĐKLH/BYT-HTTB |
849 | Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính HBsAg | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 087/24/QC/RV | 2301165ĐKLH/BYT-HTTB |
850 | Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính HBsAg | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 025/24/CBQC/RV | 2301165ĐKLH/BYT-HTTB |
851 | Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính HBsAg | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 22/24/CBQC/RV | 2301165ĐKLH/BYT-HTTB |
852 | Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 98/23/CBQC/RV | 2301161ĐKLH/BYT-HTTB |
853 | Bộ tiêm chích FAV | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | FAV1222/QC-BAIN-TA | 200001222/PCBA-HCM |
854 | BỘ TRANG PHỤC ÁO CHOÀNG CÁCH LY (ISOLATION GOWN) | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare /VIET NAM | QC20/2025/CV-NMUSM | 200000721/PCBA-HCM |
855 | bộ trang phục phòng chống dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH/VIET NAM | 113-24/CNT-QC | 210000113/PCBA-BD |
856 | Bộ trang phục phòng chống dịch (Disposable Protective Clothing) | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC23/2025/CV-NMUSM | 200001081/PCBA-HCM |
857 | bộ trang phục phòng, chống dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH/VIET NAM | 127-24/CNT-QC | 210000127/PCBA-BD |
858 | Bộ trao đổi khí loại thải CO2 đơn lẻ hỗ trợ chức năng phổi | CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE | Theo phụ lục | 02/2023-Bax Acute | 220002105/PCBB-HCM |
859 | Bộ trao đổi khí loại thải CO2 hỗ trợ chức năng phổi | CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE | Gambro Industries SAS/FRANCE | 01/2023-Bax Acute | 220000728/PCBB-BYT |
860 | Bộ truyền dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC53/2025/CV-NMUSM | 230000587/PCBB-HCM |
861 | Bộ truyền dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC46/2025/CV-NMUSM | 220003865/PCBB-HCM |
862 | Bộ Tự Lấy Mẫu HPV | CÔNG TY TNHH LAB GROUP INTERNATIONAL VIỆT NAM | Rovers Medical Devices B.V. /NETHERLANDS | 1810/LG | 220001852/PCBA-HCM |
863 | BỘ TÚI CHO BỆNH NHÂN ĂN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ/VIET NAM | 010-2025/QC-AP | 190000474/PCBA-HN |
864 | Bộ van tim động mạch chủ thay qua da | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY | Theo phụ lục | 1224-CKQC-TTC | 2400785DKLH/BYT-HTTB |
865 | Bộ vật liệu cấy ghép răng | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 17-2022/HIGHNESS | 220000911/PCBB-HCM |
866 | Bộ vật liệu cấy ghép răng | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 12-2022/HIGHNESS | 220002004/PCBB-HCM |
867 | Bộ vật liệu cấy ghép răng | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 06-2022/Highness | 220002004/PCBB-HCM |
868 | Bộ vật liệu cấy ghép răng | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 05-2022/Highness | 220000911/PCBB-HCM |
869 | Bộ vật liệu chỉnh nha | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 10-2025/ADITEK | 250000397/PCBB-HCM |
870 | Bộ vật liệu chỉnh nha | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 10-2024/ADITEK | 240002089/PCBB-HCM |
871 | Bộ vật liệu chỉnh nha | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 08-2024/ADITEK | 240001218/PCBB-HCM |
872 | Bộ vật liệu chỉnh nha | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 06-2024/ADITEK | 230001225/PCBB-HCM |
873 | Bộ vật liệu chỉnh nha | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 05-2024/SINO | 230002507/PCBB-HCM |
874 | Bộ vật liệu chỉnh nha | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 04-2024/SINO | 230002124/PCBB-HCM |
875 | Bộ vật liệu chỉnh nha | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 01-2024/WBT | 220004113/PCBB-HCM |
876 | Bộ vật liệu chỉnh nha | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 14-2022/ADITEK | 220002557/PCBB-HCM |
877 | Bộ vật liệu chỉnh nha | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 10-2022/SINO | 220001173/PCBB-HCM |
878 | Bộ vật liệu chỉnh nha | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 07-2022/SINO | 220001173/PCBB-HCM |
879 | Bộ vật liệu chỉnh nha | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 03-2022/ADITEK | 220002557/PCBB-HCM |
880 | Bộ xét nghiệm bán định lượng DNA TREC | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | ImmunoIVD AB/SWEDEN | 1861/2025/CKQC-MBS | 2500427ĐKLH/BYT-HTTB |
881 | Bộ xét nghiệm bán định lượng DNA TREC và định tính exon 7 gen SMN1 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | ImmunoIVD AB/SWEDEN | 1862/2025/CKQC-MBS | 2404126ĐKLH/BYT-HTTB |
882 | Bộ xét nghiệm bán định lượng DNA TREC, DNA KREC và định tính exon 7 gen SMN1 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | ImmunoIVD AB/SWEDEN | 1863/2025/CKQC-MBS | 2500746ĐKLH/BYT-HTTB |
883 | Bộ xét nghiệm định lượng ADN Lactobacillus spp., Gardnerella vaginalis, Atopobium vaginae và định tính ADN Megasphaera Type 1, Bacteroides fragilis, Bacterial vaginosis-associated bacteria 2, Mobiluncus spp. | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 20/CBQC-2025/PĐ-RA | 220003305/PCBB-HN |
884 | Bộ xét nghiệm định lượng ADN Lactobacillus spp., Gardnerella vaginalis, Atopobium vaginae và định tính ADN Mobiluncus spp., Candida albicans, Candida khác; Trichomonas vaginalis | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 48/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400305ĐKLH/BYT-HTTB |
885 | Bộ xét nghiệm định lượng ADN Lactobacillus spp., Gardnerella vaginalis, Atopobium vaginae và định tính ADN Mobiluncus spp., Candida albicans, Candida khác; Trichomonas vaginalis | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 20/QC-MM/PD-2024 | 2400305ĐKLH/BYT-HTTB |
886 | Bộ xét nghiệm định lượng ADN Lactobacillus spp., Gardnerella vaginalis, Atopobium vaginae và định tính ADN vi khuẩn Mobiluncus spp., Candida albicans, các nấm Candida khác; Trichomonas vaginalis | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 30/CBQC-2025/PĐ-RA | 2301632ĐKLH/BYT-HTTB |
887 | Bộ xét nghiệm định lượng ADN Lactobacillus spp., Gardnerella vaginalis, Atopobium vaginae và định tính ADN vi khuẩn Mobiluncus spp., Candida albicans, các nấm Candida khác; Trichomonas vaginalis | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 21/QC-MM/PD-2024 | 2301632ĐKLH/BYT-HTTB |
888 | Bộ xét nghiệm định lượng DNA của HBV | CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI KHẢI NGUYÊN | Theo phụ lục | 01.24/CBQC/KN-B | 2400869ĐKLH/BYT-HTTB |
889 | BỘ XÉT NGHIỆM ĐỊNH LƯỢNG DNA HEPATITIS B VIRUS | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Theo phụ lục | 30/2022/ABTLH-XNNDQC | 220000007/PCBB-LA |
890 | Bộ xét nghiệm định lượng DNA Virus | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT | Theo phụ lục | 36/2023/VBCK-ABTHN | 230001231/PCBB-HN |
891 | Bộ xét nghiệm định lượng procalcitonin (PCT) | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 071/24/QC/RV | 2300009ĐKLH/BYT-TB-CT |
892 | Bộ xét nghiệm định lượng procalcitonin (PCT) | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 88/23/CBQC/RV | 2300009ĐKLH/BYT-TB-CT |
893 | Bộ xét nghiệm định lượng procalcitonin (PCT) | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 72/23/CBQC/RV | 2300009ĐKLH/BYT-TB-CT |
894 | Bộ xét nghiệm định lượng procalcitonin (PCT) | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 66/23/CBQC/RV | 2300008ĐKLH/BYT-TB-CT |
895 | Bộ xét nghiệm định lượng RNA của HCV | CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI KHẢI NGUYÊN | Roboscreen GmbH/GERMANY | 02.24/CBQC/KN-C | 2402573ĐKLH/BYT-HTTB |
896 | Bộ xét nghiệm định lượng RNA Virus | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT | Theo phụ lục | 37/2023/VBCK-ABTHN | 230001230/PCBB-HN |
897 | Bộ xét nghiệm định tính 23 tác nhân gây bệnh đường tiêu hóa | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | STAT-Dx Life S.L/SPAIN | 03/CBQC-2025/QMD-RA | 2401094ĐKLH/BYT-HTTB |
898 | Bộ xét nghiệm định tính 23 tác nhân gây bệnh đường tiêu hóa | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | STAT-Dx Life S.L/SPAIN | 05/QC-QIA/Qmedic-2024 | 2401094ĐKLH/BYT-HTTB |
899 | Bộ xét nghiệm định tính 23 tác nhân gây bệnh đường tiêu hóa | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | STAT-Dx Life S.L/SPAIN | 05/QC-QIA/Qmedic-2024 | 2401094ĐKLH/BYT-HTTB |
900 | Bộ xét nghiệm định tính 7 đột biến gen IDH1 và 5 đột biến gen IDH2 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | Veracyte SAS/FRANCE | 14/QC-QIA/Qmedic-2024 | 2300551ĐKLH/BYT-HTTB |
901 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae, Mycoplasma genitalium và Trichomonas vaginalis | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 37/CBQC-2025/PĐ-RA | 2301801ĐKLH/BYT-HTTB |
902 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae, Mycoplasma genitalium và Trichomonas vaginalis | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 22/QC-MM/PD-2024 | 2301801ĐKLH/BYT-HTTB |
903 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae, Mycoplasma genitalium, Mycoplasma hominis, Ureaplasma urealyticum, Ureaplasma parvum và Trichomonas vaginalis | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 44/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400210ĐKLH/BYT-HTTB |
904 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae, Mycoplasma genitalium, Mycoplasma hominis, Ureaplasma urealyticum, Ureaplasma parvum và Trichomonas vaginalis | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 36/CBQC-2025/PĐ-RA | 2301800ĐKLH/BYT-HTTB |
905 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae, Mycoplasma genitalium, Mycoplasma hominis, Ureaplasma urealyticum, Ureaplasma parvum và Trichomonas vaginalis | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 14/QC-MM/PD-2024 | 2301800ĐKLH/BYT-HTTB |
906 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae, Mycoplasma genitalium, Mycoplasma hominis, Ureaplasma urealyticum, Ureaplasma parvum và Trichomonas vaginalis | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 16/QC-MM/PD-2024 | 2400210ĐKLH/BYT-HTTB |
907 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae, Mycoplasma genitalium, Mycoplasma hominis, Ureaplasma urealyticum, Ureaplasma parvum và Trichomonas vaginalis | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 14/QC-MM/PD-2024 | 2301800ĐKLH/BYT-HTTB |
908 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Chlamydophila pneumoniae, Mycoplasma pneumoniae, Legionella pneumophila, Bordetella pertussis, Bordetella parapertussis, Streptococcus pneumoniae và Haemophilus influenzae | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 53/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400625ĐKLH/BYT-HTTB |
909 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Chlamydophila pneumoniae, Mycoplasma pneumoniae, Legionella pneumophila, Bordetella pertussis, Bordetella parapertussis, Streptococcus pneumoniae và Haemophilus influenzae | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 52/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400624ĐKLH/BYT-HTTB |
910 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Chlamydophila pneumoniae, Mycoplasma pneumoniae, Legionella pneumophila, Bordetella pertussis, Bordetella parapertussis, Streptococcus pneumoniae và Haemophilus influenzae | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 06/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400299ĐKLH/BYT-HTTB |
911 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Chlamydophila pneumoniae, Mycoplasma pneumoniae, Legionella pneumophila, Bordetella pertussis, Bordetella parapertussis, Streptococcus pneumoniae và Haemophilus influenzae | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 05/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400208ĐKLH/BYT-HTTB |
912 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Chlamydophila pneumoniae, Mycoplasma pneumoniae, Legionella pneumophila, Bordetella pertussis, Bordetella parapertussis, Streptococcus pneumoniae và Haemophilus influenzae | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 30/QC-MM/PD-2024 | 2400624ĐKLH/BYT-HTTB |
913 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Chlamydophila pneumoniae, Mycoplasma pneumoniae, Legionella pneumophila, Bordetella pertussis, Bordetella parapertussis, Streptococcus pneumoniae và Haemophilus influenzae | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 29/QC-MM/PD-2024 | 2400625ĐKLH/BYT-HTTB |
914 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Giardia lamblia, Entamoeba histolytica, Cryptosporidium spp., Blastocystis hominis, Dientamoeba fragilis và Cyclospora cayetanensis | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 35/CBQC-2025/PĐ-RA | 2301799ĐKLH/BYT-HTTB |
915 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Giardia lamblia, Entamoeba histolytica, Cryptosporidium spp., Blastocystis hominis, Dientamoeba fragilis và Cyclospora cayetanensis | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 39/QC-MM/PD-2024 | 2301799ĐKLH/BYT-HTTB |
916 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Giardia lamblia, Entamoeba histolytica, Cryptosporidium spp., Blastocystis hominis, Dientamoeba fragilis và Cyclospora cayetanensis. | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 59/CBQC-2025/PĐ-RA | 2404677ĐKLH/BYT-HTTB |
917 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Herpes simplex virus 1, Herpes simplex virus 2, Varicella zoster virus, Epstein –Barr virus, Cytomegalovirus, Human herpes virus 6 và Human herpes virus 7 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 43/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400207ĐKLH/BYT-HTTB |
918 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Herpes simplex virus 1, Herpes simplex virus 2, Varicella zoster virus, Epstein –Barr virus, Cytomegalovirus, Human herpes virus 6 và Human herpes virus 7 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 29/CBQC-2025/PĐ-RA | 2301628ĐKLH/BYT-HTTB |
919 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Herpes simplex virus 1, Herpes simplex virus 2, Varicella zoster virus, Epstein –Barr virus, Cytomegalovirus, Human herpes virus 6 và Human herpes virus 7 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 34/QC-MM/PD-2024 | 2400207ĐKLH/BYT-HTTB |
920 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Herpes simplex virus 1, Herpes simplex virus 2, Varicella zoster virus, Epstein –Barr virus, Cytomegalovirus, Human herpes virus 6 và Human herpes virus 7 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 31/QC-MM/PD-2024 | 2301628ĐKLH/BYT-HTTB |
921 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Herpes simplex virus type 1, Herpes simplex virus type 2, Haemophilus ducreyi, Cytomegalovirus , Lymphogranuloma venereum (Chlamydia trachomatis Serovar L), Treponema pallidum và Varicella-zoster virus | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 33/CBQC-2025/PĐ-RA | 2301696ĐKLH/BYT-HTTB |
922 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Herpes simplex virus type 1, Herpes simplex virus type 2, Haemophilus ducreyi, Cytomegalovirus , Lymphogranuloma venereum (Chlamydia trachomatis Serovar L), Treponema pallidum và Varicella-zoster virus | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 28/CBQC-2025/PĐ-RA | 2301627ĐKLH/BYT-HTTB |
923 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Herpes simplex virus type 1, Herpes simplex virus type 2, Haemophilus ducreyi, Cytomegalovirus , Lymphogranuloma venereum (Chlamydia trachomatis Serovar L), Treponema pallidum và Varicella-zoster virus | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 18/QC-MM/PD-2024 | 2301627ĐKLH/BYT-HTTB |
924 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Herpes simplex virus type 1, Herpes simplex virus type 2, Haemophilus ducreyi, Cytomegalovirus , Lymphogranuloma venereum (Chlamydia trachomatis Serovar L), Treponema pallidum và Varicella-zoster virus | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 17/QC-MM/PD-2024 | 2301696ĐKLH/BYT-HTTB |
925 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Human adenovirus và ARN Human metapneumovirus, Human enterovirus, Human parainfluenza virus 1, Human parainfluenza virus 2, Human parainfluenza virus 3 và Human parainfluenza virus 4 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 42/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400206ĐKLH/BYT-HTTB |
926 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Human adenovirus và ARN Human metapneumovirus, Human enterovirus, Human parainfluenza virus 1, Human parainfluenza virus 2, Human parainfluenza virus 3 và Human parainfluenza virus 4 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 41/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400205ĐKLH/BYT-HTTB |
927 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Human adenovirus và ARN Human metapneumovirus, Human enterovirus, Human parainfluenza virus 1, Human parainfluenza virus 2, Human parainfluenza virus 3 và Human parainfluenza virus 4 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 12/QC-MM/PD-2024 | 2400205ĐKLH/BYT-HTTB |
928 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Human adenovirus và ARN Human metapneumovirus, Human enterovirus, Human parainfluenza virus 1, Human parainfluenza virus 2, Human parainfluenza virus 3 và Human parainfluenza virus 4 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 26/QC-MM/PD-2024 | 2400206ĐKLH/BYT-HTTB |
929 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Human adenovirus, Parvovirus B19 và ARN Human parechovirus, Human enterovirus, Mumps virus | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 27/CBQC-2025/PĐ-RA | 2301626ĐKLH/BYT-HTTB |
930 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Human adenovirus, Parvovirus B19 và ARN Human parechovirus, Human enterovirus, Mumps virus | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 32/QC-MM/PD-2024 | 2301626ĐKLH/BYT-HTTB |
931 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Human bocavirus 1/2/3/4 và ARN Human rhinovirus A/B/C, Human coronavirus 229E, Human coronavirus NL63 và Human coronavirus OC43 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 40/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400203ĐKLH/BYT-HTTB |
932 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Human bocavirus 1/2/3/4 và ARN Human rhinovirus A/B/C, Human coronavirus 229E, Human coronavirus NL63 và Human coronavirus OC43 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 34/CBQC-2025/PĐ-RA | 2301798ĐKLH/BYT-HTTB |
933 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Human bocavirus 1/2/3/4 và ARN Human rhinovirus A/B/C, Human coronavirus 229E, Human coronavirus NL63 và Human coronavirus OC43 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 28/QC-MM/PD-2024 | 2400203ĐKLH/BYT-HTTB |
934 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Human bocavirus 1/2/3/4 và ARN Human rhinovirus A/B/C, Human coronavirus 229E, Human coronavirus NL63 và Human coronavirus OC43 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 27/QC-MM/PD-2024 | 2301798ĐKLH/BYT-HTTB |
935 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Human papillomavirus (HPV) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 58/CBQC-2025/PĐ-RA | 2301625ĐKLH/BYT-HTTB |
936 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Human papillomavirus (HPV) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 26/CBQC-2025/PĐ-RA | 2301625ĐKLH/BYT-HTTB |
937 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Human papillomavirus (HPV) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 09/QC-MM/PD-2024 | 2301625ĐKLH/BYT-HTTB |
938 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Human papillomavirus (HPV) - 14 tuýp HPV nguy cơ cao | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 55/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400865ĐKLH/BYT-HTTB |
939 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Human papillomavirus (HPV) - 14 tuýp HPV nguy cơ cao | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 25/QC-MM/PD-2024 | 2400865ĐKLH/BYT-HTTB |
940 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Human papillomavirus (HPV) - 19 tuýp HPV nguy cơ cao và 9 tuýp HPV nguy cơ thấp | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 54/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400864ĐKLH/BYT-HTTB |
941 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Human papillomavirus (HPV) - 19 tuýp HPV nguy cơ cao và 9 tuýp HPV nguy cơ thấp | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 24/QC-MM/PD-2024 | 2400864ĐKLH/BYT-HTTB |
942 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Mycobacterium tuberculosis - MTB và gen kháng thuốc Isoniazid, Rifampicin | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 39/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400201ĐKLH/BYT-HTTB |
943 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Mycobacterium tuberculosis - MTB và gen kháng thuốc Isoniazid, Rifampicin | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 07/QC-MM/PD-2024 | 2400201ĐKLH/BYT-HTTB |
944 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Mycobacterium tuberculosis - MTB và non-tuberculosis mycobacteria - NTM | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 47/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400297ĐKLH/BYT-HTTB |
945 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Mycobacterium tuberculosis - MTB và non-tuberculosis mycobacteria - NTM | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 05/QC-MM/PD-2024 | 2400297ĐKLH/BYT-HTTB |
946 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Mycobacterium tuberculosis -MTB và các đột biến kháng thuốc | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 50/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400520ĐKLH/BYT-HTTB |
947 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Mycobacterium tuberculosis -MTB và các đột biến kháng thuốc | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 49/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400519ĐKLH/BYT-HTTB |
948 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Mycobacterium tuberculosis -MTB và các đột biến kháng thuốc | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 08/QC-MM/PD-2024 | 2400520ĐKLH/BYT-HTTB |
949 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Mycobacterium tuberculosis -MTB và các đột biến kháng thuốc | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 06/QC-MM/PD-2024 | 2400519ĐKLH/BYT-HTTB |
950 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Mycoplasma genitalium và gen kháng Azithromycin | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 57/CBQC-2025/PĐ-RA | 2402272ĐKLH/BYT-HTTB |
951 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Mycoplasma genitalium và gen kháng Azithromycin | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 51/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400622ĐKLH/BYT-HTTB |
952 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Mycoplasma genitalium và gen kháng Azithromycin | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 15/QC-MM/PD-2024 | 2402272ĐKLH/BYT-HTTB |
953 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Mycoplasma genitalium và gen kháng Azithromycin | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 23/QC-MM/PD-2024 | 2400622ĐKLH/BYT-HTTB |
954 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Mycoplasma genitalium và gen kháng Azithromycin | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 15/QC-MM/PD-2024 | 2402272ĐKLH/BYT-HTTB |
955 | Bộ xét nghiệm định tính ADN nấm Candida albicans, Candida krusei, Candida glabrata, Candida dubliniensis, Candida parapsilosis, Candida tropicalis, và Candida lusitaniae | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 46/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400294ĐKLH/BYT-HTTB |
956 | Bộ xét nghiệm định tính ADN nấm Candida albicans, Candida krusei, Candida glabrata, Candida dubliniensis, Candida parapsilosis, Candida tropicalis, và Candida lusitaniae | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 19/QC-MM/PD-2024 | 2400294ĐKLH/BYT-HTTB |
957 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Neisseria meningitidis, Listeria monocytogenes, Haemophilus influenzae, Streptococcus agalactiae, Streptococcus pneumoniae, Escherichia coli K1 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 56/CBQC-2025/PĐ-RA | 2402271ĐKLH/BYT-HTTB |
958 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Neisseria meningitidis, Listeria monocytogenes, Haemophilus influenzae, Streptococcus agalactiae, Streptococcus pneumoniae, Escherichia coli K1 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 32/CBQC-2025/PĐ-RA | 2301695ĐKLH/BYT-HTTB |
959 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Neisseria meningitidis, Listeria monocytogenes, Haemophilus influenzae, Streptococcus agalactiae, Streptococcus pneumoniae, Escherichia coli K1 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 35/QC-MM/PD-2024 | 2402271ĐKLH/BYT-HTTB |
960 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Neisseria meningitidis, Listeria monocytogenes, Haemophilus influenzae, Streptococcus agalactiae, Streptococcus pneumoniae, Escherichia coli K1 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 33/QC-MM/PD-2024 | 2301695ĐKLH/BYT-HTTB |
961 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Shigella spp./ Enteroinvasive Escherichia coli, Campylobacter spp., Yersinia enterocolitica, Vibrio spp., Clostridium difficile toxin B, Aeromonas spp. và Salmonella spp. | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 45/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400211ĐKLH/BYT-HTTB |
962 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Shigella spp./ Enteroinvasive Escherichia coli, Campylobacter spp., Yersinia enterocolitica, Vibrio spp., Clostridium difficile toxin B, Aeromonas spp. và Salmonella spp. | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 37/QC-MM/PD-2024 | 2400211ĐKLH/BYT-HTTB |
963 | Bộ xét nghiệm định tính ARN Norovirus GI, Norovirus GII, Rotavirus A, Astrovirus và Sapovirus (SV; Genogroups G1, 2, 4, 5) và ADN Adenovirus F (Serotype 40/41) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 25/CBQC-2025/PĐ-RA | 2301623ĐKLH/BYT-HTTB |
964 | Bộ xét nghiệm định tính ARN Norovirus GI, Norovirus GII, Rotavirus A, Astrovirus và Sapovirus (SV; Genogroups G1, 2, 4, 5) và ADN Adenovirus F (Serotype 40/41) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 36/QC-MM/PD-2024 | 2301623ĐKLH/BYT-HTTB |
965 | Bộ xét nghiệm định tính ARN SARS-COV-2 và các biến thể của gen S (HV69/70del, Y144del, E484K, N501Y, P681H) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 24/CBQC-2025/PĐ-RA | 2301622ĐKLH/BYT-HTTB |
966 | Bộ xét nghiệm định tính ARN SARS-COV-2 và các biến thể của gen S (HV69/70del, Y144del, E484K, N501Y, P681H) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 40/QC-MM/PD-2024 | 2301622ĐKLH/BYT-HTTB |
967 | Bộ xét nghiệm định tính ARN SARS-CoV-2, Influenza A virus, Influenza B virus, và Human respiratory syncytial virus (RSV) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 23/CBQC-2025/PĐ-RA | 2301621ĐKLH/BYT-HTTB |
968 | Bộ xét nghiệm định tính ARN SARS-CoV-2, Influenza A virus, Influenza B virus, và Human respiratory syncytial virus (RSV) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 13/QC-MM/PD-2024 | 2301621ĐKLH/BYT-HTTB |
969 | Bộ xét nghiệm định tính ARN SARS-CoV-2, Influenza A virus, Influenza B virus, và Human respiratory syncytial virus (RSV) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 13/QC-MM/PD-2024 | 2301621ĐKLH/BYT-HTTB |
970 | Bộ xét nghiệm định tính ARN SARS-CoV-2, Influenza A virus, Influenza B virus, và Human respiratory syncytial virus (RSV) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 13/QC-MM/PD-2024 | 2301621ĐKLH/BYT-HTTB |
971 | Bộ xét nghiệm định tính ARN virus cúm A, cúm B, RSV A, RSV B và chủng cúm A - H1,- H3, và - H1pdm09 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 38/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400197ĐKLH/BYT-HTTB |
972 | Bộ xét nghiệm định tính ARN virus cúm A, cúm B, RSV A, RSV B và chủng cúm A - H1,- H3, và - H1pdm09 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 22/CBQC-2025/PĐ-RA | 2301620ĐKLH/BYT-HTTB |
973 | Bộ xét nghiệm định tính ARN virus cúm A, cúm B, RSV A, RSV B và chủng cúm A - H1,- H3, và - H1pdm09 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 10/QC-MM/PD-2024 | 2301620ĐKLH/BYT-HTTB |
974 | Bộ xét nghiệm định tính ARN virus cúm A, cúm B, RSV A, RSV B và chủng cúm A - H1,- H3, và - H1pdm09 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 11/QC-MM/PD-2024 | 2400197ĐKLH/BYT-HTTB |
975 | Bộ xét nghiệm định tính các chuyển vị gen và đột biến gen trong RNA gây ung thư phổi | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Entrogen, Inc/UNITED STATES | 15/2025/CKQC-MBS | 2505488ĐKLH/BYT-HTTB |
976 | Bộ xét nghiệm định tính các đột biến của gen KRAS | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Molecular Systems, Inc./UNITED STATES | 126/24/QC/RV | 2301386ĐKLH/BYT-HTTB |
977 | Bộ xét nghiệm định tính các đột biến của gen mã hóa tiểu đơn vị xúc tác phosphoinositide 3-kinase PIK3CA | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Molecular Systems, Inc./UNITED STATES | 127/24/QC/RV | 2301797ĐKLH/BYT-HTTB |
978 | Bộ xét nghiệm định tính các đột biến KRAS và NRAS exon 2, 3, 4 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Entrogen, Inc/UNITED STATES | 10/2025/CKQC-MBS | 2403585ĐKLH/BYT-HTTB |
979 | Bộ xét nghiệm định tính các đột biến KRAS và NRAS exon 2,3 và 4 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Entrogen, Inc/UNITED STATES | 06/2025/CKQC-MBS | 2500422ĐKLH/BYT-HTTB |
980 | Bộ xét nghiệm định tính đa hình gen CYP2C19*3 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Real Gene S.r.l/ITALY | 03/2025/CKQC-MBS | 2501359ĐKLH/BYT-HTTB |
981 | Bộ xét nghiệm định tính DNA các đột biến gen “điểm nóng” liên quan đến nhiều loại ung thư | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Entrogen, Inc/UNITED STATES | 05/2025/CKQC-MBS | 17818NK/BYT-TB-CT |
982 | Bộ xét nghiệm định tính DNA các đột biến gen BRCA1, BRCA2, CHEK2, PALB2, RAD51C, TP53 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Entrogen, Inc/UNITED STATES | 04/2025/CKQC-MBS | 17818NK/BYT-TB-CT |
983 | Bộ xét nghiệm định tính DNA các gen kháng kháng sinh carbapenem | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | AB ANALITICA Srl/ITALY | 0601/2025/CKQC-VH | 240003116/PCBB-HCM |
984 | Bộ xét nghiệm định tính DNA để phân biệt các gen kháng kháng sinh carbapenem và colistin | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | AB ANALITICA Srl/ITALY | 0602/2025/CKQC-VH | 240003115/PCBB-HCM |
985 | Bộ xét nghiệm định tính DNA đột biến gen EGFR | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Entrogen, Inc/UNITED STATES | 12/2025/CKQC-MBS | 2500213ĐKLH/BYT-HTTB |
986 | Bộ xét nghiệm định tính DNA Human Papilloma virus | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Theo phụ lục | 29/2022/ABTLH-XNNDQC | 220000004/PCBB-LA |
987 | Bộ xét nghiệm định tính DNA vi khuẩn | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT | Theo phụ lục | 45/2023/VBCK-ABTHN | 230002266/PCBB-HN |
988 | Bộ xét nghiệm định tính DNA vi khuẩn | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT | Theo phụ lục | 39/2023/VBCK-ABTHN | 230001228/PCBB-HN |
989 | Bộ xét nghiệm định tính DNA vi khuẩn Helicobacter pylori | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Theo phụ lục | 28/2022/ABTLH-XNNDQC | 220000002/PCBB-LA |
990 | Bộ xét nghiệm định tính DNA Virus | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT | Theo phụ lục | 38/2023/VBCK-ABTHN | 230001229/PCBB-HN |
991 | Bộ xét nghiệm định tính DNA/RNA của 4 vi khuẩn, vi rút SARS-CoV-2 và 18 vi rút khác | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | Theo phụ lục | 02/CBQC-2025/QMD-RA | 2404211ĐKLH/BYT-HTTB |
992 | Bộ xét nghiệm định tính đột biến BRAF V600E/K/R/D/M/G | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Entrogen, Inc/UNITED STATES | 08/2025/CKQC-MBS | 2505369ĐKLH/BYT-HTTB |
993 | Bộ xét nghiệm định tính đột biến ctDNA RAS | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Entrogen, Inc/UNITED STATES | 07/2025/CKQC-MBS | 2404393ĐKLH/BYT-HTTB |
994 | Bộ xét nghiệm định tính đột biến di truyền thrombophilia | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Devyser AB/SWEDEN | 01/2025/CKQC-MBS | 2400291ĐKLH/BYT-HTTB |
995 | Bộ xét nghiệm định tính đột biến gene ctDNA EGFR | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Entrogen, Inc/UNITED STATES | 14/2025/CKQC-MBS | 2500154ĐKLH/BYT-HTTB |
996 | Bộ xét nghiệm định tính đột biến nhóm DNA ung thư đại trực tràng | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Entrogen, Inc/UNITED STATES | 11/2025/CKQC-MBS | : 2405223ĐKLH/BYT-HTTB |
997 | Bộ xét nghiệm định tính đột biến PIK3CA | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Entrogen, Inc/UNITED STATES | 16/2025/CKQC-MBS | 2404873ĐKLH/BYT-HTTB |
998 | Bộ xét nghiệm định tính đột biến PIK3CA | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Entrogen, Inc/UNITED STATES | 09/2025/CKQC-MBS | 2404873ĐKLH/BYT-HTTB |
999 | Bộ xét nghiệm định tính gen Carbapenemase (NDM, KPC, OXA-48, VIM, IMP), gen Beta-Lactamase phổ rộng ESBL (CTX-M) và gen kháng Vancomycin (VanA, VanB) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 21/CBQC-2025/PĐ-RA | 220003307/PCBB-HN |
1000 | Bộ xét nghiệm định tính gen Carbapenemase (NDM, KPC, OXA-48, VIM, IMP), gen Beta-Lactamase phổ rộng ESBL (CTX-M) và gen kháng Vancomycin (VanA, VanB) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 04/QC-MM/PD-2024 | 220003307/PCBB-HN |
1001 | Bộ xét nghiệm định tính gen stx1/stx2, eaeA, gen lt/st, gen O157, aggR của Escherichia coli và tcdC Δ117 của hypervirulent Clostridium difficile | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 31/CBQC-2025/PĐ-RA | 2301692ĐKLH/BYT-HTTB |
1002 | Bộ xét nghiệm định tính gen stx1/stx2, eaeA, gen lt/st, gen O157, aggR của Escherichia coli và tcdC Δ117 của hypervirulent Clostridium difficile | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 38/QC-MM/PD-2024 | 2301692ĐKLH/BYT-HTTB |
1003 | Bộ xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 | CÔNG TY TNHH HƯNG PHÚ DIAGNOSTIC | Biosci Healthcare/INDIA | 2402/HP-QC | 230002957/PCBB-HCM |
1004 | Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgM/IgG | CÔNG TY TNHH HƯNG PHÚ DIAGNOSTIC | Biosci Healthcare/INDIA | 2403/HP-QC | 230002958/PCBB-HCM |
1005 | Bộ xét nghiệm định tính kháng thể kháng H.pylori | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | Theo phụ lục | 01-200623/QC | 220003624/PCBB-HN |
1006 | Bộ xét nghiệm định tính máu ẩn trong phân người | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | Hangzhou Alltest Biotech Co., Ltd./CHINA | 04-260623/QC | 220003739/PCBB-HN |
1007 | Bộ xét nghiệm định tính sàng lọc nhiều loại thuốc (nước tiểu) | CÔNG TY TNHH HƯNG PHÚ DIAGNOSTIC | Hangzhou Testsea Biotechnology Co.,LTD/CHINA | 2410/HP-QC | 240000941/PCBB-HCM |
1008 | Bộ xét nghiệm định tính sàng lọc nhiều loại thuốc (nước tiểu) | CÔNG TY TNHH HƯNG PHÚ DIAGNOSTIC | Hangzhou Testsea Biotechnology Co.,LTD/CHINA | 2409/HP-QC | 230002985/PCBB-HCM |
1009 | Bộ xét nghiệm định tính sàng lọc nhiều loại thuốc (nước tiểu) | CÔNG TY TNHH HƯNG PHÚ DIAGNOSTIC | Theo phụ lục | 2411/HP-QC | 240001234/PCBB-HCM |
1010 | Bộ xét nghiệm định tính sàng lọc nhiều loại thuốc (nước tiểu) | CÔNG TY TNHH HƯNG PHÚ DIAGNOSTIC | Theo phụ lục | 2407/HP-QC | 240000179/PCBB-HCM |
1011 | Bộ xét nghiệm định tính sự methyl hóa của gen PAX1 và JAM3 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | Beijing OriginPoly Bio-Tec Co., Ltd/CHINA | 0603/2025/CKQC-VH | 2500458ĐKLH/BYT-HTTB |
1012 | Bộ xét nghiệm định tính sự methyl hóa của gen PAX1 và JAM3 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | Beijing OriginPoly Bio-Tec Co., Ltd/CHINA | 01/2025/CKQC-VH | 2500458ĐKLH/BYT-HTTB |
1013 | Bộ xét nghiệm định tính và định lượng alen JAK2 V617F/G1849T | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | Veracyte SAS/FRANCE | 15/QC-QIA/Qmedic-2024 | 2300411ĐKLH/BYT-TB-CT |
1014 | Bộ xét nghiệm định tính và phân biệt alen của các đa hình CYP2C19*2 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Real Gene S.r.l/ITALY | 02/2025/CKQC-MBS | 8171NK/BYT-TB-CT |
1015 | Bộ xét nghiệm IVD định lượng DNA Hepatitis B Virus (HBV) bằng kỹ thuật Real-time PCR | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | Theo phụ lục | 01/2023/CKQC-VH | 2200147ĐKLH/BYT-TB-CT |
1016 | Bộ xét nghiệm IVD định tính đột biến di truyền gây bệnh tan máu bẩm sinh (Thalassemia) | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ | Theo phụ lục | 43/2022/CV-BIMEDTECH | 2100249ĐKLH/BYT-TB-CT |
1017 | Bộ xét nghiệm IVD InviMag/KF | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Theo phụ lục | 15/2023/CKQC-MBS | 190000868/PCBA-HCM |
1018 | Bộ xét nghiệm IVD Invisorb | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Theo phụ lục | 14/2023/CKQC-MBS | 190000872/PCBA-HCM |
1019 | Bộ xét nghiệm IVD tạo thư viện NGS định lượng biến thể di truyền người | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Theo phụ lục | 06/2023/CKQC-MBS | 18529NK/BYT-TB-CT |
1020 | Bộ xét nghiệm phát hiện 15 tác nhân gây viêm màng não | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | STAT-DX Life S.L./SPAIN | 04/CBQC-2025/QMD-RA | 2401088ĐKLH/BYT-HTTB |
1021 | Bộ xét nghiệm phát hiện 15 tác nhân gây viêm màng não | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | STAT-DX Life S.L./SPAIN | 11/QC-QIA/Qmedic-2024 | 2401088ĐKLH/BYT-HTTB |
1022 | Bộ xét nghiệm phát hiện 15 tác nhân gây viêm màng não | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | STAT-DX Life S.L./SPAIN | 11/QC-QIA/Qmedic-2024 | 2401088ĐKLH/BYT-HTTB |
1023 | BỘ XÉT NGHIỆM TINH DỊCH ĐỒ | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TMSC VIỆT NAM | Theo phụ lục | 03/CKQC/2022-TMSC | 220000850/PCBB-HN |
1024 | Bộ xốp dùng cho điều trị vết thương bằng áp lực âm | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | Solventum/MSD/Ad/2024-09/04 | Chưa áp dụng |
1025 | Bộ xốp dùng trong điều trị vết thương bằng áp lực âm có tưới rửa | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | Solventum/MSD/Ad/2024-09/03 | 2400407ĐKLH/BYT-HTTB |
1026 | Bộ xốp hút dịch bằng áp lực âm | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | 3M/KCI/Ad/2023-0404-04 | 3M-PL-46-2021 |
1027 | Bộ xốp hút dịch bằng áp lực âm phòng ngừa tổn thương da | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | 3M/KCI/Ad/2023-0404-03 | 3M-RA/2023-32 |
1028 | Bộ xốp hút dịch bằng áp lực âm phòng ngừa tổn thương da | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | 3M/KCI/Ad/2023-0403 | 3M-RA/2023-32 |
1029 | Bộ xốp hút dịch bằng áp lực âm phòng ngừa tổn thương da | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | 3M/KCI/Ad/2023-0402-02 | 3M-RA/2023-32 |
1030 | Bộ xốp hút dịch bằng áp lực âm phòng ngừa tổn thương da | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | 3M/KCI/Ad/2023-0301-02 | 3M-RA/2023-32 |
1031 | Bộ xử lý hình ảnh và nguồn sáng nội soi đèn LED | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC-EN/05-23 | 220002348/PCBB-HCM |
1032 | Bộ xử lý hình ảnh và nguồn sáng nội soi đèn LED | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC-EN/04-23 | 220002348/PCBB-HCM |
1033 | Bộ xử lý hình ảnh và nguồn sáng nội soi đèn LED | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC-EN/02-23 | 220002348/PCBB-HCM |
1034 | Bộ xử lý hình ảnh và nguồn sáng nội soi đèn LED | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC-EN/02-23 | 220002348/PCBB-HCM |
1035 | Bộ xử lý tích hợp nguồn sáng đèn LED nội soi | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FUJIFILM Healthcare Manufacturing Corporation Hanamaki Office/JAPAN | FFVN/CKQC-EN/03-23 | 220002115/PCBB-HCM |
1036 | Bộ xử lý tích hợp nguồn sáng đèn LED nội soi | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FUJIFILM Healthcare Manufacturing Corporation Hanamaki Office/JAPAN | FFVN/CKQC-EN/01-23 | 220002115/PCBB-HCM |
1037 | Bộ xử lý tích hợp nguồn sáng đèn LED nội soi | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC-EN/02-24 | 220002115/PCBB-HCM |
1038 | Body massage cream | CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN TEELA | CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN RUBY’S WORLD/VIET NAM | 01/2024/VBQC-TEELA | 240001778/PCBA-HN |
1039 | Bơm áp lực cao | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC97/2025/CV-NMUSM | 240000228/PCBB-HCM |
1040 | Bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE/VIET NAM | QC60/2025/CV-NMUSM | 230002119/PCBB-HCM |
1041 | Bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC32/2025/CV-NMUSM | 230000736/PCBB-HCM |
1042 | Bơm cho ăn | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Theo phụ lục | 01/2023/NOVAMED | 230000491/PCBB-HN |
1043 | BƠM CHO ĂN SỬ DỤNG MỘT LẦN ( DISPOSABLE FEEDING SYRINGE) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 133.22 | 180000136/PCBA-HN |
1044 | Bơm kim tiêm insulin | CÔNG TY TNHH EMBECTA VIET NAM | Theo phụ lục | embecta/QC-20250212-2 | 240000056/PCBB-HCM |
1045 | Bơm kim tiêm insulin | CÔNG TY TNHH EMBECTA VIET NAM | Theo phụ lục | embecta/QC-20250212-1 | 240000053/PCBB-HCM |
1046 | Bơm kim tiêm insulin | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 221221-01.EMB/QC | 2100402ĐKLH/BYT-TB-CT |
1047 | Bơm tiêm cản quang dùng cho máy bơm tiêm điện | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI B&T | Theo phụ lục | 02/2025/QC-B&T | 230000810/PCBB-HN |
1048 | Bơm tiêm điện | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 018/25-CKQC-Terumo | 2100310ĐKLH/BYT-TB-CT |
1049 | Bơm tiêm điện có kiểm soát nồng độ đích TCI | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 022/25-CKQC-Terumo | 2301573ĐKLH/BYT-HTTB |
1050 | Bơm tiêm điện dùng cho máy chụp cộng hưởng từ | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI | Liebel-Flarsheim Company LLC/UNITED STATES | XNQC-OPTISTARELITE | 2100709ĐKLH/BYT-TB-CT |
1051 | Bơm tiêm điện dùng cho máy chụp cộng hưởng từ (MRI) | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI ĐƯỜNG VIỆT | Nemoto Kyorindo Co.,Ltd. Kawaguchi Plant/JAPAN | XNQC-SS7 | 2200227ĐKLH/BYT-TB-CT |
1052 | Bơm tiêm dùng một lần | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC98/2025/CV-NMUSM | 240000507/PCBB-HCM |
1053 | Bơm tiêm Insulin | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | Theo phụ lục | 250012/MTQC | 220000289/PCBB-HN |
1054 | Bơm tiêm Insulin | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 033/25-CKQC-Terumo | 230001713/PCBB-HN |
1055 | Bơm tiêm Insulin vô trùng sử dụng một lần | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VƯỢNG | Zhejiang Kindly Medical Devices Co., Ltd./CHINA | 220000363/TV-BTKDL-QC | 220000363/PCBB-HN |
1056 | Bơm tiêm khí máu động mạch có kim | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED | Theo phụ lục | 202403-BIO.VBCK | 220001819/PCBB-HCM |
1057 | Bơm tiêm khí máu động mạch không kim | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED | Theo phụ lục | 202404-BIO.VBCK | 220001183/PCBA-HCM |
1058 | Bơm tiêm nhựa không kim | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Kofu Factory of Terumo Corporation/JAPAN | 031/25-CKQC-Terumo | 2100722ĐKLH/BYT-TB-CT |
1059 | Bơm tiêm nhựa không kim | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Kofu Factory of Terumo Corporation/JAPAN | 010/25-CKQC-Terumo | 2100722ĐKLH/BYT-TB-CT |
1060 | Bơm tiêm nhựa không kim | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Terumo (Philippines) Corporation/PHILIPPINES | 030/25-CKQC-Terumo | 2100723ĐKLH/BYT-TB-CT |
1061 | Bơm tiêm nhựa không kim | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Terumo (Philippines) Corporation/PHILIPPINES | 030/25-CKQC-Terumo TVME- | 2100723ĐKLH/BYT-TB-CT |
1062 | Bơm tiêm nhựa không kim | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Terumo (Philippines) Corporation/PHILIPPINES | 032/25-CKQC-Terumo | 2100723ĐKLH/BYT-TB-CT |
1063 | Bơm tiêm nhựa không kim | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Terumo (Philippines) Corporation/PHILIPPINES | 009/25-CKQC-Terumo | 2100723ĐKLH/BYT-TB-CT |
1064 | Bơm tiêm nước muối đóng gói sẵn | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | Theo phụ lục | 04/2025/WEM-QC | 240002563/PCBB-HCM |
1065 | Bơm tiêm sử dụng một lần | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 58/CV-TNP | 230000534/PCBB-HN |
1066 | Bơm tiêm sử dụng một lần | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Theo phụ lục | 154.22 | 2100061ĐKLH/BYT-TB-CT |
1067 | Bơm tiêm thông tráng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 230309-01.MDS/QC | 220000350/PCBB-BYT |
1068 | Bơm tiêm thuốc cản quang | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | Bayer Medical Care Inc/UNITED STATES | 02/2024/HDN/QCTBYT | 2402014ĐKLH/BYT-HTTB |
1069 | Bơm tiêm thuốc cản quang | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | Bayer Medical Care Inc/UNITED STATES | 01/2024/HDN/QCTBYT | 2402013ĐKLH/BYT-HTTB |
1070 | Bơm tiêm thuốc cản quang | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC30/2025/CV-NMUSM | 220001462/PCBB-HCM |
1071 | Bơm tiêm thuốc cản quang | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Imaxeon Pty Ltd/AUSTRALIA | 2025/DC009S | 2402678ĐKLH/BYT-HTTB |
1072 | Bơm tiêm thuốc cản quang | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Imaxeon Pty Ltd/AUSTRALIA | 2025/DC009SW | 2402675ĐKLH/BYT-HTTB |
1073 | Bơm tiêm thuốc cản quang | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Imaxeon Pty Ltd/AUSTRALIA | 2025/CENT-SYS-BAT | 2402790ĐKLH/BYT-HTTB |
1074 | Bơm tiêm thuốc cản quang | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Imaxeon Pty Ltd/AUSTRALIA | PP-M-CEN-VN-0012 | 2402790ĐKLH/BYT-HTTB |
1075 | Bơm tiêm thuốc cản quang | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI | Liebel-Flarsheim Company LLC/UNITED STATES | XNQC-OPTIVANTAGE | 2300293ĐKLH/BYT-TB-CT |
1076 | Bơm tiêm thuốc cản quang | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI | Liebel-Flarsheim Company LLC/UNITED STATES | XNQC-ILLUMENANEO | 2100712ĐKLH/BYT-TB-CT |
1077 | Bơm tiêm thuốc cản quang | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI | Liebel-Flarsheim Company LLC/UNITED STATES | XNQC-OPTIONE | 2100553ĐKLH/BYT-TB-CT |
1078 | Bơm tiêm thuốc cản quang | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI ĐƯỜNG VIỆT | Nemoto Kyorindo Co.,Ltd. Kawaguchi Plant/JAPAN | XNQC-SSA | 2301076ĐKLH/BYT-HTTB |
1079 | Bơm tiêm thuốc cản quang | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI ĐƯỜNG VIỆT | Nemoto Kyorindo Co.,Ltd. Kawaguchi Plant/JAPAN | XNQC-DSA7 | 2300764ĐKLH/BYT-HTTB |
1080 | Bơm tiêm thuốc cản quang | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI ĐƯỜNG VIỆT | Nemoto Kyorindo Co.,Ltd. Kawaguchi Plant/JAPAN | XNQX-PDE | 2300763ĐKLH/BYT-HTTB |
1081 | Bơm truyền dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI B&T | MEDSURE MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD/CHINA | 01/2025/QC-B&T | 2404824ĐKLH/BYT-HTTB |
1082 | BƠM TRUYỀN DỊCH | CÔNG TY TNHH S&S MED VINA | Theo phụ lục | 012025/QC | 250000001/PCBB-BN |
1083 | Bơm truyền dịch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 012/25-CKQC-Terumo | 2100311ĐKLH/BYT-TB-CT |
1084 | Bơm truyền dịch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 011/25-CKQC-Terumo | 2404303ĐKLH/BYT-HTTB |
1085 | Bơm truyền dịch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 011/22-CKQC-Terumo | 2100311ĐKLH/BYT-TB-CT |
1086 | Bơm truyền dịch | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Beijing Demax Medical Technology Co.,LTD/CHINA | 31-2024/CV-PT | 230000540/PCBA-HCM |
1087 | Bồn Paraffin 50 lít | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | TrauTwein GmbH/GERMANY | 02-050225/VX-QCTBYT | 180001263/PCBA-HN |
1088 | Bồn parafin 25 lít | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | TrauTwein GmbH/GERMANY | 01-050225/VX-QCTBYT | 180001384/PCBA-HN |
1089 | Bồn rửa tay vô trùng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | Inspital Medikal Teknoloji Anonim Sirketi/TURKEY | 0306-2024/MEDICON-DKQC | 240000200/PCBA-HN |
1090 | Bông gạc đắp vết thương | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | Theo phụ lục | 043-24/CNT-QC | 210000043/PCBA-BD |
1091 | Bông lót bó bột Padding | CÔNG TY TNHH CF MED | Anji Huifeng Surgical Dressings Co.,Ltd /CHINA | 05-CFM/CKQC | 230001611/PCBA-HCM |
1092 | Bóng nong can thiệp mạch máu | CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM | Theo phụ lục | QC/2024/Passeo-35 XEO | 220001007/PCBB-BYT |
1093 | Bóng nong can thiệp mạch máu | CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM | Theo phụ lục | QC/2024/Passeo-18 | 220000189/PCBB-HCM |
1094 | Bóng nong can thiệp mạch máu | CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM | Theo phụ lục | QC/2024/Passeo-35 XEO | 220001007/PCBB-BYT |
1095 | Bóng nong can thiệp mạch máu | CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM | Theo phụ lục | QC/2024/Passeo-18 | 220000189/PCBB-HCM |
1096 | Bóng nong can thiệp mạch máu | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | QC/2024/Passeo-14 | 220001041/PCBB-BYT |
1097 | Bóng nong can thiệp mạch máu | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | QC/2024/Passeo-18 Lux | 2200298ĐKLH/BYT-TB-CT |
1098 | Bóng nong can thiệp mạch máu | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | QC/2024/Passeo-14 | 220001041/PCBB-BYT |
1099 | Bóng nong can thiệp mạch máu | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | QC/2024/Passeo-18 Lux | 2200298ĐKLH/BYT-TB-CT |
1100 | Bóng nong can thiệp mạch máu áp lực cao | CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM | Theo phụ lục | QC/2024/Passeo-35 HP | 220002284/PCBB-HCM |
1101 | Bóng nong can thiệp mạch máu áp lực cao | CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM | Theo phụ lục | QC/2024/Passeo-35 HP | 220002284/PCBB-HCM |
1102 | Bóng nong can thiệp mạch vành phủ thuốc Paclitaxel | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | QC/2024/Pantera Lux | 2301321ĐKLH/BYT-HTTB |
1103 | Bóng nong can thiệp mạch vành phủ thuốc Paclitaxel | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | QC/2024/Pantera Lux | 2301321ĐKLH/BYT-HTTB |
1104 | Bóng nong cổ tử cung | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | Tianck Medical Co., Ltd./CHINA | 250013/MTQC | 240003376/PCBB-HN |
1105 | Bóng nong động mạch vành | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | Theo phụ lục | 85/CV-HSI | 2301905ĐKLH/BYT-HTTB |
1106 | Bóng nong động mạch vành | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC89/2025/CV-NMUSM | 2300847ĐKLH/BYT-HTTB |
1107 | Bóng nong động mạch vành | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Ashitaka Factory of Terumo Corporation/JAPAN | 050/25-CKQC-Terumo | 2405045ĐKLH/BYT-HTTB |
1108 | Bóng nong động mạch vành | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 049/25-CKQC-Terumo | 2402398ĐKLH/BYT-HTTB |
1109 | Bóng nong động mạch vành | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | Theo phụ lục | QC/01/2025/CV-XV | 2404345ĐKLH/BYT-HTTB |
1110 | Bóng nong động mạch vành (PTCA Balloon catheter) | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC79/2025/CV-NMUSM | 2100315ĐKLH/BYT-TB-CT |
1111 | Bóng nong động mạch vành áp lực cao | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 042/25-CKQC-Terumo | 2100188ĐKLH/BYT-TB-CT |
1112 | Bóng nong động mạch vành phủ thuốc Paclitaxel | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC85/2025/CV-NMUSM | 2200045ĐKLH/BYT-TB-CT |
1113 | Bóng nong mạch máu não | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KHÔI MINH | Theo phụ lục | 10-24/CV-KM | 12275NK/BYT-TB-CT |
1114 | Bóng nong mạch máu não | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 42-2024/CV-PTHC | 12275NK/BYT-TB-CT |
1115 | Bóng nong mạch máu thần kinh | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 24-2024/CV-PT | 2302004ĐKLH/BYT-HTTB |
1116 | Bóng nong mạch ngoại biên | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 22-2024/CV-PT | 14519NK/BYT-TB-CT |
1117 | Bóng nong mạch ngoại vi | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC86/2025/CV-NMUSM | 2400540ĐKLH/BYT-HTTB |
1118 | Bóng nong mạch ngoại vi | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC77/2025/CV-NMUSM | 240001525/PCBB-HCM |
1119 | Bóng nong mạch ngoại vi | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC06/2025/CV-NMUSM | 230002874/PCBB-HCM |
1120 | Bóng nong mạch vành | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | Theo phụ lục | 1242/CPC1-XNK | 2400417ĐKLH/BYT-HTTB |
1121 | Bóng nong mạch vành | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 20-2024/CV-PT | 2300344ĐKLH/BYT-TB-CT |
1122 | Bóng nong mạch vành | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 18-2024/CV-PT | 2200108ĐKLH/BYT-TB-CT |
1123 | Bóng nong mạch vành | CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG | Theo phụ lục | 08-HH/2023 | 2100805ĐKLH/BYT-TB-CT |
1124 | Bóng nong mạch vành | CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG | Theo phụ lục | 07-HH/2023 | 9309NK/BYT-TB-CT |
1125 | Bóng nong mạch vành | CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG | Theo phụ lục | 06-HH/2023 | 8179NK/BYT-TB-CT |
1126 | Bóng nong mạch vành | CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG | Theo phụ lục | 05-HH/2023 | 8179NK/BYT-TB-CT |
1127 | Bóng nong mạch vành | CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG | Theo phụ lục | 04-HH/2023 | 8179NK/BYT-TB-CT |
1128 | Bóng nong mạch vành áp lực cao | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC94/2025/CV-NMUSM | 2404859ĐKLH/BYT-HTTB |
1129 | Bóng nong mạch vành áp lực cao | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC80/2025/CV-NMUSM | 2402647ĐKLH/BYT-HTTB |
1130 | Bóng nong mạch vành dây dẫn kép | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 21-2024/CV-PT | 2300466ĐKLH/BYT-HTTB |
1131 | Bóng nong mạch vành phủ thuốc Sirolimus | VPDD ANGEION MEDICAL INTERNATIONAL PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 2403/2025/QC-AM | 2402197ĐKLH/BYT-HTTB |
1132 | Bông Tẩm Cồn | CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO | SHANGHAI CHANNELMED IMPORT & EXPORT CO., LTD/CHINA | 0802QC-LWC-2023 | 180002403/PCBA-HCM |
1133 | Bông tẩm cồn | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÂN LONG | Lights Medical Manufacture Co., Ltd./CHINA | 04/VL/2025/COMBODH | 250000193/PCBA-HCM |
1134 | Bông tẩm cồn - Alcohol Prep Pad | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ | Công ty TNHH MTV Nhà máy Công nghệ Sinh học và Thiết bị Y tế/VIET NAM | 45/2022/CV-BIMEDTECH | 210000564/PCBA-HCM |
1135 | BÔNG TẨM CỒN (ALCOHOL SWABS) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 142/CV-TANA | 180000109/PCBA-HN |
1136 | BÔNG TẨM CỒN (ALCOHOL SWABS) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 125.22 | 180000109/PCBA-HN |
1137 | BÔNG TẨY TRANG | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CHĂM SÓC DA LIỄU SKINNET | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH/VIET NAM | 01/2024/QC-SKINNET | 240001231/PCBA-HN |
1138 | BÔNG VÀ CÁC SẢN PHẨM TỪ BÔNG | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | Theo phụ lục | 15/08/24/TBĐKQC/BBT | 200002250/PCBA-HCM |
1139 | bông y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | Theo phụ lục | 033-2024/CNT-QC | 210000033/PCBA-BD |
1140 | bông y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | Theo phụ lục | 033-24/CNT-QC | 210000033/PCBA-BD |
1141 | bông y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | Theo phụ lục | 012.23/VB-QC | 210000033/PCBA-BD |
1142 | Bột dùng ngoài | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ SATAKA | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TRƯƠNG TRỌNG CẢNH/VIET NAM | 01/2024/SATAKA-VBQC | 240000392/PCBA-HCM |
1143 | BỘT NGÂM CHÂN | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRANG LY | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRANG LY/VIET NAM | 04/QCTBYT-TL/2022 | 220002840/PCBA-HN |
1144 | Bột nhuận tràng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ WELLCARE CS GROUP VIỆT NAM | SIIT S.r.l/ITALY | 0711/QCTB | 240001387/PCBB-HN |
1145 | BỘT NHUẬN TRÀNG | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN VIỆT | SIIT S.R.L/ITALY | 01-QC-NV-PEG | 220000175/PCBB-BYT |
1146 | BỘT NHUẬN TRÀNG | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ BÌNH MINH | S.I.I.T. S.r.l./ITALY | 01/2024/QCTBYT-BM | 230001844/PCBB-HN |
1147 | Bột pha hỗn dịch nhuận tràng PEGinpol | CÔNG TY TNHH VIMEPHARM | S.I.I.T SRL /ITALY | 03/QC-VIME/PEG-2022 | 220000006/PCBB-HN |
1148 | Bột rửa vệ sinh phụ nữ | CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VENUS | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR/VIET NAM | 05/2023/QCTBYT-VENUS | 230001737/PCBA-HN |
1149 | Bột tắm trẻ em Nhân Hưng | CÔNG TY TNHH DƯỢC NHÂN HƯNG | Công ty TNHH Dược Phẩm Cát Linh/VIET NAM | NH26/QC-2025 | 250000393/PCBA-HCM |
1150 | Bột tắm trẻ em Nhân Hưng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH | Công ty TNHH Dược Phẩm Cát Linh/VIET NAM | CL21/QC-2025 | 240001149/PCBA-HN |
1151 | BỘT XÔNG TẮM | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRANG LY | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRANG LY/VIET NAM | 03/QCTBYT-TL/2022 | 220002862/PCBA-HN |
1152 | Buồng đệm khí dung | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Theo phụ lục | QC-220004154-2505 | 220004154/PCBB-HCM |
1153 | Buồng oxy cao áp | CÔNG TY TNHH P-ARK MEDICAL VN | SAMBO VENTEC/KOREA, REPUBLIC OF | 03/2024/VBCKQC-PMV | 240002067/PCBB-HCM |
1154 | Buồng oxy cao áp | CÔNG TY TNHH P-ARK MEDICAL VN | SAMBO VENTEC/KOREA, REPUBLIC OF | 02/2024/VBCKQC-PMV | 230002377/PCBB-HCM |
1155 | Bút bấm kim lấy máu đo đường huyết | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 001/25-CKQC-Terumo | 240001813/PCBA-HN |
1156 | BÚT BÔI TRƠN DR.WET | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 19/2023/QC-STM | 230002082/PCBB-HN |
1157 | BÚT BÔI TRƠN DR.WET | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 16/2023/QC-STM | 230002082/PCBB-HN |
1158 | Bút lăn kim | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THANH LAN | Theo phụ lục | 03-2024/XNQC | 240001456/PCBB-HCM |
1159 | Bút phụ khoa | CÔNG TY TNHH ĐỨC MINH HƯNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ CÔNG NGHỆ HÓA SINH HÀ NỘI/VIET NAM | 01/2025/QC-ĐMH | 240000002/PCBB-QN |
1160 | Bút phụ khoa | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRUTRUCO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER-C/VIET NAM | 01/2023/CKQC-TRUTRUCO | 230001047/PCBB-HN |
1161 | BÚT PHỤ KHOA DR.WET | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 23/2023/QC-STM | 230002094/PCBB-HN |
1162 | BÚT PHỤ KHOA DR.WET | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 20/2023/QC-STM | 230002094/PCBB-HN |
1163 | BÚT PHỤ KHOA DR.WET | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 17/2023/QC-STM | 230002094/PCBB-HN |
1164 | BÚT THANH LỌC DR.WET | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 20/2025/QC-STM | 250000317/PCBB-HN |
1165 | BÚT THANH LỌC DR.WET | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 03/2025/QC-STM | 250000317/PCBB-HN |
1166 | Bút thử thai điện tử | CÔNG TY TNHH NOVCARE | Hangzhou Laihe Biotech Co., Ltd./CHINA | Jan-24 | 220003302/PCBB-HN |
1167 | Bút thử thai nhanh hCG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH | Safecare Biotech (Hangzhou) Co., Ltd/CHINA | 06/QC-TT | 220003888/PCBB-HN |
1168 | Bút tình yêu DR.WET | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 19/2025/QC-STM | 250000320/PCBB-HN |
1169 | BÚT TÌNH YÊU DR.WET | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 02/2025/QC-STM | 250000320/PCBB-HN |
1170 | ByeBye-FEVER for Babies | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 714/2022/HVC | 190000020/PCBA-ĐN |
1171 | ByeBye-FEVER for Babies | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 713/2022/HVC | 190000020/PCBA-ĐN |
1172 | ByeBye-FEVER for Children | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 708/2022/HVC | 190000021/PCBA-ĐN |
1173 | ByeBye-FEVER for Children | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 707/2022/HVC | 190000021/PCBA-ĐN |
1174 | ByeBye-FEVER for Children | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 711/2022/HVC | 190000021/PCBA-ĐN |
1175 | ByeBye-FEVER for Children | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 705/2022/HVC | 190000021/PCBA-ĐN |
1176 | ByeBye-FEVER for Children | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 709 /2022/HVC | 190000021/PCBA-ĐN |
1177 | ByeBye-FEVER Super Cool | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 720/2022/HVC | 190000022/PCBA-ĐN |
1178 | ByeBye-FEVER Super Cool | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 706/2022/HVC | 190000022/PCBA-ĐN |
1179 | ByeBye-FEVER Super Cool | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 712/2022/HVC | 190000022/PCBA-ĐN |
1180 | ByeBye-FEVER Super Cool | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 710/2022/HVC | 190000022/PCBA-ĐN |
1181 | Cảm biến dùng cho máy theo dõi thông số máu liên tục | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Terumo Cardiovascular Systems Corporation/UNITED STATES | 091/25-CKQC-Terumo | 2404238ĐKLH/BYT-HTTB |
1182 | Camera dùng cho kính hiển vi phẫu thuật | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Sony Global Manufacturing & Operations Corporation Kohda Site/JAPAN | CONT/VBCKQC/025 | 230001269/PCBA-HCM |
1183 | Cân điện tử | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Guangdong Transtek Medical Electronics Co., Ltd/CHINA | 00023/YTECO-QC | 180001996/PCBA-HCM |
1184 | Cáng chuyển bệnh nhân (Tấm trượt băng ca) | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Taitung Instruments Co., Ltd/TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 52-2024/TMT-CKQC | 180001550/PCBA-HCM |
1185 | Cánh tay treo trần lấy khí y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | Inspital Medikal Teknoloji Anonim Sirketi/TURKEY | 0335-2024/MEDICON-DKQC | 240000208/PCBA-HN |
1186 | Canuyn động mạch, tĩnh mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 059/25-CKQC-Terumo | 220000168/PCBB-BYT |
1187 | Cao dán giảm đau Chỉ thống cao | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG Y NAM | Anhui Province Dejitang Pharmaceutical Co., Ltd/CHINA | 11/QC-PYN | 240002314/PCBA-HN |
1188 | Cao dán giảm đau CHỈ THỐNG CAO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG Y NAM | Anhui Province Dejitang Pharmaceutical Co., Ltd/CHINA | 05/QC-PYN | 220002405/PCBA-HN |
1189 | CAO SỮA TẮM DAO ĐỎ | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGOẠI THƯƠNG | TRUNG TÂM ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ DƯỢC LIỆU/VIET NAM | 01:2023/CBQC-NT | 230000552/PCBA-HN |
1190 | CAO TẮM THẢO DƯỢC | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGOẠI THƯƠNG | TRUNG TÂM ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ DƯỢC LIỆU/VIET NAM | 02:2023/CBQC-NT | 230000550/PCBA-HN |
1191 | CAO THẢO DƯỢC THÔNG TÂM MẠCH | CÔNG TY TNHH TINH HOA TC | CÔNG TY TNHH TINH HOA TC/VIET NAM | 02/2024/ĐKQC | 240001474/PCBA-HCM |
1192 | Cao xoa bóp | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY BÁCH THẢO DƯỢC | Công Ty Cổ Phần Nhà Máy Bách Thảo Dược/VIET NAM | 07/2024/TBYTQC-BTD | 240000005/PCBA-HP |
1193 | Cao xoa bóp | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY BÁCH THẢO DƯỢC | Công Ty Cổ Phần Nhà Máy Bách Thảo Dược/VIET NAM | 06/2024/TBYTQC-BTD | 240000004/PCBA-HP |
1194 | Cao xoa CG | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CG VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN GIANT PEA VIỆT NAM/VIET NAM | 280922QCTBYT | 220002349/PCBA-HN |
1195 | Capsicum Plaster | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM | ANHUI XUANWUYAN PHARMACEUTICAL CO., LTD, China /CHINA | 180523 | 230000857/PCBA-HN |
1196 | CAPTOGASTRIL® | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | S.I.I.T Srl/ITALY | 062025TKQC | 250001639/PCBB-HN |
1197 | CAPTOGASTRIL® | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | S.I.I.T Srl/ITALY | 110625 CTGT/TK-QC | 250001639/PCBB-HN |
1198 | careUSTM Influenza A & B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | Wells Bio, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 01-150623/QC | 6027/BYT-TB-CT |
1199 | Catheter cắt đốt điện sinh lý tim | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-022-2024-BW | 2402556ĐKLH/BYT-HTTB |
1200 | Catheter chạy thận nhân tạo | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | HC0753/QC-BAIHE-TA | 2300753ĐKLH/BYT-HTTB |
1201 | Catheter chạy thận nhân tạo | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | Tianck Medical Co., Ltd./CHINA | 250014/MTQC | 240003377/PCBB-HN |
1202 | Catheter chụp mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 069/25-CKQC-Terumo | 2505348ĐKLH/BYT-HTTB |
1203 | Catheter chụp mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 058/25-CKQC-Terumo | 2505348ĐKLH/BYT-HTTB |
1204 | Catheter chụp mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 056/25-CKQC-Terumo | 2505348ĐKLH/BYT-HTTB |
1205 | Catheter điện sinh lý tim đầu cong hai hướng cho điều trị | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-022-2024-BW | 2400771ĐKLH/BYT-HTTB |
1206 | Catheter đốt điện sinh lý tim | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC | Theo phụ lục | 06/2024/QC-DMEC | 2300249ĐKLH/BYT-TB-CT |
1207 | Catheter hỗ trợ can thiệp mạch máu ngoại vi | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 074/25-CKQC-Terumo | 240002183/PCBB-HN |
1208 | Catheter hỗ trợ can thiệp mạch máu ngoại vi | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 042/24-CKQC-Terumo | 240002183/PCBB-HN |
1209 | Catheter lập bản đồ điện sinh lý tim | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-021-2024-BW | 2401027ĐKLH/BYT-HTTB |
1210 | Catheter lập bản đồ tim 3 chiều có cảm nhận từ trường | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC | Theo phụ lục | 05/2024/QC-DMEC | 2300668ĐKLH/BYT-HTTB |
1211 | Cầu thang tập đi | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 01-130225/VX-QCTBYT | 230001511/PCBA-HN |
1212 | CẦU THANG TẬP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 02-070625/VX-QCTBYT | 250001121/PCBA-HN |
1213 | Cây đóng mở nắp mắc cài | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 09-2024/ADITEK | 240001331/PCBA-HCM |
1214 | Certest Crypto | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | CerTest Biotec S.L./SPAIN | CT-01/CBQC-AMV | SPCĐ-TTB-552-17 |
1215 | Certest Entamoeba | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | CerTest Biotec S.L. /SPAIN | CT-02/CBQC-AMV | SPCĐ-TTB-553-17 |
1216 | Certest Influenza A+B+RSV | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | CerTest Biotec S.L./SPAIN | CT-07/CBQC-AMV | SPCĐ-TTB-739-19 |
1217 | Cerusol | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH | Công ty TNHH Dược Phẩm Cát Linh/VIET NAM | CL31/QC-2025 | 200000017/PCBA-HN |
1218 | Chai hít mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Novum Pharma B.V./CHINA | QC-220002250-0923 | 220002250/PCBA-HCM |
1219 | Chai lăn giảm đầy hơi | CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) | Nhà máy Dược phẩm DKPHARMA-Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 010325/MEGA-MDQC | 240001587/PCBA-HCM |
1220 | Chai lăn giảm đầy hơi | CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) | Nhà máy Dược phẩm DKPHARMA-Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 010225/MEGA-MDQC | 240001587/PCBA-HCM |
1221 | Chai lăn giảm quấy khóc dạ đề | CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) | Nhà máy Dược phẩm DKPHARMA-Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 010423/MEGA-MDQC | 220000706/PCBA-HCM |
1222 | Chai lăn làm nóng | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Novum Pharma B.V./CHINA | QC-220002255-0923 | 220002255/PCBA-HCM |
1223 | Chai nuôi cấy mô bằng nhựa | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Theo phụ lục | 28/2024/TBR-XNNDQC | 240000702/PCBA-HCM |
1224 | Chai xịt bọt xốp hỗ trợ điều trị bỏng do nhiệt và bỏng nắng | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | BIOVENA HEALTH Sp. z o.o./POLAND | 14/2023/CBQC-GSP-RRA | 220000492/PCBB-BYT |
1225 | Chai xịt lạnh | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Novum Pharma B.V./CHINA | QC-220002249-0824 | 220002249/pcba-hcm |
1226 | Chai xịt lạnh | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Novum Pharma B.V./CHINA | QC-220002249-0424A | 220002249/PCBA-HCM |
1227 | Chai xịt lạnh | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Novum Pharma B.V./CHINA | QC-220002249-0424 | 220002249/pcba-hcm |
1228 | Chai xịt lạnh | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Novum Pharma B.V./CHINA | QC-220002249-0923 | 220002249/PCBA-HCM |
1229 | CHAI XỊT NGỦ NGON | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH LIÊN HOA | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẦM BE.STAR/VIET NAM | 01/2023/QC | 230001622/PCBA-HN |
1230 | Chai xịt nóng | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Novum Pharma B.V./CHINA | QC-220002245-0923 | 220002245/pcba-hcm |
1231 | Chai xịt vết thương | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN FIDESCHEM INTERNATIONAL INCORPORATION PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | VELIT BIOPHARMA S.R.L./ITALY | 02/2023/QĐ-QC | 220002595/PCBB-HCM |
1232 | Chăm sóc mũi xoang AGSINUS CARE | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 05/2022/DKBN-QC | 210000086/PCBA-BN |
1233 | Chân răng nhân tạo và khớp nối | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | Theo phụ lục | 01/0310/2023-ANE | 230001640/PCBB-HN và 230001639/PCBB-HN |
1234 | Chân trụ răng | CÔNG TY TNHH DƯỢC & THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN KHANG | Theo phụ lục | 01/2024- CKQC/TK | 240000205/PCBB-HN |
1235 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 10 thông số huyết học | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Research and Diagnostic Systems, Inc. (R&D Systems, Inc.)/UNITED STATES | 23/QC-HES/TA-2024 | 230000003/PCBB-BN |
1236 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 10 thông số huyết học | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN MEDLINKS | Research and Diagnostic Systems, Inc. (R&D Systems, Inc.)/UNITED STATES | 02.24QC/ML | 240002516/PCBB-HCM |
1237 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng SIROLIMUS | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Fujirebio Diagnostics, Inc./UNITED STATES | QC/14/0623/CRDx | 2300012ĐKLH/BYT-TB-CT |
1238 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Sirolimus | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Fujirebio Diagnostics, Inc./UNITED STATES | QC/11/0623/CRDx | 2200102ĐKLH/BYT-TB-CT |
1239 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Tacrolimus | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Fujirebio Diagnostics, Inc./UNITED STATES | QC/20/0623/CRDx | 7833NK/BYT-TB-CT |
1240 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Tacrolimus | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Fujirebio Diagnostics, Inc./UNITED STATES | QC/17/0623/CRDx | 2200148ĐKLH/BYT-TB-CT |
1241 | Chất hóa lỏng tinh dịch dùng cho máy phân tích chất lượng tinh trùng | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | M.E.S - Medical Electronic Systems Ltd/ISRAEL | 07-030723/QC | 220001973/PCBB-HN |
1242 | Chất làm đầy | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO | Bohus BioTech AB/SWEDEN | 02/2023/CBQC/PATCO | 11788NK/BYT-TB-CT |
1243 | Chất làm đầy da | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP THẨM MỸ KHOA HỌC ACG | BOHUS BIOTECH AB/SWEDEN | 08/2025/ACG | 2501283ĐKLH/BYT-HTTB |
1244 | Chất làm đầy da | CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD PHARMA | Theo phụ lục | 118.2022/CV/GP | 18608NK/BYT-TB-CT |
1245 | Chất làm đầy da | CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG | Theo phụ lục | 11/DKQC-GR | 9879NK/BYT-TB-CT |
1246 | Chất làm đầy da | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI GLOBAL BEAUTY SOLUTIONS | MEDIXA s.r.l/ITALY | 01/QC-GBS | 2402994ĐKLH/BYT-HTTB |
1247 | Chất làm đầy da | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI GLOBAL BEAUTY SOLUTIONS | MEDIXA s.r.l/ITALY | 02/QC-GBS | 2402994ĐKLH/BYT-HTTB |
1248 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ GIA NGỌC | Croma GmbH/AUSTRIA | 03-1301/GN/QCTBYT | 17880NK/BYT-TB-CT |
1249 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ GIA NGỌC | Croma GmbH/AUSTRIA | 02-1301/GN/QCTBYT | 17880/BYT-TB-CT |
1250 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ GIA NGỌC | Croma GmbH/AUSTRIA | 01-1301/GN/QCTBYT | 17880NK/BYT-TB-CT |
1251 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH DERMAMED | Theo phụ lục | 102025/QC-DERMAMED | 2402792/ĐKLH/BYT-HTTB |
1252 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 56/QC/GAL/HEC-RA2024 | 729NK/BYT-TB-CT |
1253 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 54/QC/GAL/HEC-RA2024 | 6286NK/BYT-TB-CT |
1254 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 54/QC/GAL/HEC-RA2024 | 5702NK/BYT-TB-CT |
1255 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 03/QC/GAL/HEC-RA2024 | 729NK/BYT-TB-CT |
1256 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 03/QC/GAL/HEC-RA2024 | 729NK/BYT-TB-CT |
1257 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 03/QC/GAL/HEC-RA2024 | 729NK/BYT-TB-CT |
1258 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 03/QC/GAL/HEC-RA2024 | 5702NK/BYT-TB-CT |
1259 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 09/QC/GAL/HEC-RA2023 | 6286NK/BYT-TB-CT |
1260 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 09/QC/GAL/HEC-RA2023 | 5702NK/BYT-TB-CT |
1261 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 09/QC/GAL/HEC-RA2023 | 729NK/BYT-TB-CT |
1262 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 09/QC/GAL/HEC-RA2023 | 729NK/BYT-TB-CT |
1263 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 09/QC/GAL/HEC-RA2023 | 729NK/BYT-TB-CT |
1264 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 09/QC/GAL/HEC-RA2023 | 6286NK/BYT-TB-CT |
1265 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 09/QC/GAL/HEC-RA2023 | 6286NK/BYT-TB-CT |
1266 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM VA BIO | TYPEONE BIOMATERIALS S.R.L/ITALY | 01/2025/QC-VA BIO | 2403840 ĐKLH/BYT-HTTB |
1267 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHOA HỌC LÀN DA | Regenyal Laboratories S.r.l./ITALY | 01/KHLD/QC | 10058NK/BYT-TB-CT |
1268 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHOA HỌC LÀN DA | Theo phụ lục | 02/KHLD/QC | 1037NK/BYT-TB-CT |
1269 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH IDOCTOR | Theo phụ lục | 01/QC-CLDD | 240000214/PCBMB-HCM |
1270 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH ILRYU | Theo phụ lục | 01/ILRYU/QC | 18348NK/BYT-TB-CT |
1271 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH M-SOLUTIONS | Theo phụ lục | 01/DKQC-MS | 16077NK/BYT-TB-CT |
1272 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH REDO MARKETING VIỆT NAM | Promoitalia Group S.p.A. /ITALY | 2103-02/CKQC-REDOVN | 2500581ĐKLH/BYT-HTTB |
1273 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH REDO MARKETING VIỆT NAM | Promoitalia Group S.p.A. /ITALY | 1903-03/CKQC-REDOVN | 2405163ĐKLH/BYT-HTTB |
1274 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH REDO MARKETING VIỆT NAM | Promoitalia Group S.p.A. /ITALY | 1903/CKQC-REDOVN | 2500581ĐKLH/BYT-HTTB |
1275 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH REDO MARKETING VIỆT NAM | Promoitalia Group S.p.A. /ITALY | 1703-03/CKQC/REDOVN | 2500581ĐKLH/BYT-HTTB |
1276 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH REDO MARKETING VIỆT NAM | Promoitalia Group S.p.A. /ITALY | 1703-02/CKQC/REDOVN | 2405163ĐKLH/BYT-HTTB |
1277 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH REDO MARKETING VIỆT NAM | THE WAVE INNOVATION GROUP SRLS/ITALY | 01-04/2025/CKQC | 2402996ĐKLH/BYT-HTTB |
1278 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH REDO MARKETING VIỆT NAM | THE WAVE INNOVATION GROUP SRLS/ITALY | 2103-03/CKQC-REDOVN | 2402996ĐKLH/BYT-HTTB |
1279 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH REDO MARKETING VIỆT NAM | THE WAVE INNOVATION GROUP SRLS/ITALY | 2103/CKQC-REDOVN | 2402111ĐKLH/BYT-HTTB |
1280 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH REDO MARKETING VIỆT NAM | THE WAVE INNOVATION GROUP SRLS/ITALY | 001/2025/ELAIAL | 2402996ĐKLH/BYT-HTTB |
1281 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH REDO MARKETING VIỆT NAM | THE WAVE INNOVATION GROUP SRLS/ITALY | 001/2025/REVOK50 | 2402111ĐKLH/BYT-HTTB |
1282 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH REDO MARKETING VIỆT NAM | THE WAVE INNOVATION GROUP SRLS/ITALY | 1902/2025/REDOVN | 2402111ĐKLH/BYT-HTTB |
1283 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH REDO MARKETING VIỆT NAM | THE WAVE INNOVATION GROUP SRLS/ITALY | 1902-02/2025/REDOVN | 2402996ĐKLH/BYT-HTTB |
1284 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH REDO MARKETING VIỆT NAM | THE WAVE INNOVATION GROUP SRLS/ITALY | 1309-CKQC-REDOVN | 2402111ĐKLH/BYT-HTTB |
1285 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH REDO MARKETING VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1903-02/CKQC-REDOVN | 2404823ĐKLH/BYT-HTTB |
1286 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH REDO MARKETING VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1703-CKQC/REDOVN | 2404823ĐKLH/BYT-HTTB |
1287 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH SCBIO | Phytoalexin Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 02/QC-SCB | 240002303/PCBB-HN |
1288 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH SHIMEX GLOBAL | Theo phụ lục | 01/2024/QC/SHIMEX | 2403608ĐKLH/BYT-HTTB |
1289 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH THẨM MỸ ZACY | Theo phụ lục | 01/2024/QC/ZACY | 2403608ĐKLH/BYT-HTTB |
1290 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH | Merz North America Inc.,/UNITED STATES | 012023/QC-AH | 15334NK/BYT-TB-CT |
1291 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH | Merz North America Inc./UNITED STATES | 062025/QC-AH | 2400907ĐKLH/BYT-HTTB |
1292 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH | Theo phụ lục | 062023/QC-AH | 18361NK/BYT-TB-CT |
1293 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THE VIGO | PHARMARESEARCH CO., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 0703/2024/QC-VIGO | 2300337/ĐKLH/BYT-TB-CT |
1294 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THE VIGO | PHARMARESEARCH CO., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 07032024/VIGO-QCTBYT | 2300337/ĐKLH/BYT-TB-CT |
1295 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THE VIGO | Theo phụ lục | 01-040425/VBQC/VIGO | 2300337ĐKLH/BYT-TB-CT |
1296 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THE VIGO | Theo phụ lục | 040425/VBQC/VIGO | 2300337ĐKLH/BYT-TB-CT |
1297 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH KHƯƠNG | Theo phụ lục | 04/QCMK | 2501779ĐKLH/BYT-HTTB |
1298 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH KHƯƠNG | Theo phụ lục | 0125/QCMK | 2501779ĐKLH/BYT-HTTB |
1299 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHẠM KHOA | Theo phụ lục | 03/2023/QC-PHAMKHOA | 2300094ĐKLH/BYT-TB-CT |
1300 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHẠM KHOA | Theo phụ lục | 02/2023/QC-PHAMKHOA | 2200228ĐKLH/BYT-TB-CT |
1301 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM SANG | IBSA FARMACEUTICI ITALIA SRL/ITALY | 169/SAQC-25CL | 2500054ĐKLH/BYT-HTTB |
1302 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH WIR GROUP | TAUMEDIKA Srl./ITALY | 01/2025/ĐKQC-WIR | 2501436ĐKLH/BYT-HTTB |
1303 | Chất làm đầy da | CÔNG TY TNHH XNK CUỘC SỐNG TƯƠI ĐẸP | ULTRA V CO., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 3012/2024/QC-TBYT | 2404606ĐKLH/BYT-HTTB |
1304 | Chất làm đầy da chứa CaHA | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI KIẾN MINH | CG Bio Co., Ltd./KOREA, REPUBLIC OF | 0125/QC-KM | 2500246ĐKLH/BYT-HTTB |
1305 | Chất làm đầy da chứa Lidocain | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 22/QC/GAL/HEC-RA2024 | 2400464ĐKLH/BYT-HTTB |
1306 | Chất làm đầy da chứa Lidocain | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 56/QC/GAL/HEC-RA2024 | 2400397ĐKLH/BYT-HTTB |
1307 | Chất làm đầy da chứa Lidocain | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 56/QC/GAL/HEC-RA2024 | 2400398ĐKLH/BYT-HTTB |
1308 | Chất làm đầy da chứa Lidocain | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 56/QC/GAL/HEC-RA2024 | 6286NK/BYT-TB-CT |
1309 | Chất làm đầy da chứa Lidocain | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 56/QC/GAL/HEC-RA2024 | 2400465ĐKLH/BYT-HTTB |
1310 | Chất làm đầy da chứa Lidocain | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 56/QC/GAL/HEC-RA2024 | 2400396ĐKLH/BYT-HTTB |
1311 | Chất làm đầy da chứa Lidocain | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 56/QC/GAL/HEC-RA2024 | 2400464ĐKLH/BYT-HTTB |
1312 | Chất làm đầy da chứa Lidocain | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 03/QC/GAL/HEC-RA2024 | 6286NK/BYT-TB-CT |
1313 | Chất làm đầy da chứa Lidocain | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 03/QC/GAL/HEC-RA2024 | 6286NK/BYT-TB-CT |
1314 | Chất làm đầy da chứa Lidocain | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 03/QC/GAL/HEC-RA2024 | 6286NK/BYT-TB-CT |
1315 | Chất làm đầy da chứa Lidocaine | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI | Genoss Co., Ltd./KOREA, REPUBLIC OF | 10.2023/QC_Filler | 9967NK/BYT-TB-CT |
1316 | Chất làm đầy da chứa Lidocaine | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI | Theo phụ lục | 24/BMS_QC_Filler | 2401010ĐKLH/BYT-HTTB |
1317 | Chất làm đầy da chứa lidocaine | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Allergan/FRANCE | 22/QC/ALG/HEC-RA2024 | 2300751ĐKLH/BYT-HTTB |
1318 | Chất làm đầy da chứa lidocaine | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Allergan/FRANCE | 21/QC/ALG/HEC-RA2024 | 2300352ĐKLH/BYT-TB-CT |
1319 | Chất làm đầy da chứa lidocaine | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Allergan/FRANCE | 21/QC/ALG/HEC-RA2024 | 2300750ĐKLH/BYT-HTTB |
1320 | Chất làm đầy da chứa lidocaine | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Allergan/FRANCE | 21/QC/ALG/HEC-RA2024 | 2300751ĐKLH/BYT-HTTB |
1321 | Chất làm đầy da chứa lidocaine | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Allergan/FRANCE | 53/HT/ALG/HEC-RA2024 | 2300352ĐKLH/BYT-TB-CT |
1322 | Chất làm đầy da chứa lidocaine | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Allergan/FRANCE | 53/HT/ALG/HEC-RA2024 | 2300503ĐKLH/BYT-HTTB |
1323 | Chất làm đầy da chứa lidocaine | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Allergan/FRANCE | 52/HT/ALG/HEC-RA2024 | 2300352ĐKLH/BYT-TB-CT |
1324 | Chất làm đầy da chứa lidocaine | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Allergan/FRANCE | 52/HT/ALG/HEC-RA2024 | 2300503ĐKLH/BYT-HTTB |
1325 | Chất làm đầy da chứa lidocaine | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Allergan/FRANCE | 51/HT/ALG/HEC-RA2024 | 2300352ĐKLH/BYT-TB-CT |
1326 | Chất làm đầy da chứa lidocaine | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Allergan/FRANCE | 51/HT/ALG/HEC-RA2024 | 2300503ĐKLH/BYT-HTTB |
1327 | Chất làm đầy da chứa lidocaine | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Allergan/FRANCE | 50/HT/ALG/HEC-RA2024 | 2300352ĐKLH/BYT-TB-CT |
1328 | Chất làm đầy da chứa lidocaine | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Allergan/FRANCE | 50/HT/ALG/HEC-RA2024 | 2300503ĐKLH/BYT-HTTB |
1329 | Chất làm đầy da chứa lidocaine | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Allergan/FRANCE | 26/HT/ALG/HEC-RA2024 | 2300352ĐKLH/BYT-TB-CT |
1330 | Chất làm đầy da chứa lidocaine | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Allergan/FRANCE | 26/HT/ALG/HEC-RA2024 | 2300503ĐKLH/BYT-HTTB |
1331 | Chất làm đầy da chứa lidocaine | CÔNG TY TNHH MUSE MEDICAL | Theo phụ lục | 12/2024/MM_CV | 2301881ĐKLH/BYT-HTTB |
1332 | Chất làm đầy da chứa Lidocaine | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH | Anteis SA /SWITZERLAND | 032023/QC-AH | 2200049ĐKLH/BYT-TB-CT |
1333 | Chất làm đầy da chứa Lidocaine | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH | Anteis SA /SWITZERLAND | 022023/QC-AH | 2200166ĐKLH/BYT-TB-CT |
1334 | Chất làm đầy da chứa Lidocaine | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH | Anteis SA/SWAZILAND | 052025/QC-AH | 2200049ĐKLH/BYT-TB-CT |
1335 | Chất làm đầy da chứa Lidocaine | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH | Anteis SA/SWAZILAND | 042025/QC-AH | 2400083ĐKLH/BYT-HTTB |
1336 | Chất làm đầy da chứa Lidocaine | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH | Anteis SA/SWAZILAND | 032025/QC-AH | 2200166ĐKLH/BYT-TB-CT |
1337 | Chất làm đầy da chứa Lidocaine | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH | Anteis SA/SWITZERLAND | 022025/QC-AH | 2402660ĐKLH/BYT-HTTB |
1338 | Chất làm đầy da chứa Lidocaine | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH | Anteis SA/SWITZERLAND | 052023/QC-AH | 16220NK/BYT-TB-CT |
1339 | Chất làm đầy da chứa Lidocaine | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH | Anteis SA/SWITZERLAND | 042023/QC-AH | 16220NK/BYT-TB-CT |
1340 | Chất làm đầy da chứa lidocaine | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH | GENOSS CO.,LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 01/2025/DA | 2502060ĐKLH/BYT-HTTB |
1341 | Chất làm đầy da chứa Lidocaine | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH KHƯƠNG | Croma-Pharma GmbH/AUSTRIA | 06/QCMK | 2501131ĐKLH/BYT-HTTB |
1342 | Chất làm đầy da chứa Lidocaine | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH KHƯƠNG | Croma-Pharma GmbH/AUSTRIA | 05/QCMK | 2501117ĐKLH/BYT-HTTB |
1343 | Chất làm đầy da chứa Lidocaine | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH KHƯƠNG | Croma-Pharma GmbH/AUSTRIA | 0325/QCMK | 2501131ĐKLH/BYT-HTTB |
1344 | Chất làm đầy da chứa Lidocaine | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH KHƯƠNG | Croma-Pharma GmbH/AUSTRIA | 0225/QCMK | 2501117ĐKLH/BYT-HTTB |
1345 | Chất làm đầy da chứa lidocaine | CÔNG TY TNHH Y TẾ THẨM MỸ AIC | CROMA-PHARMA GmbH/AUSTRIA | 1 | 2301571ĐKLH/BYT-HTTB |
1346 | Chất làm đầy da, Restylane Skinboosters Vital Lidocaine | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 04/QC/GAL/HEC-RA2024 | 729NK/BYT-TB-CT |
1347 | Chất làm đầy da, Restylane Skinboosters Vital Light Lidocaine | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Q-Med AB/SWEDEN | 04/QC/GAL/HEC-RA2024 | 729NK/BYT-TB-CT |
1348 | Chất làm đầy mô | CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD PHARMA | Theo phụ lục | 145/GP-CV | 2300678ĐKLH/BYT-HTTB |
1349 | Chất làm đầy mô | CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD PHARMA | Theo phụ lục | 27.12.2022/CV/GP | 15246NK/BYT-TB-CT |
1350 | Chất làm đầy, bôi trơn khớp | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM | Theo phụ lục | 20062023-MDE-QCALSAVIN | 18165NK/BYT-TB-CT |
1351 | Chất làm đầy, bôi trơn khớp | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NUTRIPHAR VIỆT NAM | GRUPPO FARMAIMPRESA S.R.L/ITALY | 03/NUTRIPHARVN-QC | 15047NK/BYT-TB-CT |
1352 | Chất làm đầy, bôi trơn khớp | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NUTRIPHAR VIỆT NAM | Theo phụ lục | 02-2024/NTP-CBQC-TBYT | 2402857ĐKLH/BYT-HTTB |
1353 | Chất làm đầy, bôi trơn khớp | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NUTRIPHAR VIỆT NAM | Theo phụ lục | 01-2024/NTP-CBQC-TBYT | 2402857ĐKLH/BYT-HTTB |
1354 | chất làm đầy, bôi trơn khớp | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NUTRIPHAR VIỆT NAM | Tiss’You S.r.l./SAN MARINO | 02/NUTRIPHARVN-QC | 19036NK/BYT-TB-CT |
1355 | CHẤT LÀM ĐẦY, BÔI TRƠN KHỚP | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | Rompharm Company S.R.L/ROMANIA | 229/2024/CKQC-BIVID | 1468NK/BYT-TB-CT |
1356 | Chất làm đầy, bôi trơn khớp | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | TRB Chemedica SA/SWITZERLAND | 16/QC/TRB/HEC-RA2024 | 14545NK/BYT-TB-CT |
1357 | Chất làm đầy, bôi trơn khớp | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | TRB Chemedica SA/SWITZERLAND | 15/QC/TRB/HEC-RA2024 | 15685NK/BYT-TB-CT |
1358 | Chất làm đầy, bôi trơn khớp | CÔNG TY TNHH GOOD NATURAL PRODUCTS | BioPolymer GmbH & Co. KG/GERMANY | 0225/QC-CRESPINE GEL | 2402993ĐKLH/BYT-HTTB |
1359 | Chất làm đầy, bôi trơn khớp | CÔNG TY TNHH GOOD NATURAL PRODUCTS | DOCUMEDICA S.A/SWITZERLAND | 022023/QC-GNP | 16357NK/BYT-TB-CT |
1360 | Chất làm đầy, bôi trơn khớp | CÔNG TY TNHH GOOD NATURAL PRODUCTS | Laboratoires Vivacy /FRANCE | 012024/QC-GNP | 2300989ĐKLH/BYT-HTTB |
1361 | Chất làm đầy, bôi trơn khớp | CÔNG TY TNHH GOOD NATURAL PRODUCTS | Theo phụ lục | 0125/QC-SYNART | 2505467ĐKLH/BYT-HTTB |
1362 | Chất làm đẩy, bôi trơn khớp | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO | Bohus BioTech AB/SWEDEN | 03/2023/CBQC/PATCO | 17130NK/BYT-TB-CT |
1363 | Chất làm đầy, bôi trơn khớp (dạng tiêm) | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM | Theo phụ lục | 0123/H5-QCCN | 2300507ĐKLH/BYT-HTTB |
1364 | Chất lấy dấu răng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | MULLER - OMICRON GmbH & Co.KG /GERMANY | 2024-39/CKQC-MULLER-BETASIL | 180001923/PCBA-HCM |
1365 | Chất lấy dấu răng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-37/CKQC-MULLER-ALGISTAR | 220001812/PCBA-HCM |
1366 | Chất nhầy dùng trong phẫu thuật nhãn khoa | CÔNG TY TNHH NT SOLUTIONS | Theo phụ lục | 02/NTS.QC | 220000383/PCBB-BYT |
1367 | Chất nhầy dùng trong phẫu thuật nhãn khoa | CÔNG TY TNHH NT SOLUTIONS | Theo phụ lục | 01/NTS.QC | 220000283/PCBB-BYT |
1368 | Chất nhầy phẫu thuật nhãn khoa | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | Theo phụ lục | 1106/CKQC-BQ/02 | 2301570ĐKLH/BYT-HTTB |
1369 | Chất thử chẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm định tính, định danh vi khuẩn, vi rút | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Molecular Systems, Inc./UNITED STATES | 003/24/CBQC/RV | 7460NK/BYT-TB-CT |
1370 | Chất thử chẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm định tính, định danh vi khuẩn, vi rút | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Molecular Systems, Inc./UNITED STATES | 85/23/CBQC/RV | 7460NK/BYT-TB-CT |
1371 | Chất thử chẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm định tính, định danh vi khuẩn, vi rút | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Molecular Systems, Inc./UNITED STATES | 84/23/CBQC/RV | 7460NK/BYT-TB-CT |
1372 | Chất thử chẩn đoán dùng trên máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 70/23/CBQC/RV | 12280NK/BYT-TB-CT |
1373 | Chất thử chẩn đoán dùng trên máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 49/23/CBQC/RV | 17531NK/BYT-TB-CT |
1374 | Chất thử chẩn đoán dùng trên máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 48/23/CBQC/RV | 17531NK/BYT-TB-CT |
1375 | Chất thử chẩn đoán dùng trên máy xét nghiệm mô tế bào trên lam | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 031/24/CBQC/RV | 16215NK/BYT-TB-CT |
1376 | Chất thử chẩn đoán dùng trên máy xét nghiệm mô tế bào trên lam | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 021/24/CBQC/RV | 7091NK/BYT-TB-CT |
1377 | Chất thử MagaBio plus Virus DNA/RNA Purification Kit III | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | HANGZHOU BIOER TECHNOLOGY CO., LTD/CHINA | 29/2024/TBR-XNNDQC | 240001029/PCBA-HCM |
1378 | Chế phẩm chăm sóc da | HỘ KINH DOANH DƯỢC MỸ PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | Chi nhánh công ty TNHH Tân Hà Lan Tại Bắc Ninh/VIET NAM | 01/2025/QC/TP | 240000065/PCBA-HNa |
1379 | Chế phẩm chăm sóc da | HỘ KINH DOANH DƯỢC MỸ PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | Chi nhánh công ty TNHH Tân Hà Lan Tại Bắc Ninh/VIET NAM | 01/2025/QCTP | 240000063/PCBA-HNa |
1380 | Chế phẩm chăm sóc mụn cóc, mụn sùi | CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN | Chi nhánh Công ty TNHH Tân Hà Lan tại Bắc Ninh/VIET NAM | 01/TTQC/2024 | 230001453/PCBA-HN |
1381 | Chế phẩm chăm sóc viêm, nấm, ngứa | CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN | Chi nhánh Công ty TNHH Tân Hà Lan tại Bắc Ninh/VIET NAM | 02/TTQC/2024 | 230002417/PCBA-HN |
1382 | Chế phẩm Serum chăm sóc mụn, trứng cá | CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN | Chi nhánh Công ty TNHH Tân Hà Lan tại Bắc Ninh/VIET NAM | 01/TTQ/THL | 230000190/PCBA-HN |
1383 | Chế phẩm Serum chăm sóc vết thương | CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN | Chi nhánh Công ty TNHH Tân Hà Lan tại Bắc Ninh/VIET NAM | 02/TTQC/THL | 220003026/PCBA-HN |
1384 | Chỉ căng da tự tiêu | CÔNG TY TNHH DERMAMED | Theo phụ lục | 012025/QC-DERMAMED | 2402659ĐKLH/BYT-HTTB |
1385 | Chỉ co nướu răng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-38/CKQC-MULLER | 230001957/PCBB-HCM |
1386 | Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu | CÔNG TY TNHH WHITE MEDIENCE | Theo phụ lục | 01/2023/QC-WM | 2300298ĐKLH/BYT-TB-CT |
1387 | Chỉ nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN SACHI | Theo phụ lục | 01/0724/QC-OC/TBYT | 240000072/PCBA-HCM |
1388 | CHỈ NHA KHOA (DENTAL FLOSS) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 177/CV-TANA | 180000139/PCBA-HN |
1389 | CHỈ NHA KHOA (DENTAL FLOSS) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 156/CV-TANA | 180000139/PCBA-HN |
1390 | CHỈ NHA KHOA (DENTAL FLOSS) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 123/CV-TANA | 180000139/PCBA-HN |
1391 | CHỈ NHA KHOA (DENTAL FLOSS) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 101/CV-TANA | 180000139/PCBA-HN |
1392 | CHỈ NHA KHOA (DENTAL FLOSS) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 90/CV-TANA | 180000139/PCBA-HN |
1393 | CHỈ NHA KHOA (DENTAL FLOSS) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 134.22 | 180000139/PCBA-HN |
1394 | Chỉ phẫu thuật không tiêu | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC66/2025/CV-NMUSM | 240000124/PCBB-HCM |
1395 | Chỉ phẫu thuật không tiêu | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC56/2025/CV-NMUSM | 230001934/PCBB-HCM |
1396 | Chỉ phẫu thuật không tiêu | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIHAN | TESSLIFT Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 052024/QC-VIHAN | 16603NK/BYT-TB-CT |
1397 | Chỉ phẫu thuật không tiêu (Non-absorbable surgical suture) | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC90/2025/CV-NMUSM | 2100277ĐKLH/BYT-TB-CT |
1398 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu | CÔNG TY TNHH SCBIO | Theo phụ lục | 02/VBQC-SCBIO | 2500825ĐKLH/BYT-HTTB |
1399 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu | CÔNG TY TNHH SCBIO | Theo phụ lục | 01/VBQC-SCBIO | 2500798ĐKLH/BYT-HTTB |
1400 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHẠM KHOA | Theo phụ lục | 11/2024/QC-PHAMKHOA | 2403286ĐKLH/BYT-HTTB |
1401 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIHAN | TESSLIFT Co., LTD /KOREA, REPUBLIC OF | 042024/QC-VIHAN | 16603NK/BYT-TB-CT |
1402 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIHAN | Theo phụ lục | 072024/QC-VIHAN | 15283NK/BYT-TB-CT |
1403 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp (Synthetic absorbable surgical suture) | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC91/2025/CV-NMUSM | 2100694ĐKLH/BYT-TB-CT |
1404 | Chỉ thị sinh học cho chu trình tiệt khuẩn | CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM | Theo phụ lục | 02-2022/CKQC-ASP | 200002138/PCBA-HCM |
1405 | Chỉ thị sinh học cho quá trình tiệt khuẩn bằng hơi nước | CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM | Theo phụ lục | 01-2024/CKQC-ASP | 240000650/PCBA-HCM |
1406 | Chỉ tơ nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO | HEBEI FENGHE BIOTECHNOLOGY INC.,LTD/CHINA | 2604QCCNKPMC-LWC-2023 | 190001585/PCBA-HCM |
1407 | Chlamydia Rapid Test Cassette(Swab/Urine) | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | Hangzhou Alltest Biotech Co., Ltd/CHINA | 01-210623/QC | 5722/BYT-TB-CT |
1408 | Chổi lấy mẫu tế bào cổ tử cung | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED | Rovers Medical Devices B.V./NETHERLANDS | 202409-BIO.VBCK | 240000283/PCBA-HCM |
1409 | Clip cầm máu dùng một lần | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | Zhejiang Soudon Medical Technology Co., Ltd/CHINA | 250006/MTQC | 240001423/PCBB-HN |
1410 | Cốc Nguyệt San | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CHĂM SÓC SỨC KHỎE | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TUÝP NHÔM THUẬN QUÂN/VIET NAM | 01/2023/VBCK | 200000547/PCBA-HN |
1411 | Cốc nguyệt san BeBucup | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI BEBU | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI BEBU/VIET NAM | 02-2022/QC-BEBU | 220002384/PCBA-HN |
1412 | Cốc nguyệt san BeBucup | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI BEBU | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI BEBU/VIET NAM | 01/2022/QC-BEBU | 220002384/PCBA-HN |
1413 | Cốc nguyệt san Lincup | CÔNG TY TNHH LINGROUP GLOBAL | Casco Bay Molding/UNITED STATES | 1 | 220000364/PCBA-HN |
1414 | COMIL | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG LINH | Gruppo Farmaimpresa s.r.l/ITALY | 168/2022/PL-HC | 220001363/PCBB-BYT |
1415 | CỒN 70 º | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Elaphe/VIET NAM | CV070223/C70PMC | 200001095/PCBA-HN |
1416 | CỒN 70 º | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Elaphe/VIET NAM | CV030223/C70PMC | 200001095/PCBA-HN |
1417 | CỒN 90 º | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Elaphe/VIET NAM | CV070223/C90PMC | 200001031/PCBA-HN |
1418 | CỒN 90 º | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Elaphe/VIET NAM | CV030223/C90PMC | 200001031/PCBA-HN |
1419 | CON LĂN MASSAGE XƯƠNG KHỚP LINH NHIỆM | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CIVIC PHARMA | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CIVIC PHARMA/VIET NAM | 01/2025/CIVIC | 250000003/PCBA-QN |
1420 | CON LĂN VI KIM XCELLARISPRO HC902 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OSCAR | Dermaroller GmbH/GERMANY | 01/2025/OS | 250000669/PCBB-HCM |
1421 | CỒN XOA BÓP BẢO CỐT ĐÔNG DƯỢC VIỆT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT (ĐÔNG DƯỢC VIỆT) | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT (ĐÔNG DƯỢC VIỆT)/VIET NAM | 02QCTBYT/DDV | 220000009/PCBA-LA |
1422 | Cổng tiêm an toàn không kim | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd./CHINA | 0981/QC-BAIHE-TA | 250000981/PCBB-HCM |
1423 | Cổng tiêm không kim cho tiêm, truyền dịch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | ICU Medical, Inc./UNITED STATES | 019/24-CKQC-Terumo | 220001239/PCBB-BYT |
1424 | Cổng tiêm không kim có dây nối dài cho tiêm, truyền dịch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 020/24-CKQC-Terumo | 220001237/PCBB-BYT |
1425 | Cổng tiêm không kim có dây nối dài cho tiêm, truyền dịch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 006/23-CKQC-Terumo | 2100670ĐKLH/BYT-TB-CT |
1426 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN Y KHOA SHINEVY | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN Y KHOA SHINEVY | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC DƯỢC MỸ PHẨM SJK/VIET NAM | 3110/23/QCSHINEVY | 230001762/PCBA-HN |
1427 | CONSTIPASS | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | S.I.I.T. S.r.l/ITALY | TK07052025 | 220001186/PCBB-BYT |
1428 | CONSTIPASS | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | S.I.I.T. S.r.l/ITALY | 180225-1QC | 220001186/PCBB-BYT |
1429 | Contour Plus Blood Monitoring System | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | Theo phụ lục | 008/09/23/QC-HĐ | 2300583ĐKLH/BYT-HTTB |
1430 | CỘT ĐO LƯU LƯỢNG VÀ CÁC PHỤ KIỆN BÌNH TẠO ẨM, CỔNG RA, CO NỐI NHANH | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | NINGBO KAIPO ELECTRON INTRUMENT AND METER CO.,LTD/CHINA | 220125.5/QC/QA | 230002281/PCBB-HCM |
1431 | COVIGA | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SIMBEEGROUP | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 01/2024/QC-LVX | 240000103/PCBA-HN |
1432 | COZIZ DUOC VAN PHUC | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẠN PHÚC | Công ty TNHH Nanocare R&D/VIET NAM | 07082023/QC/VP | 230000007/PCBB-VP |
1433 | COZIZ DUOC VAN PHUC | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẠN PHÚC | Công ty TNHH Nanocare R&D/VIET NAM | 07082023/QC/VP | 230000007/PCBB-VP |
1434 | Cụm IVD các xét nghiệm huyết học | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 03/QC-HES/PD-2024 | 220000417/PCBA-HN |
1435 | Cụm IVD các xét nghiệm huyết học | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 02/QC-HES/PD-2024 | 220000417/PCBA-HN |
1436 | Cụm IVD các xét nghiệm huyết học | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 01/QC-HES/PD-2024 | 220000417/PCBA-HN |
1437 | Cụm IVD chất bổ sung tăng trưởng | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT | Theo phụ lục | 03/2025/VBCK-ABTHN | 250000067/PCBA-HN |
1438 | Cụm IVD chất nền (Substrates): Triglyceride, Glucose, Cholesterol toàn phần, Uric Acid, Bilirubin toàn phần, Bilirubin trực tiếp, HDL-Cholesterol, LDL-Cholesterol, Albumin, Protein toàn phần, Creatinine | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT | Theo phụ lục | 09QC/ĐVC-2025 | 250001599/PCBB-HN |
1439 | Cụm IVD dấu ấn bệnh viêm khớp: Anti-Streptolysin O, C-Reactive Protein, Rheumatoid Factor | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT | Theo phụ lục | 08QC/ĐVC-2025 | 250001587/PCBB-HN |
1440 | Cụm IVD dị ứng | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | Theo phụ lục | 02-210623/QC | 220002506/PCBB-HN |
1441 | Cụm IVD dị ứng | CÔNG TY TNHH SÁU NGÔI SAO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 05/2024/QC-SNS | 240001851/PCBB-HCM |
1442 | Cụm IVD dung dịch đệm | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT | Theo phụ lục | 01/2025/VBCK-ABTHN | 250000068/PCBA-HN |
1443 | Cụm IVD Enzymes: Lactate Dehydrogenase, Urea, Aspartate Aminotransferase, Alanine Aminotransferase, Alkaline Phosphatase, Gamma-Glutamyl Transferase, Lipase, α-Amylase | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT | Theo phụ lục | 06AQC/ĐVC-2025 | 250001578/PCBB-HN |
1444 | Cụm IVD Enzymes: Lactate Dehydrogenase, Urea, Aspartate Aminotransferase, Alanine Aminotransferase, Alkaline Phosphatase, Gamma-Glutamyl Transferase, Lipase, α-Amylase | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT | Theo phụ lục | 06QC/ĐVC-2025 | 250001578/PCBB-HN |
1445 | Cụm IVD môi trường nuôi cấy tế bào | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT | Theo phụ lục | 02/2025/VBCK-ABTHN | 250000071/PCBA-HN |
1446 | Cụm IVD Nhiễm khuẩn - Miễn dịch: Helicobacter pylori | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | Theo phụ lục | SDBQ-07/CBQC-AMV | 230000290/PCBB-BYT |
1447 | Cụm IVD Nhiễm khuẩn - Miễn dịch: Helicobacter pylori | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | Theo phụ lục | 230815/CBQC-AMV | 230000290/PCBB-BYT |
1448 | Cụm IVD Nhiễm khuẩn - Miễn dịch: Helicobacter pylori | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | Theo phụ lục | 230814/CBQC-AMV | 230000290/PCBB-BYT |
1449 | Cụm IVD Nhiễm ký sinh trùng – Miễn dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | Theo phụ lục | 01/VIMEC/QC-22 | 220001624/PCBB-BYT |
1450 | Cụm IVD Nhiễm virus – Miễn dịch: Rotavirus, Adenovirus | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | Theo phụ lục | SDBQ-04/CBQC-AMV | 230001334/PCBB-HCM |
1451 | Cụm IVD thuốc thử điện giải: Magie, Canxi, Phốt pho | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT | Theo phụ lục | 07QC/ĐVC-2025 | 250001582/PCBB-HN |
1452 | Cụm IVD xét nghiệm Amphetamine (AMP); Methamphetamine (MET); Morphine (MOP); Marijuana (THC); H.Pylori Ab | CÔNG TY TNHH HƯNG PHÚ DIAGNOSTIC | Theo phụ lục | 2408/HP-QC | 240000199/PCBB-HCM |
1453 | Cụm IVD xét nghiệm sinh hóa đo protein | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH | Theo phụ lục | 02/2023/QM-QC | 220000577/PCBB-HN |
1454 | Cuộn Tyvek đựng dụng cụ tiệt khuẩn với chỉ thị hóa học | CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM | Theo phụ lục | 03-2022/CKQC-ASP | 200002137/PCBA-HCM |
1455 | Cuvettes dùng cho máy Diaspect TM Analyzer | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | DiaSpect Medical GmbH/GERMANY | 02/2025/VTH-QC | 240001766/PCBB-HCM |
1456 | D79 GSV | CÔNG TY CỔ PHẦN GSV VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA/VIET NAM | 03/2023/VBCK-GSV | 230001746/PCBA-HN |
1457 | Đai (băng lưới) nâng vai | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Daiya Industry Co., Ltd./JAPAN | QC-190000210-1708 | 190000210/PCBA-HCM |
1458 | Đai bảo vệ đầu gối | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00021/YTECO-QC | 190000322/PCBA-HCM |
1459 | Đai bảo vệ vai, xương đòn | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00016/YTECO-QC | 190000321/PCBA-HCM |
1460 | Đai bảo vệ vùng lưng công nghệ Boa | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00017/YTECO-QC | 190000320/PCBA-HCM |
1461 | Đai bắp chân | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | DAIYA INDUSTRY CO., /JAPAN | QC-200002222-1408 | 200002222/PCBA-HCM |
1462 | Đai bó y tế | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ GIA NGỌC | ContourMD Marketing Group LLC/UNITED STATES | 04-1301/GN/QCTBYT | 210000897/PCBA-HN |
1463 | Đai cố định | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00007/YTECO-QC | 190001131/PCBA-HCM |
1464 | Đai cố định cổ chân | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Theo phụ lục | QC-180000540-1708 | 180000540/PCBA-HCM |
1465 | Đai cố định cổ mềm | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00006/YTECO-QC | 200000330/PCBA-HCM |
1466 | Đai cố định cổ tay | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | DAIYA INDUSTRY CO., /JAPAN | QC-200002126-2508 | 200002126/PCBA-HCM |
1467 | Đai cố định cổ tay | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | DAIYA INDUSTRY CO., /JAPAN | QC200002126-1108 | 200002126/PCBA-HCM |
1468 | Đai cố định đầu gối | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Theo phụ lục | QC-00541-1008 | 180000541/PCBA-HCM |
1469 | Đai cố định khớp dưới gối | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Daiya Industry Co., Ltd./JAPAN | QC-180002104-2408 | 180002104/PCBA-HCM |
1470 | Đai cố định lưng | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Daiya Industry Co., Ltd/JAPAN | QC-200001560-2508 | 200001560/PCBA-HCM |
1471 | Đai cố định lưng | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Daiya Industry Co., Ltd/JAPAN | QC-200001559-2508 | 200001559/PCBA-HCM |
1472 | Đai cố định ngón tay | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | DAIYA INDUSTRY CO., /JAPAN | QC-200002223-2408 | 200002223/PCBA-HCM |
1473 | Đai cố định tư thế | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Daiya Industry Co., Ltd/JAPAN | QC-220000533-0524 | 220000533/pcba-hcm |
1474 | Đai cố định tư thế | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Daiya Industry Co., Ltd/JAPAN | QC-220000533-1508 | 220000533/PCBA-HCM |
1475 | Đai cố định xương cổ | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00008/YTECO-QC | 190001129/PCBA-HCM |
1476 | Đai cổ tay đàn hồi | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | A-MI Global Co., Ltd /KOREA, REPUBLIC OF | 00010/YTECO-QC | 190001127/PCBA-HCM |
1477 | Đai gót chân | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | DAIYA INDUSTRY CO., /JAPAN | QC200002127-1108 | 200002127/PCBA-HCM |
1478 | Đai hỗ trợ cố định đầu gối | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Daiya Industry Co., Ltd./JAPAN | QC-180002103-1508 | 180002103/PCBA-HCM |
1479 | Đai hỗ trợ điều trị vùng lưng, bụng | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00028/YTECO-QC | 180001715/PCBA-HCM |
1480 | Đai hỗ trợ lưng, bụng | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00005/YTECO-QC | 200000329/PCBA-HCM |
1481 | Đai lưng cột sống | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | DAIYA INDUSTRY CO., LTD./JAPAN | BMQC-ProHS-1008 | 170000857/PCBA-HCM |
1482 | Đai lưng, bụng | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00015/YTECO-QC | 190000319/PCBA-HCM |
1483 | ĐAI NẸP CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH NEOMED | CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM | Theo phụ lục | VBCKQC-NEOMED | 240001803/PCBA-HN |
1484 | ĐAI NẸP CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH THƯƠNG HIỆU ANYMED | CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM | Theo phụ lục | 30072024-HANOMEDQC | 240000924/PCBA-HN |
1485 | Đai nẹp cổ thoáng khí | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Theo phụ lục | QC-180000543-1408 | 180000543/PCBA-HCM |
1486 | Đai nẹp đầu gối khóa số | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00009/YTECO-QC | 190001130/PCBA-HCM |
1487 | Đai nẹp khuỷu tay nâng cao | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Daiya Industry Co., Ltd./JAPAN | QC180002102-1108 | 180002102/PCBA-HCM |
1488 | Đai nẹp mắt cá chân | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Theo phụ lục | QC-180001879-1508 | 180001879/PCBA-HCM |
1489 | Đại Thần Thông | CÔNG TY TNHH TINH HOA TC | CÔNG TY TNHH TINH HOA TC/VIET NAM | 01/2024/ĐKQC | 230001317/PCBA-HCM |
1490 | Dán Hạ Sốt | CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO | SHANGHAI CHANNELMED IMPORT & EXPORT .,LTD/CHINA | 03QC-LWC-2022 | 190000213/PCBA-HCM |
1491 | Dạng xịt dùng cho vết thương ở miệng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Fidia Farmaceutici S.p.A/ITALY | UH.MKT.25.011 (1) | 210000573/PCBA-HCM |
1492 | Dạng xịt dùng cho vết thương ở miệng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Fidia Farmaceutici S.p.A/ITALY | UH.MKT.23.021 (02) | 210000573/PCBA-HCM |
1493 | Dạng xịt dùng cho vết thương ở miệng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Fidia Farmaceutici S.p.A/ITALY | UH.MKT.23.014 (02) | 210000573/PCBA-HCM |
1494 | Dạng xịt dùng cho vết thương ở miệng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Fidia Farmaceutici S.p.A/ITALY | UH.MKT.22.008 (28) | 210000573/PCBA-HCM |
1495 | Dạng xịt hỗ trợ điều trị nghẹt mũi do viêm xoang, cảm cúm | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | VITROBIO SAS/FRANCE | UH.MKT.23.010 (04) | 200000279/PCBA-HCM |
1496 | Dạng xịt hỗ trợ điều trị nghẹt mũi do viêm xoang, cảm cúm | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | VITROBIO SAS/FRANCE | UH.MKT.22.016 (04) | 200000279/PCBA-HCM |
1497 | Đánh bóng composite | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | ITENA CLINICAL/FRANCE | 03062025-6/TN-TBQC | 200000023/PCBA-HCM |
1498 | Dao mổ bằng sóng điện xung và Máy theo dõi điện tim | VPDD ANGEION MEDICAL INTERNATIONAL PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 1604/2025/QC-AM | 2405030ĐKLH/BYT-HTTB; 2505298ĐKLH/BYT-HTTB |
1499 | Dao mổ điện cao tần | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIHAN | ZERONE Co., Ltd /KOREA, REPUBLIC OF | 022024/QC-VIHAN | 13349NK/BYT-TB-CT |
1500 | Dao mổ điện cao tần Plasma | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | APYX-Bulgaria Limited/BULGARIA | 008/QC-VC | 2300332ĐKLH/BYT-TB-CT |
1501 | Dao mổ điện Surtron 300HP/400HP | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | LED SPA/ITALY | 41-2024/TNT/CKQC-BYT | Giấy phép nhập khẩu: 12161NK/BYT-TB-CT |
1502 | Dầu | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG NAM DƯỢC NHỊ THIÊN ĐƯỜNG | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG NAM DƯỢC NHỊ THIÊN ĐƯỜNG/VIET NAM | 05/NTD | 230001586/PCBA-HCM |
1503 | Đầu bơm ly tâm | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Terumo Cardiovascular Systems Corporation/UNITED STATES | 063/25-CKQC-Terumo | 220003847/PCBB-HN |
1504 | Đầu côn | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 22016 UNS/QC | 210001790/PCBA-HN |
1505 | Dầu cù là (Cao đỏ) | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Novum Pharma B.V./CHINA | QC-220002252-0923 | 220002252/PCBA-HCM |
1506 | Dầu cù là (Cao trắng) | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Novum Pharma B.V./CHINA | QC-220002254-0923 | 220002254/PCBA-HCM |
1507 | Đầu đốt điện cực | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | 2719/QC-TE-TA | 240002719/PCBB-HCM |
1508 | Đầu đốt Plasma dùng trong nội soi | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO | Theo phụ lục | 032025/QC-ME-TAK | 250001338/PCBB-HCM |
1509 | DẦU DÙNG NGOÀI DA | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG NAM DƯỢC TRƯỜNG SƠN | CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG NAM DƯỢC TRƯỜNG SƠN/VIET NAM | 02/2024/QCTBYT-ĐNDTS | 240000825/PCBA-HCM |
1510 | Đầu ghi chuyên dụng dùng trong y tế | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | SORD CORPORATION /JAPAN | CONT/VBCKQC/027 | 230001271/PCBA-HCM |
1511 | DẦU KHUYNH DIỆP | CÔNG TY TNHH INTERSHOP | Theo phụ lục | 102023/CKQC/ INTERSHOP | 230001723/PCBA-HCM; 230001724/PCBA-HCM |
1512 | Đầu kim cho bút tiêm insulin | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 077/25-CKQC-Terumo | 250000408/PCBB-HN |
1513 | Đầu kim cho bút tiêm insulin | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 069/25-CKQC-Terumo | 250000408/PCBB-HN |
1514 | Đầu nối an toàn không kim | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Sistemas Medicos Alaris S.A. de C.V./MEXICO | 230417-06.MDS/QC | 220000251/PCBB-BYT |
1515 | Đầu nối bảo hộ | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO | Công Ty TNHH Nghiên Cứu Và Phát Triển Finetech Việt Nam/VIET NAM | 012025/QC-FT-TAK | 250000145/PCBB-HCM |
1516 | Đầu nối không kim | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED | Theo phụ lục | 202502-BIO.VBCK | 250000313/PCBB-HCM |
1517 | Đầu Tip | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT | Theo phụ lục | 67/2023/VBCK-ABTHN | 230002658/PCBA-HN |
1518 | Đầu Tip | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT | Theo phụ lục | 67/2023/VBCK-ABTHN | 230002658/PCBA-HN |
1519 | Đầu tip nhựa/Đầu côn có lọc/Đầu col có lọc | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Hangzhou Rollmed Co., Ltd /CHINA | 04/2025/XNNDQC-ABTLH | 220000004/PCBA-LA |
1520 | Đầu tip nhựa/Đầu côn có lọc/Đầu col có lọc | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Hangzhou Rollmed Co., Ltd /CHINA | 11/2022/ABTLH-XNNDQC | 220000004/PCBA-LA |
1521 | Đầu tip pipet | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Theo phụ lục | 19/2024/TBR-XNNDQC | 240000667/PCBA-HCM |
1522 | DẦU XOA | CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI CHUNA88 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRANG LY/VIET NAM | QCTBYT/2712/2022/CHUNA88 | 220001026/PCBA-HCM |
1523 | DẦU XOA BÓP | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HUHO VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC LIỆU BẮC HÀ/VIET NAM | 12/2024/HUHO | 240002235/PCBA-HN |
1524 | DẦU XOA BÓP | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HUHO VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC LIỆU BẮC HÀ/VIET NAM | 11/2024/HUHO | 240002235/PCBA-HN |
1525 | Dầu xoa bóp | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Novum Pharma B.V./CHINA | QC-220002251-0923 | 220002251/PCBA-HCM |
1526 | DẦU XOA BÓP AN THỐNG VƯƠNG | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM THÁI DƯƠNG | Công Ty TNHH Dược Phẩm Đại Phú An/VIET NAM | QCTBYT/23032023/NTD | 220002482/PCBA-HCM |
1527 | DẦU XOA BÓP CHỈ THỐNG LINH HIỆU CHÁNH ĐẠI | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GPHARM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẦM KOSNA VIỆT NAM/VIET NAM | 01/VBCKQC/GPHARM | 200001301/PCBA-HCM |
1528 | DẦU XOA BÓP THẢO DƯỢC ĐẠI HOÀNG | CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG TINH HOA Y HỌC DÂN TỘC | CÔNG TY TNHH MEDIZIN/VIET NAM | 012024/QCYHOC | 240001625/PCBA-HN |
1529 | Dây dẫn can thiệp mạch máu thần kinh | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 58-2024/CV-PT | 18113NK/BYT-TB-CT |
1530 | Dây dẫn can thiệp mạch vành | CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG | Theo phụ lục | 03-HH/2023 | 2100266ĐKLH/BYT-TB-CT |
1531 | Dây dẫn chẩn đoán tim mạch | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 69-2024/CV-PT | 15357NK/BYT-TB-CT |
1532 | Dây dẫn chẩn đoán tim mạch | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 68-2024/CV-PT | 4204NK/BYT-TB-CT |
1533 | Dây dẫn đường can thiệp mạch máu ngoại biên | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 079/25-CKQC-Terumo | 230002521/PCBB-HN |
1534 | Dây dẫn đường can thiệp mạch máu ngoại biên | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 075/25-CKQC-Terumo | 230002521/PCBB-HN |
1535 | Dây dẫn đường can thiệp mạch máu ngoại biên | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 052/25-CKQC-Terumo | 230002521/PCBB-HN |
1536 | Dây dẫn đường can thiệp mạch máu ngoại vi | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 080/25-CKQC-Terumo | 250000361/PCBB-HN |
1537 | Dây dẫn đường can thiệp mạch máu ngoại vi | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 076/25-CKQC-Terumo | 250000361/PCBB-HN |
1538 | Dây dẫn đường can thiệp mạch máu ngoại vi | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 053/25-CKQC-Terumo | 250000361/PCBB-HN |
1539 | Dây dẫn đường cho catheter | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 017/25-CKQC-Terumo | 2301288ĐKLH/BYT-HTTB |
1540 | Dây dẫn đường cho Catheter | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 016/25-CKQC-Terumo | 2100086ĐKLH/BYT-TB-CT |
1541 | Dây dẫn đường cho catheter | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 054/24-CKQC-Terumo | 2301288ĐKLH/BYT-HTTB |
1542 | Dây dẫn đường cho catheter | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 045/24-CKQC-Terumo | 2301288ĐKLH/BYT-HTTB |
1543 | Dây dẫn đường phủ Hydrophilic | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BV & D GROUP | Theo phụ lục | 250010-BVDQC | 240000144/PCBB-HN |
1544 | Dây dẫn hướng dùng một lần | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | Zhejiang Soudon Medical Technology Co., Ltd/CHINA | 250008/MTQC | 240001359/PCBB-HN |
1545 | DÂY HÚT DỊCH PHẪU THUẬT NHỰA AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ/VIET NAM | 021-2025/QC-AP | 180001516/PCBA-HN |
1546 | DÂY HÚT NHỚT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ/VIET NAM | 020-2025/QC-AP | 180001323/PCBA-HN |
1547 | Dây máu cho thận nhân tạo | CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 06/QC-RA-FME | 220000272/PCBB-HCM |
1548 | Dây máu cho thận nhân tạo | CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 02/QC-RA-FME | 220000271/PCBB-HCM |
1549 | Dây máu cho thận nhân tạo | CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 01/QC-RA-FME | 220000998/PCBB-BYT |
1550 | Dây máy thở mê y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Theo phụ lục | 18/NOVAMED/2022 | 220002629/PCBB-HN |
1551 | Dây nối áp lực cao | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BV & D GROUP | Theo phụ lục | 25006-BVDQC | 240000148/PCBB-HN |
1552 | Dây nối áp lực cao | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | Tianck Medical Co., Ltd./CHINA | 250018/MTQC | 240003390/PCBB-HN |
1553 | Dây nối áp lực cao dùng cho y tế / High Pressure Line | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC45/2025/CV-NMUSM | 220000753/PCBB-HCM |
1554 | Dây nối áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch (Pressure Line) | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC88/2025/CV-NMUSM | 2100070ĐKLH/BYT-TB-CT |
1555 | Dây nối bơm tiêm | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 08-2022/TMT-CKQC-VTTH | 2100662ĐKLH/BYT-TB-CT |
1556 | Dây nối bơm tiêm điện | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC58/2025/CV-NMUSM | 230002728/PCBB-HCM |
1557 | Dây nối bơm tiêm điện | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | Wellmed International Industries Pvt. Ltd./INDIA | 23003UNS/QC | 220003088/PCBB-HN |
1558 | Dây nối bơm tiêm với khóa 3 chiều | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 02-2022/TMT-CKQC-VTTH | 220000761/PCBB-BYT |
1559 | Dây nối dài bơm tiêm điện | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 051/25-CKQC-Terumo | 220000334/PCBB-BYT |
1560 | Dây nối dài bơm tiêm điện | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 007/22-CKQC-Terumo | 220000334/PCBB-BYT |
1561 | Dây nối truyền dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC59/2025/CV-NMUSM | 230002117/PCBB-HCM |
1562 | DÂY THỞ ÔXY | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHÂN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ/VIET NAM | 019-2025/QC-AP | 210000399/PCBA-HN |
1563 | Dây thở oxy gọng mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Theo phụ lục | 14/NOVAMED/2022 | 220002630/PCBB-HN |
1564 | Dây thở oxy hai nhánh | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC39/2025/CV-NMUSM | 230000247/PCBB-HCM |
1565 | Dây truyền dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC55/2025/CV-NMUSM | 230001508/PCBB-HCM |
1566 | Dây truyền dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC42/2025/CV-NMUSM | 250000045/PCBB-HCM |
1567 | Dây truyền dịch an toàn, truyền thuốc và hóa chất, loại tránh ánh sáng | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC78/2025/CV-NMUSM | 240002001/PCBA-HCM |
1568 | Dây truyền dịch cho máy truyền dịch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Terumo Medical Products (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 017/24-CKQC-Terumo | 220000917/PCBB-BYT |
1569 | Dây truyền dịch cho máy truyền dịch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 016/24-CKQC-Terumo | 2100469ĐKLH/BYT-TB-CT |
1570 | Dây truyền máu cho máy truyền dịch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 021/24-CKQC-Terumo | 220000288/PCBB-BYT |
1571 | Đệm chân không đầu và vai | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG | Klarity Medical & Equipment (GZ) Co,LTD/CHINA | 08/CKQC/VK2023 | 190000692/PCBA-HCM |
1572 | Đèn camera nha khoa | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH | Guangzhou Viemed Medical Equipment Co., Ltd/CHINA | 0090907/QC-BT/2023 | 220001844/PCBB-HN |
1573 | Đèn chiếu vàng da | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | MEDICOR Elektronika Zrt./HUNGARY | 0304-2024/MEDICON-DKQC | 2200235ĐKLH/BYT-TB-CT |
1574 | Đèn chiếu vàng da | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | MEDICOR Elektronika Zrt/HUNGARY | 0303-2024/MEDICON-DKQC | 220000134/PCBB-BYT |
1575 | Đèn cho phòng mổ | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIHAN | Zhenjiang Hoshun Imp/Exp Co., Ltd. /CHINA | 102024/QC-VIHAN | 170001933/PCBA-HCM |
1576 | Đèn cho phòng mổ | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIHAN | Zhenjiang Hoshun Imp/Exp Co., Ltd. /CHINA | 092024/QC-VIHAN | 180001389/PCBA-HCM |
1577 | Đèn đặt nội khí quản | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Theo phụ lục | 04/NOVAMED/2022 | 220002637/PCBB-HN |
1578 | Đèn điều trị da | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP THẨM MỸ KHOA HỌC ACG | BIOPHOTAS, INC/UNITED STATES | 08032023/CBQC-BIOT | 220518/BIOT |
1579 | Đèn điều trị vàng da -Bilibluelight | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Löwenstein Medical SE & Co. KG/GERMANY | 21-2024/TNT/CKQC-BYT | 220001171/PCBB-BYT |
1580 | Đèn đọc phim X-quang | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Ecomed (Hongkong) Industry Co., Ltd/CHINA | 24-2022/TMT-CKQC | 170002302/PCBA-HCM |
1581 | Đèn đội đầu dùng trong y học phẫu thuật | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIHAN | Dr. KIM Co./KOREA, REPUBLIC OF | 012024/QC-VIHAN | 220001789/PCBA-HCM |
1582 | Đèn hồng ngoại | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 02-070225/VX-QCTBYT | 220000536/PCBB-HN |
1583 | ĐÈN KHÁM BỆNH | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | Nantong Healthcare Medical Instrument Co., Ltd/CHINA | 210125.6/QC/QA | 240000340/PCBA-HCM |
1584 | Đèn khám, tiểu phẫu | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM | Theo phụ lục | AV/QC-03/2022 | 200000119/PCBA-HN |
1585 | Đèn LED dùng trong Nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | APOZA Enterprise Co., Ltd./TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 02062025/TN-TBQC | 190001592/PCBA-HCM |
1586 | Đèn LED dùng trong Nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | APOZA Enterprise Co., Ltd./TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 29052025-2/TN-TBQC | 180001062/PCBA-HCM |
1587 | Đèn mổ | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | Theo phụ lục | 21-2025/HL/TBQC | 250000028/PCBA-HNa |
1588 | Đèn mổ | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | DENTIS CO., LTD./KOREA, REPUBLIC OF | 16-2022/TMT-CKQC | 180000904/PCBA-HCM |
1589 | Đèn mổ | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 33-2023/TMT-CKQC | 230001152/PCBA-HCM |
1590 | Đèn mổ | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 15-2022/TMT-CKQC | 200000045/PCBA-HCM |
1591 | Đèn phẫu thuật | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM | Theo phụ lục | AV/QC-02/2022 | 200000109/PCBA-HN |
1592 | Đèn phẫu thuật và phụ kiện | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | SURGIRIS SAS /FRANCE | 43-2024/TNT/CKQC-BYT | 210000899/PCBA-HN |
1593 | Đèn phẫu thuật và phụ kiện | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | SURGIRIS SAS /FRANCE | 42-2024/TNT/CKQC-BYT | 210000899/PCBA-HN |
1594 | Đèn quang trùng hợp | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH | Lakong Medical Devices Co., Ltd./CHINA | 0268/QC-BT/LK3/23 | 220003757/PCBB-HN |
1595 | Đèn tẩy trắng răng | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | DISCUS DENTAL, LLC/UNITED STATES | 241007/DC | 210000065/PCBA-HCM |
1596 | Đèn tẩy trắng răng | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | DISCUS DENTAL, LLC/UNITED STATES | 240907/DISCUS-DEN | 210000065/PCBA-HCM |
1597 | Đèn tẩy trắng răng | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | DISCUS DENTAL, LLC/UNITED STATES | 240907/QC-DISLAMP | 210000065/PCBA-HCM |
1598 | Đèn trám nha khoa | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI | Theo phụ lục | 24/BMS_QC_Bluemoon | 230001273/PCBA-HN |
1599 | Đèn trị liệu | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Shenzhen Lifotronic Technology Co., Ltd./CHINA | 49-2024/TMT-CKQC | 230001298/PCBB-HCM |
1600 | Đèn trùng hợp | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | Inter-Med, Inc./UNITED STATES | 03/1710/2023-ANE | 230000327/PCBA-HN |
1601 | Đèn tử ngoại | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 05-060225/VX-QCTBYT | 220002673/PCBB-HN |
1602 | Đĩa chứa hóa chất dùng cho máy tách chiết tự động | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Theo phụ lục | 14/2023/ABTLH-XNNDQC | 230000064/PCBA-LA |
1603 | Đĩa đệm cột sống cổ | CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE | Theo phụ lục | 250009/RA-CBQC | 2400385ĐKLH/BYT-HTTB |
1604 | Đĩa giếng nuôi cấy mô | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Theo phụ lục | 27/2024/TBR-XNNDQC | 240000703/PCBA-HCM |
1605 | Đĩa nhựa dùng trong xét nghiệm ELISA | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Theo phụ lục | 26/2024/TBR-XNNDQC | 240000664/PCBA-HCM |
1606 | Đĩa nuôi cấy tế bào | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Theo phụ lục | 21/2024/TBR-XNNDQC | 240000672/PCBA-HCM |
1607 | Đĩa PCR | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT | Theo phụ lục | 69/2023/VBCK-ABTHN | 230002660/PCBA-HN |
1608 | Đĩa PCR | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT | Theo phụ lục | 69/2023/VBCK-ABTHN | 230002660/PCBA-HN |
1609 | ĐĨA PCR & qPCR GUNSTER 96 GIẾNG VÀ 384 GIẾNG | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Theo phụ lục | 01/2022/TBR-XNNDQC | 220001605/PCBA-HCM |
1610 | DỊCH DỊCH RỬA MŨI | CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA | CTY TNHH HERBAL PHARMA/VIET NAM | 05/2022-QC | 220000004/PCBA-CT |
1611 | DỊCH DỊCH RỬA MŨI | CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA | CTY TNHH HERBAL PHARMA/VIET NAM | 01/2022-QC | 220000004/PCBA-CT |
1612 | Dịch dưỡng LinkExo | CÔNG TY TNHH MAKCHANG DODOOK KOVI | Natureintro Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 01/2024/MKD | 240003106/PCBB-HN |
1613 | Dịch nhầy phẫu thuật nhãn khoa | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | TRB Chemedica SA/SWITZERLAND | 07/QC/TRB/HEC-RA2024 | 2301568ĐKLH/BYT-HTTB |
1614 | DỊCH NỔI TINH CHẤT | CÔNG TY CỔ PHẦN EVER VIỆT NAM | Cell Links Inc/JAPAN | 01/2024/QC-EVER | 240002840/PCBB-HN |
1615 | DKXOANG | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPHARMA - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 016/2022/DKBN-QC | 190000014/PCBA-BN |
1616 | DNA COLLAGEN | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN QUỐC TẾ STBE | CÔNG TY TNHH HATAPHACO/VIET NAM | 03/2024/ĐKQC | 240000150/PCBA-HCM |
1617 | DNA GLOSS FACE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN QUỐC TẾ STBE | CÔNG TY TNHH HATAPHACO/VIET NAM | 01/2024/ĐKQC | 240000148/PCBA-HCM |
1618 | DNA REGENERATION RECOVERY | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN QUỐC TẾ STBE | CÔNG TY TNHH HATAPHACO/VIET NAM | 02/2024/ĐKQC | 240000149/PCBA-HCM |
1619 | Doctorbio | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương/VIET NAM | 08/2024/QC-TTBYT | 200000056/PCBA-HD |
1620 | Doctorbio Kids | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương/VIET NAM | 07/2024/QC-TTBYT | 200000055/PCBA-HD |
1621 | DOCTORBIO® Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương/VIET NAM | 05/2024/QC-TTBYT | 200000085/PCBA-HD |
1622 | DOCTORBIO® Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương/VIET NAM | 04/2024/QC-TTBYT | 200000084/PCBA-HD |
1623 | DOLPHIN PATCH COOLING GEL | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM | Công ty TNHH thiết bị y tế Hà Nam Kangdi/CHINA | 170523 | 230000856/PCBA-HN |
1624 | DOLPHIN PATCH FEVER INDICATOR | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM | Công ty TNHH thiết bị y tế Hà Nam Kangdi/CHINA | 160523 | 230000855/PCBA-HN |
1625 | DOMETIX SPRAY | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 017/2022/DKBN-QC | 190000015/PCBA-BN |
1626 | Đồng hồ oxy Kimura | CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG | Ningbo Yinzhou Xianfeng Electronics Instrument Factory/CHINA | QCDHOX-LK03 | 210001646/PCBA-HN |
1627 | ĐỒNG HỒ OXY VÀ CÁC PHỤ KIỆN BÌNH TẠO ẨM, DÂY THỞ OXY, CO NỐI NHANH | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | NINGBO KAIPO ELECTRON INTRUMENT AND METER CO.,LTD/CHINA | 210125.7/QC/QA | 230002282/PCBB-HCM |
1628 | Dr.Herbal Gel vệ sinh phụ nữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương/VIET NAM | 03/2024/QC-TTBYT | 200000036/PCBA-HD |
1629 | Dù bít lỗ bầu dục | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | PFM Medical Mepro Gmbh/GERMANY | 82/CV-DNM | 18847NK/BYT-TB-CT |
1630 | Dù đóng còn ống động mạch | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | Abbott Medical/UNITED STATES | 005/10/22/QC-HĐ | 14355NK/BYT-TB-CT |
1631 | Dù đóng còn ống động mạch | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | Theo phụ lục | 003/10/22/QC-HĐ | 14580NK/BYT-TB-CT |
1632 | Dù đóng lỗ thông liên nhĩ | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | Theo phụ lục | 001/10/22/QC-HĐ | 14580NK/BYT-TB-CT |
1633 | Dù đóng lỗ thông liên thất | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | Abbott Medical/UNITED STATES | 006/10/22/QC-HĐ | 14580NK/BYT-TB-CT |
1634 | Dù đóng lỗ tiểu nhĩ | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | Theo phụ lục | 004/10/22/QC-HĐ | 14580NK/BYT-TB-CT |
1635 | Dụng cụ bảo vệ đầu gối hỗ trợ điều trị | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00025/YTECO-QC | 180001722/PCBA-HCM |
1636 | Dụng cụ bảo vệ khủy tay hỗ trợ điều trị | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00027/YTECO-QC | 180001719/PCBA-HCM |
1637 | Dụng cụ bảo vệ tay hỗ trợ điều trị | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00024/YTECO-QC | 180001724/PCBA-HCM |
1638 | Dụng cụ bảo vệ thành vết mổ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | Theo phụ lục | 02/QC/2023 | 2100540ĐKLH/BYT-TB-CT |
1639 | Dụng cụ bắt dị vật | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | PFM Medical Mepro Gmbh/GERMANY | 84/CV-DNM | 18618NK/BYT-TB-CT |
1640 | Dụng cụ cấy ghép chân răng nhân tạo | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | Oneday Biotech Co., Ltd./KOREA, REPUBLIC OF | 02/0310/2023-ANE | 230001638/PCBB-HN ngày 20/7/2023 |
1641 | Dụng cụ chăm sóc răng miệng bệnh nhân | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 46-2023/TMT-CKQC | 230000900/PCBA-HCM |
1642 | Dụng cụ chẩn đoán | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 01-2022/TMT-CKQC-DCPT | 210000132/PCBA-HCM |
1643 | Dụng cụ chẩn đoán | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 16-2022/TMT-CKQC-DCPT | 200001227/PCBA-HCM |
1644 | Dụng cụ cố định bệnh nhân dùng trong xạ trị | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ MEGA | Theo phụ lục | 30525-AD-ORFIT-MEGA | 240001509/PCBA-HCM |
1645 | Dụng cụ cố định mạch vành | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 043/25- CKQC-Terumo | 240002810/PCBB-HN |
1646 | Dụng cụ cố định mạch vành | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 005/25-CKQC-Terumo | 240002810/PCBB-HN |
1647 | Dụng cụ cố định mỏm tim | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 046/25-CKQC-Terumo | 230000373/PCBB-HN |
1648 | Dụng cụ cố định mỏm tim | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 008/25-CKQC-Terumo | 230000373/PCBB-HN |
1649 | Dụng cụ đóng động mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 025/24-CKQC-Terumo | 2402021ĐKLH/BYT-HTTB |
1650 | Dụng cụ đóng lỗ bầu dục | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | Abbott Medical/UNITED STATES | 002/10/22/QC-HĐ | 14580NK/BYT-TB-CT |
1651 | Dụng cụ đóng lòng mạch máu | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 40-2024/CV-PT | 2301739ĐKLH/BYT-TB-CT |
1652 | Dụng cụ đóng mạch máu bằng chỉ ngoại khoa cho lỗ động mạch từ 6F đến 21F không cần bộc lộ động mạch | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC, KỸ THUẬT TRANSMED | Abbott Vascular/IRELAND | 120/2022/CV-TM | 7785NK/BYT-TB-TC |
1653 | Dụng cụ dùng trong hấp sấy tiệt trùng | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 13-2022/TMT-CKQC-DCPT | 210000253/PCBA-HCM |
1654 | Dụng cụ dùng trong nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-33/CKQC-MEDESY-DUNGCU | 240000892/PCBA-HCM |
1655 | Dụng cụ dùng trong phẫu thuật nhãn khoa (các cỡ, các loại) | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | Theo phụ lục | 1706/CKQC-BQ/01 | 230000352/PCBB-BYT |
1656 | Dụng cụ dùng trong trám răng nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-36/CKQC-POLY-KHUONTRAM2 | 230000327/PCBA-HCM |
1657 | Dụng cụ dùng trong trám răng nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-35/CKQC-POLY-KHUONTRAM1 | 230000327/PCBA-HCM |
1658 | Dụng cụ gây mê nội khí quản | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 02-2022/TMT-CKQC-DCPT | 210000479/PCBA-HCM |
1659 | Dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật tim mạch lồng ngực | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 044/25- CKQC-Terumo | 240002811/PCBB-HN |
1660 | Dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật tim mạch lồng ngực | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 006/25-CKQC-Terumo | 240002811/PCBB-HN |
1661 | Dụng cụ hoạt hóa huyết tương giàu tiểu cầu - PRP ACTIVATOR (MA-1) | CÔNG TY TNHH 2N BIOTEK | GoodmorningBio Co.,Ltd /KOREA, REPUBLIC OF | 012025/QC-2NBIOTEK | 220001457/PCBB-HCM |
1662 | Dụng cụ hút dịch/nọc côn trùng dưới da | CÔNG TY TNHH HEALTHIUS – OLLIN TRADING PARTNERS | PCG ApS/DENMARK | 01HT/QC/2022 | 210000690/PCBA-HN |
1663 | DỤNG CỤ HÚT MŨI (NASAL ASPIRATOR) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 171/CV-TANA | 180000131/PCBA-HN |
1664 | DỤNG CỤ HÚT MŨI (NASAL ASPIRATOR) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 122/CV-TANA | 180000131/PCBA-HN |
1665 | DỤNG CỤ HÚT MŨI (NASAL ASPIRATOR) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 129.22 | 180000131/PCBA-HN |
1666 | DỤNG CỤ HÚT MŨI (NASAL ASPIRATOR) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 139.22 | 180002113/PCBA-HN |
1667 | DỤNG CỤ HÚT SỮA TANAKO (TANAKO SYRINGER SHAPE MILKING DEVICE) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 124.22 | 180000108/PCBA-HN |
1668 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi gập góc | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-011-2022-EES | 220000902/PCBB-BYT |
1669 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi gập góc | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-010-2022-EES | 220000901/PCBB-BYT |
1670 | Dụng cụ khâu cắt nối vòng | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-016-2023-EES | 2100683ĐKLH/BYT-TB-CT |
1671 | Dụng cụ khâu cắt nối vòng | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-016-2023-EES | 2100683ĐKLH/BYT-TB-CT |
1672 | Dụng cụ khoan mài xương | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | 190904/TA-CKQC | 240000287/PCBB-HCM |
1673 | Dụng cụ lấy huyết khối | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 25-2024/CV-PT | 2300683ĐKLH/BYT-TB-CT |
1674 | Dụng cụ lấy huyết khối mạch não | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KHÔI MINH | Theo phụ lục | 12-24/CV-KM | 13802NK/BYT-TB-CT |
1675 | Dụng cụ lấy huyết khối mạch não | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 36-2024/CV-PTHC | 13802NK/BYT-TB-CT |
1676 | Dụng cụ mở đường can thiệp mạch máu ngoại biên | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 073/25-CKQC-Terumo | 220001655/PCBB-BYT |
1677 | Dụng cụ mở đường can thiệp mạch máu ngoại biên | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 021/25-CKQC-Terumo | 220001655/PCBB-BYT |
1678 | Dụng cụ mở đường can thiệp mạch máu ngoại biên và mạch cảnh | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 071/25-CKQC-Terumo | 2100122ĐKLH/BYT-TB-CT |
1679 | Dụng cụ mở đường can thiệp mạch máu ngoại biên và mạch cảnh | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 019/25-CKQC-Terumo | 2100122ĐKLH/BYT-TB-CT |
1680 | Dụng cụ mở đường can thiệp mạch máu ngoại biên, chuyên biệt cho mạch thận | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 072/25-CKQC-Terumo | 2100241ĐKLH/BYT-TB-CT |
1681 | Dụng cụ mở đường can thiệp mạch máu ngoại biên, chuyên biệt cho mạch thận | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 020/25-CKQC-Terumo | 2100241ĐKLH/BYT-TB-CT |
1682 | Dụng cụ mở đường dùng trong can thiệp động mạch | CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM | Theo phụ lục | QC/2024/Fortress | 220001984/PCBB-HCM |
1683 | Dụng cụ mở đường dùng trong can thiệp động mạch | CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM | Theo phụ lục | QC/2024/Fortress | 220001984/PCBB-HCM |
1684 | Dụng cụ mở đường vào động mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 040/25-CKQC-Terumo | 250000488/PCBB-HN |
1685 | Dụng cụ mở đường vào động mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 039/25-CKQC-Terumo | 220001603/PCBB-BYT |
1686 | Dụng cụ mở đường vào động mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 038/25-CKQC-Terumo | 220000437/PCBB-BYT |
1687 | Dụng cụ mở đường vào động mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 035/24-CKQC-Terumo | 220000437/PCBB-BYT |
1688 | Dụng cụ mở đường vào động mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 004/23-CKQC-Terumo | 220001603/PCBB-BYT |
1689 | Dụng cụ mở đường vào động mạch quay | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 070/25-CKQC-Terumo | 240000209/PCBB-HN |
1690 | Dụng cụ mở đường vào động mạch quay | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 023/25-CKQC-Terumo | 240000209/PCBB-HN |
1691 | Dụng cụ mở đường vào động mạch quay | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 005/23-CKQC-Terumo | 220001580/PCBB-BYT |
1692 | Dụng cụ nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 07062025-3/TN-TBQC | 200000944/PCBA-HCM |
1693 | Dụng cụ nha khoa: Trâm nội nha | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | Theo phụ lục | 25042025/DENTECH-TBQC | 220003469/PCBB-HCM |
1694 | Dụng cụ nha khoa: Trâm nội nha | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | Theo phụ lục | 07022025/DENTECH-TBQC | 220003469/PCBB-HCM |
1695 | Dụng cụ nha khoa: Trâm nội nha | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | Theo phụ lục | 19072024/DENTECH-TBQC | 03/FKG/Dentech/2022 |
1696 | Dụng cụ niềng răng trong suốt | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KANSHA | Shandong Huge Dental Material Corporation/CHINA | 01.2023/CBQC | 200001837/PCBA-HCM |
1697 | Dụng cụ nút mạch bằng dù | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC, KỸ THUẬT TRANSMED | Abbott Medical/UNITED STATES | 114/2022/CV-TM | 13034NK/BYT-TB-CT |
1698 | Dụng cụ phát hiện nhanh 5 loại chất gây nghiện Phamatech QuickScreen Multi Drug Test (AMP - MET - PCP - OPI - THC) | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH KIM SƠN PHAMATECH | PHAMATECH INC./UNITED STATES | 12TKS/2022 | 220001993/PCBB-HCM |
1699 | Dụng cụ phẫu thuật | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Theo phụ lục | 40-2024/TNT/CKQC-BYT | 230000854/PCBA-HN 230002005/PCBA-HN |
1700 | Dụng cụ phẫu thuật | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 03-2022/TMT-CKQC-DCPT | 210000136/PCBA-HCM |
1701 | Dụng cụ phẫu thuật | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 11-2022/TMT-CKQC-DCPT | 210000249/PCBA-HCM |
1702 | Dụng cụ phẫu thuật | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 20-2022/TMT-CKQC-DCPT | 190001208/PCBA-HCM |
1703 | Dụng cụ phẫu thuật | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 18-2022/TMT-CKQC-DCPT | 200001238/PCBA-HCM |
1704 | Dụng cụ phẫu thuật | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 14-2022/TMT-CKQC-DCPT | 190000392/PCBA-HCM |
1705 | Dụng cụ phẫu thuật lồng ngực | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 07-2022/TMT-CKQC-DCPT | 210000509/PCBA-HCM |
1706 | Dụng cụ phẫu thuật mắt | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 04-2022/TMT-CKQC-DCPT | 210000510/PCBA-HCM |
1707 | Dụng cụ phẫu thuật nha | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 12-2022/TMT-CKQC-DCPT | 210000067/PCBA-HCM |
1708 | Dụng cụ phẫu thuật nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 06062025-8/TN-TBQC | 190001406/PCBA-HCM |
1709 | Dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 06-2022/TMT-CKQC-DCPT | 210000469/PCBA-HCM |
1710 | Dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng - hàm mặt | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 09-2022/TMT-CKQC-DCPT | 210000477/PCBA-HCM |
1711 | Dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa - gan mật và tiết niệu | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 08-2022/TMT-CKQC-DCPT | 210000478/PCBA-HCM |
1712 | Dụng cụ phẫu thuật và hộp dụng cụ | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 15-2022/TMT-CKQC-DCPT | 190000590/PCBA-HCM |
1713 | Dụng cụ phẫu thuật xương | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 10-2022/TMT-CKQC-DCPT | 210000430/PCBA-HCM |
1714 | DỤNG CỤ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG VẬN ĐỘNG VÀ CẢM GIÁC | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 04-070625/VX-QCTBYT | 250001123/PCBA-HN |
1715 | Dụng cụ tháo băng bột | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 05-2022/TMT-CKQC-DCPT | 210000133/PCBA-HCM |
1716 | Dụng cụ tháo băng bột | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 17-2022/TMT-CKQC-DCPT | 200001236/PCBA-HCM |
1717 | Dụng cụ theo dõi khí máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 097/25-CKQC-Terumo | 220000260/PCBB-BYT |
1718 | Dụng cụ theo dõi khí máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 093/25-CKQC-Terumo | 220000288/PCBB-BYT |
1719 | Dụng cụ tiêm tự động easypod® | CÔNG TY TNHH MERCK HEALTHCARE VIỆT NAM | Flextronics International Gesellschaft m.b.H./AUSTRIA | 05/25/MHVN-RA | 240001581/PCBB-HCM |
1720 | Dụng cụ trợ lực và giữ áp lực âm | CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TKT | CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TKT/VIET NAM | 02/2024/QC-TKT | 240000404/PCBA-HCM |
1721 | Dụng cụ Vệ sinh Xoang, Mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ HẠ TẦNG MẠNG | Theo phụ lục | 165/CKQC-NISCO | 220000401/PCBA-HN |
1722 | Dụng cụ Vệ sinh Xoang, Mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ HẠ TẦNG MẠNG | Theo phụ lục | 163/CKQC-NISCO | 220000401/PCBA-HN |
1723 | DỤNG CỤ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ/VIET NAM | 008-2025/QC-AP | 220000246/PCBB-BYT; 220000218/PCBB-HN; 220002053/PCBB-HN; 220000263/PCBB-HN |
1724 | Dụng cụ, vật liệu đánh bóng nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 06062025-4/TN-TBQC | 200001040/PCBA-HCM |
1725 | Dụng cụ, vật liệu tiêu hao dùng trong nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 200620257/TN-TBQC | 230001893/PCBA-HCM |
1726 | Dụng cụ, vật liệu tiêu hao dùng trong nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 03062025-4/TN-TBQC | 230001893/PCBA-HCM |
1727 | Dung dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH /VIET NAM | 042025/QC | 250000001/PCBA-HT |
1728 | Dung dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH /VIET NAM | 032025/QC | 250000001/PCBA-HT |
1729 | Dung dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH /VIET NAM | 022025/QC | 250000002/PCBA-HT |
1730 | Dung dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH /VIET NAM | 022025/QC/Trafema | 250000002/PCBA-HT |
1731 | DUNG DỊCH | HỘ KINH DOANH DƯỢC MỸ PHẨM VÀ TTBYT HƯNG THUẬN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER - C/VIET NAM | 01/2025/QC-HT | 240003241/PCBB-HN |
1732 | Dung dịch bảo quản DNA và pha loãng mẫu | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 13/2024/XNNDQC-ABTLH | 240000079/PCBA-LA |
1733 | Dung dịch bảo quản mẫu | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | SANSURE BIOTECH INC./CHINA | 13/2024/TBR-XNNDQC | 240000747/PCBA-HCM |
1734 | Dung dịch bảo quản mẫu | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | SANSURE BIOTECH INC./CHINA | 11/2024/TBR-XNNDQC | 240000481/PCBA-HCM |
1735 | Dung dịch bảo vệ catheter | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔNG ĐÔ | TauroPharm GmbH/GERMANY | 02/DD-CKQC-TauroLock | BPL: 467/170000077/PCBPL-BYT |
1736 | Dung dịch bảo vệ chống nhiễm khuẩn, vệ sinh da cho người bệnh | CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA | CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA/VIET NAM | 13/2025-QC | 230000008/PCBA-CT |
1737 | Dung dịch bảo vệ chống nhiễm khuẩn, vệ sinh da cho người bệnh | CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA | CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA/VIET NAM | 11/2025-QC | 230000002/PCBA-CT |
1738 | Dung dịch bảo vệ chống nhiễm khuẩn, vệ sinh da cho người bệnh | CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA | CTY TNHH HERBAL PHARMA/VIET NAM | 07/2022-QC | 230000008/PCBA-CT |
1739 | Dung dịch bảo vệ da | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | Finesse Medical Limited/IRELAND | 03/BB-CKQC | 190000293/PCBA-HN |
1740 | Dung dịch bảo vệ và hỗ trợ điều trị tổn thương da | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | Solventum/MSD/Ad/2024-07/02 | 240000905/PCBA-HCM |
1741 | Dung dịch chăm sóc kính áp tròng đa năng | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NGA | Grotex LLC/RUSSIAN FEDERATION | QC05/VIETNGA | 230003121/PCBB-HN |
1742 | Dung dịch chăm sóc và bảo vệ họng | HỘ KINH DOANH DƯỢC MỸ PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | Chi nhánh công ty TNHH Tân Hà Lan Tại Bắc Ninh/VIET NAM | 01/2025/QC-TN | 240000064/PCBA-HNa |
1743 | Dung dịch chống khô mắt | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN KHANG PHÁT | Bausch & Lomb Incorporated/UNITED STATES | 01/2024/QC-AKP | 220001502/PCBB-HCM |
1744 | Dung dịch chứa oxy chăm sóc răng miệng | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Bluem Europe/NETHERLANDS | 29052025-3/TN-TBQC | 190000968/PCBA-HCM |
1745 | DUNG DỊCH DECIMA | CÔNG TY TNHH MAKCHANG DODOOK KOVI | BIOBIJOU CO.,LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 01/2025/CKQC - MAKCHANG | 250000430/PCBB-HN |
1746 | Dung dịch điều trị da | CÔNG TY TNHH IDOCTOR | Theo phụ lục | 05/QC-DTD | A0167/2024 |
1747 | Dung dịch điều trị da | CÔNG TY TNHH IDOCTOR | Theo phụ lục | 04/QC-DTD | A0167/2024 |
1748 | Dung dịch điều trị da | CÔNG TY TNHH IDOCTOR | Theo phụ lục | 03/QC-DTD | A0125/2024 |
1749 | Dung dịch điều trị da | CÔNG TY TNHH IDOCTOR | Theo phụ lục | 02/QC-DTD | A0125/2024 |
1750 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA | CÔNG TY TNHH SCBIO | Phytoalexin Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 03/QC-SCB | 240002304/PCBB-HN |
1751 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA | CÔNG TY TNHH SCBIO | Phytoalexin Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 01/QC-SCB | 240002920/PCBB-HN |
1752 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA | CÔNG TY TNHH SCBIO | Phytoalexin Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 02/QC-SCB | 240002303/PCBB-HN |
1753 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA ANTEAGE MD BRIGHTENING SOLUTION | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | CELLESE INC/UNITED STATES | 01-030624/QPQC-TTBYT | 240001051/PCBB-HCM |
1754 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA ANTEAGE MD GROWTH FACTOR SOLUTION | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | CELLESE INC/UNITED STATES | 02-040624/GPQC-TTBYT | 240001050/PCBB-HCM |
1755 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA ANTEAGE MD HAIR SOLUTION | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | CELLESE INC/UNITED STATES | 03-040624/GPQC-TTBYT | 240001049/PCBB-HCM |
1756 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA ANTEAGE MDX BIOSOME SOLUTION | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | CELLESE INC/UNITED STATES | 01-040624/GPQC-TTBYT | 240001048/PCBB-HCM |
1757 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA ANTI ACNE PEEL | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP THẨM MỸ KHOA HỌC ACG | CG MED SAS/FRANCE | 03/2025/ACG | 240001141/PCBB-HCM |
1758 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA ANTI-AGING PEEL | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP THẨM MỸ KHOA HỌC ACG | CG MED SAS/FRANCE | 01/2025/ACG | 240001142/PCBB-HCM |
1759 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA BOMBIT HSC AMPOULE | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU CINDEL TOX | ELASTEM Co.,Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 012024/QC | 230001396/PCBA-HCM |
1760 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA BOMBIT PDRN AMPOULE | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU CINDEL TOX | ELASTEM Co.,Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 032024/QC | 230001394/PCBA-HCM |
1761 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA BOMBIT SLIM FACE AMPOULE | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU CINDEL TOX | ELASTEM Co.,Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 042024/QC | 230001393/PCBA-HCM |
1762 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA BOMBIT SNOW AMPOULE | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU CINDEL TOX | ELASTEM Co.,Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 052024/QC | 230001392/PCBA-HCM |
1763 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA BOMBIT TOTAL SOLUTION AMPOULE | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU CINDEL TOX | ELASTEM Co.,Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 062024/QC | 230001391/PCBA-HCM |
1764 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA ĐẦU VÀ NANG TÓC BOMBIT HSC HAIR/SCALP AMPOULE | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU CINDEL TOX | ELASTEM Co.,Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 022024/QC | 230001395/PCBA-HCM |
1765 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA ĐẦU VÀ NANG TÓC HAIR REVITALIZER MESO | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP THẨM MỸ KHOA HỌC ACG | CG MED SAS/FRANCE | 07/2025/ACG | 230002809/PCBB-HCM |
1766 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA ĐẦU VÀ NANG TÓC INFINI PREMIUM MESO H HAIRMAX | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH | VIDA SRL/ITALY | 022023/QC | 230002293/PCBB-HN |
1767 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA HA+ SKINBOOSTER MESO | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP THẨM MỸ KHOA HỌC ACG | CG MED SAS/FRANCE | 04/2025/ACG | 230002919/PCBB-HCM |
1768 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA INFINI PREMIUM MESO A AMBERSTIMULATE | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH | VIDA SRL/ITALY | 082023/QC | 230000480/PCBB-HN |
1769 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA INFINI PREMIUM MESO A+ AMBER | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH | VIDA SRL/ITALY | 012023/QC | 230002294/PCBB-HN |
1770 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA INFINI PREMIUM MESO BTX | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH | VIDA SRL/ITALY | 112023/QC | 230000477/PCBB-HN |
1771 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA INFINI PREMIUM MESO C COLLAGEN MAX | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH | VIDA SRL/ITALY | 092023/QC | 230000479/PCBB-HN |
1772 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA INFINI PREMIUM MESO C+ COLLAGEN | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH | VIDA SRL/ITALY | 032023/QC | 230002292/PCBB-HN |
1773 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA INFINI PREMIUM MESO DNA SUPERBOOSTER | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH | VIDA SRL/ITALY | 122023/QC | 230000476/PCBB-HN |
1774 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA INFINI PREMIUM MESO E EYEBOOSTER | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH | VIDA SRL/ITALY | 132023/QC | 230000475/PCBB-HN |
1775 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA INFINI PREMIUM MESO L | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH | VIDA SRL/ITALY | 062023/QC | 230000482/PCBB-HN |
1776 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA INFINI PREMIUM MESO M | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH | VIDA SRL/ITALY | 052023/CKQC | 230000483/PCBB-HN |
1777 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA INFINI PREMIUM MESO N HA | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH | VIDA SRL/ITALY | 072023/QC | 230000481/PCBB-HN |
1778 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA INFINI PREMIUM MESO S | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH | VIDA SRL/ITALY | 042023/QC | 230000484/PCBB-HN |
1779 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA INFINI PREMIUM MESO W WHITENING MAX | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH | VIDA SRL/ITALY | 102023/QC | 230000478/PCBB-HN |
1780 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA INFINI PREMIUM PEEL | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH | VIDA SRL/ITALY | 142023/QC | 230000690/PCBA-HN |
1781 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA KARISMA | CÔNG TY TNHH WIR GROUP | TAUMEDIKA SRL /ITALY | 012023/CKQC | 230001409/PCBB-HN |
1782 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA LIGHTENING DEPIGMENTANT PEEL | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP THẨM MỸ KHOA HỌC ACG | CG MED SAS/FRANCE | 02/2025/ACG | 240001143/PCBB-HCM |
1783 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA OSMOSIS GROWTH FACTOR SERUM | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | OSMOSIS, LLC./UNITED STATES | 231023-01 | 230000906/PCBA-HCM |
1784 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA SKINLIGHT MESO | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP THẨM MỸ KHOA HỌC ACG | CG MED SAS/FRANCE | 06/2025/ACG | 230002810/PCBB-HCM |
1785 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA SLIM BODY MESO | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP THẨM MỸ KHOA HỌC ACG | CG MED SAS/FRANCE | 05/2025/ACG | 230002918/PCBB-HCM |
1786 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA VI DERM BEAUTY RETINOIC SERUM WITH 0.1% TRETINOIN RX | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | VEGE LABS LLC/UNITED STATES | 0703-02 | 250000029/PCBA-HCM |
1787 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA VI DERM BEAUTY RETINOIC SERUM WITH 0.1% TRETINOIN RX | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | VEGE LABS LLC/UNITED STATES | 081123-02 | 230000853/PCBA-HCM |
1788 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA VI DERM DARK SPOT LIFTING SERUM WITH 5% TRANEXAMIC ACID | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | Quantum Labs LLC/UNITED STATES | 100325-01/GPQC | 250000030/PCBA-HCM |
1789 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA VI DERM DARK SPOT LIFTING SERUM WITH 5% TRANEXAMIC ACID | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | VEGE LABS LLC/UNITED STATES | 081123-10 | 230000851/PCBA-HCM |
1790 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA VI PEEL ADVANCED | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | VEGE LABS LLC/UNITED STATES | 081123-05 | 230000855/PCBA-HCM |
1791 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA VI PEEL BODY | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | VEGE LABS LLC/UNITED STATES | 081123-06 | 230000860/PCBA-HCM |
1792 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA VI PEEL ORIGINAL | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | VEGE LABS LLC/UNITED STATES | 100325-05/GPQC | 240002070/PCBA-HCM |
1793 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA VI PEEL ORIGINAL | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | VEGE LABS LLC/UNITED STATES | 081123-07 | 230000856/PCBA-HCM |
1794 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA VI PEEL PRECISION PLUS | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | VEGE LABS LLC/UNITED STATES | 081123-08 | 230000857/PCBA-HCM |
1795 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA VI PEEL PURIFY | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | VEGE LABS LLC/UNITED STATES | 081123-09 | 230000858/PCBA-HCM |
1796 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA VI PEEL PURIFY WITH PRECISION PLUS | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | VEGE LABS LLC/UNITED STATES | 081123-08 | 230000859/PCBA-HCM |
1797 | Dung dịch đồng nhất mẫu | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | SANSURE BIOTECH INC./CHINA | 12/2024/TBR-XNNDQC | 240000600/PCBA-HCM |
1798 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI | CÔNG TY CỔ PHẦN CCVG PHARMA | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 04/2023/CB-CCVG | 230000317/PCBA-HN |
1799 | Dung dịch dùng ngoài | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DƯỢC THIỆN | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ SAYOBE/VIET NAM | 01-09/CV-VBCK/QCTBYT | 210000858/PCBA-HN |
1800 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 02/2023/QC-STY | 220000001/PCBA-TB |
1801 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THẢO NGUYÊN | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 05/2023/QC-TN | 220002466/PCBA-HN |
1802 | Dung dịch dùng ngoài | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG Y NAM | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH – NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG/VIET NAM | 01/2025/QC - HHL | 250001223/PCBA-HN |
1803 | Dung dịch dùng ngoài | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH – NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG/VIET NAM | 02/2025/QC - CHT | 250001221/PCBA-HN |
1804 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ SACOPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THĂNG LONG/VIET NAM | 01/2024/QC-SACOPHAR | 220002527/PCBA-HN |
1805 | Dung dịch dùng ngoài | CÔNG TY TNHH AMERI GROUP | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 02/2024/VBCB-AMERI | 240000745/PCBB-HN |
1806 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM AN KHANG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIHECO/VIET NAM | QC01-10-2023AK | 210001720/PCBA-HN |
1807 | Dung dịch dùng ngoài | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BLUE PHARMA | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 01:2024/QCB-BP | 240000554/PCBB-HN |
1808 | Dung dịch dùng ngoài | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ONEST PHARMA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 02-2022/QC-OP | 210000904/PCBA-HN |
1809 | Dung dịch dùng ngoài | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ONEST PHARMA | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA – CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA/VIET NAM | 02-2023/QC-OP | 210000904/PCBA-HN |
1810 | Dung dịch dùng ngoài | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ SATAKA | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TRƯƠNG TRỌNG CẢNH/VIET NAM | 02/2024/SATAKA-VBQC | 240000336/PCBA-HCM |
1811 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI | CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG THỊNH | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 02/2024/QCTBYT-HT | 230003540/PCBB-HN |
1812 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT TÍN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI/VIET NAM | 02/QCTTBYT-VT | 220001917/PCBA-HN |
1813 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI | CÔNG TY TNHH Y DƯỢC CHÂU KHÔI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH/VIET NAM | 03/2024/QC-CK | 230002320/PCBA-HN |
1814 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI | CÔNG TY TNHH Y DƯỢC CHÂU KHÔI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH/VIET NAM | 01/2024/QC-CK | 230003057/PCBB-HN |
1815 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI CHỈ HUYẾT TÁN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM LAN HƯƠNG/VIET NAM | 03/QC-TT | 220002140/PCBA-HN |
1816 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI DA | CÔNG TY CỔ PHẦN NAM DƯỢC THIÊN ĐỊNH | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆN NGHIÊN CỨU DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO QUỐC TẾ PA/VIET NAM | 02/QC/THIENDINH | 240001251/PCBA-HN |
1817 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI DA | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI ƯỚC MƠ XANH | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI/VIET NAM | 02/QC-TTBYT/UMX | 240000801/PCBA-HN |
1818 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI DA | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI ƯỚC MƠ XANH | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI/VIET NAM | 01/QC-TTBYT/UMX | 240000802/PCBA-HN |
1819 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI DA VI PEEL ADVANCED | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | VEGE LABS LLC/UNITED STATES | 100325-03/GPQC | 240002069/PCBA-HCM |
1820 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI DA VI PEEL BODY | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | VEGE LABS LLC/UNITED STATES | 100325-04/GPQC | 240002071/PCBA-HCM |
1821 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI DA VI PEEL PRECISION PLUS | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | VEGE LABS LLC/UNITED STATES | 100325-06/GPQC | 240002074/PCBA-HCM |
1822 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI DA VI PEEL PURIFY | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | VEGE LABS LLC/UNITED STATES | 100325-07/GPQC | 240002073/PCBA-HCM |
1823 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI DA VI PEEL PURIFY WITH PRECISION PLUS | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | VEGE LABS LLC/UNITED STATES | 100325-08/GPQC | 240002072/PCBA-HCM |
1824 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI HÃN HUYẾT LINH | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG Y NAM | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM LAN HƯƠNG/VIET NAM | 04/QC-PYN | 220002199/PCBA-HN |
1825 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI XOA BÓP | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BAGIACO | CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM RIO PHARMACY/VIET NAM | 06/QCTBYT-BGC/2022 | 220001751/PCBA-HN |
1826 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI XOA BÓP | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BAGIACO | CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM RIO PHARMACY/VIET NAM | 06/QCTBYT-BGC/2022 | 220001751/PCBA-HN |
1827 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI XOA BÓP | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BAGIACO | CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM RIO PHARMACY/VIET NAM | 05/QCTBYT-BGC/2022 | 220001751/PCBA-HN |
1828 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI XOA BÓP | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BAGIACO | CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM RIO PHARMACY/VIET NAM | 04/QCTBYT-BGC/2022 | 220001751/PCBA-HN |
1829 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI XOA BÓP | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BAGIACO | CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM RIO PHARMACY/VIET NAM | 03/QCTBYT-BGC/2022 | 220001751/PCBA-HN |
1830 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI XOA BÓP | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BAGIACO | CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM RIO PHARMACY/VIET NAM | 02/QCTBYT-BGC/2022 | 220001751/PCBA-HN |
1831 | DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI XOA BÓP | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BAGIACO | CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM RIO PHARMACY/VIET NAM | 01/QCTBYT-BGC/2022 | 220001751/PCBA-HN |
1832 | Dung dịch dùng ngoài xoa bóp | NHÀ MÁY SẢN XUẤT THUỐC YHCT BÀ GIẰNG - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BAGIACO - CHI NHÁNH HÀ NAM | Chi nhánh Hà Nam - Công ty cổ phần dược phẩm Bagiaco/VIET NAM | 03/BGC-HN/QC | 220000032/PCBA-HNa |
1833 | Dung dịch dùng ngoài xoa bóp | NHÀ MÁY SẢN XUẤT THUỐC YHCT BÀ GIẰNG - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BAGIACO - CHI NHÁNH HÀ NAM | CHI NHÁNH HÀ NAM - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BAGIACO/VIET NAM | 02/BGC-HN/QC | 220000032/PCBA-HNa |
1834 | Dung dịch dùng ngoài xoa bóp | NHÀ MÁY SẢN XUẤT THUỐC YHCT BÀ GIẰNG - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BAGIACO - CHI NHÁNH HÀ NAM | CHI NHÁNH HÀ NAM - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BAGIACO/VIET NAM | 01/BGC-HN/QC | 220000032/PCBA-HNa |
1835 | Dung dịch dưỡng mắt | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM AN KHANG | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME/VIET NAM | QC02-10-2023AK | 230002327/PCBB-HN |
1836 | DUNG DỊCH G2SKIN TRIPLE QO CELL | CÔNG TY TNHH ANH DŨNG GROUP | Yeonje Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 01/2025/AD | 250001592/PCBB-HN |
1837 | Dung dịch gel dùng ngoài | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH/VIET NAM | 01:2023/QC-DHT | 220000004/PCBA-HT |
1838 | Dung dịch giảm đau bụng kinh | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ SATAKA | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TRƯƠNG TRỌNG CẢNH/VIET NAM | 03/2024/SATAKA-VBQC | 240000337/PCBA-HCM |
1839 | DUNG DỊCH HÍT XOANG | CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI CHUNA88 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRANG LY/VIET NAM | QCTBYT/2712/2022/CHUNA88 | 220001807/PCBA-HCM |
1840 | Dung dịch hỗ trợ điều trị da nứt nẻ | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.22.008 (21) | 220001132/PCBB-BYT |
1841 | Dung dịch hỗ trợ điều trị da nứt nẻ | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.22.008 (19) | 220001134/PCBB-BYT |
1842 | Dung dịch hỗ trợ giảm đau | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ SATAKA | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TRƯƠNG TRỌNG CẢNH/VIET NAM | 03/2024/SATAKA-VBQC | 240001277/PCBA-HCM |
1843 | Dung dịch hỗ trợ nam khoa | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PISY PHARMA | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 01/2024/QC-PS | 240000714/PCBB-HN |
1844 | Dung dịch hỗ trợ tỉnh táo | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ SATAKA | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TRƯƠNG TRỌNG CẢNH/VIET NAM | 04/2024/SATAKA-VBQC | 240001276/PCBA-HCM |
1845 | Dung dich hỗ trợ vết thương | CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC HEEB | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LA TERRE FRANCE/VIET NAM | 01/2024/QC/HEEB | 230000530/PCBA-HCM |
1846 | DUNG DỊCH KARISMA | CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH-CÔNG TY TNHH WIR GROUP | TAUMEDIKA SRL/ITALY | 012025/GPQC-WIR | 250000305/PCBB-HCM |
1847 | DUNG DỊCH KARISMA | CÔNG TY TNHH WIR GROUP | TAUMEDIKA SRL/ITALY | 02/2024/ĐKQC-WIR | 240003413/PCBB-HN |
1848 | DUNG DỊCH KARISMA | CÔNG TY TNHH WIR GROUP | TAUMEDIKA SRL/ITALY | 01/2024/ĐKQC-WIR | 240003413/PCBB-HN |
1849 | Dung dịch khí dung/ Dung dịch nhỏ mũi ưu trương | CÔNG TY TNHH VIBAN | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 03/QCTBYT-VIBAN | 220000123/PCBA-BN |
1850 | Dung dịch khí dung/ Dung dịch nhỏ mũi ưu trương | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 039/2024/DKBN-QC | 220000123/PCBA-BN |
1851 | Dung dịch khử khuẩn | CÔNG TY CỔ PHẦN CELAMED VIỆT NAM | Công ty cổ phần Celamed Việt Nam/VIET NAM | 03QC/2023 | 220000265/PCBB-HN |
1852 | Dung dịch khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED | Schulke & Mayr GmbH/GERMANY | 202408-BIO.VBCK | 240000466/PCBB-HCM |
1853 | Dung dịch khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế tẩm trên khăn lau | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED | Theo phụ lục | 202410-BIO.VBCK | 240001953/PCBB-HCM |
1854 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao trang thiết bị y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | Theo phụ lục | 241105/CKQC-TS | 2400386ĐKLH/BYT-HTTB |
1855 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao trang thiết bị y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | Theo phụ lục | 04/CKQC-TS | 2400386ĐKLH/BYT-HTTB |
1856 | Dung dịch khử khuẩn tủy răng | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | Inter-Med, Inc./UNITED STATES | 02/1710/2023-ANE | 230000329/PCBA-HN |
1857 | Dung dịch khử khuẩn và làm sạch bề mặt trang thiết bị y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | Theo phụ lục | 06/CKQC-TS | 2300523ĐKLH/BYT-HTTB |
1858 | Dung dịch khử mùi hôi chân | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT/VIET NAM | 01/2025/QC-HGSG | 250000306/PCBA-HCM |
1859 | Dung dịch khử mùi hôi chân | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT/VIET NAM | 01/2025/QC-HGSG | 250000306/PCBA-HCM |
1860 | Dung dịch khử nhiễm DNA/RNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Công ty TNHH Giải pháp Y Sinh ABT-Chi nhánh Long Hậu/VIET NAM | 15/2022/ABTLH-XNNDQC | 220000022/PCBA-LA |
1861 | DUNG DỊCH KHỬ TRÙNG VẾT THƯƠNG VÀ VẾT NẤM TRÊN DA | CÔNG TY TNHH SANODYNA VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH SANODYNA VIỆT NAM /VIET NAM | 02/2022/QC-SANODYNA | 230000160/PCBB-HN |
1862 | Dung dịch làm ẩm nhãn khoa | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM ILIFE | LLC “ Grotex Ltd” , CHLB Nga/RUSSIAN FEDERATION | QC02/ILIFE | 170000672/PCBA-HN |
1863 | Dung dịch làm ẩm nhãn khoa | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM ILIFE | LLC “ Grotex Ltd” , CHLB Nga/RUSSIAN FEDERATION | QC01/ILIFE | 170000672/PCBA-HN |
1864 | DUNG DỊCH LÀM ẨM NHÃN KHOA | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC | East Midlands Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 02QCTBYT/DP | 230000941/PCBB-HCM |
1865 | DUNG DỊCH LÀM ĐẸP DA | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHẠM KHOA | PROFESSIONAL DERMA SA./SWITZERLAND | 02/2024/QC-PHAMKHOA | 220003689/PCBB-HCM |
1866 | DUNG DỊCH LÀM ĐẸP DA | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHẠM KHOA | PROFESSIONAL DERMA SA./SWITZERLAND | 01/2024/QC-PHAMKHOA | 230000698/PCBB-HCM |
1867 | DUNG DỊCH LÀM ĐẸP DA | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHẠM KHOA | PROFESSIONAL DERMA SA./SWITZERLAND | 01/2023/QC-PHAMKHOA | 230000698/PCBB-HCM |
1868 | DUNG DỊCH LÀM ĐẸP DA GOURI | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH TM&DV DTH GROUP | DEXLEVO INC./KOREA, REPUBLIC OF | 012025/QC | 250000299/PCBB-HCM |
1869 | DUNG DỊCH LÀM ĐẸP DA GOURI | CÔNG TY TNHH TM&DV DTH GROUP | DEXLEVO INC/KOREA, REPUBLIC OF | 01/2023-CKQC | 230000009/PCBB-ĐL |
1870 | DUNG DỊCH LÀM ĐẸP DA GOURI | CÔNG TY TNHH TRANG TRANG DECEMBER | DEXLEVO INC/KOREA, REPUBLIC OF | 012023/QC | 220003408/PCBB-HN |
1871 | Dung dịch làm mềm vết thương và ngăn ngừa biofilm | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 07/BB-CKQC | Số BPL: 438/170000047/PCBPL-BYT |
1872 | Dung dịch làm sạch tủy răng | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | Inter-Med, Inc./UNITED STATES | 01/1710/2023-ANE | 230000328/PCBA-HN |
1873 | Dung dịch làm sạch và khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED | Theo phụ lục | 202304-BIO/VBCK | 220001461/PCBB-HCM |
1874 | Dung dịch làm sạch và khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED | Theo phụ lục | 202302-BIO/VBCK | 220001160/PCBB-HCM |
1875 | Dung dịch làm sạch và khử khuẩn dụng cụ y tế | CÔNG TY TNHH VCN VIỆT NAM | Dr. Schumacher GmbH/GERMANY | 04/01/2024/VCN_VBCK | 220000660/PCBB-HN |
1876 | Dung dịch làm sạch và khử khuẩn dụng cụ y tế | CÔNG TY TNHH VCN VIỆT NAM | Dr. Schumacher GmbH/GERMANY | 03/01/2024/VCN_VBCK | 220000659/PCBB-HN |
1877 | Dung dịch làm sạch và khử khuẩn kính áp tròng | CÔNG TY TNHH ORTHO-K VIỆT NAM | Theo phụ lục | 02-0625/OVN-CKQC | 2402024ĐKLH/BYT-HTTB |
1878 | Dung dịch làm sạch và khử khuẩn máy chạy thận nhân tạo | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO | Theo phụ lục | 052025/QC-GY-TAK | 250001340/PCBB-HCM |
1879 | Dung dịch làm sạch và khử khuẩn mức độ trung bình dùng cho thiết bị y tế xâm lấn | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MỄ ĐÌNH | Theo phụ lục | 2212.01/VBCK-NDHTQC/MD | 220000257/PCBB-HCM |
1880 | Dung dịch làm sạch và khử trùng quả lọc thận nhân tạo | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | UMP RENAL CARE SDN. BHD./MALAYSIA | 1497/QC-DIA-TA | 230001497/PCBB-HCM |
1881 | Dung dịch làm sạch và tiền khử khuẩn thiết bị y tế xâm lấn | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MỄ ĐÌNH | Theo phụ lục | 2212.02/VBCK-NDHTQC/MD | 220000629/PCBB-BYT |
1882 | Dung dịch làm sạch xoang mũi họng Sao Thái Dương | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM/VIET NAM | 35/2025/STD-CV | 230000038/PCBA-HNA |
1883 | Dung dịch làm sạch xoang mũi họng Sao Thái Dương | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM/VIET NAM | 112/2023/STD - CV | 230000038/PCBA-HNa |
1884 | Dung dịch làm sạch xoang mũi họng Sao Thái Dương | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM/VIET NAM | 90/2023/STD-CV | 230000024/PCBA-HNa |
1885 | Dung dịch làm sạch xoang mũi họng Sao Thái Dương | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM/VIET NAM | 76/2023/STD-CV | 230000024/PCBA-HNa |
1886 | Dung dịch làm sạch xoang mũi họng Sao Thái Dương | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM/VIET NAM | 57/2023/STD - VB | 230000024/PCBA-HNa |
1887 | Dung dịch làm sạch xoang mũi họng Sao Thái Dương | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM/VIET NAM | 56/2023/STD - VB | 230000024/PCBA-HNa |
1888 | Dung dịch làm sạch, ngâm rửa và bảo quản kính áp tròng | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | CONT/VBCKQC/020 | 2404476ĐKLH/BYT-HTTB |
1889 | Dung dịch làm sạch, ngâm rửa và bảo quản kính áp tròng | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | CONT/VBCKQC/020 | 2404476ĐKLH/BYT-HTTB |
1890 | Dung dịch làm sạch, ngâm rửa và bảo quản kính áp tròng | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | CONT/VBCKQC/018 | 2402374ĐKLH/BYT-HTTB |
1891 | Dung dịch làm sạch, ngâm rửa và bảo quản kính áp tròng | CÔNG TY TNHH ORTHO-K VIỆT NAM | AVIZOR, S.A/SPAIN | 01-0625/OVN-CKQC | 2402026ĐKLH/BYT-HTTB |
1892 | Dung dịch làm sạch, ngâm rửa, bảo quản kính áp tròng | CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG SEED VIỆT NAM | DISOP, S.A./SPAIN | 03/2025/QC-SEEDVN | 2402445ĐKLH/BYT-HTTB |
1893 | Dung dịch ly giải mẫu | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | SANSURE BIOTECH INC./CHINA | 06/2024/TBR-XNNDQC | 240000482/PCBA-HCM |
1894 | Dung dịch ly giải mẫu | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | SANSURE BIOTECH INC./CHINA | 05/2024/TBR-XNNDQC | 240000483/PCBA-HCM |
1895 | DUNG DỊCH MD:COMPLEX GENX EXOSOMES & POLYNUCLEOTIDES REGEN | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ONE TECH | SCIENTIST SKINLAB LIMITED/UNITED KINGDOM | 01/2024/OT | 240001998/PCBB-HCM |
1896 | DUNG DỊCH MIỆNG HỌNG | HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER-C/VIET NAM | 2/2025-TN | 230000396/PCBA-HN |
1897 | DUNG DỊCH MŨI | HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO INNOCEF/VIET NAM | 04/2025/QC_TN | 240003054/PCBB-HN |
1898 | DUNG DỊCH MŨI | HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO INNOCEF/VIET NAM | 02/2025/QC-TN | 240001473/PCBA-HN |
1899 | DUNG DỊCH MŨI | HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO INNOCEF/VIET NAM | 01/2025/QC-TN | 240003053/PCBB-HN |
1900 | Dung dịch muối biển vệ sinh mũi HUMER BOTTLE PACK (HUMER UNIDOSES) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Unither/FRANCE | UH.MKT.23.018 (03) | 180001576/PCBA-HCM |
1901 | Dung dịch muối biển vệ sinh mũi HUMER BOTTLE PACK (HUMER UNIDOSES) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Unither/FRANCE | UH.MKT.22.017 (01) | 180001576/PCBA-HCM |
1902 | DUNG DỊCH MUỐI RỬA MŨI OTOSAN NASAL WASH 30 sachets | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN S.R.L/ITALY | 260225TK/QC-1 | 190001908/PCBA-HN |
1903 | Dung dịch muối ưu trương nhỏ mũi | CÔNG TY TNHH VIMEPHARM | Farcoderma S.r.l./ITALY | 01/QC-VIME/NEB-2022 | 210001268/PCBA-HN |
1904 | Dung dịch ngâm, bảo quản kính áp tròng | CÔNG TY TNHH WON-MED VINA | HUMANBIO CO., LTD./KOREA, REPUBLIC OF | 01/2025/QC | 2500633ĐKLH/BYT-HTTB |
1905 | Dung dịch ngoài da | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NGA | Grotex LLC/RUSSIAN FEDERATION | QC04/VIETNGA | 230000967/PCBA-HN |
1906 | Dung dịch ngừa sâu răng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ANFAS | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO INNOCEF/VIET NAM | 01/VBCK/2024 | 230002492/PCBA-HN |
1907 | Dung dịch nhãn khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ SOLOPHARM VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG/VIET NAM | QC4/SOLOPHARM | 230003087/PCBB-HN |
1908 | DUNG DỊCH NHÃN KHOA | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DAHAGO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG/VIET NAM | 01/2025/QC/HDDAHAGO | 230002095/PCBB-HN |
1909 | DUNG DỊCH NHÃN KHOA | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DAHAGO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG/VIET NAM | 01/2025/HD/Dahago | 230002095/PCBB-HN |
1910 | Dung dịch nhãn khoa | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DAHAGO | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TGD /VIET NAM | 01/2025/QC/TGDDAHAGO | 230002626/PCBB-HN |
1911 | Dung dịch nhãn khoa | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DAHAGO | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TGD/VIET NAM | 01/2025/QC/DAHAGO | 230002625/PCBB-HN |
1912 | Dung dịch nhãn khoa | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DAHAGO | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TGD/VIET NAM | 01/2025/Dahago | 230002625/PCBB-HN |
1913 | Dung dịch nhãn khoa | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NGA | Grotex LLC/RUSSIAN FEDERATION | QC01/VIETNGA | 220000364/PCBB-HN |
1914 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ SOLOPHARM VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG /VIET NAM | QC03/SOLOPHARM | 230000938/PCBB-HN |
1915 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ SOLOPHARM VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG /VIET NAM | QC02/SOLOPHARM | 220003735/PCBB-HN |
1916 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM STADVI MIỀN NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | QC/0705/2024 | 240001164/PCBB-HCM |
1917 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO | Farmigea S.p.A /ITALY | 03-2022/TT/QCTTBYT | 220000045/PCBB-HN |
1918 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG/VIET NAM | 09/2024/QC-TTBYT | 230003462/PCBB-HN |
1919 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG/VIET NAM | 02/2024/QC-TTBYT | 230002184/PCBB-HN |
1920 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG/VIET NAM | 01/2024/QC-TTBYT | 220000086/PCBA-HN |
1921 | DUNG DỊCH NHỎ MẮT | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 01/2023/CVQC-CFA | 230001065/PCBB-HN |
1922 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM ILIFE | CÔNG TY TNHH TRAPHACO HƯNG YÊN/VIET NAM | QC03/ILIFE | 240002564/PCBA-HN |
1923 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VẠN TAM | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 01:2024/QC-VT | 240002596/PCBB-HCM |
1924 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM USA- VIP | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 0808/2024/USA | 240001407/PCBB-HN |
1925 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH DƯỢC THÁI BÌNH | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 06/2024/CVQC-TBPharco | 230000019/PCBB-TB |
1926 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH DƯỢC THÁI BÌNH | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 05/2024/CVQC-TBPharco | 230000012/PCBB-TB |
1927 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH ORTHO-K VIỆT NAM | AVIZOR, S.A/SPAIN | 03-0625/OVN-CKQC | 240002831/PCBB-HCM |
1928 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) /VIET NAM | 05/2024/QCTBYT-RMV | 230000035/PCBB-BD |
1929 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) /VIET NAM | 06/2024/QCTBYT-RMV | 220000046/PCBB-BD |
1930 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) /VIET NAM | 07/2024/QCTBYT-RMV | 220000038/PCBB-BD |
1931 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) /VIET NAM | 04/2024/QCTBYT-RMV | 220000038/PCBB-BD |
1932 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) /VIET NAM | 03/2024/QCTBYT-RMV | 220000046/PCBB-BD |
1933 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) /VIET NAM | 02/2024/QCTBYT-RMV | 230000035/PCBB-BD |
1934 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) /VIET NAM | 01/2024/QCTBYT-RMV | 230000035/PCBB-BD |
1935 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) /VIET NAM | 03/2023/QCTTBYT-RMV | 230000035/PCBB-BD |
1936 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) /VIET NAM | 02/2023/QCTTBYT-RMV | 230000035/PCBB-BD |
1937 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) /VIET NAM | 01/2023/QCTTBYT-RMV | 220000046/PCBB-BD |
1938 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam)/VIET NAM | 02/2022/QCTTBYT-RMV | 220000038/PCBB-BD |
1939 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam)/VIET NAM | 01/2022/QCTTBYT-RMV | 220000038/PCBB-BD |
1940 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | AVIZOR S.A./SPAIN | 0606/CKQC-BQ/05 | 240001832/PCBB-HCM |
1941 | Dung dịch nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM GREEN HEALTHY CARE | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 02:2025/QC-GHC | 240001270/PCBB-HCM |
1942 | Dung dịch nhỏ mắt | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 041/2024/DKBN-QC | 240000020/PCBB-BN |
1943 | Dung dịch nhỏ mắt | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MAPBIOPHARMA, S.L. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | AVIZOR S.A./SPAIN | 02-2024/QC-MAP | 220003037/PCBB-HCM |
1944 | Dung dịch nhỏ mắt | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MAPBIOPHARMA, S.L. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | AVIZOR, S.A./SPAIN | 01-2024/QC-MAP | 220000715/PCBB-BYT |
1945 | Dung dịch nhỏ mắt - nhỏ mũi Natri Clorid 0,9% | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 042/2024/DKBN-QC | 240000021/PCBB-BN |
1946 | Dung dịch nhỏ mắt Avisla Dryeye | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MERACINE | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 06/ĐKQC-Meracine | 230000025/PCBB-BN |
1947 | Dung dịch nhỏ mắt Avisla Vitamin | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MERACINE | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 07/ĐKQC-Meracine | 230000024/PCBB-BN |
1948 | Dung dịch nhỏ mắt Happy Eyes Natural | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 02/2024/DK-QC | 240002190/PCBB-HN |
1949 | Dung dịch nhỏ mắt HAPPY EYES NATURAL | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 034/2022/DKBN-QC | 220000027/PCBB-BN |
1950 | Dung dịch nhỏ mắt HAPPY EYES NATURAL | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA – CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA/VIET NAM | 033/2022/DKBN-QC | 220000027/PCBB-BN |
1951 | Dung dịch nhỏ mắt hỗ trợ tăng cường thị lực | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội/VIET NAM | 3283/2022/CV-CPC1HN | 220000729/PCBB-HN |
1952 | Dung dịch nhỏ mắt khi đeo kính áp tròng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN KHANG PHÁT | Bausch & Lomb Incorporated/UNITED STATES | 02/2024/QC-AKP | 230000910/PCBB-HCM |
1953 | DUNG DỊCH NHỎ MẮT MYOVIT 3 ANTI – INFECTION | HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM PHYTOTEC | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TGD/VIET NAM | 01/2025/QC/PHYTO | 230000496/PCBB-HN |
1954 | Dung dịch nhỏ mắt Solo-Atro 0.5% | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ SOLOPHARM VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG /VIET NAM | QC01/SOLOPHARM | 230000224/PCBB-HN |
1955 | Dung dịch nhỏ mắt thảo dược HAPPY EYES NATURAL | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA – CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA/VIET NAM | 03/2022/DKBN-QC | 220000009/PCBB-BN |
1956 | Dung dịch nhỏ mắt VIDOEYE | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 030/2022/DKBN-QC | 220000010/PCBB-BN |
1957 | Dung dịch nhỏ mắt Vizulize Giảm khô mắt | CÔNG TY TNHH INTERSHOP | East Midland Pharma Ltd,/UNITED KINGDOM | 2511/2022-CKQC/INTERSHOP | 220003363/PCBB-HCM |
1958 | Dung dịch nhỏ mắt Vizulize giảm kích ứng | CÔNG TY TNHH INTERSHOP | East Midland Pharma Ltd,/UNITED KINGDOM | 2516/2022-CKQC/INTERSHOP | 220003370/PCBB-HCM |
1959 | Dung dịch nhỏ mắt Vizulize giảm mệt mỏi mắt | CÔNG TY TNHH INTERSHOP | East Midland Pharma Ltd,/UNITED KINGDOM | 2513/2022-CKQC/INTERSHOP | 220003367/PCBB-HCM |
1960 | Dung dịch nhỏ mắt Vizulize Làm dịu và giảm khô mắt | CÔNG TY TNHH INTERSHOP | East Midland Pharma Ltd,/UNITED KINGDOM | 2515/2022-CKQC/INTERSHOP | 220003364/PCBB-HCM |
1961 | Dung dịch nhỏ mắt Vizulize làm mát và dịu mắt | CÔNG TY TNHH INTERSHOP | East Midland Pharma Ltd,/UNITED KINGDOM | 2512/2022-CKQC/INTERSHOP | 220003368/PCBB-HCM |
1962 | Dung dịch nhỏ mắt Vizulize Vitamin A & E (Giảm khô mắt và kích ứng, làm dịu mắt) | CÔNG TY TNHH INTERSHOP | East Midlands Pharma Ltd,/UNITED KINGDOM | 082023/CKQC | 220003366/PCBB-HCM |
1963 | Dung dịch nhỏ mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN ANVY | Công ty cổ phần Anvy/VIET NAM | 01/24/CKQC-AV | 210000020/PCBA-HY |
1964 | DUNG DỊCH NHỎ MŨI | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BIO USA | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SHABIGROUP/VIET NAM | 01/2023-QC-BIOUSA | 230000997/PCBA-HCM |
1965 | Dung dịch nhỏ mũi | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HAMI | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 06/QC-HM/23 | 230000017/PCBB-HP |
1966 | Dung dịch nhỏ mũi | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HAMI | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 02/QC-HM/23 | 230000017/PCBB-HP |
1967 | Dung dịch nhỏ mũi | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VICTORY | Công ty cổ phần dược phẩm Song Thành/VIET NAM | QC/110225/VICTORY | 230000537/PCBA-HCM |
1968 | Dung dịch nhỏ mũi | CÔNG TY TNHH DƯỢC THÁI BÌNH | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 02/2024/CVQC-TBPharco | 230000024/PCBA-TB |
1969 | Dung dịch nhỏ mũi | CÔNG TY TNHH MOLINA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THĂNG LONG/VIET NAM | 01/2024/VBCK-MOLINA | 240000021/PCBA-HN |
1970 | Dung dịch nhỏ mũi | HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM PHYTOTEC | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 01/2025/QC-PT | 230000376/PCBA-HN |
1971 | Dung dịch nhỏ mũi, họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THANH MỘC HƯƠNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẦM TÂN VẠN XUÂN/VIET NAM | 05/2024/QC-TMH | 230000150/PCBA-HN |
1972 | DUNG DỊCH NHỎ TAI | CÔNG TY TNHH DP MINH HẠNH HEALTHCARE | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 06/2802:2025/QCSP | 250000249/PCBA-HCM |
1973 | DUNG DỊCH NHỎ TAI | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BIO USA | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SHABIGROUP/VIET NAM | 02/2023-QC-BIOUSA | 230000998/PCBA-HCM |
1974 | Dung dịch nhỏ tai Nhĩ Khang | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA MỸ PHẨM HƯƠNG MỘC | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA MỸ PHẨM HƯƠNG MỘC/VIET NAM | 01/2022/CKQC-HUONGMOC | 210002270/PCBA-HN |
1975 | DUNG DỊCH NHỎ TAI OTOSAN NATURAL EAR DROPS | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN S.R.L/ITALY | 220525TK/QC | 190001907/PCBA-HN |
1976 | DUNG DỊCH NHỎ TAI OTOSAN NATURAL EAR DROPS | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN S.R.L/ITALY | 10.2-24TK/QC | 190001907/PCBA-HN |
1977 | DUNG DỊCH NHỎ TAI THUẦN MỘC | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THANH MỘC HƯƠNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM TÂN VẠN XUÂN/VIET NAM | 07/2024/QC-TMH | 200001598/PCBA-HN |
1978 | Dung dịch nhuận tràng | CÔNG TY TNHH DƯỢC THÁI BÌNH | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 09/2024/CVQC-TBPharco | 230000017/PCBB-TB |
1979 | Dung dịch nhuận tràng | CÔNG TY TNHH FYTO PHARMA | Theo phụ lục | 01/QC-FYTO | 220003228/PCBB-HN |
1980 | Dung dịch nước muối (Natri clorua) đẳng trương vô khuẩn không chất bảo quản | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Laboratoires Gilbert/FRANCE | 07/2023/QC-STM | 210000956/PCBA-HCM |
1981 | Dung dịch nước muối (Natri clorua) đẳng trương vô khuẩn không chất bảo quản | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Laboratoires Gilbert/FRANCE | 16QC/2022 | 210000956/PCBA-HCM |
1982 | Dung dịch nước muối (Natri clorua) đẳng trương vô khuẩn không chất bảo quản | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Laboratoires Gilbert/FRANCE | 05QC/2022 | 210000956/PCBA-HCM |
1983 | Dung dịch nước muối biển đẳng trương | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO | LABORATORIA QUALIPHAR/BELGIUM | 07-0823/QC-SHC | 210000641/PCBA-HN |
1984 | Dung dịch nước muối biển đẳng trương | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO | LABORATORIA QUALIPHAR/BELGIUM | 07-0823/QC-SHC | 210000641/PCBA-HN |
1985 | DUNG DỊCH NƯỚC MUỐI BIỂN DR.PAPIE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 06/2023/QC-STM | 220000633/PCBA-HN |
1986 | Dung dịch nước muối đẳng trương | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO | UNITHER INDUSTRIES/FRANCE | 01/2025-SHC | 240000281/PCBA-HN |
1987 | Dung dịch nước muối đẳng trương | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO | UNITHER INDUSTRIES/FRANCE | 01/2022/QC-SHC | 210000325/PCBA-HN |
1988 | DUNG DỊCH NƯỚC MUỐI ƯU TRƯƠNG GIẢM NGẠT MŨI, KHÔ MŨI | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO | LABORATOIRE UNITHER/FRANCE | 02/2025-SHC | 240000549/PCBA-HN |
1989 | Dung dịch nước muối ưu trương giảm ngạt mũi, khô mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO | LABORATOIRE UNITHER/FRANCE | 01-0523/QC-SHC | 210000350/PCBA-HN |
1990 | DUNG DỊCH NƯỚC MUỐI VỆ SINH | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP LAN CHI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIKA PHARMA/VIET NAM | 01: 2024/ QC - LAN CHI | 240000019/PCBA-BG |
1991 | DUNG DỊCH PH | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM BIOPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI/VIET NAM | 01: 2024/ QC - BIOPHAR | 240000329/PCBA-HN |
1992 | Dung dịch pha loãng tinh dịch dùng cho máy phân tích chất lượng tinh trùng | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | M.E.S - Medical Electronic Systems Ltd/ISRAEL | 06-030723/QC | 220001977/PCBB-HN |
1993 | Dung dịch pha vật liệu hàn ống tủy | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU | SEPTODONT/FRANCE | 09.24/HC-CV | 220001810/PCBB-HN |
1994 | Dung dịch phụ khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN CELAMED VIỆT NAM | Công ty cổ phần Celamed Việt Nam/VIET NAM | 04QC/2023 | 220000097/PCBA-HN |
1995 | DUNG DỊCH PHỤ KHOA | CÔNG TY TNHH EURO PHARM VN | ERBAGIL S.R.L/ITALY | 07241/QC-EPVN | 220000887/PCBA-HN |
1996 | Dung dịch phun sương vệ sinh tai VESITA EAR SPRAY | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 027/2022/DKBN-QC | 220000028/PCBA-BN |
1997 | Dung dịch rơ miệng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SÀI GÒN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SONG THÀNH/VIET NAM | 14/2023/CV-SGP | 220002139/PCBA-HCM |
1998 | Dung dịch rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | METREX RESEARCH LLC/UNITED STATES | 241106/CKQC-TS | 230002402/PCBA-HN |
1999 | Dung dịch rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | Metrex Research, LLC, USA/UNITED STATES | 01/CKQC-TS | 230002402/PCBA-HN |
2000 | Dung dịch rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | Theo phụ lục | 02/CKQC-TS | 180002293/PCBA-HN |
2001 | Dung dịch rửa mắt | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội/VIET NAM | 522/2023/CV-CPC1HN | 210002260/PCBA-HN |
2002 | DUNG DỊCH RỬA MŨI | CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA | CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA/VIET NAM | 10/2025-QC | 220000004/PCBA-CT |
2003 | DUNG DỊCH RỬA MŨI | CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA | CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA/VIET NAM | 08/2025-QC | 14/2022/QĐ-HP |
2004 | Dung dịch rửa mũi | CÔNG TY TNHH VIMEPHARM | Farcoderma S.r.l. /ITALY | 06/QC-VIME/ISO-2022 | 210001306/PCBA-HN |
2005 | Dung dịch rửa mũi xoang | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VNPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH/VIET NAM | 29052024QC/VNPHAR | 240000547/PCBA-HN |
2006 | Dung dịch rửa vết thương | CÔNG TY CỔ PHẦN CELAMED VIỆT NAM | Công ty Cổ phần Celamed Việt Nam/VIET NAM | 01QC/2023 | 220000286/PCBA-HN |
2007 | Dung dịch rửa vết thương | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM NANOGEN LÂM ĐỒNG | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM NANOGEN LÂM ĐỒNG /VIET NAM | CV-RA03/2023/LD | 220000005/PCBB-LĐ |
2008 | DUNG DỊCH RỬA VÙNG DA NIÊM MẠC | CÔNG TY TNHH EURO PHARM VN | ERBAGIL S.R.L, ITALY/ITALY | 07242/QC-EPVN | 230001257/PCBA-HN |
2009 | Dung dịch sát khuẩn đa năng Dr.smart | CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ | Công ty TNHH Ứng dụng khoa học công nghệ quốc tế/VIET NAM | 02/2024/KHCN-QC | 02/2024/KHCN/QC |
2010 | DUNG DỊCH SÁT KHUẨN NGOÀI DA REGENSKIN | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | Công ty TNHH MTV SẢN XUẤT DƯỢC- MỸ PHẨM GAMMA/VIET NAM | 230002152/PCBB-HCM | 230002152/PCBB-HCM |
2011 | Dung dịch sát khuẩn ống tủy | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU | INTER-MED, INC./UNITED STATES | 10.24/HC-CV | 220002516/PCBB-HN |
2012 | DUNG DỊCH SKINFILL BLUE | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OSCAR | PROMOITALIA GROUP S.p.A/ITALY | 01/2024/OSCAR | 240001914/PCBB-HCM |
2013 | DUNG DỊCH SKINFILL BODY | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OSCAR | PROMOITALIA GROUP S.p.A/ITALY | 02/2024/OSCAR | 240001913 /PCBB-HCM |
2014 | DUNG DỊCH SÚC HỌNG - SÚC MIỆNG | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DAHAGO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER-C/VIET NAM | 01/2024/QC-DHG | 230001479/PCBA-HN |
2015 | Dung dịch súc họng súc miệng | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DAHAGO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER-C/VIET NAM | 01/2025/QC-HG | 240000403/PCBA-HN |
2016 | Dung dịch súc miệng | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP/VIET NAM | 11/24/CKQC-MR | 230000024/PCBA-HY |
2017 | Dung dịch súc miệng Dr.Xidinz | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 021/2022/DKBN-QC | 200000002/PCBA-BN |
2018 | Dung dịch súc miệng, họng DK-DINE | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 023/2022/DKBN-QC | 200000070/PCBA-BN |
2019 | Dung dịch tạo màng phim dùng cho niêm mạc miệng | CÔNG TY TNHH STAR LAB | Benostan Health Products S.A./GREECE | 06/2024/CV/SL | 230000865/PCBA-HCM |
2020 | Dung dịch tẩy rửa | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Theo phụ lục | 08/2023/TBR-XNNDQC | 230001259/PCBA-HCM |
2021 | Dung dịch tẩy rửa | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Theo phụ lục | 08/2023/TBR-XNNDQC | 230001259/PCBA-HCM |
2022 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính đa enzyme | CÔNG TY TNHH EHEALTHEE | SIRMAXO CHEMICALS PVT. LTD/INDIA | 221123/VBCK-EHE | 230001919/PCBA-HN 230001920/PCBA-HN 230001918/PCBA-HN 230001917/PCBA-HN |
2023 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính đa enzyme | CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM | Weiman Products, LLC./UNITED STATES | 16-2022/CKQC-ASP | 200002133/PCBA-HCM |
2024 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính đa enzyme | CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM | Weiman Products, LLC./UNITED STATES | 04-2022/CKQC-ASP | 200002133/PCBA-HCM |
2025 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme | CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM | Theo phụ lục | 15-2022/CKQC-ASP | 210000342/PCBA-HCM |
2026 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme | CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM | Theo phụ lục | 05-2022/CKQC-ASP | 210000342/PCBA-HCM |
2027 | Dung dịch tẩy rửa trang thiết bị y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED | Theo phụ lục | 202406-BIO.VBCK | 240000362/PCBA-HCM |
2028 | Dung dịch tẩy rửa và khử khuẩn trang thiết bị y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED | Theo phụ lục | 202407-BIO.VBCK | 240000467/PCBB-HCM |
2029 | Dung dịch thông mũi Kalasso | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KALONG | Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Ka Long/VIET NAM | 01/KKG | 19012229/HSCBA-HCM |
2030 | Dung dịch thụt trực tràng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO | Aeffe Farmaceutici S.r.l./ITALY | 02-2023/TT/QCTTBYT | 220000387/PCBB-BYT |
2031 | Dung dịch thụt trực tràng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO | Aeffe Farmaceutici S.r.l./ITALY | 01-2023/TT/QCTTBYT | 220000388/PCBB-BYT |
2032 | Dung dịch thụt trực tràng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO | Aeffe Farmaceutici S.r.l./ITALY | 02-2022/TT/QCTTBYT | 220000388/PCBB-BYT |
2033 | Dung dịch thụt trực tràng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO | Aeffe Farmaceutici S.r.l./ITALY | 01-2022/TT/QCTTBYT | 220000387/PCBB-BYT |
2034 | Dung dịch thụt trực tràng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO | New.Fa.Dem. Srl/ITALY | Jan-25 | 230001631/PCBB-HN |
2035 | Dung dịch thụt trực tràng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO | New.Fa.Dem. Srl/ITALY | 02-2024/TT/QCTTBYT | 230001630/PCBB-HN |
2036 | Dung dịch thụt trực tràng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO | New.Fa.Dem. Srl/ITALY | 01-2024/TT/QCTTBYT | 230001631/PCBB-HN |
2037 | Dung dịch thụt trực tràng CLISMA Solution | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 032/2022/DKBN-QC | 220000092/PCBA-BN |
2038 | Dung dịch thụt trực tràng Miniron | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH | Công ty TNHH Dược phẩm Cát Linh/VIET NAM | CL72/QC-2025 | 240000089/PCBA-HN |
2039 | Dung dịch thụt trực tràng Miniron kids | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH | Công ty TNHH Dược phẩm Cát Linh/VIET NAM | CL74/QC-2025 | 240000088/PCBA-HN |
2040 | Dung dịch tiệt trùng | CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 04/QC-RA-FME | 220000622/PCBB-HCM |
2041 | Dung dịch tiệt trùng | CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 03/QC-RA-FME | 220000623/PCBB-HCM |
2042 | Dung dịch trị mụn cóc | CÔNG TY TNHH PICARE VIET NAM | Farmaceutici Dottor Ciccarelli S.p.A/ITALY | 240001023/PCBA-HCM | 240001023/PCBA-HCM |
2043 | Dung Dịch Tricloacetic Acid 50% | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ MK | Công ty TNHH Dược Phẩm Y Tế MK/VIET NAM | 01/2025/MK-QC | 230000985/PCBA-HCM |
2044 | Dung Dịch Tricloacetic Acid TCA 80% | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ MK | Công ty TNHH Dược Phẩm Y Tế MK/VIET NAM | 02/2025/MK-QC | 230000986/PCBA-HCM |
2045 | Dung dịch uống | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM SANOMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG DAHUPHA/VIET NAM | 03/2024/QC/SNMED | 240000356/PCBA-HCM |
2046 | Dung dịch vệ sinh mắt | CÔNG TY TNHH ORTHO-K VIỆT NAM | AVIZOR, S.A/SPAIN | 06-0625/OVN-CKQC | 220002592/PCBB-HCM |
2047 | DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 05/2023/QC-STY | 210000030/PCBA-TB |
2048 | DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 06/2023/QC-STY | 210000031/PCBA-TB |
2049 | Dung dịch vệ sinh mũi - Người lớn | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP/VIET NAM | 09/24/CKQC-MR | 220000015/PCBA-HY |
2050 | Dung dịch vệ sinh mũi - Người lớn | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | Công ty cổ phần tập đoàn Merap/VIET NAM | 937/2023/CV-MR | 220000015/PCBA-HY |
2051 | Dung dịch vệ sinh mũi – Người lớn | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | Công ty cổ phần tập đoàn Merap/VIET NAM | 01/25/CKQC-MR | 220000015/PCBA-HY |
2052 | Dung dịch vệ sinh mũi – Người lớn | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP/VIET NAM | 08/24/CKQC-MR | 230000026/PCBA-HY |
2053 | Dung dịch vệ sinh mũi – Người lớn | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP/VIET NAM | 06/24/CKQC-MR | 230000026/PCBA-HY |
2054 | Dung dịch vệ sinh mũi – Người lớn | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | Công ty cổ phần tập đoàn Merap/VIET NAM | 126/2022/CV-MR | 220000015/PCBA-HY |
2055 | Dung dịch vệ sinh mũi – Người lớn (Nasal hygiene solution – Adults) | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | Công ty cổ phần tập đoàn Merap/VIET NAM | 210/2023/CV-MR | 220000015/PCBA-HY |
2056 | Dung dịch vệ sinh mũi – Người lớn/ Nasal hygiene solution – Adults | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP/VIET NAM | 315/2023/CV-MR | 220000015/PCBA-HY |
2057 | Dung dịch vệ sinh mũi – Người lớn/ Nasal hygiene solution – Adults | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP/VIET NAM | 303/2023/CV-MR | 220000015/PCBA-HY |
2058 | Dung dịch vệ sinh mũi – Trẻ 6 - 12 tuổi | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP/VIET NAM | 05/24/CKQC-MR | 230000027/PCBA-HY |
2059 | Dung dịch vệ sinh mũi – Trẻ dưới 6 tuổi | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP/VIET NAM | 04/24/CKQC-MR | 230000028/PCBA-HY |
2060 | Dung dịch vệ sinh mũi – Trẻ em | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | Công ty cổ phần tập đoàn Merap/VIET NAM | 02/25/CKQC-MR | 220000016/PCBA-HY |
2061 | Dung dịch vệ sinh mũi – Trẻ em | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP/VIET NAM | 10/24/CKQC-MR | 220000016/PCBA-HY |
2062 | Dung dịch vệ sinh mũi – Trẻ em | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP/VIET NAM | 936/2023/CV-MR | 220000016/PCBA-HY |
2063 | Dung dịch vệ sinh mũi – Trẻ em/ Nasal hygiene solution – Kid | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP/VIET NAM | 317/2023/CV-MR | 220000016/PCBA-HY |
2064 | Dung dịch vệ sinh mũi – Trẻ em/ Nasal hygiene solution – Kid | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP/VIET NAM | 304/2023/CV-MR | 220000016/PCBA-HY |
2065 | DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI CHO NGƯỜI CẢM LẠNH VÀ VIÊM MŨI | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO | LABORATOIRE UNITHER/FRANCE | 03/2025-SHC | 240000550/PCBA-HN |
2066 | Dung dịch vệ sinh mũi cho người cảm lạnh và viêm mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO | LABORATOIRE UNITHER/FRANCE | 03/2022/QC-SHC | 210000351/PCBA-HN |
2067 | Dung dịch vệ sinh mũi cho người cảm lạnh và viêm mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO | LABORATORIA QUALIPHAR/BELGIUM | 02/2022/QC-SHC | 210000283/PCBA-HN |
2068 | Dung dịch vệ sinh mũi D'Fance | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Elaphe/VIET NAM | CV070223/XMdfanceTE | 210000587/PCBA-HN |
2069 | Dung dịch vệ sinh mũi D'Fance | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Elaphe/VIET NAM | CV070223/XMdfanceNL | 210000587/PCBA-HN |
2070 | Dung dịch vệ sinh mũi DR.PARK | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 019/2022/DKBN-QC | 190000028/PCBA-BN |
2071 | DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI i-on Fujisalt | CÔNG TY TNHH FUJIWA VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH FUJIWA VIỆT NAM/VIET NAM | 2025-05/DDVSM-FJW-HB-01 | 230001648/PCBA-HCM |
2072 | DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI i-on Fujisalt | CÔNG TY TNHH FUJIWA VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH FUJIWA VIỆT NAM/VIET NAM | 2025-05/DDVSM-FJW-TM-01 | 230001525/PCBA-HCM |
2073 | DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI ION MUỐI | CÔNG TY TNHH FUJIWA VIỆT NAM | CHI NHÁNH 1 CÔNG TY TNHH FUJIWA VIỆT NAM/VIET NAM | 2025-05/NXMIM-FJW-01 | 220002402/PCBA-HCM |
2074 | Dung dịch vệ sinh mũi Pharmacity | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Elaphe/VIET NAM | CV070223/XMNL | 210000586/PCBA-HN |
2075 | Dung dịch vệ sinh mũi Pharmacity | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Elaphe/VIET NAM | CV070223/XMTE | 210000588/PCBA-HN |
2076 | Dung dịch vệ sinh mũi Pharmacity | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Elaphe/VIET NAM | CV020223/XMTE | 210000588/PCBA-HN |
2077 | Dung dịch vệ sinh mũi Pharmacity | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Elaphe/VIET NAM | CV020223/XMNL | 210000586/PCBA-HN |
2078 | Dung dịch vệ sinh mũi ưu trương | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ AVC | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CNL VIỆT NAM/VIET NAM | 01/2024/QCTBYT-AVC | 240000461/PCBA-HCM |
2079 | Dung dịch vệ sinh mũi XULEX | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPHARMA- Chi nhánh Bắc Ninh- Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 011/2022/DKBN-QC | 180000008/PCBA-BN |
2080 | Dung dịch vệ sinh mũi XULEX BABY | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPHARMA- Chi nhánh Bắc Ninh- Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 012/2022/DKBN-QC | 180000009/PCBA-BN |
2081 | DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI ZENKO NGƯỜI LỚN | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 490822/CV-NN | 190000011/PCBA-LA |
2082 | DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI ZENKO NGƯỜI LỚN | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 480822/CV-NN | 190000011/PCBA-LA |
2083 | DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI ZENKO NGƯỜI LỚN | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 470822/CV-NN | 190000011/PCBA-LA |
2084 | DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI ZENKO NGƯỜI LỚN | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 460822/CV-NN | 190000011/PCBA-LA |
2085 | DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI ZENKO NGƯỜI LỚN | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 450822/CV-NN | 190000011/PCBA-LA |
2086 | DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI ZENKO TRẺ EM | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 540822/CV-NN | 190000010/PCBA-LA |
2087 | DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI ZENKO TRẺ EM | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 530822/CV-NN | 190000010/PCBA-LA |
2088 | DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI ZENKO TRẺ EM | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 520822/CV-NN | 190000010/PCBA-LA |
2089 | DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI ZENKO TRẺ EM | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 510822/CV-NN | 190000010/PCBA-LA |
2090 | DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI ZENKO TRẺ EM | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 500822/CV-NN | 190000010/PCBA-LA |
2091 | Dung dịch vệ sinh phụ khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY BÁCH THẢO DƯỢC | CÔNG TY TNHH BÁCH THẢO DƯỢC/VIET NAM | 02/2023/TBYTQC-BTD | 230000019/PCBA-HP |
2092 | Dung dịch vệ sinh phụ nữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ/VIET NAM | 01/2022/QC-TVPHARM | 220000991/PCBA-HCM |
2093 | Dung dịch vệ sinh tai mũi họng | CÔNG TY CỔ PHẦN H & H GLOBAL VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SPOMEDIC/VIET NAM | 03/2024/ĐKQC-HH | 240002539/PCBA-HN |
2094 | Dung dịch vệ sinh tai mũi họng | CÔNG TY CỔ PHẦN H & H GLOBAL VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SPOMEDIC/VIET NAM | 012024/QĐ-QC/HH | 240001567/PCBA-HN |
2095 | Dung dịch vệ sinh tai mũi họng | CÔNG TY CỔ PHẦN H & H GLOBAL VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SPOMEDIC/VIET NAM | 022024/QĐ-QC/HH | 240001583/PCBA-HN |
2096 | Dung dịch vệ sinh tai, mũi họng | CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA | NHÀ MÁY SỐ 2-CÔNG TY LIVESPO PHARMA/VIET NAM | 0401/2025/VBCK-LP | 210001337/PCBA-HN và 210001336/PCBA-HN |
2097 | Dung dịch vệ sinh tai, mũi họng | CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA | NHÀ MÁY SỐ 2-CÔNG TY LIVESPO PHARMA/VIET NAM | 0501/2025/VBCK-LP | 210001336/PCBA-HN |
2098 | Dung dịch vệ sinh tai, mũi họng | CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA | NHÀ MÁY SỐ 2-CÔNG TY LIVESPO PHARMA/VIET NAM | 2210/2024/VBCK-LP | 210001336/PCBA-HN |
2099 | Dung dịch vệ sinh tai, mũi họng | CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA | NHÀ MÁY SỐ 2-CÔNG TY LIVESPO PHARMA/VIET NAM | 2210/2024/VBCK-LP | 210001336/PCBA-HN |
2100 | Dung dịch vệ sinh tai, mũi họng | CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA | NHÀ MÁY SỐ 2-CÔNG TY LIVESPO PHARMA/VIET NAM | 02/2023/LP | 210001337/PCBA-HN |
2101 | Dung dịch vệ sinh tai, mũi họng | CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA | NHÀ MÁY SỐ 2-CÔNG TY LIVESPO PHARMA/VIET NAM | 01/2023/LP | 210001337/PCBA-HN |
2102 | Dung dịch vệ sinh tai, mũi họng (Chủng loại: LIVESPO® NAVAX chuyên dụng và LIVESPO® NAVAX cho trẻ sơ sinh và trẻ em) | CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA | NHÀ MÁY SỐ 2-CÔNG TY LIVESPO PHARMA/VIET NAM | 1206/2025/VBCK-LP | 210001337/PCBA-HN và 210001336/PCBA-HN |
2103 | Dung dịch vệ sinh tai, mũi họng (Ear, nose and throat cleaning solution) | CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA | NHÀ MÁY SỐ 2-CÔNG TY LIVESPO PHARMA/VIET NAM | 0601/2025/VBCK-LP | 210001337/PCBA-HN |
2104 | Dung dịch vệ sinh tai, mũi họng (Ear, nose and throat cleaning solution) | CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA | NHÀ MÁY SỐ 2-CÔNG TY LIVESPO PHARMA/VIET NAM | 2105/2024/VBCK-LP | 210001337/PCBA-HN |
2105 | Dung dịch vệ sinh tai, mũi họng (LIVESPO® NAVAX chuyên dụng và LIVESPO® NAVAX cho trẻ sơ sinh và trẻ em) | CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA | NHÀ MÁY SỐ 2-CÔNG TY LIVESPO PHARMA/VIET NAM | 0605-02/2025/VBCK-LP | 210001337/PCBA-HN và 210001336/PCBA-HN |
2106 | Dung dịch vệ sinh tai, mũi họng LIVESPO® NAVAX (Chủng loại: LIVESPO® NAVAX chuyên dụng và LIVESPO® NAVAX cho trẻ sơ sinh và trẻ em) | CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA | NHÀ MÁY SỐ 2-CÔNG TY LIVESPO PHARMA/VIET NAM | 2204/2025/VBCK-LP | Navax chuyên dụng: Số TCCS: 12:2021/LP Navax sơ sinh: Số TCCS: 11:2021/LP |
2107 | Dung Dịch Vệ Sinh Tai, Mũi, Họng | CÔNG TY CỔ PHẦN H & H GLOBAL VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SPOMEDIC/VIET NAM | 022022/QĐ-QC/HH | 210002173/PCBA-HN |
2108 | Dung Dịch Vệ Sinh Tai, Mũi, Họng | CÔNG TY CỔ PHẦN H & H GLOBAL VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SPOMEDIC/VIET NAM | 012020/QĐ-QC/HH | 210002173/PCBA-HN |
2109 | Dung dịch vệ sinh tai, mũi, họng Livespo® Navax | CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA | Nhà máy số 2- Công ty LIVESPO PHARMA/VIET NAM | 1006/2025/VBCK-LP | 210001337/PCBA-HN |
2110 | Dung dịch vệ sinh tai, mũi, họng Livespo® Navax | CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA | Nhà máy số 2- Công ty LIVESPO PHARMA/VIET NAM | 1206-01/2025/VBCK-LP | 210001336/PCBA-HN |
2111 | Dung dịch vệ sinh tai, mũi, họng Livespo® Navax | CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA | Nhà máy số 2- Công ty LIVESPO PHARMA/VIET NAM | 0605-01/2025/VBCK-LP | 210001336/PCBA-HN |
2112 | Dung dịch vệ sinh tai, mũi, họng Livespo® Navax | CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA | Nhà máy số 2- Công ty LIVESPO PHARMA/VIET NAM | 0605-03/2025/VBCK-LP | 210001337/PCBA-HN |
2113 | Dung dịch vệ sinh tai, mũi, họng Livespo® Navax | CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA | Nhà máy số 2- Công ty LIVESPO PHARMA/VIET NAM | 2104/2025/VBCK-LP | 210001336/PCBA-HN |
2114 | Dung dịch vệ sinh tai, mũi, họng Livespo® Navax | CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA | Nhà máy số 2- Công ty LIVESPO PHARMA/VIET NAM | 2104/2025/VBCK-LP | 210001336/PCBA-HN |
2115 | Dung dịch vệ sinh tai, mũi, họng Livespo® Navax | CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA | Nhà máy số 2- Công ty LIVESPO PHARMA/VIET NAM | 03/2023/LP | 210001336/PCBA-HN |
2116 | Dung dịch vệ sinh và dưỡng mắt | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 115102024 | 240000068/PCBB-BN |
2117 | Dung dịch vệ sinh và dưỡng mắt Eyefresh | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 16042024 | 230002495/PCBB-HN |
2118 | Dung dịch vệ sinh và dưỡng mắt Eyefresh | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 16042024 | 230002495/PCBB-HN |
2119 | Dung dịch vệ sinh và dưỡng mắt Eyefresh Soft | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 3042925 | 240001791/PCBB-HN |
2120 | Dung dịch vệ sinh và dưỡng mắt Eyefresh Soft | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 3042925 | 240001791/PCBB-HN |
2121 | Dung dịch vệ sinh và dưỡng mắt Eyefresh Soft | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 205082024 | 240001791/PCBB-HN |
2122 | Dung dịch vệ sinh và dưỡng mắt Eyefresh Soft | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 205082024 | 240001791/PCBB-HN |
2123 | Dung dịch vệ sinh và dưỡng mắt Eyefresh+ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 1042025 | 240002564/PCBB-HN |
2124 | Dung dịch vệ sinh và dưỡng mắt Eyefresh+ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 1042025 | 240002564/PCBB-HN |
2125 | DUNG DỊCH VẾT THƯƠNG BH+ | CÔNG TY CỔ PHẦN VAALBARA BIOTECH GROUP | CÔNG TY CỔ PHẦN VAALBARA BIOTECH GROUP /VIET NAM | 02/2022/VAALBARA | 220003317/PCBA-HN |
2126 | DUNG DỊCH XỊT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BIOSCOPE | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDZAVY/VIET NAM | 01/2025/QC-BIO | 250000014/PCBA-HCM |
2127 | DUNG DỊCH XỊT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THẢO NGUYÊN | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 06/2023/QC-TN | 220002467/PCBA-HN |
2128 | DUNG DỊCH XỊT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THẢO NGUYÊN | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 04/2023/QC-TN | 220002468/PCBA-HN |
2129 | DUNG DỊCH XỊT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FAMAX | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI/VIET NAM | 01: 2024/ FAMAX | 240000958/PCBA-HN |
2130 | Dung dịch xịt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT/VIET NAM | 003/23-CKQC-HGSG | 230000742/PCBA-HCM |
2131 | DUNG DỊCH XỊT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT/VIET NAM | 002/23-CKQC-HGSG | 220001472/PCBA-HCM |
2132 | DUNG DỊCH XỊT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT/VIET NAM | 001/23-CKQC-HGSG | 220001472/PCBA-HCM |
2133 | DUNG DỊCH XỊT | CÔNG TY TNHH HANXEN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI/VIET NAM | 1 | 240002387/PCBA-HN |
2134 | DUNG DỊCH XỊT | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ GOMEN | NHÀ MÁY SẢN XUẤT-CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ Á CHÂU/VIET NAM | 01/2024-QC/GOMEN | 230002522/PCBA-HN |
2135 | DUNG DỊCH XỊT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN TÌNH | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI/VIET NAM | 01: 2023/ QC - NGUYỄN TÌNH | 230000035/PCBA-BD |
2136 | DUNG DỊCH XỊT | VIỆN NGHIÊN CỨU, ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN Y DƯỢC HỌC CỔ TRUYỀN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ CAREPHAR/VIET NAM | 02: 2023/ Y DƯỢC HỌC CT | 230002503/PCBA-HN |
2137 | Dung dịch xịt chống sâu răng Royal Bee TVX | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG/VIET NAM | 03/CV-CĐD/QCTBYT | 210000116/PCBA-HD |
2138 | Dung dịch xịt giảm đau | CÔNG TY CỔ PHẦN BAO LAM HOANG NGUYEN | Theo phụ lục | 02/2025/BLHN-VBQC | 250000001/PCBA-TV |
2139 | Dung dịch xịt GOOD NIGHT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT/VIET NAM | 006/23-CKQC-HGSG | 230001063/PCBA-HCM |
2140 | Dung dịch xịt họng | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO TRAPHACO | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco/VIET NAM | 03/2024/CNC-QC | 230000052/PCBA-HY |
2141 | Dung dịch xịt họng | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO TRAPHACO | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco/VIET NAM | 01/2022/CNC-QC | 220000004/PCBA-HY |
2142 | Dung dịch xịt họng | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HỢP PHÚ | ARKONA Laboratorium Farmakologii Stomatologicznej /POLAND | 06/2024/QC-TTBYT | 210000286/PCBA-HN |
2143 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 07/2023/QC-STY | 220000004/PCBA-TB |
2144 | Dung dịch xịt họng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THUẬN THÀNH | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco/VIET NAM | 01/QCTTYT-TT | 220000005/PCBA-HY |
2145 | Dung dịch xịt họng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 3 | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 3 – TRÀNG DUỆ/VIET NAM | 1369/TW3 | 220000006/PCBA-HP |
2146 | Dung dịch xịt họng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VNPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER-C/VIET NAM | 30052024/QC/VNPHAR | 240000811/PCBA-HN |
2147 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG | CÔNG TY CỔ PHẦN VCP PHARMA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIHECO/VIET NAM | 02/2022/CBA-VCP | 220003417/PCBA-HN |
2148 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG | CÔNG TY CỔ PHẦN VCP PHARMA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIHECO/VIET NAM | TTQC34/VCPPHARMA | 210000785/PCBA-HN |
2149 | Dung dịch xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM INNOCARE | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 05/2022/INNOCARE-QC | 210002206/PCBA-HN |
2150 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 510325/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2151 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 500325/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2152 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 490325/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2153 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 480325/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2154 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 470325/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2155 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 420325/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2156 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 410325/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2157 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 170225/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2158 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 160225/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2159 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 411224/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2160 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 401224/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2161 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 121124/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2162 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 111124/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2163 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 101124/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2164 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 091124/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2165 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 081124/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2166 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 031124/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2167 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 021124/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2168 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 260924/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2169 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 250924/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2170 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 240924/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2171 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 180924/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2172 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 170924/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2173 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 140824/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2174 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 130824/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2175 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 771223/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2176 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 781223/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2177 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 670723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2178 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 660723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2179 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 650723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2180 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 640723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2181 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 630723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2182 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 620723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2183 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 610723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2184 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 600723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2185 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 590723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2186 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 580723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2187 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 570723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2188 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 560723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2189 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 550723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2190 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 540723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2191 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 510723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2192 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 500723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2193 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 490723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2194 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 480723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2195 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 470723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2196 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 460723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2197 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 450723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2198 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 440723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2199 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 410723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2200 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 400723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2201 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 390723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2202 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 380723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2203 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 370723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2204 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 360723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2205 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 350723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2206 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 340723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2207 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 330723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2208 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 320723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2209 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 310723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2210 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 300723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2211 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 290723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2212 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 280723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2213 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 270723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2214 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 260723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2215 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 250723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2216 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 240723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2217 | Dung dịch Xịt họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 230723/CV-NN | 230000015/PCBA-LA |
2218 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 250323/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2219 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 240323/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2220 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 230323/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2221 | Dung dịch Xịt Họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 220323/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2222 | Dung dịch Xịt Họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 210323/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2223 | Dung dịch Xịt Họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 200323/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2224 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG | CÔNG TY TNHH SXSP – VIỆN NGHIÊN CỨU PHÁT TRIỂN DƯỢC VÀ MỸ PHẨM | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM DELAVY/VIET NAM | 03112023/QCVNC | 220000480/PCBA-HN |
2225 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG | CÔNG TY TNHH SXSP – VIỆN NGHIÊN CỨU PHÁT TRIỂN DƯỢC VÀ MỸ PHẨM | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM DELAVY/VIET NAM | 02112023/QCVNC | 220000479/PCBA-HN |
2226 | Dung dịch xịt họng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA | Farmaceutici Procemsa SPA/ITALY | 14/2022/TTBYT-TG | 220000534/PCBB-BYT |
2227 | Dung dịch xịt họng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA | Farmaceutici Procemsa SPA/ITALY | 12/2022/TTBYT-TG | 220000534/PCBB-BYT |
2228 | Dung dịch xịt họng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA | Farmaceutici Procemsa SPA/ITALY | 11/2022/TTBYT-TG | 220000534/PCBB-BYT |
2229 | Dung dịch xịt họng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN SRL/ITALY | 13062025-TK2 | 200000405/PCBA-HN |
2230 | Dung dịch xịt họng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN SRL/ITALY | 11062025-TK2 | 200000405/PCBA-HN |
2231 | Dung dịch xịt họng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN SRL/ITALY | 250425TK/QC | 200000405/PCBA-HN |
2232 | Dung dịch xịt họng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN SRL/ITALY | 111224TK/QC | 200000405/PCBA-HN |
2233 | Dung dịch xịt họng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN SRL/ITALY | 051224TK/QC | 200000405/PCBA-HN |
2234 | Dung dịch xịt họng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN SRL/ITALY | 29.11-24TK/QC.2 | 200000405/PCBA-HN |
2235 | Dung dịch xịt họng | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NGA | Grotex LLC - Liên Bang Nga/RUSSIAN FEDERATION | QC03/VIETNGA | 210000363/PCBA-HN |
2236 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG | VIỆN NGHIÊN CỨU CÁC BÀI THUỐC DÂN TỘC VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM DELAVY/VIET NAM | 11724/VIMPHAR-TNQC | 210001124/PCBA-HN |
2237 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG BROFAST | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROPHARM | CÔNG TY CỔ PHẦN GERMAN OEKOTEC VIỆT NAM/VIET NAM | 30112022 | 220003184/PCBA-HN |
2238 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG GIẢM HO STAR COUGH SPRAY | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPV | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LA TERRE FRANCE/VIET NAM | 01/2023/QC-OPV | 230000018/PCBA-ĐN |
2239 | Dung dịch xịt họng keo ong | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG/VIET NAM | 06/2024/QC-TTBYT | 220000775/PCBA-HN |
2240 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 390425/CV-NN | 250000027/PCBA-LA |
2241 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 380425/CV-NN | 250000027/PCBA-LA |
2242 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 470423/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2243 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 460423/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2244 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 450423/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2245 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 410423/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2246 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 400423/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2247 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 390423/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2248 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 380423/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2249 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 370423/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2250 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 360423/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2251 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 350423/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2252 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 340423/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2253 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 330423/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2254 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 320423/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2255 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 310423/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2256 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 290323/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2257 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 300323/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2258 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 280323/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2259 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 270323/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2260 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 110123/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2261 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 100123/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2262 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 090123/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2263 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 030123/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2264 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 020123/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2265 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 121222/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2266 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 111222/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2267 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 051122/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2268 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 1041122/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2269 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 1031122/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2270 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 871022/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2271 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 861022/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2272 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 851022/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2273 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 670922/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2274 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 660922/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2275 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 650922/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2276 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 320822/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2277 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 310822/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2278 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 300822/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2279 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 290822/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2280 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 280822/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2281 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 270822/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2282 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 260822/CV-NN | 200000010/PCBA-LA |
2283 | Dung dịch Xịt Họng Nhất Nhất Kid | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 350822/CV-NN | 210000049/PCBA-LA |
2284 | Dung dịch Xịt Họng Nhất Nhất Kid | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 340822/CV-NN | 210000049/PCBA-LA |
2285 | Dung dịch Xịt Họng Nhất Nhất Kid | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 330822/CV-NN | 210000049/PCBA-LA |
2286 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT PLUS | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 370822/CV-NN | 200000011/PCBA-LA |
2287 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG NHẤT NHẤT PLUS | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 360822/CV-NN | 200000011/PCBA-LA |
2288 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG S.O.S 3 IN 1 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU TPH | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA/VIET NAM | QCTBYT/3012/2022/TPH | 220002534/PCBA-HCM |
2289 | DUNG DỊCH XỊT LORA MEN PLUS | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CIVIC PHARMA | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CIVIC PHARMA /VIET NAM | 02/2025/CIVIC | 250000008/PCBA-QN |
2290 | Dung dịch xịt mắt Vizulize giảm kích ứng | CÔNG TY TNHH INTERSHOP | East Midland Pharma Ltd,/UNITED KINGDOM | 2517/2022-CKQC/INTERSHOP | 220003369/PCBB-HCM |
2291 | DUNG DỊCH XỊT MIỆNG | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU EBOGA PHARM | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU EBOGA PHARM/VIET NAM | 02:2024/VBCB- EBOGA | 240000009/PCBA-BG |
2292 | DUNG DỊCH XỊT MIỆNG | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU EBOGA PHARM | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU EBOGA PHARM/VIET NAM | 01:2024/VBCB- EBOGA | 240000009/PCBA-BG |
2293 | Dung dịch xịt miệng họng | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 1507/2022/QC-DPVY | 220000062/PCBA-TB |
2294 | Dung dịch xịt MOUTH HEAL | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT/VIET NAM | 005/23-CKQC-HGSG | 230001062/PCBA-HCM |
2295 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO TRAPHACO | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco/VIET NAM | 01/2024/CNC-QC | 230000004/PCBA-HY |
2296 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HỢP PHÚ | ARKONA Laboratorium Farmakologii Stomatologicznej /POLAND | 05/2024/QC-TTBYT | 210000287/PCBA-HN |
2297 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội/VIET NAM | 1478/2023/CV-CPC1HN | 190001459/PCBA-HN |
2298 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội/VIET NAM | 1477/2023/CV-CPC1HN | 210001239/PCBA-HN |
2299 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELAP | Gricar Chemical S.R.L/ITALY | 10041/DL-2022 | 210000768/PCBA-HN |
2300 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SONG THÀNH - CHI NHÁNH HÀ NỘI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SONG THÀNH/VIET NAM | 001/QC-STPHN/2023 | 220001921/PCBA-HN |
2301 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FRESH LIFE/VIET NAM | 10/QC - TT | 240000760/PCBA-HN |
2302 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 3 | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 3 – TRÀNG DUỆ/VIET NAM | 1371/TW3 | 220000008/PCBA-HP |
2303 | DUNG DỊCH XỊT MŨI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 3 | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 3 – TRÀNG DUỆ/VIET NAM | 1370/TW3 | 220000007/PCBA-HP |
2304 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 1206/2022/QC-DPVY | 220000050/PCBA-TB |
2305 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 1406/2022/QC-DPVY | 220000049/PCBA-TB |
2306 | dung dịch xịt mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 1006/22/QC-DPVY | 220000045/PCBA-TB |
2307 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 2708/2022/QC-DPVY | 220000070/PCBA-TB |
2308 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM ĐÀO TIẾN | LABORATOIRES GILBERT/FRANCE | 1004-2024/ĐTHCM-TTBYT | 240000301/PCBA-HCM |
2309 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM ĐÀO TIẾN | LABORATOIRES GILBERT/FRANCE | 0904-2024/ĐTHCM-TTBYT | 240000302/PCBA-HCM |
2310 | DUNG DỊCH XỊT MŨI | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM DELAVY | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM DELAVY/VIET NAM | 02/QC/DELAVY | 210000017/PCBA-NĐ |
2311 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO NGÂN | STERGIOULAS VASILEIOS & CO L.P./GREECE | 022025/QC-DPBN | 240002274/PCBB-HN |
2312 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO NGÂN | STERGIOULAS VASILEIOS & CO L.P./GREECE | 012024/QC-DPBN | 240002274/PCBB-HN |
2313 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HAMI | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 08/QC-HM/23 | 230000016/PCBB-HP |
2314 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HAMI | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 03/QC-HM/23 | 230000016/PCBB-HP |
2315 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM GIA | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 01/2024/CVQC-PG | 220000042/PCBA-TB |
2316 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FRESH LIFE/VIET NAM | 01/2025/QC - TDM | 240001721/PCBA-HN |
2317 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FRESH LIFE/VIET NAM | 09/QC-TDM | 240001722/PCBA-HN |
2318 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FRESH LIFE/VIET NAM | 08/QC-TDM | 240001721/PCBA-HN |
2319 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIMED | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM HAPPY LIFE/VIET NAM | 02/2025/QC - TDM | 240000083/PCBA-HN |
2320 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIMED | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM HAPPY LIFE/VIET NAM | 03/QC/TDM | 240000087/PCBA-HN |
2321 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIMED | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM HAPPY LIFE/VIET NAM | 02/QC/TDM | 240000083/PCBA-HN |
2322 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VICTORY | CÔNG TY TNHH MED NOVALIFE/VIET NAM | QC/100225/VICTORY | 240001880/PCBA-HCM |
2323 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY TNHH DƯỢC THÁI BÌNH | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 04/2024/CVQC-TBPharco | 230000025/PCBA-TB |
2324 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY TNHH DƯỢC THÁI BÌNH | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 03/2024/CVQC-TBPharco | 230000019/PCBA-TB |
2325 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY TNHH DƯỢC THÁI BÌNH | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 01/2024/CVQC-TBPharco | 230000018/PCBA-TB |
2326 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY TNHH VIMEPHARM | Biodue S.p.A/ITALY | 180924/QC-VIME | 210001215/PCBA-HN |
2327 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY TNHH VIMEPHARM | Biodue S.p.A/ITALY | 02/QC-VIME/SPRAY-2022 | 210001215/PCBA-HN |
2328 | Dung dịch xịt mũi | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NGA | LLC Grotex Liên Bang Nga/RUSSIAN FEDERATION | QC02/VIETNGA | 190000507/PCBA-HN |
2329 | DUNG DỊCH XỊT MŨI | HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO INNOCEF/VIET NAM | 03/2025/QC-TN | 240003056/PCBB-HN |
2330 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.25.023 (1) | 200000966/PCBA-HCM |
2331 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.25.016 (02) | 200000587/PCBA-HCM |
2332 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.23.010 (02) | 200000966/PCBA-HCM |
2333 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.23.010 (01) | 200000587/PCBA-HCM |
2334 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.23.018 (02) | 200000966/PCBA-HCM |
2335 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.22.016 (02) | 200000966/PCBA-HCM |
2336 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.22.016 (01) | 200000587/PCBA-HCM |
2337 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.22.017 (03) | 200000966/PCBA-HCM |
2338 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | S.I.I.T. S.r.l./ITALY | UH.MKT.23.023 | 220000965/PCBA-HCM |
2339 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | S.I.I.T. S.r.l./ITALY | UH.MKT.23.010 (03) | 220000965/PCBA-HCM |
2340 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | S.I.I.T. S.r.l./ITALY | UH.MKT.22.016 (03) | 220000965/PCBA-HCM |
2341 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.023 (1) | 200000965/PCBA-HCM |
2342 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.036 | 200000965/PCBA-HCM |
2343 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.027 | 200000965/PCBA-HCM |
2344 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.028 | 200000965/PCBA-HCM |
2345 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.25.027 | 200000965/PCBA-HCM |
2346 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.022 | 200000965/PCBA-HCM |
2347 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.016 (01) | 200000965/PCBA-HCM |
2348 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.014 | 200000965/PCBA-HCM |
2349 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.002 | 200000965/PCBA-HCM |
2350 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.001 | 200000965/PCBA-HCM |
2351 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.018 (01) | 200000965/PCBA-HCM |
2352 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.22.017 (02) | 200000965/PCBA-HCM |
2353 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 392025/HYP-QC-A | 200001768/PCBA-HN |
2354 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 372025/HYP-QC-A | 200001769/PCBA-HN |
2355 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 352025-HYP/QC-A | 200001762/PCBA-HN |
2356 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 312025-HYP/QC-A | 200001772/PCBA-HN |
2357 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 292025-HYP/QC-A | 200001777/PCBA-HN |
2358 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 272025-HYP/QC-A | 200001776/PCBA-HN |
2359 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 252025-HYP/QC-A | 200001770/PCBA-HN |
2360 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 332025-HYP/QC-A | 200001768/PCBA-HN |
2361 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 232025-HYP/QC-A | 200001769/PCBA-HN |
2362 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 212025/HYP-QC-A | 200001777/PCBA-HN |
2363 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 192025/HYP-QC-A | 200001776/PCBA-HN |
2364 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 172025/HYP-QC-A | 200001770/PCBA-HN |
2365 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 152025/HYP-QC-A | 200001769/PCBA-HN |
2366 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 132025/QC-A | 200001762/PCBA-HN |
2367 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 112025/QC-A | 200001768/PCBA-HN |
2368 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 092025/QC-A | 200001772/PCBA-HN |
2369 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 072025/QC-A | 200001777/PCBA-HN |
2370 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 052025/QC-A | 200001776/PCBA-HN |
2371 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 032025/QC-A | 200001770/PCBA-HN |
2372 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 012025/QC-A | 200001769/PCBA-HN |
2373 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 132024/QC-A | 200001762/PCBA-HN |
2374 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 112024/QC-A | 200001768/PCBA-HN |
2375 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 092024/QC-A | 200001772/PCBA-HN |
2376 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 072024/QC-A | 200001777/PCBA-HN |
2377 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 052024/QC-A | 200001776/PCBA-HN |
2378 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 032024/QC-A | 200001770/PCBA-HN |
2379 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 012024/QC-A | 200001769/PCBA-HN |
2380 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 402025/HYP-QC-A | 240000364/PCBA-HN |
2381 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 382025/HYP-QC-A | 240000368/PCBA-HN |
2382 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 362025-HYP/QC-A | 240000370/PCBA-HN |
2383 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 322025-HYP/QC-A | 240000365/PCBA-HN |
2384 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 302025-HYP/QC-A | 240000367/PCBA-HN |
2385 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 282025-HYP/QC-A | 240000366/PCBA-HN |
2386 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 262025-HYP/QC-A | 240000369/PCBA-HN |
2387 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 342025-HYP/QC-A | 240000364/PCBA-HN |
2388 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 242025-HYP/QC-A | 240000368/PCBA-HN |
2389 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 222025/HYP-QC-A | 240000367/PCBA-HN |
2390 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 202025/HYP-QC-A | 240000366/PCBA-HN |
2391 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 182025/HYP-QC-A | 240000369/PCBA-HN |
2392 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 162025/HYP-QC-A | 240000368/PCBA-HN |
2393 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 142025/QC-A | 240000370/PCBA-HN |
2394 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 122025/QC-A | 240000364/PCBA-HN |
2395 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 102025/QC-A | 240000365/PCBA-HN |
2396 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 082025/QC-A | 240000367/PCBA-HN |
2397 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 062025/QC-A | 240000366/PCBA-HN |
2398 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 042025/QC-A | 240000369/PCBA-HN |
2399 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 022025/QC-A | 240000368/PCBA-HN |
2400 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 142024/QC-A | 240000370/PCBA-HN |
2401 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 122024/QC-A | 240000364/PCBA-HN |
2402 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 102024/QC-A | 240000365/PCBA-HN |
2403 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 082024/QC-A | 240000367/PCBA-HN |
2404 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 062024/QC-A | 240000366/PCBA-HN |
2405 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 042024/QC-A | 240000369/PCBA-HN |
2406 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 022024/QC-A | 240000368/PCBA-HN |
2407 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 03/QC-Mundi/VDO/2024 | 210001055/PCBA-HCM |
2408 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 02/QC-Mundi/VDO/2024 | 210001053/PCBA-HCM |
2409 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 01/QC-Mundi/KV/2024 | 210001053/PCBA-HCM |
2410 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 27-QC-Mundi/TD/2023 | 210001053/PCBA-HCM |
2411 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 26-QC-Mundi/TD/2023 | 210001055/PCBA-HCM |
2412 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 25-QC-Mundi/Hana/2023 | 210001053/PCBA-HCM |
2413 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 24-QC-Mundi/Hana/2023 | 210001055/PCBA-HCM |
2414 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 23-QC-Mundi/Hana/2023 | 210001053/PCBA-HCM |
2415 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 22-QC-Mundi/Hana/2023 | 210001055/PCBA-HCM |
2416 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 21-QC/2023 | 210001055/PCBA-HCM |
2417 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 20-QC/2023 | 210001053/PCBA-HCM |
2418 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 19-QC/2023 | 210001055/PCBA-HCM |
2419 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 18-QC/2023 | 210001053/PCBA-HCM |
2420 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 17-QC/2023 | 210001055/PCBA-HCM |
2421 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 16-QC/2023 | 210001053/PCBA-HCM |
2422 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 15-QC/2023 | 210001053/PCBA-HCM |
2423 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 14-QC/2023 | 210001055/PCBA-HCM |
2424 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 13-QC/2023 | 210001055/PCBA-HCM |
2425 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 12-QC/2023 | 210001055/PCBA-HCM |
2426 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 11-QC/2023 | 210001053/PCBA-HCM |
2427 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 10-QC/2023 | 210001055/PCBA-HCM |
2428 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 7-QC/2023 | 210001053/PCBA-HCM |
2429 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 6-QC/2023 | 210001055/PCBA-HCM |
2430 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 5-QC/2023 | 210001055/PCBA-HCM |
2431 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 4-QC/2023 | 210001055/PCBA-HCM |
2432 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 3/QC | 210001055/PCBA-HCM |
2433 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 2-QC/2023 | 210001055/PCBA-HCM |
2434 | Dung dịch xịt mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Pharmaster/FRANCE | 1-QC/2023 | 210001055/PCBA-HCM |
2435 | DUNG DỊCH XỊT MŨI - HỌNG | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM DELAVY | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM DELAVY/VIET NAM | 01/QC/DELAVY | 210000018/PCBA-NĐ |
2436 | Dung dịch xịt mũi Abipolis người lớn | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA/VIET NAM | 19112022-ABI | 200001866/PCBA-HN |
2437 | Dung dịch xịt mũi BEN NOSI | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM | Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam/VIET NAM | 02-24/ Eloge | 230000027/PCBA-BN |
2438 | Dung dịch xịt mũi đẳng trương SalineSea | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MERACINE | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 03/ĐKQC-MERACINE | 210000072/PCBA-BN |
2439 | Dung dịch xịt mũi đẳng trương trẻ em SalineSea | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MERACINE | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 01/ĐKQC-Meracine | 210000073/PCBA-BN |
2440 | Dung dịch xịt mũi DKA-DIN NASAL SPRAY | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 029/2022/DKBN-QC | 220000051/PCBA-BN |
2441 | Dung dịch xịt mũi Ectin người lớn | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 215102024 | 240000454/PCBA-HN |
2442 | Dung dịch xịt mũi Ectin người lớn | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 215102024 | 240000454/PCBA-HN |
2443 | Dung dịch xịt mũi Ectin trẻ em | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 315102024 | 240000453/PCBA-HN |
2444 | Dung dịch xịt mũi Ectin trẻ em | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 315102024 | 240000453/PCBA-HN |
2445 | Dung dịch xịt mũi họng | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 2806/2022/QC-DPVY | 220000059/PCBA-TB |
2446 | DUNG DỊCH XỊT MŨI HỌNG | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 0605/2022/QC-DPVY | 220000036/PCBA-TB |
2447 | DUNG DỊCH XỊT MŨI HỌNG | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 0508/2022/QC-DPVY | 220000066/PCBA-TB |
2448 | Dung dịch xịt mũi họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ONEST PHARMA | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ XANH NHẬT MINH/VIET NAM | 01-2023/QC-OP | 230000293/PCBA-HN |
2449 | Dung dịch xịt mũi họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ONEST PHARMA | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ XANH NHẬT MINH/VIET NAM | 04-2022/QC-OP | 220003149/PCBA-HN |
2450 | Dung dịch xịt mũi họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ONEST PHARMA | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ XANH NHẬT MINH/VIET NAM | 05-2022/QC-OP | 220003308/PCBA-HN |
2451 | Dung dịch xịt mũi họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ONEST PHARMA | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ XANH NHẬT MINH/VIET NAM | 1205/CKQQ-ONEST | 220003308/PCBA-HN |
2452 | Dung dịch xịt mũi họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ONEST PHARMA | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ XANH NHẬT MINH/VIET NAM | 11-2022/QC-ONEST | 220003149/PCBA-HN |
2453 | Dung dịch xịt mũi họng Aqua.smart | CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ | Công ty TNHH Ứng dụng khoa học công nghệ quốc tế/VIET NAM | 03/2024/KHCN-QC | 03/2024/KHCN/QC |
2454 | Dung dịch Xịt mũi -họng Khiết Thanh | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU | Công ty TNHH Tư vấn Y Dược Quốc Tế/VIET NAM | 011122/VB | 210001192/PCBA-HN |
2455 | Dung dịch Xịt mũi -họng Khiết Thanh | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU | Công ty TNHH Tư vấn Y Dược Quốc Tế/VIET NAM | 010922/VB | 210001192/PCBA-HN |
2456 | Dung dịch xịt mũi Influprop | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM | Erbozeta S.p.A/SAN MARINO | 01/QC | 210002280/PCBA-HN |
2457 | Dung dịch xịt mũi MITOIN | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 038/2024/DKBN-QC | 230000032/PCBA-BN |
2458 | Dung dịch xịt mũi Nasalin Spray Nasale | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELAP | Pharmlife Research s.r.l./ITALY | 10032/DL-2022 | 220001061/PCBA-HN |
2459 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Limited/UNITED KINGDOM | 001/2022/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2460 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Limited/UNITED KINGDOM | 001/2022/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2461 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 05/2025/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2462 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 01/2025/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2463 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 13/2024/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2464 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 12/2024/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2465 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 11/2024/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2466 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 10/2024/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2467 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 09/2024/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2468 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 08/2024/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2469 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 07/2024/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2470 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 06/2024/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2471 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 05/2024/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2472 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 05/2024/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2473 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 05/2024/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2474 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 04/2024/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2475 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 04/2024/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2476 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 04/2024/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2477 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 03/2024/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2478 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 02/2024/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2479 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 01/2024/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2480 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 13/2023/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2481 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 12/2023/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2482 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 11/2023/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2483 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 10/2023/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2484 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 08/2023/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2485 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 07/2023/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2486 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 06/2023/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2487 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 05/2023/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2488 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 02/2023/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2489 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 01/2023/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2490 | DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GLANDCORE | Hartington Pharma Ltd/UNITED KINGDOM | 02/2022/QC-BGL | 200002120/PCBA-HCM |
2491 | Dung dịch xịt mũi Nebusal coleus spray baby | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI/VIET NAM | 2019/2024/CV-CPC1HN | 210001239/PCBA-HN |
2492 | Dung dịch xịt mũi Nebusal coleus spray baby | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI/VIET NAM | 2019/2024/CV-CPC1HN | 210001239/PCBA-HN |
2493 | Dung dịch xịt mũi Nebusal spray Baby 1,9% | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | Theo phụ lục | 2020/2024/CV-CPC1HN | 190001459/PCBA-HN |
2494 | Dung dịch xịt mũi Nebusal spray Baby 1,9% | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | Theo phụ lục | 2020/2024/CV-CPC1HN | 190001459/PCBA-HN |
2495 | Dung dịch xịt mũi người lớn | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN S.R.L/ITALY | 11062025-TK3 | 190001562/PCBA-HN |
2496 | Dung dịch xịt mũi người lớn | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN S.R.L/ITALY | 240424TK/QC | 190001562/PCBA-HN |
2497 | Dung dịch xịt mũi người lớn | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN S.R.L/ITALY | 121224TK/QC | 190001562/PCBA-HN |
2498 | Dung dịch xịt mũi người lớn | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN S.R.L/ITALY | 29.11-24TK/QC.1 | 190001562/PCBA-HN |
2499 | Dung dịch xịt mũi Oatrum spray | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH/VIET NAM | CL67/QC-2025 | 230000239/PCBA-HN |
2500 | Dung dịch xịt mũi Oatrum spray Baby | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH | Công ty TNHH Dược phẩm Cát Linh/VIET NAM | QC-CL71/2025 | 230001819/PCBA-HN |
2501 | Dung dịch xịt mũi phun sương | CÔNG TY TNHH VIBAN | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 02/QCTBYT-VIBAN | 210000012/PCBA-BN |
2502 | Dung dịch xịt mũi phun sương | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 08/2022/DKBN-QC | 210000012/PCBA-BN |
2503 | Dung dịch xịt mũi POVIX 1.25 | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 040/2024/DKBN-QC | 230000049/PCBA-BN |
2504 | Dung dịch xịt mũi POVIX 1.25 | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 025/2022/DKBN-QC | 220000015/PCBA-BN |
2505 | DUNG DỊCH XỊT MŨI PROMAX iNO | CÔNG TY CỔ PHẦN AVASURE LIFE SCIENCE | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3/VIET NAM | 01/AVASURE/CKQC | 240001285/PCBA-HN |
2506 | Dung dịch xịt mũi PROPOSOL | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPHARMA - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 013/2022/DKBN-QC | 180000050/PCBA-BN |
2507 | Dung dịch xịt mũi PROPOSOL BABY | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPHARMA - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 014/2022/DKBN-QC | 180000051/PCBA-BN |
2508 | Dung dịch xịt mũi SAVIRU NASAL SPRAY | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Theo phụ lục | 028/2022/DKBN-QC | 220000046/PCBA-BN |
2509 | DUNG DỊCH XỊT MŨI SINURIN | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH | Công ty TNHH Dược phẩm Cát Linh/VIET NAM | CL54/QC-2025 | 210000050/PCBA-HN |
2510 | DUNG DỊCH XỊT MŨI SINURIN | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH | Công ty TNHH Dược phẩm Cát Linh/VIET NAM | CL53/QC-2025 | 210000052/PCBA-HN |
2511 | DUNG DỊCH XỊT MŨI SINURIN | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH | Công ty TNHH Dược phẩm Cát Linh/VIET NAM | CL52/QC-2025 | 210000051/PCBA-HN |
2512 | Dung dịch xịt mũi SISON | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPHARMA- Chi nhánh Bắc Ninh- Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 010/2022/DKBN-QC | 170000011/PCBA-BN |
2513 | Dung dịch xịt mũi trẻ em | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN S.R.L/ITALY | 13062025-TK4 | 190001559/PCBA-HN |
2514 | Dung dịch xịt mũi trẻ em | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN S.R.L/ITALY | 240425TK/QC .1 | 190001559/PCBA-HN |
2515 | Dung dịch xịt mũi trẻ em | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN S.R.L/ITALY | 090425TK/QC | 190001559/PCBA-HN |
2516 | Dung dịch xịt mũi trẻ em | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN S.R.L/ITALY | 020425TK/QC-2 | 190001559/PCBA-HN |
2517 | Dung dịch xịt mũi trẻ em | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN S.R.L/ITALY | 10.3-24TK/QC | 190001559/PCBA-HN |
2518 | Dung dịch xịt mũi ưu trương DR.HAPPY | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 020/2022/DKBN-QC | 190000029/PCBA-BN |
2519 | dung dịch xịt mũi ưu trương dưỡng ẩm salinesea | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MERACINE | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 02/ĐKQC-MERACINE | 210000074/PCBA-BN |
2520 | Dung dịch xịt mũi xoang | CÔNG TY CỔ PHẦN ANVY | Công ty cổ phần Anvy/VIET NAM | 02/24/CKQC-AV | 230000008/PCBA-HY |
2521 | Dung dịch xịt mũi xoang | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM INNOCARE | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 04/2022/INNOCARE-QC | 210001267/PCBA-HN |
2522 | DUNG DỊCH XỊT MŨI XOANG | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 590525/CV-NN | 250000029/PCBA-LA |
2523 | Dung dịch xịt Mũi xoang | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 160124/CV-NN | 240000006/PCBA-LA |
2524 | Dung dịch xịt mũi xoang | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 040623/CV-NN | 230000002/PCBA-LA |
2525 | Dung dịch xịt mũi xoang | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 690623/CV-NN | 230000002/PCBA-LA |
2526 | Dung dịch xịt mũi xoang | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 680623/CV-NN | 230000002/PCBA-LA |
2527 | DUNG DỊCH XỊT MŨI XOANG | CÔNG TY TNHH Y DƯỢC THỌ PHÚC ĐƯỜNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ CAREPHAR/VIET NAM | : 01: 2024/ QC - THỌ PHÚC ĐƯỜNG | 230002177/PCBA-HN |
2528 | Dung dịch xịt mũi Xoang Đỗ Thị | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUỐC TẾ VICOFA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM TÂN VẠN XUÂN /VIET NAM | 01/2022/QC-VICOFA | 210001348/PCBA-HN |
2529 | DUNG DỊCH XỊT MŨI XOANG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 590822/CV-NN | 200000021/PCBA-LA |
2530 | DUNG DỊCH XỊT MŨI XOANG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 580822/CV-NN | 200000021/PCBA-LA |
2531 | Dung dịch xịt mũi xoang PLASMAKARE X-SPRAY LIGHT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM INNOCARE | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 06/2022/INNOCARE-QC | 220001049/PCBA-HN |
2532 | Dung dịch xịt mũi, họng | CÔNG TY TNHH SANODYNA VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH SANODYNA VIỆT NAM/VIET NAM | 01/2022/QC-SANODYNA | 230000125/PCBA-HN |
2533 | DUNG DỊCH XỊT MŨI, HỌNG - VA DR HƯƠNG | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THANH MỘC HƯƠNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM TÂN VẠN XUÂN/VIET NAM | 02/2022/QC-TMH | 210000885/PCBA-HN |
2534 | Dung dịch xịt muối biển | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG Y NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FRESH LIFE/VIET NAM | 09/QC-PYN | 240001948/PCBA-HN |
2535 | Dung dịch xịt Nacurgo | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NEW TECH PHARM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CVI/VIET NAM | 01-2022/NTP/QCTBYT | 210000004/PCBA-HN |
2536 | Dung dịch xịt ngoài da | CÔNG TY CỔ PHẦN BAO LAM HOANG NGUYEN | Theo phụ lục | 03/2025/BLHN-VBQC | 250000002/PCBA-TV |
2537 | Dung dịch xịt ngoài da | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT/VIET NAM | 004/23-CKQC-HGSG | 230000831/PCBA-HCM |
2538 | Dung dịch xịt phòng ngừa loét do tì đè | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | Laboratoires Urgo/FRANCE | 11/KD-CVHT | 210000534/PCBA-HCM |
2539 | Dung dịch xịt phòng ngừa loét do tì đè | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UM.MKT.24.011 (02) | 210000534/PCBA-HCM |
2540 | Dung dịch xịt phòng ngừa loét do tì đè | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UM.MKT.24.007 (01) | 210000534/PCBA-HCM |
2541 | Dung dịch xịt phòng ngừa loét do tì đè | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UM.MKT.23.010 (01) | 210000534/PCBA-HCM |
2542 | Dung dịch xịt phòng ngừa loét do tì đè | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UM.MKT.23.009 (01) | 210000534/PCBA-HCM |
2543 | Dung dịch xịt phòng ngừa loét do tì đè | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UM.MKT.23.018 (02) | 210000534/PCBA-HCM |
2544 | Dung dịch xịt phòng ngừa loét do tì đè | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UM.MKT.23.012 (01) | 210000534/PCBA-HCM |
2545 | Dung dịch xịt phòng ngừa loét do tì đè | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UM.MKT.23.013 (01) | 210000534/PCBA-HCM |
2546 | Dung dịch xịt phòng ngừa loét do tì đè | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UM.MKT.23.016 (01) | 210000534/PCBA-HCM |
2547 | Dung dịch xịt phòng ngừa loét do tì đè | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UM.MKT.22.013 | 210000534/PCBA-HCM |
2548 | Dung dịch xịt phòng ngừa loét do tì đè | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UM.MKT.22.021 | 210000534/PCBA-HCM |
2549 | DUNG DỊCH XỊT PHỤ KHOA | CÔNG TY TNHH EURO PHARM VN | ERBAGIL S.R.L/ITALY | 0924/QC-EPVN | 240002051/PCBA-HN |
2550 | Dung dịch xịt răng miệng | CÔNG TY CỔ PHẦN BAO LAM HOANG NGUYEN | Theo phụ lục | 01/2025/BLHN- VBQC | 250000003/PCBA-TV |
2551 | DUNG DỊCH XỊT RĂNG MIỆNG | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DR.MAYA | CHI NHÁNH HÀ NAM- CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DP CÔNG NGHỆ CAO NANOFRANCE/VIET NAM | 01/CBQC/23 | 230000893/PCBA-HN |
2552 | DUNG DỊCH XỊT THÔNG KINH LẠC BẮC THÁI | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 07/2023/QC-STY | 230000020/PCBA-TB |
2553 | DUNG DỊCH XỊT THÔNG KINH LẠC SAO THIÊN Y | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 08/2023/QC-STY | 240000044/PCBA-TB |
2554 | Dung dịch xịt trị mụn ngoài da Freeskin | CÔNG TY TNHH NOVOPHARM | Theo phụ lục | 01/2023/CV-NOVOPHARM | 190001912/PCBA-HN |
2555 | Dung dịch Xịt Trĩ Nhất Nhất | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 600822/CV-NN | 210000019/PCBA-LA |
2556 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG Y NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FRESH LIFE/VIET NAM | 10/QC-PYN | 240002266/PCBA-HN |
2557 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG Y NAM | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM HAPPY LIFE/VIET NAM | 02/QC-PYN | 220002981/PCBA-HN |
2558 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG Y NAM | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM HAPPY LIFE/VIET NAM | 01/QC-PYN | 220002974/PCBA-HN |
2559 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM HAPPY LIFE/VIET NAM | 04/QC-TT | 230000767/PCBA-HN |
2560 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM HAPPY LIFE/VIET NAM | 01/QC-TT | 230000861/PCBA-HN |
2561 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Laboratoire de la Mer/FRANCE | 20250422/ClariCare - FB Post 04 | 220001417/PCBB-BYT |
2562 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Laboratoire de la Mer/FRANCE | 20250422/ClariCare - FB Post 03 | 220001417/PCBB-BYT |
2563 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Laboratoire de la Mer/FRANCE | 20250415/ClariCare - FB Post 02 | 220001417/PCBB-BYT |
2564 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Laboratoire de la Mer/FRANCE | 20250412/ClariCare - FB Post 01 | 220001417/PCBB-BYT |
2565 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Laboratoire de la Mer/FRANCE | 20240924/ClariCare-AO0811 | 220001417/PCBB-BYT |
2566 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Laboratoire de la Mer/FRANCE | 20240925/ClariCareAO | 220001417/PCBB-BYT |
2567 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Laboratoire de la Mer/FRANCE | 231117/ClariCare - Detailing | 220001417/PCBB-BYT |
2568 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Laboratoire de la Mer/FRANCE | 20231025/ClariCare-AO0407 | 220001417/PCBB-BYT |
2569 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Laboratoire de la Mer/FRANCE | 20231019/ClariCare-Leaflet | 220001417/PCBB-BYT |
2570 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Laboratoire de la Mer/FRANCE | 20231016/ClariCare - Infographic Product Image | 220001417/PCBB-BYT |
2571 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Laboratoire de la Mer/FRANCE | 20230808/ClariCare-Post 01-03 | 220001417/PCBB-BYT |
2572 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Laboratoire de la Mer/FRANCE | 20230808/ClariCare-KV for Trade | 220001417/PCBB-BYT |
2573 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Laboratoire de la Mer/FRANCE | 20230808/ClariCare-Đang Khoi post | 220001417/PCBB-BYT |
2574 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Laboratoire de la Mer/FRANCE | 20230717/ClariCare-KV2023 | 220001417/PCBB-BYT |
2575 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Laboratoire de la Mer/FRANCE | 20230703/ClariCare-IntroductionFBYT | 220001417/PCBB-BYT |
2576 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Laboratoire de la Mer/FRANCE | 202210-Claricare post 1 adult | 220001417/PCBB-BYT |
2577 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Laboratoire de la Mer/FRANCE | Claricare adult TVC KV | 220001417/PCBB-BYT |
2578 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi cho trẻ em | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Laboratoire de la Mer/FRANCE | 202210-Claricare post 1 baby | 210000028/PCBA-ĐN |
2579 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi cho trẻ em | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Laboratoire de la Mer/FRANCE | Claricare baby TVC KV | 210000028/PCBA-ĐN |
2580 | Dung dịch xịt vết thương SANTAGO | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG/VIET NAM | 01/2023/TTNCKDD/QCTBYT | 210000140/PCBA-HD |
2581 | Dung dịch xịt vết thương SANTAGO | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG/VIET NAM | 02/CV-CĐD/QCTBYT | 210000140/PCBA-HD |
2582 | Dung dịch xịt xoang | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG Y NAM | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH – NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG/VIET NAM | 02/2025/QC - XHĐ | 250001224/PCBA-HN |
2583 | Dung dịch xịt xoang | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG Y NAM | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM LAN HƯƠNG/VIET NAM | 03/QC-PYN | 220002122/PCBA-HN |
2584 | Dung dịch xịt xoang | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH – NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG/VIET NAM | 01/2025/QC - TXT | 250001222/PCBA-HN |
2585 | Dung dịch xịt xoang Linh Dược | CÔNG TY TNHH EURO CHARMCO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO FDA/VIET NAM | 2410 | 230000039/PCBA-ĐNa |
2586 | Dung dịch xịt xoang TÂN XOANG TÁN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM LAN HƯƠNG/VIET NAM | 05/QC-TT | 220002672/PCBA-HN |
2587 | Dung dịch xịt, xông mũi, họng | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI POLVITA | ALBA THYMENT Sp.z o.o./POLAND | 01QC-POLVITA | 220002679/PCBB-HN |
2588 | Dung dich xoa bóp | CÔNG TY TNHH SÂM BẮC MỸ CND | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LA TERRE FRANCE/VIET NAM | 01/CKQC-CND | 230000277/PCBA-HCM |
2589 | DUNG DỊCH XOA BÓP | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY BÁCH THẢO DƯỢC | Công Ty Cổ Phần Nhà Máy Bách Thảo Dược/VIET NAM | 08/2024/TBYTQC-BTD | 240000003/PCBA-HP |
2590 | DUNG DỊCH XOA BÓP | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY BÁCH THẢO DƯỢC | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY BÁCH THẢO DƯỢC/VIET NAM | 04/2023/TBYTQC-BTD | 230000023/PCBA-HP |
2591 | DUNG DỊCH XOA BÓP | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY BÁCH THẢO DƯỢC | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY BÁCH THẢO DƯỢC/VIET NAM | 03/2023/TBYTQC-BTD | 230000024/PCBA-HP |
2592 | Dung dịch xoa bóp | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY BÁCH THẢO DƯỢC | CÔNG TY TNHH BÁCH THẢO DƯỢC/VIET NAM | 01/2023/TBYTQC-BTD | 230000015/PCBA-HP |
2593 | Dung dịch xoa bóp | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Novum Pharma B.V./CHINA | QC-220002248-2505 | 220002248/PCBA-HCM |
2594 | Dung dịch xoa bóp | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Novum Pharma B.V./CHINA | QC-220002248-0923 | 220002248/PCBA-HCM |
2595 | DUNG DỊCH XOA BÓP | HỘ KINH DOANH HUỲNH VĂN KHA | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM DELAVY/VIET NAM | 0911/23/HVK-QC | 230000002/PCBA-NT |
2596 | DUNG DỊCH XOA BÓP MỘC LÂM AN | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI MỸ PHẨM NGÔ THANH PHÚ | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI MỸ PHẨM NGÔ THANH PHÚ/VIET NAM | 01/2024-QC/NTP | 240000008/PCBA-ĐN |
2597 | Dung dịch xoa bóp ngoài da | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y BẢO MINH ĐƯỜNG | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y BẢO MINH ĐƯỜNG/VIET NAM | QC01/BMD | 230000004/PCBA-QN |
2598 | DUNG DỊCH XOA BÓP NGOÀI DA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM GALIEN | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BIMEX TẠI BẮC NINH/VIET NAM | 01/QC-GL/2022 | 220002645/PCBA-HN |
2599 | Dung dịch xoa bóp ngoài da (hoạt chất, cơ chế sử dụng phù hợp với trang thiết bị y tế) | CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA | CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA/VIET NAM | 13/2025-QC | 250000010/PCBA-CT |
2600 | Dung dịch xoa bóp ngoài da (hoạt chất, cơ chế sử dụng phù hợp với trang thiết bị y tế) | CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA | CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA/VIET NAM | 12/2025-QC | 230000003/PCBA-CT |
2601 | Dung dịch xoa bóp PHỤC CỐT LINH | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY BÁCH THẢO DƯỢC | Công Ty Cổ Phần Nhà Máy Bách Thảo Dược/VIET NAM | 05/2023/TBYTQC-BTD | 240000002/PCBA-HP |
2602 | Dung dich xoa bóp Su Tong | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GPHARM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẦM KOSNA VIỆT NAM/VIET NAM | 02/VBCKQC/GPHARM | 220002493/PCBA-HCM |
2603 | DUNG DỊCH XOA BÓP XƯƠNG KHỚP SAMIO | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM HƯNG VIỆT | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SHABIGROUP /VIET NAM | QC-02TTBYT-HVP | 230000367/PCBA-HN |
2604 | EXTRA WHITENING SKIN FACE CREAM | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN QUỐC TẾ STBE | CÔNG TY TNHH HATAPHACO/VIET NAM | 05/2024/ĐKQC | 240000154/PCBA-HCM |
2605 | FRESH ON | CÔNG TY TNHH INTERSHOP | Theo phụ lục | 012024/CKQC/INTERSHOP | 240000959/PCBA-HCM; 240000960/PCBA-HCM; 240000978/PCBA-HCM. |
2606 | FYSOLINE ISOTONIC SPRAY | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO | CENTRE PHARMA/FRANCE | 04/2025-SHC | 240002647/PCBA-HN |
2607 | Gạc | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ALTACO | CÔNG TY CỔ PHẦN GRANDSTAR QUỐC TẾ/VIET NAM | 0104/2025/CBQC-ATC | 240002343/PCBA-HN |
2608 | Gạc 3D chống dính nhanh lành vết thương | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TOMITA VIỆT NAM | ZUIKO MEDICAL CORPORATION/JAPAN | 02-05012024/CK-Tomita | 230003251/PCBB-HN |
2609 | Gạc 3D chống dính nhanh lành vết thương | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TOMITA VIỆT NAM | ZUIKO MEDICAL CORPORATION/JAPAN | 01-05012024/CK-Tomita | 230003252/PCBB-HN |
2610 | Gạc alginate vô trùng, kháng khuẩn | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | Solventum/MSD/Ad/2024-07/04 | Chưa áp dụng |
2611 | Gạc bao quy đầu | CÔNG TY TNHH NAVIPHARMA | Novamedic Co., Ltd./THAILAND | 1368/2023/CKQC | 220003003/PCBA-HN |
2612 | Gạc bao quy đầu | CÔNG TY TNHH NAVIPHARMA | Novamedic Co., Ltd./THAILAND | 1369/2023/CKQC | 220003004/PCBA-HN |
2613 | Gạc bao quy đầu | CÔNG TY TNHH NAVIPHARMA | Novamedic Co., Ltd./THAILAND | 01/Navipharma/2023 | 220003004/PCBA-HN |
2614 | Gạc đa năng | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DR.MAYA | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH/VIET NAM | 01/2024/VBCK-DR.MAYA | 240000002/PCBA-HN |
2615 | GẠC HYDROCOLLOID | CÔNG TY CỔ PHẦN SEMIND | Theo phụ lục | 01/24/QC-LVC | 2100009ĐKLH/BYT-TB-CT |
2616 | Gạc lau mi mắt | CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN DƯỢC PHẨM SUCS | SolMed Pharma Kft/HUNGARY | 02/QC-SUCS | 220000760/PCBB-HN |
2617 | Gạc lau mi mắt | CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN DƯỢC PHẨM SUCS | SolMed Pharma Kft/HUNGARY | 01/QC-SUCS | 220000759/PCBB-HN |
2618 | Gạc lưới tẩm muối bạc | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.25.003 | 2301465ĐKLH/BYT-HTTB |
2619 | Gạc lưới tẩm muối bạc | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.24.011 (03) | 2301465ĐKLH/BYT-HTTB |
2620 | Gạc lưới tẩm muối bạc | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.24.007 (03) | 2301465ĐKLH/BYT-HTTB |
2621 | Gạc lưới tẩm muối bạc | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.24.008 | 2301465ĐKLH/BYT-HTTB |
2622 | Gạc lưới tẩm muối bạc | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.24.004 | 2301465ĐKLH/BYT-HTTB |
2623 | Gạc lưới tẩm muối bạc | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UM.MKT.24.003 | 2301465ĐKLH/BYT-HTTB |
2624 | Gạc lưới tiệt trùng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.23.001 (06) | 190001484/PCBA-HCM |
2625 | Gạc lưới tiệt trùng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.22.008 (27) | 190001484/PCBA-HCM |
2626 | GẠC PHẪU THUẬT (GAUZE SPONGES) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 163/CV-TANA | 180000135/PCBA-HN |
2627 | GẠC PHẪU THUẬT (GAUZE SPONGES) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 132.22 | 180000135/PCBA-HN |
2628 | Gạc răng miệng | CÔNG TY CỔ PHẦN CÁC SẢN PHẨM THIÊN NHIÊN | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH/VIET NAM | 01/2024/QC-NATUPRO | 240001798/PCBA-HN |
2629 | GẠC RĂNG MIỆNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3M PHARMA | CÔNG TY CỔ PHẦN GRANDSTAR QUỐC TẾ/VIET NAM | 01/2023/CKQC-3MPHARMA | 220002993/PCBA-HN |
2630 | GẠC RĂNG MIỆNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3M PHARMA | CÔNG TY TNHH HOÁ DƯỢC AERO CHEMIE/VIET NAM | 01/2022/CKQC-3MPHARMA | 210000805/PCBA-HN |
2631 | GẠC RĂNG MIỆNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SOHACO MIỀN BẮC | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ BIOSANTIS/VIET NAM | 0112-23/QC/SMB | 220002075/PCBA-HN |
2632 | GẠC RĂNG MIỆNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SOHACO MIỀN BẮC | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ BIOSANTIS/VIET NAM | 02/2022/SMB | 220002075/PCBA-HN |
2633 | GẠC RĂNG MIỆNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SOHACO MIỀN BẮC | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SOHA VIMEX/VIET NAM | 0124/QC/SMB | 230002259/PCBA-HN |
2634 | Gạc răng miệng | CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN NTT VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH/VIET NAM | 022023/QCNTT | 230002215/PCBA-HN |
2635 | Gạc răng miệng | CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN TÂN DƯỢC PHÁT | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH/VIET NAM | 810/2024/CKQC-TDP | 240001694/PCBA-HN |
2636 | GẠC RĂNG MIỆNG DR. PAPIE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 02QC/2022 | 210002052/PCBA-HN |
2637 | GẠC RĂNG MIỆNG DR. PAPIE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 02QC/2022 | 210002052/PCBA-HN |
2638 | GẠC RĂNG MIỆNG DR. PAPIE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 01QC/2022 | 210002052/PCBA-HN |
2639 | GẠC RĂNG MIỆNG DR. PAPIE 1+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 08/2024/QC-STM | 240001154/PCBA-HN |
2640 | GẠC RĂNG MIỆNG DR. PAPIE 1+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 08/2024/QC- STM | 240001154/PCBA-HN |
2641 | GẠC RĂNG MIỆNG DR. PAPIE 1+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 09/2024/QC-STM | 240001154/PCBA-HN |
2642 | GẠC RĂNG MIỆNG DR. PAPIE 1+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 06/2024/QC-STM | 240001154/PCBA-HN |
2643 | GẠC RĂNG MIỆNG DR.PAPIE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 20/2025/QC-STM | 210002052/PCBA-HN |
2644 | GẠC RĂNG MIỆNG DR.PAPIE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 17/2025/QC-STM | 210002052/PCBA-HN |
2645 | GẠC RĂNG MIỆNG DR.PAPIE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 12/2025/QC-STM | 210002052/PCBA-HN |
2646 | GẠC RĂNG MIỆNG DR.PAPIE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 07/2025/QC-STM | 210002052/PCBA-HN |
2647 | GẠC RĂNG MIỆNG DR.PAPIE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 04/2025/QC-STM | 210002052/PCBA-HN |
2648 | GẠC RĂNG MIỆNG DR.PAPIE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 01/2025/QC-STM | 210002052/PCBA-HN |
2649 | GẠC RĂNG MIỆNG DR.PAPIE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 05/2024/QC-STM | 210002052/PCBA-HN |
2650 | GẠC RĂNG MIỆNG DR.PAPIE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 03/2024/QC-STM | 210002052/PCBA-HN |
2651 | GẠC RĂNG MIỆNG DR.PAPIE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 01/2024/QC-STM | 210002052/PCBA-HN |
2652 | GẠC RĂNG MIỆNG DR.PAPIE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 14/2023/QC-STM | 210002052/PCBA-HN |
2653 | GẠC RĂNG MIỆNG DR.PAPIE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 08/2023/QC-STM | 210002052/PCBA-HN |
2654 | GẠC RĂNG MIỆNG DR.PAPIE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 05/2023/QC-STM | 210002052/PCBA-HN |
2655 | GẠC RĂNG MIỆNG DR.PAPIE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 02/2023/QC-STM | 210002052/PCBA-HN |
2656 | GẠC RĂNG MIỆNG DR.PAPIE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 13QC/2022 | 210002052/PCBA-HN |
2657 | GẠC RĂNG MIỆNG DR.PAPIE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 12QC/2022 | 210002052/PCBA-HN |
2658 | GẠC RĂNG MIỆNG DR.PAPIE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 09QC/2022 | 210002052/PCBA-HN |
2659 | GẠC RĂNG MIỆNG DR.PAPIE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 08QC/2022 | 210002052/PCBA-HN |
2660 | GẠC RĂNG MIỆNG DR.PAPIE 1+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 21/2025/QC-STM | 240001154/PCBA-HN |
2661 | GẠC RĂNG MIỆNG DR.PAPIE 1+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 18/2025/QC-STM | 240001154/PCBA-HN |
2662 | GẠC RĂNG MIỆNG DR.PAPIE 1+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 04/2024/QC-STM | 240001154/PCBA-HN |
2663 | GẠC RĂNG MIỆNG DR.PAPIE 1+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 02/2024/QC-STM | 240001154/PCBA-HN |
2664 | GẠC RĂNG MIỆNG DR.PAPIE 1+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 02/2024/QC-STM | 240001154/PCBA-HN |
2665 | Gạc răng miệng thảo dược | CÔNG TY CỔ PHẦN TITAFA | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH/VIET NAM | 02/2023/CKQC-TITAFA | 220002423/PCBA-HCM |
2666 | Gạc Răng Miệng Tottee | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 17QC/2022 | 210002053/PCBA-HN |
2667 | Gạc rơ lưỡi | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM USA- VIP | CÔNG TY CỔ PHẦN GRANDSTAR QUỐC TẾ/VIET NAM | 01/2024/QCTBYT-USA | 240000327/PCBA-HN |
2668 | GẠC RƠ LƯỠI CAO CẤP | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT TAM MINH | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT TAM MINH/VIET NAM | 02/2024VBCKQCTTBYT-TAMMINH | 230001627/PCBA-HCM |
2669 | Gạc rơ lưỡi Diệp An Nhi | CHI NHÁNH LƯƠNG SƠN - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Chi nhánh Lương Sơn - Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 05/2023/DKHB-QC | 220000012/PCBA-HB |
2670 | Gạc rơ lưỡi Diệp An Nhi | CHI NHÁNH LƯƠNG SƠN - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Chi nhánh Lương Sơn - Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 02/2022/DKHB-QC | 220000012/PCBA-HB |
2671 | Gạc rơ lưỡi miệng cho bé midkidbaby | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MID | Chi nhánh Lương Sơn - Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 01/2025/MID-QC | 220003355/PCBA-HN |
2672 | Gạc rơ lưỡi miệng cho bé midkidbaby | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MID | Chi nhánh Lương Sơn - Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 05/2023/MID-QC | 220003355/PCBA-HN |
2673 | Gạc rơ lưỡi Nalabo | CHI NHÁNH LƯƠNG SƠN - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Chi nhánh Lương Sơn - Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 04/2022/DKHB-QC | 220000013/PCBA-HB |
2674 | Gạc rơ lưỡi thảo dược | CHI NHÁNH LƯƠNG SƠN - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Chi nhánh Lương Sơn - Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 06/2024/DKHB-QC | 240000004/PCBA-HB |
2675 | Gạc rơ lưỡi thảo dược Elemis | CHI NHÁNH LƯƠNG SƠN - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | CHI NHÁNH LƯƠNG SƠN - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA/VIET NAM | 03/2022/DKHB-QC | 220000011/PCBA-HB |
2676 | GẠC RƠ LƯỠI TRẺ EM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDSTAND | CÔNG TY CỔ PHẦN GRANDSTAR QUỐC TẾ /VIET NAM | 06/CBQC-MEDSTAND | 230002060/PCBA-HN |
2677 | GẠC RƠ LƯỠI TRẺ EM | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT TAM MINH | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT TAM MINH/VIET NAM | 03/2024VBCKQCTTBYT-TAMMINH | 230001626/PCBA-HCM |
2678 | GẠC VỆ SINH RĂNG MIỆNG | CÔNG TY TNHH BICARE | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH/VIET NAM | 01QC/112022/BICARE | 220000100/PCBA-HN |
2679 | Gạc vệ sinh răng miệng cho bé | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | MediUSA Inc/UNITED STATES | 06/2024/QC-MEDIUSA | 240000798/PCBA-HCM |
2680 | Gạc vô trùng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.22.008 (14.2) | 170003324/HSCBA-HCM |
2681 | Gạc y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | Theo phụ lục | 057-24/CNT-QC | 210000057/PCBA-BD |
2682 | Gạc y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | Theo phụ lục | 011.23/VB-QC | 210000057/PCBA-BD |
2683 | Găng khám cao su SuperGuard | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI | Supermax Glove Manufacturing SDN. BHD./MALAYSIA | 006/QC/Hmec | 170000119/PCBA-HN |
2684 | Găng tay cao su phẫu thuật tiệt trùng | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI | Supermax Glove Manufacturing SDN. BHD./MALAYSIA | 008/QC/Hmec | 2100546ĐKLH/BYT-TB-CT |
2685 | Găng tay khám bệnh | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 28052025/TN-TBQC | 230001173/PCBA-HCM |
2686 | Găng tay Latex khám bệnh có bột | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ BK | CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY BÌNH PHƯỚC/VIET NAM | 02/2024/QC-BK | 210000008/PCBA-BP |
2687 | Găng tay Latex khám bệnh không bột | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ BK | CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY BÌNH PHƯỚC/VIET NAM | 01/2024/QC-BK | 210000007/PCBA-BP |
2688 | Găng tay thăm khám dùng trong y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00033/YTECO-QC | 190000910/PCBA-HCM |
2689 | Găng tay y tế NITRILE SSG CLASSIC/Nitrile Examination Glove-SSG Classic | CÔNG TY CỔ PHẦN S&S GLOVE | CÔNG TY CỔ PHẦN S&S GLOVE/VIET NAM | 01/VBCKQC/SSG | 220000012/PCBA-BV |
2690 | Gel | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 01/2024/CVQC-DPVY | 220000004/PCBB-TB |
2691 | Gel âm đạo | CÔNG TY TNHH NGÂN THỊNH PHÁT GLOBAL | KOREACOSPACK CO., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 01/2025/NTP-QC | 250000001/PCBB-HP |
2692 | Gel âm đạo Betadine BV Gel | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Conforma NV/BELGIUM | 9-QC/2023 | 220001873/PCBB-BYT |
2693 | Gel âm đạo Betadine BV Gel | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH | Conforma NV/BELGIUM | 8-QC/2023 | 220001873/PCBB-BYT |
2694 | Gel âm đạo Clogyne | CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TH-NIA | CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN TH PIONE/VIET NAM | 01/2023/CKQC-THNIA | 230001362/PCBB-HN |
2695 | Gel bôi | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOP QUEEN VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOP QUEEN VIỆT NAM /VIET NAM | 24000174/XNQC/PCA-HN | 240001232/PCBA-HN |
2696 | Gel bôi | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOP QUEEN VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOP QUEEN VIỆT NAM/VIET NAM | 24000176/XNQC/PCA-HN | 240001300/PCBA-HN |
2697 | Gel bôi | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOP QUEEN VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOP QUEEN VIỆT NAM/VIET NAM | 24000175/XNQC/PCA-HN | 240001232/PCBA-HN |
2698 | Gel bôi | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOP QUEEN VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOP QUEEN VIỆT NAM/VIET NAM | 24000157/XNQC/PCA-HN | 240001232/PCBA-HN |
2699 | Gel bôi âm đạo | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC MỸ PHẨM DOVA | Gruppo Farmaimpresa srl/ITALY | 03/2022/QC-DVG | 220000781/PCBB-BYT |
2700 | Gel bôi âm đạo | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Sigmar Italia S.p.A./ITALY | 03/HT/MED/HEC-RA2025 | 220000079/PCBB-BD |
2701 | Gel bôi âm đạo | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Sigmar Italia S.p.A./ITALY | 01/HT/MED/HEC-RA2025 | 220000079/PCBB-BD |
2702 | Gel bôi âm đạo | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Sigmar Italia S.p.A./ITALY | 71/HT/MED/HEC-RA2024 | 220000079/PCBB-BD |
2703 | Gel bôi âm đạo | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Sigmar Italia S.p.A./ITALY | 02/HT/MED/HEC-RA2024 | 220000079/PCBB-BD |
2704 | GEL BÔI DA | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 07/2024/QC-STY | 220000031/PCBA-TB |
2705 | Gel bôi da | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DPC | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SONG THÀNH/VIET NAM | 11/2023/CV-DPC | 230000898/PCBA-HCM |
2706 | GEL BÔI DA | CÔNG TY CỔ PHẦN GSV VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT/VIET NAM | 01/2024/VBCK-GSV | 230001441/PCBA-HN |
2707 | GEL BÔI DA | CÔNG TY CỔ PHẦN GSV VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT/VIET NAM | 02/2023/VBCK-GSV | 220003449/PCBA-HN |
2708 | GEL BÔI DA | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT TÍN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI/VIET NAM | 03/QCTTBYT-VT | 220001918/PCBA-HN |
2709 | GEL BÔI DA | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT TÍN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI/VIET NAM | 01/QCTTBYT-VT | 220001916/PCBA-HN |
2710 | GEL BÔI DA | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT TÍN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI/VIET NAM | 04/QCTTBYT-VT | 220001919/PCBA-HN |
2711 | Gel bôi da | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ BÁCH THUẬN | Dan Pharm Ltd/ISRAEL | 08/2023/ĐKQC-BT | 220000165/PCBA-HD |
2712 | Gel bôi da | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ BÁCH THUẬN | Dan Pharm Ltd/ISRAEL | 07/2023/ĐKQC-BT | 220000165/PCBA-HD |
2713 | Gel bôi da | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ BÁCH THUẬN | Dan Pharm Ltd/ISRAEL | 06/2023/ĐKQC-BT | 220000165/PCBA-HD |
2714 | Gel bôi điều trị viêm da tiết bã | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ BÁCH THUẬN | Dan Pharm Ltd./ISRAEL | 04/QC/BT | 200000034/PCBA-HD |
2715 | GEL BÔI GIẢM ĐAU CƠ XƯƠNG KHỚP | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KINH | Gruppo Farmaimpresa srl/ITALY | 012024/QC-DPK | 230001630/PCBA-HCM |
2716 | GEL BÔI GIẢM ĐAU CƠ XƯƠNG KHỚP | CÔNG TY TNHH GOOD NATURAL PRODUCTS | Pharma Biomateck Srl/ITALY | 012023/QC-GNP | 230001495/PCBA-HCM |
2717 | Gel bôi hậu môn | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ONEST PHARMA | Farmaceutici Damor S.p.A/ITALY | 03-2022/QC-OP | 220002175/PCBB-HN |
2718 | Gel bôi hỗ trợ giảm đau META hot | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA/VIET NAM | 22032023-ABI | 220001110/PCBA-HN |
2719 | Gel bôi mắt | CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN DƯỢC PHẨM SUCS | Medicom Healthcare Ltd/UNITED KINGDOM | 05QC-SUCS | 220000323/PCBB-HN |
2720 | GEL BÔI NGOÀI DA | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIFACA HEALTH | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM HAPPY LIFE/VIET NAM | 01/2024/CVQC-VFC | 230001182/PCBA-HN |
2721 | Gel bôi ngoài da | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ BÁCH THUẬN | Dan Pharm Ltd/ISRAEL | 02/2024/ĐKQC-BT | 230000068/PCBA-HD |
2722 | Gel bôi ngoài da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN FIDESCHEM INTERNATIONAL INCORPORATION PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | VELIT BIOPHARMA S.R.L./ITALY | 012023/QĐ-QC/VPDD | 220001645/PCBA-HCM |
2723 | Gel bôi ngoài da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN FIDESCHEM INTERNATIONAL INCORPORATION PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | VELIT BIOPHARMA S.R.L/ITALY | 03/2022/QĐ-QC | 220002596/PCBB-HCM |
2724 | GEL BÔI NGOÀI DA ACTIDEM DERMA GEL | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM INOLAB DERMA VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LA TERRE FRANCE/VIET NAM | 07/2024/QC-IDVN | 240000831/PCBA-HCM |
2725 | Gel bôi ngoài da và niêm mạc | CÔNG TY TNHH SINH DƯỢC PHẨM KTH | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDZAVY/VIET NAM | 02/24/QC/KTH | 240001629/PCBA-HN |
2726 | Gel bôi sát khuẩn DPS | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC MIDENTIS | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 005/2023/MIDENTIS-QC | 230001669/PCBA-HN |
2727 | Gel bôi trĩ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FAMAX | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẦM KOSNA VIỆT NAM/VIET NAM | 01/2023/CKQC-FAMAX | 230000025/PCBA-HN |
2728 | Gel bôi trĩ | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ BÁCH THUẬN | Dan Pharm Ltd/ISRAEL | 03/2022/QC-BT | 220000003/PCBB-HD |
2729 | Gel bôi trĩ | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN FIDESCHEM INTERNATIONAL INCORPORATION PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | VULM s.r.o./SLOVAKIA | 03/2023/QĐ-QC | 230002502/PCBB-HCM |
2730 | Gel bôi trị ngứa và mẩn đỏ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | MediUSA Inc/UNITED STATES | 04/2024/QC-MEDIUSA | 240000869/PCBA-HCM |
2731 | Gel bôi trơn | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY | PT Meiyume Manufacturing Indonesia/INDONESIA | 02/2024/PMC-RA-QC | 240000323/PCBB-HCM |
2732 | Gel bôi trơn | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY | PT Meiyume Manufacturing Indonesia/INDONESIA | 01/2024/PMC-RA-QC | 240000324/PCBB-HCM |
2733 | Gel bôi trơn | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAFATIS | Ritex GmbH/GERMANY | 02/RITEX-CKQC | 220001898/PCBB-BYT |
2734 | GEL BÔI TRƠN | CÔNG TY CỔ PHẦN NASACO | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VINH THỊNH VƯỢNG/VIET NAM | 01/QCTBYT-NSC/2022 | 220002728/PCBB-HN |
2735 | Gel bôi trơn | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ GIẢI PHÁP XNK Á CHÂU | CARE LATEX SDN.BHD/MALAYSIA | 062024/QCAC | 230002490/PCCB-HN |
2736 | Gel bôi trơn | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ GIẢI PHÁP XNK Á CHÂU | Pleasure Latex Products Sdn Bhd/MALAYSIA | 01/2024/QC-AC | 240002886/PCBB-HN |
2737 | Gel bôi trơn | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | PT Konimex/INDONESIA | 29/QC/KNM/HEC-RA2024 | 220000054/PCBB-BD |
2738 | Gel bôi trơn | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | PT Konimex/INDONESIA | 29/QC/KNM/HEC-RA2024 | 220000053/PCBB-BD |
2739 | Gel bôi trơn | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | PT Konimex/INDONESIA | 01/QC/KNM/HEC-RA2024 | 220000053/PCBB-BD |
2740 | Gel bôi trơn | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | PT Konimex/INDONESIA | 02/QC/KNM/HEC-RA2024 | 220000054/PCBB-BD |
2741 | Gel bôi trơn | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | PT. Konimex/INDONESIA | 29/QC/KNM/HEC-RA2024 | 240000003/PCBB-BD |
2742 | GEL BÔI TRƠN | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GAC | Theo phụ lục | 0821.1/VBCKQC-GAC | 230001962/PCBB-HN |
2743 | Gel bôi trơn | CÔNG TY TNHH SỰ LỰA CHỌN VÀNG | Theo phụ lục | 05/QC-GC | 240002400/PCBB-HCM |
2744 | Gel bôi trơn | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ OZOVN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ LISACOS/VIET NAM | QCTBYT/200923/OZOVN | 230000004/PCBB-HD |
2745 | GEL BÔI TRƠN | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ OZOVN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDZAVY/VIET NAM | 01/2024/OZOVN | 240000013/PCBB-HD |
2746 | GEL BÔI TRƠN | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ A.K.C | Innolatex (Thailand) Limited/THAILAND | 18.12/QC/AKC | 240002509/PCBB-HN |
2747 | Gel bôi trơn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN RECKITT BENCKISER (THAILAND) LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Doppel Farmaceuti Srl/ITALY | 190924/KY82 leaflet | 230000514/PCBB-HCM |
2748 | Gel bôi trơn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN RECKITT BENCKISER (THAILAND) LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd., Thailand/THAILAND | 190924/KY50 leaflet | 230000717/PCBB-HCM |
2749 | Gel bôi trơn âm đạo tăng khả năng thụ thai GYNELLA® Natal Ferti Gel | CÔNG TY CP DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | HEATON K.S/CZECH REPUBLIC | 02/2023/DAPHARCO-QC | 220000061/PCBB-ĐNa |
2750 | GEL BÔI TRƠN JOYDROPS DELAY LUBRICANT GEL | CÔNG TY TNHH NANO HOÀNG LONG | TURKUAZ SAGLIK HIZMETLERI MEDIKAL TEMIZLIK, KIMYASAL URUNLER SAN.VE TIC.LTD.STI /TURKEY | 0222/NANO-CKNDHTQC | 220002707/PCBB-HN |
2751 | GEL BÔI TRƠN JOYDROPS ENHANCEMENT LUBRICANT GEL | CÔNG TY TNHH NANO HOÀNG LONG | TURKUAZ SAGLIK HIZMETLERI MEDIKAL TEMIZLIK, KIMYASAL URUNLER SAN.VE TIC.LTD.STI /TURKEY | 0522/NANO-CKNDHTQC | 220002791/PCBB-BYT |
2752 | GEL BÔI TRƠN JOYDROPS VAGINA TIGHTENER | CÔNG TY TNHH NANO HOÀNG LONG | TURKUAZ SAGLIK HIZMETLERI MEDIKAL TEMIZLIK, KIMYASAL URUNLER SAN.VE TIC.LTD.STI /TURKEY | 0422/NANO-CKNDHTQC | 220002792/PCBB-BYT |
2753 | Gel bôi trơn khớp | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM | Theo phụ lục | 20062023-MDE-QCREGENOGEL | 18136NK/BYT-TB-CT |
2754 | Gel bôi trơn khớp (Gel tiêm nội khớp) | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM | Theo phụ lục | 22062023-MDE-REGENOGEL | 18136NK/BYT-TB-CT |
2755 | Gel bôi trơn ống tủy | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-23/CKQC-META-MD-CHEL | 230000216/PCBB-HCM |
2756 | GEL BÔI VẾT THƯƠNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BLUE | PHARMAPLAST S.A.E/EGYPT | 0624/CKQC-TBYT | 230003216/PCBB-HN |
2757 | Gel bơm phụ khoa Gelin | CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHOẺ NỮ GIỚI | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DP VÀ TBYT NHẬT MINH/VIET NAM | 220623/SKNG-CKNDQC-GI03 | 230001387/PCBB-HN |
2758 | Gel bơm phụ khoa Gelin | CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHOẺ NỮ GIỚI | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DP VÀ TBYT NHẬT MINH/VIET NAM | 220623/SKNG-CKNDQC-GI02 | 230001386/PCBB-HN |
2759 | Gel bơm phụ khoa Gelin | CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHOẺ NỮ GIỚI | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DP VÀ TBYT NHẬT MINH/VIET NAM | 220623/SKNG-CKNDQC-GI01 | 230001388/PCCB-HN |
2760 | Gel chăm sóc răng miệng | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Bluem Europe/NETHERLANDS | 200620252/TN-TBQC | 190000969/PCBA-HCM |
2761 | Gel chăm sóc răng miệng | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Bluem Europe/NETHERLANDS | 29052025-7/TN-TBQC | 190000969/PCBA-HCM |
2762 | Gel chống dính sau phẫu thuật | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HOÀNG SƠN | Hangzhou Singclean Medical products Co., Ltd./CHINA | 06/2025/CV-HS | 2403961ĐKLH/BYT-HTTB |
2763 | Gel chống dính sau phẫu thuật | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Theo phụ lục | Protad-01/CBQC-ĐM | 2301464ĐKLH/BYT-HTTB |
2764 | Gel chống dính sau phẫu thuật | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Theo phụ lục | 240706/CBQC-ĐM | 2301464ĐKLH/BYT-HTTB |
2765 | Gel đặt âm đạo | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Rolf Kullgren AB/SWEDEN | 20250528/Canesbalance - Materials | 240000007/PCBB-ĐN |
2766 | Gel đặt âm đạo | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Rolf Kullgren AB/SWEDEN | 20250528/Canesbalance - Ecom | 240000007/PCBB-ĐN |
2767 | Gel đặt âm đạo | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Rolf Kullgren AB/SWEDEN | 20250528/Canesbalance - KV | 240000007/PCBB-ĐN |
2768 | Gel đặt hỗ trợ phụ khoa | HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM PHYTOTEC | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER-C/VIET NAM | 01/2025/QC-PHYT | 240001739/PCBB-HN |
2769 | Gel đặt phụ khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DƯỢC FANMEC | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DƯỢC FANMEC/VIET NAM | QCTBYT/310323/FANMEC | 230000001/PCBB-QN |
2770 | Gel Đặt Phụ Khoa | CÔNG TY TNHH SINH DƯỢC PHẨM KTH | Công ty Cổ Phần Dược phẩm Medzavy/VIET NAM | 01/24/QC/KTH | 240001538/PCBB-HN |
2771 | GEL ĐH _ FORNYELSE | CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC NTĐ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI/VIET NAM | 240623/NTĐ-CKQC | 230001071/PCBA-HN |
2772 | Gel điều trị vết thương | CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG | StratPharma AG/SWITZERLAND | 02-2022/QC-GR | 220000954/PCBB-HCM |
2773 | Gel điều trị viêm âm đạo | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ BÁCH THUẬN | Dan Pharm Ltd/ISRAEL | 01/2024/ĐKQC-BT | 230000007/PCBB-HD |
2774 | Gel dùng ngoài | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM THIÊN NHIÊN VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 01/2024/CVQC-TNVN | 230000083/PCBA-HN |
2775 | GEL GIẢM ĐAU | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ BIOSANTIS/VIET NAM | 1321/2023/VPC-QC | 230000012/PCBA-VP |
2776 | Gel giảm đau | CÔNG TY TNHH ASTERA VIỆT NAM | Laboratoire Polidis/FRANCE | 04/QCTBYT-ASTERA | 240002101/PCBA-HN |
2777 | Gel giảm đau | CÔNG TY TNHH ASTERA VIỆT NAM | Laboratoire Polidis/FRANCE | 03/QCTBYT-ASTERA | 240002101/PCBA-HN |
2778 | Gel giảm đau | CÔNG TY TNHH ASTERA VIỆT NAM | Laboratoire Polidis/FRANCE | 02/QCTBYT-ASTERA | 240002101/PCBA-HN |
2779 | Gel giảm đau | VIỆN NGHIÊN CỨU CÁC BÀI THUỐC DÂN TỘC VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER-C/VIET NAM | 030724/VIMPHAR-CKQC | 240001319/PCBA-HN |
2780 | Gel giảm đau NOCICEPTOL | CÔNG TY TNHH ASTERA VIỆT NAM | Laboratoire POLIDIS/FRANCE | 01/QCTBYT-ASTERA | 180002054/PCBA-HN |
2781 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.034 | 210000554/PCBA-HCM |
2782 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.023 (2) | 210000554/PCBA-HCM |
2783 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.037 | 210000554/PCBA-HCM |
2784 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.034 | 210000554/PCBA-HCM |
2785 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.031 | 210000554/PCBA-HCM |
2786 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.024 | 210000554/PCBA-HCM |
2787 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.021 (2) | 210000554/PCBA-HCM |
2788 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.020 | 210000554/PCBA-HCM |
2789 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.019 | 210000554/PCBA-HCM |
2790 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.018 | 210000554/PCBA-HCM |
2791 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.015 | 210000554/PCBA-HCM |
2792 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.009 | 210000554/PCBA-HCM |
2793 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.008 | 210000554/PCBA-HCM |
2794 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.007 | 210000554/PCBA-HCM |
2795 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.004 | 210000554/PCBA-HCM |
2796 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.003 | 210000554/PCBA-HCM |
2797 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.029 | 210000554/PCBA-HCM |
2798 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.028 | 210000554/PCBA-HCM |
2799 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.026 (03) | 210000554/PCBA-HCM |
2800 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.022 | 210000554/PCBA-HCM |
2801 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.019 | 210000554/PCBA-HCM |
2802 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.018 | 210000554/PCBA-HCM |
2803 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.017 | 210000554/PCBA-HCM |
2804 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.016 | 210000554/PCBA-HCM |
2805 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.015 | 210000554/PCBA-HCM |
2806 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.006 (04) | 210000554/PCBA-HCM |
2807 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.006 (03) | 210000554/PCBA-HCM |
2808 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.006 (02) | 210000554/PCBA-HCM |
2809 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.006 (01) | 210000554/PCBA-HCM |
2810 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.008 | 210000554/PCBA-HCM |
2811 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.007 | 210000554/PCBA-HCM |
2812 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.005 (01) | 210000554/PCBA-HCM |
2813 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.005 | 210000554/PCBA-HCM |
2814 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.003 | 210000554/PCBA-HCM |
2815 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.019 (03) | 210000554/PCBA-HCM |
2816 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.016 (03) | 210000554/PCBA-HCM |
2817 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.012 | 210000554/PCBA-HCM |
2818 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.002 (03) | 210000554/PCBA-HCM |
2819 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.001 (08) | 210000554/PCBA-HCM |
2820 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.22.008 (03) | 210000554/PCBA-HCM |
2821 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.22.011 (02) | 210000554/PCBA-HCM |
2822 | Gel giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.22.004 | 210000554/PCBA-HCM |
2823 | Gel hỗ trợ cân bằng PH phụ khoa | CÔNG TY TNHH Y DƯỢC PHÚC GIA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ CÔNG NGHỆ HÓA SINH HÀ NỘI/VIET NAM | 01/2024/VBCK/PG | 240000223/PCBB-HN |
2824 | Gel hỗ trợ cân bằng PH phụ khoa | CÔNG TY TNHH Y DƯỢC PHÚC GIA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ CÔNG NGHỆ HÓA SINH HÀ NỘI/VIET NAM | 01/2024/VBCK/PG | 240000223/PCBB-HN |
2825 | Gel hỗ trợ điều trị nhiệt miệng và các vết thương nhỏ trong khoang miệng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.25.035 | 190000396/PCBA-HCM |
2826 | Gel hỗ trợ điều trị nhiệt miệng và các vết thương nhỏ trong khoang miệng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.25.033 | 190000396/PCBA-HCM |
2827 | Gel hỗ trợ điều trị nhiệt miệng và các vết thương nhỏ trong khoang miệng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UM.MKT.25.033 | 190000396/PCBA-HCM |
2828 | Gel hỗ trợ điều trị nhiệt miệng và các vết thương nhỏ trong khoang miệng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.25.025 | 190000396/PCBA-HCM |
2829 | Gel hỗ trợ điều trị nhiệt miệng và các vết thương nhỏ trong khoang miệng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.25.021 (4) | 190000396/PCBA-HCM |
2830 | Gel hỗ trợ điều trị nhiệt miệng và các vết thương nhỏ trong khoang miệng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.25.011 | 190000396/PCBA-HCM |
2831 | Gel hỗ trợ điều trị nhiệt miệng và các vết thương nhỏ trong khoang miệng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.25.017 | 190000396/PCBA-HCM |
2832 | Gel hỗ trợ điều trị nhiệt miệng và các vết thương nhỏ trong khoang miệng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.25.013 | 190000396/PCBA-HCM |
2833 | Gel hỗ trợ điều trị nhiệt miệng và các vết thương nhỏ trong khoang miệng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.25.012 | 190000396/PCBA-HCM |
2834 | Gel hỗ trợ điều trị nhiệt miệng và các vết thương nhỏ trong khoang miệng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.25.006 | 190000396/PCBA-HCM |
2835 | Gel hỗ trợ điều trị nhiệt miệng và các vết thương nhỏ trong khoang miệng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.24.026 (01) | 190000396/PCBA-HCM |
2836 | Gel hỗ trợ điều trị nhiệt miệng và các vết thương nhỏ trong khoang miệng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.24.027 | 190000396/PCBA-HCM |
2837 | Gel hỗ trợ điều trị nhiệt miệng và các vết thương nhỏ trong khoang miệng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.23.021 (01) | 190000396/PCBA-HCM |
2838 | Gel hỗ trợ điều trị nhiệt miệng và các vết thương nhỏ trong khoang miệng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.23.020 | 190000396/PCBA-HCM |
2839 | Gel hỗ trợ điều trị nhiệt miệng và các vết thương nhỏ trong khoang miệng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.23.014 (01) | 190000396/PCBA-HCM |
2840 | Gel hỗ trợ điều trị nhiệt miệng và các vết thương nhỏ trong khoang miệng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.23.009 | 190000396/PCBA-HCM |
2841 | Gel hỗ trợ điều trị nhiệt miệng và các vết thương nhỏ trong khoang miệng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.23.007 | 190000396/PCBA-HCM |
2842 | Gel hỗ trợ điều trị nhiệt miệng và các vết thương nhỏ trong khoang miệng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.22.008 (20) | 190000396/PCBA-HCM |
2843 | Gel hỗ trợ điều trị vết thương | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | DEBx Medical BV/NETHERLANDS | 01/2025/QC-KD | 2500839ĐKLH/BYT-HTTB |
2844 | GEL HỖ TRỢ PHỤ KHOA | CÔNG TY TNHH Y DƯỢC PHÚC GIA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ CÔNG NGHỆ HÓA SINH HÀ NỘI/VIET NAM | 01/QCTBYT-PG | 250000494/PCBB-HN |
2845 | Gel hỗ trợ phụ khoa | CÔNG TY TNHH Y DƯỢC PHÚC GIA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ CÔNG NGHỆ HÓA SINH HÀ NỘI/VIET NAM | 02/2024/VBCK-PG | 240000222/PCBB-HN |
2846 | Gel hỗ trợ trị rạn da | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | MediUSA Inc/UNITED STATES | 01/2024/QC-MEDIUSA | 240000872/PCBA-HCM |
2847 | Gel hỗ trợ trị sẹo | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | MediUSA Inc/UNITED STATES | 07/2024/QC-MEDIUSA | 240000797/PCBA-HCM |
2848 | Gel hydrocolloid chăm sóc vết thương | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM SANG | Theo phụ lục | 123/SAQC-25CL | 220003788/PCBB-HCM |
2849 | Gel hydrocolloid chăm sóc vết thương | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM SANG | Theo phụ lục | 118/SAQC-23CL | 220003788/PCBB-HCM |
2850 | Gel hydrocolloid chăm sóc vết thương | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM SANG | Theo phụ lục | 85/SAQC-23CL | 220003788/PCBB-HCM |
2851 | Gel làm giảm sẹo | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | Firson Co., Ltd./KOREA, REPUBLIC OF | 260/2022/CV-KD | 210000897/PCBA-HCM |
2852 | Gel làm giảm sẹo | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI THUẬN PHÁT | Herkel B.V/NETHERLANDS | 03/2023/CKQC | 220000003/PCBA-HCM |
2853 | Gel làm giảm sẹo | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI THUẬN PHÁT | Herkel B.V/NETHERLANDS | 03/2023/CKQC | 220000003/PCBA-HCM |
2854 | Gel làm giảm sẹo | CÔNG TY TNHH TBYT SÀI GÒN | Theo phụ lục | 28082024/SG-QCTBYT | 240001319/PCBA-HCM |
2855 | Gel làm giảm sẹo | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM SANG | Hanson Medical Inc./UNITED STATES | 110/SAQC-25CL | 240001670/PCBA-HCM |
2856 | Gel làm giảm sẹo | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM SANG | PT. MENARINI INDRIA LABORATORIES/INDONESIA | 112/SAQC-25CL | 240001704/PCBA-HCM |
2857 | Gel làm giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN A.MENARINI SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Hanson Medical Inc./UNITED STATES | 04/HT_MD/2024 | 240002113/PCBA-HN |
2858 | Gel làm giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN A.MENARINI SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Hanson Medical Inc./UNITED STATES | 03/HT_MD/2024 | 240002113/PCBA-HN |
2859 | Gel làm giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN A.MENARINI SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Hanson Medical Inc./UNITED STATES | 01/TT_MD/2024 | 180000282/PCBA-HN |
2860 | Gel làm giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN A.MENARINI SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Hanson Medical Inc./UNITED STATES | 05/TT_MD/2022 | 180000282/PCBA-HN |
2861 | Gel làm giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN A.MENARINI SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PT. MENARINI INDRIA LABORATORIES/INDONESIA | 02/TT_MD/2024 | 230000356/PCBA-HN |
2862 | Gel làm giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN A.MENARINI SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Toshiki International Singapore Pte. Ltd./SINGAPORE | 06/TT_MD/2022 | 210001236/PCBA-HN |
2863 | Gel làm mờ sẹo | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Milott Laboratories Co., Ltd./THAILAND | 03/HT/MED/HEC-RA2025 | 170000058/PCBA-BD |
2864 | Gel làm mờ sẹo | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Milott Laboratories Co., Ltd./THAILAND | 05/QC/MED/HEC-RA2025 | 170000058/PCBA-BD |
2865 | Gel làm mờ sẹo | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Milott Laboratories Co., Ltd./THAILAND | 04/QC/MED/HEC-RA2025 | 170000058/PCBA-BD |
2866 | Gel làm mờ sẹo | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Milott Laboratories Co., Ltd./THAILAND | 01/HT/MED/HEC-RA2025 | 170000058/PCBA-BD |
2867 | Gel làm mờ sẹo | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Milott Laboratories Co., Ltd./THAILAND | 81/HT/MED/HEC-RA2024 | 170000058/PCBA-BD |
2868 | Gel làm mờ sẹo | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Milott Laboratories Co., Ltd./THAILAND | 80/HT/MED/HEC-RA2024 | 170000058/PCBA-BD |
2869 | Gel làm mờ sẹo | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Milott Laboratories Co., Ltd./THAILAND | 79/HT/MED/HEC-RA2024 | 170000058/PCBA-BD |
2870 | Gel làm mờ sẹo | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Milott Laboratories Co., Ltd./THAILAND | 71/HT/MED/HEC-RA2024 | 170000058/PCBA-BD |
2871 | Gel làm mờ sẹo | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Milott Laboratories Co., Ltd./THAILAND | 08/QC/MED/HEC-RA2024 | 170000058/PCBA-BD |
2872 | Gel làm mờ sẹo | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Milott Laboratories Co., Ltd./THAILAND | 02/HT/MED/HEC-RA2024 | 170000058/PCBA-BD |
2873 | Gel làm sạch da & kháng khuẩn Subạc | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU | Nhà máy Công nghệ cao IMC Quang Minh 2 - Công ty TNHH Tư vấn Y Dược Quốc tế /VIET NAM | 040824/VB | 230000816/PCBB-HN |
2874 | Gel làm sạch da & kháng khuẩn Subạc | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU | Nhà máy Công nghệ cao IMC Quang Minh 2 - Công ty TNHH Tư vấn Y Dược Quốc tế /VIET NAM | 030824/VB | 230000816/PCBB-HN |
2875 | Gel làm sạch da & kháng khuẩn Subạc | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU | Nhà máy Công nghệ cao IMC Quang Minh 2 - Công ty TNHH Tư vấn Y Dược Quốc tế /VIET NAM | 020824/VB | 230000816/PCBB-HN |
2876 | Gel làm sạch da & kháng khuẩn Subạc | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU | Nhà máy Công nghệ cao IMC Quang Minh 2 - Công ty TNHH Tư vấn Y Dược Quốc tế /VIET NAM | 010824/VB | 230000816/PCBB-HN |
2877 | Gel lạnh | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Novum Pharma B.V./CHINA | QC-220002247-0824 | 220002247/PCBA-HCM |
2878 | Gel lạnh | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Novum Pharma B.V./CHINA | QC-220002247-0424A | 220002247/PCBA-HCM |
2879 | Gel lạnh | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Novum Pharma B.V./CHINA | QC-220002247-0424 | 220002247/PCBA-HCM |
2880 | Gel lạnh | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Novum Pharma B.V./CHINA | QC-220002247-0923 | 220002247/PCBA-HCM |
2881 | Gel lạnh bôi ngoài da | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔNG ĐÔ | Fysioline Oy/FINLAND | 01/DD-CKQC-Hialsorb | 220002315/PCBA-HN |
2882 | Gel ngậm họng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN S.R.L/ITALY | 040425TK/QC-2 | 190001563/PCBA-HN |
2883 | Gel ngậm họng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN S.R.L/ITALY | 29.11-24TK/QC.3 | 190001563/PCBA-HN |
2884 | Gel ngừa mụn | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BBPHARMA | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME/VIET NAM | 08/2024/BB-QC | 240001699/PCBB-HN |
2885 | Gel nhiệt miệng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FAMAX | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẦM KOSNA VIỆT NAM/VIET NAM | 01/22/CKQC-FAMAX | 220003527/PCBA-HN |
2886 | Gel nhiệt miệng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FAMAX | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẦM KOSNA VIỆT NAM/VIET NAM | 01/22/CKQC-FAMAX | 220003527/PCBA-HN |
2887 | Gel nhiệt miệng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FAMAX | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẦM KOSNA VIỆT NAM/VIET NAM | 01/22/CKQC-FAMAX | 220003527/PCBA-HN |
2888 | Gel nóng | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Novum Pharma B.V./CHINA | QC-220002246-0923 | 220002246/PCBA-HCM |
2889 | Gel phòng và điều trị loạn sắc tố da, viêm da, lão hoá, sẹo, phục hồi tổn thương | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM | LOGUS PHARMA S.R.L/SAN MARINO | 24042023/QC-VIMEDTEC | 230000908/PCBB-HN |
2890 | Gel phụ khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN NAM DƯỢC BẢO TÂM AN - CHI NHÁNH HÀ NỘI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ CÔNG NGHỆ HÓA SINH HÀ NỘI/VIET NAM | 04/2024/QC-BTA | 240000780/PCBB-HN |
2891 | GEL PHỤ KHOA | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY BÁCH THẢO DƯỢC | Công Ty Cổ Phần Nhà Máy Bách Thảo Dược/VIET NAM | 01/2024/TBYTBQC-BTD | 240000003/PCBB-HP |
2892 | GEL PHỤ KHOA | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ AN DƯƠNG- VN | Theo phụ lục | 01.25/QCG-AD | 230000008/PCBB-HD |
2893 | GEL PHỤ KHOA | CÔNG TY TNHH BINICARE | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CVI/VIET NAM | 01BNC | 240000795/PCBB-HCM |
2894 | Gel phụ khoa | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THUẬN TÂM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO FDA/VIET NAM | QCTBYT/270423/THUANTAM | 230000292/PCBA-HN |
2895 | Gel phụ khoa | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG LỘC PHÁT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC DƯỢC MỸ PHẨM SJK/VIET NAM | QCTBYT/241222/HLP | 220003418/PCBA-HN |
2896 | Gel phụ khoa | VIỆN NGHIÊN CỨU CÁC BÀI THUỐC DÂN TỘC VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER-C/VIET NAM | 19724/TNQCHN-TBYTA | 240001457/PCBA-HN |
2897 | GEL PHỤ KHOA CHUẨN Y KHOA | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM SANOMED | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 01/2024/QC/SNMED | 240000183/PCBA-HCM |
2898 | GEL PHỤ KHOA LAGUMI INNER INTIMATE | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY BÁCH THẢO DƯỢC | Công Ty Cổ Phần Nhà Máy Bách Thảo Dược/VIET NAM | 03-1/2024/TBYTBQC-BTD | 240000018/PCBB-HP |
2899 | GEL PHỤ KHOA LAGUMI INNER INTIMATE | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY BÁCH THẢO DƯỢC | Công Ty Cổ Phần Nhà Máy Bách Thảo Dược/VIET NAM | 03/2024/TBYTBQC-BTD | 240000018/PCBB-HP |
2900 | GEL PHỤ KHOA POM INNER GEL | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY BÁCH THẢO DƯỢC | Công Ty Cổ Phần Nhà Máy Bách Thảo Dược/VIET NAM | 02/2024/TBYTBQC-BTD | 240000017/PCBB-HP |
2901 | GEL PHỤ KHOA TOKYO LADY | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOKYO VIỆT NAM | Công ty TNHH Hóa dược Aero chemie/VIET NAM | 01/2024/QCTBYT-TOKYO | 240001732/PCBB-HN |
2902 | Gel phụ nữ | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC HARUCIN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER-C./VIET NAM | 02/2025/XNQC-HARUCIN | 250000026/PCBB-HY |
2903 | Gel phụ nữ | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC HARUCIN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER-C./VIET NAM | 01/2025/XNQC-HARUCIN | 250000027/PCBB-HY |
2904 | Gel phụ nữ | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC HARUCIN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER-C./VIET NAM | 02/2025/XNQC-HARUCIN | 250000026/PCBB-HY |
2905 | Gel phụ nữ | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC HARUCIN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER-C./VIET NAM | 01/2025/XNQC-HARUCIN | 250000027/PCBB-HY |
2906 | Gel quản lý vết sẹo | CÔNG TY TNHH REJUVASKIN VIỆT NAM | Implantech Associates, Inc. also trading as Allied Biomedical / Mỹ/UNITED STATES | 01/2023-CKQC-RJ | 210000397/PCBA-HCM |
2907 | Gel siêu âm APM SONIC | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ AN PHÚ | Theo phụ lục | 01052025/AP/CKQC | 250000962/PCBA-HN |
2908 | Gel siêu âm APM SONIC | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ AN PHÚ | Theo phụ lục | 02102000/AP/CKQC | 200001330-PCBA-HN |
2909 | Gel siêu âm vô trùng | CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TKT | Safersonic Medizinprodukte Handels GmbH /AUSTRIA | 03/2024/QC-TKT | 230001803/PCBB-HCM |
2910 | GEL SIÊU ÂM, GEL ĐIỆN TIM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ/VIET NAM | 004-2025/QC-AP | 170002747/PCBA-HN |
2911 | Gel Silicol dùng cho đường tiêu hóa | CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC KHỎE VÀ ĐẸP VIỆT NAM | Silicol GMBH/GERMANY | 01/HBC-QCSILI | 220000080/PCBB-HCM |
2912 | GEL SILICON NGĂN NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ SẸO | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM EVA | OLIC (THAILAND) LIMITED/THAILAND | 01/QC-EVA/2024 | 220002569/PCBA-HCM |
2913 | Gel silicon ngăn ngừa và điều trị sẹo | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI THUẬN PHÁT | Scarpro NV/BELGIUM | 02/2023/CKQC | 220000708/PCBA-HCM |
2914 | Gel silicon ngăn ngừa, điều trị sẹo và chống nắng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI THUẬN PHÁT | Scarpro NV/BELGIUM | 04/2023/CKQC | 220000470/PCBA-HCM |
2915 | Gel silicone mờ sẹo | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL | Wonbiogen Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 16/KM-CKQC | 220000193/PCBA-HCM |
2916 | Gel silicone mờ sẹo | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL | Wonbiogen Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 12/KM-CKQC | 220000193/PCBA-HCM |
2917 | Gel silicone mờ sẹo | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL | Wonbiogen Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 06/KM-CKQC | 220000193/PCBA-HCM |
2918 | Gel silicone mờ sẹo | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL | Wonbiogen Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 02/KM-CKQC | 220000193/PCBA-HCM |
2919 | Gel tắm ngừa mụn | CÔNG TY TNHH NOVOPHARM | Công ty Cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội/VIET NAM | 02/2023/CV-NOVOPHARM | 220001624/PCBA-HN |
2920 | Gel thơm miệng – trắng răng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FAMAX | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM KOSNA VIỆT NAM/VIET NAM | 08/2023/CKQC-FAMAX | 230001236/PCBA-HN |
2921 | GEL THỤT NHUẬN TRÀNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDSTAND | CÔNG TY CỔ PHẦN GRANDSTAR QUỐC TẾ/VIET NAM | 05/CBQC-MEDSTAND | 230001716/PCBA-HN |
2922 | Gel tra mắt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | Excelvision/FRANCE | 24529/2024/GGM-RA | 220000569/PCBB-BYT |
2923 | Gel trị mụn | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ BÁCH THUẬN | Dan Pharm Ltd./ISRAEL | 05/2022/QC-BT | 200000029/PCBA-HD |
2924 | GEL TRĨ RAU MÁ CCVG | CÔNG TY CỔ PHẦN CCVG PHARMA | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 01/2023/CB-CCVG | 230000423/PCBB-HN |
2925 | Gel trị sẹo | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DRAGON | Alsa Lab/ITALY | 01-2024/VBQCTBYT | 240000873/PCBB-HN |
2926 | gel trị sẹo | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI QUỐC TẾ AFAHU | Milott Laboratories Co., Ltd /THAILAND | 12024 | 230002653/PCBA-HN |
2927 | Gel trị sẹo kèm dụng cụ xoa bóp | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 231124/Antiscar - PhiSuyn | 220002547/PCBB-BYT |
2928 | Gel trị sẹo kèm dụng cụ xoa bóp | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 231117/Antiscar - Tiktokvideo | 220002547/PCBB-BYT |
2929 | Gel trị sẹo kèm dụng cụ xoa bóp | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 231024/BPT Antiscar-QHTA | 220002547/PCBB-BYT |
2930 | Gel trị sẹo kèm dụng cụ xoa bóp | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 2023/Bepanthen Antiscar - KV Vertical Horiziontal | 220002547/PCBB-BYT |
2931 | Gel trị sẹo kèm dụng cụ xoa bóp | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 20230809/Antiscar - Pic for Article 05 | 220002547/PCBB-BYT |
2932 | Gel trị sẹo kèm dụng cụ xoa bóp | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 20230724/Bepanthen Antiscar - Infographic | 220002547/PCBB-BYT |
2933 | Gel trị sẹo kèm dụng cụ xoa bóp | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 202307/BPT Antiscar - Product page 1707 | 220002547/PCBB-BYT |
2934 | Gel trị sẹo kèm dụng cụ xoa bóp | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 2023/Bepanthen Antiscar - For Her Brochure | 220002547/PCBB-BYT |
2935 | Gel trị sẹo kèm dụng cụ xoa bóp | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 230323/Bepanthen Antiscar Square Shelftalker | 220002547/PCBB-BYT |
2936 | Gel trị sẹo kèm dụng cụ xoa bóp | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 202301-Bepanthen Antiscar-Bao Thanh clip | 220002547/PCBB-BYT |
2937 | Gel trị sẹo kèm dụng cụ xoa bóp | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 202210_PBN Antiscar_re-air post | 220002547/PCBB-BYT |
2938 | Gel trị sẹo kèm dụng cụ xoa bóp | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 202209-PBN Antiscar-social post | 220002547/PCBB-BYT |
2939 | Gel trị sẹo kèm dụng cụ xoa bóp | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | Bepanthen antiscar KV superhero | 220002547/PCBB-BYT |
2940 | Gel uống đường tiêu hóa Silicea | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 03/2023/CKQC | 220000006/PCBB-ĐL |
2941 | GEL UỐNG ĐƯỜNG TIÊU HÓA SILICEA | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 02/2023/CKQC | 220000006/PCBB-ĐL |
2942 | GEL VỆ SINH | VIỆN NGHIÊN CỨU, ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN Y DƯỢC HỌC CỔ TRUYỀN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ CAREPHAR/VIET NAM | 03: 2023/ Y DƯỢC HỌC CT | 230002504/PCBA-HN |
2943 | GEL VẾT THƯƠNG KAAPVAAL | CÔNG TY CỔ PHẦN VAALBARA BIOTECH GROUP | CÔNG TY CỔ PHẦN VAALBARA BIOTECH GROUP /VIET NAM | 01/2022/VAALBARA | 220000105/PCBSX-HN |
2944 | Gel xịt âm đạo | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GKMED | INNATE S.R.L./ITALY | 01/2024/GKMED-QC | 230000453/PCBB-HN |
2945 | Gel xịt âm đạo | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GKMED | INNATE S.R.L./ITALY | 01/2024/GKMED-QC | 230000453/PCBB-HN |
2946 | Gel xịt âm đạo | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GKMED | INNATE S.R.L/ITALY | 01/2025/GKMED | 240002820/PCBB-HN |
2947 | Gel xịt âm đạo | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GKMED | INNATE S.R.L/ITALY | 01/2025/GKMED | 240002820/PCBB-HN |
2948 | Gel xoa nóng hoàng kỳ comeback | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME/VIET NAM | 01-2023/VBCBQC | 210000059/PCBA-HD |
2949 | Gel xoa nóng hoàng kỳ comeback | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM 365 HÀ NỘI | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME/VIET NAM | 01-2023/VBCBQC | 210000059/PCBA-HD |
2950 | Ghế điều dưỡng | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Zhongshan Aolike Medical Equipment Technology Co., Ltd/CHINA | 25-2022/TMT-CKQC | 170000056/PCBA-HCM |
2951 | Ghế hiến máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Terumo Penpol Private Limited/INDIA | 008/22-CKQC-Terumo | 220001903/PCBA-HN |
2952 | Ghế hiến máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Terumo Penpol Private Limited/INDIA | 002/22-CKQC-Terumo | 220001904/PCBA-HN |
2953 | Ghế khám bệnh đa năng | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 39-2023/TMT-CKQC | 220002520/PCBA-HCM |
2954 | Ghế khám sản phụ khoa và linh phụ kiện đi kèm | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | Theo phụ lục | 2211.01/VBCK-NDHTQC/SGM | 200001787/PCBA-HCM |
2955 | Ghế máy nha khoa | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH | FOSHAN HAIYUE MEDICAL EUIQPMENT CO., LTD /CHINA | 0011098/QC-BT/2023 | 220000708/PCBB-HN |
2956 | Ghế máy nha khoa | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH | NOVAVOX CORP./KOREA, REPUBLIC OF | 010098/QC-BT-NV/2023 | 230000041/PCBB-HN |
2957 | Ghế máy nha khoa | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH | Theo phụ lục | 0238/QC-BT/RT/23 | 230001957/PCBB-HN |
2958 | Ghế máy nha khoa | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH | Theo phụ lục | 080808/QC-BT/2023 | 230001199/PCBB-HN |
2959 | Ghế máy nha khoa SIGNO | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | J.MORITA MFG.CORP/JAPAN | 08/1506/2023-ANE | 180002024/PCBA-HN ngày 24/10/2018 |
2960 | Ghế nha khoa | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI | Theo phụ lục | 24/BMS_QC_brightChair2 | 240001518/PCBB-HN |
2961 | Ghế nha khoa | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI | Theo phụ lục | 02.2023/QC_Alone | 220002188/PCBB-BYT |
2962 | Ghế nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | J.Morita Tokyo MFG. CORP./JAPAN | 16/1506/2023-ANE | 220000167/PCBA-HN |
2963 | Ghế nha khoa | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ NHA KHOA IMPERIAL | Theo phụ lục | 01/24/QC/IMPERIAL DENTAL | 240002275/PCBB-HN |
2964 | Ghế trị liệu cho máy vật lý trị liệu | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | BTL lndustries JSC/BULGARIA | 0125/QC- BTL | 240002585/PCBB-HCM |
2965 | Ghế vận chuyển bệnh nhân | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | SILVERFOX CORPORATION LIMITED/CHINA | 38-2023/TMT-CKQC | 220002659/PCBA-HCM |
2966 | Ghế vệ sinh cho người tàn tật | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 45-2023/TMT-CKQC | 230000054/PCBA-HCM |
2967 | Ghế y tế | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM | ALVO Spółka z ograniczoną odpowiedzialnością Sposlka komandytowa/POLAND | AV/QC-04/2022 | 190001717/PCBA-HN |
2968 | Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Everolimus / Everolimus Eluting Coronary Stent System | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC92/2025/CV-NMUSM | 2100606ĐKLH/BYT-TB-CT |
2969 | Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Sirolimus | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC83/2025/CV-NMUSM | 2200001ĐKLH/BYT-TB-CT |
2970 | Giá đỡ bơm tiêm điện, máy truyền dịch có bộ giao tiếp tích hợp | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Theo phụ lục | 02/NOVAMED/2022 | 220002639/PCBB-HN |
2971 | Giá đỡ bơm tiêm điện, máy truyền dịch có bộ giao tiếp tích hợp | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Theo phụ lục | 01/NOVAMED/2022 | 220002666/PCBB-HN |
2972 | Giá đỡ can thiệp mạch vành phủ Sirolimus | CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM | Theo phụ lục | QC/2024/Orsiro Mission/03 | 2200238ĐKLH/BYT-TB-CT |
2973 | Giá đỡ can thiệp mạch vành phủ Sirolimus | CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM | Theo phụ lục | QC/2024/Orsiro Mission | 2200238ĐKLH/BYT-TB-CT |
2974 | Giá đỡ can thiệp mạch vành phủ Sirolimus | CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM | Theo phụ lục | QC/2024/Orsiro Mission/02 | 2200238ĐKLH/BYT-TB-CT |
2975 | Giá đỡ can thiệp mạch vành phủ Sirolimus | CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM | Theo phụ lục | QC/2024/Orsiro Mission/02 | 2200238ĐKLH/BYT-TB-CT |
2976 | Giá đỡ can thiệp mạch vành phủ Sirolimus | CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM | Theo phụ lục | QC/2024/Orsiro Mission | 2200238ĐKLH/BYT-TB-CT |
2977 | Giá đỡ có lớp màng bọc dùng cho mạch vành | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | QC/2024/PK Papyrus | 2301278ĐKLH/BYT-HTTB |
2978 | Giá đỡ có lớp màng bọc dùng cho mạch vành | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | QC/2024/PK Papyrus | 2301278ĐKLH/BYT-HTTB |
2979 | Giá đỡ động mạch thận | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | QC/2024/Dynamic Renal | 2301566ĐKLH/BYT-HTTB |
2980 | Giá đỡ động mạch thận | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | QC/2024/Dynamic Renal | 2301566ĐKLH/BYT-HTTB |
2981 | Giá đỡ động mạch vành | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 15-2024/CV-PT | 2200114ĐKLH/BYT-TB-CT |
2982 | Gía đỡ động mạch vành | CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG | Abbott Vascular/IRELAND | 01/HH-2022 | 11291NK/BYT-TB-CT |
2983 | Gía đỡ động mạch vành | CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG | Theo phụ lục | 02-HH/2023 | 8274NK/BYT-TB-CT |
2984 | Gía đỡ động mạch vành | CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG | Theo phụ lục | 01-HH/2023 | 11291NK/BYT-TB-CT |
2985 | Giá đỡ lấy huyết khối trong can thiệp mạch máu não | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-008-2024-CNV | 2400751ĐKLH/BYT-HTTB |
2986 | Giá đỡ mạch máu có màng bọc đường kính lớn | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | Theo phụ lục | 04/KHP | 10553NK/BYT-TB-CT |
2987 | Giá đỡ mạch máu có màng bọc đường kính từ 5.0-10.0mm | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | Theo phụ lục | 05/KHP | 9849NK/BYT-TB-CT |
2988 | Giá đỡ mạch máu nong bằng bóng | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | Theo phụ lục | 06/KHP | 9849NK/BYT-TB-CT |
2989 | Giá đỡ mạch ngoại vi | CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM | Theo phụ lục | QC/2024/Pulsar-18 T3 | 2400069ĐKLH/BYT-HTTB |
2990 | Giá đỡ mạch ngoại vi | CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM | Theo phụ lục | QC/2024/Pulsar-18 T3 | 2400069ĐKLH/BYT-HTTB |
2991 | Giá đỡ mạch ngoại vi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | QC/2024/Pulsar-35 | 2301276ĐKLH/BYT-HTTB |
2992 | Giá đỡ mạch ngoại vi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | QC/2024/Pulsar-35 | 2301276ĐKLH/BYT-HTTB |
2993 | Giá đỡ ống nghiệm | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT | Theo phụ lục | 70/2023/VBCK-ABTHN | 230002661/PCBA-HN |
2994 | Giác hút sản khoa cầm tay | CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE | Theo phụ lục | 250004/RA-CBQC | 220002460/PCBB-BYT |
2995 | Giấy điện não EEG | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | CONT/VBCKQC/015 | 250000866/PCBA-HCM |
2996 | Giấy điện tim ECG | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | CONT/VBCKQC/011 | 250000746/PCBA-HCM |
2997 | Giày hỗ trợ sau chấn thương | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | A-MI Global Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 00026/YTECO-QC | 180001720/PCBA-HCM |
2998 | Giấy in kết quả siêu âm đen trắng | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Sony Storage Media Manufacturing Corporation Tagajo Site/JAPAN | CONT/VBCKQC/001 | 230001156/PCBA-HCM |
2999 | Giấy in kết quả siêu âm màu | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Sony Storage Media Manufacturing Corporation Tagajo Site/JAPAN | CONT/VBCKQC/017 | 230001154/PCBA-HCM |
3000 | Giấy in siêu âm | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM/VIET NAM | CONT/VBCKQC/002 | 230001029/PCBA-HCM |
3001 | Giấy monitor sản khoa CTG | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | CONT/VBCKQC/012 | 250000747/PCBA-HCM |
3002 | Giấy nhiệt cho máy sinh hóa | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | CONT/VBCKQC/013 | 250000745/PCBA-HCM |
3003 | GINKID D3K2 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA/VIET NAM | 090424.1-ABI | 240000439/PCBA-HN |
3004 | GINKID DUNG DỊCH XỊT TAI | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GINIC | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA/VIET NAM | 191122.5-GN | 220003537/PCBA-HN |
3005 | GINKID DUNG DỊCH XỊT TAI | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GINIC | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA/VIET NAM | 191122.5-GN | 220003537/PCBA-HN |
3006 | Giường bệnh viện | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 47-2023/TMT-CKQC | 200001521/PCBA-HCM |
3007 | Giường điều khiển điện | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | Industrias Hidráulicas Pardo S.L/SPAIN | 100601/MEDICON-NDQC | 240001012/PCBA-HN |
3008 | GIƯỜNG ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | Industrias Hidráulicas Pardo S.L/SPAIN | 1006/MEDICON-NDQC | 230001869/PCBA-HN |
3009 | Giường điều trị và sưởi ấm trẻ sơ sinh | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | MEDICOR Elektronika Zrt./HUNGARY | 0302-2024/MEDICON-DKQC | Giấy phép nhập khẩu: 9180NK/BYT-TB-CT |
3010 | Giường điều trị vàng da - BC 250 000 / BC 250 LCD/ BC 350 000 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | OKUMAN Medikal Sistemler A.S./TURKEY | 17-2024/TNT/CKQC-BYT | 220003065/PCBB-HN |
3011 | Giường hồi sức cấp cứu đa năng điều khiển điện và phụ kiện | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | ArjoHuntleigh AB/POLAND | 2212.02/VBCK-NDHTQC/SGM | 220000387/PCBA-HCM |
3012 | GIƯỜNG INOX | CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG | Theo phụ lục | QCGIN-LK06 | 220001920/PCBA-HN |
3013 | Giường kéo giãn cột sống | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | Theo phụ lục | 03-2025/HL/TBQC | 240000015/PCBB-HNa |
3014 | Giường kéo giãn cột sống | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | XIAMEN ZIHUAN ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD /CHINA | 12-2025/HL/TBQC | 230000008/PCBB-HNa |
3015 | Giường sản và phụ kiện đi kèm | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 22-2022/TMT-CKQC | 210000410/PCBA-HCM |
3016 | Giường sưởi ấm sơ sinh | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Löwenstein Medical SE & Co. KG/GERMANY | 22-2024/TNT/CKQC-BYT | 220001171/PCBB-BYT |
3017 | Giường sưởi ấm trẻ sơ sinh - OKM 730 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | OKUMAN Medikal Sistemler A.S./TURKEY | 18-2024/TNT/CKQC-BYT | 220003066/PCBB-HN |
3018 | Giường y tế | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | Hengshui Boshikang Medical Equipment Manufacturing Co., Ltd /CHINA | 01-2025/HL/TBQC | 190000001/PCBA-HNa |
3019 | Giường y tế sử dụng điện | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | HEBEI ERYOU MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD./CHINA | 17-2025/HL/TBQC | 240000048/PCBA-HNa |
3020 | Giường y tế sử dụng điện | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | HENGSHUI BOSHIKANG MEDICAL EQUIPMENT MANUFACTURING CO., LTD./CHINA | 02-2025/HL/TBQC | 240000050/PCBA-HNa |
3021 | Giường y tế sử dụng tay quay | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | Theo phụ lục | 16-2025/HL/TBQC | 240000049/PCBA-HNa |
3022 | Glucosamine Avocado 1500 | CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC THIÊN NHIÊN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 11.2023/ĐĐN-TDTNVN | 230002024/PCBA-HN |
3023 | Gói hỗn dịch | CÔNG TY TNHH DƯỢC THÁI BÌNH | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 08/2024/CVQC-TBPharco | 230000009/PCBB-TB |
3024 | Gói hỗn dịch pukids | CÔNG TY TNHH DƯỢC THÁI BÌNH | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 07/2024/CVQC-TBPharco | 230000011/PCBB-TB |
3025 | Gói muối tinh tự pha Salinesea | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MERACINE | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 05/ĐKQC-MERACINE | 210000079/PCBA-BN |
3026 | GỐI THẢO DƯỢC BẢO AN KHỚP | CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC THIÊN NHIÊN VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PH.PHARCO USA/VIET NAM | 1.2024 | 230002524/pcba-hn |
3027 | GOLANIL JUNIOR | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELAP | Pharmalife Research s.r.l. /ITALY | 1003/DL-2022 | 180001073/PCBA-HN |
3028 | GOLANIL SPRAY ORALE | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELAP | Pharmalife Research s.r.l/ITALY | 10031/DL-2022 | 180001074/PCBA-HN |
3029 | GomixDelap Bandage 1.25cm*5m | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELAP | ZHEJIANG HONGYU MEDICAL /CHINA | 10045/DL-2022 | 170000901/PCBA-HN |
3030 | GomixDelap Bandage 19*72mm | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELAP | ZHEJIANG HONGYU MEDICAL /CHINA | 10043/DL-2022 | 170000902/PCBA-HN |
3031 | GomixDelap Bandage 2.5cm*4m | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELAP | ZHEJIANG HONGYU MEDICAL /CHINA | 10046/DL-2022 | 170000899/PCBA-HN |
3032 | GomixDelap Bandage 38*72mm | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELAP | ZHEJIANG HONGYU MEDICAL /CHINA | 10042/DL-2022 | 170002100/PCBA-HN |
3033 | GomixKul 5*12cm | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELAP | ZHEJIANG HONGYU MEDICAL /CHINA | 10044/DL-2022 | 170000900/PCBA-HN |
3034 | Gòn viên | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | Theo phụ lục | QC/ANQING-240606 | 230000740/PCBA-HCM |
3035 | Gương chỉnh thế | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 02-130225/VX-QCTBYT | 230001510/PCBA-HN |
3036 | Hàm giả tháo lắp | CÔNG TY TNHH AISHI VIỆT NAM | Theo phụ lục | 01/2024/QC-AISHI | 240001513/PCBB-HN |
3037 | HÀM THÁO LẮP | CÔNG TY TNHH NHA KHOA EQ-TRUE DENTAL VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH NHA KHOA EQ-TRUE DENTAL VIỆT NAM/VIET NAM | 05/2025-CKQC/EQ | 250000101/PCBB-HN |
3038 | Hạt nút mạch | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 24-2024/CV-PTHC | 2301863ĐKLH/BYT-HTTB |
3039 | Hạt nút mạch | CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE | Theo phụ lục | 250003/RA-CBQC | 2301460ĐKLH/BYT-HTTB |
3040 | Hạt vi cầu nút mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 026/25-CKQC-Terumo | 2400748ĐKLH/BYT-HTTB |
3041 | Hạt vi cầu nút mạch tải thuốc | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 007/24-CKQC-Terumo | 2200056ĐKLH/BYT-TB-CT |
3042 | Hạt vi cầu nút mạch tải thuốc | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 005/24-CKQC-Terumo | 2200056ĐKLH/BYT-TB-CT |
3043 | Hệ thống bơm tiêm không kim tiêm Comfort-in | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HOÀNG SƠN | Theo phụ lục | 05/2025/CV-HS | 240002330/PCBB-HN |
3044 | Hệ thống bơm, lèn Cone nhiệt dùng trong điều trị nội nha | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM | Guilin Woodpecker Medical Instrument Co., Ltd./CHINA | 13.7/NKTM-QCTBYT | 220001570/PCBB-HN |
3045 | Hệ thống camera nội soi | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | CA2896/QC-AKX-TA | 240002896/PCBB-HCM |
3046 | Hệ thống cấy ghép Implant MagiCore | CÔNG TY TNHH IBS IMPLANT VIỆT NAM | Theo phụ lục | IBSVN-2024-QC1 | 220001503/PCBB-HCM |
3047 | Hệ thống cấy ghép nha khoa | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI | Theo phụ lục | 11.QC_ImplantSystem | 10561NK/BYT-TB-CT; 10475NK/BYT-TB-CT |
3048 | Hệ thống cấy máu tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Zhuhai Meihua Medical Technology Limited, Trung Quốc /CHINA | 04/QC-MM/PĐ-2022 | 220002592/PCBB-HN |
3049 | Hệ thống cấy máu tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Zhuhai Meihua Medical Technology Limited/CHINA | 03/QC-MM/PĐ-2022 | 220002593/PCBB-HN |
3050 | Hệ thống chẩn đoán mạch máu không xâm lấn | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 36-2023/TMT-CKQC | 230000832/PCBB-HCM |
3051 | Hệ thống chiết acid nucleic tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | Plexus Manufacturing Sdn Bhd/MALAYSIA | 12/QC-QIA/Qmedic-2024 | 230001381/PCBA-HN |
3052 | Hệ thống chiết acid nucleic tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | Plexus Manufacturing Sdn Bhd/MALAYSIA | 12/QC-QIA/Qmedic-2024 | 230001381/PCBA-HN |
3053 | Hệ thống chiết acid nucleic tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | Plexus Manufacturing Sdn Bhd/MALAYSIA | 03/QC-QIA/Qmedic-2023 | 230001381/PCBA-HN |
3054 | Hệ thống chuẩn bị mẫu tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | STRATEC Biomedical Switzerland AG/SWITZERLAND | 230825-01.BDB/QC | 210000937/PCBA-HCM |
3055 | Hệ thống chụp cắt lớp vi tính | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THIẾT BỊ Y TẾ HDT | Theo phụ lục | 01/HDT-2023 | 2200329ĐKLH/BYT-TB-CT |
3056 | Hệ thống chụp cắt lớp vi tính | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/10-23MD | 2301431ĐKLH/BYT-HTTB |
3057 | Hệ thống chụp cắt lớp vi tính | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/09-23MD | 2301205/ĐKLH/BYT-HTTB |
3058 | Hệ thống chụp cắt lớp vi tính | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Theo phụ lục | SHV20250417 | 2300409ĐKLH/BYT-TB-CT |
3059 | Hệ thống chụp cắt lớp vi tính | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Theo phụ lục | SHVP20250404 | 2403998ĐKLH/BYT-HTTB |
3060 | Hệ thống chụp cắt lớp vi tính | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Theo phụ lục | SHVP20250408 | 2403998ĐKLH/BYT-HTTB |
3061 | Hệ thống chụp cắt lớp vi tính | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Theo phụ lục | SHV-MC221108 | 15959NK/BYT-TB-CT |
3062 | Hệ thống chụp cắt lớp vi tính | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM | Philips Healthcare (Suzhou) Co., Ltd./CHINA | 01-2023/PL-BYT-QC | 4441NK/BYT-TB-CT |
3063 | Hệ thống chụp cắt lớp vi tính công nghệ đếm photon | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Siemens Healthcare GmbH/GERMANY | SHV/26042024 | 2300702ĐKLH/BYT-HTTB |
3064 | Hệ thống chụp cắt lớp vi tính công nghệ đếm photon | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Siemens Healthcare GmbH/GERMANY | 39/SHV-QT-2024 | 2300702ĐKLH/BYT-HTTB |
3065 | Hệ thống chụp cắt lớp vi tính công nghệ đếm photon | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Siemens Healthineers AG/GERMANY | SHV 20241226 | 2300702ĐKLH/BYT-HTTB |
3066 | Hệ thống chụp cắt lớp vi tính CT Big Bore 32/16 lát | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Theo phụ lục | 31-2024/TNT/CKQC-BYT | 15524NK/BYT-TB-CT |
3067 | Hệ thống chụp cắt lớp vi tính Incisive CT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Theo phụ lục | 32-2024/TNT/CKQC-BYT | 2200330ĐKLH/BYT-TB-CT |
3068 | Hệ thống chụp cắt lớp vi tính Philips 6000 iCT – iCT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Theo phụ lục | 33-2024/TNT/CKQC-BYT | 15524NK/BYT-TB-CT |
3069 | Hệ thống chụp cắt lớp vi tính và phụ kiện. | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Philips Healthcare (Suzhou) Co., Ltd/CHINA | 30-2024/TNT/CKQC-BYT | 4441NK/BYT-TB-CT |
3070 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FUJIFILM Healthcare Corporation Medical System Operations Group, Kashiwa/JAPAN | FFVN/CKQC/09-2022 | 220001722/PCBB-HCM |
3071 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FUJIFILM Healthcare Corporation Medical System Operations Group, Kashiwa/JAPAN | FFVN/CKQC/05-2022 | 220001722/PCBB-HCM |
3072 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/04-24MD | 230001009/PCBB-HCM |
3073 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/08-2023 | 220003582/PCBB-BYT |
3074 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/03-2023 | 220002172/PCBB-HCM |
3075 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/08-2022 | 220002171/PCBB-HCM |
3076 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/04-2022 | 220002172/PCBB-HCM |
3077 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/03-2022 | 220002171/PCBB-HCM |
3078 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ | CÔNG TY TNHH HAKUHODO VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/HVN09 | 240000252/PCBB-HCM |
3079 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ | CÔNG TY TNHH HAKUHODO VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/HVN06 | 240000252/PCBB-HCM |
3080 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ | CÔNG TY TNHH HAKUHODO VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/HVN03 | 30001494/PCBB-HCM |
3081 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ 0,55 Tesla | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Theo phụ lục | SHV/14082024 | 240000029/PCBB-BYT |
3082 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ 1,5 Tesla | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Theo phụ lục | SHV20250411 | 240002061/PCBB-HCM |
3083 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ 1,5 Tesla | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Theo phụ lục | SHV20250410 | 240002061/PCBB-HCM |
3084 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ 1,5 Tesla | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Theo phụ lục | SHVF20250404 | 240002061/PCBB-HCM |
3085 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ 1,5 Tesla | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Theo phụ lục | SHVF20250408 | 240002061/PCBB-HCM |
3086 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ 1,5 Tesla | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Theo phụ lục | SHV20250115 | 240001577/PCBB-HCM |
3087 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ 1,5 Tesla | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Theo phụ lục | SHV/20012025 | 240002060/PCBB-HCM |
3088 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ 1,5 Tesla | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Theo phụ lục | SHV20250108 | 240002061/PCBB-HCM |
3089 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ 3 Tesla | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Theo phụ lục | SHV20250116 | 240000071/PCBB-BYT |
3090 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ Ingenia Ambition 1.5T | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Philips Medical Systems Nederland B.V./NETHERLANDS | 35-2024/TNT/CKQC-BYT | 220002715/PCBB-BYT |
3091 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ Ingenia Elition 3.0T | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Theo phụ lục | 36-2024/TNT/CKQC-BYT | 220002715/PCBB-BYT |
3092 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ MR5300 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Philips Medical Systems Nederland B.V./NETHERLANDS | 34-2024/TNT/CKQC-BYT | 220002715/PCBB-BYT |
3093 | Hệ thống chụp X-quang di động cánh tay C | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM | Theo phụ lục | 03-2023/PL-BYT-QC | 13452NK/BYT-TB-CT |
3094 | Hệ thống chụp Xquang nha khoa toàn cảnh kỹ thuật số Veraview IC-5 HD | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | J.MORITA MFG.CORP/JAPAN | 04/1506/2023-ANE | 8917/BYT-TB-CT ngày 19/4/2018 |
3095 | Hệ thống chụp Xquang Veraviewepocs | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | J.MORITA MFG.CORP/JAPAN | 03/1506/2023-ANE | 8918/BYT-TB-CT ngày 19/4/2018 |
3096 | Hệ thống dây máy thở y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Theo phụ lục | 17/NOVAMED/2022 | 220002636/PCBB-HN |
3097 | Hệ thống đèn đặt nội khí quản | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Theo phụ lục | 23/NOVAMED/2022 | 220002535/PCBA-HN |
3098 | Hệ thống đèn đặt nội khí quản | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Theo phụ lục | 21/NOVAMED/2022 | 220002535/PCBA-HN |
3099 | Hệ thống định danh và làm kháng sinh đồ tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | ZHUHAI MEIHUA MEDICAL TECHNOLOGY LIMITED/CHINA | 07/QC-MM/PĐ-2022 | 220002809/PCBB-BYT |
3100 | Hệ thống định lượng tự động áp suất thẩm thấu OSMO STATION | CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM | Theo phụ lục | ARKRAY-007 | 240003484/PCBB-HN |
3101 | Hệ thống đo điện cơ | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Theo phụ lục | 12/2024-CKQC-REHASO | 230000172/PCBB-HCM |
3102 | Hệ thống đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Biochemical Systems International S.p.A/ITALY | QC-2402613-2410 | 2402613ĐKLH/BYT-HTTB |
3103 | Hệ thống đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 003/25-CKQC-Terumo | 2402264ĐKLH/BYT-HTTB |
3104 | Hệ thống đo đường huyết, mỡ máu toàn phần và gút (BeneCheck Plus Multi-Monitoring System) | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY | Theo phụ lục | 01/2024/VBCK-HH | 02/2023/VBĐNLH-HH |
3105 | Hệ thống dụng cụ đê cao su | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 06062025-2/TN-TBQC | 200001764/PCBA-HCM |
3106 | Hệ thống Gắng sức tim phổi | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Theo phụ lục | 15/2024-CKQC-REHASO | 220003825/PCBB-HCM |
3107 | Hệ thống ghế máy điều trị nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | Theo phụ lục | 20/02/2024/BM/SEADENT | 2100197ĐKLH/BYT-TB-CT |
3108 | Hệ thống ghế nha khoa và phụ kiện | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | MegaGen Implant Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 05062025-6/TN-TBQC | 220003483/PCBB-HCM |
3109 | Hệ thống ghế nha khoa và phụ kiện | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 05062025-9/TN-TBQC | 220001421/PCBB-HCM |
3110 | Hệ thống ghi nhận và phân tích chuyển động | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Theo phụ lục | 09/2024-CKQC-REHASO | 230000356/PCBA-HCM |
3111 | Hệ thống ghi nhận và phân tích chuyển động y học thể thao Vicon Valkyrie | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Theo phụ lục | 10/2024-CKQC-REHASO | 230002468/PCBB-HCM |
3112 | Hệ thống giảm áp cột sống | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | Theo phụ lục | BTLVN_QC35 | 220000985/PCBA-HCM |
3113 | Hệ thống hạ thân nhiệt bề mặt | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM | BrainCool AB/SWEDEN | BC/QC-01/2022 | 220000464/PCBB-BYT |
3114 | HỆ THỐNG HỖ TRỢ CẤY GHÉP NHA KHOA | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI | Theo phụ lục | 24/BMS_QC_Dentiumkit | 220002186/PCBB-BYT |
3115 | HỆ THỐNG HỖ TRỢ CẤY GHÉP NHA KHOA | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI | Theo phụ lục | 09.2023/QC_KIT | 220002186/PCBB-BYT |
3116 | Hệ thống hỗ trợ thất trái | CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE | Theo phụ lục | 250007/RA-CBQC | 2500003ĐKLH/BYT-HTTB |
3117 | Hệ thống IVD xét nghiệm định lượng các chất điện giải: K+ (Kali), Ca2+ (Calci), Na+ (Natri), Cl- (Clo), Li+ (Lithi) | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 89/23/CBQC/RV | 220000734/PCBB-BYT |
3118 | Hệ thống IVD xét nghiệm định lượng HbA1c tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI | Theo phụ lục | 01/HT/TOS/CNHN/HEC-RA2024 | 220003746/PCBB-BYT |
3119 | Hệ thống IVD xét nghiệm định lượng HbA1c tự động | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Theo phụ lục | 75/HT/TOS/DKSH/HEC-RA2024 | 220003746/PCBB-BYT |
3120 | Hệ thống IVD xét nghiệm định lượng HbA1c và Thalassemia tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI | Theo phụ lục | 01/HT/TOS/CNHN/HEC-RA2024 | 220003316/PCBB-BYT |
3121 | Hệ thống IVD xét nghiệm định lượng HbA1c và Thalassemia tự động | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Theo phụ lục | 75/HT/TOS/DKSH/HEC-RA2024 | 220003316/PCBB-BYT |
3122 | Hệ thống IVD xét nghiệm huyết học | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT | Theo phụ lục | 05AQC/ĐVC-2025 | 250001357/PCBB-HN |
3123 | Hệ thống IVD xét nghiệm huyết học | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT | Theo phụ lục | 04AQC/ĐVC-2025 | 250001349/PCBB-HN |
3124 | Hệ thống IVD xét nghiệm huyết học | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT | Theo phụ lục | 01AQC/ĐVC-2025 | 250000812/PCBB-HN |
3125 | Hệ thống IVD xét nghiệm huyết học | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT | Theo phụ lục | 05QC/ĐVC-2025 | 250001357/PCBB-HN |
3126 | Hệ thống IVD xét nghiệm huyết học | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT | Theo phụ lục | 04QC/ĐVC-2025 | 250001349/PCBB-HN |
3127 | Hệ thống IVD xét nghiệm huyết học | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT | Theo phụ lục | 01QC/ĐVC-2025 | 250000812/PCBB-HN |
3128 | Hệ thống kéo giãn | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | Theo phụ lục | BTLVN_QC36 | 220002032/PCBB-BYT |
3129 | Hệ thống kéo giãn cột sống | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 32-2023/TMT-CKQC | 230001165/PCBB-HCM |
3130 | Hệ thống kéo giãn cột sống | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 11-2022/TMT-CKQC | 170000202/PCBA-HCM |
3131 | Hệ thống kính hiển vi phẫu thuật nhãn khoa | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Theo phụ lục | 04/HT/ALC/HEC-RA2022 | 210000863/PCBA-HN |
3132 | Hệ thống làm ấm dịch tưới rửa | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1 | 220001127/PCBB-HCM |
3133 | Hệ thống làm ấm máu và dịch truyền | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED | Theo phụ lục | 202401-BIO.VBCK | 220001724/PCBB-HCM |
3134 | Hệ thống làm ấm máu và dịch truyền tốc độ cao | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED | Theo phụ lục | 202405-BIO.VBCK | 240000321/PCBB-HCM |
3135 | Hệ thống lập bản đồ điện sinh lý tim 3 chiều | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC | Abbott Medical/UNITED STATES | 04/2024/QC-DMEC | 2400239ĐKLH/BYT-HTTB |
3136 | Hệ thống laser Excimer điều trị tật khúc xạ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | Theo phụ lục | 010/QC-VC | 2402044ĐKLH/BYT-HTTB |
3137 | Hệ thống lấy máu | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Theo phụ lục | 22005 AC/QC | 220001363/PCBB-HN |
3138 | Hệ thống mắc cài chỉnh nha | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | Theo phụ lục | 16/04/2025/OC/SEADENT | 240002212/PCBB-HCM |
3139 | Hệ thống máy điều trị giảm mỡ | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Theo phụ lục | 21/QC/ALG/HEC-RA2024 | 230000028/PCBB-BD |
3140 | Hệ thống máy điều trị giảm mỡ | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Theo phụ lục | 20/QC/ALG/HEC-RA2024 | 230000028/PCBB-BD |
3141 | Hệ thống máy làm đẹp và săn chắc da mặt và cơ thể | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỒNG MINH ENTERPRISE | Theo phụ lục | 1008/2022-QC | 01/2022/TTBYT |
3142 | Hệ thống máy lấy dấu răng nha khoa kỹ thuật số | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-03/CKQC-3SHAPE | 230001580/PCBA-HCM |
3143 | Hệ thống máy phân tích điện giải | CÔNG TY TNHH HƯNG PHÚ DIAGNOSTIC | Theo phụ lục | 2412/HP-QC | 240001746/PCBB-HCM |
3144 | Hệ thống máy quét răng miệng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | 3SHAPE POLAND SP. Z O.O/POLAND | 2024-64/CKQC-3SHAPE-TRIOSCORE | 240001440/PCBA-HCM |
3145 | Hệ thống máy quét răng miệng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | 3SHAPE POLAND SP. Z O.O/POLAND | 2024-63/CKQC-3SHAPE-TRIOS3 | 240001440/PCBA-HCM |
3146 | Hệ thống máy real time PCR 6 kênh màu | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Hangzhou Bioer Technology Co., Ltd/CHINA | 16/2023/TBR-XNNDQC | 230001491/PCBA-HCM |
3147 | Hệ thống máy siêu âm | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HỒNG NGỌC | Theo phụ lục | 3003/2023/CB-HN | 230000551/PCBB-HN |
3148 | Hệ thống máy siêu âm | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HỒNG NGỌC | Theo phụ lục | 2903/2023/CB-HN | 109988363 |
3149 | Hệ thống máy siêu âm | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HỒNG NGỌC | Theo phụ lục | 2003/2013/CB-HN | 230000551/PCBB-HN |
3150 | Hệ thống Máy trạm quản lý nội soi và đặt nội khí quản | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Theo phụ lục | 24/NOVAMED/2022 | 220002536/PCBA-HN |
3151 | Hệ thống Máy trạm quản lý nội soi và đặt nội khí quản | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Theo phụ lục | 22/NOVAMED/2022 | 220002536/PCBA-HN |
3152 | Hệ thống máy trị liệu giảm đau | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT | Theo phụ lục | 01-2025/QC-GA | 220003603/PCBB-HN |
3153 | Hệ thống máy xét nghiệm ELISA tự động | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | Theo phụ lục | 01/2023/QC-SM | 19262NK/BYT-TB-CT |
3154 | Hệ thống máy X-Quang kỹ thuật số và Phụ kiện | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BẮC NAM | Theo phụ lục | 002-2023/BN-QC | 12726NK/BYT-TB-CT |
3155 | Hệ thống máy x-quang và Phụ kiện | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BẮC NAM | Theo phụ lục | 003-2023/BN-QC | 12726NK/BYT-TB-CT |
3156 | Hệ thống mô phỏng và định vị phẫu thuật implant nha khoa | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH | EPED Inc. /TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 0011506/QC-BT/2023 | 220001593/PCBB-HN |
3157 | Hệ thống mô phỏng, đo, điều trị chức năng (cơ) cho toàn bộ cơ thể (theo tác vụ) | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Theo phụ lục | 14/2024-CKQC-REHASO | 220003565/PCBB-HCM |
3158 | Hệ thống nội soi phẫu thuật buồng tử cung | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 29-2022/TMT-CKQC | 220002971/PCBB-HCM |
3159 | Hệ thống nội soi tai mũi họng và phụ kiện | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HỒNG NGỌC | Theo phụ lục | 2003/2023/CB-HN | 220002993/PCBB-HN |
3160 | Hệ thống nội soi tiêu hóa | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ MAI GIA | Theo phụ lục | 1307/MGAH | 230000538/PCBB-HN |
3161 | Hệ thống ống thông và bóng nong mạch ngoại vi đa chức năng | CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM | Theo phụ lục | QC/2024/Oscar | 230002423/PCBB-HCM |
3162 | Hệ thống ống thông và bóng nong mạch ngoại vi đa chức năng | CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM | Theo phụ lục | QC/2024/Oscar | 230002423/PCBB-HCM |
3163 | Hệ thống PACS | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Siemens Healthineers AG/GERMANY | Syngo Carbon Enterprise/18022025 | Không áp dụng |
3164 | Hệ thống PACS | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Siemens Healthineers AG/GERMANY | Syngo Carbon Space/18022025 | Không áp dụng |
3165 | Hệ thống PACS | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Siemens Healthineers AG/GERMANY | Syngo Carbon Clinicals/18022025 | Không áp dụng |
3166 | Hệ thống PACS | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Siemens Healthineers AG/GERMANY | SHV/17012025 | Không áp dụng |
3167 | Hệ thống PACS | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Siemens Healthineers AG/GERMANY | SHV/17012025 | Không áp dụng |
3168 | Hệ thống PACS | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Siemens Healthineers AG/GERMANY | SHV/17012025 | Không áp dụng |
3169 | Hệ thống Phaco dùng trong nhãn khoa | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | Theo phụ lục | 1306/CKQC-BQ/01 | 2200242ĐKLH/BYT-TB-CT |
3170 | Hệ thống phân tách tế bào máu tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 030/24-CKQC-Terumo | 2300463ĐKLH/BYT-HTTB |
3171 | Hệ thống phân tách tế bào máu tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 029/24-CKQC-Terumo | 2300463ĐKLH/BYT-HTTB |
3172 | Hệ thống phân tách tế bào máu tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 027/24-CKQC-Terumo | 2301272ĐKLH/BYT-HTTB |
3173 | Hệ thống phân tách tế bào máu tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 026/24-CKQC-Terumo | 2301272ĐKLH/BYT-HTTB |
3174 | Hệ thống phân tách tế bào máu tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 001/24-CKQC-Terumo | 2301272ĐKLH/BYT-HTTB |
3175 | Hệ thống phân tích chất lượng tinh trùng | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | Theo phụ lục | 05-260623/QC | 220001976/PCBB-HN |
3176 | Hệ thống phân tích cột sống, tư thế và chuyển động kỹ thuật số | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Theo phụ lục | 11/2024-CKQC-REHASO | 220003887/PCBB-HCM |
3177 | Hệ thống phân tích Hemoglobin tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 05/QC-BIO/PD-2024 | 220002954/PCBB-BYT |
3178 | Hệ thống phân tích Hemoglobin tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 04/QC-BIO/PD-2024 | 220002618/PCBB-BYT |
3179 | Hệ thống phân tích Hemoglobin tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 03/QC-BIO/PD-2024 | 220003824/PCBB-HN |
3180 | Hệ thống phân tích Hemoglobin tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 02/QC-BIO/PD-2024 | 220002954/PCBB-BYT |
3181 | Hệ thống phân tích Hemoglobin tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 20/QC-BIO/PD-2023 | 220002954/PCBB-BYT |
3182 | Hệ thống phân tích Hemoglobin tự động | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | Bio-Rad Laboratories (Singapore) Pte. Ltd./SINGAPORE | D-100/CKQC | 220003824/PCBB-HN |
3183 | Hệ thống phân tích huyết học tự động | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Theo phụ lục | 24011 AC/QC | 220003526/PCBB-HN |
3184 | Hệ thống phẫu thuật giác mạc bằng Laser | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | SCHWIND eye-tech-solutions GmbH/GERMANY | 009/QC-VC | 18647NK/BYT-TB-CT |
3185 | Hệ thống phẫu thuật nội soi ENDOCAM | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Theo phụ lục | 46-2024/TNT/CKQC-BYT | 13544NK/BYT-TB-CT |
3186 | Hệ thống phẫu thuật Phaco | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM TẠI THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG | Theo phụ lục | 03/HT/ALC/CNĐN/HEC-RA2024 | 2300088ĐKLH/BYT-TB-CT |
3187 | Hệ thống phẫu thuật tật khúc xạ bằng laser | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG | Theo phụ lục | J&J/250428-Elita | 2402367đklh/byt-httb |
3188 | Hệ thống phẫu thuật tật khúc xạ bằng laser | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG | Theo phụ lục | J&J/042025-Elita | 2402367đklh/byt-httb |
3189 | Hệ thống phẫu thuật tật khúc xạ bằng laser | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG | Theo phụ lục | JJVS/CW050325 | 2402367ĐKLH/BYT-HTTB |
3190 | Hệ thống Realtime PCR | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | Theo phụ lục | 01/CBQC-2025/QMD-RA | 2403423ĐKLH/BYT-HTTB |
3191 | Hệ thống Realtime PCR | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | Theo phụ lục | 08/QC-QIA/Qmedic-2024 | 2400186ĐKLH/BYT-HTTB |
3192 | Hệ thống Realtime PCR | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | Theo phụ lục | 08/QC-QIA/Qmedic-2024 | 2400186ĐKLH/BYT-HTTB |
3193 | Hệ thống Realtime PCR | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | Theo phụ lục | 04/QC-QIA/Qmedic-2024 | 2400186ĐKLH/BYT-HTTB |
3194 | Hệ thống RF vi kim | CÔNG TY CỔ PHẦN QUANTUM HEALTHCARE VIỆT NAM | VIOL Co.,Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | CV04-2024/QHV-QC | 958-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
3195 | Hệ thống Robot phẫu thuật nội soi | CÔNG TY TNHH DTG MEDICAL | Theo phụ lục | RA:31052023 | 2200077ĐKLH/BYT-TB-CT |
3196 | Hệ thống siêu âm cắt lọc vết thương | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 35-2023/TMT-CKQC | 230000831/PCBB-HCM |
3197 | Hệ thống siêu âm chẩn đoán | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/02-24MD | 230000871/PCBB-HCM |
3198 | Hệ thống siêu âm chẩn đoán | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/03-24MD | 230000872/PCBB-HCM |
3199 | Hệ thống siêu âm chẩn đoán | CÔNG TY TNHH HAKUHODO VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/HVN08 | 230000871/PCBB-HCM |
3200 | Hệ thống siêu âm chẩn đoán | CÔNG TY TNHH HAKUHODO VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/HVN05 | 230000871/PCBB-HCM |
3201 | Hệ thống siêu âm chẩn đoán | CÔNG TY TNHH HAKUHODO VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/HVN02 | 230000871/PCBB-HCM |
3202 | Hệ thống siêu âm chẩn đoán và phụ kiện | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/06-24MD | 220001243/PCBB-HCM |
3203 | Hệ thống siêu âm chẩn đoán và phụ kiện | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/05-24MD | 220002765/PCBB-HCM |
3204 | Hệ thống siêu âm chẩn đoán và phụ kiện | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/01-24MD | 220002170/PCBB-HCM |
3205 | Hệ thống siêu âm chẩn đoán và phụ kiện | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/04-2023 | 220002168/PCBB-HCM |
3206 | Hệ thống siêu âm chẩn đoán và phụ kiện | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/07-2023 | 220002175/PCBB-HCM |
3207 | Hệ thống siêu âm chẩn đoán và phụ kiện | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/06-2023 | 220002170/PCBB-HCM |
3208 | Hệ thống siêu âm chẩn đoán và phụ kiện | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/05-2023 | 220001242/PCBB-HCM |
3209 | Hệ thống siêu âm chẩn đoán và phụ kiện | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/02-2023 | 220002170/PCBB-HCM |
3210 | Hệ thống siêu âm chẩn đoán và phụ kiện | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/01-2023 | 220002170/PCBB-HCM |
3211 | Hệ thống siêu âm chẩn đoán và phụ kiện | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/07-2022 | 220002765/PCBB-HCM |
3212 | Hệ thống siêu âm chẩn đoán và phụ kiện | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/01-2022 | 220001242/PCBB-HCM |
3213 | Hệ thống siêu âm chẩn đoán và phụ kiện | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/02-2022 | 220001243/PCBB-HCM |
3214 | Hệ thống siêu âm chẩn đoán và phụ kiện | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/06-2022 | 220002765/PCBB-HCM |
3215 | Hệ thống siêu âm nội soi | CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK | Theo phụ lục | 01-2024/DKQC-LEMEDTEK | 240000388/PCBB-HCM |
3216 | Hệ thống siêu âm trị liệu | CÔNG TY TNHH DR.HUY CLINIC | ULTHERA, INC./UNITED STATES | 012025/QC-DRH | 0001460/PCBB-HCM |
3217 | Hệ thống siêu âm trị liệu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH | Jabil Inc./UNITED STATES | 012025/QC-AH | 240001460/PCBB-HCM |
3218 | Hệ thống siêu âm trị liệu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH | ULTHERA, INC./UNITED STATES | 012022/QC-AH | 220001178/PCBB-HCM |
3219 | Hệ thống số hóa X-quang | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT | Theo phụ lục | 48-24XNK/CV-BV | 220001972/PCBB-HCM |
3220 | Hệ thống số hóa X-quang | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT | Theo phụ lục | 48-24XNK/CV-BV | 220001972/PCBB-HCM |
3221 | Hệ thống số hóa X-quang | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/12-23MD | 220003675/PCBB-BYT |
3222 | Hệ thống sưởi ấm bệnh nhân | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED | Theo phụ lục | 202402-BIO.VBCK | 220001725/PCBB-HCM |
3223 | Hệ thống tách chiết Acid Nucleic tự động | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | Theo phụ lục | 1043/BA-QC | 220001043/PCBA-HN |
3224 | Hệ thống tách chiết acid nucleic và thiết lập xét nghiệm tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | Theo phụ lục | 13/QC-QIA/Qmedic-2024 | 230000304/PCBA-HN |
3225 | Hệ thống tách chiết acid nucleic và thiết lập xét nghiệm tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | Theo phụ lục | 09/QC-QIA/Qmedic-2024 | 230000304/PCBA-HN |
3226 | Hệ thống tách chiết acid nucleic và thiết lập xét nghiệm tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | Theo phụ lục | 09/QC-QIA/Qmedic-2024 | 230000304/PCBA-HN |
3227 | Hệ thống tách chiết acid nucleic và thiết lập xét nghiệm tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | Theo phụ lục | 02/QC-QIA/Qmedic-2023 | 230000304/PCBA-HN |
3228 | Hệ thống tách chiết axit nucleic | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHƯƠNG NHÂN | Theo phụ lục | 01/2024/QC-CN | 240000196/PCBA-HCM |
3229 | Hệ thống tách chiết nucleic acid | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | SANSURE BIOTECH INC./CHINA | 15/2024/TBR-XNNDQC | 240000169/PCBA-HCM |
3230 | Hệ thống tách chiết nucleic acid tự động hoàn toàn Natch CS2 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | SANSURE BIOTECH INC./CHINA | 14/2024/TBR-XNNDQC | 240000132/PCBA-HCM |
3231 | Hệ thống tách chiết nucleic acid và real time PCR tự động | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | HANGZHOU BIOER TECHNOLOGY CO., LTD/CHINA | 14/2023/TBR-XNNDQC | 230001488/PCBA-HCM |
3232 | Hệ thống tấm cảm biến lực | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Theo phụ lục | 13/2024-CKQC-REHASO | 220002467/PCBA-HCM |
3233 | Hệ thống tạo màng phim dùng trong kiểm soát tình trạng khô và kích ứng niêm mạc hậu môn | CÔNG TY TNHH STAR LAB | Benostan Health Products S.A./GREECE | 07/2024/CV/SL | 230000552/PCBA-HCM |
3234 | Hệ thống Tay điện chức năng Vulcan Augmetics | CÔNG TY TNHH DOANH NGHIỆP XÃ HỘI VULCAN | Theo phụ lục | 01/2023/VBCK-VULCAN | 220001175/pcba-hcm |
3235 | Hệ thống theo dõi đường huyết | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | Theo phụ lục | 009/09/23/QC-HĐ | Khoản 5, Điều 4, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
3236 | Hệ thống theo dõi đường huyết cá nhân | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | 2531/QC-FORA-TA | 2402531ĐKLH/BYT-HTTB |
3237 | Hệ thống theo dõi Glucose, Hematocrit, Hemoglobin, Uric acid, Cholesterol toàn phần, B-Ketone trong máu | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | 0683/QC-FORA-TA | 2500683ĐKLH/BYT-HTTB |
3238 | Hệ thống thu nhận ảnh X-quang kỹ thuật số | CÔNG TY TNHH SHIMADZU VIỆT NAM | Vieworks Co., Ltd./KOREA, REPUBLIC OF | SVCE-240017/V | 220000736/PCBB-BYT |
3239 | Hệ thống tiền phân tích tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 058/24/QC/RV | 220000574/PCBA-HCM |
3240 | Hệ thống tim phổi nhân tạo ECMO | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 060/25-CKQC-Terumo | 2402964ĐKLH/BYT-HTTB |
3241 | Hệ thống tinh sạch nucleic acid | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | HANGZHOU BIOER TECHNOLOGY CO., LTD /CHINA | 03/2023/TBR-XNNDQC | 220002611/PCBA-HCM |
3242 | Hệ thống tinh sạch nucleic acid | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | HANGZHOU BIOER TECHNOLOGY CO., LTD /CHINA | 02/2023/TBR-XNNDQC | 220002610/PCBA-HCM |
3243 | Hệ thống tinh sạch nucleic acid | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | HANGZHOU BIOER TECHNOLOGY CO., LTD /CHINA | 01/2023/TBR-XNNDQC | 220002609/PCBA-HCM |
3244 | Hệ thống tinh sạch nucleic acid | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | HANGZHOU BIOER TECHNOLOGY CO., LTD/CHINA | 01/2024/TBR-XNNDQC | 230001641/PCBA-HCM |
3245 | Hệ thống tinh sạch nucleic acid | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | HANGZHOU BIOER TECHNOLOGY CO., LTD/CHINA | 12/2023/TBR-XNNDQC | 230001441/PCBA-HCM |
3246 | HỆ THỐNG TINH SẠCH TỰ ĐỘNG ACID NUCLEIC | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | HANGZHOU BIOER TECHNOLOGY CO., LTD /CHINA | 07/2023/ABTLH-XNNDQC | 230000046/PCBA-LA |
3247 | Hệ thống trị liệu vết thương bằng áp lực âm | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | KCI Manufacturing/IRELAND | 3M/KCI/Ad/2023-0404-02 | 220000467/PCBB-HCM |
3248 | Hệ thống trị liệu vết thương bằng áp lực âm | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | 3M/KCI/Ad/2023-0404-01 | 220000642/PCBB-HCM |
3249 | Hệ thống trị liệu vết thương bằng áp lực âm | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | 3M/KCI/Ad/2023-0402-01 | 220000642/PCBB-HCM |
3250 | Hệ thống trị liệu vết thương bằng áp lực âm | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | 3M/KCI/Ad/2023-0401 | 220000642/PCBB-HCM |
3251 | Hệ thống trị liệu vết thương bằng áp lực âm | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | 3M/KCI/Ad/2023-0301-01 | 220000642/PCBB-HCM |
3252 | Hệ thống tự động hóa phòng xét nghiệm | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Inpeco SpA/ITALY | SHV/Dx-210000988 | 210000988/PCBA-HCM |
3253 | Hệ thống túi hậu môn nhân tạo hai mảnh Flexima 3S | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 06/BB-CKQC | 170002368/PCBA-HN |
3254 | Hệ thống vận chuyển bệnh nhân, phụ kiện và vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM | Theo phụ lục | AV/QC-05/2022 | 210000299/PCBA-HN |
3255 | Hệ thống xe đạp lực kế y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Theo phụ lục | 08/2024-CKQC-REHASO | 230002736/PCBB-HCM |
3256 | Hệ thống xét nghiệm Cholesterol | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Theo phụ lục | 22004 AC/QC | 220001646/PCBB-BYT |
3257 | Hệ thống xét nghiệm điện di mao quản Capillarys 3 | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | SEBIA/FRANCE | 13556NK1/BYT-TB-CT-MGQC | 13556NK/BYT-TB-CT |
3258 | Hệ thống xét nghiệm đường huyết | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Theo phụ lục | SDB-06-1/CBQC-ĐM | 2501367ĐKLH/BYT-HTTB |
3259 | Hệ thống xét nghiệm đường huyết | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Theo phụ lục | SDB-03/CBQC-ĐM | 2403213ĐKLH/BYT-HTTB |
3260 | Hệ thống xét nghiệm hoạt độ enzym G6PD | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Theo phụ lục | SDB-07-1/CBQC-ĐM | 250001242/PCBB-HN |
3261 | Hệ thống xét nghiệm huyết học tự động | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | SVN_ĐKNDQC_2023_16 | 220002906/PCBB-BYT |
3262 | Hệ thống xét nghiệm huyết học tự động | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | SVN_ĐKNDQC_2023_01 | 220002906/PCBB-BYT |
3263 | Hệ thống xét nghiệm huyết học tự động XN-3000 | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | SVN_ĐKNDQC_2023_09 | 220002906/PCBB-BYT |
3264 | Hệ thống xét nghiệm huyết học tự động XN-3100 | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | SVN_ĐKNDQC_2023_15 | 220002906/PCBB-BYT |
3265 | Hệ thống xét nghiệm huyết học tự động XN-9000 | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | SVN_ĐKNDQC_2023_10 | 220002906/PCBB-BYT |
3266 | Hệ thống xét nghiệm huyết học tự động XN-L series | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | SVN_ĐKNDQC_2023_18 | 220002776/PCBB-BYT |
3267 | Hệ thống xét nghiệm huyết học tự động XR series | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | SYSMEX CORPORATION i-Square/JAPAN | SVN_ĐKNDQC_2024_01 | 240000066/PCBB-BYT |
3268 | Hệ thống xét nghiệm huyết sắc tố (Hb) và thể tích khối hồng cầu (Hct) | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Theo phụ lục | 22003 AC/QC | 220001725/PCBB-BYT |
3269 | Hệ thống xét nghiệm sinh học phân tử di động | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | SANSURE BIOTECH INC./CHINA | 16/2024/TBR-XNNDQC | 240000131/PCBA-HCM |
3270 | Hệ thống X-quang chẩn đoán | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ LIWIN | Theo phụ lục | 01/2025 VBCK-LIWIN | 2404608ĐKLH/BYT-HTTB |
3271 | Hệ thống X-quang chụp tuyến vú và phụ kiện | CÔNG TY TNHH HAKUHODO VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/HVN07 | 18242NK/BYT-TB-CT |
3272 | Hệ thống X-quang chụp tuyến vú và phụ kiện | CÔNG TY TNHH HAKUHODO VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/HVN04 | 18242NK/BYT-TB-CT |
3273 | Hệ thống X-quang chụp tuyến vú và phụ kiện | CÔNG TY TNHH HAKUHODO VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/HVN01 | 18242NK/BYT-TB-CT |
3274 | Hệ thống x-quang di động C-Arm kỹ thuật số và Phụ kiện | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BẮC NAM | Theo phụ lục | 001-2023/BN-QC | 12726NK/BYT-TB-CT |
3275 | Hệ thống X-quang kỹ thuật số DR | CÔNG TY TNHH HÌNH ẢNH VIỄN ĐÔNG | Theo phụ lục | 3001-5/VDICO/2024 | 2200333ĐKLH/BYT-TB-CT |
3276 | Hệ thống X-quang nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN VATECH VIỆT | Theo phụ lục | 02/2024/VV-BYT | 17559NK/BYT-TB-CT |
3277 | Hệ thống X-quang nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN VATECH VIỆT | Theo phụ lục | VVN-24.2.19 | 14774NK/BYT-TB-CT |
3278 | Hệ thống X-quang nha khoa - Pax-i | CÔNG TY CỔ PHẦN VATECH VIỆT | Theo phụ lục | VVN-24.03.12 | 14774NK/BYT-TB-CT |
3279 | Hệ thống X-quang nhũ ảnh kỹ thuật số | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Siemens Healthineers AG, X-Ray Products (XP)/GERMANY | SHV/17122024 | 2403653ĐKLH/BYT-HTTB |
3280 | Hệ thống X-quang nhũ ảnh kỹ thuật số và các linh phụ kiện, phần mềm kèm theo | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Theo phụ lục | SHV-MC230105 | 11522NK/BYT-TB-CT |
3281 | Hệ thống xử lý hình ảnh nội soi | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 01-240225/VX-QCTBYT | 240000986/PCBB-HN |
3282 | Hệ thống xử lý máu tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Terumo BCT Inc./UNITED STATES | 049/24-CKQC-Terumo | 220003498/PCBB-BYT |
3283 | Hệ thống xử lý máu tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Terumo BCT Inc./UNITED STATES | 024/24-CKQC-Terumo | 220003498/PCBB-BYT |
3284 | Hệ thống xử lý nước RO | CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM | Theo phụ lục | 04/2023/DKQC | 0465 I 20000003 9/PCBPL-BYT |
3285 | Hemo Treat H – Viên đặt | CÔNG TY TNHH KING POWDER | Global Treat S.R.L /ROMANIA | 2911/2022-QCKP1 | 220000810/PCBB-BYT |
3286 | HEMO TREAT H KEM BÔI | CÔNG TY TNHH KING POWDER | Theo phụ lục | 3101/2023-QCKP4 | 3690 PL-TTDV/1700000/PCBPL-BYT |
3287 | HEMO TREAT H KEM BÔI | CÔNG TY TNHH KING POWDER | Theo phụ lục | 2612/2022-QCKP2 | 3690 PL-TTDV/1700000/PCBPL-BYT |
3288 | HEMO TREAT H KEM BÔI | CÔNG TY TNHH KING POWDER | Theo phụ lục | 2911/2022-QCKP | 3690 PL-TTDV/1700000/PCBPL-BYT |
3289 | HEMO TREAT H VIÊN ĐẶT | CÔNG TY TNHH KING POWDER | Theo phụ lục | 3101/2023-QCKP5 | 220000810/PCBB-BYT |
3290 | HEMO TREAT H VIÊN ĐẶT | CÔNG TY TNHH KING POWDER | Theo phụ lục | 2612/22-QCKP3 | 220000810/PCBB-BYT |
3291 | HemoClin Tube | CÔNG TY TNHH BEEKING | YouMedical B.V/NETHERLANDS | 01/2024/QC-BK | 220000220/PCBB-BYT |
3292 | HemoClin Tube | CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC KHỎE VÀ ĐẸP VIỆT NAM | YouMedical B.V,/NETHERLANDS | 02/HBC-QCHEMO | 220000220/PCBB-BYT |
3293 | Hemotraet H Kem bôi | CÔNG TY TNHH KING POWDER | Theo phụ lục | 1611/2022-QCKP | N10.01.010 |
3294 | HIMALAYA SINUS SPRAY | CÔNG TY TNHH DƯỢC NANOCARE VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ Á CHÂU/VIET NAM | 0108-2024/CBQC-NVN | 240000527/PCBA-HN |
3295 | Họ các hệ thống máy xét nghiệm đo tốc độ lắng máu hoàn toàn tự động | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL | Theo phụ lục | 111122/HMM-QCESR | 220000772/PCBB-HN |
3296 | Họ cân và phụ kiện đi kèm | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN MEDLINKS | Theo phụ lục | 09.24QC/ML | 240000433/PCBA-HCM |
3297 | Họ cân y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN MEDLINKS | Theo phụ lục | 08.24QC/ML | 240000956/PCBA-HCM |
3298 | Họ khay đựng dụng cụ cho tiệt khuẩn | CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM | Theo phụ lục | 07-2022/CKQC-ASP | 200002134/PCBA-HCM |
3299 | Họ khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng H.Pylori | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 250217-04/ARDx | 220002176/PCBB-BYT |
3300 | Họ khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng H.Pylori | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 230810-04/ARDxQC | 220002176/PCBB-BYT |
3301 | Họ khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng H.Pylori | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 230510-02/ARDxQC | 220002176/PCBB-BYT |
3302 | Họ máy phân tích sinh hóa tự động | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | Theo phụ lục | 220002898/PCBB-BYT-MGQC | 220002898/PCBB-BYT |
3303 | Họ máy xét nghiệm sinh hóa nước tiểu | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 250417-01/ARDx | 220002178/PCBB-BYT |
3304 | Họ máy xét nghiệm sinh hóa nước tiểu | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 230620-01/ARDxQC | 220002178/PCBB-BYT |
3305 | Họ Ống nghiệm máu chân không Disposable Blood Collection Tubes | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | Theo phụ lục | 22002 UNS/QC | 190000459/PCBA-HN |
3306 | Họ que thử xét nghiệm định tính sinh hoá nước tiểu | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 250228-01/ARDx | 220000382/PCBB-HN |
3307 | Họ que thử xét nghiệm định tính sinh hoá nước tiểu | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 230803-01/ARDxQC | 220000382/PCBB-HN |
3308 | Họ que thử xét nghiệm định tính sinh hoá nước tiểu | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 230620-02/ARDxQC | 220000382/PCBB-HN |
3309 | Họ que thử xét nghiệm định tính sinh hóa nước tiểu | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 250417-02/ARDx | 250000750/PCBB-HN |
3310 | Họ tấm lót khay đựng cho dụng cụ tiệt khuẩn | CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM | Theo phụ lục | 08-2022/CKQC-ASP | 200002135/PCBA-HCM |
3311 | Họ Thước Đo | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN MEDLINKS | Theo phụ lục | 10.24QC/ML | 240000432/PCBA-HCM |
3312 | Họ vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 16 thông số huyết học | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 19/QC-HES/TA-2024 | 230000001/PCBB-BN |
3313 | Họ vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 16 thông số huyết học | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 18/QC-HES/TA-2024 | 230000001/PCBB-BN |
3314 | Họ vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 16 thông số huyết học | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 17/QC-HES/TA-2024 | 230000001/PCBB-BN |
3315 | Họ vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 16 thông số huyết học | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN MEDLINKS | Theo phụ lục | 03.24QC/ML | 240002515/PCBB-HCM |
3316 | Họ vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 20 thông số huyết học | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 22/QC-HES/TA-2024 | 230000002/PCBB-BN |
3317 | Họ vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 20 thông số huyết học | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 21/QC-HES/TA-2024 | 230000002/PCBB-BN |
3318 | Họ vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 20 thông số huyết học | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 20/QC-HES/TA-2024 | 230000002/PCBB-BN |
3319 | Hóa chất chẩn đoán Invitro xét nghiệm SARS-CoV-2 dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230311/CBQC-ĐM | 19026NK/BYT-TB-CT |
3320 | Hóa chất dùng cho máy đo hoạt độ enzym G6PD | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-07/CBQC-ĐM | 15407NK/BYT-TB-CT |
3321 | Hóa chất dùng cho máy đo hoạt độ enzym G6PD | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-08/CBQC-ĐM | 15407NK/BYT-TB-CT |
3322 | Hóa chất dùng cho máy phân tích điện giải | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ MAI GIA | Theo phụ lục | 1307/MGCRTHC | 230001292/PCBB-HN |
3323 | Hóa chất dùng cho máy phân tích điện giải, khí máu và chuyển hóa | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Epocal Inc./CANADA | SM-05/CBQC-ĐM | 15282NK/BYT-TB-CT |
3324 | Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Quidel Cardiovascular Inc./UNITED STATES | 240623/CBQC-ĐM | 13060NK/BYT-TB-CT |
3325 | Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Quidel Cardiovascular, Inc./UNITED STATES | 240621/CBQC-ĐM | SPCĐ-TTB-691-19 |
3326 | Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc. /KOREA, REPUBLIC OF | 230421/CBQC-ĐM | 13419NK/BYT-TB-CT |
3327 | Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc. /KOREA, REPUBLIC OF | 230418/CBQC-ĐM | 14361NK/BYT-TB-CT |
3328 | Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc. /KOREA, REPUBLIC OF | 230306/CBQC-ĐM | 13419NK/BYT-TB-CT |
3329 | Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230420/CBQC-ĐM | 14361NK/BYT-TB-CT |
3330 | Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230419/CBQC-ĐM | 14361NK/BYT-TB-CT |
3331 | Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230417/CBQC-ĐM | 13419NK/BYT-TB-CT |
3332 | Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230416/CBQC-ĐM | 13419NK/BYT-TB-CT |
3333 | Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230310/CBQC-ĐM | 13419NK/BYT-TB-CT |
3334 | Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230309/CBQC-ĐM | 16702NK/BYT-TB-CT |
3335 | Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230314/CBQC-ĐM | 14361NK/BYT-TB-CT |
3336 | Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230313/CBQC-ĐM | 14361NK/BYT-TB-CT |
3337 | Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230312/CBQC-ĐM | 14361NK/BYT-TB-CT |
3338 | Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230305/CBQC-ĐM | 14361NK/BYT-TB-CT |
3339 | Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230304/CBQC-ĐM | 13419NK/BYT-TB-CT |
3340 | Hoá chất dùng cho máy tách chiết tự động | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Công ty TNHH Giải pháp Y sinh ABT – Chi nhánh Long Hậu/VIET NAM | 12/2022/ABTLH-XNNDQC | 220000008/PCBA-LA |
3341 | Hóa chất dùng cho máy tách chiết tự động | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT | Theo phụ lục | 01/2022/ABT-XNNDQC | 210000563/PCBA-HCM |
3342 | Hóa chất dùng cho máy Xét nghiệm sinh hóa | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL | Theo phụ lục | 23022024/HMM - QCUMA.B | 240000332/PCBB-HN |
3343 | Hóa chất dùng cho máy Xét nghiệm sinh hóa | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL | Theo phụ lục | 24012024/HMM-QCSEK | 230003449/PCBB-HN |
3344 | Hóa chất dùng cho máy Xét nghiệm sinh hóa | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL | Theo phụ lục | 240124/HMM-QCSEK | 230003449/PCBB-HN |
3345 | Hóa chất dùng cho máy Xét nghiệm sinh hóa | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL | Theo phụ lục | 101122/HMM-QCUMA | 220001575/PCBB-HN |
3346 | Hóa chất dùng cho tách chiết acid nucleic | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | Sacace Biotechnologies Srl./ITALY | 03/2023/CKQC-VH | 190000531/PCBA-HCM |
3347 | Hóa chất dùng cho tách chiết acid nucleic | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | Theo phụ lục | 02/2023/CKQC-VH | 170001057/PCBA-HCM |
3348 | Hóa Chất dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện đột biến gen | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Theo phụ lục | 13/2023/CKQC-MBS | 7316NK/BYT-TB-CT |
3349 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện đột biến gen | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Theo phụ lục | 11/2023/CKQC-MBS | 3426NK/BYT-TB-CT |
3350 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện đột biến gen | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Theo phụ lục | 12/2023/CKQC-MBS | 3426NK/BYT-TB-CT |
3351 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện đột biến gen | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Theo phụ lục | 03/2023/CKQC-MBS | 7316NK/BYT-TB-CT |
3352 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện đột biến gen | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Theo phụ lục | 02/2023/CKQC-MBS | 3426NK/BYT-TB-CT |
3353 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử, sử dụng cho máy Real-time PCR | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | Theo phụ lục | 04/2023/CKQC-VH | 13562NK/BYT-TB-CT |
3354 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử, sử dụng trên máy Real-Time PCR | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | Theo phụ lục | 07/2023/CKQC-VH | 13562NK/BYT-TB-CT |
3355 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử, sử dụng trên máy Real-Time PCR | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | Theo phụ lục | 05/2023/CKQC-VH | 13562NK/BYT-TB-CT |
3356 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử, sử dụng trên máy Real-Time PCR | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | Theo phụ lục | 08/2023/CKQC-VH | 13562NK/BYT-TB-CT |
3357 | Hóa chất rửa phim | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI | Theo phụ lục | 001/QC/Hmec | 220000849/PCBA-HN |
3358 | Hóa chất sử dụng với máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Acon Biotech (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 22012 AC/QC | 16631NK/BYT-TB-CT |
3359 | Hóa chất sử dụng với máy đo đường huyết và axit uric cá nhân | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Acon Biotech (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 22013 AC/QC | 17119NK/BYT-TB-CT |
3360 | Hóa chất tách chiết DNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Công ty TNHH Giải pháp Y sinh ABT – Chi nhánh Long Hậu/VIET NAM | 13/2022/ABTLH-XNNDQC | 220000007/PCBA-LA |
3361 | Hóa chất tách chiết DNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 19/2023/ABTLH-XNNDQC | 230000077/PCBA-LA |
3362 | Hóa chất tách chiết DNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 18/2023/ABTLH-XNNDQC | 230000076/PCBA-LA |
3363 | Hoá chất tách chiết DNA/RNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT | Công ty TNHH Giải Pháp Y Sinh ABT-Chi nhánh Long Hậu/VIET NAM | 03/2022/ABT-XNNDQC | 210000570/PCBA-HCM |
3364 | Hóa chất tách chiết DNA/RNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT | Công ty TNHH Giải Pháp Y Sinh ABT-Chi nhánh Long Hậu/VIET NAM | 09/2022/ABT-XNNDQC | 210001033/PCBA-HCM |
3365 | Hóa chất tách chiết DNA/RNA (Hóa chất dùng cho máy tách chiết tự động) | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT | Công ty TNHH Giải Pháp Y Sinh ABT-Chi nhánh Long Hậu/VIET NAM | 05/2022/ABT-XNNDQC | 210000873/PCBA-HCM |
3366 | Hóa chất tách chiết DNA/RNA (Hóa chất dùng cho máy tách chiết tự động) | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT | Theo phụ lục | 06/2022/ABT-XNNDQC | 210000875/PCBA-HCM |
3367 | Hóa chất tách chiết RNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 21/2023/ABTLH-XNNDQC | 230000089/PCBA-LA |
3368 | Hoá chất xét nghiệm điện giải | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL | Theo phụ lục | 141122/HMM-QCISER | 220000441/PCBB-HN |
3369 | Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy định danh vi khuẩn, vi rút | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Theo phụ lục | 01/2023/CKQC-MBS | 7846NK/BYT-TB-CT |
3370 | Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy định danh vi khuẩn, virút | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Theo phụ lục | 04/2023/CKQC-MBS | 7846NK/BYT-TB-CT |
3371 | Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy định danh vi khuẩn, virút | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Theo phụ lục | 07/2023/CKQC-MBS | 7846NK/BYT-TB-CT |
3372 | Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy định danh vi khuẩn, virút | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Theo phụ lục | 08/2023/CKQC-MBS | 7846NK/BYT-TB-CT |
3373 | Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy định danh vi khuẩn, virút | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Theo phụ lục | 09/2023/CKQC-MBS | 7846NK/BYT-TB-CT |
3374 | Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy định danh vi khuẩn, virút | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Theo phụ lục | 10/2023/CKQC-MBS | 7846NK/BYT-TB-CT |
3375 | Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy Giải trình tự Gen | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Theo phụ lục | 05/2023/CKQC-MBS | 12201NK/BYT-TB-CT |
3376 | Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng vi rút SARS-CoV-2 dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch. | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 71/23/CBQC/RV | 18428NK/BYT-TB-CT |
3377 | Holter điện tim | CÔNG TY TNHH QUANG DƯƠNG MEDICAL | Contec Medical Systems Co.,Ltd/CHINA | 02-2305/2025/QC | 220002428/PCBB-HN |
3378 | Holter điện tim | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 21-2022/TMT-CKQC | 220002488/PCBB-BYT |
3379 | HOLTER ĐIỆN TIM | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | CONTEC MEDICAL SYSTEMS CO., LTD/CHINA | 230125.2/QC/QA | 230001601/PCBB-HCM |
3380 | Holter huyết áp | CÔNG TY TNHH QUANG DƯƠNG MEDICAL | Contec Medical Systems Co.,Ltd/CHINA | 03-2305/2025/QC | 240001989/PCBB-HN |
3381 | HOLTER HUYẾT ÁP | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | Theo phụ lục | 170924.01/QC/QA | 230001599/PCBB-HCM |
3382 | Hỗn dịch dùng ngoài | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LOVE MOM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI/VIET NAM | 01: 2024/ QC - LOVEMOM | 240002196/PCBA-HN |
3383 | Hỗn dịch dùng ngoài da | CÔNG TY TNHH CHARNE VIETNAM | COTDE Inc.,/KOREA, REPUBLIC OF | 05/2025/CHARNE | 250000779/PCBA-HN |
3384 | hỗn dịch đường tiêu hoá Kdaurast Gikaphar | CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC GIKAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 01:2023/QC-GKP | 230002615/PCBB-HCM |
3385 | HỖN DỊCH PEEL DA | CÔNG TY TNHH CHARNE VIETNAM | COTDE Inc.,/KOREA, REPUBLIC OF | 02/2025/CHARNE | 250000224/PCBA-HN |
3386 | Hỗn dịch uống | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ACM VIỆT NAM | O.F.I. Officina Farmaceutica Italiana S.p.A./ITALY | 01-2022/ACM-QC | 220001630/PCBB-BYT |
3387 | Hỗn dịch uống giảm trào ngược dạ dày-thực quản | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ WELLCARE CS GROUP VIỆT NAM | SIIT S.r.l/ITALY | 12711/QC | 240001459/PCBB-HN |
3388 | Hỗn dịch uống giảm trào ngược dạ dày-thực quản | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ WELLCARE CS GROUP VIỆT NAM | SIIT S.r.l/ITALY | 12711/QC | 240001459/PCBB-HN |
3389 | Hỗn dịch uống hỗ trợ cải thiện tình trạng trào ngược dạ dày - thực quản | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ CTT VIỆT NAM | S.I.I.T. S.r.l./ITALY | 1812/2023/QC-CTTVN | 220001094/PCBB-HN |
3390 | Hỗn dịch uống hỗ trợ cải thiện tình trạng trào ngược dạ dày - thực quản | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ CTT VIỆT NAM | S.I.I.T. S.r.l./ITALY | 1412/2023/QC-CTTVN | 220001094/PCBB-HN |
3391 | Hộp dụng cụ tiệt trùng | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 19-2022/TMT-CKQC-DCPT | 190001207/PCBA-HCM |
3392 | Hợp kim dùng trong nha khoa (thành phần chính là Titan) | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Mesa Italia S.r.l./ITALY | 2024-62/CKQC-PRITID-PHOI | 240002161/PCBB-HCM |
3393 | Hydrogel kháng khuẩn điều trị vết thương | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL | Wonbiogen Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 22/KM-CKQC | 220000607/PCBB-HCM |
3394 | Hypertonic Sea Water Nasal Decongestant Spray Soft Force 120 ml (FREENOSE) | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | PHARMALINK, S.L./SPAIN | 813/23/CV-BPC | 220000002/PCBA-BT |
3395 | Infini Premium Meso Acne Cure | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH | VIDA SRL/ITALY | 07/QC | 240003530/PCBB-HN |
3396 | Infini Premium Meso Btx | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH | VIDA SRL/ITALY | 03/QC | 240003531/PCBB-HN |
3397 | INFINI PREMIUM MESO DNA SUPERBOOSTER | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH | VIDA SRL/ITALY | 04/QC | 240003532/PCBB-HN |
3398 | INFINI PREMIUM MESO DNA+ | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH | VIDA SRL/ITALY | 06/QC | 240003533/PCBB-HN |
3399 | INFINI PREMIUM MESO E EYEBOOSTER | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH | VIDA SRL/ITALY | 05/QC | 240003529/PCBB-HN |
3400 | Infini Premium Meso N Ha | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH | VIDA SRL/ITALY | 02/QC | 240003527/PCBB-HN |
3401 | Infini Premium Meso S | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH | VIDA SRL/ITALY | 01/QC | 240003528/PCBB-HN |
3402 | INTENSIVE PIGMENTATION MELASMA CREAM | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN QUỐC TẾ STBE | CÔNG TY TNHH HATAPHACO/VIET NAM | 06/2024/ĐKQC | 240000153/PCBA-HCM |
3403 | Isotonic Sea Water Nasal Decongestant Spray Soft Force 120 ml (FREENOSE) | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | PHARMALINK, S.L./SPAIN | 814/23/CV-BPC | 220000001/PCBA-BT |
3404 | IVD chiết tách DNA/RNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Công ty TNHH Giải pháp Y sinh ABT - Chi nhánh Long Hậu/VIET NAM | 20/2022/ABTLH-XNNDQC | 220000030/PCBA-LA |
3405 | IVD chiết tách DNA/RNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Công ty TNHH Giải pháp Y sinh ABT – Chi nhánh Long Hậu/VIET NAM | 17/2022/ABTLH-XNNDQC | 220000023/PCBA-LA |
3406 | IVD chiết tách DNA/RNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Công ty TNHH Giải pháp Y sinh ABT – Chi nhánh Long Hậu/VIET NAM | 18/2022/ABTLH-XNNDQC | 220000024/PCBA-LA |
3407 | IVD chiết tách DNA/RNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Công ty TNHH Giải pháp Y sinh ABT – Chi nhánh Long Hậu/VIET NAM | 16/2022/ABTLH-XNNDQC | 220000025/PCBA-LA |
3408 | IVD chiết tách DNA/RNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Công ty TNHH Giải pháp Y Sinh ABT-Chi nhánh Long Hậu/VIET NAM | 21/2022/ABTLH-XNNDQC | 220000032/PCBA-LA |
3409 | IVD chiết tách DNA/RNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Công ty Trách nhiệm hữu hạn Giải pháp Y sinh ABT - Chi nhánh Long Hậu/VIET NAM | 24/2022/ABTLH-XNNDQC | 220000041/PCBA-LA |
3410 | IVD chiết tách DNA/RNA - Hóa chất dùng cho máy tách chiết tự động | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Công ty TNHH Giải pháp Y sinh ABT – Chi nhánh Long Hậu/VIET NAM | 19/2022/ABTLH-XNNDQC | 220000012/PCBA-LA |
3411 | IVD chiết tách xét nghiệm định lượng Sirolimus | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Fujirebio Diagnostics, Inc./UNITED STATES | QC/15/0623/CRDx | 220002347/PCBB-BYT |
3412 | IVD chiết tách xét nghiệm định lượng Sirolimus | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Fujirebio Diagnostics, Inc./UNITED STATES | QC/12/0623/CRDx | 220001698/PCBB-HN |
3413 | IVD chiết tách xét nghiệm định lượng Tacrolimus | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Fujirebio Diagnostics, Inc./UNITED STATES | QC/21/0623/CRDx | 220002346/PCBB-BYT |
3414 | IVD chiết tách xét nghiệm định lượng Tacrolimus | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Fujirebio Diagnostics, Inc./UNITED STATES | QC/18/0623/CRDx | 220001694/PCBB-HN |
3415 | IVD định lượng dsDNA bằng Qubit | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 17/2025/XNNDQC-ABTLH | 250000037/PCBA-LA |
3416 | IVD là bộ phận kết nối | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Hitachi, Ltd./JAPAN | 057/24/QC/RV | 220001270/PCBA-HCM |
3417 | IVD lấy mẫu và ổn định mẫu huyết tương khô | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 37/23/CBQC/RV | 230000245/PCBA-HCM |
3418 | IVD lấy mẫu và ổn định mẫu huyết tương khô | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 32/23/CBQC/RV | 230000245/PCBA-HCM |
3419 | IVD lấy mẫu và ổn định mẫu huyết tương khô | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 30/23/CBQC/RV | 230000245/PCBA-HCM |
3420 | IVD ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Nihon Kohden Tomioka Corporation /JAPAN | 30/QC-HES/TA-2024 | 230000009/PCBA-BN |
3421 | IVD ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Nihon Kohden Tomioka Corporation /JAPAN | 29/QC-HES/TA-2024 | 230000008/PCBA-BN |
3422 | IVD ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Nihon Kohden Tomioka Corporation /JAPAN | 24/QC-HES/TA-2024 | 230000003/PCBA-BN |
3423 | IVD ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Nihon Kohden Tomioka Corporation/JAPAN | 31/QC-HES/TA-2024 | 230000010/PCBA-BN |
3424 | IVD ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN MEDLINKS | Nihon Kohden Tomioka Corporation/JAPAN | 06.24QC/ML | 240001680/PCBA-HCM |
3425 | IVD môi trường bảo quản mẫu HPV | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CELLTEK | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT - CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 01/2025/VBCK-CELLTEK | 250000886/PCBA-HN |
3426 | IVD môi trường bảo quản tế bào phụ khoa cho mục đích phân tích tế bào học | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CELLTEK | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT - CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 10/2025/VBCK-CELLTEK | 250000923/PCBA-HN |
3427 | IVD môi trường bảo quản tế bào phụ khoa cho mục đích phân tích tế bào học | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 10/2025/XNNDQC-ABTLH | 240000104/PCBA-LA |
3428 | IVD môi trường bảo quản tế bào phụ khoa cho mục đích phân tích tế bào học | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 16/2024/XNNDQC-ABTLH | 240000104/PCBA-LA |
3429 | IVD nhuộm tế bào | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CELLTEK | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT - CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 13/2025/VBCK-CELLTEK | 250000926/PCBA-HN |
3430 | IVD nhuộm tế bào | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CELLTEK | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT - CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 12/2025/VBCK-CELLTEK | 250000925/PCBA-HN |
3431 | IVD nhuộm tế bào | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CELLTEK | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT - CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 11/2025/VBCK-CELLTEK | 250000924/PCBA-HN |
3432 | IVD nhuộm tế bào | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 03/2025/XNNDQC-ABTLH | 250000003/PCBA-LA |
3433 | IVD nhuộm tế bào | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 02/2025/XNNDQC-ABTLH | 250000002/PCBA-LA |
3434 | IVD nhuộm tế bào | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 01/2025/XNNDQC-ABTLH | 250000001/PCBA-LA |
3435 | IVD pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Nihon Kohden Tomioka Corporation /JAPAN | 25/QC-HES/TA-2024 | 230000004/PCBA-BN |
3436 | IVD pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN MEDLINKS | Nihon Kohden Tomioka Corporation/JAPAN | 07.24QC/ML | 240001679/PCBA-HCM |
3437 | IVD pha loãng xét nghiệm khẳng định kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Ireland Diagnostics Division/IRELAND | QC/09/0425/CRDx | 220001664/PCBA-HN |
3438 | IVD pha loãng xét nghiệm khẳng định kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Ireland Diagnostics Division/IRELAND | QC/05/0723/CRDx | 220001664/PCBA-HN |
3439 | IVD rửa dùng cho máy phân tích huyết học | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Nihon Kohden Tomioka Corporation /JAPAN | 27/QC-HES/TA-2024 | 230000006/PCBA-BN |
3440 | IVD rửa dùng cho máy phân tích huyết học | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Nihon Kohden Tomioka Corporation /JAPAN | 26/QC-HES/TA-2024 | 230000005/PCBA-BN |
3441 | IVD rửa dùng cho máy phân tích huyết học | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Nihon Kohden Tomioka Corporation/JAPAN | 32/QC-HES/TA-2024 | 230000011/PCBA-BN |
3442 | IVD rửa dùng cho máy phân tích huyết học | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Nihon Kohden Tomioka Corporation/JAPAN | 28/QC-HES/TA-2024 | 230000007/PCBA-BN |
3443 | IVD rửa dùng cho máy phân tích huyết học | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN MEDLINKS | Nihon Kohden Tomioka Corporation/JAPAN | 05.24QC/ML | 240001681/PCBA-HCM |
3444 | IVD rửa dùng cho máy phân tích huyết học | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN MEDLINKS | Nihon Kohden Tomioka Corporation/JAPAN | 04.24QC/ML | 240001682/PCBA-HCM |
3445 | IVD rửa dùng cho máy phân tích huyết học | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT | ZYBIO INC/CHINA | 10QC/ĐVC-2025 | 250001141/PCBA-HN |
3446 | IVD tách chiết cfDNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 14/2025/XNNDQC-ABTLH | 250000021/PCBA-LA |
3447 | IVD tách chiết DNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 12/2025/XNNDQC-ABTLH | 250000014/PCBA-LA |
3448 | IVD tách chiết DNA/RNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 13/2025/XNNDQC-ABTLH | 250000015/PCBA-LA |
3449 | IVD tách chiết DNA/RNA | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Theo phụ lục | 07/2025/XNNDQC-ABTLH | 250000012/PCBA-LA |
3450 | IVD thu và xử lý mẫu cho xét nghiệm tế bào học | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 06/2025/XNNDQC-ABTLH | 250000013/PCBA-LA |
3451 | IVD xử lý mẫu cho xét nghiệm tế bào học | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 17/2024/XNNDQC-ABTLH | 240000111/PCBA-LA |
3452 | IVD xử lý mẫu nước tiểu | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Theo phụ lục | 18/2024/XNNDQC-ABTLH | 240000112/PCBA-LA |
3453 | Kem | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT/VIET NAM | 851223/CV-NN | 230000105/PCBA-LA |
3454 | Kem | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 791223/CV-NN | 230000105/PCBA-LA |
3455 | Kem ấm tử cung | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÚC LONG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOP QUEEN VIỆT NAM/VIET NAM | 01/NDQC | 240001662/PCBA-HCM |
3456 | Kem Atopiclair hỗ trợ bảo vệ da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN A.MENARINI SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Alliance Pharma Srl/ITALY | 03/TT_MD/2022 | 220001178/PCBB-BYT |
3457 | Kem Atopiclair hỗ trợ bảo vệ da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN A.MENARINI SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Alliance Pharma Srl/ITALY | 01/TT_MD/2022 | 220001178/PCBB-BYT |
3458 | Kem bôi âm đạo | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔNG ĐÔ | LABOMAR S.p.A /ITALY | 03/DD-CKQC-Silaut | 220000001/PCBB-BYT |
3459 | KEM BÔI AN TRĨ - CRB | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG/VIET NAM | 09/CV-CĐD/QCTBYT | 210000141/PCBA-HD |
3460 | Kem bôi Capsaicin | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG NAM/VIET NAM | 155/QCTBYT-LIVIAT | 230001895/PCBA-HCM |
3461 | Kem bôi Capsaicin | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG NAM/VIET NAM | 130225/QCTBYT-LIVIAT | 230001895/PCBA-HCM |
3462 | Kem bôi Capsaicin | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG NAM/VIET NAM | 111/QCTBYT-LIVIAT | 230001895/PCBA-HCM |
3463 | Kem bôi Capsaicin | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG NAM/VIET NAM | 110/QCTBYT-LIVIAT | 230001895/PCBA-HCM |
3464 | Kem bôi Capsaicin | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG NAM/VIET NAM | 110/QCTBYT-LIVIAT | 230001895/PCBA-HCM |
3465 | Kem bôi Capsaicin | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG NAM/VIET NAM | 109/QCTBYT-LIVIAT | 230001895/PCBA-HCM |
3466 | Kem bôi Capsaicin | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG NAM/VIET NAM | Số: 03/QCTBYT-LIVIAT | 230001895/PCBA-HCM |
3467 | Kem bôi Capsaicin | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG NAM/VIET NAM | 01/QCTBYT-LIVIAT | 230001895/PCBA-HCM |
3468 | Kem bôi Capsaicin | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG NAM/VIET NAM | 01/QCTBYT-LIVIAT | 230001895/PCBA-HCM |
3469 | KEM BÔI DA | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 06/2024/QC-STY | 220000002/PCBA-TB |
3470 | Kem bôi da Diệp An Nhi | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 01/2024/TMDK-QC | 240000571/PCBA-HN |
3471 | KEM BÔI DA HUM ROYAL BEE | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG/VIET NAM | 10/CV-CĐD/QCTBYT | 210000142/PCBA-HD |
3472 | KEM BÔI DA TRẦU KHÔNG | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI MỸ PHẨM NGÔ THANH PHÚ | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI MỸ PHẨM NGÔ THANH PHÚ/VIET NAM | 02/2024-QC/NTP | 240000009/PCBA-ĐN |
3473 | Kem bôi điều trị bệnh chàm và kích ứng da | CÔNG TY TNHH BEEKING | Theo phụ lục | 03/2024/QC-BK | 220000079/PCBB-HCM |
3474 | Kem bôi điều trị bệnh chàm và kích ứng da | CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC KHỎE VÀ ĐẸP VIỆT NAM | YouMedical B.V/NETHERLANDS | 03/HBC-QCDEXEM | 220000079/PCBB-HCM |
3475 | Kem bôi điều trị trĩ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | PromoPharma S.p.A./SAN MARINO | 02/QCTBYT-LIVIAT | 220001934/PCBB-BYT |
3476 | Kem bôi Diosmin | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDBOLIDE | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG NAM/VIET NAM | 109/QCTBYT-MEDBOLIDE | 240000765/PCBA-HCM |
3477 | Kem bôi hỗ trợ giảm nhẹ triệu chứng trĩ | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA | FATAI-NYL S.R.L./ITALY | TBQC/25001-1/TG | 240000902/PCBB-HCM |
3478 | Kem bôi hỗ trợ giảm nhẹ triệu chứng trĩ | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA | FATAI-NYL S.R.L./ITALY | TBQC/25001/TG | 240000902/PCBB-HCM |
3479 | Kem bôi hỗ trợ giảm nhẹ triệu chứng trĩ | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA | FATAI-NYL S.R.L./ITALY | 03/2024/QCTBYT-TG | 240000902/PCBB-HCM |
3480 | Kem bôi ngoài da | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC THUẬN | Guizhou Jinqi Medical Technology Co., Ltd/CHINA | 04/2025/ĐT | 250000018/PCBA-HP |
3481 | KEM BÔI NGOÀI DA ECZENT 0.03 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VÂN TIÊN | Công ty TNHH MTV 120 ARMEPHACO/VIET NAM | 170424-VT/QC ECZENT003 | 230000597/PCBB-HN |
3482 | Kem bôi trĩ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3K | EKUBERG PHARMA S.U.R.L/ITALY | 01/3KPHARMA | 220000836/PCBB-BYT |
3483 | Kem bôi trị ngứa và mẩn đỏ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | MediUSA Inc/UNITED STATES | 03/2024/QC-MEDIUSA | 240000870/PCBA-HCM |
3484 | KEM BÔI TRƠN JOYDROPS DELAY CREAM | CÔNG TY TNHH NANO HOÀNG LONG | TURKUAZ SAGLIK HIZMETLERI MEDIKAL TEMIZLIK, KIMYASAL URUNLER SAN.VE TIC.LTD.STI /TURKEY | 0122/NANO-CKNDHTQC | 220002709/PCBB-HN |
3485 | Kem bôi vùng kín | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ MK | BENOSTAN HEALTH PRODUCT S.A/GREECE | 03/2025/MK-QC | 240000289/PCBB-HCM |
3486 | KEM ĐA NĂNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SOHACO MIỀN BẮC | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ BIOSANTIS/VIET NAM | 01/2022-SMB | 220002351/PCBA-HN |
3487 | Kem đánh răng tạo bọt MIDBOS | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MID | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA – CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA/VIET NAM | 01/2022/MID-QC | 220002113/PCBA-HN |
3488 | KEM DÙNG NGOÀI DA VI DERM BEAUTY POST-TREATMENT REPAIR CREAM ANTI-ITCH CREAM HYDROCORTISONE 1% | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | VEGE LABS LLC/UNITED STATES | 0703-01 | 240002068/PCBA-HCM |
3489 | KEM DÙNG NGOÀI DA VI DERM BEAUTY POST-TREATMENT REPAIR CREAM ANTI-ITCH CREAM HYDROCORTISONE 1% | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | VEGE LABS LLC/UNITED STATES | 081123-01 | 230000852/PCBA-HCM |
3490 | KEM DÙNG NGOÀI DA VI DERM BEAUTY SKIN LIGHTENING COMPLEX 4% HYDROQUINONE CREAM RX | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | VEGE LABS LLC/UNITED STATES | 081123-04 | 230000854/PCBA-HCM |
3491 | KEM DÙNG NGOÀI DA VI DERM BEAUTY SKIN LIGHTENING COMPLEX 4% HYDROQUINONE RX | CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS | VEGE LABS LLC/UNITED STATES | 100325-02/GPQC | 250000031/PCBA-HCM |
3492 | Kem em bé | CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN NTT VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH/VIET NAM | 042023/QCNTT | 230002217/PCBA-HN |
3493 | Kem giảm mụn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.019 (01) | 210000565/PCBA-HCM |
3494 | Kem giảm mụn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.016 (01) | 210000565/PCBA-HCM |
3495 | Kem giảm mụn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.011 | 210000565/PCBA-HCM |
3496 | Kem giảm mụn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.008 | 210000565/PCBA-HCM |
3497 | Kem giảm mụn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.006 | 210000565/PCBA-HCM |
3498 | Kem giảm mụn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.002 (01) | 210000565/PCBA-HCM |
3499 | Kem giảm mụn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.22.008 (01) | 210000565/PCBA-HCM |
3500 | Kem giảm mụn | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.22.011 (01) | 210000565/PCBA-HCM |
3501 | Kem hăm muỗi Diệp An Nhi | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 01/2023/TMDK-QC | 220002807/PCBA-HN |
3502 | Kem hỗ trợ trị rạn da | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | MediUSA Inc/UNITED STATES | 02/2024/QC-MEDIUSA | 240000871/PCBA-HCM |
3503 | Kem Joydrops Genital Bleaching Cream | CÔNG TY TNHH NANO HOÀNG LONG | TURKUAZ SAGLIK HIZMETLERI MEDIKAL TEMIZLIK, KIMYASAL URUNLER SAN.VE TIC.LTD.STI /TURKEY | 0622/NANO-CKNDHTQC | 200002023/PCBA-HN |
3504 | KEM MASSAGE | CÔNG TY TNHH CHARNE VIETNAM | COTDE Inc/KOREA, REPUBLIC OF | 01/2025/CHARNE | 240002796/PCBA-HN |
3505 | Kem Neotis PP Cream | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GINIC | Mediway Korea Co., Ltd., Hàn quốc/KOREA, REPUBLIC OF | 191122.1-GN | 190001648/PCBA-HN |
3506 | Kem ngăn ngừa tổn thương da | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | Solventum/MSD/Ad/2024-09/01 | 210000761/PCBA-HCM |
3507 | Kem ngăn ngừa tổn thương da | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | Solventum/MSD/Ad/2024-07/01 | 210000761/PCBA-HCM |
3508 | Kem Nhất Nhất | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 891022/CV-NN | 210000035/PCBA-LA |
3509 | Kem Nhất Nhất | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 831022/CV-NN | 210000035/PCBA-LA |
3510 | Kem Nhất Nhất | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 790922/CV-NN | 210000035/PCBA-LA |
3511 | Kem Nhất Nhất | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 780922/CV-NN | 210000035/PCBA-LA |
3512 | Kem trị nám | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ BÁCH THUẬN | Dan Pharm Ltd/ISRAEL | 01/2022/QC-BT | 220000166/PCBA-HD |
3513 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 170625-BEP Itch Relief poster | 220001681/PCBB-BYT |
3514 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 272524-BEP Itch Relief-post | 220001681/PCBB-BYT |
3515 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 110325-BEP Itch Relief TVC | 220001681/PCBB-BYT |
3516 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 110325-BEP Itch Relief KV | 220001681/PCBB-BYT |
3517 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 190225-BEP Itch Relief-video | 220001681/PCBB-BYT |
3518 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 140225-BEP Itch Relief-video | 220001681/PCBB-BYT |
3519 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 230125-BEP Itch Relief video (1) | 220001681/PCBB-BYT |
3520 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 051124-BEP Itch Relief-video (1) | 220001681/PCBB-BYT |
3521 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 051124-BEP Itch Relief-video (2) | 220001681/PCBB-BYT |
3522 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 291024-BEP Itch Relief-POSM | 220001681/PCBB-BYT |
3523 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 251024-BEP Itch Relief-video (2) | 220001681/PCBB-BYT |
3524 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 251024-BEP Itch Relief-video (1) | 220001681/PCBB-BYT |
3525 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 20241007/BIR - KV Opt4 | 220001681/PCBB-BYT |
3526 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 071024-BEP IR-video | 220001681/PCBB-BYT |
3527 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 20240525/BIR-Leaflet | 220001681/PCBB-BYT |
3528 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 20240924/BIR-TTV04 | 220001681/PCBB-BYT |
3529 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 20240923/BIR-TTV03 | 220001681/PCBB-BYT |
3530 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 20240922/BIR-TTV02 | 220001681/PCBB-BYT |
3531 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 20240922/BIR-TTV01 | 220001681/PCBB-BYT |
3532 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 20240910/BIR-AOPost-04 | 220001681/PCBB-BYT |
3533 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 20240823/BPT IRC KV2024 | 220001681/PCBB-BYT |
3534 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 231117/Itch Relief - Tiktok video | 220001681/PCBB-BYT |
3535 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 20231106/Itch - Infographic | 220001681/PCBB-BYT |
3536 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 20230815/Itch - Trinity Presentation | 220001681/PCBB-BYT |
3537 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 20230529/Bepanthen Itch Relief Leaflet (Eng ver) | 220001681/PCBB-BYT |
3538 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 20230324/Bepanthen Itch Relief Shelf Talker | 220001681/PCBB-BYT |
3539 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 202301-Bepanthen IRC-Hoang Yen | 220001681/PCBB-BYT |
3540 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 202211-Bepanthen Itch Relief edetailing | 220001681/PCBB-BYT |
3541 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 202210-PBN Itch Relief post | 220001681/PCBB-BYT |
3542 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 202209-BPN Itch Relief-TVC | 220001681/PCBB-BYT |
3543 | Kem trị ngứa | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | GP Grenzach Produktions GmbH/GERMANY | 202208-BPN Itch Relief-KV | 220001681/PCBB-BYT |
3544 | KEM VIÊM XOANG, VIÊM MŨI DỊ ỨNG | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HỒI HẢI | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM DELAVY/VIET NAM | 01/QC/HOIHAI | 230000493/PCBA-HN |
3545 | Kem xoa bóp | CÔNG TY TNHH CHARNE VIETNAM | COTDE Inc.,/KOREA, REPUBLIC OF | 06/2025/CHARNE | 250000780/PCBA-HN |
3546 | Keo dán nha khoa | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | 3M/OCSD/Ad/2023-10/01 | 220000893/PCBB-BYT |
3547 | Kẹp giữ cố định optic nội soi tiệt khuẩn | CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM | Theo phụ lục | 09-2022/CKQC-ASP | 200002139/PCBA-HCM |
3548 | Kẹp nâng giữ niêm mạc dùng trong thủ thuật nội soi | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Primo Medical Group, Inc./UNITED STATES | FFVN/CKQC-EN/01-24 | 240001445/PCBB-HCM |
3549 | KẸP RỐN TRẺ SƠ SINH (UMBILICAL CORD CLAMPS) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 141/CV-TANA | 180000114/PCBA-HN |
3550 | KẸP RỐN TRẺ SƠ SINH (UMBILICAL CORD CLAMPS) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 128.22 | 180000114/PCBA-HN |
3551 | Kẹp van hai lá | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC, KỸ THUẬT TRANSMED | Abbott Vascular/UNITED STATES | 80/2024/CV-TM | 17883NK/BYT-TB-CT |
3552 | Kết nối đa cổng | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | Tianck Medical Co., Ltd./CHINA | 250019/MTQC | 240003382/PCBB-HN |
3553 | Khăn hạ sốt | CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN NTT VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH/VIET NAM | 032023/QCNTT | 230002216/PCBA-HN |
3554 | KHĂN HẠ SỐT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AVIPHAR | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH/VIET NAM | 01/2022/QC-AVIPHAR | 220002255/PCBA-HN |
3555 | Khăn hạ sốt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM USA- VIP | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH/VIET NAM | 01/2022/QCTBYT-USA | 220002263/PCBA-HN |
3556 | Khăn hạ sốt Dr.papie 0+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 15/2025/QC-STM | 210002054/PCBA-HN |
3557 | Khăn hạ sốt Dr.papie 0+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 13/2025/QC-STM | 210002054/PCBA-HN |
3558 | Khăn hạ sốt Dr.papie 0+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 10/2025/QC-STM | 210002054/PCBA-HN |
3559 | Khăn hạ sốt Dr.papie 0+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 08/2025/QC-STM | 210002054/PCBA-HN |
3560 | Khăn hạ sốt Dr.papie 0+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 05/2025/QC-STM | 210002054/PCBA-HN |
3561 | Khăn hạ sốt Dr.papie 0+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 09/2023/QC-STM | 210002054/PCBA-HN |
3562 | KHĂN HẠ SỐT DR.PAPIE 0+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 04/2023/QC-STM | 210002054/PCBA-HN |
3563 | KHĂN HẠ SỐT DR.PAPIE 0+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 14QC/2022 | 210002054/PCBA-HN |
3564 | KHĂN HẠ SỐT DR.PAPIE 0+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 10QC/2022 | 210002054/PCBA-HN |
3565 | Khăn hạ sốt Dr.papie 0+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 06QC/2022 | 210002054/PCBA-HN |
3566 | Khăn hạ sốt Dr.papie 0+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 03QC/2022 | 210002054/PCBA-HN |
3567 | Khăn hạ sốt Dr.papie 3 mo+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 09/2025/QC-STM | 210002055/PCBA-HN |
3568 | Khăn hạ sốt Dr.papie 3 mo+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 06/2025/QC-STM | 210002055/PCBA-HN |
3569 | Khăn hạ sốt Dr.papie 3 mo+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 07QC/2022 | 210002055/PCBA-HN |
3570 | Khăn hạ sốt Dr.papie 3 mo+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 04QC/2022 | 210002055/PCBA-HN |
3571 | Khăn hạ sốt Dr.papie 3mo+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 16/2025/QC-STM | 210002055/PCBA-HN |
3572 | Khăn hạ sốt Dr.papie 3mo+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 14/2025/QC-STM | 210002055/PCBA-HN |
3573 | Khăn hạ sốt Dr.papie 3mo+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 11/2025/QC-STM | 210002055/PCBA-HN |
3574 | Khăn hạ sốt Dr.papie 3mo+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 10/2023/QC-STM | 210002055/PCBA-HN |
3575 | KHĂN HẠ SỐT DR.PAPIE 3MO+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 03/2023/QC-STM | 210002055/PCBA-HN |
3576 | KHĂN HẠ SỐT DR.PAPIE 3MO+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 15QC/2022 | 210002055/PCBA-HN |
3577 | KHĂN HẠ SỐT DR.PAPIE 3MO+ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 11QC/2022 | 210002055/PCBA-HN |
3578 | Khăn Hạ Sốt Sachi 0+ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SOHACO MIỀN BẮC | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH/VIET NAM | 03/2022/SMB | 220002064/PCBA-HN |
3579 | Khăn Hạ Sốt Sachi 3+ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SOHACO MIỀN BẮC | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH/VIET NAM | 04/2022/SMB | 220002063/PCBA-HN |
3580 | Khăn hạ sốt thảo dược | CÔNG TY CỔ PHẦN TITAFA | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH/VIET NAM | 01/2023/CKQC-TITAFA | 220002422/PCBA-HCM |
3581 | Khăn làm sạch và khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED | Theo phụ lục | 202303-BIO/VBCK | 220001726/PCBB-HCM |
3582 | Khăn làm sạch và khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED | Theo phụ lục | 202301-BIO/VBCK | 220001161/PCBB-HCM |
3583 | Khăn lau hạ sốt | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HD INVEST | Chi nhánh Công ty cổ phần Dpharm/VIET NAM | 05/2024/HDI | 240000226/PCBA-HN |
3584 | Khăn lau hạ sốt giảm nhiệt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT DƯỢC | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH/VIET NAM | 06-2023/VBCKQC | 230000518/PCBA-HCM |
3585 | Khăn lau hạ sốt Oribebe 0+ | CÔNG TY CỔ PHẦN DÂN KHANG | Công Ty TNHH Dược Mỹ Phẩm Quang Xanh/VIET NAM | 01/VBQC-DK | 220000151/PCBA-HCM |
3586 | Khăn lau hạ sốt Oribebe 0+ | CÔNG TY CỔ PHẦN DÂN KHANG | Công Ty TNHH Dược Mỹ Phẩm Quang Xanh/VIET NAM | 01/VBQC-DK | 220000151/PCBA-HCM |
3587 | Khăn lau hạ sốt Oribebe 0+ | CÔNG TY CỔ PHẦN DÂN KHANG | Công Ty TNHH Dược Mỹ Phẩm Quang Xanh/VIET NAM | 02/VBQC-DK | 220000151/PCBA-HCM |
3588 | Khăn lau hạ sốt Oribebe 0+ | CÔNG TY CỔ PHẦN DÂN KHANG | Công Ty TNHH Dược Mỹ Phẩm Quang Xanh/VIET NAM | 01/VBQC-DK | 220000151/PCBA-HCM |
3589 | Khăn lau hạ sốt Oribebe 2y+ | CÔNG TY CỔ PHẦN DÂN KHANG | Công Ty TNHH Dược Mỹ Phẩm Quang Xanh/VIET NAM | 01/VBQC-DK | 220000151/PCBA-HCM |
3590 | KHĂN LAU HẠ SỐT THẢO DƯỢC | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDSTAND | CÔNG TY CỔ PHẦN GRANDSTAR QUỐC TẾ /VIET NAM | 04/CBQC-MEDSTAND | 230001231/PCBA-HN |
3591 | Khăn lau khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | Theo phụ lục | 05/CKQC-TS | 2300960ĐKLH/BYT-HTTB |
3592 | Khăn lau vệ sinh | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y TẾ HN-THANH BÌNH | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH/VIET NAM | 129/QCTBYT-THANHBINH | 220002068/PCBA-HN |
3593 | Khăn lau vệ sinh | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y TẾ HN-THANH BÌNH | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH/VIET NAM | 3008/TB-QCTBYT | 220002068/PCBA-HN |
3594 | KHĂN LAU VỆ SINH BỆNH NHÂN | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HD INVEST | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DPHARM/VIET NAM | 01/2024/XNQ-HDI | 240000499/PCBBA-HN |
3595 | Khăn lau y tế | CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN TÂN DƯỢC PHÁT | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH/VIET NAM | 0312/2024/CKQC-TDP | 240002409/PCBA-HN |
3596 | KHĂN LAU Y TẾ GỪNG NGHỆ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDSTAND | CÔNG TY CỔ PHẦN GRANDSTAR QUỐC TẾ /VIET NAM | 2809 - CBQC/KGN | 230001424/PCBA-HN |
3597 | KHĂN NÉN VÔ TRÙNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ/VIET NAM | 011-2025/QC-AP | 230001649/PCBA-HN |
3598 | KHĂN NÉN VÔ TRÙNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ/VIET NAM | 01/QCKN | 230001649/PCBBA-HN |
3599 | KHĂN ƯỚT VỆ SINH VÙNG KÍN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDSTAND | CÔNG TY CỔ PHẦN GRANDSTAR QUỐC TẾ /VIET NAM | 2809/CBQC-KUVS | 230001472/PCBA-HN |
3600 | KHĂN VỆ SINH PHỤ NỮ DR.WET | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 21/2023/QC-STM | 230001157/PCBA-HN |
3601 | KHĂN VỆ SINH PHỤ NỮ DR.WET | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 18/2023/QC-STM | 230001157/PCBA-HN |
3602 | KHĂN VỆ SINH PHỤ NỮ DR.WET | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 15/2023/QC-STM | 230001157/PCBA-HN |
3603 | KHĂN VỆ SINH PHỤ NỮ DR.WET | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 13/2023/QC-STM | 230001157/PCBA-HN |
3604 | KHĂN VỆ SINH PHỤ NỮ DR.WET | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 12/2023/QC-STM | 230001157/PCBA-HN |
3605 | KHĂN VỆ SINH Y TẾ DR.WET | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 22/2023/QC-STM | 230002582/PCBB-HN |
3606 | Khăn y tế gừng nghệ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ALTACO | CÔNG TY CỔ PHẦN GRANDSTAR QUỐC TẾ/VIET NAM | 0407/2023-VBCK-QC | 230000310/PCBA-HN |
3607 | KHẨU TRANG 3D TANAPHAR (TANAPHAR 3D FACE MASK) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 141.22 | 180002337/PCBA-HN |
3608 | KHẨU TRANG 5D CAO CẤP | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ CHARKI | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẢO NGUYÊN/VIET NAM | 01/2023/NDQC | 230001221/PCBA-HN |
3609 | Khẩu trang hoạt tính | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ NAM ANH | Theo phụ lục | 05/2023/VBCK | 190001057/PCBA-HCM |
3610 | Khẩu trang lọc bụi và phẫu thuật | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M Company/UNITED STATES | 3M/PSD/Ad/2024-07/02 | 210000562/PCBA-HCM |
3611 | Khẩu trang phẫu thuật 3M | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | 3M/PSD/Ad/2024-07/01 | 200000561/PCBA-HCM |
3612 | KHẨU TRANG Y TẾ | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | Theo phụ lục | 03/05/24/TBĐKQC/BBT | 220000898/PCBA-HCM |
3613 | KHẨU TRANG Y TẾ | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | Theo phụ lục | 02/05/25/TBĐKQC/BBT | 220000897/PCBA-HCM |
3614 | KHẨU TRANG Y TẾ | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | Theo phụ lục | 30/04/25/TBĐKQC/BBT | 210000353/PCBA-HCM |
3615 | Khẩu trang y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Trường Dương/VIET NAM | 07/QC-TTBYT/TD24 | 200000980/PCBA-HCM |
3616 | Khẩu trang y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Trường Dương/VIET NAM | 03/QC-TTBYT/TD24 | 220000043/PCBA-HCM |
3617 | Khẩu trang y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Trường Dương/VIET NAM | 02/QC-TTBYT/TD24 | 210001037/PCBA-HCM |
3618 | KHẨU TRANG Y TẾ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY | CHI NHÁNH 1 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ NAM ANH/VIET NAM | 03/2023/VBCK | 210000745/PCBA-HCM |
3619 | KHẨU TRANG Y TẾ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY | CHI NHÁNH 1 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ NAM ANH/VIET NAM | 02/2023/VBCK | 210000744/PCBA-HCM |
3620 | Khẩu trang y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT/VIET NAM | 01/2023/PMC | 220001082/PCBA-HCM |
3621 | Khẩu trang y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ NAM ANH/VIET NAM | 03/2024/PMC-RA-QC | 230000367/PCBA-HCM |
3622 | Khẩu trang y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO | CÔNG TY TNHH CSMEDI/VIET NAM | 2104QCKTILT-LWC-2023 | 220001888/PCBA-HCM |
3623 | Khẩu trang y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO | CÔNG TY TNHH CSMEDI/VIET NAM | 0802QCKTT-LWC-2023 | 200000602/PCBA-HCM |
3624 | Khẩu trang y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO | CÔNG TY TNHH CSMEDI/VIET NAM | 0802QCKTTHT-LWC-2023 | 200000602/PCBA-HCM |
3625 | Khẩu trang y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO | CÔNG TY TNHH CSMEDI/VIET NAM | 0802QCKTTHTG-LWC-2023 | 200000602/PCBA-HCM |
3626 | Khẩu trang y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO | CÔNG TY TNHH CSMEDI/VIET NAM | 0802QCKTTG-LWC-2023 | 200000602/PCBA-HCM |
3627 | Khẩu trang y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Chi nhánh Công ty Cổ phần Thiết bị Y Sinh - Xưởng sản xuất II/VIET NAM | QC-220001745-0324 | 220001745/PCBA-HCM |
3628 | KHẨU TRANG Y TẾ | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETTRONICS TÂN BÌNH | Theo phụ lục | 06/2023/CV-VTB | 210000691/PCBA-HCM |
3629 | Khẩu trang y tế | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM./VIET NAM | 22052025/CKQC-VRT | 210000007/PCBA-LA |
3630 | Khẩu trang y tế | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 020323/CKQC | 210000007/PCBA-LA |
3631 | Khẩu trang y tế | CÔNG TY TNHH GLOBAL HEALTHCARE | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETTRONICS TÂN BÌNH/VIET NAM | 008/2025/VBCKQC-GHC | 250000158/PCBA-HCM |
3632 | Khẩu trang y tế | CÔNG TY TNHH GLOBAL HEALTHCARE | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 001/2025/VBCKQC-GHC | 250000160/PCBA-HCM |
3633 | Khẩu trang y tế | CÔNG TY TNHH GLOBAL HEALTHCARE | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ NAM ANH/VIET NAM | 003/2025/VBCKQC-GHC | 250000162/PCBA-HCM |
3634 | KHẨU TRANG Y TẾ | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT/VIET NAM | 0207/2023/CKQC | 200000843/PCBA-HCM |
3635 | Khẩu trang y tế | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ NAM ANH | Theo phụ lục | 01/2023/VBCK | 200000526/PCBA-HCM |
3636 | Khẩu trang y tế | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẢO NGUYÊN | Công ty TNHH sản xuất và thương mại dịch vụ Thảo Nguyên/VIET NAM | 01/2023/NDQC | 200000083/PCBA-BN |
3637 | Khẩu trang y tế | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THIỆN CHÍ | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 01/DKQC/TTC-KTR | 210000014/PCBA-LA |
3638 | KHẨU TRANG Y TẾ ((Medical masks) | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT (BRANCH OF THANH PHAT DEVELOPMENT IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED )/VIET NAM | 01:2022/CKQC | 200000843/PCBA-HCM |
3639 | Khẩu trang y tế 3 lớp | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | Chi nhánh 2 Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hạnh Minh/VIET NAM | 02/2023/ĐKQC-HM | 210000014/PCBA-ĐN |
3640 | Khẩu trang y tế 3 lớp (trẻ em màu trắng) | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | Chi nhánh 2 Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hạnh Minh/VIET NAM | 01/2023/ĐKQC-HM | 210000014/PCBA-ĐN |
3641 | Khẩu trang y tế 4 lớp | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 010323/CKQC | 210000014/PCBA-LA |
3642 | Khẩu trang y tế 4 lớp | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THIỆN CHÍ | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 02/DKQC/TTC-KTR | 210000010/PCBA-LA |
3643 | KHẨU TRANG Y TẾ 4D | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY | CHI NHÁNH 1 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ NAM ANH/VIET NAM | 04/2023/VBCK | 220001083/PCBA-HCM |
3644 | Khẩu trang y tế 4D | CÔNG TY TNHH GLOBAL HEALTHCARE | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT/VIET NAM | 009/2025/VBCKQC-GHC | 250000163/PCBA-HCM |
3645 | KHẨU TRANG Y TẾ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHÂN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ/VIET NAM | 007-2025/QC-AP | 210001120/PCBA-HN; 210000832/PCBA-HN |
3646 | Khẩu trang y tế BIOMEQ MASK 3D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Chi nhánh Công ty Cổ phần Thiết bị Y Sinh - Xưởng sản xuất II/VIET NAM | QC-220000242K-0324 | 220000242/PCBA-HCM |
3647 | Khẩu trang y tế BIOMEQ MASK 3D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Chi nhánh Công ty Cổ phần Thiết bị Y Sinh - Xưởng sản xuất II/VIET NAM | QC-220000242-0324 | 220000242/PCBA-HCM |
3648 | Khẩu trang y tế BIOMEQ MASK KF94 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Chi nhánh Công ty Cổ phần Thiết bị Y Sinh - Xưởng sản xuất II/VIET NAM | QC-220000291-0324 | 220000291/PCBA-HCM |
3649 | Khẩu trang y tế BIOMEQ MASK N95 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Chi nhánh Công ty Cổ phần Thiết bị Y Sinh - Xưởng sản xuất II/VIET NAM | QC-220000107-0324 | 220000107/PCBA-HCM |
3650 | Khẩu trang y tế BIOMEQ MASK+ | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Chi nhánh Công ty Cổ phần Thiết bị Y Sinh - Xưởng sản xuất II/VIET NAM | QC-210000235K-0324 | 210000235/PCBA-HCM |
3651 | Khẩu trang y tế BIOMEQ MASK+ | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Chi nhánh Công ty Cổ phần Thiết bị Y Sinh - Xưởng sản xuất II/VIET NAM | QC-210000235-0324 | 210000235/PCBA-HCM |
3652 | Khẩu trang y tế Gold 3D Mask | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Trường Dương/VIET NAM | 08/QC-TTBYT/TD24 | 210000402/PCBA-HCM |
3653 | Khẩu trang y tế Gold Mask | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Trường Dương/VIET NAM | 10/QC-TTBYT/TD24 | 210000405/PCBA-HCM |
3654 | Khẩu trang y tế hương Gold 3D Mask | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Trường Dương/VIET NAM | 09/QC-TTBYT/TD24 | 210000403/PCBA-HCM |
3655 | khẩu trang y tế không tiệt trùng | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH/VIET NAM | 107-24/CNT-QC | 210000107/PCBA-BD |
3656 | KHẨU TRANG Y TẾ NANOCARE | CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG | Theo phụ lục | QCKTYT-LK04 | 220001227/PCBA-HN |
3657 | Khẩu trang y tế QSS (QSS Disposable Medical Mask) | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Công Ty Cổ Phần Nhà Máy Trang Thiết Bị Y Tế USM Healthcare/VIET NAM | QC24/2025/CV-NMUSM | 200001167/PCBA-HCM |
3658 | Khẩu trang y tế Soft-fit | CÔNG TY TNHH GLOBAL HEALTHCARE | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ NAM ANH/VIET NAM | 004/2025/VBCKQC-GHC | 250000165/PCBA-HCM |
3659 | Khẩu trang y tế Tanaphar/ Tanaphar Medical Face Mask | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 137.22 | 200000411/PCBA-HN |
3660 | Khẩu trang y tế than hoạt tính | CÔNG TY TNHH GLOBAL HEALTHCARE | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 002/2025/VBCKQC-GHC | 250000161/PCBA-HCM |
3661 | KHẨU TRANG Y TẾ THAN HOẠT TÍNH TANAPHAR (TANAPHAR ACTIVE CARBON MEDICAL FACE MASK) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 172/CV-TANA | 180000505/PCBA-HN |
3662 | KHẨU TRANG Y TẾ THAN HOẠT TÍNH TANAPHAR (TANAPHAR ACTIVE CARBON MEDICAL FACE MASK) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 169/CV-TANA | 180000505/PCBA-HN |
3663 | KHẨU TRANG Y TẾ THAN HOẠT TÍNH TANAPHAR (TANAPHAR ACTIVE CARBON MEDICAL FACE MASK) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 121/CV-TANA | 180000505/PCBA-HN |
3664 | KHẨU TRANG Y TẾ THAN HOẠT TÍNH TANAPHAR (TANAPHAR ACTIVE CARBON MEDICAL FACE MASK) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 135.22 | 180000505/PCBA-HN |
3665 | khẩu trang y tế tiệt trùng | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH/VIET NAM | 108-24/CNT-QC | 210000108/PCBA-BD |
3666 | Khẩu trang y tế trẻ em | CÔNG TY TNHH GLOBAL HEALTHCARE | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ NAM ANH/VIET NAM | 006/2025/VBCKQC-GHC | 250000159/PCBA-HCM |
3667 | Khẩu trang y tế trẻ em 3D | CÔNG TY TNHH GLOBAL HEALTHCARE | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ NAM ANH/VIET NAM | 007/2025/VBCKQC-GHC | 250000166/PCBA-HCM |
3668 | Khẩu trang y tế VN95 | CÔNG TY TNHH GLOBAL HEALTHCARE | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ NAM ANH/VIET NAM | 005/2025/VBCKQC-GHC | 250000164/PCBA-HCM |
3669 | KHẨU TRANG Y TẾ/ MEDICAL MASK | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT | Chi Nhánh Công Ty TNHH Phát Triển Xuất Nhập Khẩu Thành Phát/VIET NAM | 0929.1/VBCKQC-TP | 200000843/PCBA-HCM |
3670 | KHẨU TRANG Y TẾ/ MEDICAL MASK | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHẠM THÀNH | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT/VIET NAM | 0914.1/VBCKQC-PT | 220001479/PCBA-HCM |
3671 | KHẨU TRANG Y TẾ/DISPOSABLE MEDICAL FACE MASK | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE/VIET NAM | QC25/2025/CV-NMUSM | 200001729/PCBA-HCM |
3672 | Khẩu trang y tế/phẫu thuật sử dụng một lần UCHIKO (UCHIKO Disposable Medical/ Surgical face mask) | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE/VIET NAM | QC18/2025/CV-NMUSM | 200001830/PCBA-HCM |
3673 | Khay căn chỉnh răng nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-09/CKQC-PREORTHO | 240000966/PCBA-HCM |
3674 | Khay chứa thuốc thử | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Theo phụ lục | 24/2024/TBR-XNNDQC | 240000673/PCBA-HCM |
3675 | Khay lấy dấu răng | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | Theo phụ lục | QC/KLD-DENTALSEARCH-240604 | 240000873/PCBA-HCM |
3676 | Khay ngâm khử khuẩn dụng cụ | CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM | Theo phụ lục | 17-2022/CKQC-ASP | 220001282/PCBA-HCM |
3677 | Khay ngâm khử khuẩn dụng cụ | CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM | Theo phụ lục | 06-2022/CKQC-ASP | 220001282/PCBA-HCM |
3678 | Khay thử định tính kháng thể IgM và IgG với vi khuẩn H.pylori (BioSci true detect H.pylori Antibody Test) | CÔNG TY TNHH HƯNG PHÚ DIAGNOSTIC | BioSci Healthcare/INDIA | 2401/HP-QC | 230002955/PCBB-HCM |
3679 | Khay thử xét nghiệm định tính AMP | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F | Công Ty TNHH Sản Xuất Công Nghệ Sinh Học Diagnosis F/VIET NAM | 05/2022/DFU-QC | 220001837/PCBB-HCM |
3680 | Khay thử xét nghiệm định tính chỉ số hCG | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F | Công Ty TNHH Sản Xuất Công Nghệ Sinh Học Diagnosis F/VIET NAM | 08/2022/DFU-QC | 220000817/PCBB-HCM |
3681 | Khay thử xét nghiệm định tính chỉ số LH | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F | Công Ty TNHH Sản Xuất Công Nghệ Sinh Học Diagnosis F/VIET NAM | 07/2022/DFU-QC | 220000826/PCBB-HCM |
3682 | Khay thử xét nghiệm định tính HBsAg | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 250924-01/ARDx | 2300552ĐKLH/BYT-HTTB |
3683 | Khay thử xét nghiệm định tính HBsAg | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230810-06/ARDxQC | 2300552ĐKLH/BYT-HTTB |
3684 | Khay thử xét nghiệm định tính Hemoglobin | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | CERTEST BIOTEC, S.L. /SPAIN | CT-11/CBQC-AMV | 220002069/PCBB-BYT |
3685 | Khay thử xét nghiệm định tính Hemoglobin | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | CERTEST BIOTEC, S.L. /SPAIN | 221202/CV-AMV | 220002069/PCBB-BYT |
3686 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt vi rút viêm gan B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abon Biopharm (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 230810-02/ARDxQC | 2300553ĐKLH/BYT-HTTB |
3687 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên H. pylori | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Acon Biotech (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 24005 AC/QC | 220001037/PCBB-HN |
3688 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên H.pylori | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | CERTEST BIOTEC, S.L. /SPAIN | CT-13/CBQC-AMV | 220001982/PCBB-HCM |
3689 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên H.pylori | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | CERTEST BIOTEC, S.L. /SPAIN | 221201/CV-AMV | 220001982/PCBB-HCM |
3690 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên H.pylori | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F | Công Ty TNHH Sản Xuất Công Nghệ Sinh Học Diagnosis F/VIET NAM | 10/2022/DFU-QC | 220000825/PCBB-HCM |
3691 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên H.Pylori | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 250217-05/ARDx | 220002177/PCBB-BYT |
3692 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên H.Pylori | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230810-05/ARDxQC | 220002177/PCBB-BYT |
3693 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên H.Pylori | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230510-04/ARDxQC | 220002177/PCBB-BYT |
3694 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên H.Pylori | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abon Biopharm (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 250203-02/ARDx | 240000253/PCBB-HN |
3695 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên H.pylori, Transferrin | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | CERTEST BIOTEC, S.L. /SPAIN | 221203/CV-AMV | 220002056/PCBB-BYT |
3696 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên HBs của HBV | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDBQ-02/CBQC-AMV | 2400854ĐKLH/BYT-HTTB |
3697 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Influenza A, Influenza B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Acon Biotech (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 24007 AC/QC | 2400245ĐKLH/BYT-HTTB |
3698 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Mycobacterium tuberculosis | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDBQ-18/CBQC-AMV | 2301480ĐKLH/BYT-HTTB |
3699 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Mycobacterium tuberculosis | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 240104/CBQC-AMV | 2301480ĐKLH/BYT-HTTB |
3700 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Mycobacterium tuberculosis | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 250218-01/ARDx | 2300042ĐKLH/BYT-TB-CT |
3701 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Mycobacterium tuberculosis | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230510-09/ARDxQC | 2300042ĐKLH/BYT-TB-CT |
3702 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 của vi rút Dengue | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDBQ-14/CBQC-AMV | 2300554ĐKLH/BYT-HTTB |
3703 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 của vi rút Dengue | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230806/CBQC-AMV | 2300554ĐKLH/BYT-HTTB |
3704 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 vi rút Dengue | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 180625-02/ARDx | 2300041ĐKLH/BYT-TB-CT |
3705 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 vi rút Dengue | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 250512-03/ARDx | 2300041ĐKLH/BYT-TB-CT |
3706 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 vi rút Dengue | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230803-03/ARDxQC | 2300041ĐKLH/BYT-TB-CT |
3707 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 vi rút Dengue | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230626-03/ARDxQC | 2300041ĐKLH/BYT-TB-CT |
3708 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 vi rút Dengue, kháng thể IgG và IgM kháng vi rút Dengue | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 180625-01/ARDx | 2300014ĐKLH/BYT-TB-CT |
3709 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 vi rút Dengue, kháng thể IgG và IgM kháng vi rút Dengue | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 250512-01/ARDx | 2300014ĐKLH/BYT-TB-CT |
3710 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 vi rút Dengue, kháng thể IgG và IgM kháng vi rút Dengue | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 250217-02/ARDx | 2300014ĐKLH/BYT-TB-CT |
3711 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 vi rút Dengue, kháng thể IgG và IgM kháng vi rút Dengue | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230803-02/ARDxQC | 2300014ĐKLH/BYT-TB-CT |
3712 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 vi rút Dengue, kháng thể IgG và IgM kháng vi rút Dengue | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230626-01/ARDxQC | 2300014ĐKLH/BYT-TB-CT |
3713 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1, kháng thể IgM, IgG của vi rút Dengue | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDBQ-13/CBQC-AMV | 2300556ĐKLH/BYT-HTTB |
3714 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1, kháng thể IgM, IgG của vi rút Dengue | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230808/CBQC-AMV | 2300556ĐKLH/BYT-HTTB |
3715 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Plasmodium falciparum và Plasmodium vivax | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDBQ-17/CBQC-AMV | 2301479ĐKLH/BYT-HTTB |
3716 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Rotavirus | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | Theo phụ lục | CT-04/CBQC-AMV | 240003125/PCBB-HCM |
3717 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Rotavirus nhóm A và Adenovirus | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 250217-03/ARDx | 220001865/PCBB-HN |
3718 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Rotavirus nhóm A và Adenovirus | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230510-07/ARDxQC | 220001865/PCBB-HN |
3719 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | CERTEST BIOTEC, S.L. /SPAIN | CT-14/CBQC-AMV | 2301335ĐKLH/BYT-HTTB |
3720 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-45/CBQC-ĐM | 2200034ĐKLH/BYT-TB-CT |
3721 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 140922_ARDx | 2100017/LHCB/BYT-TB-CT |
3722 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 290822-01/ARDx | 2100017/LHCB/BYT-TB-CT |
3723 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 220822-03/ARDx | 2100017/LHCB/BYT-TB-CT |
3724 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 220822-02/ARDx | 2100017/LHCB/BYT-TB-CT |
3725 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 220822-01/ARDx | 2100017/LHCB/BYT-TB-CT |
3726 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 190822-01/ARDx | 2100017/LHCB/BYT-TB-CT |
3727 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 290722-01/ARDx | 2100017/LHCB/BYT-TB-CT |
3728 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2, Influenza A và/hoặc Influenza B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 250417-03/ARDx | 2403121ĐKLH/BYT-HTTB |
3729 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2, vi rút cúm A, vi rút cúm B, vi rút hợp bào hô hấp (RSV) và Adenovirus (ADV) | CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY | GeneSign Biotech (Xiamen) Co., Ltd/CHINA | 2105-2025/VBCK | 2402945ĐKLH/BYT-HTTB |
3730 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên sốt xuất huyết NS1 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | Theo phụ lục | 05-200623/QC | 5480/BYT-TB-CT |
3731 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên sốt xuất huyết NS1 và kháng thể kháng vi rút sốt xuất huyết IgM/IgG | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | Theo phụ lục | 03-200623/QC | 5696/BYT-TB-CT |
3732 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Strep A | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDBQ-09/CBQC-AMV | 230001515/PCBB-HCM |
3733 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút cúm A, cúm B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | CERTEST BIOTEC, S.L./SPAIN | CT-06/CBQC-AMV | 2403201ĐKLH/BYT-HTTB |
3734 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút cúm A, cúm B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDBQ-15/CBQC-AMV | 2300557ĐKLH/BYT-HTTB |
3735 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút cúm A, cúm B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 240103/CBQC-AMV | 2300557ĐKLH/BYT-HTTB |
3736 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút cúm A, cúm B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230813/CBQC-AMV | 2300557ĐKLH/BYT-HTTB |
3737 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút cúm A, cúm B và RSV | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | CERTEST BIOTEC, S.L. /SPAIN | CT-07-01/CBQC-AMV | 2505524ĐKLH/BYT-HTTB |
3738 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút hợp bào hô hấp (RSV) | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDBQ-10/CBQC-AMV | 2300558ĐKLH/BYT-HTTB |
3739 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút Rô-ta nhóm A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230511/ARDxQC | 220001864/PCBB-HN |
3740 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể đặc hiệu kháng HCV | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDBQ-01/CBQC-AMV | 2301501ĐKLH/BYT-HTTB |
3741 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng vi rút Dengue | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 180625-03/ARDx | 2300160ĐKLH/BYT-TB-CT |
3742 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng vi rút Dengue | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 250512-02/ARDx | 2300160ĐKLH/BYT-TB-CT |
3743 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng vi rút Dengue | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230803-04/ARDxQC | 2300160ĐKLH/BYT-TB-CT |
3744 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng vi rút Dengue | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230626-02/ARDxQC | 2300160ĐKLH/BYT-TB-CT |
3745 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HAV | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDBQ-06/CBQC-AMV | 230001333/PCBB-HCM |
3746 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HAV | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230809/CBQC-AMV | 230001333/PCBB-HCM |
3747 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HAV | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | Assure Tech. (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 16/2024-QC | 230002074/PCBB-HN |
3748 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM và IgG kháng Orientia tsutsugamushi | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDBQ-19/CBQC-AMV | 2301587ĐKLH/BYT-HTTB |
3749 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM, IgG kháng vi rút Dengue | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDBQ-12/CBQC-AMV | 2300559ĐKLH/BYT-HTTB |
3750 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM, IgG kháng vi rút Dengue | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230807/CBQC-AMV | 2300559ĐKLH/BYT-HTTB |
3751 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng H. pylori | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Acon Biotech (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 24004 AC/QC | 220002115/PCBB-BYT |
3752 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng H. pylori | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Acon Biotech (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 24003 AC/QC | 220001038/PCBB-HN |
3753 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng H.pylori | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F | Công Ty TNHH Sản Xuất Công Nghệ Sinh Học Diagnosis F/VIET NAM | 11/2022/DFU-QC | 220000830/PCBB-HCM |
3754 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HBs của HBV | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDBQ-11/CBQC-AMV | 2300560ĐKLH/BYT-HTTB |
3755 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 250926-01/ARDx | 2300163ĐKLH/BYT-TB-CT |
3756 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 230810-07/ARDxQC | 2300163ĐKLH/BYT-TB-CT |
3757 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | bioLytical Laboratories Inc./CANADA | INSTI-01/CBQC-AMV | 2300786ĐKLH/BYT-HTTB |
3758 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | bioLytical Laboratories Inc./CANADA | 240511/CBQC-AMV | 2300786ĐKLH/BYT-HTTB |
3759 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | bioLytical Laboratories Inc./CANADA | 240414/CBQC-AMV | 2300786ĐKLH/BYT-HTTB |
3760 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | bioLytical Laboratories Inc./CANADA | 240304/CBQC-AMV | 2300786ĐKLH/BYT-HTTB |
3761 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | bioLytical Laboratories Inc./CANADA | 230819/CBQC-AMV | 2300786ĐKLH/BYT-HTTB |
3762 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | bioLytical Laboratories Inc./CANADA | 230820/CBQC-AMV | 2300786ĐKLH/BYT-HTTB |
3763 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abon Biopharm (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 250212-02/ARDx | 2300164ĐKLH/BYT-TB-CT |
3764 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abon Biopharm (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 230510-10/ARDxQC | 2300164ĐKLH/BYT-TB-CT |
3765 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 250212-04/ARDx | 2300045ĐKLH/BYT-TB-CT |
3766 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 230510-06/ARDxQC | 2300045ĐKLH/BYT-TB-CT |
3767 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV 1, 2 và tuýp phụ O | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abon Biopharm (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 250217-01/ARDx | 2200103ĐKLH/BYT-TB-CT |
3768 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV 1, 2 và tuýp phụ O | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abon Biopharm (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 230224-ARDxQC | 2200103ĐKLH/BYT-TB-CT |
3769 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV và kháng thể kháng vi khuẩn Treponema Palidum | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 230510-03/ARDxQC | 2300018ĐKLH/BYT-TB-CT |
3770 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV-1, HIV-2 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDBQ-03/CBQC-AMV | 2301790ĐKLH/BYT-HTTB |
3771 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV-1, HIV-2 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 240101/CBQC-AMV | 2301790ĐKLH/BYT-HTTB |
3772 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV-1, HIV-2 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230812/CBQC-AMV | 5708/BYT-TB-CT |
3773 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Syphilis | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 230510-08/ARDxQC | 2300040ĐKLH/BYT-TB-CT |
3774 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Treponema pallidum | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDBQ-16/CBQC-AMV | 2301476ĐKLH/BYT-HTTB |
3775 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Treponema pallidum | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 240102/CBQC-AMV | 2301476ĐKLH/BYT-HTTB |
3776 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng vi rút sốt xuất huyết IgM/IgG | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | Theo phụ lục | 04-200623/QC | 5697/BYT-TB-CT |
3777 | Khay thử xét nghiệm định tính máu ẩn trong phân người | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abon Biopharm (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 250203-01/ARDx | 240000254/PCBB-HN |
3778 | Khay thử xét nghiệm định tính máu ẩn trong phân người | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abon Biopharm (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 230810-01/ARDxQC | 220001862/PCBB-HN |
3779 | Khay thử xét nghiệm định tính MET | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F | Công Ty TNHH Sản Xuất Công Nghệ Sinh Học Diagnosis F/VIET NAM | 04/2022/DFU-QC | 220001838/PCBB-HCM |
3780 | Khay thử xét nghiệm định tính MOR | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F | Công Ty TNHH Sản Xuất Công Nghệ Sinh Học Diagnosis F/VIET NAM | 06/2022/DFU-QC | 220001836/PCBB-HCM |
3781 | Khay thử xét nghiệm định tính phân biệt COC, MET, THC, MOR | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F | Công Ty TNHH Sản Xuất Công Nghệ Sinh Học Diagnosis F/VIET NAM | 02/2022/DFU-QC | 220001833/PCBB-HCM |
3782 | Khay thử xét nghiệm định tính phân biệt kháng thể IgM và IgG kháng vi rút viêm gan A (HAV) | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F | Công Ty TNHH Sản Xuất Công Nghệ Sinh Học Diagnosis F/VIET NAM | 12/2022/DFU-QC | 220000832/PCBB-HCM |
3783 | Khay thử xét nghiệm định tính phân biệt MET, THC, MOR, AMP, COC, MDMA | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F | Công Ty TNHH Sản Xuất Công Nghệ Sinh Học Diagnosis F/VIET NAM | 01/2022/DFU-QC | 220001834/PCBB-HCM |
3784 | Khay thử xét nghiệm định tính phát hiện máu ẩn trong phân | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | Assure Tech. (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 15/2024-QC | 230000613/PCBB-HN |
3785 | Khay thử xét nghiệm định tính protein amyloid- β | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN VINA BIOCARE VIỆT NAM | Hunan Qankorey Biotechnology Company., Ltd./CHINA | 002/25/OSDTK/VB-AD | 250000641/PCBB-HCM |
3786 | Khay thử xét nghiệm định tính protein amyloid- β | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN VINA BIOCARE VIỆT NAM | Hunan Qankorey Biotechnology Company., Ltd./CHINA | 001/OSDTK/2025/VB-AD | 250000641/PCBB-HCM |
3787 | Khay thử xét nghiệm định tính THC | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F | Công Ty TNHH Sản Xuất Công Nghệ Sinh Học Diagnosis F/VIET NAM | 03/2022/DFU-QC | 220001835/PCBB-HCM |
3788 | Khay thử xét nghiệm định tính vết máu (Hemoglobin) | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F | Công Ty TNHH Sản Xuất Công Nghệ Sinh Học Diagnosis F/VIET NAM | 09/2022/DFU-QC | 220000833/PCBB-HCM |
3789 | Khay thử xét nghiệm kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | Theo phụ lục | 06-200623/QC | 8590/BYT-TB-CT |
3790 | Khay xét nghiệm định tính kháng nguyên HBsAg | CÔNG TY TNHH HƯNG PHÚ DIAGNOSTIC | Biosci Healthcare/INDIA | 2404/HP-QC | 230002956/PCBB-HCM |
3791 | Khay xét nghiệm định tính kháng thể Giang Mai | CÔNG TY TNHH HƯNG PHÚ DIAGNOSTIC | Biosci Healthcare/INDIA | 2406/HP-QC | 230002987/PCBB-HCM |
3792 | Khay xét nghiệm định tính kháng thể kháng vi-rút Viêm Gan C | CÔNG TY TNHH HƯNG PHÚ DIAGNOSTIC | Biosci Healthcare/INDIA | 2405/HP-QC | 230002986/PCBB-HCM |
3793 | KHÍ CỤ CHỈNH NHA | CÔNG TY TNHH NHA KHOA EQ-TRUE DENTAL VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH NHA KHOA EQ-TRUE DENTAL VIỆT NAM/VIET NAM | 04/2025-CKQC/EQ | 250000100/PCBB-HN |
3794 | Khí cụ điều trị sai khớp cắn | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-62/CKQC-ORTHO-CM PRO | 240001168/PCBB-HCM |
3795 | Khóa 3 ngã | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | Tianck Medical Co., Ltd./CHINA | 250020/MTQC | 240003383/PCBB-HN |
3796 | Khoá ba chạc | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | Theo phụ lục | 250010/MTQC | 220000291/PCBB-HN |
3797 | Khóa ba chạc | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | Theo phụ lục | 23002 UNS/QC | 220003087/PCBB-HN |
3798 | Khóa ba ngã | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC100/2025/CV-NMUSM | 240001108/PCBB-HCM |
3799 | Khóa ba ngã | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC61/2025/CV-NMUSM | 230002120/PCBB-HCM |
3800 | Khoan dùng trong nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM | SAESHIN PRECISION CO., LTD./KOREA, REPUBLIC OF | 10.7/NKTM-QCTBYT | 220001842/PCBB-HN |
3801 | Khoan dùng trong nha khoa và phụ kiện | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM | Theo phụ lục | 15.7/NKTM-QCTBYT | 220001841/PCBB-HN |
3802 | Khoan dùng trong nha khoa và phụ kiện | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM | Theo phụ lục | 01.6/NKTM-QCTBYT | 220001843/PCBB-HN |
3803 | Khung giá đỡ điều trị phình mạch máu não | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KHÔI MINH | Theo phụ lục | 15-24/CV-KM | 12277NK/BYT-TB-CT |
3804 | Khung giá đỡ điều trị phình mạch máu não | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 37-2024/CV-PTHC | 12277NK/BYT-TB-CT |
3805 | Khung giá đỡ động mạch chủ ngực kèm đoạn mạch máu nhân tạo quai động mạch chủ | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 084/25-CKQC-Terumo | 2402838ĐKLH/BYT-HTTB |
3806 | Khung giá đỡ động mạch chủ ngực kèm đoạn mạch máu nhân tạo quai động mạch chủ | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 082/25-CKQC-Terumo | 2402838ĐKLH/BYT-HTTB |
3807 | Khung giá đỡ động mạch chủ ngực kèm đoạn mạch máu nhân tạo quai động mạch chủ | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 022/24-CKQC-Terumo | 2100187ĐKLH/BYT-TB-CT |
3808 | Khung giá đỡ động mạch chủ ngực kèm đoạn mạch máu nhân tạo quai động mạch chủ | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 004/24-CKQC-Terumo | 2100187ĐKLH/BYT-TB-CT |
3809 | Khung giá đỡ động mạch ngoại biên loại tự nở, chất liệu Nitinol dạng sợi đan, uốn theo đường đi của động mạch | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC, KỸ THUẬT TRANSMED | Abbott Vascular/UNITED STATES | 121/2022/CV-TM | 7785NK/BYT-TB-TC |
3810 | Khung giá đỡ động mạch vành | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | HEXACATH/FRANCE | 84/CV-HSI | 2301960ĐKLH/BYT-HTTB |
3811 | Khung giá đỡ hẹp mạch nội sọ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KHÔI MINH | Theo phụ lục | 13-24/CV-KM | 12252NK/BYT-TB-CT |
3812 | Khung giá đỡ hẹp mạch nội sọ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 41-2024/CV-PTHC | 12252NK/BYT-TB-CT |
3813 | Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 086/25-CKQC-Terumo | 2403644ĐKLH/BYT-HTTB |
3814 | Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 038/24-CKQC-Terumo | 2402351ĐKLH/BYT-HTTB |
3815 | Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 033/24-CKQC-Terumo | 2402351ĐKLH/BYT-HTTB |
3816 | Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 032/24-CKQC-Terumo | 2402351ĐKLH/BYT-HTTB |
3817 | Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 031/24-CKQC-Terumo | 2402351ĐKLH/BYT-HTTB |
3818 | Khung giá đỡ nội mạch chủ bụng | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 066/25-CKQC-Terumo | 2505441ĐKLH/BYT-HTTB |
3819 | Khung giá đỡ nội mạch chủ ngực | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 083/25-CKQC-Terumo | 2301853ĐKLH/BYT-HTTB |
3820 | Khung giá đỡ nội mạch chủ ngực | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 065/25-CKQC-Terumo | 2301853ĐKLH/BYT-HTTB |
3821 | Khung giá đỡ nội mạch chủ ngực | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 064/25-CKQC-Terumo | 2301853ĐKLH/BYT-HTTB |
3822 | Khung giá đỡ nội mạch chủ ngực | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 064/25-CKQC-Terumo | 2301853ĐKLH/BYT-HTTB |
3823 | Khung giá đỡ nội mạch chủ ngực | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 023/24-CKQC-Terumo | 2301853ĐKLH/BYT-HTTB |
3824 | Khung giá đỡ nội mạch chủ ngực | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 010/24-CKQC-Terumo | 2301853ĐKLH/BYT-HTTB |
3825 | Khung giá đỡ nội mạch chủ ngực | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 003/24-CKQC-Terumo | 2301853ĐKLH/BYT-HTTB |
3826 | Khung giá đỡ thay đổi dòng chảy mạch máu | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KHÔI MINH | Theo phụ lục | 14-24/CV-KM | 12325NK/BYT-TB-CT và 14922NK/BYT-TB-CT |
3827 | Khung giá đỡ thay đổi dòng chảy mạch máu | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 39-2024/CV-PTHC | 14922NK/BYT-TB-CT |
3828 | Khung giá đỡ thay đổi dòng chảy mạch máu | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 38-2024/CV-PTHC | 12325NK/BYT-TB-CT |
3829 | Kiềm Thải Độc Thảo Dược | CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ | Công Ty TNHH ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ/VIET NAM | 01/2023/KHCN-QC | 230000539/PCBA-HN |
3830 | Kim (đầu tù Nano Cannula) JBP dùng trong y tế thẩm mỹ | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIHAN | FEELTECH CO., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 062024/QC-VIHAN | 220001962/PCBB-HCM |
3831 | Kim bấm lấy máu mao mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Asahi Polyslider Company, Limited/JAPAN | 004/25-CKQC-Terumo | 220001253/PCBB-HN |
3832 | Kim bơm rửa ống tủy | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | Theo phụ lục | 08/DSV/QC-23 | 220003770/PCBB-HCM |
3833 | Kim bút | CÔNG TY TNHH EMBECTA VIET NAM | Theo phụ lục | embecta/QC-20250305 | 240000051/PCBB-HCM |
3834 | Kim bút | CÔNG TY TNHH EMBECTA VIET NAM | Theo phụ lục | embecta/QC-20250212-3 | 240000051/PCBB-HCM |
3835 | Kim bút | CÔNG TY TNHH EMBECTA VIET NAM | Theo phụ lục | embecta/QC-20240711 | 240000051/PCBB-HCM |
3836 | Kim bút | CÔNG TY TNHH EMBECTA VIET NAM | Theo phụ lục | embecta/QC-20240612 | 240000051/PCBB-HCM |
3837 | Kim bút | CÔNG TY TNHH EMBECTA VIET NAM | Theo phụ lục | embecta/QC-20240425 | 240000051/PCBB-HCM |
3838 | Kim bút | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 221221-02.EMB/QC | 220000150/PCBB-BYT |
3839 | Kim bút tiêm tiệt trùng, dùng một lần | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 065/25/QC/RV | 240000749/PCBB-HCM |
3840 | Kim bút tiêm tiệt trùng, dùng một lần | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 099/24/QC/RV | 240000749/PCBB-HCM |
3841 | Kim bút tiêm tiệt trùng, dùng một lần | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 080/24/QC/RV | 240000749/PCBB-HCM |
3842 | Kim bút tiêm tiệt trùng, dùng một lần | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 078/24/QC/RV | 240000749/PCBB-HCM |
3843 | Kim cánh bướm | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 22008 UNS/QC | 220000068/PCBB-BYT |
3844 | Kim chạy thận | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | K0736/QC-BIO-TA | 220000736/PCBB-HCM |
3845 | Kim chạy thận | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | K0314/QC-VI-TA | 240000314/PCBB-HCM |
3846 | Kim chạy thận | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO | Theo phụ lục | 2402/QC-TAK | 240000516/PCBB-HCM |
3847 | Kim chạy thận | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO | Theo phụ lục | 062024/QC-HD-TAK | 240002833/PCBB-HCM |
3848 | Kim chạy thận có đầu bảo vệ | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | K0392/QC-VI-TA | 250000392/PCBB-HCM |
3849 | Kim chạy thận đầu tù | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | K2310/QC-VI-TA | 240002310/PCBB-HCM |
3850 | Kim chích máu an toàn | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 22009 UNS/QC | 220000760/PCBB-BYT |
3851 | Kim chích máu loại đầu xoay | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 22010 UNS/QC | 220000724/PCBB-BYT |
3852 | Kim cho thận nhân tạo | CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 05/QC-RA-FME | 220000273/PCBB-HCM |
3853 | Kim đồng trục | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 21-2024/CV-PTHC | 230002337/PCBB-HCM |
3854 | Kim gây tê nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU | Theo phụ lục | 12.24/HC-CV | 220001808/PCBB-HN |
3855 | Kim gây tê nha khoa bằng kim loại dùng một lần | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU | SEPTODONT/FRANCE | 07..24/HC-CV | 230002000/PCBB-HN |
3856 | Kim gây tê nha khoa bằng kim loại dùng một lần | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU | SEPTODONT/FRANCE | 07.24/HC-CV | 230002000/PCBB-HN |
3857 | Kim lấy máu | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Shandong Lianfa Medical Plastic Products Co., Ltd/CHINA | QC-230000526-2505 | 230000526/PCBB-HCM |
3858 | Kim lấy máu | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÂN LONG | SteriLance Medical (Suzhou) Inc./CHINA | 03/VL/2025/COMBODH | 250000177/PCBB-HCM |
3859 | Kim lấy máu | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 055/25/QC/RV | 220001015/PCBB-BYT |
3860 | Kim lấy máu | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 054/25/QC/RV | 250000151/PCBB-HCM |
3861 | Kim lấy máu | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 047/25/QC/RV | 250000151/PCBB-HCM |
3862 | Kim lấy máu | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 046/25/QC/RV | 250000151/PCBB-HCM |
3863 | Kim lấy máu | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 045/25/QC/RV | 220001015/PCBB-BYT |
3864 | Kim lấy máu | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 044/25/QC/RV | 220001015/PCBB-BYT |
3865 | Kim lấy máu | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 52/23/CBQC/RV | 220000616/PCBB-BYT |
3866 | Kim lấy máu chân không | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | Theo phụ lục | 22011 UNS/QC | 220000271/PCBB-BYT |
3867 | Kim lấy máu đo đường huyết | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Kofu Factory of Terumo Corporation/JAPAN | 002/25-CKQC-Terumo | 220001342/PCBB-BYT |
3868 | Kim lấy máu tĩnh mạch dùng một lần | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | Shandong Chengwu Medical Products Factory/CHINA | 01-030723/QC | 220003022/PCBB-HN |
3869 | Kim lấy máu, lấy thuốc | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 22012 UNS/QC | 220000270/PCBB-BYT |
3870 | Kim lọc thận | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | Wellmed International Industries Pvt. Ltd./INDIA | 23001 UNS/QC | 230000154/PCBB-BYT |
3871 | Kim luồn mạch máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | Theo phụ lục | 250011/MTQC | 220000290/PCBB-HN |
3872 | Kim luồn tĩnh mạch | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | Theo phụ lục | 86/CV-HSI | 240000296/PCBB-HN |
3873 | kim luồn tĩnh mạch | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 09.08/HMP-QC | 220000156/PCBB-HN |
3874 | Kim luồn tĩnh mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 034/25-CKQC-Terumo | 220000318/PCBB-BYT |
3875 | Kim luồn tĩnh mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 009/23-CKQC-Terumo | 20000318/PCBB-BYT |
3876 | Kim luồn tĩnh mạch | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 01-2022/TMT-CKQC-VTTH | 220000737/PCBB-BYT |
3877 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC74/2025/CV-NMUSM | 240001184/PCBB-HCM |
3878 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC63/2025/CV-NMUSM | 230002363/PCBB-HCM |
3879 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI | Togo Medikit Co., Ltd./JAPAN | 003/QC/Hmec | 220000597/PCBB-BYT |
3880 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh và cổng bơm | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC96/2025/CV-NMUSM | 240000175/PCBB-HCM |
3881 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh, có cổng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 230417-04.MDS/QC | 220000143/PCBB-BYT |
3882 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh, không cổng với công nghệ báo máu sớm và kiểm soát dòng máu | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 230417-01.MDS/QC | 220000003/PCBB-BYT |
3883 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn không cổng với công nghệ báo máu sớm và kiểm soát dòng máu | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 230417-02.MDS/QC | 220000177/PCBB-BYT |
3884 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh và có cổng bơm thuốc | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | Wellmed International Industries Pvt. Ltd./INDIA | 23004 UNS/QC | 220003089/PCBB-HN |
3885 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cổng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 231207-02.MDS/QC | 220000102/PCBB-BYT |
3886 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cổng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 231207-01.MDS/QC | 220000102/PCBB-BYT |
3887 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cổng và công nghệ báo máu sớm | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 250515-01.MDS/QC | 240001253/PCBB-HCM |
3888 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cổng và công nghệ báo máu sớm | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 230417-03.MDS/QC | 220000576/PCBB-BYT |
3889 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh, cổng | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC33/2025/CV-NMUSM | 2100193ĐKLH/BYT-TB-CT |
3890 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh, cổng / I.V. Catheter with Wings, Injection Port | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC03/2025/CV-NMUSM | 220001050/PCBB-HCM |
3891 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh, không cổng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 230704-02.MDS/QC | 220000254/PCBB-BYT |
3892 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh, không cổng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 230704-02.MDS/QC | 220000254/PCBB-BYT |
3893 | Kim luồn tĩnh mạch kèm băng dính | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC05/2025/CV-NMUSM | 220001830/PCBB-HCM |
3894 | Kim luồn tĩnh mạch không cánh, không cổng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 230704-01.MDS/QC | 220001876/PCBB-HCM |
3895 | Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC52/2025/CV-NMUSM | 230000586/PCBB-HCM |
3896 | Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC02/2025/CV-NMUSM | 220003525/PCBB-HCM |
3897 | Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC01/2025/CV-NMUSM | 220000966/PCBB-BYT |
3898 | Kim nha khoa | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 011/24-CKQC-Terumo | 240000318/PCBB-HN |
3899 | Kìm sinh thiết dùng một lần | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | Zhejiang Soudon Medical Technology Co., Ltd/CHINA | 250001/MTQC | 240002414/PCBB-HN |
3900 | Kim sinh thiết nguyên lõi | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 19-2024/CV-PTHC | 230002558/PCBB-HCM |
3901 | Kim sinh thiết nguyên lõi kèm kim đồng trục | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 20-2024/CV-PTHC | 230002559/PCBB-HCM |
3902 | Kim tiêm | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 150.22 | 2100085ĐKLH/BYT-TB-CT |
3903 | Kim tiêm dưới da tiệt trùng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIHAN | DONGWOO M TECHNO CO., LTD /KOREA, REPUBLIC OF | 112024/QC-VIHAN | 240000396/PCBB-HCM |
3904 | Kim tiêm nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | Nipro Medical IND., LTD./JAPAN | 13/1506/2023-ANE | 220001588/PCBB-BYT ngày 11/3/2022 |
3905 | Kim tiêm nội soi dùng một lần | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | Zhejiang Soudon Medical Technology Co., Ltd/CHINA | 250007/MTQC | 240001422/PCBB-HN |
3906 | Kim tiêm vô trùng dùng một lần | CÔNG TY CỔ PHẦN XU HƯỚNG CÔNG NGHỆ THẨM MỸ THẾ GIỚI NOGATECH | Polyway Medical Technology Co., Ltd/CHINA | 01/2025/QC-NOGATECH | 250000525/PCBB-HN |
3907 | Kim truyền cánh bướm | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ/VIET NAM | 017-2025/QC-AP | 220001396/PCBB-HN |
3908 | Kim vô trùng sử dụng 1 lần | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI | Theo phụ lục | 2405/24/CKQC-KB | 220000365/PCBB-HCM |
3909 | KÍNH ÁO TRÒNG | CÔNG TY TNHH KEYELENS | LENSMAM CO., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | QC/2024-KEYE | 01/2023/PCBPL-KEYE |
3910 | Kính áp tròng | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH EYEIYAGI | BLM Contact Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | Apr-24 | 000.00.19.H29-240419-0020 |
3911 | Kính áp tròng | CÔNG TY TNHH AT PHARMA VIỆT NAM | Theo phụ lục | 01/2024/QC-ATPHARMA | 240002280/PCBB-HCM |
3912 | Kính áp tròng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | CooperVision/UNITED STATES | 0606/CKQC-BQ/03 | 220001613/PCBB-BYT |
3913 | Kính áp tròng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | CooperVision/UNITED STATES | 0606/CKQC-BQ/02 | 220001613/PCBB-BYT |
3914 | Kính áp tròng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | Theo phụ lục | 0606/2025/CKQC-BQ | 240001259/PCBB-HCM |
3915 | Kính áp tròng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN KHANG PHÁT | Interojo INC, Korea/KOREA, REPUBLIC OF | 05/2024/QC-AKP | 220001413/PCBB-HCM |
3916 | Kính áp tròng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN KHANG PHÁT | Theo phụ lục | 07/2024/QC-AKP | 220001412/PCBB-HCM |
3917 | KÍNH ÁP TRÒNG | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ISU | DK MEDIVISION Co., Ltd./KOREA, REPUBLIC OF | 05/2025/QC-ISU | 250001304/PCBB-HN |
3918 | Kính áp tròng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ISU | DK Medivision Co., Ltd./KOREA, REPUBLIC OF | 04/2025/QC-ISU | 250001304/PCBB-HN |
3919 | Kính áp tròng | CÔNG TY TNHH WON-MED VINA | Theo phụ lục | 03/2025/QC | 240001684/PCBB-HCM |
3920 | Kinh áp tròng (cận thị & viễn thị) | CÔNG TY TNHH BEAUTYTECH PLATFORM (VIỆT NAM) | Pegavision Corporation/TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 03/2025/BTP | 220002911/PCBB-HN |
3921 | Kinh áp tròng (cận thị & viễn thị) | CÔNG TY TNHH BEAUTYTECH PLATFORM (VIỆT NAM) | Pegavision Corporation/TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 02/2025/BTP | 230001087/PCBB-HN |
3922 | Kinh áp tròng (cận thị & viễn thị) | CÔNG TY TNHH BEAUTYTECH PLATFORM (VIỆT NAM) | Pegavision Corporation/TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 03/2025/BTP | 220002911/PCBB-HN |
3923 | Kinh áp tròng (cận thị & viễn thị) | CÔNG TY TNHH BEAUTYTECH PLATFORM (VIỆT NAM) | Pegavision Corporation/TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 02/2025/BTP | 230001087/PCBB-HN |
3924 | Kinh áp tròng (cận thị & viễn thị) | CÔNG TY TNHH BEAUTYTECH PLATFORM (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | 01/2025/BTP | 220002912/PCBB-HN |
3925 | Kinh áp tròng (cận thị & viễn thị) | CÔNG TY TNHH BEAUTYTECH PLATFORM (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | 01/2025/BTP | 220002912/PCBB-HN |
3926 | Kính áp tròng (cận thị hoặc viễn thị ) | CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG SEED VIỆT NAM | ST. SHINE OPTICAL CO., LTD/TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 14/2025/QC-SEEDVN | 220001368/PCBB-BYT |
3927 | Kính áp tròng (cận, viễn, loạn) | CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM | Theo phụ lục | 04/DKQC/2023 | 2100398ĐKLH/BYT-TB-CT |
3928 | Kính áp tròng (cận, viễn, loạn) | CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM | Theo phụ lục | 03/DKQC/2023 | 2100398ĐKLH/BYT-TB-CT |
3929 | Kính áp tròng (cận, viễn, loạn) | CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM | Theo phụ lục | 02/DKQC/2023 | 2100398ĐKLH/BYT-TB-CT |
3930 | Kính áp tròng (cận, viễn, loạn) | CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM | Theo phụ lục | 01/DKQC/2023 | 2100398ĐKLH/BYT-TB-CT |
3931 | Kính áp tròng (Cận, Viễn, Loạn) | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN KHANG PHÁT | Theo phụ lục | 04/2024/QC-AKP | 220001411/PCBB-HCM |
3932 | Kính áp tròng cận thị, viễn thị, loạn thị | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | Theo phụ lục | 0606/CKQC-BQ/04 | 220001623/PCBB-BYT |
3933 | Kính áp tròng cận, loạn thị | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Contex, Inc./UNITED STATES | CONT/VBCKQC/010 | 220000515/PCBB-HCM |
3934 | Kính áp tròng cứng điều chỉnh thị lực | CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG SEED VIỆT NAM | SEED Co., Ltd./JAPAN | 11/2025/QC-SEEDVN | 220000858/PCBB-BYT |
3935 | Kính áp tròng cứng điều chỉnh thị lực | CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG SEED VIỆT NAM | Toray Industries, Inc./JAPAN | 09/2025/QC-SEEDVN | 220000862/PCBB-BYT |
3936 | Kính áp tròng dùng 1 lần dành cho mắt cận thị hoặc viễn thị | CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG SEED VIỆT NAM | SEED Co., Ltd./JAPAN | 12/2025/QC-SEEDVN | 220000855/PCBB-BYT |
3937 | Kính áp tròng dùng 1 lần dành cho mắt lão thị | CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG SEED VIỆT NAM | SEED Co., Ltd./JAPAN | 05/2025/QC-SEEDVN | 220000868/PCBB-BYT |
3938 | Kính áp tròng dùng 1 lần dành cho mắt lão thị với công nghệ mở rộng độ sâu tiêu đểm | CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG SEED VIỆT NAM | SEED Co.,LTD/JAPAN | 02/2025/QC-SEEDVN | 220001598/PCBB-HN |
3939 | Kính áp tròng dùng 1 lần dành cho mắt loạn thị | CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG SEED VIỆT NAM | SEED Co., Ltd./JAPAN | 07/2025/QC-SEEDVN | 220000865/PCBB-BYT |
3940 | Kính áp tròng dùng 1 ngày silicon dành cho mắt cận thị hoặc viễn thị | CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG SEED VIỆT NAM | SEED Co.,LTD/JAPAN | 01/2025/QC-SEEDVN | 220001601/PCBB-HN |
3941 | Kính áp tròng dùng 1 tháng dành cho mắt cận thị hoặc viễn thị | CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG SEED VIỆT NAM | SEED Co., Ltd./JAPAN | 04/2025/QC-SEEDVN | 220001599/PCBB-HN |
3942 | Kính áp tròng dùng 2 tuần dành cho mắt cận thị hoặc viễn thị | CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG SEED VIỆT NAM | SEED Co., Ltd/JAPAN | 13/2025/QC-SEEDVN | 220000846/PCBB-BYT |
3943 | Kính áp tròng dùng 2 tuần dành cho mắt lão thị | CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG SEED VIỆT NAM | SEED Co., Ltd./JAPAN | 06/2025/QC-SEEDVN | 220000867/PCBB-BYT |
3944 | Kính áp tròng dùng 2 tuần dành cho mắt loạn thị | CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG SEED VIỆT NAM | SEED Co., Ltd./JAPAN | 08/2025/QC-SEEDVN | 220000864/PCBB-BYT |
3945 | Kính áp tròng FreshVue | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN KHANG PHÁT | Theo phụ lục | 06/2024/QC-AKP | 240000151/PCBB-HCM |
3946 | Kính áp tròng mềm | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ BEAUTYLENS | GANSU CONSTAR TECHNOLOGY GROUP CO., LTD./CHINA | 01/2024/QC-BEAUTYLENS | 240000010/PCBB-HD |
3947 | Kính áp tròng mềm thẩm mỹ và điều chỉnh tật khúc xạ | CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG SEED VIỆT NAM | SEED Co., Ltd./JAPAN | 10/2025/QC-SEEDVN | 220000860/PCBB-BYT |
3948 | Kính áp tròng mềm, đeo hàng ngày (Soft contact lens, daily-wear) | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PTLOOK | VOCOL Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 01/2025/ĐKQC-PTL | 230001952/PCBB-HCM |
3949 | Kính hiển vi phẫu thuật | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Carl Zeiss Meditec AG/GERMANY | CZV-LTR-QC-22-2025 | 240000766/PCBA-HCM |
3950 | Kính hiển vi phẫu thuật | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Carl Zeiss Meditec AG/GERMANY | CZV-LTR-QC-36-2024 | 240000297/PCBA-HCM |
3951 | Kính hiển vi phẫu thuật | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Carl Zeiss Meditec AG/GERMANY | CZV-LTR-QC-15-2024 | 230001345/PCBA-HCM |
3952 | Kính hiển vi phẫu thuật | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Carl Zeiss Meditec AG/GERMANY | CZV-LTR-QC-14-2024 | 230001343/PCBA-HCM |
3953 | Kính hiển vi phẫu thuật | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Carl Zeiss Meditec AG/GERMANY | CZV-LTR-QC-73-2023 | 230001342/PCBA-HCM |
3954 | Kính hiển vi phẫu thuật | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Carl Zeiss Meditec AG/GERMANY | CZV-LTR-QC-60-2023 | 230000827/PCBA-HCM |
3955 | Kính hiển vi phẫu thuật | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Carl Zeiss Meditec AG/GERMANY | CZV-LTR-QC-59-2023 | 230000828/PCBA-HCM |
3956 | Kính hiển vi phẫu thuật | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Carl Zeiss Suzhou Co., Ltd./CHINA | CZV-LTR-QC-13-2024 | 230001000/PCBA-HCM |
3957 | Kính hiển vi phẫu thuật | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Carl Zeiss Suzhou Co., Ltd./CHINA | CZV-LTR-QC-72-2023 | 230000999/PCBA-HCM |
3958 | Kính hiển vi phẫu thuật | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | TOPCON YAMAGATA Co.,Ltd. West Factory/JAPAN | 04/HT/TPC/HEC-RA2023 | 230000022/PCBA-HCM |
3959 | Kít gạn bạch cầu, tiểu cầu máy và thu nhận tế bào gốc | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 039/24-CKQC-Terumo | 2402762ĐKLH/BYT-HTTB |
3960 | Kit gel tạo bọt siêu âm tử cung - ống dẫn trứng | CÔNG TY TNHH GEDEON RICHTER VIỆT NAM | Giskit MD B.V./NETHERLANDS | 06/25/MD/EXE-GRVN | 240002889/PCBB-HCM |
3961 | Kit gel tạo bọt siêu âm tử cung - ống dẫn trứng | CÔNG TY TNHH GEDEON RICHTER VIỆT NAM | Giskit MD B.V./NETHERLANDS | 05/25/MD/EXE-GRVN | 240002889/PCBB-HCM |
3962 | Kit gel tạo bọt siêu âm tử cung - ống dẫn trứng | CÔNG TY TNHH GEDEON RICHTER VIỆT NAM | Giskit MD B.V./NETHERLANDS | 05/25/MD/EXE-GRVN | 240002889/PCBB-HCM |
3963 | Kit gel tạo bọt siêu âm tử cung - ống dẫn trứng | CÔNG TY TNHH GEDEON RICHTER VIỆT NAM | Giskit MD B.V./NETHERLANDS | 04/25/MD/EXE-GRVN | 240002889/PCBB-HCM |
3964 | Kit gel tạo bọt siêu âm tử cung - ống dẫn trứng | CÔNG TY TNHH GEDEON RICHTER VIỆT NAM | Giskit MD B.V./NETHERLANDS | 03/25/MD/EXE-GRVN | 240002889/PCBB-HCM |
3965 | Kit gel tạo bọt siêu âm tử cung - ống dẫn trứng | CÔNG TY TNHH GEDEON RICHTER VIỆT NAM | Giskit MD B.V./NETHERLANDS | 02/25/MD/EXE-GRVN | 240002889/PCBB-HCM |
3966 | Kit gel tạo bọt siêu âm tử cung - ống dẫn trứng | CÔNG TY TNHH GEDEON RICHTER VIỆT NAM | Giskit MD B.V./NETHERLANDS | 01/25/MD/EXE-GRVN | 240002889/PCBB-HCM |
3967 | Kit phát hiện định tính hCG | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | KOSHBIO Private Limited/INDIA | 01/2023/BA-QC-HCG | 220003189/PCBB-HN |
3968 | Kit phát hiện H.pylori | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | Theo phụ lục | 02/2023/BA-QC-HP | 220003342/PCBB-HN |
3969 | Kit tách chiết và tinh sạch axit nucleic | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | SANSURE BIOTECH INC./CHINA | 10/2024/TBR-XNNDQC | 240000599/PCBA-HCM |
3970 | Kit tách chiết và tinh sạch axit nucleic (DNA) | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | SANSURE BIOTECH INC./CHINA | 07/2024/TBR-XNNDQC | 240000388/PCBA-HCM |
3971 | Kit tách chiết và tinh sạch axit nucleic (DNA) | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | SANSURE BIOTECH INC./CHINA | 04/2024/TBR-XNNDQC | 240000388/PCBA-HCM |
3972 | Kit tách chiết và tinh sạch axit nucleic (DNA/RNA) | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | SANSURE BIOTECH INC./CHINA | 08/2024/TBR-XNNDQC | 240000559/PCBA-HCM |
3973 | Kit tách chiết và tinh sạch axit nucleic (RNA) | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | SANSURE BIOTECH INC./CHINA | 09/2024/TBR-XNNDQC | 240000748/pcba-hcm |
3974 | Kít thu nhận tiểu cầu, huyết tương | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 015/25-CKQC-Terumo | 2301455ĐKLH/BYT-HTTB |
3975 | Kít trao đổi huyết tương, hồng cầu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 028/24-CKQC-Terumo | 2301267ĐKLH/BYT-HTTB |
3976 | Kít trao đổi huyết tương, hồng cầu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 002/24-CKQC-Terumo | 2301267ĐKLH/BYT-HTTB |
3977 | Kit xét nghiệm phát hiện nhanh Malaria | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | Theo phụ lục | 03/2023/BA-QC-MAL | 220003340/PCBB-HN |
3978 | Kít xử lý tủy xương | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 048/24-CKQC-Terumo | 2402064ĐKLH/BYT-HTTB |
3979 | KOTRI STY | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 05/2024/QC-STY | 240000001/PCBB-TB |
3980 | Lăn giảm đau | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ SACOPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ LISACOS/VIET NAM | 02/2024/QC-SACOPHAR | 240000468/PCBA-HN |
3981 | Lăn giảm đau | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN TỔNG HỢP TUỆ ĐAN | CHATURONG COOLING LIMITED PARTNERSHIP/THAILAND | 02:2023/TĐ-QC | 06/PCBA-SL |
3982 | Lăn xoa bóp | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN Ý PHARMA | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NASAKI/VIET NAM | 01/2024/CKQC-TY | 240002515/PCBA-HN |
3983 | LANBENA INVISIBLE ACNE PIMPLE PATCH DAY USE | CÔNG TY TNHH LANBENA | Zhejiang Hangbiao Medical products Co., Ltd./CHINA | 02012024/QCTBYT-LANBENA | 240001974/PCBA-HCM |
3984 | LANBENA INVISIBLE ACNE PIMPLE PATCH NIGHT USE | CÔNG TY TNHH LANBENA | Zhejiang Hangbiao Medical products Co., Ltd./CHINA | 01012024/QCTBYT-LANBENA | 240001976/PCBA-HCM |
3985 | LANBENA MICRODART ACNE PIMPLE PATCH KIT | CÔNG TY TNHH LANBENA | Zhejiang Hangbiao Medical products Co., Ltd./CHINA | 03012024/QCTBYT-LANBENA | 240001975/PCBA-HCM |
3986 | Laser cầm tay dùng trong nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM | Hulaser. Inc/KOREA, REPUBLIC OF | 06.7/NKTM-QCTBYT | 220002363/PCBB-HN |
3987 | LIVESPO® X-SECRET | CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA | Nhà máy số 2- Công ty Livespo Pharma/VIET NAM | 04/2023/LP | 220003286/PCBA-HN |
3988 | Lọ đựng mẫu sinh thiết | CÔNG TY TNHH SÁU NGÔI SAO VIỆT NAM | Dong Sung Precision Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 01/2024/QC-SNS | 240001451/PCBA-HCM |
3989 | Lọ trữ lạnh vô trùng nắp phẳng | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Theo phụ lục | 25/2024/TBR-XNNDQC | 240000670/PCBA-HCM |
3990 | LỒNG ẤP TRẺ SƠ SINH | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | MEDICOR Elektronika Zrt./HUNGARY | 0309-2024/MEDICON-DKQC | Giấy phép nhập khẩu: 14340NK/BYT-TB-CT |
3991 | Lồng ấp trẻ sơ sinh | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | MEDICOR Elektronika Zrt./HUNGARY | 0301-2024/MEDICON-DKQC | Giấy phép nhập khẩu: 14340NK/BYT-TB-CT |
3992 | Lồng ấp trẻ sơ sinh | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | MEDICOR Elektronika Zrt./HUNGARY | 2003-2024/MEDICON-DKQC | Giấy phép nhập khẩu: 14340NK/BYT-TB-CT |
3993 | Lovie Baby Blocked Nose | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 03/2024/DK-QC | 240002043/PCBA-HN |
3994 | Lovie Baby Drops | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 04/2024/DK-QC | 240002045/PCBA-HN |
3995 | Lovie Baby Rinse | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 05/2024/DK-QC | 240002046/PCBA-HN |
3996 | Lovie Baby Throat Spray | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 06/2024/DK-QC | 240002047/PCBA-HN |
3997 | Lược 8 giếng | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT | Theo phụ lục | 71/2023/VBCK-ABTHN | 230002657/PCBA-HN |
3998 | Lưỡi đặt nội khí quản | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Theo phụ lục | 05/NOVAMED/2022 | 220002389/PCBA-HN |
3999 | Lưới nhựa cố định đầu | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG | Klarity Medical & Equipment (GZ) Co,LTD/CHINA | 10/CKQC/VK2023 | 200000839/PCBA-HCM |
4000 | Lưới nhựa cố định đầu (Klarity) | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG | Klarity Medical & Equipment (GZ) Co,LTD/CHINA | 07/CKQC/VK2023 | 180001433/PCBA-HCM |
4001 | Lưới nhựa cố định đầu chữ S | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG | Guangzhou Renfu Medical Equipment Co.,Ltd/CHINA | 04/CKQC/VK2023 | 180001667/PCBA-HCM |
4002 | Lưới nhựa cố định đầu chữ U | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG | Guangzhou Renfu Medical Equipment Co.,Ltd/CHINA | 03/CKQC/VK2023 | 170001556/PCBA-HCM |
4003 | Lưới nhựa cố định đầu cổ vai | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG | Guangzhou Renfu Medical Equipment Co.,Ltd/CHINA | 05/CKQC/VK2023 | 170001905/PCBA-HCM |
4004 | Lưới nhựa cố định đầu cổ vai (Klarity) | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG | Klarity Medical & Equipment (GZ) Co,LTD/CHINA | 06/CKQC/VK2023 | 180001432/PCBA-HCM |
4005 | Mắc cài chỉnh nha | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Ortho Organizers, Inc./UNITED STATES | 2024-64/CKQC-ORTHO-MACCAI2 | 240000534/PCBB-HCM |
4006 | Mắc cài chỉnh nha | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BARYMED | Theo phụ lục | 01-2024/BIOCETEC | 230000001/PCBB-BV |
4007 | Mắc cài chỉnh nha | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | Theo phụ lục | 250924/QCTBYT | 230000352/PCBB-HCM |
4008 | Mắc cài chỉnh nha kim loại | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | 3M/OCSD/Ad/2023-10/04 | 220001126/PCBB-HCM |
4009 | Mắc cài chỉnh nha kim loại | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | 3M/OCSD/Ad/2022-11/02 | 220001126/PCBB-HCM |
4010 | Mắc cài chỉnh nha sứ | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | 3M/OCSD/Ad/2022-11/01 | 220001145/PCBB-BYT |
4011 | Mạch máu nhân tạo | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 078/25-CKQC-Terumo | 2404027ĐKLH/BYT-HTTB |
4012 | Màn hình chuyên dụng | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Qisda Electronics (Suzhou) Co., Ltd/CHINA | CONT/VBCKQC/006 | 230001272/PCBA-HCM |
4013 | Màn hình chuyên dụng | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Sony Global Manufacturing & Operations Corporation Kohda Site/JAPAN | CONT/VBCKQC/005 | 230001382/PCBA-HCM |
4014 | Màn hình chuyên dụng | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | CONT/VBCKQC/026 | 240001568/PCBA-HCM |
4015 | Màn hình chuyên dụng | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | CONT/VBCKQC/004 | 240001567/PCBA-HCM |
4016 | Màn hình kiểm tra thị lực | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 20-2022/TMT-CKQC | 200002093/PCBA-HCM |
4017 | Màn hình y tế | CÔNG TY TNHH HÌNH ẢNH VIỄN ĐÔNG | Theo phụ lục | 3001-07/VDICO/2024 | 240000168/PCBA-HN |
4018 | Màn hình y tế và phụ kiện đi kèm | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ ECALL | Theo phụ lục | 240001425/PCBA-HN | 240001425/PCBA-HN |
4019 | Màng mổ vô trùng | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ | Công ty TNHH MTV Nhà máy Công nghệ sinh học và Thiết bị y tế/VIET NAM | 42/2022/CV-BIMEDTECH | 20/2020/BYT-TB-CT |
4020 | Màng mổ vô trùng kháng khuẩn | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ | Công ty TNHH MTV Nhà máy Công nghệ sinh học và Thiết bị y tế/VIET NAM | 41/2022/CV-BIMEDTECH | 20/2020/BYT-TB-CT |
4021 | MÀNG NHỰA DÙNG ĐỂ ĐẬY DĨA ĐỰNG MẪU 96 GIẾNG | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Theo phụ lục | 03/2022/TBR-XNNDQC | 220001925/PCBA-HCM |
4022 | Màng sinh học tự tiêu hỗ trợ tái tạo xương | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 20062025/TN-TBQC | 2404798ĐKLH/BYT-HTTB |
4023 | Màng sinh học tự tiêu hỗ trợ tái tạo xương | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 30052025/TN-TBQC | 2404798ĐKLH/BYT-HTTB |
4024 | Marial Hộp | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | Theo phụ lục | 362025-TK | 230002764/PCBB-HN |
4025 | Marial Hộp | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | Theo phụ lục | 030625-TK | 230002764/PCBB-HN |
4026 | Marial Hộp | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | Theo phụ lục | 062025-TK | 230002764/PCBB-HN |
4027 | Marial Hộp | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | Theo phụ lục | 042025TKQC | 230002764/PCBB-HN |
4028 | Marial Hộp | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | Theo phụ lục | 09-2024-TK-QC | 230002764/PCBB-HN |
4029 | Marial Hộp | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | Theo phụ lục | 09-2024-TK-QC | 230002764/PCBB-HN |
4030 | Marial Hộp | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | Theo phụ lục | 06-24-2 TK/QC | 230002764/PCBB-HN |
4031 | Marial Hộp | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | Theo phụ lục | 02-2023/TK-QC | 230002764/PCBB-HN |
4032 | Mặt nạ ánh sáng | CÔNG TY TNHH ONE CLICK | Shenzhen Duoneng Technology Co., Ltd/CHINA | 02/OC/QC/TBYT | 240001944/PCBB-HCM |
4033 | Mặt nạ khí dung | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Theo phụ lục | 25/NOVAMED/2022 | 220002631/PCBB-HN |
4034 | Mặt nạ khí dung dùng một lần | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 22013 UNS/QC | 220001410/PCBB-BYT |
4035 | Mặt nạ mũi | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | Theo phụ lục | AA/RM/03 | 240001589/PCBB-HCM |
4036 | Mặt nạ oxy dùng một lần | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC99/2025/CV-NMUSM | 240000605/PCBB-HCM |
4037 | Mặt nạ SuperNO2VA™ Et | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Theo phụ lục | 03/2023/NOVAMED | 230000926/PCBB-HN |
4038 | Mặt nạ thở | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | ResMed Asia Pte Ltd. /SINGAPORE | AA/RM/01 | 240001361/PCBB-HCM |
4039 | Mặt nạ thở | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | Theo phụ lục | AA/RM/06 | 240001506/PCBB-HCM |
4040 | Mặt nạ thở | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | Theo phụ lục | AA/RM/04 | 240001586/PCBB-HCM |
4041 | Mặt nạ thở cho người lớn | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Theo phụ lục | 13/NOVAMED/2022 | 220002632/PCBB-HN |
4042 | Mặt nạ thở dùng một lần | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 22014 UNS/QC | 220001411/PCBB-BYT |
4043 | Mặt nạ thở gây mê | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Theo phụ lục | 16/NOVAMED/2022 | 220002635/PCBB-HN |
4044 | Mặt nạ thở mũi | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | ResMed Asia Pte Ltd. /SINGAPORE | AA/RM/02 | 240001976/PCBB-HCM |
4045 | Mặt nạ thở mũi | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | Theo phụ lục | AA/RM/07 | 240001588/PCBB-HCM |
4046 | Mặt nạ thở mũi | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | Theo phụ lục | AA/RM/05 | 240001588/PCBB-HCM |
4047 | Mặt nạ thở oxy có túi | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC51/2025/CV-NMUSM | 230000345/PCBB-HCM |
4048 | Mặt nạ/ Lưới nhựa cố định bụng chậu | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG | Guangzhou Renfu Medical Equipment Co.,Ltd./CHINA | 01/CKQC/VK2023 | 210000351/PCBA-HCM |
4049 | Mặt nạ/ Lưới nhựa cố định ngực | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG | Guangzhou Renfu Medical Equipment Co.,Ltd./CHINA | 02/CKQC/VK2023 | 210000356/PCBA-HCM |
4050 | MAXTHIN NANOMAX DUO - RRS HA CELLUTRIX | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y KHOA QUỐC TẾ KOREA | SKIN TECH PHARMA GROUP S.L., /SPAIN | 02.08/2022 | 19114NK/BYT-TB-CT |
4051 | MAXTHINDUO RRS HA CELLUTRIX | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y KHOA QUỐC TẾ KOREA | SKIN TECH PHARMA GROUP S.L., /SPAIN | 11.06.23/CKQC-TBYT/KOREA | 2300351/ĐKLH/BYT-TB-CT |
4052 | MAXTHINDUO RRS HA CELLUTRIX | CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA DONGBANG VIỆT NAM | SKINTECH PHARMA GROUP/SPAIN | 0106/CKQC/DBVN | 2300351/ĐKLH/BYT-TB-CT |
4053 | Máy báo chóp răng dùng trong nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM | Guilin Woodpecker Medical Instrument Co., Ltd./CHINA | 03.7/NKTM-QCTBYT | 220001572/PCBB-HN |
4054 | Máy cắm chân răng nhân tạo | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Guilin Woodpecker Medical Instrument Co., Ltd/CHINA | 03062025-4/TN-TBQC | 230000814/PCBB-HCM |
4055 | Máy cắm Implant nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-13/CKQC-WPKR | 230002948/PCBB-HCM |
4056 | Máy cắm implant nha khoa và phụ kiện | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý | Theo phụ lục | 11092024NYV/QC | 230002410/PCBB-HCM |
4057 | Máy cân lắc túi máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Terumo Penpol Private Limited /INDIA | 001/22-CKQC-Terumo | 210001982/PCBA-HN |
4058 | Máy cân, lắc và lấy máu tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Terumo BCT Europe N.V./BELGIUM | 010/22-CKQC-Terumo | 220001330/PCBA-HN |
4059 | Máy cắt côn nha khoa | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | Dental Search Co./KOREA, REPUBLIC OF | QC/MCC-DENTALSEARCH-240626 | 240001136/PCBB-HCM |
4060 | Máy cắt nướu răng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | BIOLASE, INC./UNITED STATES | 2024-07/CKQC-BIOLASE | 240000164/PCBB-HCM |
4061 | Máy cắt nướu răng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-06/CKQC-BIOLASE | 220000374/PCBB-HCM |
4062 | Máy cắt và nhét cone sử dụng trong nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | APOZA ENTERPRISE CO.,LTD/TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 02062025-1/TN-TBQC | 180001326/PCBA-HCM |
4063 | Máy cắt xương răng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | GUILIN WOODPECKER MEDICAL INSTRUMENT CO., LTD/CHINA | 2024-18/CKQC-WPKR-USIIILED | 240001703/PCBB-HCM |
4064 | Máy cắt, tạo vạt giác mạc bằng laser | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | SIE AG, Surgical Instrument Engineering/SWITZERLAND | 001/QC-VC | 10881NK/BYT-TB-CT |
4065 | Máy cấy máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 44/QC-MM/PD-2024 | 230000534/PCBB-HCM |
4066 | Máy cấy máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 43/QC-MM/PD-2024 | 230000534/PCBB-HCM |
4067 | Máy cấy máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 42/QC-MM/PD-2024 | 230000534/PCBB-HCM |
4068 | Máy cấy máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 41/QC-MM/PD-2024 | 230000534/PCBB-HCM |
4069 | Máy cấy răng giả (implant) dùng trong nha khoa | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI | Dentium Co., Ltd. (ICT Branch)/KOREA, REPUBLIC OF | 06.2023/QC_ICTMotor | 220000961/PCBB-HN |
4070 | Máy châm cứu (Máy điện châm) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI | Wujin Greatwall Medical Device Co., Ltd. Changzhou/CHINA | kwd808i | 220000541/PCBB-HN |
4071 | Máy chăm sóc da | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | Eunsung Global Corp./KOREA, REPUBLIC OF | 16 - CKNDHTQC/2025/H&A | 220001250/PCBB-HN |
4072 | Máy chăm sóc da | CÔNG TY CỔ PHẦN XU HƯỚNG CÔNG NGHỆ THẨM MỸ THẾ GIỚI NOGATECH | Guangzhou Goodway Beauty Technology Co., Ltd/CHINA | 08/2024/QC-NOGATECH | 09.PL/2024/NOGATECH |
4073 | Máy chăm sóc da | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NEXZEN AESTHETIC & HEALTH | EXPO ITALIA S.R.L./ITALY | 01QC/NEXZEN AH | 250000178/PCBB-HCM |
4074 | Máy chăm sóc da đa chức năng | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | Eunsung Global Corp./KOREA, REPUBLIC OF | 05 - CKNDHTQC/2025/H&A | 220000813/PCBB-BYT |
4075 | Máy chăm sóc da đầu và thúc đẩy mọc tóc (bao gồm phụ kiện đồng bộ kèm theo) | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRANFA | ELMAC ELETTRONICA S.r.l/ITALY | QCTRICOPAT/TBYTTF/2025 | 250000085/PCBB-HCM |
4076 | Máy chăm sóc da đưa dưỡng chất chuyên sâu | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | Eunsung Global Corp./KOREA, REPUBLIC OF | 13 - CKNDHTQC/2025/H&A | 220000555/PCBB-HN |
4077 | Máy chăm sóc da dùng trong da liễu | CÔNG TY CỔ PHẦN XU HƯỚNG CÔNG NGHỆ THẨM MỸ THẾ GIỚI NOGATECH | FoShan NewFace Electronic Technology Co., Ltd./CHINA | 03/2025/QC-NOGATECH | 250001220/PCBB-HN |
4078 | Máy chăm sóc da và phụ kiện | CÔNG TY CỔ PHẦN ERADA VIỆT NAM | Wellcomet GmbH/GERMANY | 02/2024/VBCKQC | 220003432/PCBB-HCM |
4079 | Máy chăm sóc da, cung cấp oxy và tinh chất cho da chuyên sâu | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | Eunsung Global Corp./KOREA, REPUBLIC OF | 02 - CKNDHTQC/2025/H&A | 220001300/PCBB-HN |
4080 | Máy chẩn đoán động mạch ngoại biên | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC | ATYS MEDICAL/FRANCE | 03/QC/AN | 220002623/PCBB-HN |
4081 | Máy chẩn đoán xơ vữa động mạch | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 07102022-220000551/PCBB-BYT | 220000551/PCBB-BYT |
4082 | Máy chẩn đoán xơ vữa động mạch | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 22092022-220000551/PCBB-BYT | 220000551/PCBB-BYT |
4083 | Máy chống loét và phụ kiện | CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM SẢN PHẨM Y TẾ QUỐC KHOA | Shenzhen Fitconn Technology Co.,ltd/CHINA | 006/2022/QC | 220000258/PCBB-HCM |
4084 | Máy chụp bản đồ giác mạc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | C.S.O SRL/ITALY | CZV-LTR-QC-32-2024 | 240000566/PCBB-HCM |
4085 | Máy chụp bản đồ mặt trước và mặt sau giác mạc | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | Oculus Optikgerate GmbH/GERMANY | 01OCULUS-TTC-CKQC | 220001748/PCBB-BYT |
4086 | Máy chụp cắt lớp võng mạc 3D | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM TẠI THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG | TOPCON YAMAGATA Co.,Ltd./JAPAN | 03/HT/ALC/CNĐN/HEC-RA2024 | 220003584/PCBB-HCM |
4087 | Máy chụp cắt lớp võng mạc 3D | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | TOPCON YAMAGATA Co.,Ltd./JAPAN | 04/HT/TPC/HEC-RA2023 | 220003590/PCBB-HCM |
4088 | Máy chụp cắt lớp võng mạc 3D | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | TOPCON YAMAGATA Co.,Ltd./JAPAN | 04/HT/TPC/HEC-RA2023 | 220003589/PCBB-HCM |
4089 | Máy chụp cộng hưởng từ | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | Theo phụ lục | 02/2024/VTH-QC | 240000619/PCBB-HCM |
4090 | Máy chụp cộng hưởng từ | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | Theo phụ lục | 02/2024/VTH-QC | 240000619/PCBB-HCM |
4091 | Máy chụp cộng hưởng từ | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | Theo phụ lục | 01/2024/VTH-QC | 240000567/PCBB-HCM |
4092 | Máy chụp đáy mắt | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | TOPCON YAMAGATA Co.,Ltd./JAPAN | 04/HT/TPC/HEC-RA2023 | 220003586/PCBB-HCM |
4093 | Máy chụp đáy mắt không nhỏ giãn | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | OPTOS PLC/UNITED KINGDOM | 01OPTOS/TTC-CKQC | 200000458/PCBA-HN |
4094 | Máy chụp hình màu đáy mắt | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | TOPCON YAMAGATA Co.,Ltd./JAPAN | 04/HT/TPC/HEC-RA2023 | 220003615/PCBB-HCM |
4095 | Máy chụp X quang quanh chóp Veraview iX | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | J.MORITA MFG.CORP/JAPAN | 05/1506/2023-ANE | 2100578ĐKLH/BYT-TB-CT ngày 31/12/2021 |
4096 | Máy chụp x quang răng | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH | Trident S.r.l/ITALY | 0022507/QC-BT/2023 | 14036NK/BYT-TB-CT |
4097 | Máy chụp X-quang | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | Theo phụ lục | 20/02/2024/CT/SEADENT | 9732NK/BYT-TB-CT |
4098 | Máy chụp X-quang | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM | Theo phụ lục | 02-2023/PL-BYT-QC | 8965NK/BYT-TB-CT |
4099 | Máy chụp X-Quang cầm tay | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | FFVN/CKQC/11-23MD | 16348NK/BYT-TB-CT |
4100 | Máy chụp X-quang và phụ kiện. | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Philips Healthcare (Suzhou) Co., Ltd., China/CHINA | 37-2024/TNT/CKQC-BYT | 5455NK/BYT-TB-CT |
4101 | Máy đa kim bơm dưỡng chất | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | Eunsung Global Corp./KOREA, REPUBLIC OF | 17 - CKNDHTQC/2025/H&A | 220001249/PCBB-HN |
4102 | Máy đếm tế bào tự động | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | NanoEnTek, Inc. /KOREA, REPUBLIC OF | Adam-01/CBQC-ĐM | 220000085/PCBA-HN |
4103 | Máy điện châm | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Chungwoo Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 04-060225/VX-QCTBYT | 230002216/PCBB-HN |
4104 | Máy điện châm | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | HANIL-TM CO., LTD./KOREA, REPUBLIC OF | 06-040225/VX-QCTBYT | 220003700/PCBB-HN |
4105 | Máy điện châm | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 05-210225/VX-QCTBYT | 230001024/PCBB-HN |
4106 | Máy điện châm | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 07-2022/TMT-CKQC | 220001747/PCBB-BYT |
4107 | MÁY ĐIỆN CHÂM (MÁY CHÂM CỨU) VÀ PHỤ KIỆN | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | Wujin Greatwall Medical Device Co., Ltd.Changzhou/CHINA | 210125.5/QC/QA | 240002040/PCBB-HCM |
4108 | Máy điện châm không kim | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | HANIL-TM CO., LTD./KOREA, REPUBLIC OF | 05-040225/VX-QCTBYT | 220000943/PCBB-HN |
4109 | Máy điện não | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THĂNG LONG | Theo phụ lục | 0112/CTTL | 000.00.19.H26-231117-0016 |
4110 | Máy điện phân dẫn thuốc | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | LED SPA/ITALY | 04-050225/VX-QCTBYT | 220001161/PCBB-HN |
4111 | Máy điện tim | CÔNG TY TNHH QUANG DƯƠNG MEDICAL | Bionet Co.,Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 01-1803/2025/QC | 220001315/PCBB-HN |
4112 | Máy điện tim | CÔNG TY TNHH QUANG DƯƠNG MEDICAL | Contec Medical Systems Co.,Ltd/CHINA | 01-2003/2025/QC | 220001683/PCBB-HN |
4113 | Máy điện tim | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 37-2023/TMT-CKQC | 230000194/PCBB-HCM |
4114 | Máy điện tim | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 03-2022/TMT-CKQC | 220001526/PCBB-BYT |
4115 | Máy điện tim gắng sức ST80i | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Philips Medical Systems/UNITED STATES | 25-2024/TNT/CKQC-BYT | 220003786/PCBB-BYT |
4116 | Máy điện tim PageWriter TC10 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Philips Goldway (Shenzhen) Industrial Inc./CHINA | 23-2024/TNT/CKQC-BYT | 220003312/PCBB-BYT |
4117 | Máy điện tim PageWriter TC50 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Philips Goldway (Shenzhen) Industrial Inc./CHINA | 24-2024/TNT/CKQC-BYT | 220003312/PCBB-BYT |
4118 | Máy Điện Tim Và Phụ Kiện | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | Theo phụ lục/CHINA | 170924.02/QC/QA | 220001335/PCBB-HCM |
4119 | Máy điện tim và phụ kiện đi kèm | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | Theo phụ lục | 2212.03/VBCK-NDHTQC/SGM | 220002046/PCBB-HCM |
4120 | Máy điện từ trường | CÔNG TY TNHH MEDVITEK | Weifang Benbu Medical Apparatus Co.,Ltd/CHINA | 05/2024/QC-MVT | 240002763/PCBB-HCM |
4121 | MÁY ĐIỆN TỪ TRƯỜNG ĐIỀU TRỊ | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | YOUNG-IN BIOTECH CO., LTD./KOREA, REPUBLIC OF | 01-030425/VX-QCTBYT | 250000914/PCBB-HN |
4122 | Máy điện từ trường kết hợp laser điều trị | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 03-210225/VX-QCTBYT | 240002978/PCBB-HN |
4123 | Máy điện từ trường tập trung cường độ cao | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | Theo phụ lục | BTLVN_QC61 | 220001251/PCBB-BYT |
4124 | Máy điện từ trường tập trung cường độ cao | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | Theo phụ lục | BTLVN_QC60 | 220001169/PCBB-BYT |
4125 | Máy điện xung trị liệu | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 05-050225/VX-QCTBYT | 230001798/PCBB-HN |
4126 | Máy điện xung trị liệu | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 01-030225/VX-QCTBYT | 230000448/PCBB-HN |
4127 | Máy điều trị bằng sóng siêu âm | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 01-2022/TMT-CKQC | 220000155/PCBB-BYT |
4128 | Máy điều trị bằng sóng xung kích | CÔNG TY TNHH DERMAMED | Medispec Ltd./ISRAEL | 052025/QC-DERMAMED | : 250000740/PCBB-HCM |
4129 | Máy điều trị bằng sóng xung kích | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 31-2023/TMT-CKQC | 220002078/PCBB-BYT |
4130 | Máy điều trị bằng tần số vô tuyến kết hợp điện xung | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | BTL Industries Limited/UNITED KINGDOM | BTLVN_QC62 | 250001398/PCBB-HCM |
4131 | Máy điều trị chấn thương bằng khí | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 09-2022/TMT-CKQC | 220001919/PCBB-BYT |
4132 | Máy điều trị da | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | EUNSUNG GLOBAL CORP. /KOREA, REPUBLIC OF | 12 - CKNDHTQC/2025/H&A | 230001521/PCBB-HN |
4133 | Máy điều trị da | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | LASEROPTEK CO., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 18 - CKNDHTQC/2025/H&A | 230000302/PCBB-HN |
4134 | Máy điều trị da | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | LASEROPTEK CO., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 08 - CKNDHTQC/2025/H&A | 230001311/PCBB-HN |
4135 | Máy điều trị da | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | LASEROPTEK CO., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 02 - CKNDHTQC/2024/H&A | 06-PL/2023/H&A |
4136 | Máy điều trị da | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | SCITON, INC./UNITED STATES | 06 - CKNDHTQC/2025/H&A | 250000485/PCBB-HN |
4137 | Máy điều trị da | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | Theo phụ lục | 11 - CKNDHTQC/2025/H&A | 230001524/PCBB-HN |
4138 | Máy điều trị da | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | Theo phụ lục | 03 - CKNDHTQC/2025/H&A | 230001633/PCBB-HN |
4139 | Máy điều trị da | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP THẨM MỸ KHOA HỌC ACG | Theo phụ lục | 0506/2025/ACG-QC | 250001259/PCBB-HCM |
4140 | Máy Điều Trị Da | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP THẨM MỸ KHOA HỌC ACG | Theo phụ lục | 0306/2025/ACG-QC | 250000748/PCBB-HCM |
4141 | Máy điều trị da | CÔNG TY TNHH DERMAMED | Alma Lasers Ltd/ISRAEL | 082025/QC-DERMAMED | 250000278/PCBB-HCM |
4142 | Máy điều trị da | CÔNG TY TNHH DERMAMED | Alma Lasers Ltd/ISRAEL | 062025/QC-DERMAMED | 250000201/PCBB-HCM |
4143 | Máy điều trị da | CÔNG TY TNHH DERMAMED | Alma Lasers Ltd/ISRAEL | 032025/QC-DERMAMED | 250000200/PCBB-HCM |
4144 | Máy điều trị da | CÔNG TY TNHH DERMAMED | Alma Lasers Ltd/ISRAEL | 022025/QC-DERMAMED | 250000279/PCBB-HCM |
4145 | Máy điều trị da | CÔNG TY TNHH LASERA | DAONIC CO., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 002/QC-LASERA | 220003326/PCBB-HCM |
4146 | Máy điều trị da | CÔNG TY TNHH LASERA | SHANDONG HUAMEI TECHNOLOGY CO., LTD/CHINA | 004/QC-LASERA | 230000550/PCBB-HCM |
4147 | Máy điều trị da | CÔNG TY TNHH LASERA | SHENB CO., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 001/QC-LASERA | 220003982/PCBB-HCM |
4148 | Máy điều trị da | CÔNG TY TNHH LASERA | SHENB CO., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 001/QC-LASERA | 220003982/PCBB-HCM |
4149 | Máy điều trị da | CÔNG TY TNHH VIN SON | Active Optical Systems Ltd/ISRAEL | 12/080525/QC-TBYT | 220002706/PCBB-BYT |
4150 | Máy điều trị da | CÔNG TY TNHH VIN SON | Active Optical Systems Ltd/ISRAEL | 11/080525/QC-TBYT | 220002707/PCBB-BYT |
4151 | Máy điều trị da | CÔNG TY TNHH VIN SON | Candela Corporation/UNITED STATES | 08/101122/QC-TBYT | 220001900/PCBB-BYT |
4152 | Máy điều trị da | CÔNG TY TNHH VIN SON | IDS LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 14/080525/QC-TBYT | 220002542/PCBB-BYT |
4153 | Máy điều trị da | CÔNG TY TNHH VIN SON | IDS LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 13/080525/QC-TBYT | 230000373/PCBB-BYT |
4154 | Máy điều trị da | CÔNG TY TNHH VIN SON | NPA de México S.de R.L de C.V, Mexico/MEXICO | 07/101122/QC-TBYT | 220001722/PCBB-BYT |
4155 | Máy điều trị da | CÔNG TY TNHH VIN SON | NPA de México S.de R.L de C.V, Mexico/MEXICO | 06/101122/QC-TBYT | 220000155/PCBB-HCM |
4156 | Máy điều trị da | CÔNG TY TNHH VIN SON | NPA de México S.de R.L de C.V, Mexico/MEXICO | 05/101122/QC-TBYT | 220003343/PCBB-BYT |
4157 | Máy điều trị da | CÔNG TY TNHH VIN SON | NPA de México S.de R.L de C.V, Mexico/MEXICO | 04/101122/QC-TBYT | 220003342/PCBB-BYT |
4158 | Máy điều trị da | CÔNG TY TNHH VIN SON | NPA de México S.de R.L de C.V/MEXICO | 10/250724/QC-TBYT | 230000329/PCBB-BYT |
4159 | Máy điều trị da | CÔNG TY TNHH VIN SON | Theo phụ lục | 09/250724/QC-TBYT | 220001092/PCBB-BYT |
4160 | Máy điều trị da | CÔNG TY TNHH VIN SON | Theo phụ lục | 03/091122/QC-TBYT | 220000529/PCBB-BYT |
4161 | Máy điều trị da | CÔNG TY TNHH VIN SON | Wontech Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 15/080525/QC-TBYT | 250000567/PCBB-HCM |
4162 | Máy điều trị da | CÔNG TY TNHH VIN SON | Wontech Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 02/191022/QC-TBYT | 220000114/PCBB-HCM |
4163 | Máy điều trị da | CÔNG TY TNHH VIN SON | Wontech Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 01/191022/QC-TBYT | 220000115/PCBB-HCM |
4164 | Máy điều trị da bằng ánh sáng quang học | CÔNG TY TNHH LASERA | SHANDONG HUAMEI TECHNOLOGY CO.,LTD/CHINA | 003/QC-LASERA | 250000169/PCBB-HCM |
4165 | Máy điều trị da bằng laser pico | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | Fotona d.o.o./SLOVENIA | 005/QC-VC | 220002465/PCBB-HCM |
4166 | Máy điều trị da bằng laser Q-Switched | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | Theo phụ lục | 006/QC-VC | 220000459/PCBB-HCM |
4167 | Máy điều trị da bằng laser sóng kép | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | Fotona d.o.o./SLOVENIA | 004/QC-VC | 220000352/PCBB-HCM |
4168 | Máy điều trị da liễu không xâm lấn và phụ kiện kèm theo | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA | Biotec Italia S.r.l/ITALY | 1QC/TF/2024 | 230000276/PCBB-HCM |
4169 | MÁY ĐIỀU TRỊ DA PLASMA GOLD | CÔNG TY TNHH REJUVASKIN VIỆT NAM | Shenzhen Leaflife Technology Co., Ltd./CHINA | 01/2025-CKQC/RJV | 250000082/PCBB-HCM |
4170 | Máy điều trị da ULTRAFORMER MPT | CÔNG TY CỔ PHẦN QUANTUM HEALTHCARE VIỆT NAM | Theo phụ lục | CV02-2023/QHV-QC | 220003388/PCBB-HN |
4171 | Máy điều trị dẫn lưu bạch huyết | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | Theo phụ lục | BTLVN_QC47 | 220002004/PCBB-BYT |
4172 | Máy điều trị nha khoa bằng Laser | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | Fotona d.o.o./SLOVENIA | 007/QC-VC | BPL-018/VJS-PL |
4173 | Máy điều trị nhiệt lạnh | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | HANIL-TM CO., LTD./KOREA, REPUBLIC OF | 04-040225/VX-QCTBYT | 220002192/PCBB-HN |
4174 | Máy điều trị nhiệt lạnh | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | BTL lndustries JSC/BULGARIA | BTLVN_QC62 | 240000163/PCBB-HCM |
4175 | Máy điều trị nội nha | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | META SYSTEMS CO., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 2024-29/CKQC-META-EQ-M | 220000563/PCBB-HCM |
4176 | Máy điều trị nội nha | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | META SYSTEMS CO., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 2024-17/CKQC-META-ES-100 | 220000563/PCBB-HCM |
4177 | Máy điều trị nội nha (Máy lấy tủy răng) | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | Theo phụ lục | 02/DSV/QC-23 | 220002025/PCBB-BYT |
4178 | MÁY ĐIỀU TRỊ NỘI NHA DÙNG TRONG NHA KHOA VÀ PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | SHANWEI PERFECT MEDICAL INSTRUMENTS CO., LTD/CHINA | 04062025/TN-TBQC | 230001439/PCBB-HCM |
4179 | Máy điều trị phì đại tuyến tiền liệt bằng sóng radio và hơi nước | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THIẾT BỊ Y TẾ HDT | Theo phụ lục | 01/HDT-2024 | 24003352ĐKLH/BYT-HTTB |
4180 | Máy điều trị sóng ngắn | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | Theo phụ lục | BTLVN_QC42 | 220002000/PCBB-BYT |
4181 | Máy điều trị sóng siêu âm hội tụ SCIZER | CÔNG TY CỔ PHẦN QUANTUM HEALTHCARE VIỆT NAM | Theo phụ lục | CV01-2024/QHV-QC | 230002410/PCBB-HN |
4182 | Máy điều trị sóng siêu âm hội tụ Utraformer III | CÔNG TY CỔ PHẦN QUANTUM HEALTHCARE VIỆT NAM | CLASSYS Inc/KOREA, REPUBLIC OF | CV01-2023/QHV-QC | 220001006/PCBB-HN |
4183 | Máy điều trị sóng xung kích | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | Theo phụ lục | BTLVN_QC56 | 230001956/PCBB-HCM |
4184 | Máy điều trị tần số radio | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | Theo phụ lục | BTLVN_QC44 | 220002237/PCBB-BYT |
4185 | Máy điều trị tật khúc xạ trong nhãn khoa | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Carl Zeiss Meditec AG/GERMANY | CZV-LTR-QC-29-2024 | 15328NK/BYT-TB-CT |
4186 | Máy điều trị tật khúc xạ trong nhãn khoa | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | CZV-LTR-QC-37-2024 | 2200245ĐKLH/BYT-TB-CT |
4187 | Máy điều trị tật khúc xạ trong nhãn khoa | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | CZV-LTR-QC-30-2024 | 2200245ĐKLH/BYT-TB-CT |
4188 | Máy điều trị tật khúc xạ trong nhãn khoa | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | CZV-LTR-QC-24-2024 | 2200245ĐKLH/BYT-TB-CT |
4189 | Máy điều trị tuỷ tích hợp đo chiều dài ống tuỷ Tri Auto ZX2 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | J.Morita MFG. CORP /JAPAN | 05/06/2024-ANE | 230002600/PCBA-HN ngày 22/12/2023 |
4190 | Máy điều trị và chăm sóc da bằng sóng RF | CÔNG TY TNHH NOMA MEDICAL | Britzmedi co.,Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | NOMA-1807/2024/TORR | 230000989/PCBB-HCM |
4191 | Máy điều trị và chăm sóc da bằng sóng RF | CÔNG TY TNHH NOMA MEDICAL | Britzmedi co.,Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | NOMA-1807/2024/TORR | 230000989/PCBB-HCM |
4192 | Máy điều trị và tái tạo da | CÔNG TY TNHH DR.HUY CLINIC | Venus Concept Ltd/ Israel/ISRAEL | 042025/QC-DRH | 20211196C/170000164/PCBPL-BYT |
4193 | Máy điều trị vi sóng | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | Theo phụ lục | BTLVN_QC41 | 220002238/PCBB-BYT |
4194 | Máy định danh vi khuẩn | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | Theo phụ lục | 02/2023/CBQC-TDM-Sirius | 220002970/PCBB-HCM |
4195 | Máy định danh vi khuẩn | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | Theo phụ lục | 01/2023/CBQC-TDM-Sirius | 220002970/PCBB-HCM |
4196 | Máy định danh vi khuẩn H.Pylori | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | Guangzhou Richen-Frinse Optical & Electronic Co., Ltd/CHINA | 03-030723/QC | 220002820/PCBB-HN |
4197 | Máy định danh vi khuẩn H.Pylori | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | Guangzhou Richen-Frinse Optical & Electronic Co., Ltd/CHINA | 02-030723/QC | 220001365/PCBB-BYT |
4198 | Máy định danh vi khuẩn và kháng sinh đồ tự động | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Biomerieux Inc/UNITED STATES | 17/HT/BMR/HEC-RA2023 | 16965NK/BYT-TB-CT |
4199 | Máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Hunan Mindray Medical Technology Co., Ltd./CHINA | 46/QC-MM/PD-2024 | 230003272/PCBB-HN |
4200 | Máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Hunan Mindray Medical Technology Co., Ltd./CHINA | 45/QC-MM/PD-2024 | 230003273/PCBB-HN |
4201 | Máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Theo phụ lục | 04/HT/BMR/HEC-RA2025 | 2402253ĐKLH/BYT-HTTB |
4202 | Máy định vị chóp răng | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | Theo phụ lục | 01/DSV/QC-23 | 220001355/PCBB-BYT |
4203 | Máy định vị chóp răng (Máy đo chiều dài ống tủy) | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Foshan Betterway Medical Technology Co.,Ltd/CHINA | 03062025-2/TN-TBQC | 230002512/PCBB-HCM |
4204 | Máy định vị chóp tích hợp điều trị nội nha TRI Auto | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | J.MORITA MFG.CORP/JAPAN | 01/1506/2023-ANE | 220000466/PCBB-BYT ngày 11/1/2022 |
4205 | Máy đo bước sóng khúc xạ | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | TOPCON YAMAGATA Co.,Ltd./JAPAN | 04/HT/TPC/HEC-RA2023 | 230000091/PCBA-HCM |
4206 | Máy đo chiều dài ống tủy | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | META SYSTEMS CO., LTD./KOREA, REPUBLIC OF | 2024-30/CKQC-META-EQ-PEX | 220001940/PCBB-HCM |
4207 | Máy đo chiều dài ống tủy | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | META SYSTEMS CO., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 2024-28/CKQC-META-ROOTOR | 220001208/PCBB-HCM |
4208 | Máy đo chiều dài ống tủy và điều trị tủy Dentaport ZX | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | J.MORITA MFG.CORP/JAPAN | 06/1506/2023-ANE | 220001392/PCBB-BYT ngày 23/2/2022 |
4209 | Máy đo chức năng hô hấp | CÔNG TY TNHH QUANG DƯƠNG MEDICAL | Contec Medical Systems Co.,Ltd./CHINA | 01-2804/2025/QC | 220002614/PCBB-HN |
4210 | Máy đo chức năng hô hấp | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 04-2022/TMT-CKQC | 220002175/PCBB-BYT |
4211 | MÁY ĐO CHỨC NĂNG HÔ HẤP | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | CONTEC MEDICAL SYSTEMS CO., LTD/CHINA | 230125.3/QC/QA | 230001600/PCBB-HCM |
4212 | Máy đo công suất thủy tinh thể không tiếp xúc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | CZV-LTR-QC-12-2024 | 220001220/PCBB-BYT |
4213 | Máy đo cung lượng tim | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC | ATYS MEDICAL/FRANCE | 02/QC/AN | 220002624/PCBB-HN |
4214 | Máy đo đa ký giấc ngủ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO | Nox Medical /ICELAND | 01/QCTBYT-CALAPHARCO | 230000001/PCBB-TG |
4215 | Máy đo đa ký hô hấp | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO | Nox Medical ehf/ICELAND | 02/QCTBYT-CALAPHARCO | 240000006/PCBB-TG |
4216 | Máy đo điện cơ | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC | SIGMA Medizin-Technik GmbH/GERMANY | 07/QC/AN | 220003478/PCBB-HN |
4217 | MÁY ĐO ĐIỆN NÃO | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | CONTEC MEDICAL SYSTEMS CO., LTD/CHINA | 230125.4/QC/QA | 220003946/PCBB-HCM |
4218 | Máy đo điện não đồ | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC | Sigma Medizin-Technik GmbH/GERMANY | 06/QC/AN | 220003477/PCBB-HN |
4219 | Máy đo điện tim | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | Theo phụ lục | BTLVN_QC51 | 220002063/PCBB-BYT |
4220 | Máy đo điện tim | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | Theo phụ lục | BTLVN_QC59 | 230000355/PCBB-BYT |
4221 | Máy đo điện tim | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | Theo phụ lục | BTLVN_QC58 | 230000354/PCBB-BYT |
4222 | Máy đo độ loãng xương | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HÀ ANH | Pinyuan Medical (Jiangsu) Co., Ltd./CHINA | 01-0503/2025/QC | 230001843/PCBB-HN |
4223 | Máy đo độ loãng xương | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | YOZMA BMTECH Co., Ltd./KOREA, REPUBLIC OF | 07-210225/VX-QCTBYT | 240000993/PCBB-HN |
4224 | Máy đo độ ổn định chân trụ răng nhân tạo | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Osstell AB/SWEDEN | 05062025-8/TN-TBQC | 220001422/PCBB-HCM |
4225 | Máy đo độ vàng da | CÔNG TY TNHH QUANG DƯƠNG MEDICAL | Ningbo David Medical Device Co., Ltd./CHINA | 01-2305/2025/QC | 230003208/PCBB-HN |
4226 | MÁY ĐO ĐỘ VÀNG DA | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | BEIJING M&B ELECTRONIC INSTRUMENTS CO.,LTD/CHINA | 170924.03/QC/QA | 230002574/PCBB-HCM |
4227 | Máy đo đường huyết | CÔNG TY CỔ PHẦN MÀU XANH VIỆT | VISGENEER INC./TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 02/QC-08/2022/MXV | 220001765/PCBB-HN |
4228 | Máy đo đường huyết | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ | YASEE BioMedical Inc./CHINA | 02/CKCQ | 220000616/PCBB-HN |
4229 | MÁY ĐO ĐƯỜNG HUYẾT | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | EPS BIO TECHNOLOGY CORP/TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 00003/YTECO-QC | 4061-6S PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT |
4230 | MÁY ĐO ĐƯỜNG HUYẾT | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | EPS BIO TECHNOLOGY CORP/TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 00002/YTECO-QC | 618 PL-TTDV/17000027/PCBPL-BYT |
4231 | Máy đo đường huyết | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÂN LONG | Jiangsu Yuyue Kailite Biotechnology Co.,Ltd/CHINA | 01/VL/2025/COMBODH | 06/2025/VL-DUONGHUYET |
4232 | Máy đo đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 160/24/QC/RV | 2404136ĐKLH/BYT-HTTB |
4233 | Máy đo đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 080/25/QC/RV | 2400614ĐKLH/BYT-HTTB |
4234 | Máy đo đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 079/25/QC/RV | 2400614ĐKLH/BYT-HTTB |
4235 | Máy đo đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 078/25/QC/RV | 2400614ĐKLH/BYT-HTTB |
4236 | Máy đo đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 069/25/QC/RV | 2400614ĐKLH/BYT-HTTB |
4237 | Máy đo đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 064/25/QC/RV | 2400614ĐKLH/BYT-HTTB |
4238 | Máy đo đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 058/25/QC/RV | 2400614ĐKLH/BYT-HTTB |
4239 | Máy đo đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 052/25/QC/RV | 2400614ĐKLH/BYT-HTTB |
4240 | Máy đo đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 038/25/QC/RV | 2400614ĐKLH/BYT-HTTB |
4241 | Máy đo đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 035/25/QC/RV | 2400614ĐKLH/BYT-HTTB |
4242 | Máy đo đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 032/25/QC/RV | 2400614ĐKLH/BYT-HTTB |
4243 | Máy đo đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 018/25/QC/RV | 2400614ĐKLH/BYT-HTTB |
4244 | Máy đo đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 144/24/QC/RV | 2400614ĐKLH/BYT-HTTB |
4245 | Máy đo đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 139/24/QC/RV | 2400614ĐKLH/BYT-HTTB |
4246 | Máy đo đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 137/24/QC/RV | 2400614ĐKLH/BYT-HTTB |
4247 | Máy đo đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 136/24/QC/RV | 2400614ĐKLH/BYT-HTTB |
4248 | Máy đo đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 079/24/QC/RV | 2400614ĐKLH/BYT-HTTB |
4249 | Máy đo đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 076/24/QC/RV | 2400614ĐKLH/BYT-HTTB |
4250 | Máy đo đường huyết | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 075/24/QC/RV | 2400614ĐKLH/BYT-HTTB |
4251 | Máy đo đường huyết | CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG | Guilin Royalyze Medical Instrument Co., Ltd/CHINA | 02/HH-2022 | 220001512/PCBB-HCM |
4252 | Máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 068/25/QC/RV | 2403921ĐKLH/BYT-HTTB |
4253 | Máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 067/25/QC/RV | 2403921ĐKLH/BYT-HTTB |
4254 | Máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 066/25/QC/RV | 2403921ĐKLH/BYT-HTTB |
4255 | Máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 059/25/QC/RV | 2403921ĐKLH/BYT-HTTB |
4256 | Máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 056/25/QC/RV | 2404455ĐKLH/BYT-HTTB |
4257 | Máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 053/25/QC/RV | 2403921ĐKLH/BYT-HTTB |
4258 | Máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 039/25/QC/RV | 2403921ĐKLH/BYT-HTTB |
4259 | Máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 036/25/QC/RV | 2403921ĐKLH/BYT-HTTB |
4260 | Máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 033/25/QC/RV | 2403921ĐKLH/BYT-HTTB |
4261 | Máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 031/25/QC/RV | 2404455ĐKLH/BYT-HTTB |
4262 | Máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 037/25/QC/RV | 2404455ĐKLH/BYT-HTTB |
4263 | Máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 034/25/QC/RV | 2404455ĐKLH/BYT-HTTB |
4264 | Máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 081/24/QC/RV | 2300791ĐKLH/BYT-HTTB |
4265 | Máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 013/24/CBQC/RV | 2300791ĐKLH/BYT-HTTB |
4266 | Máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 87/23/CBQC/RV | 2300791ĐKLH/BYT-HTTB |
4267 | Máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 82/23/CBQC/RV | 2300791ĐKLH/BYT-HTTB |
4268 | Máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 65/23/CBQC/RV | 2300791ĐKLH/BYT-HTTB |
4269 | Máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 42/23/CBQC/RV | 2300588ĐKLH/BYT-HTTB |
4270 | Máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | Theo phụ lục | 02/2023/QC-MEDIUSA | 230000759/PCBB-HCM |
4271 | Máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | Theo phụ lục | 01/2023/QC-MEDIUSA | 230000174/PCBB-HCM |
4272 | Máy đo đường huyết đa thông số cá nhân | CÔNG TY TNHH YTECH | ForaCare Suisse AG/Đài Loan./TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 20240901/YTECH/QCTBYT | 20240901/YTECH/QCTBYT |
4273 | Máy đo hoạt độ enzym G6PD | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-09/CBQC-ĐM | 15632NK/BYT-TB-CT |
4274 | Máy đo huyết áp | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SIÊU THANH | Cofoe Medical Technology Co.,ltd/CHINA | 13/2022 | 220000006/PCBB-PT |
4275 | Máy đo huyết áp | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SIÊU THANH | Cofoe Medical Technology Co.,ltd/CHINA | Dec-22 | 220000005/PCBB-PT |
4276 | Máy đo huyết áp bắp tay | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Dongguan Polygreen (B.L) Co., Ltd/CHINA | 22007 AC/QC | 220000162/PCBB-BYT |
4277 | Máy đo huyết áp bắp tay | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 15122023-220003201/PCBB-HN | 220003201/PCBB-HN |
4278 | Máy Đo Huyết Áp Bắp Tay Điện Tử | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA | Jiangsu Yuyue Medical Equipment & Supply Co.,Ltd/CHINA | 1811/YUVINA-2022 | 220000240/PCBB-HCM |
4279 | Máy Đo Huyết Áp Bắp Tay Điện Tử | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA | Jiangsu Yuyue Medical Equipment & Supply Co.,Ltd/CHINA | 1911/YUVINA-2022 | 220002880/PCBB-HCM |
4280 | Máy Đo Huyết Áp Bắp Tay Điện Tử | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA | JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT & SUPPLY CO.,LTD/CHINA | 0510/YUVINA-2022 | 220000240/PCBB-HCM |
4281 | Máy đo huyết áp bắp tay Jumper JPD-HA300 | CÔNG TY TNHH GIA HƯNG GROUP VIỆT NAM | Shenzhen Jumper Medical Equipment Co., Ltd/CHINA | 1 | 220000061/PCBB-HN |
4282 | Máy đo huyết áp bắp tay tự động | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | Belmexthai Co., ltd/THAILAND | 0826/BA-QC | 210000095/PCBA-BN |
4283 | Máy đo huyết áp bắp tay tự động | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI | Theo phụ lục | 2409/DK/CKQC | 220000002/PCBB-HCM |
4284 | Máy đo huyết áp bắp tay tự động | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI | Theo phụ lục | 0706/24/CKQC-HA | 220000002/pcbb-hcm |
4285 | Máy đo huyết áp bắp tay tự động | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 30102024-240001894/PCBB-HCM | 240001894/PCBB-HCM |
4286 | Máy đo huyết áp bắp tay tự động | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 17092024-240001906/PCBB-HCM | 240001906/PCBB-HCM |
4287 | Máy đo huyết áp bắp tay tự động | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | Theo phụ lục | 05/2024/QC-MEDIUSA | 240001084/PCBB-HCM |
4288 | Máy đo huyết áp bắp tay tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 15042024/220000440/PCBB-BYT | 220000440/PCBB-BYT |
4289 | Máy đo huyết áp bắp tay tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 07102022-220000440/PCBB-BYT | 220000440/PCBB-BYT |
4290 | Máy đo huyết áp bắp tay tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 06102022-220000634/PCBB-BYT | 220000634/PCBB-BYT |
4291 | Máy đo huyết áp bắp tay tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 06102022-220000519/PCBB-BYT | 220000519/PCBB-BYT |
4292 | Máy đo huyết áp bắp tay tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 19092022-220000440/PCBB-BYT | 220000440/PCBB-BYT |
4293 | Máy đo huyết áp bắp tay tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 08092022-220000519/PCBB-BYT | 220000519/PCBB-BYT |
4294 | Máy đo huyết áp bắp tay tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 220000519/PCBB-BYT | 220000519/PCBB-BYT |
4295 | Máy đo huyết áp bắp tay tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 31082022-220000634/PCBB-BYT | 220000634/PCBB-BYT |
4296 | Máy đo huyết áp bắp tay tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 31082022-220000456/PCBB-BYT | 220000456/PCBB-BYT |
4297 | Máy đo huyết áp bắp tay tự động + ECG | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 31102024-240001891/PCBB-HCM | 240001891/PCBB-HCM |
4298 | Máy đo huyết áp bắp tay tự động + ECG | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 29052023-220002652/PCBB-HN | 220002652/PCBB-HN |
4299 | Máy đo huyết áp bắp tay và phụ kiện đi kèm | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VƯỢNG | Xuzhou Yongkang Electronic Science Technology Co., Ltd/CHINA | 220000231/TV-HAYK-BPA1 | 220000231/PCBB-HN |
4300 | Máy đo huyết áp cá nhân | CÔNG TY TNHH YTECH | ForaCare Suisse AG/Đài Loan./TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 20241001/YTECH-QC | 1.22/YT-TBYT |
4301 | Máy đo huyết áp chuyên dụng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 15012024-220000527/PCBB-BYT | 220000527/PCBB-BYT |
4302 | Máy đo huyết áp cổ tay | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Dongguan Polygreen (B.L.) Co., Ltd/CHINA | 22006 AC/QC | 2100792ĐKLH/BYT-TB-CT |
4303 | Máy đo huyết áp cổ tay tự động | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 30082024-240001890/PCBB-HCM | 240001890/PCBB-HCM |
4304 | Máy đo huyết áp cổ tay tự động | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 30102024-240001890/PCBB-HCM | 240001890/PCBB-HCM |
4305 | Máy đo huyết áp cổ tay tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 07102022-220000458/PCBB-BYT | 220000458/PCBB-BYT |
4306 | Máy đo huyết áp cổ tay tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 08092022-220000458/PCBB-BYT | 220000458/PCBB-BYT |
4307 | Máy đo huyết áp điện tử | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | ONBO Electronic (Shenzhen) Co., Ltd/CHINA | QC-220000873-2505 | 220000873/PCBB-HCM |
4308 | Máy đo huyết áp điện tử | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | ONBO Electronic (Shenzhen) Co., Ltd/CHINA | QC-230000794-2505 | 230000794/PCBB-HCM |
4309 | Máy đo huyết áp điện tử | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | ONBO Electronic (Shenzhen) Co., Ltd/CHINA | QC-220000685-2408 | 220000685/PCBB-HCM |
4310 | Máy đo huyết áp điện tử | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | ONBO Electronic (Shenzhen) Co., Ltd/CHINA | BMQC-B2Easy-100423 | 220000684/PCBB-HCM |
4311 | Máy đo huyết áp điện tử | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CHĂM SÓC Y TẾ ĐẠI GIA ĐÌNH PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 01/QC-CIT2024 | 220000498/PCBB-BYT |
4312 | Máy đo huyết áp điện tử | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | A&D Electronics (Shenzhen) Co., Ltd./CHINA | 087/25-CKQC-Terumo | 220002654/PCBB-HN |
4313 | Máy đo huyết áp điện tử | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | A&D Electronics (Shenzhen) Co., Ltd./CHINA | 088/25-CKQC-Terumo | 240002072/PCBB-HN |
4314 | Máy đo huyết áp điện tử | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | A&D Electronics (Shenzhen) Co., Ltd./CHINA | 018/24-CKQC-Terumo | 220002654/PCBB-HN |
4315 | Máy đo huyết áp điện tử | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 052/24-CKQC-Terumo | 220001314/PCBB-HN |
4316 | MÁY ĐO HUYẾT ÁP ĐIỆN TỬ BẮP TAY | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | A&D Manufacturing Company, Limited – Tsukuba Factory/JAPAN | 00036/YTECO-QC | 230000311/PCBB-HCM |
4317 | MÁY ĐO HUYẾT ÁP ĐIỆN TỬ BẮP TAY | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00038/YTECO-QC | 220002461/PCBB-BYT |
4318 | MÁY ĐO HUYẾT ÁP ĐIỆN TỬ BẮP TAY | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00035/YTECO-QC | 230000312/PCBB-HCM |
4319 | MÁY ĐO HUYẾT ÁP ĐIỆN TỬ BẮP TAY | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00034/YTECO-QC | 230000312/PCBB-HCM |
4320 | MÁY ĐO HUYẾT ÁP ĐIỆN TỬ BẮP TAY | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00001/YTECO-QC | 220002225/PCBB-BYT |
4321 | MÁY ĐO HUYẾT ÁP ĐIỆN TỬ BẮP TAY | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00032/YTECO-QC | 220003311/PCBB-BYT |
4322 | Máy đo huyết áp điện tử bắp tay | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI | Guangdong Transtek Medical Electronics Co., Ltd./CHINA | 2504/CKQC/One | 250000611/PCBB-HCM |
4323 | Máy đo huyết áp điện tử bắp tay | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÂN LONG | Shenzhen Pango Medical Electronics Co., Ltd./CHINA | 01/VL/2024/HA FUJI | 240000153/PCBB-HCM |
4324 | Máy đo huyết áp điện tử bắp tay | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CHĂM SÓC Y TẾ ĐẠI GIA ĐÌNH PHƯƠNG ĐÔNG | Citizen Systems (Jiangmen) Co., Ltd.,/CHINA | 02/QC-CIT2024 | 220000006/PCBB-BN |
4325 | Máy đo huyết áp điện tử bắp tay | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CHĂM SÓC Y TẾ ĐẠI GIA ĐÌNH PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 03/QC-CIT2024 | 220000494/PCBB-BYT |
4326 | Máy đo huyết áp điện tử bắp tay | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | Theo phụ lục | 03/2023/QC-MEDIUSA | 230001045/PCBB-HCM |
4327 | MÁY ĐO HUYẾT ÁP ĐIỆN TỬ CỔ TAY | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | A&D ELECTRONICS (SHENZHEN) CO., LTD/CHINA | 00037/YTECO-QC | 230000310/PCBB-HCM |
4328 | Máy đo huyết áp điện tử cổ tay | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00030/YTECO-QC | 220002731/PCBB-BYT |
4329 | máy đo huyết áp điện tử tại bắp tay | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | Joytech Healthcare Co.,Ltd/CHINA | 02.08/HMP-QC | 220000190/PCBB-BYT |
4330 | Máy đo huyết áp điện tử tại cổ tay | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | Joytech Healthcare Co.,Ltd/CHINA | 03.08/HMP-QC | 220000191/PCBB-BYT |
4331 | Máy đo huyết áp kỹ thuật số và phụ kiện đi kèm | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VƯỢNG | AVICHE Shandong Medical Technology Co.,Ltd./CHINA | 100223/TV-HAES10 | 220001030/PCBB-HN |
4332 | Máy đo huyết áp kỹ thuật số và phụ kiện đi kèm | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VƯỢNG | Theo phụ lục | 220003354/TV-HAES11-ES12 | 220003354/PCBB-HN |
4333 | Máy đo huyết áp tâm thu ngón chân | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC | ATYS MEDICAL/FRANCE | 05/QC/AN | 220001547/PCBB-HN |
4334 | Máy đo huyết áp tự động | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 30102024-240001909/PCBB-HCM | 240001909/PCBB-HCM |
4335 | Máy đo huyết áp tự động | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 08102024-240001911/PCBB-HCM | 240001911/PCBB-HCM |
4336 | Máy đo huyết áp tự động | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 30102024-240001907/PCBB-HCM | 240001907/PCBB-HCM |
4337 | Máy đo huyết áp tự động | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 13092024-240001910/PCBB-HCM | 240001910/PCBB-HCM |
4338 | Máy đo huyết áp tự động | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 13092024-240001897/PCBB-HCM | 240001897/PCBB-HCM |
4339 | Máy đo huyết áp tự động | CÔNG TY TNHH QUANG DƯƠNG MEDICAL | AMPALL CO.,LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 01-1903/2025/QC | 220001427/PCBB-HN |
4340 | Máy Đo Huyết Áp Tự Động | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | CONTEC MEDICAL SYSTEMS CO., LTD/CHINA | 220125.1/QC/QA | 240001231/PCBB-HCM |
4341 | Máy đo huyết áp tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | OMRON HEALTHCARE Co., Ltd. Matsusaka Factory/JAPAN | 17072024-230002506/PCBB-HN | 230002506/PCBB-HN |
4342 | Máy đo huyết áp tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIETNAM CO., LTD./VIET NAM | 15032024-220000154/PCBB-BYT | 220000154/PCBB-BYT |
4343 | Máy đo huyết áp tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIETNAM CO., LTD./VIET NAM | 07102022-220000154/PCBB-BYT | 220000154/PCBB-BYT |
4344 | Máy đo huyết áp tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIETNAM CO., LTD./VIET NAM | 19092022-220000154/PCBB-BYT | 220000154/PCBB-BYT |
4345 | Máy đo huyết áp tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 15032024-220000478/PCBB-BYT | 220000478/PCBB-BYT |
4346 | Máy đo huyết áp tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 15032024-220000478/PCBB-BYT | 220000478/PCBB-BYT |
4347 | Máy đo huyết áp tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 15032024-220000478/PCBB-BYT | 220000478/PCBB-BYT |
4348 | Máy đo huyết áp tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 15012024-220000461/PCBB-BYT | 220000461/PCBB-BYT |
4349 | Máy đo huyết áp tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 28102022-220000478/PCBB-BYT | 220000478/PCBB-BYT |
4350 | Máy đo huyết áp tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 28102022-220000463/PCBB-BYT | 220000463/PCBB-BYT |
4351 | Máy đo huyết áp tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 07102022-220000478/PCBB-BYT | 220000478/PCBB-BYT |
4352 | Máy đo huyết áp tự động | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 26092022-220000478/PCBB-BYT | 220000478/PCBB-BYT |
4353 | Máy đo huyết áp tự động bắp tay | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ | Shenzhen Pango Medical Electronics Co.,Ltd/CHINA | 01/CKCQ | 220000625/PCBB-HN |
4354 | Máy đo huyết áp tự động để bàn | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC SỨC KHOẺ VIỆT NAM | Ampall Co., Ltd./KOREA, REPUBLIC OF | 24042023/QC-VIMEDTEC | 230000386/PCBB-HN |
4355 | Máy đo huyết áp tự động loại bắp tay | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI | Theo phụ lục | 2410/DK/CKQC-AFIB | 220000366/PCBB-HCM |
4356 | Máy đo huyết áp và phụ kiện | CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM SẢN PHẨM Y TẾ QUỐC KHOA | Theo phụ lục | 007/2022/QC | 220000869/PCBB-HCM |
4357 | Máy đo Huyết sắc tố | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM SANG | HANGZHOU LYSUN BIOTECHNOLOGY CO., LTD/CHINA | 122/SAQC-23CL | 230001901/PCBB-HCM |
4358 | Máy đo khúc xạ | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | TOPCON YAMAGATA Co.,Ltd./JAPAN | 04/HT/TPC/HEC-RA2023 | 220002332/PCBA-HCM |
4359 | MÁY ĐO LỰC KẾ BÓP TAY ĐIỆN TỬ | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | Zhongshan Camry Electronic Co.,Ltd/CHINA | 170924.04/QC/QA | 240001123/PCBA-HCM |
4360 | Máy đo mật độ xương bằng sóng siêu âm | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | Theo phụ lục | 18-2025/HL/TBQC | 240000016/PCBB-HNa |
4361 | MÁY ĐO MỠ MÁU PIXOTEST VISION | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TMSC VIỆT NAM | Theo phụ lục | 04/CKQC/2025-TMSC | 250001562/PCBB-HN |
4362 | Máy Đo Nhịp Tim Thai Bằng Siêu Âm | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | CONTEC MEDICAL SYSTEMS CO.,LTD/CHINA | 220125.3/QC/QA | 240001294/PCBB-HCM |
4363 | Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu | CÔNG TY TNHH QUANG DƯƠNG MEDICAL | Bionet Co,.Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 02-1803/2025/QC | 220003724/PCBB-HN |
4364 | Máy Đo Nồng Độ Oxy Trong Máu | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | CONTEC MEDICAL SYSTEMS CO.,LTD/CHINA | 210125.2/QC/QA | : 240003064/PCBB-HCM |
4365 | Máy đo nồng độ oxy trong máu Jumper JDP-500D | CÔNG TY TNHH GIA HƯNG GROUP VIỆT NAM | Shenzhen Jumper Medical Equipment Co.,Ltd/CHINA | 3 | 220000059/PCBB-HN |
4366 | Máy đo thị trường kế tự động | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | CZV-LTR-QC-33-2024 | 230000528/PCBB-HCM |
4367 | Máy đo thị trường tự động | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Visia Imaging S.r.l/ITALY | 04/HT/TPC/HEC-RA2023 | 230000092/PCBA-HCM |
4368 | Máy đo thính lực | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | GUANGZHOU MELISON MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD/CHINA | 05-2025/HL/TBQC | 230000002/PCBB-HNa |
4369 | Máy đo tốc độ máu lắng | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HAMEMY | Alcor Scientific Inc/UNITED STATES | 0808-05/2023/QC-HMM | Số 16519NK/BYT-TB-CT |
4370 | Máy đo tốc độ máu lắng | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HAMEMY | Alcor Scientific Inc/UNITED STATES | 0808-04/2023/QC-HMM | Số 16519NK/BYT-TB-CT |
4371 | Máy Đo Xơ Vữa Động Mạch Và Phụ Kiện | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | CONTEC MEDICAL SYSTEMS CO., LTD/CHINA | 220125.4/QC/QA | 240001232/PCBB-HCM |
4372 | Máy đọc kết quả xét nghiệm dị ứng | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | ProteomeTech Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 01-260623/QC | 220000619/PCBB-HN |
4373 | Máy đọc phim nha khoa và phụ kiện | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | Cruxell Corp./KOREA, REPUBLIC OF | 10/1506/2023-ANE | 190000760/PCBA-HN ngày 11/6/2019 |
4374 | Máy đọc phim X-quang nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | PaloDEx Group Oy/FINLAND | 2024-02/CKQC-PLD | 220001811/PCBA-HCM |
4375 | Máy đông hủy mỡ | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | Eunsung Global Corp./KOREA, REPUBLIC OF | 15 - CKNDHTQC/2025/H&A | 220002271/PCBB-HN |
4376 | Máy đông hủy mỡ CLATUU ALPHA | CÔNG TY CỔ PHẦN QUANTUM HEALTHCARE VIỆT NAM | Theo phụ lục | CV02-2024/QHV-QC | 916-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
4377 | Máy dung rửa nội nha dùng trong nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM | Guilin Woodpecker Medical Instrument Co., Ltd./CHINA | 12.7/NKTM-QCTBYT | 220001568/PCBB-HN |
4378 | Máy gây mê kèm thở | CÔNG TY TNHH NOMA MEDICAL | royalmed co./KOREA, REPUBLIC OF | NOMA-1807/2024/AN | 2400724ĐKLH/BYT-HTTB |
4379 | Máy gây mê kèm thở | CÔNG TY TNHH NOMA MEDICAL | royalmed co./KOREA, REPUBLIC OF | NOMA-1807/2024/AN | 2400724ĐKLH/BYT-HTTB |
4380 | Máy gây mê Leon | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Löwenstein Medical SE & Co. KG/GERMANY | 47-2024/TNT/CKQC-BYT | Giấy phép nhập khẩu: 8385NK/BYT-TB-CT |
4381 | Máy gây mê Leon MRI | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Löwenstein Medical SE & Co. KG/GERMANY | 48-2024/TNT/CKQC-BYT | Giấy phép nhập khẩu: 8385NK/BYT-TB-CT |
4382 | Máy gây mê Leon Plus | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Löwenstein Medical SE & Co. KG/GERMANY | 49-2024/TNT/CKQC-BYT | Giấy phép nhập khẩu: 8385NK/BYT-TB-CT |
4383 | Máy ghế nha khoa | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | Theo phụ lục | QC/QUENLIN-240603 | 180001323/PCBA-HCM |
4384 | Máy ghế nha khoa | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | Theo phụ lục | QC/HALLIM-240510 | 170001827/PCBA-HCM |
4385 | Máy ghế răng | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH | Ritter Concept GmbH/GERMANY | 0052807/QC-BT/2023 | 230000446/PCBB-HN |
4386 | Máy giải trình tự gen | CÔNG TY TNHH RESEARCH INSTRUMENTS VIỆT NAM | Theo phụ lục | 05/2024-HCM | 240000558/PCBA-HN |
4387 | MÁY GIẢM BÉO | CÔNG TY TNHH PREMIER SKIN HEALTH | CÔNG TY TNHH PREMIER SKIN HEALTH/VIET NAM | 02/2025/SH | 250001430/PCBB-HCM |
4388 | Máy giảm béo bằng sóng siêu âm+RF+laser | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | Eunsung Global Corp./KOREA, REPUBLIC OF | 01 - CKNDHTQC/2025/H&A | 220001965/PCBB-HN |
4389 | Máy giảm béo CRIOCUUM | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ Y TẾ VINHY | TERMOSALUD, S.L./SPAIN | 01/2022 QC-VH | 220003125/PCBB-HCM |
4390 | Máy giảm béo sóng siêu âm + RF | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | Eunsung Global Corp./KOREA, REPUBLIC OF | 04 - CKNDHTQC/2025/H&A | 230001867/PCBB-HN |
4391 | Máy giảm béo sóng siêu âm+RF | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | Eunsung Global Corp./KOREA, REPUBLIC OF | 03 - CKNDHTQC/2024/H&A | 09-PL/2023/H&A |
4392 | MÁY GIẢM BÉO VMAT PRO | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ Y TẾ VINHY | TERMOSALUD, S.L./SPAIN | 01/2023 QC-VH | 220003306/PCBB-HCM |
4393 | Máy giảm béo ZIONIC | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ Y TẾ VINHY | TERMOSALUD, S.L./SPAIN | 02/2023 QC-VH | 220003307/PCBB-HCM |
4394 | Máy giao thoa trị liệu | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 07-040225/VX-QCTBYT | 220003699/PCBB-HN |
4395 | Máy giao thoa trị liệu | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 01-040225/VX-QCTBYT | 230000447/PCBB-HN |
4396 | Máy hàn dây túi máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Conroy Medical AB/SWEDEN | 009/22-CKQC-Terumo | 210002264/PCBA-HN |
4397 | MÁY HÀN DÂY TÚI MÁU DI ĐỘNG | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 006/22-CKQC-Terumo | 170000600/PCBA-HN |
4398 | Máy hỗ trợ nhổ răng Piezo dùng trong nha khoa và phụ kiện | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM | SAESHIN PRECISION CO., LTD./KOREA, REPUBLIC OF | 09.7/NKTM-QCTBYT | 220001845/PCBB-HN |
4399 | Máy holter điện tim Digitrak XT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Braemar Manufacturing, LLC/UNITED STATES | 26-2024/TNT/CKQC-BYT | 220003008/PCBB-BYT |
4400 | Máy Holter theo dõi điện tim 1-14 ngày và phụ kiện đi kèm | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | Sigknow Biomedical Co., Ltd/TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 2212.01/VBCK-NDHTQC/SGM | 220001466/PCBB-HCM |
4401 | Máy hút dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | Theo phụ lục | 0308-2024/MEDICON-DKQC | 220003294/PCBB-HN |
4402 | Máy hút dịch | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 17-2022/TMT-CKQC | 220002214/PCBB-BYT |
4403 | Máy hút dịch cầm tay | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | Theo phụ lục | 0310-2024/MEDICON-DKQC | 220003295/PCBB-HN |
4404 | Máy hút dịch dùng cho ghế răng | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | Tokyo Giken Inc./JAPAN | 09/1506/2023-ANE | 180002020/PCBA-HN ngày 24/10/2018 |
4405 | Máy hút khói phòng phẫu thuật | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | LED SPA/ITALY | 06-050225/VX-QCTBYT | 240000765/PCBB-HN |
4406 | Máy hút mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Dongguan Rongfeng Medical Co., Ltd./CHINA | BMQC-DQ21-0723 | 220002584/PCBB-HCM |
4407 | Máy hút mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Dongguan Rongfeng Medical Co., Ltd./CHINA | BMQC-DQ21-0623 | 220002584/PCBB-HCM |
4408 | Máy hút mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Dongguan Rongfeng Medical Co., Ltd./CHINA | BMQC-2304-DQ21 | 220002584/PCBB-HCM |
4409 | Máy hút mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ | Shenzhen Fitconn Technology Co.,Ltd./CHINA | 03/CKCQ | 220003410/PCBB-HN |
4410 | Máy hút nha khoa | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH | Metasys Medizintechnik GmbH/AUSTRIA | 0042507/QC-BT/2023 | 220003756/PCBB-HN |
4411 | Máy hút nha khoa | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH | Shanghai Greeloy Industry Co., Ltd./CHINA | 02108/QC-BT/GL2/2023 | 220003696/PCBB-HN |
4412 | Máy hút sữa | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẠN AN | PAYER INDUSTRIES HUNGARY Kft/HUNGARY | 01/2024/QC-VANAN | 220002697/PCBB-HN |
4413 | Máy hút sữa điện đơn | CÔNG TY TNHH JSJB VIỆT NAM | Ningbo Youhe Mother&Baby Products Co.,Ltd/CHINA | 22032024 | 230002849/PCBB-HN |
4414 | Máy hút y khoa và phụ kiện | CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM SẢN PHẨM Y TẾ QUỐC KHOA | Vega Technologies Inc./CHINA | 008/2022/QC | 220001202/PCBB-HCM |
4415 | Máy in nhiệt đen trắng dùng cho hệ thống siêu âm | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Qisda Electronics (Suzhou) Co., Ltd/CHINA | CONT/VBCKQC/007 | 230001273/PCBA-HCM |
4416 | Máy in nhiệt dùng cho hệ thống máy C-Arm | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | CONT/VBCKQC/009 | 250000238/PCBA-HCM |
4417 | Máy in nhiệt màu dùng cho hệ thống siêu âm | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | CONT/VBCKQC/008 | 240001767/PCBA-HCM |
4418 | Máy in phim X-quang y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI | Theo phụ lục | 007/QC/Hmec | 180002511/PCBA-HN |
4419 | Máy in phim X-quang y tế (Medical X-ray printer) | CÔNG TY TNHH HÌNH ẢNH VIỄN ĐÔNG | Theo phụ lục | 3001-4/vDICO/2024 | 200000664/PCBA-HCM |
4420 | Máy kéo giãn cột sống | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 01-210225/VX-QCTBYT | 230003357/PCBB-HN |
4421 | Máy kéo giãn cột sống | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 02-040225/VX-QCTBYT | 230000630/PCBB-HN |
4422 | Máy kéo nhuộm lam huyết học tự động | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Horiba ABX SAS/FRANCE | SHV/Dx-220002336 | 220002336/PCBB-HCM |
4423 | MÁY KHOAN CƯA ĐIỆN Y TẾ | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | Wuhu Ruijin Medical Instrument & Device Co., Ltd/CHINA | 210125.1/QC/QA | 250000033/PCBB-HCM |
4424 | Máy khoan dùng trong nha khoa Endo motor và phụ kiện | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM | Guilin Woodpecker Medical Instrument Co., Ltd./CHINA | 02.6/NKTM-QCTBYT | 220001569/PCBB-HN |
4425 | Máy khoan xương | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Mariotti & C. S.r.l./ITALY | 2024-12/CKQC-MARIOTTI | 240001171/PCBB-HCM |
4426 | Máy khoan xương dùng trong nha khoa | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH | MARIOTTI&C S.r.l/ITALY | 0060808/QC-BT/2023 | 220001714/PCBB-HN |
4427 | Máy khoan xương dùng trong y tế và phụ kiện đi kèm | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH | Theo phụ lục | 01QC/HM-RUIJIN | 220000307/PCBB-HN |
4428 | Máy kiểm soát nhiệt độ máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Gentherm Medical, LLC /UNITED STATES | 095/25-CKQC-Terumo | 2300366ĐKLH/BYT-TB-CT |
4429 | Máy Kiểm Tra Sức Khỏe Bệnh Nhân | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | CONTEC MEDICAL SYSTEMS CO., LTD/CHINA | 220125.2/QC/QA | 240001293/PCBB-HCM |
4430 | Máy lắc tiểu cầu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 005/22-CKQC-Terumo | 220001540/PCBA-HN |
4431 | Máy làm ấm túi chườm nóng | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 01-070225/VX-QCTBYT | 180001873/PCBA-HN |
4432 | MÁY LÀM ĐẦY DA | CÔNG TY TNHH DR.HUY CLINIC | NOVOXEL GMBH /GERMANY | 052024/QC-DRH | 220001283/PCBB-BYT |
4433 | Máy làm đẹp da | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GEMO | Theo phụ lục | 01/2024/VBCK-GEMO | 240001768/PCBB-HCM |
4434 | Máy làm săn chắc da Forma System (Mode: FS10000); Đầu điều trị (Mode:FS-60003; FS-60001; FS-10011; FS-10005) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ Y TẾ VINHY | FORMATK SYSTEMS LTD/ISRAEL | 08/2023 QC-VH | 220003888/PCBB-HCM |
4435 | MÁY LASER | CÔNG TY TNHH PREMIER SKIN HEALTH | CÔNG TY TNHH PREMIER SKIN HEALTH/VIET NAM | 01/2025/SH | 250001431/PCBB-HCM |
4436 | MÁY LASER CHÂM ĐIỀU TRỊ | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | GOODPL INC./KOREA, REPUBLIC OF | 01-010425/VX-QCTBYT | 250000894/PCBB-HN |
4437 | Máy Laser CO2 Fractional | CÔNG TY CỔ PHẦN XU HƯỚNG CÔNG NGHỆ THẨM MỸ THẾ GIỚI NOGATECH | Sanhe LEFIS Electronics Co., Ltd./CHINA | 04/2024/QC-NOGATECH | 240001853/PCBB-HN |
4438 | Máy Laser CO2 Fractional | CÔNG TY CỔ PHẦN XU HƯỚNG CÔNG NGHỆ THẨM MỸ THẾ GIỚI NOGATECH | Sanhe LEFIS Electronics Co., Ltd./CHINA | 04/2024/QC-NOGATECH | 240001853/PCBB-HN |
4439 | Máy laser điều trị dùng trong da liễu | CÔNG TY CỔ PHẦN ERADA VIỆT NAM | Asclepion Laser Technologies GmbH /GERMANY | 04/2024/VBCKQC | 2400721ĐKLH/BYT-HTTB |
4440 | Máy laser điều trị dùng trong da liễu | CÔNG TY CỔ PHẦN ERADA VIỆT NAM | MEDSUN CO., LTD /KOREA, REPUBLIC OF | 05/2024/VBCKQC | 2301847ĐKLH/BYT-HTTB |
4441 | Máy laser điều trị dùng trong da liễu | CÔNG TY CỔ PHẦN ERADA VIỆT NAM | Theo phụ lục | 03/2024/VBCKQC | 230002269/PCBB-HCM |
4442 | Máy laser điều trị dùng trong da liễu | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT LONG | Norseld Pty Ltd /AUSTRALIA | 01-2025/VBQCVL | 2404534ĐKLH/BYT-HTTB |
4443 | Máy laser điều trị dùng trong da liễu | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THANH LAN | Beijing Nubway S&T Co., Ltd/CHINA | 02-2024/XNQC | 240001997/PCBB-HCM |
4444 | Máy laser điều trị dùng trong nhãn khoa | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | Theo phụ lục | 2406/CKQC-BQ/03 | 2300835ĐKLH/BYT-HTTB |
4445 | Máy laser điều trị dùng trong nhãn khoa | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | Theo phụ lục | 2406/CKQC-BQ/02 | 2301950ĐKLH/BYT-HTTB |
4446 | Máy laser điều trị dùng trong nhãn khoa | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | Theo phụ lục | 2406/CKQC-BQ/01 | 2400372ĐKLH/BYT-HTTB |
4447 | Máy Laser Nd:Yag | CÔNG TY CỔ PHẦN QUANTUM HEALTHCARE VIỆT NAM | LTRA GLOBAL Co.,Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | CV03-2024/QHV-QC | 320-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
4448 | Máy laser quang đông sử dụng trong nhãn khoa | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | CZV-LTR-QC-35-2024 | 2301949ĐKLH/BYT-HTTB |
4449 | Máy laser quang đông sử dụng trong nhãn khoa | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | CZV-LTR-QC-34-2024 | 2301949ĐKLH/BYT-HTTB |
4450 | Máy laser quang đông sử dụng trong nhãn khoa | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | CZV-LTR-QC-31-2024 | 2301949ĐKLH/BYT-HTTB |
4451 | Máy laser trị liệu | CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM | Shenzhen Tianjiquan Health Science & Technology Group Co., Ltd/CHINA | 01.2024/WLVN.QC | 240000140/PCBB-HCM |
4452 | Máy lấy cao răng | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM | Theo phụ lục | 02.7/NKTM-QCTBYT | 220002761/PCBB-HN |
4453 | MÁY LẤY CAO RĂNG | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Guilin Woodpecker Medical Instrument Co., Ltd/CHINA | 03062025-3/TN-TBQC | 230000817/PCBB-HCM |
4454 | Máy lấy cao răng siêu âm | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI | DMETEC CO., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 08.2023/QC_Scaler | 230000151/PCBB-HN |
4455 | Máy lấy cao răng siêu âm | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH | Lakong Medical Devices Co., Ltd./CHINA | 0268/QC-BT/LK/23 | 220003759/PCBB-HN |
4456 | Máy lấy cao răng siêu âm | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH | Lakong Medical Devices Co., Ltd./CHINA | 0268/QC-BT/LK2/23 | 220003758/PCBB-HN |
4457 | Máy lấy cao răng siêu âm | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | DMETEC CO., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 03062025-1/TN-TBQC | 230002525/PCBB-HCM |
4458 | Máy lấy dấu răng nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Shining 3D Tech Co., Ltd/CHINA | 2024-05/CKQC-SHINING3D | 240001059/PCBA-HCM |
4459 | Máy lấy dấu răng nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-04/CKQC-SHINING3D | 240000107/PCBA-HCM |
4460 | Máy lèn nhiệt | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | META SYSTEMS CO., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 2024-28/CKQC-META-EQ-VFULL | 220001597/PCBB-HCM |
4461 | Máy lèn nhiệt nha khoa | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | Dental Search Co./KOREA, REPUBLIC OF | QC/MLN-DENTALSEARCH-240626 | 240001137/PCBB-HCM |
4462 | Máy liệu pháp ánh sáng đỏ | CÔNG TY TNHH ONE CLICK | Shenzhen Shuge Medical Beauty Devices Co.,Ltd/CHINA | 01/2024/QC-OC | 240001304/PCBB-HCM |
4463 | Máy lọc máu liên tục | CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE | Gambro Dasco S.p.A/ITALY | 03/2023-Bax Acute | 2300125ĐKLH.BYT-TB-CT |
4464 | Máy lọc máu liên tục | CÔNG TY TNHH NORAH VIỆT NAM | MEDICA S.P.A/ITALY | 01/2025/VBCK-NORAH | 2501018ĐKLH/BYT-HTTB |
4465 | Máy luân nhiệt PCR | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Hangzhou Bioer Technology Co., Ltd/CHINA | 03/2024/TBR-XNNDQC | 230001607/PCBA-HCM |
4466 | Máy luân nhiệt PCR | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Hangzhou Bioer Technology Co., Ltd/CHINA | 17/2023/TBR-XNNDQC | 230001489/PCBA-HCM |
4467 | Máy ly tâm | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 028/25/QC/RV | 230000316/PCBA-HCM |
4468 | Máy ly tâm dịch phết tế bào | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Hunan Lituo Biotechnology Co., Ltd/CHINA | 04/2023/TBR-XNNDQC | 230001169/PCBA-HCM |
4469 | Máy ly tâm mẫu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ HẢI ANH | Theo phụ lục | 01-2023/HA/CBQCTBYT | 230000641/PCBA-HCM |
4470 | Máy ly tâm mẫu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ HẢI ANH | Theo phụ lục | 03-2022/HA/CBQCTBYT | 220000484/PCBA-HCM |
4471 | Máy massage trị liệu | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Welbutech Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 00022/YTECO-QC | 190000261/PCBA-HCM |
4472 | Máy nâng cơ mặt | CÔNG TY TNHH PARAGON CARE VIỆT NAM | Classys Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 01-2025/PRV | 2402086ĐKLH/BYT-HTTB |
4473 | Máy nâng cơ mặt và trẻ hóa âm đạo | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | Eunsung Global Corp./KOREA, REPUBLIC OF | 07 - CKNDHTQC/2025/H&A | 220001002/PCBB-HN |
4474 | Máy nâng cơ trẻ hóa da bằng sóng siêu âm | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | EUNSUNG GLOBAL CORP. /KOREA, REPUBLIC OF | 10 - CKNDHTQC/2025/H&A | 230003025/PCBB-HN |
4475 | Máy nâng cơ trẻ hóa da bằng sóng siêu âm | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | Eunsung Global Corp./KOREA, REPUBLIC OF | 14 - CKNDHTQC/2025/H&A | 220000553/PCBB-HN |
4476 | Máy nâng cơ trẻ hóa da bằng sóng siêu âm | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | Wontech Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 01 - CKNDHTQC/2024/H&A | 12-PL/2023/H&A |
4477 | Máy nâng cơ xóa nhăn bằng sóng siêu âm | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | Sofwave Medical Ltd/ISRAEL | 003/QC-VC | 220002979/PCBB-HCM |
4478 | Máy nghe tim thai | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 40-2023/TMT-CKQC | 220003527/PCBB-HCM |
4479 | Máy nhuộm tiêu bản tự động | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Hunan Lituo Biotechnology Co., Ltd/CHINA | 06/2023/TBR-XNNDQC | 230001171/PCBA-HCM |
4480 | Máy nhuộm tiêu bản tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 074/25/QC/RV | 2505384ĐKLH/BYT-HTTB |
4481 | Máy nhuộm tiêu bản tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 009/25/QC/RV | 2505384ĐKLH/BYT-HTTB |
4482 | Máy nhuộm tiêu bản tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 008/25/QC/RV | 2505384ĐKLH/BYT-HTTB |
4483 | Máy nhuộm tiêu bản tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 007/25/QC/RV | 2505362ĐKLH/BYT-HTTB |
4484 | Máy nhuộm tiêu bản tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 146/24/QC/RV | 230000338/PCBB-BYT |
4485 | Máy nhuộm tiêu bản tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 68/23/CBQC/RV | 230000807/PCBA-HCM |
4486 | Máy nhuộm tiêu bản tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 67/23/CBQC/RV | 230000338/PCBB-BYT |
4487 | Máy nhuộm tiêu bản tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc/UNITED STATES | 030/24/CBQC/RV | 220001648/PCBB-BYT |
4488 | Máy nội soi tai mũi họng | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH | Theo phụ lục | 241206/MKT-BM | 220000051/PCBB-BYT |
4489 | Máy nội soi y tế | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | Xuzhou Taijiang Biological Technology Co.,Ltd/CHINA | 15-2025/HL/TBQC | 230000005/PCBB-HNa |
4490 | Máy PCR định lượng nhanh đa màu | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | HANGZHOU BIOER TECHNOLOGY CO., LTD/CHINA | 15/2023/TBR-XNNDQC | 230001490/PCBA-HCM |
4491 | Máy PCR định lượng nhanh đa màu | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | HANGZHOU BIOER TECHNOLOGY CO., LTD/CHINA | 13/2023/TBR-XNNDQC | 230001492/PCBA-HCM |
4492 | Máy PCR kỹ thuật số | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Stratec Switzerland AG/SWITZERLAND | 100/23/CBQC/RV | 230001513/PCBA-HCM |
4493 | Máy PCR kỹ thuật số | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Stratec Switzerland AG/SWITZERLAND | 99/23/CBQC/RV | 230001513/PCBA-HCM |
4494 | Máy phá rung tim | CÔNG TY TNHH VINA KUM KANG CEN TECH | Nanoomtech Co.Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 19092022 | 18142NK/BYT-TB-CT |
4495 | Máy phân tích da | CÔNG TY CỔ PHẦN XU HƯỚNG CÔNG NGHỆ THẨM MỸ THẾ GIỚI NOGATECH | Shanghai Weijiayu Trading Co., Ltd/CHINA | 07/2024/QC-NOGATECH | 240003034/PCBB-HN |
4496 | Máy phân tích điện giải | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | EXIAS Medical GmbH/AUSTRIA | 69/CBQC-2025/PĐ-RA | 220003182/PCBB-BYT |
4497 | Máy phân tích điện giải | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | EXIAS Medical GmbH/AUSTRIA | 06/QC-CAI/PD-2024 | 220003182/PCBB-BYT |
4498 | Máy phân tích điện giải | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | EXIAS Medical GmbH/AUSTRIA | 02/QC-CAI/PD-2023 | 220003182/PCBB-BYT |
4499 | Máy phân tích điện giải | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | EXIAS Medical GmbH/AUSTRIA | 03/QC-CAI/PD-2022 | 220003182/PCBB-BYT |
4500 | Máy phân tích điện giải | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH | Erba Lachema S.r.o/CZECH REPUBLIC | 01/NA-NDQC | 230000019/PCBB-BN |
4501 | Máy phân tích điện giải | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ MAI GIA | Theo phụ lục | 1307/MGCRT | 230001304/PCBB-HN |
4502 | Máy phân tích điện giải hoàn toàn tự động | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL | Nhà máy Kikukawa/JAPAN | 111122/HMM-QCIONEX | 220000321/PCBB-HN |
4503 | Máy phân tích điện giải tự động | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL | Nhà máy Kikukawa/JAPAN | 111122/HMM-QCEXD | 220000320/PCBB-HN |
4504 | Máy phân tích điện giải, khí máu | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Epocal Inc./CANADA | SM-01/CBQC-ĐM | 12995NK/BYT-TB-CT |
4505 | Máy phân tích điện giải, khí máu | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd/SWITZERLAND | 62/23/CBQC/RV | 12456NK/BYT-TB-CT |
4506 | Máy phân tích điện giải, khí máu | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd/SWITZERLAND | 61/23/CBQC/RV | 12456NK/BYT-TB-CT |
4507 | Máy phân tích điện giải, khí máu và chuyển hóa | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Epocal Inc./CANADA | SM-03/CBQC-ĐM | 18790NK/BYT-TB-CT |
4508 | Máy phân tích đông máu | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | DIAGON Kft./HUNGARY | 55/HT/HRB/HEC-RA2024 | 16831NK/BYT-TB-CT |
4509 | Máy phân tích đông máu | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | DIAGON Kft./HUNGARY | 55/HT/HRB/HEC-RA2024 | 16831NK/BYT-TB-CT |
4510 | Máy phân tích đông máu | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | DIAGON Kft./HUNGARY | 55/HT/HRB/HEC-RA2024 | 16831NK/BYT-TB-CT |
4511 | Máy phân tích đông máu | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | DIAGON Kft./HUNGARY | 11/HT/HRB/HEC-RA2024 | 16831NK/BYT-TB-CT |
4512 | Máy phân tích đông máu | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | DIAGON Kft./HUNGARY | 11/HT/HRB/HEC-RA2024 | 16831NK/BYT-TB-CT |
4513 | Máy phân tích đông máu | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Theo phụ lục | 11/HT/HRB/HEC-RA2024 | 16831NK/BYT-TB-CT |
4514 | Máy phân tích đông máu tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd/SWITZERLAND | 037/24/CBQC/RV | 2200203ĐKLH/BYT-TB-CT |
4515 | Máy phân tích đông máu tự động | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | Beijing Strong Biotechnologies, Inc./CHINA | 112022/TATA-QC | 220000007/PCBB-TTH |
4516 | Máy phân tích đông máu tự động CN Series | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | SYSMEX CORPORATION i-Square/JAPAN | SVN_ĐKNDQC_2024_02 | 15441NK/BYT-TB-CT |
4517 | Máy phân tích đông máu tự động CN-3000 | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | Sysmex Corporation i-Square/JAPAN | SVN_ĐKNDQC_2023_07 | 15441NK/BYT-TB-CT |
4518 | Máy phân tích đông máu tự động CN-6000 | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | Sysmex Corporation i-Square/JAPAN | SVN_ĐKNDQC_2023_08 | 15441NK/BYT-TB-CT |
4519 | Máy phân tích đông máu tự động CS-2400 | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | SVN_ĐKNDQC_2023_03 | 13727NK/BYT-TB-CT |
4520 | Máy phân tích đông máu tự động CS-2500 | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | SVN_ĐKNDQC_2023_04 | 13727NK/BYT-TB-CT |
4521 | Máy phân tích Hemoglobin | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | DiaSpect Medical GmbH/GERMANY | 01/2025/VTH-QC | 240001264/PCBA-HCM |
4522 | Máy phân tích huyết học | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN | Theo phụ lục | 02/2023/QC-MA | 230000007/PCBB-Đna |
4523 | Máy phân tích huyết học | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Flextronics Manufacturing (Singapore) Pte Ltd/SINGAPORE | QC/01/1124/CRDx | 220001427/PCBB-BYT |
4524 | Máy phân tích huyết học | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Flextronics Manufacturing (Singapore) Pte Ltd/SINGAPORE | QC/01/0523/ADD-Instrument | 220001427/PCBB-BYT |
4525 | Máy phân tích huyết học | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Sanmina-SCI Systems Singapore Pte Ltd/SINGAPORE | QC/04/0824/CRDx | 220001776/PCBB-BYT |
4526 | Máy phân tích huyết học | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Sanmina-SCI Systems Singapore Pte Ltd/SINGAPORE | QC/03/0824/CRDx | 220001775/PCBB-BYT |
4527 | Máy phân tích huyết học | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Sanmina-SCI Systems Singapore Pte Ltd/SINGAPORE | QC/02/0824/CRDx | 220001776/PCBB-BYT |
4528 | Máy phân tích huyết học | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Sanmina-SCI Systems Singapore Pte Ltd/SINGAPORE | QC/01/0824/CRDx | 220001775/PCBB-BYT |
4529 | Máy phân tích huyết học | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Sanmina-SCI Systems Singapore Pte Ltd/SINGAPORE | QC/07/0423/ADD-Instrument | 220001776/PCBB-BYT |
4530 | Máy phân tích huyết học | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Sanmina-SCI Systems Singapore Pte Ltd/SINGAPORE | QC/06/0423/ADD-Instrument | 220001775/PCBB-BYT |
4531 | Máy phân tích huyết học tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 06/CBQC-2025/TABN-RA | 240000066/PCBB-BN |
4532 | Máy phân tích huyết học tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 04/CBQC-2025/TABN-RA | 240000005/PCBB-BN |
4533 | Máy phân tích huyết học tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 02/CBQC-2025/TABN-RA | 240000065/PCBB-BN |
4534 | Máy phân tích huyết học tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 01/CBQC-2025/TABN-RA | 240000064/PCBB-BN |
4535 | Máy phân tích huyết học tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 07/CBQC-2025/TABN-RA | 230000013/PCBB-BN |
4536 | Máy phân tích huyết học tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 05/CBQC-2025/TABN-RA | 230000013/PCBB-BN |
4537 | Máy phân tích huyết học tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 16/QC-HES/TA-2024 | 230000009/PCBB-BN |
4538 | Máy phân tích huyết học tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 15/QC-HES/TA-2024 | 230000008/PCBB-BN |
4539 | Máy phân tích huyết học tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 13/QC-HES/TA-2024 | 230000013/PCBB-BN |
4540 | Máy phân tích huyết học tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 12/QC-HES/TA-2024 | 230000012/PCBB-BN |
4541 | Máy phân tích huyết học tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 11/QC-HES/TA-2024 | 230000011/PCBB-BN |
4542 | Máy phân tích huyết học tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 10/QC-HES/TA-2024 | 230000007/PCBB-BN |
4543 | Máy phân tích huyết học tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 09/QC-HES/TA-2024 | 240000005/PCBB-BN |
4544 | Máy phân tích huyết học tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 08/QC-HES/TA-2024 | 230000008/PCBB-BN |
4545 | Máy phân tích huyết học tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 06/QC-HES/TA-2024 | 230000007/PCBB-BN |
4546 | Máy phân tích huyết học tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 05/QC-HES/TA-2024 | 240000005/PCBB-BN |
4547 | Máy phân tích huyết học tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 04/QC-HES/TA-2024 | 230000008/PCBB-BN |
4548 | Máy phân tích huyết học tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 03/QC-HES/TA-2023 | 230000012/PCBB-BN |
4549 | Máy phân tích huyết học tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 02/QC-HES/TA-2023 | 230000007/PCBB-BN |
4550 | Máy phân tích huyết học tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 01/QC-HES/TA-2023 | 230000008/PCBB-BN |
4551 | Máy phân tích huyết học tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HAMEMY | Boule Medical AB/SWEDEN | 0808-03/2023/QC-HMM | 16012NK/BYT-TB-CT |
4552 | Máy phân tích huyết học tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 18/QC-HES/PD-2024 | 230000007/PCBB-BN |
4553 | Máy phân tích huyết học tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 17/QC-HES/PD-2024 | 230000013/PCBB-BN |
4554 | Máy phân tích huyết học tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 16/QC-HES/PD-2024 | 240000005/PCBB-BN |
4555 | Máy phân tích huyết học tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 14/QC-HES/PD-2024 | 230000009/PCBB-BN |
4556 | Máy phân tích huyết học tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 13/QC-HES/PD-2024 | 230000008/PCBB-BN |
4557 | Máy phân tích huyết học tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 09/QC-HES/PD-2023 | 230000007/PCBB-BN |
4558 | Máy phân tích huyết học tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 07/QC-HES/PD-2023 | 230000009/PCBB-BN |
4559 | Máy phân tích huyết học tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 06/QC-HES/PD-2023 | 230000008/PCBB-BN |
4560 | Máy phân tích huyết học tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 05/QC-HES/PD-2023 | 230000013/PCBB-BN |
4561 | Máy phân tích huyết học tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 04/QC-HES/PD-2023 | 230000012/PCBB-BN |
4562 | Máy phân tích huyết học tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 03/QC-HES/PD-2023 | 230000011/PCBB-BN |
4563 | Máy phân tích huyết học tự động XN-L Series | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 21092022-220002776/PCBB-BYT | 220002776/PCBB-BYT |
4564 | Máy phân tích huyết học và đo tốc độ máu lắng tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 03/CBQC-2025/TABN-RA | 240000067/PCBB-BN |
4565 | Máy phân tích huyết học và đo tốc độ máu lắng tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | Theo phụ lục | 14/QC-HES/TA-2024 | 230000010/PCBB-BN |
4566 | Máy phân tích huyết học và đo tốc độ máu lắng tự động | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN MEDLINKS | Theo phụ lục | 01.24QC/ML | 240002517/PCBB-HCM |
4567 | Máy phân tích huyết học và đo tốc độ máu lắng tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 15/QC-HES/PD-2024 | 230000010/PCBB-BN |
4568 | Máy phân tích huyết học và đo tốc độ máu lắng tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 08/QC-HES/PD-2023 | 230000010/PCBB-BN |
4569 | Máy phân tích huyết học và phụ kiện | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | Theo phụ lục | BC-760[B]/QC | 220002437/PCBB-HCM |
4570 | Máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | Beckman Coulter, Inc./UNITED STATES | 171/2023/NP | 12761NK/BYT-TB-CT |
4571 | Máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Hitachi High-Tech Corporation/JAPAN | 54/23/CBQC/RV | 18509NK/BYT-TB-CT |
4572 | Máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 60/23/CBQC/RV | 12527NK/BYT-TB-CT |
4573 | Máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 59/23/CBQC/RV | 12527NK/BYT-TB-CT |
4574 | Máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 58/23/CBQC/RV | 12527NK/BYT-TB-CT |
4575 | Máy phân tích miễn dịch | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 56/23/CBQC/RV | 12527NK/BYT-TB-CT |
4576 | Máy phân tích miễn dịch | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Laboratories/UNITED STATES | QC/01/0125/CRDx | 2400177ĐKLH/BYT-HTTB |
4577 | Máy phân tích miễn dịch | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Laboratories/UNITED STATES | QC/02/0424/CRDx | 2400177ĐKLH/BYT-HTTB |
4578 | Máy phân tích miễn dịch | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Laboratories/UNITED STATES | QC/02/0424/CRDx | 2400177ĐKLH/BYT-HTTB |
4579 | Máy phân tích miễn dịch | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Laboratories/UNITED STATES | QC/02/1123/CRDx | 18811NK/BYT-TB-CT |
4580 | Máy phân tích miễn dịch | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Laboratories/UNITED STATES | QC/10/0823/CRDx | 18282NK/BYT-TB-CT |
4581 | Máy phân tích miễn dịch | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Laboratories/UNITED STATES | QC/02/0623/CRDx | 18282NK/BYT-TB-CT |
4582 | Máy phân tích miễn dịch | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Laboratories/UNITED STATES | QC/05/0423/ADD-Instrument | 18282NK/BYT-TB-CT |
4583 | Máy phân tích miễn dịch | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Laboratories/UNITED STATES | QC/03/0423/ADD-Instrument | 18282NK/BYT-TB-CT |
4584 | Máy phân tích miễn dịch | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Laboratories/UNITED STATES | QC/02/0322/ADD-Instrument | 18282NK/BYT-TB-CT |
4585 | Máy phân tích miễn dịch | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/06/1024/CRDx | 2300792ĐKLH/BYT-HTTB |
4586 | Máy phân tích miễn dịch huỳnh quang | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230413/CBQC-ĐM | 13085NK/BYT-TB-CT |
4587 | Máy phân tích miễn dịch huỳnh quang | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230412/CBQC-ĐM | 13085NK/BYT-TB-CT |
4588 | Máy phân tích miễn dịch huỳnh quang | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230308/CBQC-ĐM | 13085NK/BYT-TB-CT |
4589 | Máy phân tích miễn dịch huỳnh quang | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230307/CBQC-ĐM | 13085NK/BYT-TB-CT |
4590 | Máy phân tích miễn dịch huỳnh quang | CÔNG TY TNHH AMV PHARMACEUTICAL | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 231102/CV-PHA | 13085NK/BYT-TB-CT |
4591 | Máy phân tích miễn dịch huỳnh quang | CÔNG TY TNHH AMV PHARMACEUTICAL | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 231101/CV-PHA | 13085NK/BYT-TB-CT |
4592 | Máy phân tích miễn dịch tự động HISCL-5000 | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | SVN_ĐKNDQC_2023_05 | 14452NK/BYT-TB-CT |
4593 | Máy phân tích miễn dịch tự động HISCL-800 | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | SVN_ĐKNDQC_2023_06 | 14452NK/BYT-TB-CT |
4594 | Máy phân tích nhóm máu tự động IH-500 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 01/QC-BIO/PD-2024 | 180001305/PCBA-HN |
4595 | Máy phân tích nước tiểu | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Theo phụ lục | 22002 AC/QC | 220000073/PCBB-BYT |
4596 | Máy phân tích nước tiểu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 77 Elektronika Muszeripari Kft./HUNGARY | 11/CBQC-2025/PĐ-RA | 220003279/PCBB-BYT |
4597 | Máy phân tích nước tiểu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 77 Elektronika Muszeripari Kft./HUNGARY | 10/CBQC-2025/PĐ-RA | 230000210/PCBB-BYT |
4598 | Máy phân tích nước tiểu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 77 Elektronika Muszeripari Kft./HUNGARY | 09/CBQC-2025/PĐ-RA | 220001592/PCBB-BYT |
4599 | Máy phân tích nước tiểu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 77 Elektronika Muszeripari Kft./HUNGARY | 02/QC-CAI/PD-2024 | 220003279/PCBB-BYT |
4600 | Máy phân tích nước tiểu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 77 Elektronika Muszeripari Kft./HUNGARY | 01/QC-CAI/PD-2024 | 220001592/PCBB-BYT |
4601 | Máy phân tích nước tiểu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 77 Elektronika Muszeripari Kft./HUNGARY | 03/QC-CAI/PD-2024 | 220001609/PCBB-BYT |
4602 | Máy phân tích nước tiểu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 77 Elektronika Muszeripari Kft./HUNGARY | 01/QC-CAI/PD-2023 | 220003279/PCBB-BYT |
4603 | Máy phân tích nước tiểu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 77 Elektronika Muszeripari Kft./HUNGARY | 02/QC-CAI/PD-2022 | 220001609/PCBB-BYT |
4604 | Máy phân tích nước tiểu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 77 Elektronika Muszeripari Kft./HUNGARY | 01/QC-CAI/PD-2022 | 220001592/PCBB-BYT |
4605 | Máy phân tích sinh hóa | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | Beckman Coulter Mishima K.K./JAPAN | 176/2023/NP | 12763NK/BYT-TB-CT, 12849NK/BYT-TB-CT |
4606 | Máy phân tích sinh hóa | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Furuno Electric Co., Ltd./JAPAN | 68/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400175ĐKLH/BYT-HTTB |
4607 | Máy phân tích sinh hóa | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Furuno Electric Co., Ltd./JAPAN | 67/CBQC-2025/PĐ-RA | 2301787ĐKLH/BYT-HTTB |
4608 | Máy phân tích sinh hóa | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Furuno Electric Co., Ltd./JAPAN | 66/CBQC-2025/PĐ-RA | 2404135ĐKLH/BYT-HTTB |
4609 | Máy phân tích sinh hóa | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Furuno Electric Co., Ltd./JAPAN | 05/QC-CAI/PD-2024 | 2400175ĐKLH/BYT-HTTB |
4610 | Máy phân tích sinh hóa | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Furuno Electric Co., Ltd./JAPAN | 04/QC-CAI/PD-2024 | 2301787ĐKLH/BYT-HTTB |
4611 | Máy phân tích sinh hóa | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Canon Medical Systems Corporation/JAPAN | QC/02/0125/CRDx | 2405126ĐKLH/BYT-HTTB |
4612 | Máy phân tích sinh hóa | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Canon Medical Systems Corporation/JAPAN | QC/03/0424/CRDx | 18941NK/BYT-TB-CT |
4613 | Máy phân tích sinh hóa | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Canon Medical Systems Corporation/JAPAN | QC/03/0424/CRDx | 18941NK/BYT-TB-CT |
4614 | Máy phân tích sinh hóa | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Canon Medical Systems Corporation/JAPAN | QC/01/1123/CRDx | 18941NK/BYT-TB-CT |
4615 | Máy phân tích sinh hóa | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Canon Medical Systems Corporation/JAPAN | QC/11/0823/CRDx | 18941NK/BYT-TB-CT |
4616 | Máy phân tích sinh hóa | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Canon Medical Systems Corporation/JAPAN | QC/01/0623/CRDx | 18941NK/BYT-TB-CT |
4617 | Máy phân tích sinh hóa | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Canon Medical Systems Corporation/JAPAN | QC/04/0423/ADD-Instrument | 18941NK/BYT-TB-CT |
4618 | Máy phân tích sinh hóa | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Canon Medical Systems Corporation/JAPAN | QC/02/0423/ADD-Instrument | 18941NK/BYT-TB-CT |
4619 | Máy phân tích sinh hóa | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Canon Medical Systems Corporation/JAPAN | QC/03/0322/ADD-Instrument | 18941NK/BYT-TB-CT |
4620 | Máy phân tích sinh hóa | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/01/0225/CRDx | 2300168ĐKLH/BYT-TB-CT |
4621 | Máy phân tích sinh hóa | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/05/1024/CRDx | 2300168ĐKLH/BYT-TB-CT |
4622 | Máy Phân Tích Sinh Hóa Bán Tự Động | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | CONTEC MEDICAL SYSTEMS CO., LTD/CHINA | 210125.3/QC/QA | 250000032/PCBB-HCM |
4623 | Máy phân tích sinh hóa tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Hitachi High-Tech Corporation/JAPAN | 070/25/QC/RV | 2405124ĐKLH/BYT-HTTB |
4624 | Máy phân tích sinh hóa tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Hitachi High-Tech Corporation/JAPAN | 072/25/QC/RV | 2405124ĐKLH/BYT-HTTB |
4625 | Máy phân tích sinh hóa tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Hitachi High-Tech Corporation/JAPAN | 071/25/QC/RV | 2405124ĐKLH/BYT-HTTB |
4626 | Máy phân tích sinh hóa tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HAMEMY | Diatron MI Zrt/HUNGARY | 0808-02/2023/QC-HMM | 12194NK/BYT-TB-CT |
4627 | Máy phân tích sinh hóa tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HAMEMY | Diatron MI Zrt/HUNGARY | 0808-01/2023/QC-HMM | 12194NK/BYT-TB-CT |
4628 | Máy phân tích sinh hóa tự động và phụ kiện | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT | Theo phụ lục | 02AQC/ĐVC-2025 | 250000811/PCBB-HN |
4629 | Máy phân tích sinh hóa tự động và phụ kiện | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT | Theo phụ lục | 02QC/ĐVC-2025 | 250000811/PCBB-HN |
4630 | Máy phân tích sinh hóa tự động và phụ kiện | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT | Zybio Inc/CHINA | 03AQC/ĐVC-2025 | 250001282/PCBB-HN |
4631 | Máy phân tích sinh hóa tự động và phụ kiện | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT | Zybio Inc/CHINA | 03QC/ĐVC-2025 | 250001282/PCBB-HN |
4632 | Máy phân tích sinh hóa tự động, phụ kiện | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | SENTINEL CH. S.p.A./ITALY | 020523/QC_FIT_TATA | 220000008/PCBB-TTH |
4633 | Máy phân tích sinh hóa, máy xét nghiệm nước tiểu | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THĂNG LONG | Theo phụ lục | 0212/DRTL | 000.00.19.H26-231030-0003 |
4634 | Máy phân tích tốc độ máu lắng tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | ELITechGroup, B.V./NETHERLANDS | 20/QC-HES/PD-2024 | 220002286/PCBB-HN |
4635 | Máy phân tích tốc độ máu lắng tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | ELITechGroup, B.V./NETHERLANDS | 19/QC-HES/PD-2024 | 220002285/PCBB-HN |
4636 | Máy phân tích tốc độ máu lắng tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | ELITechGroup, B.V./NETHERLANDS | 02/QC-HES/PD-2023 | 220002286/PCBB-HN |
4637 | Máy phân tích tốc độ máu lắng tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | ELITechGroup, B.V./NETHERLANDS | 01/QC-HES/PD-2023 | 220002285/PCBB-HN |
4638 | Máy phân tích tốc độ máu lắng tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | VitalScientific B.V. /NETHERLANDS | 08/CBQC-2025/PĐ-RA | 240001581/PCBB-HN |
4639 | Máy phân tích tốc độ máu lắng tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | VitalScientific B.V./NETHERLANDS | 07/CBQC-2025/PĐ-RA | 240001962/PCBB-HN |
4640 | Máy phân tích tròng kính tự động | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Visia Imaging S.r.l/ITALY | 04/HT/TPC/HEC-RA2023 | 230000013/PCBA-HCM |
4641 | Máy phẫu thuật đục thủy tinh thể | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | CZV-LTR-QC-50-2023 | 2300485ĐKLH/BYT-HTTB |
4642 | Máy phẫu thuật nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Bien-Air Dental SA/SWITZERLAND | 04062025-1/TN-TBQC | 240000308/PCBB-HCM |
4643 | Máy phẫu thuật nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Micro-NX Co., TLD/KOREA, REPUBLIC OF | 03062025-9/TN-TBQC | 230002447/PCBB-HCM |
4644 | Máy phẫu thuật nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 03062025-7/TN-TBQC | 220001043/PCBB-HCM |
4645 | Máy phết tế bào tự động | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Hunan Lituo Biotechnology Co., Ltd/CHINA | 07/2023/TBR-XNNDQC | 230001172/PCBA-HCM |
4646 | Máy phết tế bào tự động | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Hunan Lituo Biotechnology Co., Ltd/CHINA | 05/2023/TBR-XNNDQC | 230001170/PCBA-HCM |
4647 | MÁY PHI KIM XCELLARISPRO TWIST MICRONEEDLING SYSTEM | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OSCAR | Dermaroller GmbH/GERMANY | 02/2025/OS | 250000667/PCBB-HCM |
4648 | Máy phục hồi khớp gối | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | StraTek Co., Ltd /KOREA, REPUBLIC OF | 12-2022/TMT-CKQC | 170000055/PCBA-HCM |
4649 | Máy phun oxy và tinh chất | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | Eunsung Global Corp./KOREA, REPUBLIC OF | 19 - CKNDHTQC/2025/H&A | 220000840/PCBB-BYT |
4650 | MÁY PLASMA LẠNH ĐIỀU TRỊ | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | FEAGLE CORPORATION/KOREA, REPUBLIC OF | 01-160425/VX-QCTBYT | 250001058/PCBB-HN |
4651 | Máy quản lí cận thị | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Visia Imaging S.r.l/ITALY | 59/HT/TPC/HEC-RA2024 | 230000189/PCBB-HCM |
4652 | Máy quản lí cận thị | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Visia Imaging S.r.l/ITALY | 57/HT/TPC/HEC-RA2024 | 230000189/PCBB-HCM |
4653 | Máy quản lí cận thị | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Visia Imaging S.r.l/ITALY | 04/HT/TPC/HEC-RA2023 | 230000189/PCBB-HCM |
4654 | Máy quét 3D nha khoa | CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA | Theo phụ lục | VBCK-QC/SSVN-001 | 220001386/PCBA-HCM |
4655 | Máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0605/2024/ITERO-QCTTBYT | 240000469/PCBA-HCM |
4656 | Máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1204/2023/LUMINA-QCTTBYT | 240000469/PCBA-HCM |
4657 | Máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1204/2023/LUMINA-QCTTBYT | 240000469/PCBA-HCM |
4658 | Máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1204/2023/LUMINA-QCTTBYT | 240000469/PCBA-HCM |
4659 | Máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1204/2023/LUMINA-QCTTBYT | 240000469/PCBA-HCM |
4660 | Máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1204/2023/LUMINA-QCTTBYT | 240000469/PCBA-HCM |
4661 | máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1212/2023/ITERO4-QCTTBYT | 220001753/PCBB-BYT |
4662 | máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1212/2023/ITERO4-QCTTBYT | 220001753/PCBB-BYT |
4663 | Máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1212/2023/iTERO3-QCTTBYT | 220001751/PCBB-BYT |
4664 | Máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1212/2023/ITERO3-QCTTBYT | 220001751/PCBB-BYT |
4665 | máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0809/2023/iTERO5DPL-QCTTBYT | 220001753/PCBB-BYT |
4666 | máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0809/2023/iTERO5DPL-QCTTBYT | 220001753/PCBB-BYT |
4667 | máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0809/2023/iTERO5DPL-QCTTBYT | 220001753/PCBB-BYT |
4668 | Máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0809/2023/iTERO5D-QCTTBYT | 220001751/PCBB-BYT |
4669 | Máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0809/2023/iTERO5D-QCTTBYT | 220001751/PCBB-BYT |
4670 | Máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0809/2023/iTERO5D-QCTTBYT | 220001751/PCBB-BYT |
4671 | máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0208/2023/ITERO5DPLUS4-QCTTBYT | 220001753/PCBB-BYT |
4672 | máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0208/2023/ITERO5DPLUS3-QCTTBYT | 220001753/PCBB-BYT |
4673 | Máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0208/2023/ITERO5DPLUS1-QCTTBYT | 220001751/PCBB-BYT |
4674 | máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0208/2023/ITERO5DPLUS-QCTTBYT | 220001753/PCBB-BYT |
4675 | Máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0208/2023/ITERO2-QCTTBYT | 220001751/PCBB-BYT |
4676 | Máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0208/2023/ITERO-QCTTBYT | 220001751/PCBB-BYT |
4677 | máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2803/2022/ITERO5DPLUS-QCTTBYT | 220001753/PCBB-BYT |
4678 | máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0103/2022/ITERO5DPLUS2-QCTTBYT | 220001753/PCBB-BYT |
4679 | máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0103/2023/ITERO5DPLUS-QCTTBYT | 220001753/PCBB-BYT |
4680 | máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1702/2023/ITERO-QCTTBYT | 220001753/PCBB-BYT |
4681 | máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0501/2023/ITERO5DPLUS-QCTTBYT | 220001753/PCBB-BYT |
4682 | máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0501/2023/ITERO5DPLUS-QCTTBYT | 220001753/PCBB-BYT |
4683 | máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0811/2022/ITERO5DPLUS6-QCTTBYT | 220001753/PCBB-BYT |
4684 | máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0811/2022/ITERO5DPLUS5-QCTTBYT | 220001753/PCBB-BYT |
4685 | máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0811/2022/ITERO5DPLUS4-QCTTBYT | 220001753/PCBB-BYT |
4686 | máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0811/2022/ITERO5DPLUS2-QCTTBYT | 220001753/PCBB-BYT |
4687 | máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0411/2022/ITERO5DPLUS3-QCTTBYT | 220001753/PCBB-BYT |
4688 | máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0411/2022/ITERO5DPLUS1-QCTTBYT | 220001753/PCBB-BYT |
4689 | Máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0211/2022/ITERO5D-QCTTBYT | 220001751/PCBB-BYT |
4690 | máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2410/2022/INVISALIGN-QCTTBYT | 220001753/PCBB-BYT |
4691 | Máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2309/2022/ITERO-QCTTBYT | 220001751/PCBB-BYT |
4692 | Máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 02/2022/INS-QCTTBYT | 220001751/PCBB-BYT |
4693 | Máy quét dấu hàm | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 01/2022/INS-QCTTBYT | 220001753/PCBB-BYT |
4694 | Máy quét dấu hàm và phụ kiện | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1212/2022/ITERO2-QCTTBYT | 220000636/PCBA-HCM |
4695 | Máy quét dấu hàm và phụ kiện | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 1212/2023/ITERO-QCTTBYT | 220000636/PCBA-HCM |
4696 | Máy quét dấu hàm và phụ kiện | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0809/2023/iTEROE202-QCTTBYT | 220000636/PCBA-HCM |
4697 | Máy quét dấu hàm và phụ kiện | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0809/2023/iTEROE202-QCTTBYT | 220000636/PCBA-HCM |
4698 | Máy quét dấu hàm và phụ kiện | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0809/2023/iTEROE202-QCTTBYT | 220000636/PCBA-HCM |
4699 | Máy quét dấu hàm và phụ kiện | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0809/2023/iTEROE2-QCTTBYT | 220000636/PCBA-HCM |
4700 | Máy quét dấu hàm và phụ kiện | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0408/2023/ITERO4-QCTTBYT | 220000636/PCBA-HCM |
4701 | Máy quét dấu hàm và phụ kiện | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0408/2023/ITERO3-QCTTBYT | 220000636/PCBA-HCM |
4702 | Máy quét dấu hàm và phụ kiện | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0408/2023/ITERO2-QCTTBYT | 220000636/PCBA-HCM |
4703 | Máy quét hình ảnh răng dùng trong nha khoa (Intraoral Scanner) | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Changzhou Sifary Medical Technology Co., Ltd/CHINA | 03062025/TN-TBQC | 240000309/PCBB-HCM |
4704 | Máy quét lấy dấu nha khoa | CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM | Theo phụ lục | 01/AMV | 220001385/PCBA-HCM |
4705 | Máy quét phim kỹ thuật số không dây | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | Theo phụ lục | QC/SCANX-AIRTECHNIQUES-240626 | 220000159/PCBA-HCM |
4706 | Máy quét phim nha khoa | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GDENT | Fussen Technology Co.,Ltd/CHINA | 122023/GD/QC-01 | 220002090/PCBA-HCM |
4707 | Máy quét tiêu bản tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Carl Zeiss CMP GmbH/GERMANY | 157/24/QC/RV | 220002646/PCBA-HCM |
4708 | Máy quét tiêu bản tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Carl Zeiss CMP GmbH/GERMANY | 156/24/QC/RV | 220002646/PCBA-HCM |
4709 | Máy quét tiêu bản tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Carl Zeiss CMP GmbH/GERMANY | 155/24/QC/RV | 220002646/PCBA-HCM |
4710 | Máy quét tiêu bản tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Carl Zeiss CMP GmbH/GERMANY | 154/24/QC/RV | 220002646/PCBA-HCM |
4711 | Máy quét tiêu bản tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Carl Zeiss CMP GmbH/GERMANY | 027/24/CBQC/RV | 220002646/PCBA-HCM |
4712 | Máy quét tiêu bản tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Carl Zeiss CMP GmbH/GERMANY | 57/23/CBQC/RV | 220002646/PCBA-HCM |
4713 | Máy quét tiêu bản tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | FFEI Ltd/UNITED KINGDOM | 159/24/QC/RV | 230000654/PCBA-HCM |
4714 | Máy quét tiêu bản tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | FFEI Ltd/UNITED KINGDOM | 153/24/QC/RV | 230000654/PCBA-HCM |
4715 | Máy quét tiêu bản tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | FFEI Ltd/UNITED KINGDOM | 02/22/CBQC/RV | 190000496/PCBA-HCM |
4716 | Máy quét tiêu bản tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | FFEI Ltd/UNITED KINGDOM | 01/22/CBQC/RV | 190000496/PCBA-HCM |
4717 | Máy quét trong miệng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Shining 3D Tech Co., Ltd./CHINA | 2024-65/CKQC-SHINING3D-ELITE | 250000058/PCBB-HCM |
4718 | Máy Quét Trong Miệng | CÔNG TY TNHH ULTRADENT | Ziyang Freqty Medical Equipment Co.,Ltd/CHINA | 01/24/QC/ULTRADENT | 240000783/PCBA-HCM |
4719 | Máy real time PCR | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Bioneer Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | BIO-01/CBQC-ĐM | 7984NK/BYT-TB-CT |
4720 | Máy Real time PCR | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | Plexus Manufacturing Sdn Bhd/MALAYSIA | 07/QC-QIA/Qmedic-2024 | 2401145ĐKLH/BYT-HTTB |
4721 | Máy Real time PCR | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | Plexus Manufacturing Sdn Bhd/MALAYSIA | 06/QC-QIA/Qmedic-2024 | 2400853ĐKLH/BYT-HTTB |
4722 | Máy Real time PCR | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | Plexus Manufacturing Sdn Bhd/MALAYSIA | 07/QC-QIA/Qmedic-2024 | 2401145ĐKLH/BYT-HTTB |
4723 | Máy Real time PCR | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | Plexus Manufacturing Sdn Bhd/MALAYSIA | 06/QC-QIA/Qmedic-2024 | 2400853ĐKLH/BYT-HTTB |
4724 | Máy realtime PCR | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | BIOTEKE CORPORATION (WUXI) CO., LTD /CHINA | 1133/QC-BA | 220001133/PCBA-HN |
4725 | Máy Real-time PCR | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Theo phụ lục | 30/2024/TBR-XNNDQC | 2400172ĐKLH/BYT-HTTB |
4726 | Máy Real-time PCR | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 004/25/QC/RV | 2403198ĐKLH/BYT-HTTB |
4727 | Máy rửa khử khuẩn | CÔNG TY TNHH VCN VIỆT NAM | KEN HYGIENE SYSTEMS A/S/DENMARK | 01/01/2024/VCN_VBCK | 240000142/PCBB-HN |
4728 | Máy rửa khử khuẩn nội soi | CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK | Huons Meditech CO., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 02-2024/DKQC-LEMEDTEK | Bảng phân loại số 2022.05/BPL-LE MEDTEK và CFS số 20220056673 |
4729 | Máy rửa ống nội soi mềm | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | J-Meditech/KOREA, REPUBLIC OF | 02-240225/VX-QCTBYT | 240000985/PCBB-HN |
4730 | Máy rửa siêu âm | CÔNG TY CỔ PHẦN MEKONG DENTAL TECHNOLOGY | SHENZHEN CODYSON ELECTRICAL CO., LTD./CHINA | 14082024NPA/QC | 240000992/PCBB-HCM |
4731 | Máy rung rửa nội nha | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | Inter-Med, Inc./UNITED STATES | 04/1710/2023-ANE | 230000330/PCBA-HN |
4732 | Máy săn chắc da SYMMED ELITE AESTHETIC (Model: M 85AE); Phụ kiện: Đầu điều trị (Model: AR00008901, AR00008900) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ Y TẾ VINHY | TERMOSALUD, S.L./SPAIN | 03/2023 QC-VH | 230000381/PCBB-HCM |
4733 | Máy săn chắc da SYMMED PREMIERE | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ Y TẾ VINHY | TERMOSALUD,S.L./SPAIN | 05/2023 QC-VH | 230000165/PCBB-HCM |
4734 | Máy săn chắc da SYMMED PREMIERE | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ Y TẾ VINHY | TERMOSALUD,S.L./SPAIN | 05/2023 QC-VH | 230000165/PCBB-HCM |
4735 | Máy siêu âm cầm tay chẩn đoán hình ảnh và phụ kiện | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Leltek Inc./TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 1358/QC-LE-TA | 220001358/PCBB-HCM |
4736 | Máy siêu âm chẩn đoán | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THIẾT BỊ Y TẾ HDT | Theo phụ lục | 01/HDT-2022 | 220002241/PCBB-BYT |
4737 | Máy siêu âm chẩn đoán | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ TTC | UNEX CORPORATION/JAPAN | 01/2024/QC-TTC | 240002516/PCBB-HN |
4738 | Máy siêu âm chẩn đoán | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN THỊNH | Siemens Healthineers Ltd./KOREA, REPUBLIC OF | AT-MC230109.6 | 220002079/PCBB-BYT |
4739 | Máy siêu âm chẩn đoán | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN THỊNH | Siemens Healthineers Ltd./KOREA, REPUBLIC OF | AT-MC230109.5 | 220002074/PCBB-BYT |
4740 | Máy siêu âm chẩn đoán | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN THỊNH | Siemens Healthineers Ltd./KOREA, REPUBLIC OF | AT-MC230109.3 | 220002278/PCBB-BYT |
4741 | Máy siêu âm chẩn đoán | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN THỊNH | Siemens Healthineers Ltd./KOREA, REPUBLIC OF | AT-MC230109.2 | 220002076/PCBB-BYT |
4742 | Máy siêu âm chẩn đoán | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN THỊNH | Siemens Healthineers Ltd./KOREA, REPUBLIC OF | AT-MC230109.1 | 220002075/PCBB-BYT |
4743 | Máy siêu âm chẩn đoán | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN THỊNH | Siemens Medical Solutions USA, Inc./UNITED STATES | AT-MC230109.4 | 220002088/PCBB-BYT |
4744 | Máy siêu âm chẩn đoán | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN THỊNH | Siemens Medical Solutions USA, Inc./UNITED STATES | AT-MC230109 | 220002080/PCBB-BYT |
4745 | Máy siêu âm chẩn đoán | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | Theo phụ lục | 220001139/PCBB-BYT-MGQC | 220001139/PCBB-BYT |
4746 | Máy siêu âm chẩn đoán | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | Theo phụ lục | 220001143/PCBB-BYT-MGQC | 220001143/PCBB-BYT |
4747 | Máy siêu âm chẩn đoán | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | Theo phụ lục | 220001141/PCBB-BYT-MGQC | 220001141/PCBB-BYT |
4748 | Máy siêu âm chẩn đoán | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | Theo phụ lục | 220001140/PCBB-BYT-MGQC | 220001140/PCBB-BYT |
4749 | Máy siêu âm chẩn đoán | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | Edan Instruments, Inc./CHINA | 22-2025/HL/TBQC | 250000032/PCBB-HNa |
4750 | Máy siêu âm chẩn đoán | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | Theo phụ lục | 23-2025/HL/TBQC | 250000033/PCBB-HNa |
4751 | Máy siêu âm chẩn đoán | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ MAI GIA | Theo phụ lục | 1307/MGSN | 230000186/PCBB-HN |
4752 | Máy siêu âm chẩn đoán | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN GOLD LITE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 112023/GL-CKQCSA-I | 220002813/PCBB-BYT |
4753 | Máy siêu âm chẩn đoán | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN GOLD LITE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 112023/GL-CKQCSA-A | 220002241/PCBB-BYT |
4754 | Máy siêu âm chẩn đoán | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN GOLD LITE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 102023/GLHN-CKQCSA | 220001752/PCBB-BYT |
4755 | Máy siêu âm chẩn đoán định lượng gan | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | ECHOSENS/FRANCE | 220001996/PCBB-BYT-MGQC | 220001996/PCBB-BYT |
4756 | Máy siêu âm chẩn đoán định lượng gan | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | ECHOSENS/FRANCE | 220001995/PCBB-BYT-MGQC | 220001995/PCBB-BYT |
4757 | Máy siêu âm chẩn đoán định lượng gan-lách | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | ECHOSENS/FRANCE | 220001997/PCBB-BYT-MGQC | 220001997/PCBB-BYT |
4758 | Máy siêu âm điều trị | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 05-240225/VX-QCTBYT | 240001372/PCBB-HN |
4759 | Máy siêu âm doppler mạch cầm tay | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC | ATYS MEDICAL/FRANCE | 04/QC/AN | 220000869/PCBB-HN |
4760 | Máy siêu âm doppler xuyên sọ | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC | ATYS MEDICAL/FRANCE | 01/QC/AN | 220000870/PCBB-HN |
4761 | Máy siêu âm màu kỹ thuật số | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THĂNG LONG | Theo phụ lục | 230001134/PCBB-HN | 230001134/PCBB-HN |
4762 | Máy siêu âm trị liệu | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Chungwoo Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 03-060225/VX-QCTBYT | 220001752/PCBB-HN |
4763 | Máy siêu âm trị liệu | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | HANIL-TM CO., LTD./KOREA, REPUBLIC OF | 03-030225/VX-QCTBYT | 230000450/PCBB-HN |
4764 | Máy siêu âm trị liệu hội tụ cường độ cao | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 08-210225/VX-QCTBYT | 230003268/PCBB-HN |
4765 | Máy sinh trắc quang đa chức năng | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Visia Imaging S.r.l/ITALY | 04/HT/TPC/HEC-RA2023 | 230000190/PCBB-HCM |
4766 | Máy sốc tim Efficia DFM100 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Philips Goldway (Shenzhen) Industrial Inc./CHINA | 27-2024/TNT/CKQC-BYT | 2273NK/BYT-TB-CT |
4767 | Máy sốc tim Efficia DFM100 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Philips Goldway (Shenzhen) Industrial Inc./CHINA | 07-2024/TNT/CKQC-BYT | 2273NK/BYT-TB-CT |
4768 | Máy sốc tim Efficia DFM100 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Philips Goldway (Shenzhen) Industrial Inc./CHINA | 01-2024/TNT/CKQC-BYT | 2273NK/BYT-TB-CT |
4769 | Máy soi cặn nước tiểu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 77 Elektronika Muszeripari Kft./HUNGARY | 12/CBQC-2025/PĐ-RA | 240000585/PCBB-HN |
4770 | Máy soi cặn nước tiểu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | AVE Science & Technology Co., Ltd./CHINA | 07/QC-CAI/PD-2023 | 220002181/PCBB-HN |
4771 | Máy soi cặn nước tiểu tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HAMEMY | URIT Medical Electronic Co., Ltd./CHINA | 2711-01/2024/QC-HMM | 230002834/PCBB-HN |
4772 | Máy soi cặn nước tiểu tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HAMEMY | URIT Medical Electronic Co., Ltd./CHINA | 2711-03/2024/QC-HMM | 240003214/PCBB-HN |
4773 | Máy soi cổ tử cung | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | AIDOT Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 02-260623/QC | 230001122/PCBB-HN |
4774 | Máy soi cổ tử cung | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 41-2023/TMT-CKQC | 220001420/PCBA-HCM |
4775 | Máy soi cổ tử cung | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THĂNG LONG | Theo phụ lục | 230001385/PCBB-HN | 230001385/PCBB-HN |
4776 | Máy soi tĩnh mạch | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 34-2023/TMT-CKQC | 210000942/PCBA-HCM |
4777 | MÁY SOI TĨNH MẠCH | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | QUALMEDI TECHNOLOGY CO., LIMITED/CHINA | 160924.01/QC/QA | 240000457/PCBA-HCM |
4778 | Máy sóng ngắn trị liệu | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | ShinJin Electronic Co., Ltd./KOREA, REPUBLIC OF | 06-060225/VX-QCTBYT | 230002497/PCBB-HN |
4779 | Máy sóng xung kích | CÔNG TY TNHH MEDVITEK | Weifang Benbu Medical Apparatus Co.,Ltd/CHINA | 03/2024/QC-MVT | 240002762/PCBB-HCM |
4780 | Máy sóng xung kích | CÔNG TY TNHH MEDVITEK | Weifang Benbu Medical Apparatus Co.,Ltd/CHINA | 02/2024/QC-MVT | 240002760/PCBB-HCM |
4781 | Máy sóng xung kích kết hợp điện xung trị liệu | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 04-210225/VX-QCTBYT | 240002976/PCBB-HN |
4782 | Máy sóng xung kích siêu âm kết hợp | CÔNG TY TNHH MEDVITEK | Weifang Benbu Medical Apparatus Co.,Ltd/CHINA | 04/2024/QC-MVT | 240002761/PCBB-HCM |
4783 | Máy tách chiết Acid Nucleic | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 12/2024/XNNDQC-ABTLH | 240000081/PCBA-LA |
4784 | Máy tách chiết Acid Nucleic | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Công ty TNHH Giải pháp Y sinh ABT- Chi nhánh Long Hậu/VIET NAM | 07/2024/XNNDQC-ABTLH | 230000049/PCBA-LA |
4785 | Máy tách chiết Acid Nucleic | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Công ty TNHH Giải pháp Y sinh ABT- Chi nhánh Long Hậu/VIET NAM | 08/2023/ABTLH-XNNDQC | 230000049/PCBA-LA |
4786 | Máy tách chiết acid nucleic tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Hamilton Company/UNITED STATES | 19/CBQC-2025/PĐ-RA | 200001890/PCBA-HN |
4787 | Máy tách chiết acid nucleic tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Hamilton Company/UNITED STATES | 18/CBQC-2025/PĐ-RA | 200001880/PCBA-HN |
4788 | Máy tách chiết acid nucleic tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Hamilton Company/UNITED STATES | 02/QC-MM/PD-2024 | 200001890/PCBA-HN |
4789 | Máy tách chiết acid nucleic tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Hamilton Company/UNITED STATES | 01/QC-MM/PD-2024 | 200001880/PCBA-HN |
4790 | Máy tách chiết acid nucleic tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Hamilton Company/UNITED STATES | 01/QC-MM/PD-2024 | 200001880/PCBA-HN |
4791 | Máy tách chiết acid nucleic tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Hamilton Company/UNITED STATES | 02/QC-MM/PĐ-2022 | 200001890/PCBA-HN |
4792 | Máy tách chiết acid nucleic tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Hamilton Company/UNITED STATES | 01/QC-MM/PĐ-2022 | 200001880/PCBA-HN |
4793 | Máy tách chiết acid nucleic tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Xi'an Tianlong Science and Technology Co , Ltd./CHINA | 05/QC-MM/PĐ-2022 | 210000974/PCBA-HN |
4794 | Máy tách chiết acid nucleic tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Xi'an Tianlong Science and Technology Co., Ltd./CHINA | 01/CBQC-2025/PĐ-RA | 210000974/PCBA-HN |
4795 | Máy tách chiết acid nucleic tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Xi'an Tianlong Science and Technology Co., Ltd./CHINA | 03/QC-MM/PD-2024 | 210000974/PCBA-HN |
4796 | Máy tách chiết acid nucleic tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Zybio Inc./CHINA | 08/QC-MM/PĐ-2022 | 220000281/PCBA-HN |
4797 | Máy tách chiết acid nucleic tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Zybio Inc./CHINA | 06/QC-MM/PĐ-2022 | 220000280/PCBA-HN |
4798 | Máy tách chiết ADN/ARN | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 151/24/QC/RV | 220000836/PCBA-HCM |
4799 | Máy tách chiết ADN/ARN | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 150/24/QC/RV | 220000837/PCBA-HCM |
4800 | Máy tách chiết axit nucleic | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Bioneer Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | BIO-05/CBQC-ĐM | 240000740/PCBA-HN |
4801 | Máy tách chiết axit nucleic | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Bioneer Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | BIO-02/CBQC-ĐM | 240001058/PCBA-HN |
4802 | Máy tách chiết axit nucleic tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | Zollner Elektronik AG Zandt II Plant/GERMANY | 10/QC-QIA/Qmedic-2024 | 220001850/PCBA-HN |
4803 | Máy tách chiết axit nucleic tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | Zollner Elektronik AG Zandt II Plant/GERMANY | 10/QC-QIA/Qmedic-2024 | 220001850/PCBA-HN |
4804 | Máy tách chiết axit nucleic tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | Zollner Elektronik AG Zandt II Plant/GERMANY | 01/QC-QIA/Qmedic-2023 | 220001850/PCBA-HN |
4805 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 017/25/QC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4806 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 011/25/QC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4807 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 140/24/QC/RV | 2300021ĐKLH/BYT-TB-CT |
4808 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 036/24/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4809 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 95/23/CBQC/RV | 2200277ĐKLH/BYT-TB-CT |
4810 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 81/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4811 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 79/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4812 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 73/23/CBQC/RV | 2200277ĐKLH/BYT-TB-CT |
4813 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 69/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4814 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 55/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4815 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 50/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4816 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 39/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4817 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 38/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4818 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 36/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4819 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 35/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4820 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 34/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4821 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 33/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4822 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 31/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4823 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 29/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4824 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 28/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4825 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 25/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4826 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 21/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4827 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 20/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4828 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 18/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4829 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 17/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4830 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 14/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4831 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 13/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4832 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 11/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4833 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 10/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4834 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 09/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4835 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 08/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4836 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 05/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4837 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 04/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4838 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 02/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4839 | Máy tách chiết và Real Time PCR tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 01/23/CBQC/RV | 2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
4840 | Máy tăm nước | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ | Shenzhen Fitconn Technology Co.,Ltd./CHINA | 08/CKCQ | 220003028/PCBA-HN |
4841 | Máy tạo nhịp có phá rung tim 1 buồng có tương thích MRI | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC | Theo phụ lục | QC.02-2023 | 2300222ĐKLH/BYT-TB-CT |
4842 | Máy tạo nhịp có phá rung tim 1 buồng có tương thích MRI | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC | Theo phụ lục | QC.01-2023 | 2300222ĐKLH/BYT-TB-CT |
4843 | Máy tạo nhịp tái đồng bộ có phá rung tim có tương thích MRI | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC | Theo phụ lục | 03/2024/QC-DMEC | 2300220ĐKLH/BYT-TB-CT |
4844 | Máy tạo oxy | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VƯỢNG | AVICHE Shandong Medical Technology Co.,Ltd./CHINA | 220001643/TV-A35-QC | 220001643/PCBB-HN |
4845 | Máy tạo oxy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | Jiangsu Konsung Bio-medical Science and Technology Co.,Ltd/CHINA | 06.08/HMP-QC | 220000292/PCBB-BYT |
4846 | Máy Tạo Oxy | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY | KUNSHAN DYNMED MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD /CHINA | 02/VBCK-HH | 240000656/PCBB-HCM |
4847 | Máy tạo oxy y tế áp lực cao NOVAO2-H20 | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDTECH VIỆT NAM /VIET NAM | 20/NOVAMED/2022 | 220000451/PCBB-HN |
4848 | Máy tạo Oxy y tế công nghệ 4.0 | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDTECH VIỆT NAM /VIET NAM | 19/NOVAMED/2022 | 220000439/PCBB-HN |
4849 | Máy tập phục hồi chức năng chi trên và chi dưới | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 08-060225/VX-QCTBYT | 240002484/PCBA-HN |
4850 | Máy tập phục hồi chức năng chi trên và chi dưới | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 07-060225/VX-QCTBYT | 240001202/PCBA-HN |
4851 | MÁY TẬP THỤ ĐỘNG CÁC LOẠI KHỚP, KHUỶU | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | CHANGZHOU KONDAK MEDICAL REHABILITATION EQUIPMENT CO., LTD /CHINA | 02-080425/VX-QCTBYT | 250000976/PCBB-HN |
4852 | Máy tập vận động chị dưới trong môi trường chân không | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | Theo phụ lục | BTLVN_QC61 | 240000105/PCBA-HCM |
4853 | Máy tập vận động khớp gối | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 03-130225/VX-QCTBYT | 230001966/PCBB-HN |
4854 | Máy tập vận động thụ động | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0725/QC- BTL | 220002229/PCBB-BYT |
4855 | Máy thận nhân tạo | CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM | Yac Elex Co., Ltd. Medical device manufacturing center/JAPAN | 03/2023/DKQC | 2200344ĐKLH/BYT-TB-CT |
4856 | Máy theo dõi bệnh nhân | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH | Trismed Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 241213/MKT-BM | 9164NK/BYT-TB-CT |
4857 | Máy theo dõi bệnh nhân | CÔNG TY TNHH QUANG DƯƠNG MEDICAL | Contec Medical Systems Co.,Ltd/CHINA | 02-2204/2025/QC | 17097NK/BYT-TB-CT |
4858 | Máy theo dõi bệnh nhân | CÔNG TY TNHH QUANG DƯƠNG MEDICAL | Contec Medical Systems Co.,Ltd/CHINA | 01-2204/2025/QC | 17097NK/BYT-TB-CT |
4859 | Máy theo dõi bệnh nhân | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Theo phụ lục | 01-2025/TNT/CKQC-BYT | 2402296ĐKLH/BYT-HTTB |
4860 | Máy theo dõi bệnh nhân đeo tay | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM | CardiacSense Ltd/ISRAEL | 201022/VB | 220001959/PCBB-HCM |
4861 | Máy theo dõi bệnh nhân trong phòng cộng hưởng từ | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | XNQC-MIPM | 2100309ĐKLH/BYT-TB-CT |
4862 | Máy theo dõi bệnh nhân, máy đo điện tim | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THĂNG LONG | Theo phụ lục | 0312/LETL | 000.00.19.H26-231002-0001 |
4863 | Máy theo dõi thông số máu liên tục | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Terumo Cardiovascular Systems Corporation/UNITED STATES | 092/25-CKQC-Terumo | 2402821ĐKLH/BYT-HTTB |
4864 | Máy thở | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO | Theo phụ lục | 03/QCTBYT-CALAPHARCO | 240000013/PCBB-TG |
4865 | Máy thở áp lực dương | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO | Theo phụ lục | 04/QCTBYT-CALAPHARCO | 17716NK/BYT-TB-CT |
4866 | Máy thở APAP PrismaSmart | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Theo phụ lục | 03-2024/TNT/CKQC-BYT | Giấy phép nhập khẩu: 10774NK/BYT-TB-CT |
4867 | Máy thở bibap Prisma25ST | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Theo phụ lục | 02-2024/TNT/CKQC-BYT | Giấy phép nhập khẩu: 10296NK/BYT-TB-CT |
4868 | Máy thở CPAP không xâm nhập dùng cho trẻ sơ sinh - Neoflow | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Taurus Healthcare Pvt. Ltd./INDIA | 19-2024/TNT/CKQC-BYT | Giấy phép nhập khẩu: 19037NK/BYT-TB-CT |
4869 | Máy thở CPAP PrismaSoft | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Theo phụ lục | 04-2024/TNT/CKQC-BYT | Giấy phép nhập khẩu: 10774NK/BYT-TB-CT |
4870 | Máy thở hồi sức cấp cứu - Elisa 800 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Theo phụ lục | 08-2024/TNT/CKQC-BYT | Giấy phép nhập khẩu: 9513NK/BYT-TB-CT |
4871 | Máy thở hồi sức cấp cứu - Elisa 800 VIT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Theo phụ lục | 09-2024/TNT/CKQC-BYT | Giấy phép nhập khẩu: 9513NK/BYT-TB-CT |
4872 | Máy thở không xâm nhập | Công ty cổ phần Meiko Automation | CÔNG TY CỔ PHẦN MEIKO AUTOMATION/VIET NAM | 237/2022/VB-MKAC | 220002925/PCBB-HN |
4873 | Máy thở không xâm nhập | Công ty cổ phần Meiko Automation | Công ty cổ phần Meiko Automation/VIET NAM | 206/2022/VB-MKAC | 2100425ĐKLH/BYT-TB-CT |
4874 | Máy thở không xâm nhập | Công ty cổ phần Meiko Automation | Công ty cổ phần Meiko Automation/VIET NAM | 205/2022/VB-MKAC | 2100426ĐKLH/BYT-TB-CT |
4875 | Máy thở không xâm nhập | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT | Hunan Ventmed Medical Technology Co., Ltd/CHINA | 160123 | 18637NK/BYT-TB-CT |
4876 | Máy thở sơ sinh Leoni Plus | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Theo phụ lục | 20-2024/TNT/CKQC-BYT | Giấy phép nhập khẩu: 9513NK/BYT-TB-CT |
4877 | Máy thở và phụ kiện đi kèm | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Lowenstein Medical Innovation GmbH & Co.KG/GERMANY | 11-2024/TNT/CKQC-BYT | Giấy phép nhập khẩu: 9513NK/BYT-TB-CT |
4878 | Máy thở và phụ kiện đi kèm | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Lowenstein Medical Innovation GmbH & Co.KG/GERMANY | 10-2024/TNT/CKQC-BYT | Giấy phép nhập khẩu: 4370NK/BYT-TB-CT |
4879 | Máy thổi cát nha khoa và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KANSHA | Theo phụ lục | 01.2025/CBQC | 240002428/PCBB-HCM |
4880 | Máy thổi cát nha khoa và phụ kiện, vật tư đi kèm | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KANSHA | Theo phụ lục | 02.2023/CBQC | 230002264/PCBB-HCM |
4881 | Máy tiêm áp lực chân không | CÔNG TY TNHH NOMA MEDICAL | Britzmedi co.,Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | NOMA-1807/2024/IB | 230000965/PCBB-HCM |
4882 | Máy tiêm áp lực chân không | CÔNG TY TNHH NOMA MEDICAL | Britzmedi co.,Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | NOMA-1807/2024/IB | 230000965/PCBB-HCM |
4883 | Máy tiêm điện tử dùng trong thẩm mỹ | CÔNG TY CỔ PHẦN XU HƯỚNG CÔNG NGHỆ THẨM MỸ THẾ GIỚI NOGATECH | Innovative Beautycare Technologies (Changsha) Co., Ltd./CHINA | 06/2024/QC-NOGATECH | 240002505/PCBB-HN |
4884 | Máy tiền phân tích | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 044/24/QC/RV | 230000318/PCBA-HCM |
4885 | Máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp | CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM | Jabil Inc. /UNITED STATES | 18-2022/CKQC-ASP | 2100555ĐKLH/BYT-TB-CT |
4886 | Máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp | CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM | Jabil Inc. /UNITED STATES | 12-2022/CKQC-ASP | 2100555ĐKLH/BYT-TB-CT |
4887 | Máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp | CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM | Jabil, Inc. /UNITED STATES | 19-2022/CKQC-ASP | 2100554ĐKLH/BYT-TB-CT |
4888 | Máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp | CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM | Jabil, Inc. /UNITED STATES | 13-2022/CKQC-ASP | 2100554ĐKLH/BYT-TB-CT |
4889 | Máy Tĩnh điện ION | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÔNG TIN ĐIỆN TỬ Z755 | CÔNG TY TNHH MTV THÔNG TIN ĐIỆN TỬ Z755 (NHÀ MÁY Z755 - BỘ QUỐC PHÒNG)/VIET NAM | 86/Z755-TMDV | 2100158ĐKLH/BYT-TB-CT |
4890 | Máy Tĩnh điện ION | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÔNG TIN ĐIỆN TỬ Z755 | CÔNG TY TNHH MTV THÔNG TIN ĐIỆN TỬ Z755 (NHÀ MÁY Z755-BQP)/VIET NAM | 87/Z755-TMDV | 2100208ĐKLH/BYT-TB-CT |
4891 | Máy Trẻ Hóa Da | CÔNG TY TNHH ONE CLICK | SHENZHEN XITEYOU ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD/CHINA | 01/2025/QC-OC-TBYT | 250000318/PCBB-HCM |
4892 | Máy trẻ hoá da DEEP 2 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ Y TẾ VINHY | TERMOSALUD, S.L./SPAIN | 04/2023 QC-VH | 230000380/PCBB-HCM |
4893 | Máy trẻ hóa da, xóa xăm công nghệ Laser Q-Switched ND:YAG | CÔNG TY CỔ PHẦN XU HƯỚNG CÔNG NGHỆ THẨM MỸ THẾ GIỚI NOGATECH | Sanhe LEFIS Electronics Co., Ltd./CHINA | 05/2024/QC-NOGATECH | 240001854/PCBB-HN |
4894 | Máy trẻ hóa làn da, trị mụn, sắc tố | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | SCITON, INC./UNITED STATES | 09 - CKNDHTQC/2025/H&A | 220001003/PCBB-HN |
4895 | Máy trị liệu bằng dòng giao thoa | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 06-2022/TMT-CKQC | 220001882/PCBB-BYT |
4896 | Máy trị liệu điện kết hợp | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 08-2022/TMT-CKQC | 220002086/PCBB-BYT |
4897 | Máy trị liệu điện tần số thấp | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 51-2024/TMT-CKQC | 240000026/PCBB-HCM |
4898 | Máy trị liệu điện tần số thấp | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 50-2024/TMT-CKQC | 240000027/PCBB-HCM |
4899 | MÁY TRỊ LIỆU ĐIỆN TRƯỜNG CAO ÁP ENECURE VI | CÔNG TY TNHH GAUMMA | LIVREX Co., Ltd/JAPAN | 01/2023/VBCK-GAUMMA | 220000930/PCBB-HN |
4900 | MÁY TRỊ LIỆU ĐIỆN TRƯỜNG CAO ÁP IAS 30000 R | CÔNG TY TNHH GAUMMA | LIVREX Co., Ltd/JAPAN | 02/2023/VBCK-GAUMMA | 220000931/PCBB-HN |
4901 | Máy trị liệu điện từ - laser | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 05-2022/TMT-CKQC | 2100617ĐKLH/BYT-TB-CT |
4902 | Máy trị liệu dùng sóng RF và linh phụ kiện đi kèm | CÔNG TY CỔ PHẦN ERADA VIỆT NAM | Theo phụ lục | 01/2024/VBCKQC | 220001195/PCBB-HCM |
4903 | Máy trị liệu dùng sóng RF và linh phụ kiện đi kèm | CÔNG TY CỔ PHẦN ERADA VIỆT NAM | Theo phụ lục | 01/2024/VBCKQC | 220001195/PCBB-HCM |
4904 | MÁY TRỊ LIỆU HIMAWARI SUN2 DUO | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ & SỨC KHỎE HOME DOCTOR | ITO CO., LTD /JAPAN | 02/2025/HD | 250000712/PCBB-HN |
4905 | MÁY TRỊ LIỆU ITHERAPISTO | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ & SỨC KHỎE HOME DOCTOR | ITO CO., LTD/JAPAN | 01/2025/HD | 250000722/PCBB-HN |
4906 | Máy trị liệu tần phổ | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 06-210225/VX-QCTBYT | 230001023/PCBB-HN |
4907 | Máy trị liệu tần số thấp | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 02-2022/TMT-CKQC | 220000333/PCBB-BYT |
4908 | Máy trị liệu xung điện tần số thấp, cao tần, siêu âm, hồng ngoại và phụ kiện | CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM SẢN PHẨM Y TẾ QUỐC KHOA | Guangzhou Aukewel Electronic co., Ltd/CHINA | 005/2022/QC | 220000799/PCBB-HCM |
4909 | Máy trị mồ hôi LIPLOP | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI CAHU | Theo phụ lục | 012022CH/QC | 220000001/PCBB-HN |
4910 | MÁY TRỊ MỤN, MẠCH MÁU DA (DIODE LASER MILESMAN BLAUMAN) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ Y TẾ VINHY | GLOBAL MED SYSTEMS, S.L/SPAIN | 07/2023 QC-VH | 230001903/PCBB-HCM |
4911 | Máy triệt lông | CÔNG TY CỔ PHẦN IBP HOLDINGS | Dongguan Boyuan Intelligent Technology Co., Ltd/CHINA | 03/QC-EMMIÉ | 240002153/PCBB-HCM |
4912 | Máy triệt lông | CÔNG TY CỔ PHẦN IBP HOLDINGS | Dongguan Boyuan Intelligent Technology Co., Ltd/CHINA | 02/QC-EMMIÉ | 240002153/PCBB-HCM |
4913 | Máy triệt lông | CÔNG TY CỔ PHẦN IBP HOLDINGS | Dongguan Boyuan Intelligent Technology Co., Ltd/CHINA | 01/QC-EMMIÉ | 240002154/PCBB-HCM |
4914 | Máy triệt lông | CÔNG TY CỔ PHẦN XU HƯỚNG CÔNG NGHỆ THẨM MỸ THẾ GIỚI NOGATECH | Sanhe LEFIS Electronics Co., Ltd./CHINA | 02/2025/QC-NOGATECH | 250000650/PCBB-HN |
4915 | Máy triệt lông | CÔNG TY TNHH DERMAMED | Alma Lasers Ltd/ISRAEL | 042025/QC-DERMAMED | 250000199/PCBB-HCM |
4916 | Máy triệt lông | CÔNG TY TNHH ONE CLICK | FOSHAN JINDI ELECTRIC APPLIANCE CO., LTD/CHINA | 04/OC/QC/TBYT | 240002586/PCBB-HCM |
4917 | Máy Triệt Lông | CÔNG TY TNHH ONE CLICK | Shenzhen Fansizhe Science And Technology Co., Ltd /CHINA | 03/OC/QC/TBYT | 240002184/PCBB-HCM |
4918 | MÁY TRIỆT LÔNG | CÔNG TY TNHH PREMIER SKIN HEALTH | CÔNG TY TNHH PREMIER SKIN HEALTH/VIET NAM | 03/2025/SH | 250001429/PCBB-HCM |
4919 | Máy triệt lông công nghệ Diode Laser | CÔNG TY CỔ PHẦN XU HƯỚNG CÔNG NGHỆ THẨM MỸ THẾ GIỚI NOGATECH | Hebei Zhemai Technology Co., Ltd./CHINA | 02/2024/QC-NOGATECH | 240001851/PCBB-HN |
4920 | Máy triệt lông công nghệ Diode Laser | CÔNG TY CỔ PHẦN XU HƯỚNG CÔNG NGHỆ THẨM MỸ THẾ GIỚI NOGATECH | Sanhe LEFIS Electronics Co., Ltd./CHINA | 03/2024/QC-NOGATECH | 240001852/PCBB-HN |
4921 | Máy triệt lông ENEKA PRO | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ Y TẾ VINHY | TERMOSALUD, S.L./SPAIN | 03/2023 QC-VH | 220003393/PCBB-HCM |
4922 | Máy triệt lông, trẻ hóa da công nghệ IPL | CÔNG TY CỔ PHẦN XU HƯỚNG CÔNG NGHỆ THẨM MỸ THẾ GIỚI NOGATECH | Hebei Zhemai Technology Co., Ltd./CHINA | 01/2024/QC-NOGATECH | 240001850/PCBB-HN |
4923 | Máy trợ thính | CÔNG TY TNHH KING POWDER | Theo phụ lục | 6868/KP2 | 220003513/PCBB-HCM |
4924 | Máy trợ thính | CÔNG TY TNHH KING POWDER | Theo phụ lục | 6868/KP1 | 220003513/PCBB-HCM |
4925 | Máy trợ thính | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SIÊU THANH | Cofoe Medical Technology Co.,ltd/CHINA | Nov-22 | 220000007/PCBB-PT |
4926 | Máy trợ thính BTE | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | Belmexthai Co., ltd/THAILAND | 0789/BA-QC | 220000789/PCBB-HN |
4927 | Máy trợ thở CPAP | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | ResMed Pty Ltd/AUSTRALIA | AA/RM/10 | 240001677/PCBB-HCM |
4928 | Máy trợ thở CPAP | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | ResMed Pty Ltd/AUSTRALIA | AA/RM/08 | 240001678/PCBB-HCM |
4929 | Máy trợ thở CPAP | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | Theo phụ lục | AA/RM/09 | 240001680/PCBB-HCM |
4930 | Máy từ rung nhiệt trị liệu | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 04-240225/VX-QCTBYT | 240001370/PCBB-HN |
4931 | Máy từ trường điều trị | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 02-060225/VX-QCTBYT | 230001258/PCBB-HN |
4932 | Máy từ trường điều trị | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | WEVER INSTRUMENTS CO., LTD./KOREA, REPUBLIC OF | 01-110225/VX-QCTBYT | 230000820/PCBB-HN |
4933 | Máy từ trường siêu dẫn | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0225/QC- BTL | 240002068/PCBB-HCM |
4934 | Máy từ trường siêu dẫn | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | Theo phụ lục | BTLVN_QC24 | 220001794/PCBB-BYT |
4935 | Máy từ trường sóng ngắn và phụ kiện kèm theo (Đầu dò 699-APM2-M) | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | Theo phụ lục | BTLVN_QC63 | 250000506/PCBB-HCM |
4936 | Máy từ trường trị liệu kết hợp Diode Laser | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | Guangzhou Kapha Electronic Technology Co., Ltd./CHINA | 09-2025/HL/TBQC | 250000022/PCBB-HNa |
4937 | Máy từ trường trị liệu kết hợp Diode Laser | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | Theo phụ lục | 06-2025/HL/TBQC | 240000002/PCBB-HNa |
4938 | Máy từ trường trị liệu kết hợp hồng ngoại gần | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | Theo phụ lục | 08-2025/HL/TBQC | 240000004/PCBB-HNa |
4939 | Máy ủ tiểu cầu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Terumo Penpol Private Limited/INDIA | 004/22-CKQC-Terumo | 220001539/PCBA-HN |
4940 | Máy vật lý trị liệu đa năng | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ TRÀ TIÊN THẢO | Viện Điện Tử/Viện KH&CN Quân Sự/VIET NAM | 05/2022/HT | 2100489ĐKLH/BYT-TB-CT |
4941 | Máy Vật lý trị liệu đa năng | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ TRÀ TIÊN THẢO | VIỆN ĐIỆN TỬ/VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QUÂN SỰ/VIET NAM | 0510/2022/QC-TBYT | 2100489ĐKLH/BYT-TB-CT |
4942 | Máy Vật lý trị liệu đa năng | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ TRÀ TIÊN THẢO | VIỆN ĐIỆN TỬ/VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QUÂN SỰ/VIET NAM | 0510/2022/QC-TBYT | 2100489ĐKLH/BYT-TB-CT |
4943 | Máy Vật lý trị liệu đa năng | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ TRÀ TIÊN THẢO | VIỆN ĐIỆN TỬ/VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QUÂN SỰ/VIET NAM | 0510/2022/HT | 2100489ĐKLH/BYT-TB-CT |
4944 | Máy vật lý trị liệu đa năng | VIỆN ĐIỆN TỬ/VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QUÂN SỰ | Viện Điện tử/Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự/VIET NAM | 302/VĐT-KH | 220000877/PCBB-BYT |
4945 | Máy vật lý trị liệu đa năng | VIỆN ĐIỆN TỬ/VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QUÂN SỰ | Viện Điện tử/Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự/VIET NAM | 301/VĐT-KH | 2100488ĐKLH/BYT-TB-CT |
4946 | Máy vệ sinh tủy răng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-14/CKQC-META-EQ-S | 230001248/PCBB-HCM |
4947 | Máy vi kim | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THANH LAN | Beijing Nubway S&T Co., Ltd/CHINA | 01-2024/XNQC | 240002098/PCBB-HCM |
4948 | Máy vi sóng điều trị | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 10-2022/TMT-CKQC | 220001556/PCBB-BYT |
4949 | Máy vi sóng trị liệu | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 02-030225/VX-QCTBYT | 230000449/PCBB-HN |
4950 | Máy vỗ rung long đờm | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | Theo phụ lục | 13-2025/HL/TBQC | 240000012/PCBB-HNa |
4951 | Máy vỗ rung lồng ngực | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | ShenZhen Lifotronic Technology Co., Ltd/CHINA | 02-210225/VX-QCTBYT | 220000802/PCBB-HN |
4952 | Máy vỗ rung lồng ngực cao tần | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO | Shenzhen Lifotronic Technology Co., LDT./CHINA | 04/2023/CBQC/PATCO | 220000503/PCBB-HN |
4953 | Máy xét nghiệm bán định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên | CÔNG TY TNHH SÁU NGÔI SAO VIỆT NAM | Sugentech, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 04/2024/QC-SNS | 240001850/PCBB-HCM |
4954 | Máy xét nghiệm bán định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên | CÔNG TY TNHH SÁU NGÔI SAO VIỆT NAM | Sugentech, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 03/2024/QC-SNS | 240001849/PCBB-HCM |
4955 | Máy xét nghiệm bán định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên | CÔNG TY TNHH SÁU NGÔI SAO VIỆT NAM | Sugentech, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 02/2024/QC-SNS | 240001848/PCBB-HCM |
4956 | Máy xét nghiệm cặn lắng nước tiểu tự động UF-4000 | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | SVN_ĐKNDQC_2023_11 | 220000819/PCBB-BYT |
4957 | Máy xét nghiệm điện di mao quản | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | SEBIA/FRANCE | 13457NK3/BYT-TB-CT-MGQC | 13457NK/BYT-TB-CT |
4958 | Máy xét nghiệm điện di mao quản | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | SEBIA/FRANCE | 13556NK/BYT-TB-CT-MGQC | 13556NK/BYT-TB-CT |
4959 | Máy xét nghiệm điện di mao quản | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | SEBIA/FRANCE | 13457NK2/BYT-TB-CT-MGQC | 13457NK/BYT-TB-CT |
4960 | Máy xét nghiệm điện di trên thạch | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | SEBIA/FRANCE | 13457NK1/BYT-TB-CT-MGQC | 13457NK/BYT-TB-CT |
4961 | Máy xét nghiệm điện giải tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Hitachi High-Tech Corporation/JAPAN | 073/25/QC/RV | 240002963/PCBB-HCM |
4962 | Máy xét nghiệm đông máu | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | Instrumentation Laboratory Company/UNITED STATES | 29/2023/SKMT | 12989NK/BYT-TB-CT |
4963 | Máy xét nghiệm đông máu | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | Instrumentation Laboratory Company/UNITED STATES | 27/2023/SKMT | 12989NK/BYT-TB-CT |
4964 | Máy xét nghiệm đông máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Kommanditgesellschaft Behnk Elektronik GmbH & Co. /GERMANY | 65/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400512ĐKLH/BYT-HTTB |
4965 | Máy xét nghiệm đông máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Kommanditgesellschaft Behnk Elektronik GmbH & Co. /GERMANY | 64/CBQC-2025/PĐ-RA | 2401152ĐKLH/BYT-HTTB |
4966 | Máy xét nghiệm đông máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Kommanditgesellschaft Behnk Elektronik GmbH & Co. /GERMANY | 63/CBQC-2025/PĐ-RA | 2401153ĐKLH/BYT-HTTB |
4967 | Máy xét nghiệm đông máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Kommanditgesellschaft Behnk Elektronik GmbH & Co. /GERMANY | 12/QC-HES/PD-2024 | 2401153ĐKLH/BYT-HTTB |
4968 | Máy xét nghiệm đông máu | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH | Rayto Life and Analytical Sciences Co.,Ltd/CHINA | 22.1-3/NA-NDQC | 230000006/PCBB-BN |
4969 | Máy xét nghiệm đông máu bán tự động | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | EOLANE COMBREE/FRANCE | 12786NK1/BYT-TB-CT-MGQC | 12786NK/BYT-TB-CT |
4970 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/FRANCE | 12786NK4/BYT-TB-CT-MGQC | 12786NK/BYT-TB-CT |
4971 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/FRANCE | 12786NK3/BYT-TB-CT-MGQC | 12786NK/BYT-TB-CT |
4972 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | DIAGNOSTICA STAGO S.A.S/FRANCE | 12786NK2/BYT-TB-CT-MGQC | 12786NK/BYT-TB-CT |
4973 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ GIAO | Tcoag Deutschland GmbH/GERMANY | 220001623/PCBA-HCM-MGQC | 220001623/PCBA-HCM |
4974 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL | SEKISUI MEDICAL CO., LTD/JAPAN | 110523/HMM - QCCP3000 | 2300413ĐKLH/BYT-TB-CT |
4975 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | Instrumentation Laboratory Company/UNITED STATES | 30/2023/SKMT | 220003631/PCBB-BYT |
4976 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | Instrumentation Laboratory Company/UNITED STATES | 28/2023/SKMT | 2300026ĐKLH/BYT-TB-CT |
4977 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | HUMAN Gesellschaft für Biochemica und Diagnostica mbH/GERMANY | HumaClot PRO/QC | 12293NK/BYT-TB-CT |
4978 | Máy xét nghiệm đông máu tự động CS-1600 | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | SVN_ĐKNDQC_2023_02 | 2100502ĐKLH/BYT-TB-CT |
4979 | Máy xét nghiệm đường huyết | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-05/CBQC-ĐM | Không áp dụng |
4980 | Máy xét nghiệm đường huyết | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-01/CBQC-ĐM | Không áp dụng |
4981 | Máy xét nghiệm đường huyết | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230610/CBQC-ĐM | Không áp dụng |
4982 | Máy xét nghiệm HbA1c | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | Trinity Biotech/UNITED STATES | 215/2023/NP | 220003269/PCBB-BYT |
4983 | Máy xét nghiệm HbA1c tự động | CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM | ARKRAY Factory, Inc.,/JAPAN | ARKRAY-002 | 220003362/PCBB-HN |
4984 | Máy xét nghiệm HbA1C tự động | CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM | ARKRAY Factory, Inc.,/JAPAN | ARKRAY-001 | 220003867/PCBB-HN |
4985 | Máy xét nghiệm hóa sinh có ISE | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | Beckman Coulter Mishima K.K./JAPAN | 173/2023/NP | 2300027ĐKLH/BYT-TB-CT |
4986 | Máy xét nghiệm hóa sinh có ISE | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | Beckman Coulter Mishima K.K./JAPAN | 169/2023/NP | 2300073ĐKLH/BYT-TB-CT, 2300265ĐKLH/BYT-TB-CT |
4987 | Máy xét nghiệm hóa sinh tự động | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | Beckman Coulter Mishima K.K./JAPAN | 174/2023/NP | 2300264ĐKLH/BYT-TB-CT |
4988 | Máy xét nghiệm hóa sinh tự động | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | Beckman Coulter Mishima K.K./JAPAN | 170/2023/NP | 2100840ĐKLH/BYT-TB-CT, 2300263ĐKLH/BYT-TB-CT |
4989 | Máy xét nghiệm huyết học | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH | Theo phụ lục | 22.1-2/NA-NDQC | 230000020/PCBB-BN |
4990 | Máy xét nghiệm huyết học 3 thành phần | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THĂNG LONG | Theo phụ lục | TL-MR-230713 | 230000570/PCBB-HN |
4991 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI | Horiba ABX SAS /FRANCE | 01/HT/HRB/CNHN/HEC-RA2025 | 230000021/PCBB-BD |
4992 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI | Horiba ABX SAS /FRANCE | 01/HT/HRB/CNHN/HEC-RA2025 | 230000020/PCBB-BD |
4993 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Horiba ABX SAS /FRANCE | 01/HT/HRB/HEC-RA2025 | 230000021/PCBB-BD |
4994 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Horiba ABX SAS /FRANCE | 01/HT/HRB/HEC-RA2025 | 230000020/PCBB-BD |
4995 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Horiba ABX SAS /FRANCE | 68/TBTĐ/HRB/2024/DKSH-RA | 230000020/PCBB-BD |
4996 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Horiba ABX SAS /FRANCE | 55/HT/HRB/HEC-RA2024 | 230000020/PCBB-BD |
4997 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Horiba ABX SAS /FRANCE | 11/HT/HRB/HEC-RA2024 | 230000020/PCBB-BD |
4998 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Horiba ABX SAS /FRANCE | 02/HT/HRB/HEC-RA2023 | 230000018/PCBB-BD |
4999 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Horiba ABX SAS/FRANCE | SHV/Dx-230001461 | 230001461/PCBB-HCM |
5000 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Horiba ABX SAS/FRANCE | SHV/Dx-230001462 | 230001462/PCBB-HCM |
5001 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HAMEMY | Shenzhen Dymind Biotechnology Co., Ltd./CHINA | 2711-05/2024/QC-HMM | 230003550/PCBB-HN |
5002 | Máy xét nghiệm khí máu | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | Medica Corporation/UNITED STATES | EasyBloodGas/CKQC | 230000692/PCBB-HN |
5003 | Máy xét nghiệm khí máu và điện giải | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd/SWITZERLAND | 145/24/QC/RV | 2402245ĐKLH/BYT-HTTB |
5004 | Máy xét nghiệm khí máu và điện giải | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd/SWITZERLAND | 90/23/CBQC/RV | 12456NK/BYT-TB-CT |
5005 | Máy xét nghiệm khí máu và điện giải | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 030/25/QC/RV | 2301613ĐKLH/BYT-HTTB |
5006 | Máy xét nghiệm miễn dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | LRE Medical GmBH/GERMANY | Quidel-01/CBQC-ĐM | 2300262ĐKLH/BYT-TB-CT |
5007 | Máy xét nghiệm miễn dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | LRE Medical GmBH/GERMANY | 240619/CBQC-ĐM | 2300262ĐKLH/BYT-TB-CT |
5008 | Máy xét nghiệm miễn dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Theo phụ lục | SDB-14/CBQC-ĐM | 2402516ĐKLH/BYT-HTTB |
5009 | Máy xét nghiệm miễn dịch tự động | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | Beckman Coulter, Inc./UNITED STATES | 175/2023/NP | 2300028ĐKLH/BYT-TB-CT |
5010 | Máy xét nghiệm miễn dịch tự động | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | Beckman Coulter, Inc./UNITED STATES | 172/2023/NP | 2300318ĐKLH/BYT-TB-CT |
5011 | Máy xét nghiệm miễn dịch tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Hitachi High-Tech Corporation/JAPAN | 149/24/QC/RV | 2403741ĐKLH/BYT-HTTB |
5012 | Máy xét nghiệm miễn dịch tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Hitachi High-Tech Corporation/JAPAN | 026/24/CBQC/RV | 2301378ĐKLH/BYT-HTTB |
5013 | Máy xét nghiệm miễn dịch tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Hitachi High-Tech Corporation/JAPAN | 97/23/CBQC/RV | 2301378ĐKLH/BYT-HTTB |
5014 | Máy xét nghiệm miễn dịch tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Hitachi High-Tech Corporation/JAPAN | 91/23/CBQC/RV | 2301378ĐKLH/BYT-HTTB |
5015 | Máy xét nghiệm miễn dịch tự động | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | Instrumentation Laboratory Company/UNITED STATES | 31/2023/SKMT | 220003635/PCBB-BYT |
5016 | Máy xét nghiệm miễn dịch tự động | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | Boditech Med Inc./KOREA, REPUBLIC OF | AFIAS-10/QC | 230001062/PCBB-HN |
5017 | Máy xét nghiệm miễn dịch tự động | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | Shenzhen Mindray Bio- medical Electronics Co., Ltd./CHINA | CL-2000i/QC | 13451NK/BYT-TB-CT |
5018 | Máy xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Chrono-log Corp./UNITED STATES | 04/CBQC-2025/PĐ-RA | 220003352/PCBB-BYT |
5019 | Máy xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Chrono-log Corp./UNITED STATES | 21/QC-HES/PD-2024 | 220003352/PCBB-BYT |
5020 | Máy xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Chrono-log Corp./UNITED STATES | 11/QC-HES/PD-2023 | 220003352/PCBB-BYT |
5021 | Máy xét nghiệm nước tiểu | CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM | ARKRAY Factory, Inc.,/JAPAN | ARKRAY-006 | 220003370/PCBB-HN |
5022 | Máy xét nghiệm nước tiểu | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | 77 Elektronika Müszeripari Kft./HUNGARY | 94/23/CBQC/RV | 220001433/PCBB-HCM |
5023 | Máy xét nghiệm nước tiểu | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics International Ltd./SWITZERLAND | 001/24/CBQC/RV | 220001886/PCBB-HCM |
5024 | Máy xét nghiệm nước tiểu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 77 Elektronika Kft./HUNGARY | 133/2023/NA | 2100847ĐKLH/BYT-TB-CT |
5025 | Máy xét nghiệm nước tiểu | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH | Theo phụ lục | 22.1/NA-NDQC | 230000005/PCBB-BN |
5026 | MÁY XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | CONTEC MEDICAL SYSTEMS CO., LTD/CHINA | 230125.5/QC/QA | 220002291/PCBB-HCM |
5027 | Máy Xét Nghiệm Nước Tiểu | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | Contec medical systems Co., Ltd/CHINA | 230724.01/QC/QA | 220002291/PCBB-HCM |
5028 | Máy xét nghiệm nước tiểu bán tự động | CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM | ARKRAY Industry, Inc./PHILIPPINES | ARKRAY-003 | 230000274/PCBB-HN |
5029 | Máy xét nghiệm nước tiểu bán tự động | CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM | SEKI AOI TECHNO CO., LTD. Aichi Factory/JAPAN | ARKRAY-004 | 230000713/PCBB-HN |
5030 | Máy xét nghiệm nước tiểu bán tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HAMEMY | URIT Medical Electronic Co., Ltd./CHINA | 2711-04/2024/QC-HMM | 230002133/PCBB-HN |
5031 | Máy xét nghiệm nước tiểu tự động | CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM | ARKRAY Factory, Inc.,/JAPAN | ARKRAY-005 | 220003373/PCBB-HN |
5032 | Máy xét nghiệm nước tiểu tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HAMEMY | URIT Medical Electronic Co., Ltd./CHINA | 2711-02/2024/QC-HMM | 240000442/PCBB-HN |
5033 | Máy xét nghiệm nước tiểu tự động | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | Arkray Factory, Inc/JAPAN | AUTION MAX AX-4060/CKQC | 220001360/PCBB-HN |
5034 | Máy xét nghiệm sinh hóa | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH | Theo phụ lục | 02/NA-NDQC | 220000029/PCBB-BN |
5035 | Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH | Transasia Bio-Medicals Ltd/INDIA | 22.1-1/NA-NDQC | 230000021/PCBB-BN |
5036 | Máy xét nghiệm sinh hóa nước tiểu bán tự động UC-1000 | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | Komatsu Electronics Co., Ltd./JAPAN | SVN_ĐKNDQC_2023_14 | 220000106/PCBB-BYT |
5037 | Máy xét nghiệm sinh hóa nước tiểu tự động UC-3500 | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | SVN_ĐKNDQC_2023_12 | 220000107/PCBB-BYT |
5038 | Máy xét nghiệm sinh hoá tự động | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL | FandF Co., Ltd. HACHIOJI OFFICE/JAPAN | 25062024/HMM - QCSK300 | 2400821ĐKLH/BYT-HTTB |
5039 | Máy xét nghiệm sinh hoá tự động | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | ELITechGroup B.V/NETHERLANDS | Selectra Mach5/CKQC | 230000841/PCBB-HN |
5040 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Hitachi High-Tech Corporation/JAPAN | 116/24/QC/RV | 2301498ĐKLH/BYT-HTTB |
5041 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Hitachi High-Tech Corporation/JAPAN | 96/23/CBQC/RV | 2301498ĐKLH/BYT-HTTB |
5042 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN | Theo phụ lục | 01/2023/QC-MA | 230000006/PCBB-Đna |
5043 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd./CHINA | BS-800/CKQC | 15279NK/BYT-TB-CT |
5044 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động và linh phụ kiện đi kèm | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH | Theo phụ lục | 01/2023/VBCKQC - NM | 230002114/PCBB-HN |
5045 | Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | Sysmex Partec GmbH/GERMANY | SVN_ĐKNDQC_2023_17 | 2300319ĐKLH/BYT-TB-CT |
5046 | Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences/UNITED STATES | 120325-1/CKNDQC | 2400275ĐKLH/BYT-HTTB |
5047 | Máy xét nghiệm tích hợp sinh hóa - miễn dịch tự động | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd./IRELAND | SHV-10012025 | 2301497ĐKLH/BYT-HTTB |
5048 | Máy xét nghiệm tích hợp sinh hóa - miễn dịch tự động | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd./IRELAND | SHV/Dx-2301497ĐKLH | 2301497ĐKLH/BYT-HTTB |
5049 | Máy xét nghiệm tích hợp sinh hóa-miễn dịch tự động | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd./IRELAND | SHV - 12032025 | 2403894ĐKLH/BYT-HTTB |
5050 | Máy xoa bóp áp lực hơi trị liệu | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 02-110225/VX-QCTBYT | 240001694/PCBB-HN |
5051 | MÁY XOA BÓP TOÀN THÂN TRỊ LIỆU | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 10-240225/VX-QCTBYT | 250000344/PCBA-HN |
5052 | Máy xoa bóp trị liệu bằng xung điện và phụ kiện | CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM SẢN PHẨM Y TẾ QUỐC KHOA | Guangzhou Aukewel Electronic co., Ltd/CHINA | 003/2022/QC | 220000084/PCBB-HCM |
5053 | Máy xông hơi trị liệu | CÔNG TY TNHH P-ARK MEDICAL VN | WithsunBio Co., Ltd./KOREA, REPUBLIC OF | 01/2024/VBCKQC-PMV | 240000282/PCBB-HCM |
5054 | Máy xông khí dung | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Globalcare Medical Technology Co., Ltd/CHINA | QC-220000763-2505 | 220000763/PCBB-HCM |
5055 | Máy xông khí dung | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 08102024-240001892/PCBB-HCM | 240001892/PCBB-HCM |
5056 | Máy xông khí dung | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 02102024-240001900/PCBB-HCM | 240001900/PCBB-HCM |
5057 | Máy xông khí dung | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 02102024-240001893/PCCB-HCM | 240001893/PCBB-HCM |
5058 | Máy xông khí dung | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA | JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT & SUPPLY CO.,LTD/CHINA | 1511/YUVINA-2022 | 220001253/PCBB-HCM |
5059 | Máy xông khí dung | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | MediUSA Inc./UNITED STATES | 05/2023/QC-MEDIUSA | 230002369/PCBB-HCM |
5060 | Máy xông khí dung | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | MediUSA Inc./UNITED STATES | 04/2023/QC-MEDIUSA | 230002370/PCBB-HCM |
5061 | MÁY XÔNG KHÍ DUNG | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | OMRON HEALTHCARE Co., Ltd. Matsusaka Factory/JAPAN | 06102022-220000096/PCBB-BYT | 220000096/PCBB-BYT |
5062 | MÁY XÔNG KHÍ DUNG | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | OMRON HEALTHCARE Co., Ltd. Matsusaka Factory/JAPAN | 19092022-220000096/PCBB-BYT | 220000096/PCBB-BYT |
5063 | Máy xông khí dung | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 14062023-220000459/PCBB-BYT | 220000459/PCBB-BYT |
5064 | Máy xông khí dung | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 14062023-220000459/PCBB-BYT | 220000459/PCBB-BYT |
5065 | Máy xông khí dung | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 07102022-220000444/PCBB-BYT | 220000444/PCBB-BYT |
5066 | Máy xông khí dung | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 06102022-220000459/PCBB-BYT | 220000459/PCBB-BYT |
5067 | Máy xông khí dung | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 06102022-220000460/PCBB-BYT | 220000460/PCBB-BYT |
5068 | Máy xông khí dung | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 06102022-220000457/PCBB-BYT | 220000457/PCBB-BYT |
5069 | Máy xông khí dung | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 22092022-220000457/PCBB-BYT | 220000457/PCBB-BYT |
5070 | Máy xông khí dung | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 13092022-220000444/PCBB-BYT | 220000444/PCBB-BYT |
5071 | Máy xông khí dung | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 13092022-220000460/PCBB-BYT | 220000460/PCBB-BYT |
5072 | Máy xông khí dung | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 13092022-220000459/PCBB-BYT | 220000459/PCBB-BYT |
5073 | Máy xông khí dung cầm tay | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA | Jiangsu Yuyue Medical Equipment & Supply Co.,Ltd/CHINA | 1711/YUVINA-2022 | 220002494/PCBB-HCM |
5074 | Máy xông khí dung cầm tay | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA | Jiangsu Yuyue Medical Equipment & Supply Co.,Ltd/CHINA | 1611/YUVINA-2022 | 220001252/PCBB-HCM |
5075 | Máy xông khí dung dạng lưới | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 02102024-240001912/PCBB-HCM | 240001912/PCBB-HCM |
5076 | Máy xông khí dung nén khí | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 02102024-240001901/PCBB-HCM | 240001901/PCBB-HCM |
5077 | Máy xông khí dung nén khí | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 07102022-220000442/PCBB-BYT | 220000442/PCBB-BYT |
5078 | Máy xông khí dung nén khí | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 13092022-220000442/PCBB-BYT | 220000442/PCBB-BYT |
5079 | Máy xông khí dung nén khí kèm máy hút mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 06102022-220002327/PCBB-BYT | 220002327/PCBB-BYT |
5080 | Máy xông khí dung nén khí kèm máy hút mũi | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 19092022-220002327/PCBB-BYT | 220002327/PCBB-BYT |
5081 | Máy xông khí dung siêu âm | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 02102024-240001902/PCBB-HCM | 240001902/PCBB-HCM |
5082 | Máy xông khí dung siêu âm | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 07102022-220000441/PCBB-BYT | 220000441/PCBB-BYT |
5083 | Máy xông khí dung siêu âm | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 07102022-220000441/PCBB-BYT | 220000441/PCBB-BYT |
5084 | Máy xông khí dung siêu âm | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 13092022-220000441/PCBB-BYT | 220000441/PCBB-BYT |
5085 | Máy xông khí dung và phụ kiện | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Ningbo GELE Medical Devices Co., Ltd/CHINA | QC-220001816-0424 | 220001816/pcbb-hcm |
5086 | Máy xông khí dung và phụ kiện | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Theo phụ lục | QC-220003209-0424 | 220003209/PCBB-HCM |
5087 | Máy xông khí dung y tế và phụ kiện đi kèm | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VƯỢNG | AVICHE Shandong Medical Technology Co.,Ltd./CHINA | 220001029/TV-AH-C10-QC | 220001029/PCBB-HN |
5088 | Máy xông mũi họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI | Theo phụ lục | 0311/23/CKQC-MX | 220000100/PCBB-HCM |
5089 | Máy xông mũi họng điện dung | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ | Changzhou ZhengYuan Medical Technology Co.,Ltd./CHINA | 04/CKCQ | 220001373/PCBB-HN |
5090 | Máy xông mũi họng khí dung | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ | Shenzhen Fitconn Technology Co.,Ltd/CHINA | 05/CKCQ | 220003481/PCBB-HN |
5091 | Máy xông thuốc | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 03-240225/VX-QCTBYT | 240001371/PCBB-HN |
5092 | Máy xông trị liệu y tế bằng khí Ozone | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | Xuzhou Dingtai Electronic Technology Co., Ltd /CHINA | 19-2025/HL/TBQC | 230000006/PCBB-HNa |
5093 | Máy xông và phụ kiện | CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM SẢN PHẨM Y TẾ QUỐC KHOA | Theo phụ lục | 002/2022/QC | 220000063/PCBB-HCM |
5094 | Máy X-quang chẩn đoán | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT | Theo phụ lục | 50-24XNK/CV-BV | 15813NK/BYT-TB-CT |
5095 | Máy X-quang chẩn đoán | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT | Theo phụ lục | 51-24XNK/CV-BV | 8100NK/BYT-TB-CT |
5096 | Máy X-quang chẩn đoán kỹ thuật số | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT | Theo phụ lục | 52-24XNK/CV-BV | 8100NK/BYT-TB-CT |
5097 | Máy X-quang di động | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT | Theo phụ lục | 53-24XNK/CV-BV | 15322NK/BYT-TB-CT |
5098 | Máy X-quang di động | CÔNG TY TNHH SHIMADZU VIỆT NAM | Shimadzu Corporation, Medical Systems Division/JAPAN | SVCE-240016/V | 2300323ĐKLH/BYT-TB-CT |
5099 | Máy X-quang di động kỹ thuật số | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT | Theo phụ lục | 54-24XNK/CV-BV | 8100NK/BYT-TB-CT |
5100 | Máy X-quang kỹ thuật số | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT | Theo phụ lục | 49-24XNK/CV-BV | 15322NK/BYT-TB-CT |
5101 | Máy X-Quang nha khoa | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM | GENORAY CO., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 2024-01/CKQC-GENORAY | 10445NK/BYT-TB-CT |
5102 | Máy X-Quang nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 06062025-5/TN-TBQC | 2403627ĐKLH/BYT-HTTB |
5103 | Máy X-quang nha khoa - EzRay Air Wall VEX-S300W | CÔNG TY CỔ PHẦN VATECH VIỆT | Theo phụ lục | VVN-24.03.11 | 14774NK/BYT-TB-CT |
5104 | Máy X-quang nha khoa - EzRay Chair VEX-S300C | CÔNG TY CỔ PHẦN VATECH VIỆT | Theo phụ lục | VVN-24.03.11 | 14774NK/BYT-TB-CT |
5105 | Máy X-quang nha khoa cầm tay | CÔNG TY CỔ PHẦN VATECH VIỆT | Vatech Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | VVN-24.2.22 | 8735NK/BYT-TB-CT |
5106 | Máy X-quang toàn cảnh | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | J.Morita MFG. CORP./JAPAN | 02/1506/2023-ANE | 8918/BYT-TB-CT ngày 19/4/2018 |
5107 | Máy xử lý bề mặt implant nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | DIO Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | 2024-01/CKQC-DIO | 240000162/PCBA-HCM |
5108 | Máy xung điện trị liệu | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 13112024-240001898/PCBB-HCM | 240001898/PCBB-HCM |
5109 | Máy xung điện trị liệu | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 31102024-240001898/PCBB-HCM | 240001898/PCBB-HCM |
5110 | Máy xung điện trị liệu | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 31102024-240001908/PCBB-HCM | 240001908/PCBB-HCM |
5111 | Máy xung điện trị liệu | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 31102024-240001899/PCBB-HCM | 240001899/PCBB-HCM |
5112 | Máy xung điện trị liệu | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 04112024-240001915/PCBB-HCM | 240001915/PCBB-HCM |
5113 | Máy xung điện trị liệu | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 17092024-240001898/PCBB-HCM | 240001898/PCBB-HCM |
5114 | Máy xung điện trị liệu | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 06102022-220001003/PCBB-BYT | 220001003/PCBB-BYT |
5115 | Máy xung điện trị liệu | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 06102022-220000632/PCBB-BYT | 220000632/PCBB-BYT |
5116 | Máy xung điện trị liệu | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 06102022-220000631/PCBB-BYT | 220000631/PCBB-BYT |
5117 | Máy xung điện trị liệu | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 22092022-220001003/PCBB-BYT | 220001003/PCBB-BYT |
5118 | Máy xung điện trị liệu | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 22092022-220000631/PCBB-BYT | 220000631/PCBB-BYT |
5119 | Máy xung điện trị liệu | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 22092022-220000632/PCBB-BYT | 220000632/PCBB-BYT |
5120 | Máy xung kích | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 01-060225/VX-QCTBYT | 230002673/PCBB-HN |
5121 | Máy xung kích công nghệ vario logic | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | Theo phụ lục | 01/ HM- LIKAMED | 230001464/PCBB-HN |
5122 | Máy xung kích công nghệ vario logic | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | Theo phụ lục | 01/ HM- LIKAMED | 230001464/PCBB-HN |
5123 | Máy xung kích trị liệu | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | Theo phụ lục | BTLVN_QC38 | 220002014/PCBB-BYT |
5124 | Máy xung kích trị liệu kết hợp kích thích cơ điện | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | Guangzhou Kapha Electronic Technology Co., Ltd./CHINA | 07-2025/HL/TBQC | 240000003/PCBB-HNa |
5125 | MEDA S0 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH Y SÂM | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TTB GROUP./VIET NAM | 0903/2024/VBCKQC-BYS | 240000009/PCBA-TB |
5126 | MEDA S1 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH Y SÂM | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TTB GROUP./VIET NAM | 1003/2024/VBCKQC-BYS | 240000008/PCBA-TB |
5127 | MEDA S2 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH Y SÂM | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TTB GROUP./VIET NAM | 1203/2024/VBCKQC-BYS | 240000006/PCBA-TB |
5128 | MEDA S3 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH Y SÂM | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TTB GROUP./VIET NAM | 1303/2024/VBCKQC-BYS | 240000020/PCBA-TB |
5129 | MEDA S4 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH Y SÂM | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TTB GROUP./VIET NAM | 1403/2024/VBCKQC-BYS | 240000012/PCBA-TB |
5130 | MEDA S5 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH Y SÂM | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TTB GROUP./VIET NAM | 1503/2024/VBCKQC-BYS | 240000014/PCBA-TB |
5131 | MEDA S6 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH Y SÂM | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TTB GROUP./VIET NAM | 1603/2024/VBCKQC-BYS | 240000015/PCBA-TB |
5132 | MEDA TÁCH | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH Y SÂM | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TTB GROUP./VIET NAM | 1803/2024/VBCKQC-BYS | 240000013/PCBA-TB |
5133 | Mefidex® | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MK VIỆT NAM | PalCare Enterprises Inc./CANADA | 1609/2022/QC-MKVN | 180001393/PCBA-HN |
5134 | Miếng bọt biển EnZyme | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | Metrex Research, LLC, USA/UNITED STATES | 03/CKQC-TS | 200002236/PCBA-HN |
5135 | Miếng cầm máu mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC54/2025/CV-NMUSM | 230000838/PCBA-HCM |
5136 | Miếng chườm ấm mắt | CÔNG TY TNHH Y TẾ BSY | Hebei Houde Hanfang Medical Devices Group Co., Ltd/CHINA | 03-2024/CBQC-BSY | 230002049/PCBA-HN |
5137 | Miếng dán cá nhân Himom Band Premium | CÔNG TY CỔ PHẦN JW EUVIPHARM | T&L Co., Ltd./KOREA, REPUBLIC OF | 0025/2023/CV-EV | 220000001/PCBB-LA |
5138 | Miếng dán đệm hỗ trợ loại bỏ mụn cóc | CÔNG TY TNHH PICARE VIET NAM | Farmaceutici Dottor Ciccarelli S.p.A/ITALY | 240001025/PCBA-HCM | 240001025/PCBA-HCM |
5139 | Miếng dán điện cực tim (ECG) | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI | Theo phụ lục | XNQC-CONMED | 220003356/PCBA-HN |
5140 | Miếng dán giảm đau | CÔNG TY TNHH AN BÌNH PHARMA | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DPHARM/VIET NAM | QC/0405/ANBINH | 240000171/PCBA-HCM |
5141 | MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC THUẬN | Guizhou Guyitong Pharmaceutical Technology Co., Ltd/CHINA | 03/2025/ĐT | 250000006/PCBA-HP |
5142 | MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC THUẬN | Guizhou Guyitong Pharmaceutical Technology Co., Ltd/CHINA | 02/2025/ĐT | 250000005/PCBA-HP |
5143 | MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC THUẬN | Guizhou Guyitong Pharmaceutical Technology Co., Ltd/CHINA | 01/2025/ĐT | 250000004/PCBA-HP |
5144 | MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM USA- VIP | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DPHARM/VIET NAM | 1204.MD | 250000330/PCBA-HN |
5145 | Miếng dán giảm đau | NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN | Nhà máy sản xuất Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân/VIET NAM | 010824/QC-TA | 240000016/PCBA-BN |
5146 | Miếng dán giảm đau bụng kinh | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BT | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DPHARM/VIET NAM | 01-2023/VBCKQC | 230000009/PCBA-HP |
5147 | Miếng dán giảm đau bụng kinh | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PSA VIỆT NAM | Chi nhánh Công ty cổ phần Dpharm/VIET NAM | 03/2024/PSA | 230002138/PCBA-HN |
5148 | MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU CHỈ THỐNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH | Anhui Province Dejitang Pharmaceutical Co., Ltd/CHINA | 09/QC-TT | 210000006/PCBA-HN |
5149 | MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU DR.BODY | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ MAGIC VIỆT NAM | Provider Shaanxi Renkang Pharmaceutical Co.,ltd./CHINA | 0506.01-25/QC-MAGIC | 240002031/PCBA-HCM |
5150 | Miếng dán giảm đau nóng | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VTP Á CHÂU | Theo phụ lục | 1122024 | 240001267/pcba-hn |
5151 | Miếng dán giảm đau nóng CốtWells - Heat | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VTP Á CHÂU | Theo phụ lục | 11024 | 240001267/PCBA-HN |
5152 | Miếng dán giảm đau SINSIN PAP-COOL CATAPLASMA | CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG - CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC SÀI GÒN | SINSIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 02/SGP_CNDN | 220000621/PCBA-HCM |
5153 | MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU VAI GÁY META | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | Theo phụ lục | 18012024-ABI | 11/2022/CV -ABI |
5154 | Miếng dán giảm đau xương khớp | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PSA VIỆT NAM | Chi nhánh Công ty cổ phần Dpharm/VIET NAM | 04/2024/PSA | 230001763/PCBA-HN |
5155 | MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU XƯƠNG KHỚP META | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | Theo phụ lục | 17012024-ABI | 13/2022/CV -ABI |
5156 | Miếng dán giảm đau/Pain Relief patch | NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN | Nhà máy sản xuất công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân/VIET NAM | 020624/QC-TA | 190000025/PCBA-BN |
5157 | Miếng dán giảm đau/Pain Relief patch | NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN | Nhà máy sản xuất công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân/VIET NAM | 010624/QC-TA | 190000025/PCBA-BN |
5158 | Miếng dán giảm ho | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PSA VIỆT NAM | Chi nhánh Công ty cổ phần Dpharm/VIET NAM | 02/2024/PSA | 230002105/PCBA-HN |
5159 | Miếng dán giảm sẹo | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN LUPIN LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | FASTMEDITALIA SRL /ITALY | QC/2025/01_E-Scarpatch | 240001092/PCBA-HCM |
5160 | MIẾNG DÁN HẠ SỐT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDSTAND | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ VG/VIET NAM | 07/CBQC-MEDSTAND | 230002446/PCBA-HN |
5161 | Miếng dán hạ sốt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 154/2025/HVC | 190000022/PCBA-ĐN |
5162 | Miếng dán hạ sốt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 152/2025/HVC | 190000022/PCBA-ĐN |
5163 | Miếng dán hạ sốt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 151/2025/HVC | 190000021/PCBA-ĐN |
5164 | Miếng dán hạ sốt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 150/2025/HVC | 190000020/PCBA-ĐN |
5165 | Miếng dán hạ sốt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 141/2025/HVC | 190000020/PCBA-ĐN |
5166 | Miếng dán hạ sốt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 126/2025/HVC | 190000020/PCBA-ĐN |
5167 | Miếng dán hạ sốt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 94/25/HVC | 190000022/PCBA-ĐN |
5168 | Miếng dán hạ sốt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 93/25/HVC | 190000021/PCBA-ĐN |
5169 | Miếng dán hạ sốt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 92/25/HVC | 190000020/PCBA-ĐN |
5170 | Miếng dán hạ sốt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 55/2025/HVC | 190000022/PCBA-ĐN |
5171 | Miếng dán hạ sốt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 54/2025/HVC | 190000021/PCBA-ĐN |
5172 | Miếng dán hạ sốt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 53/2025/HVC | 190000020/PCBA-ĐN |
5173 | Miếng dán hạ sốt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 370/2024/HVC | 190000020/PCBA-ĐN |
5174 | Miếng dán hạ sốt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 368/2024/HVC | 190000021/PCBA-ĐN |
5175 | Miếng dán hạ sốt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 367/2024/HVC | 190000022/PCBA-ĐN |
5176 | Miếng dán hạ sốt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 78/2024/HVC | 190000021/PCBA-ĐN |
5177 | Miếng dán hạ sốt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 77/2024/HVC | 190000022/PCBA-ĐN |
5178 | Miếng dán hạ sốt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 60/2024/HVC | 190000020/PCBA-ĐN |
5179 | Miếng dán hạ sốt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 386/2023/HVC | 190000022/PCBA-ĐN |
5180 | Miếng dán hạ sốt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 339/2023/HVC | 190000020/PCBA-ĐN |
5181 | Miếng dán hạ sốt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 287/2023/HVC | 190000021.PCBA-ĐN |
5182 | Miếng dán hạ sốt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 171/2023/HVC | 190000022/PCBA-ĐN |
5183 | Miếng dán hạ sốt | CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM /VIET NAM | 080223/IGG-QCHS | 220000526/PCBA-HCM |
5184 | Miếng dán hạ sốt | NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN | Nhà máy sản xuất Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân/VIET NAM | 0322/QC-TA | 210000095/PCBA-BN |
5185 | Miếng dán hạ sốt | NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN | Nhà máy sản xuất Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân/VIET NAM | 0222/QC-TA | 210000095/PCBA-BN |
5186 | Miếng dán hạ sốt | NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN | Nhà máy sản xuất Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân/VIET NAM | 0122/QC-TA | 210000095/PCBA-BN |
5187 | MIẾNG DÁN HẠ SỐT (COOLING GEL SHEET) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 103/CV-TANA | 180000132/PCBA-HN |
5188 | MIẾNG DÁN HẠ SỐT (COOLING GEL SHEET) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 130.22 | 180000132/PCBA-HN |
5189 | MIẾNG DÁN HẠ SỐT COOLTANA (COOLTANA COOLING GEL SHEET) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 170/CV-TANA | 190000226/PCBA-HN |
5190 | MIẾNG DÁN HẠ SỐT COOLTANA (COOLTANA COOLING GEL SHEET) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 102/CV-TANA | 190000226/PCBA-HN |
5191 | MIẾNG DÁN HẠ SỐT COOLTANA (COOLTANA COOLING GEL SHEET) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 142.22 | 190000226/PCBA-HN |
5192 | MIẾNG DÁN HẠ SỐT DÀNH CHO NGƯỜI LỚN | CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM | Theo phụ lục | 01/2024/QC-TTBYT | 230001568/PCBA-HCM |
5193 | MIẾNG DÁN HẠ SỐT DÀNH CHO TRẺ EM | CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM | NEW TAC KASEI CO., LTD/JAPAN | 02/2024/QC-TTBYT | 230001602/PCBA-HCM |
5194 | Miếng dán hạ sốt dành cho trẻ sơ sinh | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | Ehime Kobayashi Pharmaceutical Co., Ltd., /JAPAN | 179/TRA | 230000411/PCBA-HN |
5195 | Miếng dán hạ sốt đổi màu | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 183/CV-TANA | 250000441/PCBA-HN |
5196 | MIẾNG DÁN HẠ SỐT ĐỔI MÀU | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AVIPHAR | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DPHARM/VIET NAM | 2603/AVIPHAR | 250000105/PCBA-HN |
5197 | MIẾNG DÁN HẠ SỐT ĐỔI MÀU | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM USA- VIP | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DPHARM/VIET NAM | 2711/Usa/CBQC | 240002390/PCBA-HN |
5198 | Miếng dán hạ sốt đổi màu | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PSA VIỆT NAM | Chi nhánh Công ty cổ phần Dpharm/VIET NAM | 01/2024/PSA | 230001764/PCBA-HN |
5199 | Miếng dán hạ sốt Koolfever | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | Ehime KOBAYASHI Pharmaceutical Co., Ltd/JAPAN | 178/TRA | 210001868/PCBA-HN |
5200 | Miếng dán hạ sốt Koolfever | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | Ehime KOBAYASHI Pharmaceutical Co.,Ltd/JAPAN | 1047/TRA | 180000718/PCBA-HN |
5201 | Miếng dán hạ sốt LIONHiepita for Baby | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | Fuso Teiyaku Qingdao Co.,LTD/CHINA | 01-2024/VBQCTBYT | 190000436/PCBA-HCM |
5202 | Miếng dán hạ sốt LIONHiepita for Child | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | Fuso Teiyaku Qingdao Co.,LTD/CHINA | 02-2024/VBQCTBYT | 190000435/PCBA-HCM |
5203 | Miếng dán hỗ trợ giảm mỡ bụng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ MAGIC VIỆT NAM | ProviderShaanxi Renkang Pharmaceutical Co., Ltd./CHINA | 0506-25/QC-MAGIC | 250000038/PCBA-HCM |
5204 | Miếng dán làm ấm cơ | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Novum Pharma B.V./CHINA | QC-220002253-2505 | 220002253/pcba-hcm |
5205 | Miếng dán làm mờ sẹo Gel Silicone Remecure Scar | CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD PHARMA | Theo phụ lục | 150/2025/GP-CV | 230002051/PCBA-HN |
5206 | Miếng dán lạnh | NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN | Nhà máy sản xuất Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân/VIET NAM | 030624/QC-TA | 240000015/PCBA-BN |
5207 | Miếng dán lạnh | NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN | Nhà máy sản xuất Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân/VIET NAM | 030624/QC-TA | 240000015/PCBA-BN |
5208 | Miếng dán liền vết thương | CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD PHARMA | Kerecis Limited/ICELAND | 150/2025/GP-CV | 2402146ĐKLH/BYT-HTTB |
5209 | Miếng dán loại bỏ mụn cóc | CÔNG TY TNHH PICARE VIET NAM | Farmaceutici Dottor Ciccarelli S.p.A/ITALY | 240001022/PCBA-HCM | 240001022/PCBA-HCM |
5210 | Miếng dán lưng vai gáy | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG | Theo phụ lục | 415102024 | 240001270/PCBA-HN |
5211 | Miếng dán mụn | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM VIỆT NAM | EVERAID Co., Ltd./KOREA, REPUBLIC OF | 01/2023/VBCK-DMP | 200000016/PCPA-HN |
5212 | Miếng dán mụn | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM VIỆT NAM | EVERAID Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 01/2025/DMP | 240002986/PCBA-HN |
5213 | Miếng dán mụn | CÔNG TY CỔ PHẦN MỸ PHẨM QUỐC TẾ THÙY DUNG | Nico Medical Co.,Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 139/2023/QCTTBYT-TDIC | 220001136/PCBA-HN |
5214 | Miếng dán mụn | CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM | Chi nhánh Công ty TNHH Igg Việt Nam/VIET NAM | 020425IGG/VBQC1 | 250000194/PCBA-HCM |
5215 | Miếng dán mụn | CÔNG TY TNHH PICARE VIET NAM | Youngwoo Co.,Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 240000474/PCBA-HCM | 240000474/PCBA-HCM |
5216 | Miếng dán mụn (Clear Spot Patch) | CÔNG TY CỔ PHẦN MỸ PHẨM QUỐC TẾ THÙY DUNG | Y&K Healthcare Co.,Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 07/2023/QCTTBYT-TDIC | 200000427/PCBA-HN |
5217 | Miếng dán mụn DermaAngel (Không tiệt trùng) | CÔNG TY TNHH SOCIAL BELLA VIỆT NAM | BenQ Materials Corporation / Taiwan/TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 01/2023/BLVN-QC | 210000059PCBA-HCM |
5218 | Miếng dán mụn DermaAngel (Không tiệt trùng) | CÔNG TY TNHH SOCIAL BELLA VIỆT NAM | Theo phụ lục | 02/2023/BLVN-QC | 220001620/PCBA-HCM |
5219 | Miếng dán nóng | CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM /VIET NAM | 080223/IGG- QC MDN | 220000525/PCBA-HCM |
5220 | MIẾNG DÁN NÓNG XÔNG HƠI VÙNG BỤNG MEGRHYTHM | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KAO VIỆT NAM | Kao Corporation Sakata Plant/JAPAN | 2023-10/KVN-MEG-STP-UN | 210000030/PCBA-ĐN |
5221 | MIẾNG DÁN NÓNG XÔNG HƠI VÙNG BỤNG MEGRHYTHM | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KAO VIỆT NAM | Kao Corporation Sakata Plant/JAPAN | 2023-10/KVN-MEG-STP-UN | 210000030/PCBA-ĐN |
5222 | MIẾNG DÁN NÓNG XÔNG HƠI VÙNG BỤNG MEGRHYTHM | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KAO VIỆT NAM | Kao Corporation Sakata Plant/JAPAN | 2023-08/KVN-MEG-STP-UN | 210000030/PCBA-ĐN |
5223 | MIẾNG DÁN NÓNG XÔNG HƠI VÙNG BỤNG MEGRHYTHM | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KAO VIỆT NAM | Kao Corporation Sakata Plant/JAPAN | 2023-02/KVN-MEG-STP-UN | 210000030/PCBA-ĐN |
5224 | MIẾNG DÁN NÓNG XÔNG HƠI VÙNG BỤNG MEGRHYTHM | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KAO VIỆT NAM | Kao Corporation Sakata Plant/JAPAN | 2022-02/KVN-MEG-STP-UN | 210000030/PCBA-ĐN |
5225 | MIẾNG DÁN NÓNG XÔNG HƠI VÙNG VAI LƯNG MEGRHYTHM | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KAO VIỆT NAM | Kao Corporation Sakata Plant/JAPAN | 2023-10/KVN-MEG-STP-SK | 210000031/PCBA-ĐN |
5226 | MIẾNG DÁN NÓNG XÔNG HƠI VÙNG VAI LƯNG MEGRHYTHM | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KAO VIỆT NAM | Kao Corporation Sakata Plant/JAPAN | 2023-08/KVN-MEG-STP-SK | 210000031/PCBA-ĐN |
5227 | MIẾNG DÁN NÓNG XÔNG HƠI VÙNG VAI LƯNG MEGRHYTHM | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KAO VIỆT NAM | Kao Corporation Sakata Plant/JAPAN | 2023-01/KVN-MEG-STP-SK | 210000031/PCBA-ĐN |
5228 | MIẾNG DÁN NÓNG XÔNG HƠI VÙNG VAI LƯNG MEGRHYTHM | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KAO VIỆT NAM | Kao Corporation Sakata Plant/JAPAN | 2022-01/KVN-MEG-STP-SK | 210000031/PCBA-ĐN |
5229 | Miếng dán silicon trị sẹo | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO EUROSANTE | Amoena Medizin-Orthopaedie-Technik GmbH /GERMANY | 01-ER/QC | 250000568/PCBA-HN |
5230 | Miếng dán silicone mờ sẹo | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL | Wonbiogen Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 15/KM-CKQC | 220000192/PCBA-HCM |
5231 | Miếng dán silicone mờ sẹo | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL | Wonbiogen Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 11/KM-CKQC | 220000192/PCBA-HCM |
5232 | Miếng dán silicone mờ sẹo | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL | Wonbiogen Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 05/KM-CKQC | 220000192/PCBA-HCM |
5233 | Miếng dán silicone mờ sẹo | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL | Wonbiogen Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 01/KM-CKQC | 220000192/PCBA-HCM |
5234 | Miếng dán silicone phòng ngừa, điều trị và che sẹo | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | FRESCO INTERNATIONAL 2005, S.A./SPAIN | 20022025/QCTBYT-LIVIAT | 240001064/PCBA-HCM |
5235 | Miếng dán silicone phòng ngừa, điều trị và che sẹo | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | FRESCO INTERNATIONAL 2005, S.A./SPAIN | 02102025/QCTBYT-LIVIAT | 240001064/PCBA-HCM |
5236 | Miếng dán silicone phòng ngừa, điều trị và che sẹo | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | FRESCO INTERNATIONAL 2005, S.A./SPAIN | 16012025/QCTBYT-LIVIAT | 240001064/PCBA-HCM |
5237 | Miếng dán trị sẹo | CÔNG TY TNHH HEALTHRICHS | Theo phụ lục | 06-2025-6/HR-CKQC | 220001711/PCBA-HCM |
5238 | Miếng dán trị sẹo | CÔNG TY TNHH HEALTHRICHS | Theo phụ lục | 06-2025-2/HR-CKQC | 220001711/PCBA-HCM |
5239 | Miếng dán trị sẹo | CÔNG TY TNHH HEALTHRICHS | Theo phụ lục | 06-2025-1/HR-CKQC | 220001711/PCBA-HCM |
5240 | Miếng dán trị sẹo | CÔNG TY TNHH HEALTHRICHS | Theo phụ lục | 05-2025/HR-CKQC | 220001711/PCBA-HCM |
5241 | Miếng dán trị sẹo | CÔNG TY TNHH HEALTHRICHS | Theo phụ lục | 02-2024/HR-CKQC | 220001711/PCBA-HCM |
5242 | Miếng dán trong khoang miệng | CÔNG TY CỔ PHẦN NATURAL LINK | TBM Corporation./KOREA, REPUBLIC OF | 010823/CV-NL | 230000061/pcbb-hcm |
5243 | MIẾNG DÁN TỪ TÍNH | CÔNG TY TNHH POWERFUL-X | SENNY STUDIO Co.,Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 1306/CKQC | 240001086/PCBA-HN |
5244 | Miếng dán vô trùng thay chỉ khâu | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | UH.MKT.22.008 (13) | 190001482/PCBA-HCM |
5245 | Miếng ghép đĩa đệm và vít | CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE | Theo phụ lục | 250010/RA-CBQC | 2400446ĐKLH/BYT-HTTB |
5246 | Miếng gián ép sẹo và quản lý vết sẹo | CÔNG TY TNHH REJUVASKIN VIỆT NAM | Implantech Associates, Inc. also trading as Allied Biomedical / Mỹ/UNITED STATES | 02/2023-CKQC-RJ | 210000396/PCBA-HCM |
5247 | MIẾNG LAU JOYDROPS DELAY WET WIPE | CÔNG TY TNHH NANO HOÀNG LONG | TURKUAZ SAGLIK HIZMETLERI MEDIKAL TEMIZLIK, KIMYASAL URUNLER SAN.VE TIC.LTD.STI /TURKEY | 0322/NANO-CKNDHTQC | 220002708/PCBB-HN |
5248 | Miếng vá sụn Collagen | CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD PHARMA | Geistlich Pharma AG/SWITZERLAND | 146/2025/GP-CV | 2402196ĐKLH/BYT-HTTB |
5249 | MIẾNG VẢI BÔNG TẨM CỒN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ/VIET NAM | 009-2025/QC-AP | 180000438/PCBA-HN |
5250 | Mỡ bôi vết thuơng | CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC KHỎE VÀ ĐẸP VIỆT NAM | Repolar Pharmaceuticals Oy/FINLAND | 07/HBC-QCABILA | 240000520/PCBB-HCM |
5251 | MÔ ĐUN KIM CHÂM XCELLARISPRO NEEDLING MODULES | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OSCAR | Dermaroller GmbH/GERMANY | 03/2025/OS | 250000666/PCBB-HCM |
5252 | Mỡ thoa trực tràng | CÔNG TY TNHH SERVIER (VIỆT NAM) | Egis Pharmaceuticals PLC /HUNGARY | LINA-SERV-17012025_1 | 220000829/PCBB-BYT |
5253 | Mỡ thoa trực tràng | CÔNG TY TNHH SERVIER (VIỆT NAM) | Egis Pharmaceuticals PLC /HUNGARY | LINA-SERV-28-10-2022 | 220000829/PCBB-BYT |
5254 | Mỡ thoa trực tràng | CÔNG TY TNHH SERVIER (VIỆT NAM) | Egis Pharmaceuticals PLC/HUNGARY | SERV-LINA-31-08-2022 | 220000829/PCBB-BYT |
5255 | Mỡ thoa trực tràng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN EGIS PHARMACEUTICALS PRIVATE LIMITED COMPANY TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company/HUNGARY | 002.2024-EGIS-REPAHERB | 240000039/PCBB-BYT |
5256 | MỎ VỊT KHÁM PHỤ KHOA (DISPOSABLE VAGINAL SPECULUM) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 162/CV-TANA | 180000112/PCBA-HN |
5257 | MỎ VỊT KHÁM PHỤ KHOA (DISPOSABLE VAGINAL SPECULUM) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 126.22 | 180000112/PCBA-HN |
5258 | Môi trường bảo quản mẫu HPV | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 20/2023/ABTLH-XNNDQC | 230000082/PCBA-LA |
5259 | Môi trường nuôi cấy trong hỗ trợ sinh sản; Môi trường trữ lạnh tinh trùng; Nước dùng trong hỗ trợ sinh sản; Môi trường đông phôi/rã phôi thế hệ mới; Dầu khoáng nhẹ vô trùng dùng cho nuôi cấy phôi | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | Theo phụ lục | 1609/2022/CV-TA | 220000002/PCBB-BYT |
5260 | Môi trường thu mẫu tế bào phụ khoa | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 11/2025/XNNDQC-ABTLH | 230000087/PCBA-LA |
5261 | Môi trường thu mẫu tế bào phụ khoa | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 22/2023/ABTLH-XNNDQC | 230000087/PCBA-LA |
5262 | Môi trường vận chuyển mẫu | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ | Theo phụ lục | 44/2022/CV-BIMEDTECH | 210000828/PCBA-HCM |
5263 | Môi trường vận chuyển mẫu | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT | Công ty TNHH Giải Pháp Y Sinh ABT-Chi nhánh Long Hậu/VIET NAM | 08/2022/ABT-XNNDQC | 210000958/PCBA-HCM |
5264 | Môi trường vận chuyển mẫu | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT | Theo phụ lục | 10/2022/ABT-XNNDQC | 220000086/PCBA-HCM |
5265 | Môi trường vận chuyển mẫu | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT | Theo phụ lục | 07/2022/ABT-XNNDQC | 210000957/PCBA-HCM |
5266 | Môi trường vận chuyển mẫu | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT | Theo phụ lục | 04/2022/ABT-XNNDQC | 210000669/PCBA-HCM |
5267 | Môi trường vận chuyển mẫu | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT | Theo phụ lục | 02/2022/ABT-XNNDQC | 210000567/PCBA-HCM |
5268 | Môi trường vận chuyển mẫu | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Công ty TNHH Giải pháp Y sinh ABT - Chi nhánh Long Hậu/VIET NAM | 22/2022/ABTLH-XNNDQC | 220000038/PCBA-LA |
5269 | Môi trường vận chuyển mẫu | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 16/2023/ABTLH-XNNDQC | 230000068/PCBA-LA |
5270 | Môi trường vận chuyển mẫu | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Công ty Trách nhiệm hữu hạn Giải pháp Y sinh ABT - Chi nhánh Long Hậu/VIET NAM | 23/2022/ABTLH-XNNDQC | 220000040/PCBA-LA |
5271 | Môi trường vận chuyển mẫu | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Theo phụ lục | 15/2023/ABTLH-XNNDQC | 230000067/PCBA-LA |
5272 | Monitor chuyển bệnh IntelliVue MX100 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Philips Medical Systems Boeblingen GmbH/GERMANY | 05-2024/TNT/CKQC-BYT | 7763NK/BYT-TB-CT |
5273 | Monitor chuyển bệnh IntelliVue X3 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Philips Medical Systems Boeblingen GmbH/GERMANY | 06-2024/TNT/CKQC-BYT | 7763NK/BYT-TB-CT |
5274 | Monitor sản khoa trong chuyển dạ Avalon FM30 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Philips Medical Systems Boeblingen GmbH/GERMANY | 14-2024/TNT/CKQC-BYT | 4203NK/BYT-TB-CT |
5275 | Monitor sản khoa trước chuyển dạ Avalon FM20 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Philips Medical Systems Boeblingen GmbH/GERMANY | 15-2024/TNT/CKQC-BYT | 4203NK/BYT-TB-CT |
5276 | Monitor theo dõi bệnh nhân - Efficia CM120 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Philips Goldway (Shenzhen) Industrial Inc./CHINA | 13-2024/TNT/CKQC-BYT | 3803NK/BYT-TB-CT |
5277 | Monitor theo dõi bệnh nhân - IntelliVue MX450 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Philips Medical Systems Boeblingen GmbH/GERMANY | 12-2024/TNT/CKQC-BYT | 4365NK/BYT-TB-CT |
5278 | Monitor theo dõi bệnh nhân cho phòng cộng hưởng từ | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Philips Medical Systems/UNITED STATES | 51-2024/TNT/CKQC-BYT | 4823NK/BYT-TB-CT |
5279 | Monitor theo dõi bệnh nhân hồi sức tim mạch (có chức năng đo cung lượng tim theo phương pháp PICCO) | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Philips Medical Systems Boeblingen GmbH/GERMANY | 29-2024/TNT/CKQC-BYT | 4365NK/BYT-TB-CT |
5280 | Monitor theo dõi bệnh nhân hồi sức tim mạch IntelliVue MX550 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Philips Medical Systems Boeblingen GmbH/GERMANY | 50-2024/TNT/CKQC-BYT | 4365NK/BYT-TB-CT |
5281 | Monitor theo dõi bệnh nhân hồi sức tim mạch IntelliVue MX550 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Philips Medical Systems Boeblingen GmbH/GERMANY | 28-2024/TNT/CKQC-BYT | 4365NK/BYT-TB-CT |
5282 | MŨ BẢO HỘ NGĂN GIỌT BẮN - Hooded Face Shield | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE/VIET NAM | QC41/2025/CV-NMUSM | 210000847/PCBA-HCM |
5283 | MŨ PHẪU THUẬT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ/VIET NAM | 016-2025/QC-AP | 200000022/PCBSX-HN |
5284 | Mũ, áo, quần, giày, săng, khăn dùng trong phòng phẫu thuật | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | Theo phụ lục | 041-24/CNT-QC | 210000041/PCBA-BD |
5285 | Mũi khoan đánh bóng dành trong nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 28052025-1/TN-TBQC | 220001424/PCBB-HCM |
5286 | Mũi khoan răng | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM | Theo phụ lục | 08.7/NKTM-QCTBYT | 220002371/PCBB-HN |
5287 | Mũi khoan răng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-34/CKQC-DFS-MUIKHOAN | 220001082/PCBB-HCM |
5288 | Mũi khoan tự dừng | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | Theo phụ lục | 01/QC/2022 | 2100678ĐKLH/BYT-TB-CT |
5289 | Mũi lấy cao răng | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 06062025/TN-TBQC | 230000813/PCBB-HCM |
5290 | Mũi mài, mũi khoan, mũi đánh bóng | CÔNG TY CỔ PHẦN MEKONG DENTAL TECHNOLOGY | Diaswiss SA /SWITZERLAND | 16092024NPA/QC | 230000460/PCBB-HCM |
5291 | Mũi nội nha | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-16/CKQC-META-AURUM | 220000565/PCBB-HCM |
5292 | MUỐI RỬA MŨI | CÔNG TY TNHH MOLINA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THĂNG LONG/VIET NAM | 02/2024/VBCK-MOLINA | 240000020/PCBA-HN |
5293 | MUỐI RỬA MŨI - XOANG | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC SAO MAI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LA TERRE FRANCE/VIET NAM | 01/2024/VBCKQC-DSM | 230000929/PCBA-HCM |
5294 | Muối rửa mũi xoang Cát Linh | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH | Công ty TNHH Dược phẩm Cát Linh/VIET NAM | CL01/QC-2025 | 180002459/PCBA-HN |
5295 | Muối rửa mũi xoang SinuFresh | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH | Công ty TNHH Dược phẩm Cát Linh/VIET NAM | CL03/QC-2025 | 180002460/PCBA-HN |
5296 | MUỐI SÚC MIỆNG HỌNG BBM PLUS CÁT LINH | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH | Cơ sở 2 - Công ty TNHH Dược phẩm Cát Linh/VIET NAM | CL11/QC-2025 | 200002242/PCBA-HN |
5297 | Muối y tế | CÔNG TY TNHH VILUX COSMETIC | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆN NGHIÊN CỨU DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO QUỐC TẾ PA/VIET NAM | 06092024/CKQC/VILUX.TBYTA-HN | 240001917/PCBA-HN |
5298 | Muối y tế Anso | CÔNG TY CỔ PHẦN MUỐI Y TẾ SINGAPORE | Theo phụ lục | 230623/CBQC - MYTSG - AN03 | 230001010/PCBA-HN |
5299 | Muối y tế Anso | CÔNG TY CỔ PHẦN MUỐI Y TẾ SINGAPORE | Theo phụ lục | 230623/CBQC - MYTSG - AN01 | 230001010/PCBA-HN |
5300 | NaCoTri Cream | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM NHẤT ANH | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER-C/VIET NAM | 02/02025/QC-NA | 200000305/PCBA-HN |
5301 | NaCoTri Cream | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM NHẤT ANH | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER-C/VIET NAM | 01/02025/QC-NA | 200000305/PCBA-HN |
5302 | Nạng gấp tập đi cho người tàn tật | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 44-2023/TMT-CKQC | 230000055/PCBA-HCM |
5303 | Nạng tập đi cho người tàn tật | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 43-2023/TMT-CKQC | 230000053/PCBA-HCM |
5304 | Nano Stogast cân bằng pH | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 02/2302:2025/QC-CFA | 250000527/PCBB-HCM |
5305 | Nắp đậy khử khuẩn cho đầu nối không kim | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED | Theo phụ lục | 202501-BIO.VBCK | 250000314/PCBB-HCM |
5306 | Natu - Gạc răng miệng | CÔNG TY CỔ PHẦN CÁC SẢN PHẨM THIÊN NHIÊN | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH/VIET NAM | 02/2025/QC-NATUPRO | 240002931/PCBA-HN |
5307 | Nệm hơi chống loét | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00250/YTECO-QC | 250000467/PCBA-HCM |
5308 | Nẹp bột chỉnh hình Green Splint Fiberglass | CÔNG TY TNHH CF MED | JOIN ENTERPRISE CO., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 02-CFM/CKQC | 240000539/PCBA-HCM |
5309 | Nẹp chỉnh hình đúc | CÔNG TY TNHH CF MED | Theo phụ lục | 08-CFM/CKQC | 230000110/PCBA-HCM |
5310 | Nẹp ngón tay | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | A-MI Global Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 00012/YTECO-QC | 190000324/PCBA-HCM |
5311 | Nẹp và vít dùng cho phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC87/2025/CV-NMUSM | 2301184ĐKLH/BYT-HTTB |
5312 | Nẹp, vít, mũi khoan xương và tuốc - nơ - vít dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | Theo phụ lục | 85/CV-DNM | 17601NK/BYT-TB-CT |
5313 | Ngâm - Xông Trường Xuân | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG TÂY Y TRƯỜNG XUÂN | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM/VIET NAM | 01-2023/VBCBQC | 230000619/PCBA-HN |
5314 | Ngực giả bằng silicon | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO EUROSANTE | Amoena Medizin-Orthopaedie-Technik GmbH /GERMANY | 02-ER/QC | 250000564/PCBA-HN |
5315 | Nguồn sáng lạnh LED nội soi y tế | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | Xuzhou Tai Jiang Biological Technology Co.,Ltd/CHINA | 14-2025/HL/TBQC | 230000004/PCBB-HNa |
5316 | Nhiệt kế điện tử | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Dongguan Polygreen (B.L.) Co., Ltd/CHINA | 22009 AC/QC | 220000140/PCBB-BYT |
5317 | Nhiệt Kế Điện Tử | CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO | HANGZHOU UNIVERSAL ELECTRONIC CO.,LTD/CHINA | 0802QCNKĐT-LWC-2023 | 180001766/PCBA-HCM |
5318 | Nhiệt Kế Điện Tử | CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO | JIANGSU YUYUE MEDICAL INSTRUMENTS CO,LTD/CHINA | 2604QCNKPMC-LWC-2023 | 220003899/PCBB-HCM |
5319 | Nhiệt kế điện tử | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 118/CV-TANA | 220000702/PCBB-BYT |
5320 | Nhiệt kế điện tử | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 112/CV-TANA | 220000702/PCBB-BYT |
5321 | Nhiệt kế điện tử | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 147.22 | 220000702/PCBB-BYT |
5322 | Nhiệt kế điện tử | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Hangzhou Ouhui Technology Co., Ltd/CHINA | 148.22 | 220002026/PCBB-HN |
5323 | Nhiệt kế điện tử | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | ONBO Electronic (Shenzhen) Co., Ltd/CHINA | QC-220000686-2505 | 220000686/PCBB-HCM |
5324 | Nhiệt kế điện tử | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ | Shenzhen Fitconn Technology Co.,Ltd./CHINA | 06/CKCQ | 220003409/PCBB-HN |
5325 | nhiệt kế điện tử | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | WENZHOU YOSUN MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD/CHINA | 07.08/HMP-QC | 2100472ĐKLH/BYT-TB-CT |
5326 | Nhiệt kế điện tử | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 08102024-240001952/PCBB-HCM | 240001952/PCBB-HCM |
5327 | Nhiệt kế điện tử | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 051/24-CKQC-Terumo | 240003567/PCBB-HN |
5328 | Nhiệt kế điện tử | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | MediUSA Inc./UNITED STATES | 08/2023/QC-MEDIUSA | 230002371/PCBB-HCM |
5329 | Nhiệt kế đo ở tai cho kết quả tức thì | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 31102024-240001904/PCBB-HCM | 240001904/PCBB-HCM |
5330 | Nhiệt kế đo ở trán cho kết quả tức thì | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 31102024-240001903/PCBB-HCM | 240001903/PCBB-HCM |
5331 | Nhiệt kế đo ở trán cho kết quả tức thì | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | KunShan Radiant Innovation Co., Ltd./CHINA | 06102022-220000552/PCBB-BYT | 220000552/PCBB-BYT |
5332 | Nhiệt kế đo ở trán cho kết quả tức thì | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | KunShan Radiant Innovation Co., Ltd./CHINA | 19092022-220000552/PCBB-BYT | 220000552/PCBB-BYT |
5333 | Nhiệt kế đo tai cho kết quả tức thì | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | KunShan Radiant Innovation Co., Ltd./CHINA | 06102022-220000630/PCBB-BYT | 220000630/PCBB-BYT |
5334 | Nhiệt kế đo tai cho kết quả tức thì | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | KunShan Radiant Innovation Co., Ltd./CHINA | 19092022-220000630/PCBB-BYT | 220000630/PCBB-BYT |
5335 | Nhiệt kế đo trán | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | RFX+CARE Manufacturing Co., Ltd/CHINA | UH.MKT.22.008 (16) | 200000697/PCBA-HCM |
5336 | Nhiệt kế hiện số | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 07102022-220000439/PCBB-BYT | 220000439/PCBB-BYT |
5337 | Nhiệt kế hiện số | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 20092022-220000439/PCBB-BYT | 220000439/PCBB-BYT |
5338 | NHIỆT KẾ HỒNG NGOẠI | CÔNG TY CỔ PHẦN CON CƯNG | Shenzhen AOJ Medical Technology Co., Ltd/CHINA | 01QCTBYT/CC | 220001612/PCBB-HCM |
5339 | Nhiệt kế hồng ngoại | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | ONBO Electronic (Shenzhen) Co., Ltd/CHINA | QC-220000687-2505 | 220000687/PCBB-HCM |
5340 | Nhiệt kế hồng ngoại | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ | Shenzhen Pango Medical Electronics Co.,Ltd/CHINA | 07/CKCQ | 220000626/PCBB-HN |
5341 | Nhiệt kế hồng ngoại | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | Guangzhou Berrcom Medical Device Co., Ltd/CHINA | 04.08/HMP-QC | 220000156/PCBB-BYT |
5342 | Nhiệt kế hồng ngoại | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | Ningbo Hi-life Medical Technology Co., Ltd/CHINA | 08.08/HMP-QC | 2100474ĐKLH/BYT-TB-CT |
5343 | Nhiệt kế hồng ngoại | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | Shenzhen Pango Medical Electronics Co., Ltd/CHINA | 05.08/HMP-QC | 220000200/PCBB-BYT |
5344 | Nhiệt Kế Hồng Ngoại | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA | JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT & SUPPLY CO.,LTD/CHINA | 0610/YUVINA-2022 | 220001135/PCBB-HCM |
5345 | Nhiệt kế hồng ngoại | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SIÊU THANH | Cofoe Medical Technology Co.,ltd/CHINA | Oct-22 | 220000008/PCBB-PT |
5346 | Nhiệt kế hồng ngoại | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | MediUSA Inc./UNITED STATES | 07/2023/QC-MEDIUSA | 230002372/PCBB-HCM |
5347 | Nhiệt kế hồng ngoại | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | MediUSA Inc./UNITED STATES | 06/2023/QC-MEDIUSA | 230002373/PCBB-HCM |
5348 | NHIỆT KẾ HỒNG NGOẠI ĐA CHỨC NĂNG | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Radiant Innovation Inc. also trading as KunShan Radiant Innovation Co.,Ltd/CHINA | 00031/YTECO-QC | 220003320/PCBB-BYT |
5349 | Nhiệt kế hồng ngoại đo trán | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Dongguan Polygreen (B.L.) Co., Ltd/CHINA | 22008 AC/QC | 2100793ĐKLH/BYT-TB-CT |
5350 | Nhiệt kế hồng ngoại không tiếp xúc Jumper JPD-FR300 | CÔNG TY TNHH GIA HƯNG GROUP VIỆT NAM | Shenzhen Jumper Medical Equipment Co., Ltd/CHINA | 2 | 220000060/PCBB-HN |
5351 | Nhiệt kế hồng ngoại và phụ kiện đi kèm | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VƯỢNG | Xuzhou Yongkang Electronic Science Technology Co., Ltd/CHINA | 220000232/TV-YK-IRT2-QC | 220000232/PCBB-HN |
5352 | Nhiệt kế và phụ kiện | CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM SẢN PHẨM Y TẾ QUỐC KHOA | Vega Technologies Inc./CHINA | 001/2022/QC | 220001678/PCBB-BYT |
5353 | Nhỏ họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROPHARM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO FDA/VIET NAM | 1708/23-BROPHARM | 230001503/PCBA-HN |
5354 | Nhỏ họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROPHARM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO FDA/VIET NAM | 1608/23-BROPHARM | 230001390/PCBA-HN |
5355 | Nhỏ miệng họng húng chanh Á Âu | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU | NHÀ MÁY CÔNG NGHỆ CAO IMC QUANG MINH 2 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN Y DƯỢC QUỐC TẾ/VIET NAM | 010124/VB | 230003557/PCBB-HN |
5356 | Nhỏ mũi - Họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THANH MỘC HƯƠNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẦM TÂN VẠN XUÂN/VIET NAM | 03/2024/QC-THM | 240000259/PCBA-HN |
5357 | NHỎ MŨI - XOANG | CÔNG TY TNHH CỔ PHƯƠNG HƯƠNG MỘC AN | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR/VIET NAM | 0423/QCTBYT/HMA | 210000002/PCBA-BG |
5358 | NHỎ MŨI - XOANG | CÔNG TY TNHH CỔ PHƯƠNG HƯƠNG MỘC AN | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR/VIET NAM | 0223/QCTBYT/HMA | 210000002/PCBA-BG |
5359 | NHỎ MŨI HỌNG | CÔNG TY TNHH AN LẠC DIGITAL | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẦM KOSNA VIỆT NAM/VIET NAM | 01/2022/CKQC-ANLAC | 220002519/PCBA-HN |
5360 | Nhỏ mũi họng lợi khuẩn Subavax | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU | Nhà máy Công nghệ cao IMC Quang Minh 2 - Công ty TNHH Tư vấn Y Dược Quốc tế /VIET NAM | 10052403/QC | 240000972/PCBB-HN |
5361 | Nhỏ mũi họng lợi khuẩn Subavax | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU | Nhà máy Công nghệ cao IMC Quang Minh 2 - Công ty TNHH Tư vấn Y Dược Quốc tế /VIET NAM | 10052401/QC | 240000972/PCBB-HN |
5362 | Nhỏ mũi họng lợi khuẩn Subavax | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU | Nhà máy Công nghệ cao IMC Quang Minh 2 - Công ty TNHH Tư vấn Y Dược Quốc tế /VIET NAM | 021022/VB | 220002039/PCBA-HN |
5363 | Nhỏ mũi họng lợi khuẩn Subavax | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU | Nhà máy Công nghệ cao IMC Quang Minh 2 - Công ty TNHH Tư vấn Y Dược Quốc tế /VIET NAM | 050922/VB | 220002039/PCBA-HN |
5364 | Nhỏ mũi họng lợi khuẩn Subavax | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU | Nhà máy Công nghệ cao IMC Quang Minh 2 - Công ty TNHH Tư vấn Y Dược Quốc tế /VIET NAM | 020922/VB | 220002039/PCBA-HN |
5365 | Nhỏ tai | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM MINH PHÚC | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ LISACOS/VIET NAM | 01/2024/CKQC-MP | 240002110/PCBA-HN |
5366 | NHỎ TAI MŨI HỌNG SINH HỌC | CÔNG TY TNHH THÁI VẠN XUÂN | TRUNG TÂM ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ DƯỢC LIỆU/VIET NAM | 02:2023/QCTBYT - TVX | 230000624/PCBA-HN |
5367 | NHỎ TAI MŨI HỌNG SINH HỌC | CÔNG TY TNHH THÁI VẠN XUÂN | TRUNG TÂM ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ DƯỢC LIỆU/VIET NAM | 01:2023/QCTBYT - TVX | 230000624/PCBA-HN |
5368 | Nhóm thiết bị tập luyện chủ động, thụ động cho chi trên, chi dưới và phụ kiện tiêu chuẩn | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Theo phụ lục | 05/2024-CKQC-REHASO | 240000663/PCBB-HCM |
5369 | Nhũ tương Atopiclair hỗ trợ bảo vệ da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN A.MENARINI SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Alliance Pharma Srl/ITALY | 04/TT_MD/2022 | 220001179/PCBB-BYT |
5370 | Nhũ tương Atopiclair hỗ trợ bảo vệ da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN A.MENARINI SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Alliance Pharma Srl/ITALY | 02/TT_MD/2022 | 220001179/PCBB-BYT |
5371 | Nhũ tương bôi âm đạo | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ MK | BENOSTAN HEALTH PRODUCTS S.A./GREECE | 1906-MK | 220003227/PCBB-HCM |
5372 | Nhũ tương bôi âm đạo | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ MK | BENOSTAN HEALTH PRODUCTS S.A./GREECE | 0210-MK | 220003227/PCBB-HCM |
5373 | Nhũ tương nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Alcon Research, LLC/UNITED STATES | 22301/2022/GGM/RA | 220000568/PCBB-BYT |
5374 | Nhũ tương nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | Alcon Research, LLC/UNITED STATES | 22312/2022/GGM/RA | 220000568/PCBB-BYT |
5375 | Nhũ tương nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | Alcon Research, LLC/UNITED STATES | 22313/2022/GGM/RA | 220000568/PCBB-BYT |
5376 | Nhũ tương nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | Alcon Research, LLC/UNITED STATES | 22314/2022/GGM/RA | 220000568/PCBB-BYT |
5377 | Nhũ tương nhỏ mắt | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | Alcon Research, LLC/UNITED STATES | 22309/2022/GGM/RA | 220000568/PCBB-BYT |
5378 | Nilocin | CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC KHỎE VÀ ĐẸP VIỆT NAM | Unigroup ApS/DENMARK | 04/HBC-QCNILO | 220000218/PCBB-BYT |
5379 | Nồi hấp tiệt trùng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-11/CKQC-MELAG | 2100710ĐKLH/BYT-TB-CT |
5380 | NÚM VỆ SINH MŨI TANA (TANA NOSE CLEANER) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 185/CV-TANA | 180000113/PCBA-HN |
5381 | NÚM VỆ SINH MŨI TANA (TANA NOSE CLEANER) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 127.22 | 180000113/PCBA-HN |
5382 | Nước ion khử khuẩn đa năng | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Trường Dương/VIET NAM | 05/QC-TTBYT/TD24 | 220001833/PCBA-HCM |
5383 | Nước ion xịt khử khuẩn cá nhân | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Trường Dương/VIET NAM | 06/QC-TTBYT/TD24 | 220001834/PCBA-HCM |
5384 | Nước ion xịt khử khuẩn da toàn thân | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Trường Dương/VIET NAM | 04/QC-TTBYT/TD24 | 220001832/PCBA-HCM |
5385 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY | East Midlands Pharma Ltd (EMP Ltd)/UNITED KINGDOM | 08/2023/VBCK | 220002184/PCBB-HCM |
5386 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY | East Midlands Pharma Ltd (EMP Ltd)/UNITED KINGDOM | 07/2023/VBCK | 220002186/PCBB-HCM |
5387 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY | East Midlands Pharma Ltd (EMP Ltd)/UNITED KINGDOM | 06/2023/VBCK | 220002181/PCBB-HCM |
5388 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY | East Midlands Pharma Ltd (EMP Ltd)/UNITED KINGDOM | 05/2023/VBCK | 220002185/PCBB-HCM |
5389 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | Công ty cổ phần tập đoàn Merap/VIET NAM | 05/25/CKQC-MR | 250000002/PCBB-HY |
5390 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | Công ty cổ phần tập đoàn Merap/VIET NAM | 03/25/CKQC-MR | 250000002/PCBB-HY |
5391 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | Công ty cổ phần tập đoàn Merap/VIET NAM | 15/24/CKQC-MR | 230000019/PCBB-HY |
5392 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | Công ty cổ phần tập đoàn Merap/VIET NAM | 14/24/CKQC-MR | 230000019/PCBB-HY |
5393 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP/VIET NAM | 13/24/CKQC-MR | 230000019/PCBB-HY |
5394 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP/VIET NAM | 12/24/CKQC-MR | 230000019/PCBB-HY |
5395 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP/VIET NAM | 07/24/CKQC-MR | 230000019/PCBB-HY |
5396 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP/VIET NAM | 03/24/CKQC-MR | 230000019/PCBB-HY |
5397 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | Công ty cổ phần tập đoàn Merap/VIET NAM | 02/24/CKQC-MR | 230000019/PCBB-HY |
5398 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | AVIZOR S.A./SPAIN | CONT/VBCKQC/022 | 230002401/PCBB-HCM |
5399 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Schalcon S.p.A./ITALY | CONT/VBCKQC/019 | 240002553/PCBB-HCM |
5400 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Vita Research S.r.l/ITALY | CONT/VBCKQC/021 | 220000414/PCBB-HCM |
5401 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VẠN TAM | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 02:2024/QC-VT | 240002597/PCBB-HCM |
5402 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT/VIET NAM | 001/24-CKQC-HGSG | 230002136/PCBB-HCM |
5403 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE | INDIANA OPHTHALMICS LLP/INDIA | 01/2024/QC-PV | 230002489/PCBB-HCM |
5404 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN DƯỢC PHẨM SUCS | FARMIGEA s.p.A/ITALY | 04QC-SUCS | 220000158/PCBB-HN |
5405 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN DƯỢC PHẨM SUCS | FARMIGEA s.p.A/ITALY | 03QC-SUCS | 220000159/PCBB-HN |
5406 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY TNHH ORTHO-K VIỆT NAM | Theo phụ lục | 05-0625/OVN-CKQC | 220000584/PCBB-HCM |
5407 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM GREEN HEALTHY CARE | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 01/2024/QC-GHC | 230002012/PCBB-HCM |
5408 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ VIỄN ĐÔNG | Theo phụ lục | 02/2023/CB-VĐ | 220000069/PCBB-HCM |
5409 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ VIỄN ĐÔNG | Theo phụ lục | 01/2023/CB-VĐ | 220000069/PCBB-HCM |
5410 | Nước mắt nhân tạo | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM SANOMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG DAHUPHA/VIET NAM | 04/2024/QC/SNMED | 240000202/PCBB-HCM |
5411 | Nước mắt nhân tạo Dr.Eye Gikafresh Sodium | CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC GIKAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 01/2102:2025/QC-GKP | 250000448/PCBB-HCM |
5412 | Nước mắt nhân tạo Eskar Tears | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 037/2024/DKBN-QC | 220000026/PCBB-BN |
5413 | Nước mắt nhân tạo Eskar Tears | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 035/2023/DKBN-QC | 220000026/PCBB-BN |
5414 | Nước mắt nhân tạo Eyefresh Tear | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 2042025 | 240000924/PCBB-HN |
5415 | Nước mắt nhân tạo Eyefresh Tear | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 2042025 | 240000924/PCBB-HN |
5416 | Nước mắt nhân tạo Eyefresh Tear | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 105082024 | 240000924/PCBB-HN |
5417 | Nước mắt nhân tạo Eyefresh Tear | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 105082024 | 240000924/PCBB-HN |
5418 | Nước mắt nhân tạo Vizulize Hypromellose 0.3% | CÔNG TY TNHH INTERSHOP | East Midland Pharma Ltd,/UNITED KINGDOM | 2514/2022-CKQC/INTERSHOP | 220003365/PCBB-HCM |
5419 | NƯỚC MUỐI ĐIỆN HOÁ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÒA BÌNH PHARMA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM TÂN VẠN XUÂN/VIET NAM | 01/2025/QC-HBP | 240000007/PCBA-HB |
5420 | NƯỚC MUỐI ĐIỆN HÓA | CÔNG TY CỔ PHẦN HÒA BÌNH PHARMA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM TÂN VẠN XUÂN/VIET NAM | 02/2025/QC-HBP | 240000008/PCBA-HB |
5421 | Nước muối điện phân | CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ | CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ/VIET NAM | 01/2022/KHCN-QC | 220001374/PCBA-HN |
5422 | Nước muối sinh lý | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Laboratoires Gilbert/FRANCE | 072024/QC-B | 240000518/PCBB-HN |
5423 | NƯỚC MUỐI SINH LÝ BẠC VÔ TRÙNG | CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG | Công ty Cổ phần Dược Phẩm Elaphe/VIET NAM | QCMNBVT-LK01 | 220001979/PCBA-HN |
5424 | NƯỚC MUỐI SINH LÝ ĐA NĂNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE | Công ty cổ phần dược phẩm Elaphe/VIET NAM | CV071223/MBHPMC | 230002103/PCBA-HN |
5425 | Nước muối sinh lý đa năng | CÔNG TY TNHH GLOBAL HEALTHCARE | Công ty Cổ phần Dược phẩm Elaphe/VIET NAM | 004/2024/VBCKQC-GHC | 240001877/PCBA-HCM |
5426 | Nước muối sinh lý đa năng | CÔNG TY TNHH GLOBAL HEALTHCARE | Công ty Cổ phần Dược phẩm Elaphe/VIET NAM | 003/2024/VBCKQC-GHC | 240001876/PCBA-HCM |
5427 | Nuóc muối sinh lý NaCl 0,9% | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC/VIET NAM | 01/CV-CĐD/QCTBYT | 210000042/PCBA-HD |
5428 | Nước muối sinh lý Natri Clorid 0,9% | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE/VIET NAM | 012023/CKQC | 190000363/PCBA-HN |
5429 | Nước muối sinh lý Natri Clorid 0,9% | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE/VIET NAM | CVM020223 | 190000363/PCPA-HN |
5430 | Nước muối sinh lý Natriclorid 0,9% | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI PHÚ TOÀN QUẢNG NAM /VIET NAM | 0302/VBCKQC-TP | 230001907/PCBA-HCM |
5431 | NƯỚC MUỐI SÚC MIỆNG i-on Fujisalt | CÔNG TY TNHH FUJIWA VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH FUJIWA VIỆT NAM/VIET NAM | 2025-05/NSM-FJW-HB-01 | 230001523/PCBA-HCM |
5432 | NƯỚC MUỐI SÚC MIỆNG i-on Fujisalt | CÔNG TY TNHH FUJIWA VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH FUJIWA VIỆT NAM/VIET NAM | 2025-05/NSM-FJW-TM-01 | 230001526/PCBA-HCM |
5433 | NƯỚC MUỐI SÚC MIỆNG ION MUỐI | CÔNG TY TNHH FUJIWA VIỆT NAM | CHI NHÁNH 1 CÔNG TY TNHH FUJIWA VIỆT NAM/VIET NAM | 2025-05/NSMIM-FJW-01 | 210000775/PCBA-HCM |
5434 | Nước muối súc miệng NaCl 0,9% | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Trường Dương/VIET NAM | 01/QC-TTBYT/TD24 | 210000954/PCBA-HCM |
5435 | Nước muối súc miệng smart A | CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ | CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ/VIET NAM | 02/2023/KHCN-QC | 220001374/PCBA-HN |
5436 | Nước muối súc miệng smart A | CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ | CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ/VIET NAM | 02/2023/KHCN-QC | 220001374/PCBA-HN |
5437 | Nước muối súc miệng smart A + | CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ | Công ty TNHH Ứng dụng khoa học công nghệ quốc tế/VIET NAM | 03/2023/KHCN-QC | 230002513/PCBA-hn |
5438 | NƯỚC NGẬM RĂNG MIỆNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 861223/CV-NN | 200000017/PCBA-LA |
5439 | NƯỚC NGẬM RĂNG MIỆNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 801223/CV-NN | 200000017/PCBA-LA |
5440 | NƯỚC NGẬM RĂNG MIỆNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 080123/CV-NN | 200000017/PCBA-LA |
5441 | NƯỚC NGẬM RĂNG MIỆNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 430822/CV-NN | 200000017/PCBA-LA |
5442 | NƯỚC NGẬM RĂNG MIỆNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 420822/CV-NN | 200000017/PCBA-LA |
5443 | NƯỚC NGẬM RĂNG MIỆNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 410822/CV-NN | 200000017/PCBA-LA |
5444 | NƯỚC NGẬM RĂNG MIỆNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 400822/CV-NN | 200000017/PCBA-LA |
5445 | NƯỚC NGẬM RĂNG MIỆNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 390822/CV-NN | 200000017/PCBA-LA |
5446 | NƯỚC NGẬM RĂNG MIỆNG NHẤT NHẤT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 380822/CV-NN | 200000017/PCBA-LA |
5447 | NƯỚC NGẬM RĂNG MIỆNG NHẤT NHẤT PLUS | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 440822/CV-NN | 200000018/PCBA-LA |
5448 | Nước nhỏ mắt làm mềm kính áp tròng | CÔNG TY TNHH WON-MED VINA | Humanbio Co., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 02/2025/QC | 250001336/PCBB-HCM |
5449 | Nước rửa bình | CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN TÂN DƯỢC PHÁT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI/VIET NAM | 1010/2024/CKQC-TDP | 240002217/PCBA-HN |
5450 | Nước rửa mắt | CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM CÔNG NGHỆ CAO AINI VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIDOPHARMA USA – CHI NHÁNH LONG AN/VIET NAM | 01 - 2023/CBQC.AINI | 230002420/PCBB-HCM |
5451 | NƯỚC RỬA PHỤ KHOA | CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA | CTY TNHH HERBAL PHARMA/VIET NAM | 06/2022-QC | 220000005/PCBA-CT |
5452 | NƯỚC RỬA PHỤ KHOA | CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA | CTY TNHH HERBAL PHARMA/VIET NAM | 04/2022-QC | 230000001/PCBA-CT |
5453 | NƯỚC RỬA PHỤ KHOA | CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA | CTY TNHH HERBAL PHARMA/VIET NAM | 03/2022-QC | 220000005/PCBA-CT |
5454 | NƯỚC RỬA PHỤ KHOA | CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA | CTY TNHH HERBAL PHARMA/VIET NAM | 02/2022-QC | 220000005/PCBA-CT |
5455 | NƯỚC SÚC HỌNG NANO BẠC | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 04/2023/QC-STY | 210000032/PCBA-TB |
5456 | NƯỚC SÚC HỌNG NANO BẠC KID | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 03/2023/QC-STY | 210000033/PCBA-TB |
5457 | NƯỚC SÚC HỌNG THẢO DƯỢC BẮC THÁI | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 08/2023/QC-STY | 230000021/PCBA-TB |
5458 | NƯỚC SÚC HỌNG THẢO DƯỢC THẢO NGUYÊN | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THẢO NGUYÊN | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 02/2023/QC-TN | 220002465/PCBA-HN |
5459 | Nước súc họng-miệng HOMAZ ONE | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ONEST PHARMA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 01-2022/QC-OP | 190001515/PCBA-HN |
5460 | Nước súc miệng | CÔNG TY CỔ PHẦN CELAMED VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN CELAMED VIỆT NAM/VIET NAM | 05QC/2023 | 220000095/PCBA-HN |
5461 | Nước súc miệng | CÔNG TY CỔ PHẦN CELAMED VIỆT NAM | Công ty cổ phần Celamed Việt Nam/VIET NAM | 02QC/2023 | 220000095/PCBA-HN |
5462 | Nước súc miệng | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TOKYO VIỆT NAM | Công ty TNHH Sản xuất Dược Phẩm và Thực Phẩm Vạn Niên Việt Nam./VIET NAM | 01/2025/QCTBYT-TOKYO | 250000452/PCBA-HN |
5463 | Nước súc miệng | CÔNG TY CỔ PHẦN THE FAMIDOC VIỆT NAM | CÔNG TY DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI PHƯƠNG ĐÔNG -(TNHH)/VIET NAM | 02/2024/QC-FAMIDOC | 240001088/PCBA-HN |
5464 | Nước súc miệng | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC YO SANA | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC DƯỢC MỸ PHẨM SJK/VIET NAM | QCTBYT/1106/YOSANA | 240000655/PCBA-HN |
5465 | Nước Súc Miệng | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ - THƯƠNG MẠI NAQUAFA | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR/VIET NAM | 2711/NAQUAFA/CBQC | bố: |
5466 | NƯỚC SÚC MIỆNG | CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA | CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA/VIET NAM | 09/2025-QC | 220000006/PCBA-CT |
5467 | Nước súc miệng ABIRINSE | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA/VIET NAM | 24112022-ABI | 200000696/PCBA-HN |
5468 | NƯỚC SÚC MIỆNG BRINE-FORT | CÔNG TY CP DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | Công ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng/VIET NAM | 01/2022/DAPHARCO-QC | 220000084/PCBA-ĐNa |
5469 | Nước súc miệng GINPRO | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GINIC | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA/VIET NAM | 191122.3-GN | 190001648/PCBA-HN |
5470 | NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM COLOMBO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THĂNG LONG/VIET NAM | 01/QC/COLOMBO | 220000018/PCBA-TTH |
5471 | Nước súc miệng họng | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | Công ty cổ phần tập đoàn Merap/VIET NAM | 216/2024/CV-MR | 230000059/PCBA-HY |
5472 | NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG | CÔNG TY TNHH DRAGON PHARMA | Theo phụ lục | 240000001/PCBA-TN | 240000001/PCBA-TN |
5473 | Nước súc miệng họng Laforin daily | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI/VIET NAM | 85/2025/CV-CPC1HN | 210000276/PCBA-HN |
5474 | Nước súc miệng keo ong ABIPOLIS | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA/VIET NAM | 25112022-ABI | 210001939/PCBA-HN |
5475 | NƯỚC SÚC MIỆNG NAM HƯNG | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 02/2024/QC-STY | 230000057/PCBA-TB |
5476 | Nước súc miệng OceanFresh | CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC THIÊN NHIÊN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 11.2023/ĐĐN-TDTNVN | 230001522/PCBA-HN |
5477 | NƯỚC SÚC MIỆNG SUPERCLEAN | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ISOPHARCO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA/VIET NAM | 191122.2-ISO | 200000695/PCBA-HN |
5478 | Nước súc miệng T.M.T Sensitive | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 01/2024/DK-QC | 240001138/PCBA-HN |
5479 | NƯỚC SÚC MIỆNG THANH MỘC HƯƠNG | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THANH MỘC HƯƠNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM TÂN VẠN XUÂN/VIET NAM | 01/2022/QC-TMH | 200001686/PCBA-HN |
5480 | NƯỚC SÚC MIỆNG THẢO DƯỢC NAM HƯNG | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 01/2024/QC-STY | 230000058/PCBA-TB |
5481 | Nước súc miệng, họng | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 07/2022/DKBN-QC | 210000021/PCBA-BN |
5482 | Nước súc miệng, họng DK-Ag+ | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 024/2022/DKBN-QC | 200000085/PCBA-BN |
5483 | Nước súc miệng, họng DPS GINGIVAL MOUTHWASH | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC MIDENTIS | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 003/2023/MIDENTIS-QC | 230001332/PCBA-HN |
5484 | Nước súc miệng, họng DPS ORTHO MOUTHWASH | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC MIDENTIS | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 004/2023/MIDENTIS-QC | 230001333/PCBA-HN |
5485 | Nước súc miệng, họng T.M.T | CHI NHÁNH LƯƠNG SƠN - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Chi nhánh Lương Sơn - Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 01/2022/DKHB-QC | 210000002/PCBA-HB |
5486 | Nước súc miệng, họng T.M.T | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 022/2022/DKBN-QC | 200000028/PCBA-BN |
5487 | Nước súc miệng-họng THXIDIN | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 015/2022/DKBN-QC | 190000004/PCBA-BN |
5488 | Nước tắm gội thảo dược trẻ em DAO'SPA BABY | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 031/2022/DKBN-QC | 220000067/PCBA-BN |
5489 | NƯỚC THƠM MIỆNG | CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VENUS | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR /VIET NAM | 03/2022/QCTBYT-VENUS | 210001853/PCBA-HN |
5490 | NƯỚC THƠM MIỆNG | CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VENUS | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR /VIET NAM | 01/2022/QCTBYT-VENUS | 210001853/PCBA-HN |
5491 | NƯỚC THƠM MIỆNG THẢO DƯỢC ROYAL BEE | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG/VIET NAM | 08/CV-CĐD/QCTBYT | 210000170/PCBA-HD |
5492 | Nút chặn cổng tiêm an toàn không dùng kim | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC72/2025/CV-NMUSM | 240000760/PCBA-HCM |
5493 | Nút chặn cổng tiêm an toàn không dùng kim | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC08/2025/CV-NMUSM | 220001666/PCBA-HCM |
5494 | Nút chặn đuôi kim luồn | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | Theo phụ lục | 01/2025/WEM-QC | 200002235/PCBA-HCM |
5495 | Nút chặn kim luồn | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 07-2022/TMT-CKQC-VTTH | 220002143/PCBB-BYT |
5496 | Nút tắc mạch kim loại platinum tách điện | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 46-2024/CV-PT | 18474NK/BYT-TB-CT |
5497 | Ống bơm dùng trong can thiệp mạch máu não | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Atrion Medical Products Inc./UNITED STATES | ABC | 220000233/PCBA-HCM |
5498 | Ống dẫn lưu nhân tạo điều trị glaucoma | CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE | Sunningdale Tech Ltd./SINGAPORE | 250006/RA-CBQC | 2404007ĐKLH/BYT-HTTB |
5499 | Ống dẫn lưu nhân tạo điều trị glaucoma | CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE | Theo phụ lục | 250008/RA-CBQC | 2404007ĐKLH/BYT-HTTB |
5500 | Ống định vị chân răng, dụng cụ lấy dấu chân răng, bộ dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ vặn implant có tay khuỷu | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý | Theo phụ lục | 17092024NYV/QC | 220000155/PCBA-HCM |
5501 | Ống giữ kim lấy máu | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 22007 UNS/QC | 220000004/PCBA-HN |
5502 | ỐNG HÍT MŨI PASTEL BRAND POCKET INHALER ORANGE OIL SCENT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU XANH HQT PHARMA | PLASTIC PIE CO.,LTD/THAILAND | 01/2024/HQT | 240002451/PCBA-HN |
5503 | ỐNG HÍT THÔNG MŨI EAGLE INHALER | CÔNG TY TNHH INTERSHOP | BORDEN COMPANY (PRIVATE) LIMITED/SINGAPORE | 092023/CKQC/ INTERSHOP | 230001725/PCBA-HCM |
5504 | Ống hút đàm kín | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | HDK0529/QC-BIO-TA | 220000529/PCBB-HCM |
5505 | Ống hút đàm kín | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO | Theo phụ lục | 220001/QC-AMK-TAK | 220000435/PCBB-HCM |
5506 | Ống làm nóng | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Novum Pharma B.V./CHINA | QC-220002256-0923 | 220002256/PCBA-HCM |
5507 | Ống lấy máu chân không chứa chất chống đông Citrate | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 04/QC-CAI/PD-2023 | 220001826/PCBA-HN |
5508 | Ống lấy máu chân không chứa chất chống đông K2EDTA | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 03/QC-CAI/PD-2023 | 220001830/PCBA-HN |
5509 | Ống lấy máu chân không chứa chất chống đông Lithium Heparin | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 05/QC-CAI/PD-2023 | 220001828/PCBA-HN |
5510 | Ống ly tâm | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Guangzhou Jet Bio-Filtration Co., Ltd/CHINA | 17/2024/TBR-XNNDQC | 240000666/PCBA-HCM |
5511 | Ống ly tâm siêu nhỏ | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Guangzhou Jet Bio-Filtration Co., Ltd/CHINA | 18/2024/TBR-XNNDQC | 240000665/PCBA-HCM |
5512 | Ống mao dẫn để chứa mẫu tinh dịch dùng cho máy phân tích chất lượng tinh trùng | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | M.E.S - Medical Electronic Systems Ltd/ISRAEL | 04-030723/QC | 220001974/PCBB-HN |
5513 | Ống máu lắng chân không | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Greiner Bio-One GmbH /AUSTRIA | 16/CBQC-2025/PĐ-RA | 220002014/PCBA-HN |
5514 | Ống ngậm cho máy đo chức năng hô hấp | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | CONT/VBCKQC/016 | 250000867/PCBA-HCM |
5515 | Ống nghiệm chứa mẫu | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ AN PHÚ | Theo phụ lục | 01102022/AP/CKQC | 190001447/PCBA-HN |
5516 | Ống nghiệm đựng mẫu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT | Theo phụ lục | 68/2023/VBCK-ABTHN | 230002659/PCBA-HN |
5517 | Ống nghiệm đựng mẫu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT | Theo phụ lục | 68/2023/VBCK-ABTHN | 230002659/PCBA-HN |
5518 | Ống nghiệm lấy máu chân không - Bảo quản DNA/RNA ngoại bào | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | Theo phụ lục | 03/2025/WEM-QC | 240001392/PCBA-HCM |
5519 | Ống nghiệm máu | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | Theo phụ lục | 22003 UNS/QC | 190000214/PCBA-HN |
5520 | Ống nhựa chứa đựng mẫu | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT - CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 12/2023/ABTLH-XNNDQC | 230000062/PCBA-LA |
5521 | Ống nối dây máy thở cao tần (Catheter Mount) | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE/VIET NAM | QC28/2025/CV-NMUSM | 2100100ĐKLH/BYT-TB-CT |
5522 | Ống nối dây máy thở cao tần, dùng một lần | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC47/2025/CV-NMUSM | 230000147/PCBB-HCM |
5523 | Ống nội khí quản | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 03-2022/TMT-CKQC-VTTH | 220000784/PCBB-BYT |
5524 | Ống nội soi cột sống | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | 1909/TA-CKQC | 240000229/PCBB-HCM |
5525 | Ống thông (Catheter) can thiệp siêu nhỏ | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 043/24-CKQC-Terumo | 2100096ĐKLH/BYT-TB-CT |
5526 | Ống thông (Catheter) can thiệp siêu nhỏ | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 014/24-CKQC-Terumo | 2100096ĐKLH/BYT-TB-CT |
5527 | Ống thông (Catheter) can thiệp siêu nhỏ | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 013/24-CKQC-Terumo | 2100096ĐKLH/BYT-TB-CT |
5528 | Ống thông (Catheter) can thiệp siêu nhỏ | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 008/24-CKQC-Terumo | 2100096ĐKLH/BYT-TB-CT |
5529 | Ống thông (catheter) chụp tim, mạch vành, chụp mạch não, mạch ngoại biên | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 085/25-CKQC-Terumo | 2100095ĐKLH/BYT-TB-CT |
5530 | Ống thông (catheter) chụp tim, mạch vành, chụp mạch não, mạch ngoại biên | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 036/24-CKQC-Terumo | 2100095ĐKLH/BYT-TB-CT |
5531 | Ống thông (catheter) động tĩnh mạch rốn | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 62/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400561ĐKLH/BYT-HTTB |
5532 | Ống thông (catheter) động tĩnh mạch rốn | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 60/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400034ĐKLH/BYT-HTTB |
5533 | Ống thông (catheter) động tĩnh mạch rốn | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 01/QC-IC/PD-2024 | 2400034ĐKLH/BYT-HTTB |
5534 | Ống thông (catheter) tĩnh mạch rốn hai nòng | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 61/CBQC-2025/PĐ-RA | 2400442ĐKLH/BYT-HTTB |
5535 | Ống thông (dây đốt) laser | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | Theo phụ lục | 09/KHP | 16146NK/BYT-TB-CT |
5536 | Ống thông (dây đốt) laser | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | Theo phụ lục | 08/KHP | 16146NK/BYT-TB-CT |
5537 | Ống thông (dây đốt) laser | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | Theo phụ lục | 07/KHP | 16146NK/BYT-TB-CT |
5538 | Ống thông bóng lấy sỏi dùng một lần | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | Zhejiang Soudon Medical Technology Co., Ltd/CHINA | 250003/MTQC | 240001426/PCBB-HN |
5539 | Ống thông can thiệp mạch máu | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 44-2024/CV-PT | 2301746ĐKLH/BYT-TB-CT |
5540 | Ống thông can thiệp mạch máu thần kinh | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 48-2024/CV-PT | 9172NK/BYT-TB-CT |
5541 | Ống thông can thiệp tim mạch | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 64-2024/CV-PT | 9923NK/BYT-TB-CT |
5542 | Ống thông chẩn đoán mạch máu | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 43-2024/CV-PT | 2301183ĐKLH/BYT-TB-CT |
5543 | Ống thông chẩn đoán mạch máu | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 41-2024/CV-PT | 2301745ĐKLH/BYT-TB-CT |
5544 | Ống thông chẩn đoán mạch máu | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 42-2024/CV-PT | 2301425ĐKLH/BYT-TB-CT |
5545 | Ống thông chụp mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 029/25-CKQC-Terumo | 2301250ĐKLH/BYT-HTTB |
5546 | Ống thông chụp mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 028/25-CKQC-Terumo | 2200083ĐKLH/BYT-TB-CT |
5547 | Ống thông chụp mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 014/25-CKQC-Terumo | 2301250ĐKLH/BYT-HTTB |
5548 | Ống thông chụp mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 013/25-CKQC-Terumo | 2200083ĐKLH/BYT-TB-CT |
5549 | Ống thông chụp mạch máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 068/25-CKQC-Terumo | 2200253ĐKLH/BYT-TB-CT |
5550 | Ống thông chụp mạch máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 057/25-CKQC-Terumo | 2400805ĐKLH/BYT-HTTB |
5551 | Ống thông dẫn đường | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-002-2023-CNV | 2100647ĐKLH/BYT-TB-CT |
5552 | Ống thông dẫn đường can thiệp mạch máu não | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-001-2023-CNV | 2100651ĐKLH/BYT-TB-CT |
5553 | Ống thông dẫn lưu đường mật dùng một lần | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | Zhejiang Soudon Medical Technology Co., Ltd/CHINA | 250005/MTQC | 240001424/PCBB-HN |
5554 | Ống thông động mạch | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 27-2024/CV-PTHC | 230002557/PCBB-HCM |
5555 | Ống thông động mạch | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 18-2024/CV-PTHC | 230002556/PCBB-HCM |
5556 | Ống thông hút huyết khối | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | Arthesys/FRANCE | 83/HSI-CV | 2403335ĐKLH/BYT-HTTB |
5557 | Ống thông niệu quản ImaJin ™ Silicone | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | Theo phụ lục | 0408/2022/CV-TA | 11022NK/BYT-TB-CT |
5558 | Ống thông niệu quản; Ống thông thận; Foley ; Ống dẫn niệu quản; Dây dẫn Guidewire; Rọ bắt sỏi; Bộ mở thận qua da đâm trực tiếp; Bộ mở bàng quang qua da; Ống súc rửa bàng quang | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | Theo phụ lục | 0809/2022/CV-TA | 220000723/PCBB-BYT |
5559 | Ống thông nối dài dùng trong can thiệp mạch | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 23-2024/CV-PT | 2300714ĐKLH/BYT-TB-CT |
5560 | Ống thông tĩnh mạch trung tâm | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | CVC4963/QC-BAIHE-TA | 2404963ĐKLH/BYT-HTTB |
5561 | Ống thông trợ giúp can thiệp mạch máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 034/24-CKQC-Terumo | 2200353ĐKLH/BYT-TB-CT |
5562 | Ống thông trung gian | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KHÔI MINH | Theo phụ lục | 16-24/CV-KM | 12322NK/BYT-TB-CT |
5563 | Ống thông trung gian | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 40-2024/CV-PTHC | 12322NK/BYT-TB-CT |
5564 | Ống thông truyền dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | HEXACATH/FRANCE | 86/CV-HSI | 2403067ĐKLH/BYT-HTTB |
5565 | Pain Relief Patch-Cool | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM | ANHUI XUANWUYAN PHARMACEUTICAL CO., LTD, China /CHINA | 190523 | 230000859/PCBA-HN |
5566 | Pain Relief Patch-Warm | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM | ANHUI XUANWUYAN PHARMACEUTICAL CO., LTD, China /CHINA | 200523 | 230000858/PCBA-HN |
5567 | Panel xét nghiệm định tính phát hiện chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | Theo phụ lục | 03-260623/QC | 230000828/PCBB-HN |
5568 | PANSPRAY | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHARCO | CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM BIMEX TẠI BẮC NINH/VIET NAM | 02/2023/MPC-QC | 190001838/PCBA-HN |
5569 | Phamatech QuickStick One Step Pregnancy Test | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÙNG PHƯƠNG | PHAMATECH INC./UNITED STATES | 0102/HP2023 | 220001071/PCBB-HCM |
5570 | Phần mềm AI hỗ trợ phân tích hình thái tế bào | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Biomdcare Corporation/TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 0666/QC-BIOMD-TA | 230000666/PCBA-HCM |
5571 | PHẦN MỀM HỖ TRỢ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH DrAid™ | CÔNG TY CỔ PHẦN VINBRAIN | CÔNG TY CỔ PHẦN VINBRAIN/VIET NAM | 012023/QC-VIN | 230002343/PCBB-HN |
5572 | Phần mềm phân tích dấu hiệu sinh tồn | CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM | AITRICS Co., Ltd./KOREA, REPUBLIC OF | 01/CKQC-AMV | 240002421/PCBB-HCM |
5573 | Phần mềm phân tích hình ảnh, chẩn đoán loãng xương | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Biomdcare Corporation/TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 0618/QC-BIOMD-TA | 230000618/PCBB-HCM |
5574 | Phantom thay thế nước trong các hệ thống xạ trị | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ MEGA | PTW-Freiburg Physikalisch-Technische Werkstätten Dr. Pychlau GmbH/GERMANY | 05625-AD-RW3/PTW-MEGA | 250000788/PCBA-HCM |
5575 | Phế dung kế | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 05-2022/TMT-CKQC-VTTH | 190001133/PCBA-HCM |
5576 | Phim X-quang | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Colenta Labortechnik GmbH & Co. KG/JAPAN | CONT/VBCKQC/024 | 240000462/PCBA-HCM |
5577 | Phim X-quang | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | FUJIFILM Corporation/JAPAN | CONT/VBCKQC/023 | 230001383/PCBA-HCM |
5578 | Phim X-quang | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | CONT/VBCKQC/014 | 250000798/PCBA-HCM |
5579 | Phim X-quang | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | CONT/VBCKQC/003 | 240000805/PCBA-HCM |
5580 | Phim X-quang nha khoa rửa nhanh | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | Theo phụ lục | 11/1506/2023-ANE | 180000624/PCBA-HN ngày 5/4/2018 |
5581 | Phim X-quang y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI | Theo phụ lục | 005/QC/Hmec | 220000848/PCBA-HN |
5582 | Phim X-quang y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI | Theo phụ lục | 004/QC/Hmec | 220000848/PCBA-HN |
5583 | Phim X-quang y tế | CÔNG TY TNHH HÌNH ẢNH VIỄN ĐÔNG | Agfa - Gevaert NV/BELGIUM | 3001/VDICO/2024 | 220001104/PCBA-HCM |
5584 | Phin lọc bạch cầu truyền hồng cầu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Fujinomiya Factory of Terumo Corporation/JAPAN | 002/23-CKQC-Terumo | 2100672ĐKLH/BYT-TB-CT |
5585 | Phin lọc bạch cầu truyền hồng cầu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Fujinomiya Factory of Terumo Corporation/JAPAN | 001/23-CKQC-Terumo | 2100672ĐKLH/BYT-TB-CT |
5586 | Phin lọc bạch cầu truyền tiểu cầu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Fujinomiya Factory of Terumo Corporation/JAPAN | 003/22-CKQC-Terumo | 220000129/PCBB-BYT |
5587 | Phin lọc động mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 067/25-CKQC-Terumo | 230002137/PCBB-HN |
5588 | Phin lọc khí dùng cho máy thở (Filter) | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC34/2025/CV-NMUSM | 2100194ĐKLH/BYT-TB-CT |
5589 | Phin lọc khuẩn | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC65/2025/CV-NMUSM | 230002920/PCBB-HCM |
5590 | Phin lọc khuẩn | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC48/2025/CV-NMUSM | 230000148/PCBB-HCM |
5591 | Phin lọc khuẩn dùng trong y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Amsino Medical (Kunshan) Co., Itd./CHINA | 11/NOVAMED/2022 | 220002640/PCBB-HN |
5592 | Phin lọc khuẩn dùng trong y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Productos urologos de Mexico S.A.DE C.V /MEXICO | 10/NOVAMED/2022 | 220002634/PCBB-HN |
5593 | Phin lọc khuẩn làm ấm làm ẩm dùng trong y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Theo phụ lục | 12/NOVAMED/2022 | 220002633/PCBB-HN |
5594 | Phin lọc khuẩn làm ấm và làm ẩm dùng trong Y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Vincent Medical Mfg. Co. Ltd./CHINA | 06/NOVAMED/2022 | 220002836/PCBB-HN |
5595 | Phôi cắt sườn răng giả | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | Theo phụ lục | 220001019-220002048/PCBB-HCM | 220002048/PCBB-HCM |
5596 | Phổi nhân tạo | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 062/25-CKQC-Terumo | 2100297ĐKLH/BYT-TB-CT |
5597 | Phổi nhân tạo dùng cho máy ECMO | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 061/25-CKQC-Terumo | 2402721ĐKLH/BYT-HTTB |
5598 | Phổi nhân tạo tích hợp phin lọc động mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 013/22-CKQC-Terumo | 2100468ĐKLH/BYT-TB-CT |
5599 | Phôi răng sứ | CÔNG TY CỔ PHẦN VATECH VIỆT | Theo phụ lục | VVN-24.03.21 | 20220072871 |
5600 | Phôi răng sứ Perfit | CÔNG TY CỔ PHẦN VATECH VIỆT | Theo phụ lục | 02/2024/VV-BYT | 17982NK/BYT-TB-CT |
5601 | Phôi sứ dùng trong nha khoa | CÔNG TY TNHH DENTAL - PRO VIỆT NAM | ORODENT S.r.l/ITALY | 012022/QC-DENTALPRO | 220003509/PCBB-HN |
5602 | PHỤ KHOA PHÙNG GIA | CÔNG TY TNHH THẢO MỘC XANH THIÊN NAM – CHI NHÁNH HÀ NỘI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ABI PHARMA/VIET NAM | 02.24/QC/THIENNAM | 240001690/PCBB-HN |
5603 | PHỤ KHOA ZIN | CÔNG TY TNHH SXSP – VIỆN NGHIÊN CỨU PHÁT TRIỂN DƯỢC VÀ MỸ PHẨM | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM DELAVY/VIET NAM | 0111/23/QCVNC | 230001538/PCBB-HN |
5604 | Phụ kiện phục hình nha khoa | CÔNG TY TNHH NEOIMPLANT VINA | Theo phụ lục | 022025NEO-CKQC | 250000984/PCBB-HN |
5605 | Phun xịt miệng | CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV | BIOKOSMES S.r.l./ITALY | 08-2022/TTBYT-TV | 220000884/PCBB-BYT |
5606 | Pipet huyết thanh học | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Theo phụ lục | 20/2024/TBR-XNNDQC | 240000668/PCBA-HCM |
5607 | PlasmaKare No.5 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM INNOCARE | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 03/2022/INNOCARE-QC | 200002196/PCBA-HN |
5608 | PROCTOCARE | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHARCO | CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM BIMEX TẠI BẮC NINH/VIET NAM | 01/2023/MPC-QC | 190001839/PCBA-HN |
5609 | PROPOBEE Baby Spray | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 018/2022/DKBN-QC | 190000019/PCBA-BN |
5610 | PROPOBEE SPRAY | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 01/2022/DKBN-QC | 190000013/PCBA-BN |
5611 | Quả lọc dịch thẩm tách | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO | Theo phụ lục | 072024/QC-SX-TAK | 240002980/PCBB-HCM |
5612 | Quả lọc máu | CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 07/QC-RA-FME | 2200084ĐKLH/BYT-TB-CT |
5613 | Quả lọc máu | CÔNG TY TNHH NORAH VIỆT NAM | Theo phụ lục | 02/2025/VBCK-NORAH | 2500492ĐKLH/BYT-HTTB |
5614 | Quả lọc tách huyết tương | CÔNG TY TNHH NORAH VIỆT NAM | Theo phụ lục | 03/2025/VBCK-NORAH | 2500339ĐKLH/BYT-HTTB |
5615 | Quả lọc thận nhân tạo | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | Q0713/QC-VI-TA | 2300713ĐKLH/BYT-HTTB |
5616 | Quả lọc thận nhân tạo | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO | Theo phụ lục | 012024/QC-OCI-TAK | 2404506ĐKLH/BYT-HTTB |
5617 | Quả lọc thận nhân tạo | CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM | Theo phụ lục | 02/2023/DKQC | : 039 1/200000039/PCBPL-BYT |
5618 | que bông y tế (tên gọi khác: Que gòn, tăm bông) | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | Theo phụ lục | 036-24/CNT-QC | 210000036/PCBA-BD |
5619 | Que cấy ria | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Theo phụ lục | 22/2024/TBR-XNNDQC | 240000671/PCBA-HCM |
5620 | Que cấy trải | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Guangzhou Jet Bio-Filtration Co., Ltd/CHINA | 23/2024/TBR-XNNDQC | 240000669/PCBA-HCM |
5621 | Que Chỉ thị Hóa học | CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM | Indilab, Inc./UNITED STATES | 10-2022/CKQC-ASP | 200002131/PCBA-HCM |
5622 | Que chọc dịch lồng ngực | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 04-2022/TMT-CKQC-VTTH | 220001484/PCBB-BYT |
5623 | QUE ĐÈ LƯỠI GỖ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHÂN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ/VIET NAM | 013-2025/QC-AP | 170002799/PCBA-HN |
5624 | QUE ĐÈ LƯỠI GỖ TANAPHAR- ĐÃ TIỆT TRÙNG (TANAPHAR WOODEN TONGUE DEPRESSOR- STERILIZED) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 176/CV-TANA | 180000507/PCBA-HN |
5625 | QUE ĐÈ LƯỠI GỖ TANAPHAR- ĐÃ TIỆT TRÙNG (TANAPHAR WOODEN TONGUE DEPRESSOR- STERILIZED) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 140/CV-TANA | 180000507/PCBA-HN |
5626 | QUE ĐÈ LƯỠI GỖ TANAPHAR- ĐÃ TIỆT TRÙNG (TANAPHAR WOODEN TONGUE DEPRESSOR- STERILIZED) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 136.22 | 180000507/PCBA-HN |
5627 | Que lấy mẫu bệnh phẩm cán gỗ | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 22006A UNS/QC | 210001789/PCBA-HN |
5628 | Que lấy mẫu bệnh phẩm cán nhựa | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 22006B UNS/QC | 210001788/PCBA-HN |
5629 | Que lấy mẫu dịch mũi | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 22005 UNS/QC | 220000118/PCBA-HN |
5630 | Que lấy mẫu họng hầu | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 22015 UNS/QC | 210001601/PCBA-HN |
5631 | Que lấy mẫu thử bằng nhựa | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Hangzhou Rollmed Co., Ltd./CHINA | 02/2023/ABTLH-XNNDQC | 220000050/PCBA-LA |
5632 | Que lấy mẫu tỵ hầu | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 22004 UNS/QC | 210001602/PCBA-HN |
5633 | Que luồn khí quản | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 06-2022/TMT-CKQC-VTTH | 190001132/PCBA-HCM |
5634 | Que thử chất lượng nước trong chạy thận nhân tạo | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | Theo phụ lục | 22/TS-01 | 180000064/PCBA-HN |
5635 | Que thử độ pH và bạch cầu trong tinh dịch | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | M.E.S - Medical Electronic Systems Ltd/ISRAEL | 08-030723/QC | 220001978/PCBB-HN |
5636 | Que thử dùng cho máy đo đường huyết | CÔNG TY CỔ PHẦN MÀU XANH VIỆT | VISGENEER INC./TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 01/QC-08/2022/MXV | 220001762/PCBB-HN |
5637 | Que thử dùng cho máy đo đường huyết | CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG | Theo phụ lục | 03/HH-2022 | 220001511/PCBB-HCM |
5638 | Que thử dùng cho máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI | SD Biosensor, INC./KOREA, REPUBLIC OF | 2410/DK/CKQC-GlucoTest | 220001042/PCBB-HCM |
5639 | Que thử dùng cho máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI | SD Biosensor, INC./KOREA, REPUBLIC OF | 2410/DK/CKQC-GlucoTest | 220001042/PCBB-HCM |
5640 | Que thử dung dịch khử khuẩn | CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM | Theo phụ lục | 11-2022/CKQC-ASP | 210000740/PCBA-HCM |
5641 | QUE THỬ ĐƯỜNG HUYẾT | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | EPS BIO TECHNOLOGY CORP/TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 00039/YTECO-QC | 15775NK/BYT-TB-CT |
5642 | Que thử đường huyết | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-06/CBQC-ĐM | 15304NK/BYT-TB-CT |
5643 | Que thử đường huyết | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-02/CBQC-ĐM | 96NK/BYT-TB-CT |
5644 | QUE THỬ ĐƯỜNG HUYẾT | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÂN LONG | Jiangsu Yuyue Kailite Biotechnology Co.,Ltd/CHINA | 02/VL/2025/COMBODH | 240001491/PCBB-HCM |
5645 | Que thử đường huyết dùng cho máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230611/CBQC-ĐM | 15304NK/BYT-TB-CT |
5646 | Que thử đường huyết dùng với máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Acon Biotech (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 22011 AC/QC | 8496NK/BYT-TB-CT |
5647 | Que thử đường huyết dùng với máy đo đường huyết cá nhân | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Theo phụ lục | 22010 AC/QC | 104NK/BYT-TB-CT |
5648 | Que thử rụng trứng | CÔNG TY TNHH HUMASIS VINA | Theo phụ lục | HMSVN/QC/150822-02 | 220001593/PCBB-BYT |
5649 | Que thử thai | CÔNG TY TNHH HUMASIS VINA | Theo phụ lục | HMSVN/QC/150822-01 | 220000783/PCBB-BYT |
5650 | Que thử thai | CÔNG TY TNHH VOS DISCOVERY | Theo phụ lục | QCVOS114 | 240001416/PCBB-HCM |
5651 | Que thử xét nghiệm định tính Amphetamine | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | Assure Tech. (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 05/2024-QC | 230000623/PCBB-HN |
5652 | Que thử xét nghiệm định tính cần sa tổng hợp K2 (Nước tiểu) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | Assure Tech. (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 19/2024-QC | 240001385/PCBB-HN |
5653 | Que thử xét nghiệm định tính chỉ số hCG (Que thử thai) | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CHÂN TÂM | Công Ty TNHH Sản Xuất Công Nghệ Sinh Học Diagnosis F/VIET NAM | 01/2024/QC-CT | 240002005/PCBB-HCM |
5654 | Que thử xét nghiệm định tính hCG | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HT | Acro Biotech Inc./UNITED STATES | 04.CKQC/HT | 240001666/PCBB-HN |
5655 | Que thử xét nghiệm định tính hCG | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | Assure Tech. (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 03/2024-QC | 230000625/PCBB-HN |
5656 | Que thử xét nghiệm định tính HCG (Que thử thai nhanh) | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH | Equinox Biotech Co., Ltd./CHINA | 06/QC/MomXpert | 240001231/PCBB-HN |
5657 | Que thử xét nghiệm định tính hCG (Que thử thai nhanh) | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT | Theo phụ lục | 0914.1/VBCKQC-TP | 230000986/PCBB-HCM |
5658 | Que thử xét nghiệm định tính hCG (Que thử thai nhanh) | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT | Theo phụ lục | 0426:2023/TP-CKQC | 220003688/PCBB-HCM |
5659 | Que thử xét nghiệm định tính Ketamine | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | Assure Tech. (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 09/2024-QC | 230000619/PCBB-HN |
5660 | Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Influenza A, Influenza B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 250415-02/ARDx | 2300170ĐKLH/BYT-TB-CT |
5661 | Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Influenza A, Influenza B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230628-02/ARDxQC | 2300170ĐKLH/BYT-TB-CT |
5662 | Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Influenza A, Influenza B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abon Biopharm (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 250506-01/ARDx | 2300204ĐKLH/BYT-TB-CT |
5663 | Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Influenza A, Influenza B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abon Biopharm (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 230803-05/ARDxQC | 2300204ĐKLH/BYT-TB-CT |
5664 | Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Influenza A, Influenza B và Influenza A (H1N1) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 250415-01/ARDx | 2300171ĐKLH/BYT-TB-CT |
5665 | Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Influenza A, Influenza B và Influenza A (H1N1) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 230627-01/ARDxQC | 2300171ĐKLH/BYT-TB-CT |
5666 | Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên kháng H.pylori | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | Assure Tech. (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 02/2024-QC | 230000626/PCBB-HN |
5667 | Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên RSV | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 270625-01/ARDx | 2300172ĐKLH/BYT-TB-CT |
5668 | Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên RSV | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230628-01/ARDxQC | 2300172ĐKLH/BYT-TB-CT |
5669 | Que thử xét nghiệm định tính kháng thể H. pylori | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HT | Acro Biotech Inc./UNITED STATES | 03.CKQC/HT | 240001665/PCBB-HN |
5670 | Que thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng Syphilis | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abon Biopharm (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 250212-01/ARDx | 2300047ĐKLH/BYT-TB-CT |
5671 | Que thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng Syphilis | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abon Biopharm (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 230510-01/ARDxQC | 2300047ĐKLH/BYT-TB-CT |
5672 | Que thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HEV | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | Assure Tech. (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 04/2024-QC | 230000624/PCBB-HN |
5673 | Que thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng H.pylori | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | Theo phụ lục | 01/2024-QC | 230000612/PCBB-HN |
5674 | Que thử xét nghiệm định tính LH | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Acon Biotech (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 24002 AC/QC | 220000909/PCBB-HN |
5675 | Que thử xét nghiệm định tính LH (Que thử rụng trứng nhanh) | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT | Theo phụ lục | 0524.1/VBCKQC-TP | 240000236/PCBB-HCM |
5676 | Que thử xét nghiệm định tính LH (Que thử rụng trứng nhanh) | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT | Theo phụ lục | 0331:2023/TP | 220004111/PCBB-HCM |
5677 | Que thử xét nghiệm định tính MDMA | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | Assure Tech. (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 10/2024-QC | 230000618/PCBB-HN |
5678 | Que thử xét nghiệm định tính MET/THC/AMP/MOP | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | Assure Tech. (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 12/2024-QC | 230000616/PCBB-HN |
5679 | Que thử xét nghiệm định tính MET/THC/AMP/MOP | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | Theo phụ lục | 18/2024-QC | 240001384/PCBB-HN |
5680 | Que thử xét nghiệm định tính MET/THC/MDMA/MOP | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | Assure Tech. (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 11/2024-QC | 230000617/PCBB-HN |
5681 | Que thử xét nghiệm định tính MET/THC/MDMA/MOP | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | Theo phụ lục | 17/2024-QC | 240001383/PCBB-HN |
5682 | Que thử xét nghiệm định tính MET/THC/MDMA/MOP/COC | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | Assure Tech. (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 14/2024-QC | 230000615/PCBB-HN |
5683 | Que thử xét nghiệm định tính MET/THC/MDMA/MOP/KET | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | Assure Tech. (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 13/2024-QC | 230000614/PCBB-HN |
5684 | Que thử xét nghiệm định tính Methamphetamine | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | Assure Tech. (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 08/2024-QC | 230000620/PCBB-HN |
5685 | Que thử xét nghiệm định tính Morphine | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | Assure Tech. (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 06/2024-QC | 230000622/PCBB-HN |
5686 | Que thử xét nghiệm định tính phát hiện 4 chất gây nghiện | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HT | Theo phụ lục | 01.CKQC/HT | 240001460/PCBB-HN |
5687 | Que thử xét nghiệm định tính phát hiện 5 chất gây nghiện | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HT | Theo phụ lục | 02.CKQC/HT | 240001461/PCBB-HN |
5688 | Que thử xét nghiệm định tính THC | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | Assure Tech. (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 07/2024-QC | 230000621/PCBB-HN |
5689 | Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng các thông số nước tiểu (Que thử phân tích nước tiểu) | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Theo phụ lục | 22001 AC/QC | 220001520/PCBB-BYT |
5690 | Que thử xét nghiệm đường huyết | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230525-02/ARDxQC | 220000382/PCBB-HN |
5691 | Que thử xét nghiệm đường huyết | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230525-01/ARDxQC | 220000382/PCBB-HN |
5692 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính hCG | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Theo phụ lục | 24001 AC/QC | 220001726/PCBB-BYT |
5693 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính HCG | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Theo phụ lục | 155/CV-TANA | 220000711/PCBB-BYT |
5694 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính HCG | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Theo phụ lục | 144/CV-TANA | 220000711/PCBB-BYT |
5695 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính HCG | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Theo phụ lục | 135/CV-TANA | 220000711/PCBB-BYT |
5696 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính HCG | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Theo phụ lục | 86/CV-TANA | 220000711/PCBB-BYT |
5697 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính HCG | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Theo phụ lục | 145.22 | 220000711/PCBB-BYT |
5698 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính hCG trong nước tiểu | CÔNG TY CỔ PHẦN PARIS PHARM | Theo phụ lục | 012023/QC-PARISPHARM | 230001096/PCBB-HN |
5699 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính LH | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Theo phụ lục | 181/CV-TANA | 220000703/PCBB-BYT |
5700 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính LH | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Theo phụ lục | 154/CV-TANA | 220000703/PCBB-BYT |
5701 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính LH | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Theo phụ lục | 143/CV-TANA | 220000703/PCBB-BYT |
5702 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính LH | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Theo phụ lục | 126/CV-TANA | 220000703/PCBB-BYT |
5703 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính LH | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Theo phụ lục | 104/CV-TANA | 220000703/PCBB-BYT |
5704 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính LH | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Theo phụ lục | 87/CV-TANA | 220000703/PCBB-BYT |
5705 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính LH | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Theo phụ lục | 146.22 | 220000703/PCBB-BYT |
5706 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính FOB | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Theo phụ lục | 24006 AC/QC | 220001145/PCBB-HN |
5707 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên HBsAg | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Theo phụ lục | 24008 AC/QC | 2301783ĐKLH/BYT-HTTB |
5708 | Que thử/ khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 230810-03/ARDxQC | 2300561ĐKLH/BYT-HTTB |
5709 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV 1/2/O | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Theo phụ lục | 24010 AC/QC | 2301584ĐKLH/BYT-HTTB |
5710 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Syphilis | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | Theo phụ lục | 24009 AC/QC | 2300562ĐKLH/BYT-HTTB |
5711 | Que thử/ khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 | CÔNG TY TNHH HUMASIS VINA | Theo phụ lục | HMSVN/QC/150822-03 | 6827/BYT-TB-CT; 6826/BYT-TB-CT; 6825/BYT-TB-CT |
5712 | Que thử/ Khay thử/ Bút thử xét nghiệm định tính hCG | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TƯỜNG THÀNH VIỆT | Theo phụ lục | 06/2022/VBCBQC-TTV | 220001488/PCBB-BYT |
5713 | Que thử/ Khay thử/ Bút thử xét nghiệm định tính LH | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TƯỜNG THÀNH VIỆT | Theo phụ lục | 05/2022/VBCBQC-TTV | 220001487/PCBB-BYT |
5714 | Que thử/Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Strep A | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | Theo phụ lục | CT-08/CBQC-AMV | 240000733/PCBB-HCM |
5715 | Que thử/khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 | CÔNG TY TNHH HUMASIS VINA | Theo phụ lục | HMSVN/QC/150822-04 | 5044- BYT-TB-CT |
5716 | Que/Bút thử xét nghiệm định tính hCG (Que/Bút thử thai nhanh) | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT | Theo phụ lục | 0626.1/VBCKQC-TP | 230000985/PCBB-HCM |
5717 | Que/Khay/Bút thử xét nghiệm định tính hCG (Que/Khay/Bút thử thai nhanh) | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | Theo phụ lục | 781/TRA | 220003926/PCBB-HN |
5718 | QuickStick One Step Pregnancy Test | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH KIM SƠN PHAMATECH | Theo phụ lục | 02/TKS2023 | 220001251/PCBB-HCM |
5719 | Răng giả | CÔNG TY CỔ PHẦN MEKONG DENTAL TECHNOLOGY | Davis Schottlander & Davis Ltd /UNITED KINGDOM | 14082024NPA/QC | 220003372/PCBB-HCM |
5720 | RĂNG GIẢ PHỤC HÌNH TRÊN IMPLANT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA EQ-TRUE DENTAL VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH NHA KHOA EQ-TRUE DENTAL VIỆT NAM/VIET NAM | 06/2025-CKQC/EQ | 250000102/PCBB-HN |
5721 | RĂNG KIM LOẠI | CÔNG TY TNHH NHA KHOA EQ-TRUE DENTAL VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH NHA KHOA EQ-TRUE DENTAL VIỆT NAM/VIET NAM | 03/2025-CKQC/EQ | 250000089/PCBB-HN |
5722 | RĂNG MIỆNG | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN PHÚ | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NASAKI/VIET NAM | 03/TP-HN/QC | 230000441/PCBA-HN |
5723 | RĂNG SỨ | CÔNG TY TNHH NHA KHOA EQ-TRUE DENTAL VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH NHA KHOA EQ-TRUE DENTAL VIỆT NAM/VIET NAM | 01/2025-CKQC/EQ | 250000087/PCBB-HN |
5724 | RĂNG SỨ KIM LOẠI | CÔNG TY TNHH NHA KHOA EQ-TRUE DENTAL VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH NHA KHOA EQ-TRUE DENTAL VIỆT NAM/VIET NAM | 02/2025-CKQC/EQ | 250000088/PCBB-HN |
5725 | REDISOLV® | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | S.I.I.T S.r.l /ITALY | 110625 RDS/TK-QC | 250001671/PCBB-HN |
5726 | Rọ lấy sỏi dùng một lần | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | Zhejiang Soudon Medical Technology Co., Ltd/CHINA | 250004/MTQC | 240001425/PCBB-HN |
5727 | Rơ lưỡi y tế Tanaphar- Đã tiệt trùng | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 175/CV-TANA | 200000412/PCBA-HN |
5728 | Rơ lưỡi y tế Tanaphar- Đã tiệt trùng | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 111/CV-TANA | 200000412/PCBA-HN |
5729 | Rơ lưỡi y tế Tanaphar- Đã tiệt trùng | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 144.22 | 200000412/PCBA-HN |
5730 | Robot Phục hồi chức năng | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HOÀNG HÀ | EGZOTech Sp. z o.o/POLAND | 0524/HH-QC | 220000338/PCBB-BYT |
5731 | RÒNG RỌC TẬP KHỚP VAI | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 01-080425/VX-QCTBYT | 250000728/PCBA-HN |
5732 | RRS HA CELLUTRIX | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y KHOA QUỐC TẾ KOREA | SKIN TECH PHARMA GROUP S.L., /SPAIN | 01.08/2022 | 19114NK/BYT-TB-CT |
5733 | SALONPAS JIKABARI | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | Mycoal Corporation/JAPAN | 721/2022/HVC | 190000049/PCBA-ĐN |
5734 | SALONPAS JIKABARI | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | S.T.MYCOAL CO., LTD./JAPAN | 8/2025/HVC | 190000049/PCBA-ĐN |
5735 | SALONPAS JIKABARI | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | S.T.MYCOAL CO., LTD./JAPAN | 481/2024/HVC | 190000049/PCBA-ĐN |
5736 | SALONPAS JIKABARI | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | S.T.MYCOAL CO., LTD./JAPAN | 170/2023/HVC | 190000049/PCBA-ĐN |
5737 | SALONPAS JIKABARI | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | S.T.MYCOAL CO., LTD./JAPAN | 863/2022/HVC | 190000049/PCBA-ĐN |
5738 | SALONPAS JIKABARI | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | S.T.MYCOAL CO., LTD./JAPAN | 742/2022/HVC | 190000049/PCBA-ĐN |
5739 | SALONPAS JIKABARI | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | S.T.MYCOAL CO., LTD./JAPAN | 741/2022/HVC | 190000049/PCBA-ĐN |
5740 | SALONPAS JIKABARI | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | S.T.MYCOAL CO., LTD./JAPAN | 740/2022/HVC | 190000049/PCBA-ĐN |
5741 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 010-01/NVP-CBQC | 240000021/PCBA-HNa |
5742 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 224-01/NVP-CBQC | 240000024/PCBA-HNa |
5743 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 01-386/NVP-CBQC | 250000014/PCBB-HNa |
5744 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 01-435/NVP-CKQC | 250000013/PCBB-HNa |
5745 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 443-01.1/NVP-CBQC | 240000041/PCBA-HNa |
5746 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 452-01.1/NVP-CBQC | 240000047/PCBA-HNa |
5747 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 453-01.1/NVP-CBQC | 240000046/PCBA-HNa |
5748 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 461-01/NVP-CBQC | 250000003/PCBB-HNa |
5749 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 460-01/NVP-CBQC | 250000014/PCBA-HNa |
5750 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 439-01/NVP-CBQC | 240000051/PCBA-HNa |
5751 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 440-01/NVP-CBQC | 240000053/PCBA-HNa |
5752 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 018-01.1/NVP-CBQC | 240000020/PCBA-HNa |
5753 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 052-01/NVP-CBQC | 240000042/PCBA-HNa |
5754 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 081-01/NVP-CBQC | 240000038/PCBA-HNa |
5755 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 379-01/NVP-CBQC | 240000007/PCBB-HNa |
5756 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 388-01/NVP-CBQC | 240000005/PCBB-HNa |
5757 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 424-01/NVP-CBQC | 240000029/PCBA-HNa |
5758 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 018-01/NVP-CBQC | 240000020/PCBA-HNa |
5759 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 02-267/NVP-CBQC | 240000034/PCBA-HNa |
5760 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 02-420/NVP-CBQC | 240000035/PCBA-HNa |
5761 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 093-01/NVP-CBQC | 240000033/PCBA-HNa |
5762 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 420-01/NVP-CBQC | 240000009/PCBA-HNa |
5763 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 267-01/NVP-CBQC | 240000012/PCBA-HNa |
5764 | Sản phẩm | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ALTACO | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 01-429/2024/ATC-CBQC | 240001127/PCBA-HN |
5765 | Sản phẩm | CÔNG TY TNHH INQ PHARMA | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 395-01/INQ-CBQC | 250000143/PCBA-HCM |
5766 | Sản phẩm | CÔNG TY TNHH INQ PHARMA | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 181-01/INQ-CBQC | 250000763/PCBB-HCM |
5767 | Sản phẩm | CÔNG TY TNHH INQ PHARMA | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 499-01/INQ-CBQC | 250000045/PCBA-HCM |
5768 | Sản phẩm | CÔNG TY TNHH INQ PHARMA | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 1.1-429-01/INQ-CBQC | 250000144/PCBA-HCM |
5769 | Sản phẩm | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT TTP | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 077-01/TTP-CBQC | 240000732/PCBB-HN |
5770 | Sản phẩm | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT TTP | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 09/2024 - QC01 | 240001125/PCBB-HN |
5771 | Sản phẩm | HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM PHYTOTEC | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER - C/VIET NAM | 01/2025/QC-PHYT | 240001794/PCBA-HN |
5772 | Sản phẩm | HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER-C/VIET NAM | 01/2025/QC-TN | 240001769/PCBA-HN |
5773 | SẢN PHẨM | HỘ KINH DOANH DƯỢC MỸ PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO INNOCEF/VIET NAM | 01/2025/QCTP/CR | 240000067/PCBA-HNa |
5774 | Sản phẩm chỉnh nha, nha khoa | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 11-2022/PMC | 200002212/PCBA-HCM |
5775 | Sản phẩm chỉnh nha, nha khoa | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 04-2022/PMC | 200002212/PCBA-HCM |
5776 | Sản phẩm điều tiết môi trường ngoài âm đạo | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH THÁI BÌNH | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 1311/2024/QC-CFATB | 240000083/PCBA-TB |
5777 | Sản phẩm điều tiết môi trường ngoài âm đạo | CÔNG TY TNHH DP MINH HẠNH HEALTHCARE | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 04/2802:2025/QCSP | 250000542/PCBB-HCM |
5778 | Sản phẩm dùng cho phụ khoa | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KARIK | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 03/2703:2025/QC-KR | 250000432/PCBA-HCM |
5779 | Sản phẩm dùng cho phụ khoa | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KARIK | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 04/2703:2025/QC-KR | 250000431/PCBA-HCM |
5780 | SẢN PHẨM DÙNG NGOÀ I | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 3007/2022/QC-DPVY | 220000069/PCBA-TB |
5781 | Sản phẩm dùng ngoài | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội/VIET NAM | 2344/2024/CV-CPC1HN | 230000344/PCBB-HN |
5782 | Sản phẩm dùng ngoài | CÔNG TY CỔ PHẦN GSV VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH/VIET NAM | 01/2023/VBCK-GSV | 220003453/PCBA-HN |
5783 | Sản phẩm dùng ngoài | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 0707/2022/QC-DPVY | 220000056/PCBA-TB |
5784 | Sản phẩm dùng ngoài | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ ĐỨC TRỊ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LA TERRE FRANCE/VIET NAM | 01/2023/CKQC-ĐT | 230001033/PCBA-HCM |
5785 | Sản phẩm dùng ngoài | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ ĐỨC TRỊ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LA TERRE FRANCE/VIET NAM | 01/2023/CBA-ĐT | 230001033/PCBA-HCM |
5786 | Sản phẩm dùng ngoài | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ ĐỨC TRỊ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LA TERRE FRANCE/VIET NAM | 01/2023/CKQC-ĐT | 230001033/PCBA-HCM |
5787 | Sản phẩm dùng ngoài | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ ĐỨC TRỊ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LA TERRE FRANCE/VIET NAM | 01/2023/CKQC-ĐT | 230001033/PCBA-HCM |
5788 | SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI | HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM PHYTOTEC | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER-C/VIET NAM | 01/2025/QC-PHYT | 240000691/PCBA-HN |
5789 | SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI | VIỆN NGHIÊN CỨU, ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN Y DƯỢC HỌC CỔ TRUYỀN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ CAREPHAR/VIET NAM | 01: 2023/ Y DƯỢC HỌC CT | 230002429/PCBA-HN |
5790 | SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI | VIỆN NGHIÊN CỨU, ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN Y DƯỢC HỌC CỔ TRUYỀN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ CAREPHAR/VIET NAM | 01: 2023/ Y DƯỢC HỌC CT | 230002429/PCBA-HN |
5791 | Sản phẩm dùng ngoài cho da | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MOMMY& BABY CENTER | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO/VIET NAM | 0812/24/QC-MMBC | 240000682/PCBA-HN |
5792 | SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI DA | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DÂN TỘC | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ATEC PHARMA/VIET NAM | 02/2024/QC/DYDT | 240000007/PCBA-HN |
5793 | SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI DA | CÔNG TY CỔ PHẦN NAM DƯỢC THIÊN ĐỊNH | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆN NGHIÊN CỨU DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO QUỐC TẾ PA/VIET NAM | 01/QC/THIENDINH | 240001250/PCBA-HN |
5794 | Sản phẩm dùng ngoài da | CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE & SẮC ĐẸP BEHAPY VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO/VIET NAM | 0712/24/QC-BHVN | 240002521/PCBA-HN |
5795 | SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI DA | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ỨNG DỤNG BÁCH KHOA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH/VIET NAM | 01/2025/QC-BKAT | 240002683/PCBA-HN |
5796 | Sản phẩm dùng ngoài da | CÔNG TY TNHH DƯỢC NANOGREEN | CÔNG TY TNHH SANFORDPHARMA USA/VIET NAM | 02/2024/QCTBYT-NNG | 240001715/PCBB-HN |
5797 | Sản phẩm dùng ngoài da | CÔNG TY TNHH DƯỢC NANOGREEN | CÔNG TY TNHH SANFORDPHARMA USA/VIET NAM | 02/2024/QCTBYT-NNG | 240001715/pcbb-hn |
5798 | Sản phẩm dùng ngoài da | CÔNG TY TNHH DƯỢC NANOGREEN | CÔNG TY TNHH SANFORDPHARMA USA/VIET NAM | 01/2024/QCTBYT-NNG | 240001714/pcbb-hn |
5799 | SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI DA | CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG TINH HOA Y HỌC DÂN TỘC | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ABI PHARMA/VIET NAM | 02/QC/YHDT | 240002203/PCBA-HN |
5800 | Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm da và chứng khô da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.026 | 210000666/PCBA-HCM |
5801 | Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm da và chứng khô da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.030 | 210000666/PCBA-HCM |
5802 | Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm da và chứng khô da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.029 | 210000666/PCBA-HCM |
5803 | Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm da và chứng khô da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.032 | 210000666/PCBA-HCM |
5804 | Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm da và chứng khô da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.25.021 (3) | 210000666/PCBA-HCM |
5805 | Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm da và chứng khô da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.026 (02) | 210000666/PCBA-HCM |
5806 | Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm da và chứng khô da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.025 | 210000666/PCBA-HCM |
5807 | Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm da và chứng khô da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.024 | 210000666/PCBA-HCM |
5808 | Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm da và chứng khô da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.023 | 210000666/PCBA-HCM |
5809 | Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm da và chứng khô da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.014 | 210000666/PCBA-HCM |
5810 | Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm da và chứng khô da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.24.013 | 210000666/PCBA-HCM |
5811 | Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm da và chứng khô da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.019 (02) | 210000666/PCBA-HCM |
5812 | Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm da và chứng khô da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.017 | 210000666/PCBA-HCM |
5813 | Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm da và chứng khô da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.016 (02) | 210000666/PCBA-HCM |
5814 | Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm da và chứng khô da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.013 | 210000666/PCBA-HCM |
5815 | Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm da và chứng khô da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.23.002 (02) | 210000666/PCBA-HCM |
5816 | Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm da và chứng khô da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.22.018 | 210000666/PCBA-HCM |
5817 | Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm da và chứng khô da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.22.008 (02) | 210000666/PCBA-HCM |
5818 | Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm da và chứng khô da | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | UH.MKT.22.011 (03) | 210000666/PCBA-HCM |
5819 | SẢN PHẨM HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ VIÊM MŨI XOANG | CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam)/VIET NAM | 02/2025/QCTBYT-RMV | 210000075/PCBA-BD |
5820 | SẢN PHẨM HỖ TRỢ NGOÀI DA | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG NAM DƯỢC TRƯỜNG SƠN | CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG NAM DƯỢC TRƯỜNG SƠN/VIET NAM | 01/2024/QCTBYT-ĐNDTS | 240000826/PCBA-HCM |
5821 | Sản phẩm hỗ trợ và phục hồi chức năng sinh lý da | CÔNG TY TNHH DP MINH HẠNH HEALTHCARE | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 02/2802:2025/QCSP | 250000250/PCBA-HCM |
5822 | Sản phẩm hỗn dịch hỗ trợ cân bằng pH dạ dày | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM STADVI MIỀN NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | QC/122024/STADVI | 240002562/PCBB-HCM |
5823 | Sản phẩm làm lành và phục hồi pH dùng cho phụ khoa | CÔNG TY TNHH DP MINH HẠNH HEALTHCARE | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 03/2802:2025/QCSP | 250000541/PCBB-HCM |
5824 | Sản phẩm phục hồi chức năng da | CÔNG TY TNHH DP MINH HẠNH HEALTHCARE | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 05/2802:2025/QCSP | 250000248/PCBA-HCM |
5825 | Sản phẩm phục hồi pH phụ khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 03/2302:2025/QC-CFA | 250000528/PCBB-HCM |
5826 | Sản phẩm phục hồi pH phụ khoa Dipo-Mycin | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 01/2302:2025/CBB | 250000526/PCBB-HCM |
5827 | Sản phẩm phục hồi pH phụ khoa Neo-Clotrimax | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 04/2302:2025/QC-CFA | 250000529/PCBB-HCM |
5828 | SẢN PHẨM VỆ SINH MŨI | CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam)/VIET NAM | 01/2025/QCTBYT-RMV | 210000072/PCBA-BD |
5829 | SERUM MESO STEM CELL SKIN | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN QUỐC TẾ STBE | CÔNG TY TNHH HATAPHACO/VIET NAM | 04/2024/ĐKQC | 240000151/PCBA-HCM |
5830 | SERUM TIÊU TRĨ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN PHÚ | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DƯỢC MỸ PHẨM HMC/VIET NAM | 10/2023/CKQC-THIENPHU | 230002584/PCBA-HN |
5831 | Silicon gel | CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG | Theo phụ lục | 01C-2022/QC-GR | 180000499/PCBA-HCM |
5832 | Silicon gel | CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG | Theo phụ lục | 01B-2022/QC-GR | 180000499/PCBA-HCM |
5833 | Silicon gel | CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG | Theo phụ lục | 01A-2022/QC-GR | 180000499/PCBA-HCM |
5834 | Silicone Y tế chống sẹo | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ GIA NGỌC | Biodermis/UNITED STATES | 08-1301/GN-QCTBYT | 170001078/PCBA-HN |
5835 | Silicone Y tế chống sẹo | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ GIA NGỌC | Biodermis/UNITED STATES | 07-1301/GN/QCTBYT | 170001078/PCBA-HN |
5836 | Silicone Y tế chống sẹo | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ GIA NGỌC | Biodermis/UNITED STATES | 06-1301/GN/QCTBYT | 170001078/PCBA-HN |
5837 | Silicone Y tế chống sẹo | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ GIA NGỌC | Biodermis/UNITED STATES | 09-1301/GN/QCTBYT | 170001078/PCBA-HN |
5838 | Sinh phẩm chẩn đoán in vitro | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Molecular Systems, Inc./UNITED STATES | 76/23/CBQC/RV | 5478/BYT-TB-CT |
5839 | SinuFresh Kids | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH | Công ty TNHH Dược Phẩm Cát Linh/VIET NAM | CL18/QC-2025 | 190001811/PCBA-HN |
5840 | SINUFRESH PLUS | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH | Công ty TNHH Dược Phẩm Cát Linh/VIET NAM | CL32/QC-2025 | 200000929/PCBA-HN |
5841 | Siro giảm ho tiêu đờm Pulmoking | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA/VIET NAM | 021122/VB | 220001394/PCBA-HN |
5842 | Siro giảm ho tiêu đờm Pulmoking | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA/VIET NAM | 031022/VB | 220001394/PCBA-HN |
5843 | Siro ho | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ WELLCARE CS GROUP VIỆT NAM | Gruppo Farmaimpresa srl/ITALY | 01/SC/QCTBYT | 240001084/PCBB-HN |
5844 | Siro ho | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO | Laboratoires des Réalisations Thérapeutiques ELERTE/FRANCE | 08-2024/TBYT-VPC | 220000833/PCBA-HN |
5845 | Siro ho | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO | Laboratoires des Réalisations Thérapeutiques ELERTE/FRANCE | 02/2022/VPC | 220000833/PCBA-HN |
5846 | Siro ho | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN S.R.L/ITALY | 13062025-TK1 | 190001561/PCBA-HN |
5847 | Siro ho | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN S.R.L/ITALY | 11062025-TK1 | 190001561/PCBA-HN |
5848 | Siro ho | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN S.R.L/ITALY | 040425TK/QC | 190001561/PCBA-HN |
5849 | Siro ho | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN S.R.L/ITALY | 020425TK/QC | 190001561/PCBA-HN |
5850 | Siro ho | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN S.R.L/ITALY | 291124TK/QC | 190001561/PCBA-HN |
5851 | Siro ho | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | OTOSAN S.R.L/ITALY | 10.1-24TK/QC | 190001561/PCBA-HN |
5852 | SNORE CARE SPRAY | CÔNG TY TNHH DƯỢC NANOCARE VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ Á CHÂU/VIET NAM | 0103-2024/CBQC-NVN | 230001820/PCBA-HN |
5853 | Sợi laser dùng trong điều trị suy tĩnh mạch | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI | Theo phụ lục | XNQC-MEDFIBERS | 2301053ĐKLH/BYT-HTTB |
5854 | Steam Eye Mask Pharmigo | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NGA | Hebei Feifan Biotechnology Co.,Ltd./CHINA | QC06/VIETNGA | 240000960/PCBA-HN |
5855 | Stent động mạch ngoại vi (chi, chậu, dưới đòn) tự giãn nở | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC93/2025/CV-NMUSM | 2300546ĐKLH/BYT-HTTB |
5856 | Stent động mạch vành phủ thuốc Biolimus A9 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | Theo phụ lục | 1241/CPC1-XNK | 2400807ĐKLH/BYT-HTTB |
5857 | Stent động mạch vành phủ thuốc Biolimus A9 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | Theo phụ lục | 1240/CPC1-XNK | 2400356ĐKLH/BYT-HTTB |
5858 | Stent động mạch vành phủ thuốc Biolimus A9 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | Theo phụ lục | 1088/CPC1-XNK | 2400355ĐKLH/BYT-HTTB |
5859 | Stent mạch vành phủ thuốc Paclitaxel | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC84/2025/CV-NMUSM | 2200086ĐKLH/BYT-TB-CT |
5860 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC82/2025/CV-NMUSM | 2200006ĐKLH/BYT-TB-CT |
5861 | Stent phình động mạch phân nhánh | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 28-2024/CV-PT | 2300902ĐKLH/BYT-TB-CT |
5862 | Stent thay đổi dòng chảy | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 27-2024/CV-PT | 2300711ĐKLH/BYT-TB-CT |
5863 | Stent thay đổi dòng chảy | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 26-2024/CV-PT | 2300712ĐKLH/BYT-TB-CT |
5864 | Stipsipeg baby | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG | S.I.I.T S.r.l/ITALY | 06-24TK/QC | 240001339/PCBB-HN |
5865 | Sứ làm răng giả | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-61/CKQC-DEMAX-SU | 240001169/PCBB-HCM |
5866 | Sứ làm răng giả | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-10/CKQC-DD | 220003264/PCBB-HCM |
5867 | Sứ nha khoa | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | Theo phụ lục | 0805/LAB/DSV-AD | 220001035/PCBB-HCM |
5868 | Sứ răng giả | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | Theo phụ lục | 240719/QC-IV-PRIME | 230002101/PCBB-HCM |
5869 | Sứ răng giả | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | Theo phụ lục | 01-2024/CKQC-HM | 240000597/PCBB-HCM |
5870 | Súc họng-miệng PlasmaKare | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM INNOCARE | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 01/2022/INNOCARE-QC | 200001367/PCBA-HN |
5871 | Súc miệng họng | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | Công ty cổ phần tập đoàn Merap/VIET NAM | 04/25/CKQC-MR | 210000008/PCBA-HY |
5872 | Súc miệng họng | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | Công ty cổ phần tập đoàn Merap/VIET NAM | 16/24/CKQC-MR | 210000008/PCBA-HY |
5873 | Súc miệng họng | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP/VIET NAM | 316/2023/CV-MR | 210000008/PCBA-HY |
5874 | Súc miệng họng | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP/VIET NAM | 149/2022/CV-MR | 210000008/PCBA-HY |
5875 | Súc miệng họng | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | Công ty cổ phần tập đoàn Merap/VIET NAM | 127/2022/CV-MR | 210000008/PCBA-HY |
5876 | TẠ TẬP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 03-070625/VX-QCTBYT | 250001122/PCBA-HN |
5877 | TĂM BÔNG LẤY MẪU | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC ĐẠI DƯƠNG | Guangdong Owgels Science & Technology Co.,Ltd./CHINA | 012023/CKQC | 220000669/PCBA-HN |
5878 | Tăm bông lấy mẫu | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Theo phụ lục | 14/2022/ABTLH-XNNDQC | 220000019/PCBA-LA |
5879 | TĂM BÔNG Y TẾ | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | Theo phụ lục | 29/04/25/TBĐKQC/BBT | 240000973/PCBA-HCM |
5880 | Tấm cảm biến dùng cho máy X-quang nha khoa - EzSensor Classic | CÔNG TY CỔ PHẦN VATECH VIỆT | Theo phụ lục | 02/2024/VV-BYT | 14774NK/BYT-TB-CT |
5881 | Tấm cảm biến nhận ảnh X quang y tế | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ LIWIN | DT Imaging Technology (Shanghai) Co., Ltd/CHINA | 02/2025 VBCK-LIWIN | 240002096/PCBB-HN |
5882 | TẤM CHẮN GIỌT BẮN (FACE SHIELD) | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE/VIET NAM | QC19/2025/CV-NMUSM | 200000707/PCBA-HCM |
5883 | Tấm chắn giọt bắn dành cho trẻ em - Face Shield Kids | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE/VIET NAM | QC40/2025/CV-NMUSM | 210000846/PCBA-HCM |
5884 | Tấm nhận ảnh có dây | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THĂNG LONG | Theo phụ lục | 0412/IRTL | 000.00.19.H26-231116-0004 |
5885 | Tất lót bó bột_thun vớ Stockinette | CÔNG TY TNHH CF MED | Anji Huifeng Surgical Dressings Co.,Ltd /CHINA | 04-CFM/CKQC | 230001612/PCBA-HCM |
5886 | Tay đỡ cố định | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 045/25-CKQC-Terumo | 240002617/PCBA-HN |
5887 | Tay đỡ cố định | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 007/25-CKQC-Terumo | 240002617/PCBA-HN |
5888 | Tay Khoan Nha Khoa | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI | SAEYANG CO.,LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 07.2023/QC_Handpiece | 220002397/PCBB-HN |
5889 | Tay khoan nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-08/CKQC-KAVO | 240000723/PCBB-HCM |
5890 | Tay khoan nha khoa | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH | Theo phụ lục | 002108/QC-BT/TKUMG/2023 | 230001956/PCBB-HN |
5891 | Tay khoan nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Micro-NX Co., TLD/KOREA, REPUBLIC OF | 06052025/TN-TBQC | 230002448/PCBB-HCM |
5892 | Tay khoan tốc độ cao | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | Theo phụ lục | 07/1506/2023-ANE | 220001390/PCBB-BYT ngày 23/2/2022 |
5893 | Tây Sơn Tam Kiệt Spray | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar)/VIET NAM | 01/2024/CKQC-BIDIPHAR | 210000008/PCBA-BĐ |
5894 | Tây Sơn Tam Kiệt Spray | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar)/VIET NAM | 04/2023/CKQC-BIDIPHAR | 210000008/PCBA-BĐ |
5895 | Tây Sơn Tam Kiệt Spray | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar)/VIET NAM | 03/2023/CKQC-BIDIPHAR | 210000008/PCBA-BĐ |
5896 | Tây Sơn Tam Kiệt Spray | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar)/VIET NAM | 02/2023/CKQC-BIDIPHAR | 210000008/PCBA-BĐ |
5897 | Tây Sơn Tam Kiệt Spray | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar)/VIET NAM | 01/2023/CKQC-BIDIPHAR | 210000008/PCBA-BĐ |
5898 | Test thử đường huyết đi cùng máy SD Codefree | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 240509/CBQC-ĐM | 180NK/BYT-TB-CT |
5899 | Test thử nhanh phát hiện định tính chất gây nghiện | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT AN THỊNH | Theo phụ lục | 09-2022/14-CKQC | 220002926/PCBB-HN |
5900 | Test thử nhanh phát hiện định tính chất gây nghiện – Thương hiệu Ezitell | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT AN THỊNH | Theo phụ lục | 09-2022/15-CKQC | 220003006/PCBB-HN |
5901 | THẢM ĐO CHIỀU CAO TRẺ EM | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | SHENZHEN OWAY TECHNOLOGY CO., LTD/CHINA | 170924.05/QC/QA | 240001210/PCBA-HCM |
5902 | Thân răng nhân tạo | CÔNG TY TNHH DƯỢC & THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN KHANG | Theo phụ lục | 05/2024- CKQC/TK | 240003061/PCBB-HN |
5903 | Thân răng nhân tạo | CÔNG TY TNHH DƯỢC & THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN KHANG | Theo phụ lục | 04/2024- CKQC/TK | 240001654/PCBB-HN |
5904 | Thang tập phục hồi chức năng | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 04-130225/VX-QCTBYT | 240002561/PCBA-HN |
5905 | THANH LĂN GỪNG ĐEN | CÔNG TY TNHH DƯỢC NANOCARE VIỆT NAM | NHÀ MÁY SẢN XUẤT HGF - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH - CÔNG TY TNHH DƯỢC NANOCARE VIỆT NAM/VIET NAM | 0106-2025/CBQC-NVN | 250000296/PCBA-HN |
5906 | Thanh song song tập đi | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 01-140225/VX-QCTBYT | 230001512/PCBA-HN |
5907 | Thanh thử xét nghiệm định tính HBsAg | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 280624-01/ARDx | 2300563ĐKLH/BYT-HTTB |
5908 | Thanh thử xét nghiệm định tính HBsAg | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 230810-08/ARDxQC | 2300563ĐKLH/BYT-HTTB |
5909 | Thanh thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 250212-03/ARDx | 2300173ĐKLH/BYT-TB-CT |
5910 | Thanh thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230510-05/ARDxQC | 2300173ĐKLH/BYT-TB-CT |
5911 | Thanh thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 030625-01/ARDx | 2300044ĐKLH/BYT-TB-CT |
5912 | THẢO DƯỢC NGÂM CHÂN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT (ĐÔNG DƯỢC VIỆT) | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT (ĐÔNG DƯỢC VIỆT)/VIET NAM | 01QCTBYT/DDV | 220000011/PCBA-LA |
5913 | THẢO MỘC VỆ SINH RĂNG MIỆNG | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM SENA | CHI NHÁNH HÀ NAM- CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DP CÔNG NGHỆ CAO NANOFRANCE /VIET NAM | 01/QC-SN/24 | 230002671/PCBA-HN |
5914 | Thẻ xét nghiệm định lượng beta hCG | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-28/CBQC-ĐM | 220002787/PCBB-BYT |
5915 | Thẻ xét nghiệm định lượng BNP | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Quidel Cardiovascular, Inc./UNITED STATES | Quidel-03/CBQC-ĐM | 2301134ĐKLH/BYT-HTTB |
5916 | Thẻ xét nghiệm định lượng BNP | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Quidel Cardiovascular, Inc./UNITED STATES | 240622/CBQC-ĐM | 2301134ĐKLH/BYT-HTTB |
5917 | Thẻ xét nghiệm định lượng CK-MB, Troponin I, BNP | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Quidel Cardiovascular, Inc./UNITED STATES | Quidel-02/CBQC-ĐM | 2301133ĐKLH/BYT-HTTB |
5918 | Thẻ xét nghiệm định lượng CK-MB, Troponin I, BNP | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Quidel Cardiovascular, Inc./UNITED STATES | 240620/CBQC-ĐM | 2301133ĐKLH/BYT-HTTB |
5919 | Thẻ xét nghiệm định lượng CRP | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-24/CBQC-ĐM | 220002783/PCBB-BYT |
5920 | Thẻ xét nghiệm định lượng D-Dimer | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Quidel Cardiovascular, Inc./UNITED STATES | 240624/CBQC-ĐM | 2300913ĐKLH/BYT-HTTB |
5921 | Thẻ xét nghiệm định lượng D-Dimer | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-33/CBQC-ĐM | 2402599ĐKLH/BYT-HTTB |
5922 | Thẻ xét nghiệm định lượng HbA1c | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-12/CBQC-ĐM | 220003579/PCBB-BYT |
5923 | Thẻ xét nghiệm định lượng HbA1c | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-16/CBQC-ĐM | 220002781/PCBB-BYT |
5924 | Thẻ xét nghiệm định lượng hs-CRP | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-25/CBQC-ĐM | 220002784/PCBB-BYT |
5925 | Thẻ xét nghiệm định lượng LH | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-32/CBQC-ĐM | 220002786/PCBB-BYT |
5926 | Thẻ xét nghiệm định lượng NT-proBNP | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-40/CBQC-ĐM | 2403405ĐKLH/BYT-HTTB |
5927 | Thẻ xét nghiệm định lượng Procalcitonin (PCT) | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-23/CBQC-ĐM | 220003399/PCBB-BYT |
5928 | Thẻ xét nghiệm định lượng T4 (Thyroxine) | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-35/CBQC-ĐM | 220002788/PCBB-BYT |
5929 | Thẻ xét nghiệm định lượng Thyroxine tự do (fT4) | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-36/CBQC-ĐM | 220002789/PCBB-BYT |
5930 | Thẻ xét nghiệm định lượng Thyroxine tự do (fT4) | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230415/CBQC-ĐM | 220002789/PCBB-BYT |
5931 | Thẻ xét nghiệm định lượng TSH | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-38/CBQC-ĐM | 240001525/PCBB-HN |
5932 | Thẻ xét nghiệm định lượng TSH | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-26/CBQC-ĐM | 220002785/PCBB-BYT |
5933 | Thẻ xét nghiệm định lượng TSH | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 230414/CBQC-ĐM | 220002785/PCBB-BYT |
5934 | Thẻ xét nghiệm định lượng U-albumin | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-17/CBQC-ĐM | 220002782/PCBB-BYT |
5935 | Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên Legionella pneumophila | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-29/CBQC-ĐM | 2301780ĐKLH/BYT-HTTB |
5936 | Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên Streptococcus pneumoniae | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-31/CBQC-ĐM | 2402238ĐKLH/BYT-HTTB |
5937 | Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút cúm A, cúm B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-19/CBQC-ĐM | 2402217ĐKLH/BYT-HTTB |
5938 | Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút hợp bào hô hấp (RSV) | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-18/CBQC-ĐM | 2402596ĐKLH/BYT-HTTB |
5939 | Thẻ xét nghiệm định tính kháng thể IgM, IgG kháng Chikungunya | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-22/CBQC-ĐM | 2402237ĐKLH/BYT-HTTB |
5940 | Thẻ xét nghiệm định tính kháng thể IgM, IgG kháng vi rút Dengue | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-21/CBQC-ĐM | 2400848ĐKLH/BYT-HTTB |
5941 | Thẻ xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-42/CBQC-ĐM | 2301779ĐKLH/BYT-HTTB |
5942 | Thẻ xét ngiệm định lượng T3 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-37/CBQC-ĐM | 230000296/PCBB-BYT |
5943 | Thẻ xét ngiệm định lượng Troponin I (TnI) | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-39/CBQC-ĐM | 2402638ĐKLH/BYT-HTTB |
5944 | Thiết bị bơm bóng áp lực cao | CÔNG TY TNHH DK MEDICAL | Theo phụ lục | 01/2025/QC-DK | 220001806/PCBA-HCM |
5945 | Thiết bị cấy ghép sụn | CÔNG TY TNHH DTG MEDICAL | Oligo Medic, Inc./CANADA | 231130_ORT_Jointrep_Vietnam_A4_12pp.indd | 2200088ĐKLH/BYT-TB-CT |
5946 | Thiết bị chăm sóc da định hình đường nét cơ thể và khuôn mặt bằng công nghệ vi sóng | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA | DEKA M.E.L.A. s.r.l/ITALY | 1QC/TF/2025 | 250000587/PCBB-HCM |
5947 | Thiết bị chẩn đoán siêu âm MUS-P0303 | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Fujikin Incorporated/JAPAN | 09/NOVAMED/2022 | 220002837/PCBB-HN |
5948 | Thiết bị chụp X-quang DuraDiagnost | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Philips Healthcare (Suzhou) Co., Ltd/CHINA | 52-2024/TNT/CKQC-BYT | 4591NK/BYT-TB-CT |
5949 | Thiết bị chụp X-quang DuraDiagnost F30 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | Philips Healthcare (Suzhou) Co., Ltd/CHINA | 38-2024/TNT/CKQC-BYT | 8965NK/BYT-TB-CT |
5950 | Thiết bị chụp X-quang MobileDiagnost wDR | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | SEDECAL SA/SPAIN | 39-2024/TNT/CKQC-BYT | 10106NK/BYT-TB-CT |
5951 | Thiết bị điều trị các bệnh lý về da và phụ kiện kèm theo | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA | Quanta System S.p.A/ITALY | 1QC585/TF/2025 | 230000320/PCBB-HCM |
5952 | Thiết bị điều trị các bệnh lý về da và phụ kiện kèm theo | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA | Theo phụ lục | 4QCPICO/TF/2025 | 230000429/PCBB-HCM |
5953 | Thiết bị điều trị da | CÔNG TY TNHH DERMAMED | Jeisys Medical Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 022022/QC-DERMAMED | 220002036/PCBB-HCM |
5954 | Thiết bị điều trị da | CÔNG TY TNHH DERMAMED | Jeisys Medical Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 012022/QC-DERMAMED | 220000900/PCBB-BYT |
5955 | Thiết bị điều trị da | CÔNG TY TNHH DERMAMED | Jeisys Medical Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 032022/QC-DERMAMED | 220000899/PCBB-BYT |
5956 | Thiết Bị Điều Trị Da | CÔNG TY TNHH DR.HUY CLINIC | Cynosure, LLC/UNITED STATES | 022024/QC-DRH | 220001008/PCBB-BYT |
5957 | Thiết Bị Điều Trị Da | CÔNG TY TNHH DR.HUY CLINIC | Acclaro Corporation/UNITED STATES | 072024/QC-DRH | 230001243/PCBB-HCM |
5958 | Thiết Bị Điều Trị Da | CÔNG TY TNHH DR.HUY CLINIC | Acclaro Corporation/UNITED STATES | 012024/QC-DRH | 230001243/PCBB-HCM |
5959 | Thiết Bị Điều Trị Da | CÔNG TY TNHH DR.HUY CLINIC | Cynosure, LLC/UNITED STATES | 032025/QC-DRH | 220000816/PCBB-BYT |
5960 | Thiết Bị Điều Trị Da | CÔNG TY TNHH DR.HUY CLINIC | Cynosure, LLC/UNITED STATES | 022025/QC-DRH | 220001242/PCBB-BYT |
5961 | Thiết Bị Điều Trị Da | CÔNG TY TNHH DR.HUY CLINIC | Cynosure, LLC/UNITED STATES | 062024/QC-DRH | 220000338/PCBB-HCM |
5962 | Thiết Bị Điều Trị Da | CÔNG TY TNHH DR.HUY CLINIC | ULTHERA, INC./UNITED STATES | 032024/QC-DRH | 220001178/PCBB-HCM |
5963 | Thiết Bị Điều Trị Da | CÔNG TY TNHH DR.HUY CLINIC | Viora Ltd./ISRAEL | 042024/QC-DRH | 230001017/PCBB-HCM |
5964 | Thiết bị điều trị da | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | Acclaro Corporation/UNITED STATES | 062023/QC-INAMED | 230001243/PCBB-HCM |
5965 | Thiết bị điều trị da | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | Cynosure, LLC/UNITED STATES | 112022/QC-INAMED | 220000338/PCBB-HCM |
5966 | Thiết bị điều trị da | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | Jeisys Medical Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 022024/QC-INAMED | 220003065/PCBB-HCM |
5967 | Thiết bị điều trị da | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | Jeisys Medical Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 032023/QC-INAMED | 220003065/PCBB-HCM |
5968 | Thiết bị điều trị da | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | Jeisys Medical Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 022023/QC-INAMED | 220003065/PCBB-HCM |
5969 | Thiết bị điều trị da | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | Lutronic Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | 072022/QC-INAMED | 220000930/PCBB-BYT |
5970 | Thiết bị điều trị da | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | Lutronic Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | 042022/QC-INAMED | 220000817/PCBB-BYT |
5971 | Thiết bị điều trị da | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | Lutronic Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | 032022/QC-INAMED | 220000929/PCBB-BYT |
5972 | Thiết bị điều trị da | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | Theo phụ lục | 062022/QC-INAMED | 220000329/PCBB-BYT |
5973 | Thiết bị điều trị da | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | Viora Ltd./ISRAEL | 012023/QC-INAMED | 220003651/PCBB-HCM |
5974 | Thiết bị điều trị da | CÔNG TY TNHH VINA PRESTIGE | ACT International Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 01/0525/QCVP-TBYT | 240001943/PCBA-HCM |
5975 | Thiết bị điều trị da bằng tần số vô tuyến RF | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | Solta Medical Inc./UNITED STATES | 092022/QC-INAMED | 220000177/PCBB-HCM |
5976 | Thiết bị điều trị da bằng tần số vô tuyến RF | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | Solta Medical, Inc./UNITED STATES | 082022/QC-INAMED | 220000176/PCBB-HCM |
5977 | Thiết bị điều trị mụn | CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC KHỎE VÀ ĐẸP VIỆT NAM | Unigroup ApS/DENMARK | 05/HBC-QCSTAG | 220000352/PCBA-HCM |
5978 | Thiết bị đo điện tim | CÔNG TY TNHH YTECH | AliveCor, Inc./AMERICAN SAMOA | 20241002/YTECH-QC | 20241002/YTECH-QC |
5979 | Thiết bị đo độ ổn định của chân răng nhân tạo (Implant) | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI | Genoss Co.,LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 05.2023/QC_Trust | 220003109/PCBB-HN |
5980 | Thiết bị đo lường và đảm bảo chất lượng định kỳ trong xạ trị | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ MEGA | PTW-Freiburg Physikalisch-Technische Werkstätten Dr. Pychlau GmbH/GERMANY | 06625-AD-RUBY/PTW-MEGA | 250000787/PCBA-HCM |
5981 | Thiết bị đo nồng độ oxy trong máu | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Shenzhen Jumper Medical Equipment Co., Ltd/CHINA | QC-220000762-0324 | 220000762/PCBB-HCM |
5982 | Thiết bị đo sinh trắc học nhãn cầu | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM TẠI THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG | Santec OIS Corporation/JAPAN | 03/HT/ALC/CNĐN/HEC-RA2024 | 230002544/PCBB-HN |
5983 | Thiết bị đo sinh trắc học nhãn cầu | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Santec OIS Corporation/JAPAN | 77/HT/ALC/DKSH/HEC-RA2024 | 230002544/PCBB-HN |
5984 | Thiết bị giảm mỡ | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | Cynosure, LLC/UNITED STATES | 052023/QC-INAMED | 220002745/PCBB-HCM |
5985 | Thiết bị giảm mỡ | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | Cynosure, LLC/UNITED STATES | 042023/QC-INAMED | 220002745/PCBB-HCM |
5986 | Thiết bị giảm mô mỡ bằng cơ chế quang đông | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | Theo phụ lục | 072023/QC-INAMED | 220000357/PCBB-BYT |
5987 | Thiết bị giảm mô mỡ bằng cơ chế quang đông | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | Theo phụ lục | 052022/QC-INAMED | 220002542/PCBB-HCM |
5988 | Thiết bị Huấn luyện y học trị liệu phục hồi sức bền – Thảm lăn kháng trọng lực Alti-Gravity Treadmill Series | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Theo phụ lục | 06/2024-CKQC-REHASO | 230002647/PCBB-HCM |
5989 | Thiết bị khoan xương và phụ kiện | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | 230902/TA-QC | 240000626/PCBB-HCM |
5990 | Thiết bị khoan xương và phụ kiện | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | 190903/TA-CKQC | 240000626/PCBB-HCM |
5991 | Thiết bị kỹ thuật số phân tích hình ảnh phân tử nước tiểu tự động | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | SVN_ĐKNDQC_2023_13 | 220000819/PCBB-BYT |
5992 | Thiết bị làm sạch tế bào chết trên da | CÔNG TY TNHH DERMAMED | HydraFacial, LLC/UNITED STATES | 022023/QC-DERMAMED | 220002721/PCBB-HCM |
5993 | Thiết bị laser đa chức năng dùng trong y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | Theo phụ lục | 02/KHP | 16146NK/BYT-TB-CT |
5994 | Thiết bị laser đa chức năng dùng trong y tế | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | Theo phụ lục | 01/KHP | 16146NK/BYT-TB-CT |
5995 | Thiết bị laser điều trị các bệnh về da | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA | Quanta System S.p.A/ITALY | QCCHROME/TF/2025 | 230000275/PCBB-HCM |
5996 | Thiết bị laser Nd:YAG dùng trong da liễu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | Lutronic Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | 022022/QC-INAMED | 220000817/PCBB-BYT |
5997 | Thiết bị laser Nd:YAG dùng trong da liễu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | Lutronic Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | 012022/QC-INAMED | 220000929/PCBB-BYT |
5998 | Thiết bị laser Thulium dùng trong da liễu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | Lutronic Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | 082023/QC-INAMED | 220000926/PCBB-BYT |
5999 | Thiết bị lấy máu tích hợp kim vô trùng dùng một lần | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | HTL-Strefa S.A./POLAND | 051/25/QC/RV | 240000292/PCBB-HCM |
6000 | Thiết bị lấy máu tích hợp kim vô trùng dùng một lần | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | HTL-Strefa S.A./POLAND | 050/25/QC/RV | 240000292/PCBB-HCM |
6001 | Thiết bị lấy máu tích hợp kim vô trùng dùng một lần | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 057/25/QC/RV | 240000293/PCBB-HCM |
6002 | Thiết bị lấy máu tích hợp kim vô trùng dùng một lần | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 049/25/QC/RV | 240000293/PCBB-HCM |
6003 | Thiết bị lấy máu tích hợp kim vô trùng dùng một lần | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 048/25/QC/RV | 240000293/PCBB-HCM |
6004 | Thiết bị lấy máu vô trùng dùng một lần | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | HTL-Strefa S.A./POLAND | 07/23/CBQC/RV | 220001017/PCBB-BYT |
6005 | Thiết bị lấy máu vô trùng dùng một lần | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | HTL-Strefa S.A./POLAND | 06/23/CBQC/RV | 220001017/PCBB-BYT |
6006 | Thiết bị lấy máu vô trùng dùng một lần | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | HTL-Strefa S.A./POLAND | 04/22/CBQC/RV | 220001017/PCBB-BYT |
6007 | Thiết bị lấy máu vô trùng dùng một lần | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 03/22/CBQC/RV | 220001013/PCBB-BYT |
6008 | Thiết bị lượng giá cột sống | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | IDIAG AG/SWITZERLAND | 01-150325/VX-QCTBYT | 250000549/PCBA-HN |
6009 | Thiết bị ngăn ngừa Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và Thuyên tắc phổi (PE) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INNOMED | Guangzhou Longest Science & Technology Co.,Ltd/CHINA | 2209-1/ INNOMED | 220002578/PCBB-HCM |
6010 | Thiết bị nha khoa | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 07-2024/JINDELL | 230000884/PCBB-HCM |
6011 | Thiết bị nha khoa | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 15-2022/JINDELL | 220002949/PCBB-HCM |
6012 | Thiết bị nha khoa | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 08-2022/JINDELL | 220002949/PCBB-HCM |
6013 | Thiết bị quang trị liệu | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP THẨM MỸ KHOA HỌC ACG | Theo phụ lục | 2406/2025/ACG-QC | 250000297/PCBB-HCM |
6014 | Thiết bị quang trị liệu | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP THẨM MỸ KHOA HỌC ACG | Theo phụ lục | 0403/2025/ACG-QC | 250000297/PCBB-HCM |
6015 | Thiết bị Robot phục hồi chức năng chi trên và phụ kiện tiêu chuẩn | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Theo phụ lục | 04/2024-CKQC-REHASO | 240000665/PCBB-HCM |
6016 | Thiết bị Robot phục hồi chức năng cổ chân và phụ kiện tiêu chuẩn | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Theo phụ lục | 01/2024-CKQC-REHASO | 240000667/PCBB-HCM |
6017 | Thiết bị Robot phục hồi chức năng cổ tay và phụ kiện tiêu chuẩn | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Theo phụ lục | 02/2024-CKQC-REHASO | 240000666/PCBB-HCM |
6018 | Thiết bị siêu âm trị liệu | CÔNG TY TNHH DERMAMED | Jeisys Medical Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 012023/QC-DERMAMED | 230001861/PCBB-HCM |
6019 | Thiết bị siêu âm trị liệu | CÔNG TY TNHH DERMAMED | Jeisys Medical Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 012023/QC-DERMAMED | 230001861/PCBB-HCM |
6020 | THIẾT BỊ TẬP KHỚP CỔ CHÂN VÀ KÉO GIÃN GÂN GÓT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 01-070625/VX-QCTBYT | 250001120/PCBA-HN |
6021 | Thiết bị tập luyện phục hồi chức năng chi trên | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Theo phụ lục | 03/2024-CKQC-REHASO | 240000664/PCBB-HCM |
6022 | Thiết bị tập phục hồi chức năng bàn tay | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 01-100225/VX-QCTBYT | 230000451/PCBB-HN |
6023 | Thiết bị tập phục hồi chức năng chi trên và chi dưới | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | HANIL-TM CO., LTD./KOREA, REPUBLIC OF | 03-040225/VX-QCTBYT | 220000387/PCBB-HN |
6024 | Thiết bị tập phục hồi chức năng chi trên và chi dưới | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | Theo phụ lục | 02-140225/VX-QCTBYT | 240002560/PCBA-HN |
6025 | Thiết bị tập vận động dáng đi | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | BTL lndustries JSC/BULGARIA | 0625/QC- BTL | 240002006/PCBA-HCM |
6026 | Thiết bị trị liệu bằng điện trường cao áp và phụ kiện | CÔNG TY TNHH NYOKO VIỆT NAM | MARUTAKA TECHNO CO., LTD/JAPAN | 012023/QC-NYOKO | 220003160/PCBB-HN |
6027 | Thiết bị trị liệu chân không ngắt quãng | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Theo phụ lục | 07/2024-CKQC-REHASO | 220003826/PCBB-HCM |
6028 | Thiết bị trị liệu dùng trong gia đình MEDIC M14000SX | CÔNG TY TNHH NIHON SELF MEDICAL VIỆT NAM | Medical Electronic Industry Co.,Ltd/JAPAN | 170723/NH-QCTTB | 220000306/PCBB-BYT |
6029 | Thiết bị trị liệu phục hồi chức năng chi trên | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | IDROGENET Srl /ITALY | 0325/QC- BTL | 240002851/PCBB-HCM |
6030 | Thiết bị trị liệu phục hồi chức năng chi trên | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | IDROGENET Srl /ITALY | 0525/QC- BTL | 240002850/PCBB-HCM |
6031 | Thiết bị trị liệu phục hồi chức năng chi trên | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | IDROGENET Srl /ITALY | 0425/QC- BTL | 240002849/PCBB-HCM |
6032 | Thiết bị từ trường trị liệu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | Iskra Medical d.o.o./SLOVENIA | 012024/QC-INAMED | 220003970/PCBB-HCM |
6033 | Thiết bị từ trường trị liệu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | Iskra Medical d.o.o./SLOVENIA | 102022/QC-INAMED | 220003064/PCBB-HCM |
6034 | Thiết bị vật lý trị liệu kéo giãn cột sống | CÔNG TY TNHH THƯƠNG NAM | CÔNG TY TNHH THƯƠNG NAM/VIET NAM | 1511TN | 220000016/PCBB-HP |
6035 | Thiết bị xóa mụn cóc | CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC KHỎE VÀ ĐẸP VIỆT NAM | Unigroup ApS/DENMARK | 06/HBC-QCVort | 220003837/PCBB-HCM |
6036 | THÔNG HUYẾT KHANG | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN THEMPHACO | CÔNG TY TNHH TINH HOA TC/VIET NAM | 01/2024/ĐKQC | 230000007/PCBA-TNg |
6037 | THÔNG KINH LẠC THẢO DƯỢC ĐÔNG Y | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 08/2024/QC-STY | 240000063/PCBA-TB |
6038 | Thòng lọng cắt polyp dùng một lần | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | Zhejiang Soudon Medical Technology Co., Ltd/CHINA | 250002/MTQC | 240001449/PCBB-HN |
6039 | THÔNG XOANG MINH TÂM-HARD | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THIỆN MINH TÂM | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT HỒNG PHÁT/VIET NAM | QC/151123/MINHTAM | 230001445/PCBA-HCM |
6040 | THÔNG XOANG MINH TÂM-LIGHT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THIỆN MINH TÂM | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT HỒNG PHÁT/VIET NAM | QC/141123/MINHTAM | 230001446/PCBA-HCM |
6041 | Thuốc mỡ loại bỏ mụn cóc | CÔNG TY TNHH PICARE VIET NAM | Farmaceutici Dottor Ciccarelli S.p.A/ITALY | 240001024/PCBA-HCM | 240001024/PCBA-HCM |
6042 | Thuốc thử chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV‑1 p24 và kháng thể kháng HIV‑1, bao gồm nhóm O, và HIV‑2 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 112/24/QC/RV | 2300030ĐKLH/BYT-TB-CT |
6043 | Thuốc thử chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV‑1 p24 và kháng thể kháng HIV‑1, bao gồm nhóm O, và HIV‑2 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 119/24/QC/RV | 2300030ĐKLH/BYT-TB-CT |
6044 | Thuốc thử chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV‑1 p24 và kháng thể kháng HIV‑1, bao gồm nhóm O, và HIV‑2 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 088/24/QC/RV | 2300030ĐKLH/BYT-TB-CT |
6045 | Thuốc thử chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV‑1 p24 và kháng thể kháng HIV‑1, bao gồm nhóm O, và HIV‑2 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 018/24/CBQC/RV | 2300030ĐKLH/BYT-TB-CT |
6046 | Thuốc thử chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV‑1 p24 và kháng thể kháng HIV‑1, bao gồm nhóm O, và HIV‑2 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 004/24/CBQC/RV | 2300030ĐKLH/BYT-TB-CT |
6047 | Thuốc thử chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV‑1 p24 và kháng thể kháng HIV‑1, bao gồm nhóm O, và HIV‑2 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 78/23/CBQC/RV | 2300030ĐKLH/BYT-TB-CT |
6048 | Thuốc thử chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV‑1 p24 và kháng thể kháng HIV‑1, bao gồm nhóm O, và HIV‑2 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 53/23/CBQC/RV | 2300030ĐKLH/BYT-TB-CT |
6049 | Thuốc thử chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV‑1 p24 và kháng thể kháng HIV‑1, bao gồm nhóm O, và HIV‑2 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 43/23/CBQC/RV | 2300030ĐKLH/BYT-TB-CT |
6050 | Thuốc thử chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV‑1 p24 và kháng thể kháng HIV‑1, bao gồm nhóm O, và HIV‑2 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 26/23/CBQC/RV | 2300030ĐKLH/BYT-TB-CT |
6051 | Thuốc thử chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV‑1 p24 và kháng thể kháng HIV‑1, bao gồm nhóm O, và HIV‑2 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 23/23/CBQC/RV | 2300030ĐKLH/BYT-TB-CT |
6052 | Thuốc thử chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV‑1 p24 và kháng thể kháng HIV‑1, bao gồm nhóm O, và HIV‑2 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 15/23/CBQC/RV | 2300030ĐKLH/BYT-TB-CT |
6053 | Thuốc thử đếm số lượng bạch cầu còn lại trong các chế phẩm máu đã loại bạch cầu | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | NanoEnTek, Inc. /KOREA, REPUBLIC OF | Adam-02/CBQC-ĐM | 220000084/PCBA-HN |
6054 | Thuốc thử định tính Helicobacter pylori | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU/VIET NAM | 05/2025/XNNDQC-ABTLH | 250000006/PCBB-LA |
6055 | Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng protein phối tử chết theo chương trình 1 (PD-L1) | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 077/24/QC/RV | 7091NK/BYT-TB-CT |
6056 | Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng trạng thái gen HER2 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 115/24/QC/RV | 2301370ĐKLH/BYT-HTTB |
6057 | Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng trạng thái gen HER2 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 113/24/QC/RV | 2301370ĐKLH/BYT-HTTB |
6058 | Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng trạng thái gen HER2 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 111/24/QC/RV | 2301370ĐKLH/BYT-HTTB |
6059 | Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng trạng thái gen HER2 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 109/24/QC/RV | 2301370ĐKLH/BYT-HTTB |
6060 | Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng trạng thái gen HER2 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 016/24/CBQC/RV | 2301370ĐKLH/BYT-HTTB |
6061 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng 25‑hydroxyvitamin D toàn phần | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 070/24/QC/RV | 220000594/PCBB-HCM |
6062 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng 25‑hydroxyvitamin D toàn phần | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 039/24/CBQC/RV | 220000594/PCBB-HCM |
6063 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/06/0823/CRDx | 220002453/PCBB-BYT |
6064 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ADN của HBV | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Bioneer Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | BIO-11/CBQC-ĐM | 2400163ĐKLH/BYT-HTTB |
6065 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 110/24/QC/RV | 2301679ĐKLH/BYT-HTTB |
6066 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 033/24/CBQC/RV | 2301679ĐKLH/BYT-HTTB |
6067 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Ireland Diagnostics Division/IRELAND | QC/08/0823/CRDx | 220001777/PCBB-HN |
6068 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Ireland Diagnostics Division/IRELAND | QC/34/0723/CRDx | 220001770/PCBB-HN |
6069 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng alkaline phosphatase | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Ireland Diagnostics Division/IRELAND | QC/04/0823/CRDx | 220001703/PCBB-HN |
6070 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng alkaline phosphatase | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Ireland Diagnostics Division/IRELAND | QC/31/0723/CRDx | 220001700/PCBB-HN |
6071 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase (AST) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Ireland Diagnostics Division/IRELAND | QC/05/0823/CRDx | 220001774/PCBB-HN |
6072 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase (AST) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Ireland Diagnostics Division/IRELAND | QC/28/0723/CRDx | 220001772/PCBB-HN |
6073 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 125 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 061/24/QC/RV | 2200287ĐKLH/BYT-TB-CT |
6074 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 15-3 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 106/24/QC/RV | 2301777ĐKLH/BYT-HTTB |
6075 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 19-9 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 096/24/QC/RV | 2301494ĐKLH/BYT-HTTB |
6076 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 72-4 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 105/24/QC/RV | 2200288ĐKLH/BYT-TB-CT |
6077 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 72-4 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 097/24/QC/RV | 2200288ĐKLH/BYT-TB-CT |
6078 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng calcitonin người (thyrocalcitonin) | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 114/24/QC/RV | 2400272ĐKLH/BYT-HTTB |
6079 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CEA | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 040/24/CBQC/RV | 2300920ĐKLH/BYT-HTTB |
6080 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Ireland Diagnostics Division/IRELAND | QC/29/0723/CRDx | 220001771/PCBB-HN |
6081 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | QC/04/0523/ADD-ALTc | 220001768/PCBB-BYT |
6082 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cyclosporine | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 091/24/QC/RV | 2400845ĐKLH/BYT-HTTB |
6083 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cyclosporine | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Ireland Diagnostics Division/IRELAND | QC/03/0225/CRDx | 2200205ĐKLH/BYT-TB-CT |
6084 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng DNA của HBV | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Bioneer Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | BIO-10-1/CBQC-ĐM | 2500008ĐKLH/BYT-HTTB |
6085 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng gamma-glutamyl transferase | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Ireland Diagnostics Division/IRELAND | QC/07/0823/CRDx | 220001778/PCBB-HN |
6086 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng gamma-glutamyl transferase | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Ireland Diagnostics Division/IRELAND | QC/27/0723/CRDx | 220001706/PCBB-HN |
6087 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng glucose | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL | UMA CO., LTD./JAPAN | 15112024/HMM - QCGLUHK | 240003081/PCBB-HN |
6088 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HE4 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 130/24/QC/RV | 2400505ĐKLH/BYT-HTTB |
6089 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HE4 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 129/24/QC/RV | 2400505ĐKLH/BYT-HTTB |
6090 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HE4 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 068/24/QC/RV | 2400505ĐKLH/BYT-HTTB |
6091 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Interleukin‑6 (IL‑6) | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 005/25/QC/RV | 2403162ĐKLH/BYT-HTTB |
6092 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Interleukin‑6 (IL‑6) | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 069/24/QC/RV | 17531NK/BYT-TB-CT |
6093 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng lactate dehydrogenase (LDH) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Ireland Diagnostics Division/IRELAND | QC/01/0823/CRDx | 220001704/PCBB-HN |
6094 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng lactate dehydrogenase (LDH) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Ireland Diagnostics Division/IRELAND | QC/30/0723/CRDx | 220001701/PCBB-HN |
6095 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nội tiết tố AMH (anti‑Müllerian) | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 053/24/QC/RV | 2300925ĐKLH/BYT-HTTB |
6096 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nội tiết tố AMH (anti‑Müllerian) | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 043/24/QC/RV | 2300925ĐKLH/BYT-HTTB |
6097 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nội tiết tố anti‑Müllerian (AMH) | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 027/25/QC/RV | 240003089/PCBB-HCM |
6098 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nội tiết tố anti‑Müllerian (AMH) | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 021/25/QC/RV | 240003089/PCBB-HCM |
6099 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nội tiết tố anti‑Müllerian (AMH) | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 020/25/QC/RV | 240003088/PCBB-HCM |
6100 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ protein β‑amyloid (1‑42) (CSF) | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 006/25/QC/RV | 230001479/PCBB-HCM |
6101 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng NT-proBNP | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 075/25/QC/RV | 2403149ĐKLH/BYT-HTTB |
6102 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng PIVKA-II | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 132/24/QC/RV | 2301678ĐKLH/BYT-HTTB |
6103 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng PIVKA-II | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 131/24/QC/RV | 2301678ĐKLH/BYT-HTTB |
6104 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng PIVKA-II | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 065/24/QC/RV | 2301677ĐKLH/BYT-HTTB |
6105 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng PIVKA-II | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 064/24/QC/RV | 2301677ĐKLH/BYT-HTTB |
6106 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng PIVKA-II | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 032/24/CBQC/RV | 2301677ĐKLH/BYT-HTTB |
6107 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ProGRP | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 092/24/QC/RV | 2300930ĐKLH/BYT-HTTB |
6108 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ProGRP | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 74/23/CBQC/RV | 2300930ĐKLH/BYT-HTTB |
6109 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein Tau phosphoryl hoá | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 010/25/QC/RV | 220002500/PCBB-HCM |
6110 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA toàn phần | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 082/24/QC/RV | 2301365ĐKLH/BYT-HTTB |
6111 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA toàn phần | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 060/24/QC/RV | 2301365ĐKLH/BYT-HTTB |
6112 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA tự do | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 095/24/QC/RV | 2301364ĐKLH/BYT-HTTB |
6113 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng RNA của HCV | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Bioneer Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | BIO-12-1/CBQC-ĐM | 2505372ĐKLH/BYT-HTTB |
6114 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng RNA của HCV | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Bioneer Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | BIO-13/CBQC-ĐM | 2300439ĐKLH/BYT-TB-CT |
6115 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng RNA của HIV-1 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Bioneer Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | BIO-16-1/CBQC-ĐM | 2500007ĐKLH/BYT-HTTB |
6116 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng RNA của HIV-1 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Bioneer Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | BIO-17/CBQC-ĐM | 2301126ĐKLH/BYT-HTTB |
6117 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng S100 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 085/24/QC/RV | 2400155ĐKLH/BYT-HTTB |
6118 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng sắt không khử protein | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Ireland Diagnostics Division/IRELAND | QC/02/0823/CRDx | 220001491/PCBB-HN |
6119 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng sắt không khử protein | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Ireland Diagnostics Division/IRELAND | QC/32/0723/CRDx | 220001492/PCBB-HN |
6120 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng sFlt-1 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 063/25/QC/RV | 2400659ĐKLH/BYT-HTTB |
6121 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Sirolimus | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 094/24/QC/RV | 2400658ĐKLH/BYT-HTTB |
6122 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Sirolimus | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Fujirebio Diagnostics, Inc./UNITED STATES | QC/04/0225/CRDx | 2404190ĐKLH/BYT-HTTB |
6123 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Sirolimus | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Fujirebio Diagnostics, Inc./UNITED STATES | QC/13/0623/CRDx | 7833NK/BYT-TB-CT |
6124 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Sirolimus | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Fujirebio Diagnostics, Inc./UNITED STATES | QC/10/0623/CRDx | 2300440ĐKLH/BYT-TB-CT |
6125 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng tacrolimus | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 77/23/CBQC/RV | 2200289ĐKLH/BYT-TB-CT |
6126 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng tacrolimus | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 75/23/CBQC/RV | 2200289ĐKLH/BYT-TB-CT |
6127 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Tacrolimus | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Fujirebio Diagnostics, Inc./UNITED STATES | QC/02/0225/CRDx | 2403733ĐKLH/BYT-HTTB |
6128 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Tacrolimus | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Fujirebio Diagnostics, Inc./UNITED STATES | QC/19/0623/CRDx | 2300032ĐKLH/BYT-TB-CT |
6129 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Tacrolimus | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Fujirebio Diagnostics, Inc./UNITED STATES | QC/16/0623/CRDx | 2200290ĐKLH/BYT-TB-CT |
6130 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Ireland Diagnostics Division/IRELAND | QC/03/0823/CRDx | 220001776/PCBB-HN |
6131 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Ireland Diagnostics Division/IRELAND | QC/33/0723/CRDx | 220001769/PCBB-HN |
6132 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Troponin T tim | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 077/25/QC/RV | 2403173ĐKLH/BYT-HTTB |
6133 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Troponin T tim | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 076/25/QC/RV | 2403173ĐKLH/BYT-HTTB |
6134 | Thuốc thử xét nghiệm định tính ADN của Mycobacterium tuberculosis | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Bioneer Corporation /KOREA, REPUBLIC OF | BIO-14/CBQC-ĐM | 2403183ĐKLH/BYT-HTTB |
6135 | Thuốc thử xét nghiệm định tính ARN của Zika, Dengue, Chikungunya | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Bioneer Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | BIO-15/CBQC-ĐM | 2404186ĐKLH/BYT-HTTB |
6136 | Thuốc thử xét nghiệm định tính Helicobacter pylori và phân biệt các tế bào tạo máu | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 128/24/QC/RV | 220003193/PCBB-HCM |
6137 | Thuốc thử xét nghiệm định tính protein MLH1 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 64/23/CBQC/RV | 16215NK/BYT-TB-CT |
6138 | Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p16INK4a | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 142/24/QC/RV | 2400655ĐKLH/BYT-HTTB |
6139 | Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p16INK4a | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 125/24/QC/RV | 2400655ĐKLH/BYT-HTTB |
6140 | Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p16INK4a | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 108/24/QC/RV | 2400655ĐKLH/BYT-HTTB |
6141 | Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p16INK4a | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 107/24/QC/RV | 2400655ĐKLH/BYT-HTTB |
6142 | Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p16INK4a và Ki-67 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 47/23/CBQC/RV | 230000254/PCBB-BYT |
6143 | Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Programmed Death Ligand 1 (PD-L1) | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 135/24/QC/RV | 2401200ĐKLH/BYT-HTTB |
6144 | Thuốc thử xét nghiệm định tính RNA của SARS-CoV-2 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | SD Biosensor Inc./KOREA, REPUBLIC OF | SDB-46/CBQC-ĐM | 2200106ĐKLH/BYT-TB-CT |
6145 | Thuốc thử xét nghiệm định tính tế bào biểu hiện PD-L1 dòng 22C3 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS | Agilent Technologies, Inc./UNITED STATES | 01-QC/Lifelabs | 230002981/PCBB-HCM |
6146 | Thuốc thử xét nghiệm định tính tế bào biểu hiện RNA mã hóa bởi Epstein-Barr | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Ventana Medical Systems, Inc./UNITED STATES | 143/24/QC/RV | 230000446/PCBB-HCM |
6147 | Thuốc thử xét nghiệm định tính và bán định lượng kháng thể kháng Treponema pallidum | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Theo phụ lục | Fuji-01/CBQC-ĐM | 2400256ĐKLH/BYT-HTTB |
6148 | Thuốc thử xét nghiệm định tính và phân biệt DNA của Mycobacterium tuberculosis (MTB) và non-tuberculous mycobacteria (NTM) | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | Bioneer Corporation/KOREA, REPUBLIC OF | BIO-18/CBQC-ĐM | 2404116ĐKLH/BYT-HTTB |
6149 | Thuốc thử xét nghiệm xác nhận sự hiện diện HBsAg | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 098/24/QC/RV | 2301105ĐKLH/BYT-HTTB |
6150 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng HEV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 002/25/QC/RV | 2403539ĐKLH/BYT-HTTB |
6151 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính các kháng thể kháng Treponema pallidum | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 141/24/QC/RV | 2301343ĐKLH/BYT-HTTB |
6152 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV‑1 p24 và kháng thể kháng HIV‑1, bao gồm nhóm O, và HIV‑2 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 120/24/QC/RV | 2300035ĐKLH/BYT-TB-CT |
6153 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV‑1 p24 và kháng thể kháng HIV‑1, bao gồm nhóm O, và HIV‑2 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 041/24/QC/RV | 2300035ĐKLH/BYT-TB-CT |
6154 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV‑1 p24 và kháng thể kháng HIV‑1, bao gồm nhóm O, và HIV‑2 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 51/23/CBQC/RV | 2300035ĐKLH/BYT-TB-CT |
6155 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV‑1 p24 và kháng thể kháng HIV‑1, bao gồm nhóm O, và HIV‑2 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 27/23/CBQC/RV | 2300035ĐKLH/BYT-TB-CT |
6156 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV‑1 p24 và kháng thể kháng HIV‑1, bao gồm nhóm O, và HIV‑2 | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 12/23/CBQC/RV | 2300035ĐKLH/BYT-TB-CT |
6157 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng HBcAg | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 122/24/QC/RV | 2300036ĐKLH/BYT-TB-CT |
6158 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng HBcAg | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 049/24/QC/RV | 2300036ĐKLH/BYT-TB-CT |
6159 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng EBV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 047/24/QC/RV | 2301757ĐKLH/BYT-HTTB |
6160 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng EBV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 019/24/CBQC/RV | 2301757ĐKLH/BYT-HTTB |
6161 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng EBV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 017/24/CBQC/RV | 2301757ĐKLH/BYT-HTTB |
6162 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HBcAg | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 015/25/QC/RV | 2400253ĐKLH/BYT-HTTB |
6163 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HBcAg | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 074/24/QC/RV | 2400253ĐKLH/BYT-HTTB |
6164 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HBcAg | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 072/24/QC/RV | 2400253ĐKLH/BYT-HTTB |
6165 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HEV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 061/25/QC/RV | 2403384ĐKLH/BYT-HTTB |
6166 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng HBeAg | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 084/24/QC/RV | 2301592ĐKLH/BYT-HTTB |
6167 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng HBeAg | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 073/24/QC/RV | 2301592ĐKLH/BYT-HTTB |
6168 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 158/24/QC/RV | 2403888ĐKLH/BYT-HTTB |
6169 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 148/24/QC/RV | 2403888ĐKLH/BYT-HTTB |
6170 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 138/24/QC/RV | 2301650ĐKLH/BYT-HTTB |
6171 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 055/24/QC/RV | 2301650ĐKLH/BYT-HTTB |
6172 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 023/24/CBQC/RV | 2301650ĐKLH/BYT-HTTB |
6173 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 133/24/QC/RV | 2400495ĐKLH/BYT-HTTB |
6174 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng HTLV-I/II | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 045/24/QC/RV | 2301649ĐKLH/BYT-HTTB |
6175 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính và định lượng HBeAg | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 003/25/QC/RV | 2402503ĐKLH/BYT-HTTB |
6176 | Thuỷ tinh thể nhân tạo | CÔNG TY CỔ PHẦN HẢI YẾN ANH TRẦN | Theo phụ lục | 01/2023/QC-HY | 18441NK/BYT-TB-CT |
6177 | Thủy tinh thể nhân tạo | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM TẠI THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG | Alcon Research, LLC/UNITED STATES | 03/HT/ALC/CNĐN/HEC-RA2024 | 2300663ĐKLH/BYT-HTTB |
6178 | Thủy tinh thể nhân tạo | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | Theo phụ lục | 01MEDICONTUR/TTC-CKQC | 9741NK/BYT-TB-CT |
6179 | Thủy tinh thể nhân tạo | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | Hanita Lenses/ISRAEL | 002/QC-VC | 18655NK/BYT-TB-CT |
6180 | Thủy tinh thể nhân tạo | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | CZV-LTR-QC-27-2025 | 2301542ĐKLH/BYT-HTTB |
6181 | Thủy tinh thể nhân tạo | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | CZV-LTR-QC-26-2025 | 2400962ĐKLH/BYT-HTTB |
6182 | Thủy tinh thể nhân tạo | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | CZV-LTR-QC-43-2024 | 2301542ĐKLH/BYT-HTTB |
6183 | Thủy tinh thể nhân tạo | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | CZV-LTR-QC-42-2024 | 2400962ĐKLH/BYT-HTTB |
6184 | Thủy tinh thể nhân tạo | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | CZV-LTR-QC-16-2024 | 17653NK/BYT-TB-CT |
6185 | Thủy tinh thể nhân tạo | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | CZV-LTR-QC-11-2024 | 2301542ĐKLH/BYT-HTTB |
6186 | Thủy tinh thể nhân tạo | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Alcon Research, LLC/UNITED STATES | 77/HT/ALC/DKSH/HEC-RA2024 | 15799NK/BYT-TB-CT |
6187 | Thủy tinh thể nhân tạo | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Alcon Research, LLC/UNITED STATES | 77/HT/ALC/DKSH/HEC-RA2024 | 2300663ĐKLH/BYT-HTTB |
6188 | Thủy tinh thể nhân tạo | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Alcon Research, LLC/UNITED STATES | 10/HT/ALC/HEC-RA2023 | 2300663ĐKLH/BYT-HTTB |
6189 | Thủy tinh thể nhân tạo | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Alcon Research, LLC/UNITED STATES | 06/HT/ALC/HEC-RA2023 | 2300663ĐKLH/BYT-HTTB |
6190 | Thủy tinh thể nhân tạo | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Theo phụ lục | 01/HT/ALC/HEC-RA2023 | 2100641ĐKLH/BYT-TB-CT |
6191 | Thủy tinh thể nhân tạo | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | Theo phụ lục | 162/2025/TD-QC | 2404565ĐKLH/BYT-HTTB |
6192 | Thủy tinh thể nhân tạo | CÔNG TY TNHH MEDITEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | 001/IOLS/JNJ/MED | 2404350ĐKLH/BYT-HTTB |
6193 | Thủy tinh thể nhân tạo | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | Theo phụ lục | 1206/CKQC-BQ/01 | 2300887ĐKLH/BYT-HTTB |
6194 | Thủy tinh thể nhân tạo | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | Theo phụ lục | 1106/CKQC-BQ/01 | 2100423ĐKLH/BYT-TB-CT |
6195 | Thủy tinh thể nhân tạo | CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE | Teleon Surgical B.V./NETHERLANDS | 250001/RA-CBQC | 2403370ĐKLH/BYT-HTTB |
6196 | Thủy tinh thể nhân tạo | CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE | Theo phụ lục | 250012/RA-CBQC | 2403108ĐKLH/BYT-HTTB |
6197 | Thủy tinh thể nhân tạo | CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE | Theo phụ lục | 250011/RA-CBQC | 2501353ĐKLH/BYT-HTTB |
6198 | Thủy tinh thể nhân tạo | CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE | Theo phụ lục | 250013/RA-CBQC | 2403108ĐKLH/BYT-HTTB |
6199 | Thủy tinh thể nhân tạo phủ heparin | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Carl Zeiss Meditec AG/GERMANY | CZV-LTR-QC-32-2025 | 2405204ĐKLH/BYT-HTTB |
6200 | Thủy tinh thể nhân tạo phủ heparin | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Carl Zeiss Meditec AG/GERMANY | CZV-LTR-QC-28-2025 | 2405204ĐKLH/BYT-HTTB |
6201 | Thủy tinh thể nhân tạo phủ heparin | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Carl Zeiss Meditec AG/GERMANY | CZV-LTR-QC-23-2025 | 2405204ĐKLH/BYT-HTTB |
6202 | Tinh dầu Bạch đàn chanh | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CVI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CVI/VIET NAM | 01-2022/CVI/QCTBYT | 220002718/PCBA-HN |
6203 | TINH DẦU DIỆP LỤC THẤT SƠN | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT JASMINE | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT JASMINE/VIET NAM | 01/2023-CKQC | 230000473/PCBA-HCM |
6204 | TINH DẦU HÚNG CHANH EUCASUPER | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO FDA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO FDA/VIET NAM | 01/QC-TTBYT | 250000012/PCBA-HD |
6205 | TINH DẦU RĂNG MIỆNG | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ FANECO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC FANEL/VIET NAM | 1508-QCFANECO | 240000006/PCBA-QN |
6206 | TINH DẦU RĂNG MIỆNG | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ FANECO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC FANEL/VIET NAM | 1508-QCFANECO | 240000006/PCBA-QN |
6207 | Tipcomb dùng cho máy tách chiết tự động | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Theo phụ lục | 13/2023/ABTLH-XNNDQC | 230000063/PCBA-LA |
6208 | TONIMER LAB BABY SPRAY | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM | ISTITUTO GANASSINI SPA DI RICERCHE BIOCHIMICHE/SPAIN | Feb-23 | 220002105/pcbb-hn |
6209 | TONIMER LAB HYPERTONIC BABY SPRAY | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM | ISTITUTO GANASSINI SPA DI RICERCHE BIOCHIMICHE/SPAIN | Mar-23 | 220002108/pcbb-hn |
6210 | TONIMER LAB HYPERTONIC SPRAY | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM | ISTITUTO GANASSINI SPA DI RICERCHE BIOCHIMICHE/SPAIN | Jan-23 | 220002106/pcbb-hn |
6211 | TONIMER LAB NORMAL SPRAY | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM | ISTITUTO GANASSINI SPA DI RICERCHE BIOCHIMICHE/SPAIN | Jun-23 | 220002111/pcbb-hn |
6212 | TONIMER LAB PANTHEXYL SPRAY | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM | ISTITUTO GANASSINI SPA DI RICERCHE BIOCHIMICHE/SPAIN | Apr-23 | 220002109/pcbb-hn |
6213 | TONIMER LAB: PANTHEXYL BABY SPRAY | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM | ISTITUTO GANASSINI SPA DI RICERCHE BIOCHIMICHE/SPAIN | May-23 | 220002107/pcbb-hn |
6214 | Trạm điều khiển bơm tiêm điện, máy truyền dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Theo phụ lục | 03/NOVAMED/2022 | 220002638/PCBB-HN |
6215 | Trâm điều trị tủy răng | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | Theo phụ lục | 06/DSV/QC-23 | 220001842/PCBB-HCM |
6216 | Trâm điều trị tủy răng | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | Theo phụ lục | 05/DSV/QC-23 | 220001387/PCBB-BYT |
6217 | Trâm điều trị tủy răng | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | Theo phụ lục | 03/DSV/QC-23 | 220002970/PCBB-BYT |
6218 | Trâm điều trị tủy răng | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | Theo phụ lục | 04/DSV/QC-23 | 220001387/PCBB-BYT |
6219 | Trâm lấy tủy răng dùng trong nha khoa | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 04-2025/DENCO | 250001037/PCBB-HCM |
6220 | Trâm nội nha | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | Theo phụ lục | 12/1506/2023-ANE | 220000196/PCBB-BYT ngày 5/1/2022 |
6221 | Trâm nội nha | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 29052025-5/TN-TBQC | 200001293/PCBA-HCM |
6222 | TRANG PHỤC PHÒNG CHỐNG DỊCH | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC21/2025/CV-NMUSM | 200000720/PCBA-HCM |
6223 | Trang phục phòng chống dịch (Disposable Protective Clothing) | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE/VIET NAM | QC37/2025/CV-NMUSM | 210000750/PCBA-HCM |
6224 | Trang phục phòng chống dịch (Disposable protective clothing) | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC36/2025/CV-NMUSM | 210000680/PCBA-HCM |
6225 | Trikarik bôi trĩ | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KARIK | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 02/2703:2025/QC-KR | 250000434/PCBA-HCM |
6226 | TRIPLE COLLAGEN CREAM | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN QUỐC TẾ STBE | CÔNG TY TNHH HATAPHACO/VIET NAM | 07/2024/ĐKQC | 240000152/PCBA-HCM |
6227 | TRISEO CANADAS | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO FDA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO FDA/VIET NAM | 02/QC-TTBYT | 250000014/PCBA-HD |
6228 | TRISTOOP RICH BÔI TRĨ | CÔNG TY TNHH DP MINH HẠNH HEALTHCARE | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 01/2802:2025/QCSP | 250000543/PCBB-HCM |
6229 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo file công bố đi kèm/CHINA | QC-CHEMILENS-10 | 230001362/PCBA-HCM |
6230 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo file công bố đi kèm/CHINA | QC-CHEMILENS-09 | 240000804/PCBA-HCM |
6231 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo file công bố đi kèm/CHINA | QC-CHEMILENS-07 | 230000171/PCBA-HCM |
6232 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo file công bố đi kèm/CHINA | QC-CHEMILENS-06 | 250000501/PCBA-HCM |
6233 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo file công bố đi kèm/CHINA | QC-CHEMILENS-05 | 230001763/PCBA-HCM |
6234 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo file công bố đi kèm/CHINA | QC-CHEMILENS-04 | 230000171/PCBA-HCM |
6235 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo file công bố đi kèm/CHINA | QC-CHEMILENS-02 | 240000804/PCBA-HCM |
6236 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo file công bố đi kèm/CHINA | QC-CHEMILENS-01 | 230000269/PCBA-HCM |
6237 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo file công bố đi kèm/CHINA | QC-CHEMILENS-10 | 230001362/PCBA-HCM |
6238 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo file công bố đi kèm/CHINA | QC-CHEMILENS-09 | 240000804/PCBA-HCM |
6239 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo file công bố đi kèm/CHINA | QC-CHEMILENS-07 | 230000171/PCBA-HCM |
6240 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo file công bố đi kèm/CHINA | QC-CHEMILENS-06 | 250000501/PCBA-HCM |
6241 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo file công bố đi kèm/CHINA | QC-CHEMILENS-05 | 230001763/PCBA-HCM |
6242 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo file công bố đi kèm/CHINA | QC-CHEMILENS-04 | 230000171/PCBA-HCM |
6243 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo file công bố đi kèm/CHINA | QC-CHEMILENS-02 | 240000804/PCBA-HCM |
6244 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo file công bố đi kèm/CHINA | QC-CHEMILENS-01 | 230000269/PCBA-HCM |
6245 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo file công bố đi kèm/VIET NAM | QC-CHEMILENS-08 | 230000083/PCBA-HD |
6246 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo file công bố đi kèm/VIET NAM | QC-CHEMILENS-03 | 230000083/PCBA-HD |
6247 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo file công bố đi kèm/VIET NAM | QC-CHEMILENS-08 | 230000083/PCBA-HD |
6248 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo file công bố đi kèm/VIET NAM | QC-CHEMILENS-03 | 230000083/PCBA-HD |
6249 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo phụ lục | QC-CHEMILENS-10 | 230001362/PCBA-HCM |
6250 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo phụ lục | QC-CHEMILENS-09 | 240000804/PCBA-HCM |
6251 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo phụ lục | QC-CHEMILENS-08 | 230000083/PCBA-HD |
6252 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo phụ lục | QC-CHEMILENS-07 | 230000171/PCBA-HCM |
6253 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo phụ lục | QC-CHEMILENS-06 | 250000501/PCBA-HCM |
6254 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo phụ lục | QC-CHEMILENS-05 | 230001763/PCBA-HCM |
6255 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo phụ lục | QC-CHEMILENS-04 | 230000171/PCBA-HCM |
6256 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo phụ lục | QC-CHEMILENS-03 | 230000083/PCBA-HD |
6257 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo phụ lục | QC-CHEMILENS-02 | 240000804/PCBA-HCM |
6258 | Tròng kính bằng nhựa | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo phụ lục | QC-CHEMILENS-01 | 230000269/PCBA-HCM |
6259 | Tròng kính cận, viễn, loạn | CÔNG TY CỔ PHẦN OPTILUXE | Theo phụ lục | 01/2024/QC-OPTILUXE | 240000014/PCBA-BN |
6260 | Tròng kính đổi màu Transitions GEN S | CÔNG TY TNHH ESSILORLUXOTTICA VIỆT NAM | ESSILOR OPTICAL LABORATORY (THAILAND) CO.,LTD/THAILAND | 25/QC-ESSILORLUXOTTICA | 240001946/PCBA-HCM |
6261 | TRÒNG KÍNH HOYA | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN KHANG PHÁT | Theo phụ lục | 03/2024/QC-AKP | 240001043/PCBA-HCM |
6262 | Tròng kính nhựa | CÔNG TY TNHH ESSILORLUXOTTICA VIỆT NAM | ESSILOR OPTICAL LABORATORY (THAILAND) CO.,LTD/THAILAND | 24/QC-TTBYT-ESSILOR | 240000678/PCBA-HCM |
6263 | Tròng kính nhựa | CÔNG TY TNHH ESSILORLUXOTTICA VIỆT NAM | Theo phụ lục | 250000653/QC-ELVN | 250000653/PCBA-HCM |
6264 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_PFX05_stock | 230000598/PCBA-HCM |
6265 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_PFX05_RX | 250000454/PCBA-HCM |
6266 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_SMLPRO02_RX | 250000454/PCBA-HCM |
6267 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_IMP07_stock | 240001208/PCBA-HCM |
6268 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_IMPUL08_RX | 240001207/PCBA-HCM |
6269 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_IMP04_stock | 230000598/PCBA-HCM |
6270 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_IMPUL04_RX | 240000685/PCBA-HCM |
6271 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_SMLPRO01_RX | 240000685/PCBA-HCM |
6272 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_IMPUL01_RX | 240000685/PCBA-HCM |
6273 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_IMP01_stock | 230000598/PCBA-HCM |
6274 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_SMRTLF_RX | 240000685/PCBA-HCM |
6275 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_IMPUL12_RX | 240000685/PCBA-HCM |
6276 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_IMP12_stock | 230000598/PCBA-HCM |
6277 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_IMPUL11_RX | 240000685/PCBA-HCM |
6278 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_IMP11_stock | 230000598/PCBA-HCM |
6279 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | CZV-LTR-QC-16092-2024 | 230000598/PCBA-HCM |
6280 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | CZV-LTR-QC-16091-2024 | 240000685/PCBA-HCM |
6281 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | CZV-LTR-QC-14082-2024 | 240001208/PCBA-HCM |
6282 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | CZV-LTR-QC-14081-2024 | 240001207/PCBA-HCM |
6283 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_DRSF_stock | 230000598/PCBA-HCM |
6284 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_DRSF_RX | 240000685/PCBA-HCM |
6285 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_IMP07_stock | 230000598/PCBA-HCM |
6286 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_IMPUL07_RX | 240000685/PCBA-HCM |
6287 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_Poster_RX | 240000685/PCBA-HCM |
6288 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_LIGHT2_RX | 240000685/PCBA-HCM |
6289 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_PB_STK | 230000598/PCBA-HCM |
6290 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_PB_RX | 240000685/PCBA-HCM |
6291 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_LG2_RX | 240000685/PCBA-HCM |
6292 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | CZV-LTR-QC-26-2024 | 230000598/PCBA-HCM |
6293 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | CZV-LTR-QC-02051-2024 | 230001452/PCBA-HCM |
6294 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_CLV0324_stock | 230000598/PCBA-HCM |
6295 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_CLV0324_RX | 230001452/PCBA-HCM |
6296 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_SM0324_RX | 230001452/PCBA-HCM |
6297 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_BLUEP2024_stock | 230000598/PCBA-HCM |
6298 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_BLUEP2024_RX | 230001452/PCBA-HCM |
6299 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_CV2024_stock | 230000598/PCBA-HCM |
6300 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_CV2024_RX | 230001452/PCBA-HCM |
6301 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_SM0124_RX | 230001452/PCBA-HCM |
6302 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_Social0124_stock | 230000598/PCBA-HCM |
6303 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_SM1223_RX | 230001452/PCBA-HCM |
6304 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_Social1223_stock | 230000598/PCBA-HCM |
6305 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_SM1023_RX | 230000597/PCBA-HCM |
6306 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_Social1023_stock | 230000598/PCBA-HCM |
6307 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_VNC10_RX | 230000597/PCBA-HCM |
6308 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_Social0923_stock | 230000598/PCBA-HCM |
6309 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_Social0923_RX | 230000597/PCBA-HCM |
6310 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_UVP0823_Stock | 230000598/PCBA-HCM |
6311 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_UVP 0823_RX | 230000597/PCBA-HCM |
6312 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_SML0823_RX | 230000597/PCBA-HCM |
6313 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_MYO0823_RX | 230000597/PCBA-HCM |
6314 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_Social0823_stock | 230000598/PCBA-HCM |
6315 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_Social0823_RX | 230000597/PCBA-HCM |
6316 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_BG0823_Stock | 230000598/PCBA-HCM |
6317 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_BG0823_RX | 230000597/PCBA-HCM |
6318 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_PFX0623_02 | 230000598/PCBA-HCM |
6319 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_PFX0623_01 | 230000597/PCBA-HCM |
6320 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_SoMe0623_02 | 230000598/PCBA-HCM |
6321 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | Vis_SoMe0623_01 | 230000597/PCBA-HCM |
6322 | Tròng kính thuốc | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | Theo phụ lục | VIS_Myo001 | 230000597/PCBA-HCM |
6323 | Tròng kính thuốc Cận / Viễn / Loạn | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN KHANG PHÁT | Theo phụ lục | 08/2024/QC-AKP | 240001043/PCBA-HCM |
6324 | TRỤ CẤY GHÉP CHÂN RĂNG NHÂN TẠO | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý | B. & B. Dental S.r.l./ITALY | 12082024NYV/QC | 15278NK/BYT-TB-CT |
6325 | Trụ chân răng | CÔNG TY TNHH DƯỢC & THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN KHANG | Theo phụ lục | 02/2024- CKQC/TK | 15896NK/BYT-TB- CT |
6326 | Trụ chân răng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV | JJGC INDÚSTRIA E COMÉRCIO DE MATERIAIS DENTÁRIOS S.A - Neodent/BRAZIL | 02/ĐKQC/2025 | 7964NK/BYT-TB-CT |
6327 | Trụ chân răng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV | JJGC INDÚSTRIA E COMÉRCIO DE MATERIAIS DENTÁRIOS S.A - Neodent/BRAZIL | 02/ĐKQC/2024 | 7964NK/BYT-TB-CT |
6328 | Trụ chân răng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV | Theo phụ lục | 01/ĐKQC/2025 | 17115NKBYT-TB-CT |
6329 | Trụ chân răng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV | Theo phụ lục | 01/ĐKQC/2024 | 17115NKBYT-TB-CT |
6330 | Trụ chân răng nhân tạo | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NHẬT PHÁT | Warantec Co., Ltd /KOREA, REPUBLIC OF | 120525/QC-NP | 2403687ĐKLH/BYT-HTTB |
6331 | Trụ nhân tạo dùng trong cấy ghép nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM | Theo phụ lục | 14.7/NKTM-QCTBYT | 240001346/pcbb-HN |
6332 | Trường Trĩ Tán bôi trĩ | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KARIK | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 01/2703:2025/QC-KR | 250000433/PCBA-HCM |
6333 | Tủ an toàn sinh học | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Theo phụ lục | 06/2024/XNNDQC-ABTLH | 220000047/PCBA-LA |
6334 | Tủ an toàn sinh học | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Theo phụ lục | 20/2023/ABTLH-XNNDQC | 220000047/PCBA-LA |
6335 | Tủ an toàn sinh học | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Theo phụ lục | 31/2022/ABTLH-XNNDQC | 220000047/PCBA-LA |
6336 | Tủ bảo quản mẫu máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ HẢI ANH | Theo phụ lục | 01-2022/HA/CBQCTBYT | 220000304/PCBB-BYT |
6337 | Tủ bảo quản mẫu máu huyết tương | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ HẢI ANH | Theo phụ lục | 02-2022/HA/CBQCTBYT | 220000300/PCBB-BYT |
6338 | Tủ cực tím | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | Theo phụ lục | QC/TRANTRUNG-240603 | 230001781/PCBA-HCM |
6339 | TỦ ĐÔNG NHIỆT ĐỘ THẤP | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ VẠN PHÁT | Theo phụ lục | 03/2023/QC-MEILING | 190000415/PCBA-HCM |
6340 | TỦ LẠNH ÂM SÂU | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ VẠN PHÁT | Theo phụ lục | 04/2023/QC-MEILING | 190000413/PCBA-HCM |
6341 | TỦ LẠNH HAI NGĂN | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ VẠN PHÁT | Theo phụ lục | 02/2023/QC-MEILING | 190000414/PCBA-HCM |
6342 | Tủ Lạnh Y Tế | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ VẠN PHÁT | Theo phụ lục | 01/2023/QC-MEILING | 190000273/PCBA-HCM |
6343 | Tủ nuôi cấy phôi | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Planet Innovation Holding Ltd incorporating Planet Innovation Pty Ltd Planet Innovation Products Pty Ltd and Planet Innovation Digital Pty Ltd,/AUSTRALIA | 03/HT/GNA/HEC-RA2022 | 220000027/PCBB-BD |
6344 | Tủ nuôi cấy phôi | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Planet Innovation Holding Ltd incorporating Planet Innovation Pty Ltd Planet Innovation Products Pty Ltd and Planet Innovation Digital Pty Ltd,/AUSTRALIA | 01/HT/GNA/HEC-RA2022 | 220000027/PCBB-BD |
6345 | Tủ thao tác PCR | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Theo phụ lục | 05/2024/XNNDQC-ABTLH | 220000042/PCBA-LA |
6346 | Tủ thao tác PCR | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | Theo phụ lục | 26/2022/ABTLH-XNNDQC | 220000042/PCBA-LA |
6347 | Tủ Trữ Máu | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ VẠN PHÁT | ZHONGKE MEILING CRYOGENICS CO., LTD/CHINA | 05/2023/QC-MEILING | 220000205/PCBB-BYT |
6348 | Tủ ủ parafin 2 cánh | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | TrauTwein GmbH/GERMANY | 03-050225/VX-QCTBYT | 180001267/PCBA-HN |
6349 | Tua bin sử dụng cho máy đo chức năng hô hấp | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | E TAI PRECISION CORP./TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 26-2022/TMT-CKQC | 220002066/PCBB-BYT |
6350 | TUBE PCR ĐƠN & DẢI (STRIP) 8 ỐNG PCR | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | Theo phụ lục | 02/2022/TBR-XNNDQC | 220001604/PCBA-HCM |
6351 | Túi chứa chất chống đông máu dùng cho quy trình phân tách thành phần máu bằng máy | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 041/24-CKQC-Terumo | 2400352ĐKLH/BYT-HTTB |
6352 | Túi chứa dung dịch bảo quản tiểu cầu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 040/24-CKQC-Terumo | 2301241ĐKLH/BYT-HTTB |
6353 | TÚI CHƯỜM NÓNG, LẠNH (ĐA NĂNG) | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ/VIET NAM | 012-2025/QC-AP | 180000592/PCBA-HN |
6354 | Túi dẫn lưu niệu Flexima Uro Silk | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 05/BB-CKQC | 170000430/PCBA-HN |
6355 | Túi độn mông | CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG | Theo phụ lục | 11-2022/QC-GR | 9875NK/BYT-TB-CT |
6356 | Túi độn ngực | CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG | Theo phụ lục | 12/DKQC-GR | 1218NK/BYT-TB-CT |
6357 | Túi độn ngực hình tròn nhám cô đặc | CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG | Theo phụ lục | 08-2022/QC-GR | 9875NK/BYT-TB-CT |
6358 | Túi độn ngực hình tròn nhẵn, cô đặc | CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG | Theo phụ lục | 07-2022/QC-GR | 9875NK/BYT-TB-CT |
6359 | Túi độn ngực hình tròn, bề mặt nhám | CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG | Theo phụ lục | 04-2022/QC-GR | 9875NK/BYT-TB-CT |
6360 | Túi độn ngực hình tròn, bề mặt nhẵn | CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG | Theo phụ lục | 03-2022/QC-GR | 9875NK/BYT-TB-CT |
6361 | Túi độn ngực hình tròn, cô đặc | CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG | Theo phụ lục | 05-2022/QC-GR | 9875NK/BYT-TB-CT |
6362 | TÚI ĐỰNG NƯỚC TIỂU AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ/VIET NAM | 022-2025/QC-AP | 170002798/PCBA-HN |
6363 | Túi hậu môn nhân tạo một mảnh Flexima, loại xả | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 04/BB-CKQC | 170000382/PCBA-HN |
6364 | Túi hậu môn nhân tạo Proxima một mảnh, loại kín | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 02/BB-CKQC | 170000153/PCBA-HN |
6365 | Túi hậu môn nhân tạo Proxima một mảnh, loại xả | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 01/BB-CKQC | 170000154/PCBA-HN |
6366 | TÚI HẬU MÔN NHÂN TẠO SOFTOMY (SOFTOMY COLOSTOMY BAG) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 125/CV-TANA | 180000134/PCBA-HN |
6367 | TÚI HẬU MÔN NHÂN TẠO SOFTOMY (SOFTOMY COLOSTOMY BAG) | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 131.22 | 180000134/PCBA-HN |
6368 | Túi hơi cố định chân không (Klarity) | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG | Klarity Medical & Equipment (GZ) Co,LTD/CHINA | 09/CKQC/VK2023 | 180000081/PCBA-HCM |
6369 | Túi máu ba | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | 2956/QC-KA-TA | 2402956ĐKLH/BYT-HTTB |
6370 | Túi máu đôi | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | 1594/QC-KA-TA | 2501594ĐKLH/BYT-HTTB |
6371 | Túi máu rỗng | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 003/23-CKQC-Terumo | 2100420ĐKLH/BYT-TB-CT |
6372 | Túi nâng ngực | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-008-2025-MNT | 2400551ĐKLH/BYT-HTTB |
6373 | Túi nâng ngực | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-008-2025 | 2400551ĐKLH/BYT-HTTB |
6374 | Túi nâng ngực | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-006-2025-MNT | 2402175ĐKLH/BYT-HTTB |
6375 | Túi nâng ngực | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-006-2025-MNT | 2402323ĐKLH/BYT-HTTB |
6376 | Túi nâng ngực | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-006-2025-MNT | 2401070ĐKLH/BYT-HTTB |
6377 | Túi nâng ngực | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-006-2025-MNT | 2402806ĐKLH/BYT-HTTB |
6378 | Túi nâng ngực | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-018-2024-MNT | 2403340ĐKLH/BYT-HTTB |
6379 | Túi nâng ngực | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-017-2024-MNT | 2402806ĐKLH/BYT-HTTB |
6380 | Túi nâng ngực | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-016-2024-MNT | 2402323ĐKLH/BYT-HTTB |
6381 | Túi nâng ngực | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-015-2024-MNT | 2402175ĐKLH/BYT-HTTB |
6382 | Túi nâng ngực | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-015-2024-MNT | 2402175ĐKLH/BYT-HTTB |
6383 | Túi nâng ngực | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-014-2024-MNT | 2401071ĐKLH/BYT-HTTB |
6384 | Túi nâng ngực | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-013-2024-MNT | 2401070ĐKLH/BYT-HTTB |
6385 | Túi nâng ngực | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-012-2024-MNT | 2402324ĐKLH/BYT-HTTB |
6386 | Túi nâng ngực | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-011-2024-MNT | 2402323ĐKLH/BYT-HTTB |
6387 | Túi nâng ngực | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-010-2024-MNT | 2401070ĐKLH/BYT-HTTB |
6388 | Túi nâng ngực | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-009-2024-MNT | 2401070ĐKLH/BYT-HTTB |
6389 | Túi nâng ngực | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-006-2024-MNT | 2400346ĐKLH/BYT-HTTB |
6390 | Túi nâng ngực | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-005-2024-MNT | 2400346ĐKLH/BYT-HTTB |
6391 | Túi nâng ngực | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-004-2024-MNT | 2200256ĐKLH/BYT-TB-CT |
6392 | Túi nâng ngực | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-003-2024-MNT | 2200256ĐKLH/BYT-TB-CT |
6393 | Túi nâng ngực | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | VN-LTR-MK-011-2023-MNT | 2200256ĐKLH/BYT-TB-CT |
6394 | Túi nâng ngực | CÔNG TY TNHH NGUYÊN ANH HEALTHCARE | Theo phụ lục | Feb-24 | 2403063ĐKLH/BYT/HTTB |
6395 | Túi truyền áp lực cao | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Theo phụ lục | 02/2023/NOVAMED | 220002641/PCBB-HN |
6396 | Túi truyền áp lực cao | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Theo phụ lục | 15/NOVAMED/2022 | 220002641/PCBB-HN |
6397 | Ứng dụng điện tâm đồ | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | Apple Inc./UNITED STATES | A-ECG2-1-2024 | 220002519/PCBB-HCM |
6398 | Ứng dụng điện tâm đồ | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | Apple Inc./UNITED STATES | A-ECG1-1-2024 | 220002518/PCBB-HCM |
6399 | Ứng dụng điện tâm đồ | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | Apple Inc./UNITED STATES | AAV-A/006-2 | 220002519/PCBB-HCM |
6400 | Ứng dụng điện tâm đồ | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | Apple Inc./UNITED STATES | AAV-A/006-1 | 220002518/PCBB-HCM |
6401 | Ứng dụng điện tâm đồ | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | Apple Inc./UNITED STATES | AAV-A/002/2022 | 220002519/PCBB-HCM |
6402 | Ứng dụng điện tâm đồ | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | Apple Inc./UNITED STATES | AAV-A/001/2022 | 220002518/PCBB-HCM |
6403 | Ứng dụng điện tâm đồ | CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING | Garmin Corporation/TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | 01-2023/QT-CKQC | Không áp dụng |
6404 | Ứng dụng thông báo nhịp không đều | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | Apple Inc./UNITED STATES | A-IRN2-1-2024 | 220002521/PCBB-HCM |
6405 | Ứng dụng thông báo nhịp không đều | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | Apple Inc./UNITED STATES | A-IRN1-1-2024 | 220002520/PCBB-HCM |
6406 | Ứng dụng thông báo nhịp không đều | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | Apple Inc./UNITED STATES | AAV-A/006-4 | 220002521/PCBB-HCM |
6407 | Ứng dụng thông báo nhịp không đều | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | Apple Inc./UNITED STATES | AAV-A/006-3 | 220002520/PCBB-HCM |
6408 | Ứng dụng thông báo nhịp không đều | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | Apple Inc./UNITED STATES | AAV-A/004/2022 | 220002521/PCBB-HCM |
6409 | Ứng dụng thông báo nhịp không đều | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | Apple Inc./UNITED STATES | AAV-A/003/2022 | 220002520/PCBB-HCM |
6410 | Ứng dụng tính năng kiểm tra thính giác | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | Apple Inc. /UNITED STATES | A-HTF-1-2025 | 250000984/PCBB-HCM |
6411 | Ứng dụng tính năng lịch sử rung tâm nhĩ | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | Apple Inc./UNITED STATES | AAV-A/006-5 | 220003108/PCBB-HCM |
6412 | Ứng dụng tính năng lịch sử rung tâm nhĩ | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | Apple Inc./UNITED STATES | AAV-A/005 | 220003108/PCBB-HCM |
6413 | Ứng dụng tính năng thiết bị trợ thính | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | Apple Inc. /UNITED STATES | A-HAF-2-2025 | 250000985/PCBB-HCM |
6414 | Ứng dụng tính năng thiết bị trợ thính | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | Apple Inc. /UNITED STATES | A-HAF-1-2025 | 250000985/PCBB-HCM |
6415 | Vagiflux - Bộ rửa âm đạo | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ H VÀ X | Theo phụ lục | 01/2024/HX-QC-A | 170000879/PCBA-HN |
6416 | Van cầm máu chữ Y | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BV & D GROUP | Theo phụ lục | 25005-BVDQC | 240000149/PCBB-HN |
6417 | Van cầm máu loại trượt | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | Theo phụ lục | QC27/2025/CV-NMUSM | 230000737/PCBB-HCM |
6418 | Van động mạch chủ sinh học thay qua da/ ống thông và trợ cụ | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | Theo phụ lục | 03/KHP | 17707NK/BYT-TB-CT |
6419 | Van tim cơ học nhân tạo | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY | Theo phụ lục | 1524-CKQC-TTC | 2300689ĐKLH/BYT-HTTB |
6420 | Van tim cơ học nhân tạo | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY | Theo phụ lục | 1523-CKQC-TTC | 2300689ĐKLH/BYT-HTTB |
6421 | Van tim nhân tạo sinh học | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY | Theo phụ lục | 1424-CKQC-TTC | 2301422ĐKLH/BYT-HTTB |
6422 | Van tim nhân tạo sinh học | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY | Theo phụ lục | 1324-CKQC-TTC | 2400958ĐKLH/BYT-HTTB |
6423 | Van tim nhân tạo sinh học | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY | Theo phụ lục | 1723-CKQC-TTC | 2301422ĐKLH/BYT-HTTB |
6424 | Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm đông máu | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ MEDIVINA | Theo phụ lục | 01.SUNBIO/CUVET-QC/2025 | 250000771/PCBA-HN |
6425 | Vật liệu bôi trơn và làm sạch ống tủy sử dụng trong nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | MEDICLUS CO.,LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 29052025-3/TN-TBQC | 180002077/PCBA-HCM |
6426 | Vật liệu cầm máu không tiêu Chitosan | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HOÀNG SƠN | Axio Biosolutions Private Limited/INDIA | 07/2025/CV-HS | 230001759/PCBA-HN |
6427 | Vật liệu can thiệp vào thần kinh sọ não | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 45-2024/CV-PT | 8550NK/BYT-TB-CT |
6428 | Vật liệu cấy ghép dùng trong nha khoa | CÔNG TY TNHH DƯỢC & THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN KHANG | Theo phụ lục | 03/2024- CKQC/TK | 8517NK/BYT-TB-CT |
6429 | Vật liệu cấy ghép dùng trong phẫu thuật thẩm mỹ | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIHAN | Theo phụ lục | 082024/QC-VIHAN | 13462NK/BYT-TB-CT |
6430 | Vật liệu cấy ghép lâu dài vào cơ thể người bằng silicone | CÔNG TY TNHH NGUYÊN ANH HEALTHCARE | Theo phụ lục | 01/2024/- QC/NA | 9325NK/BYT-TB-CT |
6431 | Vật liệu cấy ghép tái tạo da | CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE | Theo phụ lục | 250005/RA-CBQC | 2402795ĐKLH/BYT-HTTB |
6432 | Vật liệu cấy ghép tái tạo xương răng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THẾ GIỚI NHA | Theo phụ lục | 20240928-TC-QC | 16728NK/BYT-TB-CT |
6433 | Vật liệu che phủ bảo vệ nướu trong quá trình làm trắng răng sử dụng trong nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | MEDICLUS CO.,LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 02062025-4/TN-TBQC | 180002076/PCBA-HCM |
6434 | Vật liệu chống sâu răng và ê buốt | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | Nippon Shika Yakuhin Co., Ltd./JAPAN | 14/1506/2023-ANE | 220002576/PCBB-HN |
6435 | Vật liệu chuẩn bị nướu răng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU | SEPTODONT/FRANCE | 08.24/HC-CV | 210000838/PCBA-HN |
6436 | Vật liệu điều trị nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | Nippon Shika Yakuhin Co., Ltd./JAPAN | 13/1506/2023-ANE | 220002575/PCBB-HN |
6437 | Vật liệu dùng trong cấy ghép nâng mũi | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIHAN | Osteopore International Pte/SINGAPORE | 032024/QC-VIHAN | 17008NK/BYT-TB-CT |
6438 | Vật liệu dùng trong cấy ghép vùng mặt | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIHAN | Keosan Trading Co./KOREA, REPUBLIC OF | 012025/QC-VIHAN | 2501662ĐKLH/BYT-HTTB |
6439 | Vật liệu dùng trong chỉnh nha | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-59/CKQC-ORTHO-CM III | 220004082/PCBB-HCM |
6440 | Vật liệu dùng trong chỉnh nha | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-58/CKQC-ORTHO-TF | 220004082/PCBB-HCM |
6441 | Vật liệu dùng trong chỉnh nha | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-60/CKQC-ORTHO-CM II | 220004082/PCBB-HCM |
6442 | Vật liệu dùng trong chỉnh nha | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-65/CKQC-ORTHO-DAYCUNG | 220004082/PCBB-HCM |
6443 | Vật liệu dùng trong chỉnh nha | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-63/CKQC-ORTHO-MACCAI1 | 220004082/PCBB-HCM |
6444 | Vật liệu gắn dán răng dùng trong nha khoa | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | Tokuyama Dental Corporation/JAPAN | 01/2024/PACIFICDENTAL | 220003964/PCBB-HCM |
6445 | Vật liệu ghép xương nhân tạo dùng trong nha khoa | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI | Theo phụ lục | 01.2023/QC_Bone | 16345NK/BYT-TB-CT |
6446 | Vật liệu giảm ê buốt sau tẩy trắng dùng trong nha khoa Any-Flu Gel | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | MEDICLUS CO.,LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 29052025-4/TN-TBQC | 180002075/PCBA-HCM |
6447 | Vật liệu hàn răng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-48/CKQC-SDI-RIVA SC | 220004081/PCBB-HCM |
6448 | Vật liệu hàn răng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-47/CKQC-SDI-RIVA LP | 220004081/PCBB-HCM |
6449 | Vật liệu hàn răng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-46/CKQC-SDI-LUNA | 220004081/PCBB-HCM |
6450 | Vật liệu hàn răng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-57/CKQC-KER-OPTIBONDU | 230000265/PCBB-HCM |
6451 | Vật liệu hàn răng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-56/CKQC-KER-OPTIBONDS | 230000265/PCBB-HCM |
6452 | Vật liệu hàn răng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-55/CKQC-KER-NEOFIL | 230000265/PCBB-HCM |
6453 | Vật liệu hàn răng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-54/CKQC-KER-HERCULITE | 230000265/PCBB-HCM |
6454 | Vật liệu hàn răng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-53/CKQC-KER-DYAD FLOW | 230000265/PCBB-HCM |
6455 | Vật liệu hàn răng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-52/CKQC-KER-HARMONIZE | 230000265/PCBB-HCM |
6456 | Vật liệu hàn răng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-51/CKQC-KER-SS | 230000265/PCBB-HCM |
6457 | Vật liệu hàn răng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-50/CKQC-KER-MAXCEM ELC | 230000265/PCBB-HCM |
6458 | Vật liệu hàn răng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-49/CKQC-KER-MAXCEM EL | 230000265/PCBB-HCM |
6459 | Vật liệu hàn răng trong nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-41/CKQC-GC-FUJI PLUS | 230002707/PCBB-HCM |
6460 | Vật liệu hàn răng trong nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-40/CKQC-GC-G-AENIAL | 230002708/PCBB-HCM |
6461 | Vật liệu hàn răng trong nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-44/CKQC-GC-GOLD LABEL HS | 230002707/PCBB-HCM |
6462 | Vật liệu hàn răng trong nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-43/CKQC-GC-FUJICEM | 230002707/PCBB-HCM |
6463 | Vật liệu hàn răng trong nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-42/CKQC-GC-GOLD LABEL | 230002707/PCBB-HCM |
6464 | Vật liệu hàn răng trong nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-25/CKQC-METAETCHANT | 220003547/PCBB-HCM |
6465 | Vật liệu hàn răng trong nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-19/CKQC-META-NEXCOMP FLOW | 220003547/PCBB-HCM |
6466 | Vật liệu kiểm soát 6 mức xét nghiệm định lượng Hemoglobin A1C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Bio-Rad Laboratories Inc./UNITED STATES | 14/QC-BIO/PD-2023 | 220001836/PCBB-BYT |
6467 | Vật liệu kiểm soát âm tính xét nghiệm định tính 20 thông số bộ nhiễm | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 30/QC-BIO/PD-2023 | 220001824/PCBB-BYT |
6468 | Vật liệu kiểm soát âm tính xét nghiệm định tính kháng thể kháng Toxoplasma gondii, Rubella virus, Cytomegalovirus, Herpes Simplex Virus Type 1/2 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Bio-Rad Laboratories Inc./UNITED STATES | 34/QC-BIO/PD-2023 | 220001841/PCBB-BYT |
6469 | Vật liệu kiểm soát dùng cho máy phân tích chất lượng tinh trùng | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | M.E.S - Medical Electronic Systems Ltd/ISRAEL | 05-030723/QC | 220001975/PCBB-HN |
6470 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính Anti-CMV, Anti-HBc, Anti-HCV, Anti-HIV-1, Anti-HTLV-I và HBsAg | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 26/QC-BIO/PD-2023 | 220002260/PCBB-BYT |
6471 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính Anti-HAV và Anti-HBs | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 27/QC-BIO/PD-2023 | 220002261/PCBB-BYT |
6472 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính anti-HAV, HAV-IgM và HBc-IgM | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 28/QC-BIO/PD-2023 | 220001842/PCBB-BYT |
6473 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính anti-HBe | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Bio-Rad Laboratories Inc./UNITED STATES | 29/QC-BIO/PD-2023 | 220001843/PCBB-BYT |
6474 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính Anti-Treponema pallidum (Syphilis) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 02/QC-BIO/PD-2023 | 220001757/PCBB-HN |
6475 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính Cytomegalovirus (CMV) IgG, Herpes Simplex Virus Type 1 (HSV-1) IgG, Herpes Simplex Virus Type 2 (HSV-2) IgG, Rubella Virus IgG, Toxoplasma gondii IgG | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Bio-Rad Laboratories Inc./UNITED STATES | 32/QC-BIO/PD-2023 | 220001847/PCBB-BYT |
6476 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính kháng nguyên Hepatitis B e (HBeAg) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Bio-Rad Laboratories Inc./UNITED STATES | 31/QC-BIO/PD-2023 | 220001756/PCBB-HN |
6477 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng Toxoplasma gondii, kháng thể IgG và IgM kháng virus Rubella, kháng thể IgG và IgM kháng Cytomegalovirus và kháng thể IgG kháng virus Herpes Simplex loại 1 và 2 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 33/QC-BIO/PD-2023 | 220001755/PCBB-HN |
6478 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính kháng thể Immunoglobulin G (IgG) kháng virus Mumps, virus Measles (Rubeola) và virus Varicella-Zoster (VZV) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Bio-Rad Laboratories Inc./UNITED STATES | 01/QC-BIO/PD-2023 | 220001852/PCBB-BYT |
6479 | Vật liệu kiểm soát máy đo nồng độ huyết sắc tố | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | DiaSpect Medical GmbH/GERMANY | 03/2025/VTH-QC | 240001821/PCBB-HCM |
6480 | Vật liệu kiểm soát mức 1, mức 2 xét nghiệm định lượng Hemoglobin (Total Glycated), Hemoglobin (Total), Hemoglobin A1, Hemoglobin A1C, Hemoglobin F | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 13/QC-BIO/PD-2023 | 220001644/PCBB-BYT |
6481 | Vật liệu kiểm soát mức 1, mức 2 xét nghiệm định lượng Hemoglobin A2, Hemoglobin F và Hemoglobin S | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 15/QC-BIO/PD-2023 | 220001857/PCBB-BYT |
6482 | Vật liệu kiểm soát mức bình thường/bất thường xét nghiệm máu lắng | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | ELITechGroup Inc. /UNITED STATES | 17/CBQC-2025/PĐ-RA | 230000220/PCBB-BYT |
6483 | Vật liệu kiểm soát mức thấp, mức trung bình, mức cao xét nghiệm định lượng 19 thông số huyết học | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 24/QC-BIO/PD-2023 | 220002269/PCBB-BYT |
6484 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 10 thông số sinh hóa | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 06/QC-BIO/PD-2024 | 2301643ĐKLH/BYT-HTTB |
6485 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 14 thông số huyết học | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 22/QC-BIO/PD-2023 | 220002290/PCBB-BYT |
6486 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 16 thông số xét nghiệm đông máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 11/QC-BIO/PD-2023 | 220002250/PCBB-BYT |
6487 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 18 thông số huyết học | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 18/QC-BIO/PD-2023 | 220002293/PCBB-BYT |
6488 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 18 thông số huyết học | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 23/QC-BIO/PD-2023 | 220002288/PCBB-BYT |
6489 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 19 thông số nước tiểu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 10/QC-BIO/PD-2023 | 220001840/PCBB-BYT |
6490 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 21 thông số huyết học | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 19/QC-BIO/PD-2023 | 220002287/PCBB-BYT |
6491 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 21 thông số huyết học | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 21/QC-BIO/PD-2023 | 220002287/PCBB-BYT |
6492 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 26 thông số huyết học | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 17/QC-BIO/PD-2023 | 220002291/PCBB-BYT |
6493 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 36 thông số miễn dịch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 25/QC-BIO/PD-2023 | 2300308ĐKLH/BYT-TB-CT |
6494 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 45 thông số xét nghiệm huyết học 3 mức nồng độ | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | Randox Laboratories Ltd/UNITED KINGDOM | 01/2023/CBQC-TDM-HM5162 | 220001244/PCBB-BYT |
6495 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 8 thông số miễn dịch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 06/QC-BIO/PD-2023 | 220001837/PCBB-BYT |
6496 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 80 thông số sinh hoá | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 03/QC-BIO/PD-2023 | 220002298/PCBB-BYT |
6497 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 81 thông số sinh hóa | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 08/QC-BIO/PD-2023 | 220002252/PCBB-BYT |
6498 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng D-dimer | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 12/QC-BIO/PD-2023 | 220001812/PCBB-BYT |
6499 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ethanol và Ammonia | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 09/QC-BIO/PD-2023 | 220001797/PCBB-BYT |
6500 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ethanol và Ammonia | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 04/QC-BIO/PD-2023 | 220001458/PCBB-BYT |
6501 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Glucose, Hemoglobin và Hematocrit | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 16/QC-BIO/PD-2023 | 220001838/PCBB-BYT |
6502 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Homocysteine | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 07/QC-BIO/PD-2023 | 220002270/PCBB-BYT |
6503 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Homocysteine | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Theo phụ lục | 05/QC-BIO/PD-2023 | 220002296/PCBB-BYT |
6504 | Vật liệu làm răng sứ giả | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | Theo phụ lục | 24062024/DOE-TBQC | 220003531/PCBB-HCM |
6505 | Vật liệu làm trắng răng | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | MEDI CLUS/KOREA, REPUBLIC OF | 29052025-6/TN-TBQC | 180000731/PCBA-HCM |
6506 | Vật liệu lấy dấu nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | MegaGen Implant Co., LTD /KOREA, REPUBLIC OF | 03062025-8/TN-TBQC | 210000344/PCBA-HCM |
6507 | Vật liệu lấy dấu răng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-45/CKQC-GC-AROMA | 230001785/PCBA-HCM |
6508 | Vật liệu lấy dấu răng | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | Theo phụ lục | QC/SHERPA-240606 | 230001022/PCBA-HCM |
6509 | Vật liệu lấy dấu răng dùng trong nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 06062025-3/TN-TBQC | 220000962/PCBA-HCM |
6510 | Vật liệu lấy dấu răng dùng trong nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 06062025-1/TN-TBQC | 200000262/PCBA-HCM |
6511 | Vật liệu lấy mẫu răng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU | Theo phụ lục | 11.24/HC-CV | 220001598/PCBA-HN |
6512 | Vật liệu liệu xử lý bề mặt răng dùng trong nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | MEDICLUS CO.,LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 29052025-5/TN-TBQC | 180002074/PCBA-HCM |
6513 | Vật Liệu Nắn Chỉnh Răng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | Theo phụ lục | 110625 | 230000351/PCBB-HCM |
6514 | Vật Liệu Nắn Chỉnh Răng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | Theo phụ lục | 070624HT | 230000351/PCBB-HCM |
6515 | Vật liệu nha khoa | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 16-2022/PRIME | 210000767/PCBA-HCM |
6516 | Vật liệu nha khoa | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 13-2022/PRIME | 220002138/PCBB-HCM |
6517 | Vật liệu nha khoa | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 02-2022/PRIME | 220002138/PCBB-HCM |
6518 | Vật liệu nha khoa | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 01-2022/PRIME | 210000767/PCBA-HCM |
6519 | Vật liệu nút mạch | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 25-2024/CV-PTHC | 2301539ĐKLH/BYT-HTTB |
6520 | Vật liệu Silicone dùng trong phẫu thuật tạo hình mặt | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ GIA NGỌC | Theo phụ lục | 05-1301/GN/QCTBYT | 18943NK/BYT-TB-CT |
6521 | Vật liệu trám bít ống tủy bằng calcium silicate | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | MEDICLUS CO.,LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 03062025-4/TN-TBQC | 14469/NKBYT-TB-CT |
6522 | Vật liệu trám bít ống tủy nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-31/CKQC-META-CERASEAL | 220003548/PCBB-HCM |
6523 | Vật liệu trám bít ống tủy nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-26/CKQC-METAPASTE | 220003548/PCBB-HCM |
6524 | Vật liệu trám bít ống tủy nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-24/CKQC-METAPEXPLUS | 230001593/PCBB-HCM |
6525 | Vật liệu trám bít ống tủy nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-20/CKQC-META-GUTTAPP | 220003548/PCBB-HCM |
6526 | Vật liệu trám bít ống tủy nha khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-15/CKQC-META-ADSEAL | 220003548/PCBB-HCM |
6527 | Vật liệu trám bít ống tủy răng | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | Theo phụ lục | 15/1506/2023-ANE | 220002577/PCBB-HN |
6528 | Vật liệu trám bít ống tủy răng | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | Theo phụ lục | 10/DSV/QC-23 | 220003705/PCBB-HCM |
6529 | Vật liệu trám bít ống tủy răng | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | Theo phụ lục | 09/DSV/QC-23 | 220002127/PCBB-HCM |
6530 | Vật liệu trám bít ống tủy răng | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | Theo phụ lục | 07/DSV/QC-23 | 230000601/PCBB-HCM |
6531 | Vật liệu trám bít ống tủy sử dụng lâu dài trong cơ thể | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | Theo phụ lục | 02/2024/PACIFICDENTAL | 220000143 |
6532 | Vật liệu trám dùng trong nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 04062025-3/TN-TBQC | 12367NK/BYT-TB-CT |
6533 | Vật liệu trám nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 28092024/TN-TBQC | Số:15866NK/BYT-TB-CT |
6534 | Vật liệu trám răng composite | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | 3M/OCSD/Ad/2023-10/02 | 220000614/PCBB-BYT |
6535 | Vật tư kiểm soát nhiễm khuẩn | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | Theo phụ lục | 42-2023/TMT-CKQC | 230000198/PCBA-HCM |
6536 | Vệ sinh họng Vinaho | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM/VIET NAM | 34/2025/STD-CV | 230000036/PCBA-HNA |
6537 | Vi dây dẫn can thiệp mạch máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 048/25-CKQC-Terumo | 2500874ĐKLH/BYT-HTTB |
6538 | Vi dây dẫn can thiệp mạch máu | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 047/25-CKQC-Terumo | 2403676ĐKLH/BYT-HTTB |
6539 | Vi dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 33-2024/CV-PTHC | 17403NK/BYT-TB-CT |
6540 | Vi dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 33-2024/CV-PTHC | 17403NK/BYT-TB-CT |
6541 | Vi dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên ASAHI | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 30-2024/CV-PTHC | 7265NK/BYT-TB-CT |
6542 | Vi dây dẫn can thiệp mạch vành | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 081/25-CKQC-Terumo | 2400018ĐKLH/BYT-HTTB |
6543 | Vi dây dẫn can thiệp mạch vành | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 025/25-CKQC-Terumo | 2400018ĐKLH/BYT-HTTB |
6544 | Vi dây dẫn can thiệp ngoại biên | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 47-2024/CV-PT | 6084NK/BYT-TB-CT |
6545 | Vi dây dẫn can thiệp tim mạch | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 70-2024/CV-PT | 9773NK/BYT-TB-CT |
6546 | Vi ống thông | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KHÔI MINH | Theo phụ lục | 11-24/CV-KM | 12404NK/BYT-TB-CT |
6547 | Vi ống thông | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 43-2024/CV-PTHC | 12404NK/BYT-TB-CT |
6548 | Vi ống thông | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 31-2024/CV-PTHC | 7454NK/BYT-TB-CT |
6549 | Vi ống thông | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 32-2024/CV-PTHC | 7454NK/BYT-TB-CT |
6550 | Vi ống thông | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 32-2024/CV-PTHC | 7454NK/BYT-TB-CT |
6551 | Vi ống thông can thiệp | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 34-2024/CV-PTHC | 17519NK/BYT-TB-CT |
6552 | Vi ống thông can thiệp | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | Theo phụ lục | 35-2024/CV-PTHC | 17519NK/BYT-TB-CT |
6553 | Vi ống thông can thiệp mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Ashitaka Factory of Terumo Corporation/JAPAN | 024/25-CKQC-Terumo | 2402403ĐKLH/BYT-HTTB |
6554 | Vi ống thông can thiệp mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 050/24-CKQC-Terumo | 2404011ĐKLH/BYT-HTTB |
6555 | Vi ống thông can thiệp mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 047/24-CKQC-Terumo | 240002662/PCBB-HN |
6556 | Vi ống thông can thiệp mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 046/24-CKQC-Terumo | 230003219/PCBB-HN |
6557 | Vi ống thông can thiệp mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 044/24-CKQC-Terumo | 2100587ĐKLH/BYT-TB-CT |
6558 | Vi ống thông can thiệp mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 015/24-CKQC-Terumo | 2100587ĐKLH/BYT-TB-CT |
6559 | Vi ống thông can thiệp mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 009/24-CKQC-Terumo | 2100587ĐKLH/BYT-TB-CT |
6560 | Vi ống thông can thiệp mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 006/24-CKQC-Terumo | 230003219/PCBB-HN |
6561 | Vi ống thông can thiệp mạch máu thần kinh | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 29-2024/CV-PT | 2300400ĐKLH/BYT-TB-CT |
6562 | Vi ống thông can thiệp tim mạch | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd.,/THAILAND | 63-2024/CV-PT | 5388NK/BYT-TB-CT |
6563 | Vi ống thông can thiệp tim mạch | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd.,/THAILAND | 67-2024/CV-PT | 11047NK/BYT-TB-CT |
6564 | Vi ống thông can thiệp tim mạch | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd.,/THAILAND | 66-2024/CV-PT | 15453NK/BYT-TB-CT |
6565 | Vi ống thông can thiệp tim mạch | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 65-2024/CV-PT | 9437NK/BYT-TB-CT |
6566 | Vi ống thông kèm bóng thuyên tắc nút mạch | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Terumo Clinical Supply Co., Ltd./JAPAN | 041/25-CKQC-Terumo | 2400488ĐKLH/BYT-HTTB |
6567 | Vi ống thông ngoại biên | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | Theo phụ lục | 71-2024/CV-PT | 16543NK/BYT-TB-CT |
6568 | VIÊM TAI GIỮA TRIỆU MINH | CÔNG TY CỔ PHẦN GIANT PEA VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN GIANT PEA VIỆT NAM/VIET NAM | 02/2024/QC-GIANTPEA | 240000506/PCBA-HN |
6569 | Viên đạn đặt trực tràng | CÔNG TY TNHH SERVIER (VIỆT NAM) | Egis Pharmaceuticals PLC/HUNGARY | LINA-SERV-17012025 | 220000827/PCBB-BYT |
6570 | Viên đạn đặt trực tràng | CÔNG TY TNHH SERVIER (VIỆT NAM) | Egis Pharmaceuticals PLC/HUNGARY | LINA-SERV-29-10-2022 | 220000827/PCBB-BYT |
6571 | Viên đạn đặt trực tràng | CÔNG TY TNHH SERVIER (VIỆT NAM) | Egis Pharmaceuticals PLC/HUNGARY | SERV-LINA-30-08-2022 | 220000827/PCBB-BYT |
6572 | Viên đạn đặt trực tràng | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN EGIS PHARMACEUTICALS PRIVATE LIMITED COMPANY TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company/HUNGARY | 001.2024-EGIS-REPAHERB | 240000040/PCBB-BYT |
6573 | Viên đặt âm đạo | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THDRAPHAR | PRAEVENIO Pharma s.r.l../ITALY | 012024/QC-THDRAPHAR | 240000171/PCBB-HN |
6574 | Viên đặt âm đạo | CÔNG TY CỔ PHẦN HÒA BÌNH PHARMA | ALSA LAB S.R.L./ITALY | 01/2024/QC-HBPharma | 240000001/PCBB-HB |
6575 | Viên đặt âm đạo | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC MỸ PHẨM DOVA | PRAEVENIO Pharma s.r.l./ITALY | 02/2022/QC-DVG | 220000778/PCBB-BYT |
6576 | Viên đặt âm đạo | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & XNK TOÀN CẦU IMEX | Theo phụ lục | 02/2024IMEX | Feb-24 |
6577 | Viên đặt âm đạo | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TÂN VƯƠNG | BRIYOSIS SOFT CAPS PVT.LTD/INDIA | 01.2023/QC-TV | 230000313/PCBB-HCM |
6578 | Viên đặt âm đạo | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂN AN PHÁT | ALSA LAB S.R.L./ITALY | 01/2024/QC-TAP | 240000481/PCBB-HN |
6579 | Viên đặt âm đạo Betaclor | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM | Pharmaluce S.r.l./SAN MARINO | 02/QC | 220001235/PCBB-HN |
6580 | Viên đặt âm đạo Regamo | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & XNK TOÀN CẦU IMEX | Ekuberg Pharma S.U.R.L/ITALY | 01/2023IMEX | 220003381/PCBB-HN |
6581 | Viên đặt âm đạo Vagilin Ovules | CÔNG TY TNHH NORAH VIỆT NAM | Theo phụ lục | 05/2024/VBCK-NORAH | 240003405/PCBB-HN |
6582 | Viên đặt âm đạo Vagilin Ovules | CÔNG TY TNHH NORAH VIỆT NAM | Theo phụ lục | 03/2023/VBCK-NORAH | 230001696/PCBB-HN |
6583 | Viên đặt hậu môn hỗ trợ giảm nhẹ triệu chứng trĩ và viêm trực tràng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA | INNATE S.R.L./ITALY | TBQC/25002/TG | 240000901/PCBB-HCM |
6584 | Viên đặt hậu môn hỗ trợ giảm nhẹ triệu chứng trĩ và viêm trực tràng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA | INNATE S.R.L./ITALY | 04/2024/QCTBYT-TG | 240000901/PCBB-HCM |
6585 | Viên đặt hậu môn-trực tràng | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC MỸ PHẨM DOVA | Biofaktor Sp. z o.o., ul/POLAND | 04/2022/QC-DVG | 220000355/PCBB-HN |
6586 | Viên đặt hỗ trợ phụ khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN CỒNG NGHỆ HOÁ DƯỢC QUỐC TẾ TÂY ÂU | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAO KIM/VIET NAM | 110924/CKNDHTQC-TA | 230000683/pcbb-hn |
6587 | Viên đặt hỗ trợ phụ khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAO KIM/VIET NAM | 08/QC-TT | 220003668/PCBB-HN |
6588 | Viên đặt hỗ trợ phụ khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEPHARCO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAO KIM/VIET NAM | 01/2023/CD-QC | 220000323/PCBA-HN |
6589 | Viên đặt hỗ trợ phụ khoa | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ MK | BENOSTAN HEALTH PRODUCT S.A/GREECE | 04/2025/MK-QC | 240000288/PCBB-HCM |
6590 | VIÊN ĐẶT HỖ TRỢ PHỤ KHOA | CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG THỊNH | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 01/2024/QCTBYT-HT | 230003566/PCBB-HN |
6591 | Viên đặt hỗ trợ trực tràng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAO KIM/VIET NAM | 02/QC-TT | 220003225/PCBB-HN |
6592 | Viên đặt phụ khoa | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM/VIET NAM | 02/2023/CKQC-DLVN | 230000338/PCBB-HN |
6593 | Viên đặt phụ khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH /VIET NAM | 012025/QC/Trafema | 250000001/PCBB-HT |
6594 | Viên đặt phụ khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3K | EKUBERG PHARMA S.U.R.L/ITALY | 02QC/3KPHARMA | 230000580/PCBB-HN |
6595 | Viên đặt phụ khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3K | EKUBERG PHARMA S.U.R.L/ITALY | 03QC/3KPHARMA | 230000579/PCBB-HN |
6596 | Viên đặt phụ khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÚC LONG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOP QUEEN VIỆT NAM/VIET NAM | 03/NDQC | 240002501/PCBB-HCM |
6597 | Viên đặt phụ khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÚC LONG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOP QUEEN VIỆT NAM/VIET NAM | 02/NDQC | 240002501/PCBB-HCM |
6598 | Viên đặt phụ khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDSTAND | PHARMA BIOMATECK srl/ITALY | 1212/CBQC-MEDSTAND | 240001605/PCBB-HN |
6599 | Viên đặt phụ khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN ROSABELA VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH/VIET NAM | 06/2022/QC-ROSABELA | 210000003/PCBA-HT |
6600 | Viên đặt phụ khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN ROSABELA VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH/VIET NAM | 05/2022/QC-ROSABELA | 220000003/PCBB-HT |
6601 | Viên đặt phụ khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN ROSABELA VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH/VIET NAM | 04/2022/QC-ROSABELA | 220000003/PCBB-HT |
6602 | Viên đặt phụ khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN ROSABELA VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH/VIET NAM | 03/2022/QC-ROSABELA | 220000002/PCBB-HT |
6603 | Viên đặt phụ khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN ROSABELA VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH/VIET NAM | 02/2022/QC-ROSABELA | 220000002/PCBB-HT |
6604 | VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA | CÔNG TY CỔ PHẦN ROSABELA VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH/VIET NAM | 01/2022/QC-ROSABELA | 210000003/PCBA-HT |
6605 | VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA | CÔNG TY TNHH DOVA BEAUTY CENTER | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VESCO/VIET NAM | 01/2022/QC-DVG | 220003029/PCBB-HN |
6606 | VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA | CÔNG TY TNHH DOVA BEAUTY CENTER | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DƯỢC MỸ PHẨM HMC/VIET NAM | 01/2025/QC-DVB | 250000547/PCBB-HN |
6607 | Viên đặt phụ khoa | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM OTIS PHARM | Pharma Biomateck Srl/ITALY | 012024/QC-OTISPHARM | 240003030/PCBB-HN |
6608 | Viên đặt phụ khoa | CÔNG TY TNHH HOÀNG CHÂU PHARMA | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DƯỢC MỸ PHẨM HMC/VIET NAM | 01/2024/VBCK-HCP | 230003404/PCBB-HN |
6609 | VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA | CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM L.A.M | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ATEC PHARMA/VIET NAM | 01_2023/QC_MPLAM | 230002545/PCBB-HN |
6610 | VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DẠ THẢO LIÊN | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO/VIET NAM | 01/2023/DTL-QC | 230002866/PCBB-HN |
6611 | VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BIFACO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA/VIET NAM | 01/2024/QC-BIFACO | 240002161/PCBB-HN |
6612 | Viên đặt phụ khoa | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ SUNPHACO VIỆT NAM | Pharma Biomateck Srl/ITALY | 01/2024/QC-SUNPHACO | 240003031/PCBB-HN |
6613 | Viên đặt phụ khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM SANOMED | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 02/2024/QC/SNMED | 230002741/PCBB-HCM |
6614 | Viên đặt phụ khoa | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN FIDESCHEM INTERNATIONAL INCORPORATION PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | UAB Valentis/LITHUANIA | 02/2022/QC-Lotamile/VPDD | 220001825/PCBB-HCM |
6615 | Viên đặt phụ khoa | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN FIDESCHEM INTERNATIONAL INCORPORATION PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | UAB Valentis/LITHUANIA | 01/2022/QC-Lotamile/VPDD | 220001825/PCBB-HCM |
6616 | Viên đặt phụ khoa Briar | CÔNG TY TNHH HOÀNG CHÂU PHARMA | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DƯỢC MỸ PHẨM HMC/VIET NAM | 02/2024/VBCK-HCP | 240000360/PCBB-HN |
6617 | Viên đặt phụ khoa EZ SECRET | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM BE.STAR | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM BE.STAR/VIET NAM | 01/VBCK/2023 | 230002270/PCBB-HN |
6618 | VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA HÔNG ÂM LAN CHI PLUS | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP LAN CHI | CÔNG TY TNHH NGÂN KIỀU PHARMA/VIET NAM | 31082022/QCTBYT | 22000010/PCBB-BG |
6619 | Viên đặt phụ khoa Hồng Mỹ Nhân | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HỒNG GIA PHÁT | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM BE.STAR/VIET NAM | 01/VBCK/2023 | 230002262/PCBB-HN |
6620 | Viên đặt phụ khoa Lại Còn Xuân | CÔNG TY TNHH DOVA BEAUTY CENTER | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VESCO /VIET NAM | 03/2024/QC-DVBC | 230003588/PCBB-HN |
6621 | VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA LINH THƯ CAO CẤP | ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI ANWIN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÚC HƯNG/VIET NAM | 01/CVQC | 220003263/PCBB-HN |
6622 | Viên đặt thảo mộc | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN PHÚ | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM BE.STAR/VIET NAM | 01/2023/CKQC-THIENPHU | 230000525/PCBA-HN |
6623 | Viên đặt thảo mộc | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN PHÚ | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM BE.STAR/VIET NAM | 01/2023/CKQC-THIENPHU | 230000525/PCBA-HN |
6624 | Viên đặt trĩ | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ BÁCH THUẬN | Dan Pharm Ltd/ISRAEL | 02/2022/QC-BT | 220000004/PCBB-HD |
6625 | Viên đặt trực tràng | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM/VIET NAM | 01/2023/CKQC-DLVN | 230000337/PCBB-HN |
6626 | Viên đặt trực tràng | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM/VIET NAM | 01/2023/CKQC-DLVN | 230000337/PCBB-HN |
6627 | Viên Đặt Trực Tràng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC | HELP S.A/GREECE | 01QCTBYT/DP | 230000366/PCBB-HCM |
6628 | Viên dưỡng phụ khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÚC LONG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOP QUEEN VIỆT NAM/VIET NAM | 04/NDQC | 240002500/PCBB-HCM |
6629 | Viên nang mềm SILNOZIGYN | CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD PHARMA | NTC S.r.l/ITALY | 2812.2022/CV/GP | 220001445/PCBB-BYT |
6630 | Viên noãn đặt âm đạo | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHƯƠNG MINH | NTC S.R.L/ITALY | 01-2022/PM-QC | 220001577/PCBB-BYT |
6631 | Viên trứng đặt âm đạo | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔNG ĐÔ | Perfect Care Distribution S.R.L./ROMANIA | 04/DD-CKQC-CERVIRON | 230002527/PCBB-HN |
6632 | Viên uống đường tiêu hóa | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CHÁNH ĐỨC | Biofarma S.r.l/ITALY | 12-QC | 230002457/PCBB-HCM |
6633 | Viên uống đường tiêu hóa | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CHÁNH ĐỨC | Biofarma S.r.l/ITALY | 11-QC | 230002457/PCBB-HCM |
6634 | Viên uống đường tiêu hóa | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CHÁNH ĐỨC | Biofarma S.r.l/ITALY | 10-QC | 230002457/PCBB-HCM |
6635 | Viên uống đường tiêu hóa | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CHÁNH ĐỨC | Biofarma S.r.l/ITALY | 09-QC | 230002457/PCBB-HCM |
6636 | Viên uống đường tiêu hóa | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CHÁNH ĐỨC | Biofarma S.r.l/ITALY | 08/QC-CĐ | 230002457/PCBB-HCM |
6637 | Viên uống đường tiêu hóa | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CHÁNH ĐỨC | Biofarma S.r.l/ITALY | 07-QC | 230002457/PCBB-HCM |
6638 | Viên uống đường tiêu hóa | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CHÁNH ĐỨC | Biofarma S.r.l/ITALY | 06-QC | 230002457/PCBB-HCM |
6639 | Viên uống đường tiêu hóa | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CHÁNH ĐỨC | Biofarma S.r.l/ITALY | 05-QC | 230002457/PCBB-HCM |
6640 | Viên uống đường tiêu hóa | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CHÁNH ĐỨC | Biofarma S.r.l/ITALY | 04-QC | 230002457/PCBB-HCM |
6641 | Viên uống đường tiêu hóa | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CHÁNH ĐỨC | Biofarma S.r.l/ITALY | 03-QC | 230002457/PCBB-HCM |
6642 | Viên uống đường tiêu hóa | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CHÁNH ĐỨC | Biofarma S.r.l/ITALY | 02-QC | 230002457/PCBB-HCM |
6643 | Vít chỉnh nha | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | Theo phụ lục | 05-2025/WBT | 2501591ĐKLH/BYT-HTTB |
6644 | Vớ điều trị suy tĩnh mạch | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 00018/YTECO-QC | 180001718/PCBA-HCM |
6645 | Vớ nén y khoa | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Belsana Medizinische Erzeugnisse/GERMANY | QC-170002642-0524 | 170002642/PCBA-HCM |
6646 | Vôi soda | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Molecular Products Inc./UNITED STATES | 07/NOVAMED/2022 | 220002764/PCBB-HN |
6647 | Vôi soda | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | Molecular Products Ltd., /UNITED KINGDOM | 08/NOVAMED/2022 | 220002763/PCBB-HN |
6648 | Vòng tránh thai | CÔNG TY TNHH SỰ LỰA CHỌN VÀNG | Pregna International Ltd./INDIA | 03/2025/QC-GC | 2402812ĐKLH/BYT-HTTB |
6649 | Vòng van tim nhân tạo | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY | Theo phụ lục | 1624-CKQC-TTC | 2300845ĐKLH/BYT-HTTB |
6650 | Vòng van tim nhân tạo | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY | Theo phụ lục | 1623-CKQC-TTC | 2300845ĐKLH/BYT-HTTB |
6651 | Xe lăn | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | Theo phụ lục | 10-2025/HL/TBQC | 240000032/PCBA-HNa |
6652 | Xe lăn nâng hạ bằng kẹp nách | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | FOSHAN DAHAO MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD./CHINA | 11-2025/HL/TBQC | 250000045/PCBA-HNa |
6653 | Xi măng gắn phục hình | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2025/VN DS/Ad/U200 Automix Cementation/05 | 240002047/PCBB-HCM |
6654 | Xi măng gắn phục hình | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2025/VN DS/Ad/U200 Cementation/04 | 220000922/PCBB-BYT |
6655 | Xi măng hàn răng | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-32/CKQC-META-NEXCORE | 240000641/PCBB-HCM |
6656 | Xi măng trám răng (loại trám tạm, không gắn lâu dài trong cơ thể) | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Meta Biomed Co., Ltd/KOREA, REPUBLIC OF | 2024-22/CKQC-META-NETC | 220001311/PCBB-HCM |
6657 | Xi măng trám răng (loại trám tạm, không gắn lâu dài trong cơ thể) | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | Theo phụ lục | 2024-21/CKQC-META-MD-TEMPPLUS | 220001311/PCBB-HCM |
6658 | XỊT BÀO TỬ | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUYÊN SINH GROUP | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR/VIET NAM | 06/2023/QCTBYT-NS | 230001375/PCBA-HN |
6659 | XỊT BÀO TỬ | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUYÊN SINH GROUP | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR/VIET NAM | 04/2022/QCTBYT-Nguyensinh | 230001375/PCBA-HN |
6660 | Xịt bảo vệ vết thương | CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH SÀI GÒN FOODS PHARMA | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 01/2211:2024/QC-SGP | 240001296/PCBA-HCM |
6661 | Xịt chống sâu răng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FAMAX | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM KOSNA VIỆT NAM/VIET NAM | 04/2023/CKQC-FAMAX | 230000822/PCBA-HN |
6662 | Xịt chống sâu răng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM INVIPHAR VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ BIOSANTIS/VIET NAM | 01/03.2024/TB-INVIPHAR | 240000066/PCBA-HN |
6663 | XỊT CHỐNG SÂU RĂNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDSTAND | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIKA PHARMA /VIET NAM | 03/CBQC-MEDSTAND | 230001181/PCBA-HN |
6664 | XỊT CHỐNG SÂU RĂNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LOVE MOM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ CAREPHAR/VIET NAM | 01: 2025/ QC - LOVEMOM | 250000282/PCBA-HN |
6665 | Xịt chống sâu răng | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM BIGFAM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC DƯỢC MỸ PHẨM SJK/VIET NAM | QC/090524/BIGFAM | 240000742/PCBA-HN |
6666 | Xịt chống sâu răng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN THẢO MỘC | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG/VIET NAM | QCTBYT/030723/ATM | 230000911/PCBA-HN |
6667 | Xịt chống sâu răng | CÔNG TY TNHH SUHAGO VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO FDA/VIET NAM | 01/2023/QC-SUHAGO | 230000664/PCBA-HN |
6668 | Xịt chống Sâu răng DPS Dental Spray KIDS | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC MIDENTIS | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 001/2023/MIDENTIS-QC | 230001057/PCBA-HN |
6669 | XỊT CHỐNG SÂU RĂNG GINKID | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GINIC | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA/VIET NAM | 191122.4-GN | 230000123/PCBA-HN |
6670 | Xịt chống sâu răng MIDKID | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MID | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 03/2022/MID-QC | 210000518/PCBA-HN |
6671 | Xịt chống sâu răng MIDKID | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MID | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 02/2022/MID-QC | 210000518/PCBA-HN |
6672 | Xịt chống sâu răng MIDKID | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MID | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA – CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA/VIET NAM | 01/2024/MID-QC | 210000518/PCBA-HN |
6673 | Xịt chống sâu răng MIDKID | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MID | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 04/2022/MID-QC | 220001313/PCBA-HN |
6674 | XỊT CHỐNG SÂU RĂNG NAM HƯNG KID | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM HƯNG | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 01/2024/QC-NH | 240000642/PCBA-HN |
6675 | Xịt chống sâu răng Ong Việt trẻ em | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GIA NGUYỄN/VIET NAM | 1122022 | 220002407/PCBA-HN |
6676 | XỊT CHỐNG SÂU RĂNG SACHI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SOHACO MIỀN BẮC | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ BIOSANTIS /VIET NAM | 01-0523/SMB-QC | 220003517/PCBA-HN |
6677 | XỊT CƠ XƯƠNG KHỚP JOINT LUCKY | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG/VIET NAM | 07/CV-CĐD/QCTBYT | 220000111/PCBA-HD |
6678 | Xịt da chống muỗi PlasmaKare | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM INNOCARE | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 02/2022/INNOCARE-QC | 200000964/PCBA-HN |
6679 | Xịt đau nhức xương khớp Natubones | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TM NATULIFE VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SHABIGROUP/VIET NAM | QC/NATULIFE-002 | 220001965/PCBA-HN |
6680 | Xịt giảm đau | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO TRAPHACO | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco/VIET NAM | 02/2024/CNC-QC | 220000040/PCBA-HY |
6681 | Xịt giảm đau | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN TỔNG HỢP TUỆ ĐAN | CHATURONG COOLING LIMITED PARTNERSHIP/THAILAND | 01:2023/TĐ-QC | 07/PCBA-SL |
6682 | Xịt giảm đau | CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC TÂM AN | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THIÊN NHIÊN GREEN NATURE/VIET NAM | 01/2024/QC-TA | 240001284/PCBA-HCM |
6683 | XỊT GIẢM ĐAU | CÔNG TY TNHH Y DƯỢC CHÂU KHÔI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM KOSNA VIỆT NAM/VIET NAM | 02/2024/QC-CK | 230002308/PCBA-HN |
6684 | Xịt giảm đau ngoài da | CÔNG TY TNHH AMERI GROUP | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM/VIET NAM | 01/2024/VBCK-AMERI | 230000101/PCBA-LA |
6685 | Xịt giảm đau ngoài da | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Su Việt Nam/VIET NAM | 021124/CKQC-VRT | 240000073/PCBA-LA |
6686 | Xịt giảm đau ngoài da | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Su Việt Nam/VIET NAM | 02112401/CKQC-VRT | 240000073/PCBA-LA |
6687 | XỊT GIẢM ĐAU NGOÀI DA | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | Công ty TNHH Công nghệ Cao su Việt Nam/VIET NAM | 310723/CKQC | 230000073/PCBA-LA |
6688 | Xịt giãn tĩnh mạch | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN BPHARCO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THĂNG LONG/VIET NAM | 01/2023/VBCK-BPHARCO | 230001874/PCBA-HN |
6689 | XỊT HO TRIỆU MINH | CÔNG TY CỔ PHẦN GIANT PEA VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN GIANT PEA VIỆT NAM/VIET NAM | 04/2024/QC-GIANTPEA | 240001265/PCBA-HN |
6690 | Xịt hỗ trợ điều trị cháy nắng và bỏng nhiệt | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO | BIOVENA HEALTH Sp. z o.o. /POLAND | 04-2024/TT/QCTTBYT | 0766PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT |
6691 | Xịt hỗ trợ điều trị cháy nắng và bỏng nhiệt | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO | BIOVENA HEALTH Sp. z o.o./POLAND | 03-2024/TT/QCTTBYT | 0766PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT |
6692 | Xịt hỗ trợ điều trị vết thương hở và giảm sẹo | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI THUẬN PHÁT | Kerecis AG/SWITZERLAND | 01/2023/CKQC | 2473A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
6693 | Xịt hỗ trợ điều trị vết thương hở và giảm sẹo | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI THUẬN PHÁT | Kerecis AG/SWITZERLAND | 01/2023/CKQC | 2473A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
6694 | XỊT HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG HỞ VÀ GIẢM SẸO HEMACUT SPRAY | CÔNG TY TNHH REJUVASKIN VIỆT NAM | VH PHARMA A.S/CZECH REPUBLIC | 01/2024-QC/REJUVASKIN | 240000506/PCBB-HCM |
6695 | Xịt hỗ trợ giảm đau | CÔNG TY TNHH Y DƯỢC VI DIỆU NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THĂNG LONG/VIET NAM | 03/2023/QC-VDN | 230001043/PCBA-HN |
6696 | Xịt hỗ trợ giảm đau | CÔNG TY TNHH Y DƯỢC VI DIỆU NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THĂNG LONG/VIET NAM | 02/2023/QC-VDN | 230001044/PCBA-HN |
6697 | Xịt hỗ trợ giảm đau | CÔNG TY TNHH Y DƯỢC VI DIỆU NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THĂNG LONG/VIET NAM | 01/2023/QC-VDN | 230001045/PCBA-HN |
6698 | Xịt hoạt huyết thư giãn cơ | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC THUẬN | Guizhou Jinqi Medical Technology Co., Ltd/CHINA | 05/2025/ĐT | 250000017/PCBA-HP |
6699 | XỊT HỌNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO HATAPHAR HEALTHCARE VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC MỸ PHẨM IVYPHARMA/VIET NAM | 01/2024/QC-HTP | 240001856/PCBA-HN |
6700 | Xịt họng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELAP | Pharmalife Research s.r.l,/ITALY | 0304-01/DL-2024 | 240000287 |
6701 | Xịt họng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELAP | Pharmalife Research s.r.l,/ITALY | 0304-01/DL-2024 | 240000287 |
6702 | Xịt họng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELAP | Pharmalife Research s.r.l,/ITALY | 0304/DL-2024 | 240000286 |
6703 | XỊT HỌNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FAMAX | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM KOSNA VIỆT NAM/VIET NAM | 06/2023/CKQC-FAMAX | 230001414/PCBA-HN |
6704 | XỊT HỌNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FAMAX | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM KOSNA VIỆT NAM/VIET NAM | 03/2023/CKQC-FAMAX | 230000055/PCBA-HN |
6705 | Xịt họng | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO | Laboratoires des Réalisations Thérapeutiques ELERTE/FRANCE | 01/2022/VPC | 220000685/PCBA-HN |
6706 | XỊT HỌNG | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 01/2024/CVQC-CFA | 210001061/PCBA-HN |
6707 | XỊT HỌNG | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TOPVIE - CHI NHÁNH HƯNG YÊN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO BEATEXPHARM/VIET NAM | 01/2024/QC-TOPVIE | 240000010/PCBA-HY |
6708 | XỊT HỌNG | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN Y DƯỢC MEDICARE | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DƯỢC VESTA/VIET NAM | 01/2024/QC-MEDICARE | 240000270/PCBA-HN |
6709 | XỊT HỌNG | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ DƯỢC PHẨM VĂN LANG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO FDA/VIET NAM | 02/CBQC-VL/25 | 250000015/PCBA-HY |
6710 | XỊT HỌNG | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ DƯỢC PHẨM VĂN LANG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO FDA/VIET NAM | 01/CBQC-25/VL | 250000014/PCBA-HY |
6711 | XỊT HỌNG | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ POKE USA | CÔNG TY TNHH MEDISTAR VIỆT NAM – NHÀ MÁY SỐ 1/VIET NAM | 280922QCTBYT | 220000780/PCBA-HN |
6712 | XỊT HỌNG | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ POKE USA | CÔNG TY TNHH MEDISTAR VIỆT NAM – NHÀ MÁY SỐ 1/VIET NAM | 280922QCTBYT | 220000780/PCBA-HN |
6713 | Xịt họng | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Theo phụ lục | 06/2022/DKBN-QC | 210000063/PCBA-BN |
6714 | Xịt họng Abipolis | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA/VIET NAM | 18112022-ABI | 200000610/PCBA-HN |
6715 | Xịt họng Bảo Khí Khang | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FOBIC | Nhà máy Công nghệ cao IMC Quang Minh 2 - Công ty TNHH Tư vấn Y Dược Quốc tế/VIET NAM | 28102022/TTTBYT-FB-2 | 220002562/PCBA-HN |
6716 | Xịt họng Bảo Khí Khang | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FOBIC | Nhà máy Công nghệ cao IMC Quang Minh 2 - Công ty TNHH Tư vấn Y Dược Quốc tế/VIET NAM | 28102022/TTTBYT-FB | 220002562/PCBA-HN |
6717 | XỊT HỌNG CRB PHARM | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG/VIET NAM | 11/CV-CĐD/QCTBYT | 220000131/PCBA-HD |
6718 | Xịt họng CTTSORE | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM/VIET NAM | 01-24/ Eloge | 210000022/PCBA-BN |
6719 | XỊT HỌNG DR.PAPIE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 11/2023/QC-STM | 220003253/PCBA-HN |
6720 | XỊT HỌNG DR.PAPIE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED/VIET NAM | 01/2023/QC-STM | 220003253/PCBA-HN |
6721 | Xịt họng dược liệu Farin | CÔNG TY CỔ PHẦN NATURAL LINK | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT (ĐÔNG DƯỢC VIỆT)/VIET NAM | 08/24-QCFR-NL | 240000961/PCBA-HCM |
6722 | Xịt họng giảm ho Dr.Bee | CÔNG TY TNHH VIBAN | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 01/QCTBYT-VIBAN | 200000158/PCBA-BN |
6723 | Xịt họng giảm ho Dr.Bee | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 09/2022/DKBN-QC | 200000158/PCBA-BN |
6724 | Xịt họng keo ong | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC DƯỢC MỸ PHẨM SJK/VIET NAM | QC/1001/24/3C | 230001389/PCBA-HN |
6725 | Xịt họng keo ong | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC DƯỢC MỸ PHẨM SJK/VIET NAM | QC/0301/24/3C | 230001389/PCBA-HN |
6726 | Xịt họng keo ong | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ FANECO | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DƯỢC FANMEC/VIET NAM | 301022QCFANECO | 220000007/PCBA-QN |
6727 | XỊT HỌNG KEO ONG | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETPHARCO | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH - NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG/VIET NAM | 170822 | 220000647/PCBA-HN |
6728 | XỊT HỌNG KEO ONG | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HAMI | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR/VIET NAM | 07/QC-HM/23 | 220000001/PCBA-HP |
6729 | XỊT HỌNG KEO ONG | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HAMI | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR/VIET NAM | 01/QC-HM/23 | 220000001/PCBA-HP |
6730 | Xịt họng keo ong ABIPOLIS Kids | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA/VIET NAM | 22112022-ABI | 220000864/PCBA-HN |
6731 | XỊT HỌNG KEO ONG GINPRO | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GINIC | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA /VIET NAM | 191122.2-GN | 200000609/PCBA-HN |
6732 | XỊT HỌNG KEO ONG ROYAL BEE | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG/VIET NAM | 04/CV-CĐD/QCTBYT | 220000023/PCBA-HD |
6733 | Xịt họng keo ong S2T | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SEN TÀI THU | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM/VIET NAM | 01/ĐDN-DPSTT | 220001677/PCBA-HN |
6734 | Xịt họng Khiết Khang | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU | NHÀ MÁY CÔNG NGHỆ CAO IMC QUANG MINH 2 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN Y DƯỢC QUỐC TẾ/VIET NAM | 031122/VB | 220001304/PCBA-HN |
6735 | Xịt họng Khiết Khang | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU | NHÀ MÁY CÔNG NGHỆ CAO IMC QUANG MINH 2 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN Y DƯỢC QUỐC TẾ/VIET NAM | 010822/VB | 220001304/PCBA-HN |
6736 | XỊT HỌNG PROBEE ISO | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ISOPHARCO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA/VIET NAM | 191122.1-ISO | 200000611/PCBA-HN |
6737 | XỊT HỌNG THẢO DƯỢC BẮC THÁI | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 09/2023/QC-STY | 230000022/PCBA-TB |
6738 | XỊT HỌNG THẢO DƯỢC CCVG | CÔNG TY CỔ PHẦN CCVG PHARMA | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 03/2023/CB-CCVG | 230000319/PCBA-HN |
6739 | XỊT HỌNG THẢO DƯỢC THẢO NGUYÊN | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THẢO NGUYÊN | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 01/2023/QC-TN | 220002464/PCBA-HN |
6740 | XỊT HỌNG TINH DẦU HÚNG CHANH | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂM ĐỨC PHÁT | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DƯỢC FANMEC/VIET NAM | 1708/QC-TĐP | 240000007/PCBA-QN |
6741 | XỊT KHỚP | CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VENUS | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR /VIET NAM | 05/2022/QCTBYT-VENUS | 220002381/PCBA-HN |
6742 | XỊT KHỬ MÙI AROMA LUCKY | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG/VIET NAM | 06/CV-CĐD/QCTBYT | 2200000112/PCBA-HD |
6743 | Xịt miệng | CÔNG TY CỔ PHẦN THE FAMIDOC VIỆT NAM | CÔNG TY DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI PHƯƠNG ĐÔNG -(TNHH)/VIET NAM | 01/2024/QC-FAMIDOC | 240001044/PCBA-HN |
6744 | XỊT MIỆNG, HỌNG POVIX 0.45 | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 026/2022/DKBN-QC | 220000021/PCBA-BN |
6745 | Xịt mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELAP | Gricar Chemical S.r.l,/ITALY | 0626/DL-2023 | 220003266/PCBA-HN |
6746 | Xịt mũi | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM EROS | SHEDIR PHARMA Srl/ITALY | 01-XNQC/EROS-ZEVOSINIL | 250000377/PCBA-HN |
6747 | XỊT MŨI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FAMAX | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI/VIET NAM | 01: 2023/ FAMAX | 230002343/PCBA-HN |
6748 | XỊT MŨI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FAMAX | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM KOSNA VIỆT NAM/VIET NAM | 07/2023/CKQC-FAMAX | 230001325/PCBA-HN |
6749 | XỊT MŨI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FAMAX | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM KOSNA VIỆT NAM/VIET NAM | 02/2023/CKQC-FAMAX | 230000056/PCBA-HN |
6750 | XỊT MŨI | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROPHARM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO FDA/VIET NAM | 250723BROP | 230001004/pcba-hn |
6751 | XỊT MŨI | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIFACA HEALTH | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 02/2024/CVQC-VFC | 210002044/PCBA-HN |
6752 | XỊT MŨI | CÔNG TY TNHH LARISSA PHARMA | BENOSTAN HEALTH PRODUCTS S.A/GREECE | 01/2024/VBCKQC | 230001681/PCBA-HCM |
6753 | Xịt mũi | CÔNG TY TNHH VILUX COSMETIC | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER-C/VIET NAM | 10092024/CKQC/VILUX.TBYTA-HN | 240001935/PCBA-HN |
6754 | XỊT MŨI | VIỆN NGHIÊN CỨU CÁC BÀI THUỐC DÂN TỘC VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI/VIET NAM | 020724/VIMPHAR-CKQC | 220001226/PCBA-HN |
6755 | XỊT MŨI – XOANG NHẤT AN | CÔNG TY TNHH CỔ PHƯƠNG HƯƠNG MỘC AN | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR/VIET NAM | 0323/QCTBYT/HMA | 210000006/PCBA-BG |
6756 | XỊT MŨI – XOANG NHẤT AN | CÔNG TY TNHH CỔ PHƯƠNG HƯƠNG MỘC AN | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR/VIET NAM | 0123/QCTBYT/HMA | 210000006/PCBA-BG |
6757 | Xịt mũi AGSINUS DK | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Theo phụ lục | 04/2022/DKBN-QC | 210000100/PCBA-BN |
6758 | XỊT MŨI CHỐNG DỊ ỨNG NARIVENT® | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BIOMEDICO | D.M.G. ITALIA S.R.L.,/ITALY | 01/2024/QC-BIO | 230001942/PCBA-HN |
6759 | XỊT MŨI HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ XOANG S.O.S.3IN1 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU TPH | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA/VIET NAM | QCTBYT/2912/2022/TPH | 220001514/PCBA-HCM |
6760 | XỊT MŨI HỌNG | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AVIPHAR | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR/VIET NAM | 03/2022/QCTBYT-AVIPHAR | 220000860/PCBA-HN |
6761 | Xịt mũi họng lợi khuẩn | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM HƯNG VIỆT | Công ty cổ phần dược mỹ phẩm Kosna Việt Nam/VIET NAM | QC-04/2024/TTBYT-HVP | 230002351/PCBA-HN |
6762 | XỊT MŨI HỌNG LỢI KHUẨN | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM HƯNG VIỆT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM KOSNA VIỆT NAM/VIET NAM | QC-03TTBYT-HVP | 230002351/PCBA-HN |
6763 | Xịt mũi họng lợi khuẩn Subavax | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU | Nhà máy Công nghệ cao IMC Quang Minh 2 - Công ty TNHH Tư vấn Y Dược Quốc tế /VIET NAM | 10052404/QC | 240000975/PCBB-HN |
6764 | Xịt mũi họng lợi khuẩn Subavax | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU | Nhà máy Công nghệ cao IMC Quang Minh 2 - Công ty TNHH Tư vấn Y Dược Quốc tế /VIET NAM | 10052402/QC | 240000975/PCBB-HN |
6765 | Xịt mũi họng lợi khuẩn Subavax | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU | Nhà máy Công nghệ cao IMC Quang Minh 2 - Công ty TNHH Tư vấn Y Dược Quốc tế /VIET NAM | 011022/VB | 220002053/PCBA-HN |
6766 | Xịt mũi họng lợi khuẩn Subavax | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU | Nhà máy Công nghệ cao IMC Quang Minh 2 - Công ty TNHH Tư vấn Y Dược Quốc tế /VIET NAM | 060922/VB | 220002053/PCBA-HN |
6767 | Xịt mũi họng lợi khuẩn Subavax | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU | Nhà máy Công nghệ cao IMC Quang Minh 2 - Công ty TNHH Tư vấn Y Dược Quốc tế /VIET NAM | 030922/VB | 220002053/PCBA-HN |
6768 | Xịt mũi họng Megaxoang | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AVIPHAR | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR/VIET NAM | 02/2022/QCTBYT-MEGA | 210000595/PCBA-HN |
6769 | XỊT MŨI HỌNG TRIỆU MINH | CÔNG TY CỔ PHẦN GIANT PEA VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN GIANT PEA VIỆT NAM/VIET NAM | 01/2024/QC-GIANTPEA | 240000480/PCBA-HN |
6770 | XỊT MŨI IDC SPRAY NANO BABY | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH- NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG | Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm Syntech - Nhà máy Hải Dương/VIET NAM | 01/2024/CKQC-ST | 220000132/PCBA-HN |
6771 | XỊT MŨI KEO ONG | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ FANECO | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DƯỢC VESTA/VIET NAM | 311022QCFANECO | 220000002/PCBA-QN |
6772 | Xịt mũi sạch sâu | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MONAPHARM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SONG THÀNH/VIET NAM | 01/2025/QC-MN | 240002315/PCBA-HN |
6773 | Xịt mũi sinh học SPEROKID | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC HURO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT (ĐÔNG DƯỢC VIỆT)/VIET NAM | 03/QCTBYT-SP/2025 | 230000022/PCBA-LA |
6774 | Xịt mũi sinh học SPEROKID | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC HURO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT (ĐÔNG DƯỢC VIỆT)/VIET NAM | 04/QCTBYT-SP/2024 | 230000022/PCBA-LA |
6775 | Xịt mũi sinh học SPEROKID | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC HURO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT (ĐÔNG DƯỢC VIỆT)/VIET NAM | 03/QCTBYT-SP/2024 | 230000022/PCBA-LA |
6776 | Xịt mũi sinh học SPEROKID | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC HURO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT (ĐÔNG DƯỢC VIỆT)/VIET NAM | 02/QCTBYT-SP/2024 | 230000022/PCBA-LA |
6777 | Xịt mũi sinh học SPEROKID | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC HURO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT (ĐÔNG DƯỢC VIỆT)/VIET NAM | 03/QCTBYT-SP/2023 | 230000022/PCBA-LA |
6778 | Xịt mũi sinh học SPEROMED | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC HURO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT (ĐÔNG DƯỢC VIỆT)/VIET NAM | 02/QCTBYT-SP/2025 | 230000023/PCBA-LA |
6779 | Xịt mũi sinh học SPEROMED | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC HURO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT (ĐÔNG DƯỢC VIỆT)/VIET NAM | 05/QCTBYT-SP/2024 | 230000023/PCBA-LA |
6780 | Xịt mũi sinh học SPEROMED | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC HURO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT (ĐÔNG DƯỢC VIỆT)/VIET NAM | 04/QCTBYT-SP/2024 | 230000023/PCBA-LA |
6781 | Xịt mũi sinh học SPEROMED | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC HURO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT (ĐÔNG DƯỢC VIỆT)/VIET NAM | 01/QCTBYT-SP/2024 | 230000023/PCBA-LA |
6782 | Xịt mũi sinh học SPEROMED | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC HURO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT (ĐÔNG DƯỢC VIỆT)/VIET NAM | 02/QCTBYT-SP/2023 | 230000023/PCBA-LA |
6783 | Xịt mũi sinh học SPEROVID | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC HURO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT (ĐÔNG DƯỢC VIỆT)/VIET NAM | 02/QCTBYT-SP/2022 | 220000033/PCBA-LA |
6784 | Xịt mũi sinh học SPEROVID | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC HURO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT (ĐÔNG DƯỢC VIỆT)/VIET NAM | 01/QCTBYT-SP/2022 | 220000033/PCBA-LA |
6785 | Xịt mũi thảo dược thông xoang EUGICA | CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) | Nhà máy Dược phẩm DKPHARMA- Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 020723/MEGA-MDQC | 190000928/PCBA-HCM |
6786 | Xịt mũi thảo dược thông xoang EUGICA | CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) | Nhà máy Dược phẩm DKPHARMA- Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 010723/MEGA-MDQC | 190000928/PCBA-HCM |
6787 | XỊT MŨI XOANG | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 01/2023/QC-STY | 210000034/PCBA-TB |
6788 | XỊT MŨI XOANG | CÔNG TY TNHH BIOZ PHARMA | CHI NHÁNH HÀ NAM- CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DP CÔNG NGHỆ CAO NANOFRANCE /VIET NAM | 01/QC-BZ/24 | 240000004/PCBA-NB |
6789 | XỊT MŨI XOANG | CÔNG TY TNHH BIOZ PHARMA | CHI NHÁNH HÀ NAM- CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DP CÔNG NGHỆ CAO NANOFRANCE /VIET NAM | 01/QC-BZ/24 | 240000004/PCBA-NB |
6790 | XỊT MŨI XOANG | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HAMI | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR/VIET NAM | 05/QC-HM/23 | 220000002/PCBA-HP |
6791 | XỊT MŨI XOANG | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HAMI | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR/VIET NAM | 04/QC-HM/23 | 220000002/PCBA-HP |
6792 | XỊT MŨI XOANG BẮC THÁI | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 03/2024/QC-STY | 240000001/PCBA-TB |
6793 | XỊT MŨI XOANG BẮC THÁI KIDS | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 04/2024/QC-STY | 240000002/PCBA-TB |
6794 | Xịt mũi xoang Dr Xoang | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM/VIET NAM | 32/2025/STD-CV | 230000048/PCBA-HNa |
6795 | XỊT MŨI XOANG ROYAL BEE | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG/VIET NAM | 05/CV-CĐD/QCTBYT | 220000003/PCBA-HD |
6796 | Xịt mũi xoang Thái Dương | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM/VIET NAM | 33/2025/STD-CV | 230000047/PCBA/HNa |
6797 | XỊT MŨI XOANG THẢO DƯỢC THẢO NGUYÊN | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THẢO NGUYÊN | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 03/2023/QC-TN | 220002469/PCBA-HN |
6798 | Xịt muối biển sâu Nano Kids | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT Y ĐỨC | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SHABIGROUP/VIET NAM | 01/2023YDUC | 220001249/PCBA-HCM |
6799 | XỊT NGÁY NGỦ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG VIMEXPHARM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG VIMEXPHARM/VIET NAM | 01/2024/QCTBYT-VMP | 240000767/PCBA-HN |
6800 | XỊT NGỪA SÂU RĂNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAO HOÀNG KIM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM GOCIRCLE /VIET NAM | 01/2024/QC-SHK | 230002459/PCBA-HN |
6801 | Xịt ngừa sâu răng | CÔNG TY TNHH CHILDREN'S HEALTH | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẦM KOSNA VIỆT NAM/VIET NAM | 01/2022/CKQC-CH | 220002042/PCBA-HCM |
6802 | Xịt ngừa sâu răng | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI THUẬN AN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ LISACOS/VIET NAM | QC/0804/TA | 240000336/PCBA-HN |
6803 | Xịt nha khoa DPS Dental Spray ANTICARIES | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC MIDENTIS | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 002/2023/MIDENTIS-QC | 230001056/PCBA-HN |
6804 | Xịt PamPo | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PAMPO VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ CÔNG NGHỆ HÓA SINH HÀ NỘI/VIET NAM | 01/2025/CKQC-PAMPO | 240002234/PCBA-HN |
6805 | XỊT PHỤ KHOA | CÔNG TY TNHH THẢO MỘC XANH THIÊN NAM – CHI NHÁNH HÀ NỘI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ABI PHARMA/VIET NAM | 01.24/QC/THIENNAM | 240001402/PCBA-HN |
6806 | XỊT PHỤ KHOA | CÔNG TY TNHH THẢO MỘC XANH THIÊN NAM – CHI NHÁNH HÀ NỘI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ABI PHARMA/VIET NAM | 01/QC/THIENNAM | 240001402/PCBA-HN |
6807 | Xịt răng miệng | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ FANECO | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DƯỢC FANMEC/VIET NAM | 281022QCFANECO | 220000006/PCBA-QN |
6808 | Xịt răng miệng | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM BIGFAM | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC DƯỢC MỸ PHẨM SJK/VIET NAM | QCTBYT/0205/BIGFAM | 240000688/PCBA-HN |
6809 | XỊT RĂNG MIỆNG | CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN TÂN DƯỢC PHÁT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CVI/VIET NAM | 198/2024/CKQC-TDP | 240001129/PCBA-HN |
6810 | XỊT RĂNG MIỆNG | CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN TÂN DƯỢC PHÁT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CVI/VIET NAM | 267/2024/CKQC-TDP | 240001129/PCBA-HN |
6811 | Xịt Răng Miệng Nhất Nhất | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 570822/CV-NN | 210000060/PCBA-LA |
6812 | Xịt Răng Miệng Nhất Nhất | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 560822/CV-NN | 210000060/PCBA-LA |
6813 | Xịt Răng Miệng Nhất Nhất | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất/VIET NAM | 550822/CV-NN | 210000060/PCBA-LA |
6814 | Xịt ráy tai Fobaby | CÔNG TY CỔ PHẦN FOBELIFE | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC DƯỢC MỸ PHẨM SJK/VIET NAM | 01/VBQC-FOBELIFE | 230001516/PCBA-HCM |
6815 | Xịt sâu răng | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TM NATULIFE VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR /VIET NAM | 01NATULIFEVN | 220001426/PCBA-HN |
6816 | Xịt sâu răng | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUYÊN SINH GROUP | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIPHAR/VIET NAM | 01/2022/QCTBYT-NS | 220002779/PCBA-HN |
6817 | Xịt sâu răng | CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN NTT VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH/VIET NAM | 012023/QCNTT | 230002214/PCBA-HN |
6818 | XỊT SÂU RĂNG | CÔNG TY TNHH PRENOFA VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI/VIET NAM | 01/QC-PNF/2022 | 220001059/PCBA-HN |
6819 | Xịt sâu răng SHINICHI | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẠI HÙNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA/VIET NAM | 1210/2023/CBQC-DAIHUNG | 230000006/PCBA-TH |
6820 | Xịt sinh lý | CÔNG TY TNHH TỔNG HỢP THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRƯỜNG PHÚC THỊNH | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THĂNG LONG/VIET NAM | 01/2023-VBCKQC-TPT | 230000471/PCBA-HN |
6821 | XỊT TAI MŨI HỌNG | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM HƯNG VIỆT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẦM KOSNA VIỆT NAM/VIET NAM | QC-01TTBYT-HVP | 220000051/PCBA-HN |
6822 | Xịt thảo dược | CÔNG TY TNHH THIÊN PHÚ ĐÔNG | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THIÊN NHIÊN GREEN NATURE/VIET NAM | 01/2024/QC-PĐ | 240001622/PCBA-HCM |
6823 | Xịt thơm miệng | HỘ KINH DOANH PHAN ĐÌNH HUY | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM DELAVY/VIET NAM | 01/QC/PDH | 230000003/PCBA-NT |
6824 | XỊT THÔNG KINH LẠC BÙI GIA ĐƯỜNG | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y /VIET NAM | 01/2024/QC-STY | 240000058/PCBA-TB |
6825 | XỊT THÔNG KINH LẠC ĐẠI PHÚC HƯNG | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN TM VÀ DV GIA HƯNG | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 01/2024/QC-GH | 240000006/PCBA-HY |
6826 | XỊT THÔNG XOANG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẤT LONG | CÔNG TY DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI PHƯƠNG ĐÔNG -(TNHH)/VIET NAM | 01/QC-NL/23 | 230002046/PCBA-HN |
6827 | Xịt vệ sinh mũi họng | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM 3A VIỆT NAM | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC BIO LEGEND/VIET NAM | 01/QCTB-3A/24 | 240000921/PCBA-HN |
6828 | XỊT VỆ SINH RĂNG MIỆNG | CÔNG TY TNHH PRENOFA VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI/VIET NAM | 03/QC-PRF/24 | 240000234/PCBA-HN |
6829 | XỊT VỆ SINH RĂNG MIỆNG | CÔNG TY TNHH PRENOFA VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI/VIET NAM | 02/QC-PRF/24 | 240000235/PCBA-HN |
6830 | XỊT VỆ SINH RĂNG MIỆNG | CÔNG TY TNHH PRENOFA VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI/VIET NAM | 01/QC-PRF/24 | 240000236/PCBA-HN |
6831 | Xịt vết thương | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIMED | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM LAN HƯƠNG/VIET NAM | 01/QC/TDM | 230002330/PCBA-HN |
6832 | Xịt xoang | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH FOXS-USA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH FOXS-USA/VIET NAM | 01/24/VBCKQC-FOXS-USA | 240002121/PCBA-HN |
6833 | Xịt xoang | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THĂNG LONG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THĂNG LONG/VIET NAM | 01/2024/CKQC-THANGLONG | 240000003/PCBA-HN |
6834 | Xịt Xoang | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SINUSPHARMA | CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM RIO PHARMACY/VIET NAM | 01/2024/VNSG/CKQC | 230000309/PCBA-HCM |
6835 | XỊT XOANG | CÔNG TY TNHH HAVIPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA/VIET NAM | QCTBYT/200323/HAVIPHAR | 230000004/PCBA-HNa |
6836 | XỊT XOANG | CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN ĐÔNG DƯỢC THÁI HIỂU ĐƯỜNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDYPHARM/VIET NAM | 11.24/QC/THĐ | 240000006/PCBA-HB |
6837 | XỊT XOANG | CÔNG TY TNHH TM DV HÀ AN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI/VIET NAM | 01: 2025/ HÀ AN | 250000011/PCBA-LA |
6838 | XỊT XOANG CCVG | CÔNG TY CỔ PHẦN CCVG PHARMA | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y/VIET NAM | 02/2023/CB-CCVG | 230000320/PCBA-HN |
6839 | XỊT XOANG HITOSHI | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIÊN PHÚ GROUP | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẦM BE.STAR/VIET NAM | 01/2023/CKQC-THIENPHU | 230001591/PCBA-HN |
6840 | Xịt Xoang Lá Lốt | CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM HUYỀN PHI | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CNL VIỆT NAM/VIET NAM | 01/2023-CKQC-HP | 230001238/PCBA-HN |
6841 | XỊT XOANG MŨI THẢO DƯỢC | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM DELAVY | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM DELAVY/VIET NAM | 0110/23/DLV-QC | 230000039/PCBA-NĐ |
6842 | XỊT XOANG TRIỆU MINH | CÔNG TY CỔ PHẦN GIANT PEA VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN GIANT PEA VIỆT NAM/VIET NAM | 03/2024/QC-GIANTPEA | 240000479/PCBA-HN |
6843 | XỊT XƯƠNG KHỚP | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DÂN TỘC | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH HỌC DƯỢC PHẨM BIOPRO/VIET NAM | 01/2024/QC/DYDT | 240000106/PCBA-HN |
6844 | XỊT XƯƠNG KHỚP | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TAPHACO | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THĂNG LONG/VIET NAM | 01/2025/QC-TAPHACO | 250000668/PCBA-HN |
6845 | XỊT XƯƠNG KHỚP | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ VẬT TƯ Y TẾ LH | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH HỌC DƯỢC PHẨM BIOPRO/VIET NAM | 01-2023/VBQCTBYT | 220002631/PCBA-HCM |
6846 | XLEAR NASAL SPRAY .75floz | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HACO | XLEAR INC/UNITED STATES | 001/2024/QC-HACOMED | 230001783/PCBA-HCM |
6847 | Xoa bóp | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THANH MỘC HƯƠNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẦM TÂN VẠN XUÂN/VIET NAM | 08/2024/QC-TMH | 240002605/PCBA-HN |
6848 | Xoa bóp | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THANH MỘC HƯƠNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẦM TÂN VẠN XUÂN/VIET NAM | 04/2024/QC-THM | 240001705/PCBA-HN |
6849 | Xoa bóp Thanh Mộc Hương | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THANH MỘC HƯƠNG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM TÂN VẠN XUÂN /VIET NAM | 02/2022/QC-TMH | 210000923/PCBA-HN |
6850 | Xoa bóp thảo dược ĐH | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ĐỨC HÙNG | Trung tâm Ứng dụng Khoa học công nghệ Dược liệu/VIET NAM | 01/QCTBYT | 240000025/PCBA-HN |
6851 | XOANG NEWSKY | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LOVE MOM | CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE/VIET NAM | 01:2022/QC-TBA | 200001857/PCBA-HN |
6852 | Xongagnes | CÔNG TY TNHH MTV 120 ARMEPHACO | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco/VIET NAM | 01/QC120 | 220002448/PCBA-HN |
6853 | Xương ghép nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 200620251/TN-TBQC | 2200359ĐKLH/BYT-TB-CT |
6854 | Xương ghép nha khoa | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | Theo phụ lục | 08062024/TN-TBQC | 2200359ĐKLH/BYT-TB-CT |
6855 | Yaocare Medic Spray | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 02/2022/DKBN-QC | 200000052/PCBA-BN |
6856 | YAOCARE MEDIC SPRAY | NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | Nhà máy Dược phẩm DKPharma – Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa/VIET NAM | 036/2023/DKBN-QC | 230000025/PCBA-BN |